thoÂng baÙo giaÙ vaÄt tÖ tieÂu hao, phim, hoÙa chaÁt … file28 bao đo máu sau khi sinh...

29
COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM KHOA DÖÔÏC - PTCKT ÑOÄC LAÄP - TÖÏ DO - HAÏNH PHUÙC (Maët haøng naøo khoâng coù trong danh muïc naøy thì aùp duïng theo giaù cuõ) STT Tên thuốc VTYT tiêu hao Đơn vị tính Quy cách đóng gói Tên cơ sở sản xuất Nước sản suất Đơn giá có VAT 1 ATL - Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít 19-35mm Cái Cái/gói Metronic Mỹ 8,000,000 2 ATL -Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít 37,5-60mm Cái Cái/gói Metronic Mỹ 10,000,000 3 ATL -Nẹp cổ trước kèm khóa mũ vít 62,5-80 mm Cái Cái/gói Metronic Mỹ 14,000,000 4 ATL -Vis xốp đa hướng tự tarô, các cỡ Cái Cái/gói Metronic Mỹ 1,000,000 5 ATL -Vis xốp đơn hướng tự tarô, các cỡ Cái Cái/gói Metronic Mỹ 1,000,000 6 Air way 0,1, 2, 3, 4 Cái Thùng/500 cái Greetmed Trung quốc 4,725 7 Áo phẫu thuật vô trùng Cái Thùng/50 cái Bảo thạch Việt Nam 13,650 8 Bàn chải rửa tay phẫu thuật Cái H/12 cái Greetmed Trung quốc 44,000 9 Băng cá nhân Urgo Durable 2 cm x 6 cm Miếng H/102 Miếng Urgo Thái lan 483 10 Băng cuộn 0.09m x 2,5m Cuộn thùng/2000 cái An Lành Việt Nam 2,730 11 Băng cuộn lưới 10 x 5 Cuộn thùng/500 cái Danameco Việt Nam 4,725 12 Băng keo crepe 10cm x 4.5m Urgo Cuộn H/1 cuộn Urgo Thái lan 113,400 13 Băng keo hấp (chỉ thị) Cuộn Gói/1 Cuộn 3M Mỹ 126,000 14 Băng keo urgo rời 2.5 x 5 Cuộn H/12 Cuộn Urgo Thái lan 15,750 15 Băng keo urgopore 1.25cm * 5m Cuộn H/1 Cuộn Urgo Thái lan 8,100 16 Băng keo urgopore 2.5cm * 5m Cuộn H/1 Cuộn Urgo Thái lan 12,600 17 Băng thun 2 móc 7.5cm * 4.5m (Urgoband) Cuộn H/40 Cuộn Urgo Thái lan 13,125 18 Băng thun 3 móc 10cm * 4.5m (Urgoband) Cuộn H/30 Cuộn Urgo Thái lan 16,590 19 Băng thun cổ chân Cái H/1 cái Gia Hưng Việt Nam 31,000 20 Băng thun lưới y tế (7,5*7,5*12 lớp) Gói Gói Danameco Việt Nam 9,000 BEÄNH VIEÄN ÑA KHOA LAÂM ÑOÀNG THOÂNG BAÙO GIAÙ VAÄT TÖ TIEÂU HAO, PHIM, HOÙA CHAÁT THEO DANH MUÏC ÑAÁU THAÀU NAÊM 2014 ( AÙP DUÏNG TÖØ NGAØY 01 / 12 /2014 )

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

COÄNG HOØA XAÕ HOÄI CHUÛ NGHÓA VIEÄT NAM

KHOA DÖÔÏC - PTCKT ÑOÄC LAÄP - TÖÏ DO - HAÏNH PHUÙC

(Maët haøng naøo khoâng coù trong danh muïc naøy thì aùp duïng theo giaù cuõ)

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

1 ATL - Nẹp cổ trước kèm khóa mũ

vít 19-35mm Cái Cái/gói Metronic Mỹ 8,000,000

2 ATL -Nẹp cổ trước kèm khóa mũ

vít 37,5-60mm Cái Cái/gói Metronic Mỹ 10,000,000

3 ATL -Nẹp cổ trước kèm khóa mũ

vít 62,5-80 mm Cái Cái/gói Metronic Mỹ 14,000,000

4 ATL -Vis xốp đa hướng tự tarô,

các cỡ Cái Cái/gói Metronic Mỹ 1,000,000

5 ATL -Vis xốp đơn hướng tự tarô,

các cỡ Cái Cái/gói Metronic Mỹ 1,000,000

6 Air way 0,1, 2, 3, 4 Cái Thùng/500 cái Greetmed Trung quốc 4,725

7 Áo phẫu thuật vô trùng Cái Thùng/50 cái Bảo thạch Việt Nam 13,650

8 Bàn chải rửa tay phẫu thuật Cái H/12 cái Greetmed Trung quốc 44,000

9Băng cá nhân Urgo Durable 2 cm x

6 cm Miếng H/102 Miếng Urgo Thái lan 483

10 Băng cuộn 0.09m x 2,5m Cuộn thùng/2000 cái An Lành Việt Nam 2,730

11 Băng cuộn lưới 10 x 5 Cuộn thùng/500 cái Danameco Việt Nam 4,725

12 Băng keo crepe 10cm x 4.5m Urgo Cuộn H/1 cuộn Urgo Thái lan 113,400

13 Băng keo hấp (chỉ thị) Cuộn Gói/1 Cuộn 3M Mỹ 126,000

14 Băng keo urgo rời 2.5 x 5 Cuộn H/12 Cuộn Urgo Thái lan 15,750

15 Băng keo urgopore 1.25cm * 5m Cuộn H/1 Cuộn Urgo Thái lan 8,100

16 Băng keo urgopore 2.5cm * 5m Cuộn H/1 Cuộn Urgo Thái lan 12,600

17Băng thun 2 móc 7.5cm * 4.5m

(Urgoband) Cuộn H/40 Cuộn Urgo Thái lan 13,125

18Băng thun 3 móc 10cm * 4.5m

(Urgoband) Cuộn H/30 Cuộn Urgo Thái lan 16,590

19 Băng thun cổ chân Cái H/1 cái Gia Hưng Việt Nam 31,000

20Băng thun lưới y tế (7,5*7,5*12

lớp) Gói Gói Danameco Việt Nam 9,000

BEÄNH VIEÄN ÑA KHOA LAÂM ÑOÀNG

THOÂNG BAÙO GIAÙ VAÄT TÖ TIEÂU HAO, PHIM, HOÙA CHAÁT THEO

DANH MUÏC ÑAÁU THAÀU NAÊM 2014

( AÙP DUÏNG TÖØ NGAØY 01 / 12 /2014 )

