thongso fortuner

1
Fortuner 2.7 V (4x4) Số Tự Động Fortuner 2.7 V (4x2) Số Tự Động Fortuner 2.5G (4x2) Số Sàn SỐ CHỖ NGỒI 7 7 7 HỘP SỐ 4 Số tự động 4 Số tự động 5 số tay DẪN ĐỘNG Bốn bánh chủ động toàn thời gian Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao mm 4.705 x 1.840 x 1.850 4.705 x 1.840 x 1.850 4.705 x 1.840 x 1.850 Chiều dài cơ sở mm 2.750 2.750 2.750 Chiều rộng cơ sở Trước x Sau mm 1.540 x 1540 1.540 x 1540 1.540 x 1540 Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.9 5.9 5.9 Trước Độ 30 30 30 Sau Độ 25 25 25 Khoảng sáng gầm xe mm 220 220 220 Không tải kg 1.840 - 1.850 1710 - 1770 1780 - 1820 Toàn tải kg 2.450 2350 2350 2TR - FE 2TR - FE 2KD-FTV 2,7l gasoline, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i 2,7l gasoline, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, VVT-i 2.5L Diese, Common Rail, tăng áp, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC Dung tích công tác cc 2.694 2.694 2494 Công suất tối đa HP/rpm 158/5.200 118/5.200 75/3600 Mô men xoắn tối đa Kg-m/rpm 241/3.800 241/3.800 260/1600 - 2400 Dung tích bình nhiên liệu l 65 65 65 Tiêu chuẩn khí xả Euro 2 Euro 2 Euro 2 Trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng Sau Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn Trước Đĩa thông gió 16” Đĩa thông gió 16” Đĩa thông gió 16” Sau Tang trống Tang trống Tang trống Trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực Lốp xe 265/65R17 265/65R17 265/65R17 Mâm xe Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc HID Kiểu đèn chiếu (Halogen) Kiểu đèn chiếu (Halogen) Không Không Không Không Cùng màu thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ Cùng màu thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ Cùng màu thân xe, chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ Đèn sương mù phía trước Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện, mạ crom Chỉnh điện, mạ crom Chỉnh điện, mạ crom Cánh hướng gió Tích hợp đèn báo phanh trên cao Tích hợp đèn báo phanh trên cao Tích hợp đèn báo phanh trên cao Khóa cửa từ xa Có, kêt hợp hệ thống chống trộm Có, kêt hợp hệ thống chống trộm Có, kêt hợp hệ thống chống trộm Hệ thống gạt nước mưa Gián đoạn/ Điều chỉnh thời gian Gián đoạn/ Điều chỉnh thời gian Gián đoạn/ Điều chỉnh thời gian Gật gù Nút điều chỉnh âm thanh Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, màn hình đa thông tin Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, màn hình đa thông tin Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, màn hình đa thông tin Thiết kế 4 Chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc 4 Chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc 4 Chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc Cửa sổ điều chỉnh điện Có – 1 chạm bên ghế người lái Có – 1 chạm bên ghế người lái Có – 1 chạm bên ghế người lái Bảng đồng hồ Optitron Màn hình hiển thị đa thông tin Loại DVD 1 đĩa, màn hình cảm ứng, AM/FM, MP3/WMA, cổng USB CD 1 đĩa, AM/FM, MP3/WMA, cổng AUX, USB CD 1 đĩa, AM/FM, MP3/WMA, cổng AUX, USB Số loa 6 6 6 Da Da NHàng ghế trước: Trượt, điều chỉnh mặt ghế người lái Hàng ghế trước: Trượt, điều chỉnh mặt ghế người lái Hàng ghế trước: Trượt, điều chỉnh mặt ghế người lái Hàng 2: Gập 60: 40 Hàng 2: Gập 60: 40 Hàng 2: Gập 60: 40 Hàng 3: Gập 50:50, gập sang hai bên Hàng 3: Gập 50:50, gập sang hai bên Hàng 3: Gập 50:50, gập sang hai bên Hệ thống điều hòa nhiệt độ Tự động, 2 dàn lạnh độc lập Tự động, 2 dàn lạnh độc lập Tự động, 2 dàn lạnh độc lập ABS Van phân phối lực phanh theo trọng tải (LSPV) Khóa an toàn cho trẻ em Cảm biến lùi Hệ thống túi khí Người lái & hành khách phía trước Người lái & hành khách phía trước Người lái & hành khách phía trước Cột lái tự đổ Bàn đạp phanh tự đổ Hệ thống treo Phanh Đèn trước Góc thoát Trọng lượng Kiểu Loại Bộ rửa đèn trước Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) Gương chiếu hậu Ăng ten trên kính Tay lái LOẠI XE KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG ĐỘNG CƠ Hệ thống an toàn Nội thất TRANG THIẾT BỊ CHÍNH Đặc điểm ngoại thất KHUNG GẦM Hệ thống âm thanh Hệ thống ghế

Upload: diep-tran

Post on 03-Aug-2015

86 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: Thongso Fortuner

Fortuner 2.7 V (4x4)Số Tự Động

Fortuner 2.7 V (4x2)Số Tự Động

Fortuner 2.5G (4x2)Số Sàn

SỐ CHỖ NGỒI 7 7 7HỘP SỐ 4 Số tự động 4 Số tự động 5 số tay

DẪN ĐỘNG Bốn bánh chủ động toàn thời gian Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau

Kích thước tổng thể Dài x Rộng x Cao mm 4.705 x 1.840 x 1.850 4.705 x 1.840 x 1.850 4.705 x 1.840 x 1.850

