thỜi khÓa biỂu cÁc lỚp kỸ nĂng mỀm ĐỢt 4 nĂm...
TRANSCRIPT
Lớp Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Phòng học Giảng viên Trực lớp Lớp Tuần 1 Tuần 2 Tuần 3 Tuần 4 Phòng
học Giảng viên Trực lớp
Ngày 30/11 Ngày 07/12 Ngày 14/12 Ngày 21/12 Ngày 30/11 Ngày 07/12 Ngày 14/12 Ngày 21/12
Số 1 KTT KTT KTT 207 Dư Thị Chung Số 24 KTT KTT KTT A10 Phạm Thị Trâm Anh
Số 2 KTD KTD KTD 208 Nguyễn Đông Triều Số 25 KQĐ KQĐ A11 Trần Nhật Minh
Số 3 KGT KGT KGT KGT 209 Trần Lương Thuận
Số 4 KQG KQG 210 Lại Thế Luyện
Ngày 01/12 Ngày 08/12 Ngày 15/12 Ngày 22/12 Ngày 01/12 Ngày 08/12 Ngày 15/12 Ngày 22/12
Số 5 KTT KTT KTT 207 Nguyễn Võ Huệ Anh Số 27 KGT KGT KGT KGT A10 Trần Thị Thảo
Số 6 KTD KTD KTD 208 Nguyễn Thị Trường Hân Số 28 KLN KLN A11 Nguyễn Thị Vân Thanh
Số 7 KQĐ KQĐ 209 Nguyễn Đông Triều Số 29 KQG KQG A12 Hồ Thanh Trúc
Ngày 02/12 Ngày 09/12 Ngày 16/12 Ngày 23/12 Ngày 02/12 Ngày 09/12 Ngày 16/12 Ngày 23/12
Số 8 KTT KTT KTT 207 Trần Lương Thuận Số 31 KQG KQG A11 Nguyễn Thị Ngọc Giàu
Số 9 KTD KTD KTD 208 Nguyễn Thị Trường Hân Số 32 KQĐ KQĐ A12 Trần Nhật Minh
Số 10 KLN KLN 209 Nguyễn Thị Vân Thanh
Số 11 KGT KGT KGT KGT 210 Nguyễn Đông Triều
Ngày 03/12 Ngày 10/12 Ngày 17/12 Ngày 24/12 Ngày 03/12 Ngày 10/12 Ngày 17/12 Ngày 24/12
Số 12 KTT KTT KTT 207 Nguyễn Võ Huệ Anh Số 33 KTD KTD KTD A10 Lê Nữ Diễm Hương
Số 13 KGT KGT KGT KGT 208 Trần Thị Thảo Số 34 KLN KLN A11 Hồ Thanh Trúc
Số 14 KQG KQG 209 Nguyễn Thị Ngọc Giàu
Ngày 04/12 Ngày 11/12 Ngày 18/12 Ngày 25/12 Ngày 04/12 Ngày 11/12 Ngày 18/12 Ngày 25/12
Số 15 KTT KTT KTT 207 Lê Thị Thúy Hà Số 37 KLN KLN A12 Nguyễn Thị Vân Thanh
Số 16 KTD KTD KTD 208 Dư Thị Chung
Số 17 KGT KGT KGT KGT 209 Trần Lương Thuận
Số 18 KQĐ KQĐ 210 Nguyễn Thị Ngọc Giàu
Ngày 05/12 Ngày 12/12 Ngày 19/12 Ngày 26/12 Ngày 05/12 Ngày 12/12 Ngày 19/12 Ngày 26/12
Số 19 KQĐ KQĐ 207 Nguyễn Đông Triều Số 39 KTT KTT KTT A11 Phạm Thị Trâm Anh
Số 20 KLN KLN 208 Lại Thế Luyện
Ngày 06/12 Ngày 13/12 Ngày 20/12 Ngày 27/12 Ngày 06/12 Ngày 13/12 Ngày 20/12 Ngày 27/12
Số 21 KQG KQG 207 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Số 40 KQĐ KQĐ A10 Nguyễn Đông Triều
Số 22 KLN KLN 208 Nguyễn Thị Vân Thanh Số 41 KQG KQG A11 Trần Hữu Trần Huy
Số 23 KQĐ KQĐ 209 Lại Thế Luyện
Ghi chú:KTT: Kỹ năng Thuyết trình hiệu quả (9 tiết, 3 buổi học)KTD: Kỹ năng Tư duy hiệu quả và sáng tạo (9 tiết, 3 buổi học)KQĐ: Kỹ năng Giải quyết vấn đề và ra quyết định (6 tiết, 2 buổi học)KQG: Kỹ năng Tổ chức công việc và quản lý thời gian (6 tiết, 2 buổi học)KLN: Kỹ năng Làm việc tập thể và tinh thần đồng đội (6 tiết, 2 buổi học)KGT: Kỹ năng Giao tiếp và ứng xử trong kinh doanh (12 tiết, 4 buổi học)
2. Liên hệ: Cơ sở 2, số 2C Phổ Quang - Lầu 5, phòng 505B - Viện Nghiên cứu Kinh tế Ứng dụng.Điện thoại: 0839976423 (số mới) Website của Viện: www.iufm.edu.vn
3. Giảng viên công bố điểm thực hành trên lớp (70%) cho học viên và yêu cầu học viên ký tên vào cột ký tên (cạnh cột điểm) trong sổ tay giảng viên.4. Để thuận tiện cho việc quản lý, chỉ cán bộ trực lớp của Viện mới được ghi thêm tên học viên vào sổ tay giảng viên.
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH-MARKETINGVIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP KỸ NĂNG MỀM ĐỢT 4 NĂM HỌC 2015-2016 (Lớp bắt đầu sớm nhất là ngày 30/11/2015 và lớp kết thúc chậm nhất là ngày 27/12/2015; do một vài lớp bị hủy nên số lớp không liên tục)
Buổi họcHọc tại Cơ sở 2 - Số 2C Phổ Quang, Quận Tân Bình Học tại Cơ sở 3 - Số 458/3F Nguyễn Hữu Thọ, Quận 7
Tối Thứ hai
(18g-20g45)
Phạm Thị Lan Phương(ĐT: 0938466835)
Nguyễn Văn Phong(ĐT: 0918062722)
Tối Thứ ba
(18g-20g45)
Nguyễn Thị Tố Loan(ĐT: 0987162445)
Lê Thị Mai Quyên(ĐT: 0934136239)
Tối Thứ tư
(18g-20g45)
Phạm Thị Lan Phương(ĐT: 0938466835)
Nguyễn Văn Phong(ĐT: 0918062722)
Tối Thứ năm
(18g-20g45)
Nguyễn Thị Tố Loan(ĐT: 0987162445)
Lê Thị Mai Quyên(ĐT: 0934136239)
5. Do một vài lớp bị hủy nên số lớp không liên tục.
Tối Thứ sáu
(18g-20g45)
Phạm Thị Lan Phương(ĐT: 0938466835)
Nguyễn Văn Phong(ĐT: 0918062722)
Tối Thứ bảy
(18g-20g45)
Nguyễn Thị Tố Loan(ĐT: 0987162445)
Lê Thị Mai Quyên(ĐT: 0934136239)
Chiều CN (14g-16g45)
Phạm Thị Lan Phương(ĐT: 0938466835)
Lê Thị Mai Quyên(ĐT: 0934136239)
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG1. Giải thích các chữ viết tắt:
BỘ TÀI CHÍNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH – MARKETING
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do – Hạnh phúc
----------o0o----------
QUY ĐỊNH ĐÀO TẠO KỸ NĂNG MỀM
1. Kết thúc khóa học, nếu học viên nghỉ học quá ½ số buổi quy định cho kỹ năng có xác nhận của giảng viên giảng lớp thì không được kiểm tra cuối khóa (điểm kiểm tra cuối khóa có trọng số 30%) và xem như không đạt yêu cầu.
2. Kiểm tra cuối khóa (còn gọi là thi hết học phần) bằng hình thức trắc nghiệm. Vắng kiểm tra cuối khóa không có lý do chính đáng bị điểm 0 cột điểm đó, nhưng nếu điểm tổng hợp của kỹ năng từ 5 trở lên thì vẫn đạt yêu cầu. Không có điểm kiểm tra thực hành trong lớp (có trọng số 70%) cũng không đạt yêu cầu.
Vì lý do đặc biệt nào đó cần phải dời lịch thi qua đợt thi khác, học viên cần liên hệ trực tiếp với Viện Nghiên cứu Kinh tế Ứng dụng để nhận mẫu đơn, điền và nộp đơn cho Viện xem xét giải quyết, thời gian nộp đơn chậm nhất là sau đợt thi đó 8 ngày.
3. Điểm của từng kỹ năng là điểm trung bình của điểm 2 bộ phận: Điểm kiểm tra thực hành trong lớp (có trọng số 70%) và điểm kiểm tra cuối khóa (có trọng số 30%). Tất cả các điểm này đều theo thang điểm 10 (từ 0 đến 10), làm tròn đến một chữ số thập phân.
4. Đánh giá kết quả học từng kỹ năng theo bốn loại: Loại giỏi: Điểm của kỹ năng đạt từ 8,0 trở lên; Loại khá: Điểm của kỹ năng đạt từ 7,0 đến dưới 8,0; Loại trung bình: Điểm của kỹ năng đạt từ 5,0 đến dưới 7,0; Loại không đạt yêu cầu: Điểm của kỹ năng dưới 5,0.
5. Học viên đạt yêu cầu (loại giỏi, khá, trung bình) từng kỹ năng được nhà trường cấp Giấy chứng nhận đã hoàn tất khóa đào tạo cho từng kỹ năng.
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
1/67
1 1321002333 Nguyễn Lê Xuân Anh 25/10/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTM4
2 1232050014 Bạch Bích Bội 18/09/1991 TP.Hồ Chí Minh LTDH8TM2
3 1212150006 Võ Thị Cẩm 03/04/1994 Quảng Nam 12DQH
4 1212010029 Nguyễn Tôn Chung 03/05/1994 Hà Nội 12DQT1
5 1432000008 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 02/06/1987 Bến Tre LTDH10KT1
6 1212180029 Lê Nguyễn Trang Đài 17/06/1994 Quảng Ngãi 12DKS1
7 1212120013 Ngô Phi Đạt 08/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
8 1321001110 Võ Thị Cẩm Hằng 27/07/1995 Đắk Lắk 13DKS2
9 1321001048 Lê Thị Thanh Hiền 08/09/1995 Lâm Đồng 13DKS2
10 1432006364 Trịnh Thị Hiển 03/07/1987 Thái Bình LTDH10KT2
11 1212020067 Nguyễn Anh Huy 02/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
12 1326000075 Võ Thị Bích Hương 07/10/1984 Bình Thuận VB2QT1
13 1321001074 Bùi Thị Thiên Hương 13/10/1995 Đồng Nai 13DKS1
14 1326000080 Nguyễn Xuân Lâm 06/06/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
15 1212170065 Châu Kim Lân 11/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DBH1
16 1432000034 Nguyễn Thị Liên 14/03/1986 Hải Dương LTDH10KT1
17 1212010116 Đoàn Thi Thùy Linh 22/09/1994 Lâm Đồng 12DQT3
18 1432000038 Nguyễn Thị Phương Mai 08/09/1987 Thừa Thiên-Huế LTDH10KT1
19 1432000037 Võ Thị Ngọc Mai 09/04/1983 TP.Hồ Chí Minh LTDH10KT1
20 1326000084 Phan Văn Mỹ 12/06/1985 Bình Định VB2K1QT
21 1212180091 Huỳnh Lê Kim Ngân 23/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKS1
22 1321002644 Vũ Bích Ngọc 18/08/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTM4
23 1321003559 Lê Huỳnh Châu Ngọc 02/02/1995 Bến Tre 13DNH4
24 1321001479 Dương Trọng Nhân 21/11/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DQN
25 1232080303 Lê Thị Quyên 20/05/1990 Quảng Ngãi LTDH8KT4
26 1212010232 Dương Trung Sơn 06/12/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT3
27 1421004308 Hồ Nhật Phương Tiên 31/12/1996 Bình Thuận 14DKS2
28 1421004290 Sam Ngọc Tú 05/09/1996 Đồng Nai 14DKS2
29 1321001939 Lê Thị Hồng Thoa 05/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA3
Thời gian học: Tối thứ hai, từ ngày 30/11/2015 đến ngày 14/12/2015 Phòng học: 207 - 2C Phổ Quang
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 1(Lớp số 1 theo ghi danh)
Số TT Ghi chú Mã số sinh
viên Họ và tên Ngày tháng năm sinh Nơi sinh Mã lớp
Tên kỹ năng: THUYẾT TRÌNH HIỆU QUẢ Mã kỹ năng: KTT Số tiết: 9 Số buổi: 3
2/67
Số TT Ghi chú Mã số sinh
viên Họ và tên Ngày tháng năm sinh Nơi sinh Mã lớp
30 1232050157 Nguyễn Thị Thơ 01/04/1991 Ninh Thuận LTDH8TM2
31 1212040232 Phạm Nguyễn Phương Thùy 10/05/1994 Lâm Đồng 12DKB1
32 1212100106 Lang Thị Thủy 01/03/1994 Thanh Hóa 12DTA2
33 1113120234 Nguyễn Thị Hoài Thương 20/10/1993 Đắk Lắk 12CTK2
34 1321002027 Nguyễn Thị Thanh Trang 07/06/1994 An Giang 13DMA1
35 1321001367 Nguyễn Thị Mỹ Trang 23/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
36 1326000231 Phạm Trần Huyền Trân 16/10/1986 Đà Nẵng VB2K1QT
37 1432006457 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/03/1990 Bình Thuận LTDH10KT3
38 1321003933 Nguyễn Thanh Trúc 11/01/1995 Tiền Giang 13DNH4
39 1321001416 Huỳnh Phương Uyên 21/01/1995 Long An 13DKS2
40 1326000057 Bùi Thị Mỹ Vân 22/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
41 1321004033 Tống Thị Hồng Vy 17/07/1994 Bình Định 13DNH5
42 1326000265 Nguyễn Thị Yến 05/04/1988 Bình Định VB2K1QT
43 1326000093 Nguyễn Văn Thành 12/02/1990 Đồng Nai VB2K1QT
44 1326000239 Nguyễn Văn Hồ 30/11/1988 Quảng Nam VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
3/67
1 1212010023 Nguyễn Ngọc Châu Anh 15/05/1994 Đồng Nai 12DQT1
2 1321000975 Hoàng Ngọc Bảo Ân 25/01/1995 Nha Trang 13DQN
3 1321005007 Nguyễn Mạnh Cường 11/10/1994 Thanh Hóa 13DQK
4 1421004374 Trương Nguyễn Ngọc Châu 05/07/1996 Long An 14DTH
5 1326000106 Trần Đình Hiền 16/08/1989 Thanh Hóa VB2K1QT
6 1432006361 Nguyễn Thúy Hiền 15/10/1987 Bến Tre LTDH10KT2
7 1326000073 Nguyễn Thị Huệ 1984 Lâm Đồng VB2K1QT
8 1421002819 Ngô Thị Thu Hường 18/11/1996 Nam Định 14DKS2
9 1432006376 Phạm Xuân Khánh 03/10/1990 Thái Bình LTDH10KT2
10 1321000280 Đinh Thị Mai Ly 17/11/1994 Lâm Đồng 13DQT7
11 1521001565 Nguyễn Quỳnh Mai 07/06/1996 Vũng Tàu CLC_15DTM2
12 1212170070 Phan Trần Ánh Minh 20/02/1994 An Giang 12DBH2
13 1421004401 Đào Hồng Ngọc 03/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTC2
14 1421003370 Ngô Nguyễn Yến Nhi 22/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTC1
15 1321001232 Nguyễn Huỳnh Ái Như 27/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DKS2
16 1321005572 Nguyễn Thị Kiều Oanh 03/10/1995 Phú Yên 13DTD2
17 1421001030 Hồ Ngọc Lan Phương 20/10/1996 Đồng Nai 14DMA3
18 1212170105 Mai Thị Quỳnh 27/10/1994 Lào Cai 12DBH1
19 1432006428 Cao Thị Sen 20/06/1990 Bình Định LTDH10KT3
20 1321002094 Phạm Thị Tâm 26/12/1995 Đắk Lắk 13DMA6
21 1321005210 Phạm Công Thịnh 01/04/1995 Đồng Nai 13DQN
22 1421003399 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTC1
23 1212220071 Nguyễn Thị Phước Trang 04/09/1994 Khánh Hòa 12DIF
24 1212140395 Bùi Linh Yến Trân 18/04/1993 Khánh Hòa 12DNH2
25 1212170134 Đinh Xuân Trình 14/04/1994 Thanh Hóa 12DBH1
26 1326000096 Huỳnh Hiếu Trung 15/01/1988 Đồng Tháp VB2K1QT
27 1326000100 Hứa Đắc Vinh 1975 Tây Ninh VB2K1QT
28 1432006475 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 18/06/1990 Đồng Tháp LTDH10KT3
29 1332000263 Lê Thị Hào 03/02/1988 Thanh Hóa LTDH9QT1
Họ và tên Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 2(Lớp số 2 theo ghi danh)
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
Tên kỹ năng: TƯ DUY HIỆU QUẢ VÀ SÁNG TẠO Mã kỹ năng: KTD Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ hai, từ ngày 30/11/2015 đến ngày 14/12/2015 Phòng học: 208 - 2C Phổ Quang
4/67
Họ và tên Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1332000262 Phạm Thị Như Hà 21/08/1988 TP.Hồ Chí Minh LTDH9QT1
31 1212010252 Nguyễn Viết Trường Thuận 31/01/1994 Đắk Lắk 12DQT1
32 1432006430 Phạm Duy Thám 12/08/1990 Thái Bình LTDH10KT3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
5/67
1 1212140047 Trần Thị Trúc Anh 12/03/1994 Đồng Nai 12DNH3
2 1421000609 Nguyễn Thị Bích Châu 27/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQH1
3 1321005373 Nguyễn Thị Kim Chung 08/09/1995 Đắk Lắk 13DIF
4 1321004118 Phạm Thuỳ Dung 29/08/1995 Kiên Giang 13DAC1
5 1321003156 Lưu Thùy Dung 24/01/1994 Khánh Hòa 13DNH4
6 1321001457 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
7 1321003219 Lê Thị Huỳnh Giang 03/02/1995 Gia Lai 13DTC3
8 1321005176 Lê Thị Thanh Hà 15/08/1995 Quảng Trị 13DQN
9 1432006346 Nguyễn Thị Minh Hạ 10/11/1989 Bình Thuận LTDH10KT2
10 1321003341 Lưu Hồng Hạnh 02/02/1995 Lâm Đồng 13DTC4
11 1321001463 Nguyễn Thị Hảo 07/02/1995 Đồng Nai 13DQN
12 1321000210 Đặng Thi Thu Hằng 05/08/1995 Bến Tre 13DBH
13 1321005017 Trương Thị Hoàng Hiếu 27/01/1995 Lâm Đồng 13DQK
14 1321000146 Bùi Xuân Hoàng 20/10/1995 Bình Định 13DQT4
15 1212080091 Hồ Ngọc Kiều 01/05/1994 Bình Định 12DKT1
16 1421000945 Nguyễn Kim Khánh 16/04/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
17 1421005025 Nguyễn Đăng Khoa 08/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTX2
18 1432006383 Phan Thị Mỹ Lệ 03/04/1986 Tây Ninh LTDH10KT2
19 1212060042 Lê Thị Bình Long 30/10/1994 Hà Tĩnh 12DKQ
20 1432006390 Lê Thị Lưu 05/09/1990 Thanh Hóa LTDH10KT2
21 1432006276 Giáp Thị Trúc Mai 23/06/1992 Long An LTDH10KT1
22 1321003508 Bùi Thị Thế Mỹ 06/06/1995 Bình Định 13DNH5
23 1421000989 Phạm Bảo Ngọc 11/07/1996 Kiên Giang 14DMA2
24 1432006404 Lương Thị Nguyệt 03/02/1988 Hà Nam LTDH10KT3
25 1321001478 Phạm Thị Tuyết Nhi 04/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
26 1321003615 Phan Thị Quỳnh Như 05/04/1995 Lâm Đồng 13DNH3
27 1321001265 Trương Như Phúc 26/02/1995 Long An 13DKS4
28 1212080151 Hà Thị Phương 20/07/1994 Thanh Hóa 12DKT1
29 1212090172 Dư Ngọc Quang 07/10/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTC1
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 3(Lớp số 3 theo ghi danh)
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
Thời gian học: Tối thứ hai, từ ngày 30/11/2015 đến ngày 21/12/2015 Phòng học: 209 - 2C Phổ Quang
Tên kỹ năng: GIAO TIẾP VÀ ỨNG XỬ TRONG KINH DOANH Mã kỹ năng: KGT Số tiết: 12 Số buổi: 4
6/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
30 1321005136 Quách Nhã Quyên 10/03/1995 Cà Mau 13DDA
31 1321005137 Lê Thị Sao 01/10/1995 Quảng Bình 13DDA
32 1332000063 Nguyễn Thị Thu Sương 03/08/1986 Quảng Trị LTDH9KT1
33 1212010292 Phạm Ngọc Tiên 12/06/1994 Thái Bình 12DQT2
34 1321002013 Nguyễn Ngọc Toản 04/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DMA4
35 1421000403 Hồ Lê Thanh Thảo 02/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 14DBH
36 1421003208 Nguyễn Huỳnh Như Thảo 21/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DNH1
37 1332000065 Đặng Thế Thắng 07/08/1988 Hà Tĩnh LTDH9KT2
38 1212120074 Lê Minh Thy 22/07/1994 Tiền Giang 12DTK
39 1421000574 Trần Nguyễn Việt Trinh 09/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DBH
40 1421001113 Phan Thị Ngọc Trinh 14/09/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DQH1
41 1321003932 Lê Thanh Thảo Trúc 22/09/1995 Tiền Giang 13DTC4
42 1212060123 Nguyễn Thị Hồng Vân 17/01/1994 Bình Phước 12DKQ
43 1321001497 Nguyễn Thuý Vân 12/12/1995 Gia Lai 13DQN
44 1421003420 Phan Thị Thanh Vân 06/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DNH1
45 1432006474 Nguyễn Thị Thanh Vấn 14/04/1990 Quảng Ngãi LTDH10KT3
46 1321001495 Nguyễn Ngọc Phương Vy 16/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DQN
47 1421003529 Đoàn Huỳnh Hồng Yến 15/02/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DNH1
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
7/67
1 1332000106 Hồ Tuấn Anh 25/05/1989 TP.Hồ Chí Minh LTDH9QT1
2 1212020022 Trần Nguyễn Như Anh 16/08/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