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

21 Băng trám kim loại Cái Cái Pakistan Pakistan 102,000

22 Băng treo tay cái Cái Kia Việt Nam 16,800

23 Băng Urgo derm 10 x 10cm Cuộn H/1 Cuộn Urgo Thái lan 162,750

24 Băng Urgo sterile 150 x 90 mm Miếng H/50 Miếng Urgo Pháp 7,810

25 Băng Urgo sterile 53 x 70 mm Miếng H/50 Miếng Urgo Pháp 3,630

26 Bánh xe vải đánh bóng loại lớn cái Cái Việt Nam Việt Nam 47,250

27 Bao cao su Cái H/ 144 cái Vip plus Trung quốc 630

28 Bao đo máu sau khi sinh Cái Cái Tương Lai Việt Nam 8,400

29 Bình dẫn lưu màng phổi (+ dây) Cái Cái Ningbo Trung quốc 157,500

30Bình làm ẩm máy thở (Bình làm

ẩm oxy) Cái thùng / 20 cái Greetmed Trung quốc 136,500

31 Bình tia Cái Cái Việt Nam Việt Nam 21,000

32Bộ 3 khóa 3 ngã dùng trong mổ

tim, gan DISCOFIX MANNIFOLD Cái 50 cái/ 1 hộp B.Braun Thụy Sỹ 70,350

33 Bộ chữ chì Bộ Hộp Trung quốc Trung quốc 315,000

34 Bộ chuông điện tim Bộ bộ / 6 quả Trung quốc Trung quốc 294,000

35 Bộ cố định ngòai cẳng chân cong Bộ bộ Tuệ Anh VN 892,500

36 Bộ cố định ngòai cẳng chân thẳng Bộ Bộ Tuệ Anh VN 892,500

37Bộ cố định ngòai cẳng tay + đinh

Schantz Bộ Bộ Tuệ Anh VN 735,000

38 Bộ cố định ngòai chữ T Bộ Bộ Tuệ Anh VN 945,000

39 Bộ cố định ngòai khung chậu Bộ Bộ Tuệ Anh VN 945,000

40 Bộ cố định ngòai qua gối Bộ Bộ Tuệ Anh VN 945,000

41 Bộ cố định ngọai vi Bộ Bộ Tuệ Anh VN 945,000

42Bộ dẫn lưu não thất ra ngoài (Bộ

E.V.D) Bộ Bộ Wellong Đài loan 3,570,000

43Bộ dẫn lưu não thất vào ổ bụng

(Bộ V.P. Shunt) Bộ Bộ Wellong Đài loan 5,953,500

44Bộ dây dẫn đo huyết áp đọng mạch

xâm lấn Bộ Bộ Argon Singapore 388,500

45Bộ dây lọc máu dùng cho lọc máu

liên tục Bộ thùng/ 1 bộ B.Braun Đức 1,890,000

46 Bộ dây thở 1 bẩy nước Cái thùng /10 cái Besmed Đài loan 252,000

47 Bộ dây thở 2 bẩy nước (NL, TE) Cái thùng /10 cái Galemed Đài loan 157,500

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

48Bộ dây thở silicon 1 nhánh người

lớn Cái Cái Galemed Đài loan 2,835,000

49Bộ dây thở silicon 2 nhánh trẻ em,

người lớn Cái Cái Galemed Đài loan 3,255,000

50Bộ dụng cụ kết hợp xương bàn tay,

ngón tay Bộ bộ Tuệ Anh VN 8,400,000

51 Bộ dụng cụ mổ đinh DHS Bộ Bộ Tuệ Anh VN 23,100,000

52 Bộ dụng cụ mổ đinh RUSH Bộ Bộ Tuệ Anh VN 8,400,000

53Bộ dụng cụ phẫu thuật trĩ bằng

phương pháp LONGO Cái Cái Jonson Mỹ 7,875,000

54 Bộ gây tê ngoài màng cứng Cái Hộp/10 cái B.Braun Malaysia 249,000

55 Bộ khung đinh Sign xuôi dòng Bộ bộ Tuệ Anh VN 16,800,000

56

Bộ kim gây tê phối hợp tủy sống

ngoài màng cứng Espocan

Complete set

Bộ thùng/ 10 bộ B.Braun Malaysia 249,000

57Bộ quần áo phẫu thuật vô trùng

(áo, quần, nón, giày, khẩu trang) Bộ thùng/2000 cái Bảo thạch Việt Nam 31,500

58 Bộ súc rửa dạ dày các size Cái Thùng/ 50 cái Greetmed Trung quốc 63,000

59 Boa huyết áp Cái Thùng/ 50 cái Greetmed Trung quốc 17,640

60 Bơm tiêm 10cc + kim Cái Hộp/ 100 Cái MPV Việt Nam 1,050

61 Bơm tiêm 1cc + kim Cái Hộp/ 100 Cái Vinahancook Việt Nam 735

62 Bơm tiêm 20cc + kim Cái Hộp/ 50 cái MPV Việt Nam 1,995

63 Bơm tiêm 3cc + kim Cái Hộp/ 100 Cái MPV Việt Nam 651

64 Bơm tiêm 50cc đầu lớn Cái Hộp/ 25 cái MPV Việt Nam 5,250

65 Bơm tiêm 50cc đầu nhỏ Cái Hộp/ 25 cái MPV Việt Nam 5,250

66Bơm tiêm 50ml dùng cho bơm

tiêm điện Cái Thùng/ 100 cái B.Braun Thụy sỹ 16,800

67 Bơm tiêm 5cc + kim 25 & kim 23 Cái Hộp / 100 Cái MPV Việt Nam 714

68 Bông (mỡ) không thấm 1kg kg thùng / 12 kg Bảo thạch Việt Nam 126,000

69 Bóng đèn cực tím 120cm Cái Cái Trung quốc Trung quốc 110,000

70 Bóng đèn cực tím 45cm, 60cm Cái Thùng/ 25 cái Trung quốc Trung quốc 73,500

71 Bóng đèn cực tím 90cm Cái Cái Trung quốc Trung quốc 106,000

72 Bóng đèn hồng ngoại Cái Cái Trung quốc Trung quốc 88,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

73 Bóng đèn nội khí quản các số Cái Cái Pakistan Pakistan 35,000

74Bóng đèn nội khí quản Riester các

số Cái Cái Đức Đức 210,000

75 Bóng đèn sinh hoá cái Cái Peripheral Mỹ 2,650,000

76Bông ép phẫu thuật sọ não CQVT

2*8*4 lớp Cái Gói10 cái Danameco Việt Nam 735

77Bông gạc đắp vết thương 6*10 vô

trùng Cái Gói / 1 miếng Bảo thạch Việt Nam 945

78Bông gạc đắp vết thương 6*15 vô

trùng Gói Gói / 1 miếng Bảo thạch Việt Nam 1,365

79Bông gạc đắp vết thương 6*22 vô

trùng Miếng Gói / 1 miếng Bảo thạch Việt Nam 1,680

80Bông gạc đắp vết thương 8*8 vô

trùng Cái Gói / 1 miếng Bảo thạch Việt Nam 1,050

81 Bông gòn fi 20 đã tiệt trùng Gói Gói50 gam Bảo thạch Việt Nam 9,975

82 Bông hút y tế 1kg kg thùng / 12 kg Bảo thạch Việt Nam 173,670

83 Bóp bóng gây mê 0 , 1, 2, 3 lít Cái thùng /50 cái Galemed Đài loan 47,250

84 Bóp bóng gây mê 5 lít Cái H/ 1 Cái Besmed Đài loan 200,000

85 Bóp bóng silicon người lớn Cái thùng /24 cái Besmed Đài loan 630,000

86 Bóp bóng silicon sơ sinh Cái thùng /24 cái Besmed Đài loan 577,500

87 Bóp bóng silicon trẻ em Cái thùng /24 cái Besmed Đài loan 609,000

88 Bóp bóng sơ sinh có peep cái cái Besmed Đài loan 460,000

89 Bột bó lớn 15cm*2.7m Cuộn H/14 cuộn Eko Gips Serbia 35,700

90 Bột bó nhỏ 10cm*2.7m Cuộn H/20 cuộn Eko Gips Serbia 25,200

91Cảm biến đo nồng độ oxy trong

máu Cái Cái Novol Hồng kông 2,500,000

92 Cán dao mổ các số Cái bịch/ cái Everbest Ấn độ 8,400

93 Cán tuốc nơ vít Maxi 113-MX-101 Cái Cái Jeil Hàn quốc 525,000

94 Cán tuốc nơ vít Mini 113-MN-101 Cái Cái Jeil Hàn quốc 525,000

95 Canule khí quản các số Cái H/ 10 cái Greetmed Trung quốc 94,500

96Canule mũi NCPAP (X-

Small),(Small) Cái Cái Hening TBN 680,000

97 Canyl nhựa thụt tháo Bộ Bộ Việt Nam Việt Nam 27,000

98Capstone - Đĩa đệm cột sống lưng

vật liệu PEEK các cỡ Cái Cái Metronic Mỹ 12,000,000

99 Casset máy Laureate Cái Thùng/ 06 cái Alcon Mỹ 931,665

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

100 Cắt nẹp mini LX 103 Cái Cái Jeil Hàn quốc 3,150,000

101 Catheter tạo đường hầm Cái 5 bộ/ H Koridion Mỹ 3,900,000

102 Catheter tĩnh mạch rốn số 4, số 5 Fr Cái Cái Vygon Pháp 88,200

103 Cây kẹp giấy nhám Cây Cây Pakistan Pakistan 33,075

104 Cây nhồi Amalgame Cây Cây Pakistan Pakistan 25,250

105 Cây nhồi Eugenate Cây Cây Pakistan Pakistan 25,250

106 Chêm gô Cái Cái Mỹ Mỹ 6,090

107Chén đựng thuốc xông máy

Comfort Cái Cái Koushin Nhật 315,000

108Chỉ bện siêu bền dùng trong chỉnh

hìnhCái Cái/Gói

Conmed

Linvatec 1,500,000

109 Chỉ chromic 2/0 không kim Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 21,000

110 Chỉ chromic 2/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 24,150

111 Chỉ chromic 2/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 23,100

112 Chỉ chromic 3/0 không kim Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 19,950

113 Chỉ chromic 3/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 23,100

114 Chỉ chromic 3/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 23,100

115 Chỉ chromic 4/0 2 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 38,850

116 Chỉ chromic 4/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 23,100

117Chỉ Ecolen USP 3/0,75cm, RH

26mm Tép Hộp/12 tép Vigilenz Malaysia 32,970

118Chỉ Ecolen USP 7/0,60cm, 2XRH

10mm Tép Hộp/12 tép Vigilenz Malaysia 79,800

119Chỉ Ecolen USP 8/0,45cm, 2XRH6

mm Tép Hộp/12 tép Vigilenz Malaysia 183,750

120 Chỉ Ecosorb 0 Tép Hộp/ 12Tép Vigilenz Malaysia 53,550

121 Chỉ Ecosorb 1 Tép Hộp/ 12Tép Vigilenz Malaysia 54,600

122 Chỉ Ecosorb 2/0 Tép Hộp/ 12Tép Vigilenz Malaysia 44,625

123 Chỉ Ecosorb 4/0 Tép Hộp/ 12Tép Vigilenz Malaysia 47,250

124Chỉ Ecosorb USP 3/0,75cm, RH

26mm Tép Hộp/12 tép Vigilenz Malaysia 46,725

125 Chỉ Ethilon 10 0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 241,500

126 Chỉ Ethilon 3 0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Ấn độ 26,775

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

127 Chỉ Ethilon 4 0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Ấn độ 26,775

128 Chỉ Ethilon 8 0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 183,750

129 Chỉ khâu sụn chêm Sequent Cái Cái/GóiConmed

Linvatec 7,500,000

130 Chỉ Mono Cryl 3-0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 157,500

131 Chỉ Mono Cryl 4-0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 157,500

132 Chỉ Mono Cryl 5-0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 157,500

133 Chỉ Nurolon 3/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 294,000

134 Chỉ Nurolon BLK M3 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 245,700

135Chỉ nylon 10.0 kim cong 30cm (2

kim) Tép Hộp/ 12Tép Alcon Mỹ 241,500

136 Chỉ nylon 2/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 13,650

137 Chỉ nylon 2/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 13,650

138 Chỉ nylon 3/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 13,650

139 Chỉ nylon 3/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 13,650

140 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 18,375

141 Chỉ Nylon 5/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 18,375

142 Chỉ nylon 6/0 kim nhỏ tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 34,650

143 Chỉ nylon 6/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 21,000

144 Chỉ nylon 7/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 42,000

145 Chỉ nylon 9/0 (2 đầu kim tam giác) Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 131,250

146 Chỉ nylon số 1 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 13,650

147 Chỉ nylon số 1 tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 23,100

148 Chỉ plain 2/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 24,150

149 Chỉ plain 3/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 22,050

150 Chỉ prolene 2/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 144,900

151 Chỉ prolene 3/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 110,250

152 Chỉ prolene 5/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 147,000

153 Chỉ prolene 5/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 168,000

154 Chỉ prolene 6/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 189,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

