thÔng tin vÀ tÁc phẨm tỔng quÁt- (hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b tên sách...

80
1 TMỤC QUỐC GIA THÁNG 01 NĂM 2015 THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT 1. Lưu Văn Li. Đi qua nhng cuc chiến tranh / Lưu Văn Li. - H. : Công an nhân dân, 2014. - 254tr. ; 21cm. - 1600b s335386 2. Nguyn Thành Li. Tác nghip báo chí trong môi trường truyn thông hin đại / Nguyn Thành Li. - Tái bn ln th1 có bsung. - H. : Thông tin và Truyn thông, 2014. - 255tr. : minh ho; 21cm. - 60000đ. - 2000b Phlc: tr. 219-245. - Thư mc: tr. 246-253 s335906 3. Trn Dzĩ H. Thut làm báo : Sách thc hành / Trn Dzĩ H. - H. : Thông tin và Truyn thông, 2014. - 226tr. ; 21cm. - 60000đ. - 800b s335361 4. Trnh Khc Mnh. Văn bn hc Hán Nôm : Giáo trình sau đại hc / Trnh Khc Mnh. - H. : Khoa hc xã hi, 2014. - 266tr. : nh ; 24cm. - 100000đ. - 500b ĐTTS ghi: Vin Hàn lâm Khoa hc xã hi Vit Nam. - Phlc: tr. 208-259. - Thư mc: tr. 260-266 s335703 TIN HỌC, TRI THỨC HỆ THỐNG 5. Bùi Thanh Hiếu. Thc hành xlý tín hiu s/ Bùi Thanh Hiếu b.s. - Tp. HChí Minh : Đại hc Quc gia Tp. HChí Minh, 2014. - 106tr. : hình v, bng ; 21cm. - 16000đ. - 500b ĐTTS ghi: Đại hc Quc gia Tp. HChí Minh. Trường đại hc Công nghthông tin s335671 6. Giáo trình tin hc đại cương / B.s.: Nguyn ThThu Thu(ch.b.), Ngô Duy Thng, Đinh ThHà... - H. : Thng kê, 2014. - 231tr. : minh ho; 24cm. - 68000đ. - 1000b ĐTTS ghi: Trường đại hc Thương mi. Khoa Hthng Thông tin Kinh tế. - Thư muc: tr. 225 s335344 7. Hunh Ngc Tín. Tài liu hướng dn thc hành chuyên đề J2EE/JEE / Hunh Ngc Tín, Đỗ Văn Tiến. - Tp. HChí Minh : Đại hc Quc gia Tp. HChí Minh, 2014. - 249tr. : bng, nh ; 21cm. - 35000đ. - 500b ĐTTS ghi: Đại hc Quc gia Tp. HChí Minh. Trường đại hc Công nghthông tin. - Thư mc: tr. 211. - Phlc: tr. 212-249 s335667 8. Lê Quang Tùng. Giáo trình chng thc đin t/ Ch.b.: Lê Quang Tùng, Nguyn ThHng Hà. - H. : Thông tin và Truyn thông, 2014. - XIII, 221tr. : minh ho; 30cm. - 300b ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính ph. Hc vin Kthut Mt mã. - Thư mc: tr. 220 s335432 9. Lương Thế Dũng. Giáo trình kthut lp trình an toàn / Ch.b.: Lương Thế Dũng, Trn Đăng Hưng, Phm Duy Trung. - H. : Thông tin và Truyn thông, 2014. - 224tr. : minh ho; 30cm. - 300b ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính ph. Hc vin Kthut Mt mã. - Thư mc: tr. 223 s335421 10. Lương Thế Dũng. Giáo trình mã độc / Ch.b.: Lương Thế Dũng, Hoàng Thanh Nam. - H. : Thông tin và Truyn thông, 2014. - XII, 178tr. : minh ho; 30cm. - 300b ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính ph. Hc vin Kthut Mt mã. - Thư mc: tr. 149. - Ph

Upload: others

Post on 24-Jun-2020

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

1

THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 01 NĂM 2015

THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT

1. Lưu Văn Lợi. Đi qua những cuộc chiến tranh / Lưu Văn Lợi. - H. : Công an nhân dân,

2014. - 254tr. ; 21cm. - 1600b s335386

2. Nguyễn Thành Lợi. Tác nghiệp báo chí trong môi trường truyền thông hiện đại / Nguyễn

Thành Lợi. - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 255tr. :

minh hoạ ; 21cm. - 60000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 219-245. - Thư mục: tr. 246-253 s335906

3. Trần Dzĩ Hạ. Thuật làm báo : Sách thực hành / Trần Dzĩ Hạ. - H. : Thông tin và Truyền

thông, 2014. - 226tr. ; 21cm. - 60000đ. - 800b s335361

4. Trịnh Khắc Mạnh. Văn bản học Hán Nôm : Giáo trình sau đại học / Trịnh Khắc Mạnh. -

H. : Khoa học xã hội, 2014. - 266tr. : ảnh ; 24cm. - 100000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. - Phụ lục: tr. 208-259. - Thư mục: tr.

260-266 s335703

TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

5. Bùi Thanh Hiếu. Thực hành xử lý tín hiệu số / Bùi Thanh Hiếu b.s. - Tp. Hồ Chí Minh :

Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 106tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 16000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông

tin s335671

6. Giáo trình tin học đại cương / B.s.: Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Ngô Duy Thắng, Đinh

Thị Hà... - H. : Thống kê, 2014. - 231tr. : minh hoạ ; 24cm. - 68000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Thương mại. Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế. - Thư muc: tr.

225 s335344

7. Huỳnh Ngọc Tín. Tài liệu hướng dẫn thực hành chuyên đề J2EE/JEE / Huỳnh Ngọc Tín,

Đỗ Văn Tiến. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 249tr. : bảng, ảnh

; 21cm. - 35000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư

mục: tr. 211. - Phụ lục: tr. 212-249 s335667

8. Lê Quang Tùng. Giáo trình chứng thực điện tử / Ch.b.: Lê Quang Tùng, Nguyễn Thị

Hồng Hà. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XIII, 221tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.

220 s335432

9. Lương Thế Dũng. Giáo trình kỹ thuật lập trình an toàn / Ch.b.: Lương Thế Dũng, Trần

Đăng Hưng, Phạm Duy Trung. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 224tr. : minh hoạ ;

30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.

223 s335421

10. Lương Thế Dũng. Giáo trình mã độc / Ch.b.: Lương Thế Dũng, Hoàng Thanh Nam. -

H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XII, 178tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 149. - Phụ

Page 2: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

2

lục: tr. 150-175 s335425

11. Nguyễn Nam Hải. Giáo trình an toàn cơ sở dữ liệu / Ch.b.: Nguyễn Nam Hải, Lương

Thế Dũng, Trần Thị Lượng. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - X, 243tr. : hình vẽ, bảng ;

30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 238. - Phụ

lục: tr. 239-244 s335431

12. Nguyễn Ngọc Cương. Giáo trình mật mã ứng dụng trong an toàn thông tin / Ch.b.:

Nguyễn Ngọc Cương, Nguyễn Tuấn Anh, Trần Thị Lượng. - H. : Thông tin và Truyền thông,

2014. - XI, 313tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 266-270. -

Phụ lục: tr. 271-313 s335434

13. Nguyễn Quốc Toàn. Giáo trình giao thức an toàn mạng máy tính / Ch.b.: Nguyễn Quốc

Toàn, Hoàng Sỹ Tương. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 152tr. : minh hoạ ; 30cm. -

300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 150-

151 s335428

14. Nguyễn Thị Thanh Trúc. Tài liệu hướng dẫn thực hành Quản trị dự án Công nghệ thông

tin / Nguyễn Thị Thanh Trúc, Cáp Phạm Đình Thăng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.

Hồ Chí Minh, 2014. - 142tr. : minh hoạ ; 21cm. - 37000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư

mục: tr. 142 s335665

15. Nguyễn Thị Thu Thuỷ. Giáo trình cơ sở lập trình / B.s.: Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.),

Đinh Thị Hà. - H. : Thống kê, 2014. - 188tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 62000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Thương mại. Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế. - Phụ lục: tr.

181-182. - Thư muc: tr. 183 s335345

16. Nguyễn Tuấn Anh. Giáo trình xây dựng ứng dụng web an toàn / Ch.b.: Nguyễn Tuấn

Anh, Hoàng Thanh Nam. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 184tr. : minh hoạ ; 30cm. -

300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 176-

184 s335422

17. Phạm Duy Trung. Giáo trình an toàn điện toán đám mây / Ch.b.: Phạm Duy Trung,

Nguyễn Thị Thu Thuỷ. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - XII, 103tr. : minh hoạ ; 30cm. -

300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật mật mã. - Thư mục: tr.

102 s335426

18. Phạm Duy Trung. Giáo trình thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng / Ch.b.:

Phạm Duy Trung, Hoàng Thanh Nam. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XIV, 165tr. :

minh hoạ ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 145-146. -

Phụ lục: tr. 147-164 s335427

19. Phạm Thi Vương. Tài liệu hướng dẫn thực hành lập trình môi trường windows / Phạm

Thi Vương, Lê Minh Trí, Nguyễn Hoàng Vũ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí

Minh, 2014. - 271tr. : ảnh ; 21cm. - 20000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Phụ

lục: tr. 268-270. - Thư mục: tr. 271 s335670

Page 3: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

3

20. Phan Nguyệt Minh. Tài liệu hướng dẫn thực hành lập trình nhúng căn bản / Phan

Nguyệt Minh, Nguyễn Vĩnh Kha, Huỳnh Tuấn Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.

Hồ Chí Minh, 2014. - 222tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư

mục: tr. 222 s335668

21. Phan Tự Hướng. Lập trình VBA trong Excel cho người mới bắt đầu / Phan Tự Hướng.

- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 287tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 149000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 286-287 s335685

22. Sử dụng máy tính và Internet của Việt Nam qua tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính,

sự nghiệp 2012 = Using personal computer and connecting to internet in Viet Nam through the

establishment census 2012. - H. : Thống kê, 2014. - 87tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 305b

ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê s335436

23. Tài liệu hướng dẫn thực hành công nghệ .net / Phạm Thi Vương, Trần Anh Dũng, Lê

Minh Trí, Nguyễn Phương Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -

373tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư

mục: tr. 372-373 s335669

24. Tấm gương người làm khoa học. - H. : Văn hoá Thông tin. - 21cm. - (Tủ sách Văn hoá

Việt). - 150000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ

trợ phát triển Khoa học Công nghệ

T.9. - 2014. - 531tr. : ảnh s335499

25. Trần Duy Lai. Giáo trình an toàn hệ điều hành / Ch.b.: Trần Duy Lai, Nguyễn Đức

Ngân. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XII, 217tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 176. - Phụ

lục: tr. 177-217 s335433

26. Trần Đức Sự. Giáo trình đánh giá và kiểm định an toàn hệ thống thông tin / Ch.b.: Trần

Đức Sự, Phạm Minh Thuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 195tr. : minh hoạ ; 30cm. -

300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.

195 s335419

27. Trần Đức Sự. Giáo trình phòng chống và điều tra tội phạm máy tính / Ch.b.: Trần Đức

Sự, Phạm Minh Thuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - IX, 122tr. : hình vẽ, bảng ;

30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 110. - Phụ

lục: tr. 111-122 s335430

28. Trần Thị Xuyên. Giáo trình kĩ thuật giấu tin / Ch.b.: Trần Thị Xuyên, Hoàng Thu

Phương. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 110tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.

110 s335423

29. Trần Văn Dũng. 7 công cụ thống kê trong công tác kiểm soát chất lượng / Trần Văn

Dũng ch.b. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 134tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3. - Thư mục: tr.

134 s335684

Page 4: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

4

30. Trương Ái. Thư viện tri thức dành cho học sinh : Những câu chuyện li kì, thần bí /

Trương Ái ; Tuệ Văn dịch. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 208tr. : tranh

vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 2000b s335440

31. Verilog HDL và ứng dụng / Nguyễn Hùng Quân, Hầu Nguyên Thanh Hoàng, Nguyễn

Phú Quốc... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 253tr. : hình vẽ,

bảng ; 24cm. - 110000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo thiết kế

vi mạch. - Thư mục: tr. 253 s335675

32. Vũ Cao Đàm. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm. - H. : Khoa học

và Kỹ thuật, 2014. - 207tr. : minh hoạ ; 21cm. - 65000đ. - 500b

Thư mục: tr. 193-194. - Phụ lục: tr. 195-207 s335683

33. Vũ Đình Thu. Giáo trình phân tích thiết kế an toàn mạng máy tính / Ch.b.: Vũ Đình

Thu, Lê Khắc An. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XII, 124tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.

124 s335429

TRIẾT HỌC

34. Blanchard, Ken. Sức mạnh của sự khích lệ / Ken Blanchard ; Biên dịch: Liên Như... -

Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 183tr. :

ảnh ; 21cm. - 40000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Whale done! s335826

35. Canfield, Jack. Hạt giống tâm hồn / Jack Canfield, Mark Victor Hansen. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - (Hạt giống tâm

hồn). - 40000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul

T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. - 2014. - 191tr. s335820

36. Canfield, Jack. Hạt giống tâm hồn / Jack Canfield, Mark Victor Hansen. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - (Hạt giống tâm

hồn). - 40000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the soul - Living your dreams

T.13: Sống với ước mơ. - 2014. - 175tr. s335819

37. Canfield, Jack. Hạt giống tâm hồn / Jack Canfield, Mark Victor Hansen. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - (Hạt giống tâm

hồn). - 40000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the soul - Stories for a better world

T.19: Tin vào ngày mai. - 2014. - 175tr. s335818

38. Carlson, Richard. Vượt lên những chuyện nhỏ : Dành cho bạn trẻ / Richard Carlson,

Kris Carlson ; Biên dịch: Phan Thanh Thảo... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công

ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 231tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 54000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Don't sweat the small stuff for teens : Simple ways to keep your cool

in stressful times s335825

39. Chevalier, A. J. Dù bất kỳ điều gì xảy ra... / A. J. Chevalier ; Biên dịch: Hồng Dũng, Vi

Thảo Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,

2014. - 149tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 32000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: What if... daily thoughts for those who worry too much s335827

Page 5: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

5

40. Covey, Stephen R. Nghệ thuật lãnh đạo theo nguyên tắc / Stephen R. Covey ; Nguyễn

Văn Thắng dịch ; H.đ.: Vũ Tiến Phúc... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty

Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 503tr. ; 21cm. - (Tủ sách MTC - TOP PION group). -

148000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Principle - Centered leadership s335831

41. Dayton, Tian. Quên hôm qua sống cho ngày mai / Tian Dayton ; Biên dịch: Thu Trang,

Minh Tươi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,

2014. - 151tr. ; 21cm. - 34000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Daily affirmations for forgiving and moving on s335824

42. Gilliland, Steve. Hãy làm chủ cái tôi của bạn : Duy trì sự tích cực trong môi trường tiêu

cực / Steve Gilliland ; Nguyễn Quốc Dũng dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí

Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 151tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 42000đ. - 1500b

Nguyên tác: Hide your goat - Strategies to stay positive when negativity surrounds

you s335889

43. Grant, Adam M. Cho khế nhận vàng : Bí quyết mang lại thành công vượt trội trong

kinh doanh / Adam M. Grant ; Biên dịch: Nguyễn Phương Thuý, Nguyễn Lê Hoài Nguyên. - Tp.

Hồ Chi Minh : Nxb. Tp. Hồ Chi Minh, 2014. - 304tr. : ảnh ; 24cm. - 108000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Give and take : Why helping others drives our success s335812

44. Hạnh Hương. Nghệ thuật sống hạnh phúc / Hạnh Hương b.s. - H. : Thanh niên, 2013. -

177tr. ; 19cm. - 29000đ. - 1000b s335253

45. Hạt giống tâm hồn / Biên dịch: Ngọc Như... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh. - 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 36000đ. - 2000b

T.14: Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống. - 2014. - 165tr. : ảnh s335822

46. Hạt giống tâm hồn / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jeff Aubery, Mark Donnelly. -

Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - (Hạt

giống tâm hồn). - 40000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the father's soul

T.23. - 2014. - 175tr. s335817

47. Hicks, Esther. Sức mạnh kỳ diệu của cảm xúc : Hãy để cảm xúc dẫn dắt bạn! / Esther

Hicks, Jerry Hicks ; Chương Ngọc dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh :

Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 271tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 70000đ. - 1500b

Nguyên tác: The astonishing power of emotions s335902

48. Hoàng Thần Thuần. Lão Tử - Tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Hoàng Thần Thuần ;

Nguyễn Văn Lâm biên dịch. - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí

Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 256tr. ; 19cm. - 66000đ. - 1000b s335917

49. Kahneman, Daniel. Tư duy nhanh và chậm : Nên hay không nên tin vào trực giác? /

Daniel Kahneman ; Dịch: Hương Lan, Xuân Thanh ; H.đ.: Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn

Tuấn. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 611tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 199000đ. -

3000b

Tên sách tiếng Anh: Thinking, fast and slow s335593

50. Lâm Thiếu Sơn. Nhảy việc : Đừng nghĩ công việc sau sẽ tốt hơn / Lâm Thiếu Sơn ;

Dịch: Thành Khang, Thuỳ Ân. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn

hoá Văn Lang, 2014. - 214tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1500b s335887

Page 6: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

6

51. Lý Kim Thuỷ. Cách làm việc của người khôn và kẻ dại / Lý Kim Thuỷ ; Dịch: Thành

Khang, Ngọc San. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn

Lang, 2014. - 167tr. : tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s335886

52. Ngô Đức Thịnh. Lên đồng - Hành trình của thần linh và thân phận = Len dong -

Joureys of spirits, and destines / Ngô Đức Thịnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới, 2014. -

352tr. : bảng ; 21cm. - 68000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 279-350. - Thư mục: tr.351-352 s335590

53. Nguyễn Quang Hưng. Triết học chính trị - xã hội của I. Kant, J.G. Fichte và G.W.F.

Hegel / Nguyễn Quang Hưng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 246tr. : bảng ; 24cm. - (Tủ

sách Khoa học). - 55000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. - Thư

mục: tr. 241-246 s336069

54. Những tấm gương hiếu thảo ngày nay / Nghiệp Nguyễn, Trần Tuyến, Thiện Huỳnh... -

H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 175tr. ; 21cm. - 47000đ. - 1000b s335493

55. Ponder, Catherine. Mở rộng tâm trí để tiếp nhận cuộc đời / Catherine Ponder ; Chương

Ngọc dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang,

2014. - 158tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 45000đ. - 1500b

Nguyên tác: Open your mind to receive s335891

56. Robbins, Anthony. Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins ;

Biên dịch: TriBookers. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo

Trí Việt, 2014. - 407tr. ; 21cm. - 112000đ. - 1000b

Tên sách nguyên bản: Awaken the giant within s335830

57. Tăng Văn. Những sai lầm trong xử thế / Tăng Văn ; Dịch: Thành Khang, Đức Hải. -

Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 191tr. ;

21cm. - 52000đ. - 1500b s335893

58. Tìm lại tình yêu cuộc sống : Có những câu chuyện, có những con người như hạt giống

trong ta / Tặng Thị Đào, Lê Thế Biên, Nguyễn Thị Quỳnh... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ

Chí Minh, 2014. - 230tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn Việt). - 40000đ. -

8000b s335800

59. Vaswani, J. P. Thái độ sống tạo nên tất cả : Những câu chuyện khơi gợi niềm tin và

lòng dũng cảm / J. P.Vaswani ; Biên dịch: Minh Tâm, An Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.

Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 175tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm

hồn). - 38000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: It's all a matter of attitude! s335823

TÔN GIÁO

60. Báo ứng hiện đời / Hạnh Đoan tuyển dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 229tr. ; 21cm. -

1000b s336034

61. Bốn sách tin mừng Đức Giêsu Kitô = Pún kơ xôp hlá mơ - éa rơkong hak phiu Jêxu

kritô : Song ngữ Sêdang - Việt. - H. : Tôn giáo, 2014. - 486tr. ; 21cm. - (Sách lời chúa). - 3000b

ĐTTS ghi: Giáo phận Kontum s335505

62. Chodron, Thubten. Đừng quá tin mọi điều bạn nghĩ : Sống với từ bi và trí huệ /

Thubten Chodron ; Thái An dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty

Văn hoá Văn Lang, 2014. - 342tr. ; 21cm. - 89000đ. - 1500b

Page 7: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

7

Nguyên tác: Don't believe everything you think: Living with wisdom and compassion. -

Phụ lục: tr. 317-336. - Thư mục: tr. 337-342 s335901

63. Cordeiro, Wayne. Thái độ quyết định thành công / Wayne Cordeiro ; Biên dịch: Minh

Tươi... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. -

143tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 32000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Anh: Attitudes that attract success s335832

64. Courtois, Gaston. Bên lòng Chúa / Gaston Courtois ; Catarina chuyển ngữ. - H. : Tôn

giáo, 2014. - 157tr. ; 21cm. - 25000đ. - 1000b

Nguyên tác: Coeur à Coeur avec Jesus. - Hội dòng nữ Đaminh thánh tâm s336036

65. Cuộc đời Đức Phật : Dành cho học sinh / Đức Hiền dịch. - H. : Tôn giáo. - Trọn bộ 4

tập. - 21cm. - (Bộ sách Phật học). - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Life of the Buddha

T.1. - 2014. - 73tr. : tranh vẽ s335515

66. Cuộc đời Đức Phật : Dành cho học sinh / Đức Hiền dịch. - H. : Tôn giáo. - Trọn bộ 4

tập. - 21cm. - (Bộ sách Phật học). - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Life of the Buddha

T.2. - 2014. - 51tr. : tranh vẽ s335516

67. Cuộc đời Đức Phật : Dành cho học sinh / Đức Hiền dịch. - H. : Tôn giáo. - Trọn bộ 4

tập. - 21cm. - (Bộ sách Phật học). - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Life of the Buddha

T.3. - 2014. - 51tr. : tranh vẽ s335517

68. Cuộc đời Đức Phật : Dành cho học sinh / Đức Hiền dịch. - H. : Tôn giáo. - Trọn bộ 4

tập. - 21cm. - (Bộ sách Phật học). - 5000b

Tên sách tiếng Anh: Life of the Buddha

T.4. - 2014. - 67tr. : tranh vẽ s335518

69. Dương Tú Hạc. Kinh lời vàng / Dương Tú Hạc ; Thích Trí Nghiêm dịch. - Tái bản lần

thứ 6. - H. : Tôn giáo, 2014. - 286tr. ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Phụ lục: tr. 281-286 s336031

70. Đạo tràng Đại bi tâm Tp. Đà Nẵng. Nghi thức trì tụng Chú đại bi / Đạo tràng Đại bi tâm

Tp. Đà Nẵng b.s. - H. : Tôn giáo, 2014. - 63tr. ; 24cm. - 3000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s335510

71. Đoàn Trung Còn. Các tông phái đạo Phật / Đoàn Trung Còn ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.. -

H. : Tôn giáo, 2014. - 158tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1000b s336030

72. Đỗ Quang Hưng. Chính sách tôn giáo và nhà nước pháp quyền : Religious policy and

rule of law state / Đỗ Quang Hưng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 567tr. : minh hoạ ;

24cm. - (Tủ sách Khoa học). - 125000đ. - 400b

ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Khoa Khoa học chính trị. - Phụ

lục: tr. 481-521. - Thư mục: tr. 549-563 s336061

73. Gyalwang Drukpa. Hạnh phúc tại tâm : Bí quyết sống hạnh phúc / Gyalwang Drukpa ;

Drukpa Việt Nam biên dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 248tr. ; 23cm. - 75000đ. - 2000b s336025

74. Huệ Từ. Chân truyền đạo học / Huệ Từ. - H. : Tôn giáo, 2014. - 302tr. ; 21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ. Tam giáo Qui nguyên ngũ chi phục nhứt. Hội Thánh

Cao đài Cầu Kho Tam Quan s336027

75. Hướng dẫn tổng quát việc dạy giáo lý. - H. : Tôn giáo, 2014. - 245tr. ; 24cm. - 38000đ.

- 1000b

Page 8: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

8

ĐTTS ghi: Thánh bộ Giáo sĩ. Uỷ ban Đức tin tực thuộc Hội đồng Giám mục Việt

Nam s336024

76. Jorathe Nắng Tím. Người nghèo và từ thiện / Jorathe Nắng Tím. - H. : Tôn giáo, 2014.

- 69tr. ; 21cm. - 14000đ. - 1000b s336038

77. Jorathe Nắng Tím. Ơn trở về / Jorathe Nắng Tím. - H. : Tôn giáo, 2014. - 75tr. ; 21cm.

- 14000đ. - 1000b s336039

78. Kim chỉ nam về tác vụ và đời sống linh mục : ấn bản mới 2013 / Đại chủng viện Huế

dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 184tr. ; 21cm. - 27000đ. - 1000b

Dịch từ bản tiếng Pháp: Directoire pour le ministère et la vie des prêtres: nouvelle edition,

11 février 2013, congrégation pour le clergé. - ĐTTS ghi: Bộ Giáo sĩ s336035

79. Kinh Đại ái đạo tỳ kheo ni / Minh Như dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 104tr. ; 21cm. -

1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s335508

80. Kinh nguyện gia đình vắn gọn : Đáp ứng thời đại mới. - H. : Tôn giáo, 2014. - 96tr. :

tranh vẽ ; 15cm. - 6000đ. - 7000b

ĐTTS ghi: Giáo phận Tp. HCM. Ban Văn hoá s335546

81. Kinh Phổ hiền hạnh nguyện / Dịch: Hân Tịnh, Thích Trí Tịnh. - Tái bản lần thứ 8. - H. :

Tôn giáo, 2014. - 124tr. ; 23cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Phụ lục: tr. 115-124 s336026

82. Kinh Phổ Môn / Thích Nhật Từ dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 38tr. ; 21cm. - (Tủ sách

Đạo Phật ngày nay). - 1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s336037

83. Kinh thánh bản dịch mới - Bốn Phúc âm & Công vụ : Với phần Sáng thế giới thiệu. -

H. : Tôn giáo, 2014. - 579tr. ; 14cm. - 20000b

Tên sách ngoài bìa ghi: Phúc âm. Tên sách tiếng Anh: The new English translation Bible -

Four gospels & acts s336045

84. Kinh thánh Cựu ước và Tân ước. - Tái bản và thêm tham chiếu. - H. : Tôn giáo, 2014. -

1217tr. ; 18cm. - 120000đ. - 5000b s336043

85. Kinh thánh Tân ước Êđê. - H. : Tôn giáo, 2014. - 656tr. ; 12cm. - 55000đ. - 10000b

Tên sách tiếng Ê Đê: Klei Aê Diê blũ klei bi mguôp mrâo s336046

86. Kinh thánh tiếng Bru. - H. : Tôn giáo, 2014. - 1834tr. ; 21cm. - 180000đ. - 5000b

Tên sách tiếng Bru: Parnai Yiang Sursĩ s336041

87. Lê Tự May. Tình thương vĩ đại / Lê Tự May. - H. : Tôn giáo, 2014. - 72tr. : tranh vẽ ;

24cm. - 10000b s335512

88. Lịch công giáo : Giáo phận Kontum : Năm phụng vụ B : 2014 - 2015 Giáp Ngọ - ất

Mùi. - H. : Tôn giáo, 2014. - 163tr. : ảnh, bảng ; 18cm. - 8500b

Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Kontum s335544

89. Luật Bồ Tát - Pháp yết ma / Thích Trí Hải dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 192tr. ; 21cm. -

1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Thư mục cuối chính văn s335509

90. Luật Tỳ kheo giới bổn / Thích Trí Hải dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 200tr. ; 21cm. -

1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Thư mục cuối chính văn s335497

Page 9: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

9

91. Luật Tỳ kheo ni giới bổn / Thích Trí Hải dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 203tr. ; 21cm. -

1000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Thư mục: tr. 203 s335472