3 1112060005 Lê Tấn Bảo 30/03/1993 Khánh Hòa 12DKQ
4 1321000998 Nguyễn Thị Bích Diểm 08/05/1995 Tiền Giang 13DKS5
5 1212020041 Võ Tiến Duy 25/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
6 1212070011 Nguyễn Phạm Duy 15/07/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DKS1
7 1421000629 Trần Mộng Kỳ Duyên 15/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
8 1212020042 Cao Ngọc Phúc Duyên 10/07/1994 Khánh Hòa 12DMA2
9 1326000064 Phạm Tấn Đạt 1987 Bình Định VB2K1QT
10 1212120014 Trương Công Đức 10/09/1994 Vĩnh Phúc 12DTK
11 1212120016 Đỗ Hoàng Giang 20/09/1994 Quảng Ngãi 12DTK
12 1321001668 Võ Thị Hạnh 20/04/1995 Hà Tĩnh 13DMA1
13 1212170046 Nguyễn Mai Hiếu Hạnh 05/02/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DBH2
14 1432006355 Nguyễn Mai Hằng 09/04/1990 Hà Tĩnh LTDH10KT2
15 1321001046 Hà Thị Linh Hiền 06/02/1995 Đồng Nai 13DKS5
16 1321000125 La Thị Bích Hiền 20/06/1995 Quảng Ngãi 13DQT6
17 1321005384 Nguyễn Hồng Hiếu 08/11/1995 Khánh Hòa 13DIF
18 1432006368 Nguyễn Thị Kim Hoàng 20/06/1989 Quảng Nam LTDH10KT2
19 1321001625 Trần Thanh Huyền 15/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA3
20 1332000266 Lê Thị Thúy Kiều 25/04/1989 Đồng Tháp LTDH9QT1
21 1212120039 Nguyễn Mạnh Kha 25/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTK
22 1321000235 Võ Đức Đăng Khoa 26/01/1995 Quảng Nam 13DQT6
23 1432006387 Nguyễn Thị Lịu 05/11/1989 Hải Dương LTDH10KT2
24 1321000147 Nguyễn Thị Ly 28/01/1995 Quảng Nam 13DQN
25 1321009018 Nguyễn Thành Minh 27/07/1995 Tiền Giang 13DQN
26 1321001177 Ngô Thị Lệ Mỹ 20/04/1995 Quảng Ngãi 13DKS1
27 1326000251 Nguyễn Văn Ninh 07/10/1984 Bắc Ninh VB2K1QT
28 1421004655 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 08/04/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DDA
29 1212140211 Nguyễn Thuỵ Thảo Nguyên 17/02/1994 Vĩnh Long 12DNH1
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 4(Lớp số 4 theo ghi danh)
Tên kỹ năng:TỔ CHỨC CÔNG VIỆC VÀ QUẢN LÝ THỜI GIAN Mã kỹ năng: KQG Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ hai, từ ngày 30/11/2015 đến ngày 07/12/2015 Phòng học: 210 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
8/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1321001823 Trần Thị Yến Nhi 20/09/1995 Long An 13DMA5
31 1232050123 Lê Thị Cẩm Nhung 13/06/1987 Quảng Bình LTDHK9KT2
32 1432006413 Phan Thị Quỳnh Như 16/02/1990 Nghệ An LTDH10KT2
33 1321001241 Lê Hoàng Oanh 25/09/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
34 1321001240 Đòan Thị Kiều Oanh 29/10/1995 Đồng Nai 13DKS1
35 1421001723 Nguyễn Triệu Phú 17/12/1996 Đồng Nai 14DTM2
36 1321001882 Nguyễn Thiện Phúc 08/11/1994 Vĩnh Long 13DMA6
37 1321001884 Trần Bảo Phụng 17/01/1995 Đồng Nai 13DMA4
38 1421001035 Nguyễn Vũ Lan Phương 08/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DHQ1
39 1421002354 Đoàn Thị Lệ Quyên 10/05/1996 Bình Thuận 14DHQ1
40 1321001893 Trần Bảo Quyên 17/01/1995 Đồng Nai 13DMA4
41 1321003979 Trần Thị Thu Tài 17/10/1995 Quảng Ngãi 13DTD1
42 1321001399 Lưu Thị Thanh Tâm 11/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
43 1321005608 Nguyễn Ngọc Tân 21/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DTD1
44 1321001406 Quách Hưng Tông 14/11/1995 Bến Tre 13DKS1
45 1212180177 Phan Huỳnh Tuấn 26/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKS1
46 1321001410 Phạm Thanh Tùng 11/04/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
47 1321001321 Nguyễn Lê Minh Thảo 13/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS5
48 1213020080 Trần Thanh Thái Thảo 27/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12CMA
49 1212100113 Lâm Thanh Trang 13/09/1994 Đồng Nai 12DTA1
50 1321005217 Bùi Thanh Kim Trâm 18/10/1995 Ninh Thuận 13DQN
51 1321004053 Liêng Nguyễn Hoàng Vũ 27/01/1995 Đồng Nai 13DNH2
52 1321005164 Lê Hoàng Thúy Vy 06/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DDA
53 1321005450 Hà Nguyễn Thùy Vy 02/01/1995 Đà Nẵng 13DIF
54 1321004055 Phạm Đức Vỷ 01/01/1995 Khánh Hòa 13DTD1
55 1321001446 Bùi Hữu Xuân 15/09/1995 Bình Dương 13DKS2
56 1321000743 Nguyễn Hoàng Yến 23/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT1
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
9/67
1 1321005169 Phạm Lê Trâm Anh 27/10/1995 Đăk Nông 13DQN
2 1421004374 Trương Nguyễn Ngọc Châu 05/07/1996 Long An 14DTH
3 1212210007 Cao Nguyễn Hà Châu 05/08/1994 Phú Yên 12DPF
4 1421003773 Huỳnh Hữu Danh 12/02/1996 Đồng Nai 14DAC1
5 1212200012 Nguyễn Nhật Diễm 20/11/1993 Bình Thuận 12DHQ
6 1432006346 Nguyễn Thị Minh Hạ 10/11/1989 Bình Thuận LTDH10KT2
7 1321000210 Đặng Thi Thu Hằng 05/08/1995 Bến Tre 13DBH
8 1212100029 Lương Đoàn Mỹ Hiền 12/04/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA1
9 1321000125 La Thị Bích Hiền 20/06/1995 Quảng Ngãi 13DQT6
10 1421003004 Tô Tuyết Hoa 23/03/1996 Vĩnh Long 14DKS2
11 1212120023 Phan Thị Hồng Huyền 16/10/1994 Lâm Đồng 12DTK
12 1421003590 Trần Minh Hương 24/06/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
13 1321009020 Nguyễn Thị Ngọc Hường 30/01/1995 Lâm Đồng 13DQN
14 1326000225 Nguyễn Xuân Kiệt 09/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
15 1212080091 Hồ Ngọc Kiều 01/05/1994 Bình Định 12DKT1
16 1321001468 Nguyễn Dương Khang 11/07/1995 Đồng Nai 13DQN
17 1421003597 Trương Vỉnh Khang 30/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
18 1421003598 Nguyễn Cao Hồng Khánh 25/01/1996 Bến Tre 14DAC1
19 1432006383 Phan Thị Mỹ Lệ 03/04/1986 Tây Ninh LTDH10KT2
20 1421003602 Trương Thị Liễu 20/11/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DAC1
21 1321009002 Nguyễn Thị Tuyết Linh 14/07/1995 Tiền Giang 13DQN
22 1432006390 Lê Thị Lưu 05/09/1990 Thanh Hóa LTDH10KT2
23 1321000280 Đinh Thị Mai Ly 17/11/1994 Lâm Đồng 13DQT7
24 1421003620 Lại Trần Ngọc Minh 20/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC2
25 1421002121 Lê Thị Nga 15/10/1996 Hà Nội 14DLH2
26 1212140211 Nguyễn Thuỵ Thảo Nguyên 17/02/1994 Vĩnh Long 12DNH1
27 1321001232 Nguyễn Huỳnh Ái Như 27/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DKS2
28 1212080151 Hà Thị Phương 20/07/1994 Thanh Hóa 12DKT1
29 1321005583 Dương Thị Mai Phương 14/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD2
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 5(Lớp số 5 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: THUYẾT TRÌNH HIỆU QUẢ Mã kỹ năng: KTT Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ ba, từ ngày 01/12/2015 đến ngày 15/12/2015 Phòng học: 207 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
10/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
30 1432006667 Dương Thị Bích Phượng 06/04/1990 Tây Ninh LTDH10TC3
31 1421000149 Nguyễn Thị Phượng 14/06/1996 Bắc Ninh 14DQT2
32 1421000154 Đỗ Thị Nguyệt Quế 13/01/1996 Bến Tre 14DQT2
33 1421002354 Đoàn Thị Lệ Quyên 10/05/1996 Bình Thuận 14DHQ1
34 1321005136 Quách Nhã Quyên 10/03/1995 Cà Mau 13DDA
35 1212170105 Mai Thị Quỳnh 27/10/1994 Lào Cai 12DBH1
36 1321005137 Lê Thị Sao 01/10/1995 Quảng Bình 13DDA
37 1213120108 Nguyễn Kim Thanh 13/06/1994 Tiền Giang 12CTK2
38 1321009010 Nguyễn Thụy Hồng Thảo 29/01/1995 Tiền Giang 13DQK
39 1212120078 Nguyễn Thị Phương Thảo 24/03/1993 Bắc Giang 12DTK
40 1212120074 Lê Minh Thy 22/07/1994 Tiền Giang 12DTK
41 1212140395 Bùi Linh Yến Trân 18/04/1993 Khánh Hòa 12DNH2
42 1321009017 Ngô Thảo Trinh 11/03/1995 Tiền Giang 13DQN
43 1212170134 Đinh Xuân Trình 14/04/1994 Thanh Hóa 12DBH1
44 1212100131 Trần Hữu Vinh 21/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA1
45 1213050049 Bùi Vĩnh Phước 10/02/1992 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
11/67
1 1232050014 Bạch Bích Bội 18/09/1991 TP.Hồ Chí Minh LTDH8TM2
2 1212010029 Nguyễn Tôn Chung 03/05/1994 Hà Nội 12DQT1
3 1321005373 Nguyễn Thị Kim Chung 08/09/1995 Đắk Lắk 13DIF
4 1421002559 Lý Hồng Duyên 16/10/1996 Long An 14DSK1
5 1321003176 Phạm Đình Tú Duyên 26/02/1994 Quảng Nam 13DTC3
6 1421002723 Lâm Vũ Hào 12/03/1996 Vĩnh Long 14DTH
7 1321001110 Võ Thị Cẩm Hằng 27/07/1995 Đắk Lắk 13DKS2
8 1321001048 Lê Thị Thanh Hiền 08/09/1995 Lâm Đồng 13DKS2
9 1421002248 Dương Công Hoàng 15/02/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS1
10 1321003375 Trần Ngọc Hùng 20/09/1995 Đồng Nai 13DTX
11 1421005025 Nguyễn Đăng Khoa 08/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTX2
12 1326000080 Nguyễn Xuân Lâm 06/06/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
13 1212170065 Châu Kim Lân 11/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DBH1
14 1321001130 Đặng Thị Ngọc Linh 12/10/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
15 1321000147 Nguyễn Thị Ly 28/01/1995 Quảng Nam 13DQN
16 1321009018 Nguyễn Thành Minh 1994 Tiền Giang 13DQN
17 1321000327 Võ Thị Trà My 11/05/1995 Khánh Hòa 13DDA
18 1326000084 Phan Văn Mỹ 12/06/1985 Bình Định VB2K1QT
19 1326000251 Nguyễn Văn Ninh 07/10/1984 Bắc Ninh VB2K1QT
20 1421000989 Phạm Bảo Ngọc 11/07/1996 Kiên Giang 14DMA2
21 1321003559 Lê Huỳnh Châu Ngọc 02/02/1995 Bến Tre 13DNH4
22 1321001203 Quách Bảo Ngọc 01/01/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
23 1321001479 Dương Trọng Nhân 21/11/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DQN
24 1212140230 Dương Hồng Phương Nhi 22/03/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DNH2
25 1212010205 Phùng Quang Phong 15/03/1994 Đắk Lắk 12DQT3
26 1321001265 Trương Như Phúc 26/02/1995 Long An 13DKS4
27 1212140268 Trần Thu Phương 07/10/1994 Đồng Tháp 12DNH1
28 1321001486 Nguyễn Công Sang 27/10/1995 Bình Thuận 13DQN
29 1332000063 Nguyễn Thị Thu Sương 03/08/1986 Quảng Trị LTDH9KT1
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 6(Lớp số 6 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: TƯ DUY HIỆU QUẢ VÀ SÁNG TẠO Mã kỹ năng: KTD Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ ba, từ ngày 01/12/2015 đến ngày 15/12/2015 Phòng học: 208 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
12/67
Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
30 1421002414 Phạm Thị Mỹ Tiên 12/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
31 1321003844 Trần Thị Tiếp 25/04/1995 Quảng Bình 13DIF
32 1321001410 Phạm Thanh Tùng 11/04/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
33 1321000655 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT4
34 1213010054 Nguyễn Phương Thanh Thảo 04/04/1994 TP.Hồ Chí Minh 12CQT
35 1332000065 Đặng Thế Thắng 07/08/1988 Hà Tĩnh LTDH9KT2
36 1232050157 Nguyễn Thị Thơ 01/04/1991 Ninh Thuận LTDH8TM2
37 1212100106 Lang Thị Thủy 01/03/1994 Thanh Hóa 12DTA2
38 1321001367 Nguyễn Thị Mỹ Trang 23/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
39 1321005217 Bùi Thanh Kim Trâm 18/10/1995 Ninh Thuận 13DQN
40 1421000574 Trần Nguyễn Việt Trinh 09/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DBH
41 1321003933 Nguyễn Thanh Trúc 11/01/1995 Tiền Giang 13DNH4
42 1321001416 Huỳnh Phương Uyên 21/01/1995 Long An 13DKS2
43 1321001497 Nguyễn Thuý Vân 12/12/1995 Gia Lai 13DQN
44 1421002452 Nguyễn Thị Tường Vi 13/11/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
45 1321004007 Vũ Quang Vinh 08/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
46 1321000707 Phạm Ái Vy 24/07/1995 Bình Định 13DQT5
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
13/67
1 1421002191 Nguyễn Tha Thuý An 17/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKB
2 1112060005 Lê Tấn Bảo 30/03/1993 Khánh Hòa 12DKQ
3 1421002768 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 02/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
4 1321002362 Đặng Nguyễn Khánh Chương 24/11/1995 Phú Yên 13DTM4
5 1421000629 Trần Mộng Kỳ Duyên 15/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
6 1212020042 Cao Ngọc Phúc Duyên 10/07/1994 Khánh Hòa 12DMA2
7 1321001457 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
8 1212180029 Lê Nguyễn Trang Đài 17/06/1994 Quảng Ngãi 12DKS1
9 1326000064 Phạm Tấn Đạt 1987 Bình Định VB2K1QT
10 1212120014 Trương Công Đức 10/09/1994 Vĩnh Phúc 12DTK
11 1321000804 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/07/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DSK
12 1421003566 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 19/09/1995 Cần Thơ 14DKT1
13 1321001668 Võ Thị Hạnh 20/04/1995 Hà Tĩnh 13DMA1
14 1321001463 Nguyễn Thị Hảo 07/02/1995 Đồng Nai 13DQN
15 1432006355 Nguyễn Mai Hằng 09/04/1990 Hà Tĩnh LTDH10KT2
16 1432006363 Hoàng Thị Hiền 25/08/1989 Hà Tĩnh LTDH10KT2
17 1321000146 Bùi Xuân Hoàng 20/10/1995 Bình Định 13DQT4
18 1432006368 Nguyễn Thị Kim Hoàng 20/06/1989 Quảng Nam LTDH10KT2
19 1212080093 Nguyễn Thị Kiều 28/08/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKT3
20 1212120039 Nguyễn Mạnh Kha 25/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTK
21 1212010116 Đoàn Thi Thùy Linh 22/09/1994 Lâm Đồng 12DQT3
22 1421001941 Phan Tố Linh 29/02/1996 Khánh Hòa 14DIF
23 1432006387 Nguyễn Thị Lịu 05/11/1989 Hải Dương LTDH10KT2
24 1212010133 Đinh Lý Thăng Long 28/05/1994 Cần Thơ 12DQT1
25 1432006276 Giáp Thị Trúc Mai 23/06/1992 Long An LTDH10KT1
26 1321003508 Bùi Thị Thế Mỹ 06/06/1995 Bình Định 13DNH5
27 1332000244 Trương Văn Nam 20/11/1987 Kiên Giang LTDH9NH
28 1321002644 Vũ Bích Ngọc 18/08/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTM4
29 1421003631 Đặng Thuý Ngọc 09/05/1996 Lâm Đồng 14DAC2
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 7(Lớp số 7 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ RA QUYẾT ĐỊNH Mã kỹ năng: KQĐ Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ ba, từ ngày 01/12/2015 đến ngày 08/12/2015 Phòng học: 209 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
14/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1321001784 Lâm Mỹ Nguyệt 11/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA5
31 1321001478 Phạm Thị Tuyết Nhi 04/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
32 1321004591 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/08/1995 Đắk Lắk 13DTA1
33 1321001823 Trần Thị Yến Nhi 20/09/1995 Long An 13DMA5
34 1321003615 Phan Thị Quỳnh Như 05/04/1995 Lâm Đồng 13DNH3
35 1432006413 Phan Thị Quỳnh Như 16/02/1990 Nghệ An LTDH10KT2
36 1321000459 Võ Huỳnh Kim Phụng 20/01/1995 Tiền Giang 13DQT3
37 1212080171 Nguyễn Thị Như Quỳnh 23/10/1994 Đồng Tháp 12DKT3
38 1212010232 Dương Trung Sơn 06/12/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT3
39 1421002913 Phạm Hoàng Sơn 26/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
40 1212010122 Nguyễn Nhật Tân 08/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT1
41 1421001092 Nguyễn Hữu Tiến 17/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
42 1432006468 Vương Đoàn Anh Tú 31/07/1989 TP.Hồ Chí Minh LTDH10KT3
43 1421003880 Vũ Thanh Tú 24/03/1996 Đồng Nai 14DKT1
44 1426000139 Đinh Phước Tùng 19/10/1985 Bến Tre VB2K1QT
45 1421003881 Phan Lý Minh Tùng 15/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKT1
46 1321000530 Lê Anh Thư 25/08/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT3
47 1326000231 Phạm Trần Huyền Trân 16/10/1986 Đà Nẵng VB2K1QT
48 1432006457 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/03/1990 Bình Thuận LTDH10KT3
49 1421003874 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 21/03/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKT1
50 1321000612 Hồ Thị Minh Trinh 02/01/1995 Phú Yên 13DQT3
51 1426000123 Trần Thị Thu Vân 23/11/1986 Bến Tre VB2K1QT
52 1326000057 Bùi Thị Mỹ Vân 22/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
53 1321001495 Nguyễn Ngọc Phương Vy 16/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DQN
54 1321004016 Huỳnh Ngọc Mai Vy 03/05/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD1
55 1321001439 Trần Thanh Vy 13/09/1995 Khánh Hòa 13DKS5
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
15/67
1 1421000609 Nguyễn Thị Bích Châu 27/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQH1
