tên cơ sở kcb: bỆnh viỆn Đa khoa khu vỰc cỦ … gia theo...142 chụp xquang xương...
TRANSCRIPT
Tên cơ sở KCB: BỆNH VIỆN ĐA KHOA KHU VỰC CỦ CHI
1 2 3 4
KHÁM BỆNH
1 Công khám 35,000 34,500
2 Khám dịch vụ (Không chọn bác sỹ) 80,000 -
3 Khám dịch vụ (Có chọn bác sỹ) 100,000 -
SIÊU ÂM
4 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49,000 43,900
5 Siêu âm các tuyến nước bọt 49,000 43,900
6 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49,000 43,900
7 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49,000 43,900
8 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49,000 43,900
9 Siêu âm dương vật 49,000 43,900
10 Siêu âm hạch vùng cổ 49,000 43,900
11Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng
quang, tiền liệt tuyến)49,000 43,900
12 Siêu âm hốc mắt 49,000 43,900
13 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49,000 43,900
14 Siêu âm màng phổi 49,000 43,900
15 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49,000 43,900
16 Siêu âm nhãn cầu 49,000 43,900
17 Siêu âm ổ bụng 49,000 43,900
18 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49,000 43,900
19 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49,000 43,900
20 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49,000 43,900
21 Siêu âm qua thóp 49,000 43,900
22 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49,000 43,900
23 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49,000 43,900
24 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49,000 43,900
25 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49,000 43,900
26 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49,000 43,900
27 Siêu âm tinh hoàn hai bên 49,000 43,900
28 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49,000 43,900
29 Siêu âm tử cung phần phụ 49,000 43,900
30 Siêu âm tuyến giáp 49,000 43,900
31 Siêu âm tuyến vú hai bên 49,000 43,900
32 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 55,400 59,500
33 Siêu âm Doppler dương vật 79,500 82,300
34Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động
mạch tử cung)79,500 82,300
35 Siêu âm độ mờ da gáy 120,000 -
36 Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 151,000
DANH MỤC DỊCH VỤ BỆNH VIỆN
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
37 Chọc hút dịch ổ khớp dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 152,000
38 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 145,000 152,000
39 Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn siêu âm 170,000 177,000
40 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176,000 181,000
41 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000 181,000
42 Siêu âm bán phần trước 195,000 208,000
43 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211,000 222,000
44 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 214,000 221,000
45 Chọc dò màng ngoài tim 234,000 247,000
46 Siêu âm thai 4D 400,000 -
47 Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng dẫn siêu âm 418,000 431,000
48 Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng dẫn của siêu âm 547,000 558,000
49 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang gan 547,000 558,000
50 Siêu âm can thiệp - chọc hút nang giả tụy 547,000 558,000
51 Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547,000 558,000
52Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối
u ổ bụng bằng kim nhỏ547,000 558,000
53Siêu âm can thiệp - Chọc hút và tiêm thuốc điều trị nang
gan547,000 558,000
54 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy 547,000 558,000
55 Siêu âm tim gắng sức (thảm chạy, thuốc) 576,000 587,000
56 Chọc ối dưới hướng dẫn của siêu âm 681,000 722,000
57 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2,058,000 597,000
SIÊU ÂM DOPPLER
58 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79,500 82,300
59 Siêu âm Doppler gan lách 79,500 82,300
60 Siêu âm Doppler hốc mắt 79,500 82,300
61 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79,500 82,300
62 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79,500 82,300
63 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79,500 82,300
64 Siêu âm Doppler tuyến vú 79,500 82,300
65 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79,500 82,300
66 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211,000 222,000
67 Siêu âm Doppler động mạch thận 211,000 222,000
68 Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211,000 222,000
69 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211,000 222,000
70 Siêu âm Doppler mạch máu 211,000 222,000
71Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ tĩnh mạch cửa hoặc
mạch máu ổ bụng211,000 222,000
72 Siêu âm DOPPLER mạch máu khối u gan 211,000 222,000
73Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc
treo tràng trên, thân tạng…)211,000 222,000
74 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211,000 222,000
75 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211,000 222,000
SIÊU ÂM TIM
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
76 Siêu âm Doppler tim 211,000 222,000
77 Siêu âm Doppler tim, van tim 211,000 222,000
78 Siêu âm 3D/4D tim 446,000 457,000
X-QUANG KỸ THUẬT SỐ
79 Chụp Xquang ổ răng 12,000 12,000
80 Chụp Xquang cận chóp [số hóa 1 phim] 17,000 17,000
81 Chụp Xquang răng toàn cảnh 61,000 64,200
82 Chụp Xquang Blondeau - Hirtz [1 phim] 69,000 65,400
83 Chụp Xquang Blondeau [1 phim] 69,000 65,400
84Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng [phải, 1
phim]69,000 65,400
85 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
86 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng [1 phim] 69,000 65,400
87 Chụp Xquang Chausse III [1 phim] 69,000 65,400
88 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [1 phim] 69,000 65,400
89 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên [1 phim] 69,000 65,400
90 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400
91 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
92Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [phải, 1
phim]69,000 65,400
93Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [trái, 1
phim]69,000 65,400
94Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[phải, 1 phim]69,000 65,400
95Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch
[trái, 1 phim]69,000 65,400
96 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên [1 phim] 69,000 65,400
97 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze [1 phim] 69,000 65,400
98 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [1 phim] 69,000 65,400
99Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [1
phim]69,000 65,400
100 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [1 phim] 69,000 65,400
101 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn [1 phim] 69,000 65,400
102 Chụp Xquang hàm chếch một bên [phải, 1 phim] 69,000 65,400
103 Chụp Xquang hàm chếch một bên [trái, 1 phim] 69,000 65,400
104 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400
105 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
106 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng [1 phim] 69,000 65,400
107Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [phải,
1 phim]69,000 65,400
108Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [trái,
1 phim]69,000 65,400
109 Chụp Xquang khớp háng nghiêng [1 phim] 69,000 65,400
110 Chụp Xquang khớp háng phải thẳng [1 phim] 69,000 65,400
111 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên [1 phim] 69,000 65,400
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
112 Chụp Xquang khớp háng trái thẳng [1 phim] 69,000 65,400
113Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [1
phim]69,000 65,400
114Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[phải, 1 phim]69,000 65,400
115Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch
[trái, 1 phim]69,000 65,400
116 Chụp Xquang khớp thái dương hàm [1 phim] 69,000 65,400
117 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [phải, 1 phim] 69,000 65,400
118 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch [trái, 1 phim] 69,000 65,400
119Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [phải, 1
phim]69,000 65,400
120 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch [trái, 1 phim] 69,000 65,400
121 Chụp Xquang khớp vai thẳng, nghiêng [1 phim] 69,000 65,400
122 Chụp Xquang khung chậu thẳng [1 phim] 69,000 65,400
123 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400
124 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
125 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao[1 phim] 69,000 65,400
126 Chụp Xquang mỏm trâm [1 phim] 69,000 65,400
127 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [1 phim] 69,000 65,400
128 Chụp Xquang ngực thẳng [1 phim] 69,000 65,400
129 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) [1 phim] 69,000 65,400
130Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng
(Cephalometric) [1 phim]69,000 65,400
131 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) [1 phim] 69,000 65,400
132 Chụp Xquang răng toàn cảnh [1 phim] 69,000 65,400
133 Chụp Xquang Schuller [1 phim] 69,000 65,400
134 Chụp Xquang sọ nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400
135 Chụp Xquang sọ nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
136 Chụp Xquang sọ thẳng [1 phim] 69,000 65,400
137 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69,000 65,400
138 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến [1 phim] 69,000 65,400
139 Chụp Xquang Stenvers [1 phim] 69,000 65,400
140 Chụp Xquang tại giường 69,000 65,400
141 Chụp Xquang tại phòng mổ 69,000 65,400
142 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400
143 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
144Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [phải, 1 phim]69,000 65,400
145Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc
chếch [trái, 1 phim]69,000 65,400
146Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch [phải, 1 phim]69,000 65,400
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
147Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc
chếch [trái, 1 phim]69,000 65,400
148Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[phải, 1 phim]69,000 65,400
149Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[trái, 1 phim]69,000 65,400
150Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [phải, 1
phim]69,000 65,400
151Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng [trái, 1
phim]69,000 65,400
152Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [phải, 1
phim]69,000 65,400
153Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng [trái, 1
phim]69,000 65,400
154Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [phải, 1
phim]69,000 65,400
155Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng [trái, 1
phim]69,000 65,400
156Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến
[1 phim]69,000 65,400
157Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[phải, 1 phim]69,000 65,400
158Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch
[trái, 1 phim]69,000 65,400
159Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[phải, 1 phim]69,000 65,400
160Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch
[trái, 1 phim]69,000 65,400
161 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch [1 phim] 69,000 65,400
162 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400
163 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
164 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400
165 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
166 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [phải, 1 phim] 69,000 65,400
167 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng [trái, 1 phim] 69,000 65,400
168 Chụp Xquang tuyến vú [Mammography 1 bên] 91,000 94,200
169 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 [2 phim] 94,000 97,200
170 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng, chếch [2 phim] 94,000 97,200
171 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [2 phim] 94,000 97,200
172Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng, cúi ngửa
[2 phim]94,000 97,200
173Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[phải, 2 phim]94,000 97,200
174Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè
[trái, 2 phim]94,000 97,200
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
175 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119,000 122,000
176Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng, chếch, cúi ngửa
[3 phim]119,000 122,000
177Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [3
phim]119,000 122,000
178 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng [3 phim] 119,000 122,000
179 Chụp Xquang bàng quang trên xương mu 191,000 206,000
180 Chụp Xquang ruột non có uống thuốc cản quang [số hóa] 209,000 224,000
181Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng có uống thuốc cản
quang209,000 224,000
182Chụp Xquang thực quản dạ dày có uống thuốc cản quang
[số hóa]209,000 224,000
183 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 225,000 240,000
184 Chụp Xquang mật tụy ngược dòng qua nội soi 225,000 240,000
185 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 248,000 265,000
186 Chụp tủy bằng MTA 248,000 265,000
187 Chụp Xquang đại tràng có uống thuốc cản quang 249,000 264,000
188 Chiếu Xquang C-arm 300,000
189 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [bao gồm cả thuốc] 356,000 371,000
190 Chụp Xquang tuyến nước bọt 371,000 386,000
191 Chụp Xquang bao rễ thần kinh 386,000 401,000
192 Chụp Xquang đường dò 391,000 406,000
193 Chụp Xquang tử cung vòi trứng [số hóa] 396,000 411,000
194 Chụp Xquang niệu đạo bàng quang ngược dòng 549,000 564,000
195Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng có tiêm
thuốc cản quang [số hóa]549,000 564,000
196 Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 594,000 609,000
197 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594,000 609,000
198 Dẫn lưu các ổ dịch trong ổ bụng dưới hướng dẫn siêu âm 2,058,000 597,000
199 Dẫn lưu dịch, áp xe, nang dưới hướng dẫn của siêu âm 2,058,000 597,000
CT-SCANNER 1-32 DÃY
200Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-
32 dãy)536,000 522,000
201Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000
202Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000
203Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000
204Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm
dưới (Cone-Beam CT) (Từ 1-32 dãy)536,000 522,000
205Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên
(Cone-Beam CT) (Từ 1-32 dãy)536,000 522,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
206Chụp cắt lớp vi tính hàm mặt chùm tia hình nón hàm trên
hàm dưới (Cone-Beam CT) (Từ 1-32 dãy)536,000 522,000
207 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000 522,000
208Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000
209Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)536,000 522,000
210
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:
chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy)
536,000 522,000
211
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.)
