thỜi gian hỌc tẬp vÀ giẢng...
TRANSCRIPT
1
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI GIAN HỌC TẬP VÀ GIẢNG DẠY
SÁNG CHIỀU TỐI
Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ Tiết Thời gian học Nghỉ
1 07h00’ 07h50’ 10’ 7 13h00’ 13h50’ 10’ 13 19h00’ 19h50’ 10’
2 08h00’ 08h50’ 10’ 8 14h00’ 14h50’ 10’ 14 20h00’ 20h50’
3 09h00’ 09h50’ 10’ 9 15h00’ 15h50’ 10’
4 10h00’ 10h50’ 10’ 10 16h00’ 16h50’ 10’
5 11h00’ 11h50’ 10’ 11 17h00’ 17h50’ 10’
6 12h00’ 12h50’ 10’ 12 18h00’ 18h50’ 10’
Ghi chú: Áp dụng thống nhất đối với cả giờ học tại giảng đường, tại phòng máy tính, phòng thí nghiệm.
2
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2019-2020
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
B. Thời khóa biểu dành cho sinh viên các Chương trình đào tạo chất lượng cao đáp ứng TT23
Lưu ý: sinh viên các chương trình đào tạo chuẩn không đăng ký vào các lớp học phần này Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
Lớp số 1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 27 60 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-2 205-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 27 30 HVCH. Ngô Anh Tuấn Chiều 4 11-12 PM307-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 27 30 HVCH. Ngô Anh Tuấn Chiều 4 7-8 PM307-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 60 TS. Trần Thanh Hải Sáng 6 3-4 205-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 4 7-9 PM305-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 27 30 TS. Trần Thanh Hải Chiều 4 10-12 PM305-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 6 1-2 205-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 3-4 205-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 27 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 2 5-6 205-GĐ3 N2
PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 24 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 6 7-9 206-GĐ3 CL
Lớp số 2
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10) 2 INT1007 28 60 TS. Trần Cường Hưng Sáng 2 1-2 205-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10) 2 INT1007 28 30 HVCH. Ngô Anh Tuấn Chiều 4 11-12 PM307-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10) 2 INT1007 28 30 HVCH. Ngô Anh Tuấn Chiều 4 7-8 PM307-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 28 60 TS. Trần Thanh Hải Sáng 6 1-2 211-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 28 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 7 1-3 PM208-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 28 30 TS. Trần Thanh Hải Sáng 7 4-6 PM208-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 6 3-4 211-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 9-10 211-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 28 30 TS. Nguyễn Văn Quang Chiều 2 11-12 211-GĐ3 N2
3
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 25 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 4-6 206-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thông tin
Lớp số 15
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 24 60 Khoa CNTT Chiều 3 7-8 205-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 24 30 Khoa CNTT Chiều 5 7-8 PM305-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 24 30 Khoa CNTT Chiều 5 11-12 PM305-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 60 Khoa CNTT Sáng 3 3-4 205-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 30 ThS. Nguyễn Thị Minh Trang Chiều 5 10-12 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 24 30 ThS. Nguyễn Thị Minh Trang Chiều 5 7-9 PM307-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 60 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 3 1-2 205-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 7 1-2 215-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 24 30 TS. Nguyễn Văn Quang Sáng 7 3-4 215-GĐ3 N2
PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 26 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 1-3 205-GĐ3 CL
Lớp số 16
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 21 50 Khoa CNTT Chiều 3 7-8 205-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 21 25 Khoa CNTT Chiều 5 7-8 PM305-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 21 25 Khoa CNTT Chiều 5 11-12 PM305-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 50 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 3 1-2 206-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 25 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 5 1-3 PM313-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 21 25 ThS. Hồ Đắc Phương Sáng 5 4-6 PM313-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 Trường ĐHNN
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 Trường ĐHNN
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 50 TS. Trần Thanh Hải Sáng 3 3-4 206-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 25 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 4-5 306-GĐ2 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 21 25 TS. Trần Thanh Hải Sáng 5 2-3 306-GĐ2 N2
PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 21 60 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 3 10-12 207-GĐ3 CL
Lớp số 17
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 22 50 Khoa CNTT Sáng 5 1-2 207-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 22 25 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM305-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học 5 tuần đầu) 2 INT1007 22 25 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM305-G2 N2
4
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 50 TS. Trần Quốc Long Chiều 5 10-11 205-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 25 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 3 4-6 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 22 25 ThS. Cấn Duy Cát Sáng 3 1-3 PM307-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 Trường ĐHNN
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 Trường ĐHNN
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 50 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 5 8-9 205-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 25 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 3 9-10 205-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 22 25 ThS. Đào Thị Bích Thảo Chiều 3 11-12 205-GĐ3 N2
PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 22 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 4-6 205-GĐ3 CL
Lớp số 18
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 23 50 Khoa CNTT Sáng 5 1-2 207-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 23 25 Khoa CNTT Sáng 3 1-2 PM305-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin(học từ tuần 6-10) 2 INT1007 23 25 Khoa CNTT Sáng 3 5-6 PM305-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 50 TS. Ngô Thị Duyên Chiều 5 8-9 206-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 25 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng 3 4-6 PM313-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 23 25 ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng 3 1-3 PM313-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 Trường ĐHNN
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 50 Trường ĐHNN
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 50 TS. Trần Thanh Hải Chiều 5 10-11 206-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 25 TS. Trần Thanh Hải Chiều 3 9-10 206-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 23 25 TS. Trần Thanh Hải Chiều 3 11-12 206-GĐ3 N1
PHI1006 Triết học Mác-Lênin 3 PHI1006 23 60 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 4-6 211-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2019-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Lớp số 19
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 25 60 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 206-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 25 30 Khoa CNTT Chiều 2 7-8 PM305-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học 5 tuần đầu) 2 INT1007 25 30 Khoa CNTT Chiều 2 11-12 PM305-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 60 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 4 3-4 208-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 30 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 2 10-12 PM313-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 25 30 TS. Bùi Trung Ninh Chiều 2 7-9 PM313-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN
5
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 60 TS. Trần Thanh Hải Sáng 4 1-2 208-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 3-4 207-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 25 30 ThS. Nguyễn Văn Tùng Sáng 6 5-6 207-GĐ3 N2
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 25 GS.TS. Nguyễn Năng Định Chiều 4 7-9 205-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 25 ThS. Nguyễn Đăng Cơ Chiều 4 7-8 205-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 25 ThS. Nguyễn Đăng Cơ Chiều 4 9-10 205-GĐ3 N2
Lớp số 20
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10) 2 INT1007 26 60 Khoa CNTT Sáng 6 1-2 206-GĐ3 CL
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10) 2 INT1007 26 30 Khoa CNTT Chiều 2 7-8 PM305-G2 N1
INT1007 Giới thiệu về Công nghệ thông tin (học từ tuần 6-10) 2 INT1007 26 30 Khoa CNTT Chiều 2 11-12 PM305-G2 N2
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 60 TS. Lâm Sinh Công Chiều 4 9-10 206-GĐ3 CL
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 30 TS. Lâm Sinh Công Chiều 2 10-12 PM307-G2 N1
INT1008 Nhập môn lập trình 3 INT1008 26 30 TS. Lâm Sinh Công Chiều 2 7-9 PM307-G2 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 60 Trường ĐHNN
FLF2102 Tiếng Anh cơ sở 2 5 FLF2102 60 Trường ĐHNN
