thÔng bÁo danh sÁch lỚp khỐi 10 nĂm hỌc 2021 2022

27
THÔNG BÁO DANH SÁCH LP KHI 10 NĂM HỌC 2021 2022 Các em hc sinh lp 10 xem danh sách và GVCN lớp; vào đường link của GVCN để kết ni vào Group Zalo ca lp. Lưu ý: Hc sinh phải đặt tên tài khon Zalo: Htên - lớp trước khi đăng nhập vào Group. STT Tên giáo viên Lớp Điện thoại Email Zalo (Link váo nhóm lớp) 1 Lê Ngọc Phương Linh 10A1 0778699917 [email protected] 0778699917; https://zalo.me/g/mvzfjd341 2 Võ Thị Xuân Thắm 10A2 0974945420 [email protected] 0974945420; https://zalo.me/g/lnycub480 3 Võ Thị Kim Ngân 10A3 0907606170 [email protected] 0907606170; https://zalo.me/g/xqiszu348 4 Trịnh Thị Diễm Phúc 10A4 0906698222 [email protected] 0906698222; https://zalo.me/g/hnnjjs078 5 Hồ Nguyễn Minh Trung 10A5 0918782612 [email protected] 0918782612; https://zalo.me/g/sxggzl030 6 Trần Hương Giang 10A6 0932794764 [email protected] 0932794764; https://zalo.me/g/kwyoud790 7 Huỳnh Anh Tuấn 10A7 0906720875 [email protected] 0906720875; https://zalo.me/g/edyuvc817 8 Nguyễn Thị Giang 10A8 0973794739 [email protected] 0973794739: https://zalo.me/g/xfswus755 9 Võ Thị Thu Hiền 10A9 0937937161 [email protected] 0937937161; https://zalo.me/g/nbwjzp900 10 Tạ Duy Quỳnh 10A10 0933962009 [email protected] 0933962009; https://zalo.me/g/rieduv643 11 Lê Quang Quý 10A11 0918271155 [email protected] 0918271155; https://zalo.me/g/ylpesu431 12 Trần Thị Nguyệt Hằng 10A12 0975169706 [email protected] 0975169706 ; https://zalo.me/g/joectb246 13 Đinh Văn Tâm 10A13 0972095146 [email protected] 0972095146 ; https://zalo.me/g/imwpez230

Upload: others

Post on 26-Nov-2021

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 – 2022

Các em học sinh lớp 10 xem danh sách và GVCN lớp; vào đường link của GVCN để kết nối vào Group Zalo của lớp.

Lưu ý: Học sinh phải đặt tên tài khoản Zalo: Họ tên - lớp trước khi đăng nhập vào Group.

STT Tên giáo viên Lớp Điện thoại Email Zalo (Link váo nhóm lớp)

1 Lê Ngọc Phương Linh 10A1 0778699917 [email protected] 0778699917; https://zalo.me/g/mvzfjd341

2 Võ Thị Xuân Thắm 10A2 0974945420 [email protected] 0974945420; https://zalo.me/g/lnycub480

3 Võ Thị Kim Ngân 10A3 0907606170 [email protected] 0907606170; https://zalo.me/g/xqiszu348

4 Trịnh Thị Diễm Phúc 10A4 0906698222 [email protected] 0906698222; https://zalo.me/g/hnnjjs078

5 Hồ Nguyễn Minh Trung 10A5 0918782612 [email protected] 0918782612; https://zalo.me/g/sxggzl030

6 Trần Hương Giang 10A6 0932794764 [email protected] 0932794764; https://zalo.me/g/kwyoud790

7 Huỳnh Anh Tuấn 10A7 0906720875 [email protected] 0906720875; https://zalo.me/g/edyuvc817

8 Nguyễn Thị Giang 10A8 0973794739 [email protected] 0973794739: https://zalo.me/g/xfswus755

9 Võ Thị Thu Hiền 10A9 0937937161 [email protected] 0937937161; https://zalo.me/g/nbwjzp900

10 Tạ Duy Quỳnh 10A10 0933962009 [email protected] 0933962009; https://zalo.me/g/rieduv643

11 Lê Quang Quý 10A11 0918271155 [email protected] 0918271155; https://zalo.me/g/ylpesu431

12 Trần Thị Nguyệt Hằng 10A12 0975169706 [email protected] 0975169706 ; https://zalo.me/g/joectb246

13 Đinh Văn Tâm 10A13 0972095146 [email protected] 0972095146 ; https://zalo.me/g/imwpez230

Page 2: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chú

1 1 102038 A1I0JP Trần Viết Thiện Nhân 03/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10

2 2 115228 AL6039 Nguyễn Thùy Linh 31/08/2003 Nữ Hải Phòng 10A13 x

3 3 125565 A2W173 Nguyễn Đặng Hồng Ân 28/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

4 4 125579 A2W014 Nguyễn Huỳnh Phương Anh 17/02/2006 Nữ Tiền Giang 10A1 x

5 5 125586 A2W171 Nguyễn Phúc Anh 26/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

6 6 125592 A2W003 Phạm Trần Quốc Anh 18/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

7 7 125594 A2W18M Thái Trần Kim Anh 06/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

8 8 125595 A2W016 Trần Đăng Phan Anh 11/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

9 9 125605 A2O06Q Đặng Ngọc Ánh 28/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

10 10 125624 A2W12V Nguyễn Chí Bảo 13/11/2006 Nam Bình Định 10A9

11 11 125628 A2W163 Nguyễn Trần Gia Bảo 29/01/2006 Nam Nam Định 10A1

12 12 125648 A2L0EC Lê Phạm Hồng Chương 14/12/1999 Nam Hồ Chí Minh 10A3

13 14 125657 A2W00B Lê Hoàng Khánh Đăng 05/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

14 15 125664 A2O06V Nguyễn Trần Thành Đạt 26/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

15 16 125672 A2W11R Ngô Thành Đạt 27/02/2006 Nam Đắk Lắk 10A5

16 17 125678 A2L0FK Nguyễn Tiến Đạt 03/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

17 18 125685 A2W12Y Nguyễn Thị Hồng Diễm 11/10/2006 Nữ Thừa Thiên Huế 10A3

18 19 125687 A2O03B Nguyễn Thị Điệp 14/02/2006 Nữ Nam Định 10A2

19 20 125694 A2W10R Trần Quang Đức 01/07/2006 Nam Lâm Đồng 10A2

20 21 125696 AIL2BA Trương Bảo Dung 06/01/2006 Nữ Kiên Giang 10A5

21 22 125702 A2O0P0 Võ Nguyễn Thùy Dương 12/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

Họ và Tên

DANH SÁCH LỚP

Page 3: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

22 23 125709 A2W10N Nguyễn Hoàng Khánh Duy 14/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

23 24 125711 A2L0MS Phạm Văn Duy 15/05/2006 Nam Thanh Hóa 10A9

24 25 125730 A2W144 Huang Hà 10/09/2006 Nam Quảng Ngãi 10A5

25 26 125734 A2L0EG Nguyễn Thị Hà 24/11/2006 Nữ Thanh Hóa 10A3

26 27 125735 A2W185 Nguyễn Thị Việt Hà 03/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

27 28 125736 A2O069 Phạm Thị Hồng Hà 15/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

28 29 125749 A2W01D Nguyễn Minh Hân 13/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

29 30 125751 A2O019 Phạm Ngọc Hân 03/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