536,000 522,000
212Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-
32 dãy)536,000 522,000
213 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536,000 522,000
214 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 536,000 522,000
215Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)536,000 522,000
216Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32
dãy)536,000 522,000
217Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có tiêm
thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)970,000 632,000
218Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)970,000 632,000
219Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)970,000 632,000
220Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản
quang (từ 1- 32 dãy)970,000 632,000
221Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản
quang (từ 1-32 dãy)970,000 632,000
222Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 1- 32 dãy)970,000 632,000
223
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:
chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) có thuốc cản quang (từ 1-32 dãy)
970,000 632,000
224
Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp
cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các
khối u vùng tiểu khung.v.v.) [có thuốc]
970,000 632,000
225Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)970,000 632,000
226Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ 1-32 dãy)970,000 632,000
227 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) 970,000 632,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
228Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32
dãy)970,000 632,000
229Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-
32 dãy)970,000 632,000
CT-SCANNER 64-128 DÃY
230Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 64-
128 dãy)1,431,000 1,446,000
231Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000
232Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000
233Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000
234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 64-128
dãy)1,431,000 1,701,000
235Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc
cản quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000
236Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000
237Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 64- 128
dãy)1,431,000 1,446,000
238
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:
chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) (từ 64-128 dãy)
1,431,000 1,446,000
239Chụp cắt lớp vi tính tính điểm vôi hóa mạch vành (từ 64-
128 dãy)1,431,000 1,446,000
240Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)1,431,000 1,446,000
241 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 1,431,000 1,446,000
242Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)1,431,000 1,446,000
243 Chụp CLVT hốc mắt (từ 64-128 dãy) 1,431,000 1,446,000
244Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 64-
128 dãy)1,431,000 1,446,000
245Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 64-128
dãy)1,431,000 1,446,000
246Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy có
thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000
247Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000
248Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000
249Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000
250Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc
hơi có nội soi ảo (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
251 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ ngực (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 1,701,000
252 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000
253 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 1,701,000
254Chụp cắt lớp vi tính động mạch vành, tim (từ 64- 128
dãy)2,266,000 1,701,000
255Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 64-
128 dãy)2,266,000 1,701,000
256Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận
và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000
257Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy có thuốc cản
quang (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,446,000
258Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000
259Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000
260 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 1,701,000
261 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 64- 128 dãy) 2,266,000 1,701,000
262Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng
sonde (từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000
263
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch
các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u)
(từ 64-128 dãy)
2,266,000 1,701,000
264
Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm:
chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá
tràng.v.v.) có thuốc cản quang (từ 64-128 dãy)
2,266,000 1,701,000
265Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang
(từ 64- 128 dãy)2,266,000 1,701,000
266Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 64-
128 dãy)2,266,000 1,701,000
267Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang
(từ 64-128 dãy)2,266,000 1,701,000
268 Chụp CLVT hốc mắt có thuốc cản quang (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000
269 Chụp CLVT mạch máu não (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000
270 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000
271Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 64-128
dãy)2,266,000 1,701,000
272Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ
64-128 dãy)2,266,000 1,701,000
273 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 64-128 dãy) 2,266,000 1,701,000
274 Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân (từ 64- 128 dãy) 3,099,000 3,128,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
275Chụp cắt lớp vi tính tầm soát toàn thân có thuốc cản
quang (từ 64- 128 dãy)4,136,000 3,451,000
MRI
276Chụp cộng hưởng từ vùng chậu dò hậu môn có tiêm
thuốc cản quang (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
277 Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
278Chụp cộng hưởng từ bìu, dương vật có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
279 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
280Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-
1.5T)2,336,000 2,214,000
281 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
282Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
283 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
284Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm
tương phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
285 Chụp cộng hưởng từ đáy sọ và xương đá (0.2-1.5T) 2,336,000 2,214,000
286Chụp cộng hưởng từ động học sàn chậu, tống phân
(defecography-MR) (0.2-1.5T)1,754,000 1,311,000
287Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản
(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
288Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)1,754,000 1,311,000
289Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-
1.5T)1,754,000 1,311,000
290Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có
tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
291 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
292Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp
(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
293Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch
(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
294Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-
weighted Imaging) (0.2-1.5T)1,754,000 1,311,000
295Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương
phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
296Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất
tương phản (0.2-1.5T)1,754,000 1,311,000
297 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
298Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
299Chụp cộng hưởng từ ruột non (enteroclysis) có tiêm
thuốc cản quang (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
300 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
301Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-
1.5T)2,336,000 2,214,000
302
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận, dạ
dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
2,336,000 2,214,000
303
Chụp cộng hưởng từ tầng bụng không tiêm chất tương
phản (gồm: chụp cộng hưởng từ gan-mật, tụy, lách, thận,
dạ dày-tá tràng...) (0.2-1.5T)
1,754,000 1,311,000
304Chụp cộng hưởng từ tuyến tiền liệt có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
305 Chụp cộng hưởng từ tuyến vú (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
306Chụp cộng hưởng từ tuyến vú động học có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
307Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản
(khảo sát động học) (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
308
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu (gồm: chụp cộng hưởng
từ tử cung-phần phụ, tiền liệt tuyến, đại tràng chậu hông,
trực tràng, các khối u vùng chậu…) (0.2-1.5T)
2,336,000 2,214,000
309
Chụp cộng hưởng từ vùng chậu có tiêm chất tương phản
(gồm: chụp cộng hưởng từ tử cung-phần phụ, tiền liệt
tuyến, đại tràng chậu hông, trực tràng, các khối u vùng
chậu…) (0.2-1.5T)
2,336,000 2,214,000
310 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
311Chụp cộng hưởng từ vùng mặt – cổ có tiêm tương phản
(0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
312 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) 1,754,000 1,311,000
313Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương
phản (0.2-1.5T)2,336,000 2,214,000
314 Chụp động mạch vành 5,796,000 5,916,000
ĐIỆN CƠ - ĐIỆN NÃO
315 Ghi điện cơ - 128,000
316 Ghi điện cơ bằng điện cực kim - 128,000
317Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác
của dây thần kinh ngoại biên chi dưới- 128,000
318Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác
của dây thần kinh ngoại biên chi trên- 128,000
319 Ghi điện não thường quy - 64,300
ĐIỆN TIM
320 Điện tim thường 45,900 32,800
321 Holter điện tâm đồ 191,000 198,000
322 Holter huyết áp 191,000 198,000
323 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ 187,000 201,000
324 Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ 191,000 198,000
ĐO CHỨC NĂNG HÔ HẤP
325 Đo chức năng hô hấp 142,000 126,000
ĐO CHỨC NĂNG LOÃNG XƯƠNG
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
326 Đo mật độ xương 1 vị trí 180,000 -
327 Đo mật độ xương 2 vị trí 330,000 -
328 Đo mật độ xương 5 vị trí (toàn thân) 550,000 -
NỘI SOI
329 Helicobacter pylori Ag test nhanh 57,500 156,000
330 Nội soi bàng quang 506,000 525,000
331Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa
niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản454,000 467,000
332 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 893,000
333 Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa 1,678,000 1,696,000
334 Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm máu 2,191,000 728,000
335 Nội soi can thiệp - làm Clo test chẩn đoán nhiễm H.Pylori 410,000 294,000
336Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh mạch thực quản
bằng vòng cao su2,191,000 728,000
337 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu 2,191,000 728,000
338 Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn tĩnh mạch thực quản 2,191,000 728,000
339 Nội soi dạ dày không đau -
340 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2,191,000 728,000
341 Nội soi đại tràng không đau -
342 Nội soi đại tràng sigma 287,000 305,000
343 Nội soi đại tràng-lấy dị vật 1,678,000 1,696,000
344 Nội soi đại trực tràng toàn bộ can thiệp cấp cứu 287,000 305,000
345Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc
gây mê541,000 580,000
346 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết 385,000 408,000
347 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000 305,000
348 Nội soi đại, trực tràng có thể sinh thiết 385,000 408,000
349 Nội soi hậu môn ống cứng 124,000 137,000
350Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng
cao su228,000 243,000
351 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ 228,000 243,000
352 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231,000 244,000
353 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410,000 433,000
354 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231,000 244,000
355 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi 541,000 580,000
356 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000 189,000
357 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết 278,000 291,000
358 Soi cổ tử cung 58,900 61,500
359 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 49,600 52,500
NỘI SOI TAI MŨI HỌNG
360 Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê 278,000 290,000
361 Nội soi họng 70,000 40,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
362 Nội soi mũi 70,000 40,000
363 Nội soi mũi xoang 70,000 40,000
364 Nội soi tai 70,000 40,000
PHẪU THUẬT BỎNG
365Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ
thể ở trẻ em2,151,000 2,269,000
366Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ
thể ở người lớn2,151,000 2,269,000
367Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ
thể ở trẻ em2,180,000 2,298,000
368Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ
thể ở người lớn2,180,000 2,298,000
369Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể
ở trẻ em3,156,000 3,274,000
370Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể
ở người lớn3,156,000 3,274,000
371 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3,451,000 3,609,000
372 Cắt sẹo khâu kín 3,130,000 3,288,000
373Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ
em2,719,000 2,818,000
374Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở
người lớn2,719,000 2,818,000
PHẪU THUẬT LAO
375 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ 3,130,000 3,288,000
376 Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực 3,130,000 3,288,000
377 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não 2,767,000 2,925,000
PHẪU THUẬT MẮT
378 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 704,000 740,000
379 Cắt bỏ túi lệ 804,000 840,000
380Cắt củng mạc sâu có hoặc không áp thuốc chống chuyển
hóa1,065,000 1,104,000
381 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 895,000 934,000
382 Cắt u da mi không ghép 689,000 724,000
383 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép 1,115,000 1,154,000
384 Cắt u mi cả bề dày không ghép 689,000 724,000
385 Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc 1,177,000 1,249,000
386 Khâu cò mi, tháo cò 380,000 400,000
387 Khâu củng mạc [đơn thuần] 800,000 814,000
388 Khâu củng mạc [phức tạp] 800,000 1,112,000
389 Khâu da mi đơn giản 774,000 809,000
390 Khâu giác mạc 1,060,000 1,112,000
391 Khâu kết mạc [gây tê] 774,000 809,000
392 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 750,000 764,000
393 Khâu phủ kết mạc 614,000 638,000
394 Khâu phục hồi bờ mi 645,000 693,000
395 Lấy dị vật hốc mắt 845,000 893,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
396 Lấy dị vật tiền phòng 1,060,000 1,112,000
397 Lấy dị vật trong củng mạc 845,000 893,000
398 Mổ quặm bẩm sinh 1,189,000 638,000
399 Múc nội nhãn 516,000 539,000
400Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc
không áp thuốc chống chuyển hóa1,004,000 1,040,000
401 Nối thông lệ mũi nội soi 1,004,000 1,040,000
402 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 500,000 520,000
403Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng
hàm6,604,000 6,788,000
404 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1,200,000 1,234,000
405Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không
cắt dịch kính)1,950,000 1,970,000
406 Phẫu thuật hẹp khe mi 595,000 643,000
407Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi
mềm để lấy toàn bộ sỏi4,335,000 4,728,000
408Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt
IOL1,600,000 1,634,000
409 Phẫu thuật mở rộng khe mi 595,000 643,000
410Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng
ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá1,416,000 1,477,000
411Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có
hoặc không sử dụng keo dán sinh học1,416,000 1,477,000
412 Phẫu thuật quặm 1,189,000 1,235,000
413Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco)
có hoặc không đặt IOL2,615,000 2,654,000
414Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép
da tự thân4,040,000 4,228,000
415 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [2 mắt] 804,000 840,000
416Phẫu thuật tạo hình họng – màn hầu bằng vạt cơ – niêm
mạc thành sau họng5,809,000 5,809,000
417 Phẫu thuật tạo hình nếp mi 804,000 840,000
418 Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản 3,585,000 3,720,000
419 Rửa chất nhân tiền phòng 704,000 740,000
420 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704,000 740,000
421 Sinh thiết tổ chức hốc mắt 150,000 150,000
422 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150,000 150,000
423 Sinh thiết tổ chức mi 150,000 150,000
424 Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi 1,460,000 1,512,000
425 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1,060,000 1,112,000
426Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi
cầu1,060,000 1,112,000
427 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879,000 926,000
PHẪU THUẬT NGOẠI KHOA
428 Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp 2,416,000 2,498,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
429 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang 4,715,000 4,947,000
430 Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu 4,715,000 4,947,000
431 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 5,181,000 5,413,000
432 Bơm hơi / khí tiền phòng 704,000 740,000
433 Các phẫu thuật đường mật khác 4,511,000 4,699,000
434 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,460,000 2,561,000
435 Cầm máu nhu mô gan 5,038,000 5,273,000
436 Cắm niệu quản bàng quang 2,619,000 2,851,000
437 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3,963,000 4,151,000
438 Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da 5,073,000 5,305,000
439 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 224,000 1,242,000
440 Cắt bỏ chắp có bọc 75,600 78,400
441 Cắt bỏ nang tụy 4,297,000 4,485,000
442 Cắt bỏ tinh hoàn 2,254,000 2,321,000
443 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000 4,670,000
444 Cắt cổ bàng quang 5,073,000 5,305,000
445 Cắt dạ dày hình chêm 3,414,000 3,579,000
446 Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay 4,282,000 4,470,000
447Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2 đầu ruột ra
ngoài4,282,000 4,470,000
448 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000 2,498,000
449 Cắt đoạn dạ dày 6,890,000 7,266,000
450 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn 6,890,000 7,266,000
451 Cắt đoạn đại tràng nối ngay 4,282,000 4,470,000
452Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài
ổ bụng kiểu Hartmann4,282,000 4,470,000
453 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài 4,282,000 4,470,000
454 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4,441,000 4,629,000
455 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông 4,441,000 4,629,000
456Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài
(Quénue)4,441,000 4,629,000
457 Cắt đoạn trực tràng nối ngay 4,282,000 4,470,000
458Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài
kiểu Hartmann4,282,000 4,470,000
459 Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường 2,752,000 2,887,000
460 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách 4,297,000 4,485,000
461 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật 1,793,000 1,965,000
462 Cắt eo thận móng ngựa 4,044,000 4,232,000
463 Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow 4,008,000 4,166,000
464 Cắt hẹp bao quy đầu 224,000 1,242,000
465 Cắt khối tá tụy 10,424,000 10,817,000
466 Cắt lách bệnh lý [ung thư, áp xe, xơ lách] 4,284,000 4,472,000
467 Cắt lách do chấn thương 4,284,000 4,472,000
468 Cắt lại đại tràng do ung thư 4,282,000 4,470,000
469 Cắt lọc nhu mô gan 7,757,000 8,133,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
470 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172,000 178,000
471Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm
thời4,381,000 4,616,000
472 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2,531,000 2,598,000
473
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn
chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo
đường
369,000 392,000
474 Cắt mạc nối lớn 4,482,000 4,670,000
475 Cắt màng ngăn tá tràng 2,416,000 2,498,000
476 Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng 4,282,000 4,470,000
477 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 4,044,000 4,232,000
478 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2,807,000 2,927,000
479 Cắt nhiều đoạn ruột non 4,441,000 4,629,000
480 Cắt nối niệu đạo sau 3,963,000 4,151,000
481 Cắt nối niệu đạo trước 3,963,000 4,151,000
482 Cắt nối niệu quản 4,997,000 3,044,000
483 Cắt Polyp mũi 647,000 663,000
484 Cắt polyp ống tai 1,938,000 1,990,000
485 Cắt ruột non hình chêm 3,414,000 3,579,000
486 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000 2,561,000
487 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000 2,561,000
488 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000 2,561,000
489 Cắt thận đơn thuần 4,044,000 4,232,000
490 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách 4,297,000 4,485,000
491 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch 4,044,000 4,232,000
492 Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ 4,044,000 4,232,000
493 Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột 5,073,000 5,305,000
494 Cắt toàn bộ dạ dày 6,890,000 7,266,000
495 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng 2,416,000 2,498,000
496 Cắt toàn bộ thận và niệu quản 4,044,000 4,232,000
497 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,461,000 2,562,000
498 Cắt túi mật 4,335,000 4,523,000
499 Cắt túi thừa đại tràng 3,414,000 3,579,000
500 Cắt túi thừa tá tràng 4,105,000 2,561,000
501 Cắt tụy trung tâm 4,297,000 4,485,000
502 Cắt u amidan qua đường miệng 1,033,000 1,085,000
503 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1,136,000 1,242,000
504 Cắt u mạc treo ruột 4,482,000 4,670,000
505 Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da 1,200,000 1,234,000
506 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000 1,206,000
507 Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang 5,152,000 5,434,000
508 Cắt u tá tràng 2,460,000 2,561,000
509 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) 5,835,000 6,117,000
510 Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn 2,461,000 2,562,000
511 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5,038,000 5,273,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
512 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 173,000 186,000
513 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) 3,609,000 3,750,000
514 Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền 3,167,000 3,325,000
515Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt
lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)5,140,000 5,328,000
516Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt
lưng – cùng đường sau (PLIF)5,140,000 5,328,000
517 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới 2,597,000 2,829,000
518 Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên 2,597,000 2,829,000
519 Cụt chấn thương cổ và bàn chân 2,752,000 2,887,000
520 Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173,000 186,000
521 Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu 2,709,000 2,832,000
522 Dẫn lưu áp xe gan 2,709,000 2,832,000
523 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781,000 807,000
524 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,684,000 1,751,000
525 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,709,000 2,832,000
526 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan 2,709,000 2,832,000
527 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1,136,000 1,242,000
528 Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo 1,684,000 1,751,000
529 Dẫn lưu bể thận tối thiểu 1,684,000 1,751,000
530 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,447,000 2,514,000
531 Dẫn lưu nang tụy 2,563,000 2,664,000
532 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,684,000 1,751,000
533 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1,684,000 1,751,000
