thỜi khÓa biỂu kỲ 20162 tÍnh ĐẾn ngÀy 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... ·...

22
Mã lớp Mã l ớp kèm Mã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max ịnh hiện nay 663356 663356 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21 Hủy 663356 663356 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21 Hủy 663373 663373 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N06, PTN QTTB B4, 0 12 Hủy 663374 663374 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N07,PTN QTTB B4, P NULL 12 hủy 663375 663375 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N08,PTN QTTB B4, P NULL 12 hủy 663376 663376 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N09, PTN QTTB B4, 1 12 Hủy 663377 663377 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N10, PTN QTTB B4, 3 12 Hủy 95468 95468 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm -K60S 19 80 Đợt B - Qđ sau 663390 663390 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N01,PTN QTTB B4, P 3 12 Hủy 663392 663392 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N03,PTN QTTB B4, P 1 12 Hủy 663393 663393 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N04,PTN QTTB B4, P 4 12 Hủy 663394 663394 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N05,PTN QTTB B4, P 2 12 Hủy 663395 663395 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N06,PTN QTTB B4, P 2 12 Hủy 95489 95489 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động CNTP,QLCL-K58S 9 80 hủy 663397 663397 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N02,PTN QTTB B4, P 0 12 Hủy 663398 663398 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N03,PTN QTTB B4, P NULL 12 hủy 663399 663399 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N04,PTN QTTB B4, P 1 12 Hủy 663400 663400 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N05,PTN QTTB B4, P 0 12 Hủy 663401 663401 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự động N06,PTN QTTB B4, P 1 12 Hủy 95444 95444 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K59C 79 120 Đợt B - Qđ sau 663424 663424 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH N03 4 20 Hủy 95446 95446 BF3123 Tin sinh học KTSH-K59C 44 120 Đợt B - Qđ sau 95517 95517 BF3814 Quá trình và thiết bị cơ học CN CNTP-K60S 92 140 Đợt B - Qđ sau 95518 95518 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN CNTP-K60S 12 80 Đợt B - Qđ sau 95521 95521 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm CN CNTP-K59C 62 80 Đợt B - Qđ sau 95451 95451 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KTSH-K58S 36 80 Đợt B - Qđ sau 95484 95484 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K59C 65 140 Đợt B - Qđ sau 663473 663473 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ02B, 206A 4 20 Hủy 663473 663473 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ02B, 206A 4 20 Hủy 663474 663474 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ03B, 206A 3 20 Hủy 663474 663474 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ03B, 206A 3 20 Hủy 95487 95487 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K59C 81 140 Đợt B - Qđ sau 95440 95440 BF4316 Marketing thực phẩm KTSH-K60S 92 100 Đợt B - Qđ sau 95470 95470 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm -K60S 138 140 Đợt B - Qđ sau 95471 95471 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm -K60S 94 140 Đợt B - Qđ sau 95524 95524 BF4319 Phụ gia thực phẩm CN CNTP-K59C 66 80 Đợt B - Qđ sau 96097 96097 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy và CNTP-K58S 14 40 học phí cao 95456 95456 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh KTSH-K58S 11 80 Hủy 663365 663365 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh N02,C10-108A 1 18 Hủy 663365 663365 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh N02,C10-108A 1 18 Hủy 95460 95460 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật KTSH-K58C 6 80 Hủy 663746 663746 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật N01,306-B1 6 18 hủy 663747 663747 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật N02,306-B1 0 18 Hủy 96081 96081 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ Thực phẩm - K57S 0 80 Hủy 663459 663459 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ RC1 0 25 Hủy 95501 95501 BF5260 Công nghệ thịt CNTP-K57C 0 80 Hủy 663445 663445 BF5260 Công nghệ thịt T1 0 25 Hủy 95503 95503 BF5290 Công nghệ chè CNTP-K57C 0 80 Hủy 663448 663448 BF5290 Công nghệ chè C1 0 25 Hủy 663448 663448 BF5290 Công nghệ chè C1 0 25 Hủy 663448 663448 BF5290 Công nghệ chè C1 0 25 Hủy 95505 95505 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K57C 2 80 Hủy 95508 95508 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K57C 79 80 Đợt B - Qđ sau 96083 96083 BF5430 Công nghệ dầu béo Thực phẩm - K57C NULL 80 Hủy 96082 96082 BF5470 Công nghệ đường Thực phẩm - K57S 0 80 Hủy 663460 663460 BF5470 Công nghệ đường Đ1 0 25 Hủy 95502 95502 BF5480 Công nghệ bánh kẹo CNTP-K57C 0 80 Hủy 663449 663449 BF5480 Công nghệ bánh kẹo BK1 0 25 Hủy 663450 663450 BF5480 Công nghệ bánh kẹo BK2 0 25 Hủy 96098 96098 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén CNTP-K58C 15 40 học phí cao 660394 660394 CH1010 Hoá học đại cương HOS-06 2 10 Hủy 660394 660394 CH1010 Hoá học đại cương HOS-06 2 10 Hủy 660398 660398 CH1010 Hoá học đại cương HOS-10 2 10 Hủy 660398 660398 CH1010 Hoá học đại cương HOS-10 2 10 Hủy 660402 660402 CH1010 Hoá học đại cương HOS-14 1 10 Hủy 660402 660402 CH1010 Hoá học đại cương HOS-14 1 10 Hủy 663688 663688 CH1016 Hoá học đại cương 92582-TN1 1 10 Đợt B - Qđ sau THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017 Page 1 of 22

Upload: others

Post on 18-Jan-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

663356 663356 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21 Hủy663356 663356 BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21 Hủy663373 663373 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N06, PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3010 12 Hủy663374 663374 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N07,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-301NULL 12 hủy663375 663375 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N08,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-301NULL 12 hủy663376 663376 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N09, PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3011 12 Hủy663377 663377 BF3014 Quá trình và thiết bị cơ học N10, PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3013 12 Hủy95468 95468 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt KT Thực phẩm -K60S 19 80 Đợt B - Qđ sau

663390 663390 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N01,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3013 12 Hủy663392 663392 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N03,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3011 12 Hủy663393 663393 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N04,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3014 12 Hủy663394 663394 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N05,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3012 12 Hủy663395 663395 BF3016 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt N06,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3012 12 Hủy95489 95489 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngCNTP,QLCL-K58S 9 80 hủy

663397 663397 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngN02,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3010 12 Hủy663398 663398 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngN03,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-301NULL 12 hủy663399 663399 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngN04,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3011 12 Hủy663400 663400 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngN05,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3010 12 Hủy663401 663401 BF3019 Kỹ thuật đo lường và lý thuyết điều khiển tự độngN06,PTN QTTB B4, PTN QTTB C4B, PTN C4-5-3011 12 Hủy95444 95444 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH KTSH-K59C 79 120 Đợt B - Qđ sau

663424 663424 BF3117 Phương pháp phân tích trong CNSH N03 4 20 Hủy95446 95446 BF3123 Tin sinh học KTSH-K59C 44 120 Đợt B - Qđ sau95517 95517 BF3814 Quá trình và thiết bị cơ học CN CNTP-K60S 92 140 Đợt B - Qđ sau95518 95518 BF3815 Quá trình và thiết bị chuyển khối CN CNTP-K60S 12 80 Đợt B - Qđ sau95521 95521 BF3840 Hệ thống Quản lý chất lượng thực phẩm CN CNTP-K59C 62 80 Đợt B - Qđ sau95451 95451 BF4174 Công nghệ sản phẩm lên men KTSH-K58S 36 80 Đợt B - Qđ sau95484 95484 BF4212 Enzym trong công nghệ thực phẩm CNTP-K59C 65 140 Đợt B - Qđ sau

663473 663473 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ02B, 206A 4 20 Hủy663473 663473 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ02B, 206A 4 20 Hủy663474 663474 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ03B, 206A 3 20 Hủy663474 663474 BF4312 Đánh giá cảm quan thực phẩm CQ03B, 206A 3 20 Hủy95487 95487 BF4313 Phân tích thành phần lý hóa thực phẩm QLCL-K59C 81 140 Đợt B - Qđ sau95440 95440 BF4316 Marketing thực phẩm KTSH-K60S 92 100 Đợt B - Qđ sau95470 95470 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm -K60S 138 140 Đợt B - Qđ sau95471 95471 BF4316 Marketing thực phẩm KT Thực phẩm -K60S 94 140 Đợt B - Qđ sau95524 95524 BF4319 Phụ gia thực phẩm CN CNTP-K59C 66 80 Đợt B - Qđ sau96097 96097 BF4419 Ứng dụng tin học trong tính toán thiết kế máy và thiCNTP-K58S 14 40 học phí cao95456 95456 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh KTSH-K58S 11 80 Hủy

663365 663365 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh N02,C10-108A 1 18 Hủy663365 663365 BF5120 Công nghệ phân bón vi sinh N02,C10-108A 1 18 Hủy95460 95460 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật KTSH-K58C 6 80 Hủy

663746 663746 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật N01,306-B1 6 18 hủy663747 663747 BF5170 Công nghệ nuôi cấy mô tế bào thực vật N02,306-B1 0 18 Hủy96081 96081 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ Thực phẩm - K57S 0 80 Hủy

663459 663459 BF5230 Công nghệ cồn và rượu cao độ RC1 0 25 Hủy95501 95501 BF5260 Công nghệ thịt CNTP-K57C 0 80 Hủy

663445 663445 BF5260 Công nghệ thịt T1 0 25 Hủy95503 95503 BF5290 Công nghệ chè CNTP-K57C 0 80 Hủy

663448 663448 BF5290 Công nghệ chè C1 0 25 Hủy663448 663448 BF5290 Công nghệ chè C1 0 25 Hủy663448 663448 BF5290 Công nghệ chè C1 0 25 Hủy95505 95505 BF5310 Phân tích nhanh chất lượng TP QLCL-K57C 2 80 Hủy95508 95508 BF5340 Thực phẩm hữu cơ QLCL-K57C 79 80 Đợt B - Qđ sau96083 96083 BF5430 Công nghệ dầu béo Thực phẩm - K57C NULL 80 Hủy96082 96082 BF5470 Công nghệ đường Thực phẩm - K57S 0 80 Hủy

663460 663460 BF5470 Công nghệ đường Đ1 0 25 Hủy95502 95502 BF5480 Công nghệ bánh kẹo CNTP-K57C 0 80 Hủy

663449 663449 BF5480 Công nghệ bánh kẹo BK1 0 25 Hủy663450 663450 BF5480 Công nghệ bánh kẹo BK2 0 25 Hủy96098 96098 BF5580 Thiết kế hệ thống Bơm quạt máy nén CNTP-K58C 15 40 học phí cao

660394 660394 CH1010 Hoá học đại cương HOS-06 2 10 Hủy660394 660394 CH1010 Hoá học đại cương HOS-06 2 10 Hủy660398 660398 CH1010 Hoá học đại cương HOS-10 2 10 Hủy660398 660398 CH1010 Hoá học đại cương HOS-10 2 10 Hủy660402 660402 CH1010 Hoá học đại cương HOS-14 1 10 Hủy660402 660402 CH1010 Hoá học đại cương HOS-14 1 10 Hủy663688 663688 CH1016 Hoá học đại cương 92582-TN1 1 10 Đợt B - Qđ sau

THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017

Page 1 of 22

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

663689 663689 CH1016 Hoá học đại cương 92582-TN2 NULL 10 Đợt B - Qđ sau663690 663690 CH1016 Hoá học đại cương 92582-TN3 1 10 Đợt B - Qđ sau660412 660412 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-04 4 10 Hủy660414 660414 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-06 1 10 Hủy660415 660415 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-07 4 10 qđịnh sau660416 660416 CH2010 Cơ sở hóa học vật liệu CSHHVL-08 NULL 10 hủy660539 660539 CH3052 TN Hóa lý I N40 1 10 Hủy660541 660541 CH3052 TN Hóa lý I N42 1 10 Hủy660542 660542 CH3052 TN Hóa lý I N43 1 10 Hủy660543 660543 CH3052 TN Hóa lý I N44 0 10 Hủy660544 660544 CH3052 TN Hóa lý I N45 1 10 Hủy660545 660545 CH3052 TN Hóa lý I N46 0 10 Hủy660546 660546 CH3052 TN Hóa lý I N47 1 10 Hủy660547 660547 CH3052 TN Hóa lý I N48 1 10 Hủy660551 660551 CH3052 TN Hóa lý I N52 1 10 Hủy660553 660553 CH3052 TN Hóa lý I N54 0 10 Hủy660555 660555 CH3052 TN Hóa lý I N56 NULL 10 hủy660562 660562 CH3052 TN Hóa lý I N63 2 10 Hủy660563 660563 CH3052 TN Hóa lý I N64 3 10 Hủy660565 660565 CH3052 TN Hóa lý I N66 4 10 Hủy660566 660566 CH3052 TN Hóa lý I N67 2 10 Hủy660567 660567 CH3052 TN Hóa lý I N68 2 10 Hủy660571 660571 CH3070 Hóa lý N04 NULL 10 hủy660578 660578 CH3070 Hóa lý N11 4 10 Hủy660579 660579 CH3070 Hóa lý N12 2 10 Hủy660580 660580 CH3070 Hóa lý N13 0 10 Hủy660581 660581 CH3070 Hóa lý N14 NULL 10 hủy660582 660582 CH3070 Hóa lý N15 NULL 10 hủy660583 660583 CH3070 Hóa lý N16 1 10 Hủy660587 660587 CH3070 Hóa lý N20 3 10 Hủy92512 92512 CH3130 TN Hóa vô cơ **KSTN-Hóa dầu-K60 15 20 Đợt B - Qđ sau

