thÔng tin vÀ tÁc phẨm tỔng quÁt- (hạt giống tâm hồn). - 40000đ. - 2000b tên sách...
TRANSCRIPT
1
THƯ MỤC QUỐC GIA THÁNG 01 NĂM 2015
THÔNG TIN VÀ TÁC PHẨM TỔNG QUÁT
1. Lưu Văn Lợi. Đi qua những cuộc chiến tranh / Lưu Văn Lợi. - H. : Công an nhân dân,
2014. - 254tr. ; 21cm. - 1600b s335386
2. Nguyễn Thành Lợi. Tác nghiệp báo chí trong môi trường truyền thông hiện đại / Nguyễn
Thành Lợi. - Tái bản lần thứ 1 có bổ sung. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 255tr. :
minh hoạ ; 21cm. - 60000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 219-245. - Thư mục: tr. 246-253 s335906
3. Trần Dzĩ Hạ. Thuật làm báo : Sách thực hành / Trần Dzĩ Hạ. - H. : Thông tin và Truyền
thông, 2014. - 226tr. ; 21cm. - 60000đ. - 800b s335361
4. Trịnh Khắc Mạnh. Văn bản học Hán Nôm : Giáo trình sau đại học / Trịnh Khắc Mạnh. -
H. : Khoa học xã hội, 2014. - 266tr. : ảnh ; 24cm. - 100000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. - Phụ lục: tr. 208-259. - Thư mục: tr.
260-266 s335703
TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG
5. Bùi Thanh Hiếu. Thực hành xử lý tín hiệu số / Bùi Thanh Hiếu b.s. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 106tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 16000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông
tin s335671
6. Giáo trình tin học đại cương / B.s.: Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.), Ngô Duy Thắng, Đinh
Thị Hà... - H. : Thống kê, 2014. - 231tr. : minh hoạ ; 24cm. - 68000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Thương mại. Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế. - Thư muc: tr.
225 s335344
7. Huỳnh Ngọc Tín. Tài liệu hướng dẫn thực hành chuyên đề J2EE/JEE / Huỳnh Ngọc Tín,
Đỗ Văn Tiến. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 249tr. : bảng, ảnh
; 21cm. - 35000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư
mục: tr. 211. - Phụ lục: tr. 212-249 s335667
8. Lê Quang Tùng. Giáo trình chứng thực điện tử / Ch.b.: Lê Quang Tùng, Nguyễn Thị
Hồng Hà. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XIII, 221tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.
220 s335432
9. Lương Thế Dũng. Giáo trình kỹ thuật lập trình an toàn / Ch.b.: Lương Thế Dũng, Trần
Đăng Hưng, Phạm Duy Trung. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 224tr. : minh hoạ ;
30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.
223 s335421
10. Lương Thế Dũng. Giáo trình mã độc / Ch.b.: Lương Thế Dũng, Hoàng Thanh Nam. -
H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XII, 178tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 149. - Phụ
2
lục: tr. 150-175 s335425
11. Nguyễn Nam Hải. Giáo trình an toàn cơ sở dữ liệu / Ch.b.: Nguyễn Nam Hải, Lương
Thế Dũng, Trần Thị Lượng. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - X, 243tr. : hình vẽ, bảng ;
30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 238. - Phụ
lục: tr. 239-244 s335431
12. Nguyễn Ngọc Cương. Giáo trình mật mã ứng dụng trong an toàn thông tin / Ch.b.:
Nguyễn Ngọc Cương, Nguyễn Tuấn Anh, Trần Thị Lượng. - H. : Thông tin và Truyền thông,
2014. - XI, 313tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 266-270. -
Phụ lục: tr. 271-313 s335434
13. Nguyễn Quốc Toàn. Giáo trình giao thức an toàn mạng máy tính / Ch.b.: Nguyễn Quốc
Toàn, Hoàng Sỹ Tương. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 152tr. : minh hoạ ; 30cm. -
300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 150-
151 s335428
14. Nguyễn Thị Thanh Trúc. Tài liệu hướng dẫn thực hành Quản trị dự án Công nghệ thông
tin / Nguyễn Thị Thanh Trúc, Cáp Phạm Đình Thăng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2014. - 142tr. : minh hoạ ; 21cm. - 37000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư
mục: tr. 142 s335665
15. Nguyễn Thị Thu Thuỷ. Giáo trình cơ sở lập trình / B.s.: Nguyễn Thị Thu Thuỷ (ch.b.),
Đinh Thị Hà. - H. : Thống kê, 2014. - 188tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 62000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Thương mại. Khoa Hệ thống Thông tin Kinh tế. - Phụ lục: tr.
181-182. - Thư muc: tr. 183 s335345
16. Nguyễn Tuấn Anh. Giáo trình xây dựng ứng dụng web an toàn / Ch.b.: Nguyễn Tuấn
Anh, Hoàng Thanh Nam. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 184tr. : minh hoạ ; 30cm. -
300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 176-
184 s335422
17. Phạm Duy Trung. Giáo trình an toàn điện toán đám mây / Ch.b.: Phạm Duy Trung,
Nguyễn Thị Thu Thuỷ. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2013. - XII, 103tr. : minh hoạ ; 30cm. -
300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật mật mã. - Thư mục: tr.
102 s335426
18. Phạm Duy Trung. Giáo trình thu thập và phân tích thông tin an ninh mạng / Ch.b.:
Phạm Duy Trung, Hoàng Thanh Nam. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XIV, 165tr. :
minh hoạ ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 145-146. -
Phụ lục: tr. 147-164 s335427
19. Phạm Thi Vương. Tài liệu hướng dẫn thực hành lập trình môi trường windows / Phạm
Thi Vương, Lê Minh Trí, Nguyễn Hoàng Vũ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí
Minh, 2014. - 271tr. : ảnh ; 21cm. - 20000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Phụ
lục: tr. 268-270. - Thư mục: tr. 271 s335670
3
20. Phan Nguyệt Minh. Tài liệu hướng dẫn thực hành lập trình nhúng căn bản / Phan
Nguyệt Minh, Nguyễn Vĩnh Kha, Huỳnh Tuấn Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2014. - 222tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư
mục: tr. 222 s335668
21. Phan Tự Hướng. Lập trình VBA trong Excel cho người mới bắt đầu / Phan Tự Hướng.
- H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 287tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 149000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 286-287 s335685
22. Sử dụng máy tính và Internet của Việt Nam qua tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính,
sự nghiệp 2012 = Using personal computer and connecting to internet in Viet Nam through the
establishment census 2012. - H. : Thống kê, 2014. - 87tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 305b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê s335436
23. Tài liệu hướng dẫn thực hành công nghệ .net / Phạm Thi Vương, Trần Anh Dũng, Lê
Minh Trí, Nguyễn Phương Anh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -
373tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư
mục: tr. 372-373 s335669
24. Tấm gương người làm khoa học. - H. : Văn hoá Thông tin. - 21cm. - (Tủ sách Văn hoá
Việt). - 150000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam. Trung tâm Truyền thông hỗ
trợ phát triển Khoa học Công nghệ
T.9. - 2014. - 531tr. : ảnh s335499
25. Trần Duy Lai. Giáo trình an toàn hệ điều hành / Ch.b.: Trần Duy Lai, Nguyễn Đức
Ngân. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XII, 217tr. : hình vẽ, bảng ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 176. - Phụ
lục: tr. 177-217 s335433
26. Trần Đức Sự. Giáo trình đánh giá và kiểm định an toàn hệ thống thông tin / Ch.b.: Trần
Đức Sự, Phạm Minh Thuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 195tr. : minh hoạ ; 30cm. -
300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.
195 s335419
27. Trần Đức Sự. Giáo trình phòng chống và điều tra tội phạm máy tính / Ch.b.: Trần Đức
Sự, Phạm Minh Thuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - IX, 122tr. : hình vẽ, bảng ;
30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 110. - Phụ
lục: tr. 111-122 s335430
28. Trần Thị Xuyên. Giáo trình kĩ thuật giấu tin / Ch.b.: Trần Thị Xuyên, Hoàng Thu
Phương. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 110tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.
110 s335423
29. Trần Văn Dũng. 7 công cụ thống kê trong công tác kiểm soát chất lượng / Trần Văn
Dũng ch.b. - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2014. - 134tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng 3. - Thư mục: tr.
134 s335684
4
30. Trương Ái. Thư viện tri thức dành cho học sinh : Những câu chuyện li kì, thần bí /
Trương Ái ; Tuệ Văn dịch. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 208tr. : tranh
vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 2000b s335440
31. Verilog HDL và ứng dụng / Nguyễn Hùng Quân, Hầu Nguyên Thanh Hoàng, Nguyễn
Phú Quốc... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 253tr. : hình vẽ,
bảng ; 24cm. - 110000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trung tâm Nghiên cứu và Đào tạo thiết kế
vi mạch. - Thư mục: tr. 253 s335675
32. Vũ Cao Đàm. Phương pháp luận nghiên cứu khoa học / Vũ Cao Đàm. - H. : Khoa học
và Kỹ thuật, 2014. - 207tr. : minh hoạ ; 21cm. - 65000đ. - 500b
Thư mục: tr. 193-194. - Phụ lục: tr. 195-207 s335683
33. Vũ Đình Thu. Giáo trình phân tích thiết kế an toàn mạng máy tính / Ch.b.: Vũ Đình
Thu, Lê Khắc An. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XII, 124tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.
124 s335429
TRIẾT HỌC
34. Blanchard, Ken. Sức mạnh của sự khích lệ / Ken Blanchard ; Biên dịch: Liên Như... -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 183tr. :
ảnh ; 21cm. - 40000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Whale done! s335826
35. Canfield, Jack. Hạt giống tâm hồn / Jack Canfield, Mark Victor Hansen. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - (Hạt giống tâm
hồn). - 40000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Condensed chicken soup for the soul
T.1: Chia sẻ tâm hồn và quà tặng cuộc sống. - 2014. - 191tr. s335820
36. Canfield, Jack. Hạt giống tâm hồn / Jack Canfield, Mark Victor Hansen. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - (Hạt giống tâm
hồn). - 40000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the soul - Living your dreams
T.13: Sống với ước mơ. - 2014. - 175tr. s335819
37. Canfield, Jack. Hạt giống tâm hồn / Jack Canfield, Mark Victor Hansen. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - (Hạt giống tâm
hồn). - 40000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the soul - Stories for a better world
T.19: Tin vào ngày mai. - 2014. - 175tr. s335818
38. Carlson, Richard. Vượt lên những chuyện nhỏ : Dành cho bạn trẻ / Richard Carlson,
Kris Carlson ; Biên dịch: Phan Thanh Thảo... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công
ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 231tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 54000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Don't sweat the small stuff for teens : Simple ways to keep your cool
in stressful times s335825
39. Chevalier, A. J. Dù bất kỳ điều gì xảy ra... / A. J. Chevalier ; Biên dịch: Hồng Dũng, Vi
Thảo Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
2014. - 149tr. ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 32000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: What if... daily thoughts for those who worry too much s335827
5
40. Covey, Stephen R. Nghệ thuật lãnh đạo theo nguyên tắc / Stephen R. Covey ; Nguyễn
Văn Thắng dịch ; H.đ.: Vũ Tiến Phúc... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty
Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 503tr. ; 21cm. - (Tủ sách MTC - TOP PION group). -
148000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Principle - Centered leadership s335831
41. Dayton, Tian. Quên hôm qua sống cho ngày mai / Tian Dayton ; Biên dịch: Thu Trang,
Minh Tươi. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
2014. - 151tr. ; 21cm. - 34000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Daily affirmations for forgiving and moving on s335824
42. Gilliland, Steve. Hãy làm chủ cái tôi của bạn : Duy trì sự tích cực trong môi trường tiêu
cực / Steve Gilliland ; Nguyễn Quốc Dũng dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí
Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 151tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 42000đ. - 1500b
Nguyên tác: Hide your goat - Strategies to stay positive when negativity surrounds
you s335889
43. Grant, Adam M. Cho khế nhận vàng : Bí quyết mang lại thành công vượt trội trong
kinh doanh / Adam M. Grant ; Biên dịch: Nguyễn Phương Thuý, Nguyễn Lê Hoài Nguyên. - Tp.
Hồ Chi Minh : Nxb. Tp. Hồ Chi Minh, 2014. - 304tr. : ảnh ; 24cm. - 108000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Give and take : Why helping others drives our success s335812
44. Hạnh Hương. Nghệ thuật sống hạnh phúc / Hạnh Hương b.s. - H. : Thanh niên, 2013. -
177tr. ; 19cm. - 29000đ. - 1000b s335253
45. Hạt giống tâm hồn / Biên dịch: Ngọc Như... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh. - 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 36000đ. - 2000b
T.14: Góc nhìn diệu kỳ của cuộc sống. - 2014. - 165tr. : ảnh s335822
46. Hạt giống tâm hồn / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jeff Aubery, Mark Donnelly. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt. - 21cm. - (Hạt
giống tâm hồn). - 40000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Chicken soup for the father's soul
T.23. - 2014. - 175tr. s335817
47. Hicks, Esther. Sức mạnh kỳ diệu của cảm xúc : Hãy để cảm xúc dẫn dắt bạn! / Esther
Hicks, Jerry Hicks ; Chương Ngọc dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh :
Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 271tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 70000đ. - 1500b
Nguyên tác: The astonishing power of emotions s335902
48. Hoàng Thần Thuần. Lão Tử - Tinh hoa trí tuệ qua danh ngôn / Hoàng Thần Thuần ;
Nguyễn Văn Lâm biên dịch. - Tái bản lần thứ 3. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí
Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 256tr. ; 19cm. - 66000đ. - 1000b s335917
49. Kahneman, Daniel. Tư duy nhanh và chậm : Nên hay không nên tin vào trực giác? /
Daniel Kahneman ; Dịch: Hương Lan, Xuân Thanh ; H.đ.: Đào Thị Hương Lan, Nguyễn Văn
Tuấn. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 611tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 199000đ. -
3000b
Tên sách tiếng Anh: Thinking, fast and slow s335593
50. Lâm Thiếu Sơn. Nhảy việc : Đừng nghĩ công việc sau sẽ tốt hơn / Lâm Thiếu Sơn ;
Dịch: Thành Khang, Thuỳ Ân. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn
hoá Văn Lang, 2014. - 214tr. ; 21cm. - 59000đ. - 1500b s335887
6
51. Lý Kim Thuỷ. Cách làm việc của người khôn và kẻ dại / Lý Kim Thuỷ ; Dịch: Thành
Khang, Ngọc San. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn
Lang, 2014. - 167tr. : tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - 45000đ. - 1500b s335886
52. Ngô Đức Thịnh. Lên đồng - Hành trình của thần linh và thân phận = Len dong -
Joureys of spirits, and destines / Ngô Đức Thịnh. - Tái bản lần thứ 4. - H. : Thế giới, 2014. -
352tr. : bảng ; 21cm. - 68000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 279-350. - Thư mục: tr.351-352 s335590
53. Nguyễn Quang Hưng. Triết học chính trị - xã hội của I. Kant, J.G. Fichte và G.W.F.
Hegel / Nguyễn Quang Hưng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 246tr. : bảng ; 24cm. - (Tủ
sách Khoa học). - 55000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. - Thư
mục: tr. 241-246 s336069
54. Những tấm gương hiếu thảo ngày nay / Nghiệp Nguyễn, Trần Tuyến, Thiện Huỳnh... -
H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 175tr. ; 21cm. - 47000đ. - 1000b s335493
55. Ponder, Catherine. Mở rộng tâm trí để tiếp nhận cuộc đời / Catherine Ponder ; Chương
Ngọc dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang,
2014. - 158tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 45000đ. - 1500b
Nguyên tác: Open your mind to receive s335891
56. Robbins, Anthony. Đánh thức con người phi thường trong bạn / Anthony Robbins ;
Biên dịch: TriBookers. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo
Trí Việt, 2014. - 407tr. ; 21cm. - 112000đ. - 1000b
Tên sách nguyên bản: Awaken the giant within s335830
57. Tăng Văn. Những sai lầm trong xử thế / Tăng Văn ; Dịch: Thành Khang, Đức Hải. -
Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 191tr. ;
21cm. - 52000đ. - 1500b s335893
58. Tìm lại tình yêu cuộc sống : Có những câu chuyện, có những con người như hạt giống
trong ta / Tặng Thị Đào, Lê Thế Biên, Nguyễn Thị Quỳnh... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ
Chí Minh, 2014. - 230tr. : minh hoạ ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn Việt). - 40000đ. -
8000b s335800
59. Vaswani, J. P. Thái độ sống tạo nên tất cả : Những câu chuyện khơi gợi niềm tin và
lòng dũng cảm / J. P.Vaswani ; Biên dịch: Minh Tâm, An Bình. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 175tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm
hồn). - 38000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: It's all a matter of attitude! s335823
TÔN GIÁO
60. Báo ứng hiện đời / Hạnh Đoan tuyển dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 229tr. ; 21cm. -
1000b s336034
61. Bốn sách tin mừng Đức Giêsu Kitô = Pún kơ xôp hlá mơ - éa rơkong hak phiu Jêxu
kritô : Song ngữ Sêdang - Việt. - H. : Tôn giáo, 2014. - 486tr. ; 21cm. - (Sách lời chúa). - 3000b
ĐTTS ghi: Giáo phận Kontum s335505
62. Chodron, Thubten. Đừng quá tin mọi điều bạn nghĩ : Sống với từ bi và trí huệ /
Thubten Chodron ; Thái An dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty
Văn hoá Văn Lang, 2014. - 342tr. ; 21cm. - 89000đ. - 1500b
7
Nguyên tác: Don't believe everything you think: Living with wisdom and compassion. -
Phụ lục: tr. 317-336. - Thư mục: tr. 337-342 s335901
63. Cordeiro, Wayne. Thái độ quyết định thành công / Wayne Cordeiro ; Biên dịch: Minh
Tươi... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. -
143tr. : ảnh ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). - 32000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Anh: Attitudes that attract success s335832
64. Courtois, Gaston. Bên lòng Chúa / Gaston Courtois ; Catarina chuyển ngữ. - H. : Tôn
giáo, 2014. - 157tr. ; 21cm. - 25000đ. - 1000b
Nguyên tác: Coeur à Coeur avec Jesus. - Hội dòng nữ Đaminh thánh tâm s336036
65. Cuộc đời Đức Phật : Dành cho học sinh / Đức Hiền dịch. - H. : Tôn giáo. - Trọn bộ 4
tập. - 21cm. - (Bộ sách Phật học). - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Life of the Buddha
T.1. - 2014. - 73tr. : tranh vẽ s335515
66. Cuộc đời Đức Phật : Dành cho học sinh / Đức Hiền dịch. - H. : Tôn giáo. - Trọn bộ 4
tập. - 21cm. - (Bộ sách Phật học). - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Life of the Buddha
T.2. - 2014. - 51tr. : tranh vẽ s335516
67. Cuộc đời Đức Phật : Dành cho học sinh / Đức Hiền dịch. - H. : Tôn giáo. - Trọn bộ 4
tập. - 21cm. - (Bộ sách Phật học). - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Life of the Buddha
T.3. - 2014. - 51tr. : tranh vẽ s335517
68. Cuộc đời Đức Phật : Dành cho học sinh / Đức Hiền dịch. - H. : Tôn giáo. - Trọn bộ 4
tập. - 21cm. - (Bộ sách Phật học). - 5000b
Tên sách tiếng Anh: Life of the Buddha
T.4. - 2014. - 67tr. : tranh vẽ s335518
69. Dương Tú Hạc. Kinh lời vàng / Dương Tú Hạc ; Thích Trí Nghiêm dịch. - Tái bản lần
thứ 6. - H. : Tôn giáo, 2014. - 286tr. ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Phụ lục: tr. 281-286 s336031
70. Đạo tràng Đại bi tâm Tp. Đà Nẵng. Nghi thức trì tụng Chú đại bi / Đạo tràng Đại bi tâm
Tp. Đà Nẵng b.s. - H. : Tôn giáo, 2014. - 63tr. ; 24cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s335510
71. Đoàn Trung Còn. Các tông phái đạo Phật / Đoàn Trung Còn ; Nguyễn Minh Tiến h.đ.. -
H. : Tôn giáo, 2014. - 158tr. ; 21cm. - 32000đ. - 1000b s336030
72. Đỗ Quang Hưng. Chính sách tôn giáo và nhà nước pháp quyền : Religious policy and
rule of law state / Đỗ Quang Hưng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 567tr. : minh hoạ ;
24cm. - (Tủ sách Khoa học). - 125000đ. - 400b
ĐTTS ghi: Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân văn. Khoa Khoa học chính trị. - Phụ
lục: tr. 481-521. - Thư mục: tr. 549-563 s336061
73. Gyalwang Drukpa. Hạnh phúc tại tâm : Bí quyết sống hạnh phúc / Gyalwang Drukpa ;
Drukpa Việt Nam biên dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 248tr. ; 23cm. - 75000đ. - 2000b s336025
74. Huệ Từ. Chân truyền đạo học / Huệ Từ. - H. : Tôn giáo, 2014. - 302tr. ; 21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ. Tam giáo Qui nguyên ngũ chi phục nhứt. Hội Thánh
Cao đài Cầu Kho Tam Quan s336027
75. Hướng dẫn tổng quát việc dạy giáo lý. - H. : Tôn giáo, 2014. - 245tr. ; 24cm. - 38000đ.
- 1000b
8
ĐTTS ghi: Thánh bộ Giáo sĩ. Uỷ ban Đức tin tực thuộc Hội đồng Giám mục Việt
Nam s336024
76. Jorathe Nắng Tím. Người nghèo và từ thiện / Jorathe Nắng Tím. - H. : Tôn giáo, 2014.
- 69tr. ; 21cm. - 14000đ. - 1000b s336038
77. Jorathe Nắng Tím. Ơn trở về / Jorathe Nắng Tím. - H. : Tôn giáo, 2014. - 75tr. ; 21cm.
- 14000đ. - 1000b s336039
78. Kim chỉ nam về tác vụ và đời sống linh mục : ấn bản mới 2013 / Đại chủng viện Huế
dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 184tr. ; 21cm. - 27000đ. - 1000b
Dịch từ bản tiếng Pháp: Directoire pour le ministère et la vie des prêtres: nouvelle edition,
11 février 2013, congrégation pour le clergé. - ĐTTS ghi: Bộ Giáo sĩ s336035
79. Kinh Đại ái đạo tỳ kheo ni / Minh Như dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 104tr. ; 21cm. -
1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s335508
80. Kinh nguyện gia đình vắn gọn : Đáp ứng thời đại mới. - H. : Tôn giáo, 2014. - 96tr. :
tranh vẽ ; 15cm. - 6000đ. - 7000b
ĐTTS ghi: Giáo phận Tp. HCM. Ban Văn hoá s335546
81. Kinh Phổ hiền hạnh nguyện / Dịch: Hân Tịnh, Thích Trí Tịnh. - Tái bản lần thứ 8. - H. :
Tôn giáo, 2014. - 124tr. ; 23cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Phụ lục: tr. 115-124 s336026
82. Kinh Phổ Môn / Thích Nhật Từ dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 38tr. ; 21cm. - (Tủ sách
Đạo Phật ngày nay). - 1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam s336037
83. Kinh thánh bản dịch mới - Bốn Phúc âm & Công vụ : Với phần Sáng thế giới thiệu. -
H. : Tôn giáo, 2014. - 579tr. ; 14cm. - 20000b
Tên sách ngoài bìa ghi: Phúc âm. Tên sách tiếng Anh: The new English translation Bible -
Four gospels & acts s336045
84. Kinh thánh Cựu ước và Tân ước. - Tái bản và thêm tham chiếu. - H. : Tôn giáo, 2014. -
1217tr. ; 18cm. - 120000đ. - 5000b s336043
85. Kinh thánh Tân ước Êđê. - H. : Tôn giáo, 2014. - 656tr. ; 12cm. - 55000đ. - 10000b
Tên sách tiếng Ê Đê: Klei Aê Diê blũ klei bi mguôp mrâo s336046
86. Kinh thánh tiếng Bru. - H. : Tôn giáo, 2014. - 1834tr. ; 21cm. - 180000đ. - 5000b
Tên sách tiếng Bru: Parnai Yiang Sursĩ s336041
87. Lê Tự May. Tình thương vĩ đại / Lê Tự May. - H. : Tôn giáo, 2014. - 72tr. : tranh vẽ ;
24cm. - 10000b s335512
88. Lịch công giáo : Giáo phận Kontum : Năm phụng vụ B : 2014 - 2015 Giáp Ngọ - ất
Mùi. - H. : Tôn giáo, 2014. - 163tr. : ảnh, bảng ; 18cm. - 8500b
Đầu bìa sách ghi: Toà giám mục Kontum s335544
89. Luật Bồ Tát - Pháp yết ma / Thích Trí Hải dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 192tr. ; 21cm. -
1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Thư mục cuối chính văn s335509
90. Luật Tỳ kheo giới bổn / Thích Trí Hải dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 200tr. ; 21cm. -
1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Thư mục cuối chính văn s335497
9
91. Luật Tỳ kheo ni giới bổn / Thích Trí Hải dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 203tr. ; 21cm. -
1000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Thư mục: tr. 203 s335472
92. Napoli, Donna Jo. Thần thoại Ai Cập : Chuyện về các vị nam thần, nữ thần, ác quỷ &
con người / Donna Jo Napoli ; Minh hoạ: Christina Balit ; Huy Toàn dịch. - H. : Kim Đồng,
2014. - 192tr. : tranh màu ; 24cm. - 198000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Treasury of Egyptian mythology classic stories of gods, goddesses,
monsters & mortals s335332
93. Nghi thức Bố tát an cư tự tứ / Thích Quảng Bửu dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 128tr. ;
20cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tu viện Nguyên Thiều s335506
94. Nghi thức cầu siêu, cầu an sám hối / Thích Quảng Bửu dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. -
108tr. ; 20cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Tu viện Nguyên Thiều s335507
95. Nghi truyền giới / Thích Quảng Bửu dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 380tr. ; 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Tu viện Nguyên Thiều s335504
96. Nguyễn Anh Tuấn. 12 đề tài Phúc âm hoá đời sống gia đình / Nguyễn Anh Tuấn ch.b. -
H. : Tôn giáo, 2014. - 70tr. ; 21cm. - 1000b s336040
97. Nguyễn Hữu Tấn. Giáo dục nhân bản / Nguyễn Hữu Tấn. - H. : Tôn giáo, 2014. - 203tr.
; 21cm. - 27000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 197-199 s336033
98. Nguyễn Nhân. Những câu hỏi về Thiền tông / Nguyễn Nhân. - H. : Tôn giáo. - 21cm. -
50000đ. - 1000b
Q.2: Tuyệt mật Phật giáo. - 2014. - 254tr. s336028
99. Nguyễn Văn Khanh. Cuộc vượt qua của Đức Giêsu Kitô : Kitô học II / Nguyễn Văn
Khanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 301tr. ; 21cm. - 1000b
Thư mục: tr. 293-294 s335804
100. Nhân học & cuộc sống : Tuyển tập chuyên khảo: Tôn giáo tín ngưỡng / La Mai Thi
Gia, Trương Thị Thu Hằng, Huỳnh Ngọc Thu... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ
Chí Minh. - 24cm. - 120000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Dân tộc học Tp. Hồ Chí Minh
T.2. - 2014. - 462tr. : minh hoạ. - Thư mục sau mỗi bài s335676
101. Phạm Văn Liêm. Mấy nhánh rồi sau cũng một nhà / Phạm Văn Liêm. - In lần thứ 1. -
H. : Tôn giáo, 2014. - 343tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 5000b
ĐTTS ghi: Đại đạo Tam kỳ Phổ độ s336032
102. Pháp Tịnh. Hoa đàm / Pháp Tịnh kết tập. - H. : Tôn giáo, 2014. - 376tr. ; 21cm. -
1000b
ĐTTS ghi: Pháp lữ đồng hành s335513
103. Phật giáo với các mục tiêu thiên niên kỷ của Liên Hiệp Quốc / Thích Thiện Nhơn,
Thích Giác Toàn, Thích Gia Quang... ; Ch.b.: Thích Nhật Từ... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 984tr. : minh hoạ ; 24cm. - 280000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Viện Nghiên cứu Phật học Việt Nam; Đại học
Quốc gia Tp.HCM. Trường đại học KHXH&NV. - Thư mục cuối mỗi bài s335458
10
104. Scripture Union. Thánh kinh hàng ngày : Tháng 9 - 10 năm 2014 : I Giăng 1 - 5, Sáng
Thế Ký 11 - 37 / Scripture Union ; Lê Thị Hồng Lai dịch. - H. : Tôn giáo, 2014. - 159tr. ; 20cm. -
25000đ. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Hội thánh Tin lành Việt Nam miền Bắc s335519
105. Scripture Union. Thánh kinh hàng ngày : Tháng 11 - 12 năm 2014 : Sáng Thế Ký 38 -
50, Thi Thiên 37 - 45, Hêbơrơ 1 - 13 / Scripture Union ; Lê Thị Hồng Lai dịch. - H. : Tôn giáo,
2014. - 159tr. ; 20cm. - 25000đ. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Hội thánh Tin lành Việt Nam miền Bắc s335514
106. Tài liệu hướng dẫn chăm sóc tâm lý - tâm linh - xã hội cho chăm sóc viên : Dành cho
chăm sóc viên tôn giáo / Thích Nguyên Đạt, Huỳnh Ánh Phương, Nguyễn Hoàng Lan, Nguyễn
Thị Hiền. - Huế : Đại học Huế, 2014. - 111tr. : ảnh ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Trung tâm Phát triển năng lực cộng đồng. - Thư mục: tr. 94-96. - Phụ lục: tr.