2 1321005373 Nguyễn Thị Kim Chung 08/09/1995 Đắk Lắk 13DIF
3 1321000998 Nguyễn Thị Bích Diểm 08/05/1995 Tiền Giang 13DKS5
4 1421002559 Lý Hồng Duyên 16/10/1996 Long An 14DSK1
5 1421002564 Lê Ngọc Bảo Hân 24/03/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
6 1326000106 Trần Đình Hiền 16/08/1989 Thanh Hóa VB2K1QT
7 1321001046 Hà Thị Linh Hiền 06/02/1995 Đồng Nai 13DKS5
8 1421002248 Dương Công Hoàng 15/02/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS1
9 1326000073 Nguyễn Thị Huệ 1984 Lâm Đồng VB2K1QT
10 1421005025 Nguyễn Đăng Khoa 08/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTX2
11 1321005110 Phạm Võ Khoa 26/04/1995 Đồng Nai 13DDA
12 1421002282 Trần Lê Thảo Linh 25/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
13 1326000251 Nguyễn Văn Ninh 07/10/1984 Bắc Ninh VB2K1QT
14 1421000989 Phạm Bảo Ngọc 11/07/1996 Kiên Giang 14DMA2
15 1432006404 Lương Thị Nguyệt 03/02/1988 Hà Nam LTDH10KT3
16 1421001030 Hồ Ngọc Lan Phương 20/10/1996 Đồng Nai 14DMA3
17 1321005410 Chung Mỹ Phương 16/07/1994 Bạc Liêu 13DIF
18 1421002414 Phạm Thị Mỹ Tiên 12/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
19 1212100124 Nguyễn Anh Tú 12/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA2
20 1321001321 Nguyễn Lê Minh Thảo 13/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS5
21 1421003208 Nguyễn Huỳnh Như Thảo 21/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DNH1
22 1421001113 Phan Thị Ngọc Trinh 14/09/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DQH1
23 1326000096 Huỳnh Hiếu Trung 15/01/1988 Đồng Tháp VB2K1QT
24 1421003420 Phan Thị Thanh Vân 06/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DNH1
25 1432006474 Nguyễn Thị Thanh Vấn 14/04/1990 Quảng Ngãi LTDH10KT3
26 1421002452 Nguyễn Thị Tường Vi 13/11/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
27 1326000100 Hứa Đắc Vinh 1975 Tây Ninh VB2K1QT
28 1421003529 Đoàn Huỳnh Hồng Yến 15/02/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DNH1
29 1212040237 Hoàng Vĩnh Thụy 04/09/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKB2
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 8(Lớp số 8 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: THUYẾT TRÌNH HIỆU QUẢ Mã kỹ năng: KTT Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ tư, từ ngày 02/12/2015 đến ngày 16/12/2015 Phòng học: 207 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
16/67
Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
30 1326000252 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 04/12/1989 Phú Yên VB2K1QT
31 1326000253 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/11/1985 Hà Tĩnh VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
17/67
1 1321001451 Ngô Thị Hồng Anh 14/10/1995 Nam Định 13DQN
2 1421000629 Trần Mộng Kỳ Duyên 15/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
3 1321005176 Lê Thị Thanh Hà 15/08/1995 Quảng Trị 13DQN
4 1432006346 Nguyễn Thị Minh Hạ 10/11/1989 Bình Thuận LTDH10KT2
5 1212170046 Nguyễn Mai Hiếu Hạnh 05/02/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DBH2
6 1432006364 Trịnh Thị Hiển 03/07/1987 Thái Bình LTDH10KT2
7 1421003004 Tô Tuyết Hoa 23/03/1996 Vĩnh Long 14DKS2
8 1321000146 Bùi Xuân Hoàng 20/10/1995 Bình Định 13DQT4
9 1326000075 Võ Thị Bích Hương 07/10/1984 Bình Thuận VB2QT1
10 1432006383 Phan Thị Mỹ Lệ 03/04/1986 Tây Ninh LTDH10KT2
11 1432006390 Lê Thị Lưu 05/09/1990 Thanh Hóa LTDH10KT2
12 1321001480 Mai Quỳnh Như 31/10/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
13 1232080303 Lê Thị Quyên 20/05/1990 Quảng Ngãi LTDH8KT4
14 1321005136 Quách Nhã Quyên 10/03/1995 Cà Mau 13DDA
15 1321005137 Lê Thị Sao 01/10/1995 Quảng Bình 13DDA
16 1212010346 Nguyễn Trung Tín 03/02/1993 Bình Định 12DQT3
17 1212180177 Phan Huỳnh Tuấn 26/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKS1
18 1426000139 Đinh Phước Tùng 19/10/1985 Bến Tre VB2K1QT
19 1212040232 Phạm Nguyễn Phương Thùy 10/05/1994 Lâm Đồng 12DKB1
20 1326000231 Phạm Trần Huyền Trân 16/10/1986 Đà Nẵng VB2K1QT
21 1432006457 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/03/1990 Bình Thuận LTDH10KT3
22 1426000122 Võ Quang Trường 09/02/1982 Quảng Ngãi VB2K2QT
23 1426000123 Trần Thị Thu Vân 23/11/1986 Bến Tre VB2K1QT
24 1326000057 Bùi Thị Mỹ Vân 22/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
25 1321005164 Lê Hoàng Thúy Vy 06/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DDA
26 1321004033 Tống Thị Hồng Vy 17/07/1994 Bình Định 13DNH5
27 1321001496 Nguyễn Đặng Quỳnh Vy 20/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 9(Lớp số 9 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: TƯ DUY HIỆU QUẢ VÀ SÁNG TẠO Mã kỹ năng: KTD Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ tư, từ ngày 02/12/2015 đến ngày 16/12/2015 Phòng học: 208 - 2C Phổ Quang
Số TT Ghi chú Mã số sinh
viên Họ và tên Ngày tháng năm sinh Nơi sinh Mã lớp
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
18/67
1 1321002333 Nguyễn Lê Xuân Anh 25/10/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTM4
2 1212020022 Trần Nguyễn Như Anh 16/08/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
3 1212210007 Cao Nguyễn Hà Châu 05/08/1994 Phú Yên 12DPF
4 1321002362 Đặng Nguyễn Khánh Chương 24/11/1995 Phú Yên 13DTM4
5 1432000008 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 02/06/1987 Bến Tre LTDH10KT1
6 1212020041 Võ Tiến Duy 25/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
7 1421000627 Nguyễn Thị Xuân Duyên 08/07/1995 Khánh Hòa 14DHQ2
8 1321001457 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
9 1326000064 Phạm Tấn Đạt 1987 Bình Định VB2K1QT
10 1321005490 Lê Thị Mỹ Hạnh 10/08/1995 Đồng Nai 13DTD2
11 1321003341 Lưu Hồng Hạnh 02/02/1995 Lâm Đồng 13DTC4
12 1321001463 Nguyễn Thị Hảo 07/02/1995 Đồng Nai 13DQN
13 1321001110 Võ Thị Cẩm Hằng 27/07/1995 Đắk Lắk 13DKS2
14 1321001048 Lê Thị Thanh Hiền 08/09/1995 Lâm Đồng 13DKS2
15 1321005017 Trương Thị Hoàng Hiếu 27/01/1995 Lâm Đồng 13DQK
16 1321005384 Nguyễn Hồng Hiếu 08/11/1995 Khánh Hòa 13DIF
17 1321002469 Hoàng Thị Hương 10/02/1995 Đắk Lắk 13DTM5
18 1112180046 Phan Thị Ngọc Hưởng 08/04/1993 Khánh Hòa 12DQT3
19 1212010109 Nguyễn Ngọc Thúy Khanh 22/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT3
20 1432000034 Nguyễn Thị Liên 14/03/1986 Hải Dương LTDH10KT1
21 1321002552 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 19/08/1995 Hà Nam 13DKQ2
22 1212010133 Đinh Lý Thăng Long 28/05/1994 Cần Thơ 12DQT1
23 1432000038 Nguyễn Thị Phương Mai 08/09/1987 Thừa Thiên-Huế LTDH10KT1
24 1432000037 Võ Thị Ngọc Mai 09/04/1983 TP.Hồ Chí Minh LTDH10KT1
25 1212080120 Phạm Trần Hòa Mỹ 11/05/1994 Kiên Giang 12DKT3
26 1321001177 Ngô Thị Lệ Mỹ 20/04/1995 Quảng Ngãi 13DKS1
27 1421004655 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 08/04/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DDA
28 1321001479 Dương Trọng Nhân 21/11/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DQN
29 1321001478 Phạm Thị Tuyết Nhi 04/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 10(Lớp số 10 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: LÀM VIỆC TẬP THỂ VÀ TINH THẦN ĐỒNG ĐỘI Mã kỹ năng: KLN Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ tư, từ ngày 02/12/2015 đến ngày 09/12/2015 Phòng học: 209 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
19/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1321004591 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/08/1995 Đắk Lắk 13DTA1
31 1321001823 Trần Thị Yến Nhi 20/09/1995 Long An 13DMA5
32 1321003615 Phan Thị Quỳnh Như 05/04/1995 Lâm Đồng 13DNH3
33 1421001723 Nguyễn Triệu Phú 17/12/1996 Đồng Nai 14DTM2
34 1321001265 Trương Như Phúc 26/02/1995 Long An 13DKS4
35 1212080151 Hà Thị Phương 20/07/1994 Thanh Hóa 12DKT1
36 1332000063 Nguyễn Thị Thu Sương 03/08/1986 Quảng Trị LTDH9KT1
37 1321003979 Trần Thị Thu Tài 17/10/1995 Quảng Ngãi 13DTD1
38 1321005608 Nguyễn Ngọc Tân 21/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DTD1
39 1212010122 Nguyễn Nhật Tân 08/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT1
40 1212040280 Phạm Trung Tuyến 24/03/1994 Bình Định 12DKB3
41 1332000065 Đặng Thế Thắng 07/08/1988 Hà Tĩnh LTDH9KT2
42 1321001939 Lê Thị Hồng Thoa 05/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA3
43 1421003398 Phan Anh Thư 02/09/1995 Lâm Đồng 14DHQ2
44 1321002027 Nguyễn Thị Thanh Trang 07/06/1994 An Giang 13DMA1
45 1321002283 Nguyễn Huyền Trang 19/04/1994 Gia Lai 13DTM5
46 1321001367 Nguyễn Thị Mỹ Trang 23/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
47 1321003932 Lê Thanh Thảo Trúc 22/09/1995 Tiền Giang 13DTC4
48 1321001416 Huỳnh Phương Uyên 21/01/1995 Long An 13DKS2
49 1321005450 Hà Nguyễn Thùy Vy 02/01/1995 Đà Nẵng 13DIF
50 1321004055 Phạm Đức Vỷ 01/01/1995 Khánh Hòa 13DTD1
51 1326000265 Nguyễn Thị Yến 05/04/1988 Bình Định VB2K1QT
52 1326000093 Nguyễn Văn Thành 12/02/1990 Đồng Nai VB2K1QT
53 1326000239 Nguyễn Văn Hồ 30/11/1988 Quảng Nam VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
20/67
1 1232050014 Bạch Bích Bội 18/09/1991 TP.Hồ Chí Minh LTDH8TM2
2 1321005007 Nguyễn Mạnh Cường 11/10/1994 Thanh Hóa 13DQK
3 1421004374 Trương Nguyễn Ngọc Châu 05/07/1996 Long An 14DTH
4 1421003773 Huỳnh Hữu Danh 12/02/1996 Đồng Nai 14DAC1
5 1421003779 Võ Ka Anh Duy 30/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
6 1321001023 Lê Lin Đa 08/08/1995 An Giang 13DKS3
7 1212120014 Trương Công Đức 10/09/1994 Vĩnh Phúc 12DTK
8 1212120016 Đỗ Hoàng Giang 20/09/1994 Quảng Ngãi 12DTK
9 1432006345 Trương Thị Hà 17/02/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu LTDH10KT3
10 1321000804 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/07/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DSK
11 1432006355 Nguyễn Mai Hằng 09/04/1990 Hà Tĩnh LTDH10KT2
12 1432006361 Nguyễn Thúy Hiền 15/10/1987 Bến Tre LTDH10KT2
13 1432006368 Nguyễn Thị Kim Hoàng 20/06/1989 Quảng Nam LTDH10KT2
14 1321003375 Trần Ngọc Hùng 20/09/1995 Đồng Nai 13DTX
15 1212070026 Trần Thị Cẩm Hường 25/12/1994 Tiền Giang 12DDL
16 1212120039 Nguyễn Mạnh Kha 25/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTK
17 1421003598 Nguyễn Cao Hồng Khánh 25/01/1996 Bến Tre 14DAC1
18 1432006376 Phạm Xuân Khánh 03/10/1990 Thái Bình LTDH10KT2
19 1212010114 Trần Hoàng Lan 10/10/1994 Bạc Liêu 12DQT1
20 1421003602 Trương Thị Liễu 20/11/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DAC1
21 1432006387 Nguyễn Thị Lịu 05/11/1989 Hải Dương LTDH10KT2
22 1321005192 Nguyễn Thị Phượng Loan 28/01/1995 Bình Dương 13DQN
23 1521001565 Nguyễn Quỳnh Mai 07/06/1996 Vũng Tàu CLC_15DTM2
24 1212170070 Phan Trần Ánh Minh 20/02/1994 An Giang 12DBH2
25 1421003620 Lại Trần Ngọc Minh 20/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC2
26 1321002644 Vũ Bích Ngọc 18/08/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTM4
27 1212040144 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên 02/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKB2
28 1212010190 Nguyễn Hoàng Đại Nhân 22/08/1994 Bình Định 12DQT3
29 1321001232 Nguyễn Huỳnh Ái Như 27/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DKS2
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 11(Lớp số 11 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIAO TIẾP VÀ ỨNG XỬ TRONG KINH DOANH Mã kỹ năng: KGT Số tiết: 12 Số buổi:4
Thời gian học: Tối thứ tư, từ ngày 02/12/2015 đến ngày 23/12/2015 Phòng học: 210 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
21/67
Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
30 1432006413 Phan Thị Quỳnh Như 16/02/1990 Nghệ An LTDH10KT2
31 1432006428 Cao Thị Sen 20/06/1990 Bình Định LTDH10KT3
32 1212050163 Nguyễn Thị Thu Thảo 29/07/1994 Khánh Hòa 12DTM2
33 1212010246 Võ Minh Phúc Thiện 25/07/1994 An Giang 12DQT3
34 1232050157 Nguyễn Thị Thơ 01/04/1991 Ninh Thuận LTDH8TM2
35 1421001777 Dương Thị Hồng Trang 05/06/1996 An Giang 14DHQ2
36 1432006014 Lương Thị Hoàng Uyên 01/11/1992 Đắk Lắk LTDH10KQ
37 1321004007 Vũ Quang Vinh 08/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
38 1432006475 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 18/06/1990 Đồng Tháp LTDH10KT3
39 1321000743 Nguyễn Hoàng Yến 23/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT1
40 1213050049 Bùi Vĩnh Phước 10/02/1992 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
41 1432006459 Võ Thị Quỳnh Trang 05/06/1988 Đà Nẵng LTDH10KT3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
22/67
1 1421002191 Nguyễn Tha Thuý An 17/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKB
2 1321003176 Phạm Đình Tú Duyên 26/02/1994 Quảng Nam 13DTC3
3 1321004677 Thuận Hương Giang 25/12/1993 Ninh Thuận 13DMA6
4 1321003219 Lê Thị Huỳnh Giang 03/02/1995 Gia Lai 13DTC3
5 1432006355 Nguyễn Mai Hằng 09/04/1990 Hà Tĩnh LTDH10KT2
6 1432006368 Nguyễn Thị Kim Hoàng 20/06/1989 Quảng Nam LTDH10KT2
7 1432006387 Nguyễn Thị Lịu 05/11/1989 Hải Dương LTDH10KT2
8 1321005192 Nguyễn Thị Phượng Loan 28/01/1995 Bình Dương 13DQN
9 1321000147 Nguyễn Thị Ly 28/01/1995 Quảng Nam 13DQN
10 1321009018 Nguyễn Thành Minh 1994 Tiền Giang 13DQN
11 1432006413 Phan Thị Quỳnh Như 16/02/1990 Nghệ An LTDH10KT2
12 1212140268 Trần Thu Phương 07/10/1994 Đồng Tháp 12DNH1
13 1321001486 Nguyễn Công Sang 27/10/1995 Bình Thuận 13DQN
14 1332000063 Nguyễn Thị Thu Sương 03/08/1986 Quảng Trị LTDH9KT1
15 1426000139 Đinh Phước Tùng 19/10/1985 Bến Tre VB2K1QT
16 1332000065 Đặng Thế Thắng 07/08/1988 Hà Tĩnh LTDH9KT2
17 1321005210 Phạm Công Thịnh 01/04/1995 Đồng Nai 13DQN
18 1321005217 Bùi Thanh Kim Trâm 18/10/1995 Ninh Thuận 13DQN
19 1426000122 Võ Quang Trường 09/02/1982 Quảng Ngãi VB2K2QT
20 1426000123 Trần Thị Thu Vân 23/11/1986 Bến Tre VB2K1QT
21 1321001497 Nguyễn Thuý Vân 12/12/1995 Gia Lai 13DQN
22 1321000707 Phạm Ái Vy 24/07/1995 Bình Định 13DQT5
23 1213010051 Nguyễn Phạm Uyên Thi 30/07/1994 Savanakhet 12CQT
24 1212220083 Nguyễn Ngọc Tường Vy 29/10/1994 Đồng Nai 12DIF
25 1232080133 Nguyễn Thị Hương 06/02/1986 Bắc Giang LTDH8KT2
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 12(Lớp số 12 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: THUYẾT TRÌNH HIỆU QUẢ Mã kỹ năng: KTT Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ năm, từ ngày 03/12/2015 đến ngày 17/12/2015 Phòng học: 207 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
23/67
1 1321000975 Hoàng Ngọc Bảo Ân 25/01/1995 Nha Trang 13DQN
2 1212200012 Nguyễn Nhật Diễm 20/11/1993 Bình Thuận 12DHQ
3 1321001573 Võ Thị Thùy Dương 29/01/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA6
4 1212180029 Lê Nguyễn Trang Đài 17/06/1994 Quảng Ngãi 12DKS1
5 1212120013 Ngô Phi Đạt 08/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
6 1326000106 Trần Đình Hiền 16/08/1989 Thanh Hóa VB2K1QT
7 1321005384 Nguyễn Hồng Hiếu 08/11/1995 Khánh Hòa 13DIF
8 1326000073 Nguyễn Thị Huệ 1984 Lâm Đồng VB2K1QT
9 1421003795 Phạm Quang Huy 24/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
10 1421003590 Trần Minh Hương 24/06/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
11 1421002819 Ngô Thị Thu Hường 18/11/1996 Nam Định 14DKS2
12 1326000225 Nguyễn Xuân Kiệt 09/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
13 1421003597 Trương Vỉnh Khang 30/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
14 1326000080 Nguyễn Xuân Lâm 06/06/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
15 1432006223 Võ Nghĩa Lĩnh 28/02/1992 Long An LTDH10KQ
16 1212010133 Đinh Lý Thăng Long 28/05/1994 Cần Thơ 12DQT1
17 1326000084 Phan Văn Mỹ 12/06/1985 Bình Định VB2K1QT
18 1321004591 Nguyễn Thị Yến Nhi 17/08/1995 Đắk Lắk 13DTA1
19 1212010205 Phùng Quang Phong 15/03/1994 Đắk Lắk 12DQT3
20 1321001882 Nguyễn Thiện Phúc 08/11/1994 Vĩnh Long 13DMA6
21 1432006667 Dương Thị Bích Phượng 06/04/1990 Tây Ninh LTDH10TC3
22 1321002094 Phạm Thị Tâm 26/12/1995 Đắk Lắk 13DMA6