30 31 125759 A2L0FP Nguyễn Thị Minh Hằng 24/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

31 32 125760 A2O0PJ Nguyễn Thúy Hằng 27/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12

32 33 125761 C2O0DK Trần Thị Kim Hằng 07/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

33 34 125777 A2W146 Trần Phúc Hiền 03/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

34 35 125792 A2W0O6 Tạ Trần Nhật Hoàng 12/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13

35 36 125800 A2L0GW Nguyễn Việt Hùng 27/03/2006 Nam Ninh Bình 10A2

36 37 125803 A2L0I7 Nguyễn Khánh Hưng 12/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

37 38 125807 A2L0JB Phạm Tuấn Hưng 30/10/2006 Nam Thái Bình 10A13 x

38 39 125813 A2W10X Phạm Quý Hương 15/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1

39 40 125818 A2O04F Doãn Văn Huy 28/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

40 41 125825 A2W11Z Phạm Đức Huy 14/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

41 42 125834 A2W01E Hồ Ngọc Huyền 04/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

42 43 125839 A2W186 Phan Thanh Huyền 28/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

43 44 125845 A2W149 Nguyễn Thành Khang 09/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

44 45 125857 A2O01F Lê Đăng Khoa 01/02/2006 Nam Gia Lai 10A5

Page 4: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

45 46 125861 A2W123 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 13/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

46 47 125868 A2L0EL Cao Trần Anh Kiệt 08/10/2006 Nam Bình Định 10A10 x

47 48 125874 A2L0LZ NGUYỄN TUẤN KIỆT 19/10/2006 Nam Bắc Ninh 10A4

48 49 125876 A2W17A Võ Anh Kiệt 21/05/2006 Nam Bình Dương 10A1

49 50 125893 A2O064 Nguyễn Phương Linh 15/12/2006 Nữ Bắc Giang 10A7

50 51 125899 A2L0G0 Phạm Khánh Linh 31/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1 x

51 52 125900 A2W19I Phạm Nguyễn Mai Linh 03/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

52 53 125901 A2O00E Phạm Thị Khánh Linh 02/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

53 54 125907 A2W15A Nguyễn Quỳnh Tố Loan 23/02/2006 Nữ Hà Nam 10A5

54 55 125908 A2W0OB Nguyễn Thị Kiều Loan 26/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

55 56 125912 A2L0M8 Lê Tiến Lộc 03/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

56 57 125918 AJY0WX Ngô Xuân Long 21/04/2006 Nam Hải Phòng 10A8

57 58 125923 A2O00F Lê Võ Minh Luân 08/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

58 59 125928 A2L0M9 Kiều Thị Trúc Mai 04/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

59 60 125961 A2O0QP Phạm Thị Trà My 29/04/2006 Nữ Nam Định 10A2

60 61 125962 A2W17D Trà Huyền My 29/04/2006 Nữ Quảng Nam 10A9

61 62 125965 A2O01I Nguyễn Hoàng Nam 05/05/2013 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

62 63 125971 A2O01J Phùng Thị Quỳnh Nga 11/12/1999 Nữ Vĩnh Phúc 10A6

63 64 125978 A2W14G Nguyễn Quang Khánh Ngân 11/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

64 65 125979 A2O01K Nguyễn Quỳnh Ngân 22/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

65 66 125980 A2L0DG Nguyễn Thái Kiều Ngân 04/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

66 67 125983 A2W15B Phan Kim Ngân 19/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

67 68 125986 A2W0OH Bùi Phương Nghi 03/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

Page 5: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

68 69 126000 A2O00K Nguyễn Tuấn Nghĩa 17/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

69 70 126001 A2W080 Đinh Thị Minh Ngọc 07/09/2005 Nữ Nam Định 10A11

70 71 126006 AHP00K Mai Thụy Hồng Ngọc 17/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

71 72 126008 A2W14J Nguyễn Đoàn Ánh ngọc 14/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

72 73 126009 A2W01P Nguyễn Đoàn Bảo Ngọc 24/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

73 74 126016 A2O05I Trần Quốc Thụy Khánh Ngọc 24/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11

74 75 126017 A2O080 Trần Thị Hồng Ngọc 25/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

75 77 126021 A2W17H Hồ Đắc Khôi Nguyên 26/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1

76 78 126026 A2W116 Nguyễn Thảo Nguyên 02/10/2006 Nữ Lâm Đồng 10A6

77 79 126027 A2W17I Phạm Khôi Nguyên 20/05/2006 Nam Phú Yên 10A1

78 80 126028 A2W01Q Trần Kim Nguyên 05/07/2006 Nữ Bình Dương 10A1 x

79 81 126042 A2O0P3 Lê Thị Tuyết Nhi 16/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11

80 82 126044 A2L0JI Ngô Hà Tuyết Nhi 24/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

81 83 126045 A2L0ES Nguyễn Bảo Nhi 23/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

82 84 126046 A2O053 Nguyễn Ngọc Nhi 23/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

83 85 126047 A2W0OK Nguyễn Ngọc Linh Nhi 08/06/2006 Nữ Bình Dương 10A9

84 86 126052 A2O07I Phạm Đoàn Yến Nhi 29/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13

85 87 126054 A2W12A Trần Ngọc Nhi 08/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

86 88 126057 A2W16N Trần Thị Yến Nhi 20/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

87 89 126060 A2L0H9 Trương Thị Yến Nhi 11/03/2006 Nữ Trà Vinh 10A12 x

88 90 126075 A2W15G Trần Lê Bảo Như 11/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

89 91 126078 A2W00P Trương Thị Quỳnh Như 08/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

90 92 126082 A2W16O Lại Trần Thảo Nhung 16/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

Page 6: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

91 93 126086 A2W12B Nguyễn An Ninh 30/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

92 94 126096 AES02T La Vĩ Phong 19/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

93 95 126100 A2O041 Vy Thanh Phong 22/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

94 96 126114 A2O06I Trần Hoàng Phúc 22/01/2006 Nam Quảng Bình 10A9

95 97 126119 A2L0G8 Nguyễn Thanh Ngọc Phụng 26/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

96 98 126123 A2W12D Nguyễn Mai Phương 17/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

97 99 126128 A2O075 Trịnh Thị Thu Phương 20/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

98 100 126133 AOC1FJ Mai Đình Quân 23/10/2021 Nam Bà Rịa Vũng Tàu 10A8

99 102 126171 A2W17O Trần Minh Sang 20/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1

100 103 126172 A2O00Q Đặng Hoàng Sáng 23/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

101 104 126174 A2W15K Ngô Đức Tôn Sơn 11/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13

102 105 126176 A2O08V Đặng Hữu Tài 12/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

103 106 126177 A2O01P Đào Minh Tài 05/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

104 107 126182 B2O0CQ Nguyễn Thành Tài 22/08/2006 Nam Ninh Bình 10A3

105 108 126190 A2W0OP Nguyễn Quang Tâm 25/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

106 109 126192 A2O0PK Trương Quốc Tâm 18/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

107 110 126197 C2L0B4 Nguyễn Văn Thắng 27/08/2006 Nam Bến Tre 10A8

108 111 126200 A2L0DP Võ Quang Thắng 04/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

109 112 126201 A2L0DQ Võ Quốc Thắng 04/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

110 113 126203 A2W12H Nguyễn Ngọc Thiên Thanh 13/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

