thÔng bÁo cẢnh bÁo hỌc vỤ - daotao.ut.edu.vndaotao.ut.edu.vn/userfiles/files/nhacviec/xet...
TRANSCRIPT
STT MÃ SV LỚPĐTB
142
ĐTB
151
ĐTB
TL
TC
TL
NĂM
THỨXỬ LÝ GHI CHÚ
1 1251030013 Lê Văn Hùng DT12 0.57 0.36 2.03 85 3 CBHV L1
2 1554020130 Trần Thị Như Quỳnh KQ15B 0 0 1 CBHV L1
3 1554020128 Châu Đình Minh Quân KQ15B 0.09 0 1 CBHV L1
4 1554020090 Tạ Đình Huy KQ15B 0.45 2.5 2 1 CBHV L1
5 1554020036 Nguyễn Thế Lộc KQ15A 0.09 0 1 CBHV L1
6 1554020035 Diệp Đình Long KQ15A 0.73 1.14 7 1 CBHV L1
7 1554010155 Nguyễn Tuấn Sơn KT15D 0.25 2 2 1 CBHV L1
8 1554010102 Lê Hiền Phương KT15B 0 0 1 CBHV L1
9 1554010098 Nguyễn Tiến Nam KT15B 0 0 1 CBHV L1
10 1554010097 Đặng Hoàng Nam KT15B 0.47 1.5 2 1 CBHV L1
11 1551160241 Nguyễn Anh Trường CX15E 0.77 1.21 7 1 CBHV L1
12 1551160230 Lê Thế Toàn CX15E 0.68 2.5 1 1 CBHV L1
13 1551160219 Nguyễn Hùng Minh CX15E 0.04 0 1 CBHV L1
14 1551160208 Phan Văn Hùng CX15E 0.77 1.75 4 1 CBHV L1
15 1551160200 Nguyễn Minh Hào CX15E 0.05 0 1 CBHV L1
16 1551160199 Võ Ngọc Trường Giang CX15E 0.5 2.5 1 1 CBHV L1
17 1551160196 Trần Quý Dương CX15E 0.64 2 1 1 CBHV L1
18 1551160164 Phan Thanh Tài CX15D 0.5 2 1 1 CBHV L1
19 1551160163 Đào Công Sang CX15D 0 0 1 CBHV L1
20 1551160152 Lê Viết Nam CX15D 0.5 1.75 4 1 CBHV L1
21 1551160150 Nguyễn Ngọc Minh CX15D 0.77 1.25 4 1 CBHV L1
22 1551160143 Đỗ Quí Khởi CX15D 0 0 1 CBHV L1
23 1551160141 Phạm Đức Huy CX15D 0.77 1.21 7 1 CBHV L1
24 1551160136 Đinh Tiến Đức CX15D 0.55 1 6 1 CBHV L1
25 1551160127 Lê Chí Cường CX15D 0.11 1.5 1 1 CBHV L1
26 1551160101 Trần Đình Sơn CX15B 0.68 2.5 1 1 CBHV L1
27 1551160093 Lê Văn Ngộ CX15B 0.77 1 7 1 CBHV L1
28 1551160092 Lê Hồng Nghị CX15B 0.21 0 1 CBHV L1
29 1551160088 Hồ Chấn Lợi CX15B 0.45 1 3 1 CBHV L1
30 1551160087 Đinh Văn Long CX15B 0.77 1.25 4 1 CBHV L1
31 1551160086 Võ Chí Linh CX15B 0.05 0 1 CBHV L1
32 1551160063 Nguyễn Tấn Bình CX15B 0.75 1.21 7 1 CBHV L1
33 1551160055 Võ Tấn Thiện CX15A 0.59 1.63 4 1 CBHV L1
34 1551160041 Trần Tấn Sang CX15A 0.04 0 1 CBHV L1
35 1551160040 Trần Phước Sang CX15A 0.05 0 1 CBHV L1
36 1551160024 Huỳnh Ngọc Kiệt CX15A 0.64 1.38 4 1 CBHV L1
37 1551160010 Võ Trọng Dư CX15A 0.05 0 1 CBHV L1
THÔNG BÁO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMBỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
TP. HỒ CHÍ MINH
Độc lập - Tự do - Hạnh phúcTRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI
TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 05 năm 2016
CẢNH BÁO HỌC VỤ
HỌ VÀ TÊN
HỌC KỲ 1 - NĂM HỌC 2015 - 2016
Trang 1/29
38 1551160007 Nguyễn Xuân Cường CX15A 0.64 1.38 4 1 CBHV L1
39 1551150067 Nguyễn Hữu Trí KM15 0.17 0 1 CBHV L1
40 1551150051 Phạm Thạch Thanh Phong KM15 0.13 0 1 CBHV L1
41 1551150049 Dương Xuân Phong KM15 0 0 1 CBHV L1
42 1551150040 Phạm Võ Anh Khoa KM15 0 0 1 CBHV L1
43 1551150030 Mai Thế Hòa KM15 0.17 1 2 1 CBHV L1
44 1551150024 Đặng Hồng Hải Đăng KM15 0 0 1 CBHV L1
45 1551150016 Nguyễn Nhất Đăng Duy KM15 0.13 0 1 CBHV L1
46 1551150002 Lê Đặng Thiên Ân KM15 0 0 1 CBHV L1
47 1551120122 Phan Bá Thảo CN15B 0 0 1 CBHV L1
48 1551120117 Nguyễn Nhật Tú CN15B 0 0 1 CBHV L1
49 1551120116 Nguyễn Lê Tuấn Tú CN15B 0 0 1 CBHV L1
50 1551120115 Nguyễn Văn Toàn CN15B 0.73 1 5 1 CBHV L1
51 1551120108 Cao Thanh Phong CN15B 0.14 0 1 CBHV L1
52 1551120103 Huỳnh Phạm Nguyên CN15B 0.68 1 8 1 CBHV L1
53 1551120078 Huỳnh Ngọc Đại CN15B 0 0 1 CBHV L1
54 1551120065 Hứa Văn Yên CN15A 0.68 1 5 1 CBHV L1
55 1551120051 Nguyễn Duy Thảo CN15A 0 0 1 CBHV L1
56 1551120042 Phạm Hưng Quốc CN15A 0.23 0 1 CBHV L1
57 1551120014 Trần Văn Hoàng CN15A 0.71 2 5 1 CBHV L1
58 1551090389 Thạch Minh Vương CG15H 0.35 2.5 1 1 CBHV L1
59 1551090386 Nguyễn Thế Vinh CG15H 0.12 0 1 CBHV L1
60 1551090377 Bùi Thanh Thuận CG15H 0.12 0 1 CBHV L1
61 1551090363 Nguyễn Lê Ngọc Tân CG15H 0.6 3 1 1 CBHV L1
62 1551090351 Hà Văn Luân CG15H 0.65 2 1 1 CBHV L1
63 1551090350 Đỗ Hoàng Luân CG15H 0.1 0 1 CBHV L1
64 1551090333 Bế Hoàng Định CG15H 0.65 1.38 4 1 CBHV L1
65 1551090332 Phan Tuấn Đạt CG15H 0.7 2.5 1 1 CBHV L1
66 1551090325 Phạm Nguyễn Vũ CG15G 0.75 1.25 6 1 CBHV L1
67 1551090292 Lư Nguyễn Minh Mẫn CG15G 0.65 2 1 1 CBHV L1
68 1551090291 Thái Quốc Lộc CG15G 0.65 1.38 4 1 CBHV L1
69 1551090290 Nguyễn Phi Long CG15G 0.7 1 4 1 CBHV L1
70 1551090287 Huỳnh Nguyễn Đăng Khoa CG15G 0.75 1.33 3 1 CBHV L1
71 1551090286 Đào Duy Khang CG15G 0.7 1.17 3 1 CBHV L1
72 1551090280 Hà Nhất Huy CG15G 0.6 1.5 1 1 CBHV L1
73 1551090279 Nguyễn Đình Hùng CG15G 0.15 0 1 CBHV L1
74 1551090278 Nguyễn Văn Học CG15G 0.25 2.5 1 1 CBHV L1
75 1551090275 Trần Văn Hậu CG15G 0.04 0 1 CBHV L1
76 1551090269 Nguyễn Thành Duy CG15G 0.5 3 1 1 CBHV L1
77 1551090263 Trần Văn Công CG15G 0.75 1.25 6 1 CBHV L1
78 1551090262 Huỳnh Quốc Cào CG15G 0.5 2.5 1 1 CBHV L1
79 1551090259 Trần Văn Vui CG15E 0.05 0 1 CBHV L1
80 1551090256 Nguyễn Văn Thành CG15E 0.65 3 1 1 CBHV L1
81 1551090253 Mai Sỹ Thái CG15E 0.7 1.5 4 1 CBHV L1
82 1551090249 Bùi Tuấn Tú CG15E 0.55 3 1 1 CBHV L1
83 1551090236 Huỳnh Nhật Quang CG15E 0.23 3 1 1 CBHV L1
84 1551090235 Trần Lê Đức Phương CG15E 0.6 1.5 4 1 CBHV L1
85 1551090224 Đỗ Duy Khánh CG15E 0.75 1.25 6 1 CBHV L1
Trang 2/29
86 1551090212 Lê Long Hải CG15E 0.25 2.5 1 1 CBHV L1
87 1551090207 Trần Tất Đắc CG15E 0.46 3.5 1 1 CBHV L1
88 1551090206 Nguyễn Trung Đạt CG15E 0.5 1.67 3 1 CBHV L1
89 1551090205 Huỳnh Lê Duy CG15E 0.19 2.5 1 1 CBHV L1
90 1551090203 Võ Quốc Cường CG15E 0.65 1.67 3 1 CBHV L1
91 1551090184 Nguyễn Thị Thu Trang CG15D 0.05 0 1 CBHV L1
92 1551090182 Trần Quang Thiện CG15D 0.65 1.13 4 1 CBHV L1
93 1551090175 Phan Minh Tấn CG15D 0.3 3 1 1 CBHV L1
94 1551090161 Lê Trọng Lợi CG15D 0.05 0 1 CBHV L1
95 1551090141 Trần Lê Khánh Duy CG15D 0.77 1.33 6 1 CBHV L1
96 1551090094 Nguyễn Ngọc Thế Linh CG15B 0.42 1.83 3 1 CBHV L1
97 1551090087 Huỳnh Hưng CG15B 0.7 1 4 1 CBHV L1
98 1551090060 Trần Đức Tráng CG15A 0.5 1.5 1 1 CBHV L1
99 1551090058 Lê Minh Thông CG15A 0.58 1.5 5 1 CBHV L1
100 1551090050 Nguyễn Hoàng Tân CG15A 0.55 1.38 4 1 CBHV L1
101 1551090038 Nguyễn Thanh Nhàn CG15A 0.5 1 4 1 CBHV L1
102 1551090037 Phan Sĩ Nguyên CG15A 0.65 3 1 1 CBHV L1
103 1551090034 Dương Hữu Nghĩa CG15A 0.7 3.5 1 1 CBHV L1
104 1551090021 Phan Đình Hùng CG15A 0.65 2 1 1 CBHV L1
105 1551090020 Ngô Thiện Hùng CG15A 0.7 1.5 4 1 CBHV L1
106 1551090016 Nguyễn Ngọc Đức CG15A 0.75 1.63 4 1 CBHV L1
107 1551090014 Lê Thanh Đạt CG15A 0.55 3 1 1 CBHV L1
108 1551080247 Phạm Minh Trung CK15D 0 0 1 CBHV L1
109 1551080234 Triệu Văn Thái CK15D 0.16 0 1 CBHV L1
110 1551080228 Phạm Bảo Tín CK15D 0.23 1.5 2 1 CBHV L1
111 1551080192 Lê Trung Hữu CK15D 0.38 2 2 1 CBHV L1
112 1551080189 Lê Văn Huy CK15D 0.31 2 2 1 CBHV L1
113 1551080178 Trần Công Duy CK15D 0 0 1 CBHV L1
114 1551080162 Lưu Đức Thịnh CK15B 0.06 0 1 CBHV L1
115 1551080138 Phạm Trường Sơn CK15B 0.72 1.5 7 1 CBHV L1
116 1551080115 Vũ Văn Khuyến CK15B 0.06 0 1 CBHV L1
117 1551080099 Mai Trọng Đại CK15B 0.08 0 1 CBHV L1
118 1551080094 Nguyễn Anh Chung CK15B 0.23 1.5 2 1 CBHV L1
119 1551080072 Trương Công Thịnh CK15A 0.13 0 1 CBHV L1
120 1551080046 Võ Ngọc Bảo Quý CK15A 0.15 0 1 CBHV L1
121 1551080026 Võ Văn Hưng CK15A 0.46 2.5 2 1 CBHV L1
122 1551080016 Nguyễn Vạn Hảo CK15A 0.08 0 1 CBHV L1
123 1551080011 Cù Quốc Đạt CK15A 0.44 2 2 1 CBHV L1
124 1551080009 Nguyễn Khắc Đại CK15A 0.23 1 2 1 CBHV L1
125 1551080007 Đàm Văn Cường CK15A 0.08 0 1 CBHV L1
126 1551070144 Phùng Huy Trung VT15B 0.58 3 1 1 CBHV L1
127 1551070141 Phạm Hữu Thuận VT15B 0.63 1.43 7 1 CBHV L1
128 1551070138 Lê Ngọc Thoại VT15B 0.04 0 1 CBHV L1
129 1551070132 Nguyễn Tuấn Toàn VT15B 0.65 2.83 3 1 CBHV L1
130 1551070126 Nguyễn Thanh Sơn VT15B 0.58 2 3 1 CBHV L1
131 1551070122 Vũ Văn Quang VT15B 0.46 2 3 1 CBHV L1
132 1551070100 Lại Quang Kim VT15B 0.69 2.5 3 1 CBHV L1
133 1551070098 Phan Tuấn Huy VT15B 0.03 0 1 CBHV L1
Trang 3/29
134 1551070094 Nguyễn Thái Hòa VT15B 0.19 3 1 1 CBHV L1
135 1551070091 Nguyễn Chính Hiếu VT15B 0.58 2.5 3 1 CBHV L1
136 1551070085 Đặng Tố Dũng VT15B 0.09 0 1 CBHV L1
137 1551070082 Nguyễn Đình Chương VT15B 0.04 0 1 CBHV L1
138 1551070069 Tăng Thế Trung VT15A 0.66 3 3 1 CBHV L1
139 1551070065 Nguyễn Hữu Thiện VT15A 0.03 0 1 CBHV L1
140 1551070058 Võ Minh Tùng VT15A 0.04 0 1 CBHV L1
141 1551070040 Phan Văn Nhựt VT15A 0.65 2.33 3 1 CBHV L1
142 1551070036 Nguyễn Trương Gia Minh VT15A 0.03 0 1 CBHV L1
143 1551070019 Nguyễn Thọ Hải VT15A 0.04 0 1 CBHV L1
144 1551070012 Hồ Thị Thuý Diểm VT15A 0.19 0 1 CBHV L1
145 1551070007 Trần Gia Bảo VT15A 0.69 3.17 3 1 CBHV L1
146 1551070006 Phan Xuân Bảo VT15A 0.04 0 1 CBHV L1
147 1551030320 Trần Phước Sang KD15G 0.04 0 1 CBHV L1
148 1551030306 Nguyễn Đức Mạnh KD15G 0.05 0 1 CBHV L1
149 1551030305 Nguyễn Bá Luận KD15G 0.64 1.25 4 1 CBHV L1
150 1551030302 Vi Văn Hữu KD15G 0.41 1.5 1 1 CBHV L1
151 1551030293 Đỗ Văn Hùng KD15G 0.05 0 1 CBHV L1
152 1551030288 Trần Đình Hiền KD15G 0.79 1.29 7 1 CBHV L1
153 1551030261 Lê Văn Tây KD15E 0.55 1.13 4 1 CBHV L1
154 1551030255 Nguyễn Tấn Phước KD15E 0.73 1.5 4 1 CBHV L1
155 1551030237 Lê Gia Hưng KD15E 0.59 1.5 1 1 CBHV L1
156 1551030210 Nguyễn Thiên Bảo KD15E 0.36 2 1 1 CBHV L1
157 1551030201 Nguyễn Văn Trí KD15D 0 0 1 CBHV L1
158 1551030197 Hồ Minh Thắng KD15D 0 0 1 CBHV L1
159 1551030173 Dương Minh Nguyên KD15D 0 0 1 CBHV L1
160 1551030158 Lê Công Minh Hiếu KD15D 0 0 1 CBHV L1
161 1551030144 Bùi Quốc Chiến KD15D 0.71 1.06 8 1 CBHV L1
162 1551030124 Trần Hoàng Tâm KD15B 0 0 1 CBHV L1
163 1551030093 Đinh Văn Huân KD15B 0.57 1.13 4 1 CBHV L1
164 1551030092 Nguyễn Đông Hồ KD15B 0.54 1 1 1 CBHV L1
165 1551030086 Nguyễn Anh Hào KD15B 0.36 2.5 1 1 CBHV L1
166 1551030085 Lê Thanh Hải KD15B 0.18 0 1 CBHV L1
167 1551030081 Huỳnh Đức KD15B 0.75 1.75 4 1 CBHV L1
168 1551030079 Mai Tiến Đạt KD15B 0.32 1.5 1 1 CBHV L1
169 1551030068 Lê Đình Ca Vũ KD15A 0.04 0 1 CBHV L1
170 1551030058 Huỳnh Văn Thạnh KD15A 0 0 1 CBHV L1
171 1551030053 Nguyễn Anh Tuấn KD15A 0.04 0 1 CBHV L1
172 1551030040 Nguyễn Hữu Phước KD15A 0.04 0 1 CBHV L1
173 1551030007 Trần Văn Công KD15A 0.77 1.21 7 1 CBHV L1
174 1551030005 Nguyễn Văn Cảnh KD15A 0.45 2 1 1 CBHV L1
175 1551030004 Lê Văn Ca KD15A 0.05 0 1 CBHV L1
176 1551030002 Nguyễn Hồng Bang KD15A 0.32 2 1 1 CBHV L1
177 1551030001 Nguyễn Trường An KD15A 0.41 2.5 1 1 CBHV L1
178 1551020309 Lê Ngọc Vinh TN15 0.78 2 3 1 CBHV L1
179 1551020305 Nguyễn Lam Trường TN15 0 0 1 CBHV L1
180 1551020304 Lương Huy Trường TN15 0.69 2 2 1 CBHV L1
181 1551020293 Lê Tấn Thắng TN15 0.73 1.6 5 1 CBHV L1
Trang 4/29
182 1551020289 Cao Chí Thanh TN15 0.25 0 1 CBHV L1
183 1551020282 Phạm Lê Tuấn TN15 0.77 1.5 4 1 CBHV L1
184 1551020276 Lê Trọng Tín TN15 0.42 1.5 1 1 CBHV L1
185 1551020271 Huỳnh Văn Tài TN15 0.19 1 3 1 CBHV L1
186 1551020269 Võ Ngọc Sơn TN15 0.73 2 2 1 CBHV L1
