thỜi gian hỌc tẬp vÀ giẢng dẠy»i...3 ĐẠi hỌc quỐc gia hÀ nỘi trƯỜng ĐẠi...
TRANSCRIPT
3
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY
SÁNG CHIỀU TỐI
Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ
1 07h00’ 07h50’ 10’ 7 13h00’ 13h50’ 10’ 13 19h00’ 19h50’ 10’
2 08h00’ 08h50’ 10’ 8 14h00’ 14h50’ 10’ 14 20h00’ 20h50’
3 09h00’ 09h50’ 10’ 9 15h00’ 15h50’ 10’
4 10h00’ 10h50’ 10’ 10 16h00’ 16h50’ 10’
5 11h00’ 11h50’ 10’ 11 17h00’ 17h50’ 10’
6 12h00’ 12h50’ 10’ 12 18h00’ 18h50’ 10’
Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.
4
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2018-2019 Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
Các chương trình đào tạo Chuẩn
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ chưa học tiếng Anh cơ sở 1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 1 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-10 208-GĐ3 CL
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 2 35 Trường ĐHNN Sáng 5 3-6 306-GĐ2 CL
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 3 35 Trường ĐHNN Sáng 7 2-5 301-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-H
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 90 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 1-2 103-G2 CL
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 4 7-9 PM307-G2 N1
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 4 10-12 PM307-G2 N2
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 1 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 3 1-3 PM208-G2 N3
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 1 35 Trường ĐHNN Sáng 6 1-3 305-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 1 35 Trường ĐHNN Chiều 6 7-8 305-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 2 35 Trường ĐHNN Sáng 6 4-5 305-GĐ2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 2 35 Trường ĐHNN Chiều 6 9-11 305-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 90 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 3-4 103-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 7-8 307-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 9-10 307-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 1 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 11-12 307-GĐ2 N3
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1103 1 80 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 5 3-5 103-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 1 40 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 5 3-4 103-G2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 1 40 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 2 1-2 301-GĐ2 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 1 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 1-3 103-G2 CL
Học phần bổ trợ 2 tín chỉ
Chọn 1 trong 2 môn
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 1 80 TS. Lâm Sinh Công Sáng 3 4-5 309-GĐ2 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 1 80 TS. Hà Minh Hoàng Chiều 3 9-10 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-M
Lớp số 1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 5 35 Trường ĐHNN Sáng 2 1-3 306-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 5 35 Trường ĐHNN Sáng 3 1-2 304-GĐ2 N1
5
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 6 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-9 217-GĐ3 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 6 35 Trường ĐHNN Sáng 3 3-4 304-GĐ2 N2
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 2 80 ThS. Cao Văn Mai Chiều 2 11-12 301-G2 CL
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 2 27 ThS. Cao Văn Mai Sáng 7 1-3 PM405-E3 N1
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 2 27 ThS. Cao Văn Mai Chiều 7 4-6 PM405-E3 N2
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 2 26 ThS. Cao Văn Mai Chiều 7 7-9 PM405-E3 N3
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 2 80 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 3 9-11 103-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 2 40 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 3 9-10 103-G2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY1103 2 40 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 3 11-12 103-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 80 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 4 7-8 107-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 27 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 5 7-8 211-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 27 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 5 9-10 211-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 2 26 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 5 11-12 211-GĐ3 N3
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 2 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 10-12 101-G2 CL
Học phần bổ trợ 2 tín chỉ
Chọn 1 trong 2 môn
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 1 80 TS. Lâm Sinh Công Sáng 3 4-5 309-GĐ2 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 1 80 TS. Hà Minh Hoàng Chiều 3 9-10 308-GĐ2 CL
Lớp số 2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 7 35 Trường ĐHNN Sáng 2 1-3 217-GĐ3 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 7 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-2 303-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 8 35 Trường ĐHNN Sáng 3 1-3 215-GĐ3 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 8 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-2 303-GĐ2 N2
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 3 80 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 4-5 107-G2 CL
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 3 40 TS. Trần Thanh Hải Chiều 3 7-9 PM208-G2 N1
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 3 40 TS. Trần Thanh Hải Chiều 3 10-12 PM208-G2 N2
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1103 3 80 TS. Đinh Văn Châu Chiều 5 9-11 307-GĐ2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 3 40 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 5 9-10 307-GĐ2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 3 40 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 5 11-12 307-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 80 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 6 7-8 307-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 4 7-8 206-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 3 40 PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Chiều 4 10-11 205-GĐ3 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 3 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 10-12 309-GĐ2 CL
Học phần bổ trợ 2 tín chỉ
6
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
Chọn 1 trong 2 môn
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 2 80 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 5 7-8 3-G3 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 2 80 TS. Đỗ Đức Đông Chiều 5 9-10 101-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-V
Lớp số 1
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 70 TS. Ma Thị Châu Sáng 6 4-5 209-GĐ3 CL
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 2 7-9 PM208-G2 N1
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 4 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 2 10-12 PM208-G2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 3 35 Trường ĐHNN Sáng 3 1-3 214-GĐ3 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 3 35 Trường ĐHNN Chiều 6 7-8 215-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 6 70 TS. Bùi Đình Tú Sáng 2 3-5 208-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 6 35 ThS. Hồ Anh Tâm Sáng 2 3-4 208-GĐ3 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY1103 6 35 ThS. Hồ Anh Tâm Sáng 2 5-6 208-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 70 TS. Trần Thanh Hải Sáng 2 1-2 208-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 35 TS. Phạm Thành Nam Chiều 5 7-8 208-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 35 TS. Phạm Thành Nam Chiều 5 9-10 208-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 70 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 5 7-8 107-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 35 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 4 11-12 301-GĐ2 N3
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 4 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 1-3 209-GĐ3 CL
Học phần bổ trợ 2 tín chỉ
Chọn 1 trong 2 môn
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 1 80 TS. Lâm Sinh Công Sáng 3 4-5 309-GĐ2 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 1 80 TS. Hà Minh Hoàng Chiều 3 9-10 308-GĐ2 CL
Lớp số 2
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 5 70 TS. Ma Thị Châu Sáng 2 4-5 309-GĐ2 CL
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 5 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng 4 4-6 PM208-G2 N1
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 5 35 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 4 10-12 PM208-G2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 4 35 Trường ĐHNN Sáng 6 1-3 215-GĐ3 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 4 35 Trường ĐHNN Chiều 6 7-8 214-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 5 70 TS. Đặng Đình Long Sáng 3 3-5 307-GĐ2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 5 35 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 3 3-4 307-GĐ2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY1103 5 35 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Sáng 2 1-2 301-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 70 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 3 1-2 308-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 35 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 2 7-8 216-GĐ3 N1
7
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 35 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 2 9-10 216-GĐ3 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 5 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 1-3 205-GĐ3 CL
Học phần bổ trợ 2 tín chỉ
Chọn 1 trong 2 môn
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 2 80 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 5 7-8 3-G3 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 2 80 TS. Đỗ Đức Đông Chiều 5 9-10 101-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-C
Lớp số 1 (sinh viên chưa học học phần Đại số)
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 13 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-3 305-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 14 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-3 302-GĐ2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 13 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-2 302-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 14 35 Trường ĐHNN Sáng 5 3-4 302-GĐ2 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 90 TS. Nguyễn Bích Vân Sáng 2 4-5 301-G2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 ThS. Dư Thành Hưng Chiều 2 7-8 301-GĐ2 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 ThS. Dư Thành Hưng Chiều 2 9-10 301-GĐ2 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 1 30 ThS. Dư Thành Hưng Chiều 2 11-12 301-GĐ2 N3
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 1 90 PGS.TS. Nguyễn Việt Anh Sáng 3 4-5 301-G2 CL
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 1 30 Khoa CNTT Chiều 3 7-8 PM307-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 1 30 Khoa CNTT Chiều 3 9-10 PM307-G2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 1 30 Khoa CNTT Chiều 3 11-12 PM307-G2 N3
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 7 90 GS.TS. Nguyễn Năng Định Sáng 2 1-3 301-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 7 45 ThS. Nguyễn Thị Dung Sáng 2 2-3 301-G2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY1103 7 45 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 5 7-8 302-GĐ2 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 6 90 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 4-6 103-G2 CL
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 1 90 TS. Đặng Thanh Hải Sáng 6 1-4 103-G2 CL
Lớp số 2 (sinh viên chưa học học phần Đại số)
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 15 80 Trường ĐHNN Chiều 4 7-9 305-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 15 80 Trường ĐHNN Sáng 3 4-5 305-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 16 80 Trường ĐHNN Chiều 4 10-12 305-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 16 80 Trường ĐHNN Chiều 5 11-12 302-GĐ2 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 80 TS. Đỗ Trọng Hoàng Sáng 6 1-2 301-G2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 26 ThS. Tạ Thị Huyền Trang Sáng 5 1-2 301-GĐ2 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 27 ThS. Tạ Thị Huyền Trang Sáng 5 3-4 301-GĐ2 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 2 27 ThS. Dư Thành Hưng Sáng 5 4-5 305-GĐ2 N3
8
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 2 80 ThS. Hoàng Thị Điệp Sáng 6 3-4 301-G2 CL
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 2 80 Khoa CNTT Chiều 2 7-8 PM202-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 2 27 Khoa CNTT Chiều 2 9-10 PM207-G2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 2 27 Khoa CNTT Chiều 2 11-12 PM207-G2 N3
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1103 8 26 TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng 2 3-5 303-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 8 40 TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng 2 3-4 303-G2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 8 40 TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng 2 5-6 303-G2 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 7 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 5 7-9 308-GĐ2 CL
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 2 80 ThS. Hoàng Thị Điệp Sáng 4 1-4 107-G2 CL
Lớp số 3 (sinh viên chưa học học phần Đại số)
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 17 35 Trường ĐHNN Chiều 5 10-12 301-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 17 35 Trường ĐHNN Chiều 6 7-8 301-GĐ2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 18 35 Trường ĐHNN Chiều 5 7-9 301-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 18 35 Trường ĐHNN Chiều 6 7-8 302-GĐ2 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 90 TS. Nguyễn Bích Vân Chiều 3 7-8 301-G2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 30 ThS. Dư Thành Hưng Chiều 4 7-8 302-GĐ2 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 30 ThS. Dư Thành Hưng Chiều 4 9-10 302-GĐ2 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 3 30 ThS. Dư Thành Hưng Chiều 4 11-12 302-GĐ2 N3
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 3 90 ThS. Hoàng Thị Điệp Chiều 2 10-11 304-G2 CL
