thỐng kÊ trƯỜng, lỚp, hỌc sinh cuỐi nĂm hỌc 2017 -...

64
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 1 TP Cao Lãnh 27 0 27 36 613 420 87 79 90 84 80 0 13033 2737 2109 2943 2657 2587 6 104 982 0 0 0 12 29 29 2 TP Sa Đéc 14 0 14 18 356 259 56 42 57 53 51 0 9051 1973 1370 1962 1902 1844 13 140 2461 0 0 0 8 13 18 3 TX Hồng Ngự 13 2 15 30 360 284 58 49 59 59 52 7 7521 1501 1319 1640 1553 1508 1 5 146 4 7 122 3 4 5 4 H Tân Hồng 24 2 26 62 528 391 78 72 75 77 70 19 8560 1741 1537 1925 1737 1620 0 0 0 9 19 307 12 30 34 5 H Hồng Ngự 30 0 30 53 651 495 100 92 105 99 97 2 12202 2420 2155 2612 2489 2526 1 2 55 1 2 38 13 39 81 6 H Tam Nông 27 2 29 54 506 404 85 72 82 74 72 19 9509 1756 1739 2171 1936 1907 1 4 131 9 19 270 10 19 23 7 H Thanh Bình 32 0 32 71 716 551 109 103 122 111 105 1 13342 2606 2349 3047 2759 2581 2 22 463 1 1 12 9 11 12 8 H Cao Lãnh 34 6 40 76 778 590 125 98 125 120 118 4 15699 3369 2451 3462 3258 3159 1 18 121 2 4 55 20 56 121 9 H Tháp Mười 30 2 32 76 700 524 108 96 109 104 102 5 11851 2556 1933 2668 2399 2295 3 21 364 3 5 67 25 110 140 10 H Lấp Vò 30 0 30 54 684 507 100 90 110 106 101 0 14306 2925 2293 3121 2991 2976 4 24 521 0 0 0 24 56 70 11 H Lai Vung 25 0 25 51 628 474 99 87 98 96 94 0 13184 2744 2130 2844 2780 2686 6 73 1437 0 0 0 8 12 12 12 H Châu Thành 25 0 25 55 535 405 88 71 91 80 75 0 11422 2405 1823 2633 2318 2243 8 51 1619 0 0 0 14 19 23 311 14 325 636 7055 5304 1093 951 1123 1063 1017 57 139680 28733 23208 31028 28779 27932 46 464 8300 29 57 871 158 398 568 (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018 PHỤ LỤC 1 LỚP B ÁN TRÚ LỚP G HÉP LỚP G DHN TH- THCS TH Số điểm trường Tổng Số GV dạy lớp Cộng Tổng số Lớp Lớp Học sinh SỐ HỌC SINH Lớp 5 TOÀN TỈNH Tổng số Lớp 4 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 1 Học sinh Trường TT Đơn vị Lớp ghép Lớp 5 SỐ LỚP SỐ TRƯỜNG Trường Lớp 1 Lớp 3 Lớp 2 Lớp 4 Trường Lớp Học sinh

Upload: others

Post on 01-Feb-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29

1 TP Cao Lãnh 27 0 27 36 613 420 87 79 90 84 80 0 13033 2737 2109 2943 2657 2587 6 104 982 0 0 0 12 29 29

2 TP Sa Đéc 14 0 14 18 356 259 56 42 57 53 51 0 9051 1973 1370 1962 1902 1844 13 140 2461 0 0 0 8 13 18

3 TX Hồng Ngự 13 2 15 30 360 284 58 49 59 59 52 7 7521 1501 1319 1640 1553 1508 1 5 146 4 7 122 3 4 5

4 H Tân Hồng 24 2 26 62 528 391 78 72 75 77 70 19 8560 1741 1537 1925 1737 1620 0 0 0 9 19 307 12 30 34

5 H Hồng Ngự 30 0 30 53 651 495 100 92 105 99 97 2 12202 2420 2155 2612 2489 2526 1 2 55 1 2 38 13 39 81

6 H Tam Nông 27 2 29 54 506 404 85 72 82 74 72 19 9509 1756 1739 2171 1936 1907 1 4 131 9 19 270 10 19 23

7 H Thanh Bình 32 0 32 71 716 551 109 103 122 111 105 1 13342 2606 2349 3047 2759 2581 2 22 463 1 1 12 9 11 12

8 H Cao Lãnh 34 6 40 76 778 590 125 98 125 120 118 4 15699 3369 2451 3462 3258 3159 1 18 121 2 4 55 20 56 121

9 H Tháp Mười 30 2 32 76 700 524 108 96 109 104 102 5 11851 2556 1933 2668 2399 2295 3 21 364 3 5 67 25 110 140

10 H Lấp Vò 30 0 30 54 684 507 100 90 110 106 101 0 14306 2925 2293 3121 2991 2976 4 24 521 0 0 0 24 56 70

11 H Lai Vung 25 0 25 51 628 474 99 87 98 96 94 0 13184 2744 2130 2844 2780 2686 6 73 1437 0 0 0 8 12 12

12 H Châu Thành 25 0 25 55 535 405 88 71 91 80 75 0 11422 2405 1823 2633 2318 2243 8 51 1619 0 0 0 14 19 23

311 14 325 636 7055 5304 1093 951 1123 1063 1017 57 139680 28733 23208 31028 28779 27932 46 464 8300 29 57 871 158 398 568

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒ NG THÁP

THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 1

LỚP BÁN TRÚ LỚP GHÉP LỚP GDHN

TH-

THCSTH

Số

điểm

trường

Tổng Số

GV

dạy lớpCộng Tổng số LớpLớp

Học

sinh

SỐ HỌC SINH

Lớp 5

TOÀN TỈNH

Tổng

số

Lớp

4

Lớp

3

Lớp

2

Lớp

1

Học

sinhTrường

TT Đơn vị Lớp

ghépLớp 5

SỐ LỚPSỐ TRƯỜNG

TrườngLớp 1 Lớp 3Lớp 2 Lớp 4 Trường Lớp Học sinh

Page 2: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

SL % HS Nữ SL % HS Nữ SL % HS Nữ SL % HS Nữ SL % HS Nữ SL %

1. Tiếng Việt 139624 66718 28702 13088 23195 11526 31020 14892 28777 13782 27930

Hoàn thành tốt 74163 53,12 40929 17261 60,14 8845 12481 53,81 6781 15855 51,11 8754 14141 49,14 8310 14425 51,65

Hoàn Thành 64605 46,27 25495 10950 38,15 4060 10564 45,54 4693 15060 48,55 6103 14552 50,57 5449 13499 48,33

Chưa hoàn thành 856 0,61 294 491 1,71 183 150 0,65 52 105 0,34 35 84 0,29 23 6 0,02

2.Toán 139624 66770 28702 13085 23195 11526 31020 14947 28777 13782 27930

Hoàn Thành tốt 82286 58,93 41568 19144 66,70 9109 14651 63,16 7215 16881 54,42 8697 14779 51,36 7847 16831 60,26

Hoàn Thành 56659 40,58 24963 9148 31,87 3826 8452 36,44 4278 14053 45,30 6224 13916 48,36 5908 11094 39,72

Chưa hoàn thành 679 0,49 239 410 1,43 150 92 0,40 33 86 0,28 26 82 0,28 27 5 0,02

3. Đạo đức 139624 66803 28702 13118 23195 11526 31020 14947 28777 13782 27930

Hoàn Thành tốt 84035 60,19 44269 17340 60,41 8806 13344 57,53 7031 18340 59,12 9781 17267 60,00 9303 17744 63,53

Hoàn thành 55559 39,79 22519 11338 39,50 4301 9850 42,47 4494 12676 40,86 5163 11509 39,99 4479 10186 36,47

Chưa hoàn thành 30 0,02 15 24 0,08 11 1 0,00 1 4 0,01 3 1 0,00 0 0 0,00

4. TN&XH 82917 39561 28702 13088 23195 11526 31020 14947 0 0 0

Hoàn thành tốt 46167 55,68 24268 16499 57,48 8479 12708 54,79 6662 16960 54,67 9127 0 0 0

Hoàn thành 36727 44,29 15282 12184 42,45 4598 10483 45,20 4864 14060 45,33 5820 0 0 0

Chưa hoàn thành 23 0,03 5 19 0,07 11 4 0,02 0 0 0,00 0 0 0 0

5. Khoa học 56707 27202 28777 13772 27930

Hoàn Thành tốt 40702 71,78 20536 19286 67,02 9874 21416 76,68

Hoàn thành 15969 28,16 6658 9469 32,90 3892 6500 23,27

Chưa hoàn thành 36 0,06 8 22 0,08 6 14 0,05

6. LS&ĐL 56707 27212 28777 13782 27930

Hoàn Thành tốt 37792 66,64 19369 17785 61,80 9341 20007 71,63

Hoàn thành 18899 33,33 7839 10977 38,15 4437 7922 28,36

Chưa hoàn thành 16 0,03 4 15 0,05 4 1 0,00

7. Âm nhạc 139624 66802 28702 13117 23195 11526 31020 14947 28777 13782 27930

Hoàn Thành tốt 66433 47,58 37389 14469 50,41 7828 11074 47,74 6383 14525 46,82 8216 13123 45,60 7804 13242 47,41

Hoàn thành 73173 52,41 29113 14219 49,54 5285 12120 52,25 5143 16492 53,17 6729 15654 54,40 5978 14688 52,59

Chưa hoàn thành 18 0,01 298 14 0,05 4 1 0,00 0 3 0,01 2 0 0,00 0 0 0,00

8. Mĩ thuật 139624 66802 28702 13117 23195 11526 31020 14947 28777 13782 27930

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG

Năm học: 2017 - 2018

I. Kết quả học tập

Tổng số học sinh Lớp 1 Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4 Lớp 5

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 3: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Hoàn Thành tốt 65694 47,05 37438 14266 49,70 7738 10930 47,12 6217 14235 45,89 8182 13058 45,38 7656 13205 47,28

Hoàn thành 73919 52,94 29360 14429 50,27 5377 12264 52,87 5309 16782 54,10 6763 15719 54,62 6126 14725 52,72

Chưa hoàn thành 11 0,01 4 7 0,02 2 1 0,00 0 3 0,01 2 0 0,00 0 0 0,00

9. Thủ công (KT) 139624 66773 28702 13088 23195 11526 31020 14947 28777 13782 27930

Hoàn Thành tốt 75097 53,79 40038 15356 53,50 7954 11965 51,58 6501 16091 51,87 8609 15570 54,11 8395 16115 57,70

Hoàn thành 64505 46,20 26729 13330 46,44 5130 11227 48,40 5025 14926 48,12 6336 13207 45,89 5387 11815 42,30