23 1321005608 Nguyễn Ngọc Tân 21/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DTD1
24 1212010122 Nguyễn Nhật Tân 08/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT1
25 1212100124 Nguyễn Anh Tú 12/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA2
26 1212100106 Lang Thị Thủy 01/03/1994 Thanh Hóa 12DTA2
27 1326000231 Phạm Trần Huyền Trân 16/10/1986 Đà Nẵng VB2K1QT
28 1213030051 Lê Thị Thanh Trúc 19/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12CTD
29 1326000096 Huỳnh Hiếu Trung 15/01/1988 Đồng Tháp VB2K1QT
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 13(Lớp số 13 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIAO TIẾP VÀ ỨNG XỬ TRONG KINH DOANH Mã kỹ năng: KGT Số tiết: 12 Số buổi: 4
Thời gian học: Tối thứ năm, từ ngày 03/12/2015 đến ngày 24/12/2015 Phòng học: 208 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
24/67
Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
30 1212120100 Trần Nữ Thảo Uyên 15/12/1994 Bình Thuận 12DTK
31 1326000057 Bùi Thị Mỹ Vân 22/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
32 1326000100 Hứa Đắc Vinh 1975 Tây Ninh VB2K1QT
33 1212100131 Trần Hữu Vinh 21/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA1
34 1321004016 Huỳnh Ngọc Mai Vy 03/05/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD1
35 1321004055 Phạm Đức Vỷ 01/01/1995 Khánh Hòa 13DTD1
36 1326000265 Nguyễn Thị Yến 05/04/1988 Bình Định VB2K1QT
37 1326000093 Nguyễn Văn Thành 12/02/1990 Đồng Nai VB2K1QT
38 1326000239 Nguyễn Văn Hồ 30/11/1988 Quảng Nam VB2K1QT
39 1212220013 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/02/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DIF
40 1332000263 Lê Thị Hào 03/02/1988 Thanh Hóa LTDH9QT1
41 1432006661 Hoàng Đăng Nhật 17/03/1989 Thừa Thiên-Huế LTDH10TC3
42 1432006430 Phạm Duy Thám 12/08/1990 Thái Bình LTDH10KT3
43 1326000252 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 04/12/1989 Phú Yên VB2K1QT
44 1326000253 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/11/1985 Hà Tĩnh VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
25/67
1 1321002343 Trần Trâm Anh 22/09/1995 Đồng Nai 13DKQ2
2 1212140047 Trần Thị Trúc Anh 12/03/1994 Đồng Nai 12DNH3
3 1321005458 Nguyễn Thị Hải Anh 31/07/1995 Nam Định 13DTD2
4 1321005169 Phạm Lê Trâm Anh 27/10/1995 Đăk Nông 13DQN
5 1321001451 Ngô Thị Hồng Anh 14/10/1995 Nam Định 13DQN
6 1232050014 Bạch Bích Bội 18/09/1991 TP.Hồ Chí Minh LTDH8TM2
7 1421002768 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 02/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
8 1212080014 Nguyễn Thị Mai Chi 01/12/1994 Khánh Hòa 12DKT2
9 1321001457 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
10 1321002481 Đặng Ngọc Hà 14/06/1995 Sóc Trăng 13DKQ2
11 1432006346 Nguyễn Thị Minh Hạ 10/11/1989 Bình Thuận LTDH10KT2
12 1421003566 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 19/09/1995 Cần Thơ 14DKT1
13 1421002723 Lâm Vũ Hào 12/03/1996 Vĩnh Long 14DTH
14 1321001463 Nguyễn Thị Hảo 07/02/1995 Đồng Nai 13DQN
15 1321001110 Võ Thị Cẩm Hằng 27/07/1995 Đắk Lắk 13DKS2
16 1321001048 Lê Thị Thanh Hiền 08/09/1995 Lâm Đồng 13DKS2
17 1321000146 Bùi Xuân Hoàng 20/10/1995 Bình Định 13DQT4
18 1321009020 Nguyễn Thị Ngọc Hường 30/01/1995 Lâm Đồng 13DQN
19 1212080091 Hồ Ngọc Kiều 01/05/1994 Bình Định 12DKT1
20 1321001468 Nguyễn Dương Khang 11/07/1995 Đồng Nai 13DQN
21 1421005025 Nguyễn Đăng Khoa 08/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTX2
22 1321001126 Lê Thị Ý Lan 01/03/1995 An Giang 13DKS2
23 1432006383 Phan Thị Mỹ Lệ 03/04/1986 Tây Ninh LTDH10KT2
24 1321009002 Nguyễn Thị Tuyết Linh 14/07/1995 Tiền Giang 13DQN
25 1321002575 Đặng Minh Luân 16/10/1994 Tiền Giang 13DTM1
26 1432006390 Lê Thị Lưu 05/09/1990 Thanh Hóa LTDH10KT2
27 1432006276 Giáp Thị Trúc Mai 23/06/1992 Long An LTDH10KT1
28 1521001565 Nguyễn Quỳnh Mai 07/06/1996 Vũng Tàu CLC_15DTM2
29 1321003508 Bùi Thị Thế Mỹ 06/06/1995 Bình Định 13DNH5
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 14(Lớp số 14 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: TỔ CHỨC CÔNG VIỆC VÀ QUẢN LÝ THỜI GIAN Mã kỹ năng: KQG Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ năm, từ ngày 03/12/2015 đến ngày 10/12/2015 Phòng học: 209 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
26/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1212190069 H' NIU NIÊ 20/10/1992 Đắk Lắk 12DTX1
31 1421002121 Lê Thị Nga 15/10/1996 Hà Nội 14DLH2
32 1421000989 Phạm Bảo Ngọc 11/07/1996 Kiên Giang 14DMA2
33 1432006404 Lương Thị Nguyệt 03/02/1988 Hà Nam LTDH10KT3
34 1321001478 Phạm Thị Tuyết Nhi 04/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
35 1321001480 Mai Quỳnh Như 31/10/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
36 1321001265 Trương Như Phúc 26/02/1995 Long An 13DKS4
37 1212080151 Hà Thị Phương 20/07/1994 Thanh Hóa 12DKT1
38 1321005583 Dương Thị Mai Phương 14/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD2
39 1212010292 Phạm Ngọc Tiên 12/06/1994 Thái Bình 12DQT2
40 1432006468 Vương Đoàn Anh Tú 31/07/1989 TP.Hồ Chí Minh LTDH10KT3
41 1421003880 Vũ Thanh Tú 24/03/1996 Đồng Nai 14DKT1
42 1321002971 Phạm Minh Tuấn 19/04/1995 Kiên Giang 13DKQ2
43 1321000655 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT4
44 1321002768 Lê Thị Thiên Thanh 10/01/1995 Đồng Nai 13DKQ2
45 1321009010 Nguyễn Thụy Hồng Thảo 29/01/1995 Tiền Giang 13DQK
46 1232050157 Nguyễn Thị Thơ 01/04/1991 Ninh Thuận LTDH8TM2
47 1321001367 Nguyễn Thị Mỹ Trang 23/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
48 1432006457 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/03/1990 Bình Thuận LTDH10KT3
49 1421003874 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 21/03/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKT1
50 1321009017 Ngô Thảo Trinh 11/03/1995 Tiền Giang 13DQN
51 1321001416 Huỳnh Phương Uyên 21/01/1995 Long An 13DKS2
52 1421003715 Đoàn Thanh Uyên 22/01/1995 Tây Ninh 14DAC1
53 1432006474 Nguyễn Thị Thanh Vấn 14/04/1990 Quảng Ngãi LTDH10KT3
54 1321001423 Trương Thị Thúy Vi 29/11/1995 Tiền Giang 13DKS2
55 1421001158 Lê Phương Hoài Vỹ 25/10/1996 Khánh Hòa 14DKS3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
27/67
1 1212170005 Phạm Mộng Bích 30/10/1994 Đồng Nai 12DBH1
2 1212010048 Nguyễn Thanh Duy 23/11/1994 Phú Yên 12DQT3
3 1421000629 Trần Mộng Kỳ Duyên 15/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
4 1321005176 Lê Thị Thanh Hà 15/08/1995 Quảng Trị 13DQN
5 1432006345 Trương Thị Hà 17/02/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu LTDH10KT3
6 1432006361 Nguyễn Thúy Hiền 15/10/1987 Bến Tre LTDH10KT2
7 1321005017 Trương Thị Hoàng Hiếu 27/01/1995 Lâm Đồng 13DQK
8 1112020038 Nguyễn Thị Khánh Hoàng 26/03/1993 Bình Định 12DMA2
9 1321000146 Bùi Xuân Hoàng 20/10/1995 Bình Định 13DQT4
10 1321005241 Phạm Thị Hồng 01/07/1995 Khánh Hòa 13DTX
11 1521001565 Nguyễn Quỳnh Mai 07/06/1996 Vũng Tàu CLC_15DTM2
12 1212070041 Trần Thị Hồng Nga 16/05/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DDL
13 1212170077 Huỳnh Thị Thùy Ngân 18/03/1994 Tiền Giang 12DBH1
14 1212010325 Trần Lê Trọng Nhân 05/09/1994 Long An 12DKB3
15 1321005261 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 24/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTX
16 1321005572 Nguyễn Thị Kiều Oanh 03/10/1995 Phú Yên 13DTD2
17 1321001265 Trương Như Phúc 26/02/1995 Long An 13DKS4
18 1432006428 Cao Thị Sen 20/06/1990 Bình Định LTDH10KT3
19 1212070066 Nguyễn Thị Thủy 30/04/1994 Bắc Ninh 12DDL
20 1421000574 Trần Nguyễn Việt Trinh 09/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DBH
21 1432006475 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 18/06/1990 Đồng Tháp LTDH10KT3
22 1432006459 Võ Thị Quỳnh Trang 05/06/1988 Đà Nẵng LTDH10KT3
23 1432006637 Cao Thị Diễm Hằng 06/10/1990 Tiền Giang LTDH10TC3
24 1432006657 Lê Điệp Kiều Ngân 29/12/1990 TP.Hồ Chí Minh LTDH10TC3
25 1332000263 Lê Thị Hào 03/02/1988 Thanh Hóa LTDH9QT1
26 1432006661 Hoàng Đăng Nhật 17/03/1989 Thừa Thiên-Huế LTDH10TC3
27 1432006633 Vương Thị Mỹ Duyên 14/08/1989 Đắk Lắk LTDH10TC3
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 15(Lớp số 15 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: THUYẾT TRÌNH HIỆU QUẢ Mã kỹ năng: KTT Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ sáu, từ ngày 04/12/2015 đến ngày 18/12/2015 Phòng học: 207 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
28/67
1 1321002362 Đặng Nguyễn Khánh Chương 24/11/1995 Phú Yên 13DTM4
2 1212180029 Lê Nguyễn Trang Đài 17/06/1994 Quảng Ngãi 12DKS1
3 1321001675 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/10/1995 Nghệ An 13DMA3
4 1432006355 Nguyễn Mai Hằng 09/04/1990 Hà Tĩnh LTDH10KT2
5 1421002806 Nguyễn Thị Hồng Hoa 14/05/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
6 1212040056 Nguyễn Văn Hoàn 31/12/1993 Nghệ An 12DKB3
7 1432006368 Nguyễn Thị Kim Hoàng 20/06/1989 Quảng Nam LTDH10KT2
8 1321005110 Phạm Võ Khoa 26/04/1995 Đồng Nai 13DDA
9 1432006387 Nguyễn Thị Lịu 05/11/1989 Hải Dương LTDH10KT2
10 1432006404 Lương Thị Nguyệt 03/02/1988 Hà Nam LTDH10KT3
11 1432006413 Phan Thị Quỳnh Như 16/02/1990 Nghệ An LTDH10KT2
12 1212040185 Lê Thị Ngọc Phụng 20/08/1994 An Giang 12DKB3
13 1212080151 Hà Thị Phương 20/07/1994 Thanh Hóa 12DKT1
14 1432006667 Dương Thị Bích Phượng 06/04/1990 Tây Ninh LTDH10TC3
15 1421000149 Nguyễn Thị Phượng 14/06/1996 Bắc Ninh 14DQT2
16 1421000154 Đỗ Thị Nguyệt Quế 13/01/1996 Bến Tre 14DQT2
17 1213120115 Dương Hoàng Anh Thư 17/06/1994 Lâm Đồng 12CTK1
18 1421002959 Nguyễn Trần Mỹ Trân 18/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
19 1432006474 Nguyễn Thị Thanh Vấn 14/04/1990 Quảng Ngãi LTDH10KT3
20 1321004016 Huỳnh Ngọc Mai Vy 03/05/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD1
21 1213050049 Bùi Vĩnh Phước 10/02/1992 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
22 1321004265 Huỳnh Ngô Mỹ Phương 05/04/1995 Khánh Hòa 13DAC1
23 1213010051 Nguyễn Phạm Uyên Thi 30/07/1994 Savanakhet 12CQT
24 1326000265 Nguyễn Thị Yến 05/04/1988 Bình Định VB2K1QT
25 1326000093 Nguyễn Văn Thành 12/02/1990 Đồng Nai VB2K1QT
26 1326000239 Nguyễn Văn Hồ 30/11/1988 Quảng Nam VB2K1QT
27 1421001787 Lê Kim Bảo Trân 01/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTM2
28 1212040006 Nguyễn Phục Vân Anh 17/02/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DKB1
29 1326000252 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 04/12/1989 Phú Yên VB2K1QT
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 16(Lớp số 16 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: TƯ DUY HIỆU QUẢ VÀ SÁNG TẠO Mã kỹ năng: KTD Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ sáu, từ ngày 04/12/2015 đến ngày 18/12/2015 Phòng học: 208 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
29/67
Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
30 1326000253 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/11/1985 Hà Tĩnh VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
30/67
1 1432000008 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 02/06/1987 Bến Tre LTDH10KT1
2 1421000629 Trần Mộng Kỳ Duyên 15/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
3 1421002559 Lý Hồng Duyên 16/10/1996 Long An 14DSK1
4 1321001110 Võ Thị Cẩm Hằng 27/07/1995 Đắk Lắk 13DKS2
5 1421002564 Lê Ngọc Bảo Hân 24/03/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
6 1321001048 Lê Thị Thanh Hiền 08/09/1995 Lâm Đồng 13DKS2
7 1432006364 Trịnh Thị Hiển 03/07/1987 Thái Bình LTDH10KT2
8 1421002248 Dương Công Hoàng 15/02/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS1
9 1212010109 Nguyễn Ngọc Thúy Khanh 22/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT3
10 1321000235 Võ Đức Đăng Khoa 26/01/1995 Quảng Nam 13DQT6
11 1321001126 Lê Thị Ý Lan 01/03/1995 An Giang 13DKS2
12 1432000034 Nguyễn Thị Liên 14/03/1986 Hải Dương LTDH10KT1
13 1432000038 Nguyễn Thị Phương Mai 08/09/1987 Thừa Thiên-Huế LTDH10KT1
14 1432000037 Võ Thị Ngọc Mai 09/04/1983 TP.Hồ Chí Minh LTDH10KT1
15 1332000244 Trương Văn Nam 20/11/1987 Kiên Giang LTDH9NH
16 1212190069 H' NIU NIÊ 20/10/1992 Đắk Lắk 12DTX1
17 1326000251 Nguyễn Văn Ninh 07/10/1984 Bắc Ninh VB2K1QT
18 1421004655 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 08/04/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DDA
19 1421001035 Nguyễn Vũ Lan Phương 08/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DHQ1
20 1212140268 Trần Thu Phương 07/10/1994 Đồng Tháp 12DNH1
21 1232080303 Lê Thị Quyên 20/05/1990 Quảng Ngãi LTDH8KT4
22 1421002354 Đoàn Thị Lệ Quyên 10/05/1996 Bình Thuận 14DHQ1
23 1112010201 Lại Thị Như Quỳnh 02/09/1993 Lâm Đồng 12DQT3
24 1321000869 Lê Thị Tuyết Sương 13/02/1995 Gia Lai 13DSK
25 1421002414 Phạm Thị Mỹ Tiên 12/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
26 1321001367 Nguyễn Thị Mỹ Trang 23/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
27 1432006457 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/03/1990 Bình Thuận LTDH10KT3
28 1321002123 Nguyễn Trần Phương Uyên 19/03/1995 Gia Lai 13DMA4
29 1321001416 Huỳnh Phương Uyên 21/01/1995 Long An 13DKS2
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 17(Lớp số 17 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIAO TIẾP VÀ ỨNG XỬ TRONG KINH DOANH Mã kỹ năng: KGT Số tiết: 12 Số buổi: 4
Thời gian học: Tối thứ sáu, từ ngày 04/12/2015 đến ngày 25/12/2015 Phòng học: 209 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
31/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1421002452 Nguyễn Thị Tường Vi 13/11/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
31 1321001423 Trương Thị Thúy Vi 29/11/1995 Tiền Giang 13DKS2
32 1321003983 Huỳnh Quốc Tín 15/02/1994 Phú Yên 13DTC3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
32/67
1 1232050014 Bạch Bích Bội 18/09/1991 TP.Hồ Chí Minh LTDH8TM2
2 1212080014 Nguyễn Thị Mai Chi 01/12/1994 Khánh Hòa 12DKT2
3 1321005373 Nguyễn Thị Kim Chung 08/09/1995 Đắk Lắk 13DIF
4 1321004677 Thuận Hương Giang 25/12/1993 Ninh Thuận 13DMA6
5 1432006346 Nguyễn Thị Minh Hạ 10/11/1989 Bình Thuận LTDH10KT2
6 1326000106 Trần Đình Hiền 16/08/1989 Thanh Hóa VB2K1QT
7 1421003004 Tô Tuyết Hoa 23/03/1996 Vĩnh Long 14DKS2
8 1326000073 Nguyễn Thị Huệ 1984 Lâm Đồng VB2K1QT
9 1421002114 Nguyễn Thị Linh Huệ 10/04/1996 Bình Phước 14DHQ2
10 1321005514 Ngô Thị Thu Huyền 19/04/1995 Quảng Ngãi 13DTD2
11 1421002647 Ngô Ngọc Huyền 11/02/1996 Sông Bé 14DKS1
12 1326000075 Võ Thị Bích Hương 07/10/1984 Bình Thuận VB2QT1
13 1321003309 Trần Thùy Hương 04/11/1995 Đồng Nai 13DTC1
14 1421003597 Trương Vỉnh Khang 30/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
15 1421005025 Nguyễn Đăng Khoa 08/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTX2
16 1212180073 Lê Hoàng Lâm 15/07/1994 Ninh Thuận 12DKS1
17 1326000080 Nguyễn Xuân Lâm 06/06/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
18 1432006383 Phan Thị Mỹ Lệ 03/04/1986 Tây Ninh LTDH10KT2
19 1212180069 Mai Vũ Kim Liên 20/10/1994 Bình Định 12DKS2
20 1421002282 Trần Lê Thảo Linh 25/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DSK1
21 1432006223 Võ Nghĩa Lĩnh 28/02/1992 Long An LTDH10KQ
22 1432006390 Lê Thị Lưu 05/09/1990 Thanh Hóa LTDH10KT2
23 1321003487 Vũ Phương Mai 31/01/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
24 1326000084 Phan Văn Mỹ 12/06/1985 Bình Định VB2K1QT
25 1321001177 Ngô Thị Lệ Mỹ 20/04/1995 Quảng Ngãi 13DKS1
26 1321003603 Trần Ngọc Nhân 22/12/1995 Bến Tre 13DTC1
27 1232050123 Lê Thị Cẩm Nhung 13/06/1987 Quảng Bình LTDHK9KT2
28 1212010205 Phùng Quang Phong 15/03/1994 Đắk Lắk 12DQT3
29 1212170102 Phạm Hải Yến Phụng 16/08/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DBH2
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 18(Lớp số 18 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ RA QUYẾT ĐỊNH Mã kỹ năng: KQĐ Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ sáu, từ ngày 04/12/2015 đến ngày 11/12/2015 Phòng học: 210 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