97-111 s335951
107. Thích Đạo Tâm. Giai thoại thiền sư Triệu Châu / Thích Đạo Tâm. - H. : Tôn giáo,
2014. - 179tr. ; 21cm. - 40000đ. - 500b s336029
108. Thích Nữ Huỳnh Liên. Tinh hoa bí yếu / Thích Nữ Huỳnh Liên b.s. - Tái bản lần thứ
6. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 291tr. : ảnh ; 21cm. - 3000b
ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Hệ phái Ni giới Khất sĩ s335839
109. Thích Thanh Thạnh. Khoá tụng thần chú Thủ Lăng Nghiêm / Thích Thanh Thạnh. - H.
: Tôn giáo, 2014. - 75tr. ; 24cm. - 1000b s335511
110. Thích Tiến Đạt. Tịnh Độ Tông yếu / Thích Tiến Đạt. - H. : Tôn giáo, 2014. - 546tr. ;
21cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Ban Hoằng pháp TW GHPGVN. Tịnh Độ Đạo tràng s336042
111. Trụ Vũ. Điều Ngự Giác Hoàng Khánh Mông ca / Trụ Vũ. - H. : Tôn giáo, 2014. - 28tr.
: tranh vẽ, ảnh ; 21cm. - 5000b s335975
112. Viên Minh. Sống trong thực tại / Viên Minh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2014. - 182tr. ; 21cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Phật giáo nguyên thuỷ s335805
11
KHXH, XÃ HỘI HỌC, NHÂN LOẠI HỌC, DÂN TỘC HỌC VÀ VĂN HOÁ
113. Ailes, Roger. Bạn chính là thông điệp : Bạn sẽ được tất cả nếu là chính mình! / Roger
Ailes ; Trung Sơn dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá
Văn Lang, 2014. - 303tr. ; 21cm. - 79000đ. - 1500b
Nguyên tác: You are the message s335897
114. Bailey, Maria. Tình mẫu tử : Những câu chuyện tuyệt vời về người mẹ : Truyện ngắn /
Maria Bailey ; Trung Sơn dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn
hoá Văn Lang, 2014. - 247tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 65000đ. - 1500b
Nguyên tác: For the love of mom s335890
115. Bùi Tuấn Mạnh. Hội Cựu chiến binh huyện Cát Hải - 25 năm xây dựng và phát triển /
B.s.: Bùi Tuấn Mạnh, Lê Quang Hợp ; S.t.: Lê Quang Hợp... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,
2014. - 136tr. : ảnh màu ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Hội Cựu chiến binh huyện Cát Hải s335872
116. Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Bắc / Lê Bá Thảo, Bế Viết Đẳng,
Đặng Nghiêm Vạn... - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 617tr., 32tr.
ảnh màu : bảng, bản đồ ; 27cm. - 265000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học. - Phụ lục cuối
chính văn. - Thư mục: tr. 610-617 s336021
117. Các dân tộc ít người ở Việt Nam : Các tỉnh phía Nam / Lê Bá Thảo, Hoàng Ma, Bế
Viết Đẳng... - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 547tr., 34tr. ảnh màu
: bảng, bản đồ ; 27cm. - 239000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học. - Phụ lục cuối
chính văn. - Thư mục: tr. 537-547 s336020
118. Hoàng Nam. Văn hoá dân tộc, văn hoá Việt Nam / Hoàng Nam. - H. : Khoa học xã
hội, 2014. - 266tr. ; 24cm. - 500b
Thư mục: tr. 264-266 s335914
119. Mai Ngọc Chúc. Phụ nữ Việt Nam trong lịch sử dân tộc / B.s.: Mai Ngọc Chúc,
Hoàng Khôi. - H. : Thanh niên, 2014. - 388tr. ; 21cm. - 97000đ. - 800b s335222
120. Một số vấn đề về lịch sử và lý thuyết nhân học : Sách tham khảo nội bộ / Nguyễn Văn
Sửu, Nguyễn Văn Chính, Roy Ellen... ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Thị Thanh Bình... - H. : Tri thức,
2014. - 598tr. ; 24cm. - 600b
Thư mục: tr. 595-598 s335474
121. Nghiên cứu văn hoá Chăm = Cham cultural studies / VVilliam Noseworthy, Chế Thị
Hồng Hoa, Trà Thị Dzoãn Dung... - H. : Tri thức, 2014. - 127tr. : minh hoạ ; 27cm. - (Tập nghiên
cứu). - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm UNESCO nghiên cứu và bảo tồn văn hoá Chăm. - Thư mục cuối mỗi
bài s335486
122. Nguyễn Mạnh Tiến. Những đỉnh núi du ca - Một lối tìm về cá tính H'Mông / Nguyễn
Mạnh Tiến. - H. : Thế giới, 2014. - 370tr. : minh hoạ ; 24cm. - 162000đ. - 500b
Thư mục: tr. 351-370 s335594
123. Người tốt việc tốt / Khắc Việt, Văn Trí, M. Hoàng... - Cần Thơ : S.n. - 21cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Sở Nội Vụ. Ban Thi đua - Khen thưởng Tp. Cần Thơ
T.9. - 2014. - 202tr. : ảnh màu s335604
12
124. Thái độ của sĩ phu Việt Nam thời tiếp xúc Đông - Tây : Từ thế kỷ XVII đến đầu thế
kỷ XX / B.s.: Trần Thuận (ch.b.), Nguyễn Đình Thống, Hồ Sơn Diệp... - Tp. Hồ Chi Minh : Nxb.
Tp. Hồ Chi Minh, 2014. - 304tr. : ảnh ; 24cm. - 100000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 281-304 s335811
125. Trần Đại Vi. Kỹ năng giao tiếp : Bồi dưỡng cho trẻ 49 lễ nghi để trở thành người dễ
mến / Trần Đại Vi ; Phạm Thanh Hương dịch. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 111tr. : tranh vẽ
; 21cm. - (Rèn luyện Kỹ năng sống dành cho học sinh). - 30000đ. - 5000b s335498
126. Văn hoá với phát triển bền vững ở vùng biên giới Việt Nam / Vương Xuân Tình
(ch.b.), Lê Minh Anh, Phạm Thu Hà... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 270tr., 2tr. ảnh : bảng ;
21cm. - 67000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học. - Thư mục: tr.
257-270 s335911
127. Viện nghiên cứu Con người - Một số kết quả nghiên cứu : Kỷ niệm 15 năm thành lập
Viện (1999 - 2014) / Mai Quỳnh Nam, Nguyễn Vũ Quỳnh Anh, Vũ Thị Minh Chi... ; Ch.b.:
Lương Đình Hải... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 534tr. : bảng ; 24cm. - 170b s335503
THỐNG KÊ
128. Cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp tỉnh Tuyên Quang qua kết quả tổng điều tra năm
2012. - H. : Thống kê, 2014. - 403tr. : bảng ; 27cm. - 255b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê tỉnh Tuyên Quang s335438
129. Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp năm 2012 tỉnh Hà Nam. -
H. : Thống kê, 2014. - 127tr. : bảng ; 27cm. - 205b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê Hà Nam s335435
130. Kết quả tổng điều tra cơ sở kinh tế, hành chính, sự nghiệp tỉnh Thanh Hoá 2012 / B.s.:
Trịnh Xuân Phú (ch.b.), Phòng Thống kê Thương mại, Phòng Thống kê Tổng hợp... - H. : Thống
kê, 2014. - 149tr. : bảng, biểu đồ ; 27cm. - 305b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thống kê. Cục Thống kê tỉnh Thanh Hoá. - Phụ lục: tr. 141-
149 s335437
131. Niên giám thống kê tỉnh Hải Dương 2013 = Hai Duong statistical yearbook 2013. - H.
: Thống kê, 2014. - 389tr., 10tr. biểu đồ ; 25cm. - 155b
ĐTTS ghi: Cục Thống kê Hải Dương s335354
132. Niên giám thống kê tỉnh Hưng Yên 2013 = Statistical yearbook of Hung Yen 2013 /
B.s.: Phòng Thống kê tổng hợp, Phòng nghiệp vụ. - H. : Thống kê, 2014. - 299tr., 6tr. biểu đồ ;
24cm. - 205b
ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Hưng Yên s335355
133. Niên giám thống kê tỉnh Lào Cai 2013 = Lao Cai statistical yearbook 2013 / B.s.: Vũ
Tiến Dũng (ch.b.), Phòng Thống kê tổng hợp. - H. : Thống kê, 2014. - 454tr., 7tr. biểu đồ ; 24cm.
- 205b
ĐTTS ghi: Cục Thống kê tỉnh Lào Cai s335353
134. Niên giám thống kê tỉnh Ninh Thuận 2013 = Ninh Thuan statistical yearbook 2013 /
Phòng Tổng hợp Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận b.s. - H. : Thống kê, 2014. - 395tr., 6tr. biểu đồ
; 25cm. - 155b
ĐTTS ghi: Cục Thống kê Ninh Thuận s335356
13
CHÍNH TRỊ
135. 40 năm quan hệ Việt Nam - Nhật Bản thành quả và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo khoa
học / Nguyễn Văn Lịch, Nguyễn Tiến Lực, Trần Thị Thu Lương... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh, 2014. - 305tr. : bảng ; 24cm. - 100000đ. - 1000b
Tên sách tiếng Nhật: 越日関係40年 : 成果と展望. - Thư mục cuối mỗi bài s335798
136. Chi Phan. Hoàng Sa - Trường Sa trong ta : Bút ký / Chi Phan. - In lần thứ 3. - H. :
Thanh niên, 2014. - 235tr. ; 21cm. - (Biển Việt Nam mến yêu). - 60000đ. - 700b s335209
137. Đỗ Ngọc Hà. Giải pháp của Đoàn TNCS Hồ Chí Minh về giáo dục lí tưởng cách
mạng cho thanh niên thời kỳ đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hoá đất nước / Đỗ Ngọc Hà. -
H. : Thanh niên, 2014. - 231tr. : bảng, biểu đồ ; 21cm. - 200b
Thư mục: tr. 222-225 s335201
138. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Trần Thị Thu Hương, Triệu Quang Tiến, Nguyễn Mạnh Hà... -
H. : Lý luận Chính trị. - 24cm. - 35000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
T.5: Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam. - 2014. - 166tr. - Thư mục cuối mỗi bài s335368
139. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Ngô Huy Tiếp, Nguyễn Văn Giang, Lâm Quốc Tuấn... - H. : Lý
luận Chính trị. - 24cm. - 50000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
T.6: Xây dựng Đảng. - 2014. - 251tr. - Thư mục cuối mỗi bài s335367
140. Giáo trình cao cấp lý luận chính trị : Khối kiến thức thứ hai: Đường lối cách mạng của
Đảng Cộng sản Việt Nam / B.s.: Nguyễn Thị Thơm, Phạm Thị Khanh, Phạm Duy Đức... - H. : Lý
luận Chính trị. - 24cm. - 59000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh
T.8: Đường lối của Đảng Cộng sản Việt Nam về một số lĩnh vực chủ yếu của đời sống xã
hội. - 2014. - 283tr. : bảng. - Thư mục cuối mỗi bài s335369
141. Hạnh Nguyên. Những điều cần biết về biển Việt Nam / Hạnh Nguyên b.s. - H. : Thanh
niên, 2014. - 255tr. ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm phạm). -
64000đ. - 800b
Thư mục: tr. 255 s335207
142. Hạnh Nguyên. Những điều cần biết về hải đảo Việt Nam / Hạnh Nguyên b.s. - H. :
Thanh niên, 2014. - 219tr. : bảng ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm
phạm). - 55000đ. - 800b
Thư mục: tr. 219 s335204
143. Hợp tác và cạnh chiến lược Mỹ - Trung ở Đông Nam Á : Ba thập niên đầu sau chiến
tranh lạnh = Strategic cooperation and competition between the U.S. and China in southeast asia
tin the first three decades after the cold war / Trần Khánh (ch.b.), Nguyễn Sỹ Tuấn, Đàm Huy
Hoàng... - H. : Thế giới, 2014. - 347tr. : hình vẽ, bảng ; 22cm. - 150b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Nam Á. -
Thư mục: tr. 329-344 s335592
144. Hướng tới xây dựng quan hệ đối tác chiến lược Việt Nam - Hoa Kỳ = Towards a
strategic partnership between Vietnam and the United States / Ngô Xuân Bình (ch.b.), Đàm
14
Thanh Thế, Đỗ Đức Định... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 367tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. -
83000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam
Á. - Phụ lục: tr. 341-355. - Thư mục: tr. 356-367 s335910
145. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Lộc Thắng (1945 - 2014). - Lâm Đồng : Ban chấp hành Đảng
bộ thị trấn Lộc Thắng, 2014. - 200tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam s335997
146. Lịch sử Đảng bộ trường đại học Hải Phòng (1959 - 2014) / S.t.. b.s.: Phạm Văn
Cương, Nguyễn Văn Tiến, Bùi Đình Hưng... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014. - 195tr., 24tr.
ảnh màu : minh hoạ ; 21cm. - 500b
ĐTTS ghi: Ban Chấp hành Đảng bộ trường đại học Hải Phòng. - Phụ lục: tr. 177-
194 s335869
147. Một số văn bản của Ban Chấp hành, Ban Thường vụ Trung ương Đoàn nhiệm kỳ 2012
- 2017. - H. : Thanh niên. - 21cm. - 2200b
ĐTTS ghi: Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh
Q.2. - 2014. - 144tr. s335202
148. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ thị trấn Lục Nam / B.s.: Ngô Văn Cường (ch.b.),
Nguyễn Văn Phong. - H. : Thanh niên, 2014. - 167tr., 20tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ thị trấn Lục Nam. - Phụ lục:
tr. 159-165 s335214
149. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Đông Lỗ / B.s.: Ngô Văn Cường (ch.b.),
Nguyễn Văn Phong. - H. : Thanh niên, 2014. - 203tr., 28tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 400b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Hiệp Hoà. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đông Lỗ. - Phụ lục: tr.
174-202 s335213
150. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Đông Phú (1945 - 2010) / Ngô Văn Cường b.s. -
H. : Thanh niên, 2014. - 203tr., 24tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Đông Phú. - Phụ lục: tr.
194-202 s335212
151. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Giáp Sơn / B.s.: Ngô Văn Cường, Ngô Thị
Toàn. - H. : Thanh niên, 2014. - 163tr., 20tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Ngạn. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Giáp Sơn. - Phụ lục: tr.
152-161 s335218
152. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Phú Nhuận / B.s.: Ngô Văn Cường (ch.b.), Vũ
Văn Phương. - H. : Thanh niên, 2014. - 151tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Ngạn. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Phú Nhuận. - Phụ lục: tr.
144-149 s335217
153. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Thanh Hải (1945 - 2013) / Ngô Văn Cường b.s.
- H. : Thanh niên, 2014. - 166tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Ngạn. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Thanh Hải. - Phụ lục: tr.
146-163 s335215
154. Ngô Văn Cường. Lịch sử Đảng bộ xã Vô Tranh / Ngô Văn Cường b.s. - H. : Thanh
niên, 2014. - 150tr., 16tr. ảnh : bảng ; 21cm. - 250b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ xã Vô Tranh. - Phụ lục: tr.
134-147 s335216
15
155. Nguyễn Châu Thành. Lịch sử truyền thống Đảng bộ và nhân dân phường 9 (1930 -
2012) / B.s.: Nguyễn Châu Thành, Phạm Ngọc Bích, Ngô Đức Việt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 296tr., 33tr. ảnh : minh hoạ ; 21cm. - 465b
ĐTTS ghi: Đảng Cộng sản Việt Nam. Ban Chấp hành Đảng bộ Phường 9, Quận Tân Bình -
Thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 255-296 s335808
156. Nguyễn Đăng Dung. Sự hạn chế quyền lực nhà nước / Nguyễn Đăng Dung. - Tái bản
lần thứ 1. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 545tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Khoa
học). - 144000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 541-545 s336062
157. Sổ tay cán bộ Đoàn cơ sở về nghề nghiệp, việc làm. - H. : Thanh niên, 2013. - 229tr. :
bảng ; 19cm. - 5000b
Đầu bìa sách ghi: Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh. Ban Điều hành Đề
án 103 s335200
158. Võ Văn Kiệt. Kính chào thế hệ thứ tư / Võ Văn Kiệt. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh, 2014. - 190tr. : ảnh ; 22cm. - 50000đ. - 5000b s335840
KINH TẾ
159. Bonder, Rabbi Nilton. Triết lý về tiền bạc của người Do Thái : Sự khôn ngoan của dân
tộc Do Thái về việc sở hữu, cho và nhận / Rabbi Nilton Bonder ; Trung Sơn dịch. - Tái bản lần 1.
- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 199tr. ;
21cm. - 52000đ. - 1000b s335894
160. Bùi Thị Tám. Tổng quan du lịch / Bùi Thị Tám (ch.b.), Trần Thị Ngọc Liên, Nguyễn
Thị Hồng Hải. - Huế : Đại học Huế, 2014. - XI, 326tr. : minh hoạ ; 24cm. - 69000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Du lịch. - Thư mục: tr. 278-281. - Phụ lục: tr. 282-
326 s335945
161. Cameron, John. Tạo dựng một công ty vững mạnh / John Cameron ; Nguyễn Tư
Thắng dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang,
2014. - 351tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 95000đ. - 1500b
Nguyên tác: Rock solid: How to strengthen your company s335896
162. Cẩm nang chọn nghề và việc làm. - H. : Thanh niên, 2014. - 76tr. : minh hoạ ; 16cm. -
7000b
ĐTTS ghi: Trung ương Đoàn TNCS Hồ Chí Minh. Ban Điều hành Đề án 103 s335242
163. Đa dạng sinh học và tiềm năng bảo tồn vùng quần đảo Trường Sa / Đỗ Công Thung
(ch.b.), Chu Văn Thuộc, Nguyễn Đăng Ngải... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2014. -
301tr. : minh hoạ ; 27cm. - 900b
Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 281-
284. - Phụ lục: tr. 285-301 s335609
164. Đặng Thành Trung. Giáo trình kinh tế năng lượng / Đặng Thành Trung, Lại Hoài
Nam. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 160tr. : minh hoạ ; 24cm.
- 10000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí
Minh. - Phụ lục: tr. 131-158. - Thư mục: tr. 159-160 s335463
16
165. Giáo trình nguyên lý & nghiệp vụ ngân hàng thương mại / B.s.: Nguyễn Văn Tiến,
Nguyễn Thu Thuỷ (ch.b.), Lê Thị Thanh, Nguyễn Thị Hà Thanh. - H. : Thống kê, 2014. - 615tr. :
hình vẽ, bảng ; 21cm. - 92000đ. - 500b
Thư mục: tr. 615 s335350
166. Giáo trình quan hệ lao động / B.s.: Nguyễn Thị Minh Nhàn (ch.b.), Mai Thanh Lan,
Vũ Thị Minh Xuân, Bùi Thị Thu Hà. - H. : Thống kê, 2014. - 393tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
88500đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Thương mại. Khoa Quản trị Nhân lực. - Thư mục: tr. 386-390. -
Phụ lục: tr. 391-393 s335352
167. Giáo trình tín dụng ngân hàng / B.s.: Nguyễn Văn Tiến, Nguyễn Thị Lan (ch.b.),
Nguyễn Thị Hồng, Lê Thị Thanh. - H. : Thống kê, 2014. - 627tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. -
92000đ. - 500b
Thư mục: tr. 627 s335351
168. Hạnh Nguyên. Những điều cần biết về các chính sách về biển và hải đảo của Việt
Nam / Hạnh Nguyên b.s. - H. : Thanh niên, 2014. - 199tr. ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là
thiêng liêng và bất khả xâm phạm). - 50000đ. - 800b
Thư mục: tr. 199 s335205
169. Hoài Bắc. Cô Ba Thi và hột gạo / Hoài Bắc. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2014. - 110tr., 10tr. ảnh màu : ảnh ; 22cm. - 50000đ. - 5000b s335841
170. Karp, Gregory. Giàu có nhờ chi tiêu thông minh / Gregory Karp ; Dịch: Thành Khang,
Diễm Quỳnh. - Tái bản lần thứ 1. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty
Văn hoá Văn Lang, 2014. - 199tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Kỹ năng sống). - 55000đ. -
1000b s335888
171. Kinh tế phát triển / Nguyễn Văn Sử, Đàm Văn Liệm, Phạm Tú Tài... - In tái bản lần 6
có sửa đổi, bổ sung. - H. : Thống kê, 2014. - 518tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 103000đ. - 1015b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị - Hành chính khu vực I. Khoa Kinh tế phát triển. - Thư mục:
509-512 s335357
172. Li Shangqing. Steve Jobs & những bí quyết thành công : Lắng nghe tiếng nói từ trái
tim / Li Shangqing ; Lê Hải Vân biên dịch. - H. : Văn hoá Thông tin ; Công ty Văn hoá và
Truyền thông Nghĩa Thư, 2014. - 279tr. ; 21cm. - 75000đ. - 3000b s335492
173. Nguyễn Đình Cung. Cơ chế và tiêu chí giám sát các hoạt động của doanh nghiệp nhà
nước / Nguyễn Đình Cung (ch.b.), Phan Đức Hiếu, Nguyễn Minh Thảo. - H. : Tri thức, 2014. -
70tr. : sơ đồ ; 24cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 56-67. - Thư mục: tr. 69-70 s335477
174. Nguyễn Kỳ Phùng. Phương pháp xử lý số liệu thống kê trong môi trường / Nguyễn Kỳ
Phùng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 236tr. : minh hoạ ;
21cm. - 25000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 223-228. - Thư mục: tr. 229 s335446
175. Nguyễn Ngọc Thạch. Thể chế và tăng trưởng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Ngọc
Thạch. - H. : Tài chính, 2014. - 111tr. : minh hoạ ; 21cm. - 40000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh. Viện Nghiên cứu Khoa học và
Công nghệ. - Thư mục: tr. 107-111 s335648
176. Nguyễn Thị Cành. Giáo trình phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học
kinh tế và quản trị / Nguyễn Thị Cành (ch.b.), Võ Thị Ngọc Thuý. - Tái bản lần thứ 2, có sửa
17
chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 418tr. : hình
vẽ, bảng ; 24cm. - 88000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. - Thư mục:
tr. 409-418 s335471
177. Nguyễn Thị Phương Liên. Giáo trình thanh toán quốc tế và tài trợ xuất nhập khẩu /
Nguyễn Thị Phương Liên, Đinh Văn Sơn. - H. : Thống kê, 2014. - 424tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm.
- 91000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Thương mại. Khoa Tài chính - Ngân hàng. - Thư mục cuối mỗi
chương. - Phụ lục: tr. 331-420 s335346
178. Nguyễn Trường Sơn. Phân tích lợi nhuận danh mục đầu tư chứng khoán trên thị
trường Việt Nam : Mô hình CAPM tổng quát / Nguyễn Trường Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 148tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Tủ sách Tài chính - Kế toán). - 64000đ. -
500b
Thư mục: tr. 148 s335799
179. Nguyễn Văn Tiến. Cẩm nang thanh toán quốc tế & tài trợ ngoại thương : Cập nhật
ISBP 745. Bộ tập quán thanh toán quốc tế. 350 hỏi đáp & 20 tình huống / Nguyễn Văn Tiến. - H.
: Thống kê, 2014. - 915tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 246000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 915 s335360
180. Những điều sinh viên cần biết. - H. : Thống kê, 2014. - 204tr. : bảng ; 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội s335358
181. Những ràng buộc đối với tăng trưởng / Nguyễn Đức Thành (ch.b.), Nguyễn Tiến
Dũng, Phạm Văn Đại... - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 432tr. : hình vẽ ; 24cm. - (Báo
cáo thường niên kinh tế Việt Nam 2014). - 168000đ. - 1500b
Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 298-430 s336064
182. Niên giám thống kê tài chính 2013. - H. : Tài chính, 2014. - 271tr. : bảng, biểu đồ ;
25cm. - 400b
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Cục Tin học và Thống kê tài chính s335638
183. Quan điểm và đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ Đông Bắc Á về triển vọng
hình thành mô hình cộng đồng Đông Á / Dương Minh Tuấn (ch.b.), Phạm Quý Long, Lê Thị Ái
Lâm... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 250tr. : bảng ; 21cm. - 60000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc á. - Thư
mục: tr. 242-250 s335908
184. Quy trình điều tra, khảo sát tài nguyên và môi trường biển - Phần sinh học và hoá môi
trường / B.s.: Đỗ Công Thung, Chu Văn Thuộc, Lưu Văn Diệu... - H. : Khoa học Tự nhiên và
Công nghệ, 2014. - 291tr. : minh hoạ ; 24cm. - 150b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Viện Tài nguyên và Môi
trường biển. - Thư mục cuối mỗi chương s335613
185. Shaffert, Eric. Phong thuỷ và tài lộc : Cải thiện môi trường sống để đạt các mục tiêu
tài lộc / Eric Shaffert ; Huỳnh Văn Thanh biên dịch. - Tái bản lần 2. - H. : Mỹ thuật, 2014. -
295tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s335439
186. Tác động của đầu tư trực tiếp nước ngoài đến phát triển kinh tế thành phố Đà Nẵng /
Nguyễn Khắc Minh, Nguyễn Công Tiến, Phạm Hồng Nam... ; Phan Văn Tâm ch.b. - H. : Lý luận
Chính trị, 2014. - 222tr. : bảng, hình vẽ ; 21cm. - 300b
Thư mục: tr. 196-213. - Phụ lục: tr. 214-220 s335846
18
187. Tái cơ cấu nền kinh tế: Kỳ vọng chuyển biến mạnh mẽ và cơ bản : Sách tham khảo /
Trương Đình Tuyển, Trần Thọ Đạt, Nguyễn Việt Hùng... - H. : Tri thức, 2014. - 525tr. : hình vẽ,
bảng ; 24cm. - 1000b
Tên sách ngoài bìa: Diễn đàn kinh tế mùa thu 2014 - Tái cơ cấu nền kinh tế: Kỳ vọng
chuyển biến mạnh mẽ và cơ bản s335475
188. Tiền Việt Nam và hoạt động của ngân hàng nhà nước : Sách chuyên khảo / S.t., b.s.:
Lê Thị Mận, Lý Hoàng Ánh (ch.b.), Hoàng Duy Chinh... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 543tr. : minh hoạ ; 24cm. - 299000đ. - 500b
Thư mục: tr. 523-525 s335456
189. Trương Tịnh Vũ. Tại sao “Càng bận càng nghèo, càng nhàn càng giàu”? / Trương
Tịnh Vũ ; Dịch: Thành Khang, Hồng Thắm. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh :
Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 159tr. ; 21cm. - 45000đ. - 2000b s335895
190. Tuyển tập hội nghị khoa học toàn quốc về sinh học biển và phát triển bền vững lần thứ
hai / Nguyễn Chu Hồi, Bùi Thu Hiền, Nguyễn Xuân Thành... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công
nghệ, 2014. - 907tr. : minh hoạ ; 27cm. - 200b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Viện Tài nguyên và Môi
trường biển. - Thư mục cuối mỗi bài s335611
191. Võ Thị Thuý Anh. Giáo trình đầu tư tài chính / Võ Thị Thuý Anh (ch.b.), Lê Phương
Dung, Đặng Hữu Mẫn. - Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa, bổ sung. - H. : Tài chính, 2014. - 440tr. :
hình vẽ, bảng ; 24cm. - 106000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 438-440 s335640
192. Vòng Thình Nam. Câu hỏi trắc nghiệm và bài tập thị trường chứng khoán / Vòng
Thình Nam (ch.b.), Võ Thị Xuân Hạnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh,
2014. - 132tr. : bảng ; 24cm. - 10000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí
Minh. - Thư mục: tr. 132 s335467
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI VÀ CÁC HỆ THỐNG LIÊN QUAN
193. Nhận thức về chủ nghĩa xã hội và con đường đi lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam :
Tuyển chọn nhân dịp kỷ niệm 50 năm xây dựng và phát triển Viện Chủ nghĩa xã hội khoa học /
Tô Huy Rứa, Nguyễn Đức Bình, Tạ Ngọc Tấn... - H. : Lý luận Chính trị, 2014. - 374tr. ; 21cm. -
350b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chủ nghĩa xã hội Khoa
học s335366
194. Viện Chủ nghĩa Xã hội Khoa học : 50 năm xây dựng và phát triển (1964 - 2014) /
B.s.: Trịnh Quốc Tuấn, Đỗ Thị Thạch (ch.b.), Nguyễn Văn Oánh... - H. : Lý luận Chính trị, 2014.
