tieng anh căn bản cho người giúp việc
DESCRIPTION
Chào hỏi, giao tiếp căn bản cho nhân công làm vệ sinh và người giúp việc nhàTRANSCRIPT
Bài học 1: Could you please clean your room?Bạn có thể vệ sinh phòng của mình ?
What chores do people do every day?
Những công việc nhà bạn thường làm
mỗi ngày ?
sweep the floorQuét rác
fold the clothesSắp xếp quần áo
take out the trashĐổ rác
do the dishesủi quần áo
do the laundryGiặt quần áo
clean the living roomVệ sinh phòng khách
Expressions
thành ngữ• take out the trash• do the dishes • sweep the floor • do the laundry • make the bed • fold the clothes • clean the living room
• 取出垃圾 • 洗餐具• 清扫地板• 洗衣服• 整理床铺• 折叠衣服• 清扫起居室
Vệ sinh phòng
Đổ rác
Rửa chén bát
Quét nhà
Giặt quần áo
Dọn giường
Sắp xếp quần áo
2 4
3
1
How to make polite requests
Yêu cầu lịch sự ?
Could you please do …?
Bạn có thể vui lòng giúp tôi làm… ?
Task 4Could you please sweep the floor?
Task 4Could you please …?
Could you please …?
Could you please …?