187 1551020263 Phan Việt Quang TN15 0.08 0 1 CBHV L1
188 1551020256 Phạm Thanh Phong TN15 0.12 0 1 CBHV L1
189 1551020245 Nguyễn Thanh Nhã TN15 0.54 2.5 2 1 CBHV L1
190 1551020234 Phạm Tuấn Minh TN15 0.46 1.5 3 1 CBHV L1
191 1551020228 Phạm Hoàng Long TN15 0.27 2.5 1 1 CBHV L1
192 1551020223 Đinh Ngọc Lâm TN15 0.73 1.5 3 1 CBHV L1
193 1551020216 Đỗ Đăng Khoa TN15 0.42 1.5 1 1 CBHV L1
194 1551020206 Châu Quốc Huy TN15 0.5 2.5 1 1 CBHV L1
195 1551020196 Trần Phúc Hậu TN15 0.77 1.67 3 1 CBHV L1
196 1551020193 Nguyễn Hữu Hạnh TN15 0.65 2.5 1 1 CBHV L1
197 1551020179 Nguyễn Tiến Đạt TN15 0.5 1.17 3 1 CBHV L1
198 1551020166 Ngô Thanh Bình TN15 0 0 1 CBHV L1
199 1551020161 Ngô Minh Bằng TN15 0 0 1 CBHV L1
200 1551020143 Chu Quang Thoại MT15B 0.12 0 1 CBHV L1
201 1551020127 Đoàn Quyền Quy MT15B 0.12 0 1 CBHV L1
202 1551020123 Võ Minh Hoài Phương MT15B 0.73 1.5 3 1 CBHV L1
203 1551020122 Đỗ Đình Mỹ Pháp MT15B 0 0 1 CBHV L1
204 1551020121 Đặng Công Pha MT15B 0.56 1.25 6 1 CBHV L1
205 1551020120 Nguyễn Thanh Nhựt MT15B 0.27 0 1 CBHV L1
206 1551020119 Lưu Anh Nhật MT15B 0 0 1 CBHV L1
207 1551020116 Trịnh Phương Nam MT15B 0 0 1 CBHV L1
208 1551020111 Đỗ Thanh Minh MT15B 0.69 1.25 6 1 CBHV L1
209 1551020107 Võ Quốc Khánh MT15B 0.35 1 3 1 CBHV L1
210 1551020101 Nguyễn Xuân Hoàng MT15B 0.69 1 9 1 CBHV L1
211 1551020099 Lê Thế Hiếu MT15B 0.46 1 3 1 CBHV L1
212 1551020095 Phạm Ngọc Hải MT15B 0.62 1.5 3 1 CBHV L1
213 1551020094 Nguyễn Sơn Hải MT15B 0.78 1 9 1 CBHV L1
214 1551020093 Chu Nguyễn Anh Đức MT15B 0.46 1 3 1 CBHV L1
215 1551020090 Nguyễn Khoa Đăng MT15B 0.19 0 1 CBHV L1
216 1551020088 Hoàng Trọng Dương MT15B 0.23 0 1 CBHV L1
217 1551020086 Trần Nguyễn Tú Chinh MT15B 0.73 1 6 1 CBHV L1
218 1551020079 Viên Thiên Ân MT15B 0.62 1 3 1 CBHV L1
219 1551020077 Đào Ngô Đức Anh MT15B 0.23 0 1 CBHV L1
220 1551020074 Phạm Thế Việt MT15A 0.38 0 1 CBHV L1
221 1551020073 Lê Công Trường MT15A 0.62 1 6 1 CBHV L1
222 1551020070 Hồ Ngọc Triết MT15A 0 0 1 CBHV L1
223 1551020067 Hồ Đức Thắng MT15A 0.46 1.5 3 1 CBHV L1
224 1551020064 Đinh Văn Thanh MT15A 0.62 1 6 1 CBHV L1
225 1551020063 Lê Hồng Thái MT15A 0.38 1 3 1 CBHV L1
226 1551020061 Võ Hoàng Thạch MT15A 0 0 1 CBHV L1
227 1551020060 Nguyễn Thanh Tùng MT15A 0.23 0 1 CBHV L1
228 1551020059 Hoàng Trọng Tú MT15A 0 0 1 CBHV L1
229 1551020056 Trần Tiến MT15A 0.58 1 6 1 CBHV L1
Trang 5/29
230 1551020055 Nguyễn Nhật Tiến MT15A 0.75 1.75 6 1 CBHV L1
231 1551020054 Bùi Ngọc Tiến MT15A 0 0 1 CBHV L1
232 1551020051 Lê Hữu Sơn MT15A 0.69 1 6 1 CBHV L1
233 1551020050 Cao Xuân Sơn MT15A 0.5 0 1 CBHV L1
234 1551020047 Nguyễn Minh Quang MT15A 0.77 1 10 1 CBHV L1
235 1551020045 Võ Trần Hoàng Phúc MT15A 0.75 1.5 6 1 CBHV L1
236 1551020044 Mai Xuân Phúc MT15A 0 0 1 CBHV L1
237 1551020043 Huỳnh Ngọc Phú MT15A 0.12 0 1 CBHV L1
238 1551020041 Ngô Quốc Pháp MT15A 0.46 1.5 3 1 CBHV L1
239 1551020039 Trần Trọng Nam MT15A 0.12 0 1 CBHV L1
240 1551020037 Phạm Văn Mạnh MT15A 0.09 0 1 CBHV L1
241 1551020034 Nguyễn Lực MT15A 0.58 1 6 1 CBHV L1
242 1551020032 Nguyễn Minh Lộc MT15A 0.35 0 1 CBHV L1
243 1551020031 Đặng Hoàng Lộc MT15A 0.19 0 1 CBHV L1
244 1551020025 Nguyễn Nguyên Hưng MT15A 0.47 1.25 6 1 CBHV L1
245 1551020023 Lê Thanh Hùng MT15A 0.69 1.25 6 1 CBHV L1
246 1551020022 Huỳnh Thanh Học MT15A 0.77 1 7 1 CBHV L1
247 1551020018 Cao Nguyên Trung Hiếu MT15A 0.78 1 9 1 CBHV L1
248 1551020015 Lê Anh Đức MT15A 0.46 1 3 1 CBHV L1
249 1551020014 Hồ Sỹ Đức MT15A 0.47 1 3 1 CBHV L1
250 1551020012 Phan Minh Đoàn MT15A 0.66 1 9 1 CBHV L1
251 1551020008 Cù Huy Duy MT15A 0.56 1.25 6 1 CBHV L1
252 1551020005 Nguyễn Mạnh Cường MT15A 0 0 1 CBHV L1
253 1551020004 Huỳnh Anh Bảo MT15A 0 0 1 CBHV L1
254 1551010165 Đinh Chí Trường HH15B 0.13 0 1 CBHV L1
255 1551010162 Vũ Đình Thịnh HH15B 0 0 1 CBHV L1
256 1551010138 Vũ Ngọc Sơn HH15B 0.17 0 1 CBHV L1
257 1551010136 Nguyễn Văn Sơn HH15B 0.54 1.5 3 1 CBHV L1
258 1551010130 Đoàn Minh Phương HH15B 0 0 1 CBHV L1
259 1551010129 Lê Ngọc Phúc HH15B 0 0 1 CBHV L1
260 1551010118 Hoàng Kỳ HH15B 0.67 2 3 1 CBHV L1
261 1551010100 Lê Quang Hà HH15B 0.63 1 3 1 CBHV L1
262 1551010096 Đặng Văn Đệ HH15B 0 0 1 CBHV L1
263 1551010092 Võ Lâm Dĩ HH15B 0.29 0 1 CBHV L1
264 1551010082 Nguyễn Tuấn Vân HH15A 0 0 1 CBHV L1
265 1551010081 Lê Xuân Trường HH15A 0.38 0 1 CBHV L1
266 1551010065 Nguyễn Văn Tịnh HH15A 0 0 1 CBHV L1
267 1551010056 Vũ Nam Phương HH15A 0.13 0 1 CBHV L1
268 1551010050 Nguyễn Hữu Nhật HH15A 0 0 1 CBHV L1
269 1551010039 Trần Khánh Luân HH15A 0.63 1 3 1 CBHV L1
270 1551010036 Trần Quang Tùng Lâm HH15A 0 0 1 CBHV L1
271 1551010028 Nguyễn Ngọc Huy HH15A 0 0 1 CBHV L1
272 1519690063 Lê Thị Thu Trâm KT15C 0 0 1 CBHV L1
273 1519690062 Phùng Thị Hiền Trang KT15C 0.25 2 2 1 CBHV L1
274 1519690054 Nguyễn Thị Tuyết KT15C 0.08 0 1 CBHV L1
275 1519690036 Đỗ Hoàng Tấn Phát KT15C 0.46 1.5 4 1 CBHV L1
276 1519690034 Nguyễn Danh Nhân KT15C 0.77 1 7 1 CBHV L1
277 1519690020 Trần Minh Hoàng KT15C 0.72 2.25 4 1 CBHV L1
Trang 6/29
278 1519690018 Nguyễn Văn Hòa KT15C 0.08 0 1 CBHV L1
279 1519680055 Đoàn Nhựt Trường CK15C 0.75 1.33 6 1 CBHV L1
280 1519680051 Ngô Lê Minh Trí CK15C 0.71 2.33 3 1 CBHV L1
281 1519680044 Phạm Quốc Thắng CK15C 0.04 0 1 CBHV L1
282 1519680002 Nguyễn Văn Cường CK15C 0.64 2 3 1 CBHV L1
283 1519680001 Nguyễn Thế Hồng Cung CK15C 0.04 0 1 CBHV L1
284 1519670040 Đỗ Minh Hoàng Tiến CN15C 0.73 1.75 4 1 CBHV L1
285 1519670039 Lê Xuân Sơn CN15C 0.04 0 1 CBHV L1
286 1519670037 Ngô Thị Lệ Quyên CN15C 0.54 3.5 1 1 CBHV L1
287 1519670036 Lê Đình Bảo Quốc CN15C 0.54 1.75 4 1 CBHV L1
288 1519670033 Đặng Quang Nhật CN15C 0.13 2 1 1 CBHV L1
289 1519670032 Nguyễn Trọng Nhân CN15C 0.31 2.5 1 1 CBHV L1
290 1519670030 Đặng Tùng Minh CN15C 0.62 2 4 1 CBHV L1
291 1519670028 Huỳnh Nguyễn Nhật Linh CN15C 0.19 2.5 1 1 CBHV L1
292 1519670022 Võ Khánh CN15C 0.58 1.25 6 1 CBHV L1
293 1519670021 Phan Tuấn Khanh CN15C 0.69 1.25 6 1 CBHV L1
294 1519670019 Phạm Ngọc Hải CN15C 0.03 0 1 CBHV L1
295 1519670007 Lê Quang Đạo CN15C 0.73 1.33 6 1 CBHV L1
296 1519670005 Phạm Hoàng Dũng CN15C 0.16 2.5 1 1 CBHV L1
297 1519670004 Nguyễn Minh Dũng CN15C 0.35 3 1 1 CBHV L1
298 1519670002 Nguyễn Văn Cừ CN15C 0.35 3 1 1 CBHV L1
299 1519660028 Dương Trung Nam MT15C 0.5 1 7 1 CBHV L1
300 1519660025 Bùi Duy Long MT15C 0.14 1 2 1 CBHV L1
301 1519660021 Hồ Tây Gia Kiệt MT15C 0.79 1.8 5 1 CBHV L1
302 1519660004 Lê Trần Minh Chiến MT15C 0.07 0 1 CBHV L1
303 1519660003 Trần Khánh Bình MT15C 0.54 2 2 1 CBHV L1
304 1519650046 Nguyễn Quốc Trí HH15C 0.5 0 1 CBHV L1
305 1519650045 Lê Quang Trí HH15C 0.77 1 7 1 CBHV L1
306 1519650042 Lê Phạm Hoàng Thiện HH15C 0 0 1 CBHV L1
307 1519650038 Nguyễn Văn Tuyền HH15C 0.62 1 3 1 CBHV L1
308 1519650037 Đinh Danh Toàn HH15C 0.62 1 3 1 CBHV L1
309 1519650035 Phạm Hồng Tài HH15C 0.77 1 7 1 CBHV L1
310 1519650034 Nguyễn Ngọc Sơn HH15C 0.62 1.5 3 1 CBHV L1
311 1519650032 Chu Văn Sơn HH15C 0.27 0 1 CBHV L1
312 1519650030 Đoàn Quang Sáng HH15C 0.69 1.5 4 1 CBHV L1
313 1519650026 Nguyễn Trường Phát HH15C 0 0 1 CBHV L1
314 1519650025 Giang Tấn Phát HH15C 0.73 1.5 3 1 CBHV L1
315 1519650022 Nguyễn Thanh Nguyên HH15C 0.73 1 6 1 CBHV L1
316 1519650020 Trần Đình Lực HH15C 0.27 0 1 CBHV L1
317 1519650019 Nguyễn Duy Kiên HH15C 0.5 1 3 1 CBHV L1
318 1519650015 Đinh Xuân Hùng HH15C 0 0 1 CBHV L1
319 1519650013 Lê Việt Hoàng HH15C 0.31 0 1 CBHV L1
320 1519650011 Dương Hoàng Hiệp HH15C 0.62 1 3 1 CBHV L1
321 1519650008 Phan Thành Đạt HH15C 0.62 1 3 1 CBHV L1
322 1519650006 Phan Nguyễn Khánh Duy HH15C 0.54 1 4 1 CBHV L1
323 1519650004 Nguyễn Văn Của HH15C 0.73 1 6 1 CBHV L1
324 1519650001 Bùi Trần Hải Anh HH15C 0.35 1 3 1 CBHV L1
325 14L1160030 Lê Xuân Hoàng XC14LT 1.22 0.85 2.25 98 4 CBHV L1
Trang 7/29
326 14L1120002 Kiều Minh Tiến CN14LT 1.43 0.8 1.94 17 1 CBHV L1
327 1454030104 Quảng Quốc Huy QL14B 1.61 0.59 1.91 33 2 CBHV L1
328 1454030096 Nguyễn Thị Hà QL14B 2.85 0.56 2.93 30 2 CBHV L1
329 1454030088 Nguyễn Thành Công QL14B 1.35 0 2.27 22 1 CBHV L1
330 1454030007 Phan Dư Ân QL14A 2.33 0.11 2.63 26 1 CBHV L1
331 1454020220 Võ Hoàng Triệu KQ14D 2.13 0.63 1.7 33 2 CBHV L1
332 1454020216 Trần Thanh Tùng KQ14D 1.4 0.5 1.87 26 1 CBHV L1
333 1454020089 Đoàn Minh Hải KQ14B 1.96 0.25 2.45 30 2 CBHV L1
334 1454020023 Nguyễn Trần Huy KQ14A 1.63 0.85 1.61 31 2 CBHV L1
335 1454010050 Huyên Duy Thư KT14A 2 0.84 2.49 35 2 CBHV L1
336 1454010029 Ngô Đức Mạnh KT14A 1.7 0.97 2.2 35 2 CBHV L1
337 1454010028 Trần Thanh Long KT14A 1.17 0.07 2.29 19 1 CBHV L1
338 1451160321 Trần Hoàng Tú CX14E 1.95 0.72 1.89 32 2 CBHV L1
339 1451160320 Đào Minh Tiến CX14E 1.13 0.53 2.02 27 1 CBHV L1
340 1451160317 Trần Phuớc Thiện CX14E 1.7 0.91 1.83 38 2 CBHV L1
341 1451160303 Từ Công Nhựt CX14E 1.2 0.97 1.46 37 2 CBHV L1
342 1451160295 Nguyễn Như Nguyên CX14E 1.74 0 2.33 24 1 CBHV L1
343 1451160217 Lê Hữu Phương CX14D 1.26 0.73 1.41 34 2 CBHV L1
344 1451160210 Nguyễn Văn Nam CX14D 1.42 0 2.37 23 1 CBHV L1
345 1451160201 Nguyễn Khả Lâm CX14D 1.16 0.8 1.61 23 1 CBHV L1
346 1451160197 Võ Quang Huy CX14D 1.58 0.91 1.79 35 2 CBHV L1
347 1451160164 Huỳnh Thế Vinh CX14B 1.84 0.5 2 28 1 CBHV L1
348 1451160144 Bùi Đức Thiện CX14B 1.27 0.83 1.57 28 1 CBHV L1
349 1451160117 Thái Thanh Lâm CX14B 1.11 0.67 1.59 29 1 CBHV L1
350 1451160104 Nguyễn Thanh Hậu CX14B 1.38 0.47 2.12 26 1 CBHV L1
351 1451160101 Nguyễn Hữu Hân CX14B 1.27 0.85 1.88 28 1 CBHV L1
352 1451160073 Lê Thanh Trọng CX14A 1.4 0.76 2.08 42 2 CBHV L1
353 1451160072 La Văn Toàn CX14A 0.9 0.39 1.5 11 1 CBHV L1
354 1451160058 Võ Thành Quân CX14A 1.38 0.69 1.76 27 1 CBHV L1
355 1451160054 Nguyễn Đức Phát CX14A 1.47 0.28 1.63 28 1 CBHV L1
356 1451160048 Nguyễn Thanh Nhân CX14A 1.06 0.29 2.12 17 1 CBHV L1
357 1451160045 Lê Huy Nguyên CX14A 1.3 0.84 1.81 34 2 CBHV L1
358 1451160037 Lê Khắc Mai Lĩnh CD14CLC 1.73 0.05 2.11 28 1 CBHV L1
359 1451160031 Đồng Đăng Khoa CX14A 1.03 0.05 1.57 21 1 CBHV L1
360 1451160010 Hoàng Văn Đàn CX14A 1.89 0.91 1.88 40 2 CBHV L1
361 1451150167 Nguyễn Quyết Tướng KM14B 2 0.82 2.07 36 2 CBHV L1
362 1451150164 Trương Quang Quốc Tự KM14B 1.93 0.92 1.94 35 2 CBHV L1
363 1451150102 Võ Thị Thùy Lan KM14B 1.55 0.03 2.03 31 2 CBHV L1
364 1451150060 Lê Đinh Cao Trí KM14 1.22 0.74 1.8 33 2 CBHV L1
365 1451150048 Đỗ Duy Thông KM14 1.14 0.85 2.04 26 1 CBHV L1
366 1451150040 Trịnh Hoài Quốc KM14 2.17 0.97 2.27 43 2 CBHV L1
367 1451150039 Nguyễn Bá Tao Phùng KM14 1.81 0.06 2.13 19 1 CBHV L1
368 1451150022 Đỗ Vĩnh Huân KM14 2.14 0.42 2.33 35 2 CBHV L1
369 1451150018 Lê Đức Họp KM14 1.36 0.9 1.81 26 1 CBHV L1
370 1451150008 Huỳnh Ngọc Dương KM14 1.73 0.83 1.93 28 1 CBHV L1
371 1451150007 Trần Quốc Chung KM14 1.11 0.69 1.77 24 1 CBHV L1