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 3 30 Khoa CNTT Chiều 4 9-10 PM207-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 3 30 Khoa CNTT Chiều 4 11-12 PM207-G2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 3 30 Khoa CNTT Chiều 4 7-8 PM207-G2 N3
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 9 90 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Chiều 3 9-11 301-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 9 45 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 3 9-10 301-G2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY1103 9 45 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 3 11-12 301-G2 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 8 90 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-9 304-G2 CL
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 3 90 TS. Lê Phê Đô Sáng 5 2-5 301-G2 CL
Lớp số 4 (sinh viên chưa học học phần Giải tích 1)
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 19 80 Trường ĐHNN Sáng 4 1-2 306-GĐ2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 19 80 Trường ĐHNN Chiều 6 9-11 302-GĐ2 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 80 TS. Trần Thanh Hải Sáng 2 5-6 103-G2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 26 KS. Nguyễn Văn Tùng Chiều 2 7-8 306-GĐ2 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 1 27 KS. Nguyễn Văn Tùng Chiều 2 9-10 306-GĐ2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 4 80 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 5 1-2 101-G2 CL
9
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 4 80 Khoa CNTT Chiều 5 11-12 PM208-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 4 27 Khoa CNTT Chiều 3 11-12 PM207-G2 N2
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1103 11 26 PGS.TS. Phạm Đức Thắng Sáng 5 3-5 101-G2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 11 40 ThS. Nguyễn Thị Dung Sáng 5 3-4 101-G2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 11 40 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 5 7-8 302-GĐ2 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 9 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 4-6 101-G2 CL
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 4 80 TS. Đặng Cao Cường Sáng 3 1-4 101-G2 CL
Lớp số 5 (sinh viên chưa học học phần Giải tích 1)
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 20 35 Trường ĐHNN Chiều 2 10-12 302-GĐ2 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 20 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-8 306-GĐ2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 70 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 6 7-8 309-GĐ2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 35 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 6 9-10 301-GĐ2 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 2 35 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 6 11-12 301-GĐ2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 5 70 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 3 7-8 309-GĐ2 CL
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 5 30 Khoa CNTT Sáng 2 1-2 PM207-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 5 40 Khoa CNTT Sáng 2 3-4 PM207-G2 N2
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 12 70 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Chiều 3 9-11 309-GĐ2 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 12 35 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 3 9-10 309-GĐ2 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY1103 12 35 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 3 11-12 309-GĐ2 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 10 70 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 5 10-12 309-GĐ2 CL
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 5 70 TS. Hà Minh Hoàng Chiều 4 9-12 309-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ chương trình CNTT định hướng thị trường Nhật Bản
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 21 35 Trường ĐHNN Chiều 2 8-10 207-E4 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 21 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-2 306-GĐ2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 22 35 Trường ĐHNN Chiều 2 8-10 310-GĐ2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 22 35 Trường ĐHNN Sáng 6 1-2 301-GĐ2 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 80 TS. Lê Xuân Thanh Sáng 2 1-2 303-G2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 40 ThS. Nguyễn Thị Hồng Chiều 3 7-8 312-GĐ2 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 4 40 ThS. Nguyễn Thị Hồng Chiều 3 9-10 310-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 10 80 TS. Trần Thanh Hải Chiều 2 11-12 101-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 10 40 TS. Phạm Thành Nam Chiều 3 7-8 310-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 10 40 TS. Phạm Thành Nam Chiều 3 9-10 312-GĐ2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 6 80 TS. Lê Nguyên Khôi Chiều 6 7-8 301-G2 CL
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 6 27 TS. Lê Nguyên Khôi Chiều 6 9-10 PM202-G2 N1
10
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 6 27 Khoa CNTT Chiều 6 11-12 PM202-G2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 2 3-4 303-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 3 3-4 303-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 4 3-4 303-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 5 3-4 303-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 6 3-4 303-GĐ2 N1
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 2 5-6 303-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 3 5-6 303-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 4 5-6 303-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 5 5-6 303-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 6 5-6 303-GĐ2 N2
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 2 5-6 304-GĐ2 N3
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 3 5-6 304-GĐ2 N3
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 4 5-6 304-GĐ2 N3
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 5 5-6 304-GĐ2 N3
JAP4022 Tiếng Nhật 1B 4 JAP4022 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Sáng 6 5-6 304-GĐ2 N3
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 11 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 7-9 308-G2 CL
INT1050 Toán học rời rạc 4 INT1050 6 80 TS. Đặng Cao Cường Chiều 5 9-12 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-XDGT
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 6 80 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 2 7-8 101-G2 CL
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 6 40 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 6 7-9 PM201-G2 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 12 40 Trường ĐHNN Sáng 4 3-4 304-GĐ2 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 12 40 Trường ĐHNN Sáng 2 1-3 310-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Chiều 2 9-10 101-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 40 CN. Nguyễn Quang Huân Chiều 5 9-10 304-GĐ2 N1
CHE1080 Hóa đại cương 3 CHE1080 1 40 PGS.TS. Nguyễn Tiến Thảo Chiều 3 10-12 302-GĐ2 CL
CTE2001 Cơ học môi trường liên tục (LT) 3 CTE2001 1 40 GS.TSKH Nguyễn Đình Đức TS Trần Quốc Quân
Chiều 3 7-9 302-GĐ2 CL
CTE2001 Cơ học môi trường liên tục (BT) 3 CTE2001 1 40 TS. Trần Quốc Quân CN. Phạm Đình Nguyện
Chiều 4 11-12 306-GĐ2 CL
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 12 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 7-9 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-K
Lớp số 1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 25 35 Trường ĐHNN Sáng 3 1-3 306-GĐ2 CL
11
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 25 35 Trường ĐHNN Chiều 3 7-8 306-GĐ2 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 10 35 Trường ĐHNN Sáng 3 4-6 306-GĐ2 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 10 35 Trường ĐHNN Chiều 3 9-10 306-GĐ2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 80 TS. Nguyễn Duy Tân Sáng 2 1-2 101-G2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 40 ThS. Đỗ Thái Dương Sáng 6 3-4 302-GĐ2 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 5 40 ThS. Đỗ Thái Dương Sáng 6 1-2 306-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 80 TS. Trần Thanh Hải Sáng 4 1-2 101-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 40 KS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 1-2 302-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 12 40 KS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 3-4 306-GĐ2 N2
INT2290 Lập trình 3 INT2290 1 80 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 4 3-4 101-G2 CL
INT2290 Lập trình 3 INT2290 1 40 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 6 5-6 PM207-G2 N1
INT2290 Lập trình 3 INT2290 1 40 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 5 5-6 PM405-E3 N2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 1 80 Khoa VLKT&CNNN Sáng 5 1-2 309-GĐ2 CL
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 13 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 4-6 308-GĐ2 CL
Lớp số 2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 9 35 Trường ĐHNN Chiều 3 7-9 210-GĐ3 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 9 35 Trường ĐHNN Chiều 4 10-11 207-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 80 TS. Lê Hải Yến Sáng 5 4-5 303-G2 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 40 ThS. Nguyễn Huyền Mười Sáng 2 3-4 312-GĐ2 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 6 40 ThS. Nguyễn Huyền Mười Sáng 2 1-2 303-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 80 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 6 4-5 107-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 40 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 1-2 312-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 13 40 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 5-6 306-GĐ2 N2
INT2290 Lập trình 3 INT2290 2 80 TS. Lâm Sinh Công Sáng 5 2-3 303-G2 CL
INT2290 Lập trình 3 INT2290 2 40 TS. Lâm Sinh Công CBTN. Trần Như Chí
Sáng 2 5-6 PM208-G2 N1
INT2290 Lập trình 3 INT2290 2 40 TS. Lâm Sinh Công CBTN. Đào Thị Huệ Lê
Sáng 2 3-4 PM208-G2 N2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 2 80 Khoa VLKT&CNNN Sáng 4 1-2 303-G2 CL
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 14 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 1-3 107-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-AE
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 6 80 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 2 7-8 101-G2 CL
INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT1006 6 40 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều 6 10-12 PM201-G2 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 11 40 Trường ĐHNN Sáng 3 1-3 217-GĐ3 CL
12
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 11 40 Trường ĐHNN Sáng 4 1-2 216-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1103 4 80 TS. Bùi Nguyên Quốc Trình Sáng 6 1-3 208-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 4 40 TS. Bùi Nguyên Quốc Trình Sáng 6 1-2 208-GĐ3 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 4 40 TS. Bùi Nguyên Quốc Trình Sáng 6 3-4 208-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Kiên Chiều 2 9-10 101-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 11 40 CN. Nguyễn Quang Huân Chiều 5 11-12 303-GĐ2 N2
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 12 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 7-9 301-G2 CL
Học phần bổ trợ 2 tín chỉ
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 1 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 5 7-8 309-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-RB
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 23 35 Trường ĐHNN Chiều 2 9-11 304-GĐ2 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 23 35 Trường ĐHNN Chiều 5 9-10 215-GĐ3 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 24 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-9 205-GĐ3 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 24 35 Trường ĐHNN Chiều 5 7-8 215-GĐ3 CL
RBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 63 TS. Trần Quốc Long Sáng 3 1-2 308-G2 CL
RBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 32 TS. Trần Quốc Long Sáng 5 3-4 PM405-E3 N1
RBE1002 Nhập môn lập trình Robot 3 RBE1002 1 31 TS. Trần Quốc Long Sáng 6 3-4 PM208-G2 N2
RBE2001 Vẽ kỹ thuật 2 RBE2001 1 63 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 4 1-2 308-G2 CL
RBE2001 Vẽ kỹ thuật 2 RBE2001 1 63 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 3 7-8 PM202-G2 N1
RBE2001 Vẽ kỹ thuật 2 RBE2001 1 63 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 7 7-8 PM207-G2 N2
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 3 70 TS. Nguyễn Thành Đôn Sáng 3 3-4 308-G2 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 3 35 TS. Nguyễn Thành Đôn Chiều 6 7-8 208-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 3 35 TS. Nguyễn Thành Đôn Chiều 6 9-10 208-GĐ3 N2
EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN1095 3 63 Khoa VLKT&CNNN Sáng 4 3-4 308-G2 CL
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 16 70 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-3 308-GĐ2 CL
RBE1001 Trải nghiệm và khám phá về Robot 2 RBE1001 1 21 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân TS. Lâm Sinh Công
Chiều 3 9-11 Phòng TN
ĐTVT N1
RBE1001 Trải nghiệm và khám phá về Robot 2 RBE1001 1 21 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân CBTN. Trần Như Chí
Chiều 4 10-12 Phòng TN
ĐTVT N3
RBE1001 Trải nghiệm và khám phá về Robot 2 RBE1001 1 21 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân ThS. Phạm Đình Tuân
Sáng 5 1-3 Phòng TN
ĐTVT N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-H
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 1 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-3 309-GĐ2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 (LT) 3 EMA2037 4 70 TS. Bùi Hồng Sơn Sáng 4 1-2 307-GĐ2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 (BT) 3 EMA2037 4 35 TS. Bùi Hồng Sơn Sáng 6 3-4 503-VCH N1
13
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (LT) 4 EMA2004 1 40 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Sáng 5 9-11 207-E4 CL
EMA2004 Cơ học môi trường liên tục (BT) 4 EMA2004 1 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 5 3-4 313-GĐ2 CL
EMA2030 Cơ sở dữ liệu và GIS (LT) 2 EMA2030 1 40 PGS. TS. Nguyễn Thị Việt Liên Sáng 4 3-4 306-GĐ2 CL
EMA2030 Cơ sở dữ liệu và GIS (TH) 2 EMA2030 1 40 TS. Lê Như Ngà Sáng 5 5-6 PM202-G2 CL
EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính (LT) 2 EMA3090 1 40 PGS. TS. Đinh Văn Mạnh Sáng 6 1-2 503-VCH CL