Chiều dài cơ sở mm 2.750 2.750 2.750Chiều rộng cơ sở Trước x Sau mm 1.540 x 1540 1.540 x 1540 1.540 x 1540Bán kính vòng quay tối thiểu m 5.9 5.9 5.9

Trước Độ 30 30 30Sau Độ 25 25 25

Khoảng sáng gầm xe mm 220 220 220Không tải kg 1.840 - 1.850 1710 - 1770 1780 - 1820Toàn tải kg 2.450 2350 2350

2TR - FE 2TR - FE 2KD-FTV

2,7l gasoline, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van,

DOHC, VVT-i

2,7l gasoline, 4 xylanh thẳng hàng, 16 van,

DOHC, VVT-i

2.5L Diese, Common Rail, tăng áp, 4 xy lanh

thẳng hàng, 16 van, DOHC

Dung tích công tác cc 2.694 2.694 2494Công suất tối đa HP/rpm 158/5.200 118/5.200 75/3600Mô men xoắn tối đa Kg-m/rpm 241/3.800 241/3.800 260/1600 - 2400Dung tích bình nhiên liệu l 65 65 65Tiêu chuẩn khí xả Euro 2 Euro 2 Euro 2

TrướcĐộc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân

bằng

Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân

bằng

Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân

bằng

Sau Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn

Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn

Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn

Trước Đĩa thông gió 16” Đĩa thông gió 16” Đĩa thông gió 16”Sau Tang trống Tang trống Tang trống

Trợ lực tay lái Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lựcLốp xe 265/65R17 265/65R17 265/65R17Mâm xe Mâm đúc Mâm đúc Mâm đúc

HID Kiểu đèn chiếu (Halogen)

Kiểu đèn chiếu (Halogen)

Có Không KhôngCó Không Không

Cùng màu thân xe, chỉnh điện, gập điện,

tích hợp báo rẽ

Cùng màu thân xe, chỉnh điện, gập điện,

tích hợp báo rẽ

Cùng màu thân xe, chỉnh điện, gập điện,

tích hợp báo rẽcó có có

Đèn sương mù phía trước Có Có Có

Gương chiếu hậu ngoài Chỉnh điện, mạ crom Chỉnh điện, mạ crom Chỉnh điện, mạ crom

Cánh hướng gió Tích hợp đèn báo phanh trên cao

Tích hợp đèn báo phanh trên cao

Tích hợp đèn báo phanh trên cao

Khóa cửa từ xa Có, kêt hợp hệ thống chống trộm

Có, kêt hợp hệ thống chống trộm

Có, kêt hợp hệ thống chống trộm

Hệ thống gạt nước mưa Gián đoạn/ Điều chỉnh thời gian

Gián đoạn/ Điều chỉnh thời gian

Gián đoạn/ Điều chỉnh thời gian

Gật gù Có Có Có

Nút điều chỉnh âm thanh

Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, màn

hình đa thông tin

Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, màn

hình đa thông tin

Tích hợp nút điều chỉnh âm thanh, màn

hình đa thông tin

Thiết kế 4 Chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc

4 Chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc

4 Chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc

Cửa sổ điều chỉnh điện Có – 1 chạm bên ghế người lái

Có – 1 chạm bên ghế người lái

Có – 1 chạm bên ghế người lái

Bảng đồng hồ Optitron Có Có CóMàn hình hiển thị đa thông tin Có Có Có

LoạiDVD 1 đĩa, màn hình

cảm ứng, AM/FM, MP3/WMA, cổng USB

CD 1 đĩa, AM/FM, MP3/WMA, cổng AUX,

USB

CD 1 đĩa, AM/FM, MP3/WMA, cổng AUX,

USB

Số loa 6 6 6Da Da Nỉ

Hàng ghế trước: Trượt, điều chỉnh mặt ghế người lái

Hàng ghế trước: Trượt, điều chỉnh mặt ghế người lái

Hàng ghế trước: Trượt, điều chỉnh mặt ghế người lái

Hàng 2: Gập 60: 40 Hàng 2: Gập 60: 40 Hàng 2: Gập 60: 40

Hàng 3: Gập 50:50, gập sang hai bên

Hàng 3: Gập 50:50, gập sang hai bên

Hàng 3: Gập 50:50, gập sang hai bên

Hệ thống điều hòa nhiệt độ

Tự động, 2 dàn lạnh độc lập

Tự động, 2 dàn lạnh độc lập

Tự động, 2 dàn lạnh độc lập

ABS Có Có CóVan phân phối lực phanh theo trọng tải (LSPV) Có Có Có

Khóa an toàn cho trẻ em Có Có CóCảm biến lùi Có Có Có

Hệ thống túi khí Người lái & hành khách phía trước

Người lái & hành khách phía trước

Người lái & hành khách phía trước

Cột lái tự đổ Có Có CóBàn đạp phanh tự đổ có có có

Hệ thống treo

Phanh

Đèn trước

Góc thoát

Trọng lượng

Kiểu

Loại

Bộ rửa đèn trướcHệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)

Gương chiếu hậu

Ăng ten trên kính

Tay lái

LOẠI XE

KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG

ĐỘNG CƠ

Hệ thống an toàn

Nội thất

TRANG THIẾT BỊ CHÍNHĐặc điểm ngoại thất

KHUNG GẦM

Hệ thống âm thanh

Hệ thống ghế

Administrator
toyotabienhoa
Administrator
toyotabienhoa