92. Napoli, Donna Jo. Thần thoại Ai Cập : Chuyện về các vị nam thần, nữ thần, ác quỷ &

con người / Donna Jo Napoli ; Minh hoạ: Christina Balit ; Huy Toàn dịch. - H. : Kim Đồng,

2014. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - 198000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Treasury of Egyptian mythology classic stories of gods, goddesses,

monsters & mortals s335332

93. Nghi thức Bố tát an cư tự tứ / Thích Quảng Bửu dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 128tr. ;

20cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Tu viện Nguyên Thiều s335506

94. Nghi thức cầu siêu, cầu an sám hối / Thích Quảng Bửu dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. -

108tr. ; 20cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Tu viện Nguyên Thiều s335507

95. Nghi truyền giới / Thích Quảng Bửu dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 380tr. ; 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Tu viện Nguyên Thiều s335504

96. Nguyễn Anh Tuấn. 12 đề tài Phúc âm hoá đời sống gia đình / Nguyễn Anh Tuấn ch.b. -

H. : Tôn giáo, 2014. - 70tr. ; 21cm. - 1000b s336040

97. Nguyễn Hữu Tấn. Giáo dục nhân bản / Nguyễn Hữu Tấn. - H. : Tôn giáo, 2014. - 203tr.

; 21cm. - 27000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 197-199 s336033

98. Nguyễn Nhân. Những câu hỏi về Thiền tông / Nguyễn Nhân. - H. : Tôn giáo. - 21cm. -

50000đ. - 1000b

Q.2: Tuyệt mật Phật giáo. - 2014. - 254tr. s336028

99. Nguyễn Văn Khanh. Cuộc vượt qua của Đức Giêsu Kitô : Kitô học II / Nguyễn Văn

Khanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 301tr. ; 21cm. - 1000b

Thư mục: tr. 293-294 s335804

100. Nhân học & cuộc sống : Tuyển tập chuyên khảo: Tôn giáo tín ngưỡng / La Mai Thi

Gia, Trương Thị Thu Hằng, Huỳnh Ngọc Thu... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ

Chí Minh. - 24cm. - 120000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Hội Dân tộc học Tp. Hồ Chí Minh

T.2. - 2014. - 462tr. : minh hoạ. - Thư mục sau mỗi bài s335676

101. Phạm Văn Liêm. Mấy nhánh rồi sau cũng một nhà / Phạm Văn Liêm. - In lần thứ 1. -

H. : Tôn giáo, 2014. - 343tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 5000b

ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ s336032

102. Pháp Tịnh. Hoa đàm / Pháp Tịnh kết tập. - H. : Tôn giáo, 2014. - 376tr. ; 21cm. -

1000b

ĐTTS ghi: Pháp lữ đồng hành s335513

103. Phật giáo với các mục tiêu thiên niên kỷ của Liên Hiệp Quốc / Thích Thiện Nhơn,

Thích Giác Toàn, Thích Gia Quang... ; Ch.b.: Thích Nhật Từ... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học

Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 984tr. : minh hoạ ; 24cm. - 280000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam; Đại học

Quốc gia Tp.HCM. Trường đại học KHXH&NV. - Thư mục cuối mỗi bài s335458

Page 10: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

10

104. Scripture Union. Thánh kinh hàng ngày : Tháng 9 - 10 năm 2014 : I Giăng 1 - 5, Sáng

Thế Ký 11 - 37 / Scripture Union ; Lê Thị Hồng Lai dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 159tr. ; 20cm. -

25000đ. - 500b

Đầu bìa sách ghi: Hội thánh Tin lành Việt Nam miền Bắc s335519

105. Scripture Union. Thánh kinh hàng ngày : Tháng 11 - 12 năm 2014 : Sáng Thế Ký 38 -

50, Thi Thiên 37 - 45, Hêbơrơ 1 - 13 / Scripture Union ; Lê Thị Hồng Lai dịch. - H. : Tôn giáo,

2014. - 159tr. ; 20cm. - 25000đ. - 500b

Đầu bìa sách ghi: Hội thánh Tin lành Việt Nam miền Bắc s335514

106. Tài liệu hướng dẫn chăm sóc tâm lý - tâm linh - xã hội cho chăm sóc viên : Dành cho

chăm sóc viên tôn giáo / Thích Nguyên Đạt, Huỳnh Ánh Phương, Nguyễn Hoàng Lan, Nguyễn

Thị Hiền. - Huế : Đại học Huế, 2014. - 111tr. : ảnh ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Trung tâm Phát triển năng lực cộng đồng. - Thư mục: tr. 94-96. - Phụ lục: tr.

97-111 s335951

107. Thích Đạo Tâm. Giai thoại thiền sư Triệu Châu / Thích Đạo Tâm. - H. : Tôn giáo,

2014. - 179tr. ; 21cm. - 40000đ. - 500b s336029

108. Thích Nữ Huỳnh Liên. Tinh hoa bí yếu / Thích Nữ Huỳnh Liên b.s. - Tái bản lần thứ

6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 291tr. : ảnh ; 21cm. - 3000b

ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Hệ phái Ni giới Khất sĩ s335839

109. Thích Thanh Thạnh. Khoá tụng thần chú Thủ Lăng Nghiêm / Thích Thanh Thạnh. - H.

: Tôn giáo, 2014. - 75tr. ; 24cm. - 1000b s335511

110. Thích Tiến Đạt. Tịnh Độ Tông yếu / Thích Tiến Đạt. - H. : Tôn giáo, 2014. - 546tr. ;

21cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Ban Hoằng pháp TW GHPGVN. Tịnh Độ Đạo tràng s336042

111. Trụ Vũ. Điều Ngự Giác Hoàng Khánh Mông ca / Trụ Vũ. - H. : Tôn giáo, 2014. - 28tr.

: tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - 5000b s335975

112. Viên Minh. Sống trong thực tại / Viên Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh, 2014. - 182tr. ; 21cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Phật giáo nguyên thuỷ s335805

Page 11: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

11

KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ

113. Ailes, Roger. Bạn chính là thông điệp : Bạn sẽ được tất cả nếu là chính mình! / Roger

Ailes ; Trung Sơn dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá

Văn Lang, 2014. - 303tr. ; 21cm. - 79000đ. - 1500b

Nguyên tác: You are the message s335897

114. Bailey, Maria. Tình mẫu tử : Những câu chuyện tuyệt vời về người mẹ : Truyện ngắn /

Maria Bailey ; Trung Sơn dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn

hoá Văn Lang, 2014. - 247tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 65000đ. - 1500b

Nguyên tác: For the love of mom s335890

115. Bùi Tuấn Mạnh. Hội Cựu chiến binh huyện Cát Hải - 25 năm xây dựng và phát triển /

B.s.: Bùi Tuấn Mạnh, Lê Quang Hợp ; S.t.: Lê Quang Hợp... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,

2014. - 136tr. : ảnh màu ; 21cm. - 250b

ĐTTS ghi: Hội Cựu chiến binh huyện Cát Hải s335872

116. Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Bắc / Lê Bá Thảo, Bế Viết Đẳng,

Đặng Nghiêm Vạn... - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 617tr., 32tr.

ảnh màu : bảng, bản đồ ; 27cm. - 265000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học. - Phụ lục cuối

chính văn. - Thư mục: tr. 610-617 s336021

117. Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam / Lê Bá Thảo, Hoàng Ma, Bế

Viết Đẳng... - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 547tr., 34tr. ảnh màu

: bảng, bản đồ ; 27cm. - 239000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học. - Phụ lục cuối

chính văn. - Thư mục: tr. 537-547 s336020

118. Hoàng Nam. Văn hoá dân tộc, văn hoá Việt Nam / Hoàng Nam. - H. : Khoa học xã

hội, 2014. - 266tr. ; 24cm. - 500b

Thư mục: tr. 264-266 s335914

119. Mai Ngọc Chúc. Phụ nữ Việt Nam trong lịch sử dân tộc / B.s.: Mai Ngọc Chúc,

Hoàng Khôi. - H. : Thanh niên, 2014. - 388tr. ; 21cm. - 97000đ. - 800b s335222

120. Một số vấn đề về lịch sử và lý thuyết nhân học : Sách tham khảo nội bộ / Nguyễn Văn

Sửu, Nguyễn Văn Chính, Roy Ellen... ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Thị Thanh Bình... - H. : Tri thức,

2014. - 598tr. ; 24cm. - 600b

Thư mục: tr. 595-598 s335474

121. Nghiên cứu văn hoá Chăm = Cham cultural studies / VVilliam Noseworthy, Chế Thị

Hồng Hoa, Trà Thị Dzoãn Dung... - H. : Tri thức, 2014. - 127tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tập nghiên

cứu). - 1000b

ĐTTS ghi: Trung tâm UNESCO nghiên cứu và bảo tồn văn hoá Chăm. - Thư mục cuối mỗi

bài s335486

122. Nguyễn Mạnh Tiến. Những đỉnh núi du ca - Một lối tìm về cá tính H'Mông / Nguyễn

Mạnh Tiến. - H. : Thế giới, 2014. - 370tr. : minh hoạ ; 24cm. - 162000đ. - 500b

Thư mục: tr. 351-370 s335594

123. Người tốt việc tốt / Khắc Việt, Văn Trí, M. Hoàng... - Cần Thơ : S.n. - 21cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Sở Nội Vụ. Ban Thi đua - Khen thưởng Tp. Cần Thơ

T.9. - 2014. - 202tr. : ảnh màu s335604

Page 12: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

12

124. Thái độ của sĩ phu Việt Nam thời tiếp xúc Đông - Tây : Từ thế kỷ XVII đến đầu thế

kỷ XX / B.s.: Trần Thuận (ch.b.), Nguyễn Đình Thống, Hồ Sơn Diệp... - Tp. Hồ Chi Minh : Nxb.

Tp. Hồ Chi Minh, 2014. - 304tr. : ảnh ; 24cm. - 100000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 281-304 s335811

125. Trần Đại Vi. Kỹ năng giao tiếp : Bồi dưỡng cho trẻ 49 lễ nghi để trở thành người dễ

mến / Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 111tr. : tranh vẽ

; 21cm. - (Rèn luyện Kỹ năng sống dành cho học sinh). - 30000đ. - 5000b s335498

126. Văn hoá với phát triển bền vững ở vùng biên giới Việt Nam / Vương Xuân Tình

(ch.b.), Lê Minh Anh, Phạm Thu Hà... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 270tr., 2tr. ảnh : bảng ;

21cm. - 67000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học. - Thư mục: tr.

257-270 s335911

127. Viện nghiên cứu Con người - Một số kết quả nghiên cứu : Kỷ niệm 15 năm thành lập

Viện (1999 - 2014) / Mai Quỳnh Nam, Nguyễn Vũ Quỳnh Anh, Vũ Thị Minh Chi... ; Ch.b.:

Lương Đình Hải... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 534tr. : bảng ; 24cm. - 170b s335503

THỐNG KÊ

128. Cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp tỉnh Tuyên Quang qua kết quả tổng điều tra năm

2012. - H. : Thống kê, 2014. - 403tr. : bảng ; 27cm. - 255b

ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang s335438

129. Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012 tỉnh Hà Nam. -

H. : Thống kê, 2014. - 127tr. : bảng ; 27cm. - 205b

ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê Hà Nam s335435

130. Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp tỉnh Thanh Hoá 2012 / B.s.:

Trịnh Xuân Phú (ch.b.), Phòng Thống kê Thương mại, Phòng Thống kê Tổng hợp... - H. : Thống

kê, 2014. - 149tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 305b

ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê tỉnh Thanh Hoá. - Phụ lục: tr. 141-

149 s335437

131. Niên giám thống kê tỉnh Hải Dương 2013 = Hai Duong statistical yearbook 2013. - H.

: Thống kê, 2014. - 389tr., 10tr. biểu đồ ; 25cm. - 155b

ĐTTS ghi: Cục Thống kê Hải Dương s335354

132. Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên 2013 = Statistical yearbook of Hung Yen 2013 /

B.s.: Phòng Thống kê tổng hợp, Phòng nghiệp vụ. - H. : Thống kê, 2014. - 299tr., 6tr. biểu đồ ;

24cm. - 205b

ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên s335355

133. Niên giám thống kê tỉnh Lào Cai 2013 = Lao Cai statistical yearbook 2013 / B.s.: Vũ

Tiến Dũng (ch.b.), Phòng Thống kê tổng hợp. - H. : Thống kê, 2014. - 454tr., 7tr. biểu đồ ; 24cm.

- 205b

ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Lào Cai s335353

134. Niên giám thống kê tỉnh Ninh Thuận 2013 = Ninh Thuan statistical yearbook 2013 /

Phòng Tổng hợp Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận b.s. - H. : Thống kê, 2014. - 395tr., 6tr. biểu đồ

; 25cm. - 155b

ĐTTS ghi: Cục Thống kê Ninh Thuận s335356

Page 13: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

13

CHÍNH TRỊ

135. 40 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản thành quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa

học / Nguyễn Văn Lịch, Nguyễn Tiến Lực, Trần Thị Thu Lương... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.

Hồ Chí Minh, 2014. - 305tr. : bảng ; 24cm. - 100000đ. - 1000b

Tên sách tiếng Nhật: 越日関係40年 : 成果と展望. - Thư mục cuối mỗi bài s335798

136. Chi Phan. Hoàng Sa - Trường Sa trong ta : Bút ký / Chi Phan. - In lần thứ 3. - H. :

Thanh niên, 2014. - 235tr. ; 21cm. - (Biển Việt Nam mến yêu). - 60000đ. - 700b s335209

137. Đỗ Ngọc Hà. Giải pháp của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh về giáo dục lí tưởng cách

mạng cho thanh niên thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước / Đỗ Ngọc Hà. -

H. : Thanh niên, 2014. - 231tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 200b

Thư mục: tr. 222-225 s335201

138. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đường lối cách mạng của

Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Trần Thị Thu Hương, Triệu Quang Tiến, Nguyễn Mạnh Hà... -

H. : Lý luận Chính trị. - 24cm. - 35000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

T.5: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. - 2014. - 166tr. - Thư mục cuối mỗi bài s335368

139. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đường lối cách mạng của

Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Ngô Huy Tiếp, Nguyễn Văn Giang, Lâm Quốc Tuấn... - H. : Lý

luận Chính trị. - 24cm. - 50000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

T.6: Xây dựng Đảng. - 2014. - 251tr. - Thư mục cuối mỗi bài s335367

140. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đường lối cách mạng của

Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Nguyễn Thị Thơm, Phạm Thị Khanh, Phạm Duy Đức... - H. : Lý

luận Chính trị. - 24cm. - 59000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh

T.8: Đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam về một số lĩnh vực chủ yếu của đời sống xã

hội. - 2014. - 283tr. : bảng. - Thư mục cuối mỗi bài s335369

141. Hạnh Nguyên. Những điều cần biết về biển Việt Nam / Hạnh Nguyên b.s. - H. : Thanh

niên, 2014. - 255tr. ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm phạm). -

64000đ. - 800b

Thư mục: tr. 255 s335207

142. Hạnh Nguyên. Những điều cần biết về hải đảo Việt Nam / Hạnh Nguyên b.s. - H. :

Thanh niên, 2014. - 219tr. : bảng ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm

phạm). - 55000đ. - 800b

Thư mục: tr. 219 s335204

143. Hợp tác và cạnh chiến lược Mỹ - Trung ở Đông Nam Á : Ba thập niên đầu sau chiến

tranh lạnh = Strategic cooperation and competition between the U.S. and China in southeast asia

tin the first three decades after the cold war / Trần Khánh (ch.b.), Nguyễn Sỹ Tuấn, Đàm Huy

Hoàng... - H. : Thế giới, 2014. - 347tr. : hình vẽ, bảng ; 22cm. - 150b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á. -

Thư mục: tr. 329-344 s335592

144. Hướng tới xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hoa Kỳ = Towards a

strategic partnership between Vietnam and the United States / Ngô Xuân Bình (ch.b.), Đàm

Page 14: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

14

Thanh Thế, Đỗ Đức Định... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 367tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. -

83000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam

Á. - Phụ lục: tr. 341-355. - Thư mục: tr. 356-367 s335910

145. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Lộc Thắng (1945 - 2014). - Lâm Đồng : Ban chấp hành Đảng

bộ thị trấn Lộc Thắng, 2014. - 200tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam s335997

146. Lịch sử Đảng bộ trường đại học Hải Phòng (1959 - 2014) / S.t.. b.s.: Phạm Văn

Cương, Nguyễn Văn Tiến, Bùi Đình Hưng... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014. - 195tr., 24tr.

ảnh màu : minh hoạ ; 21cm. - 500b

ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ trường đại học Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 177-

194 s335869

147. Một số văn bản của Ban Chấp hành, Ban Thường vụ Trung ương Đoàn nhiệm kỳ 2012

- 2017. - H. : Thanh niên. - 21cm. - 2200b

ĐTTS ghi: Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh

Q.2. - 2014. - 144tr. s335202

148. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Lục Nam / B.s.: Ngô Văn Cường (ch.b.),

Nguyễn Văn Phong. - H. : Thanh niên, 2014. - 167tr., 20tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ thị trấn Lục Nam. - Phụ lục:

tr. 159-165 s335214

149. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Đông Lỗ / B.s.: Ngô Văn Cường (ch.b.),

Nguyễn Văn Phong. - H. : Thanh niên, 2014. - 203tr., 28tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 400b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Hiệp Hoà. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đông Lỗ. - Phụ lục: tr.

174-202 s335213

150. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Đông Phú (1945 - 2010) / Ngô Văn Cường b.s. -

H. : Thanh niên, 2014. - 203tr., 24tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b

ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đông Phú. - Phụ lục: tr.

194-202 s335212

151. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Giáp Sơn / B.s.: Ngô Văn Cường, Ngô Thị

Toàn. - H. : Thanh niên, 2014. - 163tr., 20tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Ngạn. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Giáp Sơn. - Phụ lục: tr.

152-161 s335218

152. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Phú Nhuận / B.s.: Ngô Văn Cường (ch.b.), Vũ

Văn Phương. - H. : Thanh niên, 2014. - 151tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Ngạn. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Phú Nhuận. - Phụ lục: tr.

144-149 s335217

153. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Thanh Hải (1945 - 2013) / Ngô Văn Cường b.s.

- H. : Thanh niên, 2014. - 166tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Ngạn. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thanh Hải. - Phụ lục: tr.

146-163 s335215

154. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Vô Tranh / Ngô Văn Cường b.s. - H. : Thanh

niên, 2014. - 150tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Vô Tranh. - Phụ lục: tr.

134-147 s335216

Page 15: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

15

155. Nguyễn Châu Thành. Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân phường 9 (1930 -

2012) / B.s.: Nguyễn Châu Thành, Phạm Ngọc Bích, Ngô Đức Việt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.

Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 296tr., 33tr. ảnh : minh hoạ ; 21cm. - 465b

ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ Phường 9, Quận Tân Bình -

Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 255-296 s335808

156. Nguyễn Đăng Dung. Sự hạn chế quyền lực nhà nước / Nguyễn Đăng Dung. - Tái bản

lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 545tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Khoa

học). - 144000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 541-545 s336062

157. Sổ tay cán bộ Đoàn cơ sở về nghề nghiệp, việc làm. - H. : Thanh niên, 2013. - 229tr. :

bảng ; 19cm. - 5000b

Đầu bìa sách ghi: Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. Ban Điều hành Đề

án 103 s335200

158. Võ Văn Kiệt. Kính chào thế hệ thứ tư / Võ Văn Kiệt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.

Hồ Chí Minh, 2014. - 190tr. : ảnh ; 22cm. - 50000đ. - 5000b s335840

KINH TẾ

159. Bonder, Rabbi Nilton. Triết lý về tiền bạc của người Do Thái : Sự khôn ngoan của dân

tộc Do Thái về việc sở hữu, cho và nhận / Rabbi Nilton Bonder ; Trung Sơn dịch. - Tái bản lần 1.

- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 199tr. ;

21cm. - 52000đ. - 1000b s335894

160. Bùi Thị Tám. Tổng quan du lịch / Bùi Thị Tám (ch.b.), Trần Thị Ngọc Liên, Nguyễn

Thị Hồng Hải. - Huế : Đại học Huế, 2014. - XI, 326tr. : minh hoạ ; 24cm. - 69000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Du lịch. - Thư mục: tr. 278-281. - Phụ lục: tr. 282-

326 s335945

161. Cameron, John. Tạo dựng một công ty vững mạnh / John Cameron ; Nguyễn Tư

Thắng dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang,

2014. - 351tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 95000đ. - 1500b

Nguyên tác: Rock solid: How to strengthen your company s335896

162. Cẩm nang chọn nghề và việc làm. - H. : Thanh niên, 2014. - 76tr. : minh hoạ ; 16cm. -

7000b

ĐTTS ghi: Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Ban Điều hành Đề án 103 s335242

163. Đa dạng sinh học và tiềm năng bảo tồn vùng quần đảo Trường Sa / Đỗ Công Thung

(ch.b.), Chu Văn Thuộc, Nguyễn Đăng Ngải... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2014. -

301tr. : minh hoạ ; 27cm. - 900b

Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 281-

284. - Phụ lục: tr. 285-301 s335609

164. Đặng Thành Trung. Giáo trình kinh tế năng lượng / Đặng Thành Trung, Lại Hoài

Nam. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 160tr. : minh hoạ ; 24cm.

- 10000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí

Minh. - Phụ lục: tr. 131-158. - Thư mục: tr. 159-160 s335463

Page 16: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

16

165. Giáo trình nguyên lý & nghiệp vụ ngân hàng thương mại / B.s.: Nguyễn Văn Tiến,

Nguyễn Thu Thuỷ (ch.b.), Lê Thị Thanh, Nguyễn Thị Hà Thanh. - H. : Thống kê, 2014. - 615tr. :

hình vẽ, bảng ; 21cm. - 92000đ. - 500b

Thư mục: tr. 615 s335350

166. Giáo trình quan hệ lao động / B.s.: Nguyễn Thị Minh Nhàn (ch.b.), Mai Thanh Lan,

Vũ Thị Minh Xuân, Bùi Thị Thu Hà. - H. : Thống kê, 2014. - 393tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -

88500đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Thương mại. Khoa Quản trị Nhân lực. - Thư mục: tr. 386-390. -

Phụ lục: tr. 391-393 s335352

167. Giáo trình tín dụng ngân hàng / B.s.: Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Lan (ch.b.),

Nguyễn Thị Hồng, Lê Thị Thanh. - H. : Thống kê, 2014. - 627tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. -

92000đ. - 500b

Thư mục: tr. 627 s335351

168. Hạnh Nguyên. Những điều cần biết về các chính sách về biển và hải đảo của Việt

Nam / Hạnh Nguyên b.s. - H. : Thanh niên, 2014. - 199tr. ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là

thiêng liêng và bất khả xâm phạm). - 50000đ. - 800b

Thư mục: tr. 199 s335205

169. Hoài Bắc. Cô Ba Thi và hột gạo / Hoài Bắc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh, 2014. - 110tr., 10tr. ảnh màu : ảnh ; 22cm. - 50000đ. - 5000b s335841

170. Karp, Gregory. Giàu có nhờ chi tiêu thông minh / Gregory Karp ; Dịch: Thành Khang,

Diễm Quỳnh. - Tái bản lần thứ 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty

Văn hoá Văn Lang, 2014. - 199tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Kỹ năng sống). - 55000đ. -

1000b s335888

171. Kinh tế phát triển / Nguyễn Văn Sử, Đàm Văn Liệm, Phạm Tú Tài... - In tái bản lần 6

có sửa đổi, bổ sung. - H. : Thống kê, 2014. - 518tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 103000đ. - 1015b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I. Khoa Kinh tế phát triển. - Thư mục:

509-512 s335357

172. Li Shangqing. Steve Jobs & những bí quyết thành công : Lắng nghe tiếng nói từ trái

tim / Li Shangqing ; Lê Hải Vân biên dịch. - H. : Văn hoá Thông tin ; Công ty Văn hoá và

Truyền thông Nghĩa Thư, 2014. - 279tr. ; 21cm. - 75000đ. - 3000b s335492

173. Nguyễn Đình Cung. Cơ chế và tiêu chí giám sát các hoạt động của doanh nghiệp nhà

nước / Nguyễn Đình Cung (ch.b.), Phan Đức Hiếu, Nguyễn Minh Thảo. - H. : Tri thức, 2014. -

70tr. : sơ đồ ; 24cm. - 1000b

Phụ lục: tr. 56-67. - Thư mục: tr. 69-70 s335477

174. Nguyễn Kỳ Phùng. Phương pháp xử lý số liệu thống kê trong môi trường / Nguyễn Kỳ

Phùng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 236tr. : minh hoạ ;

21cm. - 25000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 223-228. - Thư mục: tr. 229 s335446

175. Nguyễn Ngọc Thạch. Thể chế và tăng trưởng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc

Thạch. - H. : Tài chính, 2014. - 111tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh. Viện Nghiên cứu Khoa học và

Công nghệ. - Thư mục: tr. 107-111 s335648

176. Nguyễn Thị Cành. Giáo trình phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học

kinh tế và quản trị / Nguyễn Thị Cành (ch.b.), Võ Thị Ngọc Thuý. - Tái bản lần thứ 2, có sửa

Page 17: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

17

chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 418tr. : hình

vẽ, bảng ; 24cm. - 88000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục:

tr. 409-418 s335471

177. Nguyễn Thị Phương Liên. Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu /

Nguyễn Thị Phương Liên, Đinh Văn Sơn. - H. : Thống kê, 2014. - 424tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm.

- 91000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Thương mại. Khoa Tài chính - Ngân hàng. - Thư mục cuối mỗi

chương. - Phụ lục: tr. 331-420 s335346

178. Nguyễn Trường Sơn. Phân tích lợi nhuận danh mục đầu tư chứng khoán trên thị

trường Việt Nam : Mô hình CAPM tổng quát / Nguyễn Trường Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.

Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 148tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Tài chính - Kế toán). - 64000đ. -

500b

Thư mục: tr. 148 s335799

179. Nguyễn Văn Tiến. Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : Cập nhật

ISBP 745. Bộ tập quán thanh toán quốc tế. 350 hỏi đáp & 20 tình huống / Nguyễn Văn Tiến. - H.