372 1451150006 Nguyễn Văn Cường KM14 2.15 0.9 2.22 34 2 CBHV L1
373 1451150004 Nguyễn Khải Tạ Ân KM14 1.71 0.74 1.8 33 2 CBHV L1
Trang 8/29
374 1451150002 Lưu Hoàng An KM14 1.31 0.79 1.96 28 1 CBHV L1
375 1451120130 Lý Nhật Quang CN14B 1.15 0.61 1.39 23 1 CBHV L1
376 1451120113 Lê Hoàng Nam CN14B 1.79 0 2.24 19 1 CBHV L1
377 1451120088 Du Huỳnh Ngọc Danh CN14B 1 0.15 1.36 22 1 CBHV L1
378 1451120054 Trịnh Bá Chí Tài CN14A 1.24 0.04 2 20 1 CBHV L1
379 1451120016 Trần Văn Giáo CN14A 1.07 0.91 2.07 23 1 CBHV L1
380 1451090425 Nguyễn Trần Hưng Lộc CG14G 1.6 0.68 1.86 36 2 CBHV L1
381 1451090403 Nguyễn Thái Thỏa CG14G 1.95 0.97 2.04 36 2 CBHV L1
382 1451090401 Trần Anh Thắng CG14G 1.54 0.71 1.88 34 2 CBHV L1
383 1451090387 Lương Minh Phát CG14G 2.59 0.61 2.5 37 2 CBHV L1
384 1451090383 Trương Trọng Nhân CG14G 2.19 0.96 2.08 30 2 CBHV L1
385 1451090377 Nguyễn Hoàng Lam CG14G 1.79 0 1.5 19 1 CBHV L1
386 1451090374 Lê Tuấn Khang CG14G 2.28 0.91 2.18 39 2 CBHV L1
387 1451090373 Văn Niên Khải CG14G 1.89 0.89 1.77 35 2 CBHV L1
388 1451090372 Nguyễn Thanh Hòa CG14G 2.22 0.81 1.76 23 1 CBHV L1
389 1451090365 Phan Thanh Hậu CG14G 2.5 0.8 2.22 27 1 CBHV L1
390 1451090331 Nguyễn Văn Trường CG14E 1.4 0.33 1.59 29 1 CBHV L1
391 1451090300 Nguyễn Hoàng Phi CG14E 1.81 0.85 2.21 31 2 CBHV L1
392 1451090291 Mai Văn Nghĩa CG14E 1.5 0.82 1.82 22 1 CBHV L1
393 1451090269 Lê Nhật Duy CG14E 2.31 0.94 2.19 29 1 CBHV L1
394 1451090265 Nguyễn Đắc Chí Cường CG14E 1.09 0.96 1.69 24 1 CBHV L1
395 1451090252 Đặng Minh Trí CG14D 2 0.81 1.91 37 2 CBHV L1
396 1451090251 Phạm Minh Triết CG14D 2.25 0.08 2.48 28 1 CBHV L1
397 1451090234 Hoàng Văn Sang CG14D 2.16 0.88 2.03 36 2 CBHV L1
398 1451090233 Trần Quang Sơn CG14D 1.11 0.71 1.41 27 1 CBHV L1
399 1451090231 Hoàng Quốc Sáng CG14D 1.87 0.75 2.12 33 2 CBHV L1
400 1451090228 Phan Anh Quốc CG14D 1.89 0.43 1.67 26 1 CBHV L1
401 1451090227 Quách Song Quang CG14D 2.86 0.67 2.74 31 2 CBHV L1
402 1451090222 Hoàng Tài Phát CG14D 2.07 0.9 2.02 27 1 CBHV L1
403 1451090216 Trần Nhật Nam CG14D 2.28 0.78 2.21 35 2 CBHV L1
404 1451090211 Hoàng Nguyên Minh CG14D 1.43 0.63 2.2 22 1 CBHV L1
405 1451090203 Hoàng Sơn Lâm CG14D 2.29 0.68 2.04 28 1 CBHV L1
406 1451090198 Bùi Anh Khoa CG14D 1.28 0.81 1.67 27 1 CBHV L1
407 1451090196 Nguyễn Thành Khương CG14D 2.35 0.57 2.3 23 1 CBHV L1
408 1451090195 Phạm Hoàng Huy CG14D 3.04 0.86 2.72 30 2 CBHV L1
409 1451090194 Đặng Ngọc Huy CG14D 2.17 0.8 2.44 25 1 CBHV L1
410 1451090189 Trịnh Quốc Hùng CG14D 1.33 0.89 1.97 30 2 CBHV L1
411 1451090184 Nguyễn Trọng Đức CG14D 1.23 0.8 1.64 25 1 CBHV L1
412 1451090183 Nguyễn á Đông CG14D 2.12 0.42 2.28 23 1 CBHV L1
413 1451090180 Lê Viết Dũng CG14D 2.25 0.87 1.96 34 2 CBHV L1
414 1451090179 Phạm Danh CG14D 1.48 0.88 1.78 32 2 CBHV L1
415 1451090157 Nguyễn Trung Tiến CG14B 2 0.86 2.44 31 2 CBHV L1
416 1451090126 Trần Thái Nguyên CG14B 1.08 0 1.96 12 1 CBHV L1
417 1451090124 Trương Hữu Nhật Nam CG14B 1.46 0.47 1.85 26 1 CBHV L1
418 1451090119 Đặng Văn Lâm CG14B 2.83 0 2.37 19 1 CBHV L1
419 1451090098 Nguyễn Vương Đức Duy CG14B 1.31 0.71 2 27 1 CBHV L1
420 1451090097 Nguyễn Thành Duy CG14B 2.03 0.91 2.04 39 2 CBHV L1
421 1451090095 Nguyễn Chí Duy CG14B 1.32 0.6 1.81 26 1 CBHV L1
Trang 9/29
422 1451090094 Lê Anh Duy CG14B 1.31 0.74 1.71 26 1 CBHV L1
423 1451090084 Phan Bá Vinh CG14A 1.18 0.46 1.53 16 1 CBHV L1
424 1451090081 Trần Đình Tuấn CG14A 2.27 0.82 2.03 36 2 CBHV L1
425 1451090079 Phan Minh Trí CG14A 1.56 0.35 1.77 32 2 CBHV L1
426 1451090077 Huỳnh Đắc Triết CG14A 1.71 0.06 1.96 23 1 CBHV L1
427 1451090075 Vũ Đình Tiến CG14A 1.5 0.19 1.6 26 1 CBHV L1
428 1451090074 Ngô Đức Tiến CG14A 1.63 0.8 1.9 20 1 CBHV L1
429 1451090063 Mai Huỳnh Minh Thông CD14CLC 1.72 0.21 1.81 29 1 CBHV L1
430 1451090062 Nguyễn Hoàng Tấn CG14A 1.11 0.33 1.44 27 1 CBHV L1
431 1451090055 Trần Hồng Quân CG14A 1.19 0.22 2.14 14 1 CBHV L1
432 1451090054 Nguyễn Hồng Quân CG14A 1.35 0.14 1.39 23 1 CBHV L1
433 1451090053 Nguyễn Đặng Minh Quân CD14CLC 1.72 0.41 1.68 31 2 CBHV L1
434 1451090051 Đỗ Văn Phong CG14A 1.3 0.92 1.71 24 1 CBHV L1
435 1451090050 Huỳnh Nhật Ty Phông CD14CLC 1.75 0.36 1.95 29 1 CBHV L1
436 1451090049 Võ Tấn Phát CG14A 2.13 0.61 1.9 30 2 CBHV L1
437 1451090048 Hồ Sỹ Nhật CG14A 1.81 0.9 1.96 39 2 CBHV L1
438 1451090044 Phạm Hoàng Minh CD14CLC 2.22 0.8 2.41 32 2 CBHV L1
439 1451090043 Phan Văn Mạnh CG14A 1 1 9 1 CBHV L1
440 1451090041 Trần Phước Long CD14CLC 1.83 0.08 2.34 22 1 CBHV L1
441 1451090040 Đặng Gia Linh CD14CLC 2.7 0.89 3.06 36 2 CBHV L1
442 1451090032 Nguyễn Minh Huy CG14A 1.89 0.78 2.18 25 1 CBHV L1
443 1451090031 Hà Văn Huy CG14A 2.13 0.84 2.11 35 2 CBHV L1
444 1451090025 Nguyễn Hoàng Hiệp CG14A 1.5 0.77 1.62 29 1 CBHV L1
445 1451090015 Phan Bá Duy CG14A 1.81 0.9 1.98 32 2 CBHV L1
446 1451090011 Lê Văn Minh Châu CD14CLC 2.19 0.5 2.07 29 1 CBHV L1
447 1451080137 Nguyễn Thanh Vân CK14B 1.41 0.19 2.07 28 1 CBHV L1
448 1451080132 Nguyễn Thái Trung CK14B 2.28 0.8 2.17 35 2 CBHV L1
449 1451080129 Nguyễn Hữu Trường CK14B 1.47 0.71 1.74 39 2 CBHV L1
450 1451080074 Trần Vĩnh ất CK14B 1.3 0.11 1.97 17 1 CBHV L1
451 1451080044 Đào Văn Phúc CK14A 1.5 0 1.89 28 1 CBHV L1
452 1451080019 Nguyễn Phước Hảo CK14A 1.73 0 2.03 29 1 CBHV L1
453 1451070189 Nguyễn Trọng Tiến CX15A 0.86 2 4 1 CBHV L1
454 1451070185 Lưu Vũ Nhật Tân VT14D 1.06 0 2.21 12 1 CBHV L1
455 1451070161 Nguyễn Ngọc Khánh VT14D 0.14 1.86 7 1 CBHV L1
456 1451070160 Nguyễn Hoàng Khang VT14D 1.14 0.67 1.73 20 1 CBHV L1
457 1451070150 Nguyễn Minh Hiếu VT14D 1.45 0.67 1.8 20 1 CBHV L1
458 1451070132 Trần Minh Tuấn VT14B 1.44 0.81 2.02 32 2 CBHV L1
459 1451070114 Nguyễn Hoàng Sơn VT14B 1.75 0.82 2.23 28 1 CBHV L1
460 1451070100 Lê Thành Kim VT14B 1.32 0.97 1.58 37 2 CBHV L1
461 1451070065 Lê Văn Tình VT14A 1.53 0.86 1.9 25 1 CBHV L1
462 1451070054 Huỳnh Đông Tiện VT14A 1.2 0.94 1.68 22 1 CBHV L1
463 1451070053 Cao Văn Tùng VT14A 1.32 0.38 1.96 25 1 CBHV L1
464 1451070045 Nguyễn Văn Tấn VT14A 1.9 0 2.07 22 1 CBHV L1
465 1451070014 Nguyễn Đức Huy VT14A 1.82 0.27 2.14 21 1 CBHV L1
466 1451070005 Hồ Phi Đồng VT14A 2.06 0.73 2.01 36 2 CBHV L1
467 1451070001 Trần Đình Bảo VT14A 1.61 0.41 1.85 27 1 CBHV L1
468 1451030317 Phan Thanh Việt KD14E 2.08 0.75 2.22 32 2 CBHV L1
469 1451030315 Nguyễn Ngọc Tuấn KD14E 2.77 0.25 2.78 41 2 CBHV L1
Trang 10/29
470 1451030304 Lê Minh Thức KD14E 1.43 0.95 2 38 2 CBHV L1
471 1451030301 Dương Ngọc Thạch KD14E 2.17 0.88 2.21 41 2 CBHV L1
472 1451030286 Nguyễn Phú Thiên Phúc KD14E 1.44 0.61 2.33 32 2 CBHV L1
473 1451030283 Lương Vĩnh Ngọc KD14E 0 2.11 14 1 CBHV L1
474 1451030276 Mai Hoàng Long KD14E 1.39 0.87 2.01 38 2 CBHV L1
475 1451030255 Trần Ngọc Đức KD14E 1.2 0.82 2.35 31 2 CBHV L1
476 1451030242 Mạc Thanh Bình KD14E 1.5 0.82 1.7 41 2 CBHV L1
477 1451030240 Lê Hoàng Việt KD14D 1 0.89 1.98 32 2 CBHV L1
478 1451030237 Trần Minh Trí KD14D 1.86 0.7 2.36 35 2 CBHV L1
479 1451030234 Nguyễn Văn Tuấn Tú KD14D 1.1 0.61 1.72 32 2 CBHV L1
480 1451030231 Phạm Bảo Thuận KD14D 1.33 0.91 1.86 32 2 CBHV L1
481 1451030222 Trần Quốc Thái KD14D 1.47 0.93 1.86 36 2 CBHV L1
482 1451030218 Phạm Thái Sơn KD14D 1.39 0.47 1.82 31 2 CBHV L1
483 1451030212 Trần Tiến Phát KD14D 1.19 0 2.26 25 1 CBHV L1
484 1451030205 Trần Nhật Minh KD14D 2.03 0.5 2.23 32 2 CBHV L1
485 1451030197 Nguyễn Trần Duy Khiêm KD14D 1.07 0.74 1.36 33 2 CBHV L1
486 1451030196 Phạm Đắc Triều Kha KD14D 1.33 0.95 2.24 31 2 CBHV L1
487 1451030187 Nguyễn Thành Hưng KD14D 1.72 0.38 2.16 34 2 CBHV L1
488 1451030182 Nguyễn Hữu Hùng KD14D 1.48 0.3 2.19 31 2 CBHV L1
489 1451030180 Võ Minh Hải KD14D 1.5 0.76 1.74 33 2 CBHV L1
490 1451030175 Trần Công Duy KD15A 0 0 1 CBHV L1
491 1451030164 Lê Thanh Bình KD14D 1.27 0.89 2.12 29 1 CBHV L1
492 1451030151 Phan Ngọc Anh Tuấn KD14B 1.7 0.08 2.39 23 1 CBHV L1
493 1451030149 Nguyễn Đình Minh Trí KD14B 2.8 0 2.74 29 1 CBHV L1
494 1451030144 Võ Duy Tú KD14B 1.42 0.98 2.07 30 2 CBHV L1
495 1451030120 Vũ Hồng Phúc KD14B 1.23 0.93 2.29 29 1 CBHV L1
496 1451030114 Lê Vĩ Nghiêm KD14B 1.53 0.92 2.19 34 2 CBHV L1
497 1451030109 Trương Thế Khuyết KD14B 1.21 0.94 1.85 40 2 CBHV L1
498 1451030106 Nguyễn Khánh KD14B 1.5 0.64 2.64 25 1 CBHV L1
499 1451030104 Nguyễn Thành Huy KD14B 1.46 0.7 1.93 29 1 CBHV L1
500 1451030097 Phan Thành Đồng KD14B 1.97 0.86 2.05 43 2 CBHV L1
501 1451030078 Nguyễn Văn Anh Tuấn KD14A 2.29 0.71 1.84 38 2 CBHV L1
502 1451030071 Hồ Sỹ Tú KD14A 1.8 0.07 2.44 25 1 CBHV L1
503 1451030067 Nguyễn Sơn Tùng KD14A 1.2 0 1.81 26 1 CBHV L1
504 1451030066 Lương Ngọc Tùng KD14A 1.73 0.9 2.01 42 2 CBHV L1
505 1451030060 Phan Tấn Thành KD14A 1.7 0.94 1.78 40 2 CBHV L1
506 1451030059 Nghiêm Anh Thành KD14A 1.44 0.97 1.73 35 2 CBHV L1
507 1451030049 Đặng Văn Quang KD14A 3.13 0 3.12 29 1 CBHV L1
508 1451030043 Nguyễn Văn Nhiên KD14A 1.93 0.94 2.15 37 2 CBHV L1
509 1451030033 Trần Trịnh Anh Kiệt KD14A 2.1 0.64 2.07 37 2 CBHV L1
510 1451030032 Phạm Đức Khánh KD14A 1.25 0.56 1.56 31 2 CBHV L1
511 1451030023 Lê Khắc Hoàng KD14A 1.5 0.5 1.79 35 2 CBHV L1
512 1451030021 Võ Phúc Hiển KD14A 1.53 0.97 2.1 31 2 CBHV L1
513 1451030016 Quách Thành Độ KD14A 1.53 0.89 2.07 30 2 CBHV L1
514 1451030001 Đào Thanh Tuấn Anh KD14A 1.37 0.83 2.23 28 1 CBHV L1
515 1451020148 Nguyễn Đức Thuận MT14A 1.53 0.79 1.53 36 2 CBHV L1
516 1451020142 Trương Văn Toàn MT14A 1.55 0.71 1.65 27 1 CBHV L1
517 1451020141 Trần Trung Tín MT14A 1.39 0.97 2.02 32 2 CBHV L1
Trang 11/29
518 1451020140 Hoàng Huy Thức MT14A 1.29 0.86 1.84 29 1 CBHV L1
519 1451020130 Bùi Thành Luân MT14A 1.14 0.64 1.67 21 1 CBHV L1
520 1451020125 Lê Ngọc Hưng MT14A 1.54 0.75 1.82 30 2 CBHV L1
521 1451020115 Trần Đức Anh MT14A 1.69 0.95 1.73 44 2 CBHV L1
522 1451020109 Lê Quang Trực MT14B 1.5 0.93 1.74 33 2 CBHV L1
523 1451020098 Nguyễn Hòa Anh Thư MT14B 1.46 0.56 1.94 25 1 CBHV L1
524 1451020096 Nguyễn Thanh Phong MT14B 1.76 0.83 2.27 28 1 CBHV L1
525 1451020093 Trương Thị Hoàng Phương MT15A 0.96 2.5 3 1 CBHV L1
526 1451020089 Nguyễn Ngọc Lương MT14B 1.74 0.97 2.18 31 2 CBHV L1
527 1451020084 Dương Thượng Khiêm MT14B 2.87 0.07 2.45 29 1 CBHV L1
528 1451020079 Nguyễn Ngọc Hoàng MT14B 1.5 0.75 1.95 30 2 CBHV L1
529 1451020043 Phan Đức Thái MT14A 1.78 0.55 2.55 28 1 CBHV L1
530 1451020041 Nguyễn Hữu Duy Tài MT14A 1.73 0.54 2.11 35 2 CBHV L1
531 1451020039 Nguyễn Tấn Tâm MT14A 1.27 0.83 2.06 26 1 CBHV L1
532 1451020038 Đỗ Thanh Sang MT14A 1.35 0.98 1.67 36 2 CBHV L1
533 1451020036 Lê Tấn Quyền MT14A 1.63 0.78 2.2 32 2 CBHV L1
534 1451020034 Trần Đông Nhật MT14A 1.44 0 2.06 25 1 CBHV L1
535 1451020014 Nguyễn Hữu Hảo MT14A 1.27 0.81 2.09 22 1 CBHV L1
536 1451020010 Nguyễn Đình Anh Duy MT14A 1.93 0.73 2.5 27 1 CBHV L1
537 1451010148 Nguyễn Đăng Trịnh HH14B 1.5 0.68 1.8 40 2 CBHV L1
