thÔng bÁo kế hoạch tổ chức thi kỳ thi phụ tháng...

9
TRƯỜNG ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 271/TB-ĐHHHVN-ĐT Hải Phòng, 03 ngày tháng 04 năm 2017 THÔNG BÁO Kế hoạch tổ chức thi kỳ thi phụ tháng 04/2017 Kính gửi: - Các Khoa/Viện. - Sinh viên hệ ĐH, CĐ chính quy trong toàn Trường. Phòng Đào tạo thông báo kế hoạch tổ chức thi kỳ thi phụ tháng 04/2017 như sau: 1. Lịch thi: Từ 15/04/2017 đến 07/05/2017 (Lịch thi chi tiết kèm theo). 2. Phân công tổ chức thi: 2.1. Phòng Khảo thí & ĐBCL: - Tổ chức thi rọc phách cho các học phần của Khoa Cơ sở cơ bản, Lý luận chính trị Ngoại ngữ có từ 40 SV trở lên, các học phần <40 SV do các Bộ môn tự tổ chức. 2.2. Các Khoa/Viện/Bộ môn: - Phân công Giảng viên tham gia coi thi các môn thi rọc phách theo kế hoạch của Phòng Khảo thí & ĐBCL. - Tổ chức thi các học phần do đơn vị quản lý: In phiếu thi, phân công cán bộ coi thi, rọc phách, nhập điểm... Đối với các học phần có số lượng sinh viên ít, các Bộ môn trong cùng Khoa/Viện có thể thống nhất để cử 02 Giảng viên coi thi cho tất cả các học phần cùng ca thi. - Các Bộ môn: Chuẩn bị đề thi (riêng cho từng hệ đào tạo ĐH, , CH), in sao đủ số lượng và cử cán bộ giám sát đề thi tại tất cả các buổi thi; Chấm thi và nộp kết quả thi về Giáo vụ Khoa/Viện hoặc Phòng Khảo thí & ĐBCL chậm nhất là 10 ngày sau khi thi. - Giáo vụ Khoa/Viện cập nhật điểm vào phần mềm quản lý đào tạo trước ngày 20/05/2017. Đề nghị các đơn vị và cá nhân có liên quan phối hợp thực hiện./. Nơi nhận: - Như trên; - Các phòng: KT&ĐBCL, CTSV, TTr, QTTB; - Ban Bảo vệ, Trạm Y tế; - Lưu: ĐT, VT. TL. HIỆU TRƯỞNG TRƯỞNG PHÒNG (Đã ký) PGS. TS. Phạm Văn Thuần

Upload: others

Post on 31-Aug-2019

6 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TRƯỜNG ĐH HÀNG HẢI VIỆT NAM CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 271/TB-ĐHHHVN-ĐT Hải Phòng, 03 ngày tháng 04 năm 2017

THÔNG BÁO

Kế hoạch tổ chức thi kỳ thi phụ tháng 04/2017

Kính gửi:

- Các Khoa/Viện.

- Sinh viên hệ ĐH, CĐ chính quy trong toàn Trường.

Phòng Đào tạo thông báo kế hoạch tổ chức thi kỳ thi phụ tháng 04/2017 như sau:

1. Lịch thi: Từ 15/04/2017 đến 07/05/2017 (Lịch thi chi tiết kèm theo).

2. Phân công tổ chức thi:

2.1. Phòng Khảo thí & ĐBCL:

- Tổ chức thi rọc phách cho các học phần của Khoa Cơ sở cơ bản, Lý luận chính

trị và Ngoại ngữ có từ 40 SV trở lên, các học phần <40 SV do các Bộ môn tự tổ chức.

2.2. Các Khoa/Viện/Bộ môn:

- Phân công Giảng viên tham gia coi thi các môn thi rọc phách theo kế hoạch của

Phòng Khảo thí & ĐBCL.

- Tổ chức thi các học phần do đơn vị quản lý: In phiếu thi, phân công cán bộ coi

thi, rọc phách, nhập điểm... Đối với các học phần có số lượng sinh viên ít, các Bộ môn

trong cùng Khoa/Viện có thể thống nhất để cử 02 Giảng viên coi thi cho tất cả các học

phần cùng ca thi.

- Các Bộ môn: Chuẩn bị đề thi (riêng cho từng hệ đào tạo ĐH, CĐ, CH), in sao đủ

số lượng và cử cán bộ giám sát đề thi tại tất cả các buổi thi; Chấm thi và nộp kết quả thi về

Giáo vụ Khoa/Viện hoặc Phòng Khảo thí & ĐBCL chậm nhất là 10 ngày sau khi thi.

- Giáo vụ Khoa/Viện cập nhật điểm vào phần mềm quản lý đào tạo trước ngày

20/05/2017.

Đề nghị các đơn vị và cá nhân có liên quan phối hợp thực hiện./.

Nơi nhận: - Như trên;

- Các phòng: KT&ĐBCL, CTSV, TTr, QTTB;

- Ban Bảo vệ, Trạm Y tế;

- Lưu: ĐT, VT.

TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG

(Đã ký)

PGS. TS. Phạm Văn Thuần

TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm

I. Khoa Hàng hải

1 11109 Ổn định tàu 2 19 0 19 08h00,07/05/2017 401C1

2 11109 Ổn định tàu 2 (CH) 5 0 5 08h00,07/05/2017 401C1

3 11101 Thủy nghiệp - Thông hiệu HH 1 4 0 4 14h00,07/05/2017 401C1

4 11103 An toàn lao động HH 7 0 7 14h00,07/05/2017 401C1

5 11104 Trang thiết bị cứu sinh trên tàu thủy 2 10 12 14h00,07/05/2017 401C1

6 11105 Trang thiết bị buồng lái 3 0 3 14h00,07/05/2017 401C1

7 11106 Khí tượng - Hải dương 3 0 3 14h00,07/05/2017 401C1

8 11106 Khí tượng - Hải dương (CH) 5 0 5 14h00,07/05/2017 403C1

9 11110 Đại cương hàng hải 7 6 13 14h00,07/05/2017 403C1

10 11110 Đại cương hàng hải (CH) 9 0 9 14h00,07/05/2017 403C1

10 11111 Quy tắc phòng ngừa đâm va 6 0 6 14h00,07/05/2017 403C1

11 11114 Tin học hàng hải 0 1 1 14h00,07/05/2017 403C1

12 11214 Chất xếp và vận chuyển hàng hoá 2 24 0 24 14h00,22/04/2017 501C1

13 11205 Thiên văn hàng hải 2 18 0 18 14h00,23/04/2017 401C1

14 11206 Máy vô tuyến điện hàng hải 1 10 0 10 08h00,06/05/2017 403C1

15 11206 Máy vô tuyến điện hàng hải 1 (CH) 2 0 2 08h00,06/05/2017 403C1

16 11210 Máy điện hàng hải 2 0 8 8 08h00,06/05/2017 403C1

17 11211 Điều động tàu 1 11 6 17 08h00,06/05/2017 403C1

18 11215 Xử lý các tình huống KC trên biển 2 0 2 08h00,06/05/2017 403C1

19 11215 Xử lý các tình huống KC trên biển (CH) 2 0 2 08h00,06/05/2017 403C1

20 11202 Địa văn hàng hải 2 16 0 16 08h00,07/05/2017 403C1

21 11204 Thiên văn hàng hải 1 0 3 3 08h00,07/05/2017 403C1

22 11208 Máy vô tuyến điện hàng hải 3 5 0 5 08h00,07/05/2017 403C1

23 11209 Máy điện hàng hải 1 1 0 1 08h00,07/05/2017 403C1

24 11219 Nghiệp vụ khai thác tàu dầu 0 2 2 08h00,07/05/2017 403C1

25 11301 Thực tập thủy thủ 20 0 20 14h00,06/05/2017 401C1

26 11301 Thực tập thủy thủ (CH) 3 0 3 14h00,06/05/2017 401C1

27 11402 Luật biển 44 0 44 09h30,15/04/2017 403C1

28 11412 Các vấn đề pháp lý về bắt giữ tàu 14 0 14 08h00,06/05/2017 401C1

29 11404 Pháp luật hàng hải 2 27 0 27 14h00,06/05/2017 403C1

30 11435 Luật bảo hiểm 7 0 7 14h00,06/05/2017 403C1

31 11404C Pháp luật hàng hải 2 0 4 4 14h00,06/05/2017 403C1

32 11428 Chính sách về biển và đại dương 13 0 13 08h00,07/05/2017 405C1

33 11436 Luật Lao động Việt Nam 6 0 6 08h00,07/05/2017 405C1

34 11408 Các Bộ luật Quốc tế về HH 3 0 3 14h00,07/05/2017 405C1

35 11409 Lý luận chung về nhà nước 10 0 10 14h00,07/05/2017 405C1

36 11425 Luật Hình sự và Luật tố tụng hình sự VN 1 0 1 14h00,07/05/2017 405C1

37 11429 Pháp luật kinh tế 27 0 27 14h00,07/05/2017 405C1

38 11430 TC toàn án, VKS và CQ bổ trợ TP 3 0 3 14h00,07/05/2017 405C1

II. Khoa Máy tàu biển

1 12108 Trang trí hệ động lực tàu thuỷ 41 0 41 14h00,16/04/2017 403C1

2 12102 Máy lạnh & thiết bị trao đổi nhiệt 25 0 25 08h00,07/05/2017 407C1

3 12105 Máy tàu thủy 6 0 6 08h00,07/05/2017 407C1

4 12106 Thiết bị và kỹ thuật đo 20 0 20 08h00,07/05/2017 501C1

5 12106 Thiết bị và kỹ thuật đo (CH) 11 0 11 08h00,07/05/2017 501C1

6 12102C Máy lạnh và thiết bị trao đổi nhiệt 0 22 22 08h00,07/05/2017 503C1

7 12111 Ô nhiễm môi trường trong khai thác MTB 2 0 2 14h00,07/05/2017 407C1

LỊCH THI KỲ THI PHỤ THÁNG 04/2017(Kèm theo thông báo số: 271/TB-ĐHHHVN-ĐT ngày 03 tháng 04 năm 2017)

