thong ke thep mong

2
Số hiệu Hình dạng-Kích thước Đường kính (mm) Số thanh /1 cấu kiện Số cấu kiện Tổng số thanh Chiều dài một thanh (mm) Tổng chiều dài (m) Trọng lượng đơn vị (kG/m) Tổng trọng lượng (kG) 1 16 3 2 6 25660 153.960 1.578 243.001 2 16 3 2 6 25560 153.360 1.578 242.054 3 6 111 2 222 1280 284.160 0.222 63.070 1 16 3 2 6 5450 32.700 1.578 51.612 2 16 3 2 6 5350 32.100 1.578 50.665 3 6 25 2 50 920 46.000 0.222 10.210 1 18 6 5 30 5750 172.500 1.998 344.583 2 16 4 5 20 5450 109.000 1.578 172.039 3 8 25 5 125 1600 200.000 0.395 78.917 1 12 4 4 16 1460 23.360 0.888 20.739 2 6 7 4 28 700 19.600 0.222 4.350 1 16 6 4 24 1460 35.040 1.578 55.305 2 6 11 4 44 800 35.200 0.222 7.813 GM2 Số lượng: 5 Cổ móng C1 Số lượng: 4 Cổ móng C2 Số lượng: 4 BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP Tên cấu kiện GM Số lượng: 2 GM1 Số lượng: 2

Upload: khiem-nguyen

Post on 18-Dec-2015

219 views

Category:

Documents


4 download

DESCRIPTION

thong ke thep mong

TRANSCRIPT

  • S hiu Hnh dng-Kch thc

    ng

    knh

    (mm)

    S thanh

    /1 cu kin

    S cu

    kin

    Tng s

    thanh

    Chiu di

    mt thanh

    (mm)

    Tng

    chiu di

    (m)

    Trng lng

    n v

    (kG/m)

    Tng

    trng lng

    (kG)

    1 16 3 2 6 25660 153.960 1.578 243.001

    2 16 3 2 6 25560 153.360 1.578 242.054

    3 6 111 2 222 1280 284.160 0.222 63.070

    1 16 3 2 6 5450 32.700 1.578 51.612

    2 16 3 2 6 5350 32.100 1.578 50.665

    3 6 25 2 50 920 46.000 0.222 10.210

    1 18 6 5 30 5750 172.500 1.998 344.583

    2 16 4 5 20 5450 109.000 1.578 172.039

    3 8 25 5 125 1600 200.000 0.395 78.917

    1 12 4 4 16 1460 23.360 0.888 20.739

    2 6 7 4 28 700 19.600 0.222 4.350

    1 16 6 4 24 1460 35.040 1.578 55.305

    2 6 11 4 44 800 35.200 0.222 7.813

    GM

    2

    S

    l

    n

    g:

    5

    C

    m

    ng

    C1

    S

    l

    n

    g:

    4

    C m

    n

    g C

    2

    S l

    ng

    : 4

    BNG THNG K CT THP

    Tn

    cu kin

    GM

    S l

    ng:

    2

    GM

    1

    S l

    ng:

    2

  • 1 16 6 6 36 1460 52.560 1.578 82.957

    2 6 11 6 66 900 59.400 0.222 13.184

    1 10 5 4 20 1350 27.000 0.617 16.647

    2 10 5 4 20 1350 27.000 0.617 16.647

    3 10 5 4 20 1350 27.000 0.617 16.647

    4 10 5 4 20 1350 27.000 0.617 16.647

    5 10 1 4 4 2800 11.200 0.617 6.905

    1 14 7 10 70 2050 143.500 1.208 173.407

    2 12 13 10 130 1350 175.500 0.888 155.811

    3 12 4 10 40 1950 78.000 0.888 69.249

    4 12 7 10 70 1350 94.500 0.888 83.898

    5 10 1 10 10 4000 40.000 0.617 24.662

    - Trng lng thp c ng knh 18 = 344.58 kg; Chiu di = 172.5 mt

    - Trng lng thp c ng knh 6 = 98.62 kg; Chiu di = 444.36 mt

    - Trng lng thp c ng knh 8 = 78.92 kg; Chiu di = 200 mt

    - Trng lng thp c ng knh 10 = 98.17 kg; Chiu di = 159.2 mt

    - Trng lng thp c ng knh 12 = 329.7 kg; Chiu di = 371.36 mt

    - Trng lng thp c ng knh 14 = 173.41 kg; Chiu di = 143.5 mt

    - Trng lng thp c ng knh 16 = 897.62 kg; Chiu di = 568.72 mt

    C m

    n

    g C

    3

    S l

    ng:

    6

    Mn

    g M

    1

    S l

    ng:

    4

    Mn

    g M

    2

    S l

    ng:

    10