538 1451010147 Lê Hải Triều HH14B 0.11 2.5 3 1 CBHV L1
539 1451010136 Cao Hoài Thanh HH14B 1.54 0.22 2.2 25 1 CBHV L1
540 1451010132 Bùi Quang Thành HH14B 1.18 0.91 2.32 30 2 CBHV L1
541 1451010130 Hoàng Trung Thông HH14B 1.76 0.96 2.07 48 2 CBHV L1
542 1451010129 Nguyễn Mạnh Tường HH14B 1.14 0 1.7 25 1 CBHV L1
543 1451010125 Nguyễn Tấn Quyền HH14B 1.8 0.71 2.36 40 2 CBHV L1
544 1451010124 Bùi Văn Quốc HH14B 2.4 0 2.76 27 1 CBHV L1
545 1451010112 Chu Bá Mạnh HH14B 1.16 0.93 1.7 32 2 CBHV L1
546 1451010102 Nguyễn Huy Hoàng HH14B 1.47 0.88 1.5 35 2 CBHV L1
547 1451010067 Phan Nhật Trường HH14A 1.32 0.84 1.7 27 1 CBHV L1
548 1451010059 Nguyễn Nguyên Quang Thanh HH14A 1.17 0.07 1.64 14 1 CBHV L1
549 1451010049 Lê Hoàng Quân HH14A 1.53 0.91 1.74 34 2 CBHV L1
550 1451010044 Phan Nhất Nguyễn HH14A 1.55 0 1.98 23 1 CBHV L1
551 1451010041 Trần Võ Hoàng Nam HH14A 1.36 0.87 1.66 31 2 CBHV L1
552 1451010039 Nguyễn Văn Nam HH14A 1.18 0.85 1.78 30 2 CBHV L1
553 1451010030 Trần Trung Kiên HH14A 1.46 0.97 1.93 27 1 CBHV L1
554 1451010028 Phạm Đỗ Khải HH14A 1.06 0.47 1.54 25 1 CBHV L1
555 1451010022 Đặng Văn Hợp HH14A 1.57 0.58 2.1 29 1 CBHV L1
556 1451010018 Võ Đăng Thanh Hùng HH14A 1.75 0.65 1.98 32 2 CBHV L1
557 1451010014 Nguyễn Văn Hà HH14A 1.87 0.76 2.47 30 2 CBHV L1
558 1451010001 Đàm Quốc Anh HH14A 1.82 0.71 2.44 32 2 CBHV L1
559 1419690170 Nguyễn Quốc Tiến KT14C2 1.17 0 1.76 21 1 CBHV L1
560 1419690070 Nguyễn Trọng Sơn KT14C1 2.47 0.25 2.24 29 1 CBHV L1
561 1419690005 Trần Nguyễn Quốc Bảo KT14C1 1.23 0.47 1.48 29 1 CBHV L1
562 1419680336 Nguyễn Đoàn Viết Thịnh CK14C3 1.18 0.27 1.9 21 1 CBHV L1
563 1419680328 Bùi Tấn Thành CK14C3 1.21 0.69 1.7 30 2 CBHV L1
564 1419680316 Hồ Kỳ Quang CK14C3 1.84 0.46 2.53 33 2 CBHV L1
565 1419680309 Đinh Thiên Phúc CK14C3 1.05 0.94 1.8 30 2 CBHV L1
Trang 12/29
566 1419680305 Nguyễn Minh Phát CK14C3 1.5 0.92 2.16 31 2 CBHV L1
567 1419680302 Nguyễn Thành Nhân CK14C3 1.3 0.94 2.1 29 1 CBHV L1
568 1419680276 Lê Thanh Hải CK14C3 1.06 0.4 1.93 20 1 CBHV L1
569 1419680275 Lê Minh Hải CK14C3 1.38 0.96 1.76 34 2 CBHV L1
570 1419680257 Phạm Quốc Cường CK14C3 1.68 0.61 2.07 30 2 CBHV L1
571 1419680162 Võ Đình Huy CK14C2 1.3 0.76 1.5 34 2 CBHV L1
572 1419680154 Nguyễn Văn Hiếu CK14C2 1.34 0.75 2.4 25 1 CBHV L1
573 1419680106 Đặng Thanh Trọng CK14C1 1.3 0.6 2.03 17 1 CBHV L1
574 1419680088 Thái Ngọc Sơn CK15C 0.82 1.67 6 1 CBHV L1
575 1419680050 Ngô Dương Khanh CK14C1 1.58 0.17 2.05 21 1 CBHV L1
576 1419680041 Nguyễn Văn Hợp CK14C1 1.22 0.8 1.56 32 2 CBHV L1
577 1419680024 Võ Thành Đạt CK14C1 1.44 0.81 2.29 28 1 CBHV L1
578 1419680010 Trần Văn Chính CK14C1 1.15 0.86 1.83 36 2 CBHV L1
579 1419680008 Nguyễn Đình Cảnh CK14C1 1.23 0.72 1.59 32 2 CBHV L1
580 1419680005 Nguyễn Thanh Bình CK14C1 1 0.94 1.87 30 2 CBHV L1
581 1419670131 Nguyễn Trung Thành CN14C 1.27 0.88 1.63 30 2 CBHV L1
582 1419670115 Phan Thảo Nhu CN14C 1.6 0.67 1.81 32 2 CBHV L1
583 1419670100 Phạm Duy Hưng CN14C 1.5 0.69 1.39 32 2 CBHV L1
584 1419670089 Mai Quang Nguyễn Bá Duy CN14C 1.57 0.84 1.72 34 2 CBHV L1
585 1419670085 Hoàng Chí Cơ CN14C 1.93 0.85 1.93 27 1 CBHV L1
586 1419670083 Vũ Đình Chí CN14C 1.28 0.81 1.51 36 2 CBHV L1
587 1419670054 Nguyễn Lê Tâm CN14C 1.06 0.88 1.39 35 2 CBHV L1
588 1419670051 Vũ Đình Sơn CN14C 1.17 0.84 1.51 36 2 CBHV L1
589 1419670040 Nguyễn Tấn Nhật CN14C 0.14 1.32 14 1 CBHV L1
590 1419670019 Nguyễn Khắc Hoài CN14C 1.17 0.86 1.5 35 2 CBHV L1
591 1419670017 Phan Tân Hiếu CN14C 1.41 0.03 1.48 24 1 CBHV L1
592 1419670015 Nguyễn Văn Hậu CN14C 1.27 0.97 1.59 28 1 CBHV L1
593 1419670011 Nguyễn Việt Dũng CN14C 1.17 0.06 2 4 1 CBHV L1
594 1419670003 Nguyễn Tuấn Anh CN14C 1.21 0.27 1.73 20 1 CBHV L1
595 1419660078 Phan Văn Tú MT14C 1.03 0.83 1.69 24 1 CBHV L1
596 1419660037 Huỳnh Long Khánh MT14C 1.78 0.89 2.04 38 2 CBHV L1
597 1419660036 Tiêu Quang Khải MT14C 1.06 0.96 1.98 29 1 CBHV L1
598 1419660029 Huỳnh Quốc Hoàng MT14C 1.29 0.88 1.83 35 2 CBHV L1
599 1419660002 Lại Tuấn Anh MT14C 1 0.45 1.9 25 1 CBHV L1
600 1419650118 Nguyễn Thành Vinh HH14C 1.33 0.17 1.96 28 1 CBHV L1
601 1419650103 Võ Ngọc Toàn HH14C 1.21 0.76 1.73 32 2 CBHV L1
602 1419650100 Huỳnh Trung Tín HH14C 1.67 0.17 1.6 29 1 CBHV L1
603 1419650090 Nguyễn Hữu Thành HH14C 1.08 0.63 1.98 26 1 CBHV L1
604 1419650085 Phạm Hữu Tài HH14C 1.39 0.83 1.67 32 2 CBHV L1
605 1419650076 Phạm Hồng Quân HH14C 1 0.67 1.85 26 1 CBHV L1
606 1419650057 Nguyễn Văn Lượm HH14C 1.11 0.11 2.41 16 1 CBHV L1
607 1419650056 Nguyễn Thành Luân HH14C 1 1.1 1.3 37 2 CBHV L1
608 1419650048 Nguyễn Hùng Lâm HH14C 1.08 0.9 1.59 32 2 CBHV L1
609 1419650043 Trần Đăng Khoa HH14C 1.18 0.87 1.91 32 2 CBHV L1
610 1419650037 Nguyễn Hữu Anh Huy HH14C 1.18 0.54 1.66 34 2 CBHV L1
611 1419650017 Huỳnh Minh Đạt HH14C 1.38 0.95 2.03 31 2 CBHV L1
612 13L4020003 Nguyễn Thái Sinh KX13LT 1.23 0.25 2.35 107 4 CBHV L1
613 13L1160009 Đinh Công Hậu CX13LT 1.69 0.17 2.59 120 4 CBHV L1
Trang 13/29
614 13L1160008 Lê Văn Hai CX13LT 1.62 0.5 2.76 128 4 CBHV L1
615 13L1110022 Hoàng Văn Long #N/A 1.29 0.95 1.96 50 2 CBHV L1
616 13L1090031 Nguyễn Hữu Thìn CD13LT 2.86 0.33 2.59 62 3 CBHV L1
617 13L1090011 Võ Duy Luân CD13LT 2.33 0.64 2.18 139 4 CBHV L1
618 13L1080002 Nguyễn Ngọc Phúc CO13LT 2.33 0.28 2.7 126 4 CBHV L1
619 13L1080001 Võ Tấn Công CO13LT 2.2 0.28 2.94 109 4 CBHV L1
620 13L1030002 Trương Tâm DC13LT 1.66 0.56 2.19 135 4 CBHV L1
621 1354030153 Đặng Thị Hải Yến QL13B 2.06 0.32 2.26 63 3 CBHV L1
622 1354020234 Phạm Thế Thương QX13 1.23 0.97 2.06 55 2 CBHV L1
623 1354020095 Lê Thị Hương Duyên QX13 2.6 0.27 2.96 67 3 CBHV L1
624 1354020085 Diệc Gia An KX13A 1.42 0.79 1.48 27 1 CBHV L1
625 1354020028 Nguyễn Thành Huy KX13A 1.37 0.84 1.91 49 2 CBHV L1
626 1354010133 Nguyễn Quang Thiên Bách KT13D 1.19 0.54 2.14 39 2 CBHV L1
627 1354010099 Phạm Văn Mẽ KT13B 2.35 0.09 2.88 53 2 CBHV L1
628 1354010090 Nguyễn Trung Hiếu KT13B 1 0.85 2.16 54 2 CBHV L1
629 1354010023 Nguyễn Bảo Long KT13A 1.03 0.62 1.8 46 2 CBHV L1
630 1351160314 Võ Duy Phong XC13A 1.26 0.7 1.91 64 3 CBHV L1
631 1351160293 Vi Văn Liêm XC13A 1.5 0.94 2.08 60 3 CBHV L1
632 1351160289 Lưu Đình Huy NM13 1.11 0.18 1.85 40 2 CBHV L1
633 1351160225 Nguyễn Trí Nhân NM13 1.24 0.95 1.79 56 2 CBHV L1
634 1351160176 Lê Thành Việt XC13B 1.28 0.72 1.88 61 3 CBHV L1
635 1351160174 Nguyễn Thanh Tùng XC13B 1.37 0.91 1.72 61 3 CBHV L1
636 1351160170 Lê Nhật Trường XC13B 1.19 0.5 1.89 59 2 CBHV L1
637 1351160107 Lê Quốc Đạt NM13 1.47 0.88 1.66 66 3 CBHV L1
638 1351160095 Nguyễn Hoàng Kim Bảo XC13A 1.2 0.24 2.18 49 2 CBHV L1
639 1351160090 Phan Ngọc Thiên Ân XC13A 1.85 0.87 2.25 65 3 CBHV L1
640 1351160074 Phan Nhật Tiến NM13 1.21 0.89 1.77 64 3 CBHV L1
641 1351160038 Phú Hữu Nghĩa NM13 1.68 0.75 1.85 52 2 CBHV L1
642 1351120081 Lê Văn Trí CN13 0.17 2 38 2 CBHV L1
643 1351120058 Nguyễn Tấn Sang CN13 1.08 0.98 2.13 63 3 CBHV L1
644 1351120028 Nguyễn Thị Nhật Hoa CN13 1.52 0.76 2.06 66 3 CBHV L1
645 1351120023 Hà Viết Hậu CN13 1.05 0.33 1.98 23 1 CBHV L1
646 1351120017 Nguyễn Trung Đức CN13 1.35 0.73 1.7 33 2 CBHV L1
647 1351120015 Nguyễn Tiến Đạt CN13 1.3 0.8 1.75 53 2 CBHV L1
648 1351120008 Nguyễn Doanh CN13 1.12 0.31 1.79 54 2 CBHV L1
649 1351090499 Nguyễn Văn Tiến CT13 1.76 0.95 2.13 62 3 CBHV L1
650 1351090489 Mao Chí Tài XM13 1.2 0.62 2.31 54 2 CBHV L1
651 1351090406 Nguyễn Hữu Thông DB13 2.31 0.38 2.34 61 3 CBHV L1
652 1351090341 Phạm Thanh An CT13 1.56 0.06 1.84 50 2 CBHV L1
653 1351090298 Nguyễn Chí Phát DB13 1.89 0.82 2 61 3 CBHV L1
654 1351090285 Phạm Văn Lượng CT13 1.3 0.3 1.93 51 2 CBHV L1
655 1351090280 Vũ Huy Khương CH13 1 0 1.96 42 2 CBHV L1
656 1351090255 Tống Quốc Vương CH13 2.04 0.75 2.17 57 2 CBHV L1
657 1351090254 Phan Vững CT13 1.7 0.6 1.65 44 2 CBHV L1
658 1351090249 Nguyễn Hoàng Tuấn CT13 1.06 0.59 2.11 45 2 CBHV L1
659 1351090236 Lâm Quốc Tiến CH13 1.22 0.29 2.01 52 2 CBHV L1
660 1351090212 Lê Xuân Phát CH13 1.18 0.92 1.98 61 3 CBHV L1
661 1351090204 Nguyễn Hữu Lợi XM13 3.14 0.7 2.02 63 3 CBHV L1
Trang 14/29
662 1351090171 Nguyễn Phúc Thiên Bảo CK14C1 1.23 0.92 1.84 41 2 CBHV L1
663 1351090161 Nguyễn Thành Tín CH13 1.65 0.36 2.01 55 2 CBHV L1
664 1351090151 Nguyễn Thành Tân QG13 1.21 0.38 1.64 52 2 CBHV L1
665 1351090118 Hoàng Bá Huỳnh CG13B 0.03 1.87 15 1 CBHV L1
666 1351090093 Nguyễn Huy Dũng CT13 1.78 0.79 1.96 52 2 CBHV L1
667 1351090074 Trịnh Xuân Trường QG13 1.89 0.47 2.11 42 2 CBHV L1
668 1351090063 Võ Văn Thì DB13 1.57 0.75 2.47 60 3 CBHV L1
669 1351090057 Nguyễn Chí Tài CH13 2.57 0.83 2.38 65 3 CBHV L1
670 1351090037 Lê Quý Ngọc CG13A 0.1 2.14 7 1 CBHV L1
671 1351090025 Dương Chí Khang CH13 1.25 0.78 1.68 61 3 CBHV L1
672 1351090006 Trần Hữu Cường CH13 2.06 0.88 2.19 58 2 CBHV L1
673 1351090002 Dương Thành Ân CT13 1.14 0 2.22 34 2 CBHV L1
674 1351080193 Đào Anh Tuấn MX13 1.2 0.96 1.69 58 2 CBHV L1
675 1351080166 Y Nathuel Niê CO13B 1.24 0.87 2.33 46 2 CBHV L1
676 1351080157 Phạm Nguyễn Anh Khoa CO13B 1.07 0.27 1.78 39 2 CBHV L1
677 1351080094 Trương Lữ Kỳ CO13A 1.19 0.73 2.15 47 2 CBHV L1
678 1351080049 Nguyễn Toàn Thịnh CO13A 2.06 0.93 2.13 57 2 CBHV L1
679 1351080028 Phạm Lê Hoài Nam CO13A 2.37 0.97 2.38 64 3 CBHV L1
680 1351080025 Nguyễn Văn Luật CO13A 2.08 0.93 1.94 53 2 CBHV L1
681 1351080012 Phan Thanh Hiền CO13A 1.78 0.89 2.17 55 2 CBHV L1
682 1351080006 Lê Thanh Cường XD13 1.86 0.76 2.13 71 3 CBHV L1
683 1351070191 Nguyễn Tân Mạnh Xuân ND13 1.24 0.48 1.92 52 2 CBHV L1
684 1351070189 Phạm Thế Vinh VT13 1.05 0.98 2.06 59 2 CBHV L1
685 1351070173 Nguyễn Lê Trọng Thông NK13 1.65 0.62 1.77 52 2 CBHV L1
686 1351070133 Trần Lê Quốc Khải NK13 1.16 0.76 1.98 61 3 CBHV L1
687 1351070123 Trần Thanh Điền TN13 1.46 0.63 2.11 40 2 CBHV L1
688 1351070119 Nguyễn Văn Dũng TN13 1.21 0.75 1.91 52 2 CBHV L1
689 1351070054 Phạm Việt An NK13 1.04 0.55 1.99 41 2 CBHV L1
690 1351070053 Lê Minh Vương NK13 1.43 0.76 1.84 56 2 CBHV L1
691 1351070047 Phan Công Quốc Tú VT13 1.54 0.67 1.92 51 2 CBHV L1
692 1351070027 Phạm Minh Pháp ND13 1.44 0.97 1.68 61 3 CBHV L1
693 1351070001 Phạm Đỗ Tuấn Anh NK13 1.17 0.53 1.82 53 2 CBHV L1
694 1351030351 Mai Quốc Tuấn DT13 1.3 0 1.98 40 2 CBHV L1
695 1351030349 Nguyễn Văn Trọng TD13 2.27 0.76 2.21 65 3 CBHV L1
696 1351030342 Nguyễn Hoàng Thưởng DV13 1.67 0.94 2.2 63 3 CBHV L1
697 1351030336 Lê Phước Tài TD13 1.68 0.44 1.75 55 2 CBHV L1
698 1351030332 Trương Duy Phong TD13 1.17 0.62 1.89 57 2 CBHV L1
699 1351030329 Võ Xuân Nhẫn TD13 1.63 0.88 1.85 75 3 CBHV L1
700 1351030328 Vũ Trí Nhân TD13 1.67 0.44 2.1 63 3 CBHV L1
701 1351030326 Lê Hoàng Nhân DC13 1.26 0.7 1.76 64 3 CBHV L1
702 1351030325 Nguyễn Hoài Nam TD13 1.41 0.76 2.07 66 3 CBHV L1
703 1351030319 Lê Đình Lộc TD13 2.37 0.82 2.55 67 3 CBHV L1