: Thống kê, 2014. - 915tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 246000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 915 s335360

180. Những điều sinh viên cần biết. - H. : Thống kê, 2014. - 204tr. : bảng ; 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội s335358

181. Những ràng buộc đối với tăng trưởng / Nguyễn Đức Thành (ch.b.), Nguyễn Tiến

Dũng, Phạm Văn Đại... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 432tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Báo

cáo thường niên kinh tế Việt Nam 2014). - 168000đ. - 1500b

Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 298-430 s336064

182. Niên giám thống kê tài chính 2013. - H. : Tài chính, 2014. - 271tr. : bảng, biểu đồ ;

25cm. - 400b

ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Cục Tin học và Thống kê tài chính s335638

183. Quan điểm và đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ Đông Bắc Á về triển vọng

hình thành mô hình cộng đồng Đông Á / Dương Minh Tuấn (ch.b.), Phạm Quý Long, Lê Thị Ái

Lâm... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 250tr. : bảng ; 21cm. - 60000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc á. - Thư

mục: tr. 242-250 s335908

184. Quy trình điều tra, khảo sát tài nguyên và môi trường biển - Phần sinh học và hoá môi

trường / B.s.: Đỗ Công Thung, Chu Văn Thuộc, Lưu Văn Diệu... - H. : Khoa học Tự nhiên và

Công nghệ, 2014. - 291tr. : minh hoạ ; 24cm. - 150b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Viện Tài nguyên và Môi

trường biển. - Thư mục cuối mỗi chương s335613

185. Shaffert, Eric. Phong thuỷ và tài lộc : Cải thiện môi trường sống để đạt các mục tiêu

tài lộc / Eric Shaffert ; Huỳnh Văn Thanh biên dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2014. -

295tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s335439

186. Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế thành phố Đà Nẵng /

Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Công Tiến, Phạm Hồng Nam... ; Phan Văn Tâm ch.b. - H. : Lý luận

Chính trị, 2014. - 222tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm. - 300b

Thư mục: tr. 196-213. - Phụ lục: tr. 214-220 s335846

Page 18: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

18

187. Tái cơ cấu nền kinh tế: Kỳ vọng chuyển biến mạnh mẽ và cơ bản : Sách tham khảo /

Trương Đình Tuyển, Trần Thọ Đạt, Nguyễn Việt Hùng... - H. : Tri thức, 2014. - 525tr. : hình vẽ,

bảng ; 24cm. - 1000b

Tên sách ngoài bìa: Diễn đàn kinh tế mùa thu 2014 - Tái cơ cấu nền kinh tế: Kỳ vọng

chuyển biến mạnh mẽ và cơ bản s335475

188. Tiền Việt Nam và hoạt động của ngân hàng nhà nước : Sách chuyên khảo / S.t., b.s.:

Lê Thị Mận, Lý Hoàng Ánh (ch.b.), Hoàng Duy Chinh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia

Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 543tr. : minh hoạ ; 24cm. - 299000đ. - 500b

Thư mục: tr. 523-525 s335456

189. Trương Tịnh Vũ. Tại sao “Càng bận càng nghèo, càng nhàn càng giàu”? / Trương

Tịnh Vũ ; Dịch: Thành Khang, Hồng Thắm. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh :

Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 159tr. ; 21cm. - 45000đ. - 2000b s335895

190. Tuyển tập hội nghị khoa học toàn quốc về sinh học biển và phát triển bền vững lần thứ

hai / Nguyễn Chu Hồi, Bùi Thu Hiền, Nguyễn Xuân Thành... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công

nghệ, 2014. - 907tr. : minh hoạ ; 27cm. - 200b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Viện Tài nguyên và Môi

trường biển. - Thư mục cuối mỗi bài s335611

191. Võ Thị Thuý Anh. Giáo trình đầu tư tài chính / Võ Thị Thuý Anh (ch.b.), Lê Phương

Dung, Đặng Hữu Mẫn. - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Tài chính, 2014. - 440tr. :

hình vẽ, bảng ; 24cm. - 106000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 438-440 s335640

192. Vòng Thình Nam. Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Vòng

Thình Nam (ch.b.), Võ Thị Xuân Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,

2014. - 132tr. : bảng ; 24cm. - 10000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí

Minh. - Thư mục: tr. 132 s335467

CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN

193. Nhận thức về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam :

Tuyển chọn nhân dịp kỷ niệm 50 năm xây dựng và phát triển Viện Chủ nghĩa xã hội khoa học /

Tô Huy Rứa, Nguyễn Đức Bình, Tạ Ngọc Tấn... - H. : Lý luận Chính trị, 2014. - 374tr. ; 21cm. -

350b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chủ nghĩa xã hội Khoa

học s335366

194. Viện Chủ nghĩa Xã hội Khoa học : 50 năm xây dựng và phát triển (1964 - 2014) /

B.s.: Trịnh Quốc Tuấn, Đỗ Thị Thạch (ch.b.), Nguyễn Văn Oánh... - H. : Lý luận Chính trị, 2014.

- 174tr. : ảnh ; 21cm. - 350b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chủ nghĩa Xã hội Khoa

học s335364

PHÁP LUẬT

195. Các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hàng không dân dụng. -

H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 112tr. ; 15cm. - 7700b

ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s335693

Page 19: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

19

196. Các văn bản quy phạm pháp luật về thể dục thể thao năm 2012 - 2013. - H. : Thể dục

Thể thao, 2014. - 303tr. : bảng ; 21cm. - 560b

ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Thể dục Thể thao. - Phụ lục trong

chính văn s335952

197. Chính sách thuế 2014 : Hướng dẫn mới nhất về cải cách thủ tục hành chính về thuế

hoá đơn chứng từ và các sắc lệnh về thuế (thuế thu nhập doanh nghiệp, thu nhập cá nhân, giá trị

gia tăng) : Hiệu lực áp dụng 2/10/2014 / Vũ Hoàng Uyên s.t., hệ thống hoá. - H. : Tài chính,

2014. - 470tr. : bảng ; 28cm. - 395000đ. - 1000b s335658

198. Chính sách thuế mới tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp : Nghị định 91/2014/NĐ-CP

của Chính phủ. Thông tư 151/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính. - H. : Tài chính, 2014. - 283tr. :

bảng ; 21cm. - 90000đ. - 20000b

ĐTTS ghi: Tổng cục Thuế. Tạp chí Thuế nhà nước. - Phụ lục trong chính văn s335649

199. Civil society action towards: The law of association : Civil society participation on

law making initiative (2005-2006) / Hoang Ngoc Giao, Tran Thi Lanh, Pham Huu Nghi... - H. :

Knowledge, 2014. - 341 p. ; 24 cm. - 500copies

At the head of title: Social policy ecology research institute s335940

200. Đào tạo luật thông qua mô hình phiên toà giả định : Cẩm nang dành cho giảng viên và

sinh viên luật / Trần Việt Dũng (ch.b.), Mai Hồng Quỳ, Nguyễn Thị Phương Hoa... - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 191tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 500b

Thư mục: tr. 144-148. - Phụ lục: tr. 149-191 s335460

201. Giáo trình luật thương mại quốc tế / B.s.: Đoàn Đức Lương, Hồ Nhân Ái, Vũ Thị

Hương (ch.b.)... - Huế : Đại học Huế, 2014. - XII, 184tr. : bảng ; 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật s335948

202. Hạnh Nguyên. Những điều cần biết về một số công ước quốc tế về biển / Hạnh

Nguyên b.s. - H. : Thanh niên, 2014. - 219tr. ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất

khả xâm phạm). - 55000đ. - 800b

Thư mục: tr. 219 s335206

203. Hướng dẫn chi tiết thi hành luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu và trình tự đấu thầu,

xét tuyển nhà thầu trong các gói thầu dịch vụ tư vấn, mua sắm hàng hoá, xây lắp / S.t., hệ thống

hoá: Tài Thành, Vũ Thanh. - H. : Tài chính, 2014. - 430tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. -

2000b s335652

204. Hướng dẫn chi tiết thi hành luật thuế thu nhập doanh nghiệp, luật thuế giá trị gia tăng,

luật thuế thu nhập cá nhân và chính sách thuế mới 2014 / S.t., hệ thống hoá: Tài Thành, Vũ

Thanh. - H. : Tài chính, 2014. - 431tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 2000b s335655

205. Hướng dẫn hoàn thiện nghiệp vụ công tác tài chính - kế toán trường học / S.t., hệ

thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 431tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. -

1000b s335657

206. Hướng dẫn kê khai thuế 2014 và quyết toán thuế TNDN, thuế TNCN năm 2013. - H. :

Tài chính, 2014. - 398tr. : bảng ; 24cm. - 98000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. - Phụ lục trong chính văn s335644

207. Hướng dẫn thực hiện quy chế đấu thầu mua sắm, sử dụng tài sản và chế độ tự chủ, tự

chịu trách nhiệm quản lý tài chính, ngân sách áp dụng trong trường học năm học 2014 - 2015 /

S.t., hệ thống hoá: Thuỳ Linh, Việt Trinh. - H. : Tài chính, 2014. - 446tr. : bảng ; 28cm. -

335000đ. - 1000b s335653

Page 20: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

20

208. Lê Thị Mận. Hướng dẫn học môn Luật hôn nhân và gia đình : Đề cương - Câu hỏi tình

huống - Bài tập - Văn bản pháp luật áp dụng / Lê Thị Mận, Lê Vĩnh Châu. - Tp. Hồ Chí Minh :

Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 236tr. ; 24cm. - 45000đ. - 1000b s335453

209. Lê Thị Nam Giang. Tư pháp quốc tế / Lê Thị Nam Giang. - Tái bản lần thứ 3, có sửa

chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 462tr. ; 21cm.

- 89000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 418-462 s335450

210. Luật doanh nghiệp - Luật phá sản (có hiệu lực 01-01-2015) : Các giải pháp hỗ trợ, vay

vốn ưu đãi phát triển dành cho giám đốc và chủ doanh nghiệp / S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim

Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 430tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 1000b s335659

211. Luật đầu tư công - Luật đấu thầu năm 2014 : Các quy định mới nhất về quản lý tài sản

và nguồn vốn ngân sách nhà nước trong các cơ quan đơn vị / S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim

Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 438tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 1000b s335660

212. Ngô Hữu Phước. Dẫn độ trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam : Sách chuyên khảo

/ Ngô Hữu Phước. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 303tr. : bảng

; 21cm. - 36000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 165-183. - Phụ lục: tr. 184-303 s335673

213. Nguyễn Hữu Chí. Chỉ dẫn áp dụng Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi

hành / Nguyễn Hữu Chí ch.b. - H. : Tư pháp, 2014. - 898tr. : bảng ; 24cm. - 300000đ. -

900b s336047

214. Nguyễn Ngọc Điện. Giáo trình luật dân sự / B.s.: Nguyễn Ngọc Điện (ch.b.), Đoàn

Thị Phương Diệp, Lê Nguyễn Gia Thiện. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí

Minh. - 24cm. - 57000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. Khoa

Luật

T.1. - 2014. - 281tr. - Thư mục cuối mỗi chương s336054

215. Nguyễn Quang Duệ. Nghiệp vụ đấu thầu / Nguyễn Quang Duệ, Đào Thị Thu Trang. -

H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 246tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 75000đ. - 700b

Thư mục cuối chính văn s335363

216. Nguyễn Tất Viễn. Thể chế hoà giải ở Việt Nam - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn :

Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Tất Viễn, Trần Mạnh Đạt. - H. : Tư pháp, 2014. - 235tr. :

bảng ; 21cm. - 100b

Thư mục: tr. 216-233 s335616

217. Nguyễn Thị Thuận. Giáo trình luật quốc tế / Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Thị Hà

(ch.b.), Đỗ Mạnh Hồng. - Huế : Đại học Huế. - 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật

Ph.1. - 2014. - 211tr. - Thư mục: tr. 211 s335949

218. Nguyễn Thị Thuận. Giáo trình luật quốc tế / Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Thị Hà

(ch.b.), Đỗ Mạnh Hồng. - Huế : Đại học Huế. - 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật

Ph.2. - 2014. - 158tr. - Thư mục: tr. 158 s335950

219. Sổ tay hướng dẫn kỹ năng xây dựng kế hoạch của bộ tư pháp / B.s.: Nguyễn Đình Tạp

(ch.b.), Phạm Văn Lâm, Trần Thị Mai Hương... - H. : Tư pháp, 2014. - 259tr. : hình vẽ, bảng ;

21cm. - 200b

ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Vụ Kế hoạch - Tài chính s335617

Page 21: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

21

220. Sổ tay một số văn bản pháp luật về đất đai nông dân cần biết. - Cần Thơ : Trung tâm

Hỗ trợ Nông dân Vạn Niên Tùng, 2014. - 166tr. ; 20cm. - 400b s336051

221. Tìm hiểu một số quy định của luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí / Phòng Phổ

biến, Giáo dục Pháp luật b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2014. - 95tr. ; 19cm. - 8500b

ĐTTS ghi: Hội đồng phối hơp phổ biến, giáo dục pháp luật Tp. Hà Nội s335256

222. Tìm hiểu một số quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống

tệ nạn xã hội; phòng cháy và chữa cháy; phòng, chống bạo lực gia đình : Nghị định 167/NĐ-CP

ngày 12/11/2013 của Chính phủ / Phòng Phổ biến, Giáo dục Pháp luật b.s. - H. : Nxb. Hà Nội,

2014. - 82tr. ; 19cm. - 7000b

ĐTTS ghi: Hội đồng phối hơp phổ biến, giáo dục pháp luật Tp. Hà Nội s335255

223. Trương Thị Thu Hà. Chỉ dẫn áp dụng Luật đất đai và các văn bản mới nhất hướng dẫn

thi hành / Trương Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Huy An. - H. : Tư pháp, 2014. - 875tr. : hình vẽ,

bảng ; 27cm. - 350000đ. - 1000b s335612

224. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân. -

H. : Khoa học xã hội, 2014. - 55tr. ; 19cm. - 15000đ. - 2000b s335998

225. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật bầu cử đại biểu quốc hội. - H. : Khoa

học xã hội, 2014. - 63tr. ; 19cm. - 15000đ. - 2000b s335999

226. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật đấu thầu nước Cộng hoà xã hội chủ

nghĩa Việt Nam. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 110tr. ; 19cm. - 22000đ. - 2000b s336002

227. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật hải quan năm 2014 = Customs law -

2014. - H. : Tài chính, 2014. - 216tr. ; 19cm. - 20000đ. - 6000b s335688

228. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật phòng, chống rửa tiền nước Cộng

hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 47tr. ; 19cm. - 13500đ. -

2000b s336000

229. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật tiếp công dân nước Cộng hoà xã hội

chủ nghĩa Việt Nam. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 39tr. ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s336001

230. Vũ Hoàng Uyên. Hướng dẫn thực hiện ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp và các sắc

lệnh thuế 2014 : Thi hành quản lý hoá đơn - Luật quản lý thuế - Thuế giá trị gia tăng - Thuế thu

nhập cá nhân - Thuế thu nhập doanh nghiệp theo Thông tư 39/2014/TT-BTC & Thông tư

78/2014/TT-BTC / Vũ Hoàng Uyên b.s., hệ thống hoá. - H. : Tài chính, 2014. - 437tr. : bảng ;

28cm. - 395000đ. - 1000b

Đầu bìa sách ghi: Chính sách thuế 2014 s335654

231. Vũ Thị Hương. Tài liệu học tập: Tư pháp quốc tế / Vũ Thị Hương, Nguyễn Thị Hà

(ch.b.), Nguyễn Sơn Hà. - Huế : Đại học Huế, 2014. - 149tr. ; 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 147-149 s335643

HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ

232. Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (theo Thông tư số: 104/2014/TT-BTC Ngày

07-08-2014) & Những quy định mới nhất về quản lý thu, chi ngân sách mua sắm, sử dụng tài sản

nhà nước trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp / S.t., hệ thống hoá: Tài Thành, Vũ

Thanh. - H. : Tài chính, 2014. - 431tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 2000b s335661

233. Hướng dẫn nghiệp vụ thuế năm 2014 / S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng. - H.

: Tài chính, 2014. - 479tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 1000b s335656

Page 22: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

22

234. Nguyễn Bá Dương. Vinh quang nhà giáo và sứ mệnh của sự nghiệp “trồng người” /

Nguyễn Bá Dương. - H. : Lý luận Chính trị, 2014. - 431tr. ; 21cm. - 68000đ. - 300b s335365

235. Phạm Phương Thảo. Chuyện ở phường / Phạm Phương Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 199tr. ; 20cm. - 60000đ. - 1000b s335807

CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI

236. Diệu Ân. Chuyện kể về trinh sát Chiến Luỹ / Diệu Ân. - H. : Thanh niên, 2014. -

185tr. ; 21cm. - 81000đ. - 1000b s335230

237. Lê Thị Quý. Sổ tay truyền thông về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em / Lê Thị

Quý. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 94tr. ; 20cm. - 1000b s336015

238. Lệch chuẩn xã hội và tội phạm - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên

khảo / Nguyễn Chí Dũng, Lê Thị Thục, Nguyễn Văn Đáng... - H. : Thanh niên, 2014. - 255tr. ;

21cm. - 300b

ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Xã hội học s335203

239. Ngô Kim Định. Kiểm soát và quản lý ô nhiễm môi trường biển / Ngô Kim Định

(ch.b.), Bùi Đình Hoàn ; Nguyễn Đại An h.đ.. - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 352tr. : hình vẽ,

bảng ; 27cm. - 85000đ. - 510b

Thư mục: tr. 347-351 s335699

240. Nguyễn Văn Sử. Tổng kết lịch sử công an nhân dân Bắc Giang trong sự nghiệp kháng

chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975) / B.s.: Nguyễn Văn Sử, Phạm Thị Ngát, Vũ Công Nam.

- H. : Công an nhân dân, 2014. - 279tr., 20tr. ảnh : minh hoạ ; 21cm. - 350b

ĐTTS ghi: Bộ Công an. Công an tỉnh Bắc Giang. - Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 227-268.

- Thư mục: tr. 269-273 s335848

241. Nguyễn Văn Vang. Lực lượng Cảnh sát Quản lý, huấn luyện và sử dụng động vật

nghiệp vụ - 55 năm xây dựng, chiến đấu và trưởng thành (1959 - 2014) / S.t., b.s.: Nguyễn Văn

Vang, Bùi Thị Minh Nguyệt. - H. : Công an nhân dân, 2014. - 135tr. : ảnh ; 27cm. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Công an... s335922

242. Sổ tay hướng dẫn phòng chống doping trong thể thao / B.s.: Nguyễn Văn Lỷ, Nguyễn

Xuân Ninh, Nguyễn Thị Mến... - H. : Thể dục Thể thao, 2014. - 128tr. : minh hoạ ; 17cm. -

1500b

ĐTTS ghi: Tổng cục Thể dục Thể thao. Trung tâm Doping và Y học thể thao. - Phụ lục: tr.

105-125 s336005

243. Sổ tay phòng ngừa bão, lũ dành cho cộng đồng. - H. : Thông tin và Truyền thông,

2014. - 99tr. : minh hoạ ; 21cm. - 4500b

ĐTTS ghi: Trung tâm Phát triển Nông thôn bền vững. - Phụ lục: tr. 83-94. - Thư mục: tr.

95 s335904

244. Utton, Dominic. Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh : Kĩ năng đi

dã ngoại / Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch. - H. : Kim Đồng,

2014. - 95tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa. - Tên sách tiếng Anh: How to go wild s336144

GIÁO DỤC

Page 23: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

23

245. 35 bộ đề văn - tiếng Việt 2 : Trắc nghiệm & tự luận : Tài liệu học và ôn tập dành cho

học sinh / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.

Hồ Chí Minh, 2014. - 200tr. ; 24cm. - 39000đ. - 2000b s335783

246. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10500đ. -

3000b s335521

247. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ từ 4 - 5 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12000đ. -

5000b s335522

248. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12000đ. -

8000b s335523

249. Bé tô màu làm quen môi trường xung quanh : Côn trùng & bò sát / Hoàng Chương,

Phương Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty sách Hoa Hồng, 2014. -

16tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 7000đ. - 20000b s335842

250. Bé tô màu làm quen môi trường xung quanh : Đồ chơi, đồ dùng của bé / Hoàng

Chương, Phương Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty sách Hoa Hồng,

2014. - 16tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 7000đ. - 20000b s335843

251. Bé tô màu nét đơn giản : Côn trùng và bò sát / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335881

252. Bé tô màu nét đơn giản : Đồ vật trong nhà / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335878

253. Bé tô màu nét đơn giản : Động vật hoang dã / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải

phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335876

254. Bé tô màu nét đơn giản : Động vật nuôi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,

2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335877

255. Bé tô màu nét đơn giản : Hoa và trái cây / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,

2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335879

256. Bé tô màu nét đơn giản : Phương tiện giao thông / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335880

257. Beane, Allan L. Giúp trẻ không bị bắt nạt : Lời khuyên của chuyên gia giúp nhận diện,

ngăn chặn tình trạng con bạn bị bắt nạt / Allan L. Beane ; Thế Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb.

Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 263tr. : tranh vẽ ; 21cm. -

68000đ. - 1500b

Nguyên tác: Protect your child from bullying. - Phụ lục: tr. 261-263 s335899

258. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề : Số đo thời gian. Toán chuyển động /

Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh. - Tái bản có sửa chữa và bổ

sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 230tr. : hĩnh vẽ, bảng ; 24cm. -

69000đ. - 2000b s335711

259. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 3 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh

: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 174tr. : minh hoạ ; 24cm. - 59000đ. - 2000b s335788

260. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 4 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh

: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 182tr. : minh hoạ ; 24cm. - 59000đ. - 2000b s335789

Page 24: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

24

261. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 5 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh

: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 214tr. : minh hoạ ; 24cm. - 78000đ. - 2000b s335790

262. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 1 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 205tr. : minh hoạ ; 24cm. - 69000đ. - 2000b s335784

263. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 2 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 238tr. : minh hoạ ; 24cm. - 79000đ. - 2000b s335785

264. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 3 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 245tr. : minh hoạ ; 24cm. - 79000đ. - 2000b s335786

265. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 5 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 222tr. : minh hoạ ; 24cm. - 78000đ. - 2000b s335787

266. Bồi dưỡng toán hay và khó 4 / Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát,

Trần Thị Thanh Nhàn. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh, 2014. - 142tr. : hình vẽ ; 24cm. - 45000đ. - 2000b s335714

267. Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3 : Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh /

Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh. - 24cm. - 33000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 176tr. : bảng s335708

268. Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4 : Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh /

Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh. - 24cm. - 35000đ. - 2000b

T.2. - 2013. - 192tr. : bảng s335709

269. Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 5 : Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh /

Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh. - 24cm. - 37000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 200tr. : bảng s335710

270. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Bánh ngọt, bánh ngon : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh:

Phùng Duy Tùng ; Lời: Nguyễn Như Mai. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. -

22000đ. - 3000b s335393

271. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Bé thích nghề gì? : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Phùng

Duy Tùng ; Lời: Lạc Tiên. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. - 22000đ. -

3000b s335394

272. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Cây xanh đáng yêu : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Phùng

Duy Tùng ; Lời: Nguyễn Như Mai. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. - 22000đ. -

3000b s335395

273. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Đồ vật thân thuộc : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Phùng

Duy Tùng ; Lời: Nguyễn Như Mai, Lạc Tiên. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. -

22000đ. - 3000b s335396

274. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Quả ngọt bốn mùa : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Phùng

Duy Tùng ; Lời: Nguyễn Như Mai, Lạc Tiên. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. -

22000đ. - 3000b s335397

275. Chi Mai. Học tiếng Anh theo chủ đề : Dành cho học sinh tiểu học / Chi Mai. - H. :

Thông tin và Truyền thông, 2014. - 128tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 30000đ. - 5000b s335919

Page 25: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

25

276. 90 dàn bài và bài văn mẫu 4 : Đổi mới phương pháp dạy học bằng bản đồ tư duy... /

Hoàng Đức Huy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 160tr. : minh hoạ ; 24cm. -

36000đ. - 2000b s335813

277. 90 dàn bài và bài văn mẫu 5 : Đổi mới phương pháp dạy học bằng bản đồ tư duy... /

Hoàng Đức Huy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. : minh hoạ ; 24cm. -

36000đ. - 2000b s335814

278. Chơi bịt mắt bắt dê / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,

2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335408

279. Chơi chim bay, cò bay / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim

Đồng, 2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335411

280. Chơi cưỡi ngựa / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,

2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335409

281. Chơi kéo co / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng, 2014. -

14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335404

282. Chơi mèo đuổi chuột / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,

2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335407

283. Chơi thả diều / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng, 2014. -

14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335406

284. Chơi thả thuyền / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,

2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335405

285. Chơi trốn tìm / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng, 2014. -

14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335413

286. Chủ đề Bản thân / Phạm Hổ, Lê Thị Mỹ Phương, Nguyễn Lãm Thắng, Hoàng Thu ;

Trà My b.s. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 8tr. : tranh màu ; 18x20cm. - (Tủ sách: Bài thơ - Bài hát -

Câu đố dành cho bé). - 20000đ. - 3000b s335481

287. Chủ đề Câu đố / Trà My b.s. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 8tr. : tranh màu ; 18x20cm. - (Tủ

sách: Bài thơ - Bài hát - Câu đố dành cho bé). - 20000đ. - 3000b s335483

288. Chủ đề Gia đình / Nguyễn Bảo, Thạch Quý, Phan Thị Thanh Nhàn... ; Trà My b.s. - H.

: Mỹ thuật, 2014. - 8tr. : tranh màu ; 18x20cm. - (Tủ sách: Bài thơ - Bài hát - Câu đố dành cho

bé). - 20000đ. - 3000b s335484

289. Chủ đề Loài vật / Trần Đăng Khoa, Nguyễn Lãm Thắng, Nguyễn Viết Bình, Nhược

Thuỷ ; Trà My b.s. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 8tr. : tranh màu ; 18x20cm. - (Tủ sách: Bài thơ - Bài

hát - Câu đố dành cho bé). - 20000đ. - 3000b s335482

290. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 : Ôn tập tiếng Anh theo chương trình chuẩn, các đề thi

học sinh giỏi. Đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút, 45 phút, học kì I, học kì II... / Nguyễn Thị Thu

Page 26: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

26

Huế. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 198tr. : minh hoạ ; 24cm. - 45000đ. -

2000b s335381

291. Giải bài tập tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào

tạo / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 32000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 144tr. : bảng s335770

292. Giải bài tập tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào

tạo / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 34000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 151tr. : bảng s335771

293. Giải bài tập tiếng Việt 4 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào

tạo / Phạm Xuân Lan. - Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh. - 24cm. - 36000đ. - 2000b

Tên tác giả ngoài bìa: Phạm Thị Xuân Lan

T.1. - 2014. - 168tr. : bảng s335772

294. Giải bài tập tiếng Việt 4 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào

tạo / Phạm Thị Xuân Lan. - Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh. - 24cm. - 36000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 164tr. : bảng s335773

295. Giải bài tập tiếng Việt 5 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào

tạo / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản, chỉnh sữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh

: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 39000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 180tr. : bảng s335774

296. Giải bài tập tiếng Việt 5 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào

tạo / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản, chỉnh sữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh

: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 39000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 184tr. : hình vẽ, bảng s335775

297. Giải bài tập toán 3 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Đức Trí. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 29000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 135tr. : minh hoạ s335755

298. Giải vở bài tập tiếng Việt 2 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.

- Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 20000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 80tr. : hình vẽ, bảng s335769

299. Giải vở bài tập tiếng Việt 2 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.

- Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 20000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 87tr. : hình vẽ, bảng s335764

300. Giải vở bài tập tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.

- Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 20000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 88tr. : bảng s335765

301. Giải vở bài tập tiếng Việt 4 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.

- Tái bản theo chương trình mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 28000đ.

- 2000b

T.2. - 2014. - 120tr. : minh hoạ s335766

Page 27: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

27

302. Giải vở bài tập tiếng Việt 5 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.

- Tái bản theo chương trình mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 28000đ.

- 2000b

T.1. - 2014. - 112tr. : bảng s335767

303. Giải vở bài tập tiếng Việt 5 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.

- Tái bản theo chương trình mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 28000đ.

- 2000b

T.2. - 2014. - 120tr. : bảng s335768

304. Giải vở bài tập toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Thanh Thảo, Kim

Liên. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 24000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 96tr. : minh hoạ s335753

305. Giải vở bài tập toán 3 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Thanh Thảo, Kim

Liên. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 26000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 107tr. : minh hoạ s335754

306. Giải vở bài tập toán 4 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Thanh Thảo, Kim

Liên. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 26000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 95tr. : hình vẽ, bảng s335756

307. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống 1 : Dành cho học sinh / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.),

Bùi Bích Liên, Trần Thị Cẩm Tú. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 16000đ. - 10000b

T.1. - 2014. - 44tr. : bảng, tranh vẽ s335924

308. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống 2 : Dành cho học sinh / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.),

Bùi Bích Liên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 16000đ. - 10000b

T.1. - 2014. - 44tr. : bảng, tranh vẽ s335925

309. Giáo dục và phát triển : Tuyển tập chuyên khảo / Hoàng Mai Khanh (ch.b.), Bùi Chí

Bình, Nguyễn Duy Mộng Hà... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -

VIII, 322tr. : minh hoạ ; 24cm. - 110000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân

văn. Khoa Giáo dục. - Thư mục cuối mỗi bài s335447

310. Giúp bé khám phá khoa học : Mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Thanh Nga, Đông Thảo. - Tp. Hồ

Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 19tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9000đ. -

3000b s335531

311. Giúp bé khám phá khoa học : Mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Thanh Nga, Đông Thảo. - Tp. Hồ

Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9000đ. -

5000b s335532

312. Giúp bé khám phá khoa học : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thị Thanh Giang, Đông

Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 40tr. : tranh vẽ ; 24cm. -

12000đ. - 5000b s335533

313. Giúp bé khám phá xã hội : Mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Lương Thị Bình, Đông Thảo. - Tp.

Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 20tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ. -

3000b s335530

314. Giúp bé làm quen với toán : Theo chương trình Giáo dục mầm non : 3 - 4 tuổi / Hà

Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. -

8000đ. - 5000b s335534

Page 28: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

28

315. Giúp bé làm quen với toán : Theo chương trình Giáo dục mầm non : 4 - 5 tuổi / Hà

Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 44tr. : tranh vẽ ; 24cm. -

10000đ. - 5000b s335535

316. Giúp bé làm quen với toán : Theo chương trình Giáo dục mầm non : 5 - 6 tuổi / Hà

Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 61tr. : tranh vẽ ; 24cm. -

12000đ. - 10000b s335536

317. Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái : Mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Nguyễn Minh Thảo.

- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ.

- 5000b s335528

318. Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái : Mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Nguyễn Minh Thảo.

- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ.

- 5000b s335529

319. Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Nguyễn Minh Thảo.

- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 10000đ. - 10000b

Q.1. - 2014. - 31tr. : hình vẽ s335524

320. Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Nguyễn Minh Thảo.

- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 10000đ. - 10000b

Q.2. - 2014. - 31tr. : hình vẽ s335525

321. Giúp bé tập tạo hình : Mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Thu Hằng, Đông Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh

: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 32tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - 11000đ. -

5000b s335558

322. Giúp bé tập tạo hình : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Thu Hằng, Đông Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh

: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 36tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19x26cm. - 12000đ. -

10000b s335554

323. Gương sáng học sinh, sinh viên năm học 2013 - 2014. - Thái Nguyên : Đại học Thái

Nguyên, 2014. - 115tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 200b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên s335496

324. 20 năm chân dung & kỷ niệm 1994 - 2014 / Nguyễn Quang Kiệu, Nguyễn Văn Hiến,

Mai Xuân Bá... - S.l : S.n, 2014. - 174tr. : ảnh, bảng ; 26cm. - 1500b

Đầu bìa sách ghi: Trường THPT Phan Chu Trinh Bình Thuận s335849

325. Hoàng Khôi. Thầy giáo Chu Văn An - Hiệu trưởng đầu tiên trường Quốc Tử Giám /

Hoàng Khôi b.s. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 171tr. ; 21cm. - (Danh nhân văn hoá Việt

Nam). - 43000đ. - 800b

Thư mục: tr. 108-170 s335494

326. Il était... une petite grenouille 1 : Activités / Jacky Girardet , Joelle Schelle-Mervelay,

Sylvie Toux ; Ill.: Catherine Mondoloni ; Graphique: Pascale Mac Avoy ; Chansons: Walter

Anice. - H. : Giáo dục, 2014. - 63 p. : ill. ; 23 cm. - (Méthode de francais pour les petits). -

25000đ. - 1000copi s335619

327. Il était... une petite grenouille 1 : Activités / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay ;

Ill.: Doris Lauer ; Graphique: Pascale Mac Avoy. - H. : Giáo dục, 2014. - 47 p. : ill. ; 30 cm. -

(Méthode de francais pour les petits). - 13000đ. - 1000copi s335635

328. Il était... une petite grenouille 1 : écriture / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay ;

Ill.: Doris Lauer ; Graphique: Pascale Mac Avoy. - H. : Giáo dục, 2014. - 47 p. : ill. ; 30 cm. -

(Méthode de francais pour les petits). - 13000đ. - 1000copi s335637

Page 29: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

29

329. Il était... une petite grenouille 1 : Lecture / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay ;

Ill.: Mélanie Erhardy ; Graphique: Pascale Mac Avoy. - H. : Giáo dục, 2014. - 47 p. : ill. ; 30 cm.

- (Méthode de francais pour les petits). - 18000đ. - 1000copi s335636

330. Kĩ năng khi ăn uống / Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em b.s. ; Tranh: Chika

Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 46tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 4 cuốn. - 23cm.

- (Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé). - 32000đ. - 2000b s335316

331. Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày / Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em b.s. ;

Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 46tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 4

cuốn. - 23cm. - (Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé). - 32000đ. - 2000b s335315

332. Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày / Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em b.s. ;

Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 46tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 4

cuốn. - 23cm. - (Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé). - 32000đ. - 2000b s335317

333. Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày / Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em b.s. ;

Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 46tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 4

cuốn. - 23cm. - (Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé). - 32000đ. - 2000b s335318

334. Kỷ yếu hội thảo khoa học nhận biết, chẩn đoán và can thiệp các rối loạn chuyên biệt

học tập ở học sinh = Identification, diagnosis, and interventions for specific learning disorders

among students / Georges Cognet, Khúc Năng Toàn, Giáp Bình Nga... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại

học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 372tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 400b

Thư mục cuối mỗi bài s335457

335. Lê Minh Ngọc. Còn mãi với thời gian / Lê Minh Ngọc. - H. : Thanh niên, 2014. - 91tr.

; 21cm. - 1000b s335236

336. 125 bài & đoạn văn hay 3 : Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ

Giáo dục và Đào tạo / Lê Phương Liên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -

160tr. : bảng ; 24cm. - 45000đ. - 2000b s335791

337. 125 bài & đoạn văn hay 5 : Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ

Giáo dục và Đào tạo / Lê Phương Liên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -

229tr. : bảng ; 24cm. - 79000đ. - 2000b s335792

338. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng Việt 1 / Phạm Văn Công. - Tái bản

có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 110tr. : bảng ; 24cm. - 34000đ. -

3000b s335372

339. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng Việt 2 / Phạm Văn Công. - Tái bản

có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 174tr. ; 24cm. - 59000đ. -

3000b s335373

340. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng Việt 4 / Phạm Văn Công. - Tái bản

có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 190tr. : bảng ; 24cm. - 59000đ. -

3000b s335374

341. Nguyễn Thanh Thuỷ. Những nhà giáo dục nổi tiếng các thời đại / Nguyễn Thanh

Thuỷ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 68tr. : ảnh ; 24cm. -

10000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí

Minh. - Phụ lục: tr 59-67. - Thư mục: tr. 68 s335466

342. Nguyễn Tiến Đạt. Giáo dục so sánh / Nguyễn Tiến Đạt. - H. : Đại học Quốc gia Hà

Nội, 2013. - 335tr. : minh hoạ ; 24cm. - 65000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi chương s336070

Page 30: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

30

343. Những bài văn hay 3 / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ

Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 120tr. : bảng ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s335732

344. Những bài văn kể chuyện 5 : Tài liệu dành cho phụ huynh, học sinh giáo viên /

Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Mỹ Trinh. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 136tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. - 2000b s335734

345. Những bài văn miêu tả 4 : Văn tả đồ vật. Văn tả cây cối. Văn tả con vật. Văn tả cảnh.

Văn tả người : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Mỹ Dung. - Tái

bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. : bảng ;

24cm. - 34000đ. - 2000b s335733

346. Ôn tập & kiểm tra toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào

tạo / Phạm Đình Thực. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 124tr.

: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s335780

347. Phân loại & phương pháp giải các dạng bài tập toán 4 : Biên soạn theo chương trình

mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Phạm Đình Thực. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,

2014. - 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s335776

348. Phát triển tư duy học toán 2 / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị

Thanh Phương. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 144tr. : minh

hoạ ; 24cm. - 33000đ. - 2000b s335704

349. Phát triển tư duy học toán 3 / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị

Thanh Phương. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 150tr. : minh

hoạ ; 24cm. - 35000đ. - 2000b s335705

350. Phát triển tư duy học toán 4 / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị

Thanh Phương. - Tái bản - chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 191tr.

: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 44000đ. - 2000b s335706

351. Phát triển tư duy học toán 5 / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị

Thanh Phương. - Tái bản - chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 192tr.

: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 44000đ. - 2000b s335707

352. Sổ tay sinh viên. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 267tr. : bảng ; 21cm. -

35000đ. - 550b

ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin. - Phụ lục: tr. 230-

267 s335905

353. Tập nhận biết chữ cái : Trẻ từ 5 - 6 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh :

Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 12000đ. - 8000b

T.1. - 2014. - 32tr. : hình vẽ s335526

354. Tập nhận biết chữ cái : Trẻ từ 5 - 6 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh :

Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 12000đ. - 8000b

T.2. - 2014. - 32tr. : hình vẽ s335527

355. Tập thể dục nào! / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,

2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335412

356. Thu Hiền. Hoa của bản làng : Gương học sinh nghèo vượt khó / Thu Hiền b.s. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 65tr. : ảnh ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336083

Page 31: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

31

357. Trần Thị Lệ Thu. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh 1 : Tài liệu dành

cho giáo viên / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.), Bùi Bích Liên, Trần Thị Cẩm Tú. - H. : Đại học Quốc

gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 44tr. : hình vẽ, bảng s336065

358. Trần Thị Lệ Thu. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh 2 : Tài liệu dành

cho giáo viên / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.), Bùi Bích Liên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -

20000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 44tr. : hình vẽ, bảng s336066

359. Trần Thị Lệ Thu. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh 3 : Tài liệu dành

cho giáo viên / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.), Trần Thị Cẩm Tú, Bùi Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia

Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 48tr. : hình vẽ, bảng s336067

360. Trò chơi ếch ộp / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,

2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s335410

361. Tuyển chọn 171 bài văn hay 2 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương

trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,

chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 112tr. : tranh vẽ, bảng ;

24cm. - 27000đ. - 2000b s335736

362. Tuyển chọn 171 bài văn hay 3 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương

trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,

chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 128tr. : tranh vẽ, bảng ;

24cm. - 29000đ. - 2000b s335737

363. Tuyển chọn 171 bài văn hay 4 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương

trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,

chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 144tr. : bảng ; 24cm. -

32000đ. - 2000b s335738

364. Tuyển chọn 171 bài văn hay 5 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương

trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,

chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. : bảng ; 24cm. -

33000đ. - 2000b s335739

365. Vở bài tập toán cơ bản và nâng cao 5 / Võ Thị Minh Trang. - H. : Đại học Quốc gia

Hà Nội. - 24cm. - 79000đ. - 5000b

T.1. - 2014. - 277tr. : bảng s335375

366. Vở bài tập toán cơ bản và nâng cao 5 / Võ Thị Minh Trang. - H. : Đại học Quốc gia

Hà Nội. - 24cm. - 79000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 269tr. : hình vẽ, bảng s335376

367. Vở bé học chữ cái : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng, 2014. - 31tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp một). - 13000đ. -

3000b s335884

368. Vở bé học chữ cái : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng, 2014. - 31tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp một). - 13000đ. -

3000b s335885

Page 32: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

32

369. Vở bé học chữ số : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp một). - 12000đ. -

3000b s335882

370. Vở bé học chữ số : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp một). - 12000đ. -

3000b s335883

371. Vở tập tạo hình : Trẻ 3 - 4 tuổi / Nhóm Sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học

Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : tranh vẽ ; 16x29cm. - 14000đ. - 3000b s335555

372. Vở tập tạo hình : Trẻ 4 - 5 tuổi / Nhóm Sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học

Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : tranh vẽ ; 16x29cm. - 14000đ. - 6000b s335556

373. Vở tập tạo hình : Trẻ 5 - 6 tuổi / Nhóm Sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học

Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 36tr. : tranh vẽ ; 16x29cm. - 15000đ. - 9000b s335557

374. Vui học cùng kì thi Movers, Cambridge : Sách kèm đĩa CD dành cho học sinh tiểu

học / Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Anh Thảo... - Tái bản lần

thứ 2. - H. : Giáo dục. - 29 cm. - 135000đ. - 10000co

T.1. - 2014. - 135 p. : ill. + 1CD s335632

375. Vui học cùng kì thi Starters - Cambridge : Sách kèm đĩa CD, Card dành cho học sinh

tiểu học / Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng... - Tái

bản lần 5. - H. : Giáo dục, 2014. - 118 p. : ill. + 1CD ; 29 cm. - 130000đ. - 10000co s335634

376. Vui học cùng kì thi Starters, Cambridge : Sách kèm đĩa CD dành cho học sinh tiểu

học / Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng... - Tái bản

lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 29 cm. - 140000đ. - 18000co

T.2. - 2014. - 155 p. : ill. + 1CD s335633

THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT

377. Cán cân thương mại Việt Nam: Những nhân tố ảnh hưởng và khuyến nghị chính sách

/ Tô Trung Thành (ch.b.), Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Trí Dũng, Bùi Trinh. - H. : Tri thức, 2014.

- 131tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 1000b

Phụ lục: tr. 107-123. - Thư mục: tr. 125-131 s335476

378. Environmental management of seaports in Vietnam / Tran Dinh Lan (ed. in chief),

Luc Hens, Cao Thi Thu Trang, Do Thi Thu Huong. - H. : Science and Technology, 2014. - 316 p.

: ill. ; 24 cm. - 160000đ. - 300copi

At head of cover: Vietnam Acedamy of Science and Technology. series of Monographs

Natural resources and Environment of Vietnam. - Bibliogr. at the end of chapter s335627

379. 10 năm mở đường cao tốc / Hồ Nghĩa Dũng, Nguyễn Việt Tiến, Trần Quốc Việt... - H.

: Giao thông Vận tải, 2014. - 180tr. : ảnh ; 24x29cm. - 1020b

ĐTTS ghi: Tổng Công ty Đầu tư phát triển Đường cao tốc Việt Nam s335701

380. Nghiệp vụ ngoại thương / B.s.: Đỗ Quốc Dũng (ch.b.), Trần Hoàng Giang, Nguyễn

Thành Long, Vòng Thình Nam. - H. : Tài chính, 2014. - 538tr. : minh hoạ ; 24cm. - 138000đ. -

1000b

Phụ lục: tr. 483-535. - Thư mục: tr. 537-538 s335645

Page 33: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

33

381. Nguyễn Xuân Sang. Những gương mặt hải quan : Phóng sự, ghi chép, người tốt - việc

tốt / Nguyễn Xuân Sang. - H. : Thanh niên, 2014. - 149tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - 120000đ. -

1000b s335234

382. Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông = Information

and data on information and communication technology Viet Nam 2014. - H. : Thông tin và

Truyền thông, 2014. - 173tr. : minh hoạ ; 26cm. - 1200b

ĐTTS ghi: Uỷ ban Quốc gia về ứng dụng công nghệ thông tin; Bộ Thông tin và Truyền

thông. - Tên sách ngoài bìa: Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam s335913

PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN

383. Bùi Minh Vũ. Nữ thần Blân Hiăt : Truyện cổ M'nông / Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh

hoạ: Trần Vinh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336081

384. Chuyện ông Gióng : Truyện tranh / Tranh: Mai Long ; Lời: Tô Hoài. - In lần thứ 10. -

H. : Kim Đồng, 2014. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. -

3000b s335342

385. Đỗ Duy Văn. Văn hoá dân gian ở một làng văn hoá : Giải Khuyến khích Hội Văn

nghệ dân gian Việt Nam / Đỗ Duy Văn s.t., b.s. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 504tr., 6tr.

ảnh màu ; 21cm. - 150b

Thư mục: tr. 504 s335875

386. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.1. - 2014. - 767tr. s335979

387. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 443tr. s335980

388. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.3. - 2014. - 455tr. s335981

389. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.4. - 2014. - 403tr. s335982

390. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.5. - 2014. - 415tr. s336174

391. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Page 34: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

34

Q.6. - 2014. - 411tr. s336011

392. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.7. - 2014. - 403tr. s336175

393. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.8. - 2014. - 415tr. s336012

394. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.9. - 2014. - 431tr. s336013

395. Hoàng Tương Lai. Hai người con tiên : Truyện cổ dân tộc Tày / Hoàng Tương Lai s.t.,

b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336133

396. Kiều Thu Hoạch. Chuyện kể về thầy trò thời xưa / Kiều Thu Hoạch b.s. - H. : Kim

Đồng, 2014. - 109tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 20000đ. - 1500b

Thư mục: tr. 109 s335399

397. Kim Long. Cao dao - Tục ngữ Việt Nam / S.t., b.s.: Kim Long, Duy Hiền. - H. :

Thông tin và Truyền thông, 2014. - 128tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19cm. - 30000đ. - 5000b s335920

398. Mã A Lềnh. Truyện cổ Hmông / Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336080

399. Nguyễn Chí Bền. Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng / B.s.: Nguyễn

Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.1. - 2014. - 399tr. s335992

400. Nguyễn Chí Bền. Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng / B.s.: Nguyễn

Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 459tr. s335993

401. Nguyễn Chí Bền. Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng / B.s.: Nguyễn

Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.3. - 2014. - 392tr. s335994

402. Nguyễn Chí Bền. Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng / B.s.: Nguyễn

Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.4. - 2014. - 495tr. s335995

403. Nguyễn Duy Hoà. Văn khấn nôm truyền thống của người Việt / Nguyễn Duy Hoà. -

H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 269tr. ; 24cm. - 40000đ. - 5000b

Phụ lục: tr. 268-269 s335500

Page 35: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

35

404. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na / Nguyễn Quang Tuệ b.s. - H. : Khoa học xã hội. -

21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.1. - 2014. - 547tr. s335985

405. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na / Nguyễn Quang Tuệ b.s. - H. : Khoa học xã hội. -

21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 455tr. s335986

406. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na / Nguyễn Quang Tuệ b.s. - H. : Khoa học xã hội. -

21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.3. - 2014. - 335tr. - Thư mục: tr. 319-333 s336008

407. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần

kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.1. - 2014. - 479tr. s335977

408. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần

kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 550tr. s335978

409. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần

kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.3. - 2014. - 423tr. s336171

410. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần

kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.4. - 2014. - 455tr. s336172

411. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần

kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.5. - 2014. - 382tr. - Thư mục: tr. 335-379 s336173

412. Nguyễn Xuân Kính. Sử thi Xơ Đăng / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang

Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.1. - 2014. - 847tr. s335987

413. Nguyễn Xuân Kính. Sử thi Xơ Đăng / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang

Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 503tr. s335983

414. Nguyễn Xuân Kính. Sử thi Xơ Đăng / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang

Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.3. - 2014. - 391tr. s335984

Page 36: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

36

415. Nguyễn Xuân Kính. Truyện ngụ ngôn người Việt / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.),

Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 891tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 823-864. - Thư mục: tr. 865-

873 s336179

416. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân

Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.1. - 2014. - 431tr. s335970

417. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân

Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 311tr. s335971

418. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân

Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.3. - 2014. - 543tr. s336178

419. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân

Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.4. - 2014. - 491tr. s336010

420. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân

Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.5. - 2014. - 359tr. s335972

421. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân

Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.6. - 2014. - 487tr. s335973

422. Pétis De La Croix, Francois. Nghìn lẻ một ngày : Truyện cổ Ba Tư / Francois Pétis De

La Croix ; Phan Quang dịch, giới thiệu. - In lần thứ 11. - H. : Kim Đồng. - 19cm. - 70000đ. -

1500b

Theo bản tiếng Pháp: Les mille et un jours

T.1. - 2014. - 529tr. s336087

423. Pétis De La Croix, Francois. Nghìn lẻ một ngày : Truyện cổ Ba Tư / Francois Pétis De

La Croix ; Phan Quang dịch, giới thiệu. - In lần thứ 11. - H. : Kim Đồng. - 19cm. - 70000đ. -

1500b

Theo bản tiếng Pháp: Les mille et un jours

T.2. - 2014. - 465tr. s335333

424. Phạm Lan Oanh. Những điều cần biết về lễ hội truyền thống Việt Nam : Lễ hội lịch sử

/ Phạm Lan Oanh b.s. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 115tr. : ảnh ; 20cm. - 1800b s335681

425. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Phan Đăng Nhật

(ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.1. - 2014. - 511tr. s336009

Page 37: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

37

426. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Phan Đăng Nhật

(ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 365tr. s335991

427. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Phan Đăng Nhật

(ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.3. - 2014. - 219tr. s335974

428. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Phan Đăng Nhật

(ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.4. - 2014. - 646tr. s335990

429. Sơn Tinh, Thuỷ Tinh : Truyện tranh / Tranh: Mai Long ; Lời: An Cường. - In lần thứ

10. - H. : Kim Đồng, 2014. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). -

15000đ. - 3000b s335341

430. Tân Việt. 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt. - In lần thứ 28. - H. :

Văn hoá dân tộc, 2014. - 219tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 32000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 219 s335687

431. Thanh Lâm. Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam / Thanh Lâm s.t., tuyển

chọn. - H. : Thanh niên, 2014. - 117tr. ; 21cm. - 30000đ. - 1000b s335225

432. Thu Trang. Kho tàng truyện ngụ ngôn / Thu Trang s.t., b.s. - H. : Thông tin và Truyền

thông, 2014. - 139tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 30000đ. - 5000b s335921

433. Trần Đức Ngôn. Câu đố người Việt / Trần Đức Ngôn b.s. - H. : Khoa học xã hội. -

21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.1. - 2014. - 333tr. - Thư mục: tr. 323-324 s336177

434. Trần Đức Ngôn. Câu đố người Việt / Trần Đức Ngôn b.s. - H. : Khoa học xã hội. -

21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 491tr. - Thư mục: tr. 479-488 s336006

435. Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ

Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 686tr. ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam s335969

436. Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ

Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 311tr. ; 21cm. - 9786049023705b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s335976

437. Văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thạch Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn

Quang Vinh. - Tp. Hồ Chi Minh : Nxb. Tp. Hồ Chi Minh, 2014. - 345tr. ; 24cm. - 120000đ. -

1000b

Thư mục: tr. 339-345 s335810

438. Vũ Anh Tuấn. Lời răn dạy của người xưa / S.t., b.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn

Minh Phương, Hoàng Vi. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 95tr. : tranh vẽ ; 20cm. -

1010b s335682

439. Vũ Trung. Phong tục cưới hỏi / B.s.: Vũ Trung, Hoàng Vi. - H. : Văn hoá dân tộc,

2014. - 95tr. ; 20cm. - 990b s336016

Page 38: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

38

NGÔN NGỮ

440. Andersen, Hans Christian. Cô bé bán diêm và những câu chuyện nổi tiếng của

Andersen = The little match girl and the other stories : 350 words / Hans Christian Andersen ;

Retold: Louise Benette, David Hwang ; Ill.: Kim Hyeon-Jeong ; Record: Rebecca Kelly, Michael

Blunk. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 93 p. : tranh

vẽ + 1 CD ; 21 cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 44000đ. - 1000copi s335927

441. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 6 : Ôn tập tiếng Anh theo chương trình chuẩn, các đề thi

học sinh giỏi. Đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút, 45 phút, học kì I, học kì II... / Trần Mạnh Tường. -

H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 195tr. ; 24cm. - 41000đ. - 2000b s335382

442. Đinh Văn Đức. Ngôn ngữ và tư duy: một tiếp cận / Đinh Văn Đức. - H. : Đại học

Quốc gia Hà Nội, 2013. - 425tr. ; 24cm. - (Tủ sách Khoa học). - 82000đ. - 340b

Thư mục: tr. 415-424 s336068

443. Đỗ Nhung. Tự học nghe nói tiếng Trung căn bản =++++ / Đỗ Nhung ch.b., The Zhishi

; Cherry Wu h.đ.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 21cm. - 62000đ. - 5000b

T.1. - 2015. - 143tr. : bảng, tranh vẽ + 1 CD-Audio s336063

444. Edmunds, Paul. Developing skills for the TOEIC test / Paul Edmunds, Anne Taylor. -

2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. -

270 p. : phot., tab. ; 26 cm. - (Compass publishing. Test preparation). - 88000đ. -

1000copi s335929

445. Frank, Anne. Nhật ký Anne Frank = Anne Frank: The diary of a young girl : 800

words / Anne Frank ; Ill.: An Ji-yeon ; Record: Nancy Kim, Matthew Scott. - Tp. Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 108 p. : tranh vẽ + 1 CD ; 21 cm. - (Let's

enjoy masterpieces!). - 42000đ. - 1000copi s335928

446. Giải bài tập tiếng Anh 6 : Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 6. Hướng dẫn giải bài

tập trong sách bài tập tiếng Anh 6 / Vĩnh Bá. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -

222tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 3000b s335816

447. Hoàng Nguyên. Cẩm nang tiếng Anh công tác du lịch = English for abroad and

tourism / Hoàng Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 162tr.

; 16cm. - 39000đ. - 1000b s335548

448. Hoàng Nguyên. Cẩm nang tiếng Anh xin việc = English for job search / Hoàng

Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 142tr. ; 16cm. -

36000đ. - 1000b s335549

449. Hoàng Nguyên. Ngữ pháp thực hành IELTS có đáp án = Grammar for IELTS with

answers : Kèm CD - MP3 / Hoàng Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí

Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2014. - 416tr. : minh hoạ ; 24cm. - 97000đ. -

1000b s335520

450. Hoàng Thị Thanh Thuỷ. Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật địa chất / Hoàng Thị

Thanh Thuỷ, Trần Nguyễn Thị Nhất Vương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí

Minh, 2014. - 161tr. : minh hoạ ; 21cm. - 26000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Tài nguyên và Môi trường. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Tp.

HCM. - Thư mục: tr. 157-158 s335449

Page 39: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

39

451. Học tốt tiếng Anh 9 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo /

Võ Thị Huyền Ánh, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Cẩm Uyên. - Tái bản, chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. ; 24cm. - 31000đ. - 2000b s335722

452. Học tốt tiếng Anh 12 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo /

Võ Thị Huyền Ánh, Trần Thị Thu Hà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 176tr.

: bảng ; 24cm. - 36000đ. - 2000b s335723

453. Lâm Quang Đông. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Lâm

Quang Đông ch.b., h.đ. ; Biên dịch: Nhóm The Windy. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -

XXXII, V59, 1570tr. : minh hoạ ; 18cm. - (Oxford Standard). - 250000đ. - 8000b s335414

454. Lougheed, Lin. Barron's IELTS : International English Language Testing System / Lin

Lougheed. - 2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 412 p. : ill. ; 26 cm. -

148000đ. - 2000cop s335631

455. Lougheed, Lin. TOEIC practice exams with audio CDs / Lin Lougheed. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 411 p. : phot., tab. ;

26 cm. - (Barron's). - 152000đ. - 1000cop s335932

456. Lời giải đề thi học sinh giỏi tiếng Anh 9 / Đào Thuý Lê. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung.

- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 264tr. ; 24cm. - 58000đ. -

2000b s335744

457. New economy TOEIC LC 1000 : 10 listening actual tests / Mozilge Language

Institute. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 207 p. :

phot. + 1 MP3, Scripts & answer key ; 26 cm. - 198000đ. - 1000cop s335938

458. New economy TOEIC RC 1000 : 10 reading actual tests + answer key / Mozilge

Language Institute. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. -

268 p. : phot., tab. ; 26 cm. - 228000đ. - 1000cop s335939

459. New way 1 : Student's book & workbook / Lương Văn Minh (ch.b.), Dương Thị Hồng

Diệp, Vũ Quỳnh Hoa... - H. : Giáo dục, 2014. - 199 p. : ill. ; 24 cm. - 52000đ. - 1037copi

At head of title: Trường cao đẳng Vĩnh Phúc. - Bibliogr.: p. 199 s335625

460. Nguyen Thi Bich Hong. English for law students = Tiếng Anh chuyên ngành luật /

Ed.: Nguyen Thi Bich Hong (chief ed.), Cu Thuy Trang, Vu Thanh Van. - H. : Thế giới, 2014. -

297tr. : ill. ; 29cm. - 95000đ. - 2000copi

At head of title: Hanoi Open university s335618

461. Nguyễn Quang Hồng. Tự điển chữ Nôm dẫn giải / Nguyễn Quang Hồng. - H. : Khoa

học xã hội ; Hội Bảo tồn Di sản chữ Nôm. - 24cm. - 243000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam

T.1: A - M. - 2014. - 1187tr. s336182

462. Nguyễn Quang Hồng. Tự điển chữ Nôm dẫn giải / Nguyễn Quang Hồng. - H. : Khoa

học xã hội ; Hội Bảo tồn Di sản chữ Nôm. - 24cm. - 243000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam

T.2: N - Y. - 2014. - 1130tr. s336183

463. Phạm Văn Tình. Mỏng mày hay hạt : Chuyện thú vị về tiếng Việt / Phạm Văn Tình ;

Minh hoạ: Hải Nam. - H. : Kim Đồng, 2014. - 113tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336073

Page 40: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

40

464. Prime TOEIC lestening / Darakwon TOEIC research. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.

Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 267 p. : phot. + 1 MP3 ; 26 cm. - 298000đ. -

1000cop s335934

465. Simply TOEIC : 5 Practice tests. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công

ty Nhân Trí Việt, 2014. - 240 p. : phot., tab. + 1 MP3 ; 30 cm. - 298000đ. - 1000cop s335941

466. Stuart, Brian J. Câu chuyện về cuộc đời của Helen Keller = The story of Helen Keller

: 600 words / Brian J. Stuart ; Ill.: Ludmila Pipchenko ; Record: Nancy Kim, Josh Smith. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 97 p. : tranh vẽ + 1 CD ;

21 cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 40000đ. - 1000copi s335926

467. Taylor, Anne. Starter TOEIC : Building TOEIC test-taking skills / Anne Taylor, Casey

Malarcher. - 3rd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí

Việt, 2014. - 310 p. : phot., tab. ; 30 cm. - (Compass publishing. Test preparation). - 98000đ. -

1000copi s335933

468. Taylor, Anne. Target TOEIC : Upgrading TOEIC test-taking skills / Anne Taylor. -

2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. -

316 p. : phot., tab. ; 26 cm. - (Compass publishing. Test preparation). - 104000đ. -

1000cop s335930

469. Taylor, Anne. Very easy TOEIC : Beginning TOEIC test-taking skills / Anne Taylor,

Garrett Byrne. - 2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo

Trí Việt, 2014. - 259 p. : phot., tab. ; 26 cm. - (Compass publishing. Test preparation). - 86000đ.