33/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1321001884 Trần Bảo Phụng 17/01/1995 Đồng Nai 13DMA4
31 1321000440 Nguyễn Hữu Phước 27/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT1
32 1421001030 Hồ Ngọc Lan Phương 20/10/1996 Đồng Nai 14DMA3
33 1321005136 Quách Nhã Quyên 10/03/1995 Cà Mau 13DDA
34 1321001893 Trần Bảo Quyên 17/01/1995 Đồng Nai 13DMA4
35 1321005137 Lê Thị Sao 01/10/1995 Quảng Bình 13DDA
36 1421004308 Hồ Nhật Phương Tiên 31/12/1996 Bình Thuận 14DKS2
37 1321003844 Trần Thị Tiếp 25/04/1995 Quảng Bình 13DIF
38 1321002013 Nguyễn Ngọc Toản 04/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DMA4
39 1421004290 Sam Ngọc Tú 05/09/1996 Đồng Nai 14DKS2
40 1212180177 Phan Huỳnh Tuấn 26/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKS1
41 1321005210 Phạm Công Thịnh 01/04/1995 Đồng Nai 13DQN
42 1232050157 Nguyễn Thị Thơ 01/04/1991 Ninh Thuận LTDH8TM2
43 1421001777 Dương Thị Hồng Trang 05/06/1996 An Giang 14DHQ2
44 1213030051 Lê Thị Thanh Trúc 19/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12CTD
45 1326000096 Huỳnh Hiếu Trung 15/01/1988 Đồng Tháp VB2K1QT
46 1321001497 Nguyễn Thuý Vân 12/12/1995 Gia Lai 13DQN
47 1326000100 Hứa Đắc Vinh 1975 Tây Ninh VB2K1QT
48 1321005164 Lê Hoàng Thúy Vy 06/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DDA
49 1321004033 Tống Thị Hồng Vy 17/07/1994 Bình Định 13DNH5
50 1321001446 Bùi Hữu Xuân 15/09/1995 Bình Dương 13DKS2
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
34/67
1 1321003068 Nguyễn Thúy An 15/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
2 1421004374 Trương Nguyễn Ngọc Châu 05/07/1996 Long An 14DTH
3 1321003132 Nguyễn Thị Minh Châu 26/05/1995 Đắk Lắk 13DTC1
4 1421003773 Huỳnh Hữu Danh 12/02/1996 Đồng Nai 14DAC1
5 1212200012 Nguyễn Nhật Diễm 20/11/1993 Bình Thuận 12DHQ
6 1421003779 Võ Ka Anh Duy 30/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
7 1212010048 Nguyễn Thanh Duy 23/11/1994 Phú Yên 12DQT3
8 1321003176 Phạm Đình Tú Duyên 26/02/1994 Quảng Nam 13DTC3
9 1321003199 Nguyễn Hồng Đào 31/01/1995 Tây Ninh 13DTC1
10 1321000199 Trần Ngọc Hải 18/06/1995 Quảng Bình 13DQT1
11 1321000130 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/06/1995 Quảng Ngãi 13DQT1
12 1432006361 Nguyễn Thúy Hiền 15/10/1987 Bến Tre LTDH10KT2
13 1421002806 Nguyễn Thị Hồng Hoa 14/05/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
14 1212040056 Nguyễn Văn Hoàn 31/12/1993 Nghệ An 12DKB3
15 1421003795 Phạm Quang Huy 24/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
16 1421003590 Trần Minh Hương 24/06/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
17 1326000225 Nguyễn Xuân Kiệt 09/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
18 1321003380 Phạm Nguyễn Vinh Khang 11/04/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
19 1421003598 Nguyễn Cao Hồng Khánh 25/01/1996 Bến Tre 14DAC1
20 1421003602 Trương Thị Liễu 20/11/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DAC1
21 1321003454 Nguyễn Tiểu Ly 19/04/1995 Bình Thuận 13DTC3
22 1521001565 Nguyễn Quỳnh Mai 07/06/1996 Vũng Tàu CLC_15DTM2
23 1421003620 Lại Trần Ngọc Minh 20/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC2
24 1432006295 Lương Thị Diễm My 23/08/1992 Long An LTDH10KT1
25 1326000251 Nguyễn Văn Ninh 07/10/1984 Bắc Ninh VB2K1QT
26 1421000989 Phạm Bảo Ngọc 11/07/1996 Kiên Giang 14DMA2
27 1421005250 Lê Bảo Ngọc 16/08/1995 Lâm Đồng 14DIF
28 1321003566 Trương Vạn Ngọc 11/02/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTC3
29 1212040144 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên 02/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKB2
Thời gian học: Tối thứ bảy, từ ngày 05/12/2015 đến ngày 12/12/2015 Phòng học: 207 - 2C Phổ Quang
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 19(Lớp số 19 theo ghi danh)
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
Tên kỹ năng: GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ RA QUYẾT ĐỊNH Mã kỹ năng: KQĐ Số tiết: 6 Số buổi: 2
35/67
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên Ngày tháng
năm sinh
30 1432006404 Lương Thị Nguyệt 03/02/1988 Hà Nam LTDH10KT3
31 1212010325 Trần Lê Trọng Nhân 05/09/1994 Long An 12DKB3
32 1421005157 Nguyễn Thị Phương Nhi 10/03/1996 Nghệ An 14DPF
33 1212090142 Đoàn Thị Ngọc Nhi 30/06/1994 Bình Định 12DTC3
34 1321001232 Nguyễn Huỳnh Ái Như 27/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DKS2
35 1321003613 Nguyễn Thị Quỳnh Như 04/04/1995 Đồng Nai 13DTC1
36 1212040185 Lê Thị Ngọc Phụng 20/08/1994 An Giang 12DKB3
37 1212080151 Hà Thị Phương 20/07/1994 Thanh Hóa 12DKT1
38 1432006428 Cao Thị Sen 20/06/1990 Bình Định LTDH10KT3
39 1332000063 Nguyễn Thị Thu Sương 03/08/1986 Quảng Trị LTDH9KT1
40 1212100124 Nguyễn Anh Tú 12/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA2
41 1212040223 Trần Thị Như Thảo 20/07/1993 Quảng Ngãi 12DKB2
42 1332000065 Đặng Thế Thắng 07/08/1988 Hà Tĩnh LTDH9KT2
43 1321003738 Nguyễn Nhã Anh Thơ 15/08/1995 Ninh Thuận 13DTC1
44 1212100106 Lang Thị Thủy 01/03/1994 Thanh Hóa 12DTA2
45 1321003757 Võ Nguyễn Tùng Thư 06/04/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
46 1213120115 Dương Hoàng Anh Thư 17/06/1994 Lâm Đồng 12CTK1
47 1421002959 Nguyễn Trần Mỹ Trân 18/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
48 1421000574 Trần Nguyễn Việt Trinh 09/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DBH
49 1421004991 Lý Cẩm Vân 26/01/1994 Bạc Liêu 14DTX2
50 1432006474 Nguyễn Thị Thanh Vấn 14/04/1990 Quảng Ngãi LTDH10KT3
51 1432006475 Nguyễn Thị Mỹ Xuyên 18/06/1990 Đồng Tháp LTDH10KT3
52 1326000265 Nguyễn Thị Yến 05/04/1988 Bình Định VB2K1QT
53 1326000093 Nguyễn Văn Thành 12/02/1990 Đồng Nai VB2K1QT
54 1326000239 Nguyễn Văn Hồ 30/11/1988 Quảng Nam VB2K1QT
55 1432006430 Phạm Duy Thám 12/08/1990 Thái Bình LTDH10KT3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
36/67
1 1321005458 Nguyễn Thị Hải Anh 31/07/1995 Nam Định 13DTD2
2 1321005169 Phạm Lê Trâm Anh 27/10/1995 Đăk Nông 13DQN
3 1321001451 Ngô Thị Hồng Anh 14/10/1995 Nam Định 13DQN
4 1112060005 Lê Tấn Bảo 30/03/1993 Khánh Hòa 12DKQ
5 1212080014 Nguyễn Thị Mai Chi 01/12/1994 Khánh Hòa 12DKT2
6 1421000629 Trần Mộng Kỳ Duyên 15/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
7 1321001573 Võ Thị Thùy Dương 29/01/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA6
8 1212180029 Lê Nguyễn Trang Đài 17/06/1994 Quảng Ngãi 12DKS1
9 1212120013 Ngô Phi Đạt 08/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
10 1212010067 Lâm Minh Đức 08/10/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT2
11 1212120014 Trương Công Đức 10/09/1994 Vĩnh Phúc 12DTK
12 1212120016 Đỗ Hoàng Giang 20/09/1994 Quảng Ngãi 12DTK
13 1321002481 Đặng Ngọc Hà 14/06/1995 Sóc Trăng 13DKQ2
14 1212040078 Nguyễn Ngọc Triều Hải 06/08/1993 Lâm Đồng 12DKB1
15 1212170046 Nguyễn Mai Hiếu Hạnh 05/02/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DBH2
16 1321000210 Đặng Thi Thu Hằng 05/08/1995 BẾN TRE 13DBH
17 1321005235 Vũ Thị Thu Hằng 31/08/1994 Lâm Đồng 13DTX
18 1326000106 Trần Đình Hiền 16/08/1989 Thanh Hóa VB2K1QT
19 1321000125 La Thị Bích Hiền 20/06/1995 Quảng Ngãi 13DQT6
20 1326000073 Nguyễn Thị Huệ 1984 Lâm Đồng VB2K1QT
21 1421002647 Ngô Ngọc Huyền 11/02/1996 Sông Bé 14DKS1
22 1321009020 Nguyễn Thị Ngọc Hường 30/01/1995 Lâm Đồng 13DQN
23 1321001468 Nguyễn Dương Khang 11/07/1995 Đồng Nai 13DQN
24 1421005025 Nguyễn Đăng Khoa 08/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTX2
25 1321004187 Nguyễn Thùy Linh 03/07/1995 Liên Bang Nga 13DAC2
26 1321009002 Nguyễn Thị Tuyết Linh 14/07/1995 Tiền Giang 13DQN
27 1321001151 Dương Hoàng Long 13/03/1995 Đồng Nai 13DKS2
28 1321002575 Đặng Minh Luân 16/10/1994 Tiền Giang 13DTM1
29 1321000147 Nguyễn Thị Ly 28/01/1995 Quảng Nam 13DQN
Thời gian học: Tối thứ bảy, từ ngày 05/12/2015 đến ngày 12/12/2015 Phòng học: 208 - 2C Phổ Quang
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 20(Lớp số 20 theo ghi danh)
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
Tên kỹ năng: LÀM VIỆC TẬP THỂ VÀ TINH THẦN ĐỒNG ĐỘI Mã kỹ năng: KLN Số tiết: 6 Số buổi:2
37/67
Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
30 1321009018 Nguyễn Thành Minh 1994 Tiền Giang 13DQN
31 1321003508 Bùi Thị Thế Mỹ 06/06/1995 Bình Định 13DNH5
32 1332000244 Trương Văn Nam 20/11/1987 Kiên Giang LTDH9NH
33 1421003631 Đặng Thuý Ngọc 09/05/1996 Lâm Đồng 14DAC2
34 1321001480 Mai Quỳnh Như 31/10/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
35 1321001882 Nguyễn Thiện Phúc 08/11/1994 Vĩnh Long 13DMA6
36 1321005410 Chung Mỹ Phương 16/07/1994 Bạc Liêu 13DIF
37 1321005583 Dương Thị Mai Phương 14/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD2
38 1321001486 Nguyễn Công Sang 27/10/1995 Bình Thuận 13DQN
39 1421002913 Phạm Hoàng Sơn 26/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
40 1212010064 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16/03/1994 Bình Định 12DKB1
41 1421001092 Nguyễn Hữu Tiến 17/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
42 1421003881 Phan Lý Minh Tùng 15/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKT1
43 1321000655 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT4
44 1321003773 Dương Thu Thảo 23/06/1995 Đắk Lắk 13DNH1
45 1321009010 Nguyễn Thụy Hồng Thảo 29/01/1995 Tiền Giang 13DQK
46 1321005210 Phạm Công Thịnh 01/04/1995 Đồng Nai 13DQN
47 1321005217 Bùi Thanh Kim Trâm 18/10/1995 Ninh Thuận 13DQN
48 1432006457 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 09/03/1990 Bình Thuận LTDH10KT3
49 1321009017 Ngô Thảo Trinh 11/03/1995 Tiền Giang 13DQN
50 1326000096 Huỳnh Hiếu Trung 15/01/1988 Đồng Tháp VB2K1QT
51 1321001497 Nguyễn Thuý Vân 12/12/1995 Gia Lai 13DQN
52 1326000100 Hứa Đắc Vinh 1975 Tây Ninh VB2K1QT
53 1321004016 Huỳnh Ngọc Mai Vy 03/05/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD1
54 1321001496 Nguyễn Đặng Quỳnh Vy 20/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQN
55 1321000707 Phạm Ái Vy 24/07/1995 Bình Định 13DQT5
56 1421002997 Lý Huỳnh Thanh Xuân 14/05/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
38/67
1 1421004374 Trương Nguyễn Ngọc Châu 05/07/1996 Long An 14DTH
2 1421003773 Huỳnh Hữu Danh 12/02/1996 Đồng Nai 14DAC1
3 1212200012 Nguyễn Nhật Diễm 20/11/1993 Bình Thuận 12DHQ
4 1212120013 Ngô Phi Đạt 08/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
5 1212090078 Nguyễn Thị Hạnh 12/10/1994 Đắk Lắk 12DTC2
6 1321005235 Vũ Thị Thu Hằng 31/08/1994 Lâm Đồng 13DTX
7 1321000130 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/06/1995 Quảng Ngãi 13DQT1
8 1326000106 Trần Đình Hiền 16/08/1989 Thanh Hóa VB2K1QT
9 1112020038 Nguyễn Thị Khánh Hoàng 26/03/1993 Bình Định 12DMA2
10 1326000073 Nguyễn Thị Huệ 1984 Lâm Đồng VB2K1QT
11 1421002114 Nguyễn Thị Linh Huệ 10/04/1996 Bình Phước 14DHQ2
12 1321005511 Nguyễn Từ Thảo Huyên 27/08/1995 An Giang 13DTD2
13 1421002647 Ngô Ngọc Huyền 11/02/1996 Sông Bé 14DKS1
14 1421003590 Trần Minh Hương 24/06/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
15 1421003597 Trương Vỉnh Khang 30/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
16 1421000945 Nguyễn Kim Khánh 16/04/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
17 1421003598 Nguyễn Cao Hồng Khánh 25/01/1996 Bến Tre 14DAC1
18 1421003602 Trương Thị Liễu 20/11/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DAC1
19 1321005116 Nguyễn Thị Mỹ Loan 22/04/1994 Quảng Nam 13DDA
20 1321000316 Nguyễn Khải Minh 09/08/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT1
21 1421003620 Lại Trần Ngọc Minh 20/08/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC2
22 1421005250 Lê Bảo Ngọc 16/08/1995 Lâm Đồng 14DIF
23 1321003566 Trương Vạn Ngọc 11/02/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTC3
24 1212040144 Lê Nguyễn Hoàng Nguyên 02/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKB2
25 1421005157 Nguyễn Thị Phương Nhi 10/03/1996 Nghệ An 14DPF
26 1212140230 Dương Hồng Phương Nhi 22/03/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DNH2
27 1212090142 Đoàn Thị Ngọc Nhi 30/06/1994 Bình Định 12DTC3
28 1321001232 Nguyễn Huỳnh Ái Như 27/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DKS2
29 1321003608 Nguyễn Huỳnh Tố Như 22/05/1995 Phú Yên 13DNH4
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 21(Lớp số 21 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: TỔ CHỨC CÔNG VIỆC VÀ QUẢN LÝ THỜI GIAN Mã kỹ năng: KQG Số tiết: 6 Số buổi:2
Thời gian học:Chiều chủ nhật, từ ngày 06/12/2015 đến ngày 13/12/2015 Phòng học: 207 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
39/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1321005572 Nguyễn Thị Kiều Oanh 03/10/1995 Phú Yên 13DTD2
31 1321005410 Chung Mỹ Phương 16/07/1994 Bạc Liêu 13DIF
32 1212140268 Trần Thu Phương 07/10/1994 Đồng Tháp 12DNH1
33 1212170105 Mai Thị Quỳnh 27/10/1994 Lào Cai 12DBH1
34 1332000063 Nguyễn Thị Thu Sương 03/08/1986 Quảng Trị LTDH9KT1
35 1213010054 Nguyễn Phương Thanh Thảo 04/04/1994 TP.Hồ Chí Minh 12CQT
36 1421003208 Nguyễn Huỳnh Như Thảo 21/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DNH1
37 1332000065 Đặng Thế Thắng 07/08/1988 Hà Tĩnh LTDH9KT2
38 1326000231 Phạm Trần Huyền Trân 16/10/1986 Đà Nẵng VB2K1QT
39 1321002945 Dương Thị Ngọc Trân 08/04/1995 Long An 13DTM5
40 1421000574 Trần Nguyễn Việt Trinh 09/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DBH
41 1321002043 Nguyễn Thị Việt Trinh 10/01/1995 Lâm Đồng 13DMA2
42 1213030051 Lê Thị Thanh Trúc 19/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 12CTD
43 1321000929 Phạm Thị Thanh Trúc 15/10/1995 Long An 13DLH2
44 1326000096 Huỳnh Hiếu Trung 15/01/1988 Đồng Tháp VB2K1QT
45 1326000057 Bùi Thị Mỹ Vân 22/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
46 1321001497 Nguyễn Thuý Vân 12/12/1995 Gia Lai 13DQN
47 1326000100 Hứa Đắc Vinh 1975 Tây Ninh VB2K1QT
48 1212100131 Trần Hữu Vinh 21/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA1
49 1421002997 Lý Huỳnh Thanh Xuân 14/05/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKS2
50 1421003529 Đoàn Huỳnh Hồng Yến 15/02/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DNH1
51 1213050049 Bùi Vĩnh Phước 10/02/1992 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
52 1326000265 Nguyễn Thị Yến 05/04/1988 Bình Định VB2K1QT
53 1326000093 Nguyễn Văn Thành 12/02/1990 Đồng Nai VB2K1QT
54 1326000239 Nguyễn Văn Hồ 30/11/1988 Quảng Nam VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
40/67
1 1321003068 Nguyễn Thúy An 15/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
2 1332000106 Hồ Tuấn Anh 25/05/1989 TP.Hồ Chí Minh LTDH9QT1
3 1212150006 Võ Thị Cẩm 03/04/1994 Quảng Nam 12DQH
4 1421003770 Lại Thanh Hà Châu 28/10/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
5 1321003132 Nguyễn Thị Minh Châu 26/05/1995 Đắk Lắk 13DTC1
6 1321003149 Nguyễn Đinh Phương Diễm 30/11/1995 Gia Lai 13DTD1
7 1212010048 Nguyễn Thanh Duy 23/11/1994 Phú Yên 12DQT3
8 1212070011 Nguyễn Phạm Duy 15/07/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DKS1
9 1321003179 Hoàng Thị Thuỳ Dương 01/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DTC3
10 1321003199 Nguyễn Hồng Đào 31/01/1995 Tây Ninh 13DTC1
11 1321004677 Thuận Hương Giang 25/12/1993 Ninh Thuận 13DMA6
12 1212090085 Võ Thị Thu Hằng 17/02/1994 Phú Yên 12DTC3
13 1432006355 Nguyễn Mai Hằng 09/04/1990 Hà Tĩnh LTDH10KT2
14 1321000146 Bùi Xuân Hoàng 20/10/1995 Bình Định 13DQT4
15 1432006368 Nguyễn Thị Kim Hoàng 20/06/1989 Quảng Nam LTDH10KT2
16 1321005241 Phạm Thị Hồng 01/07/1995 Khánh Hòa 13DTX
17 1212020067 Nguyễn Anh Huy 02/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
18 1321005514 Ngô Thị Thu Huyền 19/04/1995 Quảng Ngãi 13DTD2