- 174tr. : ảnh ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Chủ nghĩa Xã hội Khoa
học s335364
PHÁP LUẬT
195. Các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực hàng không dân dụng. -
H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 112tr. ; 15cm. - 7700b
ĐTTS ghi: Bộ Giao thông Vận tải s335693
19
196. Các văn bản quy phạm pháp luật về thể dục thể thao năm 2012 - 2013. - H. : Thể dục
Thể thao, 2014. - 303tr. : bảng ; 21cm. - 560b
ĐTTS ghi: Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch. Tổng cục Thể dục Thể thao. - Phụ lục trong
chính văn s335952
197. Chính sách thuế 2014 : Hướng dẫn mới nhất về cải cách thủ tục hành chính về thuế
hoá đơn chứng từ và các sắc lệnh về thuế (thuế thu nhập doanh nghiệp, thu nhập cá nhân, giá trị
gia tăng) : Hiệu lực áp dụng 2/10/2014 / Vũ Hoàng Uyên s.t., hệ thống hoá. - H. : Tài chính,
2014. - 470tr. : bảng ; 28cm. - 395000đ. - 1000b s335658
198. Chính sách thuế mới tháo gỡ khó khăn cho doanh nghiệp : Nghị định 91/2014/NĐ-CP
của Chính phủ. Thông tư 151/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính. - H. : Tài chính, 2014. - 283tr. :
bảng ; 21cm. - 90000đ. - 20000b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thuế. Tạp chí Thuế nhà nước. - Phụ lục trong chính văn s335649
199. Civil society action towards: The law of association : Civil society participation on
law making initiative (2005-2006) / Hoang Ngoc Giao, Tran Thi Lanh, Pham Huu Nghi... - H. :
Knowledge, 2014. - 341 p. ; 24 cm. - 500copies
At the head of title: Social policy ecology research institute s335940
200. Đào tạo luật thông qua mô hình phiên toà giả định : Cẩm nang dành cho giảng viên và
sinh viên luật / Trần Việt Dũng (ch.b.), Mai Hồng Quỳ, Nguyễn Thị Phương Hoa... - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 191tr. : bảng, ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 500b
Thư mục: tr. 144-148. - Phụ lục: tr. 149-191 s335460
201. Giáo trình luật thương mại quốc tế / B.s.: Đoàn Đức Lương, Hồ Nhân Ái, Vũ Thị
Hương (ch.b.)... - Huế : Đại học Huế, 2014. - XII, 184tr. : bảng ; 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật s335948
202. Hạnh Nguyên. Những điều cần biết về một số công ước quốc tế về biển / Hạnh
Nguyên b.s. - H. : Thanh niên, 2014. - 219tr. ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất
khả xâm phạm). - 55000đ. - 800b
Thư mục: tr. 219 s335206
203. Hướng dẫn chi tiết thi hành luật đấu thầu về lựa chọn nhà thầu và trình tự đấu thầu,
xét tuyển nhà thầu trong các gói thầu dịch vụ tư vấn, mua sắm hàng hoá, xây lắp / S.t., hệ thống
hoá: Tài Thành, Vũ Thanh. - H. : Tài chính, 2014. - 430tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. -
2000b s335652
204. Hướng dẫn chi tiết thi hành luật thuế thu nhập doanh nghiệp, luật thuế giá trị gia tăng,
luật thuế thu nhập cá nhân và chính sách thuế mới 2014 / S.t., hệ thống hoá: Tài Thành, Vũ
Thanh. - H. : Tài chính, 2014. - 431tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 2000b s335655
205. Hướng dẫn hoàn thiện nghiệp vụ công tác tài chính - kế toán trường học / S.t., hệ
thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 431tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. -
1000b s335657
206. Hướng dẫn kê khai thuế 2014 và quyết toán thuế TNDN, thuế TNCN năm 2013. - H. :
Tài chính, 2014. - 398tr. : bảng ; 24cm. - 98000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. - Phụ lục trong chính văn s335644
207. Hướng dẫn thực hiện quy chế đấu thầu mua sắm, sử dụng tài sản và chế độ tự chủ, tự
chịu trách nhiệm quản lý tài chính, ngân sách áp dụng trong trường học năm học 2014 - 2015 /
S.t., hệ thống hoá: Thuỳ Linh, Việt Trinh. - H. : Tài chính, 2014. - 446tr. : bảng ; 28cm. -
335000đ. - 1000b s335653
20
208. Lê Thị Mận. Hướng dẫn học môn Luật hôn nhân và gia đình : Đề cương - Câu hỏi tình
huống - Bài tập - Văn bản pháp luật áp dụng / Lê Thị Mận, Lê Vĩnh Châu. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 236tr. ; 24cm. - 45000đ. - 1000b s335453
209. Lê Thị Nam Giang. Tư pháp quốc tế / Lê Thị Nam Giang. - Tái bản lần thứ 3, có sửa
chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 462tr. ; 21cm.
- 89000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 418-462 s335450
210. Luật doanh nghiệp - Luật phá sản (có hiệu lực 01-01-2015) : Các giải pháp hỗ trợ, vay
vốn ưu đãi phát triển dành cho giám đốc và chủ doanh nghiệp / S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim
Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 430tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 1000b s335659
211. Luật đầu tư công - Luật đấu thầu năm 2014 : Các quy định mới nhất về quản lý tài sản
và nguồn vốn ngân sách nhà nước trong các cơ quan đơn vị / S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim
Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 438tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 1000b s335660
212. Ngô Hữu Phước. Dẫn độ trong luật quốc tế và pháp luật Việt Nam : Sách chuyên khảo
/ Ngô Hữu Phước. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 303tr. : bảng
; 21cm. - 36000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 165-183. - Phụ lục: tr. 184-303 s335673
213. Nguyễn Hữu Chí. Chỉ dẫn áp dụng Bộ luật Lao động và các văn bản hướng dẫn thi
hành / Nguyễn Hữu Chí ch.b. - H. : Tư pháp, 2014. - 898tr. : bảng ; 24cm. - 300000đ. -
900b s336047
214. Nguyễn Ngọc Điện. Giáo trình luật dân sự / B.s.: Nguyễn Ngọc Điện (ch.b.), Đoàn
Thị Phương Diệp, Lê Nguyễn Gia Thiện. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí
Minh. - 24cm. - 57000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia thành phố Hồ Chí Minh. Trường đại học Kinh tế - Luật. Khoa
Luật
T.1. - 2014. - 281tr. - Thư mục cuối mỗi chương s336054
215. Nguyễn Quang Duệ. Nghiệp vụ đấu thầu / Nguyễn Quang Duệ, Đào Thị Thu Trang. -
H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 246tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 75000đ. - 700b
Thư mục cuối chính văn s335363
216. Nguyễn Tất Viễn. Thể chế hoà giải ở Việt Nam - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn :
Sách chuyên khảo / Ch.b.: Nguyễn Tất Viễn, Trần Mạnh Đạt. - H. : Tư pháp, 2014. - 235tr. :
bảng ; 21cm. - 100b
Thư mục: tr. 216-233 s335616
217. Nguyễn Thị Thuận. Giáo trình luật quốc tế / Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Thị Hà
(ch.b.), Đỗ Mạnh Hồng. - Huế : Đại học Huế. - 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật
Ph.1. - 2014. - 211tr. - Thư mục: tr. 211 s335949
218. Nguyễn Thị Thuận. Giáo trình luật quốc tế / Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Thị Hà
(ch.b.), Đỗ Mạnh Hồng. - Huế : Đại học Huế. - 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật
Ph.2. - 2014. - 158tr. - Thư mục: tr. 158 s335950
219. Sổ tay hướng dẫn kỹ năng xây dựng kế hoạch của bộ tư pháp / B.s.: Nguyễn Đình Tạp
(ch.b.), Phạm Văn Lâm, Trần Thị Mai Hương... - H. : Tư pháp, 2014. - 259tr. : hình vẽ, bảng ;
21cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Tư pháp. Vụ Kế hoạch - Tài chính s335617
21
220. Sổ tay một số văn bản pháp luật về đất đai nông dân cần biết. - Cần Thơ : Trung tâm
Hỗ trợ Nông dân Vạn Niên Tùng, 2014. - 166tr. ; 20cm. - 400b s336051
221. Tìm hiểu một số quy định của luật thực hành tiết kiệm, chống lãng phí / Phòng Phổ
biến, Giáo dục Pháp luật b.s. - H. : Nxb. Hà Nội, 2014. - 95tr. ; 19cm. - 8500b
ĐTTS ghi: Hội đồng phối hơp phổ biến, giáo dục pháp luật Tp. Hà Nội s335256
222. Tìm hiểu một số quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực phòng, chống
tệ nạn xã hội; phòng cháy và chữa cháy; phòng, chống bạo lực gia đình : Nghị định 167/NĐ-CP
ngày 12/11/2013 của Chính phủ / Phòng Phổ biến, Giáo dục Pháp luật b.s. - H. : Nxb. Hà Nội,
2014. - 82tr. ; 19cm. - 7000b
ĐTTS ghi: Hội đồng phối hơp phổ biến, giáo dục pháp luật Tp. Hà Nội s335255
223. Trương Thị Thu Hà. Chỉ dẫn áp dụng Luật đất đai và các văn bản mới nhất hướng dẫn
thi hành / Trương Thị Thu Hà (ch.b.), Nguyễn Huy An. - H. : Tư pháp, 2014. - 875tr. : hình vẽ,
bảng ; 27cm. - 350000đ. - 1000b s335612
224. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật bầu cử đại biểu hội đồng nhân dân. -
H. : Khoa học xã hội, 2014. - 55tr. ; 19cm. - 15000đ. - 2000b s335998
225. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật bầu cử đại biểu quốc hội. - H. : Khoa
học xã hội, 2014. - 63tr. ; 19cm. - 15000đ. - 2000b s335999
226. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật đấu thầu nước Cộng hoà xã hội chủ
nghĩa Việt Nam. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 110tr. ; 19cm. - 22000đ. - 2000b s336002
227. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật hải quan năm 2014 = Customs law -
2014. - H. : Tài chính, 2014. - 216tr. ; 19cm. - 20000đ. - 6000b s335688
228. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật phòng, chống rửa tiền nước Cộng
hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 47tr. ; 19cm. - 13500đ. -
2000b s336000
229. Việt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh. Luật tiếp công dân nước Cộng hoà xã hội
chủ nghĩa Việt Nam. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 39tr. ; 19cm. - 12000đ. - 2000b s336001
230. Vũ Hoàng Uyên. Hướng dẫn thực hiện ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp và các sắc
lệnh thuế 2014 : Thi hành quản lý hoá đơn - Luật quản lý thuế - Thuế giá trị gia tăng - Thuế thu
nhập cá nhân - Thuế thu nhập doanh nghiệp theo Thông tư 39/2014/TT-BTC & Thông tư
78/2014/TT-BTC / Vũ Hoàng Uyên b.s., hệ thống hoá. - H. : Tài chính, 2014. - 437tr. : bảng ;
28cm. - 395000đ. - 1000b
Đầu bìa sách ghi: Chính sách thuế 2014 s335654
231. Vũ Thị Hương. Tài liệu học tập: Tư pháp quốc tế / Vũ Thị Hương, Nguyễn Thị Hà
(ch.b.), Nguyễn Sơn Hà. - Huế : Đại học Huế, 2014. - 149tr. ; 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Khoa Luật. - Thư mục: tr. 147-149 s335643
HÀNH CHÍNH CÔNG VÀ QUÂN SỰ
232. Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước (theo Thông tư số: 104/2014/TT-BTC Ngày
07-08-2014) & Những quy định mới nhất về quản lý thu, chi ngân sách mua sắm, sử dụng tài sản
nhà nước trong các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp / S.t., hệ thống hoá: Tài Thành, Vũ
Thanh. - H. : Tài chính, 2014. - 431tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 2000b s335661
233. Hướng dẫn nghiệp vụ thuế năm 2014 / S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng. - H.
: Tài chính, 2014. - 479tr. : bảng ; 28cm. - 350000đ. - 1000b s335656
22
234. Nguyễn Bá Dương. Vinh quang nhà giáo và sứ mệnh của sự nghiệp “trồng người” /
Nguyễn Bá Dương. - H. : Lý luận Chính trị, 2014. - 431tr. ; 21cm. - 68000đ. - 300b s335365
235. Phạm Phương Thảo. Chuyện ở phường / Phạm Phương Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 199tr. ; 20cm. - 60000đ. - 1000b s335807
CÁC VẤN ĐỀ XÃ HỘI VÀ DỊCH VỤ XÃ HỘI
236. Diệu Ân. Chuyện kể về trinh sát Chiến Luỹ / Diệu Ân. - H. : Thanh niên, 2014. -
185tr. ; 21cm. - 81000đ. - 1000b s335230
237. Lê Thị Quý. Sổ tay truyền thông về phòng, chống buôn bán phụ nữ và trẻ em / Lê Thị
Quý. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 94tr. ; 20cm. - 1000b s336015
238. Lệch chuẩn xã hội và tội phạm - Một số vấn đề lý luận và thực tiễn : Sách chuyên
khảo / Nguyễn Chí Dũng, Lê Thị Thục, Nguyễn Văn Đáng... - H. : Thanh niên, 2014. - 255tr. ;
21cm. - 300b
ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Viện Xã hội học s335203
239. Ngô Kim Định. Kiểm soát và quản lý ô nhiễm môi trường biển / Ngô Kim Định
(ch.b.), Bùi Đình Hoàn ; Nguyễn Đại An h.đ.. - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 352tr. : hình vẽ,
bảng ; 27cm. - 85000đ. - 510b
Thư mục: tr. 347-351 s335699
240. Nguyễn Văn Sử. Tổng kết lịch sử công an nhân dân Bắc Giang trong sự nghiệp kháng
chiến chống Mỹ, cứu nước (1954 - 1975) / B.s.: Nguyễn Văn Sử, Phạm Thị Ngát, Vũ Công Nam.
- H. : Công an nhân dân, 2014. - 279tr., 20tr. ảnh : minh hoạ ; 21cm. - 350b
ĐTTS ghi: Bộ Công an. Công an tỉnh Bắc Giang. - Lưu hành nội bộ. - Phụ lục: tr. 227-268.
- Thư mục: tr. 269-273 s335848
241. Nguyễn Văn Vang. Lực lượng Cảnh sát Quản lý, huấn luyện và sử dụng động vật
nghiệp vụ - 55 năm xây dựng, chiến đấu và trưởng thành (1959 - 2014) / S.t., b.s.: Nguyễn Văn
Vang, Bùi Thị Minh Nguyệt. - H. : Công an nhân dân, 2014. - 135tr. : ảnh ; 27cm. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Công an... s335922
242. Sổ tay hướng dẫn phòng chống doping trong thể thao / B.s.: Nguyễn Văn Lỷ, Nguyễn
Xuân Ninh, Nguyễn Thị Mến... - H. : Thể dục Thể thao, 2014. - 128tr. : minh hoạ ; 17cm. -
1500b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thể dục Thể thao. Trung tâm Doping và Y học thể thao. - Phụ lục: tr.
105-125 s336005
243. Sổ tay phòng ngừa bão, lũ dành cho cộng đồng. - H. : Thông tin và Truyền thông,
2014. - 99tr. : minh hoạ ; 21cm. - 4500b
ĐTTS ghi: Trung tâm Phát triển Nông thôn bền vững. - Phụ lục: tr. 83-94. - Thư mục: tr.
95 s335904
244. Utton, Dominic. Những cách thông minh để sinh tồn trong mọi hoàn cảnh : Kĩ năng đi
dã ngoại / Dominic Utton ; Minh hoạ: David Semple ; Nguyễn Thị Hương dịch. - H. : Kim Đồng,
2014. - 95tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa. - Tên sách tiếng Anh: How to go wild s336144
GIÁO DỤC
23
245. 35 bộ đề văn - tiếng Việt 2 : Trắc nghiệm & tự luận : Tài liệu học và ôn tập dành cho
học sinh / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh, 2014. - 200tr. ; 24cm. - 39000đ. - 2000b s335783
246. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ từ 3 - 4 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 23tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10500đ. -
3000b s335521
247. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ từ 4 - 5 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12000đ. -
5000b s335522
248. Bé làm quen với toán : Dành cho trẻ từ 5 - 6 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 12000đ. -
8000b s335523
249. Bé tô màu làm quen môi trường xung quanh : Côn trùng & bò sát / Hoàng Chương,
Phương Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty sách Hoa Hồng, 2014. -
16tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 7000đ. - 20000b s335842
250. Bé tô màu làm quen môi trường xung quanh : Đồ chơi, đồ dùng của bé / Hoàng
Chương, Phương Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty sách Hoa Hồng,
2014. - 16tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 7000đ. - 20000b s335843
251. Bé tô màu nét đơn giản : Côn trùng và bò sát / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335881
252. Bé tô màu nét đơn giản : Đồ vật trong nhà / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335878
253. Bé tô màu nét đơn giản : Động vật hoang dã / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải
phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335876
254. Bé tô màu nét đơn giản : Động vật nuôi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,
2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335877
255. Bé tô màu nét đơn giản : Hoa và trái cây / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,
2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335879
256. Bé tô màu nét đơn giản : Phương tiện giao thông / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - 13000đ. - 3000b s335880
257. Beane, Allan L. Giúp trẻ không bị bắt nạt : Lời khuyên của chuyên gia giúp nhận diện,
ngăn chặn tình trạng con bạn bị bắt nạt / Allan L. Beane ; Thế Anh dịch. - Thanh Hoá : Nxb.
Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 263tr. : tranh vẽ ; 21cm. -
68000đ. - 1500b
Nguyên tác: Protect your child from bullying. - Phụ lục: tr. 261-263 s335899
258. Bồi dưỡng học sinh giỏi toán 5 theo chuyên đề : Số đo thời gian. Toán chuyển động /
Nguyễn Đức Tấn (ch.b.), Lê Thị Kim Phượng, Nguyễn Thị Trinh. - Tái bản có sửa chữa và bổ
sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 230tr. : hĩnh vẽ, bảng ; 24cm. -
69000đ. - 2000b s335711
259. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 3 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh
: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 174tr. : minh hoạ ; 24cm. - 59000đ. - 2000b s335788
260. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 4 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh
: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 182tr. : minh hoạ ; 24cm. - 59000đ. - 2000b s335789
24
261. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 5 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh
: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 214tr. : minh hoạ ; 24cm. - 78000đ. - 2000b s335790
262. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 1 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 205tr. : minh hoạ ; 24cm. - 69000đ. - 2000b s335784
263. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 2 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 238tr. : minh hoạ ; 24cm. - 79000đ. - 2000b s335785
264. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 3 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 245tr. : minh hoạ ; 24cm. - 79000đ. - 2000b s335786
265. Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic toán 5 / Phạm Văn Công. - T.p Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 222tr. : minh hoạ ; 24cm. - 78000đ. - 2000b s335787
266. Bồi dưỡng toán hay và khó 4 / Nguyễn Đức Tấn, Tạ Hồ Thị Dung, Nguyễn Đức Phát,
Trần Thị Thanh Nhàn. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2014. - 142tr. : hình vẽ ; 24cm. - 45000đ. - 2000b s335714
267. Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 3 : Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh /
Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh. - 24cm. - 33000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 176tr. : bảng s335708
268. Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 4 : Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh /
Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - In lần thứ 5. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh. - 24cm. - 35000đ. - 2000b
T.2. - 2013. - 192tr. : bảng s335709
269. Bồi dưỡng văn - tiếng Việt 5 : Tài liệu dành cho giáo viên, phụ huynh và học sinh /
Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh. - 24cm. - 37000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 200tr. : bảng s335710
270. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Bánh ngọt, bánh ngon : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh:
Phùng Duy Tùng ; Lời: Nguyễn Như Mai. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. -
22000đ. - 3000b s335393
271. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Bé thích nghề gì? : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Phùng
Duy Tùng ; Lời: Lạc Tiên. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. - 22000đ. -
3000b s335394
272. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Cây xanh đáng yêu : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Phùng
Duy Tùng ; Lời: Nguyễn Như Mai. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. - 22000đ. -
3000b s335395
273. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Đồ vật thân thuộc : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Phùng
Duy Tùng ; Lời: Nguyễn Như Mai, Lạc Tiên. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. -
22000đ. - 3000b s335396
274. Câu đố nhà trẻ - mẫu giáo: Quả ngọt bốn mùa : Dành cho bé 2 - 6 tuổi / Tranh: Phùng
Duy Tùng ; Lời: Nguyễn Như Mai, Lạc Tiên. - H. : Kim Đồng, 2014. - 10tr. : tranh màu ; 15cm. -
22000đ. - 3000b s335397
275. Chi Mai. Học tiếng Anh theo chủ đề : Dành cho học sinh tiểu học / Chi Mai. - H. :
Thông tin và Truyền thông, 2014. - 128tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 30000đ. - 5000b s335919
25
276. 90 dàn bài và bài văn mẫu 4 : Đổi mới phương pháp dạy học bằng bản đồ tư duy... /
Hoàng Đức Huy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 160tr. : minh hoạ ; 24cm. -
36000đ. - 2000b s335813
277. 90 dàn bài và bài văn mẫu 5 : Đổi mới phương pháp dạy học bằng bản đồ tư duy... /
Hoàng Đức Huy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. : minh hoạ ; 24cm. -
36000đ. - 2000b s335814
278. Chơi bịt mắt bắt dê / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,
2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335408
279. Chơi chim bay, cò bay / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim
Đồng, 2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335411
280. Chơi cưỡi ngựa / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,
2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335409
281. Chơi kéo co / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng, 2014. -
14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335404
282. Chơi mèo đuổi chuột / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,
2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335407
283. Chơi thả diều / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng, 2014. -
14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335406
284. Chơi thả thuyền / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,
2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335405
285. Chơi trốn tìm / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng, 2014. -
14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335413
286. Chủ đề Bản thân / Phạm Hổ, Lê Thị Mỹ Phương, Nguyễn Lãm Thắng, Hoàng Thu ;
Trà My b.s. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 8tr. : tranh màu ; 18x20cm. - (Tủ sách: Bài thơ - Bài hát -
Câu đố dành cho bé). - 20000đ. - 3000b s335481
287. Chủ đề Câu đố / Trà My b.s. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 8tr. : tranh màu ; 18x20cm. - (Tủ
sách: Bài thơ - Bài hát - Câu đố dành cho bé). - 20000đ. - 3000b s335483
288. Chủ đề Gia đình / Nguyễn Bảo, Thạch Quý, Phan Thị Thanh Nhàn... ; Trà My b.s. - H.
: Mỹ thuật, 2014. - 8tr. : tranh màu ; 18x20cm. - (Tủ sách: Bài thơ - Bài hát - Câu đố dành cho
bé). - 20000đ. - 3000b s335484
289. Chủ đề Loài vật / Trần Đăng Khoa, Nguyễn Lãm Thắng, Nguyễn Viết Bình, Nhược
Thuỷ ; Trà My b.s. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 8tr. : tranh màu ; 18x20cm. - (Tủ sách: Bài thơ - Bài
hát - Câu đố dành cho bé). - 20000đ. - 3000b s335482
290. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 3 : Ôn tập tiếng Anh theo chương trình chuẩn, các đề thi
học sinh giỏi. Đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút, 45 phút, học kì I, học kì II... / Nguyễn Thị Thu
26
Huế. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 198tr. : minh hoạ ; 24cm. - 45000đ. -
2000b s335381
291. Giải bài tập tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào
tạo / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 32000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 144tr. : bảng s335770
292. Giải bài tập tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào
tạo / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 34000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 151tr. : bảng s335771
293. Giải bài tập tiếng Việt 4 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào
tạo / Phạm Xuân Lan. - Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh. - 24cm. - 36000đ. - 2000b
Tên tác giả ngoài bìa: Phạm Thị Xuân Lan
T.1. - 2014. - 168tr. : bảng s335772
294. Giải bài tập tiếng Việt 4 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào
tạo / Phạm Thị Xuân Lan. - Tái bản - Chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh. - 24cm. - 36000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 164tr. : bảng s335773
295. Giải bài tập tiếng Việt 5 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào
tạo / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản, chỉnh sữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 39000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 180tr. : bảng s335774
296. Giải bài tập tiếng Việt 5 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào
tạo / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh. - Tái bản, chỉnh sữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 39000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 184tr. : hình vẽ, bảng s335775
297. Giải bài tập toán 3 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Đức Trí. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 29000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 135tr. : minh hoạ s335755
298. Giải vở bài tập tiếng Việt 2 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.
- Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 20000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 80tr. : hình vẽ, bảng s335769
299. Giải vở bài tập tiếng Việt 2 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.
- Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 20000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 87tr. : hình vẽ, bảng s335764
300. Giải vở bài tập tiếng Việt 3 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.
- Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 20000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 88tr. : bảng s335765
301. Giải vở bài tập tiếng Việt 4 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.
- Tái bản theo chương trình mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 28000đ.
- 2000b
T.2. - 2014. - 120tr. : minh hoạ s335766
27
302. Giải vở bài tập tiếng Việt 5 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.
- Tái bản theo chương trình mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 28000đ.
- 2000b
T.1. - 2014. - 112tr. : bảng s335767
303. Giải vở bài tập tiếng Việt 5 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Phạm Xuân Lan.
- Tái bản theo chương trình mới. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 28000đ.
- 2000b
T.2. - 2014. - 120tr. : bảng s335768
304. Giải vở bài tập toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Thanh Thảo, Kim
Liên. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 24000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 96tr. : minh hoạ s335753
305. Giải vở bài tập toán 3 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Thanh Thảo, Kim
Liên. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 26000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 107tr. : minh hoạ s335754
306. Giải vở bài tập toán 4 : Biên soạn theo chương trình mới nhất / Thanh Thảo, Kim
Liên. - Tái bản. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 26000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 95tr. : hình vẽ, bảng s335756
307. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống 1 : Dành cho học sinh / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.),
Bùi Bích Liên, Trần Thị Cẩm Tú. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 16000đ. - 10000b
T.1. - 2014. - 44tr. : bảng, tranh vẽ s335924
308. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống 2 : Dành cho học sinh / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.),
Bùi Bích Liên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 27cm. - 16000đ. - 10000b
T.1. - 2014. - 44tr. : bảng, tranh vẽ s335925
309. Giáo dục và phát triển : Tuyển tập chuyên khảo / Hoàng Mai Khanh (ch.b.), Bùi Chí
Bình, Nguyễn Duy Mộng Hà... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -
VIII, 322tr. : minh hoạ ; 24cm. - 110000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học xã hội và Nhân
văn. Khoa Giáo dục. - Thư mục cuối mỗi bài s335447
310. Giúp bé khám phá khoa học : Mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Thanh Nga, Đông Thảo. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 19tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9000đ. -
3000b s335531
311. Giúp bé khám phá khoa học : Mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Thanh Nga, Đông Thảo. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 24tr. : hình vẽ ; 24cm. - 9000đ. -
5000b s335532
312. Giúp bé khám phá khoa học : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Nguyễn Thị Thanh Giang, Đông
Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 40tr. : tranh vẽ ; 24cm. -
12000đ. - 5000b s335533
313. Giúp bé khám phá xã hội : Mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Lương Thị Bình, Đông Thảo. - Tp.
Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 20tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ. -
3000b s335530
314. Giúp bé làm quen với toán : Theo chương trình Giáo dục mầm non : 3 - 4 tuổi / Hà
Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. -
8000đ. - 5000b s335534
28
315. Giúp bé làm quen với toán : Theo chương trình Giáo dục mầm non : 4 - 5 tuổi / Hà
Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 44tr. : tranh vẽ ; 24cm. -
10000đ. - 5000b s335535
316. Giúp bé làm quen với toán : Theo chương trình Giáo dục mầm non : 5 - 6 tuổi / Hà
Thanh. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 61tr. : tranh vẽ ; 24cm. -
12000đ. - 10000b s335536
317. Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái : Mẫu giáo 3 - 4 tuổi / Nguyễn Minh Thảo.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ.
- 5000b s335528
318. Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái : Mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Nguyễn Minh Thảo.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ.
- 5000b s335529
319. Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Nguyễn Minh Thảo.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 10000đ. - 10000b
Q.1. - 2014. - 31tr. : hình vẽ s335524
320. Giúp bé nhận biết và làm quen với chữ cái : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Nguyễn Minh Thảo.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 10000đ. - 10000b
Q.2. - 2014. - 31tr. : hình vẽ s335525
321. Giúp bé tập tạo hình : Mẫu giáo 4 - 5 tuổi / Thu Hằng, Đông Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh
: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 32tr. : tranh vẽ ; 19x26cm. - 11000đ. -
5000b s335558
322. Giúp bé tập tạo hình : Mẫu giáo 5 - 6 tuổi / Thu Hằng, Đông Thảo. - Tp. Hồ Chí Minh
: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 36tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19x26cm. - 12000đ. -
10000b s335554
323. Gương sáng học sinh, sinh viên năm học 2013 - 2014. - Thái Nguyên : Đại học Thái
Nguyên, 2014. - 115tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 200b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Đại học Thái Nguyên s335496
324. 20 năm chân dung & kỷ niệm 1994 - 2014 / Nguyễn Quang Kiệu, Nguyễn Văn Hiến,
Mai Xuân Bá... - S.l : S.n, 2014. - 174tr. : ảnh, bảng ; 26cm. - 1500b
Đầu bìa sách ghi: Trường THPT Phan Chu Trinh Bình Thuận s335849
325. Hoàng Khôi. Thầy giáo Chu Văn An - Hiệu trưởng đầu tiên trường Quốc Tử Giám /
Hoàng Khôi b.s. - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 171tr. ; 21cm. - (Danh nhân văn hoá Việt
Nam). - 43000đ. - 800b
Thư mục: tr. 108-170 s335494
326. Il était... une petite grenouille 1 : Activités / Jacky Girardet , Joelle Schelle-Mervelay,
Sylvie Toux ; Ill.: Catherine Mondoloni ; Graphique: Pascale Mac Avoy ; Chansons: Walter
Anice. - H. : Giáo dục, 2014. - 63 p. : ill. ; 23 cm. - (Méthode de francais pour les petits). -
25000đ. - 1000copi s335619
327. Il était... une petite grenouille 1 : Activités / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay ;
Ill.: Doris Lauer ; Graphique: Pascale Mac Avoy. - H. : Giáo dục, 2014. - 47 p. : ill. ; 30 cm. -
(Méthode de francais pour les petits). - 13000đ. - 1000copi s335635
328. Il était... une petite grenouille 1 : écriture / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay ;
Ill.: Doris Lauer ; Graphique: Pascale Mac Avoy. - H. : Giáo dục, 2014. - 47 p. : ill. ; 30 cm. -
(Méthode de francais pour les petits). - 13000đ. - 1000copi s335637
29
329. Il était... une petite grenouille 1 : Lecture / Jacky Girardet, Joelle Schelle-Mervelay ;
Ill.: Mélanie Erhardy ; Graphique: Pascale Mac Avoy. - H. : Giáo dục, 2014. - 47 p. : ill. ; 30 cm.
- (Méthode de francais pour les petits). - 18000đ. - 1000copi s335636
330. Kĩ năng khi ăn uống / Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em b.s. ; Tranh: Chika
Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 46tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 4 cuốn. - 23cm.
