thuat ngu ngan hang

6
Một số từ ngữ chuyên ngành cho những ai làm trong ngân hàng và quan tâm đến ngân hàng (nhưng đừng có 抢抢抢 nhé ^^). account number 抢抢 tài khoản, số tài khoản depositor 抢抢 người gửi tiền (ngân hàng) pay-in slip 抢抢抢 sổ tiết kiệm a deposit form 抢抢抢 phiếu thu tiền gửi tiết kiệm a banding machine 抢抢抢抢抢 máy gửi tiền tự động to deposit 抢抢 (động từ) gửi tiền vào ngân hàng deposit receipt 抢抢抢抢 biên lai gửi tiền private deposits 抢抢抢抢 tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền certificate of deposit 抢抢 biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng) deposit book, passbook 抢抢 sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gi ngân hàng; sổ tài khoản credit card 抢抢抢 thẻ tín dụng principal 抢抢 tiền vốn, tiền gốc overdraft, overdraw 抢抢 thấu chi. (Thấu chi (tiếng Anh: Overdraft) là khoản vay linh hoạt dành cho khách hàng có nhu cầu chi tiêu vượt số tiền trên tài khoản cá nhân m tại ngân hàng.) to endorse 抢chứng thực endorser 抢 người chứng thực to cash 抢抢 đổi tiền mặt to honor a cheque 抢抢 trả bằng tiền mặt 抢抢: khoản thu, khoản tiền đến hạn phải thu

Upload: luc

Post on 16-Feb-2016

217 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

TYDTCHJBJ

TRANSCRIPT

Page 1: Thuat Ngu Ngan Hang

Một số từ ngữ chuyên ngành cho những ai làm trong ngân hàng và quan tâm đến ngân hàng (nhưng đừng có 抢银行 nhé ^^). account number 帐号 tài khoản, số tài khoản depositor 存户 người gửi tiền (ngân hàng) pay-in slip 存款单 sổ tiết kiệm a deposit form 存款单 phiếu thu tiền gửi tiết kiệm a banding machine 自动存取机 máy gửi tiền tự động to deposit 存款 (động từ) gửi tiền vào ngân hàng deposit receipt 存款收据 biên lai gửi tiền private deposits 私人存款 tiền gửi cá nhân, khách hàng cá nhân gửi tiền  certificate of deposit 存单 biên lai gửi tiền, phiếu gửi tiền (ngân hàng, tín dụng) deposit book, passbook 存折 sổ tiết kiệm; sổ ghi tiền gơi ngân hàng; sổ tài khoản credit card 信用卡 thẻ tín dụng principal 本金 tiền vốn, tiền gốc overdraft, overdraw 透支 thấu chi. (Thấu chi (tiếng Anh: Overdraft) là khoản vay linh hoạt dành cho khách hàng có nhu cầu chi tiêu vượt số tiền trên tài khoản cá nhân mơ tại ngân hàng.) to endorse 背书 chứng thực endorser 背书人 người chứng thực  to cash 兑现 đổi tiền mặt to honor a cheque 兑付 trả bằng tiền mặt 兑款: khoản thu, khoản tiền đến hạn phải thu to dishonor a cheque 拒付 từ chối thanh toán 

Page 2: Thuat Ngu Ngan Hang

to suspend payment 止付 tạm dừng thanh toán cheque,check 支票 chi phiếu, séc cheque book 支票本 sổ chi phiếu order cheque 记名支票 séc lệnh (séc ghi tên) bearer cheque 不记名支票 séc vô danh crossed cheque 横线支票 séc gạch chéo blank cheque 空白支票 séc trắng, séc trơn rubber cheque 空头支票 séc khống, chi phiếu khống, ngân phiếu không có tài khoản cheque stub, counterfoil 票根 cuống phiếu cash cheque 现金支票 séc ngân hàng, séc tiền mặt traveler's cheque 旅行支票 séc du lịch cheque for transfer 转帐支票 séc chuyển khoản outstanding cheque 未付支票 séc chưa thanh toán canceled cheque 已付支票 séc đã thanh toán forged cheque 伪支票 chi phiếu giả, séc giả  Bandar's note 庄票,银票  banker 银行家 ngân hàng president 行长 giám đốc ngân hàng 银行贴现 chiết khấu ngân hàng unincorporated bank 钱庄 ngân hàng tư nhân branch bank 银行分行 chi nhánh ngân hàng trust company 信托公司 cô ng ty ủy thác