111 114 126204 A2O03F Nguyễn Văn Thanh 03/06/2006 Nam Bắc Giang 10A2

112 115 126212 A2L0DR Phạm Hữu Thành 26/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

113 116 126213 A2O07P Bùi Thị Thanh Thảo 25/08/2006 Nữ Ninh Bình 10A8

Page 7: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

114 117 126217 A2W0OR Lê Thị Thanh Thảo 04/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

115 118 126222 A2W01X Thiều Trần Thanh Thảo 13/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

116 119 126223 A2W01Y Thiều Trần Thu Thảo 13/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

117 120 126227 A2L0IR Trương Hoàng Thanh Thảo 22/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

118 121 126233 A2L0HG Nguyễn Ngọc Thiện 06/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

119 122 126236 A2O05B Nguyễn Đăng Thịnh 02/05/2006 Nam Quảng Ngãi 10A9

120 123 126247 A2O05Z Đặng Minh Thư 13/04/2006 Nam Quảng Ngãi 10A3

121 124 126248 B2W0FQ Đặng Thị Thư 18/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

122 125 126249 A2O05Y Đào Thanh Thư 03/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

123 126 126250 A2W15Q Dịp Phạm Minh Thư 16/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

124 127 126251 A2W00T Đoàn Anh Thư 19/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

125 128 126257 A2O00S Nguyễn Thị Anh Thư 21/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

126 130 126269 A2O06N Nguyễn Phạm Minh Thuận 17/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

127 131 126272 A2L0JW Nguyễn Võ Thanh Thuận 21/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1

128 132 126278 B2W0FD Huỳnh Nguyễn Anh Thy 15/03/2006 Nữ Tiền Giang 10A8

129 133 126280 A2O01T Lê Thị Cẩm Tiên 03/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1 x

130 134 126282 A2W12J Mai Cẩm Tiên 30/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

131 135 126283 A2O05W NGUYỄN THỤY THỦYTIÊN 27/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

132 136 126289 A2O08P Nguyễn Đắc Tiến 06/01/2006 Nam Thanh Hóa 10A7

133 137 126298 A2W17W Trương Minh Tiền 25/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

134 138 126303 A2W13M Tru Phát Toàn 11/06/2006 Nam Cần Thơ 10A4

135 139 126307 A2O01W NGUYỄN QUỲNH TRÂM 21/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

136 140 126310 A2W12N Trần Thị Bích Trâm 12/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

Page 8: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

137 141 126312 A2W12O Bạch Ngọc Tuyết Trân 25/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

138 142 126314 A2L0K2 Đỗ Ngọc Bảo Trân 04/06/2006 Nữ Quảng Nam 10A3

139 143 126315 A2O060 Hồ Ngọc Trân 01/01/2006 Nữ An Giang 10A2

140 144 126320 A2W15T Nguyễn Thị Bảo Trân 08/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

141 145 126332 A2O0QH Nguyễn Ngọc Minh Trí 18/11/2006 Nam Thanh Hóa 10A2

142 146 126336 A2W11J Phùi Nguyên Trí 25/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

143 147 126337 A2W11K Vũ Minh Trí 14/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

144 148 126338 A2O06K Viên Thanh Triệu 16/12/2005 Nam Hồ Chí Minh 10A5

145 149 126341 A2W12P Phạm Thị Vân Trinh 18/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

146 150 126342 A2L0DX Võ Thị Ngọc Trinh 16/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

147 151 126347 A2O00Y Nguyễn Ngọc Phương Trúc 12/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

148 152 126354 A2W17Y Nguyễn Quốc Trung 08/10/2006 Nam Quảng Ngãi 10A5

149 153 126356 A2L0LB Nguyễn Duy Trường 28/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

150 154 126358 A2W17Z Huỳnh Nguyễn Anh Tú 25/07/2005 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

151 155 126361 A2O01Y Tô Hoàng Anh Tú 23/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10

152 156 126377 A2O0PN Nguyễn Đặng Thanh Tùng 28/11/2006 Nam Thanh Hóa 10A5

153 157 126391 A2W15W Phan Quốc Phương Uyên 11/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

154 158 126396 A2L0NV Trần Thị Thảo Vân 20/11/2006 Nữ Thừa Thiên Huế 10A7

155 159 126397 A2O061 Võ Ngọc Khánh Vân 08/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

156 160 126405 A2W15X Phạm Nguyễn Quốc Việt 26/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1

157 161 126407 A2W12Q Nguyễn Quang Vinh 01/01/2006 Nam Nam Định 10A10 x

158 162 126419 A2W15Y Huỳnh Ngọc Vy 30/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

159 163 126421 A2O03P Lâm Chế Thảo Vy 19/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

Page 9: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

160 164 126423 A2L0E2 Lê Thị Thảo Vy 19/04/2006 Nữ Đồng Nai 10A7

161 165 126425 A2O00Z Nguyễn Thị Thanh Vy 13/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

162 166 126426 A2W183 Phạm Thị Lan Vy 26/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

163 167 126427 A2W11N Trần Hạnh Nhật Vy 02/07/2006 Nữ Bình Dương 10A9

164 168 126435 A2O14B Nguyễn Ngọc Xuyến 16/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

165 169 126441 A2O07O Nguyễn Thụy Nhật Yên 19/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

166 170 126466 A2T183 Lê Ngọc Vân Anh 01/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

167 171 126477 A2S0EV Nguyễn Ích Tuấn Anh 25/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

168 172 126501 A2S0HD Trần Phương Anh 15/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

169 173 126534 A2T061 Phan Thế Bảo 28/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

170 175 126564 A2T06W Trần Thế Cường 10/02/2006 Nam Phú Thọ 10A6

171 176 126576 A2S05Y Đặng Tiến Đạt 15/02/2006 Nam Vĩnh Phúc 10A7

172 177 126589 A2S0HH Nguyễn Trần Tiến Đạt 18/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

173 178 126612 B2S0SA Nghiêm Trần Đức 09/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

174 179 126630 A2S05X Nguyễn Trung Dương 24/12/2006 Nam Quảng Ngãi 10A4

175 180 126642 A2S01K Vũ Hạnh Duyên 18/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

176 181 126662 A2S0CN Phạm Thanh Hải 29/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

177 182 126669 A2T0A9 Nguyễn Khiếu Dương ToạiHân 18/03/2006 Nữ Bà Rịa Vũng Tàu 10A13 x

178 183 126674 A2S07Q Lê Trần Mỹ Hằng 07/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

179 184 126686 A2T025 Nguyễn Hoàng Hiệp 28/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

180 185 126691 A2S0BI Phạm Nguyễn Minh Hiếu 26/01/2006 Nam Bình Định 10A13 x

181 186 126693 A2T06L Trần Minh Hiếu 19/11/2006 Nam Nam Định 10A3

182 187 126759 A2S068 Nguyễn Khánh Huyền 27/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

Page 10: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

183 188 126776 A2S08W Nguyễn Hoàng Khang 22/04/2021 Nam Hồ Chí Minh 10A7

184 189 126799 A2T16L Phạm Đăng Khoa 13/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

185 190 126836 A2S00F Đặng Thị Mỹ Linh 14/02/2006 Nữ Bà Rịa Vũng Tàu 10A12 x

186 191 126838 B2S0S6 Đỗ Khánh Linh 06/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

187 192 126868 A2S0FD Vũ Ngọc Linh 08/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