- (Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé). - 32000đ. - 2000b s335316
331. Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày / Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em b.s. ;
Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 46tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 4
cuốn. - 23cm. - (Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé). - 32000đ. - 2000b s335315
332. Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày / Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em b.s. ;
Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 46tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 4
cuốn. - 23cm. - (Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé). - 32000đ. - 2000b s335317
333. Kĩ năng trong sinh hoạt thường ngày / Hội Nghiên cứu khoa học đời sống trẻ em b.s. ;
Tranh: Chika Kitamori ; Kusumi Hue dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 46tr. : tranh vẽ ; Trọn bộ 4
cuốn. - 23cm. - (Cẩm nang sinh hoạt bằng tranh cho bé). - 32000đ. - 2000b s335318
334. Kỷ yếu hội thảo khoa học nhận biết, chẩn đoán và can thiệp các rối loạn chuyên biệt
học tập ở học sinh = Identification, diagnosis, and interventions for specific learning disorders
among students / Georges Cognet, Khúc Năng Toàn, Giáp Bình Nga... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 372tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 400b
Thư mục cuối mỗi bài s335457
335. Lê Minh Ngọc. Còn mãi với thời gian / Lê Minh Ngọc. - H. : Thanh niên, 2014. - 91tr.
; 21cm. - 1000b s335236
336. 125 bài & đoạn văn hay 3 : Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ
Giáo dục và Đào tạo / Lê Phương Liên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -
160tr. : bảng ; 24cm. - 45000đ. - 2000b s335791
337. 125 bài & đoạn văn hay 5 : Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ
Giáo dục và Đào tạo / Lê Phương Liên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -
229tr. : bảng ; 24cm. - 79000đ. - 2000b s335792
338. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng Việt 1 / Phạm Văn Công. - Tái bản
có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 110tr. : bảng ; 24cm. - 34000đ. -
3000b s335372
339. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng Việt 2 / Phạm Văn Công. - Tái bản
có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 174tr. ; 24cm. - 59000đ. -
3000b s335373
340. 10 chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi văn - tiếng Việt 4 / Phạm Văn Công. - Tái bản
có sửa chữa và bổ sung. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 190tr. : bảng ; 24cm. - 59000đ. -
3000b s335374
341. Nguyễn Thanh Thuỷ. Những nhà giáo dục nổi tiếng các thời đại / Nguyễn Thanh
Thuỷ. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 68tr. : ảnh ; 24cm. -
10000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí
Minh. - Phụ lục: tr 59-67. - Thư mục: tr. 68 s335466
342. Nguyễn Tiến Đạt. Giáo dục so sánh / Nguyễn Tiến Đạt. - H. : Đại học Quốc gia Hà
Nội, 2013. - 335tr. : minh hoạ ; 24cm. - 65000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. - Thư mục cuối mỗi chương s336070
30
343. Những bài văn hay 3 / Nguyễn Thị Kim Dung. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 120tr. : bảng ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s335732
344. Những bài văn kể chuyện 5 : Tài liệu dành cho phụ huynh, học sinh giáo viên /
Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Mỹ Trinh. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 136tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. - 2000b s335734
345. Những bài văn miêu tả 4 : Văn tả đồ vật. Văn tả cây cối. Văn tả con vật. Văn tả cảnh.
Văn tả người : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Thị Kim Dung, Lê Thị Mỹ Dung. - Tái
bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. : bảng ;
24cm. - 34000đ. - 2000b s335733
346. Ôn tập & kiểm tra toán 2 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào
tạo / Phạm Đình Thực. - In lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 124tr.
: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s335780
347. Phân loại & phương pháp giải các dạng bài tập toán 4 : Biên soạn theo chương trình
mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Phạm Đình Thực. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2014. - 119tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 28000đ. - 2000b s335776
348. Phát triển tư duy học toán 2 / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị
Thanh Phương. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 144tr. : minh
hoạ ; 24cm. - 33000đ. - 2000b s335704
349. Phát triển tư duy học toán 3 / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị
Thanh Phương. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 150tr. : minh
hoạ ; 24cm. - 35000đ. - 2000b s335705
350. Phát triển tư duy học toán 4 / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị
Thanh Phương. - Tái bản - chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 191tr.
: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 44000đ. - 2000b s335706
351. Phát triển tư duy học toán 5 / Võ Thị Hoài Tâm, Nguyễn Hùng Tân, Nguyễn Thị
Thanh Phương. - Tái bản - chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 192tr.
: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 44000đ. - 2000b s335707
352. Sổ tay sinh viên. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 267tr. : bảng ; 21cm. -
35000đ. - 550b
ĐTTS ghi: Đại học Đà Nẵng. Trường cao đẳng Công nghệ Thông tin. - Phụ lục: tr. 230-
267 s335905
353. Tập nhận biết chữ cái : Trẻ từ 5 - 6 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 12000đ. - 8000b
T.1. - 2014. - 32tr. : hình vẽ s335526
354. Tập nhận biết chữ cái : Trẻ từ 5 - 6 tuổi / Nhóm sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 12000đ. - 8000b
T.2. - 2014. - 32tr. : hình vẽ s335527
355. Tập thể dục nào! / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,
2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335412
356. Thu Hiền. Hoa của bản làng : Gương học sinh nghèo vượt khó / Thu Hiền b.s. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 65tr. : ảnh ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336083
31
357. Trần Thị Lệ Thu. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh 1 : Tài liệu dành
cho giáo viên / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.), Bùi Bích Liên, Trần Thị Cẩm Tú. - H. : Đại học Quốc
gia Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 44tr. : hình vẽ, bảng s336065
358. Trần Thị Lệ Thu. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh 2 : Tài liệu dành
cho giáo viên / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.), Bùi Bích Liên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -
20000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 44tr. : hình vẽ, bảng s336066
359. Trần Thị Lệ Thu. Giáo dục giá trị sống và kĩ năng sống cho học sinh 3 : Tài liệu dành
cho giáo viên / Trần Thị Lệ Thu (ch.b.), Trần Thị Cẩm Tú, Bùi Thị Nga. - H. : Đại học Quốc gia
Hà Nội. - 24cm. - 20000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 48tr. : hình vẽ, bảng s336067
360. Trò chơi ếch ộp / Tranh: Trang Nhung ; Lời: Nguyễn Thị Thảo. - H. : Kim Đồng,
2014. - 14tr. : tranh màu ; 18cm. - (Kĩ năng vận động. Dành cho bé 2 - 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s335410
361. Tuyển chọn 171 bài văn hay 2 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương
trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,
chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 112tr. : tranh vẽ, bảng ;
24cm. - 27000đ. - 2000b s335736
362. Tuyển chọn 171 bài văn hay 3 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương
trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,
chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 128tr. : tranh vẽ, bảng ;
24cm. - 29000đ. - 2000b s335737
363. Tuyển chọn 171 bài văn hay 4 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương
trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,
chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 144tr. : bảng ; 24cm. -
32000đ. - 2000b s335738
364. Tuyển chọn 171 bài văn hay 5 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương
trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,
chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. : bảng ; 24cm. -
33000đ. - 2000b s335739
365. Vở bài tập toán cơ bản và nâng cao 5 / Võ Thị Minh Trang. - H. : Đại học Quốc gia
Hà Nội. - 24cm. - 79000đ. - 5000b
T.1. - 2014. - 277tr. : bảng s335375
366. Vở bài tập toán cơ bản và nâng cao 5 / Võ Thị Minh Trang. - H. : Đại học Quốc gia
Hà Nội. - 24cm. - 79000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 269tr. : hình vẽ, bảng s335376
367. Vở bé học chữ cái : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng, 2014. - 31tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp một). - 13000đ. -
3000b s335884
368. Vở bé học chữ cái : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng, 2014. - 31tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp một). - 13000đ. -
3000b s335885
32
369. Vở bé học chữ số : Dành cho trẻ 4 - 5 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp một). - 12000đ. -
3000b s335882
370. Vở bé học chữ số : Dành cho trẻ 5 - 6 tuổi / Minh Tâm. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 24cm. - (Tủ sách Bé chuẩn bị vào lớp một). - 12000đ. -
3000b s335883
371. Vở tập tạo hình : Trẻ 3 - 4 tuổi / Nhóm Sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : tranh vẽ ; 16x29cm. - 14000đ. - 3000b s335555
372. Vở tập tạo hình : Trẻ 4 - 5 tuổi / Nhóm Sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 31tr. : tranh vẽ ; 16x29cm. - 14000đ. - 6000b s335556
373. Vở tập tạo hình : Trẻ 5 - 6 tuổi / Nhóm Sư phạm VHP. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 36tr. : tranh vẽ ; 16x29cm. - 15000đ. - 9000b s335557
374. Vui học cùng kì thi Movers, Cambridge : Sách kèm đĩa CD dành cho học sinh tiểu
học / Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Thị Anh Thảo... - Tái bản lần
thứ 2. - H. : Giáo dục. - 29 cm. - 135000đ. - 10000co
T.1. - 2014. - 135 p. : ill. + 1CD s335632
375. Vui học cùng kì thi Starters - Cambridge : Sách kèm đĩa CD, Card dành cho học sinh
tiểu học / Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng... - Tái
bản lần 5. - H. : Giáo dục, 2014. - 118 p. : ill. + 1CD ; 29 cm. - 130000đ. - 10000co s335634
376. Vui học cùng kì thi Starters, Cambridge : Sách kèm đĩa CD dành cho học sinh tiểu
học / Nguyễn Hồ Thuỵ Anh (ch.b.), Nguyễn Thị Nguyệt, Nguyễn Ngọc Thái Phượng... - Tái bản
lần thứ 3. - H. : Giáo dục. - 29 cm. - 140000đ. - 18000co
T.2. - 2014. - 155 p. : ill. + 1CD s335633
THƯƠNG MẠI, CÁC PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG VÀ GTVT
377. Cán cân thương mại Việt Nam: Những nhân tố ảnh hưởng và khuyến nghị chính sách
/ Tô Trung Thành (ch.b.), Nguyễn Ngọc Anh, Nguyễn Trí Dũng, Bùi Trinh. - H. : Tri thức, 2014.
- 131tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 107-123. - Thư mục: tr. 125-131 s335476
378. Environmental management of seaports in Vietnam / Tran Dinh Lan (ed. in chief),
Luc Hens, Cao Thi Thu Trang, Do Thi Thu Huong. - H. : Science and Technology, 2014. - 316 p.
: ill. ; 24 cm. - 160000đ. - 300copi
At head of cover: Vietnam Acedamy of Science and Technology. series of Monographs
Natural resources and Environment of Vietnam. - Bibliogr. at the end of chapter s335627
379. 10 năm mở đường cao tốc / Hồ Nghĩa Dũng, Nguyễn Việt Tiến, Trần Quốc Việt... - H.
: Giao thông Vận tải, 2014. - 180tr. : ảnh ; 24x29cm. - 1020b
ĐTTS ghi: Tổng Công ty Đầu tư phát triển Đường cao tốc Việt Nam s335701
380. Nghiệp vụ ngoại thương / B.s.: Đỗ Quốc Dũng (ch.b.), Trần Hoàng Giang, Nguyễn
Thành Long, Vòng Thình Nam. - H. : Tài chính, 2014. - 538tr. : minh hoạ ; 24cm. - 138000đ. -
1000b
Phụ lục: tr. 483-535. - Thư mục: tr. 537-538 s335645
33
381. Nguyễn Xuân Sang. Những gương mặt hải quan : Phóng sự, ghi chép, người tốt - việc
tốt / Nguyễn Xuân Sang. - H. : Thanh niên, 2014. - 149tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - 120000đ. -
1000b s335234
382. Thông tin và số liệu thống kê về công nghệ thông tin và truyền thông = Information
and data on information and communication technology Viet Nam 2014. - H. : Thông tin và
Truyền thông, 2014. - 173tr. : minh hoạ ; 26cm. - 1200b
ĐTTS ghi: Uỷ ban Quốc gia về ứng dụng công nghệ thông tin; Bộ Thông tin và Truyền
thông. - Tên sách ngoài bìa: Công nghệ thông tin và truyền thông Việt Nam s335913
PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HOÁ DÂN GIAN
383. Bùi Minh Vũ. Nữ thần Blân Hiăt : Truyện cổ M'nông / Bùi Minh Vũ s.t., b.s. ; Minh
hoạ: Trần Vinh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336081
384. Chuyện ông Gióng : Truyện tranh / Tranh: Mai Long ; Lời: Tô Hoài. - In lần thứ 10. -
H. : Kim Đồng, 2014. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). - 15000đ. -
3000b s335342
385. Đỗ Duy Văn. Văn hoá dân gian ở một làng văn hoá : Giải Khuyến khích Hội Văn
nghệ dân gian Việt Nam / Đỗ Duy Văn s.t., b.s. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 504tr., 6tr.
ảnh màu ; 21cm. - 150b
Thư mục: tr. 504 s335875
386. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.1. - 2014. - 767tr. s335979
387. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 443tr. s335980
388. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.3. - 2014. - 455tr. s335981
389. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.4. - 2014. - 403tr. s335982
390. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.5. - 2014. - 415tr. s336174
391. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
34
Q.6. - 2014. - 411tr. s336011
392. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.7. - 2014. - 403tr. s336175
393. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.8. - 2014. - 415tr. s336012
394. Đỗ Hồng Kỳ. Sử thi Mơ Nông / B.s.: Đỗ Hồng Kỳ (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.9. - 2014. - 431tr. s336013
395. Hoàng Tương Lai. Hai người con tiên : Truyện cổ dân tộc Tày / Hoàng Tương Lai s.t.,
b.s. ; Minh hoạ: Trần Vương Linh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336133
396. Kiều Thu Hoạch. Chuyện kể về thầy trò thời xưa / Kiều Thu Hoạch b.s. - H. : Kim
Đồng, 2014. - 109tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 20000đ. - 1500b
Thư mục: tr. 109 s335399
397. Kim Long. Cao dao - Tục ngữ Việt Nam / S.t., b.s.: Kim Long, Duy Hiền. - H. :
Thông tin và Truyền thông, 2014. - 128tr. : ảnh, tranh vẽ ; 19cm. - 30000đ. - 5000b s335920
398. Mã A Lềnh. Truyện cổ Hmông / Mã A Lềnh s.t., b.s. ; Minh hoạ: Vương Linh. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336080
399. Nguyễn Chí Bền. Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng / B.s.: Nguyễn
Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.1. - 2014. - 399tr. s335992
400. Nguyễn Chí Bền. Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng / B.s.: Nguyễn
Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 459tr. s335993
401. Nguyễn Chí Bền. Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng / B.s.: Nguyễn
Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.3. - 2014. - 392tr. s335994
402. Nguyễn Chí Bền. Truyện cười dân gian người Việt : Phần truyện Trạng / B.s.: Nguyễn
Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.4. - 2014. - 495tr. s335995
403. Nguyễn Duy Hoà. Văn khấn nôm truyền thống của người Việt / Nguyễn Duy Hoà. -
H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 269tr. ; 24cm. - 40000đ. - 5000b
Phụ lục: tr. 268-269 s335500
35
404. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na / Nguyễn Quang Tuệ b.s. - H. : Khoa học xã hội. -
21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.1. - 2014. - 547tr. s335985
405. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na / Nguyễn Quang Tuệ b.s. - H. : Khoa học xã hội. -
21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 455tr. s335986
406. Nguyễn Quang Tuệ. Sử thi Ba Na / Nguyễn Quang Tuệ b.s. - H. : Khoa học xã hội. -
21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.3. - 2014. - 335tr. - Thư mục: tr. 319-333 s336008
407. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần
kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.1. - 2014. - 479tr. s335977
408. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần
kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 550tr. s335978
409. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần
kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.3. - 2014. - 423tr. s336171
410. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần
kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.4. - 2014. - 455tr. s336172
411. Nguyễn Thị Yên. Truyện cổ tích các dân tộc thiểu số Việt Nam : Truyện cổ tích thần
kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Yên (ch.b.), Trần Thị An. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.5. - 2014. - 382tr. - Thư mục: tr. 335-379 s336173
412. Nguyễn Xuân Kính. Sử thi Xơ Đăng / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang
Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.1. - 2014. - 847tr. s335987
413. Nguyễn Xuân Kính. Sử thi Xơ Đăng / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang
Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 503tr. s335983
414. Nguyễn Xuân Kính. Sử thi Xơ Đăng / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ Quang
Dũng, Vũ Hoàng Hiếu. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.3. - 2014. - 391tr. s335984
36
415. Nguyễn Xuân Kính. Truyện ngụ ngôn người Việt / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.),
Vũ Quang Dũng, Phan Thị Hoa Lý. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 891tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Phụ lục: tr. 823-864. - Thư mục: tr. 865-
873 s336179
416. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân
Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.1. - 2014. - 431tr. s335970
417. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân
Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 311tr. s335971
418. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân
Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.3. - 2014. - 543tr. s336178
419. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân
Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.4. - 2014. - 491tr. s336010
420. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân
Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.5. - 2014. - 359tr. s335972
421. Nguyễn Xuân Kính. Truyện thơ các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân
Kính (ch.b.), Vũ Quang Dũng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.6. - 2014. - 487tr. s335973
422. Pétis De La Croix, Francois. Nghìn lẻ một ngày : Truyện cổ Ba Tư / Francois Pétis De
La Croix ; Phan Quang dịch, giới thiệu. - In lần thứ 11. - H. : Kim Đồng. - 19cm. - 70000đ. -
1500b
Theo bản tiếng Pháp: Les mille et un jours
T.1. - 2014. - 529tr. s336087
423. Pétis De La Croix, Francois. Nghìn lẻ một ngày : Truyện cổ Ba Tư / Francois Pétis De
La Croix ; Phan Quang dịch, giới thiệu. - In lần thứ 11. - H. : Kim Đồng. - 19cm. - 70000đ. -
1500b
Theo bản tiếng Pháp: Les mille et un jours
T.2. - 2014. - 465tr. s335333
424. Phạm Lan Oanh. Những điều cần biết về lễ hội truyền thống Việt Nam : Lễ hội lịch sử
/ Phạm Lan Oanh b.s. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 115tr. : ảnh ; 20cm. - 1800b s335681
425. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Phan Đăng Nhật
(ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.1. - 2014. - 511tr. s336009
37
426. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Phan Đăng Nhật
(ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 365tr. s335991
427. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Phan Đăng Nhật
(ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.3. - 2014. - 219tr. s335974
428. Phan Đăng Nhật. Luật tục các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Phan Đăng Nhật
(ch.b.), Phan Lan Hương, Lê Thị Phượng. - H. : Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.4. - 2014. - 646tr. s335990
429. Sơn Tinh, Thuỷ Tinh : Truyện tranh / Tranh: Mai Long ; Lời: An Cường. - In lần thứ
10. - H. : Kim Đồng, 2014. - 31tr. : tranh màu ; 21cm. - (Tranh truyện dân gian Việt Nam). -
15000đ. - 3000b s335341
430. Tân Việt. 100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / Tân Việt. - In lần thứ 28. - H. :
Văn hoá dân tộc, 2014. - 219tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 32000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 219 s335687
431. Thanh Lâm. Đồng dao và các trò chơi dân gian Việt Nam / Thanh Lâm s.t., tuyển
chọn. - H. : Thanh niên, 2014. - 117tr. ; 21cm. - 30000đ. - 1000b s335225
432. Thu Trang. Kho tàng truyện ngụ ngôn / Thu Trang s.t., b.s. - H. : Thông tin và Truyền
thông, 2014. - 139tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 30000đ. - 5000b s335921
433. Trần Đức Ngôn. Câu đố người Việt / Trần Đức Ngôn b.s. - H. : Khoa học xã hội. -
21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.1. - 2014. - 333tr. - Thư mục: tr. 323-324 s336177
434. Trần Đức Ngôn. Câu đố người Việt / Trần Đức Ngôn b.s. - H. : Khoa học xã hội. -
21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 491tr. - Thư mục: tr. 479-488 s336006
435. Truyện cười các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ
Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 686tr. ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ Dân gian Việt Nam s335969
436. Truyện ngụ ngôn các dân tộc thiểu số Việt Nam / B.s.: Nguyễn Xuân Kính (ch.b.), Vũ
Quang Dũng, Vũ Hoàng Hiếu... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 311tr. ; 21cm. - 9786049023705b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam s335976
437. Văn hoá dân gian người Việt ở Nam Bộ / Thạch Phương, Hồ Lê, Huỳnh Lứa, Nguyễn
Quang Vinh. - Tp. Hồ Chi Minh : Nxb. Tp. Hồ Chi Minh, 2014. - 345tr. ; 24cm. - 120000đ. -
1000b
Thư mục: tr. 339-345 s335810
438. Vũ Anh Tuấn. Lời răn dạy của người xưa / S.t., b.s.: Vũ Anh Tuấn (ch.b.), Nguyễn
Minh Phương, Hoàng Vi. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 95tr. : tranh vẽ ; 20cm. -
1010b s335682
439. Vũ Trung. Phong tục cưới hỏi / B.s.: Vũ Trung, Hoàng Vi. - H. : Văn hoá dân tộc,
2014. - 95tr. ; 20cm. - 990b s336016
38
NGÔN NGỮ
440. Andersen, Hans Christian. Cô bé bán diêm và những câu chuyện nổi tiếng của
Andersen = The little match girl and the other stories : 350 words / Hans Christian Andersen ;
Retold: Louise Benette, David Hwang ; Ill.: Kim Hyeon-Jeong ; Record: Rebecca Kelly, Michael
Blunk. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 93 p. : tranh
vẽ + 1 CD ; 21 cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 44000đ. - 1000copi s335927
441. Đề kiểm tra tiếng Anh lớp 6 : Ôn tập tiếng Anh theo chương trình chuẩn, các đề thi
học sinh giỏi. Đề kiểm tra tiếng Anh 15 phút, 45 phút, học kì I, học kì II... / Trần Mạnh Tường. -
H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 195tr. ; 24cm. - 41000đ. - 2000b s335382
442. Đinh Văn Đức. Ngôn ngữ và tư duy: một tiếp cận / Đinh Văn Đức. - H. : Đại học
Quốc gia Hà Nội, 2013. - 425tr. ; 24cm. - (Tủ sách Khoa học). - 82000đ. - 340b
Thư mục: tr. 415-424 s336068
443. Đỗ Nhung. Tự học nghe nói tiếng Trung căn bản =++++ / Đỗ Nhung ch.b., The Zhishi
; Cherry Wu h.đ.. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 21cm. - 62000đ. - 5000b
T.1. - 2015. - 143tr. : bảng, tranh vẽ + 1 CD-Audio s336063
444. Edmunds, Paul. Developing skills for the TOEIC test / Paul Edmunds, Anne Taylor. -
2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. -
270 p. : phot., tab. ; 26 cm. - (Compass publishing. Test preparation). - 88000đ. -
1000copi s335929
445. Frank, Anne. Nhật ký Anne Frank = Anne Frank: The diary of a young girl : 800
words / Anne Frank ; Ill.: An Ji-yeon ; Record: Nancy Kim, Matthew Scott. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 108 p. : tranh vẽ + 1 CD ; 21 cm. - (Let's
enjoy masterpieces!). - 42000đ. - 1000copi s335928
446. Giải bài tập tiếng Anh 6 : Hướng dẫn học và làm bài tiếng Anh 6. Hướng dẫn giải bài
tập trong sách bài tập tiếng Anh 6 / Vĩnh Bá. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -
222tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 45000đ. - 3000b s335816
447. Hoàng Nguyên. Cẩm nang tiếng Anh công tác du lịch = English for abroad and
tourism / Hoàng Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 162tr.
; 16cm. - 39000đ. - 1000b s335548
448. Hoàng Nguyên. Cẩm nang tiếng Anh xin việc = English for job search / Hoàng
Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 142tr. ; 16cm. -
36000đ. - 1000b s335549
449. Hoàng Nguyên. Ngữ pháp thực hành IELTS có đáp án = Grammar for IELTS with
answers : Kèm CD - MP3 / Hoàng Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí
Minh ; Công ty Văn hoá Nhân văn, 2014. - 416tr. : minh hoạ ; 24cm. - 97000đ. -
1000b s335520
450. Hoàng Thị Thanh Thuỷ. Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật địa chất / Hoàng Thị
Thanh Thuỷ, Trần Nguyễn Thị Nhất Vương. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí
Minh, 2014. - 161tr. : minh hoạ ; 21cm. - 26000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Tài nguyên và Môi trường. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Tp.
HCM. - Thư mục: tr. 157-158 s335449
39
451. Học tốt tiếng Anh 9 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo /
Võ Thị Huyền Ánh, Trần Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Cẩm Uyên. - Tái bản, chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. ; 24cm. - 31000đ. - 2000b s335722
452. Học tốt tiếng Anh 12 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo /
Võ Thị Huyền Ánh, Trần Thị Thu Hà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 176tr.
: bảng ; 24cm. - 36000đ. - 2000b s335723
453. Lâm Quang Đông. Từ điển Anh - Việt = English - Vietnamese dictionary / Lâm
Quang Đông ch.b., h.đ. ; Biên dịch: Nhóm The Windy. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. -
XXXII, V59, 1570tr. : minh hoạ ; 18cm. - (Oxford Standard). - 250000đ. - 8000b s335414
454. Lougheed, Lin. Barron's IELTS : International English Language Testing System / Lin
Lougheed. - 2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 412 p. : ill. ; 26 cm. -
148000đ. - 2000cop s335631
455. Lougheed, Lin. TOEIC practice exams with audio CDs / Lin Lougheed. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 411 p. : phot., tab. ;
26 cm. - (Barron's). - 152000đ. - 1000cop s335932
456. Lời giải đề thi học sinh giỏi tiếng Anh 9 / Đào Thuý Lê. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 264tr. ; 24cm. - 58000đ. -
2000b s335744
457. New economy TOEIC LC 1000 : 10 listening actual tests / Mozilge Language
Institute. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 207 p. :
phot. + 1 MP3, Scripts & answer key ; 26 cm. - 198000đ. - 1000cop s335938
458. New economy TOEIC RC 1000 : 10 reading actual tests + answer key / Mozilge
Language Institute. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. -
268 p. : phot., tab. ; 26 cm. - 228000đ. - 1000cop s335939
459. New way 1 : Student's book & workbook / Lương Văn Minh (ch.b.), Dương Thị Hồng
Diệp, Vũ Quỳnh Hoa... - H. : Giáo dục, 2014. - 199 p. : ill. ; 24 cm. - 52000đ. - 1037copi
At head of title: Trường cao đẳng Vĩnh Phúc. - Bibliogr.: p. 199 s335625
460. Nguyen Thi Bich Hong. English for law students = Tiếng Anh chuyên ngành luật /
Ed.: Nguyen Thi Bich Hong (chief ed.), Cu Thuy Trang, Vu Thanh Van. - H. : Thế giới, 2014. -
297tr. : ill. ; 29cm. - 95000đ. - 2000copi
At head of title: Hanoi Open university s335618
461. Nguyễn Quang Hồng. Tự điển chữ Nôm dẫn giải / Nguyễn Quang Hồng. - H. : Khoa
học xã hội ; Hội Bảo tồn Di sản chữ Nôm. - 24cm. - 243000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
T.1: A - M. - 2014. - 1187tr. s336182
462. Nguyễn Quang Hồng. Tự điển chữ Nôm dẫn giải / Nguyễn Quang Hồng. - H. : Khoa
học xã hội ; Hội Bảo tồn Di sản chữ Nôm. - 24cm. - 243000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam
T.2: N - Y. - 2014. - 1130tr. s336183
463. Phạm Văn Tình. Mỏng mày hay hạt : Chuyện thú vị về tiếng Việt / Phạm Văn Tình ;
Minh hoạ: Hải Nam. - H. : Kim Đồng, 2014. - 113tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336073
40
464. Prime TOEIC lestening / Darakwon TOEIC research. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp.
Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 267 p. : phot. + 1 MP3 ; 26 cm. - 298000đ. -
1000cop s335934
465. Simply TOEIC : 5 Practice tests. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công
ty Nhân Trí Việt, 2014. - 240 p. : phot., tab. + 1 MP3 ; 30 cm. - 298000đ. - 1000cop s335941
466. Stuart, Brian J. Câu chuyện về cuộc đời của Helen Keller = The story of Helen Keller
: 600 words / Brian J. Stuart ; Ill.: Ludmila Pipchenko ; Record: Nancy Kim, Josh Smith. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân Trí Việt, 2014. - 97 p. : tranh vẽ + 1 CD ;
21 cm. - (Let's enjoy masterpieces!). - 40000đ. - 1000copi s335926
467. Taylor, Anne. Starter TOEIC : Building TOEIC test-taking skills / Anne Taylor, Casey
Malarcher. - 3rd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí
Việt, 2014. - 310 p. : phot., tab. ; 30 cm. - (Compass publishing. Test preparation). - 98000đ. -
1000copi s335933
468. Taylor, Anne. Target TOEIC : Upgrading TOEIC test-taking skills / Anne Taylor. -
2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. -
316 p. : phot., tab. ; 26 cm. - (Compass publishing. Test preparation). - 104000đ. -
1000cop s335930
469. Taylor, Anne. Very easy TOEIC : Beginning TOEIC test-taking skills / Anne Taylor,
Garrett Byrne. - 2nd ed.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo
Trí Việt, 2014. - 259 p. : phot., tab. ; 26 cm. - (Compass publishing. Test preparation). - 86000đ.