534 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 2,563,000 1,751,000
535 Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) 3,609,000 3,750,000
536 Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu 5,873,000 6,045,000
537 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3,414,000 3,579,000
538 Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT 1,793,000 1,965,000
539Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3
giờ và 9 giờ)2,461,000 2,562,000
540Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6
giờ, tạo hình hậu môn2,461,000 2,562,000
541 Đóng hậu môn nhân tạo 4,105,000 4,293,000
542 Đóng lỗ dò đường lệ 1,379,000 1,440,000
543 Đóng mở thông ruột non 3,414,000 3,579,000
544 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3,941,000 4,113,000
545 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1,684,000 1,751,000
546 Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong 2,563,000 2,664,000
547Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh
đái tháo đường2,689,000 2,790,000
548Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt
lưng4,446,000 4,634,000
549 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng 4,310,000 4,498,000
550 Gỡ dính sau mổ lại 2,416,000 2,498,000
551 Hạ thân nhiệt chỉ huy 2,173,000 2,212,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
552 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,254,000 2,321,000
553 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3,414,000 3,579,000
554 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3,414,000 3,579,000
555 Khâu lỗ thủng đại tràng 3,414,000 3,579,000
556 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3,414,000 3,579,000
557 Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản 3,414,000 3,579,000
558 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3,414,000 3,579,000
559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,963,000
560 Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II 2,828,000 2,963,000
561 Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V 2,828,000 2,963,000
562 Khâu vết thương lách 2,619,000 2,851,000
563 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000 1,965,000
564 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4,297,000 4,485,000
565 Khâu vết thương vùng môi 1,136,000 1,242,000
566 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2,460,000 2,561,000
567 KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay 4,981,000 5,122,000
568 Làm hậu môn nhân tạo 2,447,000 2,514,000
569 Lấy dị vật trực tràng 3,414,000 3,579,000
570 Lấy hạch cuống gan 3,629,000 3,817,000
571 Lấy máu tụ bao gan 5,038,000 5,273,000
572 Lấy sỏi bàng quang 3,910,000 4,098,000
573 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang 3,910,000 2,851,000
574 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang 3,910,000 4,098,000
575 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang 3,910,000 4,098,000
576 Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận 3,910,000 4,098,000
577 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,910,000 4,098,000
578 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,910,000 4,098,000
579 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,910,000 4,098,000
580 Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt 3,910,000 4,098,000
581 Lấy sỏi san hô thận 3,910,000 4,098,000
582 Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang 3,910,000 4,098,000
583 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu 2,563,000 2,664,000
584 Lấy u sau phúc mạc 5,430,000 5,712,000
585 Lấy u xương (ghép xi măng) 3,611,000 3,746,000
586 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu 2,447,000 2,514,000
587 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2,447,000 2,514,000
588 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới 4,310,000 4,498,000
589 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3,414,000 3,579,000
590 Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật 2,563,000 2,664,000
591 Mở ngực thăm dò 3,162,000 3,285,000
592 Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật 4,311,000 4,499,000
593Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu
đường mật4,311,000 4,499,000
594 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ 4,310,000 4,498,000
595 Mở rộng lỗ sáo 1,136,000 1,242,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
596Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim
loại,…)3,414,000 3,579,000
597Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước
âm đạo)1,793,000 1,965,000
598 Mở thông dạ dày 2,447,000 2,514,000
599 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2,447,000 2,514,000
600 Mở thông túi mật 1,793,000 1,965,000
601 Nắn sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,672,000
602 Nạo vét hạch D1 3,629,000 3,817,000
603 Nạo vét hạch D2 3,629,000 3,817,000
604 Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000 2,477,000
605 Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y 4,297,000 4,485,000
606 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày 4,211,000 4,399,000
607 Nối mật ruột bên - bên 4,211,000 4,399,000
608 Nối nang tụy với dạ dày 2,563,000 2,664,000
609 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,563,000 2,664,000
610 Nối nang tụy với tá tràng 2,563,000 2,664,000
611 Nội soi tháo sonde JJ 870,000 893,000
612 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4,105,000 4,293,000
613 Nối tắt ruột non - ruột non 4,105,000 4,293,000
614 Nối tụy ruột 4,211,000 4,399,000
615 Nối vị tràng 2,563,000 2,664,000
616Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối
dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập5,727,000 5,964,000
617 Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng 3,981,000 4,122,000
618 Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy 4,310,000 4,498,000
619 Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy 3,981,000 4,122,000
620 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,709,000 2,832,000
621 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1,684,000 1,751,000
622 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay 3,609,000 3,750,000
623 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3,963,000 4,151,000
624 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,461,000 2,562,000
625 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2,510,000 2,619,000
626 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm 679,000 705,000
627 Phẫu thuật cắt cụt chi 3,640,000 3,741,000
628Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp
ống sống4,310,000 4,498,000
629Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn
giản2,147,000 2,248,000
630Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức
tạp4,381,000 4,616,000
631Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan –
Morgan hoặc Ferguson)2,461,000 2,562,000
632 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2,461,000 2,562,000
633 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5,152,000 5,434,000
634 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1,136,000 1,242,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
635 Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1,323,000 1,415,000
636 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000 1,965,000
637 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000 2,562,000
638 Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo 2,597,000 2,829,000
639 Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay 3,609,000 3,750,000
640 Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK 1,195,000 1,213,000
641 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não 6,514,000 6,843,000
642 Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não 6,514,000 6,843,000
643 Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật 1,684,000 1,751,000
644 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ 3,167,000 3,325,000
645 Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi (2 mắt) 2,041,000 2,192,000
646 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ 2,167,000 2,318,000
647 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống 5,140,000 5,328,000
648Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống
lối sau5,140,000 5,328,000
649 Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất 4,846,000 5,081,000
650 Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng 3,981,000 4,122,000
651Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương
sọ não (CTSN)3,981,000 4,122,000
652 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,689,000 1,756,000
653 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 4,616,000
654 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng chu kỳ 7,055,000 7,275,000
655 Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ 3,981,000 4,122,000
656 Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ 3,981,000 4,122,000
657Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực
dịch não tuỷ3,981,000 4,122,000
658 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay 3,850,000 3,985,000
659Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ
thép)3,850,000 3,985,000
660 Phẫu thuật đặt ống Silicon lệ quản - ống lệ mũi 1,004,000 1,040,000
661Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong
tiểu không kiểm soát khi gắng sức1,793,000 1,965,000
662 Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não 6,459,000 6,741,000
663 Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp 2,461,000 2,562,000
664 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2,709,000 2,832,000
665Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò
súng3,429,000 3,570,000
666 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle 2,447,000 2,514,000
667 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil 1,793,000 1,965,000
668Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu
ngoại vi ở trẻ em4,335,000 4,728,000
669 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000 1,898,000
670 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,828,000 2,963,000
671 Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2,084,000 2,241,000
672 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2,167,000 2,318,000
673 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6,404,000 6,686,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
674 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,461,000 2,562,000
675 Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn 3,414,000 3,579,000
676 Phẫu thuật điều trị són tiểu 1,793,000 1,965,000
677 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000 3,258,000
678 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3,157,000 3,258,000
679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết
hợp Bassini và Shouldice3,157,000 3,258,000
680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Lichtenstein3,157,000 3,258,000
681Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp
Shouldice3,157,000 3,258,000
682 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000 3,258,000
683 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành 2,619,000 2,851,000
684 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000 3,258,000
685 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) 2,619,000 2,851,000
686 Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành 2,619,000 2,851,000
687 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3,157,000 3,258,000
688 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000 3,258,000
689 Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay 2,828,000 2,963,000
690 Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu 3,850,000 3,985,000
691Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh
mạch chủ, mạch tạng, mạch thận14,042,000 14,645,000
692 Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ 12,015,000 12,173,000
693 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh 14,042,000 14,645,000
694 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu 12,277,000 12,653,000
695Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới
đòn12,277,000 12,653,000
696Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu
chi2,619,000 2,851,000
697 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4,335,000 4,728,000
698 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6,567,000 6,799,000
699Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định
mở ngực cấp cứu6,567,000 6,799,000
700 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13,460,000 13,836,000
701Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn
ngón tay2,657,000 2,758,000
702 Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống 2,752,000 2,887,000
703 Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực 12,015,000 12,173,000
704 Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương 13,460,000 13,836,000
705 Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân 2,039,000 2,106,000
706 Phẫu thuật đóng cứng khớp khác 3,508,000 3,649,000
707 Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu 2,828,000 2,963,000
708 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,750,000
709 Phẫu thuật ghép xương tự thân 4,446,000 4,634,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
710 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng 4,310,000 4,498,000
711 Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước 4,310,000 4,498,000
712 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) 2,167,000 2,318,000
713 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2,167,000 2,318,000
714 Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên 4,310,000 4,498,000
715 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000 3,750,000
716Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên
lồi cầu xương cánh tay3,850,000 3,985,000
717 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000
718Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương cánh tay3,850,000 3,985,000
719Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp đầu dưới
xương chày3,609,000 3,750,000
720Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp
gối3,609,000 3,750,000
721 Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân 3,609,000 3,750,000
722Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương
quay)3,609,000 3,750,000
723 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000 3,750,000
724 Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu 3,609,000 3,750,000
725 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon 3,609,000 3,750,000
726 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000
727 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3,609,000 3,750,000
728Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón
chân3,609,000 3,750,000
729 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân 3,850,000 3,985,000
730 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng 4,981,000 5,122,000
731Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong
chấn thương thận2,619,000 2,851,000
732 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2,619,000 2,851,000
733 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000 2,612,000
734 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,461,000 2,562,000
735 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6,404,000 6,686,000
736 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2,619,000 2,851,000
737 Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi 3,609,000 3,750,000
738 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000 3,985,000
739 Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu 3,609,000 3,750,000
740 Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi 3,609,000 3,750,000
741 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai 3,609,000 3,750,000
742 Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi 3,609,000 3,750,000
743 Phẫu thuật KHX gãy đài quay 3,609,000 3,750,000
744 Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp 3,609,000 3,750,000
745 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000 3,750,000
746 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000
747 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3,609,000 3,750,000
748 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
749 Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay 3,609,000 3,750,000
750 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000
751 Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay 3,609,000 3,750,000
752 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000
753 Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000
754 Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000
755 Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu 3,609,000 3,750,000
756 Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 3,750,000
757 Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi 3,609,000 3,750,000
758 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 3,750,000
759 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi 3,609,000 3,750,000
760 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi 3,609,000 3,750,000
761 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3,609,000 3,750,000
762 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày 3,609,000 3,750,000
763 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài 3,609,000 3,750,000
764 Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong 3,609,000 3,750,000
765 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3,609,000 3,750,000
766 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3,609,000 3,750,000
767 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000 3,750,000
768 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000 3,985,000
769 Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3,609,000 3,750,000
770 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay 3,609,000 3,750,000
771 Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay 3,609,000 3,750,000
772 Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần 3,609,000 3,750,000
773 Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu 3,609,000 3,750,000
774 Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay 3,609,000 3,750,000
775 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3,609,000 3,750,000
776 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000 3,750,000
777 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000 3,750,000
778Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt
TK quay3,609,000 3,750,000
779 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp 3,609,000 3,750,000
780 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000 3,750,000
781 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000 3,750,000
782 Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi 3,609,000 3,750,000
783 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3,609,000 3,750,000
784 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi 3,609,000 3,750,000
785 Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi 3,609,000 3,750,000
786 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp 3,850,000 3,985,000
787 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000 3,750,000
788 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000 3,750,000
789 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000 3,750,000
790Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ
dưới3,609,000 3,750,000
791 Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay 4,446,000 4,634,000
792 Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn 3,609,000 3,750,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
793 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000 3,750,000
794 Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn 3,609,000 3,750,000
795 Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay 3,508,000 3,649,000
796 Phẫu thuật làm cứng khớp quay trụ dưới 3,508,000 3,649,000
797 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,752,000 2,887,000
798 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2,657,000 2,758,000
799Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở
nắp sọ6,514,000 6,843,000
800Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc
dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất)3,981,000 4,122,000
801Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong
ống sống bằng đường vào phía sau4,847,000 4,948,000
802 Phẫu thuật lấy bỏ u xương 3,611,000 3,746,000
803 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi 6,404,000 6,686,000
804Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ
(ACDF)5,039,000 5,197,000
805 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính 4,846,000 5,081,000
806 Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên 4,846,000 5,081,000
807 Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên 4,846,000 5,081,000
808Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng dưới lều tiểu não
(hố sau)4,846,000 5,081,000
809Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên
lều và/hoặc dưới lều tiểu não4,846,000 5,081,000
810 Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não 4,846,000 5,081,000
811 Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất 4,846,000 5,081,000
812 Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II 4,495,000 4,623,000
813 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng 4,310,000 4,498,000
814 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng 4,837,000 5,025,000
815 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng 2,461,000 2,562,000
816 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,461,000 2,562,000
817 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2,752,000 2,887,000
818 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 3,963,000 4,151,000
819 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 2,254,000 2,321,000
820 Phẫu thuật Longo 2,153,000 2,254,000
821 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ 2,153,000 2,254,000
822 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống 4,846,000 5,081,000
823 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tuỷ sống 4,846,000 5,081,000
824Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với
tạo hình màng cứng tủy4,310,000 4,498,000
825Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do
máu tụ, thiếu máu não, phù não)4,846,000 5,081,000
826 Phẫu thuật mở rộng điểm lệ 590,000 598,000
827Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện
qua mở nắp sọ4,310,000 4,498,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
828Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối) có
hoặc không sử dụng keo dán sinh học [kết mạc gây tê]915,000 963,000
829 Phẫu thuật nang màng nhện tủy 4,310,000 4,498,000
830 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2,752,000 2,887,000
831 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000 2,963,000
832 Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 6,967,000 7,170,000
833Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân
bánh chè tự thân4,101,000 4,242,000
834 Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) 2,801,000 2,973,000
835Phẫu thuật phục hồi tổn thương phức tạp miệng, họng
bằng vạt cân cơ5,809,000 5,937,000
836 Phẫu thuật quặm tái phát 1,189,000 1,235,000
837Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung,
trực tràng4,227,000 4,415,000
838 Phẫu thuật rò khe mang I 4,495,000 4,623,000
839 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo 4,227,000 4,415,000
840 Phẫu thuật rò sống mũi 6,960,000 7,175,000
841 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1,793,000 1,965,000
842 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2,528,000 1,731,000
843 Phẫu thuật sinh thiết hạch cổ 2,867,000 3,002,000
844 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2,752,000 2,887,000
845 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,752,000 2,887,000
846 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo 1,136,000 1,242,000
847 Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương 2,039,000 2,106,000
848Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương
vật2,254,000 2,321,000
849 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,689,000 2,790,000
850 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 2,887,000
851 Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi [1 mắt] 804,000 840,000
852 Phẫu thuật tháo khớp chi 3,640,000 3,741,000
853 Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1,793,000 1,965,000
854 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2,619,000 2,851,000
855 Phẫu thuật thay khớp háng bán phần 3,609,000 3,250,000