663687 663687 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC - TN (dành cho h 6 10 Đợt B - Qđ sau663694 663694 CH3130 TN Hóa vô cơ HVC-04 0 10 Hủy663696 663696 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-06 3 10 hủy663697 663697 CH3131 TN Hóa vô cơ HVC-07 0 10 Hủy660258 660258 CH3230 TN Hóa hữu cơ H09, SV liên hệ TL TN tại P303-C1,Tuần 25 v3 10 Hủy660297 660297 CH3232 TN Hóa hữu cơ II HH3, SV liên hệ TL TN tại P303-C1,Tuần 25 v4 10 Hủy663819 663819 CH3318 TN hóa phân tích N13 11 11 Đợt B - Qđ sau663820 663820 CH3318 TN hóa phân tích N14 11 11 Đợt B - Qđ sau663821 663821 CH3318 TN hóa phân tích N15 11 11 Đợt B - Qđ sau663822 663822 CH3318 TN hóa phân tích N16 11 11 Đợt B - Qđ sau663823 663823 CH3318 TN hóa phân tích N17 11 11 Đợt B - Qđ sau663824 663824 CH3318 TN hóa phân tích N18 11 11 Đợt B - Qđ sau663825 663825 CH3318 TN hóa phân tích N19 11 11 Đợt B - Qđ sau663826 663826 CH3318 TN hóa phân tích N20 11 11 Đợt B - Qđ sau663827 663827 CH3318 TN hóa phân tích N21 11 11 Đợt B - Qđ sau663828 663828 CH3318 TN hóa phân tích N22 11 11 Đợt B - Qđ sau663829 663829 CH3318 TN hóa phân tích N23 11 11 Đợt B - Qđ sau663830 663830 CH3318 TN hóa phân tích N24 11 11 Đợt B - Qđ sau663831 663831 CH3318 TN hóa phân tích N25 11 11 Đợt B - Qđ sau663832 663832 CH3318 TN hóa phân tích N26 11 11 Đợt B - Qđ sau663833 663833 CH3318 TN hóa phân tích N27 11 11 Đợt B - Qđ sau663834 663834 CH3318 TN hóa phân tích N28 11 11 Đợt B - Qđ sau663835 663835 CH3318 TN hóa phân tích N29 11 11 Đợt B - Qđ sau663836 663836 CH3318 TN hóa phân tích N30 11 11 Đợt B - Qđ sau663837 663837 CH3318 TN hóa phân tích N31 11 11 Đợt B - Qđ sau663838 663838 CH3318 TN hóa phân tích N32 11 11 Đợt B - Qđ sau663839 663839 CH3318 TN hóa phân tích N33 11 11 Đợt B - Qđ sau663840 663840 CH3318 TN hóa phân tích N34 11 11 Đợt B - Qđ sau663841 663841 CH3318 TN hóa phân tích N35 11 11 Đợt B - Qđ sau663842 663842 CH3318 TN hóa phân tích N36 11 11 Đợt B - Qđ sau660080 660080 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N1 11 11 Đợt B - Qđ sau660081 660081 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N2 11 11 Đợt B - Qđ sau660082 660082 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N3 11 11 Đợt B - Qđ sau660083 660083 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N4 11 11 Đợt B - Qđ sau660084 660084 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N5 11 11 Đợt B - Qđ sau660085 660085 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N6 11 11 Đợt B - Qđ sau660086 660086 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N7 11 11 Đợt B - Qđ sau660087 660087 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N8 11 11 Đợt B - Qđ sau660088 660088 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N9 11 11 Đợt B - Qđ sau

Page 2 of 22

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

660089 660089 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N10 11 11 Đợt B - Qđ sau660090 660090 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N11 11 11 Đợt B - Qđ sau660091 660091 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N12 11 11 Đợt B - Qđ sau660092 660092 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N13 11 11 Đợt B - Qđ sau660093 660093 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N14 11 11 Đợt B - Qđ sau660094 660094 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N15 11 11 Đợt B - Qđ sau660095 660095 CH3324 Thực hành phân tích công cụ N16 11 11 Đợt B - Qđ sau660044 660044 CH3340 TN Hóa phân tích N1 0 11 Hủy660045 660045 CH3340 TN Hóa phân tích N2 0 11 Hủy660046 660046 CH3340 TN Hóa phân tích N3 0 11 Hủy660047 660047 CH3340 TN Hóa phân tích N4 NULL 11 hủy660048 660048 CH3340 TN Hóa phân tích N5 NULL 11 hủy660049 660049 CH3340 TN Hóa phân tích N6 1 11 Hủy660050 660050 CH3340 TN Hóa phân tích N7 0 10 Hủy660051 660051 CH3340 TN Hóa phân tích N8 1 10 Hủy660052 660052 CH3340 TN Hóa phân tích N9 0 10 Hủy660053 660053 CH3340 TN Hóa phân tích N10 NULL 10 hủy660054 660054 CH3340 TN Hóa phân tích N11 NULL 10 hủy660055 660055 CH3340 TN Hóa phân tích N12 NULL 10 hủy660056 660056 CH3340 TN Hóa phân tích N13 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660057 660057 CH3340 TN Hóa phân tích N14 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660058 660058 CH3340 TN Hóa phân tích N15 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660059 660059 CH3340 TN Hóa phân tích N16 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660060 660060 CH3340 TN Hóa phân tích N17 0 11 Đợt B - Qđ sau660061 660061 CH3340 TN Hóa phân tích N18 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660062 660062 CH3340 TN Hóa phân tích N19 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660063 660063 CH3340 TN Hóa phân tích N20 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660064 660064 CH3340 TN Hóa phân tích N21 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660065 660065 CH3340 TN Hóa phân tích N22 0 11 Đợt B - Qđ sau660066 660066 CH3340 TN Hóa phân tích N23 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660067 660067 CH3340 TN Hóa phân tích N24 1 11 Đợt B - Qđ sau660068 660068 CH3340 TN Hóa phân tích N25 0 11 Đợt B - Qđ sau660069 660069 CH3340 TN Hóa phân tích N26 0 11 Đợt B - Qđ sau660070 660070 CH3340 TN Hóa phân tích N27 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660071 660071 CH3340 TN Hóa phân tích N28 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660072 660072 CH3340 TN Hóa phân tích N29 0 11 Đợt B - Qđ sau660073 660073 CH3340 TN Hóa phân tích N30 0 11 Đợt B - Qđ sau660074 660074 CH3340 TN Hóa phân tích N31 0 11 Đợt B - Qđ sau660075 660075 CH3340 TN Hóa phân tích N32 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660076 660076 CH3340 TN Hóa phân tích N33 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660077 660077 CH3340 TN Hóa phân tích N34 0 11 Đợt B - Qđ sau660078 660078 CH3340 TN Hóa phân tích N35 NULL 11 Đợt B - Qđ sau660079 660079 CH3340 TN Hóa phân tích N36 1 11 Đợt B - Qđ sau660141 660141 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học N14, Tuần 32 phổ biến NQ v 4 10 Hủy660142 660142 CH3402 Quá trình và thiết bị cơ học N15, Tuần 32 phổ biến NQ vNULL 10 hủy95680 95680 CH3432 Quá trình và thiết bị truyền nhiệt-chuyển khối CN CN KTHH-K59S NULL 80 Hủy

660227 660227 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N06, Dành cho SV ĐK l 2 11 Hủy660230 660230 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N09, Dành cho SV ĐK l 1 11 Hủy660233 660233 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N12, Dành cho SV ĐK l 0 11 Hủy660235 660235 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N14, Dành cho SV ĐK l 1 11 Hủy660241 660241 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N20, Dành cho SV ĐK l 3 11 Hủy663844 663844 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N09 A, Dành cho SV ĐK l 0 11 Hủy663845 663845 CH3452 Mô phỏng trong CNHH N12 A, Dành cho SV ĐK l 1 11 hủy660185 660185 CH3454 Phương pháp số trong CNHH N37, Tuần 26 phổ biến NQ v 2 11 Hủy660186 660186 CH3454 Phương pháp số trong CNHH N38, Tuần 26 phổ biến NQ vNULL 11 hủy660195 660195 CH3480 TN Quá trình và thiết bị I N03, Tuần 26 phổ biến NQ v 0 10 Hủy660119 660119 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II N24, Tuần 35 phổ biến NQ v 1 11 Hủy660127 660127 CH3490 TN Quá trình và thiết bị II N32, Tuần 35 phổ biến NQ v 4 11 Hủy95566 95566 CH3800 Xây dựng công nghiệp KTHH-K59C 9 80 Hủy

663698 663698 CH3900 Thực tập kỹ thuật Cho SV Silicat, liên hệ BM tuần 39 27 30 Đợt B - Qđ sau663334 663334 CH3911 Thí nghiệm chuyên ngành công nghệ KTHH BM Hóa lý-N02 1 12 Hủy95620 95620 CH4009 Hóa học và hóa lý polyme CN giấy -K58S 18 80 học phí cao95577 95577 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu Học song ngữ Anh-Việt - HCHD-K58S28 70 Đợt B - Qđ sau95577 95577 CH4040 Công nghệ tổng hợp hữu cơ hóa dầu Học song ngữ Anh-Việt - HCHD-K58S28 70 Đợt B - Qđ sau95586 95586 CH4074 Môi trường trong gia công vật liệu polyme Polyme-K58S 55 78 Đợt B - Qđ sau95659 95659 CH4128 Ăn mòn và bảo vệ kim loại Hóa học-K58S 0 30 Hủy

663608 663608 CH4128 Ăn mòn và bảo vệ kim loại BM Hóa lý, N01 0 12 Hủy663609 663609 CH4128 Ăn mòn và bảo vệ kim loại BM Hóa lý, N02 0 12 Hủy95595 95595 CH4192 Tin học tự động hoá trong nhà máy silicat 1 Silicat-K58S 11 80 học phí cao

663148 663148 CH4193 Thí nghiệm cơ sở chuyên ngành TN cơ sở, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 3130 50 Đợt B - Qđ sau

Page 3 of 22

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

95597 95597 CH4195 Khoáng vật học Silicat Silicat-K58S 14 80 học phí cao95597 95597 CH4195 Khoáng vật học Silicat Silicat-K58S 14 80 học phí cao

663149 663149 CH4210 Hoá lý silicat TN Hoá lý, SV liên hệ BM Silicat C4-103 Tuần 3125 50 Đợt B - Qđ sau95594 95594 CH4214 Lò silicat Silicat-K58S 15 80 học phí cao

660426 660426 CH4266 TN chuyên ngành BM CN Vô cơ , N03 1 12 Hủy95643 95643 CH4363 Lý thuyết tập hợp hạt KTHH-K58C 0 30 Hủy95644 95644 CH4617 Thiết kế lắp đặt công trình hoá chất KTHH-K58C 0 80 Hủy

660032 660032 CH4692 Thực tập kỹ thuật SV liên hệ BM CN In 5 50 Đợt B - Qđ sau95660 95660 CH4875 Xử lý mẫu trong hóa phân tích Hóa học-K58S 0 30 Hủy95661 95661 CH4878 Các phương pháp tách trong hóa phân tích Hóa học-K58S NULL 30 Hủy95584 95584 CH5202 Nhiên liệu rắn HCHD-K58S 8 70 hủy95585 95585 CH5204 Công nghệ chế biến dầu và khí HCHD-K58S 12 70 hủy

660221 660221 CH5205 Thí nghiệm chuyên ngành N07, BM Hóa Dầu 4 10 Hủy95588 95588 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao Polyme-K58S 48 80 Đợt B - Qđ sau

660668 660668 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao TT Polyme, N01 15 15 Đợt B - Qđ sau660669 660669 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao TT Polyme, N02 15 15 Đợt B - Qđ sau660670 660670 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao TT Polyme, N03 12 15 Đợt B - Qđ sau660671 660671 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao TT Polyme, N04 6 15 Đợt B - Qđ sau664050 664050 CH5250 Hóa lý polyme nâng cao SV liên hệ TT Polyme tuần 22NULL 15 qđịnh sau95590 95590 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn Polyme-K58S 46 80 Đợt B - Qđ sau

660676 660676 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn TT Polyme, N01 15 15 Đợt B - Qđ sau660677 660677 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn TT Polyme, N02 13 15 Đợt B - Qđ sau660678 660678 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn TT Polyme, N03 12 15 Đợt B - Qđ sau660679 660679 CH5252 Kỹ thuật vật liệu sơn TT Polyme, N04 6 15 Đợt B - Qđ sau95592 95592 CH5254 Kỹ thuật vật liệu chất dẻo Polyme-K58S 42 80 Đợt B - Qđ sau95592 95592 CH5254 Kỹ thuật vật liệu chất dẻo Polyme-K58S 42 80 Đợt B - Qđ sau95629 95629 CH5259 Hoá học polyme y sinh KTHH-K58C 46 80 Đợt B - Qđ sau95630 95630 CH5260 Hoá học polyme silicon KTHH-K58C 38 80 Đợt B - Qđ sau95630 95630 CH5260 Hoá học polyme silicon KTHH-K58C 38 80 Đợt B - Qđ sau

663919 663919 CH5304 Thí nghiệm chuyên ngành BM Silicat 0 15 Hủy95600 95600 CH5401 Chất màu vô cơ công nghiệp CNVC-K58S 15 70 hủy95639 95639 CH5404 Công nghệ URAN KTHH-K58C 0 80 Hủy95641 95641 CH5406 Hóa học vật liệu nano KTHH-K58C 3 80 Hủy95642 95642 CH5407 Màng phủ vô cơ KTHH-K58C 2 80 Hủy

660037 660037 CH5551 Thí nghiệm công nghệ bột giấy và giấy SV CN Giấy 8 12 Đợt B - Qđ sau95623 95623 CH5557 Hóa học phần ướt CN giấy -K58S 16 80 học phí cao95622 95622 CH5558 Sản xuất bột giấy hiệu suất cao CN giấy -K58S 19 80 học phí cao95624 95624 CH5559 Tráng phủ giấy CN giấy -K58S 1 30 Hủy95610 95610 CH5600 Tổng hợp Hóa dược 1 HD&BVTV-K58S 2 40 Hủy95611 95611 CH5601 Tổng hợp Hóa dược 2 HD&BVTV-K58S 1 40 Hủy95634 95634 CH5605 Kiểm nghiệm dược phẩm KTHH-K58C 8 80 hủy95635 95635 CH5606 Kỹ thuật tách và tinh chế KTHH-K58C 5 80 Hủy

663154 663154 CH5810 Thực tập tốt nghiệp SV liên hệ BM CN In tuần 42 10 50 Đợt B - Qđ sau95433 95433 ED3190 Thực hành thiết kế hypermedia trong dạy học SPKT-K58C 24 80 Đợt B - Qđ sau95433 95433 ED3190 Thực hành thiết kế hypermedia trong dạy học SPKT-K58C 24 80 Đợt B - Qđ sau95434 95434 ED3200 Tổ chức quá trình dạy học trên mạng SPKT-K58C 15 80 Đợt B - Qđ sau95426 95426 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-TC-K59S 80 80 Đợt B - Qđ sau95426 95426 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-TC-K59S 80 80 Đợt B - Qđ sau95427 95427 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-TC-K59S 80 80 Đợt B - Qđ sau95427 95427 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-TC-K59S 80 80 Đợt B - Qđ sau95428 95428 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-TC-K59C 80 80 Đợt B - Qđ sau95428 95428 ED3220 Kỹ năng mềm Toàn trường-TC-K59C 80 80 Đợt B - Qđ sau95431 95431 ED3230 Lý thuyết thiết kế chương trình đào tạo SPKT-K58C 15 80 học phí cao95429 95429 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp SPKT-K58C 4 80 Hủy

660650 660650 ED3260 Tâm lí học nghề nghiệp N01 4 20 Hủy95430 95430 ED4050 Lý luận dạy học chuyên ngành KT SPKT-K58C 24 80 Đợt B - Qđ sau

663806 663806 ED4060 Thực hành giảng dạy THGD_CNTT 13 20 Đợt B - Qđ sau663600 663600 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaTổ 2 NULL 20 hủy663602 663602 EE1000 Nhập môn Công nghệ kỹ thuật điều khiển và Tự động hóaTổ 4 NULL 20 hủy95165 95165 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện QTKD-K60C 60 120 Đợt B - Qđ sau95165 95165 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện QTKD-K60C 60 120 Đợt B - Qđ sau

662776 662776 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 10 2 20 Hủy662777 662777 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 11 1 20 Hủy662778 662778 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 12 0 20 Hủy662780 662780 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 14 0 20 Hủy662781 662781 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 15 2 20 Hủy662782 662782 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 16 3 20 Hủy662783 662783 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 17 2 20 Hủy662784 662784 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 18 0 20 Hủy662785 662785 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 19 0 20 Hủy