Chưa hoàn thành 22 0,02 6 16 0,06 4 3 0,01 0 3 0,01 2 0 0,00 0 0 0,00

10. Thể dục 139624 66802 28702 13117 23195 11526 31020 14947 28777 13782 27930

Hoàn Thành tốt 71382 51,12 37922 15044 52,41 7625 11593 49,98 6515 15433 49,75 8495 14322 49,77 7734 14990 53,67

Hoàn thành 68226 48,86 28875 13645 47,54 5489 11602 50,02 5011 15584 50,24 6450 14455 50,23 6048 12940 46,33

Chưa hoàn thành 16 0,01 5 13 0,05 3 0 0,00 0 3 0,01 2 0 0,00 0 0 0,00

11. Ngoại ngữ 85426 40679 30701 14783 27693 13040 27032

Hoàn Thành tốt 39571 46,32 20604 14057 45,79 7344 12627 45,60 6524 12887 47,67

Hoàn thành 45851 53,67 20074 16643 54,21 7439 15064 54,40 6515 14145 52,33

Chưa hoàn thành 4 0,00 1 1 0,00 0 2 0,01 1 0 0,00

12. Tin học 35593 16941 9081 4429 13218 6228 13294

Hoàn Thành tốt 23461 65,91 11932 5770 63,54 3065 8623 65,24 4325 9068 68,21

Hoàn thành 12132 34,09 5009 3311 36,46 1364 4595 34,76 1903 4226 31,79

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0 0,00 0 0 0,00 0 0 0,00

II. Năng lực 0 0 0 0 0 0 0

1. Tự phục vụ, tự quản 139624 66788 28702 13088 23195 11526 31020 14962 28777 13782 27930

Tốt 89917 64,40 46403 18930 65,95 9311 14715 63,44 7539 19680 63,44 10255 17776 61,77 9465 18816 67,37

Đạt 49662 35,57 20378 9737 33,92 3772 8475 36,54 3987 11336 36,54 4705 11000 38,22 4317 9114 32,63

Cần cố gắng 45 0,03 7 35 0,12 5 5 0,02 0 4 0,01 2 1 0,00 0 0 0,00

2 .Hợp tác 139624 66785 28702 13088 23195 11526 31020 14962 28777 13779 27930

Tốt 89014 63,75 45765 18702 65,16 9289 14691 63,34 7879 19425 62,62 10012 17559 61,02 9114 18637 66,73

Đạt 50565 36,22 20998 9965 34,72 3795 8499 36,64 3647 11591 37,37 4948 11217 38,98 4649 9293 33,27

Cần cố gắng 45 0,03 22 35 0,12 4 5 0,02 0 4 0,01 2 1 0,00 16 0 0,00

3. Tự học, GQVĐ 139624 65203 28692 13088 23195 11526 31020 14962 28777 13782 27930

Tốt 87211 62,46 42532 18457 64,33 9201 14452 62,31 7446 19058 61,44 9885 17175 59,68 9246 18069 64,69

Đạt 52363 37,50 19041 10209 35,58 3883 8735 37,66 4080 11958 38,55 5075 11600 40,31 4536 9861 35,31

Cần cố gắng 50 0,04 6 36 0,13 4 8 0,03 0 4 0,01 2 2 0,01 0 0 0,00

III. Phẩm chất 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.Chăm học, chăm làm 139624 66679 28702 13088 23195 11426 31020 14953 28777 13782 27930

Page 4: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tốt 89296 63,95 47011 18862 65,72 9627 14775 63,70 8002 19533 62,97 10224 17662 61,38 9479 18464 66,11

Đạt 50304 36,03 19664 9824 34,23 3459 8416 36,28 3424 11484 37,02 4727 11114 38,62 4303 9466 33,89

Cần cố gắng 24 0,02 4 16 0,06 2 4 0,02 0 3 0,01 2 1 0,00 0 0 0,00

2. Tự tin, trách nhiệm 139624 66243 28702 13088 23195 10981 31020 14962 28777 13782 27930

Tốt 89610 64,18 46481 18876 65,77 9609 14723 63,47 7523 19577 63,11 10187 17722 61,58 9446 18712 67,00

Đạt 49994 35,81 19757 9813 34,19 3476 8470 36,52 3458 11439 36,88 4773 11054 38,41 4336 9218 33,00

Cần cố gắng 20 0,01 5 13 0,05 3 2 0,01 0 4 0,01 2 1 0,00 0 0 0,00

3.Trung thực, kỉ luật 139624 66789 28702 13089 23195 11526 31020 14962 28777 13782 27930

Tốt 92736 66,42 47418 19565 68,17 9846 15289 65,92 7609 20096 64,78 10367 18467 64,17 9670 19319 69,17

Đạt 46871 33,57 19368 9126 31,80 3242 7904 34,08 3917 10920 35,20 4593 10310 35,83 4112 8611 30,83

Cần cố gắng 17 0,01 3 11 0,04 1 2 0,01 0 4 0,01 2 0 0,00 0 0 0,00

4. Đoàn kết, yêu thương 139624 66689 28702 13089 23195 11426 31020 14962 28777 13782 27930

Tốt 94807 67,90 47642 19971 69,58 9734 15575 67,15 7787 20564 66,29 10505 18928 65,77 9607 19769 70,78

Đạt 44800 32,09 19043 8720 30,38 3354 7618 32,84 3638 10452 33,69 4455 9849 34,23 4175 8161 29,22

Cần cố gắng 17 0,01 4 11 0,04 1 2 0,01 1 4 0,01 2 0 0,00 0 0 0,00

IV. Chương trình lớp học 139624 66661 28702 13138 23195 11475 31020 14797 28777 13827 27930

- Hoàn thành 138746 99,37 66333 28195 98,23 12948 23046 99,36 11420 30910 99,65 14756 28672 99,64 13787 27923 99,97

- Chưa hoàn thành 878 0,63 328 507 1,77 190 149 0,64 55 110 0,35 41 105 0,36 40 7 0,03

V. Khen thưởng (nếu có) 49217 29687 12157 6177 8811 4845 9073 4936 9294 5316 10274

- Giấy khen cấp trường 52599 106,87 28939 13212 108,68 6758 9520 108,05 5278 9753 107,49 5339 10005 107,65 5688 10501 102,21

- Giấy khen cấp trên 1370 2,78 746 57 0,47 31 57 0,65 33 279 3,08 126 165 1,78 90 812 7,90

VI. HS KT không đánh giá 56 0,04 18 31 55,36 13 13 23,21 3 8 14,29 1 2 3,57 0 2 3,57

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Page 5: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

HS Nữ

13430

8239

5190

1

13430

8700

4719

11

13430

9348

4082

0

0

0

0

0

13430

10662

2766

2

13430

10028

3402

0

13430

7158

5978

294

13430

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG

Năm học: 2017 - 2018

Lớp 5

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 6: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

7645

5785

0

13430

8579

4851

0

13430

7553

5877

0

12856

6736

6120

0

6284

4542

1742

0

0

13430

9833

3597

0

13430

9471

3959

0

11845

8618

3227

0

0

13430

Page 7: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

9679

3751

0

13430

9716

3714

0

13430

9926

3504

0

13430

10009

3421

0

13424

13422

2

5789

5876

466

1

Page 8: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL %

Môn Tiếng Việt 139624 35750 25,60 37988 27,21 26028 18,64 20148 14,43 12603 9,03 6268 4,49 839 0,60

MỘT 28702 9971 34,74 7316 25,49 4831 16,83 3183 11,09 1835 6,39 1074 3,74 492 1,71

HAI 23195 6280 27,07 5966 25,72 4144 17,87 3321 14,32 2193 9,45 1140 4,91 151 0,65

BA 31020 7322 23,60 8474 27,32 5795 18,68 4847 15,63 3085 9,95 1392 4,49 105 0,34

BỐN 28777 6113 21,24 7984 27,74 5521 19,19 4569 15,88 2876 9,99 1629 5,66 85 0,30

NĂM 27930 6064 21,71 8248 29,53 5737 20,54 4228 15,14 2614 9,36 1033 3,70 6 0,02

Môn Toán 139624 45826 32,82 35875 25,69 20537 14,71 15448 11,06 11252 8,06 10016 7,17 670 0,48

MỘT 28702 11391 39,69 7763 27,05 3806 13,26 2445 8,52 1682 5,86 1210 4,22 405 1,41

HAI 23195 8165 35,20 6420 27,68 3490 15,05 2180 9,40 1357 5,85 1492 6,43 91 0,39

BA 31020 8668 27,94 7926 25,55 4883 15,74 3987 12,85 2953 9,52 2517 8,11 86 0,28

BỐN 28777 7604 26,42 6998 24,32 4094 14,23 3912 13,59 3152 10,95 2935 10,20 82 0,28

NĂM 27930 9998 35,80 6768 24,23 4264 15,27 2924 10,47 2108 7,55 1862 6,67 6 0,02

Môn Khoa học 56707 25168 44,38 15695 27,68 7669 13,52 4502 7,94 2415 4,26 1230 2,17 28 0,05

BỐN 28777 11330 39,37 8023 27,88 4092 14,22 2767 9,62 1613 5,61 925 3,21 27 0,09

NĂM 27930 13838 49,55 7672 27,47 3577 12,81 1735 6,21 802 2,87 305 1,09 1 0,00

Môn LS - ĐL 56707 20545 36,23 13895 24,50 7009 12,36 5046 8,90 3392 5,98 2233 3,94 26 0,05

BỐN 28777 10321 35,87 7466 25,94 3856 13,40 3190 11,09 2257 7,84 1661 5,77 26 0,09

NĂM 27930 12595 45,09 7485 26,80 3632 13,00 2167 7,76 1321 4,73 729 2,61 1 0,00

Môn Tiếng Anh 85426 15994 18,72 22363 26,18 13466 15,76 14122 16,53 11480 13,44 8820 10,32 7 0,01

BA 30698 5223 17,01 8104 26,40 4822 15,71 5233 17,05 4232 13,79 3080 10,03 4 0,01

BỐN 27697 4980 17,98 7029 25,38 4300 15,53 4534 16,37 3700 13,36 3151 11,38 3 0,01

NĂM 27031 4965 18,37 7230 26,75 4344 16,07 4355 16,11 3548 13,13 2589 9,58 0 0,00

Môn Tin học 35593 12268 34,47 11221 31,53 4933 13,86 3621 10,17 2074 5,83 1476 4,15 0 0,00

BA 9092 2802 30,82 2949 32,44 1301 14,31 1001 11,01 625 6,87 414 4,55 0 0,00

BỐN 13218 4370 33,06 4272 32,32 1963 14,85 1301 9,84 764 5,78 548 4,15 0 0,00

NĂM 13283 5096 38,36 4000 30,11 1669 12,56 1319 9,93 685 5,16 514 3,87 0 0,00

PHỤ LỤC 3

THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM HỌC CÁC MÔN HỌC

CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2017-2018

ĐIỂM 10 ĐIỂM 9 ĐIỂM 8 ĐIỂM 7 ĐIỂM 6 ĐIỂM 5 ĐIỂM DƯỚI 5

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

MÔN/KHỐI

TS

HỌC

SINH

ĐIỂM BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂMGHI

CHÚ

Page 9: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

56

31

13

8

2

2

56

31

13

8

2

2

4

2

2

4

2

2

11

8

2

2

9

6

2

2

PHỤ LỤC 3

THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM HỌC CÁC MÔN HỌC

CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2017-2018

SỐ HS

KHUYẾT

TẬT

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Page 10: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