* Danh sách sắp xếp theo: Mã bộ môn->Thời gian thi

Trang 1

TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm

8 12205 Động cơ đốt trong 2 14 0 14 14h00,06/05/2017 407C1

9 12209C Khai thác hệ động lực tàu thủy 1 0 8 8 14h00,06/05/2017 407C1

10 12203 Máy phụ tàu thủy 2 5 0 5 14h00,07/05/2017 501C1

11 12206 Sửa chữa máy tàu thủy 1 4 0 4 14h00,07/05/2017 501C1

12 12207C Sửa chữa máy tàu thủy 2 0 2 2 14h00,07/05/2017 501C1

13 12307 Nồi hơi - Tua bin tàu thủy 15 0 15 08h00,06/05/2017 407C1

14 12318 Tự động hóa thiết kế tàu thủy 1 9 0 9 14h00,06/05/2017 501C1

15 12302 Máy thủy lực 9 0 9 08h00,07/05/2017 506C1

16 12301 Dao động và động lực học máy 2 0 2 14h00,07/05/2017 503C1

17 12305 Diesel tàu thủy 2 1 0 1 14h00,07/05/2017 503C1

18 12306 Công nghệ chế tạo máy 5 0 5 14h00,07/05/2017 503C1

19 12308 Thiết kế hệ thống động lực tàu thủy 1 1 0 1 14h00,07/05/2017 503C1

20 12314 Sửa chữa hệ thống động lực tàu thủy 1 4 0 4 14h00,07/05/2017 503C1

21 12317 Thiết bị cơ khí trên boong 1 0 1 14h00,07/05/2017 503C1

22 12325 Thiết bị năng lượng tàu thủy 2 0 2 14h00,07/05/2017 503C1

23 12401 Lý thuyết điều khiển tự động 20 0 20 14h00,06/05/2017 503C1

III. Khoa Điện - Điện tử

1 13171 Điện tàu thủy 1 33 0 33 09h30,23/04/2017 403C1

2 13114 Máy điện -Thiết bị điện 12 0 12 08h00,06/05/2017 405C1

3 13161 Hệ thống tự động tàu thuỷ 1 7 0 7 14h00,06/05/2017 506C1

4 13102 Cơ sở truyền động điện 30 0 30 08h00,07/05/2017 504C1

5 13106 Truyền động điện tàu thuỷ 1 4 0 4 08h00,07/05/2017 504C1

6 13120 Kỹ thuật vi xử lý 13 0 13 14h00,07/05/2017 506C1

7 13182 Trạm phát điện tàu thuỷ 2 1 0 1 14h00,07/05/2017 506C1

8 13252 Kỹ thuật điện tử 62 0 62 09h30,15/04/2017 402C1

9 13257 Mạch và tín hiệu 61 6 67 09h30,15/04/2017 406C1

10 13207 Kỹ thuật số 20 0 20 14h00,23/04/2017 402C1

11 13236 Kỹ thuật xung 14 0 14 09h30,23/04/2017 401C1

12 13223 Kỹ thuật chuyển mạch và tổng đài 14 0 14 08h00,06/05/2017 501C1

13 13205 Trường điện từ và truyền sóng 14 0 14 14h00,06/05/2017 504C1

14 13212 Kỹ thuật siêu cao tần 11 0 11 14h00,06/05/2017 504C1

15 13201 Cấu kiện điên tử 19 0 19 08h00,07/05/2017 603C1

16 13209 Xử lý số tín hiệu 5 0 5 08h00,07/05/2017 603C1

17 13224 Kỹ thuật truyền hình 5 0 5 08h00,07/05/2017 603C1

18 13233 Kỹ thuật ghép nối máy tính 4 0 4 08h00,07/05/2017 603C1

19 13203 Cơ sở lý thuyết mạch 5 0 5 14h00,07/05/2017 604C1

20 13222 Kỹ thuật truyền số liệu 9 0 9 14h00,07/05/2017 604C1

21 13225 Thiết bị đầu cuối thông tin 9 0 9 14h00,07/05/2017 604C1

22 13227 Hệ thống thông tin số 4 0 4 14h00,07/05/2017 604C1

23 13254 Thiết kế mạch tích hợp cỡ lớn 2 0 2 14h00,07/05/2017 604C1

24 13305 Kỹ thuật vi điều khiển 76 0 76 08h00,16/04/2017 (403,405)C1

25 13317 Trang bị điện điện tử máy gia công KL 41 10 51 14h00,16/04/2017 405C1

26 13333 Điều khiển số và ứng dụng 18 0 18 08h00,06/05/2017 503C1

27 13350X Điện tử công suất 34 0 34 08h00,06/05/2017 503C1

28 13303 Điều khiển logic và ứng dụng 19 0 19 14h00,06/05/2017 603C1

29 13314 PLC 13 5 18 14h00,06/05/2017 603C1

30 13352 Cung cấp điện 8 0 8 14h00,06/05/2017 604C1

31 13352C Cung cấp điện 0 21 21 14h00,06/05/2017 604C1

32 13306 Kỹ thuật cảm biến 0 5 5 08h00,07/05/2017 602C1

33 13316 Điều khiển Robốt 12 0 12 08h00,07/05/2017 602C1

34 13301 Kỹ thuật đo lường 26 0 26 14h00,07/05/2017 602C1

35 13302 Điện tử số 8 0 8 14h00,07/05/2017 603C1

Trang 2

TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm

36 13304 Kỹ thuật điều khiển thuỷ khí 0 4 4 14h00,07/05/2017 603C1