- 1000copi s335931
470. Tiếng Việt : Sách dùng cho người nước ngoài : Trình độ A / B.s.: Đoàn Thiện Thuật
(ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Lê Thị Hoài Dương... - In lần thứ 8. - H. : Thế giới. - 30cm. -
1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển
T.1. - 2014. - 232tr. : minh hoạ s335607
471. Tiếng Việt : Sách dùng cho người nước ngoài : Trình độ A / B.s.: Đoàn Thiện Thuật
(ch.b.), Nguyễn Phương Anh, Lê Thị Hoài Dương... - In lần thứ 8. - H. : Thế giới. - 30cm. -
1000b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Hà Nội. Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển
T.2. - 2014. - 242tr. : minh hoạ s335608
472. TOEFL primary step 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân
Trí Việt. - 30cm. - 198000đ. - 1000 co
Book 2. - 2014. - 130p. : ill. + 1 MP3, Audio scripts & answer s335942
473. TOEFL primary step 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Nhân
Trí Việt. - 30cm. - 198000đ. - 1000 co
Book 3. - 2014. - 130p. : ill. + 1 MP3, Audio scripts & answer s335943
474. Tommy. Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice
test items for the new TOEIC test / Tommy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công
ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - 258000đ. - 1000cop
Vol.1. - 2014. - 274p. : phot., tab. + 1 MP3 s335936
475. Tommy. Essential tests for TOEIC LC 1000 : 1000 listening comprehension practice
test items for the new TOEIC test / Tommy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công
ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - 258000đ. - 1000cop
Vol.2. - 2014. - 251p. : phot., tab. + 1 MP3 s335935
41
476. Tommy. Essential tests for TOEIC RC 1000 : 1000 reading comprehension practice
test items for the new TOEIC test / Tommy. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công
ty Nhân Trí Việt. - 26cm. - 258000đ. - 1000cop
Vol.1. - 2014. - 302 p. s335937
477. Tổng ôn tập các chuyên đề tiếng Anh : Ôn thi THPT Quốc gia / Lưu Hoằng Trí. - H. :
Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 355tr. ; 24cm. - 75000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 354 s335383
478. Tran Van Phuoc. An introduction to English phonetics and phonology : A coursebook
/ Tran Van Phuoc, Nguyen Thanh Binh. - H. : Hue University, 2014. - xvi, 163 p. : tab., fig. ; 27
cm. - 500copies
At head of title: Hue University. College of foreign language. Department of English. -
Bibliogr.: p. 162-163 s335629
479. Trương Văn Vỹ. Ngữ pháp tiếng Anh : Các thì đơn giản dễ hiểu. Tiếng Anh thực hành
/ Trương Văn Vỹ. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 156tr. : bảng ; 19cm. -
45000đ. - 1000b s335867
480. Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn tiếng Anh / Đào Thuý Lê. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ
sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 184tr. ; 24cm. - 38000đ. -
2000b s335779
481. Từ điển Chăm - Việt - Anh, Việt - Chăm - Anh = Dictionary Cham - Vietnamese -
English, Vietnamese - Cham - English : 16. 000 mục từ / Sakaya, Imâm Dư, Basaih Quảng Sở... -
H. : Tri thức, 2014. - 768tr. : ảnh ; 18cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 739-765. - Thư mục: tr. 766-767 s335478
482. Từ điển từ đồng nghĩa Anh - Việt = English - Vietnamese synonym dictionary /
Nguyễn Đăng Sửu (ch.b.), Vũ Tuấn Anh, Nguyễn Văn Quang... - H. : Thông tin và Truyền thông,
2014. - 297tr. ; 21cm. - 79000đ. - 300b s335907
483. Võ Đại Quang. Đối chiếu câu hỏi chính danh tiếng Anh và tiếng Việt trên bình diện
ngữ nghĩa - ứng dụng : Sách chuyên khảo phục vụ đào tạo đại học và sau đại học / Võ Đại
Quang, Phạm Thị Thanh Thuỳ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 122tr. : bảng ; 24cm. -
43000đ. - 200b
Phụ lục: tr. 106-112. - Thư mục: tr. 113-122 s335384
484. Võ Đại Quang. Một số phương tiện biểu đạt nghĩa tình thái trong tiếng Anh và tiếng
Việt : Sách chuyên khảo phục vụ đào tạo đại học và sau đại học / Võ Đại Quang, Phạm Thị
Thanh Thuỳ. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2013. - 137tr. : hình vẽ ; 24cm. - 48500đ. - 200b
Thư mục: tr. 91-103, 137. - Phụ lục: tr. 105-136 s335385
KHOA HỌC TỰ NHIÊN
485. Hoàng Tín Nhiên. Thư viện tri thức dành cho học sinh : Khám phá thế giới tự nhiên /
Hoàng Tín Nhiên ; Tuệ Văn dịch. - Tái bản có chỉnh sửa, bổ sung. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 208tr.
: tranh vẽ ; 24cm. - 68000đ. - 2000b s335441
42
TOÁN HỌC
486. Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 8 / Nguyễn Đức Tấn, Nguyễn Anh Hoàng,
Nguyễn Đoàn Vũ. - Tái bản, sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2014. - 269tr. : hình vẽ ; 24cm. - 79000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 231-269 s335712
487. Để học tốt hình học 10 : Biên soạn theo chương trình mới / Lê Hồng Đức, Nhóm Cự
Môn. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 214tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
59000đ. - 2000b s335720
488. Giải bài tập đại số và giải tích 11 / Nguyễn Tấn Siêng. - Tái bản có sửa chữa và bổ
sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 159tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
39000đ. - 2000b s335762
489. Giải bài tập hình học 11 : Chương trình chuẩn : Biên soạn theo chương trình mới của
Bộ Giáo dục & Đào tạo / Trần Tiến Tự. - Tái bản - Chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ
Chí Minh, 2014. - 112tr. : hình vẽ ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s335761
490. Giải bài tập hình học 12 : Chương trình cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới của
Bộ Giáo dục & Đào tạo / Trần Tiến Tự. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -
95tr. : hình vẽ ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s335760
491. Giải bài tập toán 6 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Đức Trí. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 29000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 120tr. : minh hoạ. - Phụ lục: tr. 104-119 s335757
492. Giải bài tập toán 9 : Biên soạn theo chương trình mới / Nguyễn Đức Trí. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 28000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 128tr. : hình vẽ, bảng s335758
493. Giải chi tiết 99 đề thi thử Đại học - Cao đẳng môn toán : Đề thi theo cấu trúc mới của
Bộ Giáo dục và Đào tạo 2014 - 2015. Phân tích và bình luận kèm lời giải chi tiết... / Đặng Thành
Nam. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 158000đ. - 2000b
Q.1. - 2014. - 518tr. : hình vẽ s335378
494. Giải chi tiết 99 đề thi thử kỳ thi Quốc gia môn toán : Đề thi theo cấu trúc mới của Bộ
Giáo dục và Đào tạo 2014 - 2015. Phân tích và bình luận kèm lời giải chi tiết... / Huỳnh Đức
Khánh. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 159000đ. - 2000b
Q.2. - 2014. - 469tr. : hình vẽ s335379
495. Giải toán và ôn luyện đại số 9 : Biên soạn theo chương trình mới: Ôn lí thuyết và giải
bài tập SGK. Ôn tập thi học kì I - II và cuối năm. Ôn thi vào lớp 10 / Nguyễn Đức Chí. - Tp. Hồ
Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 246tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 51000đ. -
2000b s335763
496. Giải toán và ôn luyện hình học 9 : Biên soạn theo chương trình mới: Ôn lí thuyết và
giải bài tập SGK. Ôn tập thi học kì I - II và cuối năm. Ôn thi vào lớp 10 / Nguyễn Đức Chí. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 222tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 47000đ. -
2000b s335759
497. Lời giải đề thi học sinh giỏi toán 9 / Trần Tiến Tự. - In lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 208tr. : hình vẽ s335742
498. Lời giải đề thi Violympic toán 8 : Các đề tự luyện / Nguyễn Văn Chi. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 39000đ. - 2000b
43
T.1. - 2014. - 184tr. : hình vẽ, bảng s335741
499. 10 trọng điểm hay gặp trong các kỳ thi Quốc gia - Tích phân : Cấu trúc mới theo Bộ
GD-ĐT năm 2014 - 2015. Dùng cho học sinh lớp 10, 11, 12 thi Quốc gia... / Nguyễn Thanh
Tùng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 598tr. : hình vẽ ; 24cm. - 189000đ. -
2000b s335377
500. Nguyễn Duy Quý. Một phương pháp lập ma phương / Nguyễn Duy Quý. - H. : Thanh
niên, 2014. - 89tr. ; 24cm. - 250000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 86-88. - Thư mục: tr. 89 s335240
501. Nguyễn Thị Hồng Hạnh. Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối kỹ thuật / Nguyễn Thị
Hồng Hạnh, Trần Thái Minh. - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 170tr. : bảng ; 27cm. - 760b
ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Thư mục: tr. 170 s335697
502. Nguyễn Tiến Dũng. Các bài giảng về toán cho Mirella / Nguyễn Tiến Dũng. - H. :
Thông tin và Truyền thông, 2014. - 127tr. : minh hoạ ; 21cm. - 58500đ. - 3000b
Phụ lục: tr. 121-124 s335903
503. Những điều cần biết luyện thi quốc gia - Kỹ thuật giải nhanh hình học toạ độ OXYZ :
Theo cấu trúc mới nhất của Bộ GD&ĐT. Dành cho học sinh luyện thị đại học... / Bùi Quý Mười.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 709tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 223000đ. -
2000b s336060
504. Phạm Thế Bảo. Tính toán số và Matlab : Phần cơ bản / Phạm Thế Bảo, Huỳnh Trung
Hiếu. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 358tr. : minh hoạ ; 21cm.
- 40000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên. - Thư
mục: tr. 354 s335451
505. Phương pháp giải toán đại số 11 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Tham khảo cho giáo viên
và phụ huynh / Từ Huy Thắng. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ
Chí Minh ; Nhà sách Thanh Trúc, 2014. - 419tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 35000đ. -
2000b s335731
506. Trần Thái Minh. Giáo trình toán 1 : Hệ đại học - Khối kinh tế / Trần Thái Minh. - H. :
Giao thông Vận tải, 2014. - 106tr. : bảng ; 27cm. - 760b
ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Thư mục: tr. 106 s335696
THIÊN VĂN HỌC
507. Tân Việt. Bàn về lịch vạn niên 2014 - 2018 / B.s.: Tân Việt, Thiều Phong. - In lần thứ
25, có sửa chữa và bổ sung. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 191tr. : minh hoạ ; 27cm. - 45000đ. -
2000b
Phụ lục: tr.176-186. - Thư mục: tr. 187 s335923
VẬT LÝ
508. Bồi dưỡng học sinh giỏi vật lí 8 / Lê Thị Hạnh Dung. - Tái bản có sửa chữa và bổ
sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 126tr. : hình vẽ ; 24cm. - 39000đ. -
2000b s335713
44
509. Chinh phục câu hỏi lý thuyết & kỹ thuật giải nhanh hiện đại vật lí : Theo cấu trúc đề
thi mới nhất của Bộ GD & ĐT áp dụng kỳ thi Quốc gia năm 2014 - 2015. Dành cho học sinh 12
nâng cao kiến thức thi Quốc gia... / Chu Văn Biên. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 686tr.
: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 219000đ. - 2000b s335380
510. Giải bài tập vật lí 10 - Nâng cao : Biên soạn theo chương trình mới / Trần Tiến Tự. -
Tái bản, chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 168tr. : hình
vẽ, bảng ; 24cm. - 37000đ. - 2000b s335751
511. Giải chi tiết 99 đề thi thử kỳ thi quốc gia vật lí : Theo cấu trúc mới nhất của Bộ Giáo
dục và Đào tạo năm 2014 - 2015 / Đoàn Văn Lượng. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. -
189000đ. - 2000b
Q.1. - 2014. - 574tr. : hình vẽ, bảng s336058
512. La Thị Cang. Các phương pháp toán lý / La Thị Cang. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học
Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 21cm. - 30000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên
Ph.1: Nhập môn phương trình đạo hàm riêng với bài toán giá trị biên. - 2014. - 331tr. : hình
vẽ, bảng. - Phụ lục: tr. 282-324. - Thư mục: tr. 325-331 s335469
513. Lê Thị Ánh Tuyết. Giáo trình vật lí đại cương I / Lê Thị Ánh Tuyết (ch.b.), Trần Quốc
Tuấn, Nguyễn Văn Cường. - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 278tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. -
760b
ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Phụ lục: tr. 265-277. - Thư
mục: tr. 278 s335695
514. Lời giải đề thi học sinh giỏi vật lí 9 / Phan Văn Huấn. - Tái bản, bổ sung. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 264tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 58000đ. -
2000b s335743
515. Nguyễn Hữu Thọ. Vật lý - Hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh
lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. -
1000b
T.1. - 2014. - 221tr. : minh hoạ s335442
516. Nguyễn Hữu Thọ. Vật lý - Hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh
lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. -
1000b
T.2. - 2014. - 223tr. : hình vẽ, ảnh s335443
517. Nguyễn Hữu Thọ. Vật lý - Hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh
lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. -
1000b
T.3. - 2014. - 222tr. : hình vẽ, ảnh s335444
518. Nguyễn Hữu Thọ. Vật lý - Hỏi và đáp / Nguyễn Hữu Thọ. - Tái bản lần thứ 1 có chỉnh
lý và bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 45000đ. -
1000b
T.4. - 2014. - 223tr. : hình vẽ, ảnh s335445
519. Nguyễn Thanh Hào. Lý thuyết bảo toàn năng lượng / Nguyễn Thanh Hào. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 662tr. : minh hoạ ; 24cm. - 120000đ. -
500b
Phụ lục: tr. 580-660. - Thư mục: tr. 661-662 s335459
45
520. Vũ Thị Hạnh Thu. Kỹ thuật chế tạo màng mỏng / Vũ Thị Hạnh Thu. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 227tr. : minh hoạ ; 21cm. - 20000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên. - Thư
mục: tr. 215-220 s335448
HOÁ HỌC
521. Bồi dưỡng hoá học 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo /
Phạm Thị Tươi. - Tái bản, chỉnh sửa. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 167tr.
: hình vẽ, bảng ; 24cm. - 39000đ. - 2000b s335715
522. Giải bài tập hoá học 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo :
Giải bài tập sách giáo khoa... / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh :
Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 125tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. - 2000b s335745
523. Giải bài tập hoá học 9 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo
: Giải bài tập sách giáo khoa. Đề ôn tập học kì I và II / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ
sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 144tr. : bảng ; 24cm. -
32000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 130-142 s335746
524. Giải bài tập hoá học 10 - Cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục
và Đào tạo / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 112tr. : bảng ; 24cm. - 25000đ. - 2000b s335748
525. Giải bài tập hoá học 11 / Nguyễn Đình Độ. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 96tr. : bảng ; 24cm. - 29000đ. -
2000b s335749
526. Giải bài tập hoá học 11 - Cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới / Huỳnh Văn Út. -
In lần thứ 3. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 136tr. : bảng ;
24cm. - 31000đ. - 2000b s335747
527. Giải bài tập hoá học 12 : Chương trình chuẩn / Ngô Ngọc An, Ngô Thị Diệu Minh,
Ngô Nhã Trang. - Tái bản lần thứ 3, đ s chỉnh lí theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục và
Đào tạo. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 160tr. : bảng ; 24cm. -
32000đ. - 5000b s335750
528. Giáo trình hoá học đại cương / Phạm Hồng Chuyên (ch.b.), Lưu Thị Thu Hà, Nguyễn
Thị Thu Cúc, Lư Thị Yến. - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 267tr. : hình vẽ, bảng ; 27cm. - 760b
ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghệ Giao thông Vận tải. - Thư mục: tr. 267 s335694
529. Mai Văn Ngọc. Giáo trình hoá học vô cơ 2 - Các nguyên tố nhóm B / Mai Văn Ngọc.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 232tr. : minh hoạ ; 20cm. -
75000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Sư phạm thành phố Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 158-231. - Thư
mục: tr. 232 s335606
530. Nguyễn Văn Sức. Giáo trình hoá phân tích môi trường / Nguyễn Văn Sức. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 259tr. : minh hoạ ; 24cm. - 15000đ. -
300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí
Minh. - Thư mục: tr. 259 s335464
46
531. Ôn tập & đề kiểm tra định kì hoá học 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ
Giáo dục & Đào tạo / Đinh Phạm Diễm Quỳnh. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2014. - 127tr. ; 24cm. - 29000đ. - 2000b s335781
532. Phân loại & hướng dẫn giải các chuyên đề hoá học 8 : Biên soạn theo chương trình
mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 198tr. ; 24cm. - 42000đ. - 2000b s335777
533. Rèn luyện kĩ năng giải toán hoá học 9 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo
dục & Đào tạo / Huỳnh Văn Út. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ
Chí Minh, 2014. - 215tr. ; 24cm. - 44000đ. - 2000b s335782
534. Моющие, чистящие и дезинфицирующие вещества и материалы : Прикладная
органическая химия / А. Т. Солдатенков, Т. А. Ле, Х. Х. Чыонг.... - Ханой : Hациональный
университет Ханой, 2014. - 276 с. : илл. ; 24 см. - 500экз
Библиогр.: c. 259-269 s335630
KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT
535. Vũ Như Hùng. Giáo trình địa chất đại cương / Vũ Như Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại
học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 418tr. : minh hoạ ; 24cm. - 90000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Tập đoàn Dầu khí Việt Nam. Trường đại học Dầu khí. - Thư mục: tr.
418 s335455
KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH VẬT HỌC
536. Đỗ Hồng Lan Chi. Độc học sinh thái / Đỗ Hồng Lan Chi, Bùi Lê Thanh Khiết, Đào
Thanh Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 378tr. : minh hoạ ;
24cm. - 55000đ. - 500b
Thư mục cuối mỗi chương s336053
537. Giải bài tập sinh học 11 : Chương trình chuẩn / Phan Thu Phương. - Tái bản lần thứ 4.
- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 126tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. -
30000đ. - 3000b s335752
538. Học tốt sinh học 11 : Trả lời câu hỏi sách giáo khoa. Câu hỏi ôn tập trắc nghiệm - tự
luận / Võ Văn Chiến. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,
2014. - 120tr. : bảng ; 24cm. - 26000đ. - 2000b s335721
539. Kỷ yếu hội nghị khoa học Hội Sinh lý Thực vật Việt Nam / Trịnh Cẩm Tú, Trần
Thanh Hương, Bùi Trang Việt... - H. : Đại học Nông nghiệp, 2014. - 319tr. : minh hoạ ; 30cm. -
200b
ĐTTS ghi: Học viện Nông nghiệp Việt Nam. Trường đại học Nguyễn Tất Thành. - Thư
mục cuối mỗi bài s335490
THỰC VẬT
540. Tinh dầu của một số loài trong họ na (Annonaceae Juss.) ở Việt Nam : Sách chuyên
khảo / Trần Đình Thắng (ch.b.), Đỗ Ngọc Đài, Phạm Quốc Long, Châu Văn Minh. - H. : Khoa
học Tự nhiên và Công nghệ, 2014. - 280tr. : minh hoạ ; 24cm. - (Bộ sách Chuyên khảo Tài
nguyên thiên nhiên và Môi trường Việt Nam). - 150000đ. - 300b
47
Đầu bìa sách ghi: Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam. - Thư mục: tr. 257-
264. - Phụ lục: tr. 265-280 s335614
ĐỘNG VẬT
541. Học tốt sinh học 7 : Trả lời câu hỏi sách giáo khoa. Câu hỏi ôn tập trắc nghiệm - tự
luận / Nguyễn Văn Quý, Võ Văn Chiến. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb.
Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 142tr. : bảng ; 24cm. - 32000đ. - 2000b s335719
542. Phan Việt Lâm. Từ Mũi Hảo Vọng đến Thảo Cầm Viên / Phan Việt Lâm. - H. : Kim
Đồng, 2014. - 78tr. : tranh màu ; 20cm. - 36000đ. - 2000b s335340
CÔNG NGHỆ
543. Hồ Ngọc Bốn. Giáo trình hình hoạ - vẽ kỹ thuật : Giáo trình dùng cho sinh viên các
ngành kỹ thuật / Hồ Ngọc Bốn, Nguyễn Văn Đoàn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.
Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. - 10000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí
Minh. - Thư mục: tr. 152 s335465
544. Hội thảo “Nghiên cứu và phát triển các sản phẩm tự nhiên” lần thứ IV / Nguyễn Duy
Tân, Đống Thị Anh Đào, Lê Ngọc Hiệp... - H. : Khoa học Tự nhiên và Công nghệ, 2014. - 363tr.
: minh hoạ ; 27cm. - 200b
ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Khoa học Tây Nguyên... - Thư mục cuối mỗi bài s335610
545. Sáng tạo kỹ thuật tỉnh Lâm Đồng : Hội thi sáng tạo kỹ thuật lần thứ VI (2012 - 2013).
Cuộc thi sáng tạo thanh thiếu niên, nhi đồng lần thứ VIII, IX, X (2011 - 2014) / Nguỵ Xứng
Hùng, Nguyễn Xuân Nguyên, Lê Trọng Nghĩa... - Lâm Đồng : Liên hiệp Các hội Khoa học và Kỹ
thuật Lâm Đồng. - 24cm. - 600b
ĐTTS ghi: Uỷ ban Nhân dân tỉnh Lâm Đồng...
T.2. - 2014. - 117tr. : minh hoạ s335603
Y HỌC
546. Đỗ Hàm. Tiếp cận nghiên cứu khoa học y học : Giáo trình sau đại học / Đỗ Hàm
(ch.b.), Nguyễn Văn Sơn, Nguyễn Minh Tuấn. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2014. -
107tr. : bảng ; 27cm. - 42500đ. - 500b s335485
547. Giản Chi Nghiên. 120 phương pháp giảm cân nhanh : Để có thân hình mảnh mai /
Giản Chi Nghiên ; Ngọc Phương dịch. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công
ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 191tr. : ảnh, tranh vẽ ; 21cm. - 50000đ. - 1500b s335898
548. Giáo trình thể dục - điền kinh / Trần Xuân Kiên (ch.b.), Nguyễn Hoàng Dương, Tạ
Thạc Tuấn... - H. : Thống kê, 2014. - 82tr. : ảnh ; 24cm. - 23000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội. - Phụ lục: tr. 60-80 s335348
549. Nguyễn Chấn Hùng. Dắt dìu về thuở ấu thơ / Nguyễn Chấn Hùng. - Tp. Hồ Chí Minh
: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 230tr. : minh hoạ ; 21cm. - 72000đ. - 3000b s335802
48
550. Nguyễn Quang Duệ. Sức khoẻ và phương pháp luyện tập thu năng lượng vũ trụ /
Nguyễn Quang Duệ. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 175tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm. -
60000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 174-175 s335912
551. Nhật Quang. Khám phá bí mật giữa con người và vũ trụ : Trên đời này không có gì là
không có thể! / Nhật Quang. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 61tr. ; 19cm. - 28000đ. -
550b
Tên thật tác giả: Đinh Hữu Quang. - Thư mục: tr. 59-60 s335918
552. Trang Xuân Chi. Những vị thuốc quanh ta / Trang Xuân Chi. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 221tr. : ảnh ; 23cm. - 1000b s335801
553. Vũ Đình Thiểm. Hướng dẫn cách phòng tránh một số bệnh dịch nguy hiểm ở người /
Vũ Đình Thiểm. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 143tr. ; 20cm. - 2300b s336014
KỸ THUẬT
554. Cao Minh Thi. Fundamentals of nano technology / Cao Minh Thi, Nguyen Viet Long ;
Ed.: Truong Thanh Son, Pham Thi Mai. - H. : Science and Technics, 2014. - 143 p. : ill. ; 24 cm.
- 118000đ. - 300copi
Bibliogr.: p. 133-143 s335628
555. Đỗ Quang Khải. Hướng dẫn sử dụng Autoship / Đỗ Quang Khải (ch.b.), Lê Thanh
Bình, Trịnh Thanh Hiếu ; Lê Hồng Bang h.đ.. - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2014. - 123tr. : minh
hoạ ; 24cm. - 40000đ. - 200b
Thư mục: tr. 123 s336169
556. Hoàng Thị Thanh Thuỷ. Sổ tay thí nghiệm địa kỹ thuật / Hoàng Thị Thanh Thuỷ,
Thiềm Quốc Tuấn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 115tr. :
minh hoạ ; 21cm. - 19000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Tài nguyên và Môi trường. Trường đại học Tài nguyên và Môi trường Tp.
HCM. Khoa Địa chất. - Phụ lục: tr. 104-108. - Thư mục: tr. 109-110 s335452
557. Hồ Quốc Bằng. Tài liệu hướng dẫn sử dụng mô hình phát thải EMISENS, khí tượng
FVM, quang hoá TAPOM và các chương trình hỗ trợ / Hồ Quốc Bằng, Hồ Minh Dũng. - Tp. Hồ
Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 153tr. : minh hoạ ; 24cm. - 25000đ. -
500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Viện Môi trường và Tài nguyên. - Phụ lục:
tr. 119-148. - Thư mục: tr. 149-153 s335454
558. Lã Hồng Kỳ. Tài liệu tuyên truyền: Dự án điện hạt nhân Ninh Thuận / Lã Hồng Kỳ
b.s. ; Võ Văn Thuận h.đ.. - H. : Công Thương, 2014. - 77tr. : minh hoạ ; 14x21cm. - 6500b
ĐTTS ghi: Bộ Công Thương. Tạp chí Công Thương. - Phụ lục: tr. 73-76. - Thư mục: tr.
77 s335257
559. Lê Mạnh. Giáo trình linh kiện điện tử và vi mạch điện tử / Lê Mạnh. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 242tr. : minh hoạ ; 21cm. - 33000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Phụ
lục: tr. 233-241. - Thư mục: tr. 242 s335672
560. Nguyen Hung Phong. Reinforced concrete structures basic structural members /
Nguyen Hung Phong. - H. : Science and Technics, 2014. - 86 p. : ill. ; 24 cm. - 85000đ. -
210copie
49
Bibliogr.: p. 86 s335626
561. Phan Đình Duy. Tài liệu hướng dẫn thực hành điện - điện tử cơ bản / Phan Đình Duy,
Lê Văn La, Cao Văn Hưng. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. -
214tr. : minh hoạ ; 21cm. - 29000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh. Trường đại học Công nghệ thông tin. - Thư
mục: tr. 214 s335666
562. TCCS 07: 2013/TCĐBVN. Tiêu chuẩn kỹ thuật bảo dưỡng thường xuyên đường bộ. -
H. : Giao thông Vận tải, 2013. - 88tr. : ảnh, bảng ; 30cm. - 95000đ. - 315b
ĐTTS ghi: Tiêu chuẩn cơ sở. - Phụ lục: tr. 41-88 s335698
563. Trương Văn Tân. Khoa học và công nghệ nano / Trương Văn Tân. - Tái bản có cập
nhật, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 272tr. : minh hoạ
; 21cm. - 60000đ. - 2000b
Thư mục cuối mỗi chương s335470
NÔNG NGHIỆP
564. Bùi Xuân Mến. Giáo trình chăn nuôi gia cầm / Bùi Xuân Mến (ch.b.), Đỗ Võ Anh
Khoa. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2014. - 406tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 56000đ. - 500b
Thư mục cuối mỗi chương s336052
565. Lê Đức Ngoan. Biến đổi khí hậu trong nông nghiệp / Lê Đức Ngoan, Lê Thị Hoa Sen.
- Huế : Đại học Huế, 2014. - XII, 203tr. : minh họa ; 24cm. - 89000đ. - 200b
ĐTTS ghi: Trường đại học Nông Lâm Huế. Trung tâm Nghiên cứu Biến đổi Khí hậu miền
Trung. - Thư mục: tr. 136-160. - Phụ lục: tr. 161-203 s335946
566. Lê Đức Ngoan. Giáo trình dinh dưỡng vật nuôi / Lê Đức Ngoan (ch.b.), Dư Thanh
Hằng. - Huế : Đại học Huế, 2014. - 282tr. : minh hoạ ; 24cm. - 97000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Đại học Huế. Trường đại học Nông Lâm. - Thư mục: tr. 244-245. - Phụ lục: tr.
246-282 s335944
567. Nguyễn Hữu Doanh. Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh các loại cây trồng
trong vườn / Nguyễn Hữu Doanh. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá, 2014. - 80tr. ; 19cm. -
1961b s335916
568. Phạm Hồng Thái. Giáo trình nuôi ong mật / Phạm Hồng Thái ch.b. - H. : Đại học
Nông nghiệp, 2014. - 129tr. : minh hoạ ; 27cm. - 70000đ. - 400b
ĐTTS ghi: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Học viện Nông nghiệp Việt Nam. -
Thư mục: tr. 113-117. - Phụ lục: tr. 118-128 s335489
569. Tác động của biến đổi khí hậu và ứng phó trong sản xuất nông nghiệp ở vùng đồng
bằng và cát ven biển / Huỳnh Phú, Phan Tuấn Anh, Huỳnh Văn Chương... - Huế : Đại học Huế,
2014. - VII, 287tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Trường đại học Nông Lâm. Trung tâm PTNT miền Trung s335947
570. Thanh Huyền. Kỹ thuật nuôi và phối giống trâu, bò / Thanh Huyền. - H. : Văn hoá dân
tộc, 2014. - 163tr. : ảnh, bảng ; 19cm. - 1730b s335689
571. Thanh Huyền. Phòng bệnh cho cây ăn quả / Thanh Huyền. - H. : Văn hoá dân tộc,
2014. - 167tr. : ảnh, bảng ; 19cm. - (Bạn của nhà nông). - 1290b s335690
50
572. Việt Chương. Cách chăm sóc mai nở hoa đúng Tết / Việt Chương, Phúc Quyên. - Tái
bản lần thứ 4. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 91tr., 16tr. ảnh : hình vẽ ; 19cm. - 35000đ. -
2000b s335479
QUẢN LÝ NHÀ CỬA VÀ GIA ĐÌNH
573. Cúc Bình. Nếu... thì sao? : Nếu bánh xe hình vuông thì sao? Để mẹ thêm hiểu con cái,
để con trẻ thêm yêu và kính phục mẹ / Cúc Bình ch.b. ; Nguyễn Văn Nguyên dịch. - In lần thứ 3.