Page 4 of 22

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

662786 662786 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 20 3 20 Hủy662787 662787 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 21 1 20 Hủy662788 662788 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 22 NULL 20 hủy662789 662789 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 23 0 20 Hủy662791 662791 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 25 1 20 Hủy662792 662792 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 26 NULL 20 hủy662793 662793 EE1010 Nhập môn kỹ thuật ngành điện Tổ 27 3 20 Hủy95298 95296 EE2010 Kỹ thuật điện Dệt may-Da giầy-K60S 9 70 hủy

661121 661121 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 15 4 20 Hủy663792 663792 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 17 NULL 20 hủy663793 663793 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 18 NULL 20 hủy663794 663794 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 19 NULL 20 hủy663794 663794 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 19 NULL 20 hủy663795 663795 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 20 0 20 Hủy663797 663797 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 22 1 20 Hủy663798 663798 EE2010 Kỹ thuật điện Tổ 23 1 20 Hủy95399 95399 EE2030 Trường điện từ SPKT Điện-K60S 21 80 Đợt B - Qđ sau

662679 662679 EE2030 Trường điện từ Tổ 01, P304 20 20 Đợt B - Qđ sau662680 662680 EE2030 Trường điện từ Tổ 02, P304 21 20 Đợt B - Qđ sau662681 662681 EE2030 Trường điện từ Tổ 03, P304 20 20 Đợt B - Qđ sau662682 662682 EE2030 Trường điện từ Tổ 04,P304 20 20 Đợt B - Qđ sau662683 662683 EE2030 Trường điện từ Tổ 05 19 20 Đợt B - Qđ sau662684 662684 EE2030 Trường điện từ Tổ 06 20 20 Đợt B - Qđ sau662685 662685 EE2030 Trường điện từ Tổ 07 20 20 Đợt B - Qđ sau662686 662686 EE2030 Trường điện từ Tổ 08 20 20 Đợt B - Qđ sau662687 662687 EE2030 Trường điện từ Tổ 09 20 20 Đợt B - Qđ sau662688 662688 EE2030 Trường điện từ Tổ 10 20 20 Đợt B - Qđ sau662689 662689 EE2030 Trường điện từ Tổ 11 20 20 Đợt B - Qđ sau662690 662690 EE2030 Trường điện từ Tổ 12 20 20 Đợt B - Qđ sau662691 662691 EE2030 Trường điện từ Tổ 13 20 20 Đợt B - Qđ sau662692 662692 EE2030 Trường điện từ Tổ 14 20 20 Đợt B - Qđ sau662693 662693 EE2030 Trường điện từ Tổ 15 21 20 Đợt B - Qđ sau662694 662694 EE2030 Trường điện từ Tổ 16 20 20 Đợt B - Qđ sau662695 662695 EE2030 Trường điện từ Tổ 17 7 20 Đợt B - Qđ sau662696 662696 EE2030 Trường điện từ Tổ 18 20 20 Đợt B - Qđ sau662697 662697 EE2030 Trường điện từ Tổ 19 20 20 Đợt B - Qđ sau662698 662698 EE2030 Trường điện từ Tổ 20 7 20 Đợt B - Qđ sau662699 662699 EE2030 Trường điện từ Tổ 21 7 20 Đợt B - Qđ sau662700 662700 EE2030 Trường điện từ Tổ 22 20 20 Đợt B - Qđ sau662701 662701 EE2030 Trường điện từ Tổ 23 20 20 Đợt B - Qđ sau662702 662702 EE2030 Trường điện từ Tổ 24 20 20 Đợt B - Qđ sau662703 662703 EE2030 Trường điện từ Tổ 25 5 20 Đợt B - Qđ sau662704 662704 EE2030 Trường điện từ Tổ 26 17 20 Đợt B - Qđ sau662705 662705 EE2030 Trường điện từ Tổ 27 4 20 Đợt B - Qđ sau662706 662706 EE2030 Trường điện từ Tổ 28 20 20 Đợt B - Qđ sau662707 662707 EE2030 Trường điện từ Tổ 29 0 20 Đợt B - Qđ sau662708 662708 EE2030 Trường điện từ Tổ 30 21 20 Đợt B - Qđ sau662709 662709 EE2030 Trường điện từ Tổ 31-SPKT 4 20 Đợt B - Qđ sau662710 662710 EE2030 Trường điện từ Tổ 32-SPKT 3 20 Đợt B - Qđ sau662711 662711 EE2030 Trường điện từ Tổ 33-SPKT 1 20 Đợt B - Qđ sau662712 662712 EE2030 Trường điện từ Tổ 34-SPKT 5 20 Đợt B - Qđ sau663989 663989 EE2110 Điện tử tương tự Tổ 30 3 20 Hủy95401 95401 EE2120 Lý thuyết mạch điện II SPKT Điện-K60S 15 80 Hủy

662643 662643 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 01 20 20 Đợt B - Qđ sau662644 662644 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 02 21 20 Đợt B - Qđ sau662645 662645 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 03 20 20 Đợt B - Qđ sau662646 662646 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 04 20 20 Đợt B - Qđ sau662647 662647 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 05 21 20 Đợt B - Qđ sau662648 662648 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 06 20 20 Đợt B - Qđ sau662649 662649 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 07 20 20 Đợt B - Qđ sau662650 662650 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 08 20 20 Đợt B - Qđ sau662651 662651 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 09 20 20 Đợt B - Qđ sau662652 662652 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 10 22 20 Đợt B - Qđ sau662653 662653 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 11 20 20 Đợt B - Qđ sau662654 662654 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 12 21 20 Đợt B - Qđ sau662655 662655 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 13 21 20 Đợt B - Qđ sau662656 662656 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 14 19 20 Đợt B - Qđ sau662657 662657 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 15 20 20 Đợt B - Qđ sau662658 662658 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 16 20 20 Đợt B - Qđ sau662659 662659 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 17 20 20 Đợt B - Qđ sau

Page 5 of 22

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

662660 662660 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 18 21 20 Đợt B - Qđ sau662661 662661 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 19 21 20 Đợt B - Qđ sau662662 662662 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 20 20 20 Đợt B - Qđ sau662663 662663 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 21 20 20 Đợt B - Qđ sau662664 662664 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 22 21 20 Đợt B - Qđ sau662665 662665 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 23 20 20 Đợt B - Qđ sau662666 662666 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 24 20 20 Đợt B - Qđ sau662667 662667 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 25 19 20 Đợt B - Qđ sau662668 662668 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 26 20 20 Đợt B - Qđ sau662669 662669 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 27 18 20 Đợt B - Qđ sau662670 662670 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 28 16 20 Đợt B - Qđ sau662671 662671 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 29 3 20 Đợt B - Qđ sau662672 662672 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 30 22 20 Đợt B - Qđ sau662673 662673 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 31-SPKT 1 20 Đợt B - Qđ sau662674 662674 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 32-SPKT 1 20 Đợt B - Qđ sau662675 662675 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 33-SPKT 0 20 Đợt B - Qđ sau662676 662676 EE2120 Lý thuyết mạch điện II Tổ 34-SPKT 1 20 Đợt B - Qđ sau663913 663913 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 10 3 20 Hủy663915 663915 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 11 2 20 Hủy663916 663916 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 12 2 20 Hủy663917 663917 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 13 3 20 Hủy663918 663918 EE2200 Hệ thống và thiết bị đo Tổ 14 NULL 20 hủy662719 662719 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 2 1 15 Hủy662720 662720 EE2201 Hệ thống và thiết bị điều khiển Tổ 3 1 15 Hủy96043 96043 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN Cơ điện tử-K59C 24 80 Đợt B - Qđ sau96043 96043 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN Cơ điện tử-K59C 24 80 Đợt B - Qđ sau96044 96044 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN Cơ điện tử-K59C 80 80 Đợt B - Qđ sau96044 96044 EE3059 Cảm biến đo lường và xử lý tín hiệu đo CN Cơ điện tử-K59C 80 80 Đợt B - Qđ sau

662630 662630 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 02 4 20 Hủy662632 662632 EE3110 Kỹ thuật đo lường Tổ 04 3 20 Hủy661160 661160 EE3140 Máy điện I Tổ 02 3 18 Hủy661161 661161 EE3140 Máy điện I Tổ 03 3 18 Hủy661162 661162 EE3140 Máy điện I Tổ 04 3 18 Hủy661195 661195 EE3141 Máy điện cơ sở Tổ 15 4 18 Hủy661324 661324 EE3242 Khí cụ điện Tổ 12 1 14 Hủy660639 660639 EE3410 Điện tử công suất Tổ 2 0 13 Hủy660646 660646 EE3410 Điện tử công suất Tổ 9 3 13 Hủy660638 660638 EE3410E Điện tử công suất Tổ 1 NULL 13 hủy660632 660632 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ Tổ 11 1 13 Hủy660633 660633 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ Tổ 12 2 13 Hủy660634 660634 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ Tổ 13 NULL 13 hủy660636 660636 EE3411 Hệ thống biến đổi điện cơ Tổ 15 0 13 Hủy663716 663716 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 9 0 15 Hủy663717 663717 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 10 2 15 Hủy663718 663718 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 11 2 15 Hủy663719 663719 EE3423 Hệ thống cung cấp điện Tổ 12 NULL 15 hủy94859 94859 EE3425 Hệ thống cung cấp điện KT Điều khiển & TĐH-K59S 17 100 hủy95190 95190 EE3469 Hệ thống cung cấp điện KTCN-K59S 35 80 Đợt B - Qđ sau

662602 662602 EE3480 Vi xử lý Tổ 02 3 20 Hủy662606 662606 EE3480 Vi xử lý Tổ 06 1 20 Hủy661086 661086 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 10 4 13 Hủy661088 661088 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 12 1 13 Hủy661090 661090 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 14 2 13 Hủy661091 661091 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 15 0 13 Hủy661096 661096 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 20 1 13 Hủy661097 661097 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 21 0 13 Hủy661098 661098 EE3481 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 22 NULL 13 hủy661093 661093 EE3483 Kỹ thuật vi xử lý Tổ 17 NULL 13 hủy661100 661100 EE3490 Kỹ thuật lập trình Tổ 24 NULL 13 hủy660990 660990 EE3510 Truyền động điện Tổ 30 3 10 Hủy664029 664029 EE3550 Điều khiển quá trình Tổ 17 1 18 Hủy664029 664029 EE3550 Điều khiển quá trình Tổ 17 1 18 Hủy664030 664030 EE3550 Điều khiển quá trình Tổ 18 NULL 18 hủy664030 664030 EE3550 Điều khiển quá trình Tổ 18 NULL 18 hủy662615 662615 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 08 1 20 Hủy662618 662618 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 11 3 20 Hủy662619 662619 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 12 1 20 Hủy662623 662623 EE3600 Hệ thống đo và điều khiển công nghiệp Tổ 16 4 20 Hủy663866 663866 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 2 NULL 15 hủy663868 663868 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 4 NULL 15 hủy

Page 6 of 22

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

663869 663869 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 5 NULL 15 hủy663870 663870 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 6 NULL 15 hủy663871 663871 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 7 1 15 Hủy663872 663872 EE4041 TN Hệ thống điện II (BV&ĐK, NMĐ&TBA) Tổ 8 NULL 15 hủy663856 663856 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 2 2 15 Hủy663858 663858 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 4 1 15 Hủy663859 663859 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 5 2 15 Hủy663861 663861 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 7 NULL 15 hủy663862 663862 EE4051 TN Hệ thống điện I (CA I, Lưới điện) Tổ 8 0 15 Hủy663702 663702 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện Tổ 2 4 15 Hủy663704 663704 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện Tổ 4 NULL 15 hủy663705 663705 EE4081 Vật liệu kỹ thuật điện Tổ 5 1 15 Hủy661146 661146 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 02 2 18 Hủy661149 661149 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 05 2 18 Hủy661151 661151 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 07 0 18 Hủy661152 661152 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 08 2 18 Hủy661153 661153 EE4090 Khí cụ điện cao áp Tổ 09 0 18 Hủy94890 94890 EE4108 Tối ưu hoá chế độ hệ thống điện HTĐ-K58C 5 78 Hủy95184 95184 EE4111 Công nghệ phát điện KTCN-K59S 41 80 Đợt B - Qđ sau

661057 661057 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp Tổ 6 NULL 13 hủy661062 661062 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp Tổ 11 NULL 13 hủy661063 661063 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp Tổ 12 2 13 Hủy661065 661065 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp Tổ 14 4 13 Hủy661066 661066 EE4225 Điều khiển PLC và mạng công nghiệp Tổ 15 0 13 Hủy94906 94906 EE4240 Trang bị điện-điện tử các máy công nghiệp TĐH-K58C 14 70 hủy94917 94917 EE4330 Hệ thống sản xuất Tự động hóa tích hợp máy tínhTĐH-K57S 2 120 Hủy

661041 661041 EE4360 PLC và Mạng CN Tổ 6 1 13 Hủy661044 661044 EE4360 PLC và Mạng CN Tổ 9 0 13 Hủy661045 661045 EE4360 PLC và Mạng CN Tổ 10 1 13 Hủy661047 661047 EE4360 PLC và Mạng CN Tổ 12 3 13 Hủy661049 661049 EE4360 PLC và Mạng CN Tổ 14 0 13 Hủy661074 661074 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 7 4 13 Hủy661075 661075 EE4422 Vi điều khiển và ứng dụng Tổ 8 2 13 Hủy662715 662715 EE4439 Điều khiển hệ điện cơ Tổ 1 2 20 Hủy94912 94912 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58C 58 78 Đợt B - Qđ sau94912 94912 EE4524 Đo và kiểm tra không phá hủy KT đo & THCN-K58C 58 78 Đợt B - Qđ sau94891 94891 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo HTĐ-K58C 30 78 Đợt B - Qđ sau94891 94891 EE5071 Các nguồn năng lượng tái tạo HTĐ-K58C 30 78 Đợt B - Qđ sau94921 94921 EE5220 Hệ thống tự động hóa nhà máy giấy TĐH-K57S 8 80 Hủy95731 95731 EM3100 Kinh tế học vi mô ĐCĐT,Ôtô-K58S 16 100 Hủy95219 95219 EM3140 Kinh tế quốc tế Kế toán-K60C 21 80 Đợt B - Qđ sau95198 95198 EM3150 Kinh tế phát triển QLCN-K60C 47 120 Đợt B - Qđ sau95198 95198 EM3150 Kinh tế phát triển QLCN-K60C 47 120 Đợt B - Qđ sau95214 95214 EM3190 Hành vi của tổ chức TCNH-K60C 13 80 Đợt B - Qđ sau95224 95224 EM3510 Lý thuyết tài chính tiền tệ Kế toán-K59S 17 80 học phí cao96106 96106 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính TCNH-K58C 1 80 Hủy96106 96106 EM3520 Cơ sở quản trị tài chính TCNH-K58C 1 80 Hủy95168 95168 EM3522 Quản trị tài chính QTKD-K59S 14 80 hủy95168 95168 EM3522 Quản trị tài chính QTKD-K59S 14 80 hủy95171 95171 EM4317 Marketing dịch vụ QTKD-K59S 61 80 Đợt B - Qđ sau96110 96110 EM4323 Quản trị thương hiệu KT-K58C 2 80 Đợt B - Qđ sau95206 95206 EM4422 Mô hình hoá trong sản xuất QLCN-K59S 15 80 hủy95207 95207 EM4429 Quản trị mua sắm QLCN-K59S 60 80 Đợt B - Qđ sau96108 96108 EM4429 Quản trị mua sắm QLCN-K58C NULL 80 hủy95203 95203 EM4435 Quản trị dự án QLCN-K59S 29 80 hủy95209 95209 EM4442 Quản lý dự trữ QLCN-K59S 17 80 Đợt B - Qđ sau95216 95216 EM4512 Thuế và hệ thống thuế TCNH-K59S 6 80 Hủy95217 95217 EM4526 Đầu tư tài chính TCNH-K59S 18 80 học phí cao95191 95191 EM4611 Anh văn chuyên ngành KTNL KTCN-K59S 9 80 Hủy96107 96107 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng KTCN-K58C 13 80 hủy96107 96107 EM4615 Lý thuyết giá năng lượng KTCN-K58C 13 80 hủy96120 96120 EM4618 Kinh tế sử dụng năng lượng KTCN-K59S 3 80 Hủy95187 95187 EM4621 Các mô hình tổ chức thị trường điện KTCN-K59S 19 80 Đợt B - Qđ sau95180 95180 EM4622 Thị trường năng lượng quốc tế KTCN-K60C 62 80 Đợt B - Qđ sau96111 96111 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K57C 1 40 Hủy96111 96111 EM4713 Kế toán tài chính I Kế toán-K57C 1 40 Hủy96112 96112 EM4730 Kế toán thuế Kế toán-K57C 1 40 Hủy95230 95230 EM4732 Kế toán ngân hàng Kế toán-K59S 14 80 hủy95700 95700 ET2010 Kỹ thuật điện tử CKĐL-K60S 13 80 hủy