37 13315 Hệ thống thông tin công nghiệp 3 0 3 14h00,07/05/2017 603C1

38 13331 Kỹ thuật lập trình 0 2 2 14h00,07/05/2017 603C1

39 13337 Hệ thống đo lường thông minh 6 0 6 14h00,07/05/2017 603C1

40 13358C Hệ thống cung cấp điện 0 2 2 14h00,07/05/2017 603C1

41 13404 Lý thuyết điều khiển tự động 92 0 92 09h30,15/04/2017 (501,503)C1

42 13450 Lý thuyết mạch 1 38 0 38 08h00,16/04/2017 401C1

43 13476 Kỹ thuật điện 66 0 66 08h00,22/04/2017 (602,603)C1

44 13475 Đo lường điện 32 0 32 09h30,23/04/2017 405C1

45 13410 An toàn điện 32 0 32 14h00,06/05/2017 606C1

46 13490C Điều khiển và vận hành hệ thống điện 1 0 2 2 08h00,07/05/2017 608C1

IV. Khoa Kinh tế

1 15101 Kinh tế vi mô 90 0 90 09h30,15/04/2017 (504,506)C1

2 15111 Kinh tế lượng 66 0 66 08h00,16/04/2017 402C1

3 15123 Phân tích hoạt động kinh tế trong VTB 28 0 28 08h00,07/05/2017 604C1

4 15123C Phân tích hoạt động kinh tế trong KTB 0 11 11 08h00,07/05/2017 604C1

5 15108 Kinh tế phát triển 6 0 6 14h00,07/05/2017 606C1

6 15126 Phân tích hoạt động kinh tế trong QTKD 20 0 20 14h00,07/05/2017 606C1

7 15127C Phân tích hoạt động kinh tế trong QKT 0 2 2 14h00,07/05/2017 606C1

8 15203 Tổ chức lao động tiền lương 34 0 34 14h00,07/05/2017 607C1

9 15203C Tổ chức lao động tiền lương 0 14 14 14h00,07/05/2017 607C1

10 15310 Quản lý khai thác cảng 6 6 12 09h30,23/04/2017 407C1

11 15310C Quản lý khai thác cảng 0 2 2 09h30,23/04/2017 407C1

12 15303 Khai thác tàu 12 2 14 14h00,06/05/2017 601C1

13 15303A Khai thác tàu 12 0 12 14h00,06/05/2017 601C1

14 15305 Kinh tế cảng 11 0 11 08h00,07/05/2017 609C1

15 15301 Địa lý vận tải 29 0 29 14h00,07/05/2017 703C1

16 15304 Hàng hóa trong vận tải 2 0 2 14h00,07/05/2017 703C1

17 15308 Bảo hiểm hàng hải 6 0 6 14h00,07/05/2017 703C1

18 15302A Luật vận tải biển 1 0 1 14h00,07/05/2017 703C1

19 15601 Thanh toán quốc tế 1 4 5 09h30,23/04/2017 501C1

20 15601A Thanh toán quốc tế 12 0 12 09h30,23/04/2017 501C1

21 15619 Bảo hiểm trong ngoại thương 33 0 33 08h00,06/05/2017 506C1

22 15623 Tổng quan về kinh doanh 26 0 26 08h00,06/05/2017 504C1

23 15624 Luật thương mại 11 0 11 08h00,06/05/2017 504C1

24 15607 Khoa học giao tiếp 17 0 17 14h00,06/05/2017 602C1

25 15606 Quan hệ kinh tế thế giới 16 13 29 08h00,07/05/2017 606C1

26 15608 Giao nhận hàng hóa XNK 2 0 2 08h00,07/05/2017 606C1

27 15617 Tín dụng và tài trợ TM quốc tế 8 0 8 08h00,07/05/2017 607C1

28 15608A Giao nhận vận tải biển quốc tế 15 0 15 08h00,07/05/2017 607C1

29 15609A Kinh tế ngoại thương 5 0 5 08h00,07/05/2017 607C1

30 15815 Logistic và vận tải đa phương thức 21 0 21 08h00,23/04/2017 401C1

31 15813 Quản trị kho hàng 14 0 14 14h00,23/04/2017 403C1

32 15813A Quản trị kho hàng 4 0 4 14h00,23/04/2017 403C1

33 15811 Quản trị chiến lược chuỗi cung ứng 23 0 23 09h30,23/04/2017 503C1

34 15807 Thiết kế hệ thống logistics 34 0 34 08h00,06/05/2017 603C1

35 15820 Logistics toàn cầu 8 0 8 08h00,06/05/2017 603C1

36 15802 Tổng quan logistics 5 7 12 14h00,06/05/2017 607C1

37 15806 Logistics vận tải nội đô 17 0 17 14h00,06/05/2017 607C1

38 15805 Logistics toàn cầu 12 0 12 08h00,07/05/2017 701C1

39 15808 Hệ thống TT dịch vụ logistics 16 0 16 08h00,07/05/2017 701C1

Trang 3

TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm

V. Khoa Công trình

1 16112 Thiết bị bảo đảm an toàn hàng hải 11 0 11 08h00,06/05/2017 601C1

2 16121 Công trình báo hiệu hàng hải 6 0 6 14h00,06/05/2017 608C1

3 16108 Trắc địa cơ sở 16 0 16 08h00,07/05/2017 703C1

