thông số kỹ thuật xe toyota corolla altis hoàn toàn mới - toyota an thành

1
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE COROLLA ALTIS 2014 1.8 MT (G) 1.8 CVT (G) 2.0 CVT-i (V) Kích thước tổng thể / Overall Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm Kích thước nội thất / Interior Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm Chiều rộng cơ sở / Tread Trước x Sau / Front x Rear mm Khoảng sáng gầm xe / Min. Running Ground Clearance mm Bán kín quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius m Trọng lượng không tải / Curb Weight kg 1180 - 1240 1200 - 1260 1255 - 1300 Trọng lượng toàn tải / Gross Vehicle Weight kg 1615 1635 1675 Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capicity L Mã động cơ / Engine Code - 2 ZR-FE 2 ZR-FE 3 ZR-FE Loại / Type - Dung tích công tác / Displacement cc 1798 1798 1987 Công suất tối đa / Max Output KW (HP) / rpm 103 (138) / 6400 103 (138) / 6400 107 (143) / 6200 Momen xoắn tối đa / Max Torque Nm / rpm 173 / 4000 173 / 4000 187 / 3600 Hệ số cản không khí / Coefficient of Drag - 0,300 0,300 0,304 Vận tốc tối đa / Max Speed Km / h 205 185 180 Tiêu chuẩn khí xả / Emission Certification - Hộp số / Transmission - Số sàn 6 cấp / 6 Speed MT Số tự động vô cấp / CVT Số tự động vô cấp thông minh / CVT-i Trước / Front - Sau / Rear - Lốp xe / Tyre - 205/55R16 91V 205/55R16 91V 215/45R17 91V Mâm xe / Wheel - Mâm đúc 16'' / 16'' Alloy Mâm đúc 16'' / 16'' Alloy Mâm đúc 17'' / 17'' Alloy Đèn chiếu gần / Low Beam - Halogen Halogen LED, bóng chiếu / LED, Projector Đèn chiếu xa / High Beam - Halogen Halogen Halogen Đèn vị trí (đề-mi) / Clearance Lamp - Halogen Halogen LED Đèn chiếu sáng ban ngày / Daytime Running Light System - Không / Without Không / Without LED - Có / With (Auto cut) Có / With (Auto cut) Có / With (Auto cut) Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ Head lamp leveling device - Không / Without Không / Without Tự động / Auto Đèn sương mù phía trước / Front Fog Lamp - Không / Without Có / With Có / With Đèn phanh / Stop Lamp - LED LED LED Đèn hậu / Tail Lamp - LED LED LED Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp - LED trong Cabin / LED Cabin LED trong Cabin / LED Cabin LED trên cánh hướng gió / LED Type Spoiler Hệ thống điều chỉnh ánh sáng / Light Control System - Không / Without Không / Without Có / With Gập điện / Power Fold - Chỉnh điện / Power Adjust - Tích hợp đèn báo rẽ / Turn Signal - Cùng màu thân xe / Body Color - Cánh hướng gió cản trước / Front Spoiler - Không / Without Không / Without Có / With Cánh hướng gió cản sau / Rear Spoiler - Không / Without Không / Without Có / With Cánh hướng gió khoang hành lý / Trunk Lid Spoiler - Không / Without Không / Without Có / With Cánh hướng gió bên hông / Side Skirts - Không / Without Không / Without Có / With Gạt mưa / Front Wiper - Ăng ten / Antenna - Kiểu / Type - 3 chấu, bọc da, mạ bạc / 3-Spoke, Leather, Silver Ornamentation 3 chấu, bọc da, mạ bạc / 3-Spoke, Leather, Silver Ornamentation 3 chấu, bọc da, mạ bạc / 3-Spoke, Leather, Silver Ornamentation Nút bấm tích hợp / Steering Switch - Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin / Audio, MID Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin / Audio, MID Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin, Bluetooth, Lẫy chuyển số / Audio, MID, Bluetooth, Paddle shifter Điều chỉnh / Adjust - Trợ lực / Power Steering - Gương chiếu hậu bên trong / Inside Rear-View Mirror - 2 chế độ ngày & đêm / Day & Night 2 chế độ ngày & đêm / Day & Night Chống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi / EC mirror + Back Monitor Loại đồng hồ / Type - Optitron Optitron Optitron Đèn báo chế độ Eco / Eco driving indicator - Không Màn hình hiển thị đa thông tin / MID - Đen trắng Đen trắng Đen trắng Kiểu dáng ghế trước / Front Seat - Bình thường / Normal Bình thường / Normal Thể thao / Sport Chất liệu ghế / Seat Material - Nỉ cao cấp / Fabric High Da / Leather Da thể thao / Leather Sport Ghế người lái / Driver Seat - Chỉnh tay 6 hướng /6-Way manual Chỉnh điện 10 hướng / 10-Way Power Chỉnh điện 10 hướng / 10-Way Power Ghế hành khách / Passenger Seat - Hàng ghế sau / Rear Seats - Hệ thống điều hòa / Air Conditioner - Chỉnh tay / Manual Tự động / Automatic Tự động / Automatic Hệ thống âm thanh / Audio System - CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA/ ACC, kết nối USB/AUX/Bluetooth, đàm thoại rảnh tay / CD Player 1 Disc, 6 Speakers, MP3/WMA/ACC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity, Hands-free Phone CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA/ ACC, kết nối USB/AUX/Bluetooth, đàm thoại rảnh tay / CD Player 1 Disc, 6 Speakers, MP3/WMA/ ACC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity, Hands-free Phone DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA/ ACC, kết nối USB/AUX/Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, đầu đọc thẻ / DVD Player 1 Disc, Touchscreen, 6 Speakers, MP3/WMA/ ACC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity, Hands-free Phone, SD Cửa sổ điều chỉnh điện / Power Window - Hệ thống Khởi động bằng nút bấm & Khóa/Mở cửa thông minh / Starting System - Không / Without Không / Without Có / With Hệ thống chống trộm / Anti-theft system - Rèm che nắng / Sun Shade - Không / Without Không / Without Có (Phía sau) / With (RR) Trước / Front - Sau / Rear - Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS - Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD - Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp / BA - Hệ thống cân bằng điện tử / VSC - Không / Without Không / Without Có (có công tắc ngắt VSC) / With (With Cut Off Switch) Camera lùi / Back camera - Không / Without Không / Without Có / With Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors - Cảm biến lùi (2) / Back Sonar (2) Cảm biến lùi (2) / Back Sonar (2) Cảm biến lùi (2), Cảm biến góc phía trước (2) & Cảm biến góc phía sau (2) / Clearance & Back Sonar Túi khí / Airbags - Khung xe GOA / GOA Body Frame - In trên kính sau / RR Window Glass Có / With 1515 x 1520 Có / With Có/With Người lái & hành khách phía trước / Driver & Front Passenger Dầm xoắn / Torsion Beam NGOẠI THẤT / EXTERIOR Có / With Gián đoạn, điều chỉnh thời gian / Intermittent, Time Adjustment Trợ lực điện / Electric NỘI THẤT / INTERIOR Có / With Có / With Có (cảnh báo chống trộm và mã hóa động cơ) / With (Alarm & Immobilizer) Đĩa 15 inch / Disc, 15 inch Có / With AN TOÀN / SAFETY Đĩa thông gió 15 inch / Ventilated Disc, 15 inch Hàng ghế trước / Front Seats Cụm đồng hồ / Meters Hệ thống phanh / Brake Cụm đèn trước / Headlamp Cụm đèn trước với chức năng tự tắt / Light remind warning Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) / With ( Auto & Jam Protection For Driver Window ) Chỉnh tay 4 hướng / 4 -Way Manual Gập lưng ghế 60 : 40 / 60 : 40 Folding TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT 4 hướng / Tilt & Telescopic 5,4 55 ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE Euro 2 Độc lập McPherson / Independent McPherson Struts Có / With Cụm đèn sau / Rear Combination Lamps Đặc tính kỹ thuật Hệ thống treo / Suspensions Gương chiếu hậu bên ngoài / Outer Mirror Tay lái / Steering Wheel KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT 4620 x 1775 x 1460 1930 x 1485 x 1205 2700 4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS / In-line 4 cylinders, 16 valves DOHC, Dual VVT-i, with ACIS 130