EMA3090 Kỹ thuật hiển thị máy tính (TH) 2 EMA3090 1 40 PGS. TS. Nguyễn Thị Việt Liên Sáng 3 3-4 PM313-G2 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật (LT) 3 EMA2011 2 40 PGS. TS. Đặng Thế Ba Sáng 3 1-2 303-GĐ2 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật (BT) 3 EMA2011 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 3 11-12 304-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-M
Lớp số 1
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 2 90 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 10-12 103-G2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 (LT) 3 EMA2037 4 70 TS. Bùi Hồng Sơn Sáng 4 1-2 307-GĐ2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 (BT) 3 EMA2037 4 35 TS. Bùi Hồng Sơn Sáng 4 3-4 307-GĐ2 N2
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 1 90 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 3 7-8 103-G2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 6 1-2 415-VCH N1
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 6 3-4 416-VCH N2
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 1 30 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 6 9-10 503-VCH N3
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 120 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 3 1-2 3-G3 CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 5 3-4 PM201-G2 N1
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 5 1-2 PM201-G2 N2
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 1 40 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 5 5-6 PM201-G2 N3
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 120 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 2 1-3 3-G3 CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 6 3-4 415-VCH N1
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 6 1-2 416-VCH N2
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 1 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 6 7-8 503-VCH N3
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 120 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 2 4-5 3-G3 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 40 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 5 1-2 PM207-G2 N1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 40 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 5 5-6 PM207-G2 N2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 1 40 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 5 3-4 PM207-G2 N3
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 1 120 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 7 2-4 3-G3 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 1 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 5 7-8 503-VCH N1
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 1 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 5 9-10 503-VCH N2
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 1 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 5 11-12 503-VCH N3
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 1 120 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng 3 3-5 3-G3 CL
14
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
Lớp số 2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 3 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 10-12 301-G2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 80 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 5 3-4 309-GĐ2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 2 8-9 305-GĐ2 N1
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 2 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Chiều 2 10-11 312-GĐ2 N2
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 2 80 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 3 3-4 308-GĐ2 CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 2 40 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 4 5-6 PM201-G2 N1
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 2 40 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 4 3-4 PM201-G2 N2
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 2 80 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 2 4-6 307-GĐ2 CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 2 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 5 1-2 313-GĐ2 N1
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 2 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều 5 7-8 207-E4 N2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (học các tuần chẵn) 2 EMA2032 2 80 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 2 1-2 107-G2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 27 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 4 3-4 PM207-G2 N1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 2 27 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 4 5-6 PM207-G2 N2
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 2 80 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 6 1-2 308-GĐ2 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 2 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 2 10-11 305-GĐ2 N1
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 2 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 2 8-9 312-GĐ2 N2
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 2 80 TS. Phạm Thị Việt Hương Sáng 6 3-5 308-GĐ2 CL
Lớp số 3
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 4 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 4-6 107-G2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 80 PGS.TS. Đào Như Mai Sáng 5 1-2 308-GĐ2 CL
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 3 1-2 301-GĐ2 N1
EMA2037 Cơ học kỹ thuật 2 3 EMA2037 3 40 ThS. Đỗ Huy Điệp Sáng 3 3-4 301-GĐ2 N2
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 3 80 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 6 2-3 304-G2 CL
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 3 40 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 7 2-3 PM305-G2 N1
EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA2013 3 40 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 7 4-5 PM305-G2 N2
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 3 80 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 4 1-3 309-GĐ2 CL
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 3 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 3 3-4 302-GĐ2 N1
EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA2012 3 40 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 3 1-2 302-GĐ2 N2
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD (học các tuần lẻ) 2 EMA2032 3 80 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 2 1-2 107-G2 CL
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 3 27 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 7 4-5 PM207-G2 N1
EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 3 27 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 7 2-3 PM207-G2 N2
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 3 80 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 5 3-4 308-GĐ2 CL
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 3 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 4 9-10 415-VCH N1
15
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
EMA2027 Nhập môn cơ điện tử 3 EMA2027 3 40 TS. Đỗ Trần Thắng Chiều 4 11-12 415-VCH N2
ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT2050 3 80 TS. Phạm Thị Việt Hương Chiều 6 7-9 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-V
EPN2050 Vật lý phân tử 3 EPN2050 1 60 GS.TS. Nguyễn Năng Định TS. Nguyễn Đức Cường
Sáng 6 3-5 207-E4 CL
EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương 3 EPN2029 1 60 GS.TS. Nguyễn Năng Định Sáng 3 1-3 207-E4 CL
EPN2015 Vật lý lượng tử 3 EPN2015 1 60 PGS.TS. Nguyễn Thị Bảo Ngọc Sáng 4 1-3 310-GĐ2 CL
EPN 2011 Vật l ý các hiện tượng từ và ứng dụng 3 EPN 2011 1 60 PGS.TS. Phạm Đức Thắng Sáng 3 4-6 207-E4 CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 5 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 10-12 303-G2 CL
EPN2030 Vật lý thống kê 3 EPN2030 1 60 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật TS. Đặng Đình Long
Sáng 5 1-3 3-G3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-E
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 5 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 10-12 303-G2 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 30 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện Sáng 5 1-3 305-GĐ2 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 6 4-5 313-GĐ2 N1
EET2003 Cơ sở công nghệ năng lượng 3 EET2003 1 30 PGS.TS. Phạm Đức Thắng Sáng 4 3-5 207-E4 CL
EET2006 Truyền nhiệt và truyền khối 3 EET2006 1 30 TS. Phạm Đức Hạnh Sáng 6 1-3 313-GĐ2 CL
EET2000 Các nguyên lý cơ bản trong hóa học 3 EET2000 1 30 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam TS. Lê Thị Hiên
Sáng 3 1-3 313-GĐ2 CL
EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN2014 1 30 GS.TS. Nguyễn Năng Định TS. Nguyễn Đức Cường
Sáng 4 1-2 207-E4 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật (LT) 3 EMA2011 1 30 TS. Trần Dương Trí Sáng 5 4-5 312-GĐ2 CL
EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật (BT) 3 EMA2011 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 2 1-2 313-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-ĐB
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 7 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 1-3 101-G2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 30 PGS.TS. Trần Đức Tân Sáng 4 3-5 216-GĐ3 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 1 30 PGS.TS. Trần Đức Tân Sáng 6 5-6 PM202-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 30 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 2 4-5 308-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 30 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM202-G2 N1
ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 30 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 5 9-10 302-GĐ2 CL
ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT2031 1 30 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 2 7-8 PM207-G2 CL
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 1 30 GS. TS. Bạch Gia Dương TS. Phạm Thị Việt Hương
Sáng 3 3-5 103-G2 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 2 30 ThS. Phạm Đình Tuân GS.TS. Bạch Gia Dương
Sáng 5 4-6 207-E4 CL
16
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
ELT2036 Kỹ thuật điện từ 3 ELT2036 1 30 TS. Trần Cao Quyền Sáng 5 1-3 207-E4 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CB
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 7 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 1-3 101-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 1 80 TS. Vũ Diệu Hương Chiều 3 7-9 303-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 2 7-8 3-G3 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 1 80 ThS. Phạm Hải Đăng Chiều 4 9-10 PM405-E3 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 1 80 ThS. Phạm Hải Đăng Chiều 4 11-12 PM405-E3 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Chiều 2 9-10 3-G3 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 1 80 CBTN. Đặng Văn Đô Chiều 5 7-9 PM307-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 1 80 CBTN. Đặng Văn Đô Chiều 5 10-12 PM307-G2 N2
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 3 80 ThS. Phạm Thị Hương Sáng 4 3-5 303-G2 CL
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 5 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 6 7-9 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CC
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 8 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 4-6 304-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 1 80 TS. Vũ Diệu Hương Chiều 3 7-9 303-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 1 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 2 7-8 3-G3 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 1 80 Khoa CNTT Sáng 2 5-6 PM313-G2 N3
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 11 80 Khoa CNTT Chiều 3 11-12 PM405-E3 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 11 30 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-8 308-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 1 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Chiều 2 9-10 3-G3 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 1 80 CBTN. Nguyễn Tiến Minh Chiều 4 7-9 PM313-G2 N3
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 1 80 CBTN. Nguyễn Tiến Minh Chiều 4 10-12 PM313-G2 N4
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 80 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 5 11-12 101-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 40 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 3 11-12 303-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 40 TS. Đặng Hữu Chung Sáng 2 3-4 304-GĐ2 N2
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 4 80 TS. Nguyễn Tiến Dũng Sáng 4 1-3 308-GĐ2 CL
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 5 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 6 7-9 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CD
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 9 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-9 103-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 2 80 ThS. Đào Kiến Quốc Chiều 2 10-12 107-G2 CL
17
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 2 80 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Chiều 3 7-8 308-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 2 80 CBTN. Trần Lê Minh Nhật Chiều 4 7-8 PM201-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 2 80 CBTN. Trần Lê Minh Nhật Chiều 4 11-12 PM201-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 2 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 4 9-10 308-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 2 80 CBTN. Đặng Văn Đô Chiều 6 7-9 PM313-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 2 80 CBTN. Đặng Văn Đô Chiều 6 10-12 PM313-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 80 TS. Đặng Hữu Chung Chiều 5 11-12 101-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 5 27 TS. Đặng Hữu Chung Sáng 2 3-4 304-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 80 TS. Trần Thanh Hải Sáng 2 1-2 208-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 40 TS. Phạm Thành Nam Chiều 5 7-8 208-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 4 40 TS. Phạm Thành Nam Chiều 5 9-10 208-GĐ3 N2
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 5 80 TS. Nguyễn Tiến Dũng Sáng 3 1-3 303-G2 CL
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 3 80 Trường ĐHKT Chiều 3 10-12 107-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CE
