thicuoikinhom11(83,84)12(59,60,61,63,64)

2
Kính gi: STT Mã Lớp HP Nhóm Tên Lớp Học Phần GiNgày Thi Ca Thi Phòng 01 118035314201184A 11N84 Chuyên ñề tchn 2 13h30 20/04/2015 C3 E103 02 118035314201184B 11N84 Chuyên ñề tchn 2 13h30 20/04/2015 C3 E104 03 118035314201183A 11N83 Chuyên ñề tchn 2 13h30 20/04/2015 C3 E105 04 118035314201183B 11N83 Chuyên ñề tchn 2 13h30 20/04/2015 C3 E108 05 110205014201259B 12N59 Cơ hc kết cu 2 13h30 10/04/2015 C3 E101 06 110205014201259A 12N59 Cơ hc kết cu 2 13h30 10/04/2015 C3 E102 07 110205014201261B 12N61 Cơ hc kết cu 2 13h30 10/04/2015 C3 E104 08 110205014201261A 12N61 Cơ hc kết cu 2 13h30 10/04/2015 C3 E105 09 110205014201260A 12N60 Cơ hc kết cu 2 13h30 10/04/2015 C3 E106 10 110205014201264B 12N64 Cơ hc kết cu 2 13h30 10/04/2015 C3 E108 11 110205014201264A 12N64 Cơ hc kết cu 2 13h30 10/04/2015 C3 E114 12 110205014201260B 12N60 Cơ hc kết cu 2 13h30 10/04/2015 C3 E115 13 118023314201184A 11N84 Định giá SP xây dng 13h30 14/04/2015 C3 H103 14 118023314201183A 11N83 Định giá SP xây dng 13h30 14/04/2015 C3 H201 15 118023314201183B 11N83 Định giá SP xây dng 13h30 14/04/2015 C3 H202 16 118023314201184B 11N84 Định giá SP xây dng 13h30 14/04/2015 C3 H203 17 110031314201260 12N60 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 20/04/2015 C6 E106 18 110031314201260B 12N60 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 20/04/2015 C6 E106 19 110031314201260C 12N60 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 20/04/2015 C6 E106 20 110031314201264 12N64 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 26/04/2015 C6 F109 21 110031314201264B 12N64 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 26/04/2015 C6 F109 22 110031314201261 12N61 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 19/04/2015 C6 F110 23 110031314201261B 12N61 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 19/04/2015 C6 F110 24 110031314201261C 12N61 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 19/04/2015 C6 F110 25 110031314201259 12N59 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 21/04/2015 C6 F110 26 110031314201259B 12N59 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 21/04/2015 C6 F110 27 110031314201259C 12N59 ĐA kết cu BTCT 1 7h15 21/04/2015 C6 F110 28 121028014201264 12N64 ĐA Kiến trúc 7h15 23/04/2015 C6 E103 29 121028014201264B 12N64 ĐA Kiến trúc 7h15 23/04/2015 C6 E103 30 109130014201260 12N60 ĐA Lp dán công trình cu 7h15 23/04/2015 C6 E104 31 109130014201260B 12N60 ĐA Lp dán công trình cu 7h15 23/04/2015 C6 E104 32 109130014201259 12N59 ĐA Lp dán công trình cu 7h15 24/04/2015 C6 E105 33 109130014201259B 12N59 ĐA Lp dán công trình cu 7h15 24/04/2015 C6 E105 34 109130014201259C 12N59 ĐA Lp dán công trình cu 7h15 24/04/2015 C6 E105 35 109130014201261 12N61 ĐA Lp dán công trình cu 7h15 22/04/2015 C6 E117 36 109130014201261BC 12N61 ĐA Lp dán công trình cu 7h15 22/04/2015 C6 E117 37 109009314201260 12N60 ĐA nn móng 7h15 26/04/2015 C6 F110 38 109009314201260B 12N60 ĐA nn móng 7h15 26/04/2015 C6 F110 39 109009314201260C 12N60 ĐA nn móng 7h15 26/04/2015 C6 F110 40 109009314201259 12N59 ĐA nn móng 7h15 27/04/2015 C6 F110 41 109009314201259B 12N59 ĐA nn móng 7h15 27/04/2015 C6 F110 42 109009314201259C 12N59 ĐA nn móng 7h15 27/04/2015 C6 F110 43 109009314201261 12N61 ĐA nn móng 7h15 25/04/2015 C6 F210 44 109009314201261B 12N61 ĐA nn móng 7h15 25/04/2015 C6 F210 45 109009314201261C 12N61 ĐA nn móng 7h15 25/04/2015 C6 F210 46 118025314201184 11N84 ĐA Qun trdoanh nghip XD 7h15 26/04/2015 C6 F201 ĐẠI HC ĐÀ NNG CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM TRƯỜNG ĐẠI HC BÁCH KHOA ĐỘC LP - TDO - HNH PHÚC LCH THI CUI KHC KII NĂM HC 2014-2015 CÁC NHÓM THI : 11N83, 11N84, 12N59, 12N60, 12N61, 12N63, 12N64 Trang 1 / 2