188 193 126869 A2S07X Vũ Thị Linh 07/05/2006 Nữ Ninh Bình 10A8

189 194 126892 A2S044 Hồ Ngọc Trúc Ly 26/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

190 195 126910 A2S0BP Trương Phương Mẫn 24/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

191 196 126939 A2S031 Trần Thị Ly Na 17/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

192 197 126969 A2S0CY Mai Hoàng Bảo Nghi 26/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

193 198 126980 A2S00N NGUYỄN THỊ BẢO NGỌC 29/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

194 199 127007 A2S00P Vũ Thành Nhân 08/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

195 200 127009 A2S0EE Hoàng Minh Nhật 18/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

196 201 127021 A2S0AQ Lê Ngọc Thảo Nhi 12/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

197 202 127023 A2S021 Lý Võ Uyên Nhi 11/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

198 203 127039 A2S0GV Trần Bảo Yến Nhi 23/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

199 204 127044 A2T18N TRẦN BÁ NHO 15/12/1999 Nam Hồ Chí Minh 10A6

200 205 127050 A2T03W Nguyễn Lâm Bảo Như 01/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

201 206 127089 A2T0AL Nguyễn Hoàng Xuân Phú 28/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

202 207 127169 A2S029 Trần Trọng Tiến Tài 14/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

203 208 127171 A2S06J Nguyễn Minh Tâm 19/05/2006 Nam Tây Ninh 10A2

204 209 127183 A2S06N Ngô Bảo Thắng 02/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

205 210 127211 A2S04H Ngô Thanh Thảo 01/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

Page 11: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

206 212 127219 A2S0I7 Phạm Lê Thanh Thảo 20/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12

207 213 127223 A2T02V Văn Mai Xuân Thảo 14/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

208 214 127238 A2T1AK Nguyễn Thị Thu 07/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

209 215 127248 A2S0IA Lê Trần Kim Thư 31/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

210 216 127257 B2T0NR Nguyễn Thị Thanh Thư 15/04/2006 Nữ Hưng Yên 10A10

211 217 127309 A2S1V0 Vương Ngọc Trâm 24/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

212 218 127341 A2S0H5 Phạm Thị Xuân Trinh 18/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

213 219 127351 A2S1VY Bùi Khắc Trung 15/05/2006 Nam Nghệ An 10A7

214 220 127353 A2S08G Phan Võ Thành Trung 31/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

215 221 127362 A2T18W Huỳnh Anh Tú 28/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

216 222 127369 A2T07S Lê Trần Anh Tuấn 30/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

217 223 127372 A2S017 Phạm Lê Bá Tuấn 21/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

218 225 127430 A2S0G1 Nguyễn Hà Trúc Vy 08/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

219 226 127441 A2S0DP Nguyễn Vương Thảo Vy 27/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

220 227 127452 A2T170 Trịnh Thị Như Ý 20/12/2005 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

221 228 127461 A3208H Đỗ Bảo An 26/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

222 229 127462 A2V0DG Đỗ Xuân Việt An 19/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

223 230 127471 A2X02K Nguyễn Hữu An 22/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

224 231 127491 A2V09G Bùi Thị Linh Anh 18/12/2006 Nữ Hà Nam 10A2

225 232 127496 A2X071 Đào Xuân Phương Anh 08/03/2006 Nữ Thanh Hóa 10A8

226 233 127498 A2X04V Đinh Tuấn Anh 09/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

227 234 127500 AOD0IW Dương Thị Ngọc Anh 26/04/2006 Nữ Bắc Giang 10A10 x

228 235 127513 A2X13K Nguyễn Hoàng Phương Anh 10/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

Page 12: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

229 236 127540 A2V02Q Phạm quốc Anh 06/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

230 237 127548 A3205J Trần Ngọc Anh 13/08/2006 Nữ Thanh Hóa 10A11 x

231 238 127552 A2V084 Vũ Thế Anh 13/06/2006 Nam Thái Bình 10A6

232 239 127554 A3204H Cao Ngọc Ánh 19/09/2006 Nữ Bình Thuận 10A7

233 240 127568 A2V048 Trần Hữu Bằng 23/01/2006 Nam Quảng Nam 10A6

234 241 127581 A2X0AJ Phan Gia Bảo 29/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

235 242 127586 A3206I Trịnh Trần Quốc Bảo 20/05/2006 Nam Quảng Ngãi 10A4

236 243 127594 A2V05J Trần Quốc Chánh 13/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

237 244 127612 A2V01M Ninh Đức Cường 07/11/2006 Nam Ninh Bình 10A13 x

238 245 127619 A2V005 Đỗ Phan Hải Đăng 18/11/2006 Nam Đồng Nai 10A4

239 246 127623 A2X0AV Nguyễn Hải Đăng 27/05/2006 Nam Bình Dương 10A2

240 247 127633 A2V09N Bùi Văn Đạt 12/10/2006 Nam Bình Phước 10A12 x

241 248 127637 A2V08A Mai Tiến Đạt 25/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

242 249 127659 C2V0SS Nguyễn Duy Đức 14/09/2006 Nam Thanh Hóa 10A12 x

243 250 127675 A2V0GE Nguyễn Tấn Dũng 02/09/2006 Nam Quảng Ngãi 10A2

244 251 127677 A2V01O Nguyễn Văn Dũng 05/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

245 252 127689 A3208S Nguyễn Minh Duy 28/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

246 253 127696 A2V0CB Nguyễn Phạm Mỹ Duyên 19/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

247 254 127713 A2V0GH Nguyễn Ngọc Hải 21/01/2006 Nam Đồng Nai 10A9

248 255 127729 A2V08E Trần Gia Hân 15/09/2006 Nữ Đồng Nai 10A2

249 256 127742 A2V0DP Lê Sơn Hào 03/11/2006 Nam Đà Nẵng 10A5

250 257 127751 A2X01N Phạm Thị Thu Hiền 25/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

251 258 127754 A2V031 Phan Thế Hiển 04/10/2006 Nam An Giang 10A8

Page 13: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

252 259 127756 A2X07Z Nguyễn Hữu Hiệp 22/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

253 260 127764 A2V032 Phùng Văn Hiếu 24/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

254 261 127768 A2X12X Vũ Thị Mai Hoa 15/12/2006 Nữ Đắk Nông 10A4

255 263 127775 A2X017 Lê Đình Hoàng 18/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

256 264 127779 A2X02J Nguyễn Việt Hoàng 28/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

257 265 127798 A2X0B4 Phùng Gia Hưng 10/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

258 266 127809 A2V09V Đinh Quang Đức Huy 12/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11

259 267 127830 A2V08I Vũ Quang Huy 01/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

260 268 127835 A2X0BX Nguyễn Thị Khánh Huyền 02/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

261 269 127845 A2V05O Trần Quang Khải 01/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

262 270 127846 A2V08J Vũ Đức Khải 09/05/2006 Nam Bình Định 10A4

263 271 127852 A2V0FA Nguyễn Hoàng Khang 11/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12

264 272 127865 A2V0FB Nguyễn Hồng Duy Khanh 17/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

265 273 127875 A2V04H Vũ Ngọc Khánh 26/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

266 274 127878 A2X0C1 La Chí Khoa 30/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

267 275 127879 A2V0J9 Lê Ngọc Anh Khoa 18/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

268 276 127886 A2V05R Trần Thanh Anh Khoa 20/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