19 1321001625 Trần Thanh Huyền 15/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA3
20 1321005501 Nguyễn Thị Thu Hương 07/09/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DTD1
21 1321003309 Trần Thùy Hương 04/11/1995 Đồng Nai 13DTC1
22 1326000225 Nguyễn Xuân Kiệt 09/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
23 1332000266 Lê Thị Thúy Kiều 25/04/1989 Đồng Tháp LTDH9QT1
24 1321003380 Phạm Nguyễn Vinh Khang 11/04/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
25 1321000235 Võ Đức Đăng Khoa 26/01/1995 Quảng Nam 13DQT6
26 1321001737 Hồ Thị Thanh Lịch 03/02/1995 Thừa Thiên-Huế 13DMA6
27 1321001707 Nguyễn Lê Thùy Linh 09/02/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA5
28 1432006387 Nguyễn Thị Lịu 05/11/1989 Hải Dương LTDH10KT2
29 1321003454 Nguyễn Tiểu Ly 19/04/1995 Bình Thuận 13DTC3
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 22(Lớp số 22 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: LÀM VIỆC TẬP THỂ VÀ TINH THẦN ĐỒNG ĐỘI Mã kỹ năng: KLN Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học:Chiều chủ nhật, từ ngày 06/12/2015 đến ngày 13/12/2015 Phòng học: 208 - 2C Phổ Quang
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
41/67
Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
30 1321003487 Vũ Phương Mai 31/01/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
31 1521001565 Nguyễn Quỳnh Mai 07/06/1996 Vũng Tàu CLC_15DTM2
32 1321001750 Nguyễn Thiện Minh 18/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DMA5
33 1326000251 Nguyễn Văn Ninh 07/10/1984 Bắc Ninh VB2K1QT
34 1432006404 Lương Thị Nguyệt 03/02/1988 Hà Nam LTDH10KT3
35 1321003603 Trần Ngọc Nhân 22/12/1995 Bến Tre 13DTC1
36 1321005261 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 24/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTX
37 1321003613 Nguyễn Thị Quỳnh Như 04/04/1995 Đồng Nai 13DTC1
38 1432006413 Phan Thị Quỳnh Như 16/02/1990 Nghệ An LTDH10KT2
39 1321001241 Lê Hoàng Oanh 25/09/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
40 1321001240 Đòan Thị Kiều Oanh 29/10/1995 Đồng Nai 13DKS1
41 1212080152 Bùi Văn Phương 26/04/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKT2
42 1212010245 Trần Thị Ngọc Phượng 24/06/1994 Phú Yên 12DTM1
43 1212010232 Dương Trung Sơn 06/12/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DQT3
44 1321001399 Lưu Thị Thanh Tâm 11/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
45 1432006013 Lê Trung Tín 13/01/1992 Bình Định LTDH10KQ
46 1321003738 Nguyễn Nhã Anh Thơ 15/08/1995 Ninh Thuận 13DTC1
47 1212100106 Lang Thị Thủy 01/03/1994 Thanh Hóa 12DTA2
48 1321003757 Võ Nguyễn Tùng Thư 06/04/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DTC1
49 1212100113 Lâm Thanh Trang 13/09/1994 Đồng Nai 12DTA1
50 1321005642 Đoàn Bảo Trân 17/10/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD1
51 1421003715 Đoàn Thanh Uyên 22/01/1995 Tây Ninh 14DAC1
52 1432006474 Nguyễn Thị Thanh Vấn 14/04/1990 Quảng Ngãi LTDH10KT3
53 1421001158 Lê Phương Hoài Vỹ 25/10/1996 Khánh Hòa 14DKS3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
42/67
1 1321005465 Nguyễn Thị Hoàng Anh 09/09/1995 Gia Lai 13DTD2
2 1232030003 Nguyễn Tuấn Anh 15/10/1989 Đắk Lắk LTDH8TD
3 1321000975 Hoàng Ngọc Bảo Ân 25/01/1995 Nha Trang 13DQN
4 1212010029 Nguyễn Tôn Chung 03/05/1994 Hà Nội 12DQT1
5 1321002481 Đặng Ngọc Hà 14/06/1995 Sóc Trăng 13DKQ2
6 1421004045 Lâm Vũ Đăng Khoa 08/03/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTA1
7 1212170065 Châu Kim Lân 11/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DBH1
8 1321002575 Đặng Minh Luân 16/10/1994 Tiền Giang 13DTM1
9 1421002851 Võ Nguyễn Thụy Đan Mi 13/08/1996 Quảng Nam 14DQN2
10 1421004655 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 08/04/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DDA
11 1421003831 Trần Thị Kim Oanh 03/11/1996 Nam Định 14DKT2
12 1432006667 Dương Thị Bích Phượng 06/04/1990 Tây Ninh LTDH10TC3
13 1421000149 Nguyễn Thị Phượng 14/06/1996 Bắc Ninh 14DQT2
14 1421000154 Đỗ Thị Nguyệt Quế 13/01/1996 Bến Tre 14DQT2
15 1232080303 Lê Thị Quyên 20/05/1990 Quảng Ngãi LTDH8KT4
16 1321000869 Lê Thị Tuyết Sương 13/02/1995 Gia Lai 13DSK
17 1212180178 Lê Bảo Ngọc Tâm 29/04/1994 Lâm Đồng 12DKS2
18 1321000655 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 22/06/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT4
19 1213080057 Nguyễn Nữ Phương Thanh 26/02/1991 Thừa Thiên-Huế 12CKT
20 1212140395 Bùi Linh Yến Trân 18/04/1993 Khánh Hòa 12DNH2
21 1426000122 Võ Quang Trường 09/02/1982 Quảng Ngãi VB2K2QT
22 1321002123 Nguyễn Trần Phương Uyên 19/03/1995 Gia Lai 13DMA4
23 1432006637 Cao Thị Diễm Hằng 06/10/1990 Tiền Giang LTDH10TC3
24 1432006657 Lê Điệp Kiều Ngân 29/12/1990 TP.Hồ Chí Minh LTDH10TC3
25 1212220013 Nguyễn Thị Thu Huyền 15/02/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DIF
26 1332000263 Lê Thị Hào 03/02/1988 Thanh Hóa LTDH9QT1
27 1212190049 Bùi Thị Mỹ Lan 06/09/1993 Đồng Tháp 12DTX1
28 1432006661 Hoàng Đăng Nhật 17/03/1989 Thừa Thiên-Huế LTDH10TC3
Họ và tên Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 23(Lớp số 23 theo ghi danh)
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
Tên kỹ năng: GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ RA QUYẾT ĐỊNH Mã kỹ năng: KQĐ Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Chiều chủ nhật, từ ngày 06/12/2015 đến ngày 13/12/2015 Phòng học: 209 - 2C Phổ Quang
43/67
Họ và tên Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
29 1432006633 Vương Thị Mỹ Duyên 14/08/1989 Đắk Lắk LTDH10TC3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
44/67
1 1421003975 Trần Nguyễn Quế Anh 01/01/1996 Tây Ninh 14DTA3
2 1321003126 Vũ Thị Hồng Chinh 18/09/1995 Thái Bình 13DNH5
3 1421000291 Nguyễn Thị Phương Dung 12/01/1996 Đồng Nai 14DBH
4 1421000290 Hồ Thị Dung 25/05/1996 Đắk Lắk 14DQT3
5 1321003187 Nguyễn Quốc Dũng 14/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DTC3
6 1212040034 Bùi Quốc Dũng 01/06/1990 Thừa Thiên-Huế 12DKB3
7 1421005291 Đoàn Nguyễn Quang Duy 19/12/1996 Đồng Nai 14DTD2
8 1212100018 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 13/12/1993 Bến Tre 12DTA2
9 1321001023 Lê Lin Đa 08/08/1995 An Giang 13DKS3
10 1212010062 Hoàng Gia Đạo 16/02/1994 Kiên Giang 12DQT3
11 1421005441 Dương Quí Đồng 25/12/1995 Đồng Nai 14DTH
12 1421003559 Nguyễn Thị Trường Giang 08/04/1996 Quảng Nam 14DAC2
13 1421003565 Hoàng Thị Hảo 06/11/1996 Hải Dương 14DKT1
14 1421003143 Phan Thị Thanh Hằng 07/09/1996 Khánh Hòa 14DNH1
15 1421002795 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 15/02/1996 Tiền Giang 14DHQ2
16 1321001675 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/10/1995 Nghệ An 13DMA3
17 1421002568 Hoàng Thị Khánh Hòa 03/04/1996 Đắk Lắk 14DKS2
18 1421002253 Trần Thị Bích Huệ 20/02/1996 Quảng Ngãi 14DLH2
19 1421005079 Phan Đức Huy 08/12/1996 Đắk Lắk 14DPF
20 1321005706 Phan Xuân Huy 20/01/1994 Hà Tĩnh 13DTK
21 1321001083 Sạch Thị Ngọc Hường 02/12/1995 Đắk Lắk 13DKS4
22 1421004227 Võ Thị Lệ 18/07/1996 Bình Định 14DTA3
23 1421002276 Châu Vy Liễu 21/10/1996 Tiền Giang 14DHQ1
24 1321002565 Trần Thị Bích Liệu 20/04/1995 Quảng Ngãi 13DTM3
25 1421004932 Huỳnh Ngọc Diệp Linh 13/05/1996 Lâm Đồng 14DTX2
26 1421003729 Tạ Luân 14/11/1996 An Giang 14DAC1
27 1421000519 Phùng Ngọc Thảo Ly 02/03/1990 TP. Hồ Chí Minh 14DHQ2
28 1421003076 Trần Thị Huyền Nga 11/01/1996 Đồng Nai 14DKS2
29 1321004230 Nguyễn Trần Bảo Ngân 16/12/1995 Lâm Đồng 13DKT2
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 24(Lớp số 24 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: THUYẾT TRÌNH HIỆU QUẢ Mã kỹ năng: KTT Số tiết: 9 Số buổi: 3
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
Thời gian học: Tối thứ hai, từ ngày 30/11/2015 đến ngày 14/12/2015 Phòng học: A10 - CS3 Quận 7
45/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
30 1421003357 Trần Hồng Ngọc 28/08/1996 Đắk Lắk 14DNH1
31 1421001700 Mã Thị Thanh Nguyên 06/03/1996 Khánh Hòa 14DTM2
32 1421000709 Lê Thị Nhân 16/04/1996 Thanh Hóa 14DMA2
33 1421004997 Lê Thị Kim Oanh 05/09/1995 Tây Ninh 14DTX1
34 1421000718 Nguyễn Thị Oanh 10/09/1996 Đắk Lắk 14DHQ1
35 1421004112 Phan Lê Minh Phụng 27/08/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DTA3
36 1421000725 Trần Hoài Phương 28/02/1996 Lâm Đồng 14DMA3
37 1212040290 Bùi Diệp Tài 14/10/1994 Quảng Ngãi 12DKB3
38 1421003467 Nguyễn Thị Bảo Tâm 03/05/1996 Nghệ An 14DHQ1
39 1212040278 Nguyễn Lê Khánh Tuyên 11/02/1994 Bình Thuận 12DKB3
40 1212040280 Phạm Trung Tuyến 24/03/1994 Bình Định 12DKB3
41 1421002147 Nguyễn Thị Thuý 25/10/1996 Thanh Hóa 14DKS3
42 1421004143 Nguyễn Thị Diễm Thúy 14/04/1996 Tiền Giang 14DTA3
43 1321002283 Nguyễn Huyền Trang 19/04/1994 Gia Lai 13DTM5
44 1421004249 Võ Nguyễn Ái Trinh 09/12/1996 Bình Định 14DTA3
45 1421004727 Lê Thị Hồng Vân 13/11/1996 Khánh Hòa 14DKB
46 1421004766 Trần Hữu Vinh 04/11/1996 Bình Thuận 14DKB
47 1321003021 Nguyễn Lê Thảo Vy 23/01/1995 Bình Thuận 13DTM3
48 1421001402 Nguyễn Huỳnh Thúy Vy 03/12/1996 Tiền Giang 14DMA3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
46/67
1 1321000968 Thái Kỳ Anh 25/11/1995 Khánh Hòa 13DKS3
2 1421003280 Nguyễn Đức Thảo Anh 25/08/1996 Quảng Trị 14DTC1
3 1421002198 Lê Hoàng Anh 14/01/1996 Đồng Nai 14DSK1
4 1421001237 Khúc Hoài Ân 24/04/1996 Lâm Đồng 14DMC1
5 1421004352 Nguyễn Phạm Thanh Bằng 04/05/1996 Vĩnh Long 14DKB
6 1321003146 Nguyễn Thị Kiều Diễm 07/09/1995 Kiên Giang 13DNH4
7 1212040042 Võ Hữu Đức 15/10/1994 Bến Tre 12DKB1
8 1421002504 Huỳnh Thị Thu Hà 24/11/1996 Phú Yên 14DSK2
9 1421004292 Hồ Thị Hiền 07/08/1995 Phú Yên 14DKS3
10 1421000053 Lê Thị Thanh Hiền 29/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQT4
11 1421002805 Trần Phạm Thị Hiền 25/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQN1
12 1421005198 Nguyễn Thị Thu Hồng 19/04/1996 Bình Thuận 14DIF
13 1212020068 Nguyễn Đức Huy 30/03/1994 Bình Thuận 12DMA2
14 1421001470 Nguyễn Hoàng Huy 27/08/1996 Tiền Giang 14DKQ1
15 1321001624 Thân Thị Huyền 22/02/1995 Đắk Lắk 13DMA4
16 1421004881 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 06/01/1996 Tiền Giang 14DNH2
17 1421003331 Lâm Ngọc Liên 03/11/1996 Tiền Giang 14DTC1
18 1421000258 Lê Thị Mỹ Liên 28/02/1995 Bình Định 14DQT4
19 1321000257 Lê Thị Linh 09/12/1995 Bình Phước 13DQT7
20 1321001476 Huỳnh Thị Bích Ngọc 30/08/1995 Long An 13DQN
21 1421000376 Trần Kim Nhi 13/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DBH
22 1421001011 Trần Hải Yến Nhi 15/02/1996 Bình Thuận 14DMA1
23 1421001013 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/01/1996 Đồng Nai 14DKS3
24 1321003606 Lê Phạm Tú Như 26/09/1995 Long An 13DTX
25 1213050049 Bùi Vĩnh Phước 10/02/1992 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
26 1421000393 Huỳnh Thanh Quý 15/02/1996 Lâm Đồng 14DQT3
27 1421004785 Phan Văn Sơn 16/05/1996 Tây Ninh 14DKB
28 1321003849 Nguyễn Minh Toàn 05/08/1995 Long An 13DNH4
29 1212040279 Trần Thị Thúy Tuyên 02/07/1994 Hà Tĩnh 12DKB3
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 25(Lớp số 25 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ RA QUYẾT ĐỊNH Mã kỹ năng: KQĐ Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ hai, từ ngày 30/11/2015 đến ngày 07/12/2015 Phòng học: A11 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
47/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1421002693 Lê Hồng Thắm 02/04/1996 Tiền Giang 14DQN2
31 1321000569 Dương Hồng Thủy 10/04/1995 Bình Thuận 13DQT3
32 1321002042 Nguyễn Thị Kiều Trinh 11/10/1995 Đồng Tháp 13DMA2
33 1212040263 Trần Nguyễn Hoài Trinh 05/08/1994 Quảng Nam 12DKB3
34 1113050076 Cao Kim Uyên 05/12/1993 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
35 1321004004 Lê Thị Tường Vi 01/07/1995 Quảng Ngãi 13DTC2
36 1421002467 Hoàng Yến 29/04/1996 Đồng Nai 14DSK1
37 1432006345 Trương Thị Hà 17/02/1990 Bà Rịa - Vũng Tàu LTDH10KT3
38 1421001935 Châu Sải Linh 27/02/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTM2
39 1421001787 Lê Kim Bảo Trân 01/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTM2
40 1212040006 Nguyễn Phục Vân Anh 17/02/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DKB1
41 1326000252 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 04/12/1989 Phú Yên VB2K1QT
42 1326000253 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/11/1985 Hà Tĩnh VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
48/67
1 1421002198 Lê Hoàng Anh 14/01/1996 Đồng Nai 14DSK1
2 1421001237 Khúc Hoài Ân 24/04/1996 Lâm Đồng 14DMC1
3 1332000160 Lương Thị Huyền Châu 06/01/1986 Tiền Giang LTDH9KT2
4 1212010031 Nguyễn Minh Châu 28/10/1993 Thừa Thiên-Huế 12DQT3
5 1321003126 Vũ Thị Hồng Chinh 18/09/1995 Thái Bình 13DNH5
6 1321001000 Nguyễn Thị Kiều Diễm 20/05/1995 Kon Tum 13DKS3
7 1421000290 Hồ Thị Dung 25/05/1996 Đắk Lắk 14DQT3
8 1212040034 Bùi Quốc Dũng 01/06/1990 Thừa Thiên-Huế 12DKB3
9 1212040042 Võ Hữu Đức 15/10/1994 Bến Tre 12DKB1
10 1321001032 Đoàn Thị Thanh Giang 28/09/1995 Khánh Hòa 13DKS2
11 1321001091 Lê Thị Thanh Hải 09/04/1995 Lâm Đồng 13DKS4
12 1421003143 Phan Thị Thanh Hằng 07/09/1996 Khánh Hòa 14DNH1
13 1421002568 Hoàng Thị Khánh Hòa 03/04/1996 Đắk Lắk 14DKS2
14 1421005198 Nguyễn Thị Thu Hồng 19/04/1996 Bình Thuận 14DIF
15 1212020068 Nguyễn Đức Huy 30/03/1994 Bình Thuận 12DMA2
16 1421004881 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 06/01/1996 Tiền Giang 14DNH2
17 1421000685 Tạ Thị Loan 03/08/1996 Khánh Hòa 14DMA4
18 1421003729 Tạ Luân 14/11/1996 An Giang 14DAC1
19 1321005195 Trần Thị Thanh Mai 19/02/1995 Bến Tre 13DQN
20 1212180091 Huỳnh Lê Kim Ngân 23/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKS1
21 1321004230 Nguyễn Trần Bảo Ngân 16/12/1995 Lâm Đồng 13DKT2
22 1421003357 Trần Hồng Ngọc 28/08/1996 Đắk Lắk 14DNH1
23 1421004852 Lê Đồng Thảo Nguyên 15/05/1996 Ninh Thuận 14DNH2
24 1321003606 Lê Phạm Tú Như 26/09/1995 Long An 13DTX
25 1421004235 Võ Thị Kiều Oanh 04/09/1996 Gia Lai 14DTA3
26 1421004369 Lê Thị Thanh Phương 29/02/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DTH
27 1421000393 Huỳnh Thanh Quý 15/02/1996 Lâm Đồng 14DQT3
28 1421002063 Doãn Thị Mỹ Tiên 28/12/1996 Cần Thơ 14DTM1
29 1321001352 Lương Hà Thủy Tiên 09/11/1995 Đắk Lắk 13DKS4
Mã lớp
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 27(Lớp số 27 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIAO TIẾP VÀ ỨNG XỬ TRONG KINH DOANH Mã kỹ năng: KGT Số tiết: 12 Số buổi: 4
Thời gian học: Tối thứ ba, từ ngày 01/12/2015 đến ngày 22/12/2015 Phòng học: A10 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú
49/67
Mã lớpSố TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú
30 1321001357 Phạm Thị Thủy Tiên 20/12/1995 Bình Thuận 13DKS4
31 1432006254 Trần Viết Tuân 21/03/1993 Bình Định LTDH10QT1
32 1212040279 Trần Thị Thúy Tuyên 02/07/1994 Hà Tĩnh 12DKB3
33 1421000741 Võ Thị Xuân Thảo 02/10/1996 Gia Lai 14DQH1
34 1421003678 Lê Thị Thu Thảo 01/06/1996 Lâm Đồng 14DKT2
35 1321005210 Phạm Công Thịnh 01/04/1995 Đồng Nai 13DQN
36 1421002147 Nguyễn Thị Thuý 25/10/1996 Thanh Hóa 14DKS3
37 1321000568 Cao Lê Thanh Thủy 22/05/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT4
38 1421001769 Phạm Thúy Thanh Thư 01/10/1996 Khánh Hòa 14DTM1
39 1321001364 Hồ Nguyễn Khánh Trang 20/01/1995 Khánh Hòa 13DKS4
40 1421003246 Nguyễn Thị Tường Vy 07/06/1995 Bình Thuận 14DNH1
41 1321002144 Võ Thị Tường Vy 22/03/1995 Long An 13DMA6
42 1421002467 Hoàng Yến 29/04/1996 Đồng Nai 14DSK1
43 1432000119 Trương Dương Hà Huy 14/03/1987 An Giang LTDH10QT1
44 1421000057 Đỗ Thị Kiều Hoanh 15/07/1996 Quảng Ngãi 14DBH
45 1421002707 Phạm Thùy Trang 09/12/1996 Bình Phước 14DQN1
46 1212040006 Nguyễn Phục Vân Anh 17/02/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DKB1
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
50/67
1 1212080010 Tăng Ngân Ái 09/05/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKT1
2 1321002343 Trần Trâm Anh 22/09/1995 Đồng Nai 13DKQ2