704 1351030316 Nguyễn Trọng Kỳ TD13 1.24 0.8 2.07 58 2 CBHV L1
705 1351030315 Phạm Đăng Khoa TD13 1.7 0.74 1.99 68 3 CBHV L1
706 1351030311 Đậu Xuân Hùng TD13 1.81 0.59 2.01 73 3 CBHV L1
707 1351030309 Huỳnh Minh Hiếu DT13 1.57 0.79 1.61 64 3 CBHV L1
708 1351030306 Huỳnh Văn Hậu TD13 2.5 0.5 2.1 68 3 CBHV L1
709 1351030299 Nguyễn Mạnh Duy TD13 2.05 0.97 1.88 78 3 CBHV L1
Trang 15/29
710 1351030298 Nguyễn Xuân Dũng TD13 1.57 0.88 1.82 63 3 CBHV L1
711 1351030285 Lương Viết An TD13 1.22 0 2.44 52 2 CBHV L1
712 1351030283 Lê Hoàng Việt TD13 1.37 0.69 1.95 64 3 CBHV L1
713 1351030276 Võ Thị Thùy Trang DV13 1.63 0.97 2.06 70 3 CBHV L1
714 1351030268 Nguyễn Công Thành DC13 1.66 0.48 2.14 59 2 CBHV L1
715 1351030259 Nguyễn Yến Nhi TD13 1.27 0.65 2.28 65 3 CBHV L1
716 1351030257 Huỳnh Chí Nhẫn KM13 1.5 0.83 2.12 64 3 CBHV L1
717 1351030244 Đỗ Ngọc Khải KM13 1.09 0.72 1.95 49 2 CBHV L1
718 1351030239 Phạm Đức Hùng DV13 1.9 0.87 2.09 59 2 CBHV L1
719 1351030236 Nguyễn Mạnh Hùng DC13 1.54 0.75 1.77 65 3 CBHV L1
720 1351030223 Nguyễn Trung Dũng TD13 1.4 0.59 1.9 63 3 CBHV L1
721 1351030208 Nguyễn Xuân Trúc DC13 1.19 0.54 2.04 57 2 CBHV L1
722 1351030200 Nguyễn Văn Thành DT13 1.58 0.86 2.02 52 2 CBHV L1
723 1351030198 Ngô Nguyễn Trọng Tấn DC13 1.25 0.94 1.68 68 3 CBHV L1
724 1351030195 Trần Thái Sơn DV13 2.17 0.97 2.1 66 3 CBHV L1
725 1351030182 Bùi Tấn Mỹ DV13 1.11 0.84 2.11 57 2 CBHV L1
726 1351030178 Phan Văn Liêm DC13 1.64 0.47 1.96 72 3 CBHV L1
727 1351030177 Trần Anh Kiệt DV13 1.09 0.97 2.07 53 2 CBHV L1
728 1351030170 Nguyễn Quốc Huy DC13 1.58 0.75 1.99 64 3 CBHV L1
729 1351030166 Châu Đặng Hội KM13 1.16 0.65 1.77 53 2 CBHV L1
730 1351030163 Trần Hữu Hạnh TD13 1.93 0.28 2.48 62 3 CBHV L1
731 1351030159 Đặng Đình Đông DT13 1.14 0.25 2.06 53 2 CBHV L1
732 1351030155 Võ Văn Duy DV13 1.54 0.94 2.16 58 2 CBHV L1
733 1351030117 Huỳnh Công Thắng DC13 1.22 0.86 1.8 65 3 CBHV L1
734 1351030115 Trần Nhật Tân DC13 1.78 0.74 2.17 63 3 CBHV L1
735 1351030109 Nguyễn Hồng Phúc TD13 1.4 0 2.16 47 2 CBHV L1
736 1351030105 Nguyễn Bá Phát DC13 2 0.79 2.1 74 3 CBHV L1
737 1351030102 Đàng Công Nhân DT13 1.52 0.97 1.91 49 2 CBHV L1
738 1351030100 Huỳnh Nam DC13 1.31 0.82 1.95 66 3 CBHV L1
739 1351030088 Bùi Thế Hậu DC13 1.61 0.8 1.78 64 3 CBHV L1
740 1351030086 Phan Thanh Hải TD13 1.67 0.97 2.12 64 3 CBHV L1
741 1351030074 Trần Duy Quốc Anh DC13 1.11 0.7 2.11 47 2 CBHV L1
742 1351030054 Nguyễn Văn Sự DC13 1.9 0.65 1.95 64 3 CBHV L1
743 1351030052 Trần Triệu Sơn DT13 1.4 0.88 2.15 65 3 CBHV L1
744 1351030048 Trương Thanh Phong DC13 1.82 0.06 2.12 54 2 CBHV L1
745 1351030047 Lê Thanh Phong DT13 1.5 0.78 1.9 59 2 CBHV L1
746 1351030039 Vũ Nguyễn Hoài Minh DC13 1.88 0.82 2 69 3 CBHV L1
747 1351030025 Nguyễn Nam Hưng DC13 1.63 0.56 1.96 66 3 CBHV L1
748 1351030022 Nguyễn Văn Hoàng MT14C 0 0.36 1.96 14 1 CBHV L1
749 1351020071 Lê Khánh Linh MT13B 1.15 0.55 2.07 49 2 CBHV L1
750 1351020033 Bang Tấn Phong MT13A 1.6 0.81 2.25 63 3 CBHV L1
751 1351020025 Nguyễn Ngọc Nam MT14C 0.32 0.09 1.6 20 1 CBHV L1
752 1351010157 Đào Quang Thanh HH13B 2.03 0.88 2.1 43 2 CBHV L1
753 1351010119 Lê Anh Huy HH13B 0.11 0 1.78 18 1 CBHV L1
754 1351010112 Nguyễn Văn Hoàng HH13B 1.84 0.38 2.35 60 3 CBHV L1
755 1351010106 Phạm Hồng Hậu HH13B 1.89 0.29 1.83 57 2 CBHV L1
756 1351010096 Phạm Tiến Dũng HH13B 1.28 0.85 1.99 57 2 CBHV L1
757 1351010091 Đỗ Văn Bình HH14C 0.07 0.1 1.67 21 1 CBHV L1
Trang 16/29
758 1351010083 Nguyễn Minh Tuấn HH13A 1.6 0.63 2.07 36 2 CBHV L1
759 1351010070 Châu Văn Thông HH13A 1.27 0.98 1.93 59 2 CBHV L1
760 1351010018 Bùi Ngọc Hải HH13A 1.79 0.94 2.03 61 3 CBHV L1
761 1319690015 Nguyễn Thị Bích Dung KT13C2 1 0.66 1.76 56 2 CBHV L1
762 1319690001 Phú Trường An KT13C1 1.5 0.71 2.33 64 3 CBHV L1
763 1319670142 Phan Ngọc Thịnh Vượng CN13C 1.88 0.65 2.08 67 3 CBHV L1
764 1319670092 Nguyễn Văn Quyết CN13C 1.41 0.8 1.78 65 3 CBHV L1
765 1319670077 Võ Nhật CN13C 2.1 0.3 2.32 58 2 CBHV L1
766 1319670003 Hoàng Quốc Bảo CN13C 1.16 0.61 1.8 50 2 CBHV L1
767 1319660102 Đỗ Đình Minh MT13C 1.63 0.11 1.63 50 2 CBHV L1
768 1319660079 Bùi Xuân Thịnh MT13C 1.58 0.78 1.69 54 2 CBHV L1
769 1319660065 Nguyễn Lộc Quang MT13C 1.05 0 1.98 43 2 CBHV L1
770 1319650088 Nguyễn Hữu Thịnh HH13C 1.19 0.89 1.46 69 3 CBHV L1
771 1319650064 Sỳ Cỏng Sáng HH13C 1.79 0.89 1.75 62 3 CBHV L1
772 1319650043 Lưu Khoa Luân HH13C 1.38 0.88 1.84 64 3 CBHV L1
773 1319650038 Nguyễn Hữu Lợi HH13C 1.18 0.08 1.91 39 2 CBHV L1
774 12L4020067 Phạm Thị Thu Thủy KX12LT 0.5 1.92 53 2 CBHV L1
775 12L4020066 Nguyễn Mộng Thùy KX12LT 1.5 0.75 1.88 51 2 CBHV L1
776 12L4010023 Lê Kim Hoàng KT12LT 0.84 2.46 46 2 CBHV L1
777 12L4010014 Nguyễn Vũ Đức KT12LT 1.5 0.5 2.06 44 2 CBHV L1
778 12L1130118 Lê Đỗ Minh Tri CO12LT2 0.75 0 2.17 47 2 CBHV L1
779 12L1130087 Nguyễn Đình Phương CO12LT2 0 0.67 2.17 44 2 CBHV L1
780 12L1130009 Nguyễn Bá Chương CO12LT1 2.33 0.93 1.73 46 2 CBHV L1
781 12L1120068 Nguyễn Nho Vĩnh CN12LT 2.38 0.25 2.38 40 2 CBHV L1
782 12L1020004 Dương Văn Hải MT12LT 0.5 0 1.95 43 2 CBHV L1
783 1254030059 Lê Vĩnh Phúc QL12 1.66 0.6 2.36 118 4 CBHV L1
784 1254010149 Nguyễn Hải KT12D 1.79 0.6 2.54 84 3 CBHV L1
785 1251160353 Lê Ngọc Quyến XC12B 2.05 0.84 2.18 112 4 CBHV L1
786 1251160320 Lê Hoàng Vũ Lâm XC12B 1.27 0.83 2.38 95 4 CBHV L1
787 1251160315 Sơn Hoàng Khải XC12B 1.33 0.65 1.94 89 3 CBHV L1
788 1251160310 Nguyễn Hữu Hòa XC12A 1.58 0.83 2 104 4 CBHV L1
789 1251160251 Trần Quốc Thắng XC12D 1.02 0.92 1.93 95 4 CBHV L1
790 1251160249 Nguyễn Mậu Thắng XC12D 0.12 0.79 1.86 73 3 CBHV L1
791 1251160159 Trần Văn Thạnh KC12 1.38 0.92 2.37 89 3 CBHV L1
792 1251160103 Lê Duy XC12A 1.44 0.97 2.13 105 4 CBHV L1
793 1251160053 Nguyễn Hoàng Nguyên XC12B 0.72 0.69 1.78 64 3 CBHV L1
794 1251120016 Đàm Huy Hoàng CN12 1.43 0.07 2.17 68 3 CBHV L1
795 1251120011 Long Nhie Gẹo CN12 2.06 0.9 2.23 84 3 CBHV L1
796 1251090478 Nguyễn Lê Duân CT12 1.35 0.83 1.76 91 4 CBHV L1
797 1251090473 Phan Văn Cát CD12D 1.32 0.27 2.43 81 3 CBHV L1
798 1251090459 Nguyễn Tấn Tùng CT12 1.1 0.79 1.99 90 4 CBHV L1
799 1251090428 Đào Anh Quốc CT12 1.25 0.8 1.77 91 4 CBHV L1
800 1251090427 Phan Thái Quân CD12D 1.71 0.43 2.68 95 4 CBHV L1
801 1251090392 Nguyễn Đình Hải CT12 1.21 0.56 1.98 78 3 CBHV L1
802 1251090385 Trần Thế Duy CD12D 1.88 0.93 2.7 105 4 CBHV L1
803 1251090312 Phạm Hùng CT12 1.29 0.89 1.79 79 3 CBHV L1
804 1251090296 Trần Quốc Đại CT12 1.75 0.97 2.11 102 4 CBHV L1
805 1251090285 Vũ Văn Bình CT12 1.52 1.05 1.79 106 4 CBHV L1
Trang 17/29
806 1251090189 Trần Duy Bình CT12 2.08 0.32 2.26 88 3 CBHV L1
807 1251090138 Hoàng Đình Nhân CT12 1.22 0.06 2.11 84 3 CBHV L1
808 1251090098 Bùi Quang Chư CT12 1.19 0.81 1.98 91 4 CBHV L1
809 1251090095 Lê Văn Bảo CT12 2.07 0.57 2.03 73 3 CBHV L1
810 1251090090 Nguyễn Tuấn Việt CT12 1.54 0.44 2.08 71 3 CBHV L1
811 1251090073 Đỗ An Toàn KT14C2 0.14 0 1.93 35 2 CBHV L1
812 1251090050 Lê Thành Phát CT12 1.86 0.88 2.19 101 4 CBHV L1
813 1251090048 Nguyễn Đình Nam CT12 1.88 0.87 2.28 97 4 CBHV L1
814 1251090042 Lê Văn Mạnh CT12 2.24 0.89 2.19 96 4 CBHV L1
815 1251090019 Nguyễn Trung Đức KT14C2 1.59 0.08 2.03 29 1 CBHV L1
816 1251090015 Nguyễn Văn Đảm CT12 1.18 0.04 1.96 37 2 CBHV L1
817 1251080213 Nguyễn Tiến Trường CK13D 0.09 1.88 36 2 CBHV L1
818 1251080208 Lê Minh Trí CK14C2 0.3 0 1.74 33 2 CBHV L1
819 1251080187 Nguyễn Nhật Quang CK13C2 0 0 1.73 40 2 CBHV L1
820 1251080182 Nguyễn Minh Nhật MX12 1.27 0.64 1.81 85 3 CBHV L1
821 1251080163 Ngô Đình Huy MX12 1.63 0.86 1.86 89 3 CBHV L1
822 1251080136 Kiều Vĩ CO12B 1.91 0.22 2.45 86 3 CBHV L1
823 1251070176 Du Nhật Quang Huy NK12 1.88 0.63 2.29 68 3 CBHV L1
824 1251070141 Lê Tuấn Vũ TN12 1.39 0.38 2.47 97 4 CBHV L1
825 1251070138 Trần Văn Vương VT12 2.53 0.89 2.23 102 4 CBHV L1
826 1251070102 Nguyễn Anh Pháp VT12 1.33 0.88 2.16 86 3 CBHV L1
827 1251050001 Nguyễn Tuấn Anh CK13C2 1.05 0 2.12 29 1 CBHV L1
828 1251030119 Phạm Tiến Quý DT12 1 0.59 1.62 78 3 CBHV L1
829 1251030051 Phạm Vũ Trường DT12 1.61 0.86 1.99 105 4 CBHV L1
830 1251030010 Đào Văn Đức DC12 1.37 0.73 1.9 83 3 CBHV L1
831 1251020104 Nguyễn Thanh Trung MT14C 0.21 0.63 1.8 52 2 CBHV L1
832 1251020049 Phạm Duy MT13C 0.72 0.04 1.82 46 2 CBHV L1
833 1251020045 Lưu Đình Chiến MT12B 1.24 0.96 1.99 85 3 CBHV L1
834 1251010157 Nguyễn Văn Thắng HH12B 1.77 0.82 2.04 98 4 CBHV L1
835 1251010072 Trần Văn Trọng HH12A 1.36 0.97 2.37 83 3 CBHV L1
836 1251010052 Nguyễn Văn Tấn HH12A 1.06 0.81 2.16 79 3 CBHV L1
837 1251010046 Bùi Văn Quí HH12A 1.06 0.74 2 92 4 CBHV L1
838 1251010010 Huỳnh Vinh Hiển HH12A 1.33 0.45 2.35 90 4 CBHV L1
839 1251010008 Phạm Đức Hà HH12A 2.08 0.94 2.06 96 4 CBHV L1
840 1251010006 Dương Hải Dương HH12A 1.14 0.39 2.22 83 3 CBHV L1
841 1251070015 Diệp Tân Hào ND12 1.19 0 2.05 72 3 CBHV L1
842 1251070020 Lê Xuân Khải VT12A 0 0 2.01 50 2 CBHV L1
843 1251090085 Trần Văn Tuấn CK14C2 0 1.63 26 1 CBHV L1
844 1251090292 Trần Xuân Dũng CN14C 0 0 1.72 47 2 CBHV L1
845 12L1020009 Lê Tuấn Hữu MT12LT 0 0 2.15 48 2 CBHV L1
846 12L1110012 Nguyễn Khoa Điều #N/A 1 0 2.34 54 2 CBHV L1
847 12L1110018 Hồ Sỹ Giỏi #N/A 1 0 2.47 59 2 CBHV L1
848 12L1120050 Nguyễn Ngọc Quốc CN12LT 0 0 1.99 40 2 CBHV L1
849 12L1130017 Huỳnh Thái Dương CO12LT2 0 0 2.11 18 1 CBHV L1
850 12L1130032 Nguyễn Văn Đức CO12LT1 0 0 1.95 32 2 CBHV L1
851 12L1130053 Trương Nguyễn Nhật Huy CO12LT1 0 0 2.02 43 2 CBHV L1
852 12L1130054 Phùng Ngọc Huỳnh CO12LT1 0 0 2.76 33 2 CBHV L1
853 12L1130072 Dư Hoài Nam CO12LT2 1.17 0 2.51 49 2 CBHV L1
Trang 18/29
854 12L1130094 Ngô Đức Quang Sáng CO12LT2 0 0 2.2 42 2 CBHV L1
855 12L1130125 Đoàn Ngọc Tuấn CO12LT2 0.33 0 2.26 41 2 CBHV L1
856 12L4010051 Nguyễn Minh Trọng KT12LT 0 1.88 25 1 CBHV L1
857 1351010124 Nguyễn Duy Khánh HH13B 1.5 0 1.87 43 2 CBHV L1
858 1351010172 Nguyễn Châu Trung HH13B 0 0 1.48 26 1 CBHV L1
859 1351020045 Võ Nguyễn Thật MT13A 0.33 0 1.47 30 2 CBHV L1
860 1351020070 Trần Trọng Khôi MT13B 1.13 0 1.76 42 2 CBHV L1
861 1351070061 Nguyễn Tấn Dậu NK13 1.59 0 2.03 39 2 CBHV L1
862 1351070166 Lê Nhật Thành VT13D 0 0 1.72 27 1 CBHV L1
863 1351080109 Nguyễn Văn Sang XD13 1.11 0 1.8 30 2 CBHV L1
864 1351080183 Nguyễn Tuấn Thoại CO13B 0.23 0 1.5 27 1 CBHV L1
865 13L1080003 Lê Đình Sỹ CO13LT 3.25 0 3.08 130 4 CBHV L1
866 13L1090006 Trần Thị Hồng CD13LT 3.2 0 2.9 141 4 CBHV L1
867 1419680132 Mai Anh Chiến CK14C2 1.04 0 1.92 19 1 CBHV L1
868 1419680282 Hoàng Văn Hiếu CK14C3 1.09 0 2.31 16 1 CBHV L1
869 1451020051 Huỳnh Sơn Tuấn MT14A 0 0 1 CBHV L1
870 1451070176 Phùng Thanh Lam Phương VT14D 1.23 0 1.96 24 1 CBHV L1
871 1451090073 Hoàng Anh Tiến CD14CLC 1.83 0 1.94 27 1 CBHV L1
872 1451090111 Lưu Vũ Phương Hiếu CK15C 0.76 0 1.86 7 1 CBHV L1
873 1451090347 Lê Quốc Bảo CG14G 1.29 0 1.8 15 1 CBHV L1
