tên cơ sở kcb: bỆnh viỆn Đa khoa khu vỰc cỦ … gia theo...142 chụp xquang xương...

61
Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ CHI 1 2 3 4 KHÁM BỆNH 1 Công khám 35,000 34,500 2 Khám dịch vụ (Không chọn bác sỹ) 80,000 - 3 Khám dịch vụ (Có chọn bác sỹ) 100,000 - SIÊU ÂM 4 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 43,900 5 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000 43,900 6 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,000 43,900 7 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 43,900 8 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000 43,900 9 Siêu âm dương vật 49,000 43,900 10 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000 43,900 11 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49,000 43,900 12 Siêu âm hốc mắt 49,000 43,900 13 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000 43,900 14 Siêu âm màng phổi 49,000 43,900 15 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 43,900 16 Siêu âm nhãn cầu 49,000 43,900 17 Siêu âm ổ bụng 49,000 43,900 18 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000 43,900 19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000 43,900 20 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000 43,900 21 Siêu âm qua thóp 49,000 43,900 22 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000 43,900 23 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 43,900 24 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 43,900 25 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 43,900 26 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000 43,900 27 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 43,900 28 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000 43,900 29 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 43,900 30 Siêu âm tuyến giáp 49,000 43,900 31 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 43,900 32 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400 59,500 33 Siêu âm Doppler dương vật 79,500 82,300 34 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) 79,500 82,300 35 Siêu âm độ mờ da gáy 120,000 - 36 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 151,000 DANH MỤC DỊCH VỤ BỆNH VIỆN Tên dịch vụ bệnh viện TT Giá viện phí Giá BHYT theo

Upload: others

Post on 13-Jul-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ CHI

1 2 3 4

KHÁM BỆNH

1 Công khám 35,000 34,500

2 Khám dịch vụ (Không chọn bác sỹ) 80,000 -

3 Khám dịch vụ (Có chọn bác sỹ) 100,000 -

SIÊU ÂM

4 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 43,900

5 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000 43,900

6 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,000 43,900

7 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 43,900

8 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000 43,900

9 Siêu âm dương vật 49,000 43,900

10 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000 43,900

11Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng

quang, tiền liệt tuyến)49,000 43,900

12 Siêu âm hốc mắt 49,000 43,900

13 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000 43,900

14 Siêu âm màng phổi 49,000 43,900

15 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 43,900

16 Siêu âm nhãn cầu 49,000 43,900

17 Siêu âm ổ bụng 49,000 43,900

18 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000 43,900

19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000 43,900

20 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000 43,900

21 Siêu âm qua thóp 49,000 43,900

22 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000 43,900

23 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 43,900

24 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 43,900

25 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 43,900

26 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000 43,900

27 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 43,900

28 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000 43,900

29 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 43,900

30 Siêu âm tuyến giáp 49,000 43,900

31 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 43,900

32 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400 59,500

33 Siêu âm Doppler dương vật 79,500 82,300

34Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động

mạch tử cung)79,500 82,300

35 Siêu âm độ mờ da gáy 120,000 -

36 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 151,000

DANH MỤC DỊCH VỤ BỆNH VIỆN

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

Page 2: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

37 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 152,000

38 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 152,000

39 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000 177,000

40 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176,000 181,000

41 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000 181,000

42 Siêu âm bán phần trước 195,000 208,000

43 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000 222,000

44 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214,000 221,000

45 Chọc dò màng ngoài tim 234,000 247,000

46 Siêu âm thai 4D 400,000 -

47 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000 431,000

48 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547,000 558,000

49 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000 558,000

50 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 547,000 558,000

51 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000 558,000

52Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối

u ổ bụng bằng kim nhỏ547,000 558,000

53Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang

gan547,000 558,000

54 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 547,000 558,000

55 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 576,000 587,000

56 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681,000 722,000

57 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2,058,000 597,000

SIÊU ÂM DOPPLER

58 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500 82,300

59 Siêu âm Doppler gan lách 79,500 82,300

60 Siêu âm Doppler hốc mắt 79,500 82,300

61 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500 82,300

62 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500 82,300

63 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500 82,300

64 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500 82,300

65 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500 82,300

66 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000 222,000

67 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000 222,000

68 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000 222,000

69 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000 222,000

70 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000 222,000

71Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc

mạch máu ổ bụng211,000 222,000

72 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 211,000 222,000

73Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc

treo tràng trên, thân tạng…)211,000 222,000

74 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000 222,000

75 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000 222,000

SIÊU ÂM TIM

Page 3: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

76 Siêu âm Doppler tim 211,000 222,000

77 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000 222,000

78 Siêu âm 3D/4D tim 446,000 457,000

X-QUANG KỸ THUẬT SỐ

79 Chụp Xquang ổ răng 12,000 12,000

80 Chụp Xquang cận chóp [số hóa 1 phim] 17,000 17,000

81 Chụp Xquang răng toàn cảnh 61,000 64,200

82 Chụp Xquang Blondeau - Hirtz [1 phim] 69,000 65,400

83 Chụp Xquang Blondeau [1 phim] 69,000 65,400

84Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng [phải, 1

phim]69,000 65,400

85 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

86 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng [1 phim] 69,000 65,400

87 Chụp Xquang Chausse III [1 phim] 69,000 65,400

88 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [1 phim] 69,000 65,400

89 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim] 69,000 65,400

90 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400

91 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

92Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phải, 1

phim]69,000 65,400

93Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [trái, 1

phim]69,000 65,400

94Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

[phải, 1 phim]69,000 65,400

95Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch

[trái, 1 phim]69,000 65,400

96 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [1 phim] 69,000 65,400

97 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [1 phim] 69,000 65,400

98 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [1 phim] 69,000 65,400

99Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [1

phim]69,000 65,400

100 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [1 phim] 69,000 65,400

101 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [1 phim] 69,000 65,400

102 Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải, 1 phim] 69,000 65,400

103 Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái, 1 phim] 69,000 65,400

104 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400

105 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

106 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [1 phim] 69,000 65,400

107Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải,

1 phim]69,000 65,400

108Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái,

1 phim]69,000 65,400

109 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [1 phim] 69,000 65,400

110 Chụp Xquang khớp háng phải thẳng [1 phim] 69,000 65,400

111 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [1 phim] 69,000 65,400

Page 4: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

112 Chụp Xquang khớp háng trái thẳng [1 phim] 69,000 65,400

113Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [1

phim]69,000 65,400

114Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

[phải, 1 phim]69,000 65,400

115Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch

[trái, 1 phim]69,000 65,400

116 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [1 phim] 69,000 65,400

117 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phải, 1 phim] 69,000 65,400

118 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [trái, 1 phim] 69,000 65,400

119Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải, 1

phim]69,000 65,400

120 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái, 1 phim] 69,000 65,400

121 Chụp Xquang khớp vai thẳng, nghiêng [1 phim] 69,000 65,400

122 Chụp Xquang khung chậu thẳng [1 phim] 69,000 65,400

123 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400

124 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

125 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[1 phim] 69,000 65,400

126 Chụp Xquang mỏm trâm [1 phim] 69,000 65,400

127 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [1 phim] 69,000 65,400

128 Chụp Xquang ngực thẳng [1 phim] 69,000 65,400

129 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [1 phim] 69,000 65,400

130Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng

(Cephalometric) [1 phim]69,000 65,400

131 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [1 phim] 69,000 65,400

132 Chụp Xquang răng toàn cảnh [1 phim] 69,000 65,400

133 Chụp Xquang Schuller [1 phim] 69,000 65,400

134 Chụp Xquang sọ nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400

135 Chụp Xquang sọ nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

136 Chụp Xquang sọ thẳng [1 phim] 69,000 65,400

137 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,000 65,400

138 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [1 phim] 69,000 65,400

139 Chụp Xquang Stenvers [1 phim] 69,000 65,400

140 Chụp Xquang tại giường 69,000 65,400

141 Chụp Xquang tại phòng mổ 69,000 65,400

142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400

143 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

144Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch [phải, 1 phim]69,000 65,400

145Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc

chếch [trái, 1 phim]69,000 65,400

146Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch [phải, 1 phim]69,000 65,400

Page 5: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

147Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc

chếch [trái, 1 phim]69,000 65,400

148Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

[phải, 1 phim]69,000 65,400

149Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

[trái, 1 phim]69,000 65,400

150Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải, 1

phim]69,000 65,400

151Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái, 1

phim]69,000 65,400

152Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phải, 1

phim]69,000 65,400

153Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái, 1

phim]69,000 65,400

154Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải, 1

phim]69,000 65,400

155Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái, 1

phim]69,000 65,400

156Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến

[1 phim]69,000 65,400

157Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

[phải, 1 phim]69,000 65,400

158Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch

[trái, 1 phim]69,000 65,400

159Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

[phải, 1 phim]69,000 65,400

160Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch

[trái, 1 phim]69,000 65,400

161 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [1 phim] 69,000 65,400

162 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400

163 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

164 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400

165 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

166 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400

167 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400

168 Chụp Xquang tuyến vú [Mammography 1 bên] 91,000 94,200

169 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [2 phim] 94,000 97,200

170 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng, chếch [2 phim] 94,000 97,200

171 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim] 94,000 97,200

172Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, cúi ngửa

[2 phim]94,000 97,200

173Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

[phải, 2 phim]94,000 97,200

174Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè

[trái, 2 phim]94,000 97,200

Page 6: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

175 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119,000 122,000

176Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng, chếch, cúi ngửa

[3 phim]119,000 122,000

177Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [3

phim]119,000 122,000

178 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [3 phim] 119,000 122,000

179 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191,000 206,000

180 Chụp Xquang ruột non có uống thuốc cản quang [số hóa] 209,000 224,000

181Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng có uống thuốc cản

quang209,000 224,000

182Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc cản quang

[số hóa]209,000 224,000

183 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000 240,000

184 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 225,000 240,000

185 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 248,000 265,000

186 Chụp tủy bằng MTA 248,000 265,000

187 Chụp Xquang đại tràng có uống thuốc cản quang 249,000 264,000

188 Chiếu Xquang C-arm 300,000

189 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] 356,000 371,000

190 Chụp Xquang tuyến nước bọt 371,000 386,000

191 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 386,000 401,000

192 Chụp Xquang đường dò 391,000 406,000

193 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] 396,000 411,000

194 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 549,000 564,000

195Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng có tiêm

thuốc cản quang [số hóa]549,000 564,000

196 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 594,000 609,000

197 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000 609,000

198 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 2,058,000 597,000

199 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 2,058,000 597,000

CT-SCANNER 1-32 DÃY

200Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-

32 dãy)536,000 522,000

201Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000

202Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000

203Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000

204Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm

dưới (Cone-Beam CT) (Từ 1-32 dãy)536,000 522,000

205Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên

(Cone-Beam CT) (Từ 1-32 dãy)536,000 522,000

Page 7: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

206Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên

hàm dưới (Cone-Beam CT) (Từ 1-32 dãy)536,000 522,000

207 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000 522,000

208Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc

cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000

209Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000

210

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:

chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)

536,000 522,000

211

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.)