4 16109 Công trình biển di động 2 0 2 08h00,07/05/2017 703C1

5 16113 Kỹ thuật bảo đảm an toàn đường thuỷ 0 1 1 08h00,07/05/2017 703C1

6 16117 Thiết bị báo hiệu hàng hải 2 0 2 08h00,07/05/2017 703C1

7 16203 Cơ học đất 38 3 41 09h30,15/04/2017 601C1

8 16214 Cơ học kết cấu 2 95 0 95 14h00,16/04/2017 (503,504)C1

9 16202 Cơ học kết cấu 1 19 2 21 14h00,23/04/2017 405C1

10 16213 Công trình thuỷ công trong NMĐT 13 0 13 09h30,23/04/2017 504C1

11 16219 Công trình biển cố định 14 0 14 09h30,23/04/2017 504C1

12 16206 Nền & móng 10 0 10 08h00,06/05/2017 602C1

13 16212 Công trình bến 9 0 9 14h00,06/05/2017 609C1

14 16205 Kết cấu thép 2 0 2 08h00,07/05/2017 704C1

15 16207 Thi công cơ bản 4 0 4 08h00,07/05/2017 704C1

16 16210 Luật xây dựng 2 0 2 08h00,07/05/2017 704C1

17 16217 Ổn định và động lực học công trình 4 0 4 08h00,07/05/2017 704C1

18 16218 Kiến trúc công nghiệp CTT 10 0 10 08h00,07/05/2017 704C1

19 16221 Tổ chức & quản lý thi công CTT 4 0 4 08h00,07/05/2017 704C1

20 16309 Công trình bảo vệ bờ và chắn sóng 2 0 2 14h00,07/05/2017 705C1

21 16311 Thủy văn cầu đường 10 0 10 14h00,07/05/2017 705C1

22 16301 Các phương pháp số 18 0 18 14h00,07/05/2017 705C1

23 16303 Thủy lực 2 2 0 2 14h00,07/05/2017 705C1

24 16307 Công trình đường thủy 2 0 2 14h00,07/05/2017 705C1

25 16308 Công trình thuỷ lợi 3 0 3 14h00,07/05/2017 705C1

26 16415 Kết cấu Bê tông cốt thép 2 20 0 20 09h30,23/04/2017 506C1

27 16406 Kết cấu gạch đá gỗ 20 0 20 08h00,06/05/2017 604C1

28 16419 Thi công lắp ghép nhà CN 12 1 13 08h00,06/05/2017 604C1

29 16403 Vật liệu xây dựng 6 0 6 14h00,06/05/2017 703C1

30 16407 Tin học ứng dụng 5 0 5 14h00,06/05/2017 703C1

31 16409 Kết cấu bê tông cốt thép 1 14 0 14 14h00,06/05/2017 703C1

32 16417 Kết cấu thép 2 5 0 5 14h00,06/05/2017 703C1

33 16426C Thiết kế nhà dân dụng và công nghiệp 0 6 6 14h00,06/05/2017 703C1

34 16428C Tổ chức và quản lý thi công 0 2 2 08h00,07/05/2017 702C1

35 16526 Thiết kế cầu cống 0 3 3 09h30,23/04/2017 506C1

36 16501 Giao thông đô thị và đường phố 1 0 1 14h00,06/05/2017 306C1

37 16506 Thiết kế và xây dựng cầu BTCT 1 3 0 3 08h00,07/05/2017 706C1

38 16508 Thiết kế và xây dựng cầu thép 1 7 0 7 08h00,07/05/2017 706C1

39 16519 Kinh tế xây dựng cầu đường 1 0 1 08h00,07/05/2017 706C1

40 16607 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2 7 0 7 09h30,23/04/2017 601C1

41 16602 Hình họa trong kiến trúc 3 0 3 14h00,06/05/2017 702C1

42 16643 Kiến trúc dân dụng 8 0 8 14h00,06/05/2017 702C1

43 16603 Mỹ thuật 1 2 0 2 08h00,07/05/2017 707C1

VI. Khoa Công nghệ thông tin

1 17102 Tin học văn phòng 147 0 147 14h00,16/04/2017 (309,324)A4

2 17210 Lập trình hướng đối tượng 44 0 44 08h00,16/04/2017 503C1

3 17203 Toán rời rạc 7 2 9 08h00,06/05/2017 320A4

4 17209 Lý thuyết đồ thị 14 0 14 08h00,06/05/2017 320A4

5 17201 Phương pháp tính 14 0 14 14h00,06/05/2017 317A4

6 17202 Tin học đại cương CNT 9 0 9 14h00,06/05/2017 317A4

7 17206 Kỹ thuật lập trình C 17 1 18 14h00,06/05/2017 320A4

Trang 4

TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm

8 17220 Trí tuệ nhân tạo & hệ chuyên gia 8 0 8 14h00,06/05/2017 320A4

9 17301 Kỹ thuật vi xử lý 23 0 23 08h00,06/05/2017 606C1

10 17302 Kiến trúc máy tính và TBNV 10 0 10 14h00,06/05/2017 321A4

11 17304 Bảo trì hệ thống 2 0 2 14h00,06/05/2017 321A4

12 17308 Hệ điều hành mã nguồn mở 1 0 1 14h00,06/05/2017 321A4

13 17317 Xử lý tín hiệu số 1 0 1 14h00,06/05/2017 321A4

14 17404 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 0 3 09h30,23/04/2017 602C1