- 1000copi s335931

470. Tiếng Việt : Sách dùng cho người nước ngoài : Trình độ A / B.s.: Đoàn Thiện Thuật

(ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Lê Thị Hoài Dương... - In lần thứ 8. - H. : Thế giới. - 30cm. -

1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển

T.1. - 2014. - 232tr. : minh hoạ s335607

471. Tiếng Việt : Sách dùng cho người nước ngoài : Trình độ A / B.s.: Đoàn Thiện Thuật

(ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Lê Thị Hoài Dương... - In lần thứ 8. - H. : Thế giới. - 30cm. -

1000b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển

T.2. - 2014. - 242tr. : minh hoạ s335608

472. TOEFL primary step 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân

Trí Việt. - 30cm. - 198000đ. - 1000 co

Book 2. - 2014. - 130p. : ill. + 1 MP3, Audio scripts & answer s335942

473. TOEFL primary step 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân

Trí Việt. - 30cm. - 198000đ. - 1000 co

Book 3. - 2014. - 130p. : ill. + 1 MP3, Audio scripts & answer s335943

474. Tommy. Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice

test items for the new TOEIC test / Tommy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công

ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - 258000đ. - 1000cop

Vol.1. - 2014. - 274p. : phot., tab. + 1 MP3 s335936

475. Tommy. Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice

test items for the new TOEIC test / Tommy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công

ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - 258000đ. - 1000cop

Vol.2. - 2014. - 251p. : phot., tab. + 1 MP3 s335935

Page 41: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

41

476. Tommy. Essential tests for TOEIC RC 1000 : 1000 reading comprehension practice

test items for the new TOEIC test / Tommy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công

ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - 258000đ. - 1000cop

Vol.1. - 2014. - 302 p. s335937

477. Tổng ôn tập các chuyên đề tiếng Anh : Ôn thi THPT Quốc gia / Lưu Hoằng Trí. - H. :

Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 355tr. ; 24cm. - 75000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 354 s335383

478. Tran Van Phuoc. An introduction to English phonetics and phonology : A coursebook

/ Tran Van Phuoc, Nguyen Thanh Binh. - H. : Hue University, 2014. - xvi, 163 p. : tab., fig. ; 27

cm. - 500copies

At head of title: Hue University. College of foreign language. Department of English. -

Bibliogr.: p. 162-163 s335629

479. Trương Văn Vỹ. Ngữ pháp tiếng Anh : Các thì đơn giản dễ hiểu. Tiếng Anh thực hành

/ Trương Văn Vỹ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 156tr. : bảng ; 19cm. -

45000đ. - 1000b s335867

480. Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn tiếng Anh / Đào Thuý Lê. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ

sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 184tr. ; 24cm. - 38000đ. -

2000b s335779

481. Từ điển Chăm - Việt - Anh, Việt - Chăm - Anh = Dictionary Cham - Vietnamese -

English, Vietnamese - Cham - English : 16. 000 mục từ / Sakaya, Imâm Dư, Basaih Quảng Sở... -

H. : Tri thức, 2014. - 768tr. : ảnh ; 18cm. - 1000b

Phụ lục: tr. 739-765. - Thư mục: tr. 766-767 s335478

482. Từ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt = English - Vietnamese synonym dictionary /

Nguyễn Đăng Sửu (ch.b.), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Văn Quang... - H. : Thông tin và Truyền thông,

2014. - 297tr. ; 21cm. - 79000đ. - 300b s335907

483. Võ Đại Quang. Đối chiếu câu hỏi chính danh tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện

ngữ nghĩa - ứng dụng : Sách chuyên khảo phục vụ đào tạo đại học và sau đại học / Võ Đại

Quang, Phạm Thị Thanh Thuỳ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 122tr. : bảng ; 24cm. -

43000đ. - 200b

Phụ lục: tr. 106-112. - Thư mục: tr. 113-122 s335384

484. Võ Đại Quang. Một số phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái trong tiếng Anh và tiếng

Việt : Sách chuyên khảo phục vụ đào tạo đại học và sau đại học / Võ Đại Quang, Phạm Thị

Thanh Thuỳ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 137tr. : hình vẽ ; 24cm. - 48500đ. - 200b

Thư mục: tr. 91-103, 137. - Phụ lục: tr. 105-136 s335385

KHOA HỌC TỰ NHIÊN

485. Hoàng Tín Nhiên. Thư viện tri thức dành cho học sinh : Khám phá thế giới tự nhiên /

Hoàng Tín Nhiên ; Tuệ Văn dịch. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 208tr.

: tranh vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 2000b s335441

Page 42: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

42

TOÁN HỌC

486. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8 / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng,

Nguyễn Đoàn Vũ. - Tái bản, sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,

2014. - 269tr. : hình vẽ ; 24cm. - 79000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 231-269 s335712

487. Để học tốt hình học 10 : Biên soạn theo chương trình mới / Lê Hồng Đức, Nhóm Cự

Môn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 214tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -

59000đ. - 2000b s335720

488. Giải bài tập đại số và giải tích 11 / Nguyễn Tấn Siêng. - Tái bản có sửa chữa và bổ

sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -

39000đ. - 2000b s335762

489. Giải bài tập hình học 11 : Chương trình chuẩn : Biên soạn theo chương trình mới của

Bộ Giáo dục & Đào tạo / Trần Tiến Tự. - Tái bản - Chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ

Chí Minh, 2014. - 112tr. : hình vẽ ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s335761

490. Giải bài tập hình học 12 : Chương trình cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới của

Bộ Giáo dục & Đào tạo / Trần Tiến Tự. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -

95tr. : hình vẽ ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s335760

491. Giải bài tập toán 6 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Đức Trí. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 29000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 120tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 104-119 s335757

492. Giải bài tập toán 9 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Đức Trí. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 28000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 128tr. : hình vẽ, bảng s335758

493. Giải chi tiết 99 đề thi thử Đại học - Cao đẳng môn toán : Đề thi theo cấu trúc mới của

Bộ Giáo dục và Đào tạo 2014 - 2015. Phân tích và bình luận kèm lời giải chi tiết... / Đặng Thành

Nam. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 158000đ. - 2000b

Q.1. - 2014. - 518tr. : hình vẽ s335378

494. Giải chi tiết 99 đề thi thử kỳ thi Quốc gia môn toán : Đề thi theo cấu trúc mới của Bộ

Giáo dục và Đào tạo 2014 - 2015. Phân tích và bình luận kèm lời giải chi tiết... / Huỳnh Đức

Khánh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 159000đ. - 2000b

Q.2. - 2014. - 469tr. : hình vẽ s335379

495. Giải toán và ôn luyện đại số 9 : Biên soạn theo chương trình mới: Ôn lí thuyết và giải

bài tập SGK. Ôn tập thi học kì I - II và cuối năm. Ôn thi vào lớp 10 / Nguyễn Đức Chí. - Tp. Hồ

Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 246tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 51000đ. -

2000b s335763

496. Giải toán và ôn luyện hình học 9 : Biên soạn theo chương trình mới: Ôn lí thuyết và

giải bài tập SGK. Ôn tập thi học kì I - II và cuối năm. Ôn thi vào lớp 10 / Nguyễn Đức Chí. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 222tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 47000đ. -

2000b s335759

497. Lời giải đề thi học sinh giỏi toán 9 / Trần Tiến Tự. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh :

Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 208tr. : hình vẽ s335742

498. Lời giải đề thi Violympic toán 8 : Các đề tự luyện / Nguyễn Văn Chi. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 39000đ. - 2000b

Page 43: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

43

T.1. - 2014. - 184tr. : hình vẽ, bảng s335741

499. 10 trọng điểm hay gặp trong các kỳ thi Quốc gia - Tích phân : Cấu trúc mới theo Bộ

GD-ĐT năm 2014 - 2015. Dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12 thi Quốc gia... / Nguyễn Thanh

Tùng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 598tr. : hình vẽ ; 24cm. - 189000đ. -

2000b s335377

500. Nguyễn Duy Quý. Một phương pháp lập ma phương / Nguyễn Duy Quý. - H. : Thanh

niên, 2014. - 89tr. ; 24cm. - 250000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 86-88. - Thư mục: tr. 89 s335240

501. Nguyễn Thị Hồng Hạnh. Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối kỹ thuật / Nguyễn Thị

Hồng Hạnh, Trần Thái Minh. - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 170tr. : bảng ; 27cm. - 760b

ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Thư mục: tr. 170 s335697

502. Nguyễn Tiến Dũng. Các bài giảng về toán cho Mirella / Nguyễn Tiến Dũng. - H. :

Thông tin và Truyền thông, 2014. - 127tr. : minh hoạ ; 21cm. - 58500đ. - 3000b

Phụ lục: tr. 121-124 s335903

503. Những điều cần biết luyện thi quốc gia - Kỹ thuật giải nhanh hình học toạ độ OXYZ :

Theo cấu trúc mới nhất của Bộ GD&ĐT. Dành cho học sinh luyện thị đại học... / Bùi Quý Mười.

- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 709tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 223000đ. -

2000b s336060

504. Phạm Thế Bảo. Tính toán số và Matlab : Phần cơ bản / Phạm Thế Bảo, Huỳnh Trung

Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 358tr. : minh hoạ ; 21cm.

- 40000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên. - Thư

mục: tr. 354 s335451

505. Phương pháp giải toán đại số 11 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tham khảo cho giáo viên

và phụ huynh / Từ Huy Thắng. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ

Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc, 2014. - 419tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 35000đ. -

2000b s335731

506. Trần Thái Minh. Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối kinh tế / Trần Thái Minh. - H. :

Giao thông Vận tải, 2014. - 106tr. : bảng ; 27cm. - 760b

ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Thư mục: tr. 106 s335696

THIÊN VĂN HỌC

507. Tân Việt. Bàn về lịch vạn niên 2014 - 2018 / B.s.: Tân Việt, Thiều Phong. - In lần thứ

25, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 191tr. : minh hoạ ; 27cm. - 45000đ. -

2000b

Phụ lục: tr.176-186. - Thư mục: tr. 187 s335923

VẬT LÝ

508. Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8 / Lê Thị Hạnh Dung. - Tái bản có sửa chữa và bổ

sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 126tr. : hình vẽ ; 24cm. - 39000đ. -

2000b s335713

Page 44: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

44

509. Chinh phục câu hỏi lý thuyết & kỹ thuật giải nhanh hiện đại vật lí : Theo cấu trúc đề

thi mới nhất của Bộ GD & ĐT áp dụng kỳ thi Quốc gia năm 2014 - 2015. Dành cho học sinh 12

nâng cao kiến thức thi Quốc gia... / Chu Văn Biên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 686tr.

: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 219000đ. - 2000b s335380

510. Giải bài tập vật lí 10 - Nâng cao : Biên soạn theo chương trình mới / Trần Tiến Tự. -

Tái bản, chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 168tr. : hình

vẽ, bảng ; 24cm. - 37000đ. - 2000b s335751

511. Giải chi tiết 99 đề thi thử kỳ thi quốc gia vật lí : Theo cấu trúc mới nhất của Bộ Giáo

dục và Đào tạo năm 2014 - 2015 / Đoàn Văn Lượng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -

189000đ. - 2000b

Q.1. - 2014. - 574tr. : hình vẽ, bảng s336058

512. La Thị Cang. Các phương pháp toán lý / La Thị Cang. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học

Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 30000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên

Ph.1: Nhập môn phương trình đạo hàm riêng với bài toán giá trị biên. - 2014. - 331tr. : hình

vẽ, bảng. - Phụ lục: tr. 282-324. - Thư mục: tr. 325-331 s335469

513. Lê Thị Ánh Tuyết. Giáo trình vật lí đại cương I / Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.), Trần Quốc

Tuấn, Nguyễn Văn Cường. - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 278tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. -

760b

ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Phụ lục: tr. 265-277. - Thư

mục: tr. 278 s335695

514. Lời giải đề thi học sinh giỏi vật lí 9 / Phan Văn Huấn. - Tái bản, bổ sung. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 264tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 58000đ. -

2000b s335743

515. Nguyễn Hữu Thọ. Vật lý - Hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh

lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. -

1000b

T.1. - 2014. - 221tr. : minh hoạ s335442

516. Nguyễn Hữu Thọ. Vật lý - Hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh

lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. -

1000b

T.2. - 2014. - 223tr. : hình vẽ, ảnh s335443

517. Nguyễn Hữu Thọ. Vật lý - Hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh

lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. -

1000b

T.3. - 2014. - 222tr. : hình vẽ, ảnh s335444

518. Nguyễn Hữu Thọ. Vật lý - Hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh

lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. -

1000b

T.4. - 2014. - 223tr. : hình vẽ, ảnh s335445

519. Nguyễn Thanh Hào. Lý thuyết bảo toàn năng lượng / Nguyễn Thanh Hào. - Tp. Hồ

Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 662tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. -

500b

Phụ lục: tr. 580-660. - Thư mục: tr. 661-662 s335459

Page 45: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

45

520. Vũ Thị Hạnh Thu. Kỹ thuật chế tạo màng mỏng / Vũ Thị Hạnh Thu. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 227tr. : minh hoạ ; 21cm. - 20000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên. - Thư

mục: tr. 215-220 s335448

HOÁ HỌC

521. Bồi dưỡng hoá học 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo /

Phạm Thị Tươi. - Tái bản, chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 167tr.

: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 39000đ. - 2000b s335715

522. Giải bài tập hoá học 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo :

Giải bài tập sách giáo khoa... / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh :

Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 125tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. - 2000b s335745

523. Giải bài tập hoá học 9 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo

: Giải bài tập sách giáo khoa. Đề ôn tập học kì I và II / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ

sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 144tr. : bảng ; 24cm. -

32000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 130-142 s335746

524. Giải bài tập hoá học 10 - Cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục

và Đào tạo / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia

Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 112tr. : bảng ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s335748

525. Giải bài tập hoá học 11 / Nguyễn Đình Độ. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ

Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 96tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. -

2000b s335749

526. Giải bài tập hoá học 11 - Cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới / Huỳnh Văn Út. -

In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 136tr. : bảng ;

24cm. - 31000đ. - 2000b s335747

527. Giải bài tập hoá học 12 : Chương trình chuẩn / Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh,

Ngô Nhã Trang. - Tái bản lần thứ 3, đ s chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và

Đào tạo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 160tr. : bảng ; 24cm. -

32000đ. - 5000b s335750

528. Giáo trình hoá học đại cương / Phạm Hồng Chuyên (ch.b.), Lưu Thị Thu Hà, Nguyễn

Thị Thu Cúc, Lư Thị Yến. - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 267tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 760b

ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Thư mục: tr. 267 s335694

529. Mai Văn Ngọc. Giáo trình hoá học vô cơ 2 - Các nguyên tố nhóm B / Mai Văn Ngọc.

- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 232tr. : minh hoạ ; 20cm. -

75000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 158-231. - Thư

mục: tr. 232 s335606

530. Nguyễn Văn Sức. Giáo trình hoá phân tích môi trường / Nguyễn Văn Sức. - Tp. Hồ

Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 259tr. : minh hoạ ; 24cm. - 15000đ. -

300b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí

Minh. - Thư mục: tr. 259 s335464

Page 46: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

46

531. Ôn tập & đề kiểm tra định kì hoá học 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ

Giáo dục & Đào tạo / Đinh Phạm Diễm Quỳnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,

2014. - 127tr. ; 24cm. - 29000đ. - 2000b s335781

532. Phân loại & hướng dẫn giải các chuyên đề hoá học 8 : Biên soạn theo chương trình

mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 198tr. ; 24cm. - 42000đ. - 2000b s335777

533. Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 9 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo

dục & Đào tạo / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ

Chí Minh, 2014. - 215tr. ; 24cm. - 44000đ. - 2000b s335782

534. Моющие, чистящие и дезинфицирующие вещества и материалы : Прикладная

органическая химия / А. Т. Солдатенков, Т. А. Ле, Х. Х. Чыонг.... - Ханой : Hациональный

университет Ханой, 2014. - 276 с. : илл. ; 24 см. - 500экз

Библиогр.: c. 259-269 s335630

KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT

535. Vũ Như Hùng. Giáo trình địa chất đại cương / Vũ Như Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại

học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 418tr. : minh hoạ ; 24cm. - 90000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Tập đoàn Dầu khí Việt Nam. Trường đại học Dầu khí. - Thư mục: tr.

418 s335455

KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC

536. Đỗ Hồng Lan Chi. Độc học sinh thái / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Đào

Thanh Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 378tr. : minh hoạ ;

24cm. - 55000đ. - 500b

Thư mục cuối mỗi chương s336053

537. Giải bài tập sinh học 11 : Chương trình chuẩn / Phan Thu Phương. - Tái bản lần thứ 4.

- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 126tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. -

30000đ. - 3000b s335752

538. Học tốt sinh học 11 : Trả lời câu hỏi sách giáo khoa. Câu hỏi ôn tập trắc nghiệm - tự

luận / Võ Văn Chiến. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,

2014. - 120tr. : bảng ; 24cm. - 26000đ. - 2000b s335721

539. Kỷ yếu hội nghị khoa học Hội Sinh lý Thực vật Việt Nam / Trịnh Cẩm Tú, Trần

Thanh Hương, Bùi Trang Việt... - H. : Đại học Nông nghiệp, 2014. - 319tr. : minh hoạ ; 30cm. -

200b

ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. Trường đại học Nguyễn Tất Thành. - Thư

mục cuối mỗi bài s335490

THỰC VẬT

540. Tinh dầu của một số loài trong họ na (Annonaceae Juss.) ở Việt Nam : Sách chuyên

khảo / Trần Đình Thắng (ch.b.), Đỗ Ngọc Đài, Phạm Quốc Long, Châu Văn Minh. - H. : Khoa

học Tự nhiên và Công nghệ, 2014. - 280tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Tài

nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam). - 150000đ. - 300b

Page 47: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

47

Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 257-

264. - Phụ lục: tr. 265-280 s335614

ĐỘNG VẬT

541. Học tốt sinh học 7 : Trả lời câu hỏi sách giáo khoa. Câu hỏi ôn tập trắc nghiệm - tự

luận / Nguyễn Văn Quý, Võ Văn Chiến. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.

Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 142tr. : bảng ; 24cm. - 32000đ. - 2000b s335719

542. Phan Việt Lâm. Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên / Phan Việt Lâm. - H. : Kim

Đồng, 2014. - 78tr. : tranh màu ; 20cm. - 36000đ. - 2000b s335340

CÔNG NGHỆ

543. Hồ Ngọc Bốn. Giáo trình hình hoạ - vẽ kỹ thuật : Giáo trình dùng cho sinh viên các

ngành kỹ thuật / Hồ Ngọc Bốn, Nguyễn Văn Đoàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.

Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 10000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí

Minh. - Thư mục: tr. 152 s335465

544. Hội thảo “Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm tự nhiên” lần thứ IV / Nguyễn Duy

Tân, Đống Thị Anh Đào, Lê Ngọc Hiệp... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2014. - 363tr.

: minh hoạ ; 27cm. - 200b

ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên... - Thư mục cuối mỗi bài s335610

545. Sáng tạo kỹ thuật tỉnh Lâm Đồng : Hội thi sáng tạo kỹ thuật lần thứ VI (2012 - 2013).

Cuộc thi sáng tạo thanh thiếu niên, nhi đồng lần thứ VIII, IX, X (2011 - 2014) / Nguỵ Xứng

Hùng, Nguyễn Xuân Nguyên, Lê Trọng Nghĩa... - Lâm Đồng : Liên hiệp Các hội Khoa học và Kỹ

thuật Lâm Đồng. - 24cm. - 600b

ĐTTS ghi: Uỷ ban Nhân dân tỉnh Lâm Đồng...

T.2. - 2014. - 117tr. : minh hoạ s335603

Y HỌC

546. Đỗ Hàm. Tiếp cận nghiên cứu khoa học y học : Giáo trình sau đại học / Đỗ Hàm

(ch.b.), Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Minh Tuấn. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2014. -

107tr. : bảng ; 27cm. - 42500đ. - 500b s335485

547. Giản Chi Nghiên. 120 phương pháp giảm cân nhanh : Để có thân hình mảnh mai /

Giản Chi Nghiên ; Ngọc Phương dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công

ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 191tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 1500b s335898

548. Giáo trình thể dục - điền kinh / Trần Xuân Kiên (ch.b.), Nguyễn Hoàng Dương, Tạ

Thạc Tuấn... - H. : Thống kê, 2014. - 82tr. : ảnh ; 24cm. - 23000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội. - Phụ lục: tr. 60-80 s335348

549. Nguyễn Chấn Hùng. Dắt dìu về thuở ấu thơ / Nguyễn Chấn Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh

: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 230tr. : minh hoạ ; 21cm. - 72000đ. - 3000b s335802

Page 48: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

48

550. Nguyễn Quang Duệ. Sức khoẻ và phương pháp luyện tập thu năng lượng vũ trụ /

Nguyễn Quang Duệ. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 175tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -

60000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 174-175 s335912

551. Nhật Quang. Khám phá bí mật giữa con người và vũ trụ : Trên đời này không có gì là

không có thể! / Nhật Quang. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 61tr. ; 19cm. - 28000đ. -

550b

Tên thật tác giả: Đinh Hữu Quang. - Thư mục: tr. 59-60 s335918

552. Trang Xuân Chi. Những vị thuốc quanh ta / Trang Xuân Chi. - Tp. Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 221tr. : ảnh ; 23cm. - 1000b s335801

553. Vũ Đình Thiểm. Hướng dẫn cách phòng tránh một số bệnh dịch nguy hiểm ở người /

Vũ Đình Thiểm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 143tr. ; 20cm. - 2300b s336014

KỸ THUẬT

554. Cao Minh Thi. Fundamentals of nano technology / Cao Minh Thi, Nguyen Viet Long ;

Ed.: Truong Thanh Son, Pham Thi Mai. - H. : Science and Technics, 2014. - 143 p. : ill. ; 24 cm.

- 118000đ. - 300copi

Bibliogr.: p. 133-143 s335628

555. Đỗ Quang Khải. Hướng dẫn sử dụng Autoship / Đỗ Quang Khải (ch.b.), Lê Thanh

Bình, Trịnh Thanh Hiếu ; Lê Hồng Bang h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014. - 123tr. : minh

hoạ ; 24cm. - 40000đ. - 200b

Thư mục: tr. 123 s336169

556. Hoàng Thị Thanh Thuỷ. Sổ tay thí nghiệm địa kỹ thuật / Hoàng Thị Thanh Thuỷ,

Thiềm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 115tr. :

minh hoạ ; 21cm. - 19000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Tài nguyên và Môi trường. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Tp.

HCM. Khoa Địa chất. - Phụ lục: tr. 104-108. - Thư mục: tr. 109-110 s335452

557. Hồ Quốc Bằng. Tài liệu hướng dẫn sử dụng mô hình phát thải EMISENS, khí tượng

FVM, quang hoá TAPOM và các chương trình hỗ trợ / Hồ Quốc Bằng, Hồ Minh Dũng. - Tp. Hồ

Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 153tr. : minh hoạ ; 24cm. - 25000đ. -

500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên. - Phụ lục:

tr. 119-148. - Thư mục: tr. 149-153 s335454

558. Lã Hồng Kỳ. Tài liệu tuyên truyền: Dự án điện hạt nhân Ninh Thuận / Lã Hồng Kỳ

b.s. ; Võ Văn Thuận h.đ.. - H. : Công Thương, 2014. - 77tr. : minh hoạ ; 14x21cm. - 6500b

ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Tạp chí Công Thương. - Phụ lục: tr. 73-76. - Thư mục: tr.

77 s335257

559. Lê Mạnh. Giáo trình linh kiện điện tử và vi mạch điện tử / Lê Mạnh. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 242tr. : minh hoạ ; 21cm. - 33000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Phụ

lục: tr. 233-241. - Thư mục: tr. 242 s335672

560. Nguyen Hung Phong. Reinforced concrete structures basic structural members /

Nguyen Hung Phong. - H. : Science and Technics, 2014. - 86 p. : ill. ; 24 cm. - 85000đ. -

210copie

Page 49: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

49

Bibliogr.: p. 86 s335626

561. Phan Đình Duy. Tài liệu hướng dẫn thực hành điện - điện tử cơ bản / Phan Đình Duy,

Lê Văn La, Cao Văn Hưng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -

214tr. : minh hoạ ; 21cm. - 29000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư

mục: tr. 214 s335666

562. TCCS 07: 2013/TCĐBVN. Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo dưỡng thường xuyên đường bộ. -

H. : Giao thông Vận tải, 2013. - 88tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 95000đ. - 315b

ĐTTS ghi: Tiêu chuẩn cơ sở. - Phụ lục: tr. 41-88 s335698

563. Trương Văn Tân. Khoa học và công nghệ nano / Trương Văn Tân. - Tái bản có cập

nhật, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 272tr. : minh hoạ

; 21cm. - 60000đ. - 2000b

Thư mục cuối mỗi chương s335470

NÔNG NGHIỆP

564. Bùi Xuân Mến. Giáo trình chăn nuôi gia cầm / Bùi Xuân Mến (ch.b.), Đỗ Võ Anh

Khoa. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2014. - 406tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 56000đ. - 500b

Thư mục cuối mỗi chương s336052

565. Lê Đức Ngoan. Biến đổi khí hậu trong nông nghiệp / Lê Đức Ngoan, Lê Thị Hoa Sen.

- Huế : Đại học Huế, 2014. - XII, 203tr. : minh họa ; 24cm. - 89000đ. - 200b

ĐTTS ghi: Trường đại học Nông Lâm Huế. Trung tâm Nghiên cứu Biến đổi Khí hậu miền

Trung. - Thư mục: tr. 136-160. - Phụ lục: tr. 161-203 s335946

566. Lê Đức Ngoan. Giáo trình dinh dưỡng vật nuôi / Lê Đức Ngoan (ch.b.), Dư Thanh

Hằng. - Huế : Đại học Huế, 2014. - 282tr. : minh hoạ ; 24cm. - 97000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường đại học Nông Lâm. - Thư mục: tr. 244-245. - Phụ lục: tr.