856 Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp 5,081,000 5,209,000
857 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối 5,080,000 5,122,000
858 Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng 4,981,000 5,122,000
859 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt 3,157,000 3,258,000
860 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3,157,000 3,258,000
861 Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ 5,132,000 5,414,000
862 Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy 5,132,000 5,414,000
863 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000 4,616,000
864 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000 2,963,000
865 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,828,000 2,963,000
866 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,828,000 2,963,000
867 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2,828,000 2,963,000
868 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000 2,963,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
869 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000 2,963,000
870 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2,828,000 2,963,000
871 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,828,000 2,963,000
872 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2,828,000 2,963,000
873 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000 1,242,000
874 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải 2,597,000 2,829,000
875 Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương 3,109,000 3,250,000
876 Phẫu thuật treo thận 2,750,000 2,859,000
877 Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng 6,514,000 6,843,000
878 Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương-màng cứng sọ 4,787,000 5,019,000
879Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường
vào phía sau hoặc sau –ngoài4,847,000 4,948,000
880Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch,
bằng đường mở nắp sọ6,277,000 6,653,000
881 Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não 6,277,000 6,653,000
882 Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não 6,277,000 6,653,000
883Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh,
bằng đường vào phía sau4,847,000 4,948,000
884Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang
tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ6,277,000 6,653,000
885Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt
sống, bằng đường vào phía sau4,847,000 4,948,000
886 Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên 6,277,000 6,653,000
887Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một
bên6,277,000 6,653,000
888 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2,167,000 2,318,000
889 Phẫu thuật u thần kinh trên da 679,000 705,000
890Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp
sọ6,277,000 6,653,000
891Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt
sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài4,847,000 4,948,000
892 Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ 4,787,000 5,019,000
893 Phẫu thuật ung thư sàng hàm 5,910,000 6,068,000
894 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² 4,040,000 4,228,000
895 Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² 2,689,000 2,790,000
896 Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới 2,619,000 2,851,000
897 Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não 4,351,000 4,557,000
898 Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng 5,431,000 5,713,000
899 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1,793,000 1,965,000
900 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,828,000 2,963,000
901 Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần 2,752,000 2,887,000
902 Phẫu thuật vết thương khớp 2,657,000 2,758,000
903 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,531,000 2,598,000
904 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000 4,616,000
905 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,828,000 2,963,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
906 Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) 5,151,000 5,383,000
907 Phẫu thuật vết thương tủy sống 4,847,000 4,948,000
908 Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống 5,140,000 5,328,000
909Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 1 ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000
910Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 2 ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000
911Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 3 ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000
912Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại 4 ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000
913Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000
914Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời5,777,000 6,153,000
915Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong
nối lại chi dưới bị cắt rời5,777,000 6,153,000
916 Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa 7,118,000 7,447,000
917 Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp 2,657,000 2,758,000
918 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4,117,000 4,289,000
919 Phẫu thuật viêm xương 2,752,000 2,887,000
920 Phẫu thuật viêm xương sọ 5,107,000 5,389,000
921 Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở 5,151,000 5,383,000
922 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật 1,136,000 1,242,000
923 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,429,000 3,570,000
924 Phẫu thuật xơ cứng đơn giản 3,429,000 3,570,000
925 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,429,000 3,570,000
926 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000 2,321,000
927 Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương 5,151,000 5,383,000
928 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,381,000 4,616,000
929 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán 5,151,000 5,383,000
930 Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ 5,151,000 5,383,000
931 Rút đinh các loại 1,681,000 1,731,000
932 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 1,731,000
933 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1,681,000 1,731,000
934Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có
C.Arm4,335,000 4,728,000
935 Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser 4,335,000 4,728,000
936Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp
Foley, Anderson – Hynes2,950,000 3,044,000
937 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày 4,040,000 4,228,000
938 Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản 2,950,000 3,044,000
939 Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường 2,319,000 2,477,000
940 Tháo lồng ruột non 2,416,000 2,498,000
941 Tháo xoắn ruột non 2,416,000 2,498,000
942 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) 2,619,000 2,851,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
943 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng 1,136,000 1,242,000
944 Thương tích bàn tay phức tạp 4,381,000 4,616,000
945 Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ 1,793,000 1,965,000
946 Xuyên đinh kéo tạ 500,000
PHẪU THUẬT NỘI SOI
947 Cắt u bàng quang tái phát qua nội soi 4,379,000 4,565,000
948 Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da 1,200,000 1,234,000
949 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi 3,809,000 3,950,000
950 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt 1,200,000 1,234,000
951 Nội soi bàng quang cắt u 4,379,000 4,565,000
952 Nội soi bàng quang tán sỏi 1,253,000 1,279,000
953 Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận 4,000,000 4,170,000
954 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận 4,000,000 4,170,000
955 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang 1,400,000 1,456,000
956 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo 1,400,000 1,456,000
957 Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng 1,400,000 1,456,000
958 Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản 1,684,000 1,751,000
959 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản 3,839,000 4,027,000
960 Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản 1,253,000 1,279,000
961 Nội soi nong niệu quản hẹp 904,000 917,000
962 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000 1,456,000
963 Nội soi tán sỏi niệu đạo 1,400,000 1,456,000
964 Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang 2,061,000 2,167,000
965Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản
nội soi2,950,000 3,044,000
966 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi 2,061,000 2,167,000
967 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản 1,400,000 1,456,000
968 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi [gây tê] 444,000 457,000
969 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ 2,061,000 2,167,000
970 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ 4,130,000 4,316,000
971 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên 4,000,000 4,170,000
972 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang gan 2,061,000 2,167,000
973 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 4,000,000 4,170,000
974 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc 4,000,000 4,170,000
975 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới 3,738,000 3,873,000
976 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông 4,072,000 4,241,000
977 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000
978 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang 4,072,000 4,241,000
979 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000
980 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải 4,072,000 4,241,000
981 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000
982Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch
rộng3,130,000 3,316,000
983 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng 4,072,000 4,241,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
984 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái 4,072,000 4,241,000
985 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000
986 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng 2,416,000 2,498,000
987 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng 4,072,000 4,241,000
988 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng+ nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000
989 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng 4,072,000 4,241,000
990 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng + nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000
991 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non 4,072,000 4,241,000
992 Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối 3,109,000 3,250,000
993 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa 2,460,000 2,561,000
994 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối 3,109,000 3,250,000
995 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử 2,061,000 2,167,000
996 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng 4,072,000 4,241,000
997 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan 2,061,000 2,167,000
998 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc 4,000,000 4,170,000
999 Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc 4,000,000 4,170,000
1000 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 1,793,000 2,564,000
1001 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 1,793,000 2,564,000
1002 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm 3,109,000 3,250,000
1003 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản 4,130,000 4,316,000
1004 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng 1,400,000 1,456,000
1005 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp 4,072,000 4,241,000
1006 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp + nạo vét hạch 3,130,000 3,316,000
1007Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
tràng, mở hậu môn nhân tạo4,072,000 4,241,000
1008Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực
tràng, mở hậu môn nhân tạo + nạo vét hạch3,130,000 3,316,000
1009 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2,985,000 3,093,000
1010 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng 2,460,000 2,561,000
1011 Phẫu thuật nội soi cắt u thận 4,130,000 4,316,000
1012 Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo 1,400,000 1,456,000
1013 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới 3,738,000 3,873,000
1014 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,188,000
1015 Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới 3,738,000 3,873,000
1016 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe gan 2,061,000 2,167,000
1017 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư 2,061,000 2,167,000
1018 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy 2,061,000 2,167,000
1019 Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng 2,061,000 2,167,000
1020Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo đường vào hoàn
toàn trước phúc mạc (TEP)2,061,000 2,167,000
1021Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc
đường vào qua ổ bụng (TAPP)2,061,000 2,167,000
1022 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000 2,564,000
1023 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột 2,416,000 2,498,000
1024 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn 2,061,000 2,167,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1025 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành 2,061,000 2,167,000
1026 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4,037,000 2,896,000
1027 Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng 2,460,000 2,561,000
1028Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại tràng + hậu môn nhân
tạo trên dòng3,072,000 3,241,000
1029 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,563,000 2,664,000
1030Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra
da trên dòng4,072,000 4,241,000
1031 Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng 2,460,000 2,561,000
1032Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực tràng + hậu môn nhân
tạo3,072,000 3,241,000
1033 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày 4,037,000 2,896,000
1034 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng 2,460,000 2,561,000
1035Phẫu thuật nội soi khâu vết thương đại tràng + hậu môn
nhân tạo3,072,000 3,241,000
1036 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non 2,061,000 2,167,000
1037Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non + đưa ruột
non ra da trên dòng2,460,000 2,561,000
1038 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng 2,460,000 2,561,000
1039Phẫu thuật nội soi khâu vết thương trực tràng + hậu môn
nhân tạo trên dòng3,072,000 3,241,000
1040 Phẫu thuật nội soi khoan kích thích tủy 3,109,000 3,250,000
1041 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản 3,839,000 4,027,000
1042 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có dẫn lưu Kehr 3,130,000 3,316,000
1043 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi 2,958,000 3,093,000
1044 Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật 3,630,000 3,816,000
1045 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày 2,679,000 2,697,000
1046 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da 2,061,000 2,167,000
1047 Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau 7,629,000 8,042,000
1048 Phẫu thuật nội soi nạo V.A 2,722,000 2,814,000
1049 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận 3,839,000 4,027,000
1050 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2,061,000 2,167,000
1051 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận 3,839,000 4,027,000
1052 Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản 3,839,000 4,027,000
1053 Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng 1,400,000 1,456,000
1054 Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng 1,400,000 1,456,000
1055Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân
chân ngỗng4,101,000 4,242,000
1056 Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận 2,950,000 3,044,000
1057 Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai 3,109,000 3,250,000
1058 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh 1,400,000 1,456,000
1059 Phẫu thuật nội soi treo thận để điều trị sa thận 2,061,000 2,167,000
1060 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4,899,000 5,071,000
1061 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000 2,896,000
1062 Tán sỏi thận qua da 2,061,000 2,167,000
1063 Thông vòi tử cung qua nội soi 1,400,000 1,456,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
PHẪU THUẬT NỘI TIẾT
1164Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp
thòng4,008,000 4,166,000
1165Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần
thùy còn lại trong bướu giáp thòng4,008,000 4,166,000
1166 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ 4,008,000 4,166,000
1167 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 3,236,000 3,345,000
1168 Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc 3,236,000 3,345,000
1169Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong
Basedow4,008,000 4,166,000
1170Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong
bướu giáp khổng lồ4,008,000 4,166,000
1171Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu
giáp nhân4,008,000 4,166,000
1172 Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân 2,699,000 2,772,000
1173Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại
trong bướu giáp nhân3,236,000 3,345,000
1174 Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân 4,008,000 4,166,000
1175Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn
thuần không có nhân4,008,000 4,166,000
1176 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 4,166,000
1177
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn
chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo
đường
575,000 616,000
1178
Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn
chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh
đái tháo đường
575,000 616,000
1179Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần
mềm trên người bệnh đái tháo đường233,000 246,000
1180 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên 4,008,000 4,166,000
1181 Cắt u vú lành tính 2,753,000 2,862,000
1182 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218,600 231,000
1183Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh
đái tháo đường4,040,000 4,228,000
1184 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp 3,236,000 3,345,000
PHẪU THUẬT RĂNG HÀM MẶT
1185 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 158,000
1186 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000 535,000
1187 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit 447,000 460,000
1188 Điều trị đóng cuống răng bằng MTA 447,000 460,000
1189Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có
gây mê hoặc gây tê)2,843,000 2,944,000
1190Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2
hàm2,543,000 2,644,000
1191 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm 2,543,000 2,644,000
1192 Điều trị tủy lại 941,000 954,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1193Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nguội539,000 565,000
1194Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ
thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539,000 565,000
1195Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nguội539,000 565,000
1196Điều trị tủy răng có sử dụng Laser và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539,000 565,000
1197Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nguội.539,000 565,000
1198Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống
ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy539,000 565,000
1199 Điều trị tuỷ răng sữa hai chân 369,000 382,000
1200 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 261,000 271,000
1201Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay539,000 565,000
1202Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay409,000 422,000
1203Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay899,000 925,000
1204Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay769,000 795,000
1205Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nguội có sử dụng trâm xoay máy539,000 565,000
1206Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy539,000 565,000
1207Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay539,000 565,000
1208Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay769,000 795,000
1209Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay409,000 422,000
1210Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta
percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay899,000 925,000
1211 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê 1,594,000 1,662,000
1212 Nhổ răng vĩnh viễn 194,000 207,000
1213 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276,000 295,000
1214 Phẫu thuật cắt phanh má 276,000 295,000
1215 Phẫu thuật cắt phanh môi 276,000 295,000
1216 Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt 3,903,000 4,140,000
1217 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000 3,044,000
1218 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000 3,044,000
1219 Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim 2,943,000 3,044,000
1220Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp
vít hợp kim2,643,000 2,744,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1221Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp
vít hợp kim2,843,000 2,944,000
1222Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp
kim2,084,000 2,241,000
1223Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp
kim2,543,000 2,644,000
1224 Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên 2,335,000 2,493,000
1225 Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ 2,335,000 2,493,000
1226Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép
xương nhân tạo và đặt màng sinh học1,000,000 1,049,000
1227 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000 2,998,000
1228 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000 1,014,000
1229 Phẫu thuật lấy sụn sườn làm vật liệu ghép tự thân 3,053,000 3,188,000
1230 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320,000 342,000
1231Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân
răng320,000 342,000
1232 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320,000 342,000
1233 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 320,000 342,000
1234 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000 337,000
1235 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 194,000 207,000
1236 Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2,036,000 2,167,000
1237Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
đông khô và đặt màng sinh học1,000,000 1,049,000
1238Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương
nhân tạo và đặt màng sinh học1,000,000 1,049,000
PHẪU THUẬT SẢN KHOA
1239 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000 479,000
1240 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109,000 117,000
1241 Cắt chỉ sau phẫu thuật 30,000 32,900
1242Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán
phần đường âm đạo3,937,000 4,109,000
1243Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán
phần đường âm đạo kết hợp nội soi5,378,000 5,550,000
1244Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán
phần đường bụng3,937,000 4,109,000
1245 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000 2,944,000
1246 Cắt u thành âm đạo 1,960,000 2,048,000
1247 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2,507,000 2,627,000
1248 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000 280,000
1249Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc
Dupuytren3,609,000 3,750,000
1250 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78,000 82,100
1251Hô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở
trẻ sơ sinh (thở CPAP qua mũi)533,000 559,000
1252 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,860,000
1253 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000 1,898,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1254 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000 2,782,000
1255 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ 172,000 178,000
1256 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000 1,482,000
1257Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...)