Upload: khai-tran

Post on 16-Jan-2016

212 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

Lich thi cuoi ky

TRANSCRIPT

Page 1: thicuoikinhom11(83,84)12(59,60,61,63,64)

Kính gửi:

STT Mã Lớp HP Nhóm Tên Lớp Học Phần Giờ Ngày Thi Ca Thi Phòng

01 118035314201184A 11N84 Chuyên ñề tự chọn 2 13h30 20/04/2015 C3 E103

02 118035314201184B 11N84 Chuyên ñề tự chọn 2 13h30 20/04/2015 C3 E104

03 118035314201183A 11N83 Chuyên ñề tự chọn 2 13h30 20/04/2015 C3 E105

04 118035314201183B 11N83 Chuyên ñề tự chọn 2 13h30 20/04/2015 C3 E108

05 110205014201259B 12N59 Cơ học kết cấu 2 13h30 10/04/2015 C3 E101

06 110205014201259A 12N59 Cơ học kết cấu 2 13h30 10/04/2015 C3 E102

07 110205014201261B 12N61 Cơ học kết cấu 2 13h30 10/04/2015 C3 E104

08 110205014201261A 12N61 Cơ học kết cấu 2 13h30 10/04/2015 C3 E105

09 110205014201260A 12N60 Cơ học kết cấu 2 13h30 10/04/2015 C3 E106

10 110205014201264B 12N64 Cơ học kết cấu 2 13h30 10/04/2015 C3 E108

11 110205014201264A 12N64 Cơ học kết cấu 2 13h30 10/04/2015 C3 E114

12 110205014201260B 12N60 Cơ học kết cấu 2 13h30 10/04/2015 C3 E115

13 118023314201184A 11N84 Định giá SP xây dựng 13h30 14/04/2015 C3 H103

14 118023314201183A 11N83 Định giá SP xây dựng 13h30 14/04/2015 C3 H201

15 118023314201183B 11N83 Định giá SP xây dựng 13h30 14/04/2015 C3 H202

16 118023314201184B 11N84 Định giá SP xây dựng 13h30 14/04/2015 C3 H203

17 110031314201260 12N60 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 20/04/2015 C6 E106

18 110031314201260B 12N60 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 20/04/2015 C6 E106

19 110031314201260C 12N60 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 20/04/2015 C6 E106

20 110031314201264 12N64 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 26/04/2015 C6 F109

21 110031314201264B 12N64 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 26/04/2015 C6 F109

22 110031314201261 12N61 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 19/04/2015 C6 F110

23 110031314201261B 12N61 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 19/04/2015 C6 F110

24 110031314201261C 12N61 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 19/04/2015 C6 F110

25 110031314201259 12N59 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 21/04/2015 C6 F110

26 110031314201259B 12N59 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 21/04/2015 C6 F110