Upload: toyota-ly-thuong-kiet

Post on 21-Jul-2015

82 views

Category:

Automotive


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: Thông số kỹ thuật xe Toyota Corolla Altis hoàn toàn mới - Toyota An Thành

THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE COROLLA ALTIS 2014

1.8 MT (G) 1.8 CVT (G) 2.0 CVT-i (V)

Kích thước tổng thể / Overall Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm

Kích thước nội thất / Interior Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm

Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm

Chiều rộng cơ sở / Tread Trước x Sau / Front x Rear mm

Khoảng sáng gầm xe / Min. Running Ground Clearance mm

Bán kín quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius m

Trọng lượng không tải / Curb Weight kg 1180 - 1240 1200 - 1260 1255 - 1300

Trọng lượng toàn tải / Gross Vehicle Weight kg 1615 1635 1675

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capicity L

Mã động cơ / Engine Code - 2 ZR-FE 2 ZR-FE 3 ZR-FE

Loại / Type -

Dung tích công tác / Displacement cc 1798 1798 1987

Công suất tối đa / Max Output KW (HP) / rpm 103 (138) / 6400 103 (138) / 6400 107 (143) / 6200

Momen xoắn tối đa / Max Torque Nm / rpm 173 / 4000 173 / 4000 187 / 3600

Hệ số cản không khí / Coefficient of Drag - 0,300 0,300 0,304

Vận tốc tối đa / Max Speed Km / h 205 185 180

Tiêu chuẩn khí xả / Emission Certification -

Hộp số / Transmission - Số sàn 6 cấp / 6 Speed MT Số tự động vô cấp / CVT Số tự động vô cấp thông minh / CVT-i

Trước / Front -

Sau / Rear -

Lốp xe / Tyre - 205/55R16 91V 205/55R16 91V 215/45R17 91V

Mâm xe / Wheel - Mâm đúc 16'' / 16'' Alloy Mâm đúc 16'' / 16'' Alloy Mâm đúc 17'' / 17'' Alloy

Đèn chiếu gần / Low Beam - Halogen Halogen LED, bóng chiếu / LED, Projector

Đèn chiếu xa / High Beam - Halogen Halogen Halogen

Đèn vị trí (đề-mi) / Clearance Lamp - Halogen Halogen LED

Đèn chiếu sáng ban ngày /

Daytime Running Light System- Không / Without Không / Without LED

- Có / With (Auto cut) Có / With (Auto cut) Có / With (Auto cut)

Chế độ điều chỉnh góc chiếu đèn trước/ Head lamp leveling

device- Không / Without Không / Without Tự động / Auto

Đèn sương mù phía trước / Front Fog Lamp - Không / Without Có / With Có / With

Đèn phanh / Stop Lamp - LED LED LED

Đèn hậu / Tail Lamp - LED LED LED

Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamp - LED trong Cabin / LED Cabin LED trong Cabin / LED Cabin LED trên cánh hướng gió / LED Type Spoiler

Hệ thống điều chỉnh ánh sáng / Light Control System - Không / Without Không / Without Có / With

Gập điện / Power Fold -

Chỉnh điện / Power Adjust -

Tích hợp đèn báo rẽ / Turn Signal -

Cùng màu thân xe / Body Color -

Cánh hướng gió cản trước / Front Spoiler - Không / Without Không / Without Có / With

Cánh hướng gió cản sau / Rear Spoiler - Không / Without Không / Without Có / With

Cánh hướng gió khoang hành lý / Trunk Lid Spoiler - Không / Without Không / Without Có / With

Cánh hướng gió bên hông / Side Skirts - Không / Without Không / Without Có / With

Gạt mưa / Front Wiper -

Ăng ten / Antenna -

Kiểu / Type -3 chấu, bọc da, mạ bạc /

3-Spoke, Leather, Silver Ornamentation

3 chấu, bọc da, mạ bạc /

3-Spoke, Leather, Silver Ornamentation

3 chấu, bọc da, mạ bạc /

3-Spoke, Leather, Silver Ornamentation

Nút bấm tích hợp / Steering Switch -Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin /

Audio, MID

Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin /

Audio, MID

Điều chỉnh âm thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin,

Bluetooth, Lẫy chuyển số / Audio, MID, Bluetooth,

Paddle shifter

Điều chỉnh / Adjust -

Trợ lực / Power Steering -

Gương chiếu hậu bên trong / Inside Rear-View Mirror - 2 chế độ ngày & đêm / Day & Night 2 chế độ ngày & đêm / Day & NightChống chói tự động tích hợp màn hình camera lùi /

EC mirror + Back Monitor

Loại đồng hồ / Type - Optitron Optitron Optitron

Đèn báo chế độ Eco

/ Eco driving indicator- Không Có Có

Màn hình hiển thị đa thông tin / MID - Đen trắng Đen trắng Đen trắng

Kiểu dáng ghế trước / Front Seat - Bình thường / Normal Bình thường / Normal Thể thao / Sport

