tÊn sÁch – tÀi liỆu tham khẢo cÁc ngÀnhcdsonla.edu.vn/attachments/189_phu_luc 3.doc ·...
TRANSCRIPT
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LATRƯỜNG CAO ĐẲNG SƠN LA
DANH MỤC SÁCH, GIÁO TRÌNH, TÀI LIỆU THAM KHẢO CÁC NGÀNH
(Không bao gồm giáo trình các môn chung, môn cơ sở)(Kèm theo Báo cáo số /BC-CĐSL, ngày 15 /9/2010
của trường Cao đẳng Sơn La)
TT Giáo trình, tài liệu Tên tác giả Nhà xuất bản Năm XB
I. NÔNG LÂM NGHIỆP
1
Hướng dẫn dạy nghề làm vườn cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện
Bộ giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và TNXH
2010
2 Sinh thái học và môi trường Trần Kiên Giáo dục 1999
3 Sinh thái rừng Hoàng Kim Ngũ, Phùng Ngọc Lan
Nông nghiệp 2005
4 PP Lý luận NCKH Vũ Cao Đàm Kinh tế 1997
5 ESP Textbook of Agronomy Nguyễn Thị Bích Ngọc ĐH Nông nghiệp HN
2006
6 Giáo trình giải phẫu hình thái thực vật
Hoàng Thị Sản,Nguyễn Phương Nga
ĐHSP, Hà Nội 2003
7 Hình thái giải phẫu thực vật Hoàng Thị Sản, Trần Văn Ba
Giáo dục 1998
8 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng
Giáo dục 1996
9 Giáo trình sinh lý thực vật Hoàng Minh Tấn, Vũ Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh
ĐHSP, Hà Nội 2003
10 Di truyền học Lê Đình Trung, Đặng Hữu Lanh
Giáo Dục 2000
11Giáo trình khí tượng nông nghiệp Trần Đức Hạnh, Trần
Tất Tuyên, Đoàn Văn Điểm, Trần Quang Tộ
Nông nghiệp 1997
12 Vi sinh vật học đại cương Nguyễn Thành Đạt Giáo dục 1999
13 Giáo trình phưong pháp thí nghiệm đồng ruộng
Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiên
ĐHQG Hà Nội 2001
14 Chọn giống cây trồng Nguyễn Văn Hiển Giáo dục 200015 Thổ nhưỡng học Ngô Thị Đào Giáo dục 1989
143
Phụ lục 3
16 Giáo trình phân bón và cách bón phân
Trần Thị Lệ Hà Nông nghiệp 2006
17 Giáo trình Côn trùng nông nghiệp Nguyễn Đức Khiêm Nông nghiệp 200518 Bệnh cây Vũ Triệu Mẫn Nông nghiệp 2001
19Kỹ thuật phòng trừ cỏ dại Chu Thị Thơm, Phan
Thị Lài, Nguyễn Văn Tó
Lao động 2006
20 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng
Giáo dục 1996
21
giáo trình cây lương thực tập 1_cây lúa
Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyền, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng,
Nông nghiệp 2001
22 Giáo trình cây lương thực tập 2 – cây màu
Đinh Thế Lộc Nông nghiệp 1997
23 Giáo trình cây công nghiệp Nguyễn Thế Côn ĐHNN I, Hà Nội
1996
24 Bài giảng về cây rau Tạ Thu Cúc Nông nghiệp 1997
25 Giáo trình kĩ thuật trồng cây ăn quả
Phạm Văn Duệ 2006
26 Giáo trình kĩ thuật trồng hoa Phạm Văn Duệ Hà Nội 2005
27 Bài giảng Hệ thống Nông nghiệp Nguyễn Huy Trí ĐHNN I, Hà Nội
2004
28 Giáo trình Hoá bảo vệ thực vật Lê Trường, Nguyễn Trần Oánh
Nông thôn 1975
29 Giáo trình khuyến nông Nguyễn Văn Long ĐHNN I, Hà Nội
2006