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 60 TS. Lê Phê Đô Chiều 4 7-8 206-GĐ3 CL
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 30 TS. Lê Phê Đô Sáng 6 3-4 206-GĐ3 N1
MAT1041 Giải tích 1 4 MAT1041 26 30 TS. Lê Phê Đô Sáng 6 5-6 206-GĐ3 N2
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1100 26 TS. Nguyễn Thị Minh Hồng Chiều 6 8-10 208-GĐ3 CL
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 26 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 6 8-9 208-GĐ3 N1
PHY1100 Cơ – Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1100 26 ThS. Nguyễn Thị Dung Chiều 6 10-11 208-GĐ3 N2
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 24 20 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 7 2-4 107-G2 CL
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 41 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 213-GĐ3 N1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 41 30 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 214-GĐ3 N1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 41 30 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 213-GĐ3 N1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 41 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N1
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 42 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 214-GĐ3 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 42 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 214-GĐ3 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 42 30 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 214-GĐ3 N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 42 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N2
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 43 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 215-GĐ3 N3
6
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 43 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 215-GĐ3 N3
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 43 30 Trường ĐHNN Sáng 4 1-5 215-GĐ3 N3
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 43 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N3
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 44 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 216-GĐ3 N4
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 44 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N4
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 44 30 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 216-GĐ3 N4
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 44 30 Trường ĐHNN Chiều 6 7-11 216-GĐ3 N4
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 45 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 216-GĐ3 N5
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 45 30 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 213-GĐ3 N5
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 45 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N5
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 45 30 Trường ĐHNN Chiều 6 7-11 213-GĐ3 N5
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 46 30 Trường ĐHNN Sáng 2 1-5 217-GĐ3 N6
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 46 30 Trường ĐHNN Sáng 7 1-5 217-GĐ3 N6
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 46 30 Trường ĐHNN Chiều 6 7-11 214-GĐ3 N6
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 46 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N6
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 47 30 Trường ĐHNN Chiều 2 7-11 217-GĐ3 N7
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 47 30 Trường ĐHNN Chiều 4 7-11 214-GĐ3 N7
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 47 30 Trường ĐHNN Sáng 6 1-5 Học online N7
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 47 30 Trường ĐHNN Chiều 6 7-11 217-GĐ3 N7
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 49 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 213-GĐ3 N8
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 49 30 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 213-GĐ3 N8
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 49 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 213-GĐ3 N8
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 49 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N8
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 214-GĐ3 N9
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 30 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 214-GĐ3 N9
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 30 Trường ĐHNN Chiều 5 7-11 214-GĐ3 N9
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 50 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N9
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 51 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 215-GĐ3 N10