269 277 127901 A2X04Z Nguyễn Đinh Trung Kiên 02/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

270 278 127906 A3203P Đào Tuấn Kiệt 06/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

271 279 127947 A2X0B5 Lê Trần Diệu Linh 07/02/2006 Nữ Thanh Hóa 10A6

272 280 127949 A3202G Mai Thị Mai Linh 19/03/2006 Nữ Thanh Hóa 10A5

273 281 127971 A2V0FF Nguyễn Thị Hồng Lĩnh 28/09/2006 Nữ Khánh Hòa 10A4

274 282 127979 A2X0A7 Phạm Phước Lộc 16/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

Page 14: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

275 283 127992 A2X07U Trần Nhất Long 08/11/2006 Nam Đồng Tháp 10A3

276 284 128014 A2V03G Nguyễn Thị Ngọc Mai 14/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

277 285 128023 A2X0AC Nguyễn Văn Mạnh 13/06/2006 Nam Bắc Ninh 10A7

278 286 128036 A2X0BP Nguyễn Huy Hải Minh 12/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

279 287 128043 A2V03J Trần Tú Minh 29/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

280 288 128046 A2X0B8 Lê Huyền My 24/02/2006 Nữ Hà Tĩnh 10A4

281 289 128051 A2V0CU Nguyễn Ngọc Trà My 25/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

282 290 128072 A2V025 Nguyễn Văn Nam 09/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

283 291 128090 A2V061 Phạm Ngọc Thanh Ngân 19/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

284 292 128105 A2V00O Đoàn Thị Diễm Ngọc 02/11/2006 Nữ Nam Định 10A5

285 293 128107 A2V0E4 Lê Thị Diễm Ngọc 13/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

286 294 128112 A2V04U Nguyễn Biển Ngọc 17/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

287 295 128124 A2V0FL Trịnh Trần Bảo Ngọc 20/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

288 296 128140 A2V0I4 Nguyễn Ngọc Như Nguyệt 09/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

289 297 128172 A2V092 Phạm Nguyễn Thiên Nhi 28/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

290 298 128216 A2V0AA Đặng Gia Phú 12/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

291 299 128221 A2X009 Bùi Văn Hoàng Phúc 06/04/2006 Nam Thừa Thiên Huế 10A8

292 301 128229 A32098 Nguyễn Ngọc Bảo Phúc 12/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

293 302 128231 A2V0D2 Nguyễn Tuấn Phúc 15/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

294 303 128232 A2V03T Phạm Minh Phúc 13/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10

295 304 128235 A2X01Q Hồ Phi Phụng 09/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

296 305 128240 A2V0JM Nguyễn Đình Phước 04/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

297 306 128250 A2V0GX Nguyễn Hữu Phương 11/08/2021 Nam Long An 10A3

Page 15: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

298 307 128281 A2V050 Nguyễn Vinh Quang 03/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

299 308 128282 A2V051 Trần Đoàn Vũ Quang 02/11/2006 Nam Bến Tre 10A4

300 309 128283 A2X0BG Trương Hữu Quang 31/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

301 310 128310 A3200Q Nguyễn Trường Sơn 01/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

302 311 128312 A2V00Y Đỗ Thành Tài 26/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

303 312 128319 B2V0ZB Lê Ái Tâm 02/08/2004 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

304 313 128320 A2X097 Ngô Lê Mỹ Tâm 08/04/2006 Nữ Quảng Trị 10A7

305 314 128326 A2V0IE Nguyễn Thanh Tân 04/06/2006 Nam Cần Thơ 10A4

306 315 128341 A32043 LƯƠNG NGỌC THANH 13/10/2006 Nam Nghệ An 10A4

307 316 128342 A32083 Võ Ngọc Thanh 01/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

308 317 128375 A2V07P Phạm Thanh Thảo 08/08/2006 Nữ Cần Thơ 10A3

309 318 128376 A2X05R Phạm Thanh Thảo 05/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

310 319 128381 A2V0H3 Đinh Ngọc Thiện 05/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

311 320 128395 A32056 Tô Tiến Thịnh 03/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

312 321 128405 A2V06D Trần Minh Thông 29/10/2006 Nam Bến Tre 10A4

313 322 128413 A2X01T Hà Anh Thư 02/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12

314 323 128416 A2X02N Lê Thị Anh Thư 03/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

315 324 128421 A2V0BP Nguyễn Anh Thư 14/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

316 325 128425 A2X040 Nguyễn Thị Anh Thư 12/09/2006 Nữ Hậu Giang 10A9

317 326 128431 A2V07Q Phạm Thị Anh Thư 27/04/2006 Nữ An Giang 10A4

318 327 128436 A2X05T Hồ Thế Thuận 23/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

319 329 128461 A2V0EG Nguyễn Thị Phương Thy 03/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12

320 330 128463 A2V0BQ Huỳnh Cẩm Tiên 04/12/2021 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

Page 16: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

321 331 128475 A2V0IJ Nguyễn Thành Tiến 04/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

322 332 128496 A2X088 Lê Đỗ Bảo Trân 05/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

323 333 128546 A32032 Trần Minh Trung 28/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

324 334 128556 A2V06J Tô Tất Tú 29/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

325 335 128580 A2X0AM Lâm Bích Tuyền 24/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

326 336 128582 A32022 Phan Thị Thanh Tuyền 25/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

327 337 128589 A2V0DF Nguyễn Ngọc Phương Uyên 05/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

328 338 128598 A2V0EO Lê Thanh Vân 15/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

329 339 128601 A2X05I Trần Thị Hải Vân 15/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

330 341 128621 A2V05D Tiêu Kiến Vương 11/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

331 342 128623 A3208E Bùi Thị Thảo Vy 27/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

332 343 128633 A2X08H Nguyễn Hồ Phương Vy 01/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

333 344 128645 A2X00V Phạm Ngọc Lan Vy 07/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

334 345 128649 A2X02B Trương Phạm Khánh Vy 13/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

335 346 128652 A2X035 Phạm Thị Thanh Xuân 08/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11

336 347 128708 A2M06G Lưu Đinh Như Anh 16/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

337 348 128736 A2N01V Thạch Đặng Minh Anh 12/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

338 349 128782 A2N013 Phạm Gia Bảo 22/05/2006 Nam Hà Nội 10A8

339 350 128895 A2N06Y Võ Hoàng Nguyên Duy 25/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

340 351 128904 C2N002 Trần Mỹ Duyên 05/04/2006 Nữ Nam Định 10A9

341 353 128958 A2M095 Nguyễn Kim Hậu 09/01/2006 Nữ Hải Phòng 10A6

342 356 129290 A2N0BJ Trần Thanh Ngọc 29/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

343 357 129533 A2N1FY Ngô Chính Thắng 28/09/2006 Nam An Giang 10A5

Page 17: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

344 358 129577 A2N0DG Nguyễn Tử Thiên 18/09/2006 Nam Ninh Bình 10A11 x

345 359 129598 A2N09P Nguyễn Thụy Mai Thơ 25/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

346 360 129777 A2N04F Nguyễn Văn Tú Uyên 04/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

347 362 130053 A2Z05C Hoàng Phúc Khánh 02/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

348 363 130347 A2Z09T Lý Chí Thiện 14/07/2006 Nam Sóc Trăng 10A3

349 364 130495 A2Z073 Võ Ngọc Như Ý 07/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