A. Tổng số trường 9

B. Tổng số lớp 81

Trong đó Lớp 2 17

Lớp 3 34

Lớp 4 28

Lớp 5 2

SL % SL % SL % SL % SL

1. Tiếng Việt 2447 461 1039 877 70

Hoàn thành tốt 1331 54,39 278 60,30 552 53,13 454 51,77 47

Hoàn Thành 1108 45,28 180 39,05 485 46,68 420 47,89 23

Chưa hoàn thành 8 0,33 3 0,65 2 0,19 3 0,34 0

2.Toán 2447 461 1039 877 70

Hoàn Thành tốt 1467 59,95 318 68,98 621 59,77 475 54,16 53

Hoàn Thành 972 39,72 140 30,37 416 40,04 399 45,50 17

Chưa hoàn thành 8 0,33 3 0,65 2 0,19 3 0,34 0

3. Đạo đức 2447 461 1039 877 70

Hoàn Thành tốt 1560 63,75 315 68,33 641 61,69 538 61,35 66

Hoàn thành 887 36,25 146 31,67 398 38,31 339 38,65 4

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

4. Tự nhiên và Xã hội 1500 461 1039

Hoàn thành tốt 931 62,07 307 66,59 624 60,06

Hoàn thành 569 37,93 154 33,41 415 39,94

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00

5. Khoa học 947 877 70

Hoàn Thành tốt 619 65,36 554 63,17 65

Hoàn thành 328 34,64 323 36,83 5

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0

6. Lịch sử và Địa lý 947 877 70

I. Kết quả học tậpTổng số học sinh Lớp 2 Lớp 3 Lớp 4

PHỤ LỤC 4

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Lớp 5

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG VNEN - CUỐI NĂM

Năm học: 2017 - 2018

Page 11: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Hoàn Thành tốt 585 61,77 525 59,86 60

Hoàn thành 362 38,23 352 40,14 10

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0

7. Âm nhạc 2447 461 1039 877 70

Hoàn Thành tốt 1204 49,20 203 44,03 501 48,22 435 49,60 65

Hoàn thành 1243 50,80 258 55,97 538 51,78 442 50,40 5

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

8. Mĩ thuật 2447 461 1039 877 70

Hoàn Thành tốt 1186 48,47 228 49,46 488 46,97 408 46,52 62

Hoàn thành 1261 51,53 233 50,54 551 53,03 469 53,48 8

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

9. Thủ công, Kĩ thuật 2447 461 1039 877 70

Hoàn Thành tốt 1419 57,99 266 57,70 562 54,09 525 59,86 66

Hoàn thành 1028 42,01 195 42,30 477 45,91 352 40,14 4

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

10. Thể dục 2447 461 1039 877 70

Hoàn Thành tốt 1346 55,01 273 59,22 568 54,67 438 49,94 67

Hoàn thành 1101 44,99 188 40,78 471 45,33 439 50,06 3

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

11. Ngoại ngữ 1986 1039 877 70

Hoàn Thành tốt 939 47,28 501 48,22 396 45,15 42

Hoàn thành 1047 52,72 538 51,78 481 54,85 28

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

12. Tin học 1695 801 824 70

Hoàn Thành tốt 1049 61,89 517 64,54 483 58,62 49

Hoàn thành 646 38,11 284 35,46 341 41,38 21

Chưa hoàn thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

II. Năng lực

1. Tự phục vụ, tự quản 2447 461 1039 877 70

Tốt 1615 66,00 301 65,29 711 68,43 537 61,23 66

Đạt 830 33,92 158 34,27 328 31,57 340 38,77 4

Cần cố gắng 2 0,08 2 0,43 0 0,00 0 0,00 0

2 .Hợp tác 2447 461 1039 877 70

Page 12: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tốt 1600 65,39 302 65,51 715 68,82 516 58,84 67

Đạt 845 34,53 157 34,06 324 31,18 361 41,16 3

Cần cố gắng 2 0,08 2 0,43 0 0,00 0 0,00 0

3. Tự học, GQVĐ 2447 461 1039 877 70

Tốt 1532 62,61 296 64,21 690 66,41 490 55,87 56

Đạt 913 37,31 163 35,36 349 33,59 387 44,13 14

Cần cố gắng 2 0,08 2 0,43 0 0,00 0 0,00 0

III. Phẩm chất 0 0 0 0 0

1.Chăm học, chăm làm 2447 461 0 1039 877 70

Tốt 1578 64,49 304 65,94 697 67,08 514 58,61 63

Đạt 868 35,47 156 33,84 342 32,92 363 41,39 7

Cần cố gắng 1 0,04 1 0,22 0 0,00 0 0,00 0

2. Tự tin, trách nhiệm 2447 461 1039 877 70

Tốt 1576 64,41 301 65,29 696 66,99 513 58,49 66

Đạt 870 35,55 159 34,49 343 33,01 364 41,51 4

Cần cố gắng 1 0,04 1 0,22 0 0,00 0 0,00 0

3.Trung thực, kỉ luật 2447 461 1039 877 70

Tốt 1652 67,51 311 67,46 727 69,97 548 62,49 66

Đạt 794 32,45 149 32,32 312 30,03 329 37,51 4

Cần cố gắng 1 0,04 1 0,22 0 0,00 0 0,00 0

4. Đoàn kết, yêu thương 2447 461 1039 877 70

Tốt 1671 68,29 312 67,68 732 70,45 566 64,54 61

Đạt 775 31,67 148 32,10 307 29,55 311 35,46 9

Cần cố gắng 1 0,04 1 0,22 0 0,00 0 0,00 0

IV. Chương trình lớp học 2447 461 1039 877 70

- Hoàn thành 2438 458 1036 874 70

- Chưa hoàn thành 9 3 3 3 0

V. Khen thưởng (nếu có) 1221 242 501 447 30

- Giấy khen cấp trường 1210 239 500 440 30

- Giấy khen cấp trên 11 3 1 7 0

VI. HS K T không đánh giá 0 0 0 0 0

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Page 13: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

%

67,14

32,86

0,00

75,71

24,29

0,00

94,29

5,71

0,00

92,86

7,14

0,00

PHỤ LỤC 4

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Lớp 5

THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG VNEN - CUỐI NĂM

Năm học: 2017 - 2018

Page 14: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

85,71

14,29

0,00

92,86

7,14

0,00

88,57

11,43

0,00

94,29

5,71

0,00

95,71

4,29

0,00

60,00

40,00

0,00

70,00

30,00

0,00

94,29

5,71

0,00

Page 15: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

95,71

4,29

0,00

80,00

20,00

0,00

90,00

10,00

0,00

94,29

5,71

0,00

94,29

5,71

0,00

87,14

12,86

0,00

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Page 16: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

SL % SL % SL % SL % SL % SL % SL

Môn Tiếng Việt 2447 702 28,69 625 25,54 410 16,76 374 15,28 213 8,70 115 4,70 8

MỘT 0 0 0 0 0 0 0 0

HAI 461 170 36,88 108 23,43 77 16,70 65 14,10 25 5,42 13 2,82 3

BA 1039 284 27,33 264 25,41 177 17,04 168 16,17 95 9,14 49 4,72 2

BỐN 877 220 25,09 234 26,68 139 15,85 141 16,08 91 10,38 49 5,59 3

NĂM 70 28 40,00 19 27,14 17 24,29 0 0,00 2 2,86 4 5,71 0

Môn Toán 2447 801 32,73 665 27,18 373 15,24 293 11,97 181 7,40 127 5,19 7MỘT 0 0 0 0 0 0 0 0

HAI 461 139 30,15 179 38,83 76 16,49 42 9,11 16 3,47 6 1,30 3

BA 1039 369 35,51 252 24,25 166 15,98 126 12,13 78 7,51 46 4,43 2

BỐN 877 252 28,73 223 25,43 124 14,14 120 13,68 83 9,46 73 8,32 2

NĂM 70 41 58,57 11 15,71 7 10,00 5 7,14 4 5,71 2 2,86 0

Môn Khoa học 947 331 34,95 288 30,41 166 17,53 99 10,45 45 4,75 18 1,90 0

BỐN 877 279 31,81 277 31,58 159 18,13 99 11,29 45 5,13 18 2,05 0

NĂM 70 52 74,29 11 15,71 7 10,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

Môn LS - ĐL 947 353 37,28 232 24,50 154 16,26 113 11,93 56 5,91 39 4,12 0

BỐN 877 304 34,66 221 25,20 147 16,76 112 12,77 55 6,27 38 4,33 0

NĂM 70 49 70,00 11 15,71 7 10,00 1 1,43 1 1,43 1 1,43 0

Môn Tiếng Anh 1986 437 22,00 506 25,48 342 17,22 322 16,21 219 11,03 150 7,55 0

BA 1039 240 23,10 261 25,12 174 16,75 188 18,09 115 11,07 61 5,87 0

BỐN 877 180 20,52 220 25,09 154 17,56 126 14,37 99 11,29 88 10,03 0

NĂM 70 17 24,29 25 35,71 14 20,00 8 11,43 5 7,14 1 1,43 0

Môn Tin học 1695 478 28,20 571 33,69 289 17,05 166 9,79 128 7,55 63 3,72 0

BA 801 244 30,46 273 34,08 125 15,61 73 9,11 59 7,37 27 3,37 0

BỐN 824 203 24,64 280 33,98 148 17,96 89 10,80 69 8,37 35 4,25 0

THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM CÁC MÔN HỌC VNEN

CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2017-2018

MÔN/

KHỐI

TS

HỌC

SINH

ĐIỂM BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM

ĐIỂM 10 ĐIỂM 9 ĐIỂM 8 ĐIỂM 7

PHỤ LỤC 5

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

ĐIỂM 6 ĐIỂM 5 ĐIỂM DƯỚI 5

Page 17: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

NĂM 70 31 44,29 18 25,71 16 22,86 4 5,71 0 0,00 1 1,43 0

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Page 18: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