155 Chỉ prolene 7/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 189,000

156 Chỉ prolene 8/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 220,500

157 Chỉ silk 1/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 20,475

158 Chỉ silk 1/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 20,475

159 Chỉ silk 2/0 không kim Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 9,450

160 Chỉ silk 2/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 18,375

161 Chỉ silk 2/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 16,800

162 Chỉ silk 3/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 18,900

163 Chỉ silk 3/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 16,800

164 Chỉ silk 4/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 18,375

165 Chỉ silk 4/0 kim tròn Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 18,375

166 Chỉ silk 5/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 19,950

167 Chỉ silk 6/0 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 39,900

168 Chỉ silk số 1 kim tam giác Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 23,100

169 Chỉ silk số 1/0 không kim Tép Hộp / 40 Tép CPT Việt Nam 10,500

170Chỉ thép 0.8; 1.0 mm ; dài 1200

mm Cuộn Cuộn Tuệ Anh VN 73,500

171Chỉ thép khâu xương bánh chè

(patella set 60cm) Tép Tép B.braun TBN 210,000

172 Chỉ vicryl plus 2-0 Tép Hộp/ 36 tép Ethicon Mỹ 86,100

173 Chỉ vicryl 0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 92,400

174 Chỉ vicryl 1 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 86,100

175 Chỉ vicryl 2/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 78,750

176 Chỉ vicryl 3/0 Tép Hộp /12Tép Ethicon Bỉ 69,300

177 Chỉ vicryl 4/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 73,500

178 Chỉ vicryl 5/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 105,000

179 Chỉ vicryl 6/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Mỹ 136,500

180 Chỉ vicryl 6/0 (2 kim) Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 199,500

181 Chỉ vicryl 8/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 231,000

182 Chỉ vicryl plus 0 Tép Hộp/ 36Tép Ethicon Mỹ 105,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

183 Chỉ vicryl plus 1 Tép Hộp/ 36Tép Ethicon Mỹ 100,800

184 Chỉ vicryl plus 3-0 Tép Hộp/ 36Tép Ethicon Mỹ 78,750

185 Chỉ vicryl rap 4/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 86,100

186 Chỉ vicryl rap sản 2/0 Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 96,600

187 Chỉ vicryl VIO 100 cm Tép Hộp/ 12Tép Ethicon Bỉ 157,500

188 Chổi đánh bóng Cái H/100 cái Polishing Korea 4,200

189 Chổi quét keo Cái Cái VN VN 1,470

190Chổi rửa dụng cụ nội soi máy

Richard Worf REF 6,12; 6,20 Cái Cái R. Wolf Đức 399,000

191Chổi rửa dụng cụ nội soi Troca cỡ

11 mm, 6mm 27650a,27650b Cái goi/ 5 cái Karl storz Đức 346,500

192 Ciment vá sọ Hộp Hộp Jonson Anh 5,565,000

193 Côn giấy ( từ số 15-45) Hộp thùng /10 hộp Gapadent Trung quốc 54,600

194 Côn gutta percha các số Hộp Hộp / 6 ống Gapadent Trung quốc 54,600

195Cornerstone - Miếng ghép cột sống

cổ, vật liệu PEEK các cỡ Cái Cái Metronic Mỹ 11,000,000

196Crescent - Đĩa đệm cột sống lưng

vật liệu PEEK các cỡ Cái Cái Metronic Mỹ 12,000,000

197 Cung thép Cái Cái VN VN 94,500

198 Cuvette Hitachi 718 Vĩ Vĩ Mỹ Mỹ 1,386,000

199 Đai Celluloid Cái Cái Ormco Mỹ 3,150

200 Đai Desault P, T các số Cái cái Gia Hưng Việt Nam 52,500

201 Đai kim loại Cái H/ 12cái Nhật Nhật 26,250

202 Đai xương đòn các số Cái cái Gia Hưng Việt Nam 23,100

203 Dao AOK Crescent Cái Hộp/06 cái Alcon Mỹ 359,000

204 Dao cắt đốt điện 01 lần Cái thùng/ 100 cái Yengs Đài loan 52,500

205 Dao cắt sụn và lưỡi bào đk 4.2mm Cái Cái/GóiConmed

Linvatec 4,500,000

206 Dao điêu khắc sáp các số Cái Cái Pakistan Pakistan 57,750

207 Dao mổ 10,11, 15,20,21 Cái H/100 cái Doctor Ấn độ 1,050

208 Dao mổ 11, nhật sx Cái Hộp / 100 Cái Fearder Nhật 6,300

209 Dao mổ AOK 15 và 30 Cái Hộp/06 cái Alcon Mỹ 98,385

210Dao tạo đường hầm trong mổ

Phaco 3.0 mmCái Hộp/06 cái Alcon Mỹ 349,965

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

211 Đầu cạo vôi SA 25k densply Cái Cái Denply Mỹ 1,470,000

212 Đầu col vàng có khía Cái 1000 Cái/ Bịch Ningbo Trung quốc 105

213 Đầu col xanh Cái 500 Cái/ Bịch Ningbo Trung quốc 126

214Đầu dò cắt Amydan loại EIC 5874

(Coblator II) Cái hộp/1 cái Authocare Mỹ 5,586,000

215Đầu dò cuống mũi Reflex -Ultra

EIC 4846 Cái hộp/1 cái Authocare Mỹ 5,586,000

216Dầu máy nhỏ tay khoan (hangpice

lubricant) Lọ Lọ NSK Hàn quốc 525,000

217 Dây bẻ móc số 9 Hộp hôp/1m Trung quốc Trung quốc 63,000

218Dây bioplar Balloon pacing

electrode catherter (Dây điện cực) Cái Cái Mỹ Mỹ 2,625,000

219 Dây bơm nước bằng máy Cái Cái/GóiConmed

Linvatec 1,500,000

220 Dây cắt amidan Sợi Sợi Việt Nam Việt Nam 8,400

221 Dây cưa sọ não dài 400mm Sợi ống/ 5 sợi Aesculap Đức 315,000

222Dây điện cực dùng cho máy tạo

nhịp tạm thời có bóng cái Cái BARD USA 4,725,000

223 Dây garo đùi Cái bịch / 10 cái Việt Nam Việt Nam 3,675

224 Dây garo tay Cái bịch / 10 cái Việt Nam Việt Nam 2,625

225Dây hút nhớt có van kiểm soát các

số 0 - 18 Cái bịch/cái Bross Malaysia 2,730

226Dây hút phẫu thuật dài 2m đã tiệt

trùng Cái thùng/100 cái Tương Lai Việt Nam 11,025

227 Dây nối 140 Cái Cái Bbraun Việt Nam 12,075

228

Dây nối bơm tiêm 1 ml -140cm

(minivolum 140cm) MINI VOL

EXTEN TUBING 140 CM

Sợi Hộp/50 sợi B.Braun Malaysia 12,075

229

Dây nối dịch (heidenberg) 30 cm

HEILDENBERG EXTENSION

TUBING 30 CM

Cái Thùng/ 100 cái B.Braun Malaysia 7,875

230

Dây nối dịch (heidenberg) 75 cm

HEILDENBERG EXTENSION

TUBING 75 CM

Cái Thùng/ 100 cái B.Braun Malaysia 9,555

231 Dây nối tấm điện cực Cái Cái Daiwha Hàn quốc 440,000

232 Dây thun cố định liều hàm Gói Gói Đức Đức 210,000

233

Dây truyền dịch (Intrafix air) 60

giọt INTRAFIX AIR ECO 150 CM

LATEX LUER 60 DRP/ML

Cái Thùng/ 100 cái B.Braun Việt Nam 17,850

234 Dây truyền dịch 20 giọt Sợi Thùng/ 400 sợi Perfect VN-Korea 4,830

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

235Dây truyền dịch 20 giọt Y-

Connector Bộ

Bịch /25 sợi -

Thùng / 4 bịchIdealcare Malaysia 7,350

236 Dây truyền máu sợi Thùng/360 sợi Perfect VN-Korea 9,135

237 Dây truyền phẩm Bộ bich/10bộ Việt Nam Việt Nam 9,450

238 Đè lưỡi gỗ Cái H/ 100 cái Việt Nam Việt Nam 210

239 Đèn Clar Cái thùng /50 cái Trung quốc Trung quốc 735,000

240 Đĩa đánh bóng Enhance Cái Cái Đài loan Đài loan 33,600

241 Đĩa đánh bóng soft Dex 3M Cái Cái 3M Mỹ 178,500

242 Đĩa petri 60*14 mm nhựa Cái1620 Cái /

ThùngHHH Đức 3,465

243 Đĩa petri 90*14 mm nhựa Cái 481 Cái /Thùng HHH Đức 4,200

244 Dịch nhầy Duovisc 1ml Ống Hộp/ 01 ống Alcon Bỉ 593,775

245 Dịch truyền mổ Phaco BSS 500ml Bịch Hộp/ 12 bịch Alcon Mỹ 146,370

246Điện cực cắt đốt vòng các cỡ

27050RG Cái cái Đức Đức 1,470,000

247 Điện cực dán tim Cái bịch/50 cái Nessler Áo 1,890

248Điên cực lăn cầm máu đầu hình

thùng 27050R Cái cái Đức Đức 1,470,000

249 Đinh chốt thẳng Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

250 Đinh dài Cái Cái Tuệ Anh VN 48,300

251 Đinh dài trong bộ cố đinh ngoại vi Cái Cái Tuệ Anh VN 48,300

252 Đinh gama Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

253 Đinh Kirscher wires các số 3mm Cái Cái Tuệ Anh VN 42,000

254Đinh Kirschner có răng các cỡ,

hoặc 2 đầu Cái Cái Tuệ Anh VN 42,000

255Đinh Kischner wires các số từ 1.2

đến 2.5 mm Cái Cái Tuệ Anh VN 42,000

256 Đinh Kuntcher cẳng chân các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 199,500

257 Đinh Kuntcher xương đùi các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 199,500

258 Đinh ngắn Cái Cái Tuệ Anh VN 40,950

259Đinh răng để kết hợp xương ngón

tay, bàn tay Cái Cái Tuệ Anh VN 40,950

260 Đinh rush các loại Cái Cái Tuệ Anh VN 42,000

261 Đinh schanz screw các số Cái Cái Tuệ Anh VN 42,000

262Đinh Sign cẳng chân các cỡ (Đinh

chốt ) 8,9,10 từ 280-320mm Cái Cái Metronic Mỹ 4,500,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

263Đinh Sign cẳng chân các cỡ (Đinh

chốt ) 8,9,10 từ 320-400mm Cái Cái Metronic Mỹ 4,500,000

264Đinh Sign xuôi dòng xương đùi

các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

265

Đoạn dây nối máy thở 1 nhánh

(Dây máy thở I.P.P.B. 1 nhánh có

valve-9-3)