874 1451090418 Phan Thế Vinh CG14G 2.18 0 2.17 26 1 CBHV L1
875 1451150123 Trương Tuyết Ngân KM14B 1.65 0 2.39 18 1 CBHV L1
876 1451160274 Nguyễn Tấn Hưng CX14E 1.18 0 2.14 11 1 CBHV L1
877 1451160284 Lê Vũ Linh CX14E 1.82 0 2 24 1 CBHV L1
878 1519660032 Nguyễn Ngọc Tánh MT15C 0 0 1 CBHV L1
879 1519670038 Trần Minh Sang CN15C 0 0 1 CBHV L1
880 1519690046 Nguyễn Khắc Tin KT15C 0 0 1 CBHV L1
881 1551030256 Lý Quyền KD15E 0 0 1 CBHV L1
882 1551070023 Lê Trung Hiếu VT15A 0 0 1 CBHV L1
883 1551090301 Tạ Hồng Phúc CG15G 0 0 1 CBHV L1
884 1551120037 Trần Đình Phong CN15A 0 0 1 CBHV L1
885 1551160156 Võ Đức Như CX15D 0 0 1 CBHV L1
886 1551160195 Nguyễn Phúc Nghi Dương CX15E 0 0 1 CBHV L1
887 1554010065 Nguyễn Thị Kim Cúc KT15B 0 0 1 CBHV L1
888 14L1080001 Đào Tuấn Anh CO14LT 0 0.5 3 1 1 CBHV L2
889 14L1030004 Phạm Văn Lâm DC14LT 0 0.31 1.5 1 1 CBHV L2
890 14L1010003 Mai Công Thành HH14LT 0 0 0 1 CBHV L2
891 1454030101 Nguyễn Quốc Hùng QL14B 0.12 0.74 2.39 19 1 CBHV L2
892 1454020042 Trần Hữu Phước KQ14A 0.1 0.14 1.8 10 1 CBHV L2
893 1454020024 Nguyễn Ngọc Khánh KQ14A 0.75 0 2.1 5 1 CBHV L2
894 1454010195 Trịnh Hồng Phát KT14D 0.83 0.08 1.93 7 1 CBHV L2
895 1454010044 Đoàn Như Quỳnh KT14A 0.13 0.44 2.34 16 1 CBHV L2
896 1454010023 Trần Y Quốc Khánh KT14A 0.59 0.17 2.15 17 1 CBHV L2
897 1451160288 Mui Bry Líp CX14E 0.93 0.69 1.9 21 1 CBHV L2
898 1451160245 Nguyễn Công Tuấn CX14D 0.11 0.33 1.83 9 1 CBHV L2
899 1451160238 Tôn Thất Khánh Trình CX14D 0.63 0 2.37 15 1 CBHV L2
900 1451160220 Lê Văn Quảng CX14D 0.9 0.82 2.03 17 1 CBHV L2
901 1451160200 Nguyễn Bá Lâm CX14D 0.75 0.25 1.15 23 1 CBHV L2
Trang 19/29
902 1451160175 Nguyễn Hoàng Chuẩn CX14D 0.61 0 1.53 18 1 CBHV L2
903 1451160076 Nguyễn Công Trung CX14A 0.65 0 1.62 17 1 CBHV L2
904 1451160063 Nguyễn Hồng Thái CX14A 0.96 0.1 2.03 19 1 CBHV L2
905 1451160062 Nguyễn Hữu Tây CX14A 0.43 0.25 1.8 15 1 CBHV L2
906 1451160049 Phan Thanh Nhân CX14A 0.21 0.05 2.1 5 1 CBHV L2
907 1451160020 Vũ Thanh Hiền CX14A 0.97 0.98 1.52 31 2 CBHV L2
908 1451160019 Trần Minh Hiền CX14A 0.82 0.42 1.31 21 1 CBHV L2
909 1451160016 Lê Trương Phước Hải CX14A 0.57 0 2.63 12 1 CBHV L2
910 1451160011 Huỳnh Minh Đăng CX14A 0.21 0 1.75 8 1 CBHV L2
911 1451160006 Nguyễn Thái Bảo CX14A 0.43 0.15 1.46 13 1 CBHV L2
912 1451160005 Nguyễn Chánh Bảo CX14A 0.77 0.65 2.1 15 1 CBHV L2
913 1451150177 Hoàng Năng Anh Vũ KM14B 0.19 0 2 2 1 CBHV L2
914 1451150165 Chung Quốc Tuấn KM14B 0.41 0.41 1.83 12 1 CBHV L2
915 1451150145 Du Khả Thái KM14B 0 0 0 1 CBHV L2
916 1451150106 Hồ Nguyễn Tấn Lộc KM14B 0.65 0.17 1.28 16 1 CBHV L2
917 1451150091 Nguyễn Huy Hoàng KM14B 0.42 0.29 1.8 5 1 CBHV L2
918 1451150056 Trần Khánh Tùng KM14 0.2 0.4 1.54 13 1 CBHV L2
919 1451150052 Trần Quyết Thắng KM14 0.23 0.81 1.46 23 1 CBHV L2
920 1451150050 Nguyễn Văn Thành KM14 0.92 0.91 1.84 29 1 CBHV L2
921 1451150034 Nguyễn Hải Phương Nam KM14 0 0.95 1.89 19 1 CBHV L2
922 1451150026 Huỳnh Mai Thanh Liêm KM14 0.42 0.79 1.75 22 1 CBHV L2
923 1451120146 Nguyễn Quang Tới CN14B 0.6 0 1.53 16 1 CBHV L2
924 1451120140 Nguyễn Nhựt Thái CN14B 0.22 0 2.38 8 1 CBHV L2
925 1451120134 Nguyễn Phước Sang CN14B 0.44 0 1.68 19 1 CBHV L2
926 1451120124 Vòng Đạt Phú CN14B 0.35 0.42 1.28 18 1 CBHV L2
927 1451120103 Phạm Duy Khôi CN14B 0.64 0.21 2 12 1 CBHV L2
928 1451120099 Lê Minh Hoàng CN14B 0.71 1.07 1.26 37 2 CBHV L2
929 1451120095 Phan Công Đức CN14B 0.81 0.92 1.45 31 2 CBHV L2
930 1451120069 Phan Vũ Anh Trung CN14A 0 0 1.64 11 1 CBHV L2
931 1451120068 Nguyễn Nhật Trường CN14A 0.76 0.63 1.52 22 1 CBHV L2
932 1451120045 Nguyễn Ngọc Yến Nhi CN14A 0.83 0.71 1.55 29 1 CBHV L2
933 1451120037 Hồ Sơn Luân CN14A 0.43 0.19 1.67 9 1 CBHV L2
934 1451120034 Trần Hoài Linh CN14A 0 0.06 1.8 5 1 CBHV L2
935 1451120015 Nguyễn Trung Đức CN14A 0 0.1 1 3 1 CBHV L2
936 1451120013 Nguyễn Phi Đồng CN14A 0.64 0.77 1.5 8 1 CBHV L2
937 1451120003 Bế Văn Thanh Bình CN14A 0.6 0.56 1.74 21 1 CBHV L2
938 1451090402 Trần Ngọc Thắng CG14G 0 0.63 1.38 8 1 CBHV L2
939 1451090360 Nguyễn Tiến Đạt CG14G 0.69 0.38 1.5 15 1 CBHV L2
940 1451090356 Mai Trần Khánh Duy CG14G 0 0.08 3 4 1 CBHV L2
941 1451090334 Huỳnh Xuân Trí CG14E 0.67 0.47 1.79 17 1 CBHV L2
942 1451090330 Lê Xuân Trường CG14E 0.78 0.05 2.55 11 1 CBHV L2
943 1451090278 Thân Trọng Hiển CG14E 0 0.96 2.7 22 1 CBHV L2
944 1451090263 Đặng Hoàng Cường CG14E 0.78 0.61 1.4 24 1 CBHV L2
945 1451090236 Vũ Minh Tâm CG14D 0.83 0 1.83 15 1 CBHV L2
946 1451090129 Nguyễn Hữu Nhiệm CG14B 0.25 0.64 1.8 22 1 CBHV L2
947 1451090104 Huỳnh Công Hữu CG14B 0.79 0.05 1.62 13 1 CBHV L2
948 1451090066 Trần Nguyên Thành CG14A 0.5 0 1.73 15 1 CBHV L2
949 1451090035 Đỗ Văn Khang CG14A 0.23 0 1.38 4 1 CBHV L2
Trang 20/29
950 1451090020 Vương Văn Đệ CG14A 0.17 0.09 1.73 11 1 CBHV L2
951 1451090014 Phạm Trường Duy CG14A 0.78 0.83 1.95 11 1 CBHV L2
952 1451090013 Hà Xuân Thanh Duy CD14CLC 0.57 0.2 1.2 15 1 CBHV L2
953 1451080211 Phan Minh Trí CK14D 0.5 0.72 1.86 21 1 CBHV L2
954 1451080196 Bùi Nguyễn Tiến Thành CK14D 0.86 0.37 1.91 22 1 CBHV L2
955 1451080179 Trần Hữu Nghĩa CK14D 0.55 0.63 1.69 18 1 CBHV L2
956 1451080176 Trịnh Đức Long CK14D 0.31 0.65 1.31 13 1 CBHV L2
957 1451080143 Đặng Quang Vũ CK14B 0.73 0 1.94 17 1 CBHV L2
958 1451080110 Phan Huy Phương CK14B 0.94 0.22 2.12 21 1 CBHV L2
959 1451080093 Trần Đình Hòa CK14B 0.91 0 2.29 17 1 CBHV L2
960 1451080072 Nguyễn Văn ý CK14A 0.91 0.03 1.79 14 1 CBHV L2
961 1451080042 Đỗ Hoàng Nguyên CK14A 0.58 0 1.54 14 1 CBHV L2
962 1451070201 Nguyễn Hoàng Vinh VT14D 0.75 0.86 1.61 22 1 CBHV L2
963 1451070193 Nguyễn Ngọc Toàn VT14D 0.33 0.36 1.58 13 1 CBHV L2
964 1451070190 Phan Công Tiến VT14D 0 0.06 2.5 3 1 CBHV L2
965 1451070187 Trần Xuân Thịnh VT14D 0.24 0 2.05 10 1 CBHV L2
966 1451070153 Nguyễn Văn Hồ VT14D 0.79 0.69 1.64 25 1 CBHV L2
967 1451070127 Nguyễn Trọng Tiến VT14B 0.67 0.79 2.06 18 1 CBHV L2
968 1451070096 Nguyễn Văn Hoàng VT14B 0.98 0.75 1.43 29 1 CBHV L2
969 1451070078 Nguyễn Thành Duy VT14B 0.74 0.77 2.19 16 1 CBHV L2
970 1451070075 Nguyễn Tiến Dũng VT14B 0.94 0.5 2.08 20 1 CBHV L2
971 1451070073 Vũ Công Danh VT14B 0.63 0.76 1.85 26 1 CBHV L2
972 1451070059 Nguyễn Thanh Trí VT14A 0 0 1.17 9 1 CBHV L2
973 1451070056 Nguyễn Quý Trọng VT14A 0.94 0.24 1.76 17 1 CBHV L2
974 1451070026 Nguyễn Văn Long VT14A 0 0 2.4 15 1 CBHV L2
975 1451070010 Phan Ngọc Hảo VT14A 0.1 0.73 1.66 16 1 CBHV L2
976 1451030310 Trần Quang Trung KD14E 0.7 0.1 2.34 19 1 CBHV L2
977 1451030291 Lại Văn Ngọc Sơn KD14E 0.7 0.19 2 22 1 CBHV L2
978 1451030267 Lê Thanh Hòa KD14E 0.74 0.5 1.69 16 1 CBHV L2
979 1451030227 Lê Sỹ Thiên KD14D 0.77 0.17 2.13 15 1 CBHV L2
980 1451030193 Nguyễn Đức Huy KD14D 0.81 0.72 1.7 32 2 CBHV L2
981 1451030189 Lê Hữu Hoàng KD14D 0.9 0.75 1.75 32 2 CBHV L2
982 1451030165 Trần Ngọc Bảo KD14D 0.8 0.63 2.06 25 1 CBHV L2
983 1451030155 Tạ Trung Tín KD14B 0.26 0 2.06 8 1 CBHV L2
984 1451030089 Trương Đình Chiến KD14B 0.58 0.41 1.89 18 1 CBHV L2
985 1451030018 Lê Minh Đức KD14A 0.9 0 1.83 20 1 CBHV L2
986 1451020132 Nguyễn Minh Nhật MT14A 0.44 0.4 1.78 18 1 CBHV L2
987 1451020126 Nguyễn Hoàng Huy MT14A 0.04 0.25 1.55 10 1 CBHV L2
988 1451020070 Lê Hoàng Đức HH14CLC 0 0 0 1 CBHV L2
989 1451020064 Đoàn Trung Dũng MT14B 0 0.33 1 5 1 CBHV L2
990 1451020045 Bùi Gia Thành MT14A 0.97 0.31 1.8 20 1 CBHV L2
991 1451020024 Dương Hoàng Lâm MT14A 0.14 0.5 2.38 8 1 CBHV L2
992 1451020019 Phan Huy Hoàng MT14A 0.11 0.09 2.36 7 1 CBHV L2
993 1451020002 Nguyễn Dân Bằng MT14A 0.41 0.22 1.75 12 1 CBHV L2
994 1451010146 Bùi Ngọc To HH14B 0 0.55 1.74 17 1 CBHV L2
995 1451010099 Nguyễn Trung Hiếu HH14B 0.23 0.44 1.5 13 1 CBHV L2
996 1451010070 Huỳnh Lê Anh Tuấn HH14A 0.19 0 0 1 CBHV L2
997 1451010040 Tô Hoài Nam HH14A 0.85 0 1.83 15 1 CBHV L2
Trang 21/29
998 1451010036 Mai Công Minh HH14A 0 0 1.94 8 1 CBHV L2
999 1451010021 Trần Quốc Hiếu HH14A 0.92 0.53 1.87 19 1 CBHV L2
1000 1451010020 Hoàng Quốc Hiệp HH14A 0.93 0.45 1.47 19 1 CBHV L2
1001 1451010019 Phạm Duy Hinh HH14A 0.66 0.85 1.68 20 1 CBHV L2
1002 1451010005 Lương Hữu Cường HH14A 0.83 0.81 1.86 22 1 CBHV L2
1003 1419690146 Nguyễn Thị Cẩm Nhung KT14C2 0.71 0.06 1.72 16 1 CBHV L2
1004 1419690122 Đặng Văn Hoàng KT14C2 0.77 0.11 1.8 10 1 CBHV L2
1005 1419690067 Nguyễn Ngọc Quảng KT14C1 0.65 0.09 1.9 20 1 CBHV L2
1006 1419680363 Phan Thanh Vũ CK14C3 0.25 0.5 1.64 7 1 CBHV L2
1007 1419680353 Ngô Anh Tuấn CK14C3 0 0 0 1 CBHV L2
1008 1419680311 Lê Ngọc Phụng CK14C3 0.11 0.62 1.64 18 1 CBHV L2
1009 1419680301 Huỳnh Nhã CK14C3 0.38 0.29 1.45 11 1 CBHV L2
1010 1419680281 Vũ Văn Hiệp CK14C3 0 0.06 2.36 11 1 CBHV L2
1011 1419680277 Vũ Văn Hải CK14C3 0 0 1.5 8 1 CBHV L2
1012 1419680266 Phạm Hoàng Duy CK14C3 0.77 0.5 1.55 20 1 CBHV L2
1013 1419680234 Nguyễn Bảo Quốc Tuấn CK14C2 0 0 1.5 6 1 CBHV L2
1014 1419680226 Lê Bá Trung CK14C2 0.9 0.71 1.46 28 1 CBHV L2
1015 1419680218 Bùi Văn Tính CK14C2 0.67 0.32 1.73 15 1 CBHV L2
1016 1419680204 Trần Đình Thắng CK14C2 0.45 0.35 1.83 15 1 CBHV L2
1017 1419680195 Lê Minh Sơn CK14C2 0 0 2.5 8 1 CBHV L2
1018 1419680183 Phạm Trọng Nam CK14C2 0.83 0 1.76 19 1 CBHV L2
1019 1419680181 Nguyễn Sỹ Minh CK14C2 0.24 0 1.7 15 1 CBHV L2
1020 1419680164 Nguyễn Phạm Bình Khang CK14C2 0.89 0.33 1.93 21 1 CBHV L2
1021 1419680139 Trần Quang Duy CK14C2 0.44 0.1 1.11 14 1 CBHV L2
1022 1419680124 Hồ Nguyễn Xuân Anh CK14C2 0.97 0.96 1.37 26 1 CBHV L2
1023 1419680118 Nguyễn Anh Vi CK14C1 0.55 0.05 1.5 11 1 CBHV L2
1024 1419680101 Lê Văn Tính CK14C1 0.65 0.5 1.74 19 1 CBHV L2
1025 1419680074 Nguyễn Thanh Nhàng CK14C1 0.97 0.5 2.44 17 1 CBHV L2
1026 1419680034 Phạm Minh Hiếu CK14C1 0.89 0.5 1.48 24 1 CBHV L2
1027 1419680016 Cao Đặng Xuân Dương CK14C1 0.79 0.42 1.37 19 1 CBHV L2
1028 1419680006 Nguyễn Văn Bình CK14C1 0.25 0 1.59 16 1 CBHV L2
1029 1419680001 Võ Văn Bắc CK14C1 0 0 1.64 14 1 CBHV L2
1030 1419670140 Mai Thành Trọng CN14C 0.88 0 1.5 22 1 CBHV L2
1031 1419670128 Phạm Hồng Thái CN14C 0 0 0 1 CBHV L2
1032 1419670095 Nguyễn Văn Hải CN14C 0.9 0.59 1.56 26 1 CBHV L2
1033 1419670087 Nguyễn Thanh Danh CN14C 0 0 1.86 14 1 CBHV L2
1034 1419670074 Phan Tấn Vũ CN14C 0.58 0.42 2.1 5 1 CBHV L2
1035 1419670057 Nguyễn Hồng Thái CN14C 0.11 0 1 5 1 CBHV L2
1036 1419670050 Lưu Hoàng Sơn CN14C 0.87 0.97 1.33 33 2 CBHV L2
1037 1419670031 Trần Quang Mỹ CN14C 0 0.03 1.43 14 1 CBHV L2
1038 1419660083 Vũ Thanh Tùng MT14C 0.17 0.97 1.79 17 1 CBHV L2
1039 1419660067 Nguyễn Tiến Thắng MT14C 0 0 2.32 11 1 CBHV L2
1040 1419660044 Nguyễn Đức Minh MT14C 0.81 0.88 1.74 21 1 CBHV L2
1041 1419660043 Nguyễn Đức Mạnh MT14C 0.55 0 2.5 2 1 CBHV L2
1042 1419660042 Đoàn Minh Mạnh MT14C 0.44 0.8 1.87 19 1 CBHV L2
1043 1419660041 Nguyễn Nhựt Lương MT14C 0.44 0 1.54 14 1 CBHV L2