sau phẫu thuật sản phụ khoa2,524,000 2,612,000
1258 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82,100 85,600
1259 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,860,000
1260 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000 2,248,000
1261 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung 4,285,000 4,394,000
1262 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung 4,285,000 4,394,000
1263 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4,285,000 4,394,000
1264 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,746,000 2,828,000
1265 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283,000 302,000
1266 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần 283,000 302,000
1267 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4,692,000 4,838,000
1268 Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi 5,208,000 5,336,000
1269Phẫu thuật bóc khối lạc nội mạc tử cung ở tầng sinh môn,
thành bụng2,568,000 2,677,000
1270Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy
thai4,480,000 4,585,000
1271 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1,868,000 1,935,000
1272 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3,564,000 3,736,000
1273Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo có sự hỗ trợ của
nội soi5,724,000 5,910,000
1274
Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm
phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử
cung phức tạp
9,188,000 9,564,000
1275Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy
máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa7,115,000 7,397,000
1276 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2,551,000 2,660,000
1277 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3,538,000 3,710,000
1278 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000 2,944,000
1279 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000 3,766,000
1280 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000 3,725,000
1281 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2,950,000 3,044,000
1282 Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung 3,213,000 3,322,000
1283Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt
động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…)4,056,000 4,202,000
1284Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau
bong non, tiền sản giật, sản giật...)4,135,000 4,307,000
1285 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000 2,332,000
1286 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2,773,000 2,945,000
1287Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có bệnh truyền nhiễm
(viêm gan nặng, HIV-AIDS, H5N1, tiêu chảy cấp...)5,694,000 5,929,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1288Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân
(tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...)4,135,000 4,307,000
1289 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000 3,355,000
1290 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000 3,507,000
1291 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000 3,876,000
1292 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000 3,876,000
1293 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 2,944,000
1294 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000 2,944,000
1295Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung,
viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng4,117,000 4,289,000
1296 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung 4,899,000 5,071,000
1297Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung
dưới niêm mạc5,386,000 5,558,000
1298 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung 5,386,000 5,558,000
1299 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung 5,386,000 5,558,000
1300 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung 5,386,000 5,558,000
1301 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung 5,386,000 5,558,000
1302 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung 5,944,000 6,116,000
1303 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4,899,000 5,071,000
1304Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi
tử cung4,899,000 5,071,000
1305Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên
bệnh nhân có thai4,899,000 5,071,000
1306 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4,917,000 5,089,000
1307 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5,352,000 5,528,000
1308 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4,791,000 4,963,000
1309 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ 8,981,000 9,153,000
1310 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ 4,899,000 5,071,000
1311Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành
nang4,899,000 5,071,000
1312 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ 4,899,000 5,071,000
1313 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4,568,000 4,744,000
1314Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm
phần phụ, ứ mủ vòi trứng6,294,000 6,575,000
1315Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ
khoa4,757,000 4,867,000
1316Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ
khoa3,241,000 3,342,000
1317 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000 2,860,000
PHẪU THUẬT TAI - MŨI - HỌNG
1318 Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con 5,627,000 5,916,000
1319 Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuỗi xương con 3,585,000 3,720,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1320 Đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 3,040,000
1321 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000 954,000
1322 Mở sào bào - thượng nhĩ 3,585,000 3,720,000
1323 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây mê] 2,620,000 2,672,000
1324 Nâng xương chính mũi sau chấn thương [gây tê] 1,258,000 1,277,000
1325 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1,033,000 1,085,000
1326 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 1,938,000 1,990,000
1327 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài 589,000 602,000
1328 Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dưới 2cm 1,793,000 1,965,000
1329 Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi 3,738,000 3,873,000
1330 Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai-bảo tồn dây VII 4,495,000 4,623,000
1331 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm 4,495,000 4,623,000
1332Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây
VII4,495,000 4,623,000
1333 Phẫu thuật cắt u da vùng mặt 2,507,000 2,627,000
1334Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương
hàm dưới có tái tạo6,604,000 6,788,000
1335Phẫu thuật cắt u đáy lưỡi/hạ họng theo đường mở xương
hàm dưới không có tái tạo5,531,000 5,659,000
1336Phẫu thuật cắt u hạ họng/đáy lưỡi theo đường trên xương
móng5,531,000 5,659,000
1337 Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) 2,071,000 2,133,000
1338 Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi 1,323,000 1,415,000
1339 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906,000 954,000
1340 Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng 7,629,000 8,042,000
1341 Phẫu thuật chấn thương mạch máu vùng cổ 3,209,000 3,424,000
1342 Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm 5,208,000 5,336,000
1343 Phẫu thuật chấn thương xoang trán 5,208,000 5,336,000
1344Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc
bằng vạt tại chỗ3,167,000 3,325,000
1345 Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới 3,738,000 3,873,000
1346 Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm 3,585,000 3,720,000
1347 Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản 906,000 954,000
1348 Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2,620,000 2,672,000
1349 Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV 5,081,000 5,209,000
1350 Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai 1,323,000 1,415,000
1351 Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3,053,000 3,188,000
1352 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp 1,323,000 1,415,000
1353 Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi 1,323,000 1,415,000
1354 Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt 5,208,000 5,336,000
1355 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ [gây tê] 449,000 486,000
1356 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên 2,973,000 3,040,000
1357Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi làm vật liệu ghép tự
thân3,053,000 3,188,000
1358 Phẫu thuật lấy sụn vành tai làm vật liệu ghép tự thân 3,053,000 3,188,000
1359 Phẫu thuật mở cạnh mũi 4,794,000 4,922,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1360 Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiểm tra/ lấy dị vật 1,323,000 1,415,000
1361 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 704,000 719,000
1362Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u
vùng cổ, K tuyến giáp,…)1,884,000 2,012,000
1363Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng
đầu cổ2,722,000 2,814,000
1364 Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 954,000
1365 Phẫu thuật mở xoang hàm 1,323,000 1,415,000
1366 Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi 4,487,000 4,615,000
1367 Phẫu thuật nạo túi lợi 67,900 74,000
1368 Phẫu thuật nạo V.A nội soi 2,722,000 2,814,000
1369 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 765,000 790,000
1370 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906,000 954,000
1371 Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,188,000
1372 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi 2,658,000 2,750,000
1373 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) 906,000 954,000
1374Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi
xoang1,541,000 1,574,000
1375 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới 3,738,000 3,873,000
1376 Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi 647,000 663,000
1377 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt 2,867,000 3,002,000
1378 Phẫu thuật nội soi cắt u vùng vòm mũi họng 2,722,000 2,814,000
1379 Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang 3,053,000 3,188,000
1380 Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa 3,738,000 3,873,000
1381 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2,973,000 3,040,000
1382 Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm 7,629,000 8,042,000
1383 Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang 4,794,000 4,922,000
1384 Phẫu thuật nội soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906,000 954,000
1385 Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm 3,738,000 3,873,000
1386 Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm 2,865,000 2,955,000
1387 Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng 2,865,000 2,955,000
1388 Phẫu thuật nội soi mở xoang trán 3,738,000 3,873,000
1389Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider
(Hummer) (gây mê)1,541,000 1,574,000
1390 Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ 1,323,000 1,415,000
1391 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi 1,323,000 1,415,000
1392 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm 4,847,000 4,948,000
1393 Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên 4,847,000 4,948,000
1394 Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới 1,010,000 1,062,000
1395 Phẫu thuật rò khe mang I có bộc lộ dây VII 4,495,000 4,623,000
1396 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài 3,585,000 3,720,000
1397 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau 6,960,000 7,175,000
1398 Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da 3,053,000 3,188,000
1399Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu
ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp1,884,000 2,012,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1400 Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ 2,973,000 3,040,000
1401 Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân 6,960,000 7,175,000
1402Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép
tổng hợp1,884,000 2,012,000
1403Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng vật liệu ghép
tự thân3,209,000 3,424,000
1404 Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn 3,209,000 3,424,000
1405 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi 3,053,000 3,188,000
1406 Phẫu thuật tiệt căn xương chũm 5,087,000 5,215,000
1407Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai
giữa5,087,000 5,215,000
1408 Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi 5,910,000 6,068,000
1409 Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi 2,973,000 3,040,000
1410 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 768,000 820,000
1411 Phẫu thuật vi phẫu thanh quản 2,865,000 2,955,000
1412 Phẫu thuật vỡ xoang hàm 5,208,000 5,336,000
1413 Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc 1,323,000 1,415,000
1414 Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) 2,657,000 2,777,000
1415 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2,722,000 2,814,000
1416 Phẫu thuật xương chũm đơn thuần 3,585,000 3,720,000
1417 Vá nhĩ đơn thuần 3,585,000 3,720,000
PHẪU THUẬT TẠO HÌNH THẨM MỸ
1418Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2cm trở
lên679,000 705,000
1419 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) 689,000 724,000
1420 Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) 1,200,000 1,234,000
1421Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân
cận3,167,000 3,325,000
1422Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại
chỗ3,167,000 3,325,000
1423Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự
thân4,691,000 4,907,000
1424Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
lân cận3,167,000 3,325,000
1425Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da
tại chỗ3,167,000 3,325,000
1426 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay 4,691,000 4,907,000
1427 Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay 4,691,000 4,907,000
1428 Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời 1,793,000 1,965,000
1429 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,531,000 2,598,000
1430Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da
tự thân4,040,000 4,228,000
1431Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép
da tự thân4,040,000 4,228,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1432 Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước 6,960,000 7,175,000
1433Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không
thiếu hổng tổ chức2,531,000 2,598,000
1434 Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng 4,040,000 4,228,000
1435 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 879,000 926,000
PHẪU THUẬT UNG BƯỚU
1436Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung
thư kèm vét hạch hệ thống D1 hoặc D24,681,000 4,913,000
1437 Cắt bỏ khối u tá tuỵ 10,424,000 10,817,000
1438 Cắt bỏ u nhỏ, kyst, sẹo, tổ chức dưới da 180,000 180,000
1439 Cắt dạ dày do ung thư 6,890,000 7,266,000
1440 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000 2,754,000
1441 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000 1,784,000
1442 Cắt nang vùng sàn miệng 2,657,000 2,777,000
1443 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000 1,935,000
1444 Cắt u bàng quang đường trên 5,152,000 5,434,000
1445 Cắt u lành dương vật 1,793,000 1,965,000
1446 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000 1,784,000
1447 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2,507,000 2,627,000
1448 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 2,944,000
1449 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2,835,000 2,944,000
1450 Cắt u sau phúc mạc 5,430,000 5,712,000
1451 Cắt u sùi đầu miệng sáo 1,107,000 1,206,000
1452 Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới 6,651,000 6,933,000
1453 Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống 4,044,000 4,232,000
1454 Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ 5,038,000 5,273,000
1455 Mổ bóc nhân xơ vú 947,000 984,000
1456 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2,447,000 2,514,000
1457 Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi 3,085,000 3,243,000
1458 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung 3,491,000 3,668,000
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
1459 Đo nhĩ lượng 24,600 27,400
1460 Đo phản xạ cơ bàn đạp 24,600 27,400
1461 Đo thính lực đơn âm 39,600 42,400
1462Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có
định lượng Insulin kèm theo128,000 130,000
1463 Nghiệm pháp phát hiện glocom 97,900 107,000
1464Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao qua