27 110031314201259C 12N59 ĐA kết cấu BTCT 1 7h15 21/04/2015 C6 F110

28 121028014201264 12N64 ĐA Ki ến trúc 7h15 23/04/2015 C6 E103

29 121028014201264B 12N64 ĐA Ki ến trúc 7h15 23/04/2015 C6 E103

30 109130014201260 12N60 ĐA Lập dự án công trình cầu 7h15 23/04/2015 C6 E104

31 109130014201260B 12N60 ĐA Lập dự án công trình cầu 7h15 23/04/2015 C6 E104

32 109130014201259 12N59 ĐA Lập dự án công trình cầu 7h15 24/04/2015 C6 E105

33 109130014201259B 12N59 ĐA Lập dự án công trình cầu 7h15 24/04/2015 C6 E105

34 109130014201259C 12N59 ĐA Lập dự án công trình cầu 7h15 24/04/2015 C6 E105

35 109130014201261 12N61 ĐA Lập dự án công trình cầu 7h15 22/04/2015 C6 E117

36 109130014201261BC 12N61 ĐA Lập dự án công trình cầu 7h15 22/04/2015 C6 E117

37 109009314201260 12N60 ĐA nền móng 7h15 26/04/2015 C6 F110

38 109009314201260B 12N60 ĐA nền móng 7h15 26/04/2015 C6 F110

39 109009314201260C 12N60 ĐA nền móng 7h15 26/04/2015 C6 F110

40 109009314201259 12N59 ĐA nền móng 7h15 27/04/2015 C6 F110

41 109009314201259B 12N59 ĐA nền móng 7h15 27/04/2015 C6 F110

42 109009314201259C 12N59 ĐA nền móng 7h15 27/04/2015 C6 F110

43 109009314201261 12N61 ĐA nền móng 7h15 25/04/2015 C6 F210

44 109009314201261B 12N61 ĐA nền móng 7h15 25/04/2015 C6 F210

45 109009314201261C 12N61 ĐA nền móng 7h15 25/04/2015 C6 F210

46 118025314201184 11N84 ĐA Quản trị doanh nghiệp XD 7h15 26/04/2015 C6 F201

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA ĐỘC LẬP - TỰ DO - HẠNH PHÚC

LỊCH THI CUỐI KỲ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2014-2015CÁC NHÓM THI : 11N83, 11N84, 12N59, 12N60, 12N61, 12N63, 12N64

Trang 1 / 2

Page 2: thicuoikinhom11(83,84)12(59,60,61,63,64)