%

0,33

0,65

0,19

0,34

0,00

0,29

0,65

0,19

0,23

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI NĂM CÁC MÔN HỌC VNEN

CẤP TIỂU HỌC NĂM HỌC 2017-2018

ĐIỂM BÀI KIỂM TRA CUỐI NĂM

PHỤ LỤC 5

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

ĐIỂM DƯỚI 5

Page 19: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

0,00

Page 20: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Số

lượngTỉ lệ

Số

lượngTỉ lệ

Số

lượngTỉ lệ

Số

lượngTỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng

1 TP Cao Lãnh 12 0,44 9 75,00 3 25,00 5 0,24 4 80,00 1 20,00 4 0,14 4 100,00 0

2 TP Sa Đéc 9 0,46 7 77,78 2 22,22 4 0,29 3 75,00 1 25,00 2 0,10 2 100,00 0

3 TX Hồng Ngự 3 0,20 3 100,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 2 0,12 2 100,00 0

4 H Tân Hồng 15 0,86 15 100,00 0 0,00 6 0,39 6 100,00 0 0,00 3 0,16 3 100,00 0

5 H Hồng Ngự 40 1,65 21 52,50 19 47,50 15 0,70 10 66,67 5 33,33 15 0,57 12 80,00 3

6 H Tam Nông 6 0,34 6 100,00 0 0,00 4 0,23 4 100,00 0 0,00 8 0,37 8 100,00 0

7 H Thanh Bình 6 0,23 4 66,67 2 33,33 1 0,04 0 0,00 1 100,00 3 0,10 3 100,00 0

8 H Cao Lãnh 59 1,75 59 100,00 0 0,00 19 0,78 19 100,00 0 0,00 24 0,69 24 100,00 0

9 H Tháp Mười 48 1,88 41 85,42 7 14,58 36 1,86 31 86,11 5 13,89 24 0,90 21 87,50 3

10 H Lấp Vò 31 1,06 31 100,00 0 0,00 11 0,48 11 100,00 0 0,00 6 0,19 6 100,00 0

11 H Lai Vung 7 0,26 7 100,00 0 0,00 2 0,09 2 100,00 0 0,00 1 0,04 1 100,00 0

12 H Châu Thành 12 0,50 12 100,00 0 0,00 2 0,11 2 100,00 0 0,00 4 0,15 4 100,00 0

248 0,86 215 86,69 33 13,31 105 0,45 92 87,62 13 12,38 96 0,31 90 93,75 6

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

TOÀN TỈNH

STT Đơn vịTỉ lệ

Trong tổng số HS khuyết tật

hòa nhập

Lớp 3

Số HS

KT

Trong tổng số HS khuyết tật

hòa nhập

BÁO CÁO HỌC SINH KHUYẾT TẬT CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 6A

Có đánh giá Không đánh giá Có đánh giá Không đánh giá Có đánh giá Không đánh giá

Số

HS

KT

Tỉ lệ

Trong tổng số HS khuyết tật

hòa nhập

Lớp 1 Lớp 2

Số HS

KTTỉ lệ

Page 21: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

0,00

0,00

0,00

0,00

20,00

0,00

0,00

0,00

12,50

0,00

0,00

0,00

6,25

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Trong tổng số HS khuyết tật

hòa nhập

Lớp 3

BÁO CÁO HỌC SINH KHUYẾT TẬT CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 6A

Không đánh giá

Page 22: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng

1 TP Cao Lãnh 5 0,19 4 80,00 1 20,00 3 0,12 3 100,00 0 0,00 24 82,76 5

2 TP Sa Đéc 2 0,11 2 100,00 0 0,00 1 0,05 1 100,00 0 0,00 15 100,00 3

3 TX Hồng Ngự 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 5 100,00 0

4 H Tân Hồng 6 0,35 6 100,00 0 0,00 4 0,25 4 100,00 0 0,00 34 100,00 0

5 H Hồng Ngự 4 0,16 3 75,00 1 25,00 7 0,28 6 85,71 1 14,29 52 17,14 29

6 H Tam Nông 2 0,10 2 100,00 0 0,00 3 0,16 3 100,00 0 0,00 23 100,00 0

7 H Thanh Bình 1 0,04 1 100,00 0 0,00 1 0,04 1 100,00 0 0,00 9 75,00 3

8 H Cao Lãnh 11 0,34 11 100,00 0 0,00 8 0,25 8 100,00 0 0,00 121 100,00 0

9 H Tháp Mười 20 0,83 20 100,00 0 0,00 10 0,44 9 90,00 1 10,00 124 88,57 16

10 H Lấp Vò 14 0,47 14 100,00 0 0,00 8 0,27 8 100,00 0 0,00 70 100,00 0

11 H Lai Vung 0 0,00 0 0,00 0 0,00 2 0,07 2 100,00 0 0,00 12 100,00 0

12 H Châu Thành 0 0,00 0 0,00 0 0,00 5 0,22 5 100,00 0 0,00 23 100,00 0

65 0,23 63 96,92 2 3,08 52 0,19 50 96,15 2 3,85 512 90,14 56

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

BÁO CÁO HỌC SINH KHUYẾT TẬT CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 6B

Có đánh giá Không đánh giá Có đánh giá Không đánh giáĐơn vị

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

TOÀN TỈNH

Số HS

KTTỉ lệ

Trong tổng số HS khuyết tật hòa nhập

Số HS

KTTỉ lệ

Trong tổng số HS khuyết tật hòa nhập

Có đánh giá Không đánh giá

Lớp 4 Lớp 5Tổng khuyết tật học hòa nhập

STT

Page 23: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

17,24

0,00

0,00

0,00

34,94

0,00

25,00

0,00

11,43

0,00

0,00

0,00

9,86

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

BÁO CÁO HỌC SINH KHUYẾT TẬT CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 6B

Không đánh giá

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Tổng khuyết tật học hòa nhập

Page 24: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

TS TRƯỜNG

DẠY HỌC

2 BUỔI/NGÀY

TRƯỜNG CÓ

100% LỚP HỌC

2 BUỔI/NGÀY

TRƯỜNG CÓ

MỘT SỐ LỚP DH

2 BUỔI/NGÀY

1 2 3 4 5 6 7

1 TP Cao Lãnh 26 23 3 386 12085

2 TP Sa Đéc 14 13 1 259 9051

3 TX Hồng Ngự 8 5 3 119 3230

4 H Tân Hồng 22 7 15 252 5729

5 H Hồng Ngự 21 8 13 248 5947

6 H Tam Nông 24 2 22 151 3513

7 H Thanh Bình 21 0 21 157 3718

8 H Cao Lãnh 29 10 19 281 7762

9 H Tháp Mười 30 4 26 339 8167

10 H Lấp Vò 25 3 22 218 7685

11 H Lai Vung 18 3 15 176 5354

12 H Châu Thành 20 10 10 219 6283

258 88 170 2805 78524

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH DẠY HỌC 2 BUỔI/NGÀY

CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

STT ĐƠN VỊ

TOÀN TỈNH

TỔNG SỐ TRƯỜNG DẠY HỌC 2 BUỔI/NGÀY

TỔNG SỐ

LỚP HỌC

2 BUỔI/NGÀY

TỔNG SỐ HS

HỌC 2 BUỔI/NGÀY

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 25: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

PHỤ LỤC 7

8

THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH DẠY HỌC 2 BUỔI/NGÀY

CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

GHI

CHÚ

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 26: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

STT Đơn vị

SỐ HS ĐẦU

NĂM HỌC

2017-2018

(Số liệu đã chốt

đầu năm

23/9/2017)

SỐ HS CUỐI NĂM

NH 2017 -2018

SỐ HS

BỎ HỌC

TỶ LỆ

HS BỎ HỌC

SỐ HS TĂNG

DO HS

CHUYỂN ĐẾN

SỐ HS GIẢM

DO HS

CHUYỂN ĐI

SỐ HS

TĂNG (So

với số liệu

đầu năm)

SỐ HS GIẢM

(So với số liệu

đầu năm)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

1 TP Cao Lãnh 13073 13033 0 0 106 146 40

2 TP Sa Đéc 9140 9051 0 0 54 149 89

3 TX Hồng Ngự 7544 7521 1 0,013 37 59 23

4 H Tân Hồng 8683 8560 0 0 89 212 123

5 H Hồng Ngự 12258 12202 0 0 37 93 56

6 H Tam Nông 9511 9509 0 0 125 127 2

7 H Thanh Bình 13514 13342 5 0,037 143 310 172

8 H Cao Lãnh 15781 15699 0 0 303 379 82

9 H Tháp Mười 11850 11851 0 0 132 131 1 0

10 H Lấp Vò 14271 14306 0 0 127 92 35 0

11 H Lai Vung 13217 13184 0 0 137 170 33

12 H Châu Thành 11473 11422 2 0,017 77 127 51

140315 139680 8 0,006 1367 1995 36 635

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

TOÀN TỈNH

THỐNG KÊ BỎ HỌC (THỜI ĐIỂM CUỐI NĂM)

NĂM HỌC 2017 - 2018

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 27: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

PHỤ LỤC 8

TỈ LỆ HS

GIẢM

11

0,31

0,97

0,30

1,42

0,46

0,02

1,27

0,52

0,00

0,00

0,25

0,44

0,45

THỐNG KÊ BỎ HỌC (THỜI ĐIỂM CUỐI NĂM)

NĂM HỌC 2017 - 2018

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 28: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

TS LỚP

SỐ LỚP

BÁN

TRÚ

TỈ LỆ TS HS

TS HS

HỌC

BÁN

TRÚ

TỈ LỆSỐ

LƯỢNGTỈ LỆ SỐ LƯỢNG

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

1 TP Cao Lãnh 6 0 420 104 24,76 13033 982 7,53 2737 291 10,63 2109 170

2 TP Sa Đéc 13 2 259 140 54,05 9051 2461 27,19 1973 947 48,00 1370 471

3 TX Hồng Ngự 1 0 284 5 1,76 7521 146 1,94 1501 38 2,53 1319 27

4 H Tân Hồng 0 0 391 0 0,00 8560 0 0,00 1741 0 0,00 1537 0

5 H Hồng Ngự 1 0 495 2 0,40 12202 55 0,45 2420 26 1,07 2155 29

6 H Tam Nông 1 0 404 4 0,99 9509 131 1,38 1756 66 3,76 1739 29

7 H Thanh Bình 2 0 551 22 3,99 13342 463 3,47 2606 136 5,22 2349 82

8 H Cao Lãnh 1 0 590 18 3,05 15699 121 0,77 3369 44 1,31 2451 18

9 H Tháp Mười 3 0 524 21 4,01 11851 364 3,07 2556 158 6,18 1933 113

10 H Lấp Vò 4 0 507 24 4,73 14306 521 3,64 2925 174 5,95 2293 111

11 H Lai Vung 6 0 474 73 15,40 13184 1437 10,90 2744 449 16,36 2130 276

12 H Châu Thành 8 0 405 51 12,59 11422 1619 14,17 2405 510 21,21 1823 301

46 2 5304 464 8,75 139680 8300 5,94 28733 2839 9,88 23208 1627

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

BÁO CÁO HỌC SINH BÁN TRÚ CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 9A