đêm407,000 422,000
1465Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều cao trong
2 ngày407,000 422,000
1466Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp qua
đêm247,000 262,000
1467Nghiệm pháp ức chế bằng Dexamethason liều thấp trong
2 ngày247,000 262,000
THỦ THUẬT BỎNG
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1468Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh
nhân bỏng172,000 178,000
1469Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc
bỏng640,000 653,000
1470 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 20,000 21,400
1471Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết
thương mạn tính183,000 185,000
1472Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết
thương, vết bỏng183,000 185,000
1473Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu
trong bỏng sâu170,000 182,000
1474 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704,000 719,000
1475Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở
người lớn235,000 242,000
1476Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở
trẻ em235,000 242,000
1477Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ
thể ở người lớn392,000 410,000
1478Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ
thể ở trẻ em392,000 410,000
1479Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ
thể ở người lớn519,000 547,000
1480Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ
thể ở trẻ em519,000 547,000
1481 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233,000 246,000
THỦ THUẬT DA LIỄU
1482Ban vàng (Xanthelasma) 1 bên (lớn chuyển qua phòng
tiểu phẩu)300,000 -
1483Ban vàng (Xanthelasma) 2 bên (nếu là U vàng chuyển
qua phòng tiểu phẩu)450,000 -
1484 Cầu da (Skin tags) (1 cái) 100,000 -
1485 Cầu da (Skin tags) (1 lần # 20 cái) 450,000 -
1486 Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 307,000 333,000
1487 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 307,000 333,000
1488 Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 307,000 333,000
1489 Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 307,000 333,000
1490 Điều trị mụn trứng cá bằng chiếu đèn LED 40,700 34,900
1491 Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 307,000 333,000
1492 Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 307,000 333,000
1493 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 307,000 333,000
1494 Đồi mồi (1 lần # 20 cái) 500,000 -
1495 Đồi mồi 1 cái nhỏ (ở mặt) 100,000 -
1496 Đốm nâu < 0,5 cm (1 cái) 250,000 -
1497 Đốm nâu > 0,5 cm (1 cái) 400,000 -
1498 Kén thượng bì (Epidermal cyst) (1 cái) 100,000 -
1499 Kén thượng bì (Epidermal cyst) (1 lần # 10 cái) 500,000 -
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1500Mắt cá lòng bàn chân (1 cái) (lớn chuyển qua phòng tiểu
phẩu)200,000 -
1501 Mồng gà < 5 mụn 300,000 -
1502Mồng gà > 5 mụn hoặc mồng gà hậu môn hoặc mồng gà
lỗ tiểu500,000 -
1503 Móng quặp 1 bên khóe 300,000 -
1504 Móng quặp 2 bên khóe 500,000 -
1505 Mụn cóc < 0,5 cm (1 mụn) 100,000 -
1506 Mụn cóc > 0,5 cm (1 mụn) 400,000 -
1507 Mụn cóc 1 bên khóe móng 250,000 -
1508 Mụn cóc 2 bên khóe móng 400,000 -
1509 Mụn cóc lòng bàn chân (1 cái) 200,000 -
1510 Mụn cóc phẳng (# 20 cái) 400,000 -
1511Mụn rùi < 0,5 cm (1 mụn) (mụn rùi lớn chuyển qua
phòng tiểu phẩu)100,000 -
1512 Nevus dạng mụn cóc (verrucous nevus) # 6 cm² 450,000 -
1513 Rạch nhọt 150,000 -
1514Sừng da nhỏ (cutaneous hom), Sừng da lớn (chuyển qua
phòng mổ)150,000 -
1515 Tàn nhang < 0.5 cm (1 cái) (nếu nhiều làm IPL) 100,000 -
1516U bã đậu (sebaceuos cyst) < 0,5 cm (lớn chuyển qua
phòng tiểu phẩu)300,000 -
1517 U hạt sinh mủ (botriomycome) 200,000 -
1518 U hạt viêm (granuloma) 200,000 -
1519 U mềm lây < 20 cái 300,000 -
1520 U mềm lây > 20 cái 500,000 -
1521 U nhầy (mucous cyst) (1 cái) 200,000 -
1522 U tuyến mồ hôi (hydradenome) 1 bên 300,000 -
1523 U tuyến mồ hôi (hydradenome) 2 bên 500,000 -
THỦ THUẬT HỒI SỨC - CẤP CỨU
1524 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203,000 216,000
1525 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458,000 479,000
1526 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 597,000
1527 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2,058,000 597,000
1528 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203,000 216,000
1529 Chọc hút dịch, khí trung thất 136,000 143,000
1530 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46,500 49,900
1531 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183,000 185,000
1532 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183,000 185,000
1533 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 241,000 247,000
1534 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30,000 32,900
1535 Đặt catheter động mạch 1,354,000 1,367,000
1536 Đặt catheter lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,126,000
1537Đặt catheter một nòng hoặc hai nòng tĩnh mạch đùi để
lọc máu1,113,000 1,126,000
1538 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên 20,000 21,400
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1539 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640,000 653,000
1540 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1,113,000 1,126,000
1541 Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da 640,000 653,000
1542 Đặt ống nội khí quản 555,000 568,000
1543 Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713,000 762,000
1544 Đặt ống thông dạ dày 85,400 90,100
1545 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85,400 90,100
1546 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360,000 373,000
1547 Đặt ống thông hậu môn 78,000 82,100
1548 Định nhóm máu tại giường 38,000 39,100
1549Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy
sốc điện430,000 459,000
1550Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng
ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)295,000 317,000
1551 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17,600 20,400
1552 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17,600 20,400
1553Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh
mạch)1,515,000 1,541,000
1554 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704,000 719,000
1555 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704,000 719,000
1556 Mở màng phổi cấp cứu 583,000 596,000
1557 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583,000 596,000
1558 Mở thông bàng quang trên xương mu 360,000 373,000
1559 Rửa dạ dày cấp cứu 106,000 119,000
1560 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576,000 589,000
1561 Rửa màng bụng cấp cứu 418,000 431,000
1562 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430,000 459,000
1563 Thận nhân tạo cấp cứu 1,515,000 1,541,000
1564 Thận nhân tạo thường qui 543,000 556,000
1565 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000 134,000
1566 Thay canuyn mở khí quản 241,000 247,000
1567 Thay ống nội khí quản 555,000 568,000
1568Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục
ngoại trú499,000 502,000
1569 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ 533,000 559,000
1570 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ 533,000 559,000
1571Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức
BiPAP ≤ 8 giờ533,000 559,000
1572Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP
≤ 8 giờ533,000 559,000
1573Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích
(VCV+ hay MMV+Assure)533,000 559,000
1574 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển 533,000 559,000
1575 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ 533,000 559,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1576Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤
8 giờ 533,000 559,000
1577Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV ≤ 8
giờ533,000 559,000
1578 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ 533,000 559,000
1579 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ 533,000 559,000
1580 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ 533,000 559,000
1581 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ 533,000 559,000
1582 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ 533,000 559,000
1583 Thụt giữ 78,000 82,100
1584 Thụt tháo 78,000 82,100
1585 Vận động trị liệu hô hấp 29,000 30,100
1586 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12,300 12,600
THỦ THUẬT MẮT
1587 Bơm rửa lệ đạo 35,000 36,700
1588 Bơm thông lệ đạo [1 mắt] 57,200 59,400
1589 Bơm thông lệ đạo [2 mắt] 89,900 94,400
1590 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu 337,000 339,000
1591 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30,000 32,900
1592 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000 32,900
1593 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000 32,900
1594 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75,600 78,400
1595 Chích dẫn lưu túi lệ 75,600 78,400
1596 Chích mủ mắt 429,000 452,000
1597 Chích nhọt ống tai ngoài 173,000 186,000
1598 Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên 300,000 312,000
1599 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 55,000 59,100
1600 Đo độ lác 58,600 63,800
1601 Đo độ lồi 49,600 54,800
1602 Đo đường kính giác mạc 49,600 54,800
1603 Đo khúc xạ giác mạc Javal 34,000 36,200
1604 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28,400 29,900
1605 Đo khúc xạ máy 8,800 9,900
1606 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23,700 25,900
1607 Đo sắc giác 60,000 65,900
1608 Đo thị giác 2 mắt 58,600 63,800
1609 Đo thị giác tương phản 58,600 63,800
1610 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm 28,000 28,800
1611 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 45,700 47,900
1612 Lấy calci kết mạc 33,000 35,200
1613 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 75,300 82,100
1614 Lấy dị vật giác mạc sâu 640,000 665,000
1615 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 61,600 64,400
1616 Mở bao sau đục bằng laser 244,000 257,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1617 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000 35,200
1618 Rạch áp xe túi lệ 173,000 186,000
1619 Rửa cùng đồ 39,000 41,600
1620 Soi đáy mắt bằng Schepens 49,600 52,500
1621 Soi đáy mắt trực tiếp 49,600 52,500
1622 Soi góc tiền phòng 49,600 52,500
1623 Soi ối 45,900 48,500
1624 Test phát hiện khô mắt 36,900 39,600
1625 Test thử cảm giác giác mạc 36,900 39,600
1626 Test thử nhược cơ 191,000 192,000
1627 Tiêm cạnh nhãn cầu 44,600 47,500
1628 Tiêm dưới kết mạc 44,600 47,500
1629 Xác định sơ đồ song thị 58,600 63,800
THỦ THUẬT NGOẠI KHOA
1630 Bẻ cuốn dưới 120,000 133,000
1631 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000 144,000
1632 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185,000 198,000
1633 Bột Corset Minerve,Cravate 611,000 624,000
1634 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 271,000 275,000
1635 Cắt chỉ 30,000 32,900
1636 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000 186,000
1637 Chích áp xe quanh Amidan 250,000 263,000
1638 Chích rạch áp xe nhỏ 173,000 186,000
1639Chọc hút dịch điều trị u nang giáp có hướng dẫn của siêu
âm214,000 221,000
1640 Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm 144,000 151,000
1641 Chọc hút và bơm thuốc vào nang thận 145,000 152,000
1642 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500 49,900
1643 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 932,000 979,000
1644 Dẫn lưu đài bể thận qua da 2,563,000 917,000
1645 Dẫn lưu dịch màng bụng 131,000 137,000
1646 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131,000 137,000
1647 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 904,000 917,000
1648 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản 904,000 917,000
1649 Gây mê khác 632,000
1650 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000 257,000
1651 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000 178,000
1652 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000 237,000
1653Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <
l0 cm172,000 178,000
1654Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥
l0 cm224,000 237,000
1655Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài <
l0 cm244,000 257,000
1656Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥
l0 cm286,000 305,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1657 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172,000 178,000
1658 Lấy dị vật các nơi 600,000 -
1659 Nắm, cố định trật khớp hàm 386,000 399,000
1660 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386,000 399,000
1661 Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương 2,620,000 2,672,000
1662 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 399,000
1663 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000 399,000
1664 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 320,000 335,000
1665 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 320,000 335,000
1666 Nắn, bó bột cột sống 611,000 624,000
1667 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000 335,000
1668 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000 335,000
1669 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 335,000
1670 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000 624,000
1671 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320,000 335,000
1672 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000 335,000
1673 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 335,000
1674 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi 611,000 624,000
1675 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320,000 335,000
1676 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000 335,000
1677 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 335,000
1678 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi 611,000 624,000
1679 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000 335,000
1680 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611,000 624,000
1681 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng 611,000 624,000
1682 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000 335,000
1683 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000 624,000
1684 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000 335,000
1685 Nắn, bó bột gãy Monteggia 320,000 335,000
1686 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000 335,000
1687 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320,000 335,000
1688Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III
và độ IV320,000 335,000
1689 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000 234,000
1690 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000 234,000
1691 Nắn, bó bột gãy xương chậu 611,000 624,000
1692 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000 234,000
1693 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000 399,000
1694 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000 144,000
1695 Nắn, bó bột gãy xương hàm 386,000 399,000
1696 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225,000 234,000
1697 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 225,000 234,000
1698 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000 259,000
1699 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310,000 319,000
1700 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000 259,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1701 Nắn, bó bột trật khớp háng 635,000 714,000
1702 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh 701,000 714,000
1703 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000 399,000
1704 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000 319,000
1705 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000 399,000
1706 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250,000 259,000
1707 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000 399,000
1708 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000 644,000
1709 Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 635,000 644,000
1710 Nội soi bàng quang sinh thiết 621,000 649,000
1711Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy máu cục tránh phẫu
thuật870,000 893,000
1712 Nội soi lấy sỏi niệu quản 918,000 944,000
1713 Nội soi niệu quản chẩn đoán 906,000 925,000
1714 Nong niệu đạo 228,000 241,000
1715 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da 249,000 262,000
1716 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi 870,000 893,000
1717 Thăm dò chức năng hô hấp 142,000 126,000
1718 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 55,000 57,600
1719 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129,000 112,000
1720 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227,000 240,000
1721 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79,600 82,400