350 365 133973 A6H0GH Nguyễn Hùng Anh 23/12/1999 Nam Quảng Bình 10A4

351 366 134164 A6H0FC Đỗ Hoàng Tiến Đạt 22/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

352 367 134319 A6D06W Đỗ Thanh Hằng 06/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

353 369 134392 A6D05Q Nguyễn Nhật Hoàng 28/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

354 370 134399 A6H0ED Tống Duy Hoàng 16/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

355 371 134471 C6F08F Đặng Vũ Khánh Huyền 12/11/2006 Nữ Lâm Đồng 10A1

356 373 134725 A6O05D Đỗ Thụy Tuyết Mai 30/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

357 374 135008 A6F06A Dương Quỳnh Như 26/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

358 376 135068 A0F0SE Hoàng Thanh Phong 09/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

359 377 135127 A6O02K Nguyễn Ngọc Đông Phương 09/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

360 378 135586 A6H0L5 Đỗ Phương Uyên 12/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

361 379 135632 A6M05G ĐÀO HUỲNH ANH VŨ 30/08/2006 Nam Quảng Ngãi 10A5

362 380 135737 A6Q0AO Nguyễn Doãn Thiên Ân 21/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

363 381 135742 A6Q044 Phùng Khả Ân 08/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

364 382 135792 A6I052 Nguyễn Đức Anh 03/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

365 383 135896 A6I057 Đỗ Duy Bảo 12/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

366 384 135922 A6Q01H Lê Thanh Bình 08/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

Page 18: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

367 385 135946 A6T09C Ứng Mai Lan Chi 23/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

368 386 135984 A6I00A Bùi Thành Đạt 24/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

369 387 136004 A6T05N Trần Mạnh Đạt 06/10/2006 Nam Khánh Hòa 10A11 x

370 388 136053 A6T02G Nguyễn Thị Ánh Dương 14/05/2006 Nữ Khánh Hòa 10A6

371 389 136061 A6Q0AU Mai Đông Duy 26/06/2006 Nam Cần Thơ 10A10 x

372 391 136072 A6I0H9 Đoàn Hiển Duyên 11/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

373 392 136143 A6T070 Mã Thị Minh Hằng 26/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

374 393 136159 A6Q0C6 Đỗ Thu Hiền 09/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

375 395 136209 A6Q0C7 Phạm Huy Hoàng 22/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

376 397 136242 A6T0I3 Nguyễn Hà Mai Hương 08/06/2005 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

377 398 136273 A6Q05K Nguyễn Đình Huy 04/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

378 399 136302 A6Q06Q Trần Đỗ Quang Huy 20/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

379 400 136311 A6T04R TRƯƠNG Quốc HUY 09/12/2006 Nam Nghệ An 10A13 x

380 403 136327 A6Q1AW Lê Tuấn Khang 18/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

381 404 136379 A6R085 Nguyễn Anh Khoa 26/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

382 405 136381 A6Q085 Nguyễn Anh Khoa 27/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

383 406 136410 A6Q035 Trần Minh Khôi 21/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

384 407 136473 A6T01U Nguyễn Ngọc Linh 31/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

385 408 136544 A6I04B Phạm Đức Mạnh 23/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

386 409 136549 A6Q09T Hà Thúc Nhật Minh 31/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

387 411 136707 A6I0HP Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

388 412 136709 A6Q0DQ Nguyễn Trần Triệu Nguyên 17/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

389 413 136715 A6I0D9 Giang Thúy Nguyễn 05/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

Page 19: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

390 414 136716 A6T03U Trần Đình Trọng Nguyễn 05/11/2006 Nam Bạc Liêu 10A10 x

391 416 136762 A0B0OI Nguyễn Ngọc Dung Nhi 20/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

392 418 136812 A6Q09Z Nguyễn Quỳnh Như 02/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

393 419 136814 A6R06A Nguyễn Thị Thanh Như 16/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

394 420 136823 A6T01Y Phan Anh Nhựt 25/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

395 421 136852 A6Q05Y Hà Tấn Phong 17/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

396 422 136877 A6T09T Huỳnh Kim Hồng Phúc 30/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

397 424 136949 ABH057 Trần Minh Quân 26/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

398 425 136956 A6T08M Nguyễn Duy Quang 01/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

399 427 137060 A6T07L Nguyễn Huỳnh Nhật Tân 04/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

400 431 137161 A6T034 Đào Phan Minh Thư 16/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

401 432 137167 A6I073 Hoàng Thụy Minh Thư 07/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10

402 434 137213 A6Q0GU Cao Duy Thưởng 16/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

403 436 137298 A6Q0AD Đinh Ngọc Thùy Trang 16/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

404 437 137308 A6Q03S Nguyễn Ngọc Yến Trang 18/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

405 438 137313 A6Q07L Nguyễn Thùy Trang 07/08/2021 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

406 439 137314 A6Q019 Nguyễn Thùy Trang 02/05/2006 Nữ Nam Định 10A10 x

407 440 137316 A6Q0FC Phạm Thị Quỳnh Trang 02/02/2006 Nữ Ninh Bình 10A12 x

408 441 137328 A6Q01C Lê Phan Minh Trí 18/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

409 442 137420 A6Q03M Lê Duy Tường 14/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

410 444 137449 A6I0B8 Trương Thanh Uyên 15/08/2006 Nữ Ninh Thuận 10A12

411 445 137454 A0B0Q8 Nguyễn Ngọc Thanh Vân 09/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

412 446 137467 A6T0B2 Nguyễn Trọng Vinh 20/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

Page 20: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

413 447 137468 A6I03O Phạm Thế Vinh 30/12/2005 Nam Thanh Hóa 10A11 x

414 448 137476 A6T0A6 Thái Gia Hoàng Vũ 10/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

415 449 137516 A6T1FJ Nguyễn Hồng Xuân 13/01/2004 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

416 450 137536 A6E02S Đặng Đức An 04/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

417 451 137571 A6P0KJ Cao Phúc Anh 04/08/2021 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

418 452 137580 A6J0HK Hà Trần Minh Anh 02/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

419 453 137649 A6L0KT Trần Minh Thủy Anh 08/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

420 454 137673 A6L0R7 Vũ Quỳnh Ánh 02/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

421 455 137705 A6J03M Trần Gia Bảo 03/01/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

422 456 137707 A6L0LX Trần Tấn Bảo 02/06/2006 Nam Nghệ An 10A3

423 457 137738 A6P1IO Nguyễn Bùi Đình Chung 13/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

424 458 137744 A6P0NG Hồ Trí Cường 20/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

425 459 137771 A6P0OS Trần Thị Thúy Đào 04/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

426 460 137803 A6P0NK Phan Khả Đoan 09/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

427 461 137828 A6P0JD Võ Thị Hạnh Dung 22/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

428 462 137832 A6L0QZ Nguyễn Anh Dũng 31/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

429 463 137835 A6J0B5 Nguyễn Tấn Dũng 27/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

430 464 137913 A6P0JI Nguyễn Hoàng Gia Hân 16/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

431 465 137923 A6L0T2 Trần Ngọc Hân 20/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

432 466 137931 A6J02G Phan Thị Lệ Hằng 17/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

433 467 137934 A6L0JE Hầu Ngọc Hạnh 19/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12

434 468 137947 A6J0J2 Tống Thị Thu Hiền 06/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

435 469 137975 A6P0KU Lê Tấn Hoài 09/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