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 10 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 1-3 304-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 3 80 TS. Vũ Diệu Hương Chiều 6 7-9 101-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 3 80 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 4 7-8 309-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 3 80 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang Chiều 3 7-8 PM313-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 3 80 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang Chiều 3 9-10 PM313-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 3 80 TS. Hoàng Xuân Tùng Chiều 6 10-11 101-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 3 80 CBTN. Nguyễn Minh Trang Chiều 5 7-9 PM207-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 3 80 ThS. Đào Mình Thư Chiều 5 10-12 PM207-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 120 TS. Trần Thanh Hải Chiều 2 9-10 301-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 40 KS. Nguyễn Văn Tùng Chiều 3 9-10 313-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 40 KS. Nguyễn Văn Tùng Chiều 3 7-8 313-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 40 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 3 1-2 308-GĐ2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 14 40 ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều 2 7-8 216-GĐ3 N1
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 6 80 ThS. Phạm Thị Hương Chiều 4 10-12 308-G2 CL
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 3 80 Trường ĐHKT Chiều 3 10-12 107-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CF
18
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 11 76 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 7-9 307-GĐ2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 4 80 ThS. Lê Khánh Trình Chiều 6 10-12 308-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 4 80 ThS. Dư Phương Hạnh Chiều 2 7-8 301-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 4 80 CBTN. Trần Lê Minh Nhật Chiều 3 11-12 PM313-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 4 80 CBTN. Trần Lê Minh Nhật Sáng 3 1-2 PM201-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 4 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 3 9-10 101-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 4 80 Khoa CNTT Chiều 5 7-9 PM405-E3 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 4 80 Khoa CNTT Chiều 5 10-12 PM405-E3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 80 TS. Trần Thanh Hải Chiều 2 9-10 301-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 40 KS. Nguyễn Văn Tùng Chiều 3 7-8 313-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 8 40 KS. Nguyễn Văn Tùng Chiều 3 11-12 313-GĐ2 N3
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 5 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 6 7-9 308-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 6 80 ThS. Phạm Thị Hương Chiều 4 10-12 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CG
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 12 76 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 4-6 301-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 5 80 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Chiều 6 7-9 304-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 5 80 ThS. Dư Phương Hạnh Sáng 2 3-4 101-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 5 80 CBTN. Nguyễn Thạc Thống Chiều 3 7-8 PM207-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 5 80 CBTN. Nguyễn Thạc Thống Chiều 3 9-10 PM207-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 5 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 5 11-12 107-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 5 80 CBTN. Nguyễn Minh Trang Chiều 2 7-9 PM313-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 5 80 Khoa CNTT Chiều 2 7-9 PM405-E3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 80 TS. Nguyễn Tất Thắng Chiều 5 9-10 107-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 27 TS. Nguyễn Tất Thắng Chiều 3 9-10 301-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 27 TS. Nguyễn Tất Thắng Chiều 3 11-12 301-GĐ2 N2
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 1 80 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 6 10-12 304-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 5 80 TS. Nguyễn Tiến Dũng Sáng 3 1-3 303-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CH
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 13 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 103-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 6 80 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Chiều 2 7-9 107-G2 CL
19
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 80 ThS. Lê Hồng Hải Sáng 6 1-2 303-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 80 CBTN. Nguyễn Thạc Thống Chiều 5 11-12 PM201-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 80 CBTN. Vương Thị Hồng Sáng 5 1-2 PM313-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 6 80 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 4 11-12 308-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 6 80 ThS. Ngô Lê Minh Chiều 3 7-9 PM201-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 6 80 ThS. Ngô Lê Minh Chiều 3 10-12 PM201-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 80 PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều 5 7-8 107-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 27 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 4 7-8 301-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 6 26 ThS. Dương Thị Thanh Hương Chiều 4 9-10 301-GĐ2 N2
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 2 80 Trường ĐHKT Chiều 6 10-12 107-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 3 80 ThS. Phạm Thị Hương Sáng 4 3-5 303-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CK
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 14 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 5 7-9 103-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 7 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 2 7-9 309-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 7 80 PGS.TS. Đỗ Trung Tuấn Sáng 3 2-3 304-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 7 40 ThS. Lê Hoàng Quỳnh Chiều 6 7-8 PM202-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 7 40 CBTN. Vương Thị Hồng Chiều 6 11-12 PM307-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 7 80 TS. Nguyễn Hoài Sơn Chiều 3 7-8 101-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 7 40 Khoa CNTT Chiều 4 10-12 PM305-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 7 40 CBTN. Nguyễn Minh Trang Chiều 4 7-9 PM202-G2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 120 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 2 11-12 3-G3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 4 7-8 310-GĐ2 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 4 11-12 310-GĐ2 N3
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 3 80 Trường ĐHKT Chiều 3 10-12 107-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 4 80 TS. Nguyễn Tiến Dũng Sáng 4 1-3 308-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 15 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 5 10-12 103-G2 CL
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 8 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 3 7-9 107-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 8 80 PGS.TS. Đỗ Trung Tuấn Sáng 3 4-5 304-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 8 40 CBTN. Vương Thị Hồng Chiều 2 7-8 PM307-G2 N1
20
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 8 40 CBTN. Vương Thị Hồng Chiều 2 9-10 PM307-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 8 80 TS. Phạm Mạnh Linh Chiều 6 7-8 303-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 8 40 Khoa CNTT Chiều 4 7-9 PM305-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 8 40 CBTN. Nguyễn Minh Trang Sáng 2 1-3 PM405-E3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 120 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 2 11-12 3-G3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 4 9-10 310-GĐ2 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 7 40 PGS.TS. Lã Đức Việt Chiều 4 11-12 310-GĐ2 N3
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 4 80 Trường ĐHKT Chiều 5 7-9 304-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 5 80 TS. Nguyễn Tiến Dũng Sáng 3 1-3 303-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-C-CLC
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 80 TS. Nguyễn Tất Thắng Chiều 5 9-10 107-G2 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 9 26 TS. Nguyễn Tất Thắng Chiều 3 7-8 301-GĐ2 N3
INT2208 Công nghệ phần mềm (*) 3 INT2208 11 30 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 3 1-3 107-G2 CLC
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 11 30 TS. Trần Trúc Mai Chiều 2 11-12 303-GĐ2 CLC
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 11 30 CBTN. Nguyễn Tiến Minh Chiều 6 7-9 PM208-G2 CL
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 (***) 5 FLF2104 1 30 Trường ĐHNN Sáng 4 1-3 301-GĐ2 CL
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 (***) 5 FLF2104 1 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-9 302-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 11 30 ThS. Vũ Bá Duy Chiều 5 7-8 308-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 11 30 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang Chiều 4 7-8 PM405-E3 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 1 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-3 309-GĐ2 CL
Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3
Chọn 1 trong 2 môn
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 3 80 Trường ĐHKT Chiều 3 10-12 107-G2 CL
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 5 80 TS. Nguyễn Tiến Dũng Sáng 3 1-3 303-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CAC
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 1 80 TS. Lê Vũ Hà Chiều 6 7-9 312-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 80 ThS. Lê Hồng Hải Sáng 6 1-2 303-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 6 26 CBTN. Vương Thị Hồng Sáng 5 5-6 PM208-G2 N3
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 80 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 6 5-6 309-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 27 ThS. Đào Minh Thư Sáng 3 1-3 PM405-E3 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 27 ThS. Đào Minh Thư Sáng 3 4-6 PM405-E3 N2
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 7 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 2 7-9 309-GĐ2 N2
21
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 8 80 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 3 7-9 107-G2 N1
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 16 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 1-3 301-G2 CL
Môn bổ trợ 4 tín chỉ 4
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 40 TS. Nguyễn Hồng Thịnh Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 40 TS. Trần Trần Thị Quỳnh Sáng 5 3-4 PM202-G2 N1
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-T
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 10 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 2 4-5 308-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 10 Khoa CNTT Sáng 2 1-2 PM201-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 10 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 6 5-6 309-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 10 ThS. Hồ Đắc Phương Chiều 6 10-12 PM208-G2 N3
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 10 10 ThS. Vũ Bá Duy Sáng 6 3-4 309-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 10 10 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang Sáng 4 1-2 PM313-G2 N1
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 2 10 ThS. Đào Kiến Quốc Chiều 2 10-12 107-G2 CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 9 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-9 103-G2 CL
Môn bổ trợ 3 tín chỉ
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 6 80 ThS. Phạm Thị Hương Chiều 4 10-12 308-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-N
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 80 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 2 4-5 308-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 Khoa CNTT Sáng 2 1-2 PM201-G2 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 16 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 1-3 301-G2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 80 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 6 5-6 309-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 40 ThS. Hồ Đắc Phương Chiều 6 10-12 PM208-G2 N3
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 1 80 GS. TS. Bạch Gia Dương TS. Phạm Thị Việt Hương
Sáng 3 3-5 103-G2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 80 TS. Nguyễn Hồng Thịnh Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 40 TS. Trần Trần Thị Quỳnh Sáng 5 1-2 PM202-G2 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ chương trình CNTT định hướng thị trường Nhật Bản
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 17 80 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 10-12 103-G2 CL
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 2 7-8 303-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 3 7-8 303-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 4 7-8 308-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 5 7-8 303-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 1 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 6 7-8 303-GĐ2 N1
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 2 9-10 303-GĐ2 N2
22
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 3 9-10 303-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 4 9-10 306-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 5 9-10 303-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 2 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 6 9-10 303-GĐ2 N2
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 2 7-8 304-GĐ2 N3
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 3 7-8 304-GĐ2 N3
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 4 7-8 304-GĐ2 N3
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 5 7-8 304-GĐ2 N3
JAP4024 Tiếng Nhật 2B 4 JAP4024 3 24 Giảng viên tiếng Nhật Chiều 6 7-8 304-GĐ2 N3
INT2208 Công nghệ phần mềm 3 INT2208 9 80 ThS. Lê Khánh Trình Sáng 2 1-3 308-G2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 10 80 ThS. Vũ Bá Duy Sáng 6 3-4 309-GĐ2 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 10 27 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang Sáng 4 1-2 PM313-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 10 27 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang Sáng 4 5-6 PM313-G2 N2
INT2207 Cơ sở dữ liệu 3 INT2207 10 26 CBTN. Phạm Thị Quỳnh Trang Sáng 4 3-4 PM313-G2 N3