663051 663051 ET2010 Kỹ thuật điện tử T8 1 20 Hủy

Page 7 of 22

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

663052 663052 ET2010 Kỹ thuật điện tử T9 1 20 Hủy663055 663055 ET2010 Kỹ thuật điện tử T12 1 20 Hủy663060 663060 ET2010 Kỹ thuật điện tử T17 0 20 Hủy663061 663061 ET2010 Kỹ thuật điện tử T18 NULL 20 hủy663087 663087 ET2012 Kỹ thuật điện tử F26 4 20 Hủy661403 661403 ET2040 Cấu kiện điện tử N25 2 24 Hủy661249 661249 ET2050 Lý thuyết mạch N25 3 20 Hủy661220 661220 ET2070 Cơ sở truyền tin N13 4 20 Hủy661262 661262 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N12 4 20 Hủy661264 661264 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N14 2 20 Hủy661266 661266 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N16 1 20 Hủy661268 661268 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N18 2 20 Hủy661269 661269 ET2080 Cơ sở kỹ thuật đo lường N19 3 20 Hủy663098 663098 ET3102 Kỹ thuật điện tử L09 2 20 Hủy663099 663099 ET3102 Kỹ thuật điện tử L10 4 20 Hủy663102 663102 ET3102 Kỹ thuật điện tử L13 2 20 Hủy663103 663103 ET3102 Kỹ thuật điện tử L14 2 20 Hủy663104 663104 ET3102 Kỹ thuật điện tử L15 NULL 20 hủy663105 663105 ET3102 Kỹ thuật điện tử L16 3 20 Hủy662897 662897 ET3210 Trường điện từ T18 4 20 Hủy662914 662914 ET3230 Điện tử tương tự I F11 3 16 Hủy662919 662919 ET3230 Điện tử tương tự I F16 0 16 Hủy662920 662920 ET3230 Điện tử tương tự I F17 3 16 Hủy662921 662921 ET3230 Điện tử tương tự I F18 NULL 16 hủy662872 662872 ET3240 Điện tử tương tự II M19 4 16 Hủy662876 662876 ET3240 Điện tử tương tự II M23 3 16 Hủy662879 662879 ET3240 Điện tử tương tự II M26 4 16 Hủy663218 663218 ET3250 Thông tin số N13 4 16 Hủy663221 663221 ET3250 Thông tin số N16 0 16 Hủy663222 663222 ET3250 Thông tin số N17 0 16 Hủy663223 663223 ET3250 Thông tin số N18 1 16 Hủy663225 663225 ET3250 Thông tin số N20 0 16 Hủy663226 663226 ET3250 Thông tin số N21 1 16 Hủy663227 663227 ET3250 Thông tin số N22 1 16 Hủy663228 663228 ET3250 Thông tin số N23 3 16 Hủy663229 663229 ET3250 Thông tin số N24 4 16 Hủy663230 663230 ET3250 Thông tin số N25 4 16 Hủy661288 661288 ET4021 Xử lý số tín hiệu N16 2 20 Hủy661289 661289 ET4021 Xử lý số tín hiệu N17 3 20 Hủy661290 661290 ET4021 Xử lý số tín hiệu N18 1 20 Hủy661291 661291 ET4021 Xử lý số tín hiệu N19 NULL 20 hủy663122 663122 ET4040 Kiến trúc máy tính KT03 1 15 Hủy663123 663123 ET4040 Kiến trúc máy tính KT04 4 15 Hủy663125 663125 ET4040 Kiến trúc máy tính KT06 2 15 Hủy663319 663319 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N06 4 12 Hủy663326 663326 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N13 0 12 Hủy663327 663327 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N14 3 12 Hủy663328 663328 ET4070 Cơ sở truyền số liệu N15 1 12 Hủy663300 663300 ET4080 Mạng thông tin N04 NULL 10 hủy663302 663302 ET4080 Mạng thông tin N06 0 10 Hủy663303 663303 ET4080 Mạng thông tin N07 2 10 Hủy663304 663304 ET4080 Mạng thông tin N08 3 10 Hủy663306 663306 ET4080 Mạng thông tin N10 1 10 Hủy663307 663307 ET4080 Mạng thông tin N11 4 10 Hủy663309 663309 ET4080 Mạng thông tin N12 1 10 Hủy94766 94766 ET4130 Truyền số liệu và chuyển tiếp điện văn KTĐT HK-VT-K58C 5 80 Hủy94767 94767 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử KTĐT HK-VT-K58C 7 80 Hủy

663231 663231 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N01 2 10 Hủy663232 663232 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N02 2 10 Hủy663233 663233 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N03 0 10 Hủy663234 663234 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N04 0 10 Hủy663235 663235 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N05 1 10 Hủy663236 663236 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N06 NULL 10 hủy663237 663237 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N07 2 10 Hủy663238 663238 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N08 NULL 10 hủy663239 663239 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N09 0 10 Hủy663240 663240 ET4140 Định vị và dẫn đường điện tử N10 0 10 Hủy94769 94769 ET4150 Mạng thông tin hàng không KTĐT HK-VT-K58C 13 80 hủy94769 94769 ET4150 Mạng thông tin hàng không KTĐT HK-VT-K58C 13 80 hủy

663248 663248 ET4230 Mạng máy tính N08 2 16 Hủy

Page 8 of 22

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

663256 663256 ET4230 Mạng máy tính N16 2 16 Hủy663259 663259 ET4230 Mạng máy tính N19 2 16 Hủy94751 94751 ET4290 Hệ điều hành Điện tử-máy tính-K58C 10 80 hủy

662927 662927 ET4310 Thông tin quang Q01 4 16 Hủy94754 94754 ET4360 Thiết kế hệ nhúng Điện tử-máy tính-K58C 9 80 Hủy

662938 662938 ET4370 Kỹ thuật truyền hình T02 4 16 Hủy662838 662838 ET4500 Xử lý ảnh y tế N05 4 8 Hủy662842 662842 ET4500 Xử lý ảnh y tế N09 1 8 Hủy662849 662849 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II N06 2 8 Hủy662850 662850 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II N07 2 8 Hủy662852 662852 ET4520 Thiết bị điện tử y sinh II N09 1 8 Hủy94788 94788 ET4560 Laser trong y tế KT Y sinh-K57S 8 80 Hủy94784 94784 ET5240 Kỹ thuật vệ tinh KTĐT HK-VT-K57S 14 80 hủy94768 94768 ET5260 Định vị sử dụng vệ tinh KTĐT HK-VT-K58C 8 80 hủy94785 94785 ET5280 Thiết kế ứng dụng dựa trên vị trí KTĐT HK-VT-K57S 8 80 hủy

661303 661303 EV2126 Thủy lực trong CNMT Môi trường - K60C 4 15 Hủy661021 661021 EV3115 Vi sinh môi trường Môi trường K59C 3 15 Hủy661307 661307 EV3115 Vi sinh môi trường Môi trường - K60 1 15 Hủy663478 663478 EV3121 Độc học môi trường Môi trường K59C 0 15 Hủy663479 663479 EV3121 Độc học môi trường Môi trường K59C 2 15 Hủy663481 663481 EV3121 Độc học môi trường Môi trường K59C NULL 15 hủy663482 663482 EV3121 Độc học môi trường Môi trường K59C 0 15 Hủy661027 661027 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường - K59C 1 15 Hủy661028 661028 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường - K59C 0 15 Hủy661030 661030 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường - K59C 1 15 Hủy661034 661034 EV3123 Kỹ thuật kiểm soát ô nhiễm không khí Môi trường - K59C 4 15 Hủy95283 95283 EV3212 Chuyên đề Môi trường-K58S 18 70 học phí cao

663552 663552 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường K59C 2 15 Hủy663553 663553 EV3221 Phân tích chất lượng môi trường Môi trường K59C 1 15 Hủy95568 95568 EV3301 Kỹ thuật bảo vệ môi trường công nghiệp KTHH-K59C 18 70 học phí cao95287 95287 EV4116 Ứng dụng mô hình trong thiết kế hệ thống xử lý chất thảiCNMT-K58S 2 70 Hủy

661144 661144 EV4214 Quan trắc môi trường Môi trường - K58C 2 15 Hủy661155 661155 EV5118 Thí nghiệm xử lý chất thải I Môi trường - K58C 1 15 Hủy661185 661185 EV5118 Thí nghiệm xử lý chất thải I Môi trường - K58C NULL 15 hủy95284 95284 EV5124 Chỉ thị và chỉ số chất lượng môi trường Môi trường-K58S 55 70 Đợt B - Qđ sau95295 95295 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường QLMT-K58S 4 70 Đợt B - Qđ sau95295 95295 EV5226 Chuyên đề quản lý môi trường QLMT-K58S 4 70 Đợt B - Qđ sau94453 94453 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT-K58C 6 25 Hủy94453 94453 FL3282 Văn học Anh-Mỹ Tiếng Anh KHKT-K58C 6 25 Hủy94454 94454 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ Tiếng Anh KHKT-K58C 2 25 Hủy94377 94377 FL3560 Lý thuyết Tiếng Việt Tiếng Anh KHKT-K60S 1 25 Hủy94408 94408 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K59S 3 25 Hủy94408 94408 FL4021 Dịch viết II TA CNTT và TT Tiếng Anh KHKT-K59S 3 25 Hủy95243 95243 HE2000 Nhập môn KT Nhiệt lạnh Nhiệt lạnh-K60S 78 80 Đợt B - Qđ sau95244 95244 HE3011 Cơ học chất lưu Nhiệt lạnh-K60S 6 80 Hủy

660344 660344 HE3011 Cơ học chất lưu N01 NULL 10 hủy660345 660345 HE3011 Cơ học chất lưu N02 1 10 Hủy660346 660346 HE3011 Cơ học chất lưu N03 NULL 10 hủy660347 660347 HE3011 Cơ học chất lưu N04 NULL 10 hủy660348 660348 HE3011 Cơ học chất lưu N05 NULL 10 hủy660349 660349 HE3011 Cơ học chất lưu N06 0 10 Hủy660350 660350 HE3011 Cơ học chất lưu N07 NULL 10 hủy660351 660351 HE3011 Cơ học chất lưu N08 1 10 Hủy660352 660352 HE3011 Cơ học chất lưu N09 1 10 Hủy660353 660353 HE3011 Cơ học chất lưu N10 3 10 Hủy660025 660025 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt N07 4 10 Hủy660026 660026 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt N08 4 10 Hủy660027 660027 HE3017 Hệ thống cung cấp nhiệt N09 NULL 10 hủy96133 96133 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng Nhiệt lạnh -K58SC 27 80 Đợt B - Qđ sau96133 96133 HE3021 Xây dựng và đánh giá các dự án năng lượng Nhiệt lạnh -K58SC 27 80 Đợt B - Qđ sau95245 95245 HE3022 Đo lường nhiệt Nhiệt lạnh -K59C 15 80 Đợt B - Qđ sau

660605 660605 HE3022 Đo lường nhiệt N01 7 10 Đợt B - Qđ sau660656 660656 HE3022 Đo lường nhiệt N02 5 10 Đợt B - Qđ sau660657 660657 HE3022 Đo lường nhiệt N03 NULL 10 Đợt B - Qđ sau660658 660658 HE3022 Đo lường nhiệt N04 NULL 10 Đợt B - Qđ sau660659 660659 HE3022 Đo lường nhiệt N05 2 10 Đợt B - Qđ sau660660 660660 HE3022 Đo lường nhiệt N06 1 10 Đợt B - Qđ sau660661 660661 HE3022 Đo lường nhiệt N07 NULL 10 Đợt B - Qđ sau660662 660662 HE3022 Đo lường nhiệt N08 NULL 10 Đợt B - Qđ sau95255 95255 HE3031 Kỹ thuật an toàn nhiệt - lạnh Nhiệt lạnh-K58S 31 80 Đợt B - Qđ sau

Page 9 of 22

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

660359 660359 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt N05 1 10 Hủy660361 660361 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt N07 3 10 Hủy660362 660362 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt N08 4 10 Hủy660367 660367 HE3033 Thiết bị trao đổi nhiệt N12 2 10 Hủy660207 660207 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N03 NULL 10 hủy660208 660208 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N04 1 10 Hủy660210 660210 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N06 2 10 Hủy660211 660211 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N07 0 10 Hủy660212 660212 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N08 4 10 qđịnh sau660213 660213 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N09 1 10 Hủy660214 660214 HE4061 Sử dụng năng lượng tiết kiệm hiệu quả N10 1 10 Hủy660666 660666 HE4303 Hệ thống điều khiển và vận hành nhà máy nhiệt điệnN04 1 20 Hủy82008 82008 IT1110 Tin học đại cương N100S NULL 20 hủy95007 95007 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật KTMT&TT-K60C 6 140 Hủy95007 95007 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật KTMT&TT-K60C 6 140 Hủy95008 95008 IT3010 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật KTMT&TT-K60C 17 140 hủy95009 95009 IT3020 Toán rời rạc KTMT&TT-K60C 7 140 Hủy95010 95010 IT3020 Toán rời rạc KTMT&TT-K60C 9 140 Hủy95010 95010 IT3020 Toán rời rạc KTMT&TT-K60C 9 140 Hủy95012 95012 IT3030 Kiến trúc máy tính KTMT&TT-K60C 3 140 Hủy95012 95012 IT3030 Kiến trúc máy tính KTMT&TT-K60C 3 140 Hủy95014 95014 IT3040 Kỹ thuật lập trình KTMT&TT-K60C 21 140 hủy95019 95019 IT3110 Linux và phần mềm nguồn mở KTMT&TT-K60C 22 140 hủy96077 96077 IT3112 Hạ tầng công nghệ thông tin mã nguồn mở CNPM-K59S NULL 80 Hủy81862 81862 IT3282E Computer Architecture *ICT-K59S 33 60 Hủy