1044 1419660031 Lê Văn Hùng MT14C 0.92 0 2.03 15 1 CBHV L2
1045 1419660026 Lê Thái Hòa MT14C 0.81 0.79 1.61 27 1 CBHV L2
Trang 22/29
1046 1419660023 Phan Văn Hậu MT14C 0.94 0.75 1.26 25 1 CBHV L2
1047 1419660011 Đặng Văn Dũng MT14C 0.84 0.21 1.78 18 1 CBHV L2
1048 1419660001 Huỳnh Duy Anh MT14C 0.59 0.94 1.69 24 1 CBHV L2
1049 1419650111 Phạm Văn Trường HH14C 0.92 0.35 1.42 26 1 CBHV L2
1050 1419650102 Nguyễn Tiến Tín HH14C 0.67 0.53 1.6 21 1 CBHV L2
1051 1419650084 Lữ Thanh Tài HH14C 0.7 0.6 1.53 19 1 CBHV L2
1052 1419650079 Lê Nguyễn Quốc HH14C 0.88 0.88 2.26 17 1 CBHV L2
1053 1419650072 Phạm Nguyễn Hoàng Phúc HH14C 0.79 0.5 1.95 22 1 CBHV L2
1054 1419650068 Nguyễn Tấn Phát HH14C 0.8 0.78 1.7 23 1 CBHV L2
1055 1419650065 Võ Trần Hiếu Nhân HH14C 0 0 1.38 12 1 CBHV L2
1056 1419650050 Nguyễn Văn Lợi HH14C 0.63 0.5 1.37 19 1 CBHV L2
1057 1419650041 Huỳnh Minh Khoa HH14C 0.67 0.43 1.68 19 1 CBHV L2
1058 1419650024 Huỳnh Hải HH14C 0 0.08 1 3 1 CBHV L2
1059 1419650021 Lê Huy Giang HH14C 0.62 0.69 1.48 21 1 CBHV L2
1060 1419650020 Đồng Sĩ Đông HH14C 0.73 0.54 1.57 15 1 CBHV L2
1061 1419650016 Võ Minh Duy HH14C 0.5 0.61 1.59 16 1 CBHV L2
1062 1419650010 Đặng Mạnh Cường HH14C 0.29 0.83 2.07 14 1 CBHV L2
1063 13L1080005 Vũ Văn Thiệp CO13LT 0.09 0 2.21 12 1 CBHV L2
1064 1354020058 Nguyễn Ngọc Sơn KX13A 0.92 0.32 1.82 34 2 CBHV L2
1065 1354020035 Khúc Thanh Minh KX13A 0.22 0.23 2.38 24 1 CBHV L2
1066 1354010153 Trần Nhật Huy KT13D 0.54 0.58 1.75 46 2 CBHV L2
1067 1354010013 Trần Quốc Hùng KT13A 0.59 0.24 2.05 46 2 CBHV L2
1068 1351160337 Hứa Quốc Toàn NM13 0.93 0.04 1.93 38 2 CBHV L2
1069 1351160319 Nguyễn Đăng Quang XC13B 0.95 0.29 1.92 49 2 CBHV L2
1070 1351160302 Lê Văn Muỗng NM13 0.89 0.83 1.83 44 2 CBHV L2
1071 1351160244 Nguyễn Minh Thọ XC13B 0.67 0 2.17 54 2 CBHV L2
1072 1351160232 Lương Hoàng Thế Quân NM13 0.85 0.95 2.08 37 2 CBHV L2
1073 1351160217 Nguyễn Văn Kiệt XC13A 0.83 0.02 1.98 47 2 CBHV L2
1074 1351160212 Nguyễn Quốc Huyền NM13 0.15 0.02 1 5 1 CBHV L2
1075 1351160202 Nguyễn Minh Hiệu NM13 0.63 0 1.84 34 2 CBHV L2
1076 1351160187 Đặng Phú Cường NM13 0.77 0.93 1.78 46 2 CBHV L2
1077 1351160147 Võ Minh Sơn NM13 0.86 0.67 1.98 47 2 CBHV L2
1078 1351160066 Nguyễn Ngọc Thi XC13B 0.75 0.03 1.96 52 2 CBHV L2
1079 1351160049 Trần Hữu Quang NM13 0.39 0.03 2.34 47 2 CBHV L2
1080 1351120029 Nguyễn Lê Ngọc Hòa CN13 0.22 0 1.8 10 1 CBHV L2
1081 1351120021 Nguyễn Hào CN13 0.85 0.62 2.37 23 1 CBHV L2
1082 1351120019 Lê Ngọc Hải CN13 0.92 0.71 1.87 52 2 CBHV L2
1083 1351120018 Lê Hoàng Hải CN13 0.84 0.83 1.93 60 3 CBHV L2
1084 1351120007 Phạm Đức Bình CN13 0.88 0.91 1.67 66 3 CBHV L2
1085 1351090508 Trịnh Quang Vinh CH13 0 0.93 2.18 31 2 CBHV L2
1086 1351090423 Hồ Công Vân CT13 0.97 0.75 1.93 49 2 CBHV L2
1087 1351090390 Lê Trọng Phượng CT13 0.38 0.17 1.79 28 1 CBHV L2
1088 1351090224 Đặng Văn Tân QG13 0.86 0 1.66 37 2 CBHV L2
1089 1351090209 Trần Quang Nhật CT13 0.84 0.68 1.79 47 2 CBHV L2
1090 1351090131 Lê Văn Minh CT13 0.74 0.2 1.91 37 2 CBHV L2
1091 1351090129 Trần Văn Mạnh CH13 0.63 0.45 1.65 27 1 CBHV L2
1092 1351090087 Lưu Trần Quốc An CH13 0.91 0.88 2.11 48 2 CBHV L2
1093 1351090001 Nguyễn Trường An CT13 0 0 2.05 11 1 CBHV L2
Trang 23/29
1094 1351080144 Ngụy Thành Đạt XD13 0.62 0.56 1.96 51 2 CBHV L2
1095 1351080139 Nguyễn Thanh Danh CO13B 0.88 0.95 1.79 56 2 CBHV L2
1096 1351080131 Danh Hoàng Anh CO13B 0.98 0.29 1.87 41 2 CBHV L2
1097 1351080123 Huỳnh Tọi XD13 0.29 0 1.88 32 2 CBHV L2
1098 1351080119 Ngô Xuân Thông XD13 0.57 0 1.76 33 2 CBHV L2
1099 1351080087 Lê Quốc Hưng MX13 0.67 0.91 1.91 47 2 CBHV L2
1100 1351080075 Phạm Tín Dụng XD13 0.85 0.04 1.84 38 2 CBHV L2
1101 1351080074 Nguyễn Đình Dũng CO13A 0.29 0.17 2.12 42 2 CBHV L2
1102 1351080072 Huỳnh Đình Chương CO13A 0.94 0.7 2.03 48 2 CBHV L2
1103 1351080037 Vũ Văn Sỹ XD13 0.9 0.55 2.36 46 2 CBHV L2
1104 1351080035 Trương Tôn Quyền CO13A 0.6 0.29 1.8 45 2 CBHV L2
1105 1351080001 Bùi Ngọc Nhật Anh CO13A 0.9 0.26 1.92 45 2 CBHV L2
1106 1351070187 Lê Hoàng Vinh ND13 0.97 0.75 1.92 54 2 CBHV L2
1107 1351070175 Nguyễn Hữu Tín VT13 0.81 0.64 1.79 33 2 CBHV L2
1108 1351070160 Lê Ngọc Tân NK13 0.83 0.05 1.85 39 2 CBHV L2
1109 1351070086 Đoàn Văn Tâm NK13 0.9 0.68 1.77 50 2 CBHV L2
1110 1351070075 Huỳnh Duy Lâm NK13 0.71 0.75 1.7 58 2 CBHV L2
1111 1351070074 Nguyễn Hoàng Khương VT13 0.58 0.32 2.5 26 1 CBHV L2
1112 1351070063 Trần Nguyễn Thái Đại NK13 0.8 0.61 1.87 45 2 CBHV L2
1113 1351070043 Hồ Thái Thịnh NK13 0.84 0.14 1.73 43 2 CBHV L2
1114 1351070030 Trương Vĩnh Duy Phong ND13 0.22 0.06 1.95 37 2 CBHV L2
1115 1351070021 Nguyễn Hoàng Long TN13 0.5 0.57 1.76 38 2 CBHV L2
1116 1351070012 Nguyễn Xuân Hải VT13 0.87 0.93 1.99 62 3 CBHV L2
1117 1351070006 Đinh Thành Diễm TN13 0.84 0.07 1.9 34 2 CBHV L2
1118 1351030226 Tạ Ngọc Hiền Đức DC13 0.53 0.69 2.1 43 2 CBHV L2
1119 1351030216 Hồ Công Bắc KM13 0.98 0.07 1.79 47 2 CBHV L2
1120 1351030148 Phan Bá Cầu MT15C 0.88 0.1 1.75 44 2 CBHV L2
1121 1351030078 Lưu Hòa Cảnh DT13 0.23 0.09 1.23 15 1 CBHV L2
1122 1351030058 Lê Khắc Thiện KM13 0.9 0 2.18 47 2 CBHV L2
1123 1351030012 Nguyễn Tuấn Duy DT13 0.89 0 1.59 40 2 CBHV L2
1124 1351020083 Ngô Nhật Minh Tâm MT13B 0.58 0.9 1.38 25 1 CBHV L2
1125 1351020060 Nguyễn Hoàng Dương MT13B 0.31 0 1.44 18 1 CBHV L2
1126 1351010095 Hán Duy Diệu HH13B 0.81 0 2.1 40 2 CBHV L2
1127 1319690128 Đinh Thị Phương Thảo KT13C1 0.21 0.59 1.79 38 2 CBHV L2
1128 1319680145 Nguyễn Minh Thảo CK13C1 0.53 0.98 2.02 43 2 CBHV L2
1129 1319680130 Nguyễn Minh Tâm CK13C1 0.5 0 1.81 29 1 CBHV L2
1130 1319680107 Nguyễn Xuân Phú CK13C1 0.91 0.83 2.01 41 2 CBHV L2
1131 1319680030 Lê Thanh Hải CK13C1 0 0.81 1.94 35 2 CBHV L2
1132 1319680017 Đinh Tiến Dũng CK13C1 0.4 0.53 1.66 44 2 CBHV L2
1133 1319680016 Trần Công Danh CK13C2 0.69 0.88 1.65 39 2 CBHV L2
1134 1319670011 Nguyễn Văn Chiến CN13C 0.76 0.64 1.93 38 2 CBHV L2
1135 1319660053 Thái Đình Nghĩa MT13C 0.55 0 1.87 31 2 CBHV L2
1136 1319650118 Nguyễn Đình Vũ HH13C 0.94 0.7 1.69 52 2 CBHV L2
1137 1319650059 Đinh Hồng Quân HH13C 0.88 0.67 1.51 43 2 CBHV L2
1138 1254020207 Trần Minh Phụng QX12 0.78 0.87 1.8 78 3 CBHV L2
1139 1254020190 Cao Văn Nam QX12 0.57 0 2.2 35 2 CBHV L2
1140 1254010030 Trịnh Minh Nhân KT12A 0.8 0.88 1.84 91 4 CBHV L2
1141 1254010025 Nguyễn Hữu Hoài Nam KT12A 0.7 0.79 1.64 57 2 CBHV L2
Trang 24/29
1142 1251160325 Trần Hữu Lĩnh XC12B 0.92 0.79 2.25 76 3 CBHV L2
1143 1251160214 Võ Văn Anh Khoa XC12B 0.43 0.04 1.99 40 2 CBHV L2
1144 1251160121 Nguyễn Nhật Khoa XC12B 0.83 0.09 2.25 80 3 CBHV L2
1145 1251120047 Đặng Thành Thão CN12 0.83 0.82 1.9 91 4 CBHV L2
1146 1251120043 Huỳnh Văn Thành CN12 0.8 0.27 1.85 73 3 CBHV L2
1147 1251120032 Nguyễn Hữu Quân CN12 0.8 0.93 1.98 91 4 CBHV L2
1148 1251120019 Trần Quốc Hưng CN12 0.14 0.09 2.92 67 3 CBHV L2
1149 1251090449 Trần Trọng Tiến XM12 0.98 0.9 1.92 78 3 CBHV L2
1150 1251090409 Nguyễn Nhật Lễ CT12 0.21 0 1.48 21 1 CBHV L2
1151 1251090390 Vũ Văn Đức CT12 0.82 0.33 1.87 68 3 CBHV L2
1152 1251090367 Vũ Mạnh Tuấn CD12D 0.07 0.65 2.3 83 3 CBHV L2
1153 1251090353 Lê Gia Thục KT14C2 0 0 2.05 32 2 CBHV L2
1154 1251090311 Lưu Bá Hùng CT12 0.5 0.92 2.2 81 3 CBHV L2
1155 1251090229 Nguyễn Ngọc Lanh QG12 0 0 1.6 44 2 CBHV L2
1156 1251090190 Mạnh Lê Can CT12 0.06 0.18 2.05 46 2 CBHV L2
1157 1251080118 Danh Thành CO12B 0.06 0 1.99 36 2 CBHV L2
1158 1251080089 Hoàng Minh Hưng CO12A 0.3 0 1.85 40 2 CBHV L2
1159 1251080080 Nguyễn Anh Đại MX12 0.44 0.67 1.78 79 3 CBHV L2
1160 1251080035 Hà Tư Minh CO12A 0.9 0.07 1.8 88 3 CBHV L2
1161 1251070163 Lý Thanh Hậu NK12 0.61 0.4 1.78 53 2 CBHV L2
1162 1251050005 Lê Văn Đức TD12 0.91 0.64 1.87 94 4 CBHV L2
1163 1251040046 Y Trần DV12 0.48 0 2.02 43 2 CBHV L2
1164 1251040040 Thân Trọng Thiện DV12 0.26 0 2.16 38 2 CBHV L2
1165 1251040026 Nguyễn Ngọc Nghi DV12 0.57 0.81 2.06 96 4 CBHV L2
1166 1251040001 Nguyễn Duy An DV12 0.04 0.13 2.28 76 3 CBHV L2
1167 1251030226 Phan Đình Quý DT12 0.67 0.35 1.75 76 3 CBHV L2
1168 1251030035 Bùi Văn Phương DT12 0.2 0.89 1.82 62 3 CBHV L2
1169 1251020039 Dương Thái Anh MT12B 0.79 0.98 1.84 79 3 CBHV L2
1170 1251020026 Nguyễn Phan Đăng Quang MT12A 0.85 0.44 1.79 78 3 CBHV L2
1171 1251020008 Vũ Thành Đạt MT12A 0.4 0.15 2.24 45 2 CBHV L2
1172 1251010140 Lê Văn Phúc HH12B 0.19 0 2.24 31 2 CBHV L2
1173 1251010078 Nguyễn Văn Việt HH12A 0.93 0.31 2.71 57 2 CBHV L2
1174 1251010066 Trần Nhân Thuận HH12A 0.67 0.63 2.11 74 3 CBHV L2
1175 1251010063 Lương Quốc Thông HH12A 0.08 0.69 2.22 70 3 CBHV L2
1176 1251010043 Ngô Hồng Phú HH12A 0.24 0 2.55 60 3 CBHV L2
1177 1354020057 Lê Nguyễn Trọng Sơn KX13A 1.75 0.74 2.07 49 2 CBHV L2
1178 1354010037 Lê Thị Yến Nhi KT13A 1.22 0.88 2.03 53 2 CBHV L2
1179 1351160068 Nguyễn Thành Thu NM13 1.27 1.43 1.55 71 3 CBHV L2
1180 1351120067 Phạm Bá Thái CN13 1.33 0.08 1.79 48 2 CBHV L2
1181 1351120060 Trưong Viết Tài CN13 1.65 0.83 1.77 64 3 CBHV L2
1182 1351120046 Hoàng Ngọc Mãi CN13 1.24 0.73 1.54 66 3 CBHV L2
1183 1351120038 Trần Quốc Khánh CN13 1.19 0.38 1.48 65 3 CBHV L2
1184 1351090482 Nguyễn Hồ Phước DB13 1.12 0.96 1.76 39 2 CBHV L2
1185 1351090348 Phạm Anh Chiến XM13 1.79 0.09 1.94 54 2 CBHV L2
1186 1351090275 Hoàng Hưng XM13 1.37 0.89 1.53 62 3 CBHV L2
1187 1351090199 Đinh Duy Khánh CH13 1.05 0.85 1.73 59 2 CBHV L2
1188 1351090100 Nguyễn Anh Đức XM13 1.27 0.83 1.96 41 2 CBHV L2
1189 1351090095 Thái Bình Dương CT13 1.15 0.58 2.09 33 2 CBHV L2
Trang 25/29
1190 1351090028 Phạm Minh Khôi CD13 1.37 0.7 2.13 51 2 CBHV L2
1191 1351090015 Phạm Đức Hiệp CT13 1.16 0.87 1.84 56 2 CBHV L2
1192 1351080098 Lê Văn Nam XD13 1.33 0.83 1.57 57 2 CBHV L2
1193 1351080062 Phan Duy Tùng CO13A 1.73 0.68 1.83 49 2 CBHV L2
1194 1351070128 Đỗ Việt Hùng VT13 1.13 0.77 1.79 43 2 CBHV L2
1195 1351030341 Trần Quốc Thống TD13 1.72 0.74 1.88 73 3 CBHV L2
1196 1351030337 Trần Ngọc Tân DT13 1.28 0.63 2.02 45 2 CBHV L2
1197 1351030300 Nguyễn Thành Đạt TD13 1.68 0.91 1.83 63 3 CBHV L2
1198 1351030292 Nguyễn Duy Cảnh DV13 1.07 0.97 1.76 54 2 CBHV L2
1199 1351030277 Phan Trung Trực DV13 1.04 0.73 2.1 44 2 CBHV L2
1200 1351030262 Nguyễn Ngọc Phúc DC13 1.44 0.46 1.88 57 2 CBHV L2
1201 1351030230 Đỗ Duy Hoàng DC13 1.52 0.75 1.9 53 2 CBHV L2
1202 1351030222 Thái Dương Ngọc Danh DT13 1.39 0.14 1.73 52 2 CBHV L2
1203 1351030197 Trần Ngọc Tài DT13 1.46 0.93 1.8 61 3 CBHV L2
1204 1351030125 Trần Ngọc Tiên DT13 1.24 0.32 1.92 37 2 CBHV L2
1205 1351030081 Tiêu Viết Du DV13 1.57 0.88 1.94 55 2 CBHV L2
1206 1351030023 Võ Ngọc Hùng DC13 0.06 2.11 31 2 CBHV L2
1207 1351030002 Trần Trung Anh DT13 1.24 0.25 1.68 46 2 CBHV L2
1208 1351020073 Trần Quang Lưu MT13B 1.65 0.79 1.89 38 2 CBHV L2
1209 1351010164 Hoàng Văn Thủy HH13B 1.05 0.09 1.85 39 2 CBHV L2