Cái Thùng/ 10 bộ Malaysia Malaysia 100,000

266 Đoạn dây nối máy thở 2 nhánh Cái Thùng/ 10 bộ Galemed Đài loan 210,000

267 Fil lọc khuẩn Cái thùng/ 100 cái Galemed Đài loan 18,900

268 Fil lọc khuẩn 3 chức năng cái cái Galemed Đài loan 27,300

269Flowsensor tubing 3m (dây dẫn khí

áp lực khí bằng silicon ) Cái Cái Đức Đức 1,470,000

270Gạc cản quang dùng trong phẩu

thuật sọ não 2 x 8 x 4 lớp Miếng

thùng/2000

miếngBảo thạch Việt Nam 735

271Gạc cầu đa khoa fi 40 * 3 lớp vô

trùng Cái cái/ gói Danameco Việt Nam 1,365

272 Gạc cầu sản khoa fi 45 vô trùng Cái thùng /500 cái Bảo thạch Việt Nam 1,680

273 Gạc lipid colloid 10*10 Urgotul Miếng H/10 Miếng Urgo Pháp 27,300

274Gạc Mesh nội soi CQVT 20*20*8

lớp Cái Gói3 cái Danameco Việt Nam 3,150

275Gạc phẫu thuật cản quang 20*30*4

lớp, tiệt trùng Miếng Gói / 1 miếng Danameco Việt Nam 3,150

276Gạc phẫu thuật cản quang 30*40*6

lớp tiệt trùng Miếng

thùng/250

miếngAn Lành Việt Nam 8,400

277Gạc phẫu thuật không cản quang

20*30*4 lớp, tiệt trùng Miếng Gói / 1 miếng Danameco Việt Nam 3,150

278Gạc phẫu thuật không cản quang

30*30*6 lớp tiệt trùng Miếng

thùng/ 200

miếngDanameco Việt Nam 5,250

279Gạc phẫu thuật ổ bụng cản quang

30*30*4 lớp tiệt trùng Miếng

thùng/ 200

miếngDanameco Việt Nam 4,200

280Gạc phẫu thuật ổ bụng cản quang

30*40*8 lớp tiệt trùng Miếng

thùng/ 200

miếngAn Lành Việt Nam 11,025

281Gạc phẫu thuật ổ bụng cản quang

40*40*8 lớp tiệt trùng Miếng

thùng/ 200

miếngAn Lành Việt Nam 15,225

282Gạc phẫu thuật ổ bụng không cản

quang 30*40*6 lớp tiệt trùng Miếng

thùng/ 200

miếngDanameco Việt Nam 6,300

283Gạc phẫu thuật ổ bụng không cản

quang 30*40*8 lớp tiệt trùng Miếng

thùng/ 200

miếngDanameco Việt Nam 8,400

284 Gạc ruột thừa 3,5*75*6 lớp Cái Gói / 1 miếng Danameco Việt Nam 1,680

285 Gạc y tế 0,8m Mét cuộn/ 250 mét An Lành Việt Nam 6,825

286 Găng CPE Đôi 1 Cái/ bao GAS VIỆT

NAMVIỆT NAM 3,800

287 Găng tay dài soát cổ tử cung Đôi40 đôi/hôp;

240 đôi/thùngMERUFA VIỆT NAM 12,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

288 Găng tay mổ tiệt trùng 6,5 - 8 Đôi 50 đôi/hộp;

300 đôi/thùng MERUFA VIỆT NAM 3,416

289 Găng tay rời Đôi 50 đôi/hộp;

500 đôi/thùng MERUFA VIỆT NAM 960

290 Gates-gildeden các số Cái Cái Nhật Nhật 33,600

291 Gelitacel 5*7 cm GC Miếng Hộp /15 miếng Gelita Đức 315,000

292 Giấy điện tim 1 cần (Cuộn Fukuda) Cuộn H/ 10 cuộn Telepaper Malaysia 15,400

293 Giấy điện tim 3 cần Fukuda Xấp Thùng/ 100 xấp Telepaper Malaysia 44,000

294 Giấy điện tim 3 cần Fukuda Cuộn H/10 cuộn Telepaper Malaysia 24,200

295 Giấy điện tim 6 cần 140*200*110 Xấp Xấp Fukuda Ý 55,000

296 Giấy đo PH Cuộn Cuộn Merck Đức 330,000

297 Giấy in liên tục thùng Thùng Tân Mai Việt Nam 440,000

298Giấy in monitor Bistos

130*120*250 Xấp Xấp Bistos 0 88,000

299 Giấy in nhiệt sysmex 57mm CA 30 Cuộn H/10cuộn Fukuda Ý 13,200

300 Giấy lau kính Xấp Xấp/ 100 Tờ Trung quốc Trung quốc 33,000

301 Giấy lọc 60*60 Xấp Xấp/ 100 Tờ Trung quốc Trung quốc 38,500

302 Giấy nhám số 150, 400 Tờ Tờ Nhật Nhật 16,800

303 Giấy thấm máu Hộp H/ 100 tờ Trung quốc Trung quốc 154,000

304 Giấy vệ sinh y tế Xấp Thùng/ 40 Xấp Mai lan Việt Nam 19,800

305

Gói làm rốn sơ sinh vô trùng (Gói2

miếng gạc, 2 que tăm bông, 2

miếng gòn)

Gói thùng/ 500 gói Danameco Việt Nam 1,470

306Gói thử lò hấp Bowie Dick internal

steam indicator sheet Miếng

50 tờ/hộp,

thùng/ 5 hộp3M Mỹ 24,200

307Gương nha khoa (cán gương + mặt

gương) Cái Cái Pakistan Pakistan 63,000

308 Huyết áp kế người lớn Cái Cái Yamasu Nhật 315,000

309 Huyết áp kế trẻ em Cái Cái Yamasu Nhật 472,500

310 Kềm gặm xương mỏ vịt Cái Cái Tuệ Anh VN 1,785,000

311 Kẹp điện tim Bộ Bộ / 6 cái Trung quốc Trung quốc 409,500

312 Kẹp mạch máu cỡ lớn Clip LT300 VĩHộp /18 vĩ / 6

cáiJonson Mỹ 252,000

313 Kẹp mạch máu cỡ lớn Clip LT400 VĩHộp /18 vĩ / 6

cáiJonson Mỹ 273,000

314 Kẹp rốn sơ sinh Cái thùng/1200 cái Mebiphar VN 2,310

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

315 Khăn đắp phẫu thuật 0.8*1m Cái cái/ gói Bảo thạch Việt Nam 4,725

316 Khăn đắp phẫu thuật 1.4*2.4m Cái cái/ gói Bảo thạch Việt Nam 16,800

317Khăn đắp phẫu thuật 50*60cm vô

trùng Cái gói/ 1 cái Bảo thạch Việt Nam 2,625

318 Khẩu trang tiệt trùng Cáigói/1 cái,

bịch/100 góiViệt Nam Việt Nam 1,050

319Khay lấy dấu hàm trên + dưới (

inox có lỗ 1,2,3) Cái Cái Pakistan Pakistan 210,000

320 Khớp gối toàn phần cố định Bộ Cái/góiZimmer -

Mỹ50,000,000

321 Khớp gối toàn phần cố định Gender Bộ Cái/góiZimmer -

Mỹ50,000,000

322Khớp háng bán phần có xi măng

CPTBộ Cái/gói

Zimmer -

Mỹ35,000,000

323Khớp háng bán phần có xi măng

CPT, chuôi dàiBộ Cái/gói

Zimmer -

Mỹ35,000,000

324Khớp háng bán phần không xi

măng chuôi thonBộ Cái/gói

Zimmer -

Mỹ45,000,000

325Khớp háng bán phần không xi

măng cobaltBộ Cái/gói

Zimmer -

Mỹ43,000,000

326Khớp háng bán phần không xi

măng, chuôi dàiBộ Cái/gói

Zimmer -

Mỹ45,000,000

327 Khớp háng toàn phần hyprid Bộ Cái/góiZimmer -

Mỹ35,000,000

328Khớp háng toàn phần không xi

măng PoC cobaltBộ Cái/gói

Zimmer -

Mỹ52,000,000

329Khớp háng toàn phần không xi

măng cobaltBộ Cái/gói

Zimmer -

Mỹ50,000,000

330Khớp háng toàn phần không xi

măng PoC chuôi thonBộ Cái/gói

Zimmer -

Mỹ52,000,000

331 Khuôn trám Cái Cái Pakistan Pakistan 136,500

332 Kim châm cứu tuệ tĩnh Bộ Gói 10 Bộ Tuệ tĩnh VN 14,700

333 Kim chích insulin cái H/100 cái Bross Malaysia 2,100

334

Kim chọc dò tủy sống spinal

needle G18x3 1/2, G20x3 1/2,

G22x1 1/2, G23x3 1/2, G25x3 1/2,

G26x3 1/2 ,G27x3 1/2

Cái Hộp/25 cáiBecton

DickinsonẤn độ 23,541

335Kim chọc dò tủy sống Spinocan

G29 Cái Hộp/25 cái B.Braun Malaysia 38,745

336Kim gây tê màng cứng Perican

G18 3 1/4 Cái Hộp/50 cái B.Braun Malaysia 73,500

337

Kim gây tê thần kinh (stimuplex

neddle) A50 G22 *2 STIMUPLEX

NEEDLE A50 G 22 X 2"

Cái Hộp/25 cái B.Braun Nhật 131,250

338 Kim hai thân dùng khâu sụn chêm Cái Cái/GóiConmed

Linvatec 1,000,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

339 Kim khâu tam giác(tròn) các số Gói Gói 10 Cây Ningbo Trung quốc 11,550

340Kim luồn tĩnh mạch an tòan G14,

G16, G18, G20 Cái Hộp/50 cái

Becton

DickinsonẤn độ 16,275

341 Kim luồn tĩnh mạch an tòan G22 Cái Hộp/50 cái B.Braun Malaysia 16,800

342Kim luồn tĩnh mạch an tòan

Introcan G 24*3/4" Cái Hộp/100 cái B.Braun Malaysia 16,275

343 Kim nha ngắn Cái Hộp/100 Cái Terumo Nhật 1,365

344 Kim rút thuốc G18x1 1/2 Cái Hộp/100 cái Bross Malaysia 420

345

Kim test sterican G26 *1/2

STERICAN G26X1/2"