663682 663682 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1)2 40 Hủy663682 663682 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 1)2 40 Hủy663684 663684 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3)5 40 Hủy663684 663684 IT3680 Thuật toán ứng dụng Thuật toán - Hợp tác Samsung (Lớp 3)5 40 Hủy96052 96052 IT4030 Nhập môn hệ quản trị cơ sở dữ liệu CN Cơ điện tử-K58S 7 80 Hủy

660689 660689 IT4069 Lập trình mạng N02 NULL 20 hủy660690 660690 IT4069 Lập trình mạng N03 NULL 20 hủy95053 95053 IT4160 Vi xử lý KTMT-K59S 18 120 Hủy95053 95053 IT4160 Vi xử lý KTMT-K59S 18 120 Hủy95081 95081 IT4261 An ninh mạng KTMT-K58C 25 90 Đợt B - Qđ sau95037 95037 IT4480 Làm việc nhóm và kỹ năng giao tiếp CNPM-K59S 110 120 Đợt B - Qđ sau96078 96078 IT4532 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ CNPM-K59C 6 80 Hủy96078 96078 IT4532 Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp công nghệ CNPM-K59C 6 80 Hủy81797 81797 IT4682 Truyền thông đa phương tiện *VN(IS)-K58S 97 100 Đợt B - Qđ sau95061 95061 IT4759 Tìm kiếm cục bộ dựa trên ràng buộc KHMT-K58C 19 60 học phí cao95062 95062 IT4769 Tối ưu hoá tổ hợp KHMT-K58C 19 60 học phí cao95087 95087 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên HTTT-K57S 7 80 Hủy95087 95087 IT4772 Xử lý ngôn ngữ tự nhiên HTTT-K57S 7 80 Hủy95060 95060 IT4777 Hình học tính toán KHMT-K58C 9 60 Hủy95060 95060 IT4777 Hình học tính toán KHMT-K58C 9 60 Hủy95088 95088 IT4844 Xử lý thông tin mờ HTTT-K57S 3 80 Hủy95086 95086 IT4853 Tìm kiếm thông tin và trình diễn thông tin HTTT,KHMT-K57S 16 80 học phí cao

661017 661017 IT4859 Thiết kế và quản trị cơ sở dữ liệu N03 4 20 Hủy96073 96073 IT4867 Xử lý dữ liệu phân tán HTTT-K58C 5 80 Hủy96074 96074 IT4868 Khai phá Web HTTT-K58C 19 80 học phí cao95095 95095 IT4884 Các hệ thống nhúng và thời gian thực KTPM-K57S 7 80 Hủy95096 95096 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KTPM-K57S 6 80 Hủy95096 95096 IT4888 Văn phong Kỹ thuật (Technical Writing) KTPM-K57S 6 80 Hủy81856 81856 IT4947E ITSS Project Management for Embedded System*ICT-K58SC 21 60 Đợt B - Qđ sau81856 81856 IT4947E ITSS Project Management for Embedded System*ICT-K58SC 21 60 Đợt B - Qđ sau81843 81843 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-4-K60S 2 30 Hủy81843 81843 JP2110 Tiếng Nhật 4 *VN-4-K60S 2 30 Hủy81826 81826 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-5-K59S 5 35 Hủy81826 81826 JP2131 Tiếng Nhật 6 *VN-5-K59S 5 35 Hủy81804 81804 JP2220 Tiếng Nhật 8 *VN-4-K58S 9 35 Hủy94641 94641 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Chung sở chung-K60C 9 30 Hủy94652 94652 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Chung sở chung-K60C 3 30 Hủy94664 94664 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Chung sở chung-K60C 2 40 Hủy94665 94665 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Chung sở chung-K60C 1 40 Hủy94666 94666 ME2012 Đồ họa kỹ thuật II Chung sở chung-K60C 3 40 Hủy

663555 663555 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 3 20 Hủy663555 663555 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 3 20 Hủy663555 663555 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 3 20 Hủy663555 663555 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 3 20 Hủy663555 663555 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 3 20 Hủy

Page 10 of 22

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

663556 663556 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663556 663556 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663556 663556 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663556 663556 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663556 663556 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663558 663558 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 1 20 Hủy663558 663558 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 1 20 Hủy663558 663558 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 1 20 Hủy663558 663558 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 1 20 Hủy663558 663558 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 1 20 Hủy663559 663559 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 3 20 Hủy663559 663559 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 3 20 Hủy663559 663559 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 3 20 Hủy663559 663559 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 3 20 Hủy663559 663559 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 3 20 Hủy663561 663561 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 2 20 Hủy663561 663561 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 2 20 Hủy663561 663561 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 2 20 Hủy663561 663561 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 2 20 Hủy663561 663561 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 2 20 Hủy663562 663562 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 13 2 20 Hủy663562 663562 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 13 2 20 Hủy663562 663562 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 13 2 20 Hủy663562 663562 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 13 2 20 Hủy663562 663562 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 13 2 20 Hủy663563 663563 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 14 1 20 Hủy663563 663563 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 14 1 20 Hủy663563 663563 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 14 1 20 Hủy663563 663563 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 14 1 20 Hủy663563 663563 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 14 1 20 Hủy663564 663564 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 15 NULL 20 Hủy663564 663564 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 15 NULL 20 Hủy663564 663564 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 15 NULL 20 Hủy663564 663564 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 15 NULL 20 Hủy663564 663564 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 15 NULL 20 Hủy663565 663565 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 16 NULL 20 Hủy663565 663565 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 16 NULL 20 Hủy663565 663565 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 16 NULL 20 Hủy663565 663565 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 16 NULL 20 Hủy663565 663565 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 16 NULL 20 Hủy663567 663567 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 01 NULL 20 Hủy663567 663567 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 01 NULL 20 Hủy663567 663567 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 01 NULL 20 Hủy663567 663567 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 01 NULL 20 Hủy663567 663567 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 01 NULL 20 Hủy663568 663568 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 NULL 20 Hủy663568 663568 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 NULL 20 Hủy663568 663568 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 NULL 20 Hủy663568 663568 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 NULL 20 Hủy663568 663568 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 02 NULL 20 Hủy663569 663569 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663569 663569 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663569 663569 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663569 663569 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663569 663569 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 03 1 20 Hủy663570 663570 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 04 NULL 20 Hủy663570 663570 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 04 NULL 20 Hủy663570 663570 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 04 NULL 20 Hủy663570 663570 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 04 NULL 20 Hủy663570 663570 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 04 NULL 20 Hủy663571 663571 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 NULL 20 Hủy663571 663571 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 NULL 20 Hủy663571 663571 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 NULL 20 Hủy663571 663571 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 NULL 20 Hủy663571 663571 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 05 NULL 20 Hủy663572 663572 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 NULL 20 Hủy663572 663572 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 NULL 20 Hủy663572 663572 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 NULL 20 Hủy663572 663572 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 NULL 20 Hủy663572 663572 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 06 NULL 20 Hủy

Page 11 of 22

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

663573 663573 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 07 2 20 Hủy663573 663573 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 07 2 20 Hủy663573 663573 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 07 2 20 Hủy663573 663573 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 07 2 20 Hủy663573 663573 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 07 2 20 Hủy663574 663574 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 1 20 Hủy663574 663574 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 1 20 Hủy663574 663574 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 1 20 Hủy663574 663574 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 1 20 Hủy663574 663574 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 08 1 20 Hủy663575 663575 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 09 2 20 Hủy663575 663575 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 09 2 20 Hủy663575 663575 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 09 2 20 Hủy663575 663575 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 09 2 20 Hủy663575 663575 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 09 2 20 Hủy663576 663576 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 10 1 20 Hủy663576 663576 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 10 1 20 Hủy663576 663576 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 10 1 20 Hủy663576 663576 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 10 1 20 Hủy663576 663576 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 10 1 20 Hủy663577 663577 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 11 NULL 20 Hủy663577 663577 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 11 NULL 20 Hủy663577 663577 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 11 NULL 20 Hủy663577 663577 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 11 NULL 20 Hủy663577 663577 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 11 NULL 20 Hủy663578 663578 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 12 NULL 20 Hủy663578 663578 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 12 NULL 20 Hủy663578 663578 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 12 NULL 20 Hủy663578 663578 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 12 NULL 20 Hủy663578 663578 ME2110 Nhập môn kỹ thuật cơ khí 2A.Nhóm 12 NULL 20 Hủy95811 95809 ME3010 Cơ học kỹ thuật II Cơ khí CTM-K60S 13 75 Hủy92573 92573 ME3036 Thực tập xưởng **CTTT-Cơ điện tử-K59 58 50 Đợt B - Qđ sau

663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663173 663173 ME3036 Thực tập xưởng 2A.Nhóm 02 4 35 Hủy663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663175 663175 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 04 4 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663176 663176 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 05 NULL 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau663177 663177 ME3036 Thực tập xưởng 2B.Nhóm 06 3 35 Đợt B - Qđ sau662083 662083 ME3040 Sức bền vật liệu I 2AB.Nhóm 5 2 20 Hủy662064 662064 ME3050 Sức bền vật liệu II 2AB.Nhóm 06 3 20 Hủy

Page 12 of 22

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

662065 662065 ME3050 Sức bền vật liệu II 2AB.Nhóm 07 4 20 Hủy662006 662006 ME3060 Nguyên lý máy 2AB.Nhóm 17 1 15 Hủy95836 95836 ME3070 Kỹ thuật đo Cơ khí CTM-K59C 4 80 Hủy

662187 662187 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 13 4 22 Hủy662188 662188 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 14 4 22 Hủy662189 662189 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 15 2 22 Hủy662191 662191 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 17 3 22 Hủy662195 662195 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 21 NULL 22 hủy662199 662199 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 25 1 22 Hủy662200 662200 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 26 4 22 Hủy662201 662201 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 27 2 22 Hủy662203 662203 ME3070 Kỹ thuật đo 2AB.Nhóm 29 1 22 Hủy96011 96011 ME3071 Công nghệ chế tạo máy CN CN CTM-K59C 14 80 Hủy

662368 662368 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 06 3 12 Hủy662371 662371 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 09 4 12 Hủy662372 662372 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 10 2 12 Hủy662373 662373 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 11 1 12 Hủy662374 662374 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 12 1 12 Hủy662375 662375 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 13 0 12 Hủy662376 662376 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 14 NULL 12 hủy662377 662377 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 15 1 12 Hủy662378 662378 ME3071 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 16 2 12 Hủy662293 662293 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 2AB.Nhóm 06 1 16 Hủy662301 662301 ME3110 Vật liệu chất dẻo và composite 2AB.Nhóm 14 3 16 Hủy663495 663495 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động 1AB.Nhóm 05 4 16 Hủy663497 663497 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động 1AB.Nhóm 07 1 16 Hủy663501 663501 ME3120 Kỹ thuật điều khiển tự động 1AB.Nhóm 11 NULL 16 hủy663504 663504 ME3121 Kỹ thuật điều khiển tự động 1A.Nhóm 02 0 16 Hủy95736 95736 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Ôtô-K58S 60 80 Đợt B - Qđ sau95736 95736 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Ôtô-K58S 60 80 Đợt B - Qđ sau95826 95826 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60S 45 80 Đợt B - Qđ sau95826 95826 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60S 45 80 Đợt B - Qđ sau95827 95827 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60S 58 80 Đợt B - Qđ sau95827 95827 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường Cơ khí CTM-K60S 58 80 Đợt B - Qđ sau96039 96039 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K59C 80 80 Đợt B - Qđ sau96039 96039 ME3140 Kỹ thuật an toàn và môi trường CN Cơ điện tử-K59C 80 80 Đợt B - Qđ sau

663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663179 663179 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 02 3 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663181 663181 ME3150 Thực tập cơ khí 2A.Nhóm 04 2 35 Hủy663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663182 663182 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 05 16 35 Đợt B - Qđ sau663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau

Page 13 of 22

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau663183 663183 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 06 4 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663184 663184 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 07 10 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau663185 663185 ME3150 Thực tập cơ khí 2B.Nhóm 08 1 35 Đợt B - Qđ sau662420 662420 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 42 4 12 Hủy662423 662423 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 45 NULL 12 hủy662424 662424 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 46 NULL 12 hủy662425 662425 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 47 2 12 Hủy662426 662426 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 48 2 12 Hủy662427 662427 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 49 2 12 Hủy662428 662428 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 50 0 12 Hủy662429 662429 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 51 0 12 Hủy662430 662430 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 52 0 12 Hủy662431 662431 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 53 3 12 Hủy662433 662433 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 55 0 12 Hủy662434 662434 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 56 3 12 Hủy662435 662435 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 57 0 12 Hủy662436 662436 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 58 2 12 Hủy662437 662437 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 59 NULL 12 hủy662438 662438 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 60 1 12 Hủy662439 662439 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 61 0 12 Hủy662439 662439 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 61 0 12 Hủy662439 662439 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 61 0 12 Hủy662439 662439 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 61 0 12 Hủy662439 662439 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 61 0 12 Hủy662440 662440 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 62 3 12 Hủy662440 662440 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 62 3 12 Hủy662440 662440 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 62 3 12 Hủy662440 662440 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 62 3 12 Hủy662440 662440 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 62 3 12 Hủy662441 662441 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 63 NULL 12 hủy662441 662441 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 63 NULL 12 hủy662441 662441 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 63 NULL 12 hủy662441 662441 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 63 NULL 12 hủy662441 662441 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 63 NULL 12 hủy662442 662442 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 64 NULL 12 hủy662442 662442 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 64 NULL 12 hủy662442 662442 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 64 NULL 12 hủy662442 662442 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 64 NULL 12 hủy662442 662442 ME3170 Công nghệ chế tạo máy 2AB.Nhóm 64 NULL 12 hủy95713 95713 ME3177 Công nghệ chế tạo máy C CKĐL-K59C 7 80 Hủy95714 95714 ME3177 Công nghệ chế tạo máy C CKĐL-K59C 5 80 Hủy92688 92688 ME3xxx Thực tập công nhân **KSCLC-Cơ khí HK-K59 9 50 Đợt B - Qđ sau

661956 661956 ME4013 Chi tiết cơ cấu chính xác 2AB.Nhóm 10 4 20 Hủy95833 95833 ME4022 Chế tạo phôi Cơ khí CTM-K59C 70 80 Đợt B - Qđ sau