536,000 522,000

212Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-

32 dãy)536,000 522,000

213 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536,000 522,000

214 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536,000 522,000

215Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32

dãy)536,000 522,000

216Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32

dãy)536,000 522,000

217Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm

thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)970,000 632,000

218Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang

(từ 1- 32 dãy)970,000 632,000

219Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)970,000 632,000

220Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản

quang (từ 1- 32 dãy)970,000 632,000

221Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản

quang (từ 1-32 dãy)970,000 632,000

222Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang

(từ 1- 32 dãy)970,000 632,000

223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:

chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) có thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)

970,000 632,000

224

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp

cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các

khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc]

970,000 632,000

225Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32

dãy)970,000 632,000

226Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang

(từ 1-32 dãy)970,000 632,000

227 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 970,000 632,000

Page 8: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

228Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32

dãy)970,000 632,000

229Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-

32 dãy)970,000 632,000

CT-SCANNER 64-128 DÃY

230Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-

128 dãy)1,431,000 1,446,000

231Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000

232Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000

233Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000

234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128

dãy)1,431,000 1,701,000

235Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc

cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000

236Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000

237Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128

dãy)1,431,000 1,446,000

238

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:

chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)

1,431,000 1,446,000

239Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-

128 dãy)1,431,000 1,446,000

240Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000

241 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,431,000 1,446,000

242Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ

64-128 dãy)1,431,000 1,446,000

243 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) 1,431,000 1,446,000

244Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-

128 dãy)1,431,000 1,446,000

245Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128

dãy)1,431,000 1,446,000

246Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có

thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000

247Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang

(từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000

248Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000

249Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000

250Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc

hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000

Page 9: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

251 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 1,701,000

252 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000

253 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 1,701,000

254Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128

dãy)2,266,000 1,701,000

255Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-

128 dãy)2,266,000 1,701,000

256Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận

và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000

257Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản

quang (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,446,000

258Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000

259Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang

(từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000

260 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 1,701,000

261 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 1,701,000

262Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng

sonde (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000

263

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch

các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)

(từ 64-128 dãy)

2,266,000 1,701,000

264

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:

chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá

tràng.v.v.) có thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)

2,266,000 1,701,000

265Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang

(từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000

266Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-

128 dãy)2,266,000 1,701,000

267Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang

(từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000

268 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000

269 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000

270 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000

271Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128

dãy)2,266,000 1,701,000

272Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ

64-128 dãy)2,266,000 1,701,000

273 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000

274 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) 3,099,000 3,128,000

Page 10: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

275Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có thuốc cản

quang (từ 64- 128 dãy)4,136,000 3,451,000

MRI

276Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn có tiêm

thuốc cản quang (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

277 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

278Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương

phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

279 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

280Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-

1.5T)2,336,000 2,214,000

281 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

282Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản

(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

283 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

284Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm

tương phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

285 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) 2,336,000 2,214,000

286Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân

(defecography-MR) (0.2-1.5T)1,754,000 1,311,000

287Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản

(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

288Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương

phản (0.2-1.5T)1,754,000 1,311,000

289Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-

1.5T)1,754,000 1,311,000

290Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có

tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

291 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

292Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp

(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

293Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch

(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

294Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-

weighted Imaging) (0.2-1.5T)1,754,000 1,311,000

295Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương

phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

296Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất

tương phản (0.2-1.5T)1,754,000 1,311,000

297 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

298Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản

(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

299Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) có tiêm

thuốc cản quang (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

300 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

Page 11: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

301Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-

1.5T)2,336,000 2,214,000

302

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản

(gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ

dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

2,336,000 2,214,000

303

Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương

phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận,

dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)

1,754,000 1,311,000

304Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản

(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

305 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

306Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương

phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

307Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản

(khảo sát động học) (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

308

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng

từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông,

trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)

2,336,000 2,214,000

309

Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản

(gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt

tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng

chậu…) (0.2-1.5T)

2,336,000 2,214,000

310 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

311Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản

(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

312 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000

313Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương

phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000

314 Chụp động mạch vành 5,796,000 5,916,000

ĐIỆN CƠ - ĐIỆN NÃO

315 Ghi điện cơ - 128,000

316 Ghi điện cơ bằng điện cực kim - 128,000

317Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác

của dây thần kinh ngoại biên chi dưới- 128,000

318Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác

của dây thần kinh ngoại biên chi trên- 128,000

319 Ghi điện não thường quy - 64,300

ĐIỆN TIM

320 Điện tim thường 45,900 32,800

321 Holter điện tâm đồ 191,000 198,000

322 Holter huyết áp 191,000 198,000

323 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000 201,000

324 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 191,000 198,000

ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP

325 Đo chức năng hô hấp 142,000 126,000

ĐO CHỨC NĂNG LOÃNG XƯƠNG

Page 12: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

326 Đo mật độ xương 1 vị trí 180,000 -

327 Đo mật độ xương 2 vị trí 330,000 -

328 Đo mật độ xương 5 vị trí (toàn thân) 550,000 -

NỘI SOI

329 Helicobacter pylori Ag test nhanh 57,500 156,000

330 Nội soi bàng quang 506,000 525,000

331Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa

niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản454,000 467,000

332 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 893,000

333 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000 1,696,000

334 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu 2,191,000 728,000

335 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410,000 294,000

336Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản

bằng vòng cao su2,191,000 728,000

337 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2,191,000 728,000

338 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 2,191,000 728,000

339 Nội soi dạ dày không đau -

340 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000 728,000

341 Nội soi đại tràng không đau -

342 Nội soi đại tràng sigma 287,000 305,000

343 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000 1,696,000

344 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287,000 305,000

345Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc

gây mê541,000 580,000

346 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385,000 408,000

347 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000 305,000

348 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000 408,000

349 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000 137,000

350Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng

cao su228,000 243,000

351 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 228,000 243,000

352 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000 244,000

353 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410,000 433,000

354 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231,000 244,000

355 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 541,000 580,000

356 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 189,000

357 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 278,000 291,000

358 Soi cổ tử cung 58,900 61,500

359 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 52,500

NỘI SOI TAI MŨI HỌNG

360 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278,000 290,000

361 Nội soi họng 70,000 40,000

Page 13: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

362 Nội soi mũi 70,000 40,000

363 Nội soi mũi xoang 70,000 40,000

364 Nội soi tai 70,000 40,000

PHẪU THUẬT BỎNG

365Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ

thể ở trẻ em2,151,000 2,269,000

366Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ

thể ở người lớn2,151,000 2,269,000

367Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ

thể ở trẻ em2,180,000 2,298,000

368Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ

thể ở người lớn2,180,000 2,298,000

369Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể

ở trẻ em3,156,000 3,274,000

370Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể

ở người lớn3,156,000 3,274,000

371 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000 3,609,000

372 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000 3,288,000

373Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ

em2,719,000 2,818,000

374Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở

người lớn2,719,000 2,818,000

PHẪU THUẬT LAO

375 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,130,000 3,288,000

376 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3,130,000 3,288,000

377 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,767,000 2,925,000

PHẪU THUẬT MẮT

378 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000 740,000

379 Cắt bỏ túi lệ 804,000 840,000

380Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển

hóa1,065,000 1,104,000

381 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 895,000 934,000

382 Cắt u da mi không ghép 689,000 724,000

383 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,115,000 1,154,000

384 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000 724,000

385 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,177,000 1,249,000

386 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 400,000

387 Khâu củng mạc [đơn thuần] 800,000 814,000

388 Khâu củng mạc [phức tạp] 800,000 1,112,000

389 Khâu da mi đơn giản 774,000 809,000

390 Khâu giác mạc 1,060,000 1,112,000

391 Khâu kết mạc [gây tê] 774,000 809,000

392 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 764,000

393 Khâu phủ kết mạc 614,000 638,000

394 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 693,000

395 Lấy dị vật hốc mắt 845,000 893,000

Page 14: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

396 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,112,000

397 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 893,000

398 Mổ quặm bẩm sinh 1,189,000 638,000

399 Múc nội nhãn 516,000 539,000

400Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc

không áp thuốc chống chuyển hóa1,004,000 1,040,000

401 Nối thông lệ mũi nội soi 1,004,000 1,040,000

402 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000 520,000

403Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng

hàm6,604,000 6,788,000

404 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,200,000 1,234,000

405Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không

cắt dịch kính)1,950,000 1,970,000

406 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000 643,000

407Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi

mềm để lấy toàn bộ sỏi4,335,000 4,728,000

408Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt

IOL1,600,000 1,634,000

409 Phẫu thuật mở rộng khe mi 595,000 643,000

410Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng

ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá1,416,000 1,477,000

411Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có

hoặc không sử dụng keo dán sinh học1,416,000 1,477,000

412 Phẫu thuật quặm 1,189,000 1,235,000

413Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco)