STT Mã Lớp HP Nhóm Tên Lớp Học Phần Giờ Ngày Thi Ca Thi Phòng

47 118025314201184B 11N84 ĐA Quản trị doanh nghiệp XD 7h15 26/04/2015 C6 F201

48 118025314201183 11N83 ĐA Quản trị doanh nghiệp XD 7h15 27/04/2015 C6 F210

49 118025314201183B 11N83 ĐA Quản trị doanh nghiệp XD 7h15 27/04/2015 C6 F210

50 110006214201261A 12N61 KC bê tông CT 1 13h30 13/04/2015 C3 E104

51 110006214201261B 12N61 KC bê tông CT 1 13h30 13/04/2015 C3 E105

52 110006214201260A 12N60 KC bê tông CT 1 13h30 13/04/2015 C3 E106

53 110006214201260B 12N60 KC bê tông CT 1 13h30 13/04/2015 C3 E108

54 110006214201259A 12N59 KC bê tông CT 1 13h30 13/04/2015 C3 E117

55 110006214201259B 12N59 KC bê tông CT 1 13h30 13/04/2015 C3 E201

56 110006214201264B 12N64 KC bê tông CT 1 13h30 13/04/2015 C3 E203

57 110006214201264A 12N64 KC bê tông CT 1 13h30 13/04/2015 C3 E204

58 121026014201264 12N64 Kiến trúc 1 13h30 20/04/2015 C3 E113

59 109099014201259A 12N59 Nền và móng 13h30 17/04/2015 C3 E101

60 109099014201259B 12N59 Nền và móng 13h30 17/04/2015 C3 E102

61 109099014201261B 12N61 Nền và móng 13h30 17/04/2015 C3 E103

62 109099014201261A 12N61 Nền và móng 13h30 17/04/2015 C3 E104

63 109099014201260B 12N60 Nền và móng 13h30 17/04/2015 C3 E106

64 109099014201260A 12N60 Nền và móng 13h30 17/04/2015 C3 E108

65 118024314201183B 11N83 Quản trị DN xây dựng 13h30 17/04/2015 C3 E109

66 118024314201184A 11N84 Quản trị DN xây dựng 13h30 17/04/2015 C3 E114

67 118024314201183A 11N83 Quản trị DN xây dựng 13h30 17/04/2015 C3 E115

68 118024314201184B 11N84 Quản trị DN xây dựng 13h30 17/04/2015 C3 E117

69 118043314201183A 11N83 Thẩm ñịnh dự án XD 13h30 22/04/2015 C3 E103

70 118043314201183B 11N83 Thẩm ñịnh dự án XD 13h30 22/04/2015 C3 E104

71 118043314201184A 11N84 Thẩm ñịnh dự án XD 13h30 22/04/2015 C3 E105

72 118043314201184B 11N84 Thẩm ñịnh dự án XD 13h30 22/04/2015 C3 E106

73 109102214201260 12N60 Toán chuyên ngành 13h30 15/04/2015 C3 F310

74 109102214201259A 12N59 Toán chuyên ngành 13h30 15/04/2015 C3 F402

75 109102214201259B 12N59 Toán chuyên ngành 13h30 15/04/2015 C3 F405

76 109102214201261A 12N61 Toán chuyên ngành 13h30 15/04/2015 C3 F407

77 109102214201261B 12N61 Toán chuyên ngành 13h30 15/04/2015 C3 F409

78 109132014201264 12N64 Toán chuyên ngành (QHTN) 13h3017/04/2015 C3 E105

79 109101314201259A 12N59 Tổng quan về công trình cầu 13h30 07/04/2015 C3 H103

80 109101314201259B 12N59 Tổng quan về công trình cầu 13h30 07/04/2015 C3 H201

81 109101314201261B 12N61 Tổng quan về công trình cầu 13h30 07/04/2015 C3 H202

82 109101314201261A 12N61 Tổng quan về công trình cầu 13h30 07/04/2015 C3 H203

83 109101314201260 12N60 Tổng quan về công trình cầu 13h30 07/04/2015 C3 H401

84 109102014201263 12N63 ĐA Cầu bê tông cốt thép 13h30 27/04/2015 C3 F201

85 110205014201263 12N63 Cơ học kết cấu 2 13h30 13/04/2015 C3 E207

86 109103314201263 12N63 Cầu bê tông cốt thép 13h30 16/04/2015 C3 E207

87 109102314201263 12N63 ĐA TK hình học ñường ôtô 7h15 25/04/2015 C6 F202

88 110208014201263 12N63 Máy xây dựng 13h30 07/04/2015 C3 H207

89 109047314201263 12N63 TK hình học & KS TK ñường ôtô 13h30 22/04/2015 C3 E207

90 109102214201263 12N63 Toán chuyên ngành 13h30 18/04/2015 C3 F404

91 209010114201263 12N63 Tư tưởng Hồ Chí Minh 13h30 10/04/2015 C3 E207

GHI CHÚ

C1: Thi từ 7h15 TL. HI ỆU TRƯỞNG

C2: Thi từ 9h00 Trưởng phòng Đào tạo

C3: Thi từ 13h30

C4: Thi từ 15h00

C5: Thi từ 17h30

C6: Bảo vệ ñồ án cả ngày

TS.Phan Minh Đức

Đà Nẵng, ngày 01 tháng 04 năm 2015

Trang 2 / 2