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 10 80 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 6 1-2 309-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 10 27 Khoa CNTT Chiều 2 10-12 PM313-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 10 27 CBTN. Đặng Văn Đô Sáng 3 4-6 PM208-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 10 26 Khoa CNTT Chiều 2 10-12 PM405-E3 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-XDGT
CTE2006 Phương pháp PTHH trong kết cấu xây dựng - giao thông 2 CTE2006 1 10 PGS.TS. Đào Như Mai TS. Trần Quốc Quân
Sáng 3 3-5 213-GĐ3 CL
CTE2009 Thủy lực 2 CTE2009 1 10 TS. Nguyễn Hoàng Quân TS. Phạm Hồng Công
Sáng 2 4-6 313-GĐ2 CL
CTE2008 Vẽ kỹ thuật 2 CTE2008 1 10 TS. Dương Tuấn Mạnh Sáng 4 1-3 416-VCH CL
CTE2003 Phát triển bền vững trong giao thông và xây dựng 2 CTE2003 1 10 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Sáng 5 1-3 310-GĐ2 CL
CTE2004 Cơ học vật rắn biến dạng 3 CTE2004 1 10 TS. Trần Quốc Quân CN. Phạm Đình Nguyện
Chiều 6 7-10 416-VCH CL
CTE2015 Thiết kế hệ thống 2 CTE2015 1 10 PGS.TS. Chử Đức Trình Sáng 5 4-5 310-GĐ2 CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 1 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-3 309-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-K
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 80 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 6 5-6 309-GĐ2 CL
INT2209 Mạng máy tính 3 INT2209 9 26 ThS. Hồ Đắc Phương Chiều 6 10-12 PM208-G2 N3
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 1 80 GS. TS. Bạch Gia Dương TS. Phạm Thị Việt Hương
Sáng 3 3-5 103-G2 CL
ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 1 50 TS. Bùi Thanh Tùng Sáng 2 4-6 310-GĐ2 CL
23
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 1 50 TS. Bùi Thanh Tùng Sáng 4 1-3 312-GĐ2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 80 TS. Nguyễn Hồng Thịnh Sáng 4 4-6 308-GĐ2 CL
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 2 27 TS. Trần Trần Thị Quỳnh Sáng 5 1-2 PM202-G2 N2
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 2 80 ThS. Phạm Đình Tuân GS.TS. Bạch Gia Dương
Sáng 5 4-6 207-E4 CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 1 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 1-3 309-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-AE
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 2 4-5 308-G2 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 1 40 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM202-G2 N1
EMA2008 Cơ học chất lỏng (LT) 4 EMA2008 1 40 PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng 3 3-5 310-GĐ2 CL
EMA2008 Cơ học chất lỏng (BT) 4 EMA2008 1 40 TS. Bùi Hồng Sơn Sáng 2 1-2 302-GĐ2 CL
AER2003 Kỹ thuật Điện - Điện tử Hàng không 3 AER2003 1 40 ThS. Lê Tiến Dung Sáng 5 1-3 312-GĐ2 CL
AER2004 Phương pháp số nâng cao cho Công nghệ Hàng không Vũ trụ 3 AER2004 1 40 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 6 1-3 213-GĐ3 CL
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 16 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 1-3 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-H
EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA2039 1 100 PGS.TS. Hà Ngọc Hiến Chiều 4 9-10 3-G3 CL
EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA2039 1 33 PGS.TS. Hà Ngọc Hiến Chiều 2 7-8 415-VCH N1
EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA2039 1 33 PGS.TS. Hà Ngọc Hiến Chiều 2 9-10 416-VCH N2
EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA2039 1 34 PGS.TS. Hà Ngọc Hiến Sáng 6 3-4 310-GĐ2 N3
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 100 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 3 10-12 3-G3 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 33 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 2 9-10 415-VCH N1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 33 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 2 7-8 416-VCH N2
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 1 34 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 6 1-2 310-GĐ2 N3
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 100 TS. Bùi Thanh Tùng TS. Phạm Thị Việt Hương
Chiều 6 10-12 3-G3 CL
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 25
TS. Bùi Thanh Tùng TS. Phạm Thị Việt Hương ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Chiều 3 7-8 209-G2 N1
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 25
TS. Bùi Thanh Tùng TS. Phạm Thị Việt Hương ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Chiều 7 8-9 209-G2 N2
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 25 TS. Bùi Thanh Tùng TS. Phạm Thị Việt Hương
Chiều 7 10-11 210-G2 N3
24
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
EMA2005 Kỹ thuật điện và điện tử 3 EMA2005 1 25
TS. Bùi Thanh Tùng TS. Phạm Thị Việt Hương ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Chiều 3 7-8 210-G2 N4
EMA2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA2015 1 100 GS.TSKH. Nguyễn Tiến Khiêm Chiều 4 7-8 3-G3 CL
EMA2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA2015 1 33 ThS. Đỗ Nam Sáng 7 1-2 312-GĐ2 N1
EMA2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA2015 1 33 ThS. Đỗ Nam Sáng 7 3-4 312-GĐ2 N2
EMA2015 Phương pháp thực nghiệm trong cơ học 3 EMA2015 1 34 ThS. Đỗ Nam Sáng 7 5-6 312-GĐ2 N3
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 30 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện Sáng 5 1-3 305-GĐ2 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 1 30 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 3 9-10 304-GĐ2 N2
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (10 tuần đầu học kỳ) 3 EMA2038 2 100 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện Chiều 5 7-8 301-G2 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật (từ tuần 11 của học kỳ) 3 EMA2038 2 100 PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện Chiều 5 7-9 301-G2 CL
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 2 33 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 3 1-2 312-GĐ2 N1
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 2 33 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 3 5-6 312-GĐ2 N2
EMA2038 Nhiệt động lực học kỹ thuật 3 EMA2038 2 33 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 3 3-4 312-GĐ2 N3
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM (10 tuần đầu học kỳ) 2 EMA2040 1 100 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 5 9-10 3-G3 CL
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 33 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 3 5-6 PM207-G2 N3
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 33 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 3 1-2 PM207-G2 N2
EMA2040 Máy CNC và CAD/CAM 2 EMA2040 1 34 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 3 3-4 PM207-G2 N1
Khối kiến thức bổ trợ 3
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 1 80 ThS. Phạm Thị Hương Chiều 6 7-9 107-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-M
INT2013 Kiến trúc máy tính và mạng truyền thông công nghiệp 3 INT2013 1 110 ThS. Đặng Anh Việt Chiều 7 7-10 3-G3 CL
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 110 TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng 4 1-2 3-G3 CL
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 37 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 5 11-12 306-GĐ2 N1
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 37 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 5 9-10 306-GĐ2 N2
EMA2024 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 3 EMA2024 1 36 TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều 4 9-10 416-VCH N3
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 110 TS. Trần Thanh Tùng Sáng 6 4-6 3-G3 CL
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 37 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 2 11-12 415-VCH N1
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 37 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 4 7-8 503-VCH N2
EMA2033 Cơ sở thiết kế máy 4 EMA2033 2 36 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 4 11-12 503-VCH N3
25
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 110 TS. Trần Anh Quân Sáng 4 3-4 3-G3 CL
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 37 TS. Trần Anh Quân Chiều 3 7-8 415-VCH N1
EMA2022 Cơ sở công nghệ chế tạo máy 3 EMA2022 1 37 TS. Trần Anh Quân Chiều 3 9-10 415-VCH N2
EMA2023 Kỹ thuật số 2 EMA2023 1 110 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 6 1-3 3-G3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-V
EPN2026 Thông tin quang 3 EPN2026 1 40 TS. Tống Quang Công TS. Nguyễn Thị Yến Mai
Chiều 3 9-12 207-E4 CL
EPN2005 Quang điện tử 2 EPN2005 1 40 PGS.TS. Ngô Quang Minh TS. Trần Quốc Tiến
Chiều 3 7-8 207-E4 CL
EPN2001 Các phương pháp phân tích vật liệu 3 EPN2001 1 40 PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam
Chiều 4 10-12 207-E4 CL
EPN2006 Thực hành công nghệ 3 EPN2006 1 40 Khoa VLKT&CNNN Chiều 5 7-11 PTN Khoa
VLKT CL
EPN2024 Cơ sở vật lý của một số thiết bị y tế 3 EPN2024 1 40 PGS.TS. Phạm Đức Thắng Chiều 6 7-9 207-E4 CL
EPN2051 Seminar và thảo luận nhóm về công nghệ nano và ứng dụng 2 EPN2051 1 40 TS. Đặng Đình Long Chiều 4 7-9 207-E4 CL
EPN2030 Vật lý thống kê 3 EPN2030 1 40 PGS.TS. Hoàng Nam Nhật TS. Đặng Đình Long
Sáng 5 1-3 3-G3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-E
EET2009 Hệ thống năng lượng 3 EET2009 1 60 TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều 2 9-11 313-GĐ2 CL
EET2010 Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí 3 EET2010 1 60 TS. Phạm Đức Hạnh Chiều 2 7-8 313-GĐ2 CL
EET2010 Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí 3 EET2010 1 60 TS. Phạm Đức Hạnh Sáng 5 4-5 PTN Khoa
VLKT N1
EET2010 Kỹ thuật lạnh và điều hòa không khí 3 EET2010 1 60 TS. Phạm Đức Hạnh Sáng 3 1-2 PTN Khoa
VLKT N2
EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 1 60 TS. Nguyễn Đức Cường ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Chiều 3 7-9 307-GĐ2 CL
EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 1 60 TS. Nguyễn Đức Cường ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Sáng 5 1-3 PTN Khoa
VLKT N1
EET2007 Thực hành kỹ thuật năng lượng 3 EET2007 1 60 TS. Nguyễn Đức Cường ThS. Nguyễn Thanh Tùng
Sáng 2 3-5 PTN Khoa
VLKT N2
EET2005 Vật liệu tiên tiến và composite 2 EET2005 1 60 GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Chiều 4 7-8 303-GĐ2 CL
EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN2004 1 60 TS. Đặng Đình Long Chiều 5 9-10 305-GĐ2 CL
EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN2004 1 60 TS. Đặng Đình Long Sáng 6 1-3 PM201-G2 N1
EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong vật lý 3 EPN2004 1 60 TS. Đặng Đình Long Sáng 6 4-6 PM201-G2 N2
EMA2032 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 4 60 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 4 9-10 107-G2 CL
EMA2032 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 4 60 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 6 9-10 PM207-G2 N1
EMA2032 Hình họa kỹ thuật và CAD 2 EMA2032 4 60 TS. Trần Thanh Tùng Chiều 6 11-12 PM207-G2 N2
26
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
Kiến thức bổ trợ 2 tín chỉ 2
ELT2028 Chuyên nghiệp trong Công nghệ 2 ELT2028 2 80 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 5 7-8 3-G3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-ĐB
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 1 23 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Sáng 2 1-4 209-G2 N1
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 2 23 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Sáng 6 1-4 209-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 3 23 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Sáng 4 1-4 209-G2 N3
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 1 23 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Sáng 2 1-4 210-G2 N2
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 2 23 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Sáng 4 1-4 210-G2 N1
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 3 23 ThS. Nguyễn Vinh Quang ThS. Chu Thị Phương Dung CN. Trần Như Chí
Sáng 3 1-4 210-G2 N3
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 6 80 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 4-6 307-GĐ2 CL
ELT2037 Thực tập thiết kế hệ thống 4 ELT2037 1 90 GS.TS. Bạch Gia Dương Chiều 3 10-11 308-G2 CL
Các học phần tự chọn 1 12
ELT3067 Truyền thông quang 3 ELT3067 1 80 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 2 7-9 308-G2 CL
ELT3094 Nhập môn xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương tiện 3 ELT3094 1 80 TS. Đinh Triều Dương Chiều 4 7-9 304-G2 CL
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 1 80 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 2 10-12 308-G2 CL
ELT3062 Mạng truyền thông máy tính 2 3 ELT3062 1 80 TS. Lâm Sinh Công PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn
Chiều 3 7-9 308-G2 CL
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 1 80 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 4 10-11 304-G2 CL
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 1 80 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 6 7-8 PTN khoa
ĐTVT N1
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 1 80 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 6 9-10 PTN khoa
ĐTVT N2
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 1 80 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 6 11-12 PTN khoa
ĐTVT N3
ELT3049 Hệ thống điều khiển số 3 ELT3049 1 80 TS. Phạm Minh Triển Chiều 5 10-12 304-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-CB,CC,CD
27
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
Lớp số 1
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Sáng 2 1-3 304-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 1 80 TS. Tô Văn Khánh Sáng 4 4-6 304-G2 CL
Lớp số 2
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 2 80 TS. Nguyễn Thị Hậu Sáng 6 3-5 303-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 2 80 TS. Tô Văn Khánh Chiều 3 7-9 304-G2 CL
Các học phần tự chọn 12/24
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 1 40 TS. Lê Thị Hợi Chiều 5 7-11 PM202-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 80 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 4-6 308-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 2 80 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-9 303-G2 CL
INT3307 An toàn và an ninh Mạng 3 INT3307 1 80 TS. Nguyễn Đại Thọ Sáng 2 4-6 304-G2 CL
INT3208 Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 INT3208 1 80 TS. Lê Hồng Hải Sáng 5 4-6 308-G2 CL
INT3207 Kho dữ liệu 3 INT3207 1 80 TS. Bùi Quang Hưng Sáng 4 1-3 304-G2 CL
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 1 80 TS. Bùi Quang Hưng Chiều 6 9-11 303-G2 CL