TOÀN HUYỆN

TỔNG

HS

HS HỌC BÁN TRÚ

TỔNG HS

HS HỌC BÁN TRÚ

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

STT ĐƠN VỊ

TRƯỜNG

CÓ TỔ

CHỨC

BÁN TRÚ

TRƯỜNG

TỔ CHỨC

BÁN TRÚ

100%

LỚP HỌC SINHLỚP 1 LỚP 2

Page 29: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

TỈ LỆ

16

8,06

34,38

2,05

0,00

1,35

1,67

3,49

0,73

5,85

4,84

12,96

16,51

7,01

BÁO CÁO HỌC SINH BÁN TRÚ CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 9A

HS HỌC BÁN TRÚ

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

LỚP 2

Page 30: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

SỐ LƯỢNG TỈ LỆ SỐ LƯỢNG TỈ LỆ SỐ LƯỢNG TỈ LỆ SỐ LƯỢNG

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13

1 TP Cao Lãnh 2943 236 8,02 2657 165 6,21 2587 120 4,64 0 0

2 TP Sa Đéc 1962 595 30,33 1902 315 16,56 1844 133 7,21 0 0

3 TX Hồng Ngự 1640 27 1,65 1553 54 3,48 1508 0 0,00 122 0

4 H Tân Hồng 1925 0 0,00 1737 0 0,00 1620 0 0,00 307 0

5 H Hồng Ngự 2612 0 0,00 2489 0 0,00 2526 0 0,00 38 0

6 H Tam Nông 2171 36 1,66 1936 0 0,00 1907 0 0,00 270 0

7 H Thanh Bình 3047 102 3,35 2759 74 2,68 2581 69 2,67 12 0

8 H Cao Lãnh 3462 25 0,72 3258 19 0,58 3159 15 0,47 55 4

9 H Tháp Mười 2668 50 1,87 2399 23 0,96 2295 20 0,87 67 0

10 H Lấp Vò 3121 136 4,36 2991 57 1,91 2976 43 1,44 0 0

11 H Lai Vung 2844 278 9,77 2780 263 9,46 2686 167 6,22 0 0

12 H Châu Thành 2633 345 13,10 2318 248 10,70 2243 215 9,59 0 0

31028 1830 5,90 28779 1218 4,23 27932 782 2,80 871 4

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

HS HỌC BÁN TRÚ

TOÀN HUYỆN

HS HỌC BÁN TRÚ

TỔNG HS

HS HỌC BÁN TRÚ

TỔNG HS

HS HỌC BÁN TRÚ

PHỤ LỤC 9B

TỔNG HS

LỚP 3 Lớp 5 LỚP GHÉP

BÁO CÁO HỌC SINH BÁN TRÚ CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

TỔNG HS

LỚP 4

STT ĐƠN VỊ

Page 31: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

TỈ LỆ

14

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

7,27

0,00

0,00

0,00

0,00

0,46

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

HS HỌC BÁN TRÚ

PHỤ LỤC 9B

LỚP GHÉP

BÁO CÁO HỌC SINH BÁN TRÚ CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

Page 32: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

1 TP Cao Lãnh 20 67 2158 1484 68,77 642 9,59 30 1,39 826 658 313 173 107 49

2 TP Sa Đéc 14 56 1971 1523 77,27 398 20,19 50 2,54 1115 408 170 106 60 62

3 TX Hồng Ngự 5 25 718 381 53,06 323 44,99 14 1,95 188 173 172 90 53 28

4 H Tân Hồng 3 12 309 235 76,05 68 22,01 6 1,94 126 109 34 19 12 3

5 H Hồng Ngự 10 38 852 453 53,17 353 41,43 46 5,40 307 166 142 97 66 29

6 H Tam Nông 3 8 231 125 54,11 102 44,16 4 1,73 71 54 37 43 17 5

7 H Thanh Bình 7 29 766 419 54,70 341 44,52 6 0,78 214 196 169 103 60 18

8 H Cao Lãnh 9 37 1150 589 51,22 547 47,57 14 1,22 194 395 242 170 95 40

9 H Tháp Mười 9 39 994 645 64,89 302 30,38 47 4,73 393 264 144 87 38 21

10 H Lấp Vò 17 53 1671 1193 71,39 447 26,75 31 1,86 867 327 177 132 85 52

11 H Lai Vung 3 11 342 293 85,67 48 14,04 1 0,29 237 56 36 9 3 0

12 H Châu Thành 5 21 722 503 69,67 207 28,67 12 1,66 300 224 108 48 22 8

105 396 11884 7843 66,00 3136 26,39 261 2,20 4838 3030 1744 1077 618 315

PHỤ LỤC 10

TOÀN TỈNH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Điểm số bài kiểm tra cuối HK IHoàn thành tốt Hoàn thành Chưa hoàn thành

10

THỐNG KÊ

CHẤT LƯỢNG MÔN TIẾNG VIỆT 1 - CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC

Cuối năm học: 2017 - 2018

TT Đơn vịSố

trườngSố

lớpSố

học sinh

Tổng hợp đánh giá định kì cuối kì I

9 8 7 6 5

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 33: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT
Page 34: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

18

30

50

14

6

45

4

6

14

47

31

1

12

260

PHỤ LỤC 10

Dưới 5

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Điểm số bài kiểm tra cuối HK I

THỐNG KÊ

CHẤT LƯỢNG MÔN TIẾNG VIỆT 1 - CÔNG NGHỆ GIÁO DỤC

Cuối năm học: 2017 - 2018

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 35: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

1 2 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

1 TP Cao Lãnh 87 11 12,64 2737 470 17,17 79 9 11,39 2109 293

2 TP Sa Đéc 56 15 26,79 1973 486 24,63 42 17 40,48 1370 555

3 TX Hồng Ngự 59 5 8,47 1501 172 11,46 52 3 5,77 1319 87

4 H Tân Hồng 81 5 6,17 1741 99 5,69 75 5 6,67 1537 91

5 H Hồng Ngự 101 0 0,00 2420 0 0,00 92 0 0,00 2155 0

6 H Tam Nông 88 0 0,00 1756 0 0,00 74 0 0,00 1739 0

7 H Thanh Bình 109 0 0,00 2606 0 0,00 104 0 0,00 2349 0

8 H Cao Lãnh 125 0 0,00 3369 0 0,00 100 0 0,00 2451 34

9 H Tháp Mười 109 0 0,00 2556 0 0,00 97 0 0,00 1933 0

10 H Lấp Vò 100 0 0,00 2925 0 0,00 90 0 0,00 2293 0

11 H Lai Vung 99 2 2,02 2744 70 2,55 87 2 2,30 2130 59

12 H Châu Thành 88 0 0,00 2405 0 0,00 71 0 0,00 1823 0

1102 38 3,45 28733 1297 4,51 963 36 3,74 23208 1119

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

PHỤ LỤC 11A

BÁO CÁO SỐ LIỆU DẠY - HỌC TIẾNG ANH CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

ĐỒNG THÁP

TS lớp

Số lớp

có học

Tiếng Anh

Tỉ lệ

(Lớp)

Tổng

số

HS

Số

HS có học

Tiếng Anh

Tỉ lệ

(HS)TS lớp

STT Đơn vị

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Lớp 1 Lớp 2

Số lớp

có học

Tiếng Anh

Tỉ lệ

(Lớp)

Tổng

số

HS

Số

HS có học

Tiếng Anh

Page 36: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

15

13,89

40,51

6,60

5,92

0,00

0,00

0,00

1,39

0,00

0,00

2,77

0,00

4,82

27932

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

PHỤ LỤC 11A

BÁO CÁO SỐ LIỆU DẠY - HỌC TIẾNG ANH CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

Tỉ lệ

(HS)

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Lớp 2

Page 37: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

BÁO CÁO SỐ LIỆU DẠY - HỌC TIẾNG ANH CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

Số

HS có học

Tiếng

Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS

học

Tiến

g

Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS có

học

Tiếng

Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS có

học

Tiếng

Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS có

học

Tiếng

Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS có

học

Tiếng

Anh

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

1 TP Cao Lãnh 90 88 2943 2105 71,53 0 0,00 823 27,96 22 0,75 84 85 2657 1883 70,87 0

2 TP Sa Đéc 57 57 1962 943 48,06 0 0,00 1255 63,97 0 0,00 53 53 1902 843 44,32 0

3 TX Hồng Ngự 60 54 1640 1398 85,24 0 0,00 76 4,63 0 0,00 59 50 1553 1081 69,61 0

4 H Tân Hồng 80 78 1925 1338 69,51 0 0,00 574 29,82 0 0,00 80 80 1737 1214 69,89 0

5 H Hồng Ngự 105 99 2612 2348 89,89 0 0,00 260 9,95 0 0,00 98 71 2489 1585 63,68 0

6 H Tam Nông 85 82 2171 1499 69,05 0 0,00 573 26,39 0 0,00 79 76 1936 1319 68,13 0

7 H Thanh Bình 122 122 3047 3047 100,00 0 0,00 807 26,49 0 0,00 111 111 2759 2759 100,00 0

8 H Cao Lãnh 127 127 3462 3022 87,29 0 0,00 359 10,37 73 2,11 120 117 3258 2867 88,00 0

9 H Tháp Mười 110 106 2668 1981 74,25 287 10,76 400 14,99 0 0,00 105 105 2399 1772 73,86 214

10 H Lấp Vò 110 110 3121 2012 64,47 701 22,46 408 13,07 29 0,93 106 106 2991 1915 64,03 687

11 H Lai Vung 98 98 2844 2256 79,32 0 0,00 525 18,46 186 6,54 96 96 2780 2268 81,58 0

12 H Châu Thành 91 91 2633 2194 83,33 0 0,00 439 16,67 0 0,00 80 80 2318 1934 83,43 0

1135 1112 31028 24143 77,81 988 3,18 6499 20,95 310 1,00 1071 1030 28779 21440 74,50 901

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

ĐỒNG THÁP

Lớp 4

Số lớp

có học

Tiếng

Anh

TS lớp

Số lớp

có học

Tiếng

Anh

Tổng số

HS

Tiếng Anh 2

tiết/tuần

Tiếng Anh 3

tiết/tuần

Tiếng Anh 4

tiết/tuần

Tiếng Anh > 4

tiết/tuần

TS lớpTổng số

HS

Tiếng Anh 2

tiết/tuần

Tiếng Anh 3

tiết/tuần

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Lớp 3

ST

TĐơn vị

Page 38: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS có

học

Tiếng

Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS

có học

Tiếng

Anh

Tỉ lệ

(HS)

20 21 22 23 24

0,00 753 28,34 26 0,98

0,00 1319 69,35 25 1,31

0,00 164 10,56 0 0,00

0,00 523 30,11 0 0,00

0,00 226 9,08 0 0,00

0,00 584 30,17 0 0,00

0,00 716 25,95 0 0,00

0,00 327 10,04 70 2,15

8,92 413 17,22 0 0,00

22,97 389 13,01 56 1,87

0,00 482 17,34 144 5,18

0,00 384 16,57 0 0,00

3,13 6280 21,82 321 1,12

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Tiếng Anh >

4 tiết/tuần

PHỤ LỤC 11B

Lớp 4

Tiếng Anh 3

tiết/tuần

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Tiếng Anh 4

tiết/tuần

Page 39: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

BÁO CÁO SỐ LIỆU DẠY - HỌC TIẾNG ANH CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