1722Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm
nhiễm trùng174,000 134,000
1723Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50
cm109,000 112,000
1724 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000 32,900
1725 Thở máy bằng xâm nhập 533,000 559,000
1726 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) 533,000 559,000
1727 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 22,200 23,300
1728 Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] 22,200 23,300
1729Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức [giờ theo
thực tế]22,200 23,300
1730 Thông tiểu 85,400 90,100
1731 Thông vòi nhĩ 81,900 86,600
1732 Thủ thuật nong vòi nhĩ 35,000 37,900
1733 Tiêm ngừa huyết thanh, uốn ván -
THỦ THUẬT NỘI KHOA
1734 Bơm rửa khoang màng phổi 203,000 216,000
1735 Chọc dò dịch màng phổi 131,000 137,000
1736 Chọc dò dịch não tuỷ 100,000 107,000
1737 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131,000 137,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1738 Chọc hút khí màng phổi 136,000 143,000
1739 Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104,000 110,000
1740 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169,000 176,000
1741 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131,000 137,000
1742Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của
siêu âm658,000 678,000
1743 Hút đờm hầu họng 10,000 11,100
1744 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 17,600 20,400
1745 Khí dung thuốc giãn phế quản 17,600 20,400
1746 Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản 165,000 94,900
1747 Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo 1,357,000 1,371,000
1748 Rút catheter đường hầm 172,000 178,000
1749 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172,000 178,000
1750 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301,000 319,000
1751 Sốc điện điều trị rung nhĩ 968,000 989,000
1752 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường 49,600 52,500
1753 Thắt các búi trĩ hậu môn 264,000 -
1754 Tiêm bắp thịt 10,000 11,400
1755 Tiêm dưới da 10,000 11,400
1756 Tiêm khớp gối 86,400 91,500
1757 Tiêm tĩnh mạch 10,000 11,400
1758 Tiêm trong da 10,000 11,400
1759 Truyền tĩnh mạch 20,000 21,400
THỦ THUẬT NỘI SOI
1760 Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 152,000
1761 Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 152,000
1762 Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm 145,000 152,000
1763 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi 918,000 944,000
1764 Nội soi đặt ống thông niệu quản (sonde JJ) 904,000 917,000
1765 Nội soi tai mũi họng 202,000 104,000
1766 Rửa bàng quang 185,000 198,000
1767Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng
bụng liên tục169,000 176,000
1768 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 828,000
1769 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129,000 134,000
THỦ THUẬT NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP
1770 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 500,000 513,000
1771 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) 1,253,000 1,279,000
THỦ THUẬT PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1772 Điều trị bằng các dòng điện xung 40,000 41,400
1773 Điều trị bằng siêu âm 44,400 45,600
1774 Điều trị bằng sóng ngắn 40,700 34,900
1775 Điều trị bằng tia hồng ngoại 41,100 35,200
1776 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50,500 45,300
1777 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44,500 46,900
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1778 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44,500 42,300
1779 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87,000 50,700
1780 Kỹ thuật xoa bóp vùng 59,500 41,800
1781 Tập các kiểu thở 29,000 30,100
1782 Tập đi với gậy 27,300 29,000
1783 Tập đi với khung tập đi 27,300 29,000
1784 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27,300 29,000
1785 Tập đi với thanh song song 27,300 29,000
1786 Tập điều hợp vận động 44,500 46,900
1787 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44,500 46,900
1788 Tập ho có trợ giúp 29,000 30,100
1789 Tập lên, xuống cầu thang 27,300 29,000
1790 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296,000 302,000
1791 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44,500 46,900
1792 Tập vận động có kháng trở 44,500 46,900
1793 Tập vận động có trợ giúp 44,500 46,900
1794 Tập vận động thụ động 44,500 46,900
1795 Tập với dụng cụ quay khớp vai 27,300 29,000
1796 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9,800 11,200
1797 Tập với ròng rọc 9,800 11,200
1798 Tập với thang tường 27,300 29,000
1799 Tập với xe đạp tập 9,800 11,200
THỦ THUẬT RĂNG HÀM MẶT
1800 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343,000 363,000
1801 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90,900 97,000
1802 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 316,000 334,000
1803 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234,000 247,000
1804 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234,000 247,000
1805Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer
Cement (GIC) kết hợp Composite234,000 247,000
1806 Lấy cao răng 124,000 134,000
1807 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000 103,000
1808 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1,594,000 1,662,000
1809 Nhổ chân răng sữa 33,600 37,300
1810 Nhổ chân răng vĩnh viễn 180,000 190,000
1811 Nhổ răng thừa 194,000 207,000
1812 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 98,600 102,000
1813 Phục hồi cổ răng bằng Composite 324,000 337,000
1814 Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement 199,000 212,000
1815 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199,000 212,000
1816 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 199,000 212,000
1817 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000 212,000
1818Trám bít hố rãnh với Glasslonomer Cement quang trùng
hợp199,000 212,000
THỦ THUẬT SẢN KHOA
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1819 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000 1,274,000
1820 Bóc nhân xơ vú 947,000 984,000
1821 Bóc sợi giác mạc (Viêm giác mạc sợi) 75,300 82,100
1822 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000 682,000
1823 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000 807,000
1824 Chích áp xe thành sau họng 250,000 263,000
1825 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000 831,000
1826 Chích áp xe vú 206,000 219,000
1827Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng
trứng131,000 137,000
1828 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000 835,000
1829Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt,
đốt laser, áp lạnh...146,000 159,000
1830 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000 1,002,000
1831 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000 706,000
1832 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000 1,227,000
1833 Forceps 877,000 952,000
1834 Giác hút 877,000 952,000
1835 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000 204,000
1836 Hút thai có kiểm soát bằng nội soi 4,791,000 4,963,000
1837 Hút thai dưới siêu âm 430,000 456,000
1838 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1,525,000 1,564,000
1839 Khâu vòng cổ tử cung 536,000 549,000
1840 Lấy dị vật âm đạo 541,000 573,000
1841 Nạo hút thai trứng 716,000 772,000
1842 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000 344,000
1843 Nội xoay thai 1,380,000 1,406,000
1844 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562,000 580,000
1845 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177,000 183,000
1846 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358,000 384,000
1847 Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543,000 587,000
1848Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp
hút chân không383,000 396,000
1849 Rửa dạ dày sơ sinh 106,000 119,000
1850 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369,000 382,000
1851 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 828,000
1852 Soi trực tràng 179,000 189,000
1853Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ,
sau sảy, sau nạo (*)543,000 587,000
1854 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370,000 388,000
THỦ THUẬT TAI MŨI HỌNG
1855 Bẻ cuốn mũi 120,000 133,000
1856 Bơm hơi vòi nhĩ 111,000 115,000
1857 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906,000 954,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1858 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107,000 116,000
1859 Cầm máu mũi bằng Merocel 201,000 205,000
1860 Chích áp xe sàn miệng 250,000 263,000
1861 Chích rạch màng nhĩ 58,000 61,200
1862 Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước 3,429,000 3,570,000
1863 Chọc hút dịch vành tai 47,900 52,600
1864 Chọc rửa xoang hàm 265,000 278,000
1865 Đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 447,000
1866 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135,000 140,000
1867 Khâu vết rách vành tai 172,000 178,000
1868 Làm thuốc tai [tai, mũi, thanh quản] 20,000 20,500
1869 Lấy dị vật hạ họng 40,000 40,800
1870 Lấy dị vật họng miệng 40,000 40,800
1871 Lấy dị vật mũi gây mê 660,000 673,000
1872 Lấy dị vật mũi không gây mê 187,000 194,000
1873 Lấy dị vật tai [gây mê] 508,000 514,000
1874 Lấy dị vật tai [gây tê] 150,000 155,000
1875 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60,000 62,900
1876 Nhét bấc mũi sau 107,000 116,000
1877 Nhét bấc mũi trước 107,000 116,000
1878 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới 120,000 133,000
1879 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới 431,000 447,000
1880 Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê 500,000 513,000
1881 Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê 278,000 290,000
1882 Nội soi sinh thiết u hốc mũi 278,000 290,000
1883 Nội soi sinh thiết u vòm 1,543,000 1,559,000
1884 Phương pháp Proetz 52,900 57,600
1885 Sinh thiết hốc mũi 121,000 126,000
1886 Sinh thiết niêm mạc 121,000 126,000
1887 Sinh thiết u họng miệng 121,000 126,000
THỦ THUẬT Y HỌC DÂN TỘC - PHỤC HỒI CHỨC NĂNG
1888 Cấy chỉ 174,000 143,000
1889 Cứu 35,000 35,500
1890 Điện châm 75,800 67,300
1891 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43,800 45,800
1892 Điều trị bằng từ trường 37,000 38,400
1893 Hào châm 81,800 65,300
1894 Kéo nắn cột sống cổ 50,500 45,300
1895 Kéo nắn cột sống thắt lưng 50,500 45,300
1896Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy
sống197,000 203,000
1897Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng
tủy sống140,000 146,000
1898 Laser châm 33,000 23,800
1899 Luyện tập dưỡng sinh 20,000 23,800
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1900 Nhĩ châm 81,800 65,300
1901 Ôn châm 81,800 65,300
1902 Tập nhược thị 27,000 31,700
1903 Tháo bột các loại 49,500 52,900
1904 Thuỷ châm 61,800 66,100
1905 Từ châm 81,800 65,300
1906 Xoa bóp bấm huyệt 61,300 65,500
THỦ THUẬT, TIỂU THỦ THUẬT - NỘI SOI MỚI
1907 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161,000 166,000
1908 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104,000 110,000
1909 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu 1,113,000 1,126,000
1910 Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu 1,113,000 1,126,000
1911 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu 1,113,000 1,126,000
1912 Điều trị bằng Laser công suất thấp 33,000 47,400
1913 Ép tim ngoài lồng ngực 458,000 479,000
1914 Hút dịch khớp gối 109,000 114,000
1915 Khí dung mũi họng 17,600 20,400
1916 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h 549,000 562,000
1917 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) 549,000 562,000
1918 Nội soi ổ bụng 793,000 825,000
1919 Nội soi ổ bụng có sinh thiết 937,000 982,000
1920 Nối thông động- tĩnh mạch 1,142,000 1,151,000
1921 Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch 1,342,000 1,351,000
1922 Nong niệu đạo và đặt sonde đái 228,000 241,000
1923Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực tràng dưới hướng dẫn
siêu âm589,000 609,000
1924 Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm 144,000 151,000
1925 Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu âm 808,000 828,000
1926 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233,000 246,000
1927 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79,600 82,400
XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
1928
Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I),
phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự
động
100,000 102,000
1929Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên
khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động61,600 63,500
1930Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự
động39,200 40,400
1931
Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT:
Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác:
TCK) bằng máy tự động
39,200 40,400
XÉT NGHIỆM GIẢI PHẪU BỆNH
1932 Cell Bloc (khối tế bào) - 234,000
1933 Chọc hút kim nhỏ các hạch - 258,000
1934 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da - 258,000
1935 Chọc hút kim nhỏ mô mềm - 258,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1936 Lấy bệnh phẩm làm phiên đồ tế bào cổ tử cung – âm đạo 322,000 349,000
1937 Nhuộm phiến đồ tế bào theo Papanicolaou 322,000 349,000
1938 Tế bào học dịch màng bụng, màng tim 147,000 159,000
1939 Tế bào học dịch màng khớp 147,000 159,000
1940 Tế bào học đờm 147,000 159,000
1941 Tế bào học nước tiểu 147,000 159,000
1942 Test kéo cơ cưỡng bức 191,000 192,000
1943 Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147,000 159,000
1944 Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147,000 159,000
XÉT NGHIỆM HÓA SINH
1945 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 28,600 29,000
1946Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity)
[Máu]53,000 53,800
1947 Định lượng Acid Uric [Máu] 21,200 21,500
1948 Định lượng Albumin [Dịch] 21,200 21,500
1949 Định lượng Albumin [Máu] 21,200 21,500
1950 Định lượng Amoniac (NH3) [Máu] 74,200 75,400
1951 Định lượng Amylase (dịch) 21,200 21,500
1952 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21,200 21,500
1953 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21,200 21,500
1954 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21,200 21,500
1955 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12,700 12,900
1956 Định lượng canci ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] 12,700 12,900
1957 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26,500 26,900
1958 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26,500 26,900
1959 Định lượng Clo (dịch) 22,200 22,500
1960 Định lượng Creatinin (dịch) 21,200 21,500
1961 Định lượng Creatinin (máu) 21,200 21,500
1962Định lượng E3 không liên hợp (Unconjugated Estriol)
[Máu]180,000 182,000
1963 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12,700 12,900
1964 Định lượng Glucose [Máu] 21,200 21,500
1965 Định lượng HbA1c [Máu] 99,600 101,000
1966Định lượng HDL-C (High density lipoprotein
Cholesterol) [Máu]26,500 26,900
1967 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Dịch] 95,400 96,900
1968 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] 95,400 96,900
1969 Định lượng Mg [Máu] 31,800 32,300
1970 Định lượng Phospho [máu] 21,200 21,500
1971 Định lượng Phospho [niệu] 20,100 20,400
1972 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21,200 21,500
1973 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21,200 21,500
1974 Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] 37,100 37,700
1975 Định lượng sắt huyết thanh 31,800 32,300
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
1976 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26,500 26,900
1977 Định lượng Triglycerid [Máu] 26,500 26,900
1978 Định lượng Urê (dịch) 21,200 21,500
1979 Định lượng Urê máu [Máu] 21,200 21,500
1980 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21,200 21,500
1981 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21,200 21,500
1982 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21,200 21,500
1983Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase)
[Máu]37,100 37,700
1984 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19,000 19,200
1985 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26,500 26,900
1986 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] 26,500 26,900
1987Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g
Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 160,000
1988Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (75g
Glucose) 3 mẫu cho người bệnh thai nghén158,000 160,000
1989Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu
không định lượng Insulin128,000 130,000