có hoặc không đặt IOL2,615,000 2,654,000

414Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép

da tự thân4,040,000 4,228,000

415 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] 804,000 840,000

416Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm

mạc thành sau họng5,809,000 5,809,000

417 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 804,000 840,000

418 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 3,585,000 3,720,000

419 Rửa chất nhân tiền phòng 704,000 740,000

420 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 740,000

421 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000 150,000

422 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 150,000

423 Sinh thiết tổ chức mi 150,000 150,000

424 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000 1,512,000

425 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,112,000

426Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi

cầu1,060,000 1,112,000

427 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 926,000

PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA

428 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp 2,416,000 2,498,000

Page 15: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

429 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000 4,947,000

430 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000 4,947,000

431 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5,181,000 5,413,000

432 Bơm hơi / khí tiền phòng 704,000 740,000

433 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000 4,699,000

434 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000 2,561,000

435 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000 5,273,000

436 Cắm niệu quản bàng quang 2,619,000 2,851,000

437 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,963,000 4,151,000

438 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,073,000 5,305,000

439 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 224,000 1,242,000

440 Cắt bỏ chắp có bọc 75,600 78,400

441 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000 4,485,000

442 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,321,000

443 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000 4,670,000

444 Cắt cổ bàng quang 5,073,000 5,305,000

445 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000 3,579,000

446 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000 4,470,000

447Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra

ngoài4,282,000 4,470,000

448 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000 2,498,000

449 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000 7,266,000

450 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000 7,266,000

451 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000 4,470,000

452Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài

ổ bụng kiểu Hartmann4,282,000 4,470,000

453 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000 4,470,000

454 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000 4,629,000

455 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000 4,629,000

456Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài

(Quénue)4,441,000 4,629,000

457 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000 4,470,000

458Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài

kiểu Hartmann4,282,000 4,470,000

459 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2,752,000 2,887,000

460 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,297,000 4,485,000

461 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,793,000 1,965,000

462 Cắt eo thận móng ngựa 4,044,000 4,232,000

463 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 4,166,000

464 Cắt hẹp bao quy đầu 224,000 1,242,000

465 Cắt khối tá tụy 10,424,000 10,817,000

466 Cắt lách bệnh lý [ung thư, áp xe, xơ lách] 4,284,000 4,472,000

467 Cắt lách do chấn thương 4,284,000 4,472,000

468 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,282,000 4,470,000

469 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000 8,133,000

Page 16: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

470 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000 178,000

471Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm

thời4,381,000 4,616,000

472 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000 2,598,000

473

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn

chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo

đường

369,000 392,000

474 Cắt mạc nối lớn 4,482,000 4,670,000

475 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000 2,498,000

476 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000 4,470,000

477 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000 4,232,000

478 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000 2,927,000

479 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000 4,629,000

480 Cắt nối niệu đạo sau 3,963,000 4,151,000

481 Cắt nối niệu đạo trước 3,963,000 4,151,000

482 Cắt nối niệu quản 4,997,000 3,044,000

483 Cắt Polyp mũi 647,000 663,000

484 Cắt polyp ống tai 1,938,000 1,990,000

485 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000 3,579,000

486 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000 2,561,000

487 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000 2,561,000

488 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000 2,561,000

489 Cắt thận đơn thuần 4,044,000 4,232,000

490 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000 4,485,000

491 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,044,000 4,232,000

492 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4,044,000 4,232,000

493 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5,073,000 5,305,000

494 Cắt toàn bộ dạ dày 6,890,000 7,266,000

495 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000 2,498,000

496 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000 4,232,000

497 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,461,000 2,562,000

498 Cắt túi mật 4,335,000 4,523,000

499 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000 3,579,000

500 Cắt túi thừa tá tràng 4,105,000 2,561,000

501 Cắt tụy trung tâm 4,297,000 4,485,000

502 Cắt u amidan qua đường miệng 1,033,000 1,085,000

503 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000 1,242,000

504 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000 4,670,000

505 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,200,000 1,234,000

506 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000 1,206,000

507 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5,152,000 5,434,000

508 Cắt u tá tràng 2,460,000 2,561,000

509 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5,835,000 6,117,000

510 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,461,000 2,562,000

511 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000 5,273,000

Page 17: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

512 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000 186,000

513 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 3,609,000 3,750,000

514 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,167,000 3,325,000

515Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt

lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)5,140,000 5,328,000

516Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt

lưng – cùng đường sau (PLIF)5,140,000 5,328,000

517 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000 2,829,000

518 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000 2,829,000

519 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000 2,887,000

520 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000 186,000

521 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,709,000 2,832,000

522 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 2,832,000

523 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000 807,000

524 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000 1,751,000

525 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 2,832,000

526 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000 2,832,000

527 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000 1,242,000

528 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,684,000 1,751,000

529 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000 1,751,000

530 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000 2,514,000

531 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000 2,664,000

532 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000 1,751,000

533 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000 1,751,000

534 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000 1,751,000

535 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,609,000 3,750,000

536 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 5,873,000 6,045,000

537 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000 3,579,000

538 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1,793,000 1,965,000

539Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3

giờ và 9 giờ)2,461,000 2,562,000

540Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6

giờ, tạo hình hậu môn2,461,000 2,562,000

541 Đóng hậu môn nhân tạo 4,105,000 4,293,000

542 Đóng lỗ dò đường lệ 1,379,000 1,440,000

543 Đóng mở thông ruột non 3,414,000 3,579,000

544 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3,941,000 4,113,000

545 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,684,000 1,751,000

546 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,563,000 2,664,000

547Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh

đái tháo đường2,689,000 2,790,000

548Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt

lưng4,446,000 4,634,000

549 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,310,000 4,498,000

550 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000 2,498,000

551 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000 2,212,000

Page 18: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

552 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000 2,321,000

553 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000 3,579,000

554 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000 3,579,000

555 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 3,579,000

556 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 3,579,000

557 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,414,000 3,579,000

558 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000 3,579,000

559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,963,000

560 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000 2,963,000

561 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000 2,963,000

562 Khâu vết thương lách 2,619,000 2,851,000

563 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000 1,965,000

564 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000 4,485,000

565 Khâu vết thương vùng môi 1,136,000 1,242,000

566 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000 2,561,000

567 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4,981,000 5,122,000

568 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,514,000

569 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000 3,579,000

570 Lấy hạch cuống gan 3,629,000 3,817,000

571 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000 5,273,000

572 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000 4,098,000

573 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,910,000 2,851,000

574 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000 4,098,000

575 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000 4,098,000

576 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 4,098,000

577 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000 4,098,000

578 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000 4,098,000

579 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000 4,098,000

580 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 3,910,000 4,098,000

581 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000 4,098,000

582 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3,910,000 4,098,000

583 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,563,000 2,664,000

584 Lấy u sau phúc mạc 5,430,000 5,712,000

585 Lấy u xương (ghép xi măng) 3,611,000 3,746,000

586 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000 2,514,000

587 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000 2,514,000

588 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,310,000 4,498,000

589 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000 3,579,000

590 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000 2,664,000

591 Mở ngực thăm dò 3,162,000 3,285,000

592 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,311,000 4,499,000

593Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mật4,311,000 4,499,000

594 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,310,000 4,498,000

595 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000 1,242,000

Page 19: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

596Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại,…)3,414,000 3,579,000

597Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước

âm đạo)1,793,000 1,965,000

598 Mở thông dạ dày 2,447,000 2,514,000

599 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000 2,514,000

600 Mở thông túi mật 1,793,000 1,965,000

601 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,672,000

602 Nạo vét hạch D1 3,629,000 3,817,000

603 Nạo vét hạch D2 3,629,000 3,817,000

604 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000 2,477,000

605 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 4,297,000 4,485,000

606 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,211,000 4,399,000

607 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000 4,399,000

608 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000 2,664,000

609 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000 2,664,000

610 Nối nang tụy với tá tràng 2,563,000 2,664,000

611 Nội soi tháo sonde JJ 870,000 893,000

612 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000 4,293,000

613 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000 4,293,000

614 Nối tụy ruột 4,211,000 4,399,000

615 Nối vị tràng 2,563,000 2,664,000

616Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối

dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập5,727,000 5,964,000

617 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng 3,981,000 4,122,000

618 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,310,000 4,498,000

619 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 3,981,000 4,122,000

620 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000 2,832,000

621 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000 1,751,000

622 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,609,000 3,750,000

623 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000 4,151,000

624 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,461,000 2,562,000

625 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000 2,619,000

626 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679,000 705,000

627 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000 3,741,000

628Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp

ống sống4,310,000 4,498,000

629Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn

giản2,147,000 2,248,000

630Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức

tạp4,381,000 4,616,000

631Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan –

Morgan hoặc Ferguson)2,461,000 2,562,000

632 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,461,000 2,562,000

633 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,152,000 5,434,000

634 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000 1,242,000

Page 20: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

635 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000 1,415,000

636 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000 1,965,000

637 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000 2,562,000

638 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 2,597,000 2,829,000

639 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000 3,750,000

640 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,195,000 1,213,000

641 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6,514,000 6,843,000

642 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 6,514,000 6,843,000

643 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,684,000 1,751,000

644 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000 3,325,000

645 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2,041,000 2,192,000

646 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,167,000 2,318,000

647 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,140,000 5,328,000

648Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống

lối sau5,140,000 5,328,000

649 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 4,846,000 5,081,000

650 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 3,981,000 4,122,000

651Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương

sọ não (CTSN)3,981,000 4,122,000

652 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000 1,756,000

653 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 4,616,000

654 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,055,000 7,275,000

655 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 3,981,000 4,122,000

656 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 3,981,000 4,122,000

657Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực

dịch não tuỷ3,981,000 4,122,000

658 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000 3,985,000

659Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ

thép)3,850,000 3,985,000

660 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi 1,004,000 1,040,000

661Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong

tiểu không kiểm soát khi gắng sức1,793,000 1,965,000

662 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não 6,459,000 6,741,000

663 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000 2,562,000

664 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000 2,832,000

665Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò

súng3,429,000 3,570,000

666 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,447,000 2,514,000

667 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,793,000 1,965,000

668Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu

ngoại vi ở trẻ em4,335,000 4,728,000

669 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000 1,898,000

670 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000 2,963,000

671 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,084,000 2,241,000

672 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000 2,318,000

673 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000 6,686,000

Page 21: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

674 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,461,000 2,562,000

675 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,414,000 3,579,000

676 Phẫu thuật điều trị són tiểu 1,793,000 1,965,000

677 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 3,258,000

678 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000 3,258,000

679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết

hợp Bassini và Shouldice3,157,000 3,258,000

680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Lichtenstein3,157,000 3,258,000

681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp

Shouldice3,157,000 3,258,000

682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000 3,258,000

683 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000 2,851,000

684 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000 3,258,000

685 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,619,000 2,851,000

686 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000 2,851,000

687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000 3,258,000

688 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000 3,258,000

689 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,828,000 2,963,000

690 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000 3,985,000

691Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh

mạch chủ, mạch tạng, mạch thận14,042,000 14,645,000

692 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12,015,000 12,173,000

693 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14,042,000 14,645,000

694 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 12,277,000 12,653,000

695Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới

đòn12,277,000 12,653,000

696Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu

chi2,619,000 2,851,000

697 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000 4,728,000

698 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000 6,799,000

699Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định

mở ngực cấp cứu6,567,000 6,799,000

700 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000 13,836,000

701Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn

ngón tay2,657,000 2,758,000

702 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,752,000 2,887,000

703 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,015,000 12,173,000

704 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 13,460,000 13,836,000

705 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,039,000 2,106,000

706 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,508,000 3,649,000

707 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000 2,963,000

708 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,750,000

709 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000 4,634,000

Page 22: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

710 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,310,000 4,498,000

711 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,310,000 4,498,000

712 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000 2,318,000

713 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,167,000 2,318,000

714 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,310,000 4,498,000

715 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000 3,750,000

716Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên

lồi cầu xương cánh tay3,850,000 3,985,000

717 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000

718Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương cánh tay3,850,000 3,985,000

719Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới

xương chày3,609,000 3,750,000

720Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp

gối3,609,000 3,750,000

721 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000 3,750,000

722Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương

quay)3,609,000 3,750,000

723 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000 3,750,000

724 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,609,000 3,750,000

725 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000 3,750,000

726 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000

727 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000 3,750,000

728Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón

chân3,609,000 3,750,000

729 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000 3,985,000

730 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4,981,000 5,122,000

731Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong

chấn thương thận2,619,000 2,851,000

732 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000 2,851,000

733 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000 2,612,000

734 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000 2,562,000

735 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000 6,686,000

736 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000 2,851,000

737 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000 3,750,000

738 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000 3,985,000

739 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,609,000 3,750,000

740 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000 3,750,000

741 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000 3,750,000

742 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000 3,750,000

743 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000 3,750,000

744 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000 3,750,000

745 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000 3,750,000

746 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000

747 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000 3,750,000

748 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000

Page 23: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

749 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,609,000 3,750,000

750 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000

751 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000 3,750,000

752 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000

753 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000

754 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000

755 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3,609,000 3,750,000

756 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 3,750,000

757 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000 3,750,000

758 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 3,750,000

759 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000 3,750,000

760 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000 3,750,000

761 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000 3,750,000

762 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000 3,750,000

763 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000 3,750,000

764 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000 3,750,000

765 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000 3,750,000

766 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000 3,750,000

767 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000 3,750,000

768 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000 3,985,000

769 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000 3,750,000

770 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000 3,750,000

771 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000 3,750,000

772 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,609,000 3,750,000

773 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000 3,750,000

774 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000 3,750,000

775 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000

776 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000

777 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 3,750,000

778Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt

TK quay3,609,000 3,750,000

779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,609,000 3,750,000

780 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000 3,750,000

781 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000 3,750,000

782 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000 3,750,000

783 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 3,750,000

784 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000 3,750,000

785 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,609,000 3,750,000

786 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000 3,985,000

787 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000 3,750,000

788 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,750,000

789 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000 3,750,000

790Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ

dưới3,609,000 3,750,000

791 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000 4,634,000

792 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000 3,750,000

Page 24: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

793 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000 3,750,000

794 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000 3,750,000

795 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000 3,649,000

796 Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới 3,508,000 3,649,000

797 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000 2,887,000

798 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000 2,758,000

799Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở

nắp sọ6,514,000 6,843,000

800Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc

dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)3,981,000 4,122,000

801Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong

ống sống bằng đường vào phía sau4,847,000 4,948,000

802 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000 3,746,000

803 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,404,000 6,686,000

804Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ

(ACDF)5,039,000 5,197,000

805 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4,846,000 5,081,000

806 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 4,846,000 5,081,000

807 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 4,846,000 5,081,000

808Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não

(hố sau)4,846,000 5,081,000

809Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên

lều và/hoặc dưới lều tiểu não4,846,000 5,081,000

810 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 4,846,000 5,081,000

811 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 4,846,000 5,081,000

812 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,495,000 4,623,000

813 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4,310,000 4,498,000

814 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 4,837,000 5,025,000

815 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000 2,562,000

816 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,461,000 2,562,000

817 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000 2,887,000

818 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,963,000 4,151,000

819 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,254,000 2,321,000

820 Phẫu thuật Longo 2,153,000 2,254,000

821 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000 2,254,000

822 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 4,846,000 5,081,000

823 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống 4,846,000 5,081,000

824Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với

tạo hình màng cứng tủy4,310,000 4,498,000

825Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do

máu tụ, thiếu máu não, phù não)4,846,000 5,081,000

826 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 590,000 598,000

827Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện

qua mở nắp sọ4,310,000 4,498,000

Page 25: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

828Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối) có

hoặc không sử dụng keo dán sinh học [kết mạc gây tê]915,000 963,000

829 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,310,000 4,498,000

830 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000 2,887,000

831 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000 2,963,000

832 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 6,967,000 7,170,000

833Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân

bánh chè tự thân4,101,000 4,242,000

834 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,801,000 2,973,000

835Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng

bằng vạt cân cơ5,809,000 5,937,000

836 Phẫu thuật quặm tái phát 1,189,000 1,235,000

837Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung,

trực tràng4,227,000 4,415,000

838 Phẫu thuật rò khe mang I 4,495,000 4,623,000

839 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4,227,000 4,415,000

840 Phẫu thuật rò sống mũi 6,960,000 7,175,000

841 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000 1,965,000

842 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000 1,731,000

843 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,867,000 3,002,000

844 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000 2,887,000

845 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000 2,887,000

846 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000 1,242,000

847 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,039,000 2,106,000

848Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương

vật2,254,000 2,321,000

849 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000 2,790,000

850 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 2,887,000

851 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] 804,000 840,000

852 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000 3,741,000

853 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000 1,965,000

854 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000 2,851,000

855 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,609,000 3,250,000

856 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,081,000 5,209,000

857 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,080,000 5,122,000

858 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000 5,122,000

859 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,157,000 3,258,000

860 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000 3,258,000

861 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 5,132,000 5,414,000

862 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5,132,000 5,414,000

863 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 4,616,000

864 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000 2,963,000

865 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000 2,963,000

866 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000 2,963,000

867 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000 2,963,000

868 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000 2,963,000

Page 26: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

869 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000 2,963,000

870 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,828,000 2,963,000

871 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000 2,963,000

872 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000 2,963,000

873 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000 1,242,000

874 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000 2,829,000

875 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,109,000 3,250,000

876 Phẫu thuật treo thận 2,750,000 2,859,000

877 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6,514,000 6,843,000

878 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 4,787,000 5,019,000

879Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường

vào phía sau hoặc sau –ngoài4,847,000 4,948,000

880Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch,

bằng đường mở nắp sọ6,277,000 6,653,000

881 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não 6,277,000 6,653,000

882 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não 6,277,000 6,653,000

883Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh,

bằng đường vào phía sau4,847,000 4,948,000

884Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang

tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ6,277,000 6,653,000

885Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt

sống, bằng đường vào phía sau4,847,000 4,948,000

886 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên 6,277,000 6,653,000

887Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một

bên6,277,000 6,653,000

888 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,167,000 2,318,000

889 Phẫu thuật u thần kinh trên da 679,000 705,000

890Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp

sọ6,277,000 6,653,000

891Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt

sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài4,847,000 4,948,000

892 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 4,787,000 5,019,000

893 Phẫu thuật ung thư sàng hàm 5,910,000 6,068,000

894 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000 4,228,000

895 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,689,000 2,790,000

896 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000 2,851,000

897 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,351,000 4,557,000

898 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 5,431,000 5,713,000

899 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000 1,965,000

900 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,963,000

901 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,752,000 2,887,000

902 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000 2,758,000

903 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,531,000 2,598,000

904 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000 4,616,000

905 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000 2,963,000

Page 27: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

906 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,151,000 5,383,000

907 Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,847,000 4,948,000

908 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 5,140,000 5,328,000

909Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại 1 ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000

910Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại 2 ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000

911Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại 3 ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000

912Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại 4 ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000

913Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000

914Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000

915Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong

nối lại chi dưới bị cắt rời5,777,000 6,153,000

916 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7,118,000 7,447,000

917 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,657,000 2,758,000

918 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000 4,289,000

919 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000 2,887,000

920 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000 5,389,000

921 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000 5,383,000

922 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000 1,242,000

923 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000 3,570,000

924 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000 3,570,000

925 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000 3,570,000

926 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,321,000

927 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000 5,383,000

928 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000 4,616,000

929 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000 5,383,000

930 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,151,000 5,383,000

931 Rút đinh các loại 1,681,000 1,731,000

932 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 1,731,000

933 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000 1,731,000

934Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có

C.Arm4,335,000 4,728,000

935 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser 4,335,000 4,728,000

936Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp

Foley, Anderson – Hynes2,950,000 3,044,000

937 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 4,040,000 4,228,000

938 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 2,950,000 3,044,000

939 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000 2,477,000

940 Tháo lồng ruột non 2,416,000 2,498,000

941 Tháo xoắn ruột non 2,416,000 2,498,000

942 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000 2,851,000

Page 28: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

943 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000 1,242,000

944 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000 4,616,000

945 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1,793,000 1,965,000

946 Xuyên đinh kéo tạ 500,000

PHẪU THUẬT NỘI SOI

947 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,379,000 4,565,000

948 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,200,000 1,234,000

949 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,809,000 3,950,000

950 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 1,234,000

951 Nội soi bàng quang cắt u 4,379,000 4,565,000

952 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,253,000 1,279,000

953 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 4,000,000 4,170,000

954 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4,000,000 4,170,000

955 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,400,000 1,456,000

956 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,400,000 1,456,000

957 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000 1,456,000

958 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,684,000 1,751,000

959 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,839,000 4,027,000

960 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,253,000 1,279,000

961 Nội soi nong niệu quản hẹp 904,000 917,000

962 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000 1,456,000

963 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,400,000 1,456,000

964 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,061,000 2,167,000

965Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản

nội soi2,950,000 3,044,000

966 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,061,000 2,167,000

967 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,400,000 1,456,000

968 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 444,000 457,000

969 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000 2,167,000

970 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,130,000 4,316,000

971 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000 4,170,000

972 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,061,000 2,167,000

973 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,000,000 4,170,000

974 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,000,000 4,170,000

975 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000 3,873,000

976 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000 4,241,000

977 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000

978 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000 4,241,000

979 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000

980 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000 4,241,000

981 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000

982Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch

rộng3,130,000 3,316,000

983 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,072,000 4,241,000

Page 29: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

984 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000 4,241,000

985 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000

986 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000 2,498,000

987 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,072,000 4,241,000

988 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000

989 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,072,000 4,241,000

990 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng + nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000

991 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000 4,241,000

992 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,109,000 3,250,000

993 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000 2,561,000

994 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,109,000 3,250,000

995 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2,061,000 2,167,000

996 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,072,000 4,241,000

997 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,061,000 2,167,000

998 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,000,000 4,170,000

999 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,000,000 4,170,000

1000 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000 2,564,000

1001 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000 2,564,000

1002 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,109,000 3,250,000

1003 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,130,000 4,316,000

1004 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000 1,456,000

1005 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,072,000 4,241,000

1006 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp + nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000

1007Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực

tràng, mở hậu môn nhân tạo4,072,000 4,241,000

1008Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực

tràng, mở hậu môn nhân tạo + nạo vét hạch3,130,000 3,316,000

1009 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,985,000 3,093,000

1010 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000 2,561,000

1011 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,130,000 4,316,000

1012 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,400,000 1,456,000

1013 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3,738,000 3,873,000

1014 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,188,000

1015 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,738,000 3,873,000

1016 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000 2,167,000

1017 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000 2,167,000

1018 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,061,000 2,167,000

1019 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000 2,167,000

1020Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn

toàn trước phúc mạc (TEP)2,061,000 2,167,000

1021Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc

đường vào qua ổ bụng (TAPP)2,061,000 2,167,000

1022 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000 2,564,000

1023 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000 2,498,000

1024 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000 2,167,000

Page 30: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1025 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000 2,167,000

1026 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000 2,896,000

1027 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000 2,561,000

1028Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân

tạo trên dòng3,072,000 3,241,000

1029 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 2,664,000

1030Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra

da trên dòng4,072,000 4,241,000

1031 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000 2,561,000

1032Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân

tạo3,072,000 3,241,000

1033 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000 2,896,000

1034 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000 2,561,000

1035Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn

nhân tạo3,072,000 3,241,000

1036 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000 2,167,000

1037Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột

non ra da trên dòng2,460,000 2,561,000

1038 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000 2,561,000

1039Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn

nhân tạo trên dòng3,072,000 3,241,000

1040 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,109,000 3,250,000

1041 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000 4,027,000

1042 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,130,000 3,316,000

1043 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000 3,093,000

1044 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,630,000 3,816,000

1045 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000 2,697,000

1046 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,061,000 2,167,000

1047 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000 8,042,000

1048 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2,722,000 2,814,000

1049 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,839,000 4,027,000

1050 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000 2,167,000

1051 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,839,000 4,027,000

1052 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3,839,000 4,027,000

1053 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,400,000 1,456,000

1054 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,400,000 1,456,000

1055Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân

chân ngỗng4,101,000 4,242,000

1056 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 2,950,000 3,044,000

1057 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,109,000 3,250,000

1058 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000 1,456,000

1059 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,061,000 2,167,000

1060 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000 5,071,000

1061 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000 2,896,000

1062 Tán sỏi thận qua da 2,061,000 2,167,000

1063 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,400,000 1,456,000

Page 31: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

PHẪU THUẬT NỘI TIẾT

1164Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp

thòng4,008,000 4,166,000

1165Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần

thùy còn lại trong bướu giáp thòng4,008,000 4,166,000

1166 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,008,000 4,166,000

1167 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000 3,345,000

1168 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,236,000 3,345,000

1169Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong

Basedow4,008,000 4,166,000

1170Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong

bướu giáp khổng lồ4,008,000 4,166,000

1171Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu

giáp nhân4,008,000 4,166,000

1172 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000 2,772,000

1173Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại

trong bướu giáp nhân3,236,000 3,345,000

1174 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 4,166,000

1175Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn

thuần không có nhân4,008,000 4,166,000

1176 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 4,166,000

1177

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn

chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo

đường

575,000 616,000

1178

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn

chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh

đái tháo đường

575,000 616,000

1179Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần

mềm trên người bệnh đái tháo đường233,000 246,000

1180 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 4,166,000

1181 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,862,000

1182 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600 231,000

1183Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh

đái tháo đường4,040,000 4,228,000

1184 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000 3,345,000

PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT

1185 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 158,000

1186 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 535,000

1187 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447,000 460,000

1188 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447,000 460,000

1189Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có

gây mê hoặc gây tê)2,843,000 2,944,000

1190Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2

hàm2,543,000 2,644,000

1191 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,543,000 2,644,000

1192 Điều trị tủy lại 941,000 954,000

Page 32: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1193Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nguội539,000 565,000

1194Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ

thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539,000 565,000

1195Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống

ống tủy bằng Gutta percha nguội539,000 565,000

1196Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống

ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539,000 565,000

1197Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống

ống tủy bằng Gutta percha nguội.539,000 565,000

1198Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống

ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539,000 565,000

1199 Điều trị tuỷ răng sữa hai chân 369,000 382,000

1200 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 261,000 271,000

1201Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay539,000 565,000

1202Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay409,000 422,000

1203Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay899,000 925,000

1204Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay769,000 795,000

1205Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nguội có sử dụng trâm xoay máy539,000 565,000

1206Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nóng chảy539,000 565,000