Số

HS có học

Tiếng Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS có học

Tiếng Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS có học

Tiếng Anh

Tỉ lệ

(HS)

Số

HS có học

Tiếng Anh

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12

1 TP Cao Lãnh 80 81 2587 1818 70,27 0 0,00 766 29,61 11

2 TP Sa Đéc 51 51 1844 884 47,94 0 0,00 1224 66,38 0

3 TX Hồng Ngự 54 50 1508 1084 71,88 0 0,00 335 22,21 0

4 H Tân Hồng 75 72 1620 1078 66,54 0 0,00 542 33,46 0

5 H Hồng Ngự 99 129 2526 1527 60,45 0 0,00 217 8,59 0

6 H Tam Nông 78 76 1907 1276 66,91 0 0,00 603 31,62 0

7 H Thanh Bình 105 105 2581 2581 100,00 0 0,00 697 27,01 0

8 H Cao Lãnh 118 118 3159 2803 88,73 0 0,00 355 11,24 0

9 H Tháp Mười 103 103 2295 1487 64,79 349 15,21 459 20,00 0

10 H Lấp Vò 101 101 2976 630 21,17 1986 66,73 360 12,10 65

11 H Lai Vung 94 94 2686 2335 86,93 0 0,00 327 12,17 25

12 H Châu Thành 75 75 2243 1858 82,84 0 0,00 385 17,16 0

1033 1055 27932 19361 69,31 2335 8,36 6270 22,45 101

PHỤ LỤC 11C

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Tiếng Anh 4 tiết/tuần Tiếng Anh > 4 tiết/tuần

ĐỒNG THÁP

Số lớp

có học

Tiếng Anh

Tổng số

HS

Tiếng Anh 2 tiết/tuần Tiếng Anh 3 tiết/tuần

TS lớp

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

ST

TĐơn vị

Lớp 5

Page 40: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

(HS)

13

0,43

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

2,18

0,93

0,00

0,36

PHỤ LỤC 11C

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Tiếng Anh > 4 tiết/tuần

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Lớp 5

Page 41: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

BÁO CÁO SỐ LIỆU DẠY - HỌC TIẾNG ANH CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

Số HSTỉ lệ

HSSố HS

Tỉ lệ

HSSố HS

Tỉ lệ

HSSố HS

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

1 TP Cao Lãnh 420 166 254 20 254 13033 4846 8187 763 8187 5806 70,92 0 0,00 2342 28,61 59

2 TP Sa Đéc 259 98 161 32 161 9051 3343 5708 1041 5708 2670 46,78 0 0,00 3798 66,54 25

3 TX Hồng Ngự 284 111 173 8 154 7521 2820 4701 259 4138 3563 75,79 0 0,00 575 12,23 0

4 H Tân Hồng 391 156 235 10 230 8560 3278 5282 190 5269 3630 68,72 0 0,00 1639 31,03 0

5 H Hồng Ngự 495 193 302 0 299 12202 4575 7627 0 6427 5724 75,05 0 0,00 703 9,22 0

6 H Tam Nông 404 162 242 0 234 9509 3495 6014 0 5854 4094 68,07 0 0,00 1760 29,27 0

7 H Thanh Bình 551 213 338 0 338 13342 4955 8387 0 8387 8387 100,00 0 0,00 2220 26,47 0

8 H Cao Lãnh 590 225 365 0 365 15699 5820 9879 34 9868 8692 87,98 0 0,00 1041 10,54 143

9 H Tháp Mười 524 206 318 0 314 11851 4489 7362 0 7362 5240 71,18 850 11,55 1272 17,28 0

10 H Lấp Vò 507 190 317 0 317 14306 5218 9088 0 9088 4557 50,14 3374 37,13 1157 12,73 150

11 H Lai Vung 474 186 288 4 288 13184 4874 8310 129 8310 6859 82,54 0 0,00 1334 16,05 355

12 H Châu Thành 405 159 246 0 246 11422 4228 7194 0 7194 5986 83,21 0 0,00 1208 16,79 0

5304 2065 3239 74 3200 139680 51941 87739 2416 85792 65208 74,32 4224 4,81 19049 21,71 732

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 11D

Tổng số

HS lớp

3, 4, 5

có học

TA

Tiếng Anh 2

tiết/tuần

Tiếng Anh 3

tiết/tuần

Tiếng Anh 4

tiết/tuần

Tiếng Anh > 4

tiết/tuần

Số

HS lớp

3, 4, 5

Tổng số

HS lớp

1, 2

có học TA

TS

lớp

1, 2,

3

4, 5

Số lớp

1, 2

Số

lớp

3, 4,

5

ĐỒNG THÁP

Số lớp

1, 2

có học

Tiếng

Anh

Số lớp

3, 4, 5

có học

Tiếng

Anh

Tổng số

HS lớp

1, 2

3, 4, 5

Số

HS lớp

1, 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

ST

TĐơn vị

Chung

Page 42: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

HS

20

0,72

0,44

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

1,45

0,00

1,65

4,27

0,00

0,83

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 11D

Tiếng Anh > 4

tiết/tuần

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Chung

Page 43: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

BÁO CÁO SỐ LIỆU DẠY - HỌC TIN HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

Số

lớpTỉ lệ Số HS

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14

1 TP Cao Lãnh 24 254 189 74,41 8187 6043 72,86 88 53 60,23 2943 1673

2 TP Sa Đéc 13 161 126 78,26 5708 4483 78,54 57 31 54,39 1962 1036

3 TX Hồng Ngự 11 173 76 43,93 4701 2162 45,99 57 20 35,09 1620 559

4 H Tân Hồng 15 235 124 52,77 5282 2973 56,29 72 38 52,78 1815 986

5 H Hồng Ngự 15 302 129 42,72 7627 3412 44,63 105 40 38,10 2612 1002

6 H Tam Nông 10 242 75 30,99 6014 2147 35,70 82 23 28,05 2112 719

7 H Thanh Bình 8 338 92 27,30 8387 2327 27,75 121 27 22,31 3047 614

8 H Cao Lãnh 9 365 89 24,38 9879 2595 26,76 127 19 14,96 3462 519

9 H Tháp Mười 12 318 119 37,42 7362 3057 41,52 110 34 30,91 2668 914

10 H Lấp Vò 9 317 82 25,87 9088 2609 28,71 110 22 20,00 3121 530

11 H Lai Vung 5 288 64 22,22 8310 2190 26,35 98 22 22,45 2844 731

12 H Châu Thành 10 246 90 36,59 7194 2731 37,96 91 25 27,47 2633 706141 3239 1255 38,75 87739 36729 41,86 1118 354 31,66 30839 9989

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

TOÀN TỈNH

STT ĐƠN VỊ

TRƯỜNG

CÓ DẠY

TIN HỌC

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 12A

TS LỚP

3, 4, 5

TOÀN

TRƯỜNG

TS LỚP

CÓ HỌC

TIN HỌC

TỈ LỆ

TS HS

TOÀN

TRƯỜNG

TS HS

CÓ HỌC

TIN HỌC

TỈ LỆTS

Lớp

TS LỚP TS HỌC SINH LỚP 3

Số lớp TS

HS

HS

Page 44: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

15

55,90

52,80

34,51

54,33

38,36

34,04

20,15

15,73

34,26

16,98

25,70

26,8132,39

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 12A

LỚP 3

HS

Page 45: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Số

lớpTỉ lệ Số HS Tỉ lệ

Số

lớpTỉ lệ Số HS Tỉ lệ

Số

lớpTỉ lệ Số HS

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

1 TP Cao Lãnh 85 69 81,18 2657 2233 83,10 81 67 82,72 2587 2137 81,75 0 0 0,00 0 0

2 TP Sa Đéc 53 49 92,45 1902 1762 92,64 51 46 90,20 1844 1685 91,38 0 0 0,00 0 0

3 TX Hồng Ngự 57 27 47,37 1522 745 48,95 52 29 55,77 1488 858 57,66 7 0 0,00 71 0

4 H Tân Hồng 75 40 53,33 1630 976 59,88 69 45 65,22 1530 1002 65,49 19 1 5,26 307 9

5 H Hồng Ngự 99 46 46,46 2489 1238 49,74 97 43 44,33 2526 1172 46,40 1 0 0,00 0 0

6 H Tam Nông 74 25 33,78 1866 708 37,94 72 27 37,50 1845 720 39,02 14 0 0,00 191 0

7 H Thanh Bình 111 32 28,83 2759 834 30,23 105 33 31,43 2581 879 34,06 0 0 0,00 0 0

8 H Cao Lãnh 120 35 29,17 3258 1061 32,72 118 35 29,66 3159 1015 32,17 0 0 0,00 0 0

9 H Tháp Mười 105 43 40,95 2399 1086 45,27 103 42 40,78 2295 1057 46,06 0 0 0,00 0 0

10 H Lấp Vò 106 30 28,30 2991 1034 34,57 101 30 29,70 2976 1045 35,11 0 0 0,00 0 0

11 H Lai Vung 96 21 21,88 2780 736 26,47 94 21 22,34 2686 723 26,92 0 0 0,00 0 0

12 H Châu Thành 80 34 42,50 2318 1006 43,40 75 31 41,33 2243 1019 45,43 0 0 0,00 0 01061 451 42,51 28571 13419 46,97 1018 449 44,11 27760 13312 47,95 41 1 2,44 569 9

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

STT ĐƠN VỊ

TOÀN TỈNH

BÁO CÁO SỐ LIỆU DẠY - HỌC TIN HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 12B

TS

HS

HS TS

Lớp

Số lớp TS

HS

HS TS

Lớp

Số lớp TS

HS

HS

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

TS

Lớp

Số lớp

LỚP 4 LỚP 5 LỚP GHÉP

Page 46: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

20

0,00

0,00

0,00

2,93

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,001,58

BÁO CÁO SỐ LIỆU DẠY - HỌC TIN HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

PHỤ LỤC 12B

HS

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

LỚP GHÉP

Page 47: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

BÁO CÁO HỌC SINH THEO TIẾT HỌC CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng Tỉ lệ Số lượng