3 1321000026 Trần Hồng Ân 04/01/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT7
4 1321002499 Lê Lý Nhật Hạ 29/01/1995 Khánh Hòa 13DTM5
5 1421001857 Trương Văn Hậu 14/01/1996 Bình Định 14DKS3
6 1421002805 Trần Phạm Thị Hiền 25/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQN1
7 1321002565 Trần Thị Bích Liệu 20/04/1995 Quảng Ngãi 13DTM3
8 1212040110 Nguyễn Huỳnh Mỹ Linh 23/10/1994 Bình Định 12DKB2
9 1421003807 Lê Thị Kim Loan 18/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
10 1321001476 Huỳnh Thị Bích Ngọc 30/08/1995 Long An 13DQN
11 1421001708 Hứa Thị Thanh Nhi 06/07/1996 Đồng Nai 14DTM2
12 1321002675 Võ Thị Hạnh Nhơn 13/11/1995 Gia Lai 13DKQ2
13 1421004997 Lê Thị Kim Oanh 05/09/1995 Tây Ninh 14DTX1
14 1321000458 Trần Linh Phụng 27/09/1995 Phú Yên 13DQT1
15 1421003388 Trương Thị Thu Tâm 09/07/1996 Đồng Nai 14DTC1
16 1212040278 Nguyễn Lê Khánh Tuyên 11/02/1994 Bình Thuận 12DKB3
17 1321002768 Lê Thị Thiên Thanh 10/01/1995 Đồng Nai 13DKQ2
18 1421003680 Nguyễn Thị Bích Thảo 10/02/1995 Quảng Nam 14DKT2
19 1212120075 Trần Minh Thông 10/10/1994 Ninh Thuận 12DTK
20 1421004469 Nguyễn Thị Kiều Trang 06/09/1996 Bình Định 14DBH
21 1321002042 Nguyễn Thị Kiều Trinh 11/10/1995 Đồng Tháp 13DMA2
22 1113050076 Cao Kim Uyên 05/12/1993 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
23 1321004053 Liêng Nguyễn Hoàng Vũ 27/01/1995 Đồng Nai 13DNH2
24 1332000263 Lê Thị Hào 03/02/1988 Thanh Hóa LTDH9QT1
25 1326000252 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 04/12/1989 Phú Yên VB2K1QT
26 1326000253 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/11/1985 Hà Tĩnh VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 28(Lớp số 28 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: LÀM VIỆC TẬP THỂ VÀ TINH THẦN ĐỒNG ĐỘI Mã kỹ năng: KLN Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ ba, từ ngày 01/12/2015 đến ngày 08/12/2015 Phòng học: A11 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
51/67
1 1321000956 Phạm Trường An 02/08/1995 Tây Ninh 13DKS1
2 1421001828 Nguyễn Thị Kim Anh 08/09/1996 An Giang 14DTD1
3 1421003280 Nguyễn Đức Thảo Anh 25/08/1996 Quảng Trị 14DTC1
4 1421002094 Lê Thị Ngọc Ánh 19/12/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DKS1
5 1321003112 Trần Thị Ngọc Ánh 16/11/1995 An Giang 13DNH5
6 1421000699 Nguyễn Thị Mỹ Châu 01/02/1996 Tiền Giang 14DMC
7 1321003146 Nguyễn Thị Kiều Diễm 07/09/1995 Kiên Giang 13DNH4
8 1421003430 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25/11/1996 Vĩnh Long 14DTD1
9 1421000291 Nguyễn Thị Phương Dung 12/01/1996 Đồng Nai 14DBH
10 1212010062 Hoàng Gia Đạo 16/02/1994 Kiên Giang 12DQT3
11 1321003332 Lê Hải 27/08/1995 Đồng Nai 13DNH5
12 1321000207 Phạm Thị Dung Hạnh 11/01/1995 Khánh Hòa 13DQT5
13 1421004779 Ngô Thị Thúy Hằng 09/06/1996 Bến Tre 14DKB
14 1421000053 Lê Thị Thanh Hiền 29/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQT4
15 1421002253 Trần Thị Bích Huệ 20/02/1996 Quảng Ngãi 14DLH2
16 1321003277 Lê Ngọc Huyền 01/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DNH5
17 1321001079 Phan Thiên Hương 08/11/1995 Cần thơ 13DKS1
18 1321003396 Dương Nguyễn Minh Kim 06/04/1995 Bến Tre 13DNH5
19 1421003594 Nguyễn Ngọc Linh Kha 03/04/1996 Long An 14DKT1
20 1421004322 Bùi Minh Khương 06/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKB
21 1421003331 Lâm Ngọc Liên 03/11/1996 Tiền Giang 14DTC1
22 1421002831 Đoàn Thị Thùy Linh 01/01/1996 Đồng Nai 14DKS2
23 1421000519 Phùng Ngọc Thảo Ly 02/03/1990 TP.Hồ Chí Minh 14DHQ2
24 1321000827 Nguyễn Thị Diễm Mi 13/05/1995 Đồng Nai 13DSK
25 1432006295 Lương Thị Diễm My 23/08/1992 Long An LTDH10KT1
26 1421001700 Mã Thị Thanh Nguyên 06/03/1996 Khánh Hòa 14DTM2
27 1321001185 Nguyễn Mai Thảo Nguyên 01/11/1995 Đồng Tháp 13DKS3
28 1421004778 Bùi Hoàng Nguyên 04/11/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DKB
29 1321001234 Phạm Thị Huỳnh Như 24/01/1995 Tiền Giang 13DKS3
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 29(Lớp số 29 theo ghi danh)
Tên kỹ năng:TỔ CHỨC CÔNG VIỆC VÀ QUẢN LÝ THỜI GIAN Mã kỹ năng: KQG Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ ba, từ ngày 01/12/2015 đến ngày 08/12/2015 Phòng học: A12 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
52/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
30 1421004340 Lâm Thị Quỳnh Như 04/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 14DKB
31 1321001247 Nguyễn Hoàng Bảo Phương 17/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
32 1321001257 Nguyễn Lê Tường Phượng 18/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
33 1421004785 Phan Văn Sơn 16/05/1996 Tây Ninh 14DKB
34 1321003849 Nguyễn Minh Toàn 05/08/1995 Long An 13DNH4
35 1421001801 Lê Thị Phương Tuyền 31/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTM2
36 1421001841 Châu Phương Thảo 14/06/1996 Cần Thơ 14DTM2
37 1421002693 Lê Hồng Thắm 02/04/1996 Tiền Giang 14DQN2
38 1321001306 Lưu Ngọc Thanh Thuỷ 08/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
39 1421001214 Nguyễn Thị Minh Thủy 01/07/1996 Quảng Nam 14DTD1
40 1421002937 Nguyễn Diệp Minh Thư 22/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQN2
41 1321000631 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm 11/06/1995 Đồng Nai 13DQT3
42 1421000200 Bùi Thị Bảo Trân 19/11/1996 Khánh Hòa 14DQT2
43 1421004178 Lê Thị Thùy Trinh 06/04/1996 Đồng Nai 14DTA2
44 1421005329 Lê Kiều Trinh 05/08/1996 Đắk Lắk 14DTD1
45 1421004727 Lê Thị Hồng Vân 13/11/1996 Khánh Hòa 14DKB
46 1421000459 Lê Thị Thùy Vân 22/06/1996 Bắc Giang 14DQT3
47 1421001996 Đào Thị Thanh Thanh 27/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTM2
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
53/67
1 1321000968 Thái Kỳ Anh 25/11/1995 Khánh Hòa 13DKS3
2 1421001237 Khúc Hoài Ân 24/04/1996 Lâm Đồng 14DMC1
3 1421004352 Nguyễn Phạm Thanh Bằng 04/05/1996 Vĩnh Long 14DKB
4 1332000160 Lương Thị Huyền Châu 06/01/1986 Tiền Giang LTDH9KT2
5 1212010031 Nguyễn Minh Châu 28/10/1993 Thừa Thiên-Huế 12DQT3
6 1421005255 Nguyễn Thị Kim Chi 02/03/1996 Phú Yên 14DIF
7 1321003126 Vũ Thị Hồng Chinh 18/09/1995 Thái Bình 13DNH5
8 1321005295 Lâm Công Chức 24/02/1995 Nghệ An 13DPF
9 1421000290 Hồ Thị Dung 25/05/1996 Đắk Lắk 14DQT3
10 1321003187 Nguyễn Quốc Dũng 14/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DTC3
11 1212040034 Bùi Quốc Dũng 01/06/1990 Thừa Thiên-Huế 12DKB3
12 1212180029 Lê Nguyễn Trang Đài 17/06/1994 Quảng Ngãi 12DKS1
13 1421005441 Dương Quí Đồng 25/12/1995 Đồng Nai 14DTH
14 1212040042 Võ Hữu Đức 15/10/1994 Bến Tre 12DKB1
15 1421003565 Hoàng Thị Hảo 06/11/1996 Hải Dương 14DKT1
16 1421003143 Phan Thị Thanh Hằng 07/09/1996 Khánh Hòa 14DNH1
17 1321001045 Bùi Thị Thanh Hiền 06/08/1995 Đắk Lắk 13DKS4
18 1421002805 Trần Phạm Thị Hiền 25/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQN1
19 1321001597 Bùi Ngọc Hiếu 17/10/1995 Gia Lai 13DMA4
20 1421005198 Nguyễn Thị Thu Hồng 19/04/1996 Bình Thuận 14DIF
21 1321003286 Phạm Thị Huệ 23/01/1995 Ninh Bình 13DTC3
22 1212020068 Nguyễn Đức Huy 30/03/1994 Bình Thuận 12DMA2
23 1421004881 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 06/01/1996 Tiền Giang 14DNH2
24 1321001737 Hồ Thị Thanh Lịch 03/02/1995 Thừa Thiên-Huế 13DMA6
25 1421000258 Lê Thị Mỹ Liên 28/02/1995 Bình Định 14DQT4
26 1212180069 Mai Vũ Kim Liên 20/10/1994 Bình Định 12DKS2
27 1421004932 Huỳnh Ngọc Diệp Linh 13/05/1996 Lâm Đồng 14DTX2
28 1421003807 Lê Thị Kim Loan 18/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
29 1321005195 Trần Thị Thanh Mai 19/02/1995 Bến Tre 13DQN
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 31(Lớp số 31 theo ghi danh)
Tên kỹ năng:TỔ CHỨC CÔNG VIỆC VÀ QUẢN LÝ THỜI GIAN Mã kỹ năng: KQG Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ tư, từ ngày 02/12/2015 đến ngày 09/12/2015 Phòng học: A11 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
54/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1421003357 Trần Hồng Ngọc 28/08/1996 Đắk Lắk 14DNH1
31 1321001476 Huỳnh Thị Bích Ngọc 30/08/1995 Long An 13DQN
32 1421000376 Trần Kim Nhi 13/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DBH
33 1321003606 Lê Phạm Tú Như 26/09/1995 Long An 13DTX
34 1421000393 Huỳnh Thanh Quý 15/02/1996 Lâm Đồng 14DQT3
35 1321003833 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DNH5
36 1212040279 Trần Thị Thúy Tuyên 02/07/1994 Hà Tĩnh 12DKB3
37 1421003680 Nguyễn Thị Bích Thảo 10/02/1995 Quảng Nam 14DKT2
38 1421000741 Võ Thị Xuân Thảo 02/10/1996 Gia Lai 14DQH1
39 1321005210 Phạm Công Thịnh 01/04/1995 Đồng Nai 13DQN
40 1212120075 Trần Minh Thông 10/10/1994 Ninh Thuận 12DTK
41 1421004469 Nguyễn Thị Kiều Trang 06/09/1996 Bình Định 14DBH
42 1421004249 Võ Nguyễn Ái Trinh 09/12/1996 Bình Định 14DTA3
43 1321002042 Nguyễn Thị Kiều Trinh 11/10/1995 Đồng Tháp 13DMA2
44 1212040263 Trần Nguyễn Hoài Trinh 05/08/1994 Quảng Nam 12DKB3
45 1113050076 Cao Kim Uyên 05/12/1993 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
46 1421004766 Trần Hữu Vinh 04/11/1996 Bình Thuận 14DKB
47 1321004016 Huỳnh Ngọc Mai Vy 03/05/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTD1
48 1421001665 Trần Thị Phương Linh 06/10/1996 Đồng Nai 14DTM2
49 1421001935 Châu Sải Linh 27/02/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTM2
50 1332000263 Lê Thị Hào 03/02/1988 Thanh Hóa LTDH9QT1
51 1212040006 Nguyễn Phục Vân Anh 17/02/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DKB1
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
55/67
1 1421000291 Nguyễn Thị Phương Dung 12/01/1996 Đồng Nai 14DBH
2 1212010062 Hoàng Gia Đạo 16/02/1994 Kiên Giang 12DQT3
3 1212120013 Ngô Phi Đạt 08/11/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DMA1
4 1421003557 Lê Thị Ngọc Điệp 14/08/1996 Sông Bé 14DKT1
5 1321001032 Đoàn Thị Thanh Giang 28/09/1995 Khánh Hòa 13DKS2
6 1421001625 Nguyễn Thị Hòa 08/10/1996 Tiền Giang 14DTM1
7 1421002253 Trần Thị Bích Huệ 20/02/1996 Quảng Ngãi 14DLH2
8 1421004227 Võ Thị Lệ 18/07/1996 Bình Định 14DTA3
9 1212040110 Nguyễn Huỳnh Mỹ Linh 23/10/1994 Bình Định 12DKB2
10 1421000519 Phùng Ngọc Thảo Ly 02/03/1990 TP.Hồ Chí Minh 14DHQ2
11 1421003076 Trần Thị Huyền Nga 11/01/1996 Đồng Nai 14DKS2
12 1421003812 Tạ Thị Thúy Nga 12/09/1996 Lâm Đồng 14DAC2
13 1421001700 Mã Thị Thanh Nguyên 06/03/1996 Khánh Hòa 14DTM2
14 1321001185 Nguyễn Mai Thảo Nguyên 01/11/1995 Đồng Tháp 13DKS3
15 1321001234 Phạm Thị Huỳnh Như 24/01/1995 Tiền Giang 13DKS3
16 1421004997 Lê Thị Kim Oanh 05/09/1995 Tây Ninh 14DTX1
17 1421004112 Phan Lê Minh Phụng 27/08/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DTA3
18 1421003661 Nguyễn Thị Phương 16/12/1996 Sông Bé 14DAC1
19 1421003841 Trần Ngọc Đan Tâm 10/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 14DKT1
20 1321003834 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 02/12/1995 Tiền Giang 13DTC2
21 1212040278 Nguyễn Lê Khánh Tuyên 11/02/1994 Bình Thuận 12DKB3
22 1421000744 Trương Quang Thắng 11/04/1996 Lâm Đồng 14DMA2
23 1421002012 Phạm Thị Thơm 20/10/1996 Thái Bình 14DKQ1
24 1432006450 Ngô Thị Minh Thủy 20/11/1989 Đắk Lắk LTDH10KT3
25 1421004143 Nguyễn Thị Diễm Thúy 14/04/1996 Tiền Giang 14DTA3
26 1212120074 Lê Minh Thy 22/07/1994 Tiền Giang 12DTK
27 1421000201 Đoàn Ngọc Bảo Trân 19/12/1996 Tiền Giang 14DQT3
28 1421000444 Huỳnh Thị Thùy Trinh 21/05/1996 Cần Thơ 14DQT1
29 1421004727 Lê Thị Hồng Vân 13/11/1996 Khánh Hòa 14DKB
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 32(Lớp số 32 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ RA QUYẾT ĐỊNH Mã kỹ năng: KQĐ Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ tư, từ ngày 02/12/2015 đến ngày 09/12/2015 Phòng học: A12 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
56/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Ghi chú Mã lớp
30 1421000459 Lê Thị Thùy Vân 22/06/1996 Bắc Giang 14DQT3
31 1421000785 Lương Phùng Thảo Vân 28/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTD1
32 1321003021 Nguyễn Lê Thảo Vy 23/01/1995 Bình Thuận 13DTM3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
57/67
1 1212100001 Nguyễn Thị Trường An 16/09/1994 Bến Tre 12DTA1
2 1421001237 Khúc Hoài Ân 24/04/1996 Lâm Đồng 14DMC1
3 1212010031 Nguyễn Minh Châu 28/10/1993 Thừa Thiên-Huế 12DQT3
4 1321003126 Vũ Thị Hồng Chinh 18/09/1995 Thái Bình 13DNH5
5 1321005295 Lâm Công Chức 24/02/1995 Nghệ An 13DPF
6 1421000291 Nguyễn Thị Phương Dung 12/01/1996 Đồng Nai 14DBH
7 1421000290 Hồ Thị Dung 25/05/1996 Đắk Lắk 14DQT3
8 1321003187 Nguyễn Quốc Dũng 14/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DTC3
9 1212040034 Bùi Quốc Dũng 01/06/1990 Thừa Thiên-Huế 12DKB3
10 1421005291 Đoàn Nguyễn Quang Duy 19/12/1996 Đồng Nai 14DTD2
11 1212010062 Hoàng Gia Đạo 16/02/1994 Kiên Giang 12DQT3
12 1212040042 Võ Hữu Đức 15/10/1994 Bến Tre 12DKB1
13 1321001032 Đoàn Thị Thanh Giang 28/09/1995 Khánh Hòa 13DKS2
14 1421003143 Phan Thị Thanh Hằng 07/09/1996 Khánh Hòa 14DNH1
15 1421002795 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 15/02/1996 Tiền Giang 14DHQ2
16 1421001857 Trương Văn Hậu 14/01/1996 Bình Định 14DKS3
17 1421002568 Hoàng Thị Khánh Hòa 03/04/1996 Đắk Lắk 14DKS2
18 1321003286 Phạm Thị Huệ 23/01/1995 Ninh Bình 13DTC3
19 1212020068 Nguyễn Đức Huy 30/03/1994 Bình Thuận 12DMA2
20 1421005079 Phan Đức Huy 08/12/1996 Đắk Lắk 14DPF
21 1421001470 Nguyễn Hoàng Huy 27/08/1996 Tiền Giang 14DKQ1
22 1321001624 Thân Thị Huyền 22/02/1995 Đắk Lắk 13DMA4
23 1212120023 Phan Thị Hồng Huyền 16/10/1994 Lâm Đồng 12DTK
24 1421002276 Châu Vy Liễu 21/10/1996 Tiền Giang 14DHQ1
25 1321000257 Lê Thị Linh 09/12/1995 Bình Phước 13DQT7
26 1212040110 Nguyễn Huỳnh Mỹ Linh 23/10/1994 Bình Định 12DKB2
27 1421003729 Tạ Luân 14/11/1996 An Giang 14DAC1
28 1421000519 Phùng Ngọc Thảo Ly 02/03/1990 TP.Hồ Chí Minh 14DHQ2
29 1212100061 Trương Huệ Mẫn 29/07/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA1
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 33(Lớp số 33 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: TƯ DUY HIỆU QUẢ VÀ SÁNG TẠO Mã kỹ năng: KTD Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ năm, từ ngày 03/12/2015 đến ngày 17/12/2015 Phòng học: A10 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
58/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1421003076 Trần Thị Huyền Nga 11/01/1996 Đồng Nai 14DKS2
31 1421003357 Trần Hồng Ngọc 28/08/1996 Đắk Lắk 14DNH1
32 1421000709 Lê Thị Nhân 16/04/1996 Thanh Hóa 14DMA2
33 1421001708 Hứa Thị Thanh Nhi 06/07/1996 Đồng Nai 14DTM2
34 1421003253 Nguyễn Văn Nhứt 17/11/1996 Kiên Giang 14DTC1
35 1421004997 Lê Thị Kim Oanh 05/09/1995 Tây Ninh 14DTX1
36 1421000393 Huỳnh Thanh Quý 15/02/1996 Lâm Đồng 14DQT3
37 1212040290 Bùi Diệp Tài 14/10/1994 Quảng Ngãi 12DKB3
38 1421003388 Trương Thị Thu Tâm 09/07/1996 Đồng Nai 14DTC1
39 1432006254 Trần Viết Tuân 21/03/1993 Bình Định LTDH10QT1
40 1212040279 Trần Thị Thúy Tuyên 02/07/1994 Hà Tĩnh 12DKB3
41 1212080174 Hoàng Hà Thanh 04/12/1994 Bình Dương 12DKT3
42 1421003678 Lê Thị Thu Thảo 01/06/1996 Lâm Đồng 14DKT2
43 1421002147 Nguyễn Thị Thuý 25/10/1996 Thanh Hóa 14DKS3
44 1421002937 Nguyễn Diệp Minh Thư 22/09/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQN2
45 1421004469 Nguyễn Thị Kiều Trang 06/09/1996 Bình Định 14DBH
46 1321001379 Huỳnh Thị Thuỷ Trâm 30/08/1995 Đồng Nai 13DKS3
47 1212100117 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 06/10/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA1
48 1421000200 Bùi Thị Bảo Trân 19/11/1996 Khánh Hòa 14DQT2
49 1421003524 Đoàn Thu Uyên 22/04/1996 TP. Hồ Chí Minh 14DTC2
50 1421004727 Lê Thị Hồng Vân 13/11/1996 Khánh Hòa 14DKB
51 1421000459 Lê Thị Thùy Vân 22/06/1996 Bắc Giang 14DQT3
52 1321004004 Lê Thị Tường Vi 01/07/1995 Quảng Ngãi 13DTC2
53 1421003246 Nguyễn Thị Tường Vy 07/06/1995 Bình Thuận 14DNH1
54 1321002144 Võ Thị Tường Vy 22/03/1995 Long An 13DMA6