045X12MM BROWN

Cái Hộp/100 cái B.Braun Malaysia 651

346 Kim tiêm rời các số Cái Hộp/ 100 Cái Vinahancook Việt Nam 420

347 Kính bảo hộ cái Cái Việt Nam Việt Nam 22,050

348 Lam kính mờ 7105 Hộp Hộp/ 72Cái Greetmed Trung quốc 21,000

349 Lam kính trong 7102 Hộp Hộp/ 72Cái Greetmed Trung quốc 16,800

350 Lam men dày 22*40 Hộp Hộp/ 100 Cái Đức Đức 165,000

351 Lam men mỏng 22*23 Hộp Hộp/ 100 Cái Đức Đức 63,000

352 Lamlacque 10 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 630,000

353 Lamlacque 12 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 630,000

354 Lancets Hộp H/200 cái Greetmed Trung quốc 52,500

355 Lentulo vĩ vĩ/5 cây Mani Nhật 94,500

356 Lọ đựng đàm Lọ Bịch / 100 Lọ HTM VN 1,575

357 Lọ đựng đàm vô trùng các số Lọ Lọ Unomedica Malaysia 21,000

358Lưỡi bào ổ khớp super Turbovac

90 độCái Cái/Gói

Arthrocare -

Mỹ6,000,000

359 Lưỡi dao bào da Watson Cái H/10 cái Anh Anh 94,500

360Lưỡi dao cát polype mũi (wizard)

cured dcr bur Cái Cái Pakistan Pakistan 480,000

361Lưỡi dao vi phẫu thuật

Microtomeblane Cái Hộp / 50 Cái Nhật Nhật 71,500

362Lưỡi mài xương đk 4-6 mm các

loạiCái Cái/Gói

Conmed

Linvatec 4,500,000

363 Lưới Titanium vá sọ 7.7*14.4cm Miếng Miếng Nomed Đức 13,807,500

364 Lưới Titanium vá sọ 7.7*8 cm Miếng Miếng Nomed Đức 7,350,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

365 Máng luồn dây cưa sọ não Cái Gói/1 Cái Gimmi Đức 840,000

366 Màng mổ ioban tẩm iod 6640 Miếng Hộp 10 miếng 3M Mỹ 136,500

367Mask ampu bóp bóng người lớn,

trẻ em Cái Cái Galemed Đài loan 270,000

368 Mask gây mê các số : 0, 1, 2, 3, 4, 5 Cái thùng / 200 cái Greetmed Trung quốc 21,000

369Mask thở khí dung trẻ em và người

lớn Cái T/100 cái Bross Malaysia 27,300

370Mask thở Oxy có balloon (Người

lớn, Trẻ em, Sơ sinh) Cái T/100 cái Bross Malaysia 31,500

371 Mặt gương Cái Cái Pakistan Pakistan 21,000

372Mechè cầm máu mũi 0.75 cm x 20

cm x 4 lớp tiệt trùng Cái gói/ 1 cái Danameco Việt Nam 2,100

373Mechè phẫu thuật cản quang

3.5*75 x 8 lớp Cái gói/ 1 cái Danameco Việt Nam 2,100

374Mechè phẫu thuật không dệt

3.5*75 cm x 6 lớp Cái gói/ 1 cái Danameco Việt Nam 2,100

375 Miếng cầm máu mũi (Merocel) Cái H/ 10 miếng Metronic Mỹ 147,000

376 Mũ giấy tiệt trùng Cáigói/1 cái,

bịch/100 góiDanameco Việt Nam 945

377Mũi khoan cắt xương của tay

khoan thẳng (dùng 1 lần) cái cái Đức Đức 150,000

378 Mũi khoan chóp Cái Cái Dentex Mỹ 52,500

379Mũi khoan kim cương (high speed)