1 TP Cao Lãnh 13033 936 7,18 0 0,00 0 0,00 360 2,76 0 0,00 0 0,00 11737 90,06 0

2 TP Sa Đéc 9051 202 2,23 0 0,00 306 3,38 4526 50,01 514 5,68 451 4,98 3052 33,72 0

3 TX Hồng Ngự 7521 4291 57,05 0 0,00 3230 42,95 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0

4 H Tân Hồng 8560 3508 40,98 455 5,32 185 2,16 2166 25,30 417 4,87 0 0,00 1829 21,37 0

5 H Hồng Ngự 12202 8022 65,74 3575 29,30 0 0,00 153 1,25 167 1,37 231 1,89 54 0,44 0

6 H Tam Nông 9509 3154 33,17 2842 29,89 0 0,00 0 0,00 0 0,00 0 0,00 3513 36,94 0

7 H Thanh Bình 13342 10521 78,86 271 2,03 106 0,79 551 4,13 161 1,21 187 1,40 1545 11,58 0

8 H Cao Lãnh 15699 4699 29,93 2556 16,28 43 0,27 490 3,12 1592 10,14 66 0,42 5186 33,03 1067

9 H Tháp Mười 11851 5800 48,94 786 6,63 798 6,73 667 5,63 303 2,56 1090 9,20 2407 20,31 0

10 H Lấp Vò 14306 7949 55,56 388 2,71 60 0,42 419 2,93 729 5,10 96 0,67 4665 32,61 0

11 H Lai Vung 13184 7728 58,62 173 1,31 0 0,00 2535 19,23 492 3,73 0 0,00 2256 17,11 0

12 H Châu Thành 11422 5138 44,98 0 0,00 201 1,76 981 8,59 0 0,00 114 1,00 4988 43,67 0

139680 61948 44,35 11046 7,91 4929 3,53 12848 9,20 4375 3,13 2235 1,60 41232 29,52 1067

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 13

32 tiết/tuần 33 tiết/tuần 34 tiết/tuần 35 tiết/tuần Trên 35 tiết/tuần30 tiết/tuần 31 tiết/tuần

TOÀN TỈNH

STT ĐƠN VỊTổng số

HS

Dưới 30 tiết/tuần

Page 48: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

0,00

6,80

0,00

0,00

0,00

0,00

0,76

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 13

Trên 35 tiết/tuần

Page 49: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17

1 TP Cao Lãnh 27 9 36 0 27 0 6 1 1 1 23 17 0 26 0

2 TP Sa Đéc 14 4 18 0 14 0 5 0 2 2 12 8 1 14 2

3 TX Hồng Ngự 15 15 30 0 15 0 0 0 0 0 7 7 0 8 3

4 H Tân Hồng 26 36 62 0 26 0 0 0 0 0 26 8 0 22 11

5 H Hồng Ngự 30 22 53 0 30 0 5 0 1 1 30 7 0 21 19

6 H Tam Nông 29 25 54 0 29 0 0 0 1 1 6 6 0 24 20

7 H Thanh Bình 32 38 71 0 32 0 0 0 1 1 14 6 0 21 11

8 H Cao Lãnh 40 36 76 0 40 0 5 0 1 1 30 9 0 29 19

9 H Tháp Mười 32 44 76 0 32 0 5 0 0 0 18 11 0 30 30

10 H Lấp Vò 30 24 54 0 30 0 5 0 1 1 30 8 0 25 0

11 H Lai Vung 25 26 51 0 25 0 3 0 0 0 25 6 0 18 18

12 H Châu Thành 25 30 55 0 25 0 6 0 1 1 25 7 0 20 10

325 309 636 0 325 0 40 1 9 9 246 100 1 258 143

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

TOÀN TỈNH

PHỤ LỤC 14A

VNEN

ngoài

dự án

Mức

CLTT

Chuẩn

QG MĐ1

Chuẩn

QG

MĐ2

Điểm

lẻTC

thục

Công

lậpSEQAP

VNEN

dự án

Trường

có lớp

2 buổi/

ngày

Trường

có lớp trên

5 buổi/

tuần

STT

Năm học

2017 - 2018

có thực hiện

VNEN

Đạt mức chất lượng

Điểm

chính

BÁO CÁO SỐ LIỆU TRƯỜNG - LỚP - ĐỘ TUỔI CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

ĐƠN VỊ

Số điểm trường Loại hình

Loại

trường

Đã từng tham gia dự án:

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 50: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

18

6

13

1

0

1

1

2

1

3

4

6

8

46

PHỤ LỤC 14A

Trường có

tổ chức

bán trú,

ăn trưa

BÁO CÁO SỐ LIỆU TRƯỜNG - LỚP - ĐỘ TUỔI CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 51: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

BÁO CÁO SỐ LIỆU TRƯỜNG - LỚP - ĐỘ TUỔI CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18

1 TP Cao Lãnh 2671 52 9 5 0 0 1976 111 13 6 3 0 0 2836 86 16

2 TP Sa Đéc 1889 57 20 5 2 1276 70 16 7 1 0 0 1869 67 23

3 TX Hồng Ngự 1360 91 36 10 4 0 1119 149 33 13 5 0 0 1465 125 29

4 H Tân Hồng 1510 180 25 17 9 0 1261 209 47 14 6 0 0 1672 196 41

5 H Hồng Ngự 2097 258 38 17 10 0 1851 211 65 22 6 0 0 2286 265 43

6 H Tam Nông 0 1660 77 12 7 0 0 1542 140 45 12 0 0 0 1947 171

7 H Thanh Bình 2455 113 32 6 0 0 2121 165 41 17 5 0 0 2837 173 33

8 H Cao Lãnh 3246 93 23 7 0 0 2304 104 36 7 0 0 0 3309 114 33

9 H Tháp Mười 0 2456 66 18 16 0 0 1797 97 23 16 0 0 0 2564 83

10 H Lấp Vò 0 2806 78 22 19 0 0 2125 137 20 11 0 0 0 2972 112

11 H Lai Vung 2567 159 14 4 0 0 1905 188 32 4 1 0 0 2611 202 21

12 H Châu Thành 2306 60 29 8 2 0 1721 74 20 6 2 0 0 2536 69 20

20101 7985 447 131 69 0 15534 6745 677 184 68 0 0 21421 8780 625

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

TOÀN TỈNH

PHỤ LỤC 14B

6

tuổi

7

tuổi

8

tuổi

9

tuổi

10

tuổi

6

tuổi

7

tuổi

8

tuổi

9

tuổi

10

tuổi

11

tuổi

6

tuổi

STT ĐƠN VỊ

Số học sinh Lớp 1 Số học sinh Lớp 2 Số học sinh Lớp 3

7

tuổi

8

tuổi

9

tuổi

10

tuổi

Page 52: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

18 20

2 3

3 0

15 6

12 4

8 11

31 22

1 3

5 1

16 5

27 10

8 2

6 2

134 69

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 14B

11

tuổi

Số học sinh Lớp 3

>11

tuổi

Page 53: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

1 TP Cao Lãnh 0 0 0 2551 81 18 4 0 0 0 0 2461 110

2 TP Sa Đéc 0 0 0 1869 26 7 0 0 0 0 0 1789 49

3 TX Hồng Ngự 0 0 0 1347 127 52 27 0 0 0 0 1273 159

4 H Tân Hồng 0 0 0 1610 93 22 12 0 0 0 0 1439 140

5 H Hồng Ngự 0 0 0 2108 291 65 26 0 0 0 0 2178 260

6 H Tam Nông 0 0 0 0 1719 152 65 0 0 0 0 0 1667

7 H Thanh Bình 0 0 0 2533 184 34 8 0 0 0 0 2397 154

8 H Cao Lãnh 0 0 0 3100 116 35 7 0 0 0 0 2891 188

9 H Tháp Mười 0 0 0 0 2303 63 33 0 0 0 0 0 2197

10 H Lấp Vò 0 0 0 0 2843 114 34 0 0 0 0 0 2792

11 H Lai Vung 0 0 0 2539 215 21 5 0 0 0 0 2457 214

12 H Châu Thành 0 0 0 2212 70 26 10 0 0 0 0 2118 85

0 0 0 19869 8068 609 233 0 0 0 0 19003 8015

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

PHỤ LỤC 14C

STT ĐƠN VỊ

Số học sinh Lớp 4 Số học sinh Lớp 5

TOÀN TỈNH

10

tuổi

11

tuổi

11

tuổi

BÁO CÁO SỐ LIỆU TRƯỜNG - LỚP - ĐỘ TUỔI CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

>11

tuổi

6

tuổi

7

tuổi

8

tuổi

9

tuổi

10

tuổi

6

tuổi

7

tuổi

8

tuổi

9

tuổi

Page 54: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

16

18

6

76

41

86

240

30

80

98

184

15

40

914

PHỤ LỤC 14C

Số học sinh Lớp 5

>11

tuổi

BÁO CÁO SỐ LIỆU TRƯỜNG - LỚP - ĐỘ TUỔI CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 55: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

BÁO CÁO TỈ LỆ GIÁO VIÊN CUỐI NĂM HỌC 2017 - 2018

Số GVTỉ lệ

GV/lớpSố GV

Tỉ lệ

GV/lớpSố GV

Tỉ lệ

GV/lớpSố GV

Tỉ lệ

GV/lớpSố GV

Tỉ lệ

GV/lớpSố GV

1 TP Cao Lãnh 420 613 1,46 433 1,03 40 0,10 30 0,07 32 0,08 21 0,08 43

2 TP Sa Đéc 259 356 1,37 267 1,03 22 0,08 15 0,06 11 0,04 14 0,09 27

3 TX Hồng Ngự 284 360 1,27 289 1,02 23 0,08 11 0,04 12 0,04 7 0,04 18

4 H Tân Hồng 391 528 1,35 396 1,01 32 0,08 24 0,06 25 0,06 10 0,04 28

5 H Hồng Ngự 495 651 1,32 531 1,07 41 0,08 24 0,05 28 0,06 10 0,03 21

6 H Tam Nông 404 506 1,25 404 1,00 35 0,09 17 0,04 24 0,06 6 0,02 20

7 H Thanh Bình 551 716 1,30 554 1,00 52 0,10 29 0,10 33 0,10 8 0,02 43

8 H Cao Lãnh 590 778 1,32 633 1,07 42 0,07 26 0,04 32 0,05 8 0,02 37

9 H Tháp Mười 524 700 1,34 524 1,00 55 0,10 33 0,06 34 0,06 12 0,04 42

10 H Lấp Vò 507 684 1,35 525 1,04 49 0,10 27 0,05 34 0,07 8 0,03 41

11 H Lai Vung 474 628 1,32 475 1,01 48 0,10 30 0,06 30 0,06 7 0,02 37

12 H Châu Thành 405 535 1,32 427 1,05 33 0,08 18 0,04 24 0,06 4 0,02 29

5304 7055 1,33 5458 1,03 472 0,09 284 0,05 319 0,06 115 0,04 386

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 15

Thể dục Âm nhạc Mĩ thuật Tin học Tiếng AnhTỉ lệ

GV/lớp

Tiểu học

TOÀN TỈNH

ST

TĐơn vị Số lớp

Tổng số

GV

Page 56: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tỉ lệ

GV/lớp

0,17

0,17

0,11

0,12

0,07

0,08

0,13

0,10

0,13

0,13

0,13

0,12

0,12

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

PHỤ LỤC 15

Tiếng Anh

Page 57: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

TTPhòng GD-ĐT

(H,TX,TP)