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 51 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 215-GĐ3 N10
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 51 30 Trường ĐHNN Chiều 5 7-11 213-GĐ3 N10
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 51 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N10
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 53 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 214-GĐ3 N11
7
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 53 30 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 216-GĐ3 N11
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 53 30 Trường ĐHNN Chiều 5 7-11 215-GĐ3 N11
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 53 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N11
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 54 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 216-GĐ3 N12
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 54 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 216-GĐ3 N12
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 54 30 Trường ĐHNN Chiều 5 7-11 216-GĐ3 N12
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 54 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N12
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 55 30 Trường ĐHNN Sáng 3 1-5 217-GĐ3 N13
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 55 30 Trường ĐHNN Chiều 3 7-11 217-GĐ3 N13
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 55 30 Trường ĐHNN Sáng 5 1-5 217-GĐ3 N13
FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF2101 55 30 Trường ĐHNN Chiều 7 7-11 Học online N13
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ ngành Khoa học máy tính
Lớp số 1
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
1 2 PHI1004 21 50 Trường ĐHKHXH&NV
Sáng 2 1-2 207-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 50 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Sáng 2 3-4 207-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 25 HVCH. Mai Thanh Minh Sáng 4 1-2 PM305-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 21 25 TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Sáng 4 3-4 PM305-G2 N2
INT2205 Kiến trúc máy tính (*) 3 INT2205 21 50 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa Sáng 6 1-3 208-GĐ3 T.Anh
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 21 50 PGS.TS. Lê Sỹ Vinh Sáng 5 3-4 207-GĐ3 T.Anh
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 21 25 HVCH. Nguyễn Đức Cảnh Sáng 4 3-4 PM307-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 21 25 HVCH. Nguyễn Đức Cảnh Sáng 4 1-2 PM307-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 21 50 TS. Nguyễn Hồng Thịnh
Trợ giảng: HVCH. Trần Xuân Tuyến Sáng 3 1-3 207-GĐ3 CL
Các học phần bổ trợ
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 21 50 ThS. Phan Thành Hưng Sáng 3 4-6 207-GĐ3 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 21 50 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 5 5-6 207-GĐ3 CL
Lớp số 2
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
1 2 PHI1004 22 50 Trường ĐHKHXH&NV
Sáng 2 3-4 208-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 50 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 6 1-2 209-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 25 HVCH. Nguyễn Ngọc Sơn Sáng 5 5-6 PM305-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 22 25 TS. Võ Đình Hiếu Sáng 5 3-4 PM305-G2 N2
8
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT2205 Kiến trúc máy tính (*) 3 INT2205 22 50 TS. Trần Trọng Hiếu Sáng 3 4-6 208-GĐ3 T.Anh
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 22 50 TS. Trần Thị Minh Châu Sáng 6 3-4 209-GĐ3 T.Anh
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 22 25 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 5 3-4 PM307-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 22 25 HVCH. Nguyễn Hoàng Quân Sáng 5 5-6 PM307-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 22 50 TS. Nguyễn Hồng Thịnh
Trợ giảng: HVCH. Trần Xuân Tuyến Sáng 4 4-6 207-GĐ3 CL
Các học phần bổ trợ
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 22 50 ThS. Phan Thành Hưng Sáng 3 1-3 208-GĐ3 CL
MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT1099 22 50 TS. Lê Phê Đô Sáng 2 1-2 208-GĐ3 CL
Lớp số 3
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
1 2 PHI1004 23 50 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 2 5-6 208-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 50 TS. Tô Văn Khánh Sáng 4 3-4 205-GĐ3 CL
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 25 HVCH. Bùi Quang Cường Sáng 2 1-2 PM305-G2 N1
INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT2204 23 25 HVCH. Bùi Quang Cường Sáng 2 3-4 PM305-G2 N2
INT2205 Kiến trúc máy tính (*) 3 INT2205 23 50 PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Chiều 3 10-12 210-GĐ3 T.Anh
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 23 50 TS. Trần Thị Minh Châu Sáng 4 5-6 205-GĐ3 T.Anh