1210 1351010063 Nguyễn Duy Tân HH13A 1.67 0.88 1.77 44 2 CBHV L2
1211 1351010048 Trần Quang Nhật HH13A 1.21 0.1 1.63 43 2 CBHV L2
1212 1319690103 Lê Văn Phúc KT13C2 1.26 0.89 1.69 56 2 CBHV L2
1213 1254030017 Nguyễn Thanh Hải QL12 1.36 1.54 1.77 109 4 CBHV L2
1214 1254020230 Nguyễn Đình Tùng QX12 1.16 0 2.06 68 3 CBHV L2
1215 1251160327 Lài Văn Luân XC12B 1.55 0.21 2.39 83 3 CBHV L2
1216 1251160182 Lê Hào Viên KC12 1.53 0.22 2.11 83 3 CBHV L2
1217 1251150010 Nguyễn Huy Thịnh KM12 1.09 0.52 1.85 71 3 CBHV L2
1218 1251090519 Đỗ Duy Nam Phú CT12 1.72 0.86 2.17 101 4 CBHV L2
1219 1251090509 Nguyễn Thành Long CT12 1.83 0.93 1.89 98 4 CBHV L2
1220 1251090498 Phạm Đình Hưng CD12D 0.07 2.33 60 3 CBHV L2
1221 1251090472 Võ Trọng Cảnh CT12 1.14 0.39 1.83 80 3 CBHV L2
1222 1251090463 Lưu Nhật Huy Vũ CT12 1.62 0.52 2.12 89 3 CBHV L2
1223 1251090453 Nguyễn Mai Thành Trung CT12 1.7 0.33 2.1 82 3 CBHV L2
1224 1251090426 Đặng Minh Quan CT12 1.32 0.57 1.85 77 3 CBHV L2
1225 1251090379 Hà Ngọc Bình CT12 1.78 0.78 1.79 87 3 CBHV L2
1226 1251090370 Đặng Văn Vương CT12 1.57 0.65 1.99 87 3 CBHV L2
1227 1251090368 Lê Khôi Việt CT12 1.16 0.8 2 59 2 CBHV L2
1228 1251090291 Trần Anh Dũng CT12 1.37 0.33 1.98 76 3 CBHV L2
1229 1251090125 Nguyễn Văn Lợi CT12 1.58 0.95 1.89 66 3 CBHV L2
1230 1251090121 Lê Duy Linh CT12 1.43 0.92 2.18 80 3 CBHV L2
1231 1251090119 Nguyễn Ngọc Lệnh CT12 1.86 0.03 1.95 64 3 CBHV L2
1232 1251090093 Lê Tú Thành Xuân XM12 1 0.86 2.19 75 3 CBHV L2
1233 1251090051 Nguyễn Đình Phúc CT12 1.52 0.57 1.67 93 4 CBHV L2
1234 1251080057 Lâm Văn Thông CK14C2 1.11 0.62 1.76 51 2 CBHV L2
1235 1251080020 Võ Mạnh Hùng CO12A 1.17 0.75 1.92 77 3 CBHV L2
1236 1251050022 Hồ Minh Lý KT14C2 2.3 0.88 2.03 60 3 CBHV L2
1237 1251050008 Lê Ngọc Hạnh KT13C2 1.1 0.77 1.65 41 2 CBHV L2
Trang 26/29
1238 1251030125 Ngô Minh Tâm DC13 1.34 0.05 1.92 52 2 CBHV L2
1239 1251030079 Nguyễn Ngọc Đạt DC12 1.46 0.67 1.98 90 4 CBHV L2
1240 1254010037 Đầu Thiện Phước KT12A 0 0 1.91 16 1 CBHV L2
1241 1319680046 Trần Công Hiệu CK13C1 0.59 0 1.86 36 2 CBHV L2
1242 1319680074 Nguyễn Thanh Linh CK13C2 0.63 0 1.65 36 2 CBHV L2
1243 1351030322 Phạm Gia Luật KM13 0.63 0 1.88 21 1 CBHV L2
1244 1351070089 Nguyễn Khắc Thái TN13 0.73 0 1.91 34 2 CBHV L2
1245 1351090013 Lê Trung Hậu QG13 0.15 0 1.98 27 1 CBHV L2
1246 1419680260 Võ Nguyên Toàn Dư CK14C3 0 0 1.5 11 1 CBHV L2
1247 1419680361 Phạm Phúc Vinh CK14C3 0.88 0 1.97 17 1 CBHV L2
1248 1419690035 Lê Hoàng Đức Duy KT14C1 0.9 0 1.82 17 1 CBHV L2
1249 1451030038 Ngô Công Nam KD14A 0.1 0 2.14 14 1 CBHV L2
1250 1451030070 Đỗ Chí Tú KD14A 0 0 0 1 CBHV L2
1251 1451030243 Nguyễn Hoàng Gia Bảo KD14E 0 0 3.07 14 1 CBHV L2
1252 1451070069 Trần Lê Tuấn Anh VT14B 0 0 2.5 3 1 CBHV L2
1253 1451070177 Trương Hữu Phương VT14D 0.95 0 1.71 12 1 CBHV L2
1254 1451150109 Đỗ Đức Long KM14B 0.15 0 2.5 8 1 CBHV L2
1255 1451150114 Phạm Duy Minh KM14B 0 0 0 1 CBHV L2
1256 1451160012 Phan Văn Đô CX14A 0.6 0 1.17 12 1 CBHV L2
1257 1454020117 Bùi Minh Nhựt KQ14B 0.04 0 0 1 CBHV L2
1258 14L1010001 Nguyễn Công Hân HH14LT 0.07 0 0 1 CBHV L2
1259 1351160318 Vương Đình Phước NM13 1.21 0.98 1.76 29 1 CBHV L3
1260 1351120077 Trịnh Đức Thọ CN13 1.87 0.89 1.73 55 2 CBHV L3
1261 1351120061 Đào Đình Tân CN13 1.35 0.58 1.6 46 2 CBHV L3
1262 1351120039 Lương Hữu Khoa CN13 1.71 0.74 1.96 47 2 CBHV L3
1263 1351090497 Nguyễn Hoài Thương XM13 1.63 0.67 1.65 23 1 CBHV L3
1264 1351090412 Chu Đậu Hải Triều CT13 1.27 0 1.65 41 2 CBHV L3
1265 1351090139 Trần Minh Nhật CT13 1.06 0 1.86 28 1 CBHV L3
1266 1351090096 Thái Bình Dương CT13 1.25 0.09 1.48 26 1 CBHV L3
1267 1351080150 Hoàng Duy Hoàng CO13B 1.24 0.43 1.82 42 2 CBHV L3
1268 1351080029 Nguyễn Hạnh Nguyên CO13A 1.35 0.52 1.69 49 2 CBHV L3
1269 1351070172 Lê Văn Thọ TN13 1.6 0.88 1.64 58 2 CBHV L3
1270 1351070064 Võ Thị Hồng Đào VT13 1.19 0.13 1.76 36 2 CBHV L3
1271 1351030330 Huỳnh Minh Nhựt DT13 1.02 0.53 1.61 38 2 CBHV L3
1272 1351030327 Lê Trọng Nhân DT13 1.53 0.34 1.64 50 2 CBHV L3
1273 1351030324 Võ Hồng Minh DT13 1.4 0 1.91 28 1 CBHV L3
1274 1351030305 Nguyễn Văn Hào DT13 1.23 0.05 1.99 40 2 CBHV L3
1275 1351030251 Lê Thành Long DT13 1.57 0.95 1.9 55 2 CBHV L3
1276 1351030199 Hồ Chí Thanh DT13 1.68 0.24 1.68 53 2 CBHV L3
1277 1351030193 Võ Đình Sâm DV13 1.08 0.97 2.01 46 2 CBHV L3
1278 1351030190 Nguyễn Lê Phú CN15C 0.35 2.42 12 1 CBHV L3
1279 1351030150 Nguyễn Viết Chuẩn DC13 1.83 0.75 1.89 59 2 CBHV L3
1280 1351030032 Nguyễn Duy Khương CK15C 1.37 0.15 1.73 43 2 CBHV L3
1281 1351030016 Lộ Ngọc Đức DT13 1.48 0 1.7 43 2 CBHV L3
1282 1351020040 Trần Minh Tân MT13A 1.46 0.13 1.73 53 2 CBHV L3
1283 1351020010 Nguyễn Minh Duy MT13A 1.82 0.93 1.96 41 2 CBHV L3
1284 1351010142 Nguyễn Hoàng Phúc HH13B 1.36 0.82 1.86 40 2 CBHV L3
1285 1351010128 Trần Khuân HH13B 1.53 0.3 1.54 40 2 CBHV L3
Trang 27/29
1286 1351010011 Lê Văn Chiến HH13A 0 1.45 11 1 CBHV L3
1287 1319680153 Trần Quốc Thương CK13C2 1.23 0.77 1.97 36 2 CBHV L3
1288 1319680148 Nguyễn Việt Thoàn CK13C2 1.37 0 1.59 46 2 CBHV L3
1289 1319680069 Trần Hoàng Anh Khoa CK13C1 1.58 0.84 1.97 48 2 CBHV L3
1290 1319660076 Nguyễn Chí Thành MT13C 1.22 0.42 1.92 36 2 CBHV L3
1291 1319660073 Trương Phước Thắng MT13C 1.06 0.98 1.76 44 2 CBHV L3
1292 1319660059 Nguyễn Tấn Phú MT13C 1.02 0.87 1.55 47 2 CBHV L3
1293 1319660002 Hồ Quý Thế Bảo MT13C 1.34 0.89 1.63 52 2 CBHV L3
1294 1319650109 Thái Quốc Tuấn HH13C 1.08 0.74 1.46 46 2 CBHV L3
1295 1319650032 Nguyễn Đình Huy HH13C 1.74 0.31 1.61 52 2 CBHV L3
1296 1254020170 Trần Anh Dũng QX12 1.24 0 2.07 60 3 CBHV L3
1297 1254020015 Trần Duy Hậu QX12 1.42 0.52 1.82 78 3 CBHV L3
1298 1251160177 Phạm Minh Tuấn CK14C2 0.1 2.17 24 1 CBHV L3
1299 1251080180 Trương Thanh Nhả CO12B 1.31 0 2.15 59 2 CBHV L3
1300 1251020029 La Trí Thức MT12A 1.12 0.79 1.93 62 3 CBHV L3
1301 1451010006 Trần Vương Chánh HH14A 0.44 0.09 1.33 6 1 CBHV L3 Thôi học
1302 1354010179 Nguyễn Văn Minh Tài KT13D 0.61 0.73 1.83 33 2 CBHV L3 Thôi học
1303 1351160275 Nguyễn Văn Chính NM13 0.84 0.98 1.69 50 2 CBHV L3 Thôi học
1304 1351160100 Trịnh Cao Cường CX13B 0.05 0.05 1.71 36 2 CBHV L3 Thôi học
1305 1351160067 Đỗ Đức Thiên CX13A 0 0 1.81 29 1 CBHV L3 Thôi học
1306 1351160063 Trần Đắc Thành NM13 0.14 0.32 1.84 29 1 CBHV L3 Thôi học
1307 1351160040 Kiều Lê Thanh Nhân CX13A 0 0.17 1.43 30 2 CBHV L3 Thôi học
1308 1351120047 Phạm Hồng Minh CN13 0.94 0.82 1.62 52 2 CBHV L3 Thôi học
1309 1351090496 Nguyễn Đào Thi QG13 0.8 0 1.64 38 2 CBHV L3 Thôi học
1310 1351090392 Nguyễn Đình Quang CT13 0.54 0.09 1.98 29 1 CBHV L3 Thôi học
1311 1351090368 Lê Văn Khang QG13 0.6 0.66 1.67 39 2 CBHV L3 Thôi học
1312 1351090330 Chình Ngọc Toàn QG13 0.46 0.75 1.89 32 2 CBHV L3 Thôi học
1313 1351090313 Bùi Ngọc Tây CT13 0 0 1.84 32 2 CBHV L3 Thôi học
1314 1351090108 Lê Trọng Hiếu CH13 0.83 0.96 1.81 43 2 CBHV L3 Thôi học
1315 1351070108 Nguyễn Hoàng Anh NK13 0 0.07 1.8 22 1 CBHV L3 Thôi học
1316 1351070098 Mai Minh Triết VT13 0.83 0.59 2 45 2 CBHV L3 Thôi học
1317 1351070025 Lê Nhật Minh NK13 0.77 0.94 1.62 52 2 CBHV L3 Thôi học
1318 1351070022 Phạm Thành Long NK13 0.89 0.78 1.43 43 2 CBHV L3 Thôi học
1319 1351070013 Phan Tôn Hiến TN13 0.68 0.07 1.77 35 2 CBHV L3 Thôi học
1320 1351030253 Trương Công Luật DT13 0.77 0.13 2.11 40 2 CBHV L3 Thôi học
1321 1351030247 Võ Y Khoa DT13 0.89 0.5 1.73 50 2 CBHV L3 Thôi học
1322 1351030221 Thái Hùng Cường DT13 0.75 0.8 1.81 47 2 CBHV L3 Thôi học
1323 1351030171 Trịnh Ngọc Quốc Huy DT13 0.43 0 1.66 40 2 CBHV L3 Thôi học
1324 1351030169 Nguyễn Minh Huy KM13 0.9 0.14 1.89 35 2 CBHV L3 Thôi học
1325 1351030095 Bùi Nguyên Khải DT13 0.9 0.35 1.77 41 2 CBHV L3 Thôi học
1326 1351030093 Phạm Ngọc Hùng KM13 0.75 0.12 1.88 26 1 CBHV L3 Thôi học
1327 1351030055 Bùi Tấn Tài KM13 0.76 0 1.88 33 2 CBHV L3 Thôi học
1328 1351020092 Hoàng Văn Tiến MT13B 0.26 0.79 1.73 32 2 CBHV L3 Thôi học
1329 1351010113 Trần Quốc Hoàng HH13B 0 0.79 2.02 23 1 CBHV L3 Thôi học
1330 1351010084 Hồ Sĩ Tùng HH13A 0.64 0.8 1.75 48 2 CBHV L3 Thôi học
1331 1319690115 Đào Nguyễn Trọng Tân KT13C2 0.86 0.18 1.71 41 2 CBHV L3 Thôi học
1332 1319690108 Nguyễn Công Nữ Trúc Quỳnh KT13C2 0.64 0.25 1.72 29 1 CBHV L3 Thôi học
1333 1319690044 Nguyễn Trung Hiếu KT13C2 0.45 0 1.79 31 2 CBHV L3 Thôi học
Trang 28/29
1334 1251160346 Trịnh Văn Phú KC12 0.43 0.04 2.07 52 2 CBHV L3 Thôi học
1335 1251160091 Trương Văn Trường XC12D 0.57 0.91 2.21 73 3 CBHV L3 Thôi học
1336 1251160025 Đặng Văn Hoàn XC12A 0.5 0.89 2.07 74 3 CBHV L3 Thôi học
1337 1251150008 Nguyễn Văn Thắng KM12 0.9 0.71 1.82 62 3 CBHV L3 Thôi học
1338 1251090513 Nguyễn Hoàng Nam XM12 0.9 0.55 1.8 69 3 CBHV L3 Thôi học
1339 1251090346 Phạm Duy Thanh CT12 0.97 0 2.03 76 3 CBHV L3 Thôi học
1340 1251090167 Hồ Văn Trung XM12 0 0.31 2.13 67 3 CBHV L3 Thôi học
1341 1251080139 Hồ Quang Vũ CO12B 0 0.11 1.87 49 2 CBHV L3 Thôi học
1342 1251080107 Nguyễn Văn Nguyên CO12A 0.77 0.89 1.87 82 3 CBHV L3 Thôi học
1343 1251080083 Nguyễn Phúc Hà CO12A 0.65 0 1.89 57 2 CBHV L3 Thôi học
1344 1251080036 Nguyễn Trường Thanh Phúc MX12 0.32 0 1.83 38 2 CBHV L3 Thôi học
1345 1251080031 Nguyễn Văn Linh MX12 0.15 0.06 1.94 49 2 CBHV L3 Thôi học
1346 1251070213 Phạm Do Thiên ND12 0.35 0.13 2.04 57 2 CBHV L3 Thôi học
1347 1251050037 Đào Đức Thiện TD12 0.77 0.9 1.86 80 3 CBHV L3 Thôi học
1348 1251050036 Nguyễn Công Thế TD12 0.42 0.05 2.17 53 2 CBHV L3 Thôi học
1349 1251050024 Phạm Xuân Nghiệp TD12 0.83 0.06 1.73 88 3 CBHV L3 Thôi học
1350 1251040009 Lê Trung Hiếu DV12 0.63 0.98 1.93 66 3 CBHV L3 Thôi học
1351 1251030258 Lê Anh Tuấn DT12 0 0 1.95 52 2 CBHV L3 Thôi học
1352 1251030202 Nìm Phí Hùng DT12 0.96 0.85 1.65 78 3 CBHV L3 Thôi học
1353 1251030141 Phan Tuấn Tú DT12 0.22 0 1.96 68 3 CBHV L3 Thôi học
1354 1251030118 Nguyễn Hữu Quý DC12 0.46 0.42 2.33 72 3 CBHV L3 Thôi học
1355 1251030024 Nguyễn Quang Minh DT12 0.89 0.95 1.88 71 3 CBHV L3 Thôi học
1356 1251030016 Phạm Ngọc Hướng DC12 0.9 0.67 1.99 79 3 CBHV L3 Thôi học
1357 1251020034 Nguyễn Đình Tuấn MT12A 0.18 0.54 1.92 55 2 CBHV L3 Thôi học
1358 1251010130 Nguyễn Duy Mạnh HH12B 0.98 0.92 2.68 95 4 CBHV L3 Thôi học
1359 1251010028 Nguyễn Thành Long HH12A 0 0.08 2.15 33 2 CBHV L3 Thôi học
1360 1351080146 Nguyễn Thượng Hiếu CO13B 0.75 0 2.25 26 1 CBHV L3 Thôi học
1361 1351090269 Lê Hữu Đức QG13 0.45 0 1.96 35 2 CBHV L3 Thôi học
Những sinh viên bị cảnh cáo học vụ phải:
1. Làm bản kiểm điểm, xây dựng kế hoạch học tập gửi về khoa QLSV thông qua CVHT trước ngày 10/07/2016.
2. Thông báo cho gia đình về tình hình học tập.
3. Sinh viên phải đăng ký học lại để cải thiện điểm các học phần có điểm thấp trong học kỳ hè năm học 2015 - 2016
Ghi chú:
Th.S Lê Quang Thành
TL. HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Trang 29/29