15 17423 Lập trình thiết bị di động 2 0 2 08h00,06/05/2017 608C1

16 17407 PTTK hệ thống hướng đối tượng 1 0 1 14h00,06/05/2017 315A4

17 17409 Khai phá dữ liệu 1 0 1 14h00,06/05/2017 315A4

18 17410 Hệ thống thông tin địa lý 1 0 1 14h00,06/05/2017 315A4

19 17425 Cơ sở dữ liệu và quàn trị CSDL 2 0 2 14h00,06/05/2017 315A4

20 17505 Truyền dữ liệu 15 0 15 14h00,23/04/2017 407C1

21 17507 Lập trình mạng 6 0 6 09h30,23/04/2017 608C1

VII. Khoa Cơ sở cơ bản

1 18102 Giải tích 614 0 614 08h00,15/04/2017 (Tầng 6-7)C1

2 18102 Giải tích (CH) 23 0 23 08h00,15/04/2017 (Tầng 6-7)C1

3 18117 Hàm phức & BĐ Laplace 86 0 86 14h00,15/04/2017 (403,405)C1

4 18120 Toán cao cấp 87 0 87 08h00,16/04/2017 (603,604)C1

5 18121 Xác suất thống kê 99 0 99 09h30,16/04/2017 (503,504)C1

6 18115 Phương pháp tính 63 0 63 08h00,22/04/2017 (607,608)C1

7 18123 Lý thuyết tối ưu trong đóng tàu 7 0 7 08h00,06/05/2017 609C1

8 18201 Vật lý 1 405 0 405 09h30,15/04/2017 Tầng 7 C1

9 18201 Vật lý 1 (CH) 28 0 28 09h30,15/04/2017 Tầng 7 C1

10 18302 Vẽ kỹ thuật 1 26 0 26 14h00,23/04/2017 501C1

11 18301 Hình họa 33 0 33 08h00,06/05/2017 607C1

12 18401 Cơ lý thuyết 1 155 0 155 08h00,16/04/2017 (606-609)C1

13 18401 Cơ lý thuyết 1 (CH) 21 0 21 08h00,16/04/2017 (606-609)C1

14 18404 Cơ chất lỏng 29 0 29 08h00,23/04/2017 403C1

15 18402 Cơ lý thuyết 2 31 0 31 08h00,06/05/2017 703C1

16 18502 Sức bền vật liệu 1 114 0 114 09h30,15/04/2017 (602-604)C1

17 18503 Sức bền vật liệu 2 40 0 40 14h00,15/04/2017 503C1

18 18503 Sức bền vật liệu 2 (CH) 8 0 8 14h00,15/04/2017 503C1

VIII. Khoa Lý luận chính trị

1 19106 Nguyên lý CB của CNMLN 1 268 0 268 14h00,15/04/2017 Tầng 6 C1

2 19109 Nguyên lý CB của CNMLN 2 18 0 18 08h00,06/05/2017 704C1

3 19110 Logic học 2 0 2 08h00,06/05/2017 704C1

4 19201 Tư tưởng Hồ Chí Minh 196 0 196 14h00,15/04/2017 Tầng 7 C1

5 19301 Đường lối CM của Đảng CSVN 126 0 126 14h00,16/04/2017 (601-604)C1

IX. Viện Cơ khí

1 22106 Kiểm định và chẩn đoán ô tô 1 0 1 08h00,06/05/2017 701C1

2 22112 Lý thuyết ô tô 3 0 3 08h00,06/05/2017 701C1

3 22122 Lý thuyết động cơ đốt trong 8 0 8 08h00,06/05/2017 701C1

4 22141 Động cơ đốt trong 7 0 7 08h00,06/05/2017 701C1

5 22202 Kỹ thuật lạnh cơ sở 1 0 1 08h00,06/05/2017 702C1

6 22321 Máy xây dựng 13 0 13 08h00,23/04/2017 407C1

7 22331 Quy trình xếp dỡ hàng hoá 11 0 11 08h00,06/05/2017 705C1

8 22342 Máy nâng tự hành 1 0 1 08h00,06/05/2017 705C1

9 22501 Vật liệu kỹ thuật 63 0 63 09h30,22/04/2017 (702,703)C1

10 22502 Kỹ thuật gia công cơ khí 26 0 26 08h00,23/04/2017 405C1

11 22506 Vật liệu mới trong đóng tàu 9 0 9 09h30,23/04/2017 609C1

12 22510 Vật liệu nhiệt-lạnh 22 0 22 08h00,06/05/2017 706C1

Trang 5

TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm

13 22511 Công nghệ chế tạo 1 0 1 08h00,06/05/2017 706C1

14 22623 Cơ sở thiết kế máy 37 0 37 14h00,15/04/2017 506C1

15 22603 Dung sai kỹ thuật đo 12 0 12 14h00,23/04/2017 503C1

16 22621 Nguyên lý máy 1 10 0 10 14h00,23/04/2017 503C1

17 22622 Chi tiết – Dung sai 6 0 6 09h30,23/04/2017 603C1

18 22604 Máy công cụ 2 0 2 08h00,06/05/2017 707C1

19 22608 Hệ thống truyền động thủy lực và khí nén 1 0 1 08h00,06/05/2017 707C1

20 22612 Đồ gá 1 0 1 08h00,06/05/2017 707C1

21 22624 Chi tiết máy 1 0 1 08h00,06/05/2017 707C1

22 22701 Động lực học hệ nhiều vật 7 0 7 08h00,06/05/2017 708C1

23 22712 Mô phỏng số và ĐK các hệ động lực 1 0 1 08h00,06/05/2017 708C1

X. Khoa Đóng tàu

1 23126 Thiết kế tàu 41 1 42 09h30,15/04/2017 609C1

2 23127 Kết cấu và lý thuyết tàu 46 0 46 14h00,15/04/2017 504C1

3 23119 Thiết bị đẩy tàu thủy 1 10 0 10 14h00,23/04/2017 506C1

4 23135 Đại cương về CT ngoài khơi 3 0 3 09h30,23/04/2017 604C1