55 1432000119 Trương Dương Hà Huy 14/03/1987 An Giang LTDH10QT1
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
59/67
1 1421001828 Nguyễn Thị Kim Anh 08/09/1996 An Giang 14DTD1
2 1421000699 Nguyễn Thị Mỹ Châu 01/02/1996 Tiền Giang 14DMC
3 1421003430 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 25/11/1996 Vĩnh Long 14DTD1
4 1421000290 Hồ Thị Dung 25/05/1996 Đắk Lắk 14DQT3
5 1321001045 Bùi Thị Thanh Hiền 06/08/1995 Đắk Lắk 13DKS4
6 1421004292 Hồ Thị Hiền 07/08/1995 Phú Yên 14DKS3
7 1321001114 Nguyễn Thị Thu Hồng 26/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
8 1321003277 Lê Ngọc Huyền 01/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DNH5
9 1321001079 Phan Thiên Hương 08/11/1995 Cần thơ 13DKS1
10 1212180069 Mai Vũ Kim Liên 20/10/1994 Bình Định 12DKS2
11 1421000685 Tạ Thị Loan 03/08/1996 Khánh Hòa 14DMA4
12 1321000827 Nguyễn Thị Diễm Mi 13/05/1995 Đồng Nai 13DSK
13 1432006295 Lương Thị Diễm My 23/08/1992 Long An LTDH10KT1
14 1421004852 Lê Đồng Thảo Nguyên 15/05/1996 Ninh Thuận 14DNH2
15 1421001013 Nguyễn Thị Hồng Nhung 10/01/1996 Đồng Nai 14DKS3
16 1321001247 Nguyễn Hoàng Bảo Phương 17/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
17 1321001257 Nguyễn Lê Tường Phượng 18/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
18 1321003834 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 02/12/1995 Tiền Giang 13DTC2
19 1321001306 Lưu Ngọc Thanh Thuỷ 08/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DKS1
20 1421001214 Nguyễn Thị Minh Thủy 01/07/1996 Quảng Nam 14DTD1
21 1421005329 Lê Kiều Trinh 05/08/1996 Đắk Lắk 14DTD1
22 1213050049 Bùi Vĩnh Phước 10/02/1992 TP.Hồ Chí Minh 12CTM
23 1421001996 Đào Thị Thanh Thanh 27/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTM2
24 1212040237 Hoàng Vĩnh Thụy 04/09/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKB2
25 1212040006 Nguyễn Phục Vân Anh 17/02/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DKB1
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 34(Lớp số 34 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: LÀM VIỆC TẬP THỂ VÀ TINH THẦN ĐỒNG ĐỘI Mã kỹ năng: KLN Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Tối thứ năm, từ ngày 03/12/2015 đến ngày 10/12/2015 Phòng học: A11 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
60/67
1 1321000968 Thái Kỳ Anh 25/11/1995 Khánh Hòa 13DKS3
2 1421003280 Nguyễn Đức Thảo Anh 25/08/1996 Quảng Trị 14DTC1
3 1421001237 Khúc Hoài Ân 24/04/1996 Lâm Đồng 14DMC1
4 1332000160 Lương Thị Huyền Châu 06/01/1986 Tiền Giang LTDH9KT2
5 1212010031 Nguyễn Minh Châu 28/10/1993 Thừa Thiên-Huế 12DQT3
6 1321003126 Vũ Thị Hồng Chinh 18/09/1995 Thái Bình 13DNH5
7 1421000290 Hồ Thị Dung 25/05/1996 Đắk Lắk 14DQT3
8 1321003187 Nguyễn Quốc Dũng 14/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DTC3
9 1212040034 Bùi Quốc Dũng 01/06/1990 Thừa Thiên-Huế 12DKB3
10 1321001023 Lê Lin Đa 08/08/1995 An Giang 13DKS3
11 1212010062 Hoàng Gia Đạo 16/02/1994 Kiên Giang 12DQT3
12 1421005441 Dương Quí Đồng 25/12/1995 Đồng Nai 14DTH
13 1212040042 Võ Hữu Đức 15/10/1994 Bến Tre 12DKB1
14 1321001032 Đoàn Thị Thanh Giang 28/09/1995 Khánh Hòa 13DKS2
15 1421003143 Phan Thị Thanh Hằng 07/09/1996 Khánh Hòa 14DNH1
16 1421001625 Nguyễn Thị Hòa 08/10/1996 Tiền Giang 14DTM1
17 1212020068 Nguyễn Đức Huy 30/03/1994 Bình Thuận 12DMA2
18 1321005706 Phan Xuân Huy 20/01/1994 Hà Tĩnh 13DTK
19 1421001470 Nguyễn Hoàng Huy 27/08/1996 Tiền Giang 14DKQ1
20 1421000258 Lê Thị Mỹ Liên 28/02/1995 Bình Định 14DQT4
21 1421004932 Huỳnh Ngọc Diệp Linh 13/05/1996 Lâm Đồng 14DTX2
22 1421003729 Tạ Luân 14/11/1996 An Giang 14DAC1
23 1321000316 Nguyễn Khải Minh 09/08/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT1
24 1421000989 Phạm Bảo Ngọc 11/07/1996 Kiên Giang 14DMA2
25 1421003357 Trần Hồng Ngọc 28/08/1996 Đắk Lắk 14DNH1
26 1212010190 Nguyễn Hoàng Đại Nhân 22/08/1994 Bình Định 12DQT3
27 1321001232 Nguyễn Huỳnh Ái Như 27/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DKS2
28 1421004235 Võ Thị Kiều Oanh 04/09/1996 Gia Lai 14DTA3
29 1212010212 Trần Tuấn Phát 06/08/1994 An Giang 12DQT3
Ngày tháng năm sinh
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 37(Lớp số 37 theo ghi danh)
Thời gian học: Tối thứ sáu, từ ngày 04/12/2015 đến ngày 11/12/2015 Phòng học: A12 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
Tên kỹ năng: LÀM VIỆC TẬP THỂ VÀ TINH THẦN ĐỒNG ĐỘI Mã kỹ năng: KLN Số tiết: 6 Số buổi: 2
61/67
Ngày tháng năm sinh
Số TT
Mã số sinh viên Nơi sinh Mã lớp Ghi chú Họ và tên
30 1212010214 Huỳnh Hữu Phúc 06/12/1994 Long An 12DQT3
31 1421004369 Lê Thị Thanh Phương 29/02/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DTH
32 1421000393 Huỳnh Thanh Quý 15/02/1996 Lâm Đồng 14DQT3
33 1421003841 Trần Ngọc Đan Tâm 10/12/1995 TP.Hồ Chí Minh 14DKT1
34 1321003833 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DNH5
35 1212010346 Nguyễn Trung Tín 03/02/1993 Bình Định 12DQT3
36 1212040279 Trần Thị Thúy Tuyên 02/07/1994 Hà Tĩnh 12DKB3
37 1421003678 Lê Thị Thu Thảo 01/06/1996 Lâm Đồng 14DKT2
38 1212040232 Phạm Nguyễn Phương Thùy 10/05/1994 Lâm Đồng 12DKB1
39 1421000201 Đoàn Ngọc Bảo Trân 19/12/1996 Tiền Giang 14DQT3
40 1326000231 Phạm Trần Huyền Trân 16/10/1986 Đà Nẵng VB2K1QT
41 1421004249 Võ Nguyễn Ái Trinh 09/12/1996 Bình Định 14DTA3
42 1212040263 Trần Nguyễn Hoài Trinh 05/08/1994 Quảng Nam 12DKB3
43 1421000459 Lê Thị Thùy Vân 22/06/1996 Bắc Giang 14DQT3
44 1326000057 Bùi Thị Mỹ Vân 22/10/1987 TP.Hồ Chí Minh VB2K1QT
45 1432000119 Trương Dương Hà Huy 14/03/1987 An Giang LTDH10QT1
46 1212010252 Nguyễn Viết Trường Thuận 31/01/1994 Đắk Lắk 12DQT1
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
62/67
1 1212100001 Nguyễn Thị Trường An 16/09/1994 Bến Tre 12DTA1
2 1321003112 Trần Thị Ngọc Ánh 16/11/1995 An Giang 13DNH5
3 1421001237 Khúc Hoài Ân 24/04/1996 Lâm Đồng 14DMC1
4 1212010031 Nguyễn Minh Châu 28/10/1993 Thừa Thiên-Huế 12DQT3
5 1212040042 Võ Hữu Đức 15/10/1994 Bến Tre 12DKB1
6 1321001032 Đoàn Thị Thanh Giang 28/09/1995 Khánh Hòa 13DKS2
7 1421003562 Đào Thị Thu Hà 27/03/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DAC2
8 1321003332 Lê Hải 27/08/1995 Đồng Nai 13DNH5
9 1321000205 Lê Thị Mỹ Hạnh 27/02/1995 Tây Ninh 13DQT5
10 1321000207 Phạm Thị Dung Hạnh 11/01/1995 Khánh Hòa 13DQT5
11 1421002805 Trần Phạm Thị Hiền 25/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQN1
12 1321000136 Nguyễn Minh Hiếu 10/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT6
13 1321004173 Phùng Thị Tiểu Hồng 05/02/1995 Đồng Nai 13DKT2
14 1421005198 Nguyễn Thị Thu Hồng 19/04/1996 Bình Thuận 14DIF
15 1212020068 Nguyễn Đức Huy 30/03/1994 Bình Thuận 12DMA2
16 1421001470 Nguyễn Hoàng Huy 27/08/1996 Tiền Giang 14DKQ1
17 1321003277 Lê Ngọc Huyền 01/11/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DNH5
18 1421004258 Trần Thị Như Huỳnh 23/08/1996 Quảng Nam 14DKS3
19 1321003396 Dương Nguyễn Minh Kim 06/04/1995 Bến Tre 13DNH5
20 1421000945 Nguyễn Kim Khánh 16/04/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DMC1
21 1421004355 Nguyễn Thị Kiều Lam 14/08/1996 Quảng Nam 14DKB
22 1212100061 Trương Huệ Mẫn 29/07/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA1
23 1421001414 Lê Đình Quí Minh 03/08/1996 Cà Mau 14DQH1
24 1212040132 Trần Thị Trà My 24/04/1993 An Giang 12DKB1
25 1421004099 Nguyễn Phạm Thảo Nhi 30/10/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DTA1
26 1421004293 Trần Thị Phương 09/06/1996 Quảng Nam 14DKS3
27 1421000393 Huỳnh Thanh Quý 15/02/1996 Lâm Đồng 14DQT3
28 1421001744 Lại Diệu Thúy Quỳnh 12/06/1996 Nam Định 14DKQ1
29 1321003833 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 21/07/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DNH5
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 39(Lớp số 39 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: THUYẾT TRÌNH HIỆU QUẢ Mã kỹ năng: KTT Số tiết: 9 Số buổi: 3
Thời gian học: Tối thứ bảy, từ ngày 05/12/2015 đến ngày 19/12/2015 Phòng học: A11 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
63/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1212040279 Trần Thị Thúy Tuyên 02/07/1994 Hà Tĩnh 12DKB3
31 1421000741 Võ Thị Xuân Thảo 02/10/1996 Gia Lai 14DQH1
32 1321004325 Lê Thị Thu Thảo 17/05/1995 Bình Định 13DAC2
33 1212180134 Nguyễn Thị Diệu Thiện 28/04/1994 Đắk Lắk 12DKS1
34 1421002531 Bùi Thị Thùy 11/01/1996 Quảng Nam 14DKS3
35 1321002872 Đoàn Thị Bích Thùy 03/08/1995 Tây Ninh 13DKQ2
36 1321004639 Nguyễn Ngọc Phương Trang 17/04/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTA2
37 1212100117 Lê Nguyễn Ngọc Trâm 06/10/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DTA1
38 1421000200 Bùi Thị Bảo Trân 19/11/1996 Khánh Hòa 14DQT2
39 1421000459 Lê Thị Thùy Vân 22/06/1996 Bắc Giang 14DQT3
40 1421003246 Nguyễn Thị Tường Vy 07/06/1995 Bình Thuận 14DNH1
41 1432000119 Trương Dương Hà Huy 14/03/1987 An Giang LTDH10QT1
42 1421000057 Đỗ Thị Kiều Hoanh 15/07/1996 Quảng Ngãi 14DBH
43 1421002707 Phạm Thùy Trang 09/12/1996 Bình Phước 14DQN1
44 1212040006 Nguyễn Phục Vân Anh 17/02/1992 Bà Rịa - Vũng Tàu 12DKB1
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
64/67
1 1321002333 Nguyễn Lê Xuân Anh 25/10/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DTM4
2 1421003683 Lê Thị Mai Anh 12/09/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DAC2
3 1321003112 Trần Thị Ngọc Ánh 16/11/1995 An Giang 13DNH5
4 1212010031 Nguyễn Minh Châu 28/10/1993 Thừa Thiên-Huế 12DQT3
5 1421005255 Nguyễn Thị Kim Chi 02/03/1996 Phú Yên 14DIF
6 1321003126 Vũ Thị Hồng Chinh 18/09/1995 Thái Bình 13DNH5
7 1321002376 Hoàng Thị Thuỳ Dung 05/05/1995 Quảng Ngãi 13DTM4
8 1421000290 Hồ Thị Dung 25/05/1996 Đắk Lắk 14DQT3
9 1321003187 Nguyễn Quốc Dũng 14/03/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 13DTC3
10 1212040034 Bùi Quốc Dũng 01/06/1990 Thừa Thiên-Huế 12DKB3
11 1421002229 Bùi Đỗ Thu Giang 22/10/1996 Kiên Giang 14DKS3
12 1421003560 Nguyễn Thị Trường Giang 09/04/1996 Quảng Ngãi 14DAC1
13 1421003562 Đào Thị Thu Hà 27/03/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DAC2
14 1421000639 Trần Thị Ngọc Hà 16/01/1996 Tây Ninh 14DMA3
15 1321003332 Lê Hải 27/08/1995 Đồng Nai 13DNH5
16 1321000205 Lê Thị Mỹ Hạnh 27/02/1995 Tây Ninh 13DQT5
17 1421003143 Phan Thị Thanh Hằng 07/09/1996 Khánh Hòa 14DNH1
18 1321000210 Đặng Thi Thu Hằng 05/08/1995 Bến Tre 13DBH
19 1321001110 Võ Thị Cẩm Hằng 27/07/1995 Đắk Lắk 13DKS2
20 1321001048 Lê Thị Thanh Hiền 08/09/1995 Lâm Đồng 13DKS2
21 1321001597 Bùi Ngọc Hiếu 17/10/1995 Gia Lai 13DMA4
22 1321005706 Phan Xuân Huy 20/01/1994 Hà Tĩnh 13DTK
23 1321003396 Dương Nguyễn Minh Kim 06/04/1995 Bến Tre 13DNH5
24 1321001126 Lê Thị Ý Lan 01/03/1995 An Giang 13DKS2
25 1421004419 Bế Thị Liễu 13/07/1995 Lâm Đồng 14DTC1
26 1421003807 Lê Thị Kim Loan 18/07/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DAC1
27 1321000827 Nguyễn Thị Diễm Mi 13/05/1995 Đồng Nai 13DSK
28 1421001485 Nguyễn Thị Diễm My 14/05/1995 TP.Hồ Chí Minh 14DKS3
29 1421003357 Trần Hồng Ngọc 28/08/1996 Đắk Lắk 14DNH1
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 40(Lớp số 40 theo ghi danh)
Tên kỹ năng: GIẢI QUYẾT VẤN ĐỀ VÀ RA QUYẾT ĐỊNH Mã kỹ năng: KQĐ Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Chiều chủ nhật, từ ngày 06/12/2015 đến ngày 13/12/2015 Phòng học: A10 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
65/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1421004852 Lê Đồng Thảo Nguyên 15/05/1996 Ninh Thuận 14DNH2
31 1421003643 Dương Nguyễn Yến Nhi 25/02/1996 Long An 14DKT1
32 1421003747 Đàm Thị Ánh Sao 12/02/1996 Phú Yên 14DKT1
33 1212040290 Bùi Diệp Tài 14/10/1994 Quảng Ngãi 12DKB3
34 1421003219 Võ Thị Thủy Tiên 05/05/1996 Sông Bé 14DNH1
35 1421002491 Thái Thị Loan Thảo 17/11/1996 Bạc Liêu 14DLH1
36 1421001757 Trần Thị Ngọc Thắm 20/04/1996 Đồng Nai 14DKQ1
37 1321000568 Cao Lê Thanh Thủy 22/05/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT4
38 1421001782 Trần Thị Minh Trang 05/04/1996 Bình Phước 14DKQ2
39 1321001367 Nguyễn Thị Mỹ Trang 23/06/1994 TP.Hồ Chí Minh 13DKS2
40 1421002065 Trương Trân Trân 10/01/1996 Bạc Liêu 14DKQ1
41 1321001416 Huỳnh Phương Uyên 21/01/1995 Long An 13DKS2
42 1321001423 Trương Thị Thúy Vi 29/11/1995 Tiền Giang 13DKS2
43 1321002144 Võ Thị Tường Vy 22/03/1995 Long An 13DMA6
44 1421003043 Bùi Cao Thiên ý 15/05/1996 Bình Định 14DKS3
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG
66/67
1 1421002198 Lê Hoàng Anh 14/01/1996 Đồng Nai 14DSK1
2 1421000627 Nguyễn Thị Xuân Duyên 08/07/1995 Khánh Hòa 14DHQ2
3 1421000039 Phan Thị Xuân Giang 02/01/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DQT3
4 1321000199 Trần Ngọc Hải 18/06/1995 Quảng Bình 13DQT1
5 1421000311 Nguyễn Thị Thanh Hằng 22/07/1996 Đồng Nai 14DQT3
6 1321005017 Trương Thị Hoàng Hiếu 27/01/1995 Lâm Đồng 13DQK
7 1321000136 Nguyễn Minh Hiếu 10/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT6
8 1321004173 Phùng Thị Tiểu Hồng 05/02/1995 Đồng Nai 13DKT2
9 1421000061 Bùi Thị Thanh Huệ 09/08/1996 Đồng Nai 14DQT3
10 1421001470 Nguyễn Hoàng Huy 27/08/1996 Tiền Giang 14DKQ1
11 1421004258 Trần Thị Như Huỳnh 23/08/1996 Quảng Nam 14DKS3
12 1421004355 Nguyễn Thị Kiều Lam 14/08/1996 Quảng Nam 14DKB
13 1421003729 Tạ Luân 14/11/1996 An Giang 14DAC1
14 1421003812 Tạ Thị Thúy Nga 12/09/1996 Lâm Đồng 14DAC2
15 1421004092 Lý Thị Cẩm Nguyên 27/03/1996 Đắk Lắk 14DTA3
16 1321001217 Trần Thị Ái Nhi 14/12/1995 An Giang 13DKS3
17 1421000712 Nguyễn Thị Thảo Nhi 20/06/1996 Tiền Giang 14DTD1
18 1421001011 Trần Hải Yến Nhi 15/02/1996 Bình Thuận 14DMA1
19 1421003370 Ngô Nguyễn Yến Nhi 22/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTC1
20 1421003253 Nguyễn Văn Nhứt 17/11/1996 Kiên Giang 14DTC1
21 1421004235 Võ Thị Kiều Oanh 04/09/1996 Gia Lai 14DTA3
22 1421004997 Lê Thị Kim Oanh 05/09/1995 Tây Ninh 14DTX1
23 1321000440 Nguyễn Hữu Phước 27/03/1995 TP.Hồ Chí Minh 13DQT1
24 1421004369 Lê Thị Thanh Phương 29/02/1996 Bà Rịa - Vũng Tàu 14DTH
25 1421004293 Trần Thị Phương 09/06/1996 Quảng Nam 14DKS3
26 1421003661 Nguyễn Thị Phương 16/12/1996 Sông Bé 14DAC1
27 1421002909 Chung Nguyễn Tố Quyên 17/06/1996 Đồng Tháp 14DKS2
28 1421000391 Nguyễn Thu Quyên 05/11/1996 Đồng Nai 14DQT4
29 1421001124 Trần Cẩm Tú 21/08/1996 Bình Phước 14DMA1
DANH SÁCH HỌC VIÊN KỸ NĂNG MỀM LỚP SỐ 41(Lớp số 41 theo ghi danh)
Tên kỹ năng:TỔ CHỨC CÔNG VIỆC VÀ QUẢN LÝ THỜI GIAN Mã kỹ năng: KQG Số tiết: 6 Số buổi: 2
Thời gian học: Chiều chủ nhật, từ ngày 06/12/2015 đến ngày 13/12/2015 Phòng học: A11 - CS3 Quận 7
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
67/67
Số TT
Mã số sinh viên Họ và tên Ngày tháng
năm sinh Nơi sinh Mã lớp Ghi chú
30 1432006254 Trần Viết Tuân 21/03/1993 Bình Định LTDH10QT1
31 1212040280 Phạm Trung Tuyến 24/03/1994 Bình Định 12DKB3
32 1321004325 Lê Thị Thu Thảo 17/05/1995 Bình Định 13DAC2
33 1212040223 Trần Thị Như Thảo 20/07/1993 Quảng Ngãi 12DKB2
34 1421000744 Trương Quang Thắng 11/04/1996 Lâm Đồng 14DMA2
35 1212180134 Nguyễn Thị Diệu Thiện 28/04/1994 Đắk Lắk 12DKS1
36 1421002531 Bùi Thị Thùy 11/01/1996 Quảng Nam 14DKS3
37 1321002872 Đoàn Thị Bích Thùy 03/08/1995 Tây Ninh 13DKQ2
38 1432006450 Ngô Thị Minh Thủy 20/11/1989 Đắk Lắk LTDH10KT3
39 1321002027 Nguyễn Thị Thanh Trang 07/06/1994 An Giang 13DMA1
40 1321002283 Nguyễn Huyền Trang 19/04/1994 Gia Lai 13DTM5
41 1421004991 Lý Cẩm Vân 26/01/1994 Bạc Liêu 14DTX2
42 1421000785 Lương Phùng Thảo Vân 28/12/1996 TP.Hồ Chí Minh 14DTD1
43 1421002467 Hoàng Yến 29/04/1996 Đồng Nai 14DSK1
44 1421000057 Đỗ Thị Kiều Hoanh 15/07/1996 Quảng Ngãi 14DBH
45 1421002707 Phạm Thùy Trang 09/12/1996 Bình Phước 14DQN1
46 1212040237 Hoàng Vĩnh Thụy 04/09/1994 TP.Hồ Chí Minh 12DKB2
47 1326000252 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 04/12/1989 Phú Yên VB2K1QT
48 1326000253 Nguyễn Thị Minh Tâm 12/11/1985 Hà Tĩnh VB2K1QT
VIỆN NGHIÊN CỨU KINH TẾ ỨNG DỤNG