662229 662229 ME4022 Chế tạo phôi 2B.Nhóm 1 15 15 Đợt B - Qđ sau662230 662230 ME4022 Chế tạo phôi 2B.Nhóm 2 3 15 Đợt B - Qđ sau662231 662231 ME4022 Chế tạo phôi 2B.Nhóm 3 3 15 Đợt B - Qđ sau662232 662232 ME4022 Chế tạo phôi 2B.Nhóm 4 1 15 Đợt B - Qđ sau662233 662233 ME4022 Chế tạo phôi 2B.Nhóm 5 1 15 Đợt B - Qđ sau662234 662234 ME4022 Chế tạo phôi 2B.Nhóm 6 2 15 Đợt B - Qđ sau662235 662235 ME4022 Chế tạo phôi 2B.Nhóm 7 0 15 Đợt B - Qđ sau662236 662236 ME4022 Chế tạo phôi 2B.Nhóm 8 NULL 15 Đợt B - Qđ sau662272 662272 ME4024 Công nghệ hàn nóng chảy I 2A.Nhóm 04 1 20 Hủy

Page 14 of 22

Page 15: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

95925 95925 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su Chất dẻo-Composit-K57C 1 40 Hủy95925 95925 ME4027 VL& Công nghệ chế tạo sản phẩm cao su Chất dẻo-Composit-K57C 1 40 Hủy95969 95969 ME4031 Dao động kỹ thuật Cơ điện tử-K58S 1 80 Hủy95867 95867 ME4032 Đồ gá Cơ khí CTM-K58S 13 80 Hủy

662122 662122 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2A.Nhóm 4 NULL 10 hủy662123 662123 ME4052 Nguyên lý và dụng cụ cắt 2A.Nhóm 5 2 10 Hủy662552 662552 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 22 2 12 Hủy662557 662557 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 27 3 12 Hủy662560 662560 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 30 0 12 Hủy662561 662561 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 31 NULL 12 hủy662562 662562 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 32 1 12 Hủy662563 662563 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 33 NULL 12 hủy662564 662564 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 34 NULL 12 hủy662565 662565 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 35 2 12 Hủy662566 662566 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 36 1 12 Hủy662568 662568 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 38 2 12 Hủy662569 662569 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 39 NULL 12 hủy662570 662570 ME4062 Máy công cụ 2AB.Nhóm 40 0 12 Hủy95998 95998 ME4081 Dao động đàn hồi Cơ điện tử-K57C 0 80 Hủy95998 95998 ME4081 Dao động đàn hồi Cơ điện tử-K57C 0 80 Hủy95885 95885 ME4082 Công nghệ CNC CTM-K57C 7 80 Hủy95983 95983 ME4082 Công nghệ CNC Cơ điện tử-K57C 12 80 Hủy

662480 662480 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 14 4 12 Hủy662483 662483 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 17 1 12 Hủy662485 662485 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 19 0 12 Hủy662486 662486 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 20 0 12 Hủy662487 662487 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 21 NULL 12 hủy662490 662490 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 24 1 12 Hủy662491 662491 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 25 0 12 Hủy662493 662493 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 27 1 12 Hủy662494 662494 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 28 0 12 Hủy662495 662495 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 29 1 12 Hủy662496 662496 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 30 NULL 12 hủy662497 662497 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 31 NULL 12 hủy662498 662498 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 32 NULL 12 hủy662499 662499 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 33 1 12 Hủy662500 662500 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 34 0 12 Hủy662501 662501 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 35 1 12 Hủy662502 662502 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 36 NULL 12 hủy662503 662503 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 37 1 12 Hủy662504 662504 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 38 3 12 Hủy662505 662505 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 39 NULL 12 hủy662506 662506 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 40 NULL 12 hủy662507 662507 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 41 NULL 12 hủy662507 662507 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 41 NULL 12 hủy662507 662507 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 41 NULL 12 hủy662508 662508 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 42 1 12 Hủy662508 662508 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 42 1 12 Hủy662508 662508 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 42 1 12 Hủy662509 662509 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 43 NULL 12 hủy662509 662509 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 43 NULL 12 hủy662509 662509 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 43 NULL 12 hủy662510 662510 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 44 1 12 Hủy662510 662510 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 44 1 12 Hủy662510 662510 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 44 1 12 Hủy662511 662511 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 45 0 12 Hủy662511 662511 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 45 0 12 Hủy662511 662511 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 45 0 12 Hủy662512 662512 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 46 NULL 12 hủy662512 662512 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 46 NULL 12 hủy662512 662512 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 46 NULL 12 hủy662513 662513 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 47 NULL 12 hủy662513 662513 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 47 NULL 12 hủy662513 662513 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 47 NULL 12 hủy662514 662514 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 48 NULL 12 hủy662514 662514 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 48 NULL 12 hủy662514 662514 ME4082 Công nghệ CNC 2A.Nhóm 48 NULL 12 hủy662515 662515 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 49 0 12 Hủy662516 662516 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 50 NULL 12 hủy662517 662517 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 51 0 12 Hủy

Page 15 of 22

Page 16: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

662518 662518 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 52 NULL 12 hủy662520 662520 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 54 NULL 12 hủy662521 662521 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 55 NULL 12 hủy662522 662522 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 56 0 12 Hủy662523 662523 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 57 NULL 12 hủy662524 662524 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 58 NULL 12 hủy662525 662525 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 59 NULL 12 hủy662526 662526 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 60 3 12 Hủy662527 662527 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 61 NULL 12 hủy662528 662528 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 62 NULL 12 hủy662529 662529 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 63 2 12 Hủy662530 662530 ME4082 Công nghệ CNC 2AB.Nhóm 64 NULL 12 hủy662454 662454 ME4088 Cơ sở máy CNC 2AB.Nhóm 04 NULL 12 hủy662455 662455 ME4088 Cơ sở máy CNC 2AB.Nhóm 05 1 12 Hủy662458 662458 ME4088 Cơ sở máy CNC 2AB.Nhóm 08 1 12 Hủy662463 662463 ME4088 Cơ sở máy CNC 2AB.Nhóm 13 1 12 Hủy662466 662466 ME4088 Cơ sở máy CNC 2AB.Nhóm 16 4 12 Hủy95988 95988 ME4092 Trang bị điện cho máy Cơ điện tử-K57C 5 80 Hủy95990 95990 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K57C 12 80 hủy95990 95990 ME4093 Kỹ thuật Laser Cơ điện tử-K57C 12 80 hủy

662213 662213 ME4093 Kỹ thuật Laser 2A.Nhóm 9 5 15 Hủy662214 662214 ME4093 Kỹ thuật Laser 2A.Nhóm 10 0 15 Hủy662215 662215 ME4093 Kỹ thuật Laser 2A.Nhóm 11 NULL 15 hủy662216 662216 ME4093 Kỹ thuật Laser 2A.Nhóm 12 1 15 Hủy662218 662218 ME4093 Kỹ thuật Laser 2A.Nhóm 14 1 15 Hủy662220 662220 ME4093 Kỹ thuật Laser 2A.Nhóm 16 1 15 Hủy95888 95888 ME4102 FMS & CIM (BTL) CTM-K57C 4 80 Hủy95888 95888 ME4102 FMS & CIM (BTL) CTM-K57C 4 80 Hủy95865 95865 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 2 80 Đợt B - Qđ sau95865 95865 ME4112 Tự động hóa sản xuất CTM-K59S 2 80 Đợt B - Qđ sau95883 95883 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CTM-K57C 10 80 Hủy95915 95915 ME4182 TĐH thủy khí trong máy GCAL-K57C 9 80 Hủy95922 95922 ME4182 TĐH thủy khí trong máy CKCX-K57C 3 80 Hủy96014 96014 ME4192 Thiết kế máy công cụ CN CN CTM-K59C 27 80 Đợt B - Qđ sau

663515 663515 ME4192 Thiết kế máy công cụ 1B.Nhóm 01 11 16 Đợt B - Qđ sau663516 663516 ME4192 Thiết kế máy công cụ 1B.Nhóm 02 2 16 Đợt B - Qđ sau663517 663517 ME4192 Thiết kế máy công cụ 1B.Nhóm 03 1 16 Đợt B - Qđ sau663518 663518 ME4192 Thiết kế máy công cụ 1B.Nhóm 04 3 16 Đợt B - Qđ sau663519 663519 ME4192 Thiết kế máy công cụ 1B.Nhóm 05 1 16 Đợt B - Qđ sau663520 663520 ME4192 Thiết kế máy công cụ 1B.Nhóm 06 3 16 Đợt B - Qđ sau95997 95997 ME4211 Động lực học máy Cơ điện tử-K57C 5 80 Hủy96015 96015 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt CN CN CTM-K59C 34 80 Đợt B - Qđ sau

662159 662159 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2AB.Nhóm 17 NULL 10 hủy662161 662161 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2AB.Nhóm 19 2 10 Hủy662163 662163 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2AB.Nhóm 21 NULL 10 hủy662165 662165 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2AB.Nhóm 23 2 10 Hủy662167 662167 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2B.Nhóm 1 6 10 Đợt B - Qđ sau662168 662168 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2B.Nhóm 2 6 10 Đợt B - Qđ sau662169 662169 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2B.Nhóm 3 2 10 Đợt B - Qđ sau662170 662170 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2B.Nhóm 4 9 10 Đợt B - Qđ sau662171 662171 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2B.Nhóm 5 3 10 Đợt B - Qđ sau662172 662172 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2B.Nhóm 6 NULL 10 Đợt B - Qđ sau662173 662173 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2B.Nhóm 7 1 10 Đợt B - Qđ sau662174 662174 ME4222 Thiết kế dụng cụ cắt 2B.Nhóm 8 1 10 Đợt B - Qđ sau96041 96041 ME4229 CAD/CAM/CNC CN Cơ điện tử-K59S 17 80 Hủy

662341 662341 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 11 1 12 Hủy662342 662342 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 12 1 12 Hủy662343 662343 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 13 4 12 Hủy662345 662345 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 15 1 12 Hủy662347 662347 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 17 0 12 Hủy662348 662348 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 18 3 12 Hủy662349 662349 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 19 0 12 Hủy662351 662351 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 21 1 12 Hủy662353 662353 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 23 1 12 Hủy662354 662354 ME4229 CAD/CAM/CNC 2AB.Nhóm 24 3 12 Hủy662362 662362 ME4233 CAD/CAM/CNCII 2A.Nhóm 08 1 12 Hủy96023 96023 ME4242 Công nghệ tạo hình dụng cụ CN CN CTM-K58S 5 80 Hủy

662244 662244 ME4244 Công nghệ hàn 2A.Nhóm 8 3 15 Hủy662246 662246 ME4244 Công nghệ hàn 2AB.Nhóm 2 2 15 Hủy662247 662247 ME4244 Công nghệ hàn 2AB.Nhóm 3 1 15 Hủy

Page 16 of 22

Page 17: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

662248 662248 ME4244 Công nghệ hàn 2AB.Nhóm 4 0 15 Hủy662249 662249 ME4244 Công nghệ hàn 2AB.Nhóm 5 NULL 15 hủy662250 662250 ME4244 Công nghệ hàn 2AB.Nhóm 6 1 15 Hủy661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau661415 661415 ME4258 Thực tập kỹ thuật KT CĐT - K57, K58 144 200 Đợt B - Qđ sau95901 95901 ME4281 Tính toán thiết kế robot CTM-K57C 14 80 Hủy95980 95980 ME4281 Tính toán thiết kế robot Cơ điện tử-K57C 5 80 Hủy95921 95921 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CKCX-K57C 5 80 Hủy96117 96117 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CKCX-K57C 14 80 Hủy96117 96117 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp CKCX-K57C 14 80 Hủy

663523 663523 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 1A.Nhóm 03 1 16 Hủy663524 663524 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 1A.Nhóm 04 1 16 Hủy663525 663525 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 1A.Nhóm 05 4 16 Hủy663527 663527 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 1AB.Nhóm 01 1 16 Hủy663528 663528 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 1AB.Nhóm 02 NULL 16 hủy663529 663529 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 1AB.Nhóm 03 2 16 Hủy663531 663531 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 1AB.Nhóm 05 0 16 Hủy663532 663532 ME4282 Máy CNC và Rôbốt công nghiệp 1AB.Nhóm 06 2 16 Hủy95979 95979 ME4291 Lập trình mô phỏng robot và các hệ cơ điện tử Cơ điện tử-K58S 8 80 Hủy95974 95974 ME4293 Phần mềm phân tích và mô phỏng các hệ động lực có điều khiểnCơ điện tử-K58S 15 80 Hủy95927 95927 ME4297 CĐ1: Mô phỏng p.tử HH & UD Chất dẻo-Composit-K57C 6 40 Hủy95790 95790 ME4322 Công nghệ gia công áp lực CNKT Ôtô-K58S 35 80 Đợt B - Qđ sau

662313 662313 ME4322 Công nghệ gia công áp lực 2AB.Nhóm 11 3 20 Hủy662317 662317 ME4322 Công nghệ gia công áp lực 2AB.Nhóm 15 0 20 Hủy662321 662321 ME4322 Công nghệ gia công áp lực 2AB.Nhóm 19 3 20 Hủy95924 95924 ME4326 Lưu biến Polime Chất dẻo-Composit-K57C 0 40 Hủy95924 95924 ME4326 Lưu biến Polime Chất dẻo-Composit-K57C 0 40 Hủy95913 95913 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM GCAL-K57C 3 40 Hủy95913 95913 ME4352 Phương pháp xây dựng bề mặt cho CAD/CAM GCAL-K57C 3 40 Hủy96095 96095 ME4374 Vật liệu hàn CN CN CTM-K59S 3 80 Hủy

662255 662255 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 3 2 15 Hủy662257 662257 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 5 1 15 Hủy662258 662258 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 6 3 15 Hủy662259 662259 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 7 3 15 Hủy662260 662260 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 8 NULL 15 hủy662262 662262 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 10 4 15 Hủy662263 662263 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 11 1 15 Hủy662264 662264 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 12 1 15 Hủy662265 662265 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 13 3 15 Hủy662266 662266 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 14 3 15 Hủy662267 662267 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 15 0 15 Hủy662268 662268 ME4374 Vật liệu hàn 2AB.Nhóm 16 0 15 Hủy663487 663487 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 2A.Nhóm 02 3 16 Hủy663488 663488 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 2A.Nhóm 03 1 16 Hủy663490 663490 ME4421 CN gia công sản phẩm chất dẻo 2A.Nhóm 05 NULL 16 hủy95732 95732 ME4436 CAD nâng cao ĐCĐT,Ôtô-K58S 6 50 Hủy95734 95734 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng caoĐCĐT,Ôtô-K58S 3 50 Hủy95735 95735 ME4438 Đồ họa kỹ thuật III ( AutoCAD 3D và vẽ kỹ thuật nâng caoĐCĐT,Ôtô-K58S 3 50 Hủy

661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau661414 661414 ME4439 Thực tập kỹ thuật KTCK - K57,K58 400 400 Đợt B - Qđ sau95876 95876 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58S 1 80 Hủy95877 95877 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58S 0 80 Hủy95878 95878 ME4452 Kỹ thuật ma sát (BTL) CTM-K58S 3 80 Hủy95895 95895 ME4472 PP xử lý số liệu thực nghiệm (BTL) CTM-K57C 1 80 Hủy