246-282 s335944

567. Nguyễn Hữu Doanh. Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh các loại cây trồng

trong vườn / Nguyễn Hữu Doanh. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2014. - 80tr. ; 19cm. -

1961b s335916

568. Phạm Hồng Thái. Giáo trình nuôi ong mật / Phạm Hồng Thái ch.b. - H. : Đại học

Nông nghiệp, 2014. - 129tr. : minh hoạ ; 27cm. - 70000đ. - 400b

ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Học viện Nông nghiệp Việt Nam. -

Thư mục: tr. 113-117. - Phụ lục: tr. 118-128 s335489

569. Tác động của biến đổi khí hậu và ứng phó trong sản xuất nông nghiệp ở vùng đồng

bằng và cát ven biển / Huỳnh Phú, Phan Tuấn Anh, Huỳnh Văn Chương... - Huế : Đại học Huế,

2014. - VII, 287tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Trường đại học Nông Lâm. Trung tâm PTNT miền Trung s335947

570. Thanh Huyền. Kỹ thuật nuôi và phối giống trâu, bò / Thanh Huyền. - H. : Văn hoá dân

tộc, 2014. - 163tr. : ảnh, bảng ; 19cm. - 1730b s335689

571. Thanh Huyền. Phòng bệnh cho cây ăn quả / Thanh Huyền. - H. : Văn hoá dân tộc,

2014. - 167tr. : ảnh, bảng ; 19cm. - (Bạn của nhà nông). - 1290b s335690

Page 50: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

50

572. Việt Chương. Cách chăm sóc mai nở hoa đúng Tết / Việt Chương, Phúc Quyên. - Tái

bản lần thứ 4. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 91tr., 16tr. ảnh : hình vẽ ; 19cm. - 35000đ. -

2000b s335479

QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH

573. Cúc Bình. Nếu... thì sao? : Nếu bánh xe hình vuông thì sao? Để mẹ thêm hiểu con cái,

để con trẻ thêm yêu và kính phục mẹ / Cúc Bình ch.b. ; Nguyễn Văn Nguyên dịch. - In lần thứ 3.

- H. : Kim Đồng, 2014. - 67tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mẹ ơi! Tại sao lại thế?). - 34000đ. -

1500b s335307

574. Cúc Bình. Phải làm gì? : Con phải làm gì khi bị bạn bè trêu chọc? Để mẹ thêm hiểu

con cái, để con trẻ thêm yêu và kính phục mẹ / Cúc Bình ch.b. ; Nguyễn Văn Nguyên dịch. - In

lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2014. - 63tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mẹ ơi! Tại sao lại thế?). - 34000đ. -

1500b s335308

575. Cúc Bình. Tại sao lại như vậy? : Tại sao ốc sên bò chậm thế? Để mẹ thêm hiểu con

cái, để con trẻ thêm yêu và kính phục mẹ / Cúc Bình ch.b. ; Nguyễn Văn Nguyên dịch. - In lần

thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2014. - 67tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mẹ ơi! Tại sao lại thế?). - 34000đ. -

1500b s335309

576. Cúc Bình. Tại sao phải...? Tại sao không được...? : Tại sao ai cũng phải có tên? Để mẹ

thêm hiểu con cái, để con trẻ thêm yêu và kính phục mẹ / Cúc Bình ch.b. ; Nguyễn Văn Nguyên

dịch. - In lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2014. - 63tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mẹ ơi! Tại sao lại thế?). -

34000đ. - 1500b s335310

577. Đoàn Lư. Ngạt ngào xa xăm : Tản văn / Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm. - H. : Kim

Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336071

578. Đọc to thành tiếng : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr. :

tranh màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -

2000b s335329

579. Johnson, Anna. Không tốn kém mà vẫn thanh lịch & tinh tế / Anna Johnson ; Dịch:

Thành Khang, Diễm Quỳnh. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn

hoá Văn Lang, 2014. - 238tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 65000đ. - 1500b

Nguyên tác: Savvy chic s335892

580. Mẫn Nguyễn. Thử thay đổi thói quen : 9 bước làm mới bản thân / Mẫn Nguyễn ; Minh

hoạ: Phú Khánh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 83tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336130

581. Mẹ hỏi bé trả lời : 1 - 2 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Xiao Li ; Hoàng Anh dịch. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 88tr. : tranh màu ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ). - 25000đ. - 2000b

Tên sách bằng tiếng Trung: 启蒙问与答1-2岁 s335388

582. Mẹ hỏi bé trả lời : 2 - 3 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Beibei Xiong ; Hoàng Anh dịch.

- H. : Kim Đồng, 2014. - 88tr. : tranh màu ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ). - 25000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Trung: 启蒙问与答2-3岁 s335389

Page 51: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

51

583. Mẹ hỏi bé trả lời : 3 - 4 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Beibei Xiong ; Hoàng Anh dịch.

- H. : Kim Đồng, 2014. - 92tr. : tranh màu ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ). - 25000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Trung: 启蒙问与答3-4岁 s335390

584. Mẹ hỏi bé trả lời : 4 - 5 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Beibei Xiong ; Hoàng Anh dịch.

- H. : Kim Đồng, 2014. - 92tr. : tranh màu ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ). - 25000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Trung: 启蒙问与答4-5岁 s335391

585. Mở rộng câu : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr. : tranh

màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -

2000b s335327

586. 555 món ăn Việt Nam : Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng. - Phiên bản 2. - H. :

Thống kê, 2014. - 478tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 50000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại s335401

587. Nguyễn Quyết Thắng. Giáo trình quản trị buồng = Housekeeping management : Từ lý

thuyết đến thực tế / Nguyễn Quyết Thắng. - H. : Tài chính, 2014. - 270tr. : minh hoạ ; 24cm. -

86000đ. - 1000b

Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 255-270 s335639

588. Tự sáng tác truyện : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr. :

tranh màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -

2000b s335330

589. Vừa chơi vừa kể chuyện : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr.

: tranh màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -

2000b s335328

590. Xem tranh kể chuyện : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr. :

tranh màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -

2000b s335326

QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG

591. Blanchard, Ken. Vị giám đốc một phút / Ken Blanchard, Spencer Johnson ; Biên dịch:

Nguyễn Văn Phước... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo

Trí Việt, 2014. - 135tr. : ảnh ; 21cm. - 34000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: The one minute manager s335828

592. Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ;

Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo

Trí Việt, 2014. - 356tr. : sơ đồ ; 21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 88000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Manager's toolkit s335838

593. Chế độ kế toán doanh nghiệp - Những nội dung cơ bản kế toán trưởng doanh nghiệp

cần nắm vững / S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 455tr. : bảng ;

28cm. - 350000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 451-453 s335662

594. Chiến lược kinh doanh hiệu quả / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ;

Nguyễn Quốc Văn h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo

Trí Việt, 2014. - 174tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 56000đ. - 2000b

Page 52: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

52

Tên sách tiếng Anh: Strategy. - Phụ lục: tr. 171-174 s335835

595. Genett, Donna M. Người giỏi không phải là người làm tất cả : Nghệ thuật quản lý

mang lại hiệu quả cao nhất cho tổ chức của bạn / Donna M. Genett ; Biên dịch: Nguyễn Chương,

Việt Hà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014.

- 115tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: If you want it done right, you don't have to do it yourself! s335829

596. Giáo trình nguyên lý kế toán : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / Lê Thị Thanh Hà, Trần

Thị Kỳ (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Hoa... - H. : Tài chính, 2014. - 372tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. -

106000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 333-370. - Thư mục:

tr. 371-372 s335641

597. Kế toán trường học - Quy định mới về miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập và

cơ chế thu, sử dụng học phí năm học 2014 - 2015 / B.s., hệ thống: Thuỳ Linh, Việt Trinh. - H. :

Tài chính, 2014. - 431tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 1000b s335663

598. Kỹ năng thương lượng / Ban biên dịch G.B.S. biên dịch ; Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 183tr. : ảnh ;

21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 54000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Anh: Negotiation s335833

599. Lê Trần Bảo Phương. Quyền năng bí ẩn / Lê Trần Bảo Phương. - H. : Thông tin và

Truyền thông, 2014. - 637tr. : minh hoạ ; 18cm. - 180000đ. - 2000b s335915

600. Lê Văn Phùng. Khoa học quản lý / Lê Văn Phùng (ch.b.), Nguyễn Địch, Trần Thị

Tuyết. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 177tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 55000đ. - 500b

Thư mục cuối chính văn s335362

601. Lương Thế Dũng. Giáo trình quản trị an toàn hệ thống / Ch.b.: Lương Thế Dũng, Cao

Minh Tuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 250tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.

250 s335420

602. Marketing nhân sự: Lý luận và thực tiễn áp dụng tại các doanh nghiệp Việt Nam /

B.s.: Nguyễn Hoàng (ch.b.), Trần Kiều Trang, Nguyễn Viết Thái, Phan Thanh Tú. - H. : Thống

kê, 2014. - 203tr. : hình vẽ ; 24cm. - 500b

Thư mục: tr. 199-203 s335359

603. Nguyễn Bình. Giáo trình cơ sở lí thuyết mật mã / Ch.b.: Nguyễn Bình, Hoàng Thu

Phương. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XIII, 178tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b

ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 177-

178 s335424

604. Nguyễn Công Tâm. Kế toán - Kiểm toán trong kinh doanh : Giáo trình môn F1 ACCA

/ Nguyễn Công Tâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 200tr. :

minh hoạ ; 29cm. - 149000đ. - 1000b

Thư mục: tr. 200 s335487

605. Nguyễn Văn Tiến. Giáo trình quản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Văn Tiến, Phạm Hữu

Hồng Thái. - H. : Thống kê, 2014. - 518tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 89000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 466-516. - Thư mục: tr. 517-518 s335349

606. Phạm Thị Lan Hương. Quản trị thương hiệu / B.s.: Phạm Thị Lan Hương (ch.b.), Lê

Thế Giới, Lê Thị Minh Hằng. - H. : Tài chính, 2014. - 302tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 112000đ. -

1000b

Page 53: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

53

Thư mục cuối mỗi chương s335646

607. Phan Đức Dũng. Bài tập và bài giải kế toán chi phí giá thành : Đã cập nhật chế độ kế

toán tài chính mới nhất / Phan Đức Dũng. - H. : Tài chính, 2014. - 557tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm.

- 98000đ. - 1000b

Phụ lục: tr. 488-546. - Thư mục: tr. 547-556 s335647

608. Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc

Sáu ; Nguyễn Quốc Việt h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá

Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 167tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 54000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Anh: Performance management. - Phụ lục: tr. 151-167 s335837

609. Quản lý thời gian / Biên dịch: Bích Nga... ; Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh :

Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 175tr. : hình vẽ ; 21cm. -

(Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 58000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Time management. - Phụ lục: tr. 162-175 s335836

610. Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trưởng các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp

/ S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 438tr. : bảng ; 28cm. -

335000đ. - 1000b s335664

611. Tracy, Brian. Thuật đàm phán / Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh. -

H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 131tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Negotiation s335595

612. Tracy, Brian. Thuật lãnh đạo / Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh. -

H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 143tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Leadership s335596

613. Tracy, Brian. Thuật marketing / Brian Tracy ; Nhật Minh dịch. - H. : Thế giới ; Công

ty Sách Alpha, 2014. - 135tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Marketing s335598

614. Tracy, Brian. Thuật quản lý thời gian / Brian Tracy ; Trần Quốc Duy dịch. - H. : Thế

giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 131tr. : hình vẽ ; 21cm. - 54000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Time management s335601

615. Tracy, Brian. Thuật quản trị / Brian Tracy ; Nguyễn Huyền dịch. - H. : Thế giới ; Công

ty Sách Alpha, 2014. - 127tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Management s335597

616. Tracy, Brian. Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch. - H. : Thế giới

; Công ty Sách Alpha, 2014. - 155tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Motivation s335600

617. Tracy, Brian. Thuật uỷ quyền & giám sát / Brian Tracy ; Bình Minh dịch. - H. : Thế

giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 131tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Delegation & supervision s335599

618. Trần Đình Tuấn. Giáo trình tổ chức công tác kế toán / Ch.b.: Trần Đình Tuấn, Nguyễn

Thị Tuân. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2014. - 270tr. : bảng ; 24cm. - 97500đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh. - Thư

mục: tr. 269-270 s335501

619. Trần Thị Phương Nga. Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Trần Thị Phương

Nga, Phan Thị Thuý Ngọc. - H. : Tài chính, 2014. - 803tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 265000đ. -

1000b

Page 54: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

54

ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Hải quan s335642

620. Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga... ; Nguyễn Văn

Quì h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014.

- 191tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 64000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Creating teams with an edge s335834

KỸ THUẬT HOÁ HỌC

621. Giáo trình kỹ thuật chế biến nông sản thực phẩm / Trần Như Khuyên (ch.b.), Nguyễn

Thanh Hải, Nguyễn Thị Thanh Loan... - H. : Đại học Nông nghiệp, 2014. - 390tr. : hình vẽ, bảng

; 27cm. - 84000đ. - 300b

Thư mục: tr. 389-390 s335491

622. Giáo trình thực tập vật liệu sinh học / Trần Lê Bảo Hà (ch.b.), Tô Minh Quân, Đoàn

Nguyên Vũ... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 113tr. : hình vẽ,

bảng ; 21cm. - 11000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên . Bộ

môn Sinh lý học và Công nghệ sinh học động vật. - Thư mục cuối mỗi bài s335461

623. Nguyễn Đăng Hùng. Lò nung gốm sứ và vật liệu chịu lửa, lò nung clinke xi măng và

vôi, lò nấu thuỷ tinh và frit (lò silicat) / Nguyễn Đăng Hùng. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014. -

675tr. : minh hoạ ; 27cm. - 210000đ. - 700b

Phụ lục: tr. 658-666. - Thư mục: tr. 667-672 s336023

624. Sổ tay hướng dẫn quản lý chất lượng một số loại bể khí sinh học quy mô nông hộ ở

Việt Nam / Bùi Văn Chính, Hồ Thị Lan Hương, Đỗ Ngọc Quỳnh... - H. : Khoa học Tự nhiên và

Công nghệ, 2014. - 158tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b

ĐTTS ghi: Hiệp hội Khí sinh học Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi bài s335615

CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT

625. Nguyễn Phước Sơn. Từ điển thuật ngữ Anh - Việt, Việt - Anh chuyên ngành dệt may

thời trang / Nguyễn Phước Sơn (ch.b.), Nguyễn Tiến Dương, Nguyễn Ngọc Châu. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 131tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí

Minh s335468

SẢN XUẤT CHUYÊN DỤNG

626. Chế Quốc Long. Giáo trình các công nghệ in đặc biệt / Chế Quốc Long. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 116tr. : minh hoạ ; 24cm. - 10000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí

Minh. - Thư mục: tr. 116 s335462

Page 55: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

55

NHÀ VÀ XÂY DỰNG

627. Hà Hải Sơn. 600 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm vật liệu xây dựng / Hà Hải

Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 260tr. : bảng ; 24cm. -

15000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Trường cao đẳng Xây dựng số 2. - Thư mục: tr. 260 s335674

NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ

628. Bốn cây Knia / H'Linh Niê, Trần Hồng Lâm, Niê Thanh Mai, Siu H'Kết ; Tuyển chọn:

Tuyết Hoa Niê Kdam. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 142tr. : ảnh màu, tranh vẽ ; 19x20cm. -

65000đ. - 500b s335686

629. Horner, Doogie. 100 kiểu nhát ma vui nhộn / Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch. -

H. : Kim Đồng, 2014. - 100tr. : hình vẽ ; 15cm. - 30000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: 100 ghosts s335392

630. Kim Yến. Hướng dẫn đan, thêu, móc / Kim Yến. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Mỹ thuật,

2014. - 189tr. : ảnh ; 27cm. - 135000đ. - 1000b s335488

631. Lê Xuân Hoan. Tìm hiểu thang âm - điệu thức trong âm nhạc dân gian Bahnar / Lê

Xuân Hoan. - H. : Âm nhạc, 2014. - 272tr., 8tr. ảnh : minh hoạ ; 21cm. - 1000b

Phụ lục: tr. 244-264. - Thư mục: tr. 265-268 s336181

632. Nghệ thuật ca múa nhạc người Chăm / Trương Văn Món, Thông Thanh Khánh (ch.b.),

Shine Toshihiko... - H. : Tri thức, 2014. - 362tr. : bảng, ảnh ; 20cm. - 500b

Thư mục cuối mỗi bài s335473

633. Phạm Đức Nguyên. Công trình xanh & các giải pháp kiến trúc thiết kế công trình /

Phạm Đức Nguyên. - H. : Tri thức, 2014. - 188tr. : minh hoạ ; 24cm. - 70000đ. - 500b

Thư mục: tr. 187-188. - Phụ lục: tr. 150-186 s336049

THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN

634. Công tác thể dục thể thao xây dựng nông thôn mới. - H. : Thể dục Thể thao, 2014. -

495tr. : bảng ; 21cm. - 1500b

ĐTTS ghi: Tổng cục Thể dục Thể thao. Vụ Thể dục Thể thao Quần chúng. - Phụ lục: tr.

445-487 s335996

635. Giáo trình bóng chuyền / Nguyễn Hoàng Dương (ch.b.), Trần Xuân Kiên, Vũ Mạnh

Tiến, Nguyễn Anh Dũng. - H. : Thống kê, 2014. - 163tr. : minh hoạ ; 24cm. - 33000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục: tr. 155 s335347

636. Hồ Tường. Cẩm nang tự vệ của bạn gái / Hồ Tường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ

Chí Minh, 2014. - 122tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 25000đ. - 2000b s335866

637. Lâm Mẫn Quyên. Đố vui trí tuệ / Lâm Mẫn Quyên b.s. - H. : Thanh niên. - 15cm. -

8000đ. - 1000b

T.1. - 2014. - 128tr. : tranh vẽ s335241

638. Lê Ngọc Canh. Nghệ thuật múa vùng Hà Nội mở rộng / Lê Ngọc Canh. - H. : Văn hoá

dân tộc, 2014. - 195tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Hà Nội. Hội Nghệ sĩ múa Hà Nội. - Thư

Page 56: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

56

mục: tr. 191-193 s336018

639. Trịnh Hàm Hải. Những cạm bẫy trong khai cuộc / Trịnh Hàm Hải, Trịnh Thuật Hải. -

Tái bản lần thứ 2. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 270tr. ; 19cm. - 60000đ. - 1000b s335480

640. Vũ Tú Quỳnh. Rối nước châu thổ Bắc Bộ : Sự phục hồi từ Đổi mới đến nay / Vũ Tú

Quỳnh. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 222tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 193-200. - Phụ lục: tr. 201-

220 s336168

641. Who? Oprah Winfrey / Lời: An Hyeongmo ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị

Thắm dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 188tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về

danh nhân thế giới). - 50000đ. - 2000b

Phụ lục cuối chính văn s335337

VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC

642. Ai tri âm đó 8 : Chân dung thơ / Văn A, Lan Anh, Xuân Ánh... ; Như Anh tuyển chọn,

giới thiệu. - H. : Thanh niên, 2013. - 340tr. : ảnh ; 19cm. - 100000đ. - 350b s335249

643. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.56. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s335274

644. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.57. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s335275

645. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.58. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s335276

646. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.59. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s336095

647. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b

T.60. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s336096

648. Auerbach, Erich. Mimésis - Phương thức biểu hiện thực tại trong văn học phương Tây

/ Erich Auerbach ; Phùng Kiên dịch, giới thiệu. - H. : Tri thức, 2014. - 707tr. : ảnh ; 24cm. - (Tủ

sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 195000đ. - 300b s336048

649. Ba chú heo con : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí Minh

: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng). -

15000đ. - 1000b s335540

650.”Bà mối” Jasmine / Lời: Lara Bergen ; Minh hoạ: Studio Iboix ; Nguyễn Kim Diệu

dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney Princess. Công

chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Jasmine the matchmaker s335322

651. Bà ngoại Noel / Đào Trung Uyên, Nguyễn Thị Kim Hoà, Diệu Linh... ; Minh hoạ:

Thuỳ Dung, Thanh Thuỷ. - H. : Kim Đồng, 2014. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - 40000đ. -

2000b s335403

Page 57: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

57

652. Bác Hồ sống mãi : Bác cùng dân chống hạn : Truyện tranh / Kịch bản, vẽ tranh: Công

ty Phan Thị. - H. : Kim Đồng, 2014. - 32tr. : tranh màu ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam). -

31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336086

653. Bạch Giao Long. Nhắn gửi người xa : Thơ / Bạch Giao Long. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2014. - 111tr. ; 21cm. - 50000đ. - 500b

Tên thật tác giả: Thái Khắc Vinh s335575

654. Bàn Hữu Tài. Ngọn núi có người biết bay : Tập truyện / Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi

Hải Nam. - H. : Kim Đồng, 2014. - 113tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336085

655. Bardugo, Leigh. Bóng tối và xương trắng / Leigh Bardugo ; Nguyễn Bảo Anh dịch. -

Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 458tr. ; 20cm. - 118000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Shadow and bone s335988

656. Bleach - Sứ mạng thần chết : Truyện tranh / Tite Kubo ; Kim Trang dịch ; Vũ h.đ.. -

Tái bản lần thứ 1. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - 20000đ. - 2000b

T.2: Goodbye Parakeet, Goodnite my Sista. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s335857

657. Bleach - Sứ mạng thần chết : Truyện tranh / Tite Kubo ; Kim Trang dịch ; Vũ h.đ.. -

Tái bản lần thứ 1. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - 20000đ. - 2000b

T.3: Memories in the rain. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s335858

658. Bleach - Sứ mạng thần chết : Truyện tranh / Tite Kubo ; Hạnh Nguyên dịch. - Hải

Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b

T.41: Heart. - 2014. - 187tr. : tranh vẽ s335859

659. Bùi Đế Yên. Phép nhiệm màu : Tập truyện ngắn / Bùi Đế Yên. - H. : Thanh niên,

2014. - 168tr. ; 19cm. - 59000đ. - 1000b s335254

660. Bùi Kim Chi. Huế của ngày xưa / Bùi Kim Chi. - H. : Thanh niên, 2014. - 193tr. ;

21cm. - 60000đ. - 500b

Tên thật của tác giả: Bùi Thị Kim Chi s335238

661. Bùi Ngọc Phúc. Những nơi chưa đến : Thơ / Bùi Ngọc Phúc. - H. : Thanh niên, 2014.

- 127tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s335237

662. Cá chình phiêu lưu : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).

- 15000đ. - 1000b s335539

663. Cá mẹ dũng cảm : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014. -

19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. - 2000b s336090

664. Các Nhà văn - Liệt sĩ - Chiến sĩ / Nguyễn Quốc Trung, Phùng Văn Khai, Nguyễn

Hiền... ; Tuyển chọn: Thanh Minh, Ngọc Anh. - H. : Thanh niên, 2014. - 270tr. : ảnh ; 19cm. -

72000đ. - 700b s335252

665. Cẩm nang luyện thi đại học ngữ văn : Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT

năm 2014 - 2015. Dành cho học sinh khối 12 ôn tập thi vào các trường ĐH - CĐ / Lê Xuân Soan.

- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 149000đ. - 2000b

T.1: Nghị luận văn học. - 2014. - 486tr. s335370

Page 58: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

58

666. Cẩm nang luyện thi đại học ngữ văn : Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT

năm 2014 - 2015. Dành cho học sinh khối 12 ôn tập thi vào các trường ĐH - CĐ / Lê Xuân Soan.

- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 115000đ. - 2000b

T.2: Nghị luận xã hội. - 2014. - 329tr. : bảng s335371

667. Chàng quản gia : Truyện tranh / Hata Kenjiro ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 2200b

Tên sách tiếng Anh: Hayate the combat butler

T.40. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s335261

668. Chế Lan Viên. Điêu tàn : Thơ / Chế Lan Viên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn

hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 56tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 42000đ. -

2000b s335963

669. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b

T.18. - 2014. - 252tr. : tranh vẽ s335299

670. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b

T.19. - 2014. - 244tr. : tranh vẽ s335300

671. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b

T.20. - 2014. - 251tr. : tranh vẽ s335301

672. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b

T.21. - 2014. - 246tr. : tranh vẽ s336101

673. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b

T.22. - 2014. - 240tr. : tranh vẽ s336102

674. Chiếc đuôi xinh đẹp : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).

- 15000đ. - 1000b s335537

675. Chiến quốc : Truyện tranh / Shingo Nanami ; Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng. -

18cm. - 19000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Sengoku strays

T.14. - 2014. - 175tr. : tranh vẽ s336116

676. Chu Văn Mười. Vùng biển không yên tĩnh : Tiểu thuyết / Chu Văn Mười. - H. : Thanh

niên, 2014. - 278tr. ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm phạm). -

70000đ. - 700b s335208

677. Chú rồng nhỏ / Lời: Barbara Bazaldua ; Minh hoạ: Studio Iboix, Gabriella Matta ;

Nguyễn Kim Diệu dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney

Princess. Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Aurora and helpful dragon s335320

678. Chú voi mất tích : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).

- 15000đ. - 1000b s335542

679. Có mẹ thật là thích : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014.

- 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. - 2000b s336091

Page 59: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

59

680. Con nhà giàu / Yoko Kamio ; Hạnh Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. -

18cm. - (Dành cho tuổi mới lớn). - 20000đ. - 4000b

Tên sách tiếng Anh: Hana Yori Dango

T.17. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335856

681. Cô bé Mác-tin bảo vệ thiên nhiên : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean Louis

Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh

màu ; 24cm. - 45000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine protège la nature s336155

682. Cô bé Mác-tin bị tai nạn : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel

Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine, l'accident s336164

683. Cô bé Mác-tin chăm em bé : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel

Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine petite maman s336160

684. Cô bé Mác-tin chăm sóc bạn chim sẻ : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:

Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -

24000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine et son ami le moineau s336158

685. Cô bé Mác-tin du ngoạn bằng khinh khí cầu : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ;

Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm.