Page 3: Thuat Ngu Ngan Hang

 信托投资公司 công ty ủy thác đầu tư  trust institution 银行的信托部 phòng ủy thác của ngân hàng (bộ phận ủy thác trong ngân hàng) credit department 银行的信用部 phòng tín dụng của ngân hàng 商业信贷公司(贴现公司) công ty tài chính neighborhood savings bank, bank of deposit 街道储蓄所  joint venture bank 合资银行 ngân hàng hợp doanh money shop, native bank 钱庄 ngân hàng tư nhân credit cooperatives 信用合作社 hợp tác xã tín dụng  clearing house 票据交换所 văn phòng giao dịch public accounting 公共会计 kế toán công business accounting 商业会计 kế toán doanh nghiệp thương mại cost accounting 成本会计 kế toán vốn bằng tiền depreciation accounting 折旧会计 kế toán khấu hao tài sản cố định computerized accounting 电脑化会计 kế toán máy general ledger 总帐 sổ cái subsidiary ledger 分户帐 sổ chi tiết, sổ phụ, sổ con cash book 现金出纳帐 sổ thu chi tiền mặt, sổ quỹ tiền mặt cash account 现金帐 sổ quỹ tiền mặt, sổ thu chi tiền mặt journal, day-book 日记帐,流水帐 sổ ghi nợ, sổ nợ, sổ thu chi bad debts 坏帐 nợ khó đòi, nợ xấu investment 投资 đầu tư

Page 4: Thuat Ngu Ngan Hang

 surplus 结余 dư, còn lại idle capital 游资 vốn lưu động, vốn nổi economic cycle 经济周期 chu kỳ kinh tế economic boom 经济繁荣 kinh tế phát triển phồn vinh economic recession 经济衰退 suy thoái kinh tế economic depression 经济萧条 suy thoái kinh tế, nền kinh tế tiêu điều economic crisis 经济危机 khủng hoảng kinh tế economic recovery 经济复苏 khôi phục nền kinh tế inflation 通货膨胀 lạm phát deflation 通货收缩 giảm phát devaluation 货币贬值 đồng tiền mất góa revaluation 货币增值 đồng tiền tăng giá international balance of payment 国际收支 thu chi quốc tế favourable balance 顺差 xuất siêu adverse balance 逆差 nhập siêu hard currency 硬通货 đồng tiền mạnh soft currency 软通货 đồng tiền yếu international monetary system 国际货币制度 chế độ tiền tệ quốc tế the purchasing power of money 货币购买力 sức mua của đồng tiền money in circulation 货币流通量 lượng tiền mặt lưu thông note issue 纸币发行量 lượng tiền mặt phát hành, lưu hành 

Page 5: Thuat Ngu Ngan Hang

national budget 国家预算 dự toán ngân sách nhà nước gross national product 国民生产总值 tổng sản lượng quốc gia hay tổng sản phẩm quốc gia public bond 公债 công trái stock, share 股票 cổ phiếu debenture 债券 trái phiếu treasury bill 国库券 công trái, tín phiếu nhà nước debt chain 债务链 nợ dây chuyền direct exchange 直接(对角)套汇 mua bán ngoại tệ trực tiếp indirect exchange 间接(三角)套汇 mua bán ngoại tệ gián tiếp cross rate, arbitrage rate 套汇汇率 tỷ suất, tỷ giá hối đoái foreign currency (exchange) reserve 外汇储备 tích trữ ngoại hối foreign exchange fluctuation 外汇波动 ngoại hối bấp bênh foreign exchange crisis 外汇危机 khủng hoảng ngoại hối discount 贴现 chiết khấu discount rate, bank rate 贴现率 tỉ lệ chiết khấu gold reserve 黄金储备 dự trữ vàng money (financial) market 金融市场 thị trường tài chính stock exchange 股票交易所 Sơ/ Trung tâm giao dịch chứng khoán broker 经纪人 người môi giới, cò mồi commission 佣金 tiền hoa hồng bookkeeping 簿记 sổ sách kế toán, nghiệp vụ kế toán Cảm ơn bạn Nguyễn Tùng Sơn chia sẻ.

Page 6: Thuat Ngu Ngan Hang