các kiểu Cái Cái Dentex Mỹ 52,500

380 Mũi khoan Maxi dài 112-MX-302 Cái Cái Jeil Hàn quốc 525,000

381 Mũi khoan Maxi ngắn 112-MX-301 Cái Cái Jeil Hàn quốc 525,000

382 Mũi khoan Mini dài 112-MN-303 Cái Cái Jeil Hàn quốc 525,000

383Mũi khoan Mini ngắn 112- MN-

302 Cái Cái Jeil Hàn quốc 525,000

384 Mũi khoan Mini ngắn 112-MN-301 Cái Cái Jeil Hàn quốc 525,000

385 Mũi khoan sọ tự dừng các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 800,000

386Mũi khoan xương (metz) 3.0 mm,

4.0 mm, 7 mm, M420ta Cái Cái Tuệ Anh VN 147,000

387Mũi khoan xương các cỡ 2.5, 2.7,

3.0, 3.5 Cái Cái Tuệ Anh VN 147,000

388 Nắp đậy (Trocar) 30100XA cái Gói/5 cái Karl storz Đức 152,250

389 Nắp đậy (Trocar) 30100XB Cái Gói/5 cái Karl storz Đức 194,250

390 Nắp đậy Trocar A5857, A5858 Gói 10cái/gói Olympus Đức 1,050,000

391 Nạy số 1,2,3 Cái Cái Pakistan Pakistan 89,250

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

392 Nẹp Aircast dài Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 131,250

393 Nẹp Aircast ngắn Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 126,000

394 Nẹp butress 5 ,6,7 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 525,000

395 Nẹp butress 8 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 535,500

396 Nẹp cẳng chân 10 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 472,500

397 Nẹp cẳng chân 7 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 399,000

398 Nẹp cẳng chân 8 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 399,000

399 Nẹp cẳng chân 9 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 399,000

400 Nẹp cẳng chân bằng vải phải, trái Cái Cái Kia Việt Nam 84,000

401 Nẹp cẳng tay 5 ,6 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 168,000

402 Nẹp cẳng tay 7 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 168,000

403 Nẹp cánh tay 5 lỗ 0 Cái Tuệ Anh VN 168,000

404 Nẹp cánh tay 6 , 7 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 210,000

405 Nẹp cánh tay 8 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 210,000

406 Nẹp chống xoay Cái Cái Kia Việt Nam 84,000

407 Nẹp chữ L 0 Cái Tuệ Anh VN 325,500

408 Nẹp chữ T 6 ,7 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 325,500

409 Nẹp chữ T đầu trên xương cánh tay Cái Cái Tuệ Anh VN 325,500

410 Nẹp cổ cứng loại Mousse Đút Cái Cái Kia Việt Nam 94,500

411 Nẹp cổ mềm các size Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 36,750

412 Nẹp cột sống các cỡ Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 68,250

413Nẹp đầu dưới xương mác, tiêu

chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 3,000,000

414 Nẹp đầu dưới xương quay các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 325,500

415 Nẹp đầu rắn 7,8 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 682,500

416 Nẹp DCS Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

417 Nẹp DHS 130 độ, góc cổ 10 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

418 Nẹp DHS 130 độ, góc cổ 5 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

419 Nẹp DHS 130 độ, góc cổ 8 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

420 Nẹp DHS 135 độ, 14 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

421 Nẹp DHS 135 độ, 16lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

422 Nẹp DHS 95 độ, 14lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

423 Nẹp DHS 95 độ, 16lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 1,470,000

424Nẹp dọc tròn CD Horizon 5,5mm

x 50.8cm Cái Cái Metronic Mỹ 1,500,000

425 Nẹp đùi (Zimmer) các số Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 78,750

426 Nẹp đùi bàn chân có chống xoay Cái Cái Kia Việt Nam 136,500

427 Nẹp gỗ Bộ Bộ/10 cây Gia Hưng Việt Nam 94,500

428 Nẹp hơi cổ chân Cái Cái Kia VN 68,250

429 Nẹp I, L, T ngón tay, bàn tay các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 210,000

430

Nẹp khóa LCP đầu dưới xương

đùi DF có bộ ngắm LISS, tiêu

chuẩn AO

Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 10,500,000

431

Nẹp khóa đầu trên xương chày

PLT, vít 4.5/5.0, có bộ ngắm LISS,

tiêu chuẩn AO

Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 8,000,000

432Nẹp khóa LCP cẳng tay SYN, 5-10

lỗ, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 2,000,000

433Nẹp khóa LCP cánh tay SYN, 5-11

lỗ, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 2,200,000

434

Nẹp khóa LCP chữ L-Buttress

SYN vít 4.5/5.0, 4-6 lỗ, tiêu chuẩn

AO

Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 4,000,000

435Nẹp khóa LCP chữ T SYN vít

4.5/5.0, 4-8 lỗ, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 4,000,000

436

Nẹp khóa LCP đầu dưới xương

chày mặt trong Medial DTP Low

bend, tiêu chuẩn AO

Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 8,500,000

437Nẹp khóa LCP đầu dưới xương

quay 3.5/4.0 SYN, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 2,200,000

438

Nẹp khóa LCP ốp cổ phẩu thuật

PHILOS, vít 3.5/4.0 mm, tiêu

chuẩn AO

Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 13,000,000

439

Nẹp khóa LCP Recon mắc xích

SYN, vít 3.5/4.0, 5-10 lỗ, tiêu

chuẩn AO

Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 3,100,000

440Nẹp khóa xương đùi SYN, 10-11

lỗ, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 4,400,000

441 Nẹp khớp gối cái Cái Kia VN 630,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

442 Nẹp lưng các số Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 68,250

443 Nẹp mâm chày chữ T thẳng 8 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 325,500

444

Nẹp mấu chuyển vít nén động

Dynamic Compression Screw

SYN, tiêu chuẩn AO

Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 6,000,000

445 Nẹp maxi thẳng 04 lỗ 24-ST-104 Cái Cái Jeil Hàn quốc 1,365,000

446 Nẹp maxi thẳng 06 lỗ 24-ST-006 Cái Cái Jeil Hàn quốc 1,575,000

447 Nẹp mini thẳng 18 lỗ 20-ST-018R Cái Cái Jeil Hàn quốc 1,365,000

448 Nẹp mini thẳng 4 lỗ 20-ST-004R Cái Cái Jeil Hàn quốc 945,000

449 Nẹp mini thẳng 6 lỗ 20-ST-006R Cái Cái Jeil Hàn quốc 1,050,000

450 Nẹp nâng đỡ xương chày (P) các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 525,000

451 Nẹp nâng đỡ xương chày 6 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 472,500

452 Nẹp nâng đỡ xương chày 8 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 472,500

453 Nẹp ngón tay Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 11,550

454Nẹp Nhôm Iselin có mousse

25cm*1,5cm Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 7,350

455 Nẹp thun gối Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 36,750

456 Nẹp titan vá sọ 16 lỗ Cái Cái Nomed Đức 1,155,000

457 Nẹp vải cẳng tay phải, trái các số Cái Cái Gia Hưng Việt Nam 35,700

458 Nẹp vis cột sống Bộ Bộ Tuệ Anh VN 700,000

459 Nẹp xương đùi 10 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 682,500

460 Nẹp xương đùi 12 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 682,500

461 Nẹp xương đùi 14 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 682,500

462 Nẹp xương đùi 16 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 682,500

463 Nẹp xương đùi 18 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 682,500

464 Nẹp xương đùi 5 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 525,000

465 Nẹp xương đùi 6 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 525,000

466 Nẹp xương đùi 7 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 525,000

467 Nẹp xương đùi 8 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 529,200

468 Nẹp xương đùi 9 lỗ Cái Cái Tuệ Anh VN 529,200

469 Nhiệt kế cặp nách Cái Cái Aurona Trung quốc 14,300

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

470 Nhiệt kế treo tường Cái Cái Trung quốc Trung quốc 33,000

471 Nhiệt kế-Ẩm kế Cái Cái Korea Korea 220,000

472Nhộng Composite Tetric cream các

số Con Con Thụy Sĩ Thụy Sĩ 47,250

473Nhộng Tetric Flow (A1, A2, A3,

B1) Con Con Thụy Sĩ Thụy Sĩ 47,250

474 Núm cao su điện tim Cái Cái Trung quốc Trung quốc 25,260

475 Nút đậy kim luồn Cái Hộp/100 cái Perfect Việt Nam 1,680

476 Ống Citrat Cái2400 ống/

thùngHTM VN 945

477Ống đặt nội khí quản (có bóng hơi)

gồm các số từ 2.0 đến 9.0 Cái T/ 10 H/ 10 Cái Bross Malaysia 19,950

478Ống đặt nội khí quản (không có

bóng hơi) các số từ 2.0 đến 7.5 Cái T/ 100 Cái Lifecare Malaysia 19,950

479Ống đặt nội khí quản lò xo (có

bóng hơi) các số từ 4.0 đến 8.0 Cái H/10 cái Suru Ấn độ 157,500

480Ống dây silicon sử dụng nhiều lần

cho máy xông khí dung cái cái Acare Đài loan 1,300,000

481 Ống EDTA Cái2400 ống/

thùngHTM VN 840

482 Ống Hematocrit 75ml Lọ 100 cái/ lọ HHH Đức 52,500

483 Ống Heparin Cái2400 ống/

thùngHTM VN 945

484 Ống hút nước bọt Bịch Bịch/ 100 cái Lạc việt Việt Nam 73,500

485 Ống nghe 2 dây Cái H/ 1 Cái Yamassu Nhật 105,000

486 Ống nghiệm nhựa có nắp 5ml Cái 500 Ống /Bịch HTM VN 500

487 Ống nghiệm nhựa không nắp 5ml Cái 500 Ống /Bịch HTM VN 350

488 Ống nghiệm thủy tinh 13*100 mm Cái 250 ống /hộp HHH Đức 3,150

489 Ống nghiệm thủy tinh 16*150 mm Cái 250 ống /hộp HHH Đức 7,350

490Ống nội khí quản cong mũi ,

miệng các số Cái H/10 Cái Bross Malaysia 71,925

491 Ống nong Cái Cái Ningbo Trung quốc 64,050

492 Ống serum Cái bịch/500 cái HTM VN 945

493Ống thông tĩnh mạch trung tâm ba

đường dẫn Cái Hộp/10 cái Suru Ấn độ 388,500

494Ống thông tĩnh mạch trung tâm hai

đường dẫn Cái Hộp/10 cái Suru Ấn độ 315,000

495 Ống xông khí dung máy Comfort Cái Cái Acare Đài loan 1,200,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