5 23101 Vẽ tàu 11 0 11 08h00,06/05/2017 801C1

6 23115 Lý thuyết thiết kế tàu 3 0 3 08h00,06/05/2017 801C1

7 23116 Bố trí chung và kiến trúc tàu thủy 1 0 1 08h00,06/05/2017 801C1

8 23120 Thiết bị đẩy tàu thủy 2 2 0 2 08h00,06/05/2017 801C1

9 23130 Lý thuyết phao 2 4 0 4 08h00,06/05/2017 801C1

10 23201 Cơ kết cấu tàu thủy 30 0 30 14h00,16/04/2017 609C1

11 23211 Công nghệ đóng mới A1 24 0 24 14h00,22/04/2017 503C1

12 23225 Tiêu chuẩn hàn TT và CT nổi 11 0 11 14h00,23/04/2017 504C1

13 23207 Sức bền tàu thủy 2 0 2 09h30,23/04/2017 606C1

14 23209 Sức bền – Chấn động 8 0 8 09h30,23/04/2017 606C1

15 23231 Bảo dưỡng tàu 15 0 15 09h30,23/04/2017 606C1

16 23216 Công nghệ hàn tàu 3 0 3 08h00,06/05/2017 803C1

17 23224 Hàn cắt kim loại trong đóng tàu 0 10 10 08h00,06/05/2017 803C1

18 23227 Công nghệ đóng mới 5 0 5 08h00,06/05/2017 803C1

19 23306 Quản trị dự án đóng tàu 10 0 10 09h30,22/04/2017 401C1

20 23307 Kỹ thuật đo và thử tàu 11 0 11 14h00,23/04/2017 601C1

21 23312 Tải trọng TĐ lên tàu và CTBDĐ1 4 0 4 09h30,23/04/2017 607C1

22 23315 Tải trọng TĐ lên tàu và CTBDĐ2 4 0 4 09h30,23/04/2017 607C1

XI. Khoa Giáo dục quốc phòng

1 24101 Đường lối QS của Đảng 111 3 114 09h30,16/04/2017 (603-606)C1

2 24201 Công tác quốc phòng-an ninh 48 0 48 09h30,22/04/2017 403C1

3 24301 Quân sự chung và chiến thuật, KT bắn súng AK248 0 248 08h00,16/04/2017 Sân C10

XII. Khoa Ngoại ngữ

1 25102 Anh văn cơ bản 2 604 1 605 08h00,15/04/2017 (Tầng 8-9)C1

2 25111 Anh văn 1 20 0 20 09h30,23/04/2017 701C1

3 25114 Anh văn 4 1 0 1 09h30,23/04/2017 701C1

4 25201 Kỹ năng Nghe hiểu 1 16 0 16 14h00,22/04/2017 506C1

5 25203 Kỹ năng Nghe hiểu 3 7 0 7 08h00,23/04/2017 503C1

6 25231 Kỹ năng Viết 1 6 0 6 08h00,23/04/2017 503C1

7 25221 Kỹ năng Đọc hiểu 1 2 0 2 14h00,23/04/2017 603C1

8 25223 Kỹ năng Đọc hiểu 3 3 0 3 14h00,23/04/2017 603C1

9 25211 Kỹ năng Nói 1 2 0 2 09h30,23/04/2017 702C1

10 25213 Kỹ năng Nói 3 2 0 2 09h30,23/04/2017 702C1

11 25233 Kỹ năng Viết 3 2 0 2 09h30,23/04/2017 702C1

12 25242 Kỹ năng tiếng Anh thương mại B2 1 0 1 09h30,23/04/2017 702C1

13 25262 Kỹ năng tiếng Anh tổng hợp B2 1 0 1 09h30,23/04/2017 702C1

Trang 6

TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm

14 25304 Dẫn luận ngôn ngữ học 3 0 3 08h00,23/04/2017 501C1

15 25301 Ngữ âm Tiếng Anh thực hành 2 0 2 14h00,23/04/2017 602C1

16 25320 Ngữ âm học và âm vị học TA 2 0 2 14h00,23/04/2017 602C1

17 25302 Viết học thuật trong tiếng Việt 1 0 1 09h30,23/04/2017 707C1

18 25305 Ngữ pháp học tiếng Anh 1 0 1 09h30,23/04/2017 707C1

19 25403 Tiếng Anh thương mại 65 0 65 08h00,15/04/2017 (503,504)C1

20 25401 Anh văn chuyên ngành HH1 26 0 26 14h00,23/04/2017 604C1

21 25404 Tiếng Anh chuyên ngành MTT 15 0 15 14h00,23/04/2017 606C1

22 25408 Anh văn chuyên ngành KTĐ 13 0 13 14h00,23/04/2017 606C1

23 25415 Anh văn chuyên ngành hàng hải 2 0 20 20 14h00,23/04/2017 607C1

24 25402 Tiếng Anh chuyên ngành MKT 5 0 5 09h30,23/04/2017 703C1

25 25406 Tiếng Anh chuyên ngành KTMT 17 0 17 09h30,15/04/2017 806C1

26 25407 Tiếng Anh CN CNT 6 0 6 09h30,23/04/2017 704C1

27 25418 Tiếng Anh chuyên ngành XDD 1 0 1 09h30,23/04/2017 704C1

28 25402C Tiếng Anh chuyên ngành MKT 0 22 22 09h30,23/04/2017 704C1

XIII. Viện Môi trường

1 26125 Quan trắc và xử lý số liệu môi trường 4 0 4 08h00,06/05/2017 804C1

2 26101 Môi trường và bảo vệ môi trường 1 0 1 14h00,06/05/2017 704C1

3 26119 Quản lý chất thải rắn 4 0 4 14h00,06/05/2017 704C1

4 26129 Tự động hóa và dụng cụ đo 2 0 2 14h00,06/05/2017 704C1

5 26139 Bảo vệ MT trong VC hàng nguy hiểm 12 0 12 14h00,06/05/2017 704C1

6 26106 Quá trình thủy lực trong công nghệ môi trường 2 0 2 08h00,07/05/2017 803C1