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 2 80 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 3 1-3 301-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 80 TS. Ma Thị Châu Sáng 3 4-5 303-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 5-6 PM202-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 40 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 6 7-8 PM207-G2 N2
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu 3 INT3109 1 40 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 6 1-3 308-G2 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Chiều 5 10-12 308-GĐ2 CL
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 1 80 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 4 10-12 301-G2 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3505 1 80 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 4 10-12 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-C-CLC
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành (*) 3 INT2206 6 80 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Chiều 3 10-12 304-G2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 3 80 TS. Đặng Đức Hạnh Chiều 4 7-9 101-G2 CL
Các học phần tự chọn 12
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 1 40 TS. Lê Thị Hợi Chiều 5 7-11 PM202-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 80 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 4-6 308-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 2 80 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-9 303-G2 CL
INT3307 An toàn và an ninh Mạng 3 INT3307 1 80 TS. Nguyễn Đại Thọ Sáng 2 4-6 304-G2 CL
INT3208 Xử lý phân tích thông tin trực tuyến 3 INT3208 1 80 TS. Lê Hồng Hải Sáng 5 4-6 308-G2 CL
INT3207 Kho dữ liệu 3 INT3207 1 80 TS. Bùi Quang Hưng Sáng 4 1-3 304-G2 CL
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 1 80 TS. Bùi Quang Hưng Chiều 6 9-11 303-G2 CL
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 2 80 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 3 1-3 301-G2 CL
28
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 80 TS. Ma Thị Châu Sáng 3 4-5 303-G2 CL
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 80 TS. Ngô Thị Duyên Sáng 2 5-6 PM202-G2 N1
INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT3403 1 40 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 6 7-8 PM207-G2 N2
INT3109 Thu thập và phân tích yêu cầu 3 INT3109 1 40 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 6 1-3 308-G2 CL
INT3120 Phát triển ứng dụng di động 3 INT3120 1 80 ThS. Nguyễn Việt Tân Chiều 5 10-12 308-GĐ2 CL
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 1 80 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 4 10-12 301-G2 CL
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3505 1 80 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 4 10-12 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-CAC
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 3 80 TS. Nguyễn Thị Hậu Chiều 2 7-9 303-G2 CL
INT3414 Chuyên đề Công nghệ 3 INT3414 1 31 TS. Ma Thị Châu Chiều 4 7-8 313-GĐ2 CL
Nhóm các môn tự chọn 1 và 2 15
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT 3 INT3011 1 50 PGS. TS. Hoàng Xuân Huấn Chiều 3 10-12 305-GĐ2 CL
INT3411 Xử lý tiếng nói 3 INT3411 1 50 TS. Trần Quốc Long Chiều 4 9-11 313-GĐ2 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 4 50 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 5 10-12 313-GĐ2 CL
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 1 30 TS. Nguyễn Đỗ Văn Chiều 2 11-12 306-GĐ2 CL
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 1 30 Khoa CNTT Sáng 5 1-2 PM405-E3 CL
INT3402 Chương trình dịch 3 INT3402 1 50 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Chiều 5 7-9 313-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-T
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 4 80 PGS.TS. Phan Xuân Hiếu Chiều 2 7-9 308-GĐ2 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 3 80 TS. Nguyễn Thị Hậu Chiều 2 7-9 303-G2 CL
INT3201 Cơ sở các HTTT 4 INT3201 1 80 PGS.TS. Hà Quang Thụy Chiều 4 7-10 103-G2 CL
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 1 80 TS. Lê Phê Đô Chiều 3 7-9 3-G3 CL
INT2038 Quản lý dự án HTTT 3 INT2038 1 80 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa Chiều 5 10-12 303-G2 CL
INT3207 Kho dữ liệu 3 INT3207 2 80 PGS.TS. Nguyễn Hà Nam Chiều 3 10-12 303-G2 CL
INT3214 Hệ thống đảm bảo an toàn thông tin 3 INT3214 1 80 TS. Trần Trọng Hiếu Chiều 2 10-12 308-GĐ2 CL
INT3210 Khai phá dữ liệu hướng lĩnh vực 3 INT3210 1 80 TS. Đặng Thanh Hải Sáng 5 4-6 3-G3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-N
Lớp số 1
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 5 90 TS. Trần Trọng Hiếu Chiều 4 7-9 303-G2 CL
INT3313 Các vấn đề hiện đại của Truyền thông và Mạng máy tính 3 INT3313 1 50 TS. Trần Trúc Mai Chiều 6 10-12 313-GĐ2 CL
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 1 120 PGS.TS. Trần Xuân Tú Chiều 6 7-9 3-G3 CL
Lớp số 2
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 5 90 TS. Trần Trọng Hiếu Chiều 4 7-9 303-G2 CL
INT2206 Nguyên lý hệ điều hành 3 INT2206 1 80 PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Sáng 2 1-3 304-G2 CL
29
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
ELT2041 Điện tử số 3 ELT2041 1 120 PGS.TS. Trần Xuân Tú Chiều 6 7-9 3-G3 CL
INT3313 Các vấn đề hiện đại của Truyền thông và Mạng máy tính 3 INT3313 2 50 TS. Dương Lê Minh Sáng 3 4-6 313-GĐ2 CL
Nhóm các học phần tự chọn 1 &2 9
INT3317 Thực hành an ninh mạng 3 INT3317 1 110 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 5 11-12 3-G3 CL
INT3317 Thực hành an ninh mạng 3 INT3317 1 34 TS. Lê Thị Hợi Sáng 6 1-4 PM202-G2 N1
INT3317 Thực hành an ninh mạng 3 INT3317 1 33 TS. Lê Thị Hợi Chiều 2 9-12 PM202-G2 N2
INT3317 Thực hành an ninh mạng 3 INT3317 1 33 TS. Lê Thị Hợi Sáng 2 1-4 PM202-G2 N3
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 80 ThS. Đinh Hữu Nghĩa Chiều 4 10-12 307-GĐ2 CL
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 27 ThS. Đinh Hữu Nghĩa Sáng 7 1-2 PM307-G2 N1
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 27 ThS. Đinh Hữu Nghĩa Sáng 7 3-4 PM307-G2 N2
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 26 ThS. Đinh Hữu Nghĩa Sáng 7 5-6 PM307-G2 N3
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM202-G2 CL
ELT3163 Mạng truyền thông di động 3 ELT3163 1 80 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Sáng 5 4-6 304-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 50 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 4-6 308-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 2 50 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-9 303-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-H
Học phần bắt buộc Khối kiến thức định hướng chuyên sâu 14
Chuyên ngành Thủy khí CN&MT
EMA3022 Dòng chảy hai pha 2 EMA3022 1 20 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 4 1-3 503-VCH CL
EMA3023 Dòng chảy trong môi trường rỗng 2 EMA3023 1 20 PGS. TS. Nguyễn Thế Đức Sáng 3 4-6 503-VCH CL
Các học phần thực tập 8
EMA3049 Thực tập kỹ thuật định hướng Thủy khí công nghiệp và môi trường
5 EMA3049 1 20 Khoa CHKT&TĐH Sáng 7 1-5 Khoa
CHKT&TĐH CL
EMA3053 Thực tập tốt nghiệp định hướng Thủy khí công nghiệp và môi trường
3 EMA3053 1 20 Khoa CHKT&TĐH Chiều 7 7-12 Khoa
CHKT&TĐH CL
Chuyên ngành Cơ học kỹ thuật biển
EMA3063 Điều khiển kết cấu 2 EMA3063 1 20 PGS.TS. Lã Đức Việt Sáng 3 1-3 503-VCH CL
EMA3015 Cơ học vật liệu composite 2 EMA3015 1 20 ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng 4 4-6 310-GĐ2 CL
Các học phần thực tập 8
EMA3050 Thực tập kỹ thuật định hướng Cơ học kỹ thuật biển 5 EMA3050 1 20 Khoa CHKT&TĐH Sáng 7 1-5 Khoa
CHKT&TĐH CL
EMA3054 Thực tập tốt nghiệp định hướng Cơ học kỹ thuật biển 3 EMA3054 1 20 Khoa CHKT&TĐH Chiều 7 7-12 Khoa
CHKT&TĐH CL
Chuyên ngành Vật liệu và kết cấu tiên tiến
EMA3117 Cơ học vật liệu Composite 3 EMA3117 1 20 TS. Trần Quốc Quân Sáng 3 2-5 415-VCH CL
30
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
EMA3123 Ổn định động lực học của kết cấu 2 EMA3123 1 20 TS. Trần Quốc Quân Sáng 5 2-4 415-VCH CL
Các học phần thực tập 8
EMA3126 Thực tập kỹ thuật định hướng Vật liệu và kết cấu tiên tiến 5 EMA3126 1 20 Khoa CHKT&TĐH Sáng 7 1-5 Khoa
CHKT&TĐH CL
EMA3127 Thực tập tốt nghiệp định hướng Vật liệu và kết cấu tiên tiến 3 EMA3127 1 20 Khoa CHKT&TĐH Chiều 7 7-12 Khoa
CHKT&TĐH CL
Chuyên ngành Công nghệ Vũ trụ
EMA3048 Thử nghiệm kết cấu thiết bị không gian 2 EMA3048 1 20 ThS. Bùi Nam Dương Sáng 2 4-6 415-VCH CL
EMA3057 Truyền thông vệ tinh 2 EMA3057 1 20 ThS. Lê Tiến Dung Sáng 2 1-3 415-VCH CL
Các học phần thực tập 8
EMA3052 Thực tập kỹ thuật định hướng Công nghệ vũ trụ 5 EMA3052 1 20 Khoa CHKT&TĐH Sáng 7 1-5 Khoa
CHKT&TĐH CL
EMA3056 Thực tập tốt nghiệp định hướng Công nghệ vũ trụ 3 EMA3056 1 20 Khoa CHKT&TĐH Chiều 7 7-12 Khoa
CHKT&TĐH CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-M
Khối kiến thức thực tập 7
EMA4002 Thực tập xưởng 2 EMA4002 1 80 TS. Đinh Văn Duy Sáng 7 1-4 Khoa
CHKT&TĐH CL
EMA4001 Thực tập kỹ thuật 5 EMA4001 1 80 Khoa CHKT&TĐH Chiều 7 8-12 Khoa
CHKT&TĐH CL
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 7
EMA4051 Khóa luận tốt nghiệp 7 EMA4051 1 80 Khoa CHKT&TĐH Sáng 7 1-4 Khoa
CHKT&TĐH CL
EMA3083 Hệ thống cơ điện tử 3 EMA3083 1 50 TS. Đỗ Trần Thắng Sáng 3 1-5 416-VCH CL
EMA3064 Điều khiển điện thủy khí 2 EMA3064 1 50 TS. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 5 2-4 416-VCH CL
INT3017 Lập trình C (7 tuần đầu của học kỳ) 2 INT3017 1 40 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 6 4-6 307-GĐ2 CL
INT3017 Lập trình C 2 INT3017 1 40 ThS. Hoàng Văn Mạnh Sáng 2 5-6 PM305-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-V
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 7
EPN4051 Khóa luận tốt nghiệp 7 EPN4051 1 80 Khoa VLKT&CNNN Sáng 7 1-4 Khoa
VLKT&CNNN CL
EPN3042 Niên luận (bắt buộc) 3 EPN3042 1 50 TS. Bùi Đình Tú TS. Lê Thị Hiên
Sáng 4 3-5 313-GĐ2 CL
EPN3055 Công nghệ chế tạo pin mặt trời 2 EPN3055 1 50 GS.TS. Nguyễn Năng Định PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam
Sáng 6 1-2 207-E4 CL
EPN3040 Polyme dẫn 2 EPN3040 1 50 PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng 4 1-2 313-GĐ2 CL
31
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-ĐA
Khối kiến thức thực tập và tốt nghiệp 17
ELT2037 Thực tập thiết kế hệ thống 4 ELT2037 1 90 GS.TS. Bạch Gia Dương Chiều 3 10-11 308-G2 CL
ELT3086 Thực tập chuyên đề 3 ELT3086 22 Khoa ĐTVT Sáng 7 1-5 704-E3 CL
ELT4053 Khóa luận tốt nghiệp 10 ELT4053 22 Khoa ĐTVT Chiều 7 7-12 Khoa ĐTVT CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-ĐB
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 7
ELT4054 Khóa luận tốt nghiệp 7 ELT4054 1 80 Khoa ĐTVT Sáng 7 1-5 Khoa ĐTVT CL
ELT3095 Xử lý tín hiệu và tạo ảnh y-sinh 3 ELT3095 1 50 TS. Lưu Mạnh Hà Sáng 6 1-3 307-GĐ2 CL
ELT3098 Truyền thông vệ tinh 3 ELT3098 1 50 TS. Trần Cao Quyền Chiều 6 9-11 307-GĐ2 CL
ELT3189 Kỹ thuật anten 3 ELT3189 1 50 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Sáng 2 3-5 301-GĐ2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-CB,CC,CD
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 7
INT4050 Khóa luận tốt nghiệp 7 INT4050 1 100 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL
INT3509 Dự án 4 INT3509 1 200 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL
INT3505 Kiến trúc hướng dịch vụ 3 INT3505 1 80 TS. Võ Đình Hiếu Chiều 4 10-12 301-G2 CL
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 1 80 TS. Bùi Quang Hưng Chiều 6 9-11 303-G2 CL
INT3506 Các hệ thống thương mai điện tử 3 INT3506 2 80 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 3 1-3 301-G2 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-CLC
INT 4050 Khóa luận tốt nghiệp 10 INT 4050 1 100 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CLC
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-CA
INT4055 Khóa luận tốt nghiệp 10 INT4055 1 50 Khoa CNTT Sáng CN 1-6 Khoa CNTT CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-CAC
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 7
INT4050 Khóa luận tốt nghiệp 7 INT4050 1 80 Khoa CNTT Chiều CN 7-11 Khoa CNTT CL
INT3509 Dự án 4 INT3509 1 200 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL
Học phần tự chọn (sinh viên chọn học phần chưa học trong các học phần dành cho sinh viên CNTT)
3 Khoa CNTT
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-T
INT3211 Tích hợp hệ thống 3 INT3211 1 40 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa Sáng 6 3-5 301-GĐ2 CL
Khóa luận tốt nghiệp hoặc tương đương 7
INT4054 Khóa luận tốt nghiệp 7 INT4054 1 40 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL
INT3509 Dự án (bắt buộc) 4 INT3509 1 40 Khoa CNTT Sáng 7 1-3 Khoa CNTT CL
Học phần tự chọn (sinh viên chọn học phần chưa học trong các 3 Khoa CNTT
32
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
học phần dành cho sinh viên CNTT)
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-N
Khối kiến thức bổ trợ 2
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 1 30 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 5 7-8 309-GĐ2 CL
Nhóm các học phần tự chọn
INT3317 Thực hành an ninh mạng 3 INT3317 1 110 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 5 11-12 3-G3 CL
INT3317 Thực hành an ninh mạng 3 INT3317 1 34 TS. Lê Thị Hợi Sáng 6 1-4 PM202-G2 N1
INT3317 Thực hành an ninh mạng 3 INT3317 1 33 TS. Lê Thị Hợi Chiều 2 9-12 PM202-G2 N2
INT3317 Thực hành an ninh mạng 3 INT3317 1 33 TS. Lê Thị Hợi Sáng 2 1-4 PM202-G2 N3
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 80 ThS. Đinh Hữu Nghĩa Chiều 4 10-12 307-GĐ2 CL
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 27 ThS. Đinh Hữu Nghĩa Sáng 7 1-2 PM307-G2 N1
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 27 ThS. Đinh Hữu Nghĩa Sáng 7 3-4 PM307-G2 N2
INT3309 Phân tích và thiết kế mạng máy tính 3 INT3309 1 26 ThS. Đinh Hữu Nghĩa Sáng 7 5-6 PM307-G2 N3
INT3301 Thực hành hệ điều hành mạng 3 INT3301 2 40 ThS. Ngô Lê Minh Sáng 4 1-5 PM202-G2 CL
ELT3080 Truyền thông di động 3 ELT3080 1 80 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Sáng 5 4-6 304-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 1 50 TS. Dương Lê Minh Sáng 6 4-6 308-G2 CL
INT3310 Quản trị mạng 3 INT3310 2 50 ThS. Đỗ Hoàng Kiên Chiều 5 7-9 303-G2 CL
Các chương trình đào tạo Chất lượng cao theo thông tư 23
Lớp học phần tiếng Anh dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005CLC 50 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 5 1-3 205-GĐ3 CL
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001CLC 50 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 5 4-5 205-GĐ3 CL
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 41 35 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 209-GĐ3 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 41 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 209-GĐ3 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 41 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 209-GĐ3 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 41 35 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 209-GĐ3 N1