1207Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay539,000 565,000

1208Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay769,000 795,000

1209Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay409,000 422,000

1210Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta

percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay899,000 925,000

1211 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000 1,662,000

1212 Nhổ răng vĩnh viễn 194,000 207,000

1213 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276,000 295,000

1214 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 295,000

1215 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000 295,000

1216 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000 4,140,000

1217 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000 3,044,000

1218 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000 3,044,000

1219 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000 3,044,000

1220Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp

vít hợp kim2,643,000 2,744,000

Page 33: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1221Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp

vít hợp kim2,843,000 2,944,000

1222Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp

kim2,084,000 2,241,000

1223Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp

kim2,543,000 2,644,000

1224 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,335,000 2,493,000

1225 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2,335,000 2,493,000

1226Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép

xương nhân tạo và đặt màng sinh học1,000,000 1,049,000

1227 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000 2,998,000

1228 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000 1,014,000

1229 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 3,053,000 3,188,000

1230 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320,000 342,000

1231Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân

răng320,000 342,000

1232 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320,000 342,000

1233 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 320,000 342,000

1234 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 337,000

1235 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 194,000 207,000

1236 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000 2,167,000

1237Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương

đông khô và đặt màng sinh học1,000,000 1,049,000

1238Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương

nhân tạo và đặt màng sinh học1,000,000 1,049,000

PHẪU THUẬT SẢN KHOA

1239 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000 479,000

1240 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000 117,000

1241 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30,000 32,900

1242Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường âm đạo3,937,000 4,109,000

1243Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường âm đạo kết hợp nội soi5,378,000 5,550,000

1244Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán

phần đường bụng3,937,000 4,109,000

1245 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 2,944,000

1246 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 2,048,000

1247 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,507,000 2,627,000

1248 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 280,000

1249Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc

Dupuytren3,609,000 3,750,000

1250 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000 82,100

1251Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở

trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)533,000 559,000

1252 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,860,000

1253 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,898,000

Page 34: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1254 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000 2,782,000

1255 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 172,000 178,000

1256 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000 1,482,000

1257Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)

sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000 2,612,000

1258 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100 85,600

1259 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,860,000

1260 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000 2,248,000

1261 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000 4,394,000

1262 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,285,000 4,394,000

1263 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 4,394,000

1264 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 2,828,000

1265 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283,000 302,000

1266 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 283,000 302,000

1267 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000 4,838,000

1268 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 5,208,000 5,336,000

1269Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn,

thành bụng2,568,000 2,677,000

1270Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy

thai4,480,000 4,585,000

1271 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000 1,935,000

1272 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000 3,736,000

1273Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của

nội soi5,724,000 5,910,000

1274

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm

phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử

cung phức tạp

9,188,000 9,564,000

1275Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy

máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000 7,397,000

1276 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000 2,660,000

1277 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000 3,710,000

1278 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000 2,944,000

1279 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 3,766,000

1280 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 3,725,000

1281 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2,950,000 3,044,000

1282 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000 3,322,000

1283Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt

động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4,056,000 4,202,000

1284Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau

bong non, tiền sản giật, sản giật...)4,135,000 4,307,000

1285 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000 2,332,000

1286 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000 2,945,000

1287Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm

(viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)5,694,000 5,929,000

Page 35: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1288Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân

(tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4,135,000 4,307,000

1289 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000 3,355,000

1290 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000 3,507,000

1291 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000 3,876,000

1292 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 3,876,000

1293 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 2,944,000

1294 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 2,944,000

1295Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,

viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4,117,000 4,289,000

1296 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000 5,071,000

1297Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung

dưới niêm mạc5,386,000 5,558,000

1298 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,386,000 5,558,000

1299 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,386,000 5,558,000

1300 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,386,000 5,558,000

1301 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,386,000 5,558,000

1302 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000 6,116,000

1303 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000 5,071,000

1304Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi

tử cung4,899,000 5,071,000

1305Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên

bệnh nhân có thai4,899,000 5,071,000

1306 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000 5,089,000

1307 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000 5,528,000

1308 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,791,000 4,963,000

1309 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 8,981,000 9,153,000

1310 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000 5,071,000

1311Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành

nang4,899,000 5,071,000

1312 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000 5,071,000

1313 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000 4,744,000

1314Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm

phần phụ, ứ mủ vòi trứng6,294,000 6,575,000

1315Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ

khoa4,757,000 4,867,000

1316Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ

khoa3,241,000 3,342,000

1317 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,860,000

PHẪU THUẬT TAI - MŨI - HỌNG

1318 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,627,000 5,916,000

1319 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 3,585,000 3,720,000

Page 36: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1320 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 3,040,000

1321 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000 954,000

1322 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,585,000 3,720,000

1323 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2,620,000 2,672,000

1324 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1,258,000 1,277,000

1325 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000 1,085,000

1326 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000 1,990,000

1327 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 589,000 602,000

1328 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1,793,000 1,965,000

1329 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,738,000 3,873,000

1330 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,495,000 4,623,000

1331 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,495,000 4,623,000

1332Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây

VII4,495,000 4,623,000

1333 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2,507,000 2,627,000

1334Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương

hàm dưới có tái tạo6,604,000 6,788,000

1335Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương

hàm dưới không có tái tạo5,531,000 5,659,000

1336Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương

móng5,531,000 5,659,000

1337 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000 2,133,000

1338 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000 1,415,000

1339 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000 954,000

1340 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000 8,042,000

1341 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 3,209,000 3,424,000

1342 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000 5,336,000

1343 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000 5,336,000

1344Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc

bằng vạt tại chỗ3,167,000 3,325,000

1345 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,873,000

1346 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,585,000 3,720,000

1347 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000 954,000

1348 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,672,000

1349 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,081,000 5,209,000

1350 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,323,000 1,415,000

1351 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,188,000

1352 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1,323,000 1,415,000

1353 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1,323,000 1,415,000

1354 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,208,000 5,336,000

1355 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 449,000 486,000

1356 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 2,973,000 3,040,000

1357Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự

thân3,053,000 3,188,000

1358 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 3,053,000 3,188,000

1359 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000 4,922,000

Page 37: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1360 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000 1,415,000

1361 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000 719,000

1362Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u

vùng cổ, K tuyến giáp,…)1,884,000 2,012,000

1363Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng

đầu cổ2,722,000 2,814,000

1364 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 954,000

1365 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000 1,415,000

1366 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000 4,615,000

1367 Phẫu thuật nạo túi lợi 67,900 74,000

1368 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000 2,814,000

1369 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000 790,000

1370 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000 954,000

1371 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,188,000

1372 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000 2,750,000

1373 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000 954,000

1374Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi

xoang1,541,000 1,574,000

1375 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000 3,873,000

1376 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647,000 663,000

1377 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2,867,000 3,002,000

1378 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,722,000 2,814,000

1379 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000 3,188,000

1380 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000 3,873,000

1381 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 3,040,000

1382 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,629,000 8,042,000

1383 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,794,000 4,922,000

1384 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 954,000

1385 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000 3,873,000

1386 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000 2,955,000

1387 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000 2,955,000

1388 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000 3,873,000

1389Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider

(Hummer) (gây mê)1,541,000 1,574,000

1390 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 1,323,000 1,415,000

1391 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000 1,415,000

1392 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 4,847,000 4,948,000

1393 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 4,847,000 4,948,000

1394 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1,010,000 1,062,000

1395 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4,495,000 4,623,000

1396 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3,585,000 3,720,000

1397 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 6,960,000 7,175,000

1398 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 3,053,000 3,188,000

1399Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu

ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp1,884,000 2,012,000

Page 38: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1400 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 2,973,000 3,040,000

1401 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 6,960,000 7,175,000

1402Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép

tổng hợp1,884,000 2,012,000

1403Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép

tự thân3,209,000 3,424,000

1404 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3,209,000 3,424,000

1405 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,188,000

1406 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,087,000 5,215,000

1407Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai

giữa5,087,000 5,215,000

1408 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 5,910,000 6,068,000

1409 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 3,040,000

1410 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 768,000 820,000

1411 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2,865,000 2,955,000

1412 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000 5,336,000

1413 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000 1,415,000

1414 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,657,000 2,777,000

1415 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000 2,814,000

1416 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,585,000 3,720,000

1417 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 3,720,000

PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ

1418Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở

lên679,000 705,000

1419 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 689,000 724,000

1420 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,200,000 1,234,000

1421Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân

cận3,167,000 3,325,000

1422Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại

chỗ3,167,000 3,325,000

1423Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự

thân4,691,000 4,907,000

1424Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da

lân cận3,167,000 3,325,000

1425Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da

tại chỗ3,167,000 3,325,000

1426 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4,691,000 4,907,000

1427 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4,691,000 4,907,000

1428 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1,793,000 1,965,000

1429 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000 2,598,000

1430Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da

tự thân4,040,000 4,228,000

1431Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép

da tự thân4,040,000 4,228,000

Page 39: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1432 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 6,960,000 7,175,000

1433Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không

thiếu hổng tổ chức2,531,000 2,598,000

1434 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 4,040,000 4,228,000

1435 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000 926,000

PHẪU THUẬT UNG BƯỚU

1436Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung

thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D24,681,000 4,913,000

1437 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10,424,000 10,817,000

1438 Cắt bỏ u nhỏ, kyst, sẹo, tổ chức dưới da 180,000 180,000

1439 Cắt dạ dày do ung thư 6,890,000 7,266,000

1440 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000 2,754,000

1441 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000 1,784,000

1442 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 2,777,000

1443 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000 1,935,000

1444 Cắt u bàng quang đường trên 5,152,000 5,434,000

1445 Cắt u lành dương vật 1,793,000 1,965,000

1446 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000 1,784,000

1447 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,507,000 2,627,000

1448 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,944,000

1449 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 2,944,000

1450 Cắt u sau phúc mạc 5,430,000 5,712,000

1451 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000 1,206,000

1452 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,651,000 6,933,000

1453 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4,044,000 4,232,000

1454 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,038,000 5,273,000

1455 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 984,000

1456 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 2,514,000

1457 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000 3,243,000

1458 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000 3,668,000

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

1459 Đo nhĩ lượng 24,600 27,400

1460 Đo phản xạ cơ bàn đạp 24,600 27,400

1461 Đo thính lực đơn âm 39,600 42,400

1462Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có

định lượng Insulin kèm theo128,000 130,000

1463 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900 107,000

1464Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua

đêm407,000 422,000

1465Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong

2 ngày407,000 422,000

1466Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua

đêm247,000 262,000

1467Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong

2 ngày247,000 262,000

THỦ THUẬT BỎNG

Page 40: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1468Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh

nhân bỏng172,000 178,000

1469Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc

bỏng640,000 653,000

1470 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000 21,400

1471Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết

thương mạn tính183,000 185,000

1472Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết

thương, vết bỏng183,000 185,000

1473Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu

trong bỏng sâu170,000 182,000

1474 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000 719,000

1475Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở

người lớn235,000 242,000

1476Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở

trẻ em235,000 242,000

1477Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở người lớn392,000 410,000