Chất liệu ghế / Seat Material - Nỉ cao cấp / Fabric High Da / Leather Da thể thao / Leather Sport

Ghế người lái / Driver Seat - Chỉnh tay 6 hướng /6-Way manual Chỉnh điện 10 hướng / 10-Way Power Chỉnh điện 10 hướng / 10-Way Power

Ghế hành khách / Passenger Seat -

Hàng ghế sau / Rear Seats -

Hệ thống điều hòa / Air Conditioner - Chỉnh tay / Manual Tự động / Automatic Tự động / Automatic

Hệ thống âm thanh / Audio System -

CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA/ ACC, kết nối

USB/AUX/Bluetooth, đàm thoại rảnh tay /

CD Player 1 Disc, 6 Speakers, MP3/WMA/ACC,

USB/AUX/Bluetooth Connectivity, Hands-free Phone

CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA/ ACC, kết nối

USB/AUX/Bluetooth, đàm thoại rảnh tay /

CD Player 1 Disc, 6 Speakers, MP3/WMA/ ACC,

USB/AUX/Bluetooth Connectivity, Hands-free Phone

DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, 6 loa, AM/FM,

MP3/WMA/ ACC, kết nối USB/AUX/Bluetooth, đàm

thoại rảnh tay, đầu đọc thẻ /

DVD Player 1 Disc, Touchscreen, 6 Speakers,

MP3/WMA/ ACC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity,

Hands-free Phone, SD

Cửa sổ điều chỉnh điện / Power Window -

Hệ thống Khởi động bằng nút bấm & Khóa/Mở cửa thông

minh / Starting System- Không / Without Không / Without Có / With

Hệ thống chống trộm / Anti-theft system -

Rèm che nắng / Sun Shade - Không / Without Không / Without Có (Phía sau) / With (RR)

Trước / Front -

Sau / Rear -

Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS -

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD -

Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp / BA -

Hệ thống cân bằng điện tử / VSC - Không / Without Không / WithoutCó (có công tắc ngắt VSC) /

With (With Cut Off Switch)

Camera lùi / Back camera - Không / Without Không / Without Có / With

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors - Cảm biến lùi (2) / Back Sonar (2) Cảm biến lùi (2) / Back Sonar (2)

Cảm biến lùi (2), Cảm biến góc phía trước (2) & Cảm

biến góc phía sau (2)

/ Clearance & Back Sonar

Túi khí / Airbags -

Khung xe GOA / GOA Body Frame -

In trên kính sau / RR Window Glass

Có / With

1515 x 1520

Có / With

Có/With

Người lái & hành khách phía trước / Driver & Front Passenger

Dầm xoắn / Torsion Beam

NGOẠI THẤT / EXTERIOR

Có / With

Gián đoạn, điều chỉnh thời gian / Intermittent, Time Adjustment

Trợ lực điện / Electric

NỘI THẤT / INTERIOR

Có / With

Có / With

Có (cảnh báo chống trộm và mã hóa động cơ) / With (Alarm & Immobilizer)

Đĩa 15 inch / Disc, 15 inch

Có / With

AN TOÀN / SAFETY

Đĩa thông gió 15 inch / Ventilated Disc, 15 inch

Hàng ghế trước / Front Seats

Cụm đồng hồ / Meters

Hệ thống phanh / Brake

Cụm đèn trước / Headlamp

Cụm đèn trước với chức năng tự tắt / Light remind warning

Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) / With ( Auto & Jam Protection For Driver Window )

Chỉnh tay 4 hướng / 4 -Way Manual

Gập lưng ghế 60 : 40 / 60 : 40 Folding

TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT

4 hướng / Tilt & Telescopic

5,4

55

ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE

Euro 2

Độc lập McPherson / Independent McPherson Struts

Có / With

Cụm đèn sau / Rear Combination Lamps

Đặc tính kỹ thuật

Hệ thống treo / Suspensions

Gương chiếu hậu bên ngoài / Outer Mirror

Tay lái / Steering Wheel

KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT

4620 x 1775 x 1460

1930 x 1485 x 1205

2700

4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT-i kép, ACIS / In-line 4 cylinders, 16 valves DOHC, Dual VVT-i, with ACIS

130