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 23 25 HVCH. Nguyễn Quang Minh Sáng 2 3-4 PM307-G2 N1
INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật (*) 3 INT2203 23 25 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Sáng 2 1-2 PM307-G2 N2
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 23 50 TS. Nguyễn Hồng Thịnh
Trợ giảng: HVCH. Trần Xuân Tuyến Sáng 5 1-3 208-GĐ3 CL
Các học phần bổ trợ
BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA2002 23 50 ThS. Phan Thị Hải Hà Sáng 5 4-6 208-GĐ3 CL
MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT1100 23 50 TS. Hà Minh Hoàng Sáng 6 1-2 207-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2018-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử - Viễn thông
Lớp số 1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY1103 24 60 TS. Hồ Thị Anh Chiều 2 9-11 205-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 24 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 2 9-10 205-GĐ3 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY1103 24 30 ThS. Nguyễn Thanh Tùng Chiều 2 11-12 205-GĐ3 N2
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
1 2 PHI1004 24 58 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-8 205-GĐ3 CL
ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 24 58
PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
Trợ giảng: ThS. Lê Trung Thành
Trợ giảng: TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều 4 7-9 207-GĐ3
T.Anh
9
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 24 58 TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều 5 9-10 207-GĐ3 CL
INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 24 58 TS. Ma Thị Châu Chiều 6 7-8 308-G2 CL
INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 24 58 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Chiều 6 9-10 PM202-G2 N1
INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 24 58 HVCH. Nguyễn Đình Tuân Chiều 6 11-12 PM202-G2 N2
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 24 128 TS. Bùi Thanh Tùng
HVCH. Nguyễn Như Cường Sáng 2 1-3 206-GĐ3 T.Anh
Các học phần bổ trợ
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 24 58 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 3 7-9 207-GĐ3 CL
PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 24 58 TS. Nguyễn Đức Cường Chiều 5 11-12 207-GĐ3 CL
Lớp số 2
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY1103 25 60 TS. Nguyễn Đình Lãm Chiều 4 7-9 208-GĐ3 CL
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY1103 25 30 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 4 8-9 208-GĐ3 N1
PHY1103 Điện và Quang (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY1103 25 30 ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều 2 11-12 205-GĐ3 N2
PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác – Lênin
1 2 PHI1004 25 58 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 9-10 206-GĐ3 CL
ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT2029 25 58
PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
Trợ giảng: ThS. Lê Trung Thành
Trợ giảng: TS. Lâm Sinh Công Sáng 5 1-3 206-GĐ3
T.Anh
ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT2028 25 58 PGS.TS. Nguyễn Nam Hoàng Chiều 2 7-8 206-GĐ3 CL
INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 25 58 TS. Bùi Ngọc Thăng Sáng 6 1-2 312-GĐ2 CL
INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 25 58 ThS. Nguyễn Bá Tùng Sáng 6 3-4 PM202-G2 N1
INT2043 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT2043 25 58 ThS. Nguyễn Bá Tùng Sáng 6 5-6 PM202-G2 N2
ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT2030 25 128 TS. Bùi Thanh Tùng
HVCH. Nguyễn Như Cường Sáng 5 4-6 206-GĐ3 T.Anh
Học phần lựa chọn bổ trợ 5 58
INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE1050 25 58 PGS.TS. Trần Thị Lan Hương Chiều 4 10-12 207-GĐ3 CL
PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY1105 25 58 TS. Nguyễn Đình Lãm Chiều 3 7-8 206-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ ngành Khoa học máy tính
Lớp số 1
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 21 50 TS. Đặng Thanh Hải Chiều 3 10-12 208-GĐ3 CL
INT2044 Lý thuyết thông tin (*) 3 INT2044 21 50 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Chiều 4 9-11 210-GĐ3 T.Anh
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 21 50 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 7-8 210-GĐ3 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 24 50 TS. Lê Vũ Hà
Trợ giảng: HVCH. Trần Xuân Tuyến Chiều 3 7-9 208-GĐ3 CL
10
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT3513 Phân tích và thiết kế thuật toán - Ứng dụng trong di
động 3 INT3513 21 50 TS. Lê Nguyên Khôi
Chiều 2 7-9 207-GĐ3 CL
Học phần tự chọn 12