1478Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ

thể ở trẻ em392,000 410,000

1479Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ

thể ở người lớn519,000 547,000

1480Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ

thể ở trẻ em519,000 547,000

1481 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000 246,000

THỦ THUẬT DA LIỄU

1482Ban vàng (Xanthelasma) 1 bên (lớn chuyển qua phòng

tiểu phẩu)300,000 -

1483Ban vàng (Xanthelasma) 2 bên (nếu là U vàng chuyển

qua phòng tiểu phẩu)450,000 -

1484 Cầu da (Skin tags) (1 cái) 100,000 -

1485 Cầu da (Skin tags) (1 lần # 20 cái) 450,000 -

1486 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307,000 333,000

1487 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000 333,000

1488 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000 333,000

1489 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000 333,000

1490 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 40,700 34,900

1491 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000 333,000

1492 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000 333,000

1493 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000 333,000

1494 Đồi mồi (1 lần # 20 cái) 500,000 -

1495 Đồi mồi 1 cái nhỏ (ở mặt) 100,000 -

1496 Đốm nâu < 0,5 cm (1 cái) 250,000 -

1497 Đốm nâu > 0,5 cm (1 cái) 400,000 -

1498 Kén thượng bì (Epidermal cyst) (1 cái) 100,000 -

1499 Kén thượng bì (Epidermal cyst) (1 lần # 10 cái) 500,000 -

Page 41: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1500Mắt cá lòng bàn chân (1 cái) (lớn chuyển qua phòng tiểu

phẩu)200,000 -

1501 Mồng gà < 5 mụn 300,000 -

1502Mồng gà > 5 mụn hoặc mồng gà hậu môn hoặc mồng gà

lỗ tiểu500,000 -

1503 Móng quặp 1 bên khóe 300,000 -

1504 Móng quặp 2 bên khóe 500,000 -

1505 Mụn cóc < 0,5 cm (1 mụn) 100,000 -

1506 Mụn cóc > 0,5 cm (1 mụn) 400,000 -

1507 Mụn cóc 1 bên khóe móng 250,000 -

1508 Mụn cóc 2 bên khóe móng 400,000 -

1509 Mụn cóc lòng bàn chân (1 cái) 200,000 -

1510 Mụn cóc phẳng (# 20 cái) 400,000 -

1511Mụn rùi < 0,5 cm (1 mụn) (mụn rùi lớn chuyển qua

phòng tiểu phẩu)100,000 -

1512 Nevus dạng mụn cóc (verrucous nevus) # 6 cm² 450,000 -

1513 Rạch nhọt 150,000 -

1514Sừng da nhỏ (cutaneous hom), Sừng da lớn (chuyển qua

phòng mổ)150,000 -

1515 Tàn nhang < 0.5 cm (1 cái) (nếu nhiều làm IPL) 100,000 -

1516U bã đậu (sebaceuos cyst) < 0,5 cm (lớn chuyển qua

phòng tiểu phẩu)300,000 -

1517 U hạt sinh mủ (botriomycome) 200,000 -

1518 U hạt viêm (granuloma) 200,000 -

1519 U mềm lây < 20 cái 300,000 -

1520 U mềm lây > 20 cái 500,000 -

1521 U nhầy (mucous cyst) (1 cái) 200,000 -

1522 U tuyến mồ hôi (hydradenome) 1 bên 300,000 -

1523 U tuyến mồ hôi (hydradenome) 2 bên 500,000 -

THỦ THUẬT HỒI SỨC - CẤP CỨU

1524 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 216,000

1525 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 479,000

1526 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 597,000

1527 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 597,000

1528 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000 216,000

1529 Chọc hút dịch, khí trung thất 136,000 143,000

1530 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 49,900

1531 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000 185,000

1532 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000 185,000

1533 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000 247,000

1534 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 32,900

1535 Đặt catheter động mạch 1,354,000 1,367,000

1536 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,126,000

1537Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để

lọc máu1,113,000 1,126,000

1538 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20,000 21,400

Page 42: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1539 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000 653,000

1540 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000 1,126,000

1541 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000 653,000

1542 Đặt ống nội khí quản 555,000 568,000

1543 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000 762,000

1544 Đặt ống thông dạ dày 85,400 90,100

1545 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400 90,100

1546 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000 373,000

1547 Đặt ống thông hậu môn 78,000 82,100

1548 Định nhóm máu tại giường 38,000 39,100

1549Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy

sốc điện430,000 459,000

1550Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng

ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)295,000 317,000

1551 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600 20,400

1552 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600 20,400

1553Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh

mạch)1,515,000 1,541,000

1554 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000 719,000

1555 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000 719,000

1556 Mở màng phổi cấp cứu 583,000 596,000

1557 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000 596,000

1558 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 373,000

1559 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 119,000

1560 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 589,000

1561 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000 431,000

1562 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000 459,000

1563 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000 1,541,000

1564 Thận nhân tạo thường qui 543,000 556,000

1565 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000 134,000

1566 Thay canuyn mở khí quản 241,000 247,000

1567 Thay ống nội khí quản 555,000 568,000

1568Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục

ngoại trú499,000 502,000

1569 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 533,000 559,000

1570 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 533,000 559,000

1571Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức

BiPAP ≤ 8 giờ533,000 559,000

1572Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP

≤ 8 giờ533,000 559,000

1573Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích

(VCV+ hay MMV+Assure)533,000 559,000

1574 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000 559,000

1575 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 533,000 559,000

Page 43: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1576Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤

8 giờ 533,000 559,000

1577Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8

giờ533,000 559,000

1578 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 533,000 559,000

1579 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ 533,000 559,000

1580 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ 533,000 559,000

1581 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ 533,000 559,000

1582 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ 533,000 559,000

1583 Thụt giữ 78,000 82,100

1584 Thụt tháo 78,000 82,100

1585 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 30,100

1586 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300 12,600

THỦ THUẬT MẮT

1587 Bơm rửa lệ đạo 35,000 36,700

1588 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] 57,200 59,400

1589 Bơm thông lệ đạo [2 mắt] 89,900 94,400

1590 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337,000 339,000

1591 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000 32,900

1592 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 32,900

1593 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 32,900

1594 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600 78,400

1595 Chích dẫn lưu túi lệ 75,600 78,400

1596 Chích mủ mắt 429,000 452,000

1597 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000 186,000

1598 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 300,000 312,000

1599 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 55,000 59,100

1600 Đo độ lác 58,600 63,800

1601 Đo độ lồi 49,600 54,800

1602 Đo đường kính giác mạc 49,600 54,800

1603 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 36,200

1604 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400 29,900

1605 Đo khúc xạ máy 8,800 9,900

1606 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700 25,900

1607 Đo sắc giác 60,000 65,900

1608 Đo thị giác 2 mắt 58,600 63,800

1609 Đo thị giác tương phản 58,600 63,800

1610 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000 28,800

1611 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700 47,900

1612 Lấy calci kết mạc 33,000 35,200

1613 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 75,300 82,100

1614 Lấy dị vật giác mạc sâu 640,000 665,000

1615 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 61,600 64,400

1616 Mở bao sau đục bằng laser 244,000 257,000

Page 44: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1617 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 35,200

1618 Rạch áp xe túi lệ 173,000 186,000

1619 Rửa cùng đồ 39,000 41,600

1620 Soi đáy mắt bằng Schepens 49,600 52,500

1621 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 52,500

1622 Soi góc tiền phòng 49,600 52,500

1623 Soi ối 45,900 48,500

1624 Test phát hiện khô mắt 36,900 39,600

1625 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 39,600

1626 Test thử nhược cơ 191,000 192,000

1627 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 47,500

1628 Tiêm dưới kết mạc 44,600 47,500

1629 Xác định sơ đồ song thị 58,600 63,800

THỦ THUẬT NGOẠI KHOA

1630 Bẻ cuốn dưới 120,000 133,000

1631 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 144,000

1632 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000 198,000

1633 Bột Corset Minerve,Cravate 611,000 624,000

1634 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000 275,000

1635 Cắt chỉ 30,000 32,900

1636 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000 186,000

1637 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 263,000

1638 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000 186,000

1639Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu

âm214,000 221,000

1640 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000 151,000

1641 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 145,000 152,000

1642 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500 49,900

1643 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000 979,000

1644 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,563,000 917,000

1645 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000 137,000

1646 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000 137,000

1647 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000 917,000

1648 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 904,000 917,000

1649 Gây mê khác 632,000

1650 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000 257,000

1651 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000 178,000

1652 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000 237,000

1653Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <

l0 cm172,000 178,000

1654Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥

l0 cm224,000 237,000

1655Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <

l0 cm244,000 257,000

1656Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥

l0 cm286,000 305,000

Page 45: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1657 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000 178,000

1658 Lấy dị vật các nơi 600,000 -

1659 Nắm, cố định trật khớp hàm 386,000 399,000

1660 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386,000 399,000

1661 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2,620,000 2,672,000

1662 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 399,000

1663 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 399,000

1664 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 320,000 335,000

1665 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000 335,000

1666 Nắn, bó bột cột sống 611,000 624,000

1667 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 335,000

1668 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 335,000

1669 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 335,000

1670 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000 624,000

1671 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 335,000

1672 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000 335,000

1673 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 335,000

1674 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 611,000 624,000

1675 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 335,000

1676 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 335,000

1677 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 335,000

1678 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000 624,000

1679 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 335,000

1680 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000 624,000

1681 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000 624,000

1682 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000 335,000

1683 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 624,000

1684 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 335,000

1685 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 335,000

1686 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 335,000

1687 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320,000 335,000

1688Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III

và độ IV320,000 335,000

1689 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 234,000

1690 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 234,000

1691 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 624,000

1692 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000 234,000

1693 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000 399,000

1694 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000 144,000

1695 Nắn, bó bột gãy xương hàm 386,000 399,000

1696 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 234,000

1697 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 225,000 234,000

1698 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 259,000

1699 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000 319,000

1700 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 259,000

Page 46: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1701 Nắn, bó bột trật khớp háng 635,000 714,000

1702 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000 714,000

1703 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 399,000

1704 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 319,000

1705 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 399,000

1706 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 259,000

1707 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000 399,000

1708 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000 644,000

1709 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 635,000 644,000

1710 Nội soi bàng quang sinh thiết 621,000 649,000

1711Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu

thuật870,000 893,000

1712 Nội soi lấy sỏi niệu quản 918,000 944,000

1713 Nội soi niệu quản chẩn đoán 906,000 925,000

1714 Nong niệu đạo 228,000 241,000

1715 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249,000 262,000

1716 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 893,000

1717 Thăm dò chức năng hô hấp 142,000 126,000

1718 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 55,000 57,600

1719 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129,000 112,000

1720 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227,000 240,000

1721 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79,600 82,400

1722Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm

nhiễm trùng174,000 134,000

1723Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50

cm109,000 112,000

1724 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000 32,900

1725 Thở máy bằng xâm nhập 533,000 559,000

1726 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 533,000 559,000

1727 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 22,200 23,300

1728 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 22,200 23,300

1729Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức [giờ theo

thực tế]22,200 23,300

1730 Thông tiểu 85,400 90,100

1731 Thông vòi nhĩ 81,900 86,600

1732 Thủ thuật nong vòi nhĩ 35,000 37,900

1733 Tiêm ngừa huyết thanh, uốn ván -

THỦ THUẬT NỘI KHOA

1734 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000 216,000

1735 Chọc dò dịch màng phổi 131,000 137,000

1736 Chọc dò dịch não tuỷ 100,000 107,000

1737 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000 137,000

Page 47: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1738 Chọc hút khí màng phổi 136,000 143,000