- 45000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine en montgolfière s336149

686. Cô bé Mác-tin đi biển : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel Marlier ;

Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine à la mer s336152

687. Cô bé Mác-tin đi thăm vườn thú : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel

Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine au zoo s336154

688. Cô bé Mác-tin gặp con ma vui nhộn : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean Louis

Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh

màu ; 24cm. - 24000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine, drôles de fantômes! s336163

689. Cô bé Mác-tin lạc vào xứ sở thần tiên : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean

Louis Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. :

tranh màu ; 24cm. - 24000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine au pays des contes s336166

690. Cô bé Mác-tin ở nhà ngoan : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel

Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine à la maison s336161

Page 60: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

60

691. Cô bé Mác-tin ở rạp xiếc : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel

Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine au cirque s336157

692. Cô bé Mác-tin ở trường học : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel

Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine à l'école s336167

693. Cô bé Mác-tin rất yêu em trai : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean Louis

Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh

màu ; 24cm. - 24000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine, j'adore mon frère!... s336165

694. Cô bé Mác-tin tổ chức sinh nhật : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel

Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine fête son anniversaire s336159

695. Cô bé Mác-tin và chiếc váy dạ hội : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:

Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -

45000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine se déguise s336156

696. Cô bé Mác-tin và đêm giáng sinh : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:

Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -

45000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine, la nuit de Noel s336151

697. Cô bé Mác-tin và điều bất ngờ : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean Louis

Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh

màu ; 24cm. - 45000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine, la surprise s336148

698. Cô bé Mác-tin và món quà sinh nhật : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:

Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -

45000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine et le cadeau d'anniversaire s336153

699. Cô bé Mác-tin và người hàng xóm kì lạ : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:

Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -

24000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine a une étrange voisine s336162

700. Cô bé Mác-tin về nông trại : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel

Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. -

2000b

Tên sách tiếng Pháp: Martine à la ferme s336150

701. Cún cưng trong lâu đài quái thú / Lời: Barbara Bazaldua ; Minh hoạ: Studio Iboix... ;

Nguyễn Kim Diệu dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney

Princess. Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Belle and the castle Puppy s335325

Page 61: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

61

702. Cùng chơi với bé : Chúc bé ngủ ngon / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ 2. -

H. : Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Nhật: Iikode denne dekirukana s335304

703. Cùng chơi với bé : Đi tắm thật thích! / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ 2. -

H. : Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Nhật: Shampoo daisuki s335305

704. Cùng chơi với bé : Nào đánh răng nhé / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ 2.

- H. : Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Nhật: Hamigaki asobi s335302

705. Cùng chơi với bé : ú oà! ú oà! / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ 2. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Nhật: Inai inai baa asobi s335306

706. Cùng chơi với bé : Xin chào! Xin chào! / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ

2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Nhật: Goaisatsu asobi s335303

707. Cuộc sống không thể thiếu tình bạn / Thiên Bình, Trương Văn Long, Pipi Tất Màu... -

H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 238tr. ; 21cm. - 62000đ. - 1000b s335495

708. Dashner, James. Giải mã mê cung : Tiểu thuyết / James Dashner ; Hoàng Anh dịch. -

In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 429tr. ; 23cm. - (Teen văn học). - 100000đ. - 2000b

Tên sách bằng tiếng Anh: The maze runner s335343

709. Dấu ấn thời gian : Thơ / Bình Minh, Phạm Ngọc Bảo, Bùi Công Cẩn... ; Tuyển chọn,

b.s.: Nguyễn Minh Hoạt... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014. - 96tr. : ảnh ; 21cm. - 200b

ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Trung Dũng quyết thắng thành phố Hải Phòng s335873

710. Dếrôbốt - Nhân tài ảo thuật / Truyện, tranh: Nhóm Dếrôbốt. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại

học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị. - 18cm. -

15000đ. - 1000b

T.10: Cây trượng bá vương. - 2014. - 125tr. : tranh vẽ s335550

711. Dếrôbốt - Nhân tài ảo thuật / Truyện, tranh: Nhóm Dếrôbốt. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại

học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị. - 18cm. -

15000đ. - 1000b

T.11: Thành phố mơ ước. - 2014. - 124tr. : tranh vẽ s335551

712. Dếrôbốt - Nhân tài ảo thuật / Truyện, tranh: Nhóm Dếrôbốt. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại

học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị. - 18cm. -

15000đ. - 1000b

T.12: Con ngỗng dẫn đường. - 2014. - 124tr. : tranh vẽ s335552

713. Diêm đế : Truyện tranh / Ra In Soo, Kim Jae Hwan ; Nguyễn Thanh Tùng dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 15+). - 15000đ. - 2400b

T.48. - 2013. - 192tr. : tranh vẽ s335258

714. Doraemon bảo bối : Truyện tranh / Fujiko F. Fujiko, Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. :

Kim Đồng. - 15cm. - 20000đ. - 5000b

T.1. - 2014. - 347tr. : tranh vẽ s336123

715. Doraemon bảo bối : Truyện tranh / Fujiko F. Fujiko, Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. :

Kim Đồng. - 15cm. - 20000đ. - 5000b

T.2. - 2014. - 343tr. : tranh vẽ s336124

Page 62: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

62

716. Doraemon đố vui : Truyện tranh / Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 15cm.

- 20000đ. - 5000b

T.1: Doraemon xuất hiện. - 2014. - 291tr. : tranh vẽ s336126

717. Doraemon đố vui : Truyện tranh / Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 15cm.

- 20000đ. - 5000b

T.2: Doraemon và những người bạn. - 2014. - 291tr. : tranh vẽ s336127

718. Doraemon đố vui : Truyện tranh / Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 15cm.

- 20000đ. - 5000b

T.3: Doraemon quá khứ và tương lai. - 2014. - 291tr. : tranh vẽ s336128

719. Doraemon đố vui : Truyện tranh / Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 15cm.

- 20000đ. - 5000b

T.4: Doraemon chú mèo máy thông minh. - 2014. - 291tr. : tranh vẽ s336129

720. Doraemon - Những cuộc phiêu lưu : Truyện dài hoạt hình / Fujiko F. Fujio. - In lần

thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 251tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Doraemon đố vui). - 20000đ. -

5000b s336125

721. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch ; Barbie Ayumi h.đ.. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b

T.14: Bước đại nhảy vọt. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335288

722. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch ; Barbie Ayumi h.đ.. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b

T.15: Anh hùng hảo hán. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335289

723. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch ; Barbie Ayumi h.đ.. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b

T.16: Kì phùng địch thủ. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335290

724. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch ; Barbie Ayumi h.đ.. -

H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b

T.17: Mối đe doạ. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s336121

725. Đàn chuột mất tích / Lời: E. C. Llopis ; Minh hoạ: Studio Iboix, Michael Inman ;

Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney Princess.

Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Cinderella and the lost mice s335319

726. Đào Xuân Tính. Đến với thơ / Đào Xuân Tính. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014. -

100tr. ; 21cm. - 50000đ. - 200b s335871

727. Đặng Cương Lăng. Vượt dốc : Thơ / Đặng Cương Lăng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2014. - 103tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s335577

728. Đặng Hồng Vĩnh. Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò : Tập truyện ngắn / Đặng Hồng

Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 82tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336076

729. Đặng Thịnh Tư. Vời vợi dòng sông : Thơ / Đặng Thịnh Tư. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2014. - 134tr. ; 19cm. - 54000đ. - 500b s336003

730. Đậu Hải Thanh. Lời quê : Thơ / Đậu Hải Thanh. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. -

76tr. ; 19cm. - 200b s335692

Page 63: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

63

731. Đêm giáng sinh kỳ diệu / First news s.t.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ;

Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). -

34000đ. - 1500b s335821

732. Đinh Hùng. Mê hồn ca / Đinh Hùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và

Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 66tr. ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 48000đ. - 2000b s335967

733. Đinh Huy Nga. Vạt nắng bên thềm / Đinh Huy Nga. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. -

160tr. ; 19cm. - 53000đ. - 1000b s335561

734. Đoàn Quang Lạc. Nhớ sông La : Thơ / Đoàng Quang Lạc. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An,

2014. - 209tr., 12tr. ảnh ; 21cm. - 59000đ. - 200b s335650

735. Đoàn Thịnh. Mẹ ngồi đưa chiếc võng không : Thơ / Đoàn Thịnh. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2014. - 127tr. ; 20cm. - 45000đ. - 500b s335961

736. Đỗ Bích Thuý. Chuỗi hạt cườm màu xám : Tập truyện / Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ:

Hiền Lương. - H. : Kim Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336079

737. Đỗ Hải Dũng. Vết thời gian : Tập truyện ngắn / Đỗ Hải Dũng. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2014. - 243tr. ; 21cm. - 60000đ. - 500b s335576

738. Đức Tuấn. Nhành lá xanh : Thơ / Đức Tuấn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 63tr.,

2tr. ảnh ; 19cm. - 50000đ. - 600b

Tên thật tác giả: Bùi Đức Tuấn s335570

739. Đường thi khởi sắc : Giáp Ngọ - 2014 / Phạm Thị Xuân Châu, Nguyễn Đức Hùng,

Nguyễn Đức Thọ... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 114tr. : ảnh ; 19cm. - 1000b

ĐTTS ghi: Hội thơ Đường luật Việt Nam. Chi hội Thơ Đường luật Điện Biên s335569

740. Fairy tail : Truyện tranh / Hiro Mashima ; Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 5000b

T.29. - 2014. - 190tr. : tranh vẽ s335852

741. Fairy tail : Truyện tranh / Hiro Mashima ; Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải

Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 5000b

T.30. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s335853

742. Freming, Carol A. Cải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : Để trở thành người phát

ngôn lưu loát / Carol A. Freming ; Dịch: Thành Khang, Minh Khang. - Tái bản lần 1. - Thanh

Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 263tr. ; 21cm. -

70000đ. - 1000b s335900

743. Gia sư Hitman Reborn! : Truyện tranh / Akira Amano ; Dịch: Danna, Leo. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 18000đ. - 5000b

T.11: Varia đến!. - 2014. - 210tr. : tranh vẽ s335260

744. Gia sư Hitman Reborn! : Truyện tranh / Akira Amano ; Pink Peach dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 18000đ. - 5000b

T.13: Hộ vệ sương mù xuất hiện!. - 2014. - 194tr. : tranh vẽ s336113

745. Gia sư Hitman Reborn! : Truyện tranh / Akira Amano ; M. H. dịch. - H. : Kim Đồng. -

18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 18000đ. - 5000b

T.14: Cuộc chiến của bầu trời!. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s336114

Page 64: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

64

746. Giuseppe, Tidona. Manuale di letteratura Italiana per studenti Vietnamiti / Tidona

Giuseppe, Lê Thuý Hiền, Trần Thanh Quyết. - H. : Thế giới, 2014. - 399 p. : ill. ; 24 cm. -

400copies

Bibliogr.: p. 397-399 s335624

747. Hắc quản gia / Toboso Yana ; Dịch: Komorebi, Nic. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. -

18cm. - 25000đ. - 3000b

T.13. - 2014. - 167tr. : tranh vẽ s335850

748. Hắc quản gia / Toboso Yana ; Dịch: Komorebi, Nic. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. -

18cm. - 25000đ. - 3000b

T.14. - 2014. - 171tr. : tranh vẽ s335851

749. Hà Thị Cẩm Anh. Chẫu chàng, cóc tía và cư dân xóm bờ ao / Hà Thị Cẩm Anh. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 95tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi thần tiên). - 24000đ. -

1500b s335335

750. Hà Văn Cầu. Kịch bản chèo / B.s.: Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ. - H. : Khoa học

xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 629tr. - Thư mục: tr. 571-574 s336170

751. Hàn Mặc Tử. Thơ / Hàn Mặc Tử. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và

Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 81tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 48000đ. -

2000b s335968

752. Hiệp khách giang hồ : Truyện tranh / Jeon Kuek Jin, Yang Jae Hyun ; Thanh Thuỷ

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 15000đ. - 2400b

T.61. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ s335282

753. Hiệp khách giang hồ : Truyện tranh / Jeon Kuek Jin, Yang Jae Hyun ; Thanh Thuỷ

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 15000đ. - 2400b

T.62. - 2014. - 177tr. : tranh vẽ s335283

754. Hiệp khách giang hồ : Truyện tranh / Jeon Kuek Jin, Yang Jae Hyun ; Thanh Thuỷ

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 15000đ. - 2400b

T.63. - 2014. - 187tr. : tranh vẽ s335284

755. Hoa hướng dương : Hợp tuyển thơ ca, nhạc, hoạ / Thuý Vân, Trương Như Châu, Ngô

Anh Chương... - H. : Thanh niên. - 20cm. - 500b

T.3. - 2014. - 233tr. : ảnh s335229

756. Hoàng Chiến Thắng. Mùa sa nhân : Truyện dài / Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ:

Hoàng Chiến Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014. - 107tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336075

757. Hoàng Si. Tập thơ Emma / Hoàng Si. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2014. - 161tr. ;

21cm. - 40000đ. - 500b

Tên thật tác giả: Trương Bình s336017

758. Hoàng Thịnh. Huyền tưởng Tràng An : Truyện giả tưởng / Hoàng Thịnh. - H. : Văn

hoá dân tộc, 2014. - 123tr. : ảnh ; 20cm. - 42000đ. - 300b s335679

759. Học tốt ngữ văn 7 / Hoàng Vân, Đỗ Kim Hảo. - Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 27000đ. - 5000b

T.2. - 2014. - 127tr. : bảng s335724

Page 65: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

65

760. Học tốt ngữ văn 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Lê

Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 32000đ. -

2000b

T.1. - 2014. - 144tr. : bảng s335726

761. Học tốt ngữ văn 8 : Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới. Một số đề:

kiểm tra miệng - 15 phút - một tiết - học kì / Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim

Hảo. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 26000đ. - 5000b

T.1. - 2014. - 126tr. : bảng s335725

762. Học tốt ngữ văn 9 : Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và

Đào tạo / Lê Xuân Soan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 69000đ. - 2000b

T.1. - 2014. - 254tr. : bảng, sơ đồ. - Thư mục: tr. 254 s335796

763. Học tốt ngữ văn 11 : Cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục &

Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh. - 24cm. - 30000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 136tr. s335728

764. Học tốt ngữ văn 11 : Tài liệu tham khảo cho học sinh: Ban cơ bản. Ban khoa học tự

nhiên / Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty

Sách Hoa Hồng. - 24cm. - (Học là giỏi). - 27000đ. - 20000b

T.2. - 2014. - 127tr. : bảng s335727

765. Học tốt ngữ văn 12 : Tài liệu tham khảo cho học sinh: Ban cơ bản. Ban khoa học tự

nhiên / Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty

Sách Hoa Hồng. - 24cm. - (Học là giỏi). - 32000đ. - 20000b

T.2. - 2014. - 152tr. s335729

766. Hồ Bá Thâm. Đứng trước dòng sông : Tập trường ca / Hồ Bá Thâm. - H. : Thanh niên,

2014. - 182tr. ; 21cm. - 65000đ. - 300b s335232

767. Hồ Bá Thâm. Hát cùng Hà Nội : Thơ / Hồ Bá Thâm. - H. : Thanh niên, 2014. - 201tr. ;

21cm. - 70000đ. - 200b s335228

768. Hồ Bá Thâm. Vầng trăng quê : Thơ / Hồ Bá Thâm. - H. : Thanh niên, 2014. - 230tr. ;

21cm. - 80000đ. - 250b s335231

769. Hồ Dzếch. Quê ngoại / Hồ Dzếch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và

Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 54tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 42000đ. -

2000b s335966

770. Hồ Xuân An. Về miền... Xuân Hương / Hồ Xuân An soạn. - H. : Thanh niên, 2014. -

140tr. ; 19cm. - 50000đ. - 500b s335247

771. Hợp tuyển truyện ngắn Phú Yên / Đỗ Kim Cuông, Trần Quốc Cưỡng, Y Điêng...; B.s.:

Huỳnh Thạch Thảo... - H. : Thanh niên, 2014. - 503tr. ; 21cm. - 135000đ. - 2000b s335221

772. Hương xuân : Chào mừng xuân ất Mùi 2015... / Nguyễn Duy Trí, Nguyễn Công Bình,

Nguyễn Linh Biết... ; B.s.: Phạm Ngọc Duyên... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 159tr. : ảnh ;

21cm. - 50000đ. - 300b s336055

773. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

T.17: Tạm biệt Hiraki!. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s335268

774. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

Page 66: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

66

T.18: Vòng đầu giải đấu cấp tỉnh!. - 2014. - 179tr. : tranh vẽ s335269

775. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

T.19: Cầu thủ đến từ đội tuyển bóng đá!. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s335270

776. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

T.20: Nữ thần chúc phúc!. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s335271

777. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

T.21: Sóng lớn. - 2014. - 181tr. : tranh vẽ s335272

778. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

T.22: Sóng thần tấn công. - 2014. - 179tr. : tranh vẽ s335273

779. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

T.23: Bẫy thần chết. - 2014. - 191tr. : tranh vẽ s336108

780. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

T.24: Thần tượng sụp đổ. - 2014. - 179tr. : tranh vẽ s336109

781. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b

T.25: Kết cục có hậu. - 2014. - 219tr. : tranh vẽ s336110

782. Kết bạn với tuần lộc / Lời, minh hoạ: Jessica Julius ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney Frozen). - 18000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Anna & Elsa: A new reindeer friend s335324

783. Khi mẹ vắng nhà : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014. -

19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. - 2000b s336092

784. Khởi Huỳnh. Chiếc lồng đèn của má / Khởi Huỳnh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 106tr. :

tranh vẽ ; 19cm. - 20000đ. - 1500b

ĐTTS ghi: Văn học Tuổi hoa s335400

785. Khủng long ba sừng - Loài khủng long khoẻ nhất / Tranh, lời: Anna Obiols, Subi ; Hà

Hương Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạo chơi

cùng khủng long). - 22000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Triceraptops s335312

786. Khủng long bạo chúa - Vua của các loài khủng long / Tranh, lời: Anna Obiols, Subi ;

Hà Hương Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạo

chơi cùng khủng long). - 22000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Tiranousaure rex s335314

787. Khủng long cổ dài - Loài khủng long lớn nhất / Tranh, lời: Anna Obiols, Subi ; Hà

Hương Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạo chơi

cùng khủng long). - 22000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Braquiosaure s335313

Page 67: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

67

788. Khủng long lưng gai - Loài khủng long thân thiện nhất / Tranh, lời: Anna Obiols, Subi

; Hà Hương Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạo

chơi cùng khủng long). - 22000đ. - 1500b

Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Estegosaure s335311

789. Kiều Thu Hoạch. Giai thoại văn học Việt Nam / Kiều Thu Hoạch ch.b., b.s. - H. :

Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 415tr. s336007

790. Kim Đồng / Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long. - In lần thứ 9. - H. : Kim Đồng,

2014. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. - 35000đ. - 1500b s335416

791. Lê Anh Xô. Ký ức thời gian : Thơ / Lê Anh Xô. - H. : Công an nhân dân, 2014. -

127tr. ; 21cm. - 300b s335847

792. Lê Phước Vang. Đồi hoa tím : Thơ / Lê Phước Vang. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An,

2014. - 143tr. ; 21cm. - 100b s336056

793. Lê Quốc Hưng. Điều kỳ diệu : Truyện thiếu nhi / Lê Quốc Hưng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà

Nẵng, 2014. - 98tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 40000đ. - 1000b s335545

794. Lê Thị Liên Hoan. Ngồi lê “chém gió” / Lê Thị Liên Hoan. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ;

Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Sách Phương Nam, 2014. - 211tr. ; 21cm. - 70000đ. - 2000b

Tên thật tác giả : Lê Hoàng s335960

795. Lê Thy. Khuấy một dòng tôi : Thơ / Lê Thy. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 79tr. ;

21cm. - 50000đ. - 1000b s335578

796. Lovely children : Truyện tranh / Shiina Takashi ; Nguyễn Thanh Thuý dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+). - 16000đ. - 1100b

T.38. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s336122

797. Lưu Thị Lương. Hội những người không thích hội / Lưu Thị Lương. - H. : Kim Đồng,

2014. - 135tr. : tranh vẽ ; 15x17cm. - (10+). - 30000đ. - 2000b s335402

798. Lưu Trọng Lư. Tiếng thu / Lưu Trọng Lư. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá

và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 86tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 50000đ. -

2000b s335964

799. Lý Hồng. Chuyện tình của hai người dưng : Thơ / Lý Hồng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. -

19cm. - 45000đ. - 300b

T.9. - 2014. - 198tr. s335574

800. Lý Thu Thảo. Cảm ơn anh đã nắm tay em : Tập truyện viết cho tuổi mới lớn / Lý Thu

Thảo. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 150tr. ; 19cm. - 45000đ. - 200b s335864

801. Magi - Mê cung thần thoại : Truyện tranh / Ohtaka Shinobu ; Đạm Nguyệt dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 15+). - 16000đ. - 3800b

T.21. - 2014. - 187tr. : tranh vẽ s335259

802. Mai Bửu Minh. Khả năng đặc biệt / Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn. - H. : Kim

Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336137

803. Mai vàng sông Lục : Thơ / Đỗ Thị Liên, Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Nghinh... - H. :

Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 151tr. : ảnh ; 20cm. - 58000đ. - 500b s335582

Page 68: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

68

804. Mái ấm của Chi : Truyện tranh / Konami Kanata ; Nguyễn Thanh Ngân dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - 35000đ. - 8000b

T.1. - 2014. - 162tr. : tranh vẽ s336118

805. Mẹ chim gáy mưu trí : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng,

2014. - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. -

2000b s336089

806. Mẹ và con : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. :

tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. - 2000b s336088

807. Mèo khoang câu cá : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).

- 15000đ. - 1000b s335538

808. Montgomery, L.M. Emily và ngôi nhà không còn tuyệt vọng : Tiểu thuyết / L.M.

Montgomery ; Huyền Vũ dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã

Nam, 2014. - 363tr. ; 21cm. - 76000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: Emily's quest s335588

809. 125 bài & đoạn văn hay 6 : Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo

dục và Đào tạo / Lê Xuân Soan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 241tr. ;

24cm. - 69000đ. - 2000b s335793

810. 125 bài & đoạn văn hay 7 : Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ

Giáo dục và Đào tạo / Lê Xuân Soan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 288tr.

; 24cm. - 79000đ. - 2000b s335794

811. 125 bài & đoạn văn hay 8 : Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ

Giáo dục và Đào tạo / Lê Xuân Soan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 280tr.

; 24cm. - 78000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 280 s335795

812. Nam Cao. Chí Phèo / Nam Cao. - In lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2014. - 218tr. ; 23cm.

- (Tủ sách Vàng. Tác phẩm văn học chọn lọc). - 55000đ. - 1500b

Tên thật tác giả: Trần Hữu Trí s336145

813. Naruto : Truyện tranh / Kishimoto Masashi ; Dịch: Anh Việt, Khánh Hưng. - Hải

Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+). - 18000đ. - 3000b

T.17: Năng lực của Itachi. - 2014. - 180tr. : tranh vẽ s335855

814. Naruto : Truyện tranh / Kishimoto Masashi ; Dịch: Anh Việt, Khánh Hưng. - Hải

Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+). - 18000đ. - 3000b

T.18: Quyết tâm của Tsunade. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ s335860

815. 55 mùa thu : Thơ - Văn / Nguyễn Viết Cương, Kim Dung, Đào Ngọc Đệ... ; B.s.:

Phạm Quang Chu, Phạm Ngà. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014. - 148tr. ; 21cm. - 50000đ. -

550b s335870

816. Nghị luận xã hội và đoạn văn nghị luận xã hội / Hoàng Dân. - H. : Thanh niên, 2014. -

242tr. : bảng ; 21cm. - 86000đ. - 300b s335220

817. Ngô Lộc. Hành trành thời gian : Bút ký / Ngô Lộc. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. -

238tr. : minh hoạ ; 10cm. - 59000đ. - 1000b s335602

818. Nguyên Minh. Màu tím hoa mua / Nguyên Minh. - H. : Thanh niên, 2014. - 316tr. :

tranh ; 21cm. - 90000đ. - 500b

Phụ lục: tr. 242-316 s335233

Page 69: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

69

819. Nguyên Ngọc. Đất nước đứng lên / Nguyên Ngọc. - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng,

2014. - 203tr. ; 21cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi). - 40000đ. -

1500b s335334

820. Nguyên Thường. Gom lại mấy vần thơ : Thơ / Nguyên Thường. - Huế : Nxb. Thuận

Hoá, 2014. - 90tr. ; 19cm. - 300b s335865

821. Nguyễn Anh Dũng. Như chắp cánh bay : Thơ / Nguyễn Anh Dũng. - H. : Thanh niên,

2014. - 87tr. ; 19cm. - 40000đ. - 1000b s335245

822. Nguyễn Bá Cổn. Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc / Nguyễn Bá Cổn ; Minh

hoạ: Nguyễn Minh Hải. - H. : Kim Đồng, 2014. - 91tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336135

823. Nguyễn Bính. Lỡ bước sang ngang : Thơ / Nguyễn Bính. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ;

Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 65tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh

tác). - 45000đ. - 2000b s335965

824. Nguyễn Đăng Chế. Tiếng vọng con đường : Thơ / Nguyễn Đăng Chế. - Nghệ An :

Nxb. Nghệ An, 2014. - 77tr. ; 19cm. - 50000đ. - 500b s335691

825. Nguyễn Hải Hà. Về miền lục bát lãng quên : Thơ / Nguyễn Hải Hà. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2014. - 79tr. ; 20cm. - 35000đ. - 500b s335580

826. Nguyễn Hoa. Thơ Nguyễn Hoa. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 407tr. ; 21cm. -

500b s335962

827. Nguyễn Hoàng Sơn. Lời chào đi trước : Thơ / Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần

Minh Tâm. - H. : Kim Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336143

828. Nguyễn Kiên. Những truyện hay viết cho thiếu nhi / Nguyễn Kiên. - In lần thứ 3. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 184tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 40000đ. - 1500b s335338

829. Nguyễn Kim Trạch. Giăng giăng mưa bụi... : Tập truyện ngắn / Nguyễn Kim Trạch. -

H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 158tr. ; 21cm. - 45000đ. - 500b s335584

830. Nguyễn Lê Sơn. Quê hương muôn nẻo : Thơ / Nguyễn Lê Sơn. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2014. - 115tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 83000đ. - 500b s335957

831. Nguyễn Mai Sơn. Đứa con nuôi làng chài : Tập truyện / Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ:

Đặng Tiến. - H. : Kim Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336084

832. Nguyễn Ngọc Dương. Mảnh vườn ký ức : Truyện kí / Nguyễn Ngọc Dương. - H. :

Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 254tr. ; 19cm. - 65000đ. - 330b s336004

833. Nguyễn Quang Lập. Những mảnh đời đen trắng : Tiểu thuyết / Nguyễn Quang Lập. -

H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 273tr. ; 21cm. - 90000đ. - 1500b s335955

834. Nguyễn Thái Hải. Những sợi tóc sâu của mẹ : Tập truyện / Nguyễn Thái Hải ; Minh

hoạ: Bình Nhi. - H. : Kim Đồng, 2014. - 53tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336139

Page 70: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

70

835. Nguyễn Thanh Mừng. Ngữ pháp gió : Thơ / Nguyễn Thanh Mừng. - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2014. - 77tr. ; 19cm. - 49000đ. - 500b s335562

836. Nguyễn Thị Việt Nga. Ba chú kiến con / Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân. -

H. : Kim Đồng, 2014. - 74tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336074

837. Nguyễn Thiện Luân. Rừng thương : Tiểu thuyết / Nguyễn Thiện Luân. - H. : Văn hoá

dân tộc. - 21cm. - 300b

T.1. - 2014. - 382tr. s335677

838. Nguyễn Thiện Luân. Rừng thương : Tiểu thuyết / Nguyễn Thiện Luân. - H. : Văn hoá

dân tộc. - 21cm. - 300b

T.2. - 2014. - 399tr. s335678

839. Nguyễn Văn Đãi. Hoa phong lan : Thơ / Nguyễn Văn Đãi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2014. - 215tr. ; 21cm. - 75000đ. - 500b s335581

840. Nguyễn Văn Hạnh. Xuân lòng : Thơ / Nguyễn Văn Hạnh. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An,

2014. - 98tr. ; 19cm. - 45000đ. - 200b s336094

841. Nguyễn Văn Tòng. Ngỏ lòng : Thơ / Nguyễn Văn Tòng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2014. - 91tr. : ảnh ; 19cm. - 50000đ. - 1000b s335573

842. Nguyễn Xuân Minh. Khóm trúc bên sông : Thơ / Nguyễn Xuân Minh. - H. : Thanh

niên, 2014. - 119tr. ; 19cm. - 28000đ. - 500b s335244

843. Nguyễn Xuân Ngoãn. Phong cảnh : Thơ / Nguyễn Xuân Ngoãn. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2014. - 63tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s335571

844. Nguyễn Xuân Yến. Kịch bản tuồng dân gian / Nguyễn Xuân Yến b.s. - H. : Khoa học

xã hội. - 21cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam

Q.2. - 2014. - 543tr. s335989

845. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke

T.16. - 2014. - 156tr. : tranh vẽ s335277

846. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke

T.17. - 2014. - 179tr. : tranh vẽ s335278

847. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke

T.18. - 2014. - 170tr. : tranh vẽ s335262

848. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b

Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke

T.19. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s336111

849. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :

Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b

Page 71: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

71

Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke

T.20. - 2014. - 175tr. : tranh vẽ s336112

850. Người bạn trung thành / Lời: Natalie Amanda Leece ; Minh hoạ: Studio Iboix, Walt

Sturrock ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ;

23cm. - (Disney Princess. Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Tiana and her Loyal friend s335323

851. Người hùng của Rapunzel / Lời: Barbara Bazaldua ; Minh hoạ: Denise Shimabukuro,

Studio Iboix ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney

Princess. Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Anh: Rapunzel's heroes s335321

852. Người nhện Spider-man : Comic! Ong sát thủ tấn công / Marvel ; Phan Hồng Vân

dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 34tr. : tranh màu ; 25cm. - 16000đ. - 4000b s335331

853. Như Anh. Lửa tình 2 : Thơ Đường luật / Như Anh. - H. : Thanh niên, 2013. - 119tr. ;

19cm. - 60000đ. - 200b

Tên thật của tác giả: Nguyễn Tăng Vinh s335246

854. Những bài làm văn mẫu 8 / Vũ Tiến Quỳnh. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 180tr. ; 24cm. - 49000đ. - 2000b s335735

855. Những điều cần biết luyện thi quốc gia ngữ văn : Theo cấu trúc mới nhất của Bộ Giáo

dục và Đào tạo 2014 - 2015. Dành cho thí sinh lớp 12 ôn tập và thi quốc gia. Bồi dưỡng học sinh

chuyên văn / Phan Danh Hiếu, Lê Thị Kim Trâm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 414tr.