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 42 35 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 210-GĐ3 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 42 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 210-GĐ3 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 42 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 210-GĐ3 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 42 35 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 210-GĐ3 N2
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 43 35 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 211-GĐ3 N3
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 43 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 211-GĐ3 N3
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 43 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 211-GĐ3 N3
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 43 35 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 211-GĐ3 N3
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 45 35 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 214-GĐ3 N5
33
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 45 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 214-GĐ3 N5
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 45 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 214-GĐ3 N5
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 45 35 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 214-GĐ3 N5
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 47 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 210-GĐ3 N7
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 47 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 215-GĐ3 N7
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 47 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 210-GĐ3 N7
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 47 35 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 210-GĐ3 N7
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 48 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 211-GĐ3 N8
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 48 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 211-GĐ3 N8
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 48 35 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 215-GĐ3 N8
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 48 35 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 211-GĐ3 N8
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 49 35 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 215-GĐ3 N9
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 49 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 213-GĐ3 N9
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 49 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 213-GĐ3 N9
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 49 35 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 213-GĐ3 N9
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 214-GĐ3 N10
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 214-GĐ3 N10
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 216-GĐ3 N10
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 35 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 214-GĐ3 N10
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 44 35 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 213-GĐ3 N4
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 44 35 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 213-GĐ3 N4
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 44 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 213-GĐ3 N4
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 44 35 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 213-GĐ3 N4
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 46 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 209-GĐ3 N6
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 46 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 209-GĐ3 N6
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 46 35 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 215-GĐ3 N6
FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF2103 46 35 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 209-GĐ3 N6
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5 FLF2104 51 35 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 215-GĐ3 N11
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5 FLF2104 51 35 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 215-GĐ3 N11
FLF2104 Tiếng Anh cơ sở 4 5 FLF2104 51 35 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 215-GĐ3 N11
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-CA-CLC1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 51 TS. Đào Quang Khải Sáng 3 1-2 205-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 26 ThS. Nguyễn Thị Hồng Chiều 5 7-8 216-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 21 25 ThS. Nguyễn Thị Hồng Chiều 5 9-10 217-GĐ3 N2
34
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 21 51 TS. Trần Thanh Hải Chiều 6 7-8 205-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 21 26 TS. Trần Thanh Hải Chiều 5 9-10 216-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 21 25 TS. Trần Thanh Hải Chiều 5 7-8 217-GĐ3 N2
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 21 51 TS. Trần Quốc Long Chiều 6 9-10 205-GĐ3 CL
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 21 17 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 PM305-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 21 17 Khoa CNTT Sáng 6 3-4 PM305-G2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 21 17 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 PM208-G2 N3
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 21 51 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng 3 3-5 205-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 21 26 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng 3 3-4 205-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 21 25 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng 3 5-6 205-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-CA-CLC2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 51 TS. Nguyễn Hoàng Thạch Chiều 3 7-8 205-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 26 ThS. Nguyễn Huyền Mười Sáng 6 1-2 216-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 22 25 ThS. Nguyễn Huyền Mười Sáng 6 3-4 217-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 22 51 TS. Lê Phê Đô Chiều 5 7-8 205-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 22 26 TS. Lê Phê Đô Sáng 6 3-4 216-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 22 25 TS. Lê Phê Đô Sáng 6 1-2 217-GĐ3 N2
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 22 51 TS. Trần Thị Minh Châu Chiều 3 9-10 205-GĐ3 CL
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 22 17 TS. Trần Thị Minh Châu Chiều 6 7-8 PM305-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 22 17 TS. Trần Thị Minh Châu Chiều 6 9-10 PM305-G2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 22 17 Khoa CNTT Chiều 6 11-12 PM305-G2 N3
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 22 51 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 5 9-11 205-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 22 26 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 5 9-10 205-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 22 25 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 5 11-12 205-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-CA-CLC3
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 60 TS. Nguyễn Tất Thắng Sáng 3 3-4 216-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 20 ThS. Trương Thị Hiền Chiều 3 7-8 216-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 20 ThS. Trương Thị Hiền Chiều 3 9-10 217-GĐ3 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 23 20 ThS. Trương Thị Hiền Chiều 3 11-12 216-GĐ3 N3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 23 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 3 1-2 216-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 23 15 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 3 9-10 216-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 23 15 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 3 11-12 217-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 23 15 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 5 7-8 207-GĐ3 N3
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 23 60 TS. Lê Quang Hiếu Sáng 6 1-2 205-GĐ3 CL
35
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 23 15 TS. Lê Quang Hiếu Chiều 5 7-8 PM305-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 23 15 TS. Lê Quang Hiếu Chiều 5 9-10 PM305-G2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 23 15 Khoa CNTT Chiều 5 11-12 PM305-G2 N3
INT2202 Lập trình nâng cao (*) 3 INT2202 23 15 Khoa CNTT Chiều 3 7-8 PM405-E3 N4
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 23 60 TS. Bùi Đình Tú Sáng 6 3-5 205-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 23 30 TS. Bùi Đình Tú Sáng 6 3-4 205-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 23 30 TS. Bùi Đình Tú Sáng 6 5-6 205-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CA-CLC1
INT1050 Toán học rời rạc (*) 4 INT1050 21 47 TS. Đặng Thanh Hải Sáng 2 1-4 205-GĐ3 CL
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 21 47 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 10-12 207-GĐ3 CL
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 21 47 TS. Nguyễn Hoài Sơn Sáng 3 1-2 207-GĐ3 CL
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 21 16 ThS. Đào Minh Thư Sáng 6 1-3 PM307-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 21 16 ThS. Đào Minh Thư Sáng 6 4-6 PM307-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 21 15 TS. Phạm Mạnh Linh Sáng 6 4-6 PM405-E3 N3
INT2208 Công nghệ phần mềm (*) 3 INT2208 21 47 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Sáng 3 3-5 207-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 21 47 TS. Nguyễn Tuệ Sáng 4 1-2 207-GĐ3 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 21 16 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 6 5-6 PM313-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 21 16 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 6 1-2 PM313-G2 N2
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 21 15 ThS. Phạm Hải Đăng Chiều 3 9-10 PM405-E3 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CA-CLC2
INT1050 Toán học rời rạc (*) 4 INT1050 22 45 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 3 2-5 211-GĐ3 CL
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 22 45 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-9 205-GĐ3 CL
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 22 45 TS. Trần Trúc Mai Chiều 3 9-10 206-GĐ3 CL
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 22 15 ThS. Đào Minh Thư Sáng 4 1-3 PM305-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 22 15 ThS. Đào Minh Thư Sáng 4 4-6 PM305-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 22 15 TS. Phạm Mạnh Linh Sáng 4 1-3 PM208-G2 N3
INT2208 Công nghệ phần mềm (*) 3 INT2208 22 45 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Chiều 4 9-11 206-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 22 45 TS. Nguyễn Thị Hậu Chiều 6 8-9 206-GĐ3 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 22 15 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 4 4-5 PM307-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 22 15 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 4 2-3 PM307-G2 N2
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 22 15 ThS. Phạm Hải Đăng Sáng 2 1-2 PM208-G2 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-CA-CLC3
INT1050 Toán học rời rạc (*) 4 INT1050 23 44 TS. Đỗ Đức Đông Sáng 3 2-5 208-GĐ3 CL
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 23 44 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 4 4-6 208-GĐ3 CL
36
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 23 44 TS. Hoàng Xuân Tùng Sáng 2 4-5 206-GĐ3 CL
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 23 15 ThS. Đào Minh Thư Sáng 5 4-6 PM305-G2 N1
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 23 15 ThS. Đào Minh Thư Sáng 5 1-3 PM305-G2 N2
INT2209 Mạng máy tính (*) 3 INT2209 23 14 TS. Nguyễn Mạnh Linh Chiều 2 10-12 PM201-G2 N3
INT2208 Công nghệ phần mềm (*) 3 INT2208 23 44 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 4 1-3 208-GĐ3 T.Anh
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 23 44 TS. Nguyễn Thị Hậu Sáng 2 2-3 206-GĐ3 CL
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 23 15 ThS. Lê Hoàng Quỳnh Sáng 5 4-5 PM307-G2 N2
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 23 15 ThS. Lê Hoàng Quỳnh Sáng 5 2-3 PM307-G2 N1
INT2207 Cơ sở dữ liệu (*) 3 INT2207 23 14 ThS. Lê Hoàng Quỳnh Sáng 6 5-6 PM305-G2 N3
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-CA-CLC1
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 21 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-9 207-GĐ3 CL
INT3414 Chuyên đề Công nghệ 3 INT3414 21 60 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 5 1-2 207-GĐ3 T.Anh
INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT3401 21 60 PGS.TS. Phạm Bảo Sơn Chiều 5 7-9 213-GĐ3 T.Anh
12 tín chỉ thuộc khối các học phần tự chọn
INT3411 Xử lý tiếng nói 3 INT3411 21 45 TS. Trần Quốc Long Chiều 3 10-12 207-GĐ3 CL
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 21 45 TS. Nguyễn Đỗ Văn Chiều 5 10-11 213-GĐ3 CL
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 21 50 Khoa CNTT Sáng 4 1-2 PM201-G2 N1
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 21 50 Khoa CNTT Sáng 2 1-2 PM305-G2 N2
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 21 50 Khoa CNTT Sáng 2 3-4 PM305-G2 N3
INT3402 Chương trình dịch 3 INT3402 21 45 TS. Nguyễn Văn Vinh Sáng 4 1-3 217-GĐ3 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 21 45 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 6 10-12 211-GĐ3 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 21 45 PGS. TS. Trương Anh Hoàng Chiều 4 7-9 207-GĐ3 CL
INT3105 Kiến trúc phần mềm 3 INT3105 21 45 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 5 3-5 207-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng 3 INT3307 21 45 TS. Nguyễn Đại Thọ Sáng 6 1-3 214-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 45 TS.Lê Đình Thanh Sáng 6 4-5 214-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 15 TS.Lê Đình Thanh Sáng 3 3-4 PM201-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 15 TS.Lê Đình Thanh Sáng 2 3-4 PM307-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 15 TS.Lê Đình Thanh Sáng 2 1-2 PM307-G2 N3
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 15 TS.Lê Đình Thanh Sáng 3 5-6 PM313-G2 N4