1739 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 110,000

1740 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 176,000

1741 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000 137,000

1742Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của

siêu âm658,000 678,000

1743 Hút đờm hầu họng 10,000 11,100

1744 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600 20,400

1745 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600 20,400

1746 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 165,000 94,900

1747 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,357,000 1,371,000

1748 Rút catheter đường hầm 172,000 178,000

1749 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 178,000

1750 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000 319,000

1751 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000 989,000

1752 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600 52,500

1753 Thắt các búi trĩ hậu môn 264,000 -

1754 Tiêm bắp thịt 10,000 11,400

1755 Tiêm dưới da 10,000 11,400

1756 Tiêm khớp gối 86,400 91,500

1757 Tiêm tĩnh mạch 10,000 11,400

1758 Tiêm trong da 10,000 11,400

1759 Truyền tĩnh mạch 20,000 21,400

THỦ THUẬT NỘI SOI

1760 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 152,000

1761 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 152,000

1762 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 152,000

1763 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 944,000

1764 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 904,000 917,000

1765 Nội soi tai mũi họng 202,000 104,000

1766 Rửa bàng quang 185,000 198,000

1767Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng

bụng liên tục169,000 176,000

1768 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 828,000

1769 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000 134,000

THỦ THUẬT NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP

1770 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 500,000 513,000

1771 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,253,000 1,279,000

THỦ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

1772 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000 41,400

1773 Điều trị bằng siêu âm 44,400 45,600

1774 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700 34,900

1775 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100 35,200

1776 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500 45,300

1777 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500 46,900

Page 48: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1778 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500 42,300

1779 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000 50,700

1780 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500 41,800

1781 Tập các kiểu thở 29,000 30,100

1782 Tập đi với gậy 27,300 29,000

1783 Tập đi với khung tập đi 27,300 29,000

1784 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300 29,000

1785 Tập đi với thanh song song 27,300 29,000

1786 Tập điều hợp vận động 44,500 46,900

1787 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500 46,900

1788 Tập ho có trợ giúp 29,000 30,100

1789 Tập lên, xuống cầu thang 27,300 29,000

1790 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000 302,000

1791 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500 46,900

1792 Tập vận động có kháng trở 44,500 46,900

1793 Tập vận động có trợ giúp 44,500 46,900

1794 Tập vận động thụ động 44,500 46,900

1795 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300 29,000

1796 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800 11,200

1797 Tập với ròng rọc 9,800 11,200

1798 Tập với thang tường 27,300 29,000

1799 Tập với xe đạp tập 9,800 11,200

THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT

1800 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 363,000

1801 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900 97,000

1802 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316,000 334,000

1803 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000 247,000

1804 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000 247,000

1805Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer

Cement (GIC) kết hợp Composite234,000 247,000

1806 Lấy cao răng 124,000 134,000

1807 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 103,000

1808 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000 1,662,000

1809 Nhổ chân răng sữa 33,600 37,300

1810 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180,000 190,000

1811 Nhổ răng thừa 194,000 207,000

1812 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98,600 102,000

1813 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 337,000

1814 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement 199,000 212,000

1815 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 212,000

1816 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000 212,000

1817 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 212,000

1818Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng

hợp199,000 212,000

THỦ THUẬT SẢN KHOA

Page 49: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1819 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,274,000

1820 Bóc nhân xơ vú 947,000 984,000

1821 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 75,300 82,100

1822 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000 682,000

1823 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 807,000

1824 Chích áp xe thành sau họng 250,000 263,000

1825 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 831,000

1826 Chích áp xe vú 206,000 219,000

1827Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng

trứng131,000 137,000

1828 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 835,000

1829Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt,

đốt laser, áp lạnh...146,000 159,000

1830 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000 1,002,000

1831 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000 706,000

1832 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000 1,227,000

1833 Forceps 877,000 952,000

1834 Giác hút 877,000 952,000

1835 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000 204,000

1836 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,791,000 4,963,000

1837 Hút thai dưới siêu âm 430,000 456,000

1838 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,564,000

1839 Khâu vòng cổ tử cung 536,000 549,000

1840 Lấy dị vật âm đạo 541,000 573,000

1841 Nạo hút thai trứng 716,000 772,000

1842 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000 344,000

1843 Nội xoay thai 1,380,000 1,406,000

1844 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000 580,000

1845 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000 183,000

1846 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000 384,000

1847 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000 587,000

1848Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp

hút chân không383,000 396,000

1849 Rửa dạ dày sơ sinh 106,000 119,000

1850 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000 382,000

1851 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 828,000

1852 Soi trực tràng 179,000 189,000

1853Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ,

sau sảy, sau nạo (*)543,000 587,000

1854 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000 388,000

THỦ THUẬT TAI MŨI HỌNG

1855 Bẻ cuốn mũi 120,000 133,000

1856 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000 115,000

1857 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000 954,000

Page 50: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1858 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000 116,000

1859 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000 205,000

1860 Chích áp xe sàn miệng 250,000 263,000

1861 Chích rạch màng nhĩ 58,000 61,200

1862 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 3,429,000 3,570,000

1863 Chọc hút dịch vành tai 47,900 52,600

1864 Chọc rửa xoang hàm 265,000 278,000

1865 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 447,000

1866 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000 140,000

1867 Khâu vết rách vành tai 172,000 178,000

1868 Làm thuốc tai [tai, mũi, thanh quản] 20,000 20,500

1869 Lấy dị vật hạ họng 40,000 40,800

1870 Lấy dị vật họng miệng 40,000 40,800

1871 Lấy dị vật mũi gây mê 660,000 673,000

1872 Lấy dị vật mũi không gây mê 187,000 194,000

1873 Lấy dị vật tai [gây mê] 508,000 514,000

1874 Lấy dị vật tai [gây tê] 150,000 155,000

1875 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000 62,900

1876 Nhét bấc mũi sau 107,000 116,000

1877 Nhét bấc mũi trước 107,000 116,000

1878 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000 133,000

1879 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 447,000

1880 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 500,000 513,000

1881 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278,000 290,000

1882 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000 290,000

1883 Nội soi sinh thiết u vòm 1,543,000 1,559,000

1884 Phương pháp Proetz 52,900 57,600

1885 Sinh thiết hốc mũi 121,000 126,000

1886 Sinh thiết niêm mạc 121,000 126,000

1887 Sinh thiết u họng miệng 121,000 126,000

THỦ THUẬT Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

1888 Cấy chỉ 174,000 143,000

1889 Cứu 35,000 35,500

1890 Điện châm 75,800 67,300

1891 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800 45,800

1892 Điều trị bằng từ trường 37,000 38,400

1893 Hào châm 81,800 65,300

1894 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 45,300

1895 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 45,300

1896Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy

sống197,000 203,000

1897Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng

tủy sống140,000 146,000

1898 Laser châm 33,000 23,800

1899 Luyện tập dưỡng sinh 20,000 23,800

Page 51: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1900 Nhĩ châm 81,800 65,300

1901 Ôn châm 81,800 65,300

1902 Tập nhược thị 27,000 31,700

1903 Tháo bột các loại 49,500 52,900

1904 Thuỷ châm 61,800 66,100

1905 Từ châm 81,800 65,300

1906 Xoa bóp bấm huyệt 61,300 65,500

THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT - NỘI SOI MỚI

1907 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000 166,000

1908 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000 110,000

1909 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,113,000 1,126,000

1910 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,113,000 1,126,000

1911 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,126,000

1912 Điều trị bằng Laser công suất thấp 33,000 47,400

1913 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000 479,000

1914 Hút dịch khớp gối 109,000 114,000

1915 Khí dung mũi họng 17,600 20,400

1916 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 549,000 562,000

1917 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549,000 562,000

1918 Nội soi ổ bụng 793,000 825,000

1919 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 937,000 982,000

1920 Nối thông động- tĩnh mạch 1,142,000 1,151,000

1921 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,342,000 1,351,000

1922 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000 241,000

1923Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn

siêu âm589,000 609,000

1924 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 151,000

1925 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 828,000

1926 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000 246,000

1927 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79,600 82,400

XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU

1928

Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),

phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự

động

100,000 102,000

1929Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên

khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động61,600 63,500

1930Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự

động39,200 40,400

1931

Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:

Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác:

TCK) bằng máy tự động

39,200 40,400

XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH

1932 Cell Bloc (khối tế bào) - 234,000

1933 Chọc hút kim nhỏ các hạch - 258,000

1934 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da - 258,000

1935 Chọc hút kim nhỏ mô mềm - 258,000

Page 52: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1936 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 322,000 349,000

1937 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000 349,000

1938 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000 159,000

1939 Tế bào học dịch màng khớp 147,000 159,000

1940 Tế bào học đờm 147,000 159,000

1941 Tế bào học nước tiểu 147,000 159,000

1942 Test kéo cơ cưỡng bức 191,000 192,000

1943 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147,000 159,000

1944 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000 159,000

XÉT NGHIỆM HÓA SINH

1945 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 29,000

1946Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)

[Máu]53,000 53,800

1947 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 21,500

1948 Định lượng Albumin [Dịch] 21,200 21,500

1949 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 21,500

1950 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200 75,400

1951 Định lượng Amylase (dịch) 21,200 21,500

1952 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200 21,500

1953 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200 21,500

1954 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200 21,500

1955 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700 12,900

1956 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 12,700 12,900

1957 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500 26,900

1958 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500 26,900

1959 Định lượng Clo (dịch) 22,200 22,500

1960 Định lượng Creatinin (dịch) 21,200 21,500

1961 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 21,500

1962Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)

[Máu]180,000 182,000

1963 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700 12,900

1964 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 21,500

1965 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600 101,000

1966Định lượng HDL-C (High density lipoprotein

Cholesterol) [Máu]26,500 26,900

1967 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Dịch] 95,400 96,900

1968 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95,400 96,900

1969 Định lượng Mg [Máu] 31,800 32,300

1970 Định lượng Phospho [máu] 21,200 21,500

1971 Định lượng Phospho [niệu] 20,100 20,400

1972 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200 21,500

1973 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 21,500

1974 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100 37,700

1975 Định lượng sắt huyết thanh 31,800 32,300

Page 53: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

1976 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500 26,900

1977 Định lượng Triglycerid [Máu] 26,500 26,900

1978 Định lượng Urê (dịch) 21,200 21,500

1979 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 21,500

1980 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200 21,500

1981 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200 21,500

1982 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200 21,500

1983Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)

[Máu]37,100 37,700

1984 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,000 19,200

1985 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500 26,900

1986 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500 26,900

1987Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g

Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 160,000

1988Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g

Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 160,000

1989Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu

không định lượng Insulin128,000 130,000

1990 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400 8,500

1991 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000 215,000

XÉT NGHIỆM HÓA SINH NƯỚC TIỂU

1992 Cặn Addis 42,400 43,100

1993 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600 29,000

1994 Định lượng Amylase (niệu) 37,100 37,700

1995 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900 16,100

1996 Định lượng Canxi (niệu) 24,300 24,600

1997 Định lượng Cortisol (niệu) 90,100 91,600

1998 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900 16,100

1999 Định lượng Glucose (niệu) 13,700 13,900

2000 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 42,400 43,100

2001 Định lượng Protein (niệu) 13,700 13,900

2002 Định lượng Urê (niệu) 15,900 16,100

2003 Định tính Amphetamin (test nhanh) 42,400 -

2004 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) 42,400 -

2005 Định tính Morphin (test nhanh) 42,400 -

2006 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400 -

2007 Methamphetamin (test nhanh) 42,400 -

2008 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400 43,100

2009 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100 27,400

2010 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu 42,400 43,100

XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC

2011 Định lượng D-Dimer 246,000 253,000

2012 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000 39,100

2013 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000 39,100

Page 54: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

2014

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (huyết tương

1)

22,400 20,700

2015

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (huyết tương

2)

22,400 20,700

2016

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (huyết tương

3)

22,400 20,700

2017

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (huyết tương

4)

22,400 20,700

2018

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (kết tủa lạnh

1)

22,400 20,700

2019

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (kết tủa lạnh

2)

22,400 20,700

2020

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (kết tủa lạnh

3)

22,400 20,700

2021

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (kết tủa lạnh

4)

22,400 20,700

2022Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (tiểu cầu 1)22,400 20,700

2023Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (tiểu cầu 2)22,400 20,700

2024Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (tiểu cầu 3)22,400 20,700