- H. : Kim Đồng, 2014. - 67tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mẹ ơi! Tại sao lại thế?). - 34000đ. -
1500b s335307
574. Cúc Bình. Phải làm gì? : Con phải làm gì khi bị bạn bè trêu chọc? Để mẹ thêm hiểu
con cái, để con trẻ thêm yêu và kính phục mẹ / Cúc Bình ch.b. ; Nguyễn Văn Nguyên dịch. - In
lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2014. - 63tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mẹ ơi! Tại sao lại thế?). - 34000đ. -
1500b s335308
575. Cúc Bình. Tại sao lại như vậy? : Tại sao ốc sên bò chậm thế? Để mẹ thêm hiểu con
cái, để con trẻ thêm yêu và kính phục mẹ / Cúc Bình ch.b. ; Nguyễn Văn Nguyên dịch. - In lần
thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2014. - 67tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mẹ ơi! Tại sao lại thế?). - 34000đ. -
1500b s335309
576. Cúc Bình. Tại sao phải...? Tại sao không được...? : Tại sao ai cũng phải có tên? Để mẹ
thêm hiểu con cái, để con trẻ thêm yêu và kính phục mẹ / Cúc Bình ch.b. ; Nguyễn Văn Nguyên
dịch. - In lần thứ 3. - H. : Kim Đồng, 2014. - 63tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Mẹ ơi! Tại sao lại thế?). -
34000đ. - 1500b s335310
577. Đoàn Lư. Ngạt ngào xa xăm : Tản văn / Đoàn Lư ; Minh hoạ: Tô Chiêm. - H. : Kim
Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336071
578. Đọc to thành tiếng : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr. :
tranh màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -
2000b s335329
579. Johnson, Anna. Không tốn kém mà vẫn thanh lịch & tinh tế / Anna Johnson ; Dịch:
Thành Khang, Diễm Quỳnh. - Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn
hoá Văn Lang, 2014. - 238tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 65000đ. - 1500b
Nguyên tác: Savvy chic s335892
580. Mẫn Nguyễn. Thử thay đổi thói quen : 9 bước làm mới bản thân / Mẫn Nguyễn ; Minh
hoạ: Phú Khánh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 83tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336130
581. Mẹ hỏi bé trả lời : 1 - 2 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Xiao Li ; Hoàng Anh dịch. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 88tr. : tranh màu ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ). - 25000đ. - 2000b
Tên sách bằng tiếng Trung: 启蒙问与答1-2岁 s335388
582. Mẹ hỏi bé trả lời : 2 - 3 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Beibei Xiong ; Hoàng Anh dịch.
- H. : Kim Đồng, 2014. - 88tr. : tranh màu ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ). - 25000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Trung: 启蒙问与答2-3岁 s335389
51
583. Mẹ hỏi bé trả lời : 3 - 4 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Beibei Xiong ; Hoàng Anh dịch.
- H. : Kim Đồng, 2014. - 92tr. : tranh màu ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ). - 25000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Trung: 启蒙问与答3-4岁 s335390
584. Mẹ hỏi bé trả lời : 4 - 5 tuổi / Lời: YosBook ; Tranh: Beibei Xiong ; Hoàng Anh dịch.
- H. : Kim Đồng, 2014. - 92tr. : tranh màu ; 13cm. - (Bé thông minh học cùng mẹ). - 25000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Trung: 启蒙问与答4-5岁 s335391
585. Mở rộng câu : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr. : tranh
màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -
2000b s335327
586. 555 món ăn Việt Nam : Kỹ thuật chế biến và giá trị dinh dưỡng. - Phiên bản 2. - H. :
Thống kê, 2014. - 478tr. : hình vẽ, bảng ; 19cm. - 50000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Trường Đại học Thương mại s335401
587. Nguyễn Quyết Thắng. Giáo trình quản trị buồng = Housekeeping management : Từ lý
thuyết đến thực tế / Nguyễn Quyết Thắng. - H. : Tài chính, 2014. - 270tr. : minh hoạ ; 24cm. -
86000đ. - 1000b
Thư mục cuối mỗi chương. - Phụ lục: tr. 255-270 s335639
588. Tự sáng tác truyện : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr. :
tranh màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -
2000b s335330
589. Vừa chơi vừa kể chuyện : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr.
: tranh màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -
2000b s335328
590. Xem tranh kể chuyện : 3 - 6 tuổi / Huyền Trâm dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 30tr. :
tranh màu ; 26cm. - (Bộ sách Kích hoạt khả năng diễn đạt của trẻ. Dạy bé nói tốt). - 23000đ. -
2000b s335326
QUẢN LÝ VÀ QUAN HỆ CÔNG CỘNG
591. Blanchard, Ken. Vị giám đốc một phút / Ken Blanchard, Spencer Johnson ; Biên dịch:
Nguyễn Văn Phước... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo
Trí Việt, 2014. - 135tr. : ảnh ; 21cm. - 34000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: The one minute manager s335828
592. Các kỹ năng quản lý hiệu quả / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ;
Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo
Trí Việt, 2014. - 356tr. : sơ đồ ; 21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 88000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Manager's toolkit s335838
593. Chế độ kế toán doanh nghiệp - Những nội dung cơ bản kế toán trưởng doanh nghiệp
cần nắm vững / S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 455tr. : bảng ;
28cm. - 350000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 451-453 s335662
594. Chiến lược kinh doanh hiệu quả / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ;
Nguyễn Quốc Văn h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo
Trí Việt, 2014. - 174tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 56000đ. - 2000b
52
Tên sách tiếng Anh: Strategy. - Phụ lục: tr. 171-174 s335835
595. Genett, Donna M. Người giỏi không phải là người làm tất cả : Nghệ thuật quản lý
mang lại hiệu quả cao nhất cho tổ chức của bạn / Donna M. Genett ; Biên dịch: Nguyễn Chương,
Việt Hà. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014.
- 115tr. : ảnh ; 21cm. - 30000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: If you want it done right, you don't have to do it yourself! s335829
596. Giáo trình nguyên lý kế toán : Lý thuyết - Bài tập - Bài giải / Lê Thị Thanh Hà, Trần
Thị Kỳ (ch.b.), Nguyễn Quỳnh Hoa... - H. : Tài chính, 2014. - 372tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. -
106000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Ngân hàng Tp. Hồ Chí Minh. - Phụ lục: tr. 333-370. - Thư mục:
tr. 371-372 s335641
597. Kế toán trường học - Quy định mới về miễn, giảm học phí, hỗ trợ chi phí học tập và
cơ chế thu, sử dụng học phí năm học 2014 - 2015 / B.s., hệ thống: Thuỳ Linh, Việt Trinh. - H. :
Tài chính, 2014. - 431tr. : bảng ; 28cm. - 335000đ. - 1000b s335663
598. Kỹ năng thương lượng / Ban biên dịch G.B.S. biên dịch ; Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 183tr. : ảnh ;
21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 54000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Anh: Negotiation s335833
599. Lê Trần Bảo Phương. Quyền năng bí ẩn / Lê Trần Bảo Phương. - H. : Thông tin và
Truyền thông, 2014. - 637tr. : minh hoạ ; 18cm. - 180000đ. - 2000b s335915
600. Lê Văn Phùng. Khoa học quản lý / Lê Văn Phùng (ch.b.), Nguyễn Địch, Trần Thị
Tuyết. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 177tr. : hình vẽ, ảnh ; 24cm. - 55000đ. - 500b
Thư mục cuối chính văn s335362
601. Lương Thế Dũng. Giáo trình quản trị an toàn hệ thống / Ch.b.: Lương Thế Dũng, Cao
Minh Tuấn. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - 250tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr.
250 s335420
602. Marketing nhân sự: Lý luận và thực tiễn áp dụng tại các doanh nghiệp Việt Nam /
B.s.: Nguyễn Hoàng (ch.b.), Trần Kiều Trang, Nguyễn Viết Thái, Phan Thanh Tú. - H. : Thống
kê, 2014. - 203tr. : hình vẽ ; 24cm. - 500b
Thư mục: tr. 199-203 s335359
603. Nguyễn Bình. Giáo trình cơ sở lí thuyết mật mã / Ch.b.: Nguyễn Bình, Hoàng Thu
Phương. - H. : Thông tin và Truyền thông, 2014. - XIII, 178tr. : minh hoạ ; 30cm. - 300b
ĐTTS ghi: Ban Cơ yếu Chính phủ. Học viện Kỹ thuật Mật mã. - Thư mục: tr. 177-
178 s335424
604. Nguyễn Công Tâm. Kế toán - Kiểm toán trong kinh doanh : Giáo trình môn F1 ACCA
/ Nguyễn Công Tâm. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 200tr. :
minh hoạ ; 29cm. - 149000đ. - 1000b
Thư mục: tr. 200 s335487
605. Nguyễn Văn Tiến. Giáo trình quản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Văn Tiến, Phạm Hữu
Hồng Thái. - H. : Thống kê, 2014. - 518tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - 89000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 466-516. - Thư mục: tr. 517-518 s335349
606. Phạm Thị Lan Hương. Quản trị thương hiệu / B.s.: Phạm Thị Lan Hương (ch.b.), Lê
Thế Giới, Lê Thị Minh Hằng. - H. : Tài chính, 2014. - 302tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 112000đ. -
1000b
53
Thư mục cuối mỗi chương s335646
607. Phan Đức Dũng. Bài tập và bài giải kế toán chi phí giá thành : Đã cập nhật chế độ kế
toán tài chính mới nhất / Phan Đức Dũng. - H. : Tài chính, 2014. - 557tr. : hình vẽ, bảng ; 20cm.
- 98000đ. - 1000b
Phụ lục: tr. 488-546. - Thư mục: tr. 547-556 s335647
608. Quản lý hiệu suất làm việc của nhân viên / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc
Sáu ; Nguyễn Quốc Việt h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá
Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 167tr. : hình vẽ ; 21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 54000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Anh: Performance management. - Phụ lục: tr. 151-167 s335837
609. Quản lý thời gian / Biên dịch: Bích Nga... ; Nguyễn Văn Quì h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 175tr. : hình vẽ ; 21cm. -
(Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 58000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Time management. - Phụ lục: tr. 162-175 s335836
610. Sổ tay hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trưởng các cơ quan, đơn vị hành chính sự nghiệp
/ S.t., hệ thống hoá: Quí Lâm, Kim Phượng. - H. : Tài chính, 2014. - 438tr. : bảng ; 28cm. -
335000đ. - 1000b s335664
611. Tracy, Brian. Thuật đàm phán / Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh. -
H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 131tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Negotiation s335595
612. Tracy, Brian. Thuật lãnh đạo / Brian Tracy ; Dịch: Nguyễn Huyền, Nguyễn Chánh. -
H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 143tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Leadership s335596
613. Tracy, Brian. Thuật marketing / Brian Tracy ; Nhật Minh dịch. - H. : Thế giới ; Công
ty Sách Alpha, 2014. - 135tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Marketing s335598
614. Tracy, Brian. Thuật quản lý thời gian / Brian Tracy ; Trần Quốc Duy dịch. - H. : Thế
giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 131tr. : hình vẽ ; 21cm. - 54000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Time management s335601
615. Tracy, Brian. Thuật quản trị / Brian Tracy ; Nguyễn Huyền dịch. - H. : Thế giới ; Công
ty Sách Alpha, 2014. - 127tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Management s335597
616. Tracy, Brian. Thuật thúc đẩy nhân viên / Brian Tracy ; Anh Tuấn dịch. - H. : Thế giới
; Công ty Sách Alpha, 2014. - 155tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Motivation s335600
617. Tracy, Brian. Thuật uỷ quyền & giám sát / Brian Tracy ; Bình Minh dịch. - H. : Thế
giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 131tr. ; 21cm. - 54000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Delegation & supervision s335599
618. Trần Đình Tuấn. Giáo trình tổ chức công tác kế toán / Ch.b.: Trần Đình Tuấn, Nguyễn
Thị Tuân. - Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2014. - 270tr. : bảng ; 24cm. - 97500đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Thái Nguyên. Trường đại học Kinh tế & Quản trị Kinh doanh. - Thư
mục: tr. 269-270 s335501
619. Trần Thị Phương Nga. Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Trần Thị Phương
Nga, Phan Thị Thuý Ngọc. - H. : Tài chính, 2014. - 803tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 265000đ. -
1000b
54
ĐTTS ghi: Bộ Tài chính. Trường cao đẳng Tài chính - Hải quan s335642
620. Xây dựng nhóm làm việc hiệu quả / Biên dịch: Trần Thị Bích Nga... ; Nguyễn Văn
Quì h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014.
- 191tr. : hình vẽ, bảng ; 21cm. - (Cẩm nang kinh doanh Harvard). - 64000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Creating teams with an edge s335834
KỸ THUẬT HOÁ HỌC
621. Giáo trình kỹ thuật chế biến nông sản thực phẩm / Trần Như Khuyên (ch.b.), Nguyễn
Thanh Hải, Nguyễn Thị Thanh Loan... - H. : Đại học Nông nghiệp, 2014. - 390tr. : hình vẽ, bảng
; 27cm. - 84000đ. - 300b
Thư mục: tr. 389-390 s335491
622. Giáo trình thực tập vật liệu sinh học / Trần Lê Bảo Hà (ch.b.), Tô Minh Quân, Đoàn
Nguyên Vũ... - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 113tr. : hình vẽ,
bảng ; 21cm. - 11000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh. Trường đại học Khoa học Tự nhiên . Bộ
môn Sinh lý học và Công nghệ sinh học động vật. - Thư mục cuối mỗi bài s335461
623. Nguyễn Đăng Hùng. Lò nung gốm sứ và vật liệu chịu lửa, lò nung clinke xi măng và
vôi, lò nấu thuỷ tinh và frit (lò silicat) / Nguyễn Đăng Hùng. - H. : Bách khoa Hà Nội, 2014. -
675tr. : minh hoạ ; 27cm. - 210000đ. - 700b
Phụ lục: tr. 658-666. - Thư mục: tr. 667-672 s336023
624. Sổ tay hướng dẫn quản lý chất lượng một số loại bể khí sinh học quy mô nông hộ ở
Việt Nam / Bùi Văn Chính, Hồ Thị Lan Hương, Đỗ Ngọc Quỳnh... - H. : Khoa học Tự nhiên và
Công nghệ, 2014. - 158tr. : minh hoạ ; 24cm. - 500b
ĐTTS ghi: Hiệp hội Khí sinh học Việt Nam. - Thư mục cuối mỗi bài s335615
CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
625. Nguyễn Phước Sơn. Từ điển thuật ngữ Anh - Việt, Việt - Anh chuyên ngành dệt may
thời trang / Nguyễn Phước Sơn (ch.b.), Nguyễn Tiến Dương, Nguyễn Ngọc Châu. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 131tr. : hình vẽ ; 24cm. - 10000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí
Minh s335468
SẢN XUẤT CHUYÊN DỤNG
626. Chế Quốc Long. Giáo trình các công nghệ in đặc biệt / Chế Quốc Long. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 116tr. : minh hoạ ; 24cm. - 10000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí
Minh. - Thư mục: tr. 116 s335462
55
NHÀ VÀ XÂY DỰNG
627. Hà Hải Sơn. 600 câu hỏi lý thuyết và bài tập trắc nghiệm vật liệu xây dựng / Hà Hải
Sơn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 260tr. : bảng ; 24cm. -
15000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Xây dựng. Trường cao đẳng Xây dựng số 2. - Thư mục: tr. 260 s335674
NGHỆ THUẬT, MỸ THUẬT VÀ NGHỆ THUẬT TRANG TRÍ
628. Bốn cây Knia / H'Linh Niê, Trần Hồng Lâm, Niê Thanh Mai, Siu H'Kết ; Tuyển chọn:
Tuyết Hoa Niê Kdam. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 142tr. : ảnh màu, tranh vẽ ; 19x20cm. -
65000đ. - 500b s335686
629. Horner, Doogie. 100 kiểu nhát ma vui nhộn / Doogie Horner ; Nguyên Hương dịch. -
H. : Kim Đồng, 2014. - 100tr. : hình vẽ ; 15cm. - 30000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: 100 ghosts s335392
630. Kim Yến. Hướng dẫn đan, thêu, móc / Kim Yến. - Tái bản lần thứ 7. - H. : Mỹ thuật,
2014. - 189tr. : ảnh ; 27cm. - 135000đ. - 1000b s335488
631. Lê Xuân Hoan. Tìm hiểu thang âm - điệu thức trong âm nhạc dân gian Bahnar / Lê
Xuân Hoan. - H. : Âm nhạc, 2014. - 272tr., 8tr. ảnh : minh hoạ ; 21cm. - 1000b
Phụ lục: tr. 244-264. - Thư mục: tr. 265-268 s336181
632. Nghệ thuật ca múa nhạc người Chăm / Trương Văn Món, Thông Thanh Khánh (ch.b.),
Shine Toshihiko... - H. : Tri thức, 2014. - 362tr. : bảng, ảnh ; 20cm. - 500b
Thư mục cuối mỗi bài s335473
633. Phạm Đức Nguyên. Công trình xanh & các giải pháp kiến trúc thiết kế công trình /
Phạm Đức Nguyên. - H. : Tri thức, 2014. - 188tr. : minh hoạ ; 24cm. - 70000đ. - 500b
Thư mục: tr. 187-188. - Phụ lục: tr. 150-186 s336049
THỂ THAO, NGHỆ THUẬT VUI CHƠI GIẢI TRÍ VÀ BIỂU DIỄN
634. Công tác thể dục thể thao xây dựng nông thôn mới. - H. : Thể dục Thể thao, 2014. -
495tr. : bảng ; 21cm. - 1500b
ĐTTS ghi: Tổng cục Thể dục Thể thao. Vụ Thể dục Thể thao Quần chúng. - Phụ lục: tr.
445-487 s335996
635. Giáo trình bóng chuyền / Nguyễn Hoàng Dương (ch.b.), Trần Xuân Kiên, Vũ Mạnh
Tiến, Nguyễn Anh Dũng. - H. : Thống kê, 2014. - 163tr. : minh hoạ ; 24cm. - 33000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Trường đại học Công nghiệp Hà Nội. - Thư mục: tr. 155 s335347
636. Hồ Tường. Cẩm nang tự vệ của bạn gái / Hồ Tường. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ
Chí Minh, 2014. - 122tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 25000đ. - 2000b s335866
637. Lâm Mẫn Quyên. Đố vui trí tuệ / Lâm Mẫn Quyên b.s. - H. : Thanh niên. - 15cm. -
8000đ. - 1000b
T.1. - 2014. - 128tr. : tranh vẽ s335241
638. Lê Ngọc Canh. Nghệ thuật múa vùng Hà Nội mở rộng / Lê Ngọc Canh. - H. : Văn hoá
dân tộc, 2014. - 195tr. : hình vẽ, ảnh ; 21cm. - 60000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Văn học Nghệ thuật Hà Nội. Hội Nghệ sĩ múa Hà Nội. - Thư
56
mục: tr. 191-193 s336018
639. Trịnh Hàm Hải. Những cạm bẫy trong khai cuộc / Trịnh Hàm Hải, Trịnh Thuật Hải. -
Tái bản lần thứ 2. - H. : Mỹ thuật, 2014. - 270tr. ; 19cm. - 60000đ. - 1000b s335480
640. Vũ Tú Quỳnh. Rối nước châu thổ Bắc Bộ : Sự phục hồi từ Đổi mới đến nay / Vũ Tú
Quỳnh. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 222tr. : ảnh ; 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. - Thư mục: tr. 193-200. - Phụ lục: tr. 201-
220 s336168
641. Who? Oprah Winfrey / Lời: An Hyeongmo ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị
Thắm dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 188tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về
danh nhân thế giới). - 50000đ. - 2000b
Phụ lục cuối chính văn s335337
VĂN HỌC, TU TỪ HỌC VÀ PHÊ BÌNH VĂN HỌC
642. Ai tri âm đó 8 : Chân dung thơ / Văn A, Lan Anh, Xuân Ánh... ; Như Anh tuyển chọn,
giới thiệu. - H. : Thanh niên, 2013. - 340tr. : ảnh ; 19cm. - 100000đ. - 350b s335249
643. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.56. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s335274
644. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.57. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s335275
645. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.58. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s335276
646. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.59. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s336095
647. Asari cô bé tinh nghịch : Truyện tranh / Muroyama Mayumi ; Rin dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 5000b
T.60. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s336096
648. Auerbach, Erich. Mimésis - Phương thức biểu hiện thực tại trong văn học phương Tây
/ Erich Auerbach ; Phùng Kiên dịch, giới thiệu. - H. : Tri thức, 2014. - 707tr. : ảnh ; 24cm. - (Tủ
sách Tinh hoa tri thức thế giới). - 195000đ. - 300b s336048
649. Ba chú heo con : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí Minh
: Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng). -
15000đ. - 1000b s335540
650.”Bà mối” Jasmine / Lời: Lara Bergen ; Minh hoạ: Studio Iboix ; Nguyễn Kim Diệu
dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney Princess. Công
chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Jasmine the matchmaker s335322
651. Bà ngoại Noel / Đào Trung Uyên, Nguyễn Thị Kim Hoà, Diệu Linh... ; Minh hoạ:
Thuỳ Dung, Thanh Thuỷ. - H. : Kim Đồng, 2014. - 63tr. : tranh màu ; 19cm. - 40000đ. -
2000b s335403
57
652. Bác Hồ sống mãi : Bác cùng dân chống hạn : Truyện tranh / Kịch bản, vẽ tranh: Công
ty Phan Thị. - H. : Kim Đồng, 2014. - 32tr. : tranh màu ; 19cm. - (Truyện tranh Việt Nam). -
31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường tiểu học miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336086
653. Bạch Giao Long. Nhắn gửi người xa : Thơ / Bạch Giao Long. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2014. - 111tr. ; 21cm. - 50000đ. - 500b
Tên thật tác giả: Thái Khắc Vinh s335575
654. Bàn Hữu Tài. Ngọn núi có người biết bay : Tập truyện / Bàn Hữu Tài ; Minh hoạ: Bùi
Hải Nam. - H. : Kim Đồng, 2014. - 113tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336085
655. Bardugo, Leigh. Bóng tối và xương trắng / Leigh Bardugo ; Nguyễn Bảo Anh dịch. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 458tr. ; 20cm. - 118000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Shadow and bone s335988
656. Bleach - Sứ mạng thần chết : Truyện tranh / Tite Kubo ; Kim Trang dịch ; Vũ h.đ.. -
Tái bản lần thứ 1. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - 20000đ. - 2000b
T.2: Goodbye Parakeet, Goodnite my Sista. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s335857
657. Bleach - Sứ mạng thần chết : Truyện tranh / Tite Kubo ; Kim Trang dịch ; Vũ h.đ.. -
Tái bản lần thứ 1. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - 20000đ. - 2000b
T.3: Memories in the rain. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s335858
658. Bleach - Sứ mạng thần chết : Truyện tranh / Tite Kubo ; Hạnh Nguyên dịch. - Hải
Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - 20000đ. - 4000b
T.41: Heart. - 2014. - 187tr. : tranh vẽ s335859
659. Bùi Đế Yên. Phép nhiệm màu : Tập truyện ngắn / Bùi Đế Yên. - H. : Thanh niên,
2014. - 168tr. ; 19cm. - 59000đ. - 1000b s335254
660. Bùi Kim Chi. Huế của ngày xưa / Bùi Kim Chi. - H. : Thanh niên, 2014. - 193tr. ;
21cm. - 60000đ. - 500b
Tên thật của tác giả: Bùi Thị Kim Chi s335238
661. Bùi Ngọc Phúc. Những nơi chưa đến : Thơ / Bùi Ngọc Phúc. - H. : Thanh niên, 2014.
- 127tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s335237
662. Cá chình phiêu lưu : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).
- 15000đ. - 1000b s335539
663. Cá mẹ dũng cảm : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014. -
19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. - 2000b s336090
664. Các Nhà văn - Liệt sĩ - Chiến sĩ / Nguyễn Quốc Trung, Phùng Văn Khai, Nguyễn
Hiền... ; Tuyển chọn: Thanh Minh, Ngọc Anh. - H. : Thanh niên, 2014. - 270tr. : ảnh ; 19cm. -
72000đ. - 700b s335252
665. Cẩm nang luyện thi đại học ngữ văn : Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT
năm 2014 - 2015. Dành cho học sinh khối 12 ôn tập thi vào các trường ĐH - CĐ / Lê Xuân Soan.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 149000đ. - 2000b
T.1: Nghị luận văn học. - 2014. - 486tr. s335370
58
666. Cẩm nang luyện thi đại học ngữ văn : Theo cấu trúc đề thi mới nhất của Bộ GD & ĐT
năm 2014 - 2015. Dành cho học sinh khối 12 ôn tập thi vào các trường ĐH - CĐ / Lê Xuân Soan.
- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội. - 24cm. - 115000đ. - 2000b
T.2: Nghị luận xã hội. - 2014. - 329tr. : bảng s335371
667. Chàng quản gia : Truyện tranh / Hata Kenjiro ; Nguyễn Thanh Vân dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 16000đ. - 2200b
Tên sách tiếng Anh: Hayate the combat butler
T.40. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s335261
668. Chế Lan Viên. Điêu tàn : Thơ / Chế Lan Viên. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn
hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 56tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 42000đ. -
2000b s335963
669. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b
T.18. - 2014. - 252tr. : tranh vẽ s335299
670. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b
T.19. - 2014. - 244tr. : tranh vẽ s335300
671. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b
T.20. - 2014. - 251tr. : tranh vẽ s335301
672. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b
T.21. - 2014. - 246tr. : tranh vẽ s336101
673. Chie - Cô bé hạt tiêu : Truyện tranh / Etsumi Haruki ; Trang Tempo dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 15+). - 28000đ. - 3000b
T.22. - 2014. - 240tr. : tranh vẽ s336102
674. Chiếc đuôi xinh đẹp : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).
- 15000đ. - 1000b s335537
675. Chiến quốc : Truyện tranh / Shingo Nanami ; Thu Hương dịch. - H. : Kim Đồng. -
18cm. - 19000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Sengoku strays
T.14. - 2014. - 175tr. : tranh vẽ s336116
676. Chu Văn Mười. Vùng biển không yên tĩnh : Tiểu thuyết / Chu Văn Mười. - H. : Thanh
niên, 2014. - 278tr. ; 21cm. - (Chủ quyền biển đảo là thiêng liêng và bất khả xâm phạm). -
70000đ. - 700b s335208
677. Chú rồng nhỏ / Lời: Barbara Bazaldua ; Minh hoạ: Studio Iboix, Gabriella Matta ;
Nguyễn Kim Diệu dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney
Princess. Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Aurora and helpful dragon s335320
678. Chú voi mất tích : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).
- 15000đ. - 1000b s335542
679. Có mẹ thật là thích : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014.
- 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. - 2000b s336091
59
680. Con nhà giàu / Yoko Kamio ; Hạnh Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. -
18cm. - (Dành cho tuổi mới lớn). - 20000đ. - 4000b
Tên sách tiếng Anh: Hana Yori Dango
T.17. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335856
681. Cô bé Mác-tin bảo vệ thiên nhiên : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean Louis
Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh
màu ; 24cm. - 45000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine protège la nature s336155
682. Cô bé Mác-tin bị tai nạn : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel
Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine, l'accident s336164
683. Cô bé Mác-tin chăm em bé : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel
Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine petite maman s336160
684. Cô bé Mác-tin chăm sóc bạn chim sẻ : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:
Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -
24000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine et son ami le moineau s336158
685. Cô bé Mác-tin du ngoạn bằng khinh khí cầu : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ;
Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm.
- 45000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine en montgolfière s336149
686. Cô bé Mác-tin đi biển : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel Marlier ;
Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine à la mer s336152
687. Cô bé Mác-tin đi thăm vườn thú : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel
Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine au zoo s336154
688. Cô bé Mác-tin gặp con ma vui nhộn : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean Louis
Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh
màu ; 24cm. - 24000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine, drôles de fantômes! s336163
689. Cô bé Mác-tin lạc vào xứ sở thần tiên : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean
Louis Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. :
tranh màu ; 24cm. - 24000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine au pays des contes s336166
690. Cô bé Mác-tin ở nhà ngoan : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel
Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine à la maison s336161
60
691. Cô bé Mác-tin ở rạp xiếc : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel
Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine au cirque s336157
692. Cô bé Mác-tin ở trường học : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel
Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine à l'école s336167
693. Cô bé Mác-tin rất yêu em trai : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean Louis
Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh
màu ; 24cm. - 24000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine, j'adore mon frère!... s336165
694. Cô bé Mác-tin tổ chức sinh nhật : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel
Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 24000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine fête son anniversaire s336159
695. Cô bé Mác-tin và chiếc váy dạ hội : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:
Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -
45000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine se déguise s336156
696. Cô bé Mác-tin và đêm giáng sinh : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:
Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -
45000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine, la nuit de Noel s336151
697. Cô bé Mác-tin và điều bất ngờ : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye, Jean Louis
Marlier ; Tranh: Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh
màu ; 24cm. - 45000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine, la surprise s336148
698. Cô bé Mác-tin và món quà sinh nhật : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:
Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -
45000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine et le cadeau d'anniversaire s336153
699. Cô bé Mác-tin và người hàng xóm kì lạ : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh:
Marcel Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. -
24000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine a une étrange voisine s336162
700. Cô bé Mác-tin về nông trại : Truyện tranh / Lời: Gibert Delahaye ; Tranh: Marcel
Marlier ; Trần Ngọc Diệp dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. : tranh màu ; 24cm. - 45000đ. -
2000b
Tên sách tiếng Pháp: Martine à la ferme s336150
701. Cún cưng trong lâu đài quái thú / Lời: Barbara Bazaldua ; Minh hoạ: Studio Iboix... ;
Nguyễn Kim Diệu dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney
Princess. Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Belle and the castle Puppy s335325
61
702. Cùng chơi với bé : Chúc bé ngủ ngon / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ 2. -
H. : Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: Iikode denne dekirukana s335304
703. Cùng chơi với bé : Đi tắm thật thích! / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ 2. -
H. : Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: Shampoo daisuki s335305
704. Cùng chơi với bé : Nào đánh răng nhé / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ 2.
- H. : Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: Hamigaki asobi s335302
705. Cùng chơi với bé : ú oà! ú oà! / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ 2. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: Inai inai baa asobi s335306
706. Cùng chơi với bé : Xin chào! Xin chào! / Yuichi Kimura ; Anh Chi dịch. - In lần thứ
2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 16tr. : tranh màu ; 21cm. - 48000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Nhật: Goaisatsu asobi s335303
707. Cuộc sống không thể thiếu tình bạn / Thiên Bình, Trương Văn Long, Pipi Tất Màu... -
H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 238tr. ; 21cm. - 62000đ. - 1000b s335495
708. Dashner, James. Giải mã mê cung : Tiểu thuyết / James Dashner ; Hoàng Anh dịch. -
In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 429tr. ; 23cm. - (Teen văn học). - 100000đ. - 2000b
Tên sách bằng tiếng Anh: The maze runner s335343
709. Dấu ấn thời gian : Thơ / Bình Minh, Phạm Ngọc Bảo, Bùi Công Cẩn... ; Tuyển chọn,
b.s.: Nguyễn Minh Hoạt... - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014. - 96tr. : ảnh ; 21cm. - 200b
ĐTTS ghi: Câu lạc bộ Trung Dũng quyết thắng thành phố Hải Phòng s335873
710. Dếrôbốt - Nhân tài ảo thuật / Truyện, tranh: Nhóm Dếrôbốt. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại
học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị. - 18cm. -
15000đ. - 1000b
T.10: Cây trượng bá vương. - 2014. - 125tr. : tranh vẽ s335550
711. Dếrôbốt - Nhân tài ảo thuật / Truyện, tranh: Nhóm Dếrôbốt. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại
học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị. - 18cm. -
15000đ. - 1000b
T.11: Thành phố mơ ước. - 2014. - 124tr. : tranh vẽ s335551
712. Dếrôbốt - Nhân tài ảo thuật / Truyện, tranh: Nhóm Dếrôbốt. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại
học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục và Giải trí Phan Thị. - 18cm. -
15000đ. - 1000b
T.12: Con ngỗng dẫn đường. - 2014. - 124tr. : tranh vẽ s335552
713. Diêm đế : Truyện tranh / Ra In Soo, Kim Jae Hwan ; Nguyễn Thanh Tùng dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 15+). - 15000đ. - 2400b
T.48. - 2013. - 192tr. : tranh vẽ s335258
714. Doraemon bảo bối : Truyện tranh / Fujiko F. Fujiko, Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. :
Kim Đồng. - 15cm. - 20000đ. - 5000b
T.1. - 2014. - 347tr. : tranh vẽ s336123
715. Doraemon bảo bối : Truyện tranh / Fujiko F. Fujiko, Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. :
Kim Đồng. - 15cm. - 20000đ. - 5000b
T.2. - 2014. - 343tr. : tranh vẽ s336124
62
716. Doraemon đố vui : Truyện tranh / Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 15cm.
- 20000đ. - 5000b
T.1: Doraemon xuất hiện. - 2014. - 291tr. : tranh vẽ s336126
717. Doraemon đố vui : Truyện tranh / Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 15cm.
- 20000đ. - 5000b
T.2: Doraemon và những người bạn. - 2014. - 291tr. : tranh vẽ s336127
718. Doraemon đố vui : Truyện tranh / Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 15cm.
- 20000đ. - 5000b
T.3: Doraemon quá khứ và tương lai. - 2014. - 291tr. : tranh vẽ s336128
719. Doraemon đố vui : Truyện tranh / Fujiko Pro. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 15cm.
- 20000đ. - 5000b
T.4: Doraemon chú mèo máy thông minh. - 2014. - 291tr. : tranh vẽ s336129
720. Doraemon - Những cuộc phiêu lưu : Truyện dài hoạt hình / Fujiko F. Fujio. - In lần
thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 251tr. : tranh vẽ ; 15cm. - (Doraemon đố vui). - 20000đ. -
5000b s336125
721. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch ; Barbie Ayumi h.đ.. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b
T.14: Bước đại nhảy vọt. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335288
722. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch ; Barbie Ayumi h.đ.. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b
T.15: Anh hùng hảo hán. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335289
723. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch ; Barbie Ayumi h.đ.. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b
T.16: Kì phùng địch thủ. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335290
724. Dragon Ball : Truyện tranh / Akira Toriyama ; Nhóm Yaki dịch ; Barbie Ayumi h.đ.. -
H. : Kim Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 5000b
T.17: Mối đe doạ. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s336121
725. Đàn chuột mất tích / Lời: E. C. Llopis ; Minh hoạ: Studio Iboix, Michael Inman ;
Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney Princess.
Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Cinderella and the lost mice s335319
726. Đào Xuân Tính. Đến với thơ / Đào Xuân Tính. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014. -
100tr. ; 21cm. - 50000đ. - 200b s335871
727. Đặng Cương Lăng. Vượt dốc : Thơ / Đặng Cương Lăng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2014. - 103tr. ; 21cm. - 75000đ. - 1000b s335577
728. Đặng Hồng Vĩnh. Mùa xuân và những đứa trẻ chăn bò : Tập truyện ngắn / Đặng Hồng
Vĩnh ; Minh hoạ: Trần Vinh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 82tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336076
729. Đặng Thịnh Tư. Vời vợi dòng sông : Thơ / Đặng Thịnh Tư. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2014. - 134tr. ; 19cm. - 54000đ. - 500b s336003
730. Đậu Hải Thanh. Lời quê : Thơ / Đậu Hải Thanh. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. -
76tr. ; 19cm. - 200b s335692
63
731. Đêm giáng sinh kỳ diệu / First news s.t.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ;
Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2014. - 149tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Hạt giống tâm hồn). -
34000đ. - 1500b s335821
732. Đinh Hùng. Mê hồn ca / Đinh Hùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và
Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 66tr. ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 48000đ. - 2000b s335967
733. Đinh Huy Nga. Vạt nắng bên thềm / Đinh Huy Nga. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. -
160tr. ; 19cm. - 53000đ. - 1000b s335561
734. Đoàn Quang Lạc. Nhớ sông La : Thơ / Đoàng Quang Lạc. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An,
2014. - 209tr., 12tr. ảnh ; 21cm. - 59000đ. - 200b s335650
735. Đoàn Thịnh. Mẹ ngồi đưa chiếc võng không : Thơ / Đoàn Thịnh. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2014. - 127tr. ; 20cm. - 45000đ. - 500b s335961
736. Đỗ Bích Thuý. Chuỗi hạt cườm màu xám : Tập truyện / Đỗ Bích Thuý ; Minh hoạ:
Hiền Lương. - H. : Kim Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336079
737. Đỗ Hải Dũng. Vết thời gian : Tập truyện ngắn / Đỗ Hải Dũng. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2014. - 243tr. ; 21cm. - 60000đ. - 500b s335576
738. Đức Tuấn. Nhành lá xanh : Thơ / Đức Tuấn. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 63tr.,
2tr. ảnh ; 19cm. - 50000đ. - 600b
Tên thật tác giả: Bùi Đức Tuấn s335570
739. Đường thi khởi sắc : Giáp Ngọ - 2014 / Phạm Thị Xuân Châu, Nguyễn Đức Hùng,
Nguyễn Đức Thọ... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 114tr. : ảnh ; 19cm. - 1000b
ĐTTS ghi: Hội thơ Đường luật Việt Nam. Chi hội Thơ Đường luật Điện Biên s335569
740. Fairy tail : Truyện tranh / Hiro Mashima ; Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 5000b
T.29. - 2014. - 190tr. : tranh vẽ s335852
741. Fairy tail : Truyện tranh / Hiro Mashima ; Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải
Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi trưởng thành). - 20000đ. - 5000b
T.30. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s335853
742. Freming, Carol A. Cải thiện ngôn ngữ và phong cách nói : Để trở thành người phát
ngôn lưu loát / Carol A. Freming ; Dịch: Thành Khang, Minh Khang. - Tái bản lần 1. - Thanh
Hoá : Nxb. Thanh Hoá ; Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Văn hoá Văn Lang, 2014. - 263tr. ; 21cm. -
70000đ. - 1000b s335900
743. Gia sư Hitman Reborn! : Truyện tranh / Akira Amano ; Dịch: Danna, Leo. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 18000đ. - 5000b
T.11: Varia đến!. - 2014. - 210tr. : tranh vẽ s335260
744. Gia sư Hitman Reborn! : Truyện tranh / Akira Amano ; Pink Peach dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 18000đ. - 5000b
T.13: Hộ vệ sương mù xuất hiện!. - 2014. - 194tr. : tranh vẽ s336113
745. Gia sư Hitman Reborn! : Truyện tranh / Akira Amano ; M. H. dịch. - H. : Kim Đồng. -
18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 18000đ. - 5000b
T.14: Cuộc chiến của bầu trời!. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s336114
64
746. Giuseppe, Tidona. Manuale di letteratura Italiana per studenti Vietnamiti / Tidona
Giuseppe, Lê Thuý Hiền, Trần Thanh Quyết. - H. : Thế giới, 2014. - 399 p. : ill. ; 24 cm. -
400copies
Bibliogr.: p. 397-399 s335624
747. Hắc quản gia / Toboso Yana ; Dịch: Komorebi, Nic. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. -
18cm. - 25000đ. - 3000b
T.13. - 2014. - 167tr. : tranh vẽ s335850
748. Hắc quản gia / Toboso Yana ; Dịch: Komorebi, Nic. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. -
18cm. - 25000đ. - 3000b
T.14. - 2014. - 171tr. : tranh vẽ s335851
749. Hà Thị Cẩm Anh. Chẫu chàng, cóc tía và cư dân xóm bờ ao / Hà Thị Cẩm Anh. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 95tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Tủ sách Tuổi thần tiên). - 24000đ. -
1500b s335335
750. Hà Văn Cầu. Kịch bản chèo / B.s.: Hà Văn Cầu (ch.b.), Hà Văn Trụ. - H. : Khoa học
xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 629tr. - Thư mục: tr. 571-574 s336170
751. Hàn Mặc Tử. Thơ / Hàn Mặc Tử. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và
Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 81tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 48000đ. -
2000b s335968
752. Hiệp khách giang hồ : Truyện tranh / Jeon Kuek Jin, Yang Jae Hyun ; Thanh Thuỷ
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 15000đ. - 2400b
T.61. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ s335282
753. Hiệp khách giang hồ : Truyện tranh / Jeon Kuek Jin, Yang Jae Hyun ; Thanh Thuỷ
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 15000đ. - 2400b
T.62. - 2014. - 177tr. : tranh vẽ s335283
754. Hiệp khách giang hồ : Truyện tranh / Jeon Kuek Jin, Yang Jae Hyun ; Thanh Thuỷ
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 17+). - 15000đ. - 2400b
T.63. - 2014. - 187tr. : tranh vẽ s335284
755. Hoa hướng dương : Hợp tuyển thơ ca, nhạc, hoạ / Thuý Vân, Trương Như Châu, Ngô
Anh Chương... - H. : Thanh niên. - 20cm. - 500b
T.3. - 2014. - 233tr. : ảnh s335229
756. Hoàng Chiến Thắng. Mùa sa nhân : Truyện dài / Hoàng Chiến Thắng ; Minh hoạ:
Hoàng Chiến Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014. - 107tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336075
757. Hoàng Si. Tập thơ Emma / Hoàng Si. - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ, 2014. - 161tr. ;
21cm. - 40000đ. - 500b
Tên thật tác giả: Trương Bình s336017
758. Hoàng Thịnh. Huyền tưởng Tràng An : Truyện giả tưởng / Hoàng Thịnh. - H. : Văn
hoá dân tộc, 2014. - 123tr. : ảnh ; 20cm. - 42000đ. - 300b s335679
759. Học tốt ngữ văn 7 / Hoàng Vân, Đỗ Kim Hảo. - Tái bản lần thứ 6, có sửa chữa. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 27000đ. - 5000b
T.2. - 2014. - 127tr. : bảng s335724
65
760. Học tốt ngữ văn 8 : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục và Đào tạo / Lê
Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 32000đ. -
2000b
T.1. - 2014. - 144tr. : bảng s335726
761. Học tốt ngữ văn 8 : Hướng dẫn học và làm bài theo chương trình mới. Một số đề:
kiểm tra miệng - 15 phút - một tiết - học kì / Nguyễn Thuý Hồng, Nguyễn Hương Lan, Đỗ Kim
Hảo. - Tái bản lần thứ 4. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 26000đ. - 5000b
T.1. - 2014. - 126tr. : bảng s335725
762. Học tốt ngữ văn 9 : Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo dục và
Đào tạo / Lê Xuân Soan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh. - 24cm. - 69000đ. - 2000b
T.1. - 2014. - 254tr. : bảng, sơ đồ. - Thư mục: tr. 254 s335796
763. Học tốt ngữ văn 11 : Cơ bản : Biên soạn theo chương trình mới của Bộ Giáo dục &
Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh. - Tái bản, chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh. - 24cm. - 30000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 136tr. s335728
764. Học tốt ngữ văn 11 : Tài liệu tham khảo cho học sinh: Ban cơ bản. Ban khoa học tự
nhiên / Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty
Sách Hoa Hồng. - 24cm. - (Học là giỏi). - 27000đ. - 20000b
T.2. - 2014. - 127tr. : bảng s335727
765. Học tốt ngữ văn 12 : Tài liệu tham khảo cho học sinh: Ban cơ bản. Ban khoa học tự
nhiên / Trần Văn Sáu, Trần Tước Nguyên. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty
Sách Hoa Hồng. - 24cm. - (Học là giỏi). - 32000đ. - 20000b
T.2. - 2014. - 152tr. s335729
766. Hồ Bá Thâm. Đứng trước dòng sông : Tập trường ca / Hồ Bá Thâm. - H. : Thanh niên,
2014. - 182tr. ; 21cm. - 65000đ. - 300b s335232
767. Hồ Bá Thâm. Hát cùng Hà Nội : Thơ / Hồ Bá Thâm. - H. : Thanh niên, 2014. - 201tr. ;
21cm. - 70000đ. - 200b s335228
768. Hồ Bá Thâm. Vầng trăng quê : Thơ / Hồ Bá Thâm. - H. : Thanh niên, 2014. - 230tr. ;
21cm. - 80000đ. - 250b s335231
769. Hồ Dzếch. Quê ngoại / Hồ Dzếch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và
Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 54tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 42000đ. -
2000b s335966
770. Hồ Xuân An. Về miền... Xuân Hương / Hồ Xuân An soạn. - H. : Thanh niên, 2014. -
140tr. ; 19cm. - 50000đ. - 500b s335247
771. Hợp tuyển truyện ngắn Phú Yên / Đỗ Kim Cuông, Trần Quốc Cưỡng, Y Điêng...; B.s.:
Huỳnh Thạch Thảo... - H. : Thanh niên, 2014. - 503tr. ; 21cm. - 135000đ. - 2000b s335221
772. Hương xuân : Chào mừng xuân ất Mùi 2015... / Nguyễn Duy Trí, Nguyễn Công Bình,
Nguyễn Linh Biết... ; B.s.: Phạm Ngọc Duyên... - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 159tr. : ảnh ;
21cm. - 50000đ. - 300b s336055
773. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
T.17: Tạm biệt Hiraki!. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s335268
774. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
66
T.18: Vòng đầu giải đấu cấp tỉnh!. - 2014. - 179tr. : tranh vẽ s335269
775. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
T.19: Cầu thủ đến từ đội tuyển bóng đá!. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s335270
776. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
T.20: Nữ thần chúc phúc!. - 2014. - 189tr. : tranh vẽ s335271
777. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
T.21: Sóng lớn. - 2014. - 181tr. : tranh vẽ s335272
778. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
T.22: Sóng thần tấn công. - 2014. - 179tr. : tranh vẽ s335273
779. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
T.23: Bẫy thần chết. - 2014. - 191tr. : tranh vẽ s336108
780. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
T.24: Thần tượng sụp đổ. - 2014. - 179tr. : tranh vẽ s336109
781. Itto - cơn lốc sân cỏ : Truyện tranh / Motoki Monma ; Song Tâm Quyên dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 18000đ. - 5000b
T.25: Kết cục có hậu. - 2014. - 219tr. : tranh vẽ s336110
782. Kết bạn với tuần lộc / Lời, minh hoạ: Jessica Julius ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney Frozen). - 18000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Anna & Elsa: A new reindeer friend s335324
783. Khi mẹ vắng nhà : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014. -
19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. - 2000b s336092
784. Khởi Huỳnh. Chiếc lồng đèn của má / Khởi Huỳnh. - H. : Kim Đồng, 2014. - 106tr. :
tranh vẽ ; 19cm. - 20000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Văn học Tuổi hoa s335400
785. Khủng long ba sừng - Loài khủng long khoẻ nhất / Tranh, lời: Anna Obiols, Subi ; Hà
Hương Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạo chơi
cùng khủng long). - 22000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Triceraptops s335312
786. Khủng long bạo chúa - Vua của các loài khủng long / Tranh, lời: Anna Obiols, Subi ;
Hà Hương Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạo
chơi cùng khủng long). - 22000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Tiranousaure rex s335314
787. Khủng long cổ dài - Loài khủng long lớn nhất / Tranh, lời: Anna Obiols, Subi ; Hà
Hương Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạo chơi
cùng khủng long). - 22000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Braquiosaure s335313
67
788. Khủng long lưng gai - Loài khủng long thân thiện nhất / Tranh, lời: Anna Obiols, Subi
; Hà Hương Giang dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh vẽ ; 21cm. - (Dạo
chơi cùng khủng long). - 22000đ. - 1500b
Tên sách tiếng Tây Ban Nha: Estegosaure s335311
789. Kiều Thu Hoạch. Giai thoại văn học Việt Nam / Kiều Thu Hoạch ch.b., b.s. - H. :
Khoa học xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 415tr. s336007
790. Kim Đồng / Truyện: Tô Hoài ; Tranh: Mai Long. - In lần thứ 9. - H. : Kim Đồng,
2014. - 31tr. : tranh màu ; 28cm. - 35000đ. - 1500b s335416
791. Lê Anh Xô. Ký ức thời gian : Thơ / Lê Anh Xô. - H. : Công an nhân dân, 2014. -
127tr. ; 21cm. - 300b s335847
792. Lê Phước Vang. Đồi hoa tím : Thơ / Lê Phước Vang. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An,
2014. - 143tr. ; 21cm. - 100b s336056
793. Lê Quốc Hưng. Điều kỳ diệu : Truyện thiếu nhi / Lê Quốc Hưng. - Đà Nẵng : Nxb. Đà
Nẵng, 2014. - 98tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 40000đ. - 1000b s335545
794. Lê Thị Liên Hoan. Ngồi lê “chém gió” / Lê Thị Liên Hoan. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ;
Tp. Hồ Chí Minh : Công ty Sách Phương Nam, 2014. - 211tr. ; 21cm. - 70000đ. - 2000b
Tên thật tác giả : Lê Hoàng s335960
795. Lê Thy. Khuấy một dòng tôi : Thơ / Lê Thy. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 79tr. ;
21cm. - 50000đ. - 1000b s335578
796. Lovely children : Truyện tranh / Shiina Takashi ; Nguyễn Thanh Thuý dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 17+). - 16000đ. - 1100b
T.38. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s336122
797. Lưu Thị Lương. Hội những người không thích hội / Lưu Thị Lương. - H. : Kim Đồng,
2014. - 135tr. : tranh vẽ ; 15x17cm. - (10+). - 30000đ. - 2000b s335402
798. Lưu Trọng Lư. Tiếng thu / Lưu Trọng Lư. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá
và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 86tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh tác). - 50000đ. -
2000b s335964
799. Lý Hồng. Chuyện tình của hai người dưng : Thơ / Lý Hồng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn. -
19cm. - 45000đ. - 300b
T.9. - 2014. - 198tr. s335574
800. Lý Thu Thảo. Cảm ơn anh đã nắm tay em : Tập truyện viết cho tuổi mới lớn / Lý Thu
Thảo. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 150tr. ; 19cm. - 45000đ. - 200b s335864
801. Magi - Mê cung thần thoại : Truyện tranh / Ohtaka Shinobu ; Đạm Nguyệt dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Tranh truyện dành cho lứa tuổi 15+). - 16000đ. - 3800b
T.21. - 2014. - 187tr. : tranh vẽ s335259
802. Mai Bửu Minh. Khả năng đặc biệt / Mai Bửu Minh ; Minh hoạ: Kim Duẩn. - H. : Kim
Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336137
803. Mai vàng sông Lục : Thơ / Đỗ Thị Liên, Nguyễn Văn Tư, Nguyễn Văn Nghinh... - H. :
Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 151tr. : ảnh ; 20cm. - 58000đ. - 500b s335582
68
804. Mái ấm của Chi : Truyện tranh / Konami Kanata ; Nguyễn Thanh Ngân dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - 35000đ. - 8000b
T.1. - 2014. - 162tr. : tranh vẽ s336118
805. Mẹ chim gáy mưu trí : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng,
2014. - 19tr. : tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. -
2000b s336089
806. Mẹ và con : Truyện tranh / Trần Hà, Chu Đức Thắng. - H. : Kim Đồng, 2014. - 19tr. :
tranh vẽ ; 19cm. - (Mẹ yêu con nhất trên đời. 2- 6 tuổi). - 10000đ. - 2000b s336088
807. Mèo khoang câu cá : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).
- 15000đ. - 1000b s335538
808. Montgomery, L.M. Emily và ngôi nhà không còn tuyệt vọng : Tiểu thuyết / L.M.
Montgomery ; Huyền Vũ dịch. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã
Nam, 2014. - 363tr. ; 21cm. - 76000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: Emily's quest s335588
809. 125 bài & đoạn văn hay 6 : Biên soạn theo nội dung và chương trình mới của Bộ Giáo
dục và Đào tạo / Lê Xuân Soan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 241tr. ;
24cm. - 69000đ. - 2000b s335793
810. 125 bài & đoạn văn hay 7 : Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ
Giáo dục và Đào tạo / Lê Xuân Soan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 288tr.
; 24cm. - 79000đ. - 2000b s335794
811. 125 bài & đoạn văn hay 8 : Biên soạn theo nội dung và chương trình SGK mới của Bộ
Giáo dục và Đào tạo / Lê Xuân Soan. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 280tr.
; 24cm. - 78000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 280 s335795
812. Nam Cao. Chí Phèo / Nam Cao. - In lần thứ 6. - H. : Kim Đồng, 2014. - 218tr. ; 23cm.
- (Tủ sách Vàng. Tác phẩm văn học chọn lọc). - 55000đ. - 1500b
Tên thật tác giả: Trần Hữu Trí s336145
813. Naruto : Truyện tranh / Kishimoto Masashi ; Dịch: Anh Việt, Khánh Hưng. - Hải
Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+). - 18000đ. - 3000b
T.17: Năng lực của Itachi. - 2014. - 180tr. : tranh vẽ s335855
814. Naruto : Truyện tranh / Kishimoto Masashi ; Dịch: Anh Việt, Khánh Hưng. - Hải
Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 13+). - 18000đ. - 3000b
T.18: Quyết tâm của Tsunade. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ s335860
815. 55 mùa thu : Thơ - Văn / Nguyễn Viết Cương, Kim Dung, Đào Ngọc Đệ... ; B.s.:
Phạm Quang Chu, Phạm Ngà. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng, 2014. - 148tr. ; 21cm. - 50000đ. -
550b s335870
816. Nghị luận xã hội và đoạn văn nghị luận xã hội / Hoàng Dân. - H. : Thanh niên, 2014. -
242tr. : bảng ; 21cm. - 86000đ. - 300b s335220
817. Ngô Lộc. Hành trành thời gian : Bút ký / Ngô Lộc. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. -
238tr. : minh hoạ ; 10cm. - 59000đ. - 1000b s335602
818. Nguyên Minh. Màu tím hoa mua / Nguyên Minh. - H. : Thanh niên, 2014. - 316tr. :
tranh ; 21cm. - 90000đ. - 500b
Phụ lục: tr. 242-316 s335233
69
819. Nguyên Ngọc. Đất nước đứng lên / Nguyên Ngọc. - In lần thứ 8. - H. : Kim Đồng,
2014. - 203tr. ; 21cm. - (Tủ sách Vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi). - 40000đ. -
1500b s335334
820. Nguyên Thường. Gom lại mấy vần thơ : Thơ / Nguyên Thường. - Huế : Nxb. Thuận
Hoá, 2014. - 90tr. ; 19cm. - 300b s335865
821. Nguyễn Anh Dũng. Như chắp cánh bay : Thơ / Nguyễn Anh Dũng. - H. : Thanh niên,
2014. - 87tr. ; 19cm. - 40000đ. - 1000b s335245
822. Nguyễn Bá Cổn. Những ngày lưu lạc của nhái và chẫu chuộc / Nguyễn Bá Cổn ; Minh
hoạ: Nguyễn Minh Hải. - H. : Kim Đồng, 2014. - 91tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336135
823. Nguyễn Bính. Lỡ bước sang ngang : Thơ / Nguyễn Bính. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ;
Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. - 65tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Việt Nam danh
tác). - 45000đ. - 2000b s335965
824. Nguyễn Đăng Chế. Tiếng vọng con đường : Thơ / Nguyễn Đăng Chế. - Nghệ An :
Nxb. Nghệ An, 2014. - 77tr. ; 19cm. - 50000đ. - 500b s335691
825. Nguyễn Hải Hà. Về miền lục bát lãng quên : Thơ / Nguyễn Hải Hà. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2014. - 79tr. ; 20cm. - 35000đ. - 500b s335580
826. Nguyễn Hoa. Thơ Nguyễn Hoa. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 407tr. ; 21cm. -
500b s335962
827. Nguyễn Hoàng Sơn. Lời chào đi trước : Thơ / Nguyễn Hoàng Sơn ; Minh hoạ: Trần
Minh Tâm. - H. : Kim Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336143
828. Nguyễn Kiên. Những truyện hay viết cho thiếu nhi / Nguyễn Kiên. - In lần thứ 3. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 184tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 40000đ. - 1500b s335338
829. Nguyễn Kim Trạch. Giăng giăng mưa bụi... : Tập truyện ngắn / Nguyễn Kim Trạch. -
H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 158tr. ; 21cm. - 45000đ. - 500b s335584
830. Nguyễn Lê Sơn. Quê hương muôn nẻo : Thơ / Nguyễn Lê Sơn. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2014. - 115tr. : tranh vẽ ; 23cm. - 83000đ. - 500b s335957
831. Nguyễn Mai Sơn. Đứa con nuôi làng chài : Tập truyện / Nguyễn Mai Sơn ; Minh hoạ:
Đặng Tiến. - H. : Kim Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336084
832. Nguyễn Ngọc Dương. Mảnh vườn ký ức : Truyện kí / Nguyễn Ngọc Dương. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 254tr. ; 19cm. - 65000đ. - 330b s336004
833. Nguyễn Quang Lập. Những mảnh đời đen trắng : Tiểu thuyết / Nguyễn Quang Lập. -
H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 273tr. ; 21cm. - 90000đ. - 1500b s335955
834. Nguyễn Thái Hải. Những sợi tóc sâu của mẹ : Tập truyện / Nguyễn Thái Hải ; Minh
hoạ: Bình Nhi. - H. : Kim Đồng, 2014. - 53tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336139
70
835. Nguyễn Thanh Mừng. Ngữ pháp gió : Thơ / Nguyễn Thanh Mừng. - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2014. - 77tr. ; 19cm. - 49000đ. - 500b s335562
836. Nguyễn Thị Việt Nga. Ba chú kiến con / Nguyễn Thị Việt Nga ; Minh hoạ: Lê Xuân. -
H. : Kim Đồng, 2014. - 74tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336074
837. Nguyễn Thiện Luân. Rừng thương : Tiểu thuyết / Nguyễn Thiện Luân. - H. : Văn hoá
dân tộc. - 21cm. - 300b
T.1. - 2014. - 382tr. s335677
838. Nguyễn Thiện Luân. Rừng thương : Tiểu thuyết / Nguyễn Thiện Luân. - H. : Văn hoá
dân tộc. - 21cm. - 300b
T.2. - 2014. - 399tr. s335678
839. Nguyễn Văn Đãi. Hoa phong lan : Thơ / Nguyễn Văn Đãi. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2014. - 215tr. ; 21cm. - 75000đ. - 500b s335581
840. Nguyễn Văn Hạnh. Xuân lòng : Thơ / Nguyễn Văn Hạnh. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An,
2014. - 98tr. ; 19cm. - 45000đ. - 200b s336094
841. Nguyễn Văn Tòng. Ngỏ lòng : Thơ / Nguyễn Văn Tòng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2014. - 91tr. : ảnh ; 19cm. - 50000đ. - 1000b s335573
842. Nguyễn Xuân Minh. Khóm trúc bên sông : Thơ / Nguyễn Xuân Minh. - H. : Thanh
niên, 2014. - 119tr. ; 19cm. - 28000đ. - 500b s335244
843. Nguyễn Xuân Ngoãn. Phong cảnh : Thơ / Nguyễn Xuân Ngoãn. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2014. - 63tr. ; 19cm. - 30000đ. - 500b s335571
844. Nguyễn Xuân Yến. Kịch bản tuồng dân gian / Nguyễn Xuân Yến b.s. - H. : Khoa học
xã hội. - 21cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
Q.2. - 2014. - 543tr. s335989
845. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke
T.16. - 2014. - 156tr. : tranh vẽ s335277
846. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke
T.17. - 2014. - 179tr. : tranh vẽ s335278
847. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke
T.18. - 2014. - 170tr. : tranh vẽ s335262
848. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke
T.19. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s336111
849. Nguyện ước yêu thương : Truyện tranh / Karuho Shiina ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. :
Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3400b
71
Dịch từ nguyên bản tiếng Nhật Bản: Kimi ni Todoke
T.20. - 2014. - 175tr. : tranh vẽ s336112
850. Người bạn trung thành / Lời: Natalie Amanda Leece ; Minh hoạ: Studio Iboix, Walt
Sturrock ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ;
23cm. - (Disney Princess. Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Tiana and her Loyal friend s335323
851. Người hùng của Rapunzel / Lời: Barbara Bazaldua ; Minh hoạ: Denise Shimabukuro,
Studio Iboix ; Nguyễn Kim Diệu dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 24tr. : tranh vẽ ; 23cm. - (Disney
Princess. Công chúa và thú cưng). - 18000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Anh: Rapunzel's heroes s335321
852. Người nhện Spider-man : Comic! Ong sát thủ tấn công / Marvel ; Phan Hồng Vân
dịch. - H. : Kim Đồng, 2014. - 34tr. : tranh màu ; 25cm. - 16000đ. - 4000b s335331
853. Như Anh. Lửa tình 2 : Thơ Đường luật / Như Anh. - H. : Thanh niên, 2013. - 119tr. ;
19cm. - 60000đ. - 200b
Tên thật của tác giả: Nguyễn Tăng Vinh s335246
854. Những bài làm văn mẫu 8 / Vũ Tiến Quỳnh. - Tái bản có sửa chữa và bổ sung. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 180tr. ; 24cm. - 49000đ. - 2000b s335735
855. Những điều cần biết luyện thi quốc gia ngữ văn : Theo cấu trúc mới nhất của Bộ Giáo
dục và Đào tạo 2014 - 2015. Dành cho thí sinh lớp 12 ôn tập và thi quốc gia. Bồi dưỡng học sinh
chuyên văn / Phan Danh Hiếu, Lê Thị Kim Trâm. - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2014. - 414tr.