Page 17 of 22

Page 18: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

95873 95873 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58S 2 80 Hủy95875 95875 ME4502 CN chế tạo máy II CTM-K58S 6 80 Hủy

662020 662020 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 2 1 12 Hủy662022 662022 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 4 1 12 Hủy662023 662023 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 5 1 12 Hủy662025 662025 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 7 0 12 Hủy662026 662026 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 8 0 12 Hủy662027 662027 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 9 0 12 Hủy662028 662028 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 10 0 12 Hủy662029 662029 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 11 NULL 12 hủy662030 662030 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 12 0 12 Hủy662031 662031 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 13 0 12 Hủy662032 662032 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 14 0 12 Hủy662033 662033 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 15 0 12 Hủy662034 662034 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 16 0 12 Hủy662035 662035 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 17 NULL 12 hủy662036 662036 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 18 NULL 12 hủy662037 662037 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 19 NULL 12 hủy662038 662038 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 20 NULL 12 hủy662039 662039 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 21 NULL 12 hủy662040 662040 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 22 NULL 12 hủy662041 662041 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 23 NULL 12 hủy662042 662042 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 24 NULL 12 hủy662043 662043 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 25 NULL 12 hủy662044 662044 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 26 NULL 12 hủy662045 662045 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 27 NULL 12 hủy662046 662046 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 28 0 12 Hủy662047 662047 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 29 0 12 Hủy662048 662048 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 30 0 12 Hủy662049 662049 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 31 NULL 12 hủy662050 662050 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 32 NULL 12 hủy662051 662051 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 33 NULL 12 hủy662052 662052 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 34 NULL 12 hủy662053 662053 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 35 1 12 Hủy662054 662054 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 36 0 12 Hủy662055 662055 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 37 2 12 Hủy662056 662056 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 38 2 12 Hủy662057 662057 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 39 NULL 12 hủy662058 662058 ME4502 CN chế tạo máy II 2AB.Nhóm 40 0 12 Hủy95923 95923 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo Chất dẻo-Composit-K57C 0 40 Hủy95923 95923 ME4526 Thiết bị tạo hình sản phẩm chất dẻo Chất dẻo-Composit-K57C 0 40 Hủy96124 96124 ME4721 Cơ học vật liệu chất dẻo và Composite CTM-K58S NULL 80 Hủy95893 95893 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K57C 7 80 Hủy95894 95894 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K57C 0 80 Hủy95996 95996 ME4972 Công nghệ bôi trơn Cơ điện tử-K57C 6 80 Hủy96116 96116 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K57C 16 80 học phí cao96116 96116 ME4972 Công nghệ bôi trơn CTM-K57C 16 80 học phí cao

663535 663535 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1A.Nhóm 03 4 14 Hủy663536 663536 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1A.Nhóm 04 4 14 Hủy663537 663537 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1A.Nhóm 05 1 14 Hủy663538 663538 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1A.Nhóm 06 NULL 14 hủy663539 663539 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 01 NULL 14 hủy663540 663540 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 02 1 14 Hủy663541 663541 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 03 NULL 14 hủy663542 663542 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 04 NULL 14 hủy663543 663543 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 05 0 14 Hủy663544 663544 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 06 0 14 Hủy663545 663545 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 07 2 14 Hủy663546 663546 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 08 1 14 Hủy663547 663547 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 09 1 14 Hủy663548 663548 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 10 NULL 14 hủy663549 663549 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 11 1 14 Hủy663550 663550 ME4972 Công nghệ bôi trơn 1AB.Nhóm 12 NULL 14 hủy95132 95132 MI4010 Lý thuyết Otomat và ngôn ngữ hình thức Toán-tin ƯD-K59S 13 80 hủy95130 95130 MI4042 Lập trình mạng Toán-tin ƯD-K59S 2 80 Hủy92907 92907 MI4210 Hệ hỗ trợ quyết định BS-TC-S 15 40 học phí cao95134 95134 MI4332 Lập trình 3D Toán-tin ƯD-K59S 1 80 Hủy95134 95134 MI4332 Lập trình 3D Toán-tin ƯD-K59S 1 80 Hủy95196 95196 MSE2011 Nhập môn kỹ thuật vật liệu QLCN-K60C 9 90 Hủy95374 95374 MSE2022 Hóa học chất rắn KT Vật liệu-K60S 18 80 học phí cao

Page 18 of 22

Page 19: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

95381 95381 MSE2100 Hóa lý luyện kim KT Vật liệu-K60S 11 80 hủy661200 661200 MSE3015 Thí nghiệm I M03 3 12 Hủy661200 661200 MSE3015 Thí nghiệm I M03 3 12 Hủy661200 661200 MSE3015 Thí nghiệm I M03 3 12 Hủy95384 95384 MSE3017 Vật liệu Ceramic KT Vật liệu-K59C 5 80 Hủy

663900 663900 MSE3019 Thí nghiệm II H04 0 12 Hủy663900 663900 MSE3019 Thí nghiệm II H04 0 12 Hủy663900 663900 MSE3019 Thí nghiệm II H04 0 12 Hủy96080 96080 MSE3210 Vật liệu kim loại CKCTM-K60C 17 80 hủy

663667 663667 MSE3210 Vật liệu kim loại S34 3 17 Hủy661207 661207 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B02 NULL 12 hủy661209 661209 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B03 1 12 Hủy661211 661211 MSE4016 TN CN vật liệu kim loại B04 NULL 12 hủy96143 96143 MSE4283 Tái sinh kim loại màu & hợp kim KT Luyện kim-K58S NULL 60 qđịnh sau96147 96147 MSE5112 Kỹ thuật luyện thép lò thổi KT Luyện kim-K58S NULL 60 qđịnh sau95397 95397 MSE5121 Tái sinh vật liệu KT Vật liệu-K58S 10 40 Đợt B - Qđ sau96146 96146 MSE5130 Thiết bị nhà máy sản xuất gang thép KT Luyện kim-K58S NULL 60 qđịnh sau96144 96144 MSE5631 Công nghệ vật liệu siêu sạch KT Luyện kim-K58S NULL 60 qđịnh sau96145 96145 MSE5641 Ứng dụng tin học trong vật liệu kim loại màu và compozitKT Luyện kim-K58S NULL 60 qđịnh sau96145 96145 MSE5641 Ứng dụng tin học trong vật liệu kim loại màu và compozitKT Luyện kim-K58S NULL 60 qđịnh sau95396 95396 MSE5812 Công nghệ và thiết bị ép chảy và kéo KT Vật liệu-K58S 20 40 Đợt B - Qđ sau95142 95142 NE2010 Vật lý hiện đại KT Hạt nhân-K60C 2 80 Đợt B - Qđ sau95154 95154 NE5201 Che chắn bảo vệ an toàn bức xạ KT Hạt nhân-K57S 11 80 học phí cao95153 95153 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu KT Hạt nhân-K57S 0 80 Hủy

660760 660760 NE5203 Kỹ thuật kiểm tra không phá mẫu KTHN K57S 0 40 Hủy81758 81758 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 01-Bơi 1 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81758 81758 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 01-Bơi 1 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81759 81759 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 02-Bơi 2 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81759 81759 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 02-Bơi 2 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81760 81760 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 03-Bơi 3 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81760 81760 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 03-Bơi 3 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81761 81761 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 04-Bơi 4 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81761 81761 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 04-Bơi 4 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81762 81762 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 05-Bơi 5 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81762 81762 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 05-Bơi 5 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81763 81763 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 06-Bơi 6 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81763 81763 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 06-Bơi 6 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81764 81764 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 07-Bơi 7 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81764 81764 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 07-Bơi 7 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81765 81765 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 08-Bơi 8 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81765 81765 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Điện tử 08-Bơi 8 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81766 81766 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.01-Bơi 9 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81766 81766 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.01-Bơi 9 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81767 81767 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 12.11-Bơi 10 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81767 81767 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 12.11-Bơi 10 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81768 81768 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 12.12-Bơi 11 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81768 81768 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 12.12-Bơi 11 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81769 81769 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 14.01-Bơi 12 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81769 81769 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 14.01-Bơi 12 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81770 81770 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 14.02-Bơi 13 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81770 81770 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 14.02-Bơi 13 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81771 81771 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 14.03-Bơi 14 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81771 81771 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 14.03-Bơi 14 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81772 81772 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 14.04-Bơi 15 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81772 81772 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 14.04-Bơi 15 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81773 81773 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Nhiệt 01-Bơi 16 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81773 81773 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Nhiệt 01-Bơi 16 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81774 81774 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Nhiệt 02-Bơi 17 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81774 81774 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Nhiệt 02-Bơi 17 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81775 81775 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Nhiệt 03-Bơi 18 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81775 81775 PE1020 Giáo dục thể chất B KT Nhiệt 03-Bơi 18 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81776 81776 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.02-Bơi 19 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81776 81776 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.02-Bơi 19 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81777 81777 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.03-Bơi 20 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81777 81777 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.03-Bơi 20 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81778 81778 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.04-Bơi 21 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81778 81778 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.04-Bơi 21 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81779 81779 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.05-Bơi 22 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81779 81779 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.05-Bơi 22 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81780 81780 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.06-Bơi 23 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau

Page 19 of 22

Page 20: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

81780 81780 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.06-Bơi 23 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81781 81781 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.07-Bơi 24 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81781 81781 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.07-Bơi 24 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81782 81782 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.08-Bơi 25 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81782 81782 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 22.08-Bơi 25 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81783 81783 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 24.01-Bơi 26 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81783 81783 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 24.01-Bơi 26 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81784 81784 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 24.02-Bơi 27 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81784 81784 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 24.02-Bơi 27 (hpB)-K61SNULL 45 Đợt B - Qđ sau81785 81785 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.01-Bơi 28 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81785 81785 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.01-Bơi 28 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81786 81786 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.02-Bơi 29 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81786 81786 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.02-Bơi 29 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81787 81787 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.03-Bơi 30 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81787 81787 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.03-Bơi 30 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81788 81788 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.04-Bơi 31 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81788 81788 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.04-Bơi 31 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81789 81789 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.05-Bơi 32 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81789 81789 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.05-Bơi 32 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81790 81790 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.06-Bơi 33 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81790 81790 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.06-Bơi 33 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81791 81791 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.07-Bơi 34 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81791 81791 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.07-Bơi 34 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81792 81792 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.08-Bơi 35 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81792 81792 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.08-Bơi 35 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81793 81793 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.09-Bơi 36 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81793 81793 PE1020 Giáo dục thể chất B KT 31.09-Bơi 36 (hpB)-K61CNULL 45 Đợt B - Qđ sau81603 81603 PE2013 Bóng rổ I BR lớp6 (hpD)-K60S 7 45 Hủy81634 81634 PE2013 Bóng rổ I BR lớp9 (hpD)-K60S 11 45 Hủy

663774 663774 PH1026 Vật lý đại cương II A1- Thời gian bắt đầu TN từ ng 2 28 Hủy663128 663128 PH1110 Vật lý đại cương I B1-Thời gian bắt đầu TN từ ng 31 31 Đợt B - Qđ sau663129 663129 PH1110 Vật lý đại cương I B2-Thời gian bắt đầu TN từ ng 31 31 Đợt B - Qđ sau663130 663130 PH1110 Vật lý đại cương I B3-Thời gian bắt đầu TN từ ng 23 31 Đợt B - Qđ sau663131 663131 PH1110 Vật lý đại cương I B4-Thời gian bắt đầu TN từ ng 2 31 Đợt B - Qđ sau663132 663132 PH1110 Vật lý đại cương I B5-Thời gian bắt đầu TN từ ng 31 31 Đợt B - Qđ sau663133 663133 PH1110 Vật lý đại cương I B6-Thời gian bắt đầu TN từ ng 31 31 Đợt B - Qđ sau663134 663134 PH1110 Vật lý đại cương I B7-Thời gian bắt đầu TN từ ng 12 31 Đợt B - Qđ sau663135 663135 PH1110 Vật lý đại cương I B8-Thời gian bắt đầu TN từ ng 12 31 Đợt B - Qđ sau663136 663136 PH1110 Vật lý đại cương I B9-Thời gian bắt đầu TN từ ng 29 31 Đợt B - Qđ sau663137 663137 PH1110 Vật lý đại cương I B10-Thời gian bắt đầu TN từ ng 31 31 Đợt B - Qđ sau663146 663146 PH1130 Vật lý đại cương III A9-Thời gian bắt đầu TN từ ng 4 31 Hủy663147 663147 PH1130 Vật lý đại cương III A10-Thời gian bắt đầu TN từ ng 1 31 Hủy663139 663139 PH1131 Vật lý đại cương III A2-Thời gian bắt đầu TN từ ng 2 31 Hủy663141 663141 PH1131 Vật lý đại cương III A4-Thời gian bắt đầu TN từ ng 1 31 Hủy94966 94966 PH3020 Cơ giải tích Vật lý kỹ thuật-K60C 7 80 hủy95140 95140 PH3035 Trường điện từ KT Hạt nhân-K60C 56 80 Đợt B - Qđ sau94967 94967 PH3170 Tiếng Anh chuyên ngành Vật lý Vật lý kỹ thuật-K60C 34 80 Đợt B - Qđ sau

660701 660701 PH3500 Thực tập kỹ thuật N02 - Liên hệ Viện 7 50 Đợt B - Qđ sau660704 660704 PH3510 Đồ án tốt nghiệp cử nhân N02 - Liên hệ Viện NULL 50 Đợt B - Qđ sau660720 660720 PH4020 Kỹ thuật phân tích phổ Nhóm 03 2 30 Hủy660723 660723 PH4040 Vật lý và kỹ thuật màng mỏng Nhóm 03 1 30 Hủy660729 660729 PH4100 Công nghệ và linh kiện MEMS Nhóm 03- Làm TN ở ITIMS 2 30 Hủy94982 94982 PH4120 Mô phỏng linh kiện và quá trình bán dẫn Vật lý kỹ thuật-K58C 46 80 Đợt B - Qđ sau

660735 660735 PH4130 Vật liệu polyme Nhóm 03- Làm TN ở ITIMS 3 30 Hủy660731 660731 PH4600 Cơ sở kỹ thuật ánh sáng Nhóm 02 3 30 Hủy660738 660738 PH4650 Kỹ thuật đo lường ánh sáng Nhóm 03 1 30 Hủy94976 94976 PH4660 Vật lý laser Quang-K59S 72 80 Đợt B - Qđ sau94976 94976 PH4660 Vật lý laser Quang-K59S 72 80 Đợt B - Qđ sau94985 94985 PH4690 Kỹ thuật hiển thị hình ảnh Vật lý kỹ thuật-K58C 66 80 Đợt B - Qđ sau94989 94989 PH4730 Quang tử Quang-K58C 22 80 Đợt B - Qđ sau94989 94989 PH4730 Quang tử Quang-K58C 22 80 Đợt B - Qđ sau