2025Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (tiểu cầu 4)22,400 20,700

2026

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (khối

hồng cầu 1)

22,400 23,100

2027

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (khối

hồng cầu 2)

22,400 23,100

2028

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (khối

hồng cầu 3)

22,400 23,100

2029

Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để

truyền toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (khối

hồng cầu 4)

22,400 23,100

2030Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)84,000 86,600

Page 55: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

2031 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200 31,100

2032 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200 31,100

2033 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22,400 23,100

2034 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (1) 20,100 20,700

2035 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (2) 20,100 20,700

2036 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (3) 20,100 20,700

2037 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (4) 20,100 20,700

2038 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 105,000 113,000

2039 Đo các chất khí trong máu 212,000 215,000

2040 Đo lactat trong máu 95,400 96,900

2041 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67,200 69,300

2042 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67,200 69,300

2043 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63,800 65,800

2044 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400 23,100

2045Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)78,400 80,800

2046 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 80,800

2047Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)78,400 80,800

2048Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ

công)35,800 36,900

2049Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ

thuật ống nghiệm)72,600 74,800

2050Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)72,600 74,800

2051Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (khối HC 1)72,600 74,800

2052Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (khối HC 2)72,600 74,800

2053Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (khối HC 3)72,600 74,800

2054Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (khối HC 4)72,600 74,800

2055Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)72,600 74,800

2056Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm)28,000 28,800

2057Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (huyết tương 1)28,000 28,800

2058Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (huyết tương 2)28,000 28,800

Page 56: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

2059Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (huyết tương 3)28,000 28,800

2060Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (huyết tương 4)28,000 28,800

2061Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (kết tủa lạnh 1)28,000 28,800

2062Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (kết tủa lạnh 2)28,000 28,800

2063Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (kết tủa lạnh 3)28,000 28,800

2064Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (kết tủa lạnh 4)28,000 28,800

2065Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (khối HC 1)28,000 28,800

2066Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (khối HC 2)28,000 28,800

2067Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (khối HC 3)28,000 28,800

2068Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (khối HC 4)28,000 28,800

2069Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (Tiểu cầu 1)28,000 28,800

2070Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (Tiểu cầu 2)28,000 28,800

2071Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (Tiểu cầu 3)28,000 28,800

2072Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC

(Kỹ thuật ống nghiệm) (Tiểu cầu 4)28,000 28,800

2073 Rút máu để điều trị 216,000 236,000

2074Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard

trên máy bán tự động)237,000 244,000

2075 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16,800 17,300

2076 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300 12,600

2077 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47,000 48,400

2078Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp

thủ công)35,800 36,900

2079 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800 46,200

2080Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng

trở)39,200 40,400

2081 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300 15,200

2082Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng

phương pháp thủ công)33,600 34,600

XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG

2083 (KSK) Xét nghiệm BK đàm 65,500 68,000

2084 Cấy phân 45,000 -

Page 57: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

2085 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000 130,000

2086 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000 130,000

2087 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 126,000 130,000

2088 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200 41,700

2089 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200 41,700

2090 Giang mai (định tính) 36,800 38,200

2091 Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200 65,600

2092 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800 38,200

2093 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500 68,000

2094Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng

thuốc287,000 297,000

2095 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500 68,000

2096Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng

thuốc287,000 297,000

2097 Phản ứng Pandy [dịch] 8,400 8,500

2098 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230,000 238,000

2099 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000 32,100

2100 Streptococcus pyogenes ASO 40,200 41,700

2101 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40,200 41,700

2102Treponema pallidum RPR định tính và định lượng

(Giang mai)83,900 87,100

2103 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200 41,700

2104 Trứng giun, sán soi tươi 40,200 41,700

2105Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại

kháng sinh)178,000 184,000

2106 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000 196,000

2107 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500 68,000

2108Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông

thường230,000 238,000

2109 Vi nấm nhuộm soi 40,200 41,700

2110 Vi nấm soi tươi 40,200 41,700

2111 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500 68,000

2112 Vibrio cholerae soi tươi 65,500 68,000

2113 Xét nghiệm BK đàm 65,500 68,000

2114 Xét nghiệm BK dịch 65,500 68,000

XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH

2015 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 402,000 408,000

2016 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100 91,600

2017 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 137,000 139,000

2018 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 148,000 150,000

2019Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)

[Máu]137,000 139,000

2020 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 84,800 86,200

2021 Định lượng Cortisol (máu) 90,100 91,600

2022 Định lượng Digoxin [Máu] 84,800 86,200

Page 58: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

2023 Định lượng Ferritin 79,500 80,800

2024Định lượng free βHCG (Free Beta Human Chorionic

Gonadotropin) [Máu]180,000 182,000

2025 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600 64,600

2026 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600 64,600

2027 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392,000 398,000

2028Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific

Antigen) [Máu]90,100 91,600

2029 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63,600 64,600

2030 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63,600 64,600

2031 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200 75,400

2032 Định lượng Troponin T [Máu] 74,200 75,400

2033 Định lượng Troponin Ths [Máu] 74,200 75,400

2034 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 58,300 59,200

2035Định lượng βhCG (Beta human Chorionic

Gonadotropins) [Máu]84,800 86,200

2036 HAV IgM miễn dịch tự động 103,000 106,000

2037 HBc IgM miễn dịch tự động 109,000 113,000

2038 HBcAb test nhanh 57,500 59,700

2039 HBeAb miễn dịch tự động 92,000 95,500

2040 HBeAb test nhanh 57,500 59,700

2041 HBeAg miễn dịch tự động 92,000 95,500

2042 HBeAg test nhanh 57,500 59,700

2043 HBsAb định lượng 112,000 116,000

2044 HBsAg định lượng 460,000 471,000

2045 HBsAg miễn dịch tự động 72,000 74,700

2046 HBsAg test nhanh 51,700 53,600

2047 HCV Ab test nhanh 51,700 53,600

2048 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 115,000 119,000

2049 HIV Ab test nhanh 51,700 53,600

2050 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000 119,000

2051 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000 143,000

2052 Test XN Multi 4 Drug 170,000 -

2053 Xét nghiệm double test 380,000 -

2054 Xét nghiệm khẳng định 240,000 -

2055 Xét nghiệm triple test 400,000 -

XÉT NGHIỆM NƯỚC DỊCH

2056

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học

(não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,

rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động

90,100 91,600

2057

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học

(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,

rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công

55,100 56,000

GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU

2058 Giường Hồi sức cấp cứu 279,100 325,000

Page 59: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

2059 Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,500 187,100

2060 Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Hồi sức cấp cứu 152,500 160,000

GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC

2061 Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Hồi sức tích cực 568,900 602,000

2062 Giường Hồi sức tích cực - Khoa Hồi sức tích cực 279,100 325,000

2063 Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức tích cực 178,500 187,100

2064 Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Hồi sức tích cực 152,500 160,000

GIƯỜNG KHOA NGOẠI CHẤN THƯƠNG

2065 Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Chấn thương chỉnh hình 279,100 325,000

2066Giường Ngoại khoa [PT đặc biệt] - Khoa Chấn thương

chỉnh hình255,400 256,300

2067Giường Ngoại khoa [PT loại 1] - Khoa Chấn thương

chỉnh hình204,400 223,800

2068Giường Ngoại khoa [PT loại 2] - Khoa Chấn thương

chỉnh hình188,500 199,200

2069Giường Ngoại khoa [PT loại 3] - Khoa Chấn thương

chỉnh hình152,500 170,800

2070Giường Nội khoa loại 2 [không PT] - Khoa Chấn thương

chỉnh hình152,500 160,000

GIƯỜNG KHOA NGOẠI THẦN KINH

2071 Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Ngoại thần kinh 279,100 325,000

2072 Giường Ngoại khoa [PT đặc biệt] - Khoa Ngoại thần kinh 255,400 256,300

2073 Giường Ngoại khoa [PT loại 1] - Khoa Ngoại thần kinh 204,400 223,800

2074 Giường Ngoại khoa [PT loại 2] - Khoa Ngoại thần kinh 188,500 199,200

2075 Giường Ngoại khoa [PT loại 3] - Khoa Ngoại thần kinh 152,500 170,800

2076Giường Nội khoa loại 2 [không PT] - Khoa Ngoại thần

kinh152,500 160,000

GIƯỜNG KHOA NGOẠI TỔNG HỢP

2077 Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Ngoại tổng hợp 279,100 325,000

2078 Giường Ngoại khoa [PT đặc biệt] - Khoa Ngoại tổng hợp 255,400 256,300

2079 Giường Ngoại khoa [PT loại 1] - Khoa Ngoại tổng hợp 204,400 223,800

2080 Giường Ngoại khoa [PT loại 2] - Khoa Ngoại tổng hợp 188,500 199,200

2081 Giường Ngoại khoa [PT loại 3] - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500 170,800

2082 Giường Nội khoa loại 2 [không PT] - Ngoại tổng hợp 152,500 160,000

GIƯỜNG KHOA NHI

2083 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279,100 325,000

2084 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500 187,100

GIƯỜNG KHOA NỘI THẦN KINH

2085 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Thần kinh 279,100 325,000

2086 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Thần kinh 178,500 187,100

GIƯỜNG KHOA NỘI TIM MẠCH

2087 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch 279,100 325,000

2088 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 178,500 187,100

Page 60: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo

GIƯỜNG KHOA NỘI TỔNG HỢP

2089 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp 279,100 325,000

2090 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178,500 187,100

GIƯỜNG KHOA PHỤ SẢN

2091 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 279,100 325,000

2092 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255,400 256,300

2093 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204,400 223,800

2094 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188,500 199,200

2095 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500 170,800

2096 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500 160,000

GIƯỜNG KHOA THẬN

2097Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Thận - Tiết

niệu178,500 325,000

2098 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thận 178,500 187,100

GIƯỜNG KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN

2099 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 152,500 160,000

2100 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 126,600 130,600

HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

2101 Mở khí quản cấp cứu 704,000 719,000

2102 Mở khí quản thường quy 704,000 719,000

DỊCH VỤ Y TẾ

2103 Cấp giấy chứng nhận thương tích 120,000 -

2104 Tóm tắt hồ sơ bệnh án 120,000 -

2105 Cấp lại giấy chứng sinh 50,000 -

2106 Sao y hồ sơ bệnh án 120,000 -

2107 Sao y kết quả xét nghiệm nồng độ cồn 50,000 -

2108 Cấp lại giấy nghĩ ốm hưởng BHXH 50,000 -

2109 Cấp lại giấy ra viện 50,000 -

2110 Đặt vòng tránh thai 250,000 -

2111 In phim 50,000 -

2112 Nạo phá thai <7 tuần 500,000 -

2113 Nạo phá thai > 7 tuần - 8 tuần 600,000 -

2114 Nếu thất bại nạo kiểm tra 50,000 -

2115 Phá thai nội khoa < 7 tuần 800,000 -

2116 Phá thai nội khoa < 7 tuần 800,000 -

2117 Phá thai nội khoa < 7 tuần (có vết mổ cũ lần 1) 900,000 -

2118 Phá thai nội khoa < 7 tuần (có vết mổ cũ lần 2) 1,000,000 -

2119 Sàng lọc sơ sinh 255,000 -

2120 Sổ khám bệnh 5,000 -

2121 Tháo vòng khó 600,000 -

2122 Tháo vòng thường 150,000 -

2123 Thẻ xanh 1,000 -

2124 Tiêm ngừa viêm gan Hepapig 450,000 -

2125 Tiêm ngừa viêm gan Immuno 1,700,000 -

2126 Tiêm VAT cho thai phụ 60,000 -

Page 61: Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ … GIA THEO...142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400 143 Chụp Xquang xương

Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT

theo