: bảng ; 24cm. - 124000đ. - 2000b s336059
856. Noblesse : Truyện tranh / Nguyên tác: Son Je Ho ; Hoạ sĩ: Lee Kwang Su ; Thu Thuỷ
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 45000đ. - 2000b
T.17: Tường cản. - 2014. - 195tr. : tranh màu s335294
857. Noblesse : Truyện tranh / Nguyên tác: Son Je Ho ; Hoạ sĩ: Lee Kwang Su ; Thu Thuỷ
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 45000đ. - 2000b
T.18: Trưởng lão thứ 12. - 2014. - 210tr. : tranh màu s335295
858. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b
T.15: Thẳng tiến!. - 2014. - 208tr. : tranh vẽ s335291
859. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b
T.16: Ý chí được kế thừa. - 2014. - 184tr. : tranh vẽ s335292
860. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b
T.17: Hoa anh đào của Hiluluk. - 2014. - 200tr. : tranh vẽ s335293
861. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b
T.18: Ace xuất hiện. - 2014. - 221tr. : tranh vẽ s336097
862. One piece : Truyện tranh / Eiichiro Oda ; Huyền Trang dịch ; Takara h.đ.. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - 19500đ. - 10000b
T.19: Phản loạn. - 2014. - 204tr. : tranh vẽ s336098
863. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b
72
T.12. - 2014. - 184tr. : tranh vẽ s335296
864. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b
T.13. - 2014. - 173tr. : tranh vẽ s335297
865. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b
T.14. - 2014. - 185tr. : tranh vẽ s335298
866. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b
T.15. - 2014. - 177tr. : tranh vẽ s336106
867. Pandora hearts : Truyện tranh / Jun Mochizuki ; Ruyuha Kyouka dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 14+). - 22000đ. - 3000b
T.16. - 2014. - 176tr. : tranh vẽ s336107
868. Pedora Bigband : Truyện tranh / Sadaham ; Bùi Thanh Phương dịch. - H. : Kim Đồng.
- 18cm. - (Dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 4000b
T.1. - 2014. - 165tr. : tranh vẽ s336119
869. Phạm Công Đoàn. Nối đời : Thơ / Phạm Công Đoàn. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng,
2014. - 119tr. ; 19cm. - 50000đ. - 1000b s335863
870. Phạm Đình Ân. Cao nguyên đá : Thơ / Phạm Đình Ân ; Minh hoạ: Anh Chi. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 41tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336136
871. Phạm Huy Hiệu. Tình quê : Thơ / Phạm Huy Hiệu. - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. -
71tr. ; 20cm. - 35000đ. - 200b s335680
872. Phạm Thành Long. Chiếc nhẫn đính hôn : Truyện và ký / Phạm Thành Long. - H. :
Thanh niên, 2014. - 318tr. ; 21cm. - 50000đ. - 1000b s335224
873. Phan Văn Chương. Chia lại ngày xưa : Thơ / Phan Văn Chương. - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2014. - 79tr. ; 21cm. - 60000đ. - 500b s335585
874. Phan Văn Quỳ. Gom hương : Thơ / Phan Văn Quỳ. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. -
86tr. ; 19cm. - 500b s335563
875. Phi Tuyết Ba. Viết giữa hai người : Tập thơ - văn / Phi Tuyết Ba, Nhật Thăng. - H. :
Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 96tr. : ảnh ; 19cm. - 20000đ. - 1000b s335572
876. Phong Lê. Nam Cao - Sự nghiệp và chân dung / Phong Lê. - H. : Thông tin và Truyền
thông, 2014. - 342tr. : ảnh ; 24cm. - 1500b s335909
877. Phong Lê. Văn học Việt Nam hiện đại trong đồng hành cùng lịch sử : Tuyển / Phong
Lê. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 626tr. ; 24cm. - 157000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học s335502
878. Phương Nhã Ka. Nói với em : Thơ / Phương Nhã Ka. - H. : Thanh niên, 2014. - 128tr.
: ảnh, tranh vẽ ; 19cm
Tên thật của tác giả: Nguyễn Điển s335248
879. Phương pháp làm văn nghị luận 9 / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân, Lê Ly Na. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 152tr. ; 24cm. - 32000đ. - 2000b s335730
73
880. Phương Trà. Ngược gió : Tập bút ký - phóng sự / Phương Trà. - H. : Thanh niên,
2014. - 210tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s335226
881. Quang Minh. Có một tình yêu như thế : Truyện ký / Quang Minh. - H. : Thanh niên,
2014. - 167tr. ; 19cm. - 55000đ. - 1000b s335251
882. Resident Evil - Thảm hoạ Marhawa : Truyện tranh / Naoki Serizawa ; Phúc Nguyên
dịch. - Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Chỉ dành cho tuổi trưởng thành). - 25000đ. -
3000b
Nguyên tác: Capcom
T.2. - 2014. - 166tr. : tranh vẽ s335874
883. Rùa con tìm việc : Truyện tranh / Truyện: Lan Nhã ; Tranh: Reggie. - Tp. Hồ Chí
Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 15tr. : tranh vẽ ; 27cm. - (Tủ sách Thú cưng).
- 15000đ. - 1000b s335541
884. Schoolland, Ken. Gullible du ký : Trường ca Odyssey về thị trường tự do / Ken
Schoolland ; Dịch: Ngô Thu Hương, Mai Huyền Chi ; Vũ Hoàng Linh h.đ.. - Tái bản lần thứ 1. -
H. : Tri thức, 2014. - 367tr. ; 21cm. - 80000đ. - 1000b
Thư mục cuối mỗi chương s336050
885. Shiba Ryotaro. Shogun cuối cùng : Tiểu thuyết lịch sử / Shiba Ryotaro ; An Nhiên
dịch. - H. : Thế giới ; Công ty Sách Alpha, 2014. - 363tr. ; 21cm. - 109000đ. - 3000b
Tên sách tiếng Nhật:++ s335589
886. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie
Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b
T.26: Cô Matsuzaka ơi, cầu hôn là gì ạ?. - 2014. - 191tr. : tranh màu s335285
887. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie
Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b
T.27: Quyết chiến ngày hè. - 2014. - 191tr. : tranh màu s335286
888. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie
Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b
T.28: Himawari náo loạn trường mẫu giáo. - 2014. - 191tr. : tranh màu s335287
889. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie
Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b
T.29: Bé Nene đối đầu bé Ai. - 2014. - 189tr. : tranh màu s336099
890. Shin - Cậu bé bút chì : Phiên bản hoạt hình màu / Nguyên tác: Yoshito Usui ; Barbie
Ayumi dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - 28000đ. - 3500b
T.30: Chăm bố ốm. - 2014. - 189tr. : tranh màu s336100
891. Slam Dunk : Truyện tranh / Takehiko Inoue ; Quốc Phương dịch. - Tái bản lần thứ 1. -
Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi 17+). - 20000đ. - 5000b
T.26: Cuộc chiến sức mạnh. - 2014. - 177tr. : tranh vẽ s335861
892. Slam Dunk : Truyện tranh / Takehiko Inoue ; Quốc Phương dịch. - Tái bản lần thứ 1. -
Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi 17+). - 20000đ. - 5000b
T.27: Shohoku in trouble. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ s335862
893. Sơn Thu. Tuyển thơ Sơn Thu. - H. : Thanh niên, 2014. - 862tr. : ảnh ; 21cm. -
150000đ. - 500b
Tên sách ngoài bìa: Sơn Thu - Đi giữa quê hương vẫn nhớ nhà s335199
74
894. Steinhoefel, Andreas. Rico, Oskar và cơn đau vỡ tim / Andreas Steinhoefel ; Tạ
Quang Hiệp dịch ; Minh hoạ: Peter Schoessow. - H. : Kim Đồng, 2014. - 275tr. : tranh vẽ ;
19cm. - 45000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Đức: Rico, Oskar und das Herrzgebreche s335398
895. Tạ Văn Hải. Cuối chiều : Thơ / Tạ Văn Hải. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 120tr. ;
19cm. - 30000đ. - 1000b s335568
896. Tanizaki, Junichiro. Ca tụng bóng tối / Junichiro Tanizaki ; Trịnh Thuỳ Dương dịch ;
Trịnh Phôi h.đ.. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 71tr., 38tr. ảnh : tranh vẽ ;
22cm. - 80000đ. - 1000b s335803
897. Thanh Bình Nguyên. Áo trắng / Thanh Bình Nguyên. - H. : Thanh niên, 2014. - 95tr. :
ảnh, tranh vẽ ; 23cm. - 27000đ s335239
898. Thanh Minh. Thơ văn Thanh Minh / Thái Kim Đỉnh s.t., tuyển chọn, b.s., giới thiệu. -
Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 431tr. : ảnh ; 21cm. - 50000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Liên hiệp Văn học nghệ thuật Hà Tĩnh s335651
899. Thần đồng đất Việt : Mỹ thuật : Truyện tranh / Truyện: Huy Khánh ; Tranh: Quỳnh
Nga. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Truyền thông Giáo dục
và Giải trí Phan Thị. - 19cm. - 10000đ. - 1000b
T.69: Trồng hoa ra bạc. - 2014. - 39tr. : tranh màu s335553
900. Thần thoại Hy Lạp / Lời: Anna Milbourne, Louie Scowell ; Minh hoạ: Simona Bursi...
; Hugo Nguyen dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 25cm. - 99000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The usborne book of greek myths
T.1. - 2014. - 155tr. : tranh màu s336146
901. Thần thoại Hy Lạp / Lời: Anna Milbourne, Louie Scowell ; Minh hoạ: Simona Bursi...
; Hugo Nguyen dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng. - 25cm. - 99000đ. - 2000b
Tên sách tiếng Anh: The usborne book of greek myths
T.2. - 2014. - 163tr. : tranh màu s336147
902. Thế Minh Thanh. Hoa thiên lý : Thơ / Thế Minh Thanh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2014. - 171tr. ; 19cm. - 53000đ. - 500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Phong Rinh s335566
903. Thơ ở nhà trẻ / Lê Hồng Thiện, Trần Hồng Thắng, Thanh Hào... ; Tranh: Phương
Hoa... - H. : Kim Đồng, 2014. - 35tr. : tranh màu ; 30cm. - 36000đ. - 2000b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Mầm non s335417
904. Thư sinh bóng đêm : Truyện tranh / Lời: Jo Joo Hee ; Tranh: Han Seung Hee ; ùshinki
dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 2700b
T.7. - 2014. - 171tr. : tranh vẽ s336117
905. Thượng Đông. Sao khuya : Thơ / Thượng Đông. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. -
61tr. ; 19cm. - 30000đ. - 300b s335543
906. Tiểu thư hoàn hảo : Truyện tranh / Hayakawa Tomoko ; Rin Rin dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3500b
T.8. - 2014. - 170tr. : tranh vẽ s335279
907. Tiểu thư hoàn hảo : Truyện tranh / Hayakawa Tomoko ; Rin Rin dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3500b
T.9. - 2014. - 171tr. : tranh vẽ s335280
75
908. Tiểu thư hoàn hảo : Truyện tranh / Hayakawa Tomoko ; Phương Linh dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3500b
T.10. - 2014. - 171tr. : tranh vẽ s335281
909. Tiểu thư hoàn hảo : Truyện tranh / Hayakawa Tomoko ; Phương Linh dịch. - H. : Kim
Đồng. - 18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 3500b
T.11. - 2014. - 172tr. : tranh vẽ s336115
910. Tình xuân : Thơ / Nguyễn Quốc Sỹ, Hồ Ngọc Thanh, Nguyễn Thị Tuyết Trinh... - H. :
Thanh niên, 2014. - 110tr. : ảnh ; 21cm. - 1000b s335235
911. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -
18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b
T.18: Sòng bạc Gourmet. - 2014. - 193tr. : tranh vẽ s335266
912. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -
18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b
T.19: Gourmet tasting. - 2014. - 194tr. : tranh vẽ s335267
913. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -
18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b
T.20: Ichiryu và Midora. - 2014. - 187tr. : tranh vẽ s336103
914. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -
18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b
T.21: Quyết chiến ở Thực lâm tự. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s336104
915. Toriko : Truyện tranh / Mitsutoshi Shimabukuro ; Takara dịch. - H. : Kim Đồng. -
18cm. - (Sách dành cho lứa tuổi 16+). - 18000đ. - 5000b
T.22: Tứ thú. - 2014. - 183tr. : tranh vẽ s336105
916. Tô Hoài. Bàn Quý và ngựa con : Tập truyện / Tô Hoài ; Minh hoạ: Vũ Xuân Hoàn. -
H. : Kim Đồng, 2014. - 50tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336140
917. Tôn Nữ Thanh Tịnh. Cậu bé và con Nhồng : Truyện ngắn. Tuỳ bút. Bút ký / Tôn Nữ
Thanh Tịnh. - Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng, 2014. - 223tr. ; 21cm. - 80000đ. - 300b s335953
918. Trạng Quỷnh : Truyện tranh / Tranh, lời: Kim Khánh. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. -
18cm. - 10000đ. - 5000b
T.258: Pháp sư Quỷnh. - 2014. - 120tr. : tranh vẽ s335565
919. Trạng Quỷnh : Truyện tranh / Tranh, lời: Kim Khánh. - Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai. -
18cm. - 10000đ. - 5000b
T.259: Châu chấu đá voi. - 2014. - 120tr. : tranh vẽ s335547
920. Trần Đức Tiến. Những truyện hay viết cho thiếu nhi / Trần Đức Tiến. - In lần thứ 3. -
H. : Kim Đồng, 2014. - 141tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 30000đ. - 1500b s335339
921. Trần Kim Long. Hoa kim cương : Thơ / Trần Kim Long. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2014. - 175tr., 3.tr ảnh ; 19cm. - 42000đ. - 1000b s335560
922. Trần Minh. Khoang và Mun : Tập truyện / Trần Minh ; Minh hoạ: Bùi Hải Nam. - H. :
Kim Đồng, 2014. - 66tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336134
76
923. Trần Quốc Vinh. Tự ngẫm Đường thi / Trần Quốc Vinh. - Huế : Nxb. Thuận Hoá,
2014. - 174tr., 16tr. ảnh ; 21cm. - 200b s336176
924. Trần Thanh Hương. Nữ sĩ nghèo : Thơ / Trần Thanh Hương. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2014. - 111tr. ; 21cm. - 35000đ. - 1000b s335958
925. Trần Văn Tươi. Con đã về : Thơ / Trần Văn Tươi. - H. : Thanh niên, 2014. - 127tr. ;
21cm. - 19000đ. - 1000b s335227
926. Trên những chặng đường đất nước : Nam Trung Bộ & Tây Nguyên / Nguyễn Xuân
Hoàng, Cách Tân, Vũ Công Điền... ; Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. - H. : Thanh niên, 2013. -
351tr. ; 21cm. - 88000đ. - 700b s335211
927. Trên những chặng đường đất nước : Tây Nam Bộ / Minh Hiếu, Trần Vân Anh, Hà
Hoa Trang... ; Nguyễn Sông Lam tuyển chọn. - H. : Thanh niên, 2013. - 359tr. ; 21cm. - 90000đ.
- 700b s335210
928. Trọng Nhã. Chiều rơi vào nỗi nhớ : Thơ / Trọng Nhã. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014.
- 159tr. ; 19cm. - 45000đ. - 500b s335564
929. Trúc Hoài. Từ sông Krông Bông : Tiểu thuyết / Trúc Hoài. - Tái bản có sửa chữa, bổ
sung. - H. : Công an nhân dân, 2014. - 655tr. ; 24cm. - 118000đ. - 2000b s335387
930. Tsubasa - Giấc mơ sân cỏ / Yoichi Takahashi ; Phúc Nguyên dịch. - Hải Phòng : Nxb.
Hải Phòng. - 18cm. - (Dành cho tuổi mới lớn). - 20000đ. - 5000b
T.15: Hyuga vs Misugi. - 2014. - 193tr. : tranh vẽ s335854
931. Tuyển chọn 171 bài văn hay 8 : Bồi dưỡng học sinh giỏi văn : Biên soạn theo chương
trình mới của Bộ Giáo dục & Đào tạo / Lê Thị Mỹ Trinh, Nguyễn Thị Hương Trầm. - Tái bản,
chỉnh sửa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 296tr. : bảng ; 24cm. -
59000đ. - 2000b s335740
932. Tuyển chọn đề thi vào lớp 10 môn ngữ văn : Ôn thi vào lớp 10 các trường THPT trên
toàn quốc / Lê Thị Mỹ Trinh, Trần Lê Hân. - Tái bản, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ
Chí Minh, 2014. - 184tr. ; 24cm. - 38000đ. - 2000b s335778
933. Tuyển tập truyện ngắn / Hữu Anh, Lã Thanh Ân, Nguyễn Bổng... - H. : Nxb. Hội Nhà
văn, 2014. - 215tr. ; 21cm. - 61000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Hội Văn học Nghệ thuật tỉnh Nam Định. Bộ môn Văn xuôi s335583
934. Tuyển thơ “nối hai đầu thế kỷ” : Thơ người Việt tại Nga và Liên Xô cũ / Anh Ngọc,
Bạch Vọng Hà, Bằng Việt... ; S.t., b.s.: Châu Hồng Thuỷ (ch.b.)... - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014.
- 611tr. ; 21cm. - 150000đ. - 1500b
ĐTTS ghi: Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam tại LB. Nga s335954
935. Tự học ngữ văn 6 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Giáo viên và phụ huynh tham khảo /
Trần Thị Thìn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà
sách Thanh Trúc. - 24cm. - 22000đ. - 3000b
T.1. - 2014. - 195tr. : bảng s335716
936. Tự học ngữ văn 6 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Giáo viên và phụ huynh tham khảo /
Trần Thị Thìn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà
sách Thanh Trúc. - 24cm. - 24000đ. - 2000b
T.2. - 2014. - 219tr. : bảng s335717
937. Tự học ngữ văn 8 : Bồi dưỡng học sinh giỏi. Giáo viên và phụ huynh tham khảo /
Trần Thị Thìn. - Tái bản có sửa chữa, bổ sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Nhà
sách Thanh Trúc. - 24cm. - 28000đ. - 2000b
77
T.2. - 2014. - 215tr. : bảng s335718
938. Vạn xuân : Thơ / Trần Vũ Chu, Đào Anh Cơ, Nguyễn Đắc... - H. : Nxb. Hội Nhà văn.
- 21cm. - 46000đ. - 500b
ĐTTS ghi: Hội Người cao tuổi phường Giáp Bát. Câu lạc bộ Thơ Vạn Xuân
T.14. - 2014. - 119tr. : ảnh s335959
939. Võ Thị Xuân Hà. Những bông điệp cuối mùa / Võ Thị Xuân Hà ; Minh hoạ: Trần
Minh Tâm. - H. : Kim Đồng, 2014. - 114tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336072
940. Võ Văn Vinh. Muộn chiều : Thơ / Võ Văn Vinh. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. -
79tr. ; 21cm. - 45000đ. - 1000b s335579
941. Vũ Đảm. Căn hộ uyên ương : Tập truyện ngắn / Vũ Đảm. - H. : Thanh niên, 2014. -
182tr. ; 19cm. - 38000đ. - 1000b s335250
942. Vũ Hoàng Nam. Bác trâu già và chú sáo con : Tập truyện / Vũ Hoàng Nam ; Minh
hoạ: Trần Thái. - H. : Kim Đồng, 2014. - 54tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336141
943. Vũ Hương Nam. Độc chiêu PR / Vũ Hương Nam ; Minh hoạ: Lâm Việt Vương Quốc.
- H. : Kim Đồng, 2014. - 98tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336077
944. Vũ Kiêm Ninh. Dấu ấn tuổi thơ : Tự truyện / Vũ Kiêm Ninh ; Minh hoạ: Nguyễn
Trường. - H. : Kim Đồng, 2014. - 74tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336078
945. Vũ Thiên Kiều. Đói những ngọn môi : Thơ / Vũ Thiên Kiều. - H. : Nxb. Hội Nhà văn,
2014. - 139tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 59000đ. - 1000b s335586
946. Vũ Văn Thới. Mắt yêu : Thơ / Vũ Văn Thới. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 102tr. ;
19cm. - 39000đ. - 1000b s335559
947. Wilson, Jacqueline. Hetty đi tìm mẹ / Jacqueline Wilson ; Lưu Chi dịch ; Minh hoạ:
Nick Sharratt. - H. : Nxb. Hội Nhà văn ; Công ty Văn hoá và Truyền thông Nhã Nam, 2014. -
347tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 76000đ. - 2000b
Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Hetty Feather s335587
948. Xuân Hùng. Mưa Hà Nội : Thơ / Xuân Hùng. - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 167tr. :
ảnh ; 19cm. - 65000đ. - 500b
Tên thật tác giả: Nguyễn Xuân Hùng s335567
949. Xuân Quỳnh. Sự tích vịnh Hạ Long / Xuân Quỳnh ; Minh hoạ: Trương Văn Ngọc. -
H. : Kim Đồng, 2014. - 22tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 31372b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336138
950. Yaiba : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm.
- 18000đ. - 3000b
T.9. - 2014. - 182tr. : tranh vẽ s335263
78
951. Yaiba : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm.
- 18000đ. - 3000b
T.10. - 2014. - 178tr. : tranh vẽ s335264
952. Yaiba : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm.
- 18000đ. - 3000b
T.11. - 2014. - 188tr. : tranh vẽ s335265
953. Yaiba : Truyện tranh / Gosho Aoyama ; Tạ Phương Hà dịch. - H. : Kim Đồng. - 18cm.
- 18000đ. - 3000b
T.12. - 2014. - 186tr. : tranh vẽ s336120
LỊCH SỬ
954. Bảo Lâm 20 năm hình thành & phát triển. - S.l : S.n, 2014. - 123tr. : minh hoạ ; 28cm.
- 1000b s336022
955. Borri, Cristophoro. Xứ Đàng Trong năm 1621 / Cristophoro Borri ; Dịch, chú thích:
Hồng Nhuệ... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 133tr. ; 19cm. - 35000đ. -
2000b s335868
956. Bùi Đình Sâm. Nghệ An - Tìm về cội nguồn của những giá trị văn hoá to lớn / Bùi
Đình Sâm. - Nghệ An : Nxb. Nghệ An, 2014. - 155tr. ; 21cm. - 60000đ. - 300b
Thư mục cuối chính văn s336057
957. Chống phong toả sông, biển - Những năm tháng hào hùng / Lê Đức Thịnh, Lê Văn
Kỳ, Vũ Long Vân... - H. : Giao thông Vận tải, 2014. - 316tr. : ảnh, bảng ; 21cm. - 100000đ. -
1015
ĐTTS ghi: Cục Hàng hải Việt Nam. - Phụ lục: tr. 310-314. - Thư mục: tr. 315 s335700
958. Con đường tiếp cận di sản văn hoá Việt Nam / Lưu Trần Tiêu, Nguyễn Hữu Toàn,
Nguyễn Quốc Hùng... - H. : Văn hoá dân tộc, 2014. - 718tr. ; 21cm. - 1000b s336019
959. Dũng Quyết. Địa chỉ đỏ dọc đường Hồ Chí Minh huyền thoại / Dũng Quyết b.s. - H. :
Thanh niên, 2014. - 147tr. ; 21cm. - 37000đ. - 1000b s335223
960. Ho Chi Minh biografía / Trad.: Hoàng Đình Trực ; Reco.: Sonia Rodriguez. - H. :
Thanh nien, 2014. - 217 p. ; 20 cm. - 1000copies
Al jefe del título: Museo Ho Chi Minh s335622
961. Hoàng Chí Hiếu. Đôi bờ giới tuyến (1954 - 1967) / Hoàng Chí Hiếu. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 255tr. : ảnh, sơ đồ ; 21cm. - 80000đ. - 1000b s335806
962. Hướng dẫn trả lời câu hỏi lịch sử 7 / Nguyễn Văn Trí. - Tái bản có sửa chữa và bổ
sung. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 94tr. : bảng, sơ đồ ; 24cm. - 27000đ. -
2000b s335815
963. The journeys of Uncle Hồ (1911 - 1941) / Ed.: Chu Đức Tính, Nguyễn Thị Tình,
Nguyễn Thuý Đức, Phạm Thị Lai ; Transl.: Lan Hương ; Revise: Lady Borton. - Ho Chi Minh
City : Youth pub., 2014. - 206 p. : m. ; 19 cm. - 1000copies
At head of title: Hồ Chí Minh Museum s335621
964. Mạch Quang Thắng. Hồ Chí Minh - Con người của sự sống / Mạch Quang Thắng. -
Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 512tr. ; 24cm. - 150000đ. - 2000b
Thư mục: tr. 501-512 s335809
79
965. Mạch Quang Thắng. Hồ Chí Minh con người của sự sống / Mạch Quang Thắng. - Tp.
Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 512tr. ; 24cm. - 150000đ. - 2000b
Phụ lục: tr. 487-500. - Thư mục: tr. 501-512 s335844
966. Nghiên cứu Ấn Độ tại Việt Nam năm 2013 / Trần Quang Huy, Phạm Thị Thanh Bình,
Trương Quang Hoàn... ; Ngô Xuân Bình ch.b. - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 478tr. : bảng, biểu
đồ ; 24cm. - 120000đ. - 300b
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Ấn Độ và Tây Nam
Á. - Thư mục cuối mỗi bài s336180
967. Nguyễn Như Mai. Hiền tài là nguyên khí quốc gia / Nguyễn Như Mai, Nguyễn Huy
Thắng, Nguyễn Quốc Tín. - H. : Kim Đồng, 2014. - 115tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa. - Thư mục: tr. 113-114 s336132
968. Nguyễn Thanh Lợi. Một góc nhìn về văn hoá biển / Nguyễn Thanh Lợi. - Tp. Hồ Chí
Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2014. - 375tr. : ảnh ; 24cm. - 130000đ. - 1000b
Thư mục cuối mỗi bài s335797
969. Người lính Điện Biên kể chuyện / Kể: Đỗ Ca Sơn ; Thể hiện: Kiều Mai Sơn ; Minh
hoạ: Nguyễn Trường. - H. : Kim Đồng, 2014. - 102tr. : tranh vẽ ; 21cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336131
970. Những câu chuyện hiện vật / Nguyễn Thị Hiên, Giang Thị Nhung, Nguyễn Thanh
Hoá... ; Nguyễn Văn Huy (ch.b.). - H. : Thế giới. - 21cm. - 135000đ. - 1000b
ĐTTS ghi: Trung tâm Di sản các nhà khoa học Việt Nam
T.1. - 2014. - 254tr. : hình vẽ, ảnh s335591
971. Phan Thị Quyên. Vivir como él / Phan Thị Quyên ; Texto: Trần Đình Vân. - H. : Thế
giới, 2014. - 163 p. : foto ; 21cm. - 1000copies s335623
972. Phan Thúc Trực. Quốc sử di biên : Thượng - Trung - Hạ / Phan Thúc Trực ; Dịch chú:
Nguyễn Thị Oanh... - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 839tr. : bảng ; 24cm. - 500b
Phụ lục: tr. 653-835 s335702
973. Tài liệu giảng dạy lịch sử huyện Lục Nam : Dùng trong nhà trường và trung tâm bồi
dưỡng chính trị huyện / B.s.: Ngô Văn Cường, Nguyễn Văn Thông, Ngô Thị Toàn... - H. : Thanh
niên, 2014. - 331tr. : bảng ; 21cm. - 200b
ĐTTS ghi: Đảng bộ huyện Lục Nam s335219
974. Trại giam tù binh Phú Quốc thời kỳ chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ xâm lược /
B.s.: Trần Thị Lan, Bùi Hữu Hồng, Trần Nguyên Phò... - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí
Minh, 2014. - 440tr., 28tr. ảnh màu : ảnh ; 24cm. - 150000đ. - 5000b
ĐTTS ghi: Ban liên lạc Tù binh Việt Nam. - Thư mục: tr. 438-440 s335845
975. Trần Kỳ Phương. Vestiges of Champa civilization : Guide book / Trần Kỳ Phương. -
H. : Thế giới, 2014. - 151 p. : ill. ; 20 cm. - 1000copies
Bibliogr.: p. 148-151 s335620
976. Vũ Kỳ. Bác Hồ viết di chúc : Hồi ký / Vũ Kỳ ; Thế Kỷ ghi. - H. : Thanh niên, 2013. -
110tr. ; 19cm. - 45000đ. - 4600b
Phụ lục: tr. 109-119 s335243
977. Vũ Thanh Sơn. Điện suý thượng tướng quân Phạm Ngũ Lão / Vũ Thanh Sơn ; Minh
hoạ: Vũ Xuân Đông. - H. : Kim Đồng, 2014. - 55tr. : tranh vẽ ; 19cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
80
xa. - Thư mục: tr. 55 s336082
978. Who? Hillary Clinton / Lời: Ahn Hyungmo ; Tranh: Studio Cheongbi ; Nguyễn Thị
Thắm dịch. - In lần thứ 2. - H. : Kim Đồng, 2014. - 185tr. : tranh màu ; 21cm. - (Chuyện kể về
danh nhân thế giới). - 50000đ. - 2000b
Phụ lục cuối chính văn s335336
ĐỊA LÝ VÀ DU HÀNH
979. Kỷ yếu hội thảo ứng dụng GIS toàn quốc 2014 / Trần Thị Hiền, Võ Quang Minh,
Nguyễn Đỗ Ngọc Uyên... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ. - 29cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo...
T.1. - 2014. - 505tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s335415
980. Kỷ yếu hội thảo ứng dụng GIS toàn quốc 2014 / Hoàng Ngọc Hiển, Triệu Yến Yến,
Phan Văn Sa... - Cần Thơ : Đại học Cần Thơ. - 29cm. - 500b
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo...
T.2. - 2014. - 1009tr. : minh hoạ. - Thư mục cuối mỗi bài s335605
981. Lên rừng xuống biển : Đi - Khám phá - Trải nghiệm. - H. : Kim Đồng, 2014. - 110tr. :
ảnh ; 21cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa s336142
982. Nguyễn Văn Vãn. Thành phố Lào Cai - Di tích lịch sử, văn hoá tâm linh : S.t., b.s.:
Nguyễn Văn Vãn, Đặng Song Nam, Lê Xuân Hân ; ảnh: Nguyễn ánh Hồng, Tư Liệu. - H. : Tôn
giáo, 2014. - 45tr. : ảnh ; 19cm. - 2000b
ĐTTS ghi: Uỷ ban nhân dân Tp. Lào Cai s336044
983. Thái Sơn - Đất và người / Phùng Thảo, Cụ Đồ Rậy, Bùi Văn Hoan... - H. : Nxb. Hội
Nhà văn, 2014. - 203tr. : minh hoạ ; 21cm. - 500b
Thư mục: tr. 200-203 s335956
984. Tiềm năng và thế mạnh du lịch Đà Lạt - Lâm Đồng = Potentials and strengths of Đà
Lạt - Lâm Đồng tourism. - S.l : S.n, 2014. - 18tr. : ảnh, bản đồ ; 29cm. - 500b
Đầu bìa sách ghi: Uỷ ban nhân dân tỉnh Lâm Đồng s335418
985. Tổ quốc nơi đầu sóng / Đoàn Bắc, Trịnh Phú Sơn, Nguyễn Hồng Kỳ... - H. : Kim
Đồng, 2014. - 44tr. : ảnh, bản đồ ; 19x21cm. - 21776b
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng
xa. - Thư mục trang bìa cuối s336093