496 Optiskin 100x90 mm Miếng H/50 Miếng Urgo Pháp 11,550

497 Optiskin 200x90 mm Miếng H/20 Miếng Urgo Pháp 19,950

498 Optiskin 250x90 mm Miếng H/20 Miếng Urgo Pháp 23,100

499 Penrose Cái Cái Mebiphar Việt Nam 5,250

500 Prolen Mesh 6.4x11.4 cm Miếng hộp/ 6 miếng Jonson Mỹ 787,500

501Quả lọc máu dùng cho lọc máu

liên tục cái thùng/ 20 cái Bbraun Đức 771,750

502 Quả lọc than hoạt hấp phụ Quả h/ 1 quả Bbraun Đức 12,390,000

503 Que lấy bệnh phẩm tiệt trùng Que thùng/ 2000 que Greetmed Trung quốc 1,575

504 Que spatula Cái Hộp/ 100 Cái Lạc việt Việt Nam 840

505Que thử sinh học bilologycal

indicator- steam, 3 giờ Ống

50 ống/hộp, 4

hộp/ thùng3M Mỹ 66,150

506 Răng 14 hàm trên Vĩ Vĩ VN VN 42,000

507 Răng 2 hàm trên Vĩ Vĩ VN VN 21,000

508 Răng 28 cái Vĩ Vĩ VN VN 105,000

509Răng 4,6,8 tiền cối hàm dưới hoặc

trên Vĩ Vĩ VN VN 42,000

510 Reamer các số Cái Cây Nhật Nhật 23,100

511 Sample cup cái bich/500 cái HTM Việt Nam 945

512 Sáp xương W810 Cái H/12 cái Jonson Ấn Độ 31,500

513 Sensor sơ sinh, trẻ em cái cái Novol Hồng kông 1,680,000

514 Silicon S1- 1500 Cái Cái Pháp Pháp 1,900,000

515 Sò đánh bóng Con H/200 con Pháp Pháp 4,200

516 Sond dẫn lưu 20, 24, 28 Cái Hộp / 50 Cái Việt Nam Việt Nam 18,900

517 Sond oxy 1 nhánh các số Cái gói 10 sợi Minh Tâm Việt Nam 2,940

518 Sond oxy 2 nhánh người lớn Cái Thùng/ 100 cái Minh Tâm Việt Nam 5,775

519 Sond oxy 2 nhánh trẻ em, sơ sinh Cái Thùng/ 100 cái Minh Tâm Việt Nam 5,775

520 Sonde black more Cái Hộp /2 Cái Đức Đức 3,150,000

521 Sonde chữ T các cỡ 14-25 Cái H/ 10 cái Ningbo Trung quốc 21,000

522 Sonde dạ dày 06 - 18 Cái Gói/ 10 Cái Minh tâm Việt Nam 5,250

523 Sonde dạ dày số 5, số 9 Cái Hộp/50 cái Thái lan Thái lan 13,650

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

524 Sonde foley 2 nhánh số 10 đến 22 Cái Thùng/500 cái Bross Malaysia 11,025

525 Sonde foley 3 nhánh số 20 đến 26 Cái Thùng/500 cái Greetmed Trung quốc 14,700

526 Sonde JJ các cỡ Cái bịch/ 01 cái Suru Ấn độ 178,500

527 Sonde nelaton các số (6-16) Cái H/ 10 cái Trung quốc Trung quốc 7,875

528 Sonde pezzer Cái thùng / 500 cái Greetmed Trung quốc 13,650

529Sonde rectal các số14,16, 18, 20,

22, 24, 28 Cái Hộp/ 10 Cái Lifecare Malaysia 8,400

530 Spongostan 70*50*10 Cái Hộp/ 20 Miếng Jonson Đan mạch 147,000

531Spongostan Trung Quốc ( Nha

khoa) Cái Cái Trung quốc Trung quốc 21,000

532 Surgicel 10 x 20cm Cái Hộp/ 12 Tép Jonson Thụy sĩ 451,500

533 Surgicel fibrillar abs 2.5*5.1 Miếng H/10 miếng Jonson Thụy sĩ 378,000

534 Tấm điện cực cho máy cắt đốt cái Cái Skintac Áo 27,300

535 Tấm điện cực trung tính 1 lần Tấm Tấm Nessler Áo 21,000

536 Tấm lắc đáy chữ U Cái Cái Nessler Áo 21,000

537 Tấm lắc đáy tròn Cái Cái HHH Đức 27,300

538Tấm trải nylon 100*140 PE dày 3

dem không vô trùng Cái bịch/1 cái Danameco Việt Nam 4,725

539 Tampon dài Gói Gói/ 100 que Vương miệng Việt Nam 33,600

540 Tampon ngắn Gói Lố / 12 Gói Vương miệng Việt Nam 14,300

541 Tạp dề nylon chưa tiệt trùng cái Thùng/ 500 cái Danameco Việt Nam 3,465

542Test thử comply Steam Chemical

integrator 5.1 x1.9 Miếng

500 miếng/túi,

2 túi/ thùngMỹ Mỹ 6,300

543Test thử đường máu Accu-chek

Active Test Hộp/ 50 Test Đức Đức 7,350

544Test thử đường máu Accu-Chek

Advantage II Test Hộp/ 50 Test Đức Đức 12,075

545 Test thử thai Cái Hộp/ 1 Cái Mỹ Mỹ 2,100

546 Thân tuốc nơ vít 111-010 Cái Cái Jeil Hàn quốc 735,000

547 Threeways (Dây 3 chia) Cái Hộp/ 75 Cái Bross Malaysia 9,450

548 Thủy tinh thể Acrysot MA các độ Cái Hộp/ 01 cái Alcon Mỹ 2,021,500

549Thủy tinh thể mềm (IQ Toric

SN6AT 2,3, 4, 5, 6, 7, 8, 9)Cái Hộp/ 01 cái Alcon Mỹ 9,333,200

550 Thủy tinh thể mềm Acrysof IQ Cái Hộp/ 01 cái Alcon Ireland 3,492,900

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

551 Trâm gai lấy tuỷ các số Densply Vĩ Vĩ Mỹ Mỹ 210,000

552 Trâm gai lấy tuỷ các số Viet Nam Vĩ Vĩ VN VN 21,000

553 Tripoli đánh bóng răng giả Viên Viên Đài loan Đài loan 60,900

554 Trocar nội soi Cái Cái/GóiConmed

Linvatec 800,000

555 Túi bọc camera vô trùng Cái thùng/ 100 cái Danameco Việt Nam 6,825

556Túi bọc tay dao laser vô trùng

5*150 cm Cái Gói/ 1 cái Danameco Việt Nam 3,150

557Túi cuộn tiệt trùng loại phồng

100mm*50mm/100m Cuộn cuộn 100 mét BMS Việt Nam 525,000

558 Túi đựng máu đơn Terumo Cái Thùng/ 90 cái Terumo Nhật 42,000

559 Túi ép dẹp 100mm*200m Cuộn cuộn 200 mét BMS Việt Nam 420,000

560 Túi ép dẹp 250mm*200m Cuộn cuộn 200 mét BMS Việt Nam 892,500

561 Túi lấy máu đôi 250ml Cái Hộp / 5 túi Terumo Nhật 94,500

562Túi oxy bóp bóng dự trữ các cỡ

(Ballon 1, 2, 3 lít) Cái Cái Besmed Đài loan 168,000

563 Túi tiểu Cái Thùng / 250 sợi Bross Malaysia 5,775

564 Uốn nẹp mini 3 cạnh 111-023 Cái Cái Jeil Hàn quốc 1,050,000

565 Urgo SSD 10cm x 12cm Miếng Hộp 10 miếng Urgo Pháp 36,000

566

Van silicon tự đóng dùng cỡ 11mm

; 6mm cho Troca của máy

Karlstorz

Cái gói/ 5 cái Karl storz Đức 630,000

567 Vặn vis lục giác 3.5.,4.5 Cái Cái Tuệ Anh VN 399,000

568 Vis đa trục 6,5 x 40 mm Cái Cái Metronic Mỹ 5,500,000

569 Vis đa trục 6,5 x 45 mm Cái Cái Metronic Mỹ 5,500,000

570 Vis DHS Cái Cái Tuệ Anh VN 136,500

571 Vis đinh chốt 4,5mm dài các cỡ Cái Cái Metronic Mỹ 600,000

572 Vis đơn trục 4,0 x 35 mm Cái Cái Metronic Mỹ 4,200,000

573 Vis đơn trục 4,5 x 40 mm Cái Cái Metronic Mỹ 4,200,000

574 Vis đơn trục 4,5 x 45 mm Cái Cái Metronic Mỹ 4,200,000

575 Vis đơn trục 5 x 40 mm Cái Cái Metronic Mỹ 4,200,000

576 Vis đơn trục 6, 5 x 45 mm Cái Cái Metronic Mỹ 4,200,000

577 Vis đơn trục 6,5 x 40 mm Cái Cái Metronic Mỹ 4,200,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

578 Vis titan vá sọ 2.0*6.0mm Cái Cái Nomed Đức 225,750

579 Vis xốp 3.5 dài các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 84,000

580 Vis xốp 4.5 dài các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 84,000

581 Vis xốp 6.5mm dài các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 84,000

582 Vis xương 3.5 dài các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 63,000

583 Vis xương 4.5 dài các cỡ Cái Cái Tuệ Anh VN 63,000

584Vis xương maxi 24*10 mm 24-

MX-010 Cái Cái Jeil Hàn quốc 189,000

585Vis xương maxi 24*10 mm 24-

MX-020 Cái Cái Jeil Hàn quốc 189,000

586Vis xương maxi 24*12mm 24-MX-

012 Cái Cái Jeil Hàn quốc 189,000

587Vis xương Mini 2.0*12mm 20-

MN-012 Cái Cái Jeil Hàn quốc 189,000

588Vis xương Mini đường kính

2.0*6mm 20-MN-006 Cái Cái Jeil Hàn quốc 189,000

589Vis xương Mini đường kính 20 -

MN-008 Cái Cái Jeil Hàn quốc 189,000

590Vít chằng chéo tự tiêu Guardsman

bioCái Cái/Gói

Conmed

Linvatec 4,500,000

591Vít chỉ neo Y-Knot đk 1.3 mm, 2

đầu chỉCái 1 Cái/gói

Conmed

Linvatec

Mỹ

6,500,000

592Vít chỉ tự tiêu PressFT đk 2.1mm,

2 đầu chỉCái 1 Cái/gói

Conmed

Linvatec

Mỹ

6,500,000

593Vít chỉ tự tiêu PressFT đk 2.6mm,

4 đầu chỉCái 1 Cái/gói

Conmed

Linvatec

Mỹ

6,500,000

594Vít đính điểm bám dây chằng chéo

dạng vòng lặp XOCái Cái/Gói

Conmed

Linvatec

Mỹ

9,500,000

595Vít khóa SYN 4.0mm, dài 10-

75mm, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 400,000

596Vít khóa SYN 5.0mm, dài 14-

90mm, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 700,000

597 Vít khóa trong CD Legacy Cái Cái Metronic Mỹ 1,200,000

598Vít neo dùng cho mổ nội soi khớp

vai bằng chất liệu PEEK đk 5,5mmCái Cái/Gói

Conmed

Linvatec

Mỹ

7,000,000

599 Vít tự tiêu Xtralok Cái Cái/GóiConmed

Linvatec 4,500,000

600Vít xương cứng SYN 3.5mm, dài

10-50mm, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 150,000

601Vít xương cứng SYN 4.5mm, dài

14-110mm, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 160,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

602Vít xương xốp SYN 4.0mm các

cỡ, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 195,000

603Vít xương xốp SYN 6.5mm các

cỡ, tiêu chuẩn AO Cái Cái Ao Synthes Thụy Sĩ 225,000

604 Vòng cấy định lượng SE002AM Cái Cái Nam Khoa VN 31,500

605 Vòng cấy thường Cái Cái Nam Khoa VN 17,850

PHIM

1Bơm tiêm cản quang Medrad

200ml FES-QCái Cái Medrad Mỹ 395,000

2Giấy siêu âm đen trắng

Sony UPP - 110SCuộn

Hộp/

10 cuộnSony Nhât Bản 160,000

3Phim CT.Scanner Fuji

DI-HT 35 x 43cmTấm

Hộp/

100 TấmFujifilm Nhât Bản 42,000

4Phim nha ISA (Ten iso D

speed Xray film)Tấm

Hộp/

25 TấmHanshin Nhât Bản 15,800

5 Phim XQ khô laser 26 x 36cm TấmHộp/

150 TấmFujifilm Nhât Bản 28,000

6 Phim XQ khô laser 35 x 43cm TấmHộp/

100 TấmFujifilm Nhât Bản 42,000

1 Acid Acetic 3% Chai Chai/ 500ml Việt Nam Việt Nam 77,000

2 Acid Citric (Bột) Kg Bao/25kg Trung Quốc Trung Quốc 34,650

3 Acid Etching Gel 3M Lọ Lọ Mỹ Mỹ 165,375

4 AFP Test Hộp/ 25 test Sero Check Mỹ 21,000

5 Almagam ardent 70 (30g) Lọ 30g/lọ Septodon Pháp 997,500

6 Anti A,B Lọ Lọ/ 10ml Atlas Jordan 126,000

7 Anti D (Rh) Lọ Lọ/ 10ml Atlas Jordan 210,000

8 ASO Latex Hộp Hộp/ 100 test Atlas Anh 840,000

9 BA 90 (Thạch máu cừu) Đĩa Hộp/ 10 đĩa Nam Khoa Việt Nam 26,250

10 Beta HCG Hộp Hộp 96 test DRG Mỹ 2,625,000

11 Bl -ESC ( Bilie Esculin) Tube Bịch/10tube Nam Khoa Việt Nam 5,775

12 Blood Agar Lọ Lọ/ 500g Plasmatest Anh 1,800,000

13 Bộ nhuộm Gram BộBộ 4 chai

100mlNam Khoa Việt Nam 220,000

14 Bộ nhuộm Ziehl BộBộ 3 chai

100mlNam Khoa Việt Nam 220,000

15 Bonding 1ml Exite (Vivadent) Lọ Lọ 70ml Vivadent Mỹ 750,000

HÓA CHẤT

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

16 Bột ZnO Bịch 100g / bịch Pháp Pháp 100,000

17 Bột nhựa tự cứng 100g Chai Chai/100g Đức Đức 58,800

18 Bột Talc Kg Kg Trung Quốc Trung Quốc 17,000

19 Bột Than hoạt tính Kg Kg Việt Nam Việt Nam 70,000

20 Brain heart infusion Agar (BHI) Lọ Lọ 500g Plasmatest Anh 2,800,000

21 CAHI 90 Đĩa Hộp/ 10 đĩa Nam Khoa Việt Nam 40,000

22 Calci hydroxid 50g Lọ Lọ /50g Úc Úc 132,300

23Canada Balsam (Keo dán lam)