: bảng ; 24cm. - 124000đ. - 2000b s336059

856. Noblesse : Truyện tranh / Nguyên tác: Son Je Ho ; Hoạ sĩ: Lee Kwang Su ; Thu Thuỷ

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 45000đ. - 2000b

T.17: Tường cản. - 2014. - 195tr. : tranh màu s335294

857. Noblesse : Truyện tranh / Nguyên tác: Son Je Ho ; Hoạ sĩ: Lee Kwang Su ; Thu Thuỷ

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 45000đ. - 2000b

T.18: Trưởng lão thứ 12. - 2014. - 210tr. : tranh màu s335295

858. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b

T.15: Thẳng tiến!. - 2014. - 208tr. : tranh vẽ s335291

859. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b

T.16: Ý chí được kế thừa. - 2014. - 184tr. : tranh vẽ s335292

860. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b

T.17: Hoa anh đào của Hiluluk. - 2014. - 200tr. : tranh vẽ s335293

861. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b

T.18: Ace xuất hiện. - 2014. - 221tr. : tranh vẽ s336097

862. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b

T.19: Phản loạn. - 2014. - 204tr. : tranh vẽ s336098

863. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b

Page 72: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

72

T.12. - 2014. - 184tr. : tranh vẽ s335296

864. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b

T.13. - 2014. - 173tr. : tranh vẽ s335297

865. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b

T.14. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335298

866. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b

T.15. - 2014. - 177tr. : tranh vẽ s336106

867. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b

T.16. - 2014. - 176tr. : tranh vẽ s336107

868. Pedora Bigband : Truyện tranh / Sadaham ; Bùi Thanh Phương dịch. - H. : Kim Đồng.

- 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 4000b

T.1. - 2014. - 165tr. : tranh vẽ s336119

869. Phạm Công Đoàn. Nối đời : Thơ / Phạm Công Đoàn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,

2014. - 119tr. ; 19cm. - 50000đ. - 1000b s335863

870. Phạm Đình Ân. Cao nguyên đá : Thơ / Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 41tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336136

871. Phạm Huy Hiệu. Tình quê : Thơ / Phạm Huy Hiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. -

71tr. ; 20cm. - 35000đ. - 200b s335680

872. Phạm Thành Long. Chiếc nhẫn đính hôn : Truyện và ký / Phạm Thành Long. - H. :

Thanh niên, 2014. - 318tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s335224

873. Phan Văn Chương. Chia lại ngày xưa : Thơ / Phan Văn Chương. - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2014. - 79tr. ; 21cm. - 60000đ. - 500b s335585

874. Phan Văn Quỳ. Gom hương : Thơ / Phan Văn Quỳ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. -

86tr. ; 19cm. - 500b s335563

875. Phi Tuyết Ba. Viết giữa hai người : Tập thơ - văn / Phi Tuyết Ba, Nhật Thăng. - H. :

Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 96tr. : ảnh ; 19cm. - 20000đ. - 1000b s335572

876. Phong Lê. Nam Cao - Sự nghiệp và chân dung / Phong Lê. - H. : Thông tin và Truyền

thông, 2014. - 342tr. : ảnh ; 24cm. - 1500b s335909

877. Phong Lê. Văn học Việt Nam hiện đại trong đồng hành cùng lịch sử : Tuyển / Phong

Lê. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 626tr. ; 24cm. - 157000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học s335502

878. Phương Nhã Ka. Nói với em : Thơ / Phương Nhã Ka. - H. : Thanh niên, 2014. - 128tr.

: ảnh, tranh vẽ ; 19cm

Tên thật của tác giả: Nguyễn Điển s335248

879. Phương pháp làm văn nghị luận 9 / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. ; 24cm. - 32000đ. - 2000b s335730

Page 73: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

73

880. Phương Trà. Ngược gió : Tập bút ký - phóng sự / Phương Trà. - H. : Thanh niên,

2014. - 210tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s335226

881. Quang Minh. Có một tình yêu như thế : Truyện ký / Quang Minh. - H. : Thanh niên,

2014. - 167tr. ; 19cm. - 55000đ. - 1000b s335251

882. Resident Evil - Thảm hoạ Marhawa : Truyện tranh / Naoki Serizawa ; Phúc Nguyên

dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Chỉ dành cho tuổi trưởng thành). - 25000đ. -

3000b

Nguyên tác: Capcom

T.2. - 2014. - 166tr. : tranh vẽ s335874

883. Rùa con tìm việc : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí

Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).

- 15000đ. - 1000b s335541

884. Schoolland, Ken. Gullible du ký : Trường ca Odyssey về thị trường tự do / Ken

Schoolland ; Dịch: Ngô Thu Hương, Mai Huyền Chi ; Vũ Hoàng Linh h.đ.. - Tái bản lần thứ 1. -

H. : Tri thức, 2014. - 367tr. ; 21cm. - 80000đ. - 1000b

Thư mục cuối mỗi chương s336050

885. Shiba Ryotaro. Shogun cuối cùng : Tiểu thuyết lịch sử / Shiba Ryotaro ; An Nhiên

dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 363tr. ; 21cm. - 109000đ. - 3000b

Tên sách tiếng Nhật:++ s335589

886. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie

Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b

T.26: Cô Matsuzaka ơi, cầu hôn là gì ạ?. - 2014. - 191tr. : tranh màu s335285

887. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie

Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b

T.27: Quyết chiến ngày hè. - 2014. - 191tr. : tranh màu s335286

888. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie

Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b

T.28: Himawari náo loạn trường mẫu giáo. - 2014. - 191tr. : tranh màu s335287

889. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie

Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b

T.29: Bé Nene đối đầu bé Ai. - 2014. - 189tr. : tranh màu s336099

890. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie

Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b

T.30: Chăm bố ốm. - 2014. - 189tr. : tranh màu s336100

891. Slam Dunk : Truyện tranh / Takehiko Inoue ; Quốc Phương dịch. - Tái bản lần thứ 1. -

Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi 17+). - 20000đ. - 5000b

T.26: Cuộc chiến sức mạnh. - 2014. - 177tr. : tranh vẽ s335861

892. Slam Dunk : Truyện tranh / Takehiko Inoue ; Quốc Phương dịch. - Tái bản lần thứ 1. -

Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi 17+). - 20000đ. - 5000b

T.27: Shohoku in trouble. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ s335862

893. Sơn Thu. Tuyển thơ Sơn Thu. - H. : Thanh niên, 2014. - 862tr. : ảnh ; 21cm. -

150000đ. - 500b

Tên sách ngoài bìa: Sơn Thu - Đi giữa quê hương vẫn nhớ nhà s335199

Page 74: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

74

894. Steinhoefel, Andreas. Rico, Oskar và cơn đau vỡ tim / Andreas Steinhoefel ; Tạ

Quang Hiệp dịch ; Minh hoạ: Peter Schoessow. - H. : Kim Đồng, 2014. - 275tr. : tranh vẽ ;

19cm. - 45000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Đức: Rico, Oskar und das Herrzgebreche s335398

895. Tạ Văn Hải. Cuối chiều : Thơ / Tạ Văn Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 120tr. ;

19cm. - 30000đ. - 1000b s335568

896. Tanizaki, Junichiro. Ca tụng bóng tối / Junichiro Tanizaki ; Trịnh Thuỳ Dương dịch ;

Trịnh Phôi h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 71tr., 38tr. ảnh : tranh vẽ ;

22cm. - 80000đ. - 1000b s335803

897. Thanh Bình Nguyên. Áo trắng / Thanh Bình Nguyên. - H. : Thanh niên, 2014. - 95tr. :

ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 27000đ s335239

898. Thanh Minh. Thơ văn Thanh Minh / Thái Kim Đỉnh s.t., tuyển chọn, b.s., giới thiệu. -

Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 431tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Hà Tĩnh s335651

899. Thần đồng đất Việt : Mỹ thuật : Truyện tranh / Truyện: Huy Khánh ; Tranh: Quỳnh

Nga. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục

và Giải trí Phan Thị. - 19cm. - 10000đ. - 1000b

T.69: Trồng hoa ra bạc. - 2014. - 39tr. : tranh màu s335553

900. Thần thoại Hy Lạp / Lời: Anna Milbourne, Louie Scowell ; Minh hoạ: Simona Bursi...

; Hugo Nguyen dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 25cm. - 99000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: The usborne book of greek myths

T.1. - 2014. - 155tr. : tranh màu s336146

901. Thần thoại Hy Lạp / Lời: Anna Milbourne, Louie Scowell ; Minh hoạ: Simona Bursi...

; Hugo Nguyen dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 25cm. - 99000đ. - 2000b

Tên sách tiếng Anh: The usborne book of greek myths

T.2. - 2014. - 163tr. : tranh màu s336147

902. Thế Minh Thanh. Hoa thiên lý : Thơ / Thế Minh Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2014. - 171tr. ; 19cm. - 53000đ. - 500b

Tên thật tác giả: Nguyễn Phong Rinh s335566

903. Thơ ở nhà trẻ / Lê Hồng Thiện, Trần Hồng Thắng, Thanh Hào... ; Tranh: Phương

Hoa... - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh màu ; 30cm. - 36000đ. - 2000b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non s335417

904. Thư sinh bóng đêm : Truyện tranh / Lời: Jo Joo Hee ; Tranh: Han Seung Hee ; ùshinki

dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 2700b

T.7. - 2014. - 171tr. : tranh vẽ s336117

905. Thượng Đông. Sao khuya : Thơ / Thượng Đông. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. -

61tr. ; 19cm. - 30000đ. - 300b s335543

906. Tiểu thư hoàn hảo : Truyện tranh / Hayakawa Tomoko ; Rin Rin dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3500b

T.8. - 2014. - 170tr. : tranh vẽ s335279

907. Tiểu thư hoàn hảo : Truyện tranh / Hayakawa Tomoko ; Rin Rin dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3500b

T.9. - 2014. - 171tr. : tranh vẽ s335280

Page 75: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

75

908. Tiểu thư hoàn hảo : Truyện tranh / Hayakawa Tomoko ; Phương Linh dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3500b

T.10. - 2014. - 171tr. : tranh vẽ s335281

909. Tiểu thư hoàn hảo : Truyện tranh / Hayakawa Tomoko ; Phương Linh dịch. - H. : Kim

Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3500b

T.11. - 2014. - 172tr. : tranh vẽ s336115

910. Tình xuân : Thơ / Nguyễn Quốc Sỹ, Hồ Ngọc Thanh, Nguyễn Thị Tuyết Trinh... - H. :

Thanh niên, 2014. - 110tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s335235

911. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -

18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b

T.18: Sòng bạc Gourmet. - 2014. - 193tr. : tranh vẽ s335266

912. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -

18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b

T.19: Gourmet tasting. - 2014. - 194tr. : tranh vẽ s335267

913. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -

18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b

T.20: Ichiryu và Midora. - 2014. - 187tr. : tranh vẽ s336103

914. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -

18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b

T.21: Quyết chiến ở Thực lâm tự. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s336104

915. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -

18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b

T.22: Tứ thú. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s336105

916. Tô Hoài. Bàn Quý và ngựa con : Tập truyện / Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn. -

H. : Kim Đồng, 2014. - 50tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336140

917. Tôn Nữ Thanh Tịnh. Cậu bé và con Nhồng : Truyện ngắn. Tuỳ bút. Bút ký / Tôn Nữ

Thanh Tịnh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2014. - 223tr. ; 21cm. - 80000đ. - 300b s335953

918. Trạng Quỷnh : Truyện tranh / Tranh, lời: Kim Khánh. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. -

18cm. - 10000đ. - 5000b

T.258: Pháp sư Quỷnh. - 2014. - 120tr. : tranh vẽ s335565

919. Trạng Quỷnh : Truyện tranh / Tranh, lời: Kim Khánh. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. -

18cm. - 10000đ. - 5000b

T.259: Châu chấu đá voi. - 2014. - 120tr. : tranh vẽ s335547

920. Trần Đức Tiến. Những truyện hay viết cho thiếu nhi / Trần Đức Tiến. - In lần thứ 3. -

H. : Kim Đồng, 2014. - 141tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 30000đ. - 1500b s335339

921. Trần Kim Long. Hoa kim cương : Thơ / Trần Kim Long. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2014. - 175tr., 3.tr ảnh ; 19cm. - 42000đ. - 1000b s335560

922. Trần Minh. Khoang và Mun : Tập truyện / Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam. - H. :

Kim Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336134

Page 76: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

76

923. Trần Quốc Vinh. Tự ngẫm Đường thi / Trần Quốc Vinh. - Huế : Nxb. Thuận Hoá,

2014. - 174tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 200b s336176

924. Trần Thanh Hương. Nữ sĩ nghèo : Thơ / Trần Thanh Hương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2014. - 111tr. ; 21cm. - 35000đ. - 1000b s335958

925. Trần Văn Tươi. Con đã về : Thơ / Trần Văn Tươi. - H. : Thanh niên, 2014. - 127tr. ;

21cm. - 19000đ. - 1000b s335227

926. Trên những chặng đường đất nước : Nam Trung Bộ & Tây Nguyên / Nguyễn Xuân

Hoàng, Cách Tân, Vũ Công Điền... ; Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. - H. : Thanh niên, 2013. -

351tr. ; 21cm. - 88000đ. - 700b s335211

927. Trên những chặng đường đất nước : Tây Nam Bộ / Minh Hiếu, Trần Vân Anh, Hà

Hoa Trang... ; Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. - H. : Thanh niên, 2013. - 359tr. ; 21cm. - 90000đ.

- 700b s335210

928. Trọng Nhã. Chiều rơi vào nỗi nhớ : Thơ / Trọng Nhã. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014.

- 159tr. ; 19cm. - 45000đ. - 500b s335564

929. Trúc Hoài. Từ sông Krông Bông : Tiểu thuyết / Trúc Hoài. - Tái bản có sửa chữa, bổ

sung. - H. : Công an nhân dân, 2014. - 655tr. ; 24cm. - 118000đ. - 2000b s335387

930. Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ / Yoichi Takahashi ; Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb.

Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi mới lớn). - 20000đ. - 5000b

T.15: Hyuga vs Misugi. - 2014. - 193tr. : tranh vẽ s335854

931. Tuyển chọn 171 bài văn hay 8 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương

trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,

chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 296tr. : bảng ; 24cm. -

59000đ. - 2000b s335740

932. Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn ngữ văn : Ôn thi vào lớp 10 các trường THPT trên

toàn quốc / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. - Tái bản, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ

Chí Minh, 2014. - 184tr. ; 24cm. - 38000đ. - 2000b s335778

933. Tuyển tập truyện ngắn / Hữu Anh, Lã Thanh Ân, Nguyễn Bổng... - H. : Nxb. Hội Nhà

văn, 2014. - 215tr. ; 21cm. - 61000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Nam Định. Bộ môn Văn xuôi s335583

934. Tuyển thơ “nối hai đầu thế kỷ” : Thơ người Việt tại Nga và Liên Xô cũ / Anh Ngọc,

Bạch Vọng Hà, Bằng Việt... ; S.t., b.s.: Châu Hồng Thuỷ (ch.b.)... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014.

- 611tr. ; 21cm. - 150000đ. - 1500b

ĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam tại LB. Nga s335954

935. Tự học ngữ văn 6 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Giáo viên và phụ huynh tham khảo /

Trần Thị Thìn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà

sách Thanh Trúc. - 24cm. - 22000đ. - 3000b

T.1. - 2014. - 195tr. : bảng s335716

936. Tự học ngữ văn 6 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Giáo viên và phụ huynh tham khảo /

Trần Thị Thìn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà

sách Thanh Trúc. - 24cm. - 24000đ. - 2000b

T.2. - 2014. - 219tr. : bảng s335717

937. Tự học ngữ văn 8 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Giáo viên và phụ huynh tham khảo /

Trần Thị Thìn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà

sách Thanh Trúc. - 24cm. - 28000đ. - 2000b

Page 77: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

77

T.2. - 2014. - 215tr. : bảng s335718

938. Vạn xuân : Thơ / Trần Vũ Chu, Đào Anh Cơ, Nguyễn Đắc... - H. : Nxb. Hội Nhà văn.

- 21cm. - 46000đ. - 500b

ĐTTS ghi: Hội Người cao tuổi phường Giáp Bát. Câu lạc bộ Thơ Vạn Xuân

T.14. - 2014. - 119tr. : ảnh s335959

939. Võ Thị Xuân Hà. Những bông điệp cuối mùa / Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần

Minh Tâm. - H. : Kim Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336072

940. Võ Văn Vinh. Muộn chiều : Thơ / Võ Văn Vinh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. -

79tr. ; 21cm. - 45000đ. - 1000b s335579

941. Vũ Đảm. Căn hộ uyên ương : Tập truyện ngắn / Vũ Đảm. - H. : Thanh niên, 2014. -

182tr. ; 19cm. - 38000đ. - 1000b s335250

942. Vũ Hoàng Nam. Bác trâu già và chú sáo con : Tập truyện / Vũ Hoàng Nam ; Minh

hoạ: Trần Thái. - H. : Kim Đồng, 2014. - 54tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336141

943. Vũ Hương Nam. Độc chiêu PR / Vũ Hương Nam ; Minh hoạ: Lâm Việt Vương Quốc.

- H. : Kim Đồng, 2014. - 98tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336077

944. Vũ Kiêm Ninh. Dấu ấn tuổi thơ : Tự truyện / Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn

Trường. - H. : Kim Đồng, 2014. - 74tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336078

945. Vũ Thiên Kiều. Đói những ngọn môi : Thơ / Vũ Thiên Kiều. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,

2014. - 139tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 59000đ. - 1000b s335586

946. Vũ Văn Thới. Mắt yêu : Thơ / Vũ Văn Thới. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 102tr. ;

19cm. - 39000đ. - 1000b s335559

947. Wilson, Jacqueline. Hetty đi tìm mẹ / Jacqueline Wilson ; Lưu Chi dịch ; Minh hoạ:

Nick Sharratt. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. -

347tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 76000đ. - 2000b

Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Hetty Feather s335587

948. Xuân Hùng. Mưa Hà Nội : Thơ / Xuân Hùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 167tr. :

ảnh ; 19cm. - 65000đ. - 500b

Tên thật tác giả: Nguyễn Xuân Hùng s335567

949. Xuân Quỳnh. Sự tích vịnh Hạ Long / Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc. -

H. : Kim Đồng, 2014. - 22tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336138

950. Yaiba : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm.

- 18000đ. - 3000b

T.9. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ s335263

Page 78: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

78

951. Yaiba : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm.

- 18000đ. - 3000b

T.10. - 2014. - 178tr. : tranh vẽ s335264

952. Yaiba : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm.

- 18000đ. - 3000b

T.11. - 2014. - 188tr. : tranh vẽ s335265

953. Yaiba : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm.

- 18000đ. - 3000b

T.12. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s336120

LỊCH SỬ

954. Bảo Lâm 20 năm hình thành & phát triển. - S.l : S.n, 2014. - 123tr. : minh hoạ ; 28cm.

- 1000b s336022

955. Borri, Cristophoro. Xứ Đàng Trong năm 1621 / Cristophoro Borri ; Dịch, chú thích:

Hồng Nhuệ... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 133tr. ; 19cm. - 35000đ. -

2000b s335868

956. Bùi Đình Sâm. Nghệ An - Tìm về cội nguồn của những giá trị văn hoá to lớn / Bùi

Đình Sâm. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 155tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b

Thư mục cuối chính văn s336057

957. Chống phong toả sông, biển - Những năm tháng hào hùng / Lê Đức Thịnh, Lê Văn

Kỳ, Vũ Long Vân... - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 316tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 100000đ. -

1015

ĐTTS ghi: Cục Hàng hải Việt Nam. - Phụ lục: tr. 310-314. - Thư mục: tr. 315 s335700

958. Con đường tiếp cận di sản văn hoá Việt Nam / Lưu Trần Tiêu, Nguyễn Hữu Toàn,

Nguyễn Quốc Hùng... - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 718tr. ; 21cm. - 1000b s336019

959. Dũng Quyết. Địa chỉ đỏ dọc đường Hồ Chí Minh huyền thoại / Dũng Quyết b.s. - H. :

Thanh niên, 2014. - 147tr. ; 21cm. - 37000đ. - 1000b s335223

960. Ho Chi Minh biografía / Trad.: Hoàng Đình Trực ; Reco.: Sonia Rodriguez. - H. :

Thanh nien, 2014. - 217 p. ; 20 cm. - 1000copies

Al jefe del título: Museo Ho Chi Minh s335622

961. Hoàng Chí Hiếu. Đôi bờ giới tuyến (1954 - 1967) / Hoàng Chí Hiếu. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 255tr. : ảnh, sơ đồ ; 21cm. - 80000đ. - 1000b s335806

962. Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 7 / Nguyễn Văn Trí. - Tái bản có sửa chữa và bổ

sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 94tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 27000đ. -

2000b s335815

963. The journeys of Uncle Hồ (1911 - 1941) / Ed.: Chu Đức Tính, Nguyễn Thị Tình,

Nguyễn Thuý Đức, Phạm Thị Lai ; Transl.: Lan Hương ; Revise: Lady Borton. - Ho Chi Minh

City : Youth pub., 2014. - 206 p. : m. ; 19 cm. - 1000copies

At head of title: Hồ Chí Minh Museum s335621

964. Mạch Quang Thắng. Hồ Chí Minh - Con người của sự sống / Mạch Quang Thắng. -

Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 512tr. ; 24cm. - 150000đ. - 2000b

Thư mục: tr. 501-512 s335809

Page 79: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

79

965. Mạch Quang Thắng. Hồ Chí Minh con người của sự sống / Mạch Quang Thắng. - Tp.

Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 512tr. ; 24cm. - 150000đ. - 2000b

Phụ lục: tr. 487-500. - Thư mục: tr. 501-512 s335844

966. Nghiên cứu Ấn Độ tại Việt Nam năm 2013 / Trần Quang Huy, Phạm Thị Thanh Bình,

Trương Quang Hoàn... ; Ngô Xuân Bình ch.b. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 478tr. : bảng, biểu

đồ ; 24cm. - 120000đ. - 300b

ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam

Á. - Thư mục cuối mỗi bài s336180

967. Nguyễn Như Mai. Hiền tài là nguyên khí quốc gia / Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy

Thắng, Nguyễn Quốc Tín. - H. : Kim Đồng, 2014. - 115tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa. - Thư mục: tr. 113-114 s336132

968. Nguyễn Thanh Lợi. Một góc nhìn về văn hoá biển / Nguyễn Thanh Lợi. - Tp. Hồ Chí

Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 375tr. : ảnh ; 24cm. - 130000đ. - 1000b

Thư mục cuối mỗi bài s335797

969. Người lính Điện Biên kể chuyện / Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn ; Minh

hoạ: Nguyễn Trường. - H. : Kim Đồng, 2014. - 102tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336131

970. Những câu chuyện hiện vật / Nguyễn Thị Hiên, Giang Thị Nhung, Nguyễn Thanh

Hoá... ; Nguyễn Văn Huy (ch.b.). - H. : Thế giới. - 21cm. - 135000đ. - 1000b

ĐTTS ghi: Trung tâm Di sản các nhà khoa học Việt Nam

T.1. - 2014. - 254tr. : hình vẽ, ảnh s335591

971. Phan Thị Quyên. Vivir como él / Phan Thị Quyên ; Texto: Trần Đình Vân. - H. : Thế

giới, 2014. - 163 p. : foto ; 21cm. - 1000copies s335623

972. Phan Thúc Trực. Quốc sử di biên : Thượng - Trung - Hạ / Phan Thúc Trực ; Dịch chú:

Nguyễn Thị Oanh... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 839tr. : bảng ; 24cm. - 500b

Phụ lục: tr. 653-835 s335702

973. Tài liệu giảng dạy lịch sử huyện Lục Nam : Dùng trong nhà trường và trung tâm bồi

dưỡng chính trị huyện / B.s.: Ngô Văn Cường, Nguyễn Văn Thông, Ngô Thị Toàn... - H. : Thanh

niên, 2014. - 331tr. : bảng ; 21cm. - 200b

ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Nam s335219

974. Trại giam tù binh Phú Quốc thời kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược /

B.s.: Trần Thị Lan, Bùi Hữu Hồng, Trần Nguyên Phò... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí

Minh, 2014. - 440tr., 28tr. ảnh màu : ảnh ; 24cm. - 150000đ. - 5000b

ĐTTS ghi: Ban liên lạc Tù binh Việt Nam. - Thư mục: tr. 438-440 s335845

975. Trần Kỳ Phương. Vestiges of Champa civilization : Guide book / Trần Kỳ Phương. -

H. : Thế giới, 2014. - 151 p. : ill. ; 20 cm. - 1000copies

Bibliogr.: p. 148-151 s335620

976. Vũ Kỳ. Bác Hồ viết di chúc : Hồi ký / Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi. - H. : Thanh niên, 2013. -

110tr. ; 19cm. - 45000đ. - 4600b

Phụ lục: tr. 109-119 s335243

977. Vũ Thanh Sơn. Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão / Vũ Thanh Sơn ; Minh

hoạ: Vũ Xuân Đông. - H. : Kim Đồng, 2014. - 55tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

Page 80: THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT- (Hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà

80

xa. - Thư mục: tr. 55 s336082

978. Who? Hillary Clinton / Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị

Thắm dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 185tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về

danh nhân thế giới). - 50000đ. - 2000b

Phụ lục cuối chính văn s335336

ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH

979. Kỷ yếu hội thảo ứng dụng GIS toàn quốc 2014 / Trần Thị Hiền, Võ Quang Minh,

Nguyễn Đỗ Ngọc Uyên... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ. - 29cm. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo...

T.1. - 2014. - 505tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s335415

980. Kỷ yếu hội thảo ứng dụng GIS toàn quốc 2014 / Hoàng Ngọc Hiển, Triệu Yến Yến,

Phan Văn Sa... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ. - 29cm. - 500b

ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo...

T.2. - 2014. - 1009tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s335605

981. Lên rừng xuống biển : Đi - Khám phá - Trải nghiệm. - H. : Kim Đồng, 2014. - 110tr. :

ảnh ; 21cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa s336142

982. Nguyễn Văn Vãn. Thành phố Lào Cai - Di tích lịch sử, văn hoá tâm linh : S.t., b.s.:

Nguyễn Văn Vãn, Đặng Song Nam, Lê Xuân Hân ; ảnh: Nguyễn ánh Hồng, Tư Liệu. - H. : Tôn

giáo, 2014. - 45tr. : ảnh ; 19cm. - 2000b

ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân Tp. Lào Cai s336044

983. Thái Sơn - Đất và người / Phùng Thảo, Cụ Đồ Rậy, Bùi Văn Hoan... - H. : Nxb. Hội

Nhà văn, 2014. - 203tr. : minh hoạ ; 21cm. - 500b

Thư mục: tr. 200-203 s335956

984. Tiềm năng và thế mạnh du lịch Đà Lạt - Lâm Đồng = Potentials and strengths of Đà

Lạt - Lâm Đồng tourism. - S.l : S.n, 2014. - 18tr. : ảnh, bản đồ ; 29cm. - 500b

Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng s335418

985. Tổ quốc nơi đầu sóng / Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... - H. : Kim

Đồng, 2014. - 44tr. : ảnh, bản đồ ; 19x21cm. - 21776b

Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng

xa. - Thư mục trang bìa cuối s336093