30 Tin học ứng dụng trong ngành Nông nghiệp
Nguyễn Hải Thanh, Hồ Sĩ
Khoa học – Kỹ thuật
2005
31 Thổ nhưỡng học Ngô Thị Đào Giáo dục 1989
32 Những vấn đề địa chất Tây Bắc Việt Nam
Nguyễn Bá Nguyên Khoa học- kỹ thuật
1997
33 Đại cương về nông nghiệp bền vững
Hoàng Văn Đức (dịch) Nông nghiệp 1994
34 Giáo trình Trắc Địa Nguyễn Trọng Tuyển Nông nghiệp 1995
35 Giáo trình bản đồ học Đinh Văn Nhật, Đào trọng Năng
Giáo dục 1982
36 Giáo trình Hệ thống thông tin địa lý
Nguyễn Trường Xuân ĐH Mỏ Địa chất 2002
37 Giáo trình pháp luật đất đai Trần Quang Huy Hà Nội 200638 Thổ nhưỡng học Ngô Thị Đào Giáo dục 1989
39 Giáo trình quản lý nguồn nước Phạm Ngọc Dũng, Nguyễn Đức Quý
Nông nghiệp 2005
40 Giáo trình đánh giá tác động môi trường
Hoàng Xuân Cơ, Phạm Ngọc Hồ
ĐH khoa học tự nhiên
1998
144
41 Bài giảng Hệ thống Nông nghiệp Nguyễn Huy Trí ĐHNN I Hà Nội 2004
42 Quy hoạch vùng lãnh thổ, bài giảng trường
Nguyễn Nhật Tân, Nguyễn Thị Vòng
ĐH Nông Nghiệp 2004
43 Quy hoạch sử dụng đất Trần Hữu Viên Nông nghiệp 200544 Giáo trình Bản đồ địa chính Nguyễn Thanh Trà ĐH Nông Nghiệp 2004
45 Quản lý hành chính Nhà nước về đất đai
Nguyễn Bá Long ĐH Lâm Nghiệp VN
2007
46 Giáo trình quản lý nhà nước ve đát đai và nhà ơ
Đình Tháng Lê Hà nội 2000
47 Bài giảng định giá đất Phạm Thanh Quế ĐH Lâm nghiệp 2007
48 Thuế Đất đai – công cụ quản lý và điều tiết thị trường bất động sản
Đàm Văn Huệ ĐH kinh tế Quốc dân
2006
49 Các phương pháp Trắc địa bản đồ trong quản lý đất đai
Nguyễn Trọng San ĐH Mỏ - Địa chất
1996
50 Quy hoạch phát triển nông thôn Vũ Thị Bình ĐH Nông Nghiệp 1999
51 Quy hoạch sử dụng đất đô thị và khu dân cư nông thôn
Nguyễn Thị Bảo Lâm, Bùi Mạnh Hưng
ĐH Lâm Nghiệp 2006
52 Bài giảng tin học ứng dụng Hoàng Ngọc Hà ĐH Mỏ Địa chất 199853 Giáo trình Trắc địa địa chính Nguyễn Trọng San ĐH Mỏ Địa chất 2005
54Tiếng Anh chuyên ngành Khoa học Quản lý Đất đai (English for Land Management Science)
Trần Đình Cát ĐH Lâm nghiệp 2005
55 Giáo trình cơ sơ Hoá học Hữu cơ, Tập 1, tập 2
Trần Quốc Sơn, Đặng Văn Liếu
ĐHSP, Hà Nội 2005
56Giáo trình hoá phân tích Nguyễn Trường Sơn,
Nguyễn Thị Hồng Linh, Bùi Thế Vinh
ĐH Nông nghiệp I Hà nội
2006
57Giáo trình tin học cơ sơ, Hồ Sĩ Đàm,
Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương
ĐHSP, Hà Nội 2004
58Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng
Thống kê (tái bản 2003)
59 Sinh thái học và môi trường Trần Kiên Giáo dục 199960 Giáo trình Xác Suất và Thống Kê Phạm Văn Kiều Giáo dục 2006
61Giáo trình hoá phân tích Nguyễn Trường Sơn,
Nguyễn Thị Hồng Linh, Bùi Thế Vinh
ĐH Nông nghiệp I Hà nội
2006
62
Giáo trình Sinh học đại cương tập I, II
Phan Cự Nhân, Trần Bá Hoành,Lê Quang Long, Phạm Đình Thái, Hoàng Thị Sản, Mai Đình Yên.