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 60 TS. Lê Đình Thanh Sáng 2 4-5 210-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 1-2 PM208-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 3-4 PM208-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng Sáng 4 4-5 209-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 HVCH. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 3-4 PM208-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 HVCH. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 5-6 PM208-G2 N2
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 5 1-3 209-GĐ3 T.Anh
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 21 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 5 7-9 208-GĐ3 T.Anh
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 211-GĐ3 T.Anh
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô Sáng 4 1-3 210-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 5 10-12 208-GĐ3 T.Anh
INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 2 1-3 210-GĐ3 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 21 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 7-9 211-GĐ3 CL
Lớp số 2
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 22 50 TS. Đặng Cao Cường Chiều 4 10-12 208-GĐ3 CL
INT2044 Lý thuyết thông tin (*) 3 INT2044 22 50 Khoa CNTT Chiều 2 9-11 208-GĐ3 T.Anh
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 22 50 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 2 7-8 208-GĐ3 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 25 50 TS. Lê Vũ Hà
Trợ giảng: HVCH. Trần Xuân Tuyến Sáng 6 4-6 210-GĐ3 CL
INT3513 Phân tích và thiết kế thuật toán - Ứng dụng trong di
động 3 INT3513 22 50 TS. Lê Nguyên Khôi
Chiều 4 7-9 209-GĐ3 CL
Học phần tự chọn 12
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 60 TS. Lê Đình Thanh Sáng 2 4-5 210-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 1-2 PM208-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 3-4 PM208-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng Sáng 4 4-5 209-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 HVCH. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 3-4 PM208-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 HVCH. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 5-6 PM208-G2 N2
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 5 1-3 209-GĐ3 T.Anh
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 21 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 5 7-9 208-GĐ3 T.Anh
11
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 211-GĐ3 T.Anh
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô Sáng 4 1-3 210-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 5 10-12 208-GĐ3 T.Anh
INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 2 1-3 210-GĐ3 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 21 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 7-9 211-GĐ3 CL
Lớp số 3
MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT1101 23 50 TS. Đặng Cao Cường Chiều 3 10-12 209-GĐ3 CL
INT2044 Lý thuyết thông tin (*) 3 INT2044 23 50 Khoa CNTT Chiều 2 10-12 209-GĐ3 T.Anh
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 23 50 Trường ĐHKHXH&NV Chiều 4 11-12 205-GĐ3 CL
ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT2035 26 50 TS. Lê Vũ Hà
Trợ giảng: HVCH. Trần Xuân Tuyến Chiều 2 7-9 209-GĐ3 CL
INT3513 Phân tích và thiết kế thuật toán - Ứng dụng trong di
động 3 INT3513 23 50 TS. Lê Nguyên Khôi
Chiều 3 7-9 209-GĐ3 CL
Học phần tự chọn 12
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 60 TS. Lê Đình Thanh Sáng 2 4-5 210-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 1-2 PM208-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 20 30 HVCH. Hoàng Đăng Kiên Sáng 3 3-4 PM208-G2 N2
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 60 TS. Hoàng Xuân Tùng Sáng 4 4-5 209-GĐ3 CL
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 HVCH. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 3-4 PM208-G2 N1
INT3306 Phát triển ứng dụng web 3 INT3306 21 30 HVCH. Nguyễn Tiến Minh Sáng 6 5-6 PM208-G2 N2
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 20 60 TS. Đặng Đức Hạnh Sáng 5 1-3 209-GĐ3 T.Anh
INT3110 Phân tích và thiết kế hướng đối tượng (*) 3 INT3110 21 60 PGS.TS. Trương Ninh Thuận Chiều 5 7-9 208-GĐ3 T.Anh
INT3111 Quản lý dự án phần mềm (*) 3 INT3111 20 60 PGS.TS. Phạm Ngọc Hùng Sáng 5 1-3 211-GĐ3 T.Anh
INT3213 Nhập môn an toàn thông tin 3 INT3213 20 60 TS. Lê Phê Đô Sáng 4 1-3 210-GĐ3 CL
INT3307 An toàn và an ninh mạng(*) 3 INT3307 20 60 TS. Nguyễn Đại Thọ Chiều 5 10-12 208-GĐ3 T.Anh
INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 21 60 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 2 1-3 210-GĐ3 CL
INT3117 Kiểm thử và đảm bảo chất lượng phần mềm 3 INT3117 21 60 PGS.TS. Trương Anh Hoàng Chiều 6 7-9 211-GĐ3 CL
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông
POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL1001 24 62 Trường ĐHKHXH&NV Sáng 5 1-2 304-GĐ2 CL
MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT1099 24 62 TS. Lê Phê Đô Chiều 6 9-11 205-GĐ3 CL
ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT2040 24 62 TS. Phạm Thị Việt Hương Sáng 6 4-6 208-GĐ3 T.Anh
ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT3047 24 62 TS. Phạm Minh Triển Sáng 4 4-6 206-GĐ3 T.Anh
ELT3043 Truyền thông 3 ELT3043 24 62 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Sáng 6 1-3 217-GĐ3 CL
12
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 24 20 ThS. Phạm Đình Tuân
HVCH Nguyễn Như Cường Chiều 3 7-11 209-G2 N2
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 25 20 ThS. Nguyễn Vinh Quang
ThS. Chu Thị Phương Dung Chiều 5 7-11 209-G2 N1
ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT3102 26 20 ThS. Trần Như Chí
HVCH. Nguyễn Thu Hằng Sáng 7 1-5 210-G2 N3
Khối kiến thức ngành theo định hướng bắt buộc 6 62
ELT3067 Truyền thông quang 3 ELT3067 24 62 TS. Bùi Trung Ninh Sáng 2 1-3 209-GĐ3 T.Anh
ELT3062 Mạng truyền thông máy tính 2 3 ELT3062 24 62 PGS.TS. Nguyễn Quốc Tuấn Sáng 4 1-3 206-GĐ3 T.Anh
ELT3057 Truyền thông số và mã hóa 3 ELT3057 24 62 PGS.TS. Trịnh Anh Vũ TS. Hoàng Văn
Xiêm Sáng 5 3-5 304-GĐ2 T.Anh
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 24 62 TS. Nguyễn Ngọc An Sáng 3 1-3 210-GĐ3 T.Anh
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 24 62 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 3 7-8 PTN khoa ĐTVT N1
ELT3048 Hệ thống vi xử lý 3 ELT3048 24 62 TS. Nguyễn Ngọc An Chiều 5 7-8 PTN khoa ĐTVT N2
ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 24 60 TS. Hoàng Văn Xiêm
Ông Hoàng Mạnh Kiểm (FPT) Chiều 6 10-12 211-GĐ3 CL
ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 24 30 TS. Hoàng Văn Xiêm
Ông Hoàng Mạnh Kiểm (FPT) Chiều 3 9-10 PTN khoa ĐTVT N1
ELT3097 Lập trình cho thiết bị di động 3 ELT3097 24 30 TS. Hoàng Văn Xiêm
Ông Hoàng Mạnh Kiểm (FPT) Chiều 3 7-8 PTN khoa ĐTVT N2
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ ngành Khoa học máy tính
Lớp số 1
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT (*) 3 INT3011 21 39 GS.TS. Nguyễn Thanh Thủy Chiều 4 10-12 217-GĐ3 T.Anh
INT4002 Thực tập doanh nghiệp 3 INT4002 20 39 Khoa CNTT Chiều 7 7-11 Khoa CNTT CL
Chọn 1 trong 2 học phần 3 39
INT3131 Dự án khoa học 3 INT3131 20 39 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL
INT3132 Dự án công nghệ 3 INT3132 20 39 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL
Các học phần tự chọn 12
INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 20 39 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 3 4-6 210-GĐ3 CL
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT 3 INT3121 20 39 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Sáng 4 4-6 210-GĐ3 T.Anh
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên(*) 3 INT3406 20 39 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 1-3 210-GĐ3 T.Anh
INT3404 Xử lý ảnh(*) 3 INT3404 20 40 TS. Tạ Việt Cường Sáng 6 4-6 217-GĐ3 T.Anh
Lớp số 2
INT3011 Các vấn đề hiện đại trong KHMT (*) 3 INT3011 22 43 PGS.TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Sáng 4 1-3 207-GĐ3 T.Anh
13
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
INT4002 Thực tập doanh nghiệp 3 INT4002 20 43 Khoa CNTT Chiều 7 7-11 Khoa CNTT CL
Chọn 1 trong 2 học phần 3 43
INT3131 Dự án khoa học 3 INT3131 20 43 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL
INT3132 Dự án công nghệ 3 INT3132 20 43 Khoa CNTT Sáng 7 1-5 Khoa CNTT CL
Các học phần tự chọn 12
INT3405 Học máy (*) 3 INT3405 20 39 PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng 3 4-6 210-GĐ3 T.Anh
INT3121 Các chuyên đề trong KHMT 3 INT3121 20 39 TS. Nguyễn Thị Ngọc Diệp Sáng 4 4-6 210-GĐ3 CL
INT3406 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên(*) 3 INT3406 20 39 PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Sáng 6 1-3 210-GĐ3 T.Anh
INT3404 Xử lý ảnh(*) 3 INT3404 20 40 TS. Tạ Việt Cường Sáng 6 4-6 217-GĐ3 T.Anh
Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông
HIS1002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 HIS1002 23 62 TS. Nguyễn Thị Thu Hường Sáng 7 2-4 107-G2 CL
ELT2037 Thực tập thiết kế hệ thống 4 ELT2037 23 62 GS.TS. Bạch Gia Dương Chiều 4 11-12 206-GĐ3 CL
Khối kiến thức ngành tự chọn 12 62
ELT3094 Nhập môn Xử lý tín hiệu cho hệ thống đa phương
tiện 3 ELT3094 23 62
TS. Hoàng Văn Xiêm
TS. Đinh Triều Dương Chiều 2 7-9 210-GĐ3 T.Anh
ELT3045 Nhập môn hệ thống và mạch cao tần 3 ELT3045 23 62 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Sáng 5 1-3 210-GĐ3 T.Anh
ELT3189 Kỹ thuật anten 3 ELT3189 23 62 TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều 6 7-9 207-GĐ3 T.Anh
ELT3075 Hệ thống điều khiển nâng cao 3 ELT3075 23 62 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Chiều 2 10-12 210-GĐ3 CL
ELT3099 Các phương pháp xử lý tín hiệu (*) 3 ELT3099 23 62
PGS.TS. Nguyễn Linh Trung
TS. Lê Vũ Hà
TS. Lưu Mạnh Hà Sáng 5 4-6 210-GĐ3