TS trường

Tiểu học

TS trường

đạt CQGTrường TH đạt CQG Năm đạt QĐ Công nhận

1 Huyện Cao Lãnh 34 9 Thị trấn Mỹ Thọ 1 1998 2779/QĐ-BGDĐT-TH

Bình Hàng Trung 1 2006 388/QĐ-UBND-HC

Thị trấn Mỹ Thọ 2 2011 1005/QĐ-UBND-HC

Phong Mỹ 3 2012 1025/QĐ-UBND-HC

Bình Hàng Tây 1 2010 13/QĐ-UBND-HC

Phương Trà 2 2014 444/QĐ-UBND-HC

Tân Hội Trung 2 2014 1332/QĐ-UBND-HC

Mỹ Long 2015 1456/QĐ-UBND-HC

Phong Mỹ 1 2016 1487/QĐ-UBND-HC

2 Huyện Châu Thành 25 7 Nha Mân 1 1998 2780/QĐ-BGDĐT-TH

Thị trấn Cái Tàu Hạ 1 2005 1813/QĐ-UBND-HC

An Phú Thuận 2 2009 512/QĐ-UBND-HC

Thị trấn Cái Hàu Hạ 2 2012 560/QĐ-UBND-HC

Tân Xuân 2014 1327/QĐ-UBND-HC

An Khánh 2 2017 1421/QĐ-UBND-HC

Nha Mân 2 2018 541/QĐ-UBND-HC

3 Thành phố Cao Lãnh 27 17 Lê Quý Đôn 2000 1440/QĐ-BGDĐT-TH

Thực hành Sư phạm 2003 1693/QĐ-BGDĐT-TH

Tân Thuận Tây 2007 08/QĐ-UBND-HC

Phường 11C (Trưng Vương) 2007 08/QĐ-UBND-HC

Trần Phú 2007 08/QĐ-UBND-HC

Lý Thường Kiệt 2009 512/QĐ-UBND-HC

Bùi Thị Xuân 2011 65/QĐ-UBND-HC

Lý Tự Trọng 2011 65/QĐ-UBND-HC

Hoàng Hoa Thám 2011 65/QĐ-UBND-HC

THỐNG KÊ CÁC TRƯỜNG TIỂU HỌC

ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA MỨC ĐỘ 1 (TÍNH ĐẾN NGÀY 30/5/2018)

PHỤ LỤC 16

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 58: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Mỹ Ngãi 2012 65/QĐ-UBND-HC

Nguyễn Bỉnh Khiêm 2013 1379/QĐ-UBND-HC

Phan Chu Trinh 2013 1385/QĐ-UBND-HC

Chu Văn An 2013 1386/QĐ-UBND-HC

Ngô Thời Nhậm 2014 1273/QĐ-UBND-HC

Nguyễn Viết Xuân 2014 1272/QĐ-UBND-HC

Hòa An 2014 1271/QĐ-UBND-HC

Hoàng Diệu 2017 245/QĐ-UBND-HC

4 Huyện Lai Vung 25 6 TT Lai Vung 2002 1552/QĐ-BGDĐT-TH

Tân Thành 1 2003 1693/QĐ-BGDĐT-TH

Phong Hòa 2 2007 08/QĐ-UBND-HC

Tân Phước 2 2013 1389/QĐ-UBND-HC

Long Hậu 1 2015 1407/QĐ-UBND-HC

Long Thắng 1 2017 718/QĐ-UBND-HC

5 Thành phố Sa Đéc 14 8 Hòa Khánh 2003 1693/QĐ-BGDĐT-TH

Tân Qui Tây 2003 1693/QĐ-BGDĐT-TH

Phú Mỹ 2007 08/QĐ-UBND-HC

Tân Quy Tây 2015 711/QĐ-UBND-HC

Tân Quy Đông 2015 713/QĐ-UBND-HC

Tân Khánh Đông 3 2015 712/QĐ-UBND-HC

Tân Long 2015 714/QĐ-UBND-HC

Kim Đồng 2015 715/QĐ-UBND-HC

6 Huyện Tháp Mười 30 11 Dương Văn Hòa 2003 1693/QĐ-BGDĐT-TH

Mỹ Hòa 2 2010 13/QĐ-UBND-HC

Mỹ An 1 2011 65/QĐ-UBND-HC

Mỹ Đông 1 2012 562/QĐ-UBND-HC

Trường Xuân 1 2012 561/QĐ-UBND-HC

Trần Thị Bích Dung 2013 1391/QĐ-UBND-HC

Mỹ Quí 1 2014 896/QĐ-UBND-HC

Mỹ Quí 3 2014 991/QĐ-UBND-HC

Thanh Mỹ 1 2016 574/QĐ-UBND-HC

Đốc Binh Kiều 2 2017 381/QĐ-UBND-HC

Page 59: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Tân Kiều 1 2018 540/QĐ-UBND-HC

7 Huyện Lấp Vò 30 8 Mỹ An Hưng B3 2003 7825/QĐ-BGDĐT-TH

Thị trấn Lấp Vò 1 2003 7825/QĐ-BGDĐT-TH

Bình Thành 2 2007 08/QĐ-UBND-HC

Mỹ An Hưng A 2013 1344/QĐ-UBND-HC

Tân Mỹ 2 2013 1343/QĐ-UBND-HC

Vĩnh Thạnh 1 2014 1274/QĐ-UBND-HC

Định Yên 3 2015 1451/QĐ-UBND-HC

Mỹ An Hưng B1 2017 11/QĐ-UBND-HC

8 Huyện Tân Hồng 24 8 Trần Phú 2005 1813/QĐ-UBND-HC

Tân Hộ Cơ 1 2007 08/QĐ-UBND-HC

Nguyễn Huệ 2010 13/QĐ-UBND-HC

Thông Bình 3 2011 65/QĐ-UBND-HC

Bình Phú 2 2013 1390/QĐ-UBND-HC

Giồng Găng 2013 67/QĐ-UBND-HC

Tân Công Chí 2 2014 1330/QĐ-UBND-HC

Tân Thành B1 2016 573/QĐ-UBND-HC

9 Huyện Thanh Bình 32 6 Thị trấn Thanh Bình 1 2006 388/QĐ-UBND-HC

Tân Thạnh 1 2011 1005/QĐ-UBND-HC

Tân Quới 1 2013 1388/QĐ-UBND-HC

Thị trấn 2 Thanh Bình 2013 1387/QĐ-UBND-HC

Bình Tấn 2 2014 1329/QĐ-UBND-HC

Bình Thành 3 2017 1568/QĐ-UBND-HC

10 Thị xã Hồng Ngự 13 7 An Bình A1 2007 08/QĐ-UBND-HC

An Bình A3 2012 1024/QĐ-UBND-HC

An Thạnh 1 2014 718/QĐ-UBND-HC

An Thạnh 2 2014 1270/QĐ-UBND-HC

An Thạnh 3 2015 1082/QĐ-UBND-HC

Bình Thạnh 1 2016 572/QĐ-UBND-HC

An Lạc 1 2017 358/QĐ-UBND-HC

11 Huyện Hồng Ngự 30 7 Long Thuận 3 2007 08/QĐ-UBND-HC

Long Thuận 1 2011 1005/QĐ-UBND-HC

Page 60: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Thường Thới Tiền 2 2013 66/QĐ-UBND-HC

Phú Thuận B3 2013 1342/QĐ-UBND-HC

Long Khánh A1 2014 1328/QĐ-UBND-HC

Long Thuận 4 2015 1408/QĐ-UBND-HC

Phú Thuận B2 2017 63/QĐ-UBND-HC

12 Huyện Tam Nông 27 6 Thị trấn Tràm Chim 2 2007 08/QĐ-UBND-HC

Phú Cường A 2011 1005/QĐ-UBND-HC

An Hòa B 2012 1023/QĐ-UBND-HC

Phú Thành A1 2016 1493/QĐ-UBND-HC

Tràm Chim 1 2017 1496/QĐ-UBND-HC

An Hòa C 2017 1570/QĐ-UBND-HC

311 100

Tổng số: 100/311 trường Tiểu học đạt chuẩn quốc gia, tỷ lệ 32,15%

Năm 1998 - 2011 39

Năm 2012 Tăng 6 45

Năm 2013 Tăng 14 59

Năm 2014 Tăng 14 73

Năm 2015 Tăng 10 83

Năm 2016 Tăng 5 88

Năm 2017 Tăng 10 98

Tháng 5/2018 Tăng 2 100

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG THÁP

Tổng cộng

Thống kê

Page 61: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

Ngày cấp

8/20/1998

3/22/2006

11/13/2011

11/14/2012

2/11/2010

5/19/2014

12/24/2014

12/30/2015

12/15/2016

8/20/1998

10/18/2005

5/8/2009

7/16/2012

12/24/2014

11/24/2017

22/5/2018

4/11/2000

4/18/2003

1/3/2007

1/3/2007

1/3/2007

5/8/2009

1/21/2011

1/21/2011

1/21/2011

THỐNG KÊ CÁC TRƯỜNG TIỂU HỌC

ĐẠT CHUẨN QUỐC GIA MỨC ĐỘ 1 (TÍNH ĐẾN NGÀY 30/5/2018)

PHỤ LỤC 16

(Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT ngày 14/6/2018)

Page 62: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

1/15/2013

12/31/2013

12/31/2013

12/31/2013

12/16/2014

12/16/2014

12/16/2014

3/14/2017

2/1/2002

4/18/2003

1/3/2007

12/31/2013

12/25/2015

6/30/2017

4/18/2003

4/18/2003

1/3/2007

7/28/2015

7/28/2015

7/28/2015

7/28/2015

7/28/2015

4/18/2003

2/11/2010

1/21/2011

7/16/2012

7/16/2012

12/31/2013

9/16/2014

10/13/2014

5/25/2016

4/20/2017

Page 63: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

22/5/2018

12/25/2003

12/25/2003

1/3/2007

12/26/2013

12/26/2013

12/16/2014

12/29/2015

1/4/2017

10/18/2005

1/3/2007

2/11/2010

1/21/2011

12/31/2013

1/15/2013

12/24/2014

5/25/2016

3/22/2006

11/11/2011

12/31/2013

12/31/2013

12/24/2014

12/26/2017

1/3/2007

11/14/2012

8/5/2014

12/16/2014

10/19/2015

5/25/2016

4/5/2017

1/3/2007

11/12/2011

Page 64: THỐNG KÊ TRƯỜNG, LỚP, HỌC SINH CUỐI NĂM HỌC 2017 - …dongthap.edu.vn/upload/19963/20180817/dong-thap_bao-cao... · 2018-08-17 · (Kèm Công văn số 76/BC-SGDĐT

1/15/2013

12/26/2013

12/24/2014

12/25/2015

1/18/2017

1/3/2007

11/10/2011

11/14/2012

12/20/2016

12/13/2017

12/26/2017

Tổng số trường

tiểu học

317

313

311