660707 660707 PH5000 Thực tập tốt nghiệp Kỹ sư N02 - Liên hệ Viện NULL 50 Đợt B - Qđ sau660710 660710 PH5100 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư N02 - Liên hệ Viện 3 50 Đợt B - Qđ sau94476 94473 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K60S 12 50 Hủy94488 94485 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K60S 10 50 Hủy94496 94493 SSH1050 Tư tưởng HCM Cơ sở chung-K60S 15 50 Hủy81829 81827 SSH1120 Những NLCB của CNML II *VN-B-K59S 10 50 Hủy81871 81871 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN *ICT-K60S 2 60 Hủy95718 95718 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59C 39 40 Đợt B - Qđ sau95718 95718 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59C 39 40 Đợt B - Qđ sau

Page 20 of 22

Page 21: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

95718 95718 TE3021 Lý thuyết động cơ ô tô Ôtô-K59C 39 40 Đợt B - Qđ sau95724 95724 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59C 13 40 hủy95724 95724 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59C 13 40 hủy95724 95724 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59C 13 40 hủy95725 95725 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59C 27 40 Đợt B - Qđ sau95725 95725 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59C 27 40 Đợt B - Qđ sau95725 95725 TE3030 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải ĐCĐT-K59C 27 40 Đợt B - Qđ sau95787 95787 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CNKT Ôtô-K59C 40 40 Đợt B - Qđ sau95787 95787 TE3031 Nhiên liệu, dầu mỡ và khí thải CNKT Ôtô-K59C 40 40 Đợt B - Qđ sau95716 95716 TE3200 Kết cấu ô tô CKĐL-K59C 28 40 Đợt B - Qđ sau95716 95716 TE3200 Kết cấu ô tô CKĐL-K59C 28 40 Đợt B - Qđ sau95722 95722 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K59C 25 40 Đợt B - Qđ sau95722 95722 TE3210 Lý thuyết ô tô Ôtô-K59C 25 40 Đợt B - Qđ sau95739 95739 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K58S 22 40 Đợt B - Qđ sau95739 95739 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K58S 22 40 Đợt B - Qđ sau95739 95739 TE3220 Kỹ thuật bảo dưỡng, sửa chữa ô tô Ôtô-K58S 22 40 Đợt B - Qđ sau

660891 660891 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N03 NULL 10 hủy660893 660893 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N05 1 10 hủy660894 660894 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N06 0 10 Hủy660896 660896 TE3601 Kỹ thuật thủy khí N08 0 10 Hủy96086 96086 TE3610 Lý thuyết tàu thủy Tàu thủy - K59C 18 40 học phí cao

663199 663199 TE3610 Lý thuyết tàu thủy N03 0 8 Hủy96088 96088 TE3650 Kết cấu tàu thủy Tàu thủy - K59C NULL 40 hủy96087 96087 TE3660 Thiết kế tàu thủy Tàu thủy - K59C NULL 40 hủy96087 96087 TE3660 Thiết kế tàu thủy Tàu thủy - K59C NULL 40 hủy95719 95719 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59C 19 40 hủy95719 95719 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô Ôtô-K59C 19 40 hủy

660907 660907 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N05 15 15 Đợt B - Qđ sau660908 660908 TE4200 Hệ thống điện và điện tử ô tô N06 15 15 Đợt B - Qđ sau95737 95737 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K58S 23 40 Đợt B - Qđ sau95737 95737 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K58S 23 40 Đợt B - Qđ sau95737 95737 TE4210 Thiết kế tính toán ô tô Ôtô-K58S 23 40 Đợt B - Qđ sau95785 95785 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô CNKT Ôtô-K59C 36 40 Đợt B - Qđ sau95785 95785 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô CNKT Ôtô-K59C 36 40 Đợt B - Qđ sau

660909 660909 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô N01 15 15 Đợt B - Qđ sau660910 660910 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô N02 15 15 Đợt B - Qđ sau660911 660911 TE4211 Bảo dưỡng sửa chữa ô tô N03 6 15 Đợt B - Qđ sau660917 660917 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N06 3 20 Hủy660919 660919 TE4471 Truyền động và tự động khí nén N08 2 20 Hủy95756 95756 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II MTK-K58S 38 80 Đợt B - Qđ sau

660922 660922 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II N01 13 20 Đợt B - Qđ sau660923 660923 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II N02 15 20 Đợt B - Qđ sau664039 664039 TE4490 Bơm quạt cánh dẫn II N03 10 12 Đợt B - Qđ sau95758 95758 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực MTK-K58S 35 80 Đợt B - Qđ sau95758 95758 TE4530 Động lực học hệ thống thủy lực MTK-K58S 35 80 Đợt B - Qđ sau96135 96135 TE4576 Robot công nghiệp MTK-K57S 33 80 Đợt B - Qđ sau96135 96135 TE4576 Robot công nghiệp MTK-K57S 33 80 Đợt B - Qđ sau95774 95774 TE4670 Công ước và quy phạm hàng hải KT Tàu thủy-K58S 24 30 Đợt B - Qđ sau95774 95774 TE4670 Công ước và quy phạm hàng hải KT Tàu thủy-K58S 24 30 Đợt B - Qđ sau95775 95775 TE4680 Vẽ tàu KT Tàu thủy-K58S 21 30 Đợt B - Qđ sau95775 95775 TE4680 Vẽ tàu KT Tàu thủy-K58S 21 30 Đợt B - Qđ sau

660925 660925 TE4801 Động cơ hàng không I N02 1 20 Hủy92657 92657 TE4860 Lý thuyết cháy **KSCLC-Cơ khí HK-K58S 15 20 Đợt B - Qđ sau95770 95770 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành KTHK-K58S 42 80 Đợt B - Qđ sau95770 95770 TE4861 Tiếng Anh chuyên ngành KTHK-K58S 42 80 Đợt B - Qđ sau92663 92663 TE4911 Thực tập chuyên ngành **KSCLC-Cơ khí HK-K58 15 40 Đợt B - Qđ sau95747 95747 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Ôtô-K58S 31 40 Đợt B - Qđ sau95747 95747 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản Ôtô-K58S 31 40 Đợt B - Qđ sau

660932 660932 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N03 16 15 Đợt B - Qđ sau660933 660933 TE5210 Cơ điện tử ô tô cơ bản N04 16 15 Đợt B - Qđ sau95748 95748 TE5220 Thí nghiệm ô tô Ôtô-K58S 48 40 Đợt B - Qđ sau95748 95748 TE5220 Thí nghiệm ô tô Ôtô-K58S 48 40 Đợt B - Qđ sau

660934 660934 TE5220 Thí nghiệm ô tô N01 16 14 Đợt B - Qđ sau660935 660935 TE5220 Thí nghiệm ô tô N02 18 14 Đợt B - Qđ sau660936 660936 TE5220 Thí nghiệm ô tô N03 14 12 Đợt B - Qđ sau96060 96060 TE5230 Xe chuyên dụng Ôtô - BS-K58S 45 40 Đợt B - Qđ sau96060 96060 TE5230 Xe chuyên dụng Ôtô - BS-K58S 45 40 Đợt B - Qđ sau96061 96061 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy - BS-K58S 1 30 Đợt B - Qđ sau96061 96061 TE5630 Thủy động lực học tàu thủy KT Tàu thủy - BS-K58S 1 30 Đợt B - Qđ sau96062 96062 TE5650 Ứng dụng tin học trong CNĐT KT Tàu thủy - BS-K58S 23 30 Đợt B - Qđ sau

Page 21 of 22

Page 22: THỜI KHÓA BIỂU KỲ 20162 TÍNH ĐẾN NGÀY 16/01/2017º¿ hoạch học tập/20162... · 663356 663356BF2013 Thí nghiệm vi sinh vật thực phẩm N05 2 21Hủy 663356

Mã lớp Mã lớp kèmMã HP Tên HP Ghi chú SLĐK update SL Max Qđịnh hiện nay

96062 96062 TE5650 Ứng dụng tin học trong CNĐT KT Tàu thủy - BS-K58S 23 30 Đợt B - Qđ sau96136 96136 TE5801 Động cơ Hàng không II HK-K57S NULL 80 Đợt B - Qđ sau95327 95327 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt may-Da giầy-K59C 0 80 Đợt B - Qđ sau95327 95327 TEX3010 Quản lý sản xuất dệt may Dệt may-Da giầy-K59C 0 80 Đợt B - Qđ sau95321 95321 TEX3030 Marketing dệt may Dệt may-Da giầy-K59C 3 80 Đợt B - Qđ sau95321 95321 TEX3030 Marketing dệt may Dệt may-Da giầy-K59C 3 80 Đợt B - Qđ sau

661293 661293 TEX3060 Thực hành kiểm tra và phân tích vật liệu dệt mayNhuộm K60 2 20 Hủy95323 95323 TEX3070 An toàn lao động và môi trường dệt may Dệt may-Da giầy-K59C 41 80 Đợt B - Qđ sau96058 96058 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CN SP May-K59C 1 20 Hủy96058 96058 TEX4002 Thiết kế công nghệ quá trình sản xuất may CN SP May-K59C 1 20 Hủy

663846 663846 TEX4025 Hình họa thời trang nâng cao TKTT K59 17 21 Đợt B - Qđ sau663846 663846 TEX4025 Hình họa thời trang nâng cao TKTT K59 17 21 Đợt B - Qđ sau660341 660341 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy May K59 0 20 Hủy663699 663699 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy TKTT K59 NULL 21 Hủy663699 663699 TEX4034 Thực hành thiết kế sản phẩm da giầy TKTT K59 NULL 21 hủy663724 663724 TEX4045 Phát triển ý tưởng thời trang TKTT K59 15 21 Đợt B - Qđ sau663724 663724 TEX4045 Phát triển ý tưởng thời trang TKTT K59 15 21 Đợt B - Qđ sau660342 660342 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy Da giầy K59 17 20 Đợt B - Qđ sau660342 660342 TEX4074 Thực hành cắt may sản phẩm da giầy Da giầy K59 17 20 Đợt B - Qđ sau95343 95343 TEX4084 Công nghệ gò ráp đế và hoàn tất giầy Da giầy-K59C 16 80 Đợt B - Qđ sau95333 95333 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu Nhuộm-K59C 18 80 Đợt B - Qđ sau95333 95333 TEX4093 Lý thuyết và kỹ thuật đo màu Nhuộm-K59C 18 80 Đợt B - Qđ sau

660417 660417 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục TKTT K59 NULL 21 Đợt B - Qđ sau660417 660417 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục TKTT K59 NULL 21 Đợt B - Qđ sau660417 660417 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục TKTT K59 NULL 21 Đợt B - Qđ sau660417 660417 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục TKTT K59 NULL 21 Đợt B - Qđ sau663849 663849 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục TKTT K59 21 21 Đợt B - Qđ sau663849 663849 TEX4262 Thực hành thiết kế trang phục TKTT K59 21 21 Đợt B - Qđ sau96075 96075 TEX4263 Công nghệ và thiết bị tiền xử lý sản phẩm dệt Dệt-K58S 4 80 Đợt B - Qđ sau95328 95328 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt-K59C 0 80 Hủy

660385 660385 TEX4311 Chuẩn bị dệt Dệt K59 0 20 Hủy95337 95337 TEX4332 Thiết bị may công nghiệp CN SP May-K59C 2 80 Hủy

660321 660321 TEX4341 Kỹ thuật dệt thoi Dệt K59 21 21 Đợt B - Qđ sau660323 660323 TEX4351 Công nghệ dệt kim II Dệt K59 13 20 Đợt B - Qđ sau95331 95331 TEX4371 Công nghệ vải không dệt Dệt-K59C 53 80 Đợt B - Qđ sau

660325 660325 TEX4371 Công nghệ vải không dệt Dệt K59 14 20 Đợt B - Qđ sau660326 660326 TEX4371 Công nghệ vải không dệt Dệt K59 18 20 Đợt B - Qđ sau95340 95340 TEX4382 Thiết kế trang phục TKSP May&TT-K59C 4 80 Hủy

664024 664024 TEX4911 Thực tập kỹ thuật Nhuộm K58 2 50 Đợt B - Qđ sau660015 660015 TEX4912 Thực tập kỹ thuật May K58 45 50 Đợt B - Qđ sau95369 95369 TEX5004 Vệ sinh sinh thái sản phẩm da giầy Da giầy-K58S 40 40 Đợt B - Qđ sau95370 95370 TEX5014 Thiết kế giầy chuyên dụng Da giầy-K58S 20 80 Đợt B - Qđ sau95357 95357 TEX5023 Động học nhuộm Nhuộm-K58S 11 70 Đợt B - Qđ sau

660378 660378 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi Dệt K58 17 23 Đợt B - Qđ sau664047 664047 TEX5031 Thiết kế vải dệt thoi Dệt K58 15 20 qđịnh sau95372 95372 TEX5034 Thiết kế phom giầy Da giầy-K58S 19 40 Đợt B - Qđ sau95362 95362 TEX5042 Thiết kế nhà máy may SP May + TKSP May&TT -K58S 14 70 học phí cao95362 95362 TEX5042 Thiết kế nhà máy may SP May + TKSP May&TT -K58S 14 70 học phí cao95358 95358 TEX5043 Kiểm tra chất lượng sản phẩm nhuộm-hoàn tất Nhuộm-K58S 11 70 Đợt B - Qđ sau95349 95349 TEX5051 Tin học ứng dụng trong công nghiệp dệt Dệt-K58S 41 80 Đợt B - Qđ sau95356 95356 TEX5073 Thiết kế nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệtNhuộm-K58S 0 70 Hủy

664022 664022 TEX5083 Đồ án TK nhà máy nhuộm-in, hoàn tất sản phẩm dệtNhuộm K58 16 20 Đợt B - Qđ sau95351 95351 TEX5091 Công nghệ sản xuât vải kỹ thuật Dệt-K58S 1 80 Hủy

660387 660387 TEX5092 Tin học ứng dụng trong Tạo mẫu sản phẩm may May K58_Học tại TC-108A 0 20 Hủy95352 95352 TEX5101 Công nghệ sản xuất chỉ may Dệt-K58S 37 80 Đợt B - Qđ sau96076 96076 TEX5114 Công nghệ hóa học trong sản xuất sản phẩm da giầyDa giầy - K58S 20 80 Đợt B - Qđ sau95354 95354 TEX5121 Máy dệt chuyên dùng Dệt-K58S 41 80 Đợt B - Qđ sau

661353 661353 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may Nhuộm K58 19 20 Đợt B - Qđ sau661378 661378 TEX5123 Phân tích hóa học sản phẩm dệt may Nhuộm 16 20 Đợt B - Qđ sau95353 95353 TEX5131 Cắt may sản phẩm dệt kim Dệt-K58S 10 80 học phí cao95363 95363 TEX5133 Xử lý hoàn tất sản phẩm may SP May + TKSP May&TT -K58S 49 70 Đợt B - Qđ sau95345 95345 TEX5141 Đo lường dệt Dệt-K58S 13 80 Đợt B - Qđ sau

663203 663203 TEX5141 Đo lường dệt Dệt K58 13 20 Đợt B - Qđ sau664025 664025 TEX5923 Thực tập tốt nghiệp Nhuộm K58 2 50 Đợt B - Qđ sau

Page 22 of 22