7 26110 Hóa học môi trường 9 0 9 08h00,07/05/2017 803C1

8 26122 Kiểm soát chất thải nguy hại 2 0 2 08h00,07/05/2017 803C1

9 26102 Cơ sở khoa học môi trường 17 0 17 09h30,06/05/2017 403C1

10 26107 Truyền nhiệt trong công nghệ MT 1 0 1 09h30,06/05/2017 403C1

11 26111 Phân tích môi trường 2 0 2 09h30,06/05/2017 403C1

12 26114 Quản lý tài nguyên và MT 1 0 1 09h30,06/05/2017 403C1

13 26116 Kỹ thuật tiến hành phản ứng 1 0 1 09h30,06/05/2017 403C1

14 26118 Kỹ thuật xử lí nước và nước thải 2 0 2 09h30,06/05/2017 403C1

15 26121 Kinh tế môi trường 5 0 5 09h30,06/05/2017 403C1

16 26131 Kiểm toán môi trường 2 0 2 09h30,06/05/2017 403C1

17 26203 Hóa lý 1 21 0 21 09h30,07/05/2017 403C1

18 26209 Hóa phân tích 5 0 5 08h00,06/05/2017 804C1

19 26205 Hóa vô cơ 12 0 12 08h00,07/05/2017 803C1

20 26210 Hóa vô cơ 1 6 0 6 08h00,07/05/2017 803C1

21 26206 Hóa kỹ thuật 14 0 14 09h30,06/05/2017 401C1

22 26208 Hoá Hữu cơ 1 2 0 2 09h30,06/05/2017 401C1

XIV. Khoa Quản trị Tài chính

1 28108 Nguyên lý kế toán 134 0 134 09h30,15/04/2017 (606-608)C1

2 28110 Kế toán ngân hàng 45 0 45 09h30,15/04/2017 803C1

3 28110C Kế toán ngân hàng 0 12 12 09h30,15/04/2017 401C1

4 28111 Kiểm toán 41 0 41 09h30,16/04/2017 403C1

5 28114 Kế toán hành chính sự nghiệp 36 0 36 08h00,22/04/2017 606C1

6 28114C Kế toán hành chính sự nghiệp 0 7 7 08h00,22/04/2017 606C1

7 28109 Kế toán doanh nghiệp 0 23 23 14h00,23/04/2017 701C1

8 28113 Kế toán quản trị 9 7 16 09h30,23/04/2017 801C1

9 28214 Quản trị doanh nghiệp 43 26 69 08h00,15/04/2017 (401,403)C1

10 28206 Quản trị Marketing 38 0 38 09h30,15/04/2017 804C1

11 28206C Quản trị marketing 0 10 10 09h30,15/04/2017 804C1

12 28204 Quản trị dự án đầu tư 35 0 35 09h30,16/04/2017 405C1

13 28205 Quản trị nhân lực 9 0 9 08h00,23/04/2017 504C1

Trang 7

TT Mã HP Tên học phần ĐH CĐ Tổng Thời gian Địa điểm

14 28207 Quản lý chất lượng 21 0 21 08h00,23/04/2017 504C1

15 28209 Quản trị chiến lược 7 0 7 08h00,23/04/2017 504C1

16 28217 Quản trị dự án đầu tư 0 8 8 08h00,23/04/2017 504C1

17 28210 Marketing căn bản 5 0 5 08h00,23/04/2017 504C1

18 28201 Quản trị học 17 0 17 14h00,23/04/2017 703C1

19 28203 Quản trị hành chính 7 1 8 14h00,23/04/2017 703C1

20 28211 Tâm lý học quản trị 6 0 6 14h00,23/04/2017 703C1

21 28213 Quản trị sản xuất 6 0 6 14h00,23/04/2017 703C1

22 28219 Quản trị chiến lược 19 15 34 14h00,23/04/2017 704C1

23 28303 Luật tài chính 56 0 56 14h00,15/04/2017 803C1

24 28304 Quản lý tài chính công 28 7 35 08h00,16/04/2017 601C1

25 28302 Quản trị tài chính 21 0 21 14h00,16/04/2017 608C1

26 28302A Quản trị tài chính 51 0 51 14h00,16/04/2017 607C1

27 28305 Bảo hiểm 9 0 9 14h00,22/04/2017 608C1

28 28301 Tài chính tiền tệ 7 0 7 08h00,23/04/2017 601C1

29 28307 Thuế vụ 13 0 13 14h00,23/04/2017 702C1

XV. IMET

1 29101 Kỹ năng mềm 1 4 0 4 14h00,22/04/2017 609C1

2 29102 Kỹ năng mềm 2 13 0 13 14h00,22/04/2017 609C1

Trang 8