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-CA-CLC2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 22 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 10-12 207-GĐ3 CL
INT3414 Chuyên đề Công nghệ 3 INT3414 22 60 PGS.TS. Lê Thanh Hà Sáng 3 1-2 210-GĐ3 T.Anh
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 20 60 Khoa CNTT Sáng 2 1-2 216-GĐ3 CL
12 tín chỉ thuộc khối các học phần tự chọn
37
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
INT3411 Xử lý tiếng nói 3 INT3411 21 45 TS. Trần Quốc Long Chiều 3 10-12 207-GĐ3 CL
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 21 45 TS. Nguyễn Đỗ Văn Chiều 5 10-11 213-GĐ3 CL
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 21 50 Khoa CNTT Sáng 4 1-2 PM201-G2 N1
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 21 50 Khoa CNTT Sáng 2 1-2 PM305-G2 N2
INT3409 Rô-bốt 3 INT3409 21 50 Khoa CNTT Sáng 2 3-4 PM305-G2 N3
INT3402 Chương trình dịch 3 INT3402 21 45 TS. Nguyễn Văn Vinh Sáng 4 1-3 217-GĐ3 CL
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng 3 INT3110 21 45 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 6 10-12 211-GĐ3 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 21 45 PGS. TS. Trương Anh Hoàng Chiều 4 7-9 207-GĐ3 CL
INT3105 Kiến trúc phần mềm 3 INT3105 21 45 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 5 3-5 207-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng 3 INT3307 21 45 TS. Nguyễn Đại Thọ Sáng 6 1-3 214-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 45 TS.Lê Đình Thanh Sáng 6 4-5 214-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 15 TS.Lê Đình Thanh Sáng 3 3-4 PM201-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 15 TS.Lê Đình Thanh Sáng 2 3-4 PM307-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 15 TS.Lê Đình Thanh Sáng 2 1-2 PM307-G2 N3
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 15 TS.Lê Đình Thanh Sáng 3 5-6 PM313-G2 N4
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-ĐA-CLC1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 60 TS. Đào Quang Khải Chiều 5 7-8 206-GĐ3 CL
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 20 ThS. Phong Thị Thu Huyền Chiều 6 9-10 216-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 20 ThS. Phong Thị Thu Huyền Chiều 6 11-12 217-GĐ3 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 24 20 ThS. Phong Thị Thu Huyền Chiều 6 7-8 217-GĐ3 N3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 24 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 3 3-4 206-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 24 20 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Chiều 6 7-8 216-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 24 20 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Chiều 6 9-10 217-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 24 20 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Chiều 6 11-12 216-GĐ3 N3
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 24 60 TS. Tạ Việt Cường Sáng 3 1-2 206-GĐ3 CL
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 24 15 TS. Tạ Việt Cường Chiều 3 7-8 PM305-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 24 15 TS. Tạ Việt Cường Chiều 3 9-10 PM305-G2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 24 15 TS. Tạ Việt Cường Chiều 3 11-12 PM305-G2 N3
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 24 15 TS. Tạ Việt Cường Sáng 6 3-4 PM313-G2 N4
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 24 60 TS. Bùi Đình Tú Chiều 5 9-11 206-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 24 30 TS. Bùi Đình Tú Chiều 5 9-10 206-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 24 30 TS. Bùi Đình Tú Chiều 5 11-12 206-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ-ĐA-CLC2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 60 TS. Hồ Minh Toàn Sáng 6 1-2 206-GĐ3 CL
38
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 20 ThS. Đỗ Thái Dương Chiều 6 9-10 214-GĐ3 N1
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 20 ThS. Đỗ Thái Dương Chiều 6 11-12 215-GĐ3 N2
MAT1093 Đại số 4 MAT1093 25 20 TS. Nguyễn Tất Thắng Sáng 3 1-2 213-GĐ3 N3
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 25 60 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 5 9-10 207-GĐ3 CL
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 25 20 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 6 11-12 214-GĐ3 N1
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 25 20 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 6 9-10 215-GĐ3 N2
MAT1042 Giải tích 2 4 MAT1042 25 20 PGS.TS. Đào Như Mai Chiều 3 10-11 215-GĐ3 N3
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 25 60 TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều 5 11-12 207-GĐ3 CL
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 25 15 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM305-G2 N1
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 25 15 Khoa CNTT Sáng 3 3-4 PM305-G2 N2
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 25 15 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM305-G2 N3
INT2202 Lập trình nâng cao 3 INT2202 25 15 Khoa CNTT Chiều 6 9-10 PM307-G2 N4
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 25 60 TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng 6 3-5 206-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 25 30 TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng 6 3-4 206-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 25 30 TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng 6 5-6 206-GĐ3 N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ-ĐA-CLC
PHI1005 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin 2 3 PHI1005 24 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 6 4-6 207-GĐ3 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 24 60 TS. Bùi Ngọc Thăng Sáng 4 1-2 206-GĐ3 CL
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 24 15 Khoa CNTT Sáng 5 1-2 PM208-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 24 15 Khoa CNTT Sáng 5 3-4 PM313-G2 N2
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 24 15 Khoa CNTT Chiều 5 7-8 PM208-G2 N3
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2203 24 15 Khoa CNTT Chiều 5 9-10 PM208-G2 N4
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 24 60 PGS.TS. Chử Đức Trình Sáng 4 3-5 206-GĐ3 T.Anh
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 60 PGS.TS. Nguyễn Linh Trung Sáng 3 3-5 209-GĐ3 T.Anh
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 15 TS. Lưu Mạnh Hà Sáng 5 3-4 PM208-G2 N1
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 15 TS. Lưu Mạnh Hà Sáng 5 5-6 PM313-G2 N2
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 15 TS. Lưu Mạnh Hà Chiều 5 9-10 PM201-G2 N3
ELT3144 Xử lý tín hiệu số 4 ELT3144 24 15 TS. Lưu Mạnh Hà Chiều 5 7-8 PM201-G2 N4
ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT2032 24 60 TS. Bùi Thanh Tùng Sáng 2 1-3 207-GĐ3 T.Anh
ELT3046 Mạng truyền thông máy tính 1 3 ELT3046 24 60 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Sáng 2 4-6 207-GĐ3 T.Anh
ELT3046 Mạng truyền thông máy tính 1 (từ tuần 11 của học kỳ) 3 ELT3046 24 15 Khoa ĐTVT Chiều 2 8-12 PTN khoa
ĐTVT N1
ELT3046 Mạng truyền thông máy tính 1 (từ tuần 11 của học kỳ) 3 ELT3046 24 15 Khoa ĐTVT Chiều 3 7-11 PTN khoa
ĐTVT N2
39
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
ELT3046 Mạng truyền thông máy tính 1 (từ tuần 11 của học kỳ) 3 ELT3046 24 15 Khoa ĐTVT Chiều 4 7-11 PTN khoa
ĐTVT N3
ELT3046 Mạng truyền thông máy tính 1 (từ tuần 11 của học kỳ) 3 ELT3046 24 15 Khoa ĐTVT Chiều 4 7-11 PTN khoa
ĐTVT N4
MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS1052 23 40 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 3 1-2 209-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-ĐA-CLC
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 23 45 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-8 206-GĐ3 CL
ELT3051 Kỹ thuật điều khiển (*) 3 ELT3051 23 45 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Chiều 2 9-11 206-GĐ3 T.Anh
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 23 15 Khoa ĐTVT Sáng 5 1-4 209-G2 N1
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 23 15 Khoa ĐTVT Sáng 6 1-4 209-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 23 15 Khoa ĐTVT Chiều 5 7-10 209-G2 N3
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 23 15 Khoa ĐTVT Sáng 6 1-4 210-G2 N1
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 23 15 Khoa ĐTVT Sáng 5 1-4 210-G2 N3
ELT3103 Thực tập điện tử số 2 ELT3103 23 15 Khoa ĐTVT Chiều 5 7-10 210-G2 N2
Khối kiến thức ngành theo định hướng bắt buộc 12/15
Chuyên ngành truyền thông
ELT3067 Truyền thông quang 3 ELT3067 23 45 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 3 7-9 214-GĐ3 T.Anh
ELT3056 Truyền thông vô tuyến 3 ELT3056 23 45 TS. Đinh Triều Dương Chiều 6 7-9 210-GĐ3 T.Anh
ELT3062 Mạng truyền thông máy tính 2 3 ELT3062 23 45 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Chiều 4 7-9 216-GĐ3 T.Anh
ELT3098 Truyền thông vệ tinh 3 ELT3098 23 45 TS. Trần Cao Quyền Chiều 3 10-12 214-GĐ3 T.Anh
ELT3057 Truyền thông số mã hóa 3 ELT3057 23 45 PGS. TS. Trịnh Anh Vũ TS. Hoàng Văn Xiêm
Chiều 4 10-12 216-GĐ3 T.Anh
Chuyên ngành mạng
ELT3163 Mạng truyền thông di động 3 ELT3163 23 45 TS. Đinh Thị Thái Mai Sáng 2 3-5 216-GĐ3 T.Anh
ELT3056 Truyền thông vô tuyến 3 ELT3056 23 45 TS. Đinh Triều Dương Chiều 6 7-9 210-GĐ3 T.Anh
ELT3062 Mạng truyền thông máy tính 2 3 ELT3062 23 45 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Chiều 4 7-9 216-GĐ3 T.Anh
ELT3168 Quản trị mạng viễn thông 3 ELT3168 23 45 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Chiều 3 7-9 213-GĐ3 T.Anh
ELT3057 Truyền thông số mã hóa 3 ELT3057 23 45 PGS. TS. Trịnh Anh Vũ TS. Hoàng Văn Xiêm
Chiều 4 10-12 216-GĐ3 T.Anh
Chuyên ngành kỹ thuật máy tính
ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 23 45 TS. Phạm Minh Triển Chiều 3 7-8 211-GĐ3 T.Anh
ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 23 45 TS. Phạm Minh Triển Sáng 2 1-2 PM313-G2 CL
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 23 45 PGS.TS. Trần Đức Tân Chiều 3 9-10 211-GĐ3 T.Anh
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 23 45 PGS.TS. Trần Đức Tân Sáng 4 1-4 PTN khoa
ĐTVT CL
40
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
ELT3069 Thiết kế hệ thống máy tính nhúng 3 ELT3069 23 45 TS. Nguyễn Kiêm Hùng Chiều 6 7-8 209-GĐ3 T.Anh
ELT3069 Thiết kế hệ thống máy tính nhúng 3 ELT3069 23 45 TS. Nguyễn Kiêm Hùng Sáng 3 1-4 PTN khoa
ĐTVT CL
ELT3104 Lập trình và ghép nối máy tính 3 ELT3104 23 45 ThS. Phạm Đình Tuân Chiều 6 9-10 209-GĐ3 T.Anh
ELT3104 Lập trình và ghép nối máy tính 3 ELT3104 23 45 ThS. Phạm Đình Tuân Sáng 2 3-4 PM313-G2 CL
ELT3077 Hệ thống robot thông minh 3 ELT3077 23 45 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân ThS. Đặng Anh Việt
Chiều 4 7-9 208-GĐ3 T.Anh
Chuyên ngành Điều khiển và tự động hóa
ELT3071 Hệ thống nhúng thời gian thực 3 ELT3071 23 45 TS. Nguyễn Kiêm Hùng Chiều 6 10-12 213-GĐ3 T.Anh
ELT3049 Hệ thống điều khiển số 3 ELT3049 23 45 TS. Phạm Minh Triển Chiều 4 10-12 208-GĐ3 T.Anh
ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 23 45 TS. Phạm Minh Triển Chiều 3 7-8 211-GĐ3 T.Anh
ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 23 45 TS. Phạm Minh Triển Sáng 2 1-2 PM313-G2 CL
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 23 45 PGS.TS. Trần Đức Tân Chiều 3 9-10 211-GĐ3 T.Anh
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 23 45 PGS.TS. Trần Đức Tân Sáng 4 1-4 PTN khoa
ĐTVT CL
ELT3077 Hệ thống robot thông minh 3 ELT3077 23 45 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân ThS. Đặng Anh Việt
Chiều 4 7-9 208-GĐ3 T.Anh
Các học phần giáo dục thể chất
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 11 45 TTGDTC&TT Sáng 2 1-2 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 12 45 TTGDTC&TT Sáng 2 3-4 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 13 45 TTGDTC&TT Sáng 3 1-2 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 14 45 TTGDTC&TT Sáng 3 3-4 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 15 45 TTGDTC&TT Chiều 3 7-8 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 16 45 TTGDTC&TT Chiều 3 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 17 45 TTGDTC&TT Chiều 4 7-8 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 18 45 TTGDTC&TT Chiều 4 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 19 45 TTGDTC&TT Sáng 5 1-2 Sân ĐHNN CL
PES1550 Lý luận GDTC và các môn thể thao cơ bản 1 PES1550 20 45 TTGDTC&TT Sáng 5 3-4 Sân ĐHNN CL
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 27 45 TTGDTC&TT Chiều 3 7-8 Sân ĐHNN CL
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 28 45 TTGDTC&TT Chiều 3 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 29 45 TTGDTC&TT Sáng 4 1-2 Sân ĐHNN CL
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 30 45 TTGDTC&TT Sáng 4 3-4 Sân ĐHNN CL
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 31 45 TTGDTC&TT Chiều 4 7-8 Sân ĐHNN CL
PES1015 Bóng chuyền 1 PES1015 32 45 TTGDTC&TT Chiều 4 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 35 45 TTGDTC&TT Chiều 2 7-8 Sân ĐHNN CL
41
Mã học phần
Học phần TC Mã LHP Số SV
Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường Ghi chú
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 36 45 TTGDTC&TT Chiều 2 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 37 45 TTGDTC&TT Sáng 4 1-2 Sân ĐHNN CL
PES1017 Bóng chuyền hơi 1 PES1017 38 45 TTGDTC&TT Sáng 4 3-4 Sân ĐHNN CL
PES1025 Bóng đá 1 PES1025 7 45 TTGDTC&TT Chiều 5 7-8 Sân ĐHNN CL
PES1025 Bóng đá 1 PES1025 8 45 TTGDTC&TT Chiều 5 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1025 Bóng đá 1 PES1025 9 45 TTGDTC&TT Sáng 6 1-2 Sân ĐHNN CL
PES1025 Bóng đá 1 PES1025 10 45 TTGDTC&TT Sáng 6 3-4 Sân ĐHNN CL
PES1020 Bóng rổ 1 PES1020 35 45 TTGDTC&TT Chiều 3 7-8 Sân ĐHNN CL
PES1020 Bóng rổ 1 PES1020 36 45 TTGDTC&TT Chiều 3 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1020 Bóng rổ 1 PES1020 37 45 TTGDTC&TT Chiều 6 7-8 Sân ĐHNN CL
PES1020 Bóng rổ 1 PES1020 38 45 TTGDTC&TT Chiều 6 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1030 Bóng bàn 1 PES1030 35 45 TTGDTC&TT Sáng 5 1-2 Sân ĐHNN CL
PES1030 Bóng bàn 1 PES1030 36 45 TTGDTC&TT Sáng 5 3-4 Sân ĐHNN CL
PES1035 Cầu lông 1 PES1035 5 45 TTGDTC&TT Chiều 2 7-8 Sân ĐHNN CL
PES1035 Cầu lông 1 PES1035 6 45 TTGDTC&TT Chiều 2 9-10 Sân ĐHNN CL
PES1040 Tennis 1 PES1040 3 45 TTGDTC&TT Sáng 2 1-2 Sân ĐHNN CL
PES1040 Tennis 1 PES1040 4 45 TTGDTC&TT Sáng 2 3-4 Sân ĐHNN CL
Ghi chú: - Địa điểm: Viện Cơ: Viện cơ học, 264 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
Giảng đường G2, GĐ2: Khuôn viên 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
Giảng đường GĐ3: Tầng 2, Tòa nhà Detech, Số 8 Tôn Thất Thuyết, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội
- CL: Cả lớp (Học lý thuyết)
- N1, N2, N3, N4: Nhóm (thực hành/bài tập) 1, 2, 3, 4.
- CLC: Các lớp dành cho chương trình đào tạo Chất lượng cao
- T.Anh: Các lớp học phần giảng dạy bằng ngôn ngữ tiếng Anh