1990 Phản ứng Rivalta [dịch] 8,400 8,500
1991 Xét nghiệm Khí máu [Máu] 212,000 215,000
XÉT NGHIỆM HÓA SINH NƯỚC TIỂU
1992 Cặn Addis 42,400 43,100
1993 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 28,600 29,000
1994 Định lượng Amylase (niệu) 37,100 37,700
1995 Định lượng Axit Uric (niệu) 15,900 16,100
1996 Định lượng Canxi (niệu) 24,300 24,600
1997 Định lượng Cortisol (niệu) 90,100 91,600
1998 Định lượng Creatinin (niệu) 15,900 16,100
1999 Định lượng Glucose (niệu) 13,700 13,900
2000 Định lượng MAU (Micro Albumin Arine) [niệu] 42,400 43,100
2001 Định lượng Protein (niệu) 13,700 13,900
2002 Định lượng Urê (niệu) 15,900 16,100
2003 Định tính Amphetamin (test nhanh) 42,400 -
2004 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) 42,400 -
2005 Định tính Morphin (test nhanh) 42,400 -
2006 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42,400 -
2007 Methamphetamin (test nhanh) 42,400 -
2008 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42,400 43,100
2009 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37,100 27,400
2010 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu 42,400 43,100
XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC
2011 Định lượng D-Dimer 246,000 253,000
2012 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38,000 39,100
2013 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38,000 39,100
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
2014
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (huyết tương
1)
22,400 20,700
2015
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (huyết tương
2)
22,400 20,700
2016
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (huyết tương
3)
22,400 20,700
2017
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (huyết tương
4)
22,400 20,700
2018
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (kết tủa lạnh
1)
22,400 20,700
2019
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (kết tủa lạnh
2)
22,400 20,700
2020
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (kết tủa lạnh
3)
22,400 20,700
2021
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (kết tủa lạnh
4)
22,400 20,700
2022Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (tiểu cầu 1)22,400 20,700
2023Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (tiểu cầu 2)22,400 20,700
2024Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (tiểu cầu 3)22,400 20,700
2025Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương (tiểu cầu 4)22,400 20,700
2026
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (khối
hồng cầu 1)
22,400 23,100
2027
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (khối
hồng cầu 2)
22,400 23,100
2028
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (khối
hồng cầu 3)
22,400 23,100
2029
Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để
truyền toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu (khối
hồng cầu 4)
22,400 23,100
2030Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D) (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)84,000 86,600
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
2031 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30,200 31,100
2032 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30,200 31,100
2033 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 22,400 23,100
2034 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (1) 20,100 20,700
2035 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (2) 20,100 20,700
2036 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (3) 20,100 20,700
2037 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu (4) 20,100 20,700
2038 Định tính chất độc bằng test nhanh – một lần 105,000 113,000
2039 Đo các chất khí trong máu 212,000 215,000
2040 Đo lactat trong máu 95,400 96,900
2041 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67,200 69,300
2042 Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67,200 69,300
2043 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63,800 65,800
2044 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22,400 23,100
2045Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)78,400 80,800
2046 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78,400 80,800
2047Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật
Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)78,400 80,800
2048Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ
công)35,800 36,900
2049Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ
thuật ống nghiệm)72,600 74,800
2050Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động)72,600 74,800
2051Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (khối HC 1)72,600 74,800
2052Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (khối HC 2)72,600 74,800
2053Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (khối HC 3)72,600 74,800
2054Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy bán tự động) (khối HC 4)72,600 74,800
2055Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ
thuật Scangel/Gelcard trên máy tự động)72,600 74,800
2056Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm)28,000 28,800
2057Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (huyết tương 1)28,000 28,800
2058Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (huyết tương 2)28,000 28,800
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
2059Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (huyết tương 3)28,000 28,800
2060Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (huyết tương 4)28,000 28,800
2061Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (kết tủa lạnh 1)28,000 28,800
2062Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (kết tủa lạnh 2)28,000 28,800
2063Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (kết tủa lạnh 3)28,000 28,800
2064Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (kết tủa lạnh 4)28,000 28,800
2065Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (khối HC 1)28,000 28,800
2066Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (khối HC 2)28,000 28,800
2067Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (khối HC 3)28,000 28,800
2068Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (khối HC 4)28,000 28,800
2069Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (Tiểu cầu 1)28,000 28,800
2070Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (Tiểu cầu 2)28,000 28,800
2071Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (Tiểu cầu 3)28,000 28,800
2072Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC
(Kỹ thuật ống nghiệm) (Tiểu cầu 4)28,000 28,800
2073 Rút máu để điều trị 216,000 236,000
2074Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ thuật Scangel/Gelcard
trên máy bán tự động)237,000 244,000
2075 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16,800 17,300
2076 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12,300 12,600
2077 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47,000 48,400
2078Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp
thủ công)35,800 36,900
2079 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44,800 46,200
2080Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng
trở)39,200 40,400
2081 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23,300 15,200
2082Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng
phương pháp thủ công)33,600 34,600
XÉT NGHIỆM KÝ SINH TRÙNG
2083 (KSK) Xét nghiệm BK đàm 65,500 68,000
2084 Cấy phân 45,000 -
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
2085 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 126,000 130,000
2086 Dengue virus NS1Ag test nhanh 126,000 130,000
2087 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 126,000 130,000
2088 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40,200 41,700
2089 Đơn bào đường ruột soi tươi 40,200 41,700
2090 Giang mai (định tính) 36,800 38,200
2091 Hồng cầu trong phân test nhanh 63,200 65,600
2092 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36,800 38,200
2093 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65,500 68,000
2094Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng
thuốc287,000 297,000
2095 Neisseria meningitidis nhuộm soi 65,500 68,000
2096Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng
thuốc287,000 297,000
2097 Phản ứng Pandy [dịch] 8,400 8,500
2098 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230,000 238,000
2099 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31,000 32,100
2100 Streptococcus pyogenes ASO 40,200 41,700
2101 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 40,200 41,700
2102Treponema pallidum RPR định tính và định lượng
(Giang mai)83,900 87,100
2103 Trichomonas vaginalis soi tươi 40,200 41,700
2104 Trứng giun, sán soi tươi 40,200 41,700
2105Vi khuẩn kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại
kháng sinh)178,000 184,000
2106 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189,000 196,000
2107 Vi khuẩn nhuộm soi 65,500 68,000
2108Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông
thường230,000 238,000
2109 Vi nấm nhuộm soi 40,200 41,700
2110 Vi nấm soi tươi 40,200 41,700
2111 Vibrio cholerae nhuộm soi 65,500 68,000
2112 Vibrio cholerae soi tươi 65,500 68,000
2113 Xét nghiệm BK đàm 65,500 68,000
2114 Xét nghiệm BK dịch 65,500 68,000
XÉT NGHIỆM MIỄN DỊCH
2015 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] 402,000 408,000
2016 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 90,100 91,600
2017 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] 137,000 139,000
2018 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 148,000 150,000
2019Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9)
[Máu]137,000 139,000
2020 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 84,800 86,200
2021 Định lượng Cortisol (máu) 90,100 91,600
2022 Định lượng Digoxin [Máu] 84,800 86,200
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
2023 Định lượng Ferritin 79,500 80,800
2024Định lượng free βHCG (Free Beta Human Chorionic
Gonadotropin) [Máu]180,000 182,000
2025 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 63,600 64,600
2026 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 63,600 64,600
2027 Định lượng Pro-calcitonin [Máu] 392,000 398,000
2028Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific
Antigen) [Máu]90,100 91,600
2029 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 63,600 64,600
2030 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 63,600 64,600
2031 Định lượng Troponin I [Máu] 74,200 75,400
2032 Định lượng Troponin T [Máu] 74,200 75,400
2033 Định lượng Troponin Ths [Máu] 74,200 75,400
2034 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 58,300 59,200
2035Định lượng βhCG (Beta human Chorionic
Gonadotropins) [Máu]84,800 86,200
2036 HAV IgM miễn dịch tự động 103,000 106,000
2037 HBc IgM miễn dịch tự động 109,000 113,000
2038 HBcAb test nhanh 57,500 59,700
2039 HBeAb miễn dịch tự động 92,000 95,500
2040 HBeAb test nhanh 57,500 59,700
2041 HBeAg miễn dịch tự động 92,000 95,500
2042 HBeAg test nhanh 57,500 59,700
2043 HBsAb định lượng 112,000 116,000
2044 HBsAg định lượng 460,000 471,000
2045 HBsAg miễn dịch tự động 72,000 74,700
2046 HBsAg test nhanh 51,700 53,600
2047 HCV Ab test nhanh 51,700 53,600
2048 HCV Ag/Ab miễn dịch tự động 115,000 119,000
2049 HIV Ab test nhanh 51,700 53,600
2050 Rubella virus IgG miễn dịch tự động 115,000 119,000
2051 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 138,000 143,000
2052 Test XN Multi 4 Drug 170,000 -
2053 Xét nghiệm double test 380,000 -
2054 Xét nghiệm khẳng định 240,000 -
2055 Xét nghiệm triple test 400,000 -
XÉT NGHIỆM NƯỚC DỊCH
2056
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động
90,100 91,600
2057
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học
(não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp,
rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công
55,100 56,000
GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC CẤP CỨU
2058 Giường Hồi sức cấp cứu 279,100 325,000
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
2059 Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức cấp cứu 178,500 187,100
2060 Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Hồi sức cấp cứu 152,500 160,000
GIƯỜNG KHOA HỒI SỨC TÍCH CỰC
2061 Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Hồi sức tích cực 568,900 602,000
2062 Giường Hồi sức tích cực - Khoa Hồi sức tích cực 279,100 325,000
2063 Giường Nội khoa loại 1 - Khoa Hồi sức tích cực 178,500 187,100
2064 Giường Nội khoa loại 2 - Khoa Hồi sức tích cực 152,500 160,000
GIƯỜNG KHOA NGOẠI CHẤN THƯƠNG
2065 Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Chấn thương chỉnh hình 279,100 325,000
2066Giường Ngoại khoa [PT đặc biệt] - Khoa Chấn thương
chỉnh hình255,400 256,300
2067Giường Ngoại khoa [PT loại 1] - Khoa Chấn thương
chỉnh hình204,400 223,800
2068Giường Ngoại khoa [PT loại 2] - Khoa Chấn thương
chỉnh hình188,500 199,200
2069Giường Ngoại khoa [PT loại 3] - Khoa Chấn thương
chỉnh hình152,500 170,800
2070Giường Nội khoa loại 2 [không PT] - Khoa Chấn thương
chỉnh hình152,500 160,000
GIƯỜNG KHOA NGOẠI THẦN KINH
2071 Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Ngoại thần kinh 279,100 325,000
2072 Giường Ngoại khoa [PT đặc biệt] - Khoa Ngoại thần kinh 255,400 256,300
2073 Giường Ngoại khoa [PT loại 1] - Khoa Ngoại thần kinh 204,400 223,800
2074 Giường Ngoại khoa [PT loại 2] - Khoa Ngoại thần kinh 188,500 199,200
2075 Giường Ngoại khoa [PT loại 3] - Khoa Ngoại thần kinh 152,500 170,800
2076Giường Nội khoa loại 2 [không PT] - Khoa Ngoại thần
kinh152,500 160,000
GIƯỜNG KHOA NGOẠI TỔNG HỢP
2077 Giường Hồi sức cấp cứu - Khoa Ngoại tổng hợp 279,100 325,000
2078 Giường Ngoại khoa [PT đặc biệt] - Khoa Ngoại tổng hợp 255,400 256,300
2079 Giường Ngoại khoa [PT loại 1] - Khoa Ngoại tổng hợp 204,400 223,800
2080 Giường Ngoại khoa [PT loại 2] - Khoa Ngoại tổng hợp 188,500 199,200
2081 Giường Ngoại khoa [PT loại 3] - Khoa Ngoại tổng hợp 152,500 170,800
2082 Giường Nội khoa loại 2 [không PT] - Ngoại tổng hợp 152,500 160,000
GIƯỜNG KHOA NHI
2083 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nhi 279,100 325,000
2084 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nhi 178,500 187,100
GIƯỜNG KHOA NỘI THẦN KINH
2085 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội Thần kinh 279,100 325,000
2086 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Thần kinh 178,500 187,100
GIƯỜNG KHOA NỘI TIM MẠCH
2087 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tim mạch 279,100 325,000
2088 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội tim mạch 178,500 187,100
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo
GIƯỜNG KHOA NỘI TỔNG HỢP
2089 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Nội tổng hợp 279,100 325,000
2090 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa nội tổng hợp 178,500 187,100
GIƯỜNG KHOA PHỤ SẢN
2091 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng II - Khoa Phụ sản 279,100 325,000
2092 Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 255,400 256,300
2093 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 204,400 223,800
2094 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 188,500 199,200
2095 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500 170,800
2096 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Phụ - Sản 152,500 160,000
GIƯỜNG KHOA THẬN
2097Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Nội Thận - Tiết
niệu178,500 325,000
2098 Giường Nội khoa loại 1 Hạng II - Khoa Thận 178,500 187,100
GIƯỜNG KHOA Y HỌC CỔ TRUYỀN
2099 Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 152,500 160,000
2100 Giường Nội khoa loại 3 Hạng II - Khoa Y học cổ truyền 126,600 130,600
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
2101 Mở khí quản cấp cứu 704,000 719,000
2102 Mở khí quản thường quy 704,000 719,000
DỊCH VỤ Y TẾ
2103 Cấp giấy chứng nhận thương tích 120,000 -
2104 Tóm tắt hồ sơ bệnh án 120,000 -
2105 Cấp lại giấy chứng sinh 50,000 -
2106 Sao y hồ sơ bệnh án 120,000 -
2107 Sao y kết quả xét nghiệm nồng độ cồn 50,000 -
2108 Cấp lại giấy nghĩ ốm hưởng BHXH 50,000 -
2109 Cấp lại giấy ra viện 50,000 -
2110 Đặt vòng tránh thai 250,000 -
2111 In phim 50,000 -
2112 Nạo phá thai <7 tuần 500,000 -
2113 Nạo phá thai > 7 tuần - 8 tuần 600,000 -
2114 Nếu thất bại nạo kiểm tra 50,000 -
2115 Phá thai nội khoa < 7 tuần 800,000 -
2116 Phá thai nội khoa < 7 tuần 800,000 -
2117 Phá thai nội khoa < 7 tuần (có vết mổ cũ lần 1) 900,000 -
2118 Phá thai nội khoa < 7 tuần (có vết mổ cũ lần 2) 1,000,000 -
2119 Sàng lọc sơ sinh 255,000 -
2120 Sổ khám bệnh 5,000 -
2121 Tháo vòng khó 600,000 -
2122 Tháo vòng thường 150,000 -
2123 Thẻ xanh 1,000 -
2124 Tiêm ngừa viêm gan Hepapig 450,000 -
2125 Tiêm ngừa viêm gan Immuno 1,700,000 -
2126 Tiêm VAT cho thai phụ 60,000 -
Tên dịch vụ bệnh việnTT Giá viện phíGiá BHYT
theo