Page 21: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

436 470 138005 A6P0JM Vũ Lê Quốc Hùng 31/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

437 471 138038 A6P0M8 Lê Quang Huy 24/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

438 472 138053 A6J04Y Nguyễn Trường Huy 28/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

439 473 138056 A6J0HW Nguyễn Võ Nhật Huy 05/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

440 474 138092 A6L0R8 Nguyễn Đức Khang 12/12/2006 Nam Bình Định 10A11 x

441 475 138095 A6P0KY Nguyễn Trần Thái Khang 23/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

442 476 138105 A6J0GJ Vũ Minh Khang 01/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

443 477 138106 A6P0NS Hồ Tuấn Khanh 10/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11

444 478 138129 A6J0CO Đinh Anh Khoa 15/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

445 479 138200 A6P0L0 Cao Hoàng Lâm 27/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

446 480 138217 A6J02R Nguyễn Thị Bích Liên 18/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

447 482 138283 A6L0MR Trịnh Đức Long 25/08/2006 Nam Hà Nam 10A7

448 483 138330 A6L0JC Nguyễn Đình Minh 16/10/2006 Nam Bắc Ninh 10A9

449 484 138337 A6L0MS Nguyễn Thị Hồng Minh 06/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

450 485 138394 A6L0LG Lê Phạm Kim Ngân 06/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

451 486 138434 A6J06M Lê Minh Nghĩa 18/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

452 487 138453 C6L0HS Lâm Bảo Ngọc 11/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

453 488 138482 A6P0SU Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 11/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

454 491 138583 A6J05D Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 04/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

455 492 138601 A6L0LN Trần Hồng Nhung 07/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

456 493 138613 A6P0L7 Đỗ văn Hòa phát 18/02/2006 Nam Hà Nam 10A10 x

457 494 138666 A6P0PE Nguyễn Hồ Duy Phúc 01/01/2006 Nam Bình Định 10A13

458 495 138722 A6J0IA Đỗ Nhật Quân 15/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

Page 22: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

459 496 138732 A6J0H0 Nguyễn Minh Quân 30/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

460 497 138744 A6P0GE PHẠM THẾ QUANG 25/12/2006 Nam Hải Dương 10A10 x

461 498 138771 A6L0IC SALY 16/10/2006 Nữ Cần Thơ 10A5

462 499 138854 A6P0IY Võ Đỗ Minh Thanh 26/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

463 500 138879 A6L0ID Nguyễn Thị Thu Thảo 13/08/2021 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

464 501 138924 A6P0T4 Bùi Minh Thư 15/09/2006 Nữ Quảng Ngãi 10A8

465 502 138950 A6E07H Nguyễn Võ Minh Thư 03/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

466 503 138951 A6J072 Nguyễn Vũ Minh Thư 05/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

467 505 139083 A6J04J Đoàn Trần Minh Trí 18/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

468 507 139121 A6E0D4 Nguyễn Chính Trực 02/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

469 508 139167 A6J0KU Nguyễn Cao Minh Tuấn 13/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1

470 509 139199 A6P0S4 Mai Phương Uyên 28/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

471 510 139303 A6L0HJ Trần Thảo Vy 18/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

472 511 139329 A6P0LT Ngô Hải Yến 17/12/2006 Nữ Quảng Trị 10A10 x

473 512 142429 A9J03G Lê Hoàng Minh Ánh 03/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

474 513 144732 A6L0RC Vũ Nam Hải 26/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A8

475 514 148339 A4402L Nguyễn Thị Tuyết Mai 17/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

476 515 158044 AN50F0 Lê Thị Tường An 03/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

477 516 158159 AN50AX Hà Tuyết Hoa 16/07/2006 Nữ Bình Dương 10A8

478 517 159727 AOG016 Lê Hoàng Ân 02/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

479 518 159759 COG0AL Nguyễn Hải Anh 19/07/2006 Nam Thái Bình 10A12 x

480 519 159777 AOG03I Nguyễn Thị Trúc Anh 28/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

481 520 159799 AOG04J Hoàng Minh Ánh 11/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

Page 23: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

482 521 159810 AOG017 Nguyễn Thanh Bách 24/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1 x

483 522 159811 AOG03J Đặng Huỳnh Khánh Băng 04/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

484 523 159822 AOD2CB Huỳnh Châu Bảo 25/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

485 524 159835 AOG019 Nguyễn Văn Gia Bảo 28/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

486 525 159841 AOG01B Trình Gia Bảo 04/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1 x

487 526 159864 AOG03L Đặng Kim Châu 05/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

488 527 159888 AOG05I Dương Võ Thành Công 02/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1

489 528 159891 AOG05J Lê Thành Công 30/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

490 529 159903 BOG0BK Hoàng Hải Đăng 22/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

491 530 159918 AOG02G Phan Thành Đạt 01/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

492 531 159949 AOG03N Nguyễn Ngọc Huyền Diệu 01/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

493 533 159997 AOG03P Nguyễn Phương Duy 05/03/2006 Nam Bắc Giang 10A2

494 534 160014 COG0AN Phùng Thị Mỹ Duyên 01/04/2006 Nữ Quảng Ngãi 10A10 x

495 535 160047 AOG01F Nguyễn Quang Hải 14/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1 x

496 536 160076 AOG04N Lê Nguyễn Thúy Hằng 12/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

497 537 160086 AOG06N Nguyễn Hồng Hạnh 10/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

498 538 160090 AOG006 Trần Thị Mỹ Hạnh 01/01/2006 Nữ Quảng Nam 10A13 x

499 539 160091 AOG05P Võ Hồng Hạnh 18/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

500 540 160105 AOG01G Nguyễn Nhân Hậu 25/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

501 541 160132 AOG06O Tăng Hồng Hiếu 14/03/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1

502 542 160142 AOG007 Trần Thanh Hoài 26/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A12 x

503 543 160158 AOD0EX Hà Ngọc Hùng 07/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

504 546 160210 AOG05Q Nguyễn Gia Huy 06/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

Page 24: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

505 547 160220 AOG009 Nguyễn Trần Quốc Huy 11/08/2021 Nam Bình Phước 10A10 x

506 548 160237 AOG02L Đỗ Huỳnh Khánh Huyền 14/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

507 549 160271 AOG06T Thạch Ngọc Minh Khanh 17/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

508 550 160293 AOG03R Nguyễn Anh Khoa 21/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1 x

509 551 160295 AOG01K Nguyễn Đăng Khoa 28/11/2006 Nam Bình Dương 10A12 x

510 552 160361 AOG00C Nguyễn Tường Lan 26/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

511 553 160371 AOG01M Nguyễn Bảo Liên 10/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

512 554 160376 AOG05V Đoàn Gia Linh 15/04/2006 Nữ Bình Dương 10A1

513 555 160390 AOG00E Nguyễn Thị Trúc Linh 10/08/2006 Nữ Bình Dương 10A11 x

514 556 160400 AOG04R Trương Ngọc Linh 29/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

515 557 160436 AOG02P PHẠM THÀNH LONG 28/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

516 558 160486 AOG04T Phạm Tuấn Minh 16/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A2

517 559 160495 AOD050 Huỳnh Trúc My 02/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

518 560 160516 AOG02R Nguyễn Hoàng Nam 10/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

519 561 160523 AOG06Y Hồ Thị Tuyết Nga 03/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A4

520 562 160529 AOD0MA Bùi Thái Kim Ngân 27/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