15000P Chai Chai Merck Đức 1,200,000

24 Cartride EG 7+ Test Hộp/25 test Abott Mỹ 200,000

25 Cary- Blair chuyên chở mẫu phân Tube Bịch/20 tube Nam Khoa Việt Nam 7,500

26 Chai Nuôi Cấy dịch não tủy Chai Hộp 20 chai Nam Khoa Việt Nam 34,500

27Chai nuôi cấy máu 2 phase (Môi

trường cấy máu BHI 2 phase) Chai bịch 48chai Nam Khoa Việt Nam 40,000

28 Cidex Can Can/5 lít Jonson Anh 374,850

29 Cidex Opa 0,55% Can Can/5 lít Jonson Nhật 998,550

30 Cidex Zyme Can Can/5 lít Jonson Mỹ 2,463,340

31 Cidex Zyme Can Can/ 1 lít Jonson Mỹ 588,060

32 Cloramin B Kg 25kg/ thùng Sec Sec 170,000

33 Coagulation control (N+P) Hộp 4 x 1ml Cypress Bỉ 1,550,000

34 Cồn 70⁰ Lít Can / 2 lít, Việt Nam Việt Nam 29,700

35 Cồn 90⁰ Lít Can/ 2 lít Việt Nam Việt Nam 29,700

36 Cồn Iod 5% Lít 0 5 Lít/ chai Việt Nam Việt Nam 506,000

37 Cồn tuyệt đối Chai Chai 500ml Việt Nam Việt Nam 33,000

38 Dầu máy nhỏ tay khoan Chai Chai NSK Hàn quốc 450,000

39 Dầu sả Lít Can/ 2lít Việt Nam Việt Nam 132,000

40 Đĩa Tẩm Bacitracine Lọ Lọ 20 đĩa Nam Khoa Việt Nam 37,800

41 Đĩa Tẩm Kháng Sinh các lọai Lọ Lọ 50 đĩa Nam Khoa Việt Nam 54,600

42 Đĩa tẩm Nitrocefin Lọ Lọ 20 đĩa Nam Khoa Việt Nam 220,500

43 Đĩa tẩm Optochin, oxidase Lọ Lọ 20 đĩa Nam Khoa Việt Nam 37,800

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

44 Diệt tủy As Septodon Lọ Lọ 15g Septodon Pháp 525,000

45 Dung dịch băng ống tủy (Rockles) Lọ Lọ/15ml Septodon Pháp 1,050,000

46 Endomethazol Lọ Lọ 15g Septodon Pháp 1,050,000

47 Eosin 500 ml Lọ Chai/ 500ml Merck Đức 715,000

48 Ethanol Chai Chai/ 500ml Trung Quốc Trung Quốc 77,000

49 Eugenol Lọ Lọ/10ml 3M Mỹ 88,000

50 Fibrinogen 8*2ml Hộp 8 x 2ml Cypress Bỉ 4,200,000

51 Formol 15% Lít 5 lít/ can Việt Nam Việt Nam 22,000

52 Free T3 Hộp Hộp/ 96 test DRG Mỹ 2,940,000

53 Free T4 Hộp Hộp/ 96 test DRG Mỹ 2,940,000

54 Fuji (bột + nước) IX A36 Cặp Cặp Nhật Nhật 1,650,000

55 Gel điện tim (ECG Supergel) Chai 250ml, 260g Hàn quốc Hàn quốc 16,800

56 Gel siêu âm Bình Bình/5 lít Hàn quốc Hàn quốc 115,500

57 Gel siêu âm (Bột CMC) Kg 1kg/ gói Trung Quốc Trung Quốc 330,000

58 Glycerin Lít Lít Trung Quốc Trung Quốc 71,500

59 Glycerin PA Lít Chai 500ml Trung Quốc Trung Quốc 71,500

60 Glyde TM Syringe Kit Ống Ống/3ml Densply Mỹ 350,000

61 H Pylori Cassette Casset H/25 casset Healden Healden 32,000

62 HAV cassette Casset H/25 casset Biotech Mỹ 36,750

63 HBeAb Test Hộp/ 40 test Sero check Mỹ 24,150

64 HBeAg Cassette Casset Hộp/ 40 test Sero check Mỹ 15,750

65 HBsAb 5mm Test Hộp/ 50 test Abon Châu Á 15,750

66 HBsAg 5mm Test Hộp/ 50 test Abon Châu Á 11,000

67 HCV 5mm Test Hộp/ 50 test Healgen Mỹ 16,800

68 Hexanios 25 ml Gói Hộp/ 200 gói Anios Pháp 21,000

69 Hexanios G + R 1lít Bình 1lít /bình Anios Pháp 420,000

70 HIV Determin 1/3 Test Hộp/ 100 test Inverness Nhật 35,700

71 Javel Lít 3 lít / can Việt Nam Việt Nam 15,400

72 Kali dicromat Kg Lọ / 500g Pháp Pháp 440,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

73 KC-Cal 10*3 ml Lọ Hộp 10 lọ Invicon Đức 650,000

74 Kliler iron agar Lọ Lọ / 500g Plasmatest Anh 2,450,000

75 Kovacs Tube Tube Nam Khoa Việt Nam 16,800

76 Lấy dấu (Alginat) Kg bịch /kg Ý Ý 178,000

77 Lugol 3% Chai Chai 500ml Việt Nam Việt Nam 275,000

78 Mac Conkey Agar Lọ Lọ/500g Plasmatest Anh 1,700,000

79 Mẫu nội soi (Clotest) Mẫu 31 mẫu/ Hộp Việt Nam Việt Nam 8,925

80 Men hóa lỏng ban 480 Kg can/30kg Việt Nam Việt Nam 320,000

81 Men vi sinh (GEM- P1) Kg kg Việt Nam Việt Nam 65,000

82 MHBA 90 Đĩa Hộp/ 10 đĩa Nam Khoa Việt Nam 28,600

83 Microshield 4% 500ml Chai Chai Jonson Ấn độ 163,800

84 Microshield Handrub 4% 500ml Chai Chai/500ml Jonson USA 120,750

85Mission control Level 1-2-3

15*2ml Hộp 15 x 2ml Diagnostic Mỹ 1,200,000

86 Morphine / Heroin 3mm Test Hộp/ 50 test Abon Châu Á 12,600

87 Mực đo nhãn áp Lọ Lọ Việt Nam Việt Nam 210,000

88 Mueller Hinton Agar Lọ Lọ /500g Plasmatest Anh 2,200,000

89 Murex Anti HCV version 4 Hộp Hộp /96 test Diasorin Nam phi 8,190,000

90 Murex HBsAg version 3 Hộp Hộp /96 test Diasorin UK 2,940,000

91 Murex HIV Ag/Ab Hộp Hộp /96 test Diasorin UK 4,252,500

92 NALC Gói Gói Nam Khoa Việt Nam 147,000

93 Natri Clorid Kg 1kg / gói Việt Nam Việt Nam 44,000

94 Nhựa nấu (Nước + Bột) Cặp Cặp Mỹ Mỹ 2,625,000

95 Nước cất Lít 11 lít / can Bidiphar Việt Nam 7,350

96 Nước tự cứng Chai 100ml / chai Đức Đức 58,800

97 Oxy già 3% Lít 2 lít / can Việt Nam Việt Nam 19,800

98 Pananicolavus 1A (Hematoxylin) Bộ

(A+B)

Thùng / 6 lọ

A+BMerck Đức 990,000

99 Pananicolavus 2A Chai Chai/ 500ml Merck Đức 858,000

100 Pananicolavus 3B(EA50) Chai Chai/ 500ml Merck Đức 858,000

101 Paraphin tinh khiết Kg Bao 10 kg Mỹ Mỹ 110,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

102 Phenyl Alanine Aga Lọ Lọ/ 500g Plasmatest Anh 5,000,000

103 Presept 2,5g Viên Hộp /100 viên Jonson Ireland 5,250

104 PSA Cassette Test Hộp/ 40 test SD Hàn quốc 40,950

105 RF Latex Hộp Hộp/100 test Atlas Anh 840,000

106 Sabouraud Agar Lọ Lọ/ 500g Plasmatest Anh 2,200,000

107 Sáp hồng Xấp Xấp Trung Quốc Trung Quốc 57,750

108 Sáp ong Bịch Bịch/ 10kg Việt Nam Việt Nam 121,000

109 Sắt 3 Clorid Lọ Lọ Trung Quốc Trung Quốc 110,000

110 SAU latex Bộ Bộ/30 mẫu Nam Khoa Việt Nam 840,000

111 Seronorm human Lọ 10*5ml Invicon Đức 551,250

112 Seronorm human hight Lọ 10*5ml Invicon Đức 551,250

113 Sim Medium Lọ Lọ/ 500g Plasmatest Anh 3,900,000

114 Simmon Citrate Agar Lọ Lọ/ 500g Plasmatest Anh 1,848,000

115SS Agar (Samonella - Shigella

Agar) Lọ Lọ/ 500g Plasmatest Anh 2,050,000

116 Sulfat natri Chai Lọ/ 500g Trung Quốc Trung Quốc 70,000

117 Syphylis Test Hộp /100 test Biotech Mỹ 12,600

118 Test CEA tầm soát ung thư Test Hộp/ 50 test Sero Check Mỹ 39,200

119 Thạch cao cứng Kg Bịch /kg Planet Pháp 51,500

120 Thạch cao thường Kg Bịch /kg Việt Nam Việt Nam 11,700

121 Thạch TCBS Đĩa Hộp/ 10 đĩa Nam Khoa Việt Nam 31,500

122 Thuốc nhuộm bao thủy tinh thể Lọ Lọ Ấn độ Ấn độ 189,000

123 Thuốc sát trùng Cavicide Chai Chai Mỹ Mỹ 280,000

124 Thuốc tê bôi mùi dâu (Sultan) Lọ Lọ Mỹ Mỹ 150,000

125 Thủy ngân 100g Lọ Lọ/100g Trung Quốc Trung Quốc 264,000

126 TPHA Hộp Hộp/ 100 test Atlas Anh 1,500,000

127 TSB-6,5%(TSB có 6,5% nacl) Tube Bịch/10tube Nam Khoa Việt Nam 5,800

128 TSH Hộp Hộp /96 test Mỹ Mỹ 2,940,000

129 Tuberculosis Test Hộp/ 30 test SD Korea 34,000

130 Ure broth Lọ Lọ/ 500g Plasmatest Anh 1,800,000

STT Tên thuốc VTYT tiêu haoĐơn vị

tính

Quy cách

đóng gói

Tên cơ sở sản

xuấtNước sản suất

Đơn giá có

VAT

131 URS-10 Mission Hộp Hộp/ 100 test Acon Trung Quốc 330,000

132 Vecni Lọ Lọ 100ml Tiệp Khắc Tiệp Khắc 70,000

133 Vôi Soda Kg Thùng/9 kg Flexican Anh 138,900

134 Widal Hộp8 x 5 ml +

controlViệt Nam Việt Nam 1,050,000

135 Xy Len Chai Chai 500ml Trung Quốc Trung Quốc 88,000

136 Yếu tố XV dạng nước Tube Bịch 10 tube Nam Khoa Việt Nam 105,000