T.Anh
ELT3110 Quang điện tử 3 ELT3110 23 62 PGS.TS. Phạm Văn Hội Chiều 6 10-12 207-GĐ3 CL
ELT3088 MEMS sinh học và các thiết bị y-sinh 3 ELT3088 23 62 PGS.TS. Chử Đức Trình
TS. Lưu Mạnh Hà Chiều 3 7-9 210-GĐ3 CL
ELT3073 Thiết kế và mô phỏng hệ thống điều khiển 3 ELT3073 23 62 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng 3 1-3 211-GĐ3 CL
ELT3111 Hệ thống logic mờ 3 ELT3111 23 40 TS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng 4 4-6 217-GĐ3 CL
Các học phần Giáo dục thể chất dành cho các chương trình đào tạo
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 11 TT GDTC Sáng 2 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 12 TT GDTC Sáng 2 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 13 TT GDTC Sáng 3 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 14 TT GDTC Sáng 3 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 15 TT GDTC Chiều 3 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
14
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 16 TT GDTC Chiều 3 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 17 TT GDTC Chiều 4 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 18 TT GDTC Chiều 4 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 19 TT GDTC Sáng 5 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1003 Lý luận GDTC & các môn TT cơ bản (Điền Kinh) 1 PES 1003 20 TT GDTC Sáng 5 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 35 TT GDTC Chiều 3 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 36 TT GDTC Chiều 3 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 37 TT GDTC Sáng 4 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 38 TT GDTC Sáng 4 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 39 TT GDTC Chiều 4 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1015 Bóng chuyền 1 1 PES 1015 40 TT GDTC Chiều 4 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 37 TT GDTC Chiều 2 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 38 TT GDTC Chiều 2 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 39 TT GDTC Sáng 4 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 40 TT GDTC Sáng 4 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1017 Bóng chuyền hơi 1 PES 1017 41 TT GDTC Chiều 6 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 29 TT GDTC Chiều 2 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 30 TT GDTC Chiều 2 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 31 TT GDTC Sáng 3 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 32 TT GDTC Sáng 3 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 33 TT GDTC Chiều 4 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 34 TT GDTC Chiều 4 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 35 TT GDTC Chiều 5 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 36 TT GDTC Chiều 5 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 37 TT GDTC Sáng 6 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 38 TT GDTC Sáng 6 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 39 TT GDTC Chiều 6 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1025 Bóng đá 1 1 PES 1025 40 TT GDTC Chiều 6 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 47 TT GDTC Chiều 3 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 48 TT GDTC Chiều 3 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 49 TT GDTC Chiều 6 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 50 TT GDTC Chiều 6 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
15
Mã học phần Học phần TC Mã LHP Số
SV Giảng viên Buổi Thứ Tiết Giảng đường
Ghi
chú
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 51 TT GDTC Chiều 3 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 52 TT GDTC Chiều 3 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 53 TT GDTC Chiều 6 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1020 Bóng rổ 1 1 PES 1020 54 TT GDTC Chiều 6 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 11 TT GDTC Sáng 5 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1030 Bóng bàn 1 1 PES 1030 12 TT GDTC Sáng 5 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 9 TT GDTC Chiều 5 7-8 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1035 Cầu lông 1 PES 1035 10 TT GDTC Chiều 5 9-10 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1040 Tennis 1 PES 1040 7 TT GDTC Sáng 2 1-2 Sân bãi ĐHNN CL
PES 1040 Tennis 1 PES 1040 8 TT GDTC Sáng 2 3-4 Sân bãi ĐHNN CL
Ghi chú:
- Địa điểm: Viện Cơ: Viện cơ học, 264 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội
- CL: Cả lớp (Học lý thuyết)
- N1, N2, N3: Nhóm (thực hành/bài tập) 1, 2, 3 và bắt đầu học tuần từ 3/9/2019 (học sau lý thuyết 1 tuần)
- Sinh viên có nguyện vọng đăng ký học học phần Tin học cơ sở 4 (mã học phần INT1006) sẽ đăng ký học môn Nhập môn lập trình (mã
học phần INT1008) để thay thế tương đương.
- T.Anh: các học phần giảng dạy bằng ngôn ngữ tiếng Anh.