521 563 160531 AOG093 Huỳnh Thanh Ngân 23/07/2005 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

522 564 160533 AOG070 Lê Ngọc Kim Ngân 20/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

523 565 160539 AOG01S Nguyễn Huỳnh Gia Ngân 12/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

524 566 160542 AOG03W Nguyễn Ngọc Kim Ngân 07/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

525 567 160546 AOG071 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

526 568 160548 AOG00G Phạm Thanh Ngân 13/01/2006 Nữ Bình Dương 10A12 x

527 569 160578 AOG00J Bùi Thị Hồng Ngọc 12/02/2006 Nữ Hà Nội 10A12 x

Page 25: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

528 570 160579 AOG00K Chu Văn Ngọc 12/08/2006 Nam Hà Nam 10A3

529 571 160595 AOG03X Trần Châu Bảo Ngọc 12/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

530 572 160606 AOG04V Lê Tâm Nguyên 03/11/2006 Nữ Quảng Nam 10A2

531 573 160613 AOG01U Huỳnh Ánh Nguyệt 06/01/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

532 574 160616 AOG072 LÊ HUỲNH THANH NHẢ 28/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

533 575 160656 AOG01X Lý Ngọc Yến Nhi 15/07/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

534 576 160660 AOG02V Nguyễn Ngọc Yến Nhi 10/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

535 577 160714 A2S0EI Phan Trần Hạ Như 14/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

536 578 160715 AOG020 Thái Thị Huỳnh Như 14/08/2006 Nữ Bình Dương 10A13 x

537 579 160758 A6Q023 Lưu Thanh Phát 10/06/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

538 580 160783 AOG00N Huỳnh Lê Thiên Phú 29/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A4

539 581 160786 AOG021 Nguyễn Thanh Phú 03/09/2006 Nam Bình Dương 10A6

540 582 160787 AOG040 Nguyễn Văn Phú 11/12/2006 Nam Bình Dương 10A7

541 583 160805 AOG024 Nguyễn Hoàn Phúc 06/03/2006 Nam Bình Định 10A1

542 584 160817 AOG022 Phạm Hoàng Phúc 24/05/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

543 585 160823 AOD0DX Vũ Khưu Đình Phúc 14/08/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

544 586 160833 AOG074 Hà Văn Phương 17/10/2006 Nam Nghệ An 10A11 x

545 587 160837 AOG025 Nguyễn Huỳnh Hậu Phương 25/10/2005 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

546 588 160844 AOG02X Phạm Thu Phương 28/10/2006 Nữ Bắc Giang 10A13 x

547 589 160858 AOG042 Nguyễn Minh Quân 29/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A7

548 590 160906 AOG00R Huỳnh Thanh Sang 19/08/2006 Nam Bình Dương 10A12 x

549 591 160922 AOD05A Nguyễn Thị Thu Sương 27/02/2005 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

550 592 160971 AOG0IM Trịnh Văn Thắng 30/11/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A11 x

Page 26: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

551 593 161010 AOG046 Ngô Thanh Thiên 27/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A9

552 594 161048 AOD0L9 Đặng Võ Minh Thư 24/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

553 595 161064 AOG0J1 Nguyễn Anh Thư 12/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

554 596 161071 AOG054 Nguyễn Thoại Minh Thư 07/10/2006 Nữ Bình Dương 10A2

555 597 161113 AOG049 Lê Thị Cẩm Tiên 16/02/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

556 598 161134 AOG069 Trần Thanh Toàn 10/07/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

557 599 161148 A6J038 Nguyễn Thị Thùy Trâm 22/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

558 600 161162 AOG057 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 08/10/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

559 601 161169 AOG058 Đào Ngọc Phương Trang 18/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A1

560 602 161243 AOD06Y Đỗ Thanh Trúc 04/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A5

561 603 161246 AOG04D Huỳnh Thị Ánh Trúc 02/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A6

562 604 161251 AOD0BI Nguyễn Thanh Trúc 06/12/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A11 x

563 605 161255 AOG037 Nguyễn Thị Thanh Trúc 23/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A10 x

564 606 161267 AOG05A Nguyễn Thành Trung 03/10/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

565 607 161288 AOG05B Trần Nguyễn Thái Tú 23/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A6

566 608 161293 AOG00Z Huỳnh Minh Tuấn 24/08/2021 Nam Hồ Chí Minh 10A13 x

567 609 161304 AOG07D Trần Nguyễn Anh Tuấn 23/02/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

568 610 161306 ABB01U Vũ Hoàng Anh Tuấn 28/09/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A1 x

569 611 161331 AOG05D Nguyễn Kim Trúc Uyên 11/11/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A3

570 612 161338 AOG011 Trần Vũ Tâm Uyên 06/06/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A12 x

571 613 161342 AOG06D Nguyễn Thị Hồng Vân 10/03/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A8

572 614 161372 AOD0R9 Nguyễn Hoàng Vinh 20/12/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A3

573 615 161379 AOG03C Cao Huy Vũ 30/10/2006 Nam Lâm Đồng 10A11 x

Page 27: THÔNG BÁO DANH SÁCH LỚP KHỐI 10 NĂM HỌC 2021 2022

STT

STT

TRONG

DANH

SÁCH TT

SÔ BÁO

DANH

Ma So Hoc

SinhNgày sinh

Giới

tínhNơi sinh Lớp Bán trú Ghi chúHọ và Tên

574 616 161402 BOG0BH Lê Thảo Vy 01/09/2005 Nữ Hồ Chí Minh 10A2

575 618 161432 AOG05E Trần Yến Vy 14/03/2006 Nữ Bình Dương 10A3

576 619 161436 AOG07F Vũ Tường Vy 17/08/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A13

577 620 161445 AOD0OH Bùi Thị Như Ý 16/05/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

578 621 163236 A2T0NM Võ Nguyên Chí 20/10/2005 Nam Hồ Chí Minh 10A10 x

579 624 168800 A6P0JB Dương Bảo Châu 10/10/2006 Nữ Gia Lai 10A6

580 625 169337 A2X01I Lương Ngọc Quỳnh Như 17/04/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A7

581 901 TT1 Đoàn Nguyễn Hoàng Hiếu 23/04/2006 Nam Hồ Chí Minh 10A5

582 902 TT8 Nguyễn Võ Mai Uyên 06/04/2005 Nữ Hồ Chí Minh 10A12

583 903 TT2 Đỗ Hữu Phước 07/04/2004 Nam Hồ Chí Minh 10A6

584 904 TT3 Trần Thị Thu Hường 01/11/2004 Nữ Hồ Chí Minh 10A13 x

585 905 TT4 Từ Nhật Minh 05/07/2004 Nam Hồ Chí Minh 10A8

586 907 TT7 Chu Đức Duy 30/01/2006 Nam Lâm Đồng 10A11

587 908 TT5 Hoàng Anh 13/07/2006 Nữ Bình Dương 10A10 x

588 909 TT6 Nguyễn Đỗ Yến Nhi 26/09/2006 Nữ Hồ Chí Minh 10A9

589 1001 10A12 ABG0DB Allancia Vũ Hoàng Minh 02/04/2005 Nam 10A12

590 1002 10A5 AOG0AS Trần Lâm Thành Đạt 17/08/2005 Nam 10A3

591 1002 10A6 A2W06Y Phạm Thị Như Thanh 17/04/2005 Nữ 10A10