ĐHSP, Hà Nội 2004
63Giáo trình giải phẫu hình thái thực vật
Hoàng Thị Sản, Nguyễn Phương Nga
ĐHSP HN 2003
145
64Giáo trình sinh lý thực vật Hoàng Minh Tấn, Vũ
Quang Sáng, Nguyễn Kim Thanh
ĐHSP, Hà Nội 2003
65 Thống kê trong nghiên cứu y học Ngô Như Hoa Y học 1982
66 Giáo trình phân bón và cách bón phân
Trần Thị Lệ Hà Nông nghiệp 2006
67 Giáo trình Côn trùng nông nghiệp Nguyễn Đức Khiêm Nông nghiệp 200568 Bệnh cây Nông nghiệp Vũ Triệu Mẫn Nông nghiệp 2001
69 Di truyền học Lê Đình Trung, Đặng Hữu Lanh
Giáo Dục 2000
70Giáo trình khí tượng nông nghiệp Trần Đức Hạnh, Trần
Tất Tuyên, Đoàn Văn Điểm, Trần Quang Tộ
Nông nghiệp 1997
71 Sinh thái học và môi trường Trần Kiên Giáo dục 199972 Chọn giống cây trồng Nguyễn Văn Hiển Giáo dục 2000
73 Công nghệ sinh học thực vật trong cải tiến giống cây trồng
Lê Trần Bình, Hồ Hữu Nhị, Lê Thị Muội
Nông nghiệp 1997
74 Lập biểu thể tích và biểu độ thon cây đứng cho rừng việt nam
Đồng Sỹ Hiền Khoa học - kỹ thuật
1974
75 Giáo trình Vi sinh vật học đại cương
Nguyễn Thành Đạt Giáo dục 1999
76 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng
Giáo dục 1996
77 Giáo trình tổ chức học, Bào thai học gia súc
Nguyễn xuân Hoạt, Phạm Đức Lộ
Nông nghiệp 1962
78 Sinh lý học người và động vật Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Huỳnh
Khoa học - kỹ thuật
2001
79 Giáo trình di truyền động vật Trần Huê Viên Nông nghiệp 2001
80 Chọn giống nhân giống vật nuôi Trần Đình Miên, Nguyễn Văn Thiện
Nông nghiệp 1995
81Thức ăn và dinh dưỡng gia súc Điền Văn Hưng,
Vương Văn Khê, Vũ Duy Giảng
Đại học và THCN
1971
82 Giáo trình phương pháp thí nghiệm đồng ruộng
Ngô Thị Đào, Vũ Văn Hiên
ĐHQG Hà nội 2001
83 Bài giảng môn nông lâm kết hợp Phạm xuân Hoàn ĐH Lâm nghiệp 199484 Chọn giống cây trồng Nguyễn Văn Hiển Giáo dục 200085 Giáo trình khuyến nông Nguyễn Văn Long ĐHNN I, Hà Nội 2006
86 Giáo trình bản đồ học Đinh Văn Nhật, Đào trọng Năng
Giáo dục 1982
87 Động vật rừng Phạm Nhật, Đỗ Quang Huy
Nông nghiệp 1998
88 Thực vật rừng Lê Mộng Chân, Lê Thị Huyên
Nông nghiệp 2000
89 Lâm sinh học Phùng Ngọc Lan Nông nghiệp 1986
146
90 Khai thác vận chuyển lâm sản Tập thể tác giả ĐH Lâm nghiệp 2001
91 Lâm sản và bảo quản lâm sản tập 1,2
Lê Xuân Tình ĐH Lâm nghiệp 1992
92 Giáo trình quy hoạch lâm nghiệp và điều chế rừng
Lê Sỹ Việt , Vũ Nhâm ĐH Lâm nghiệp 1992
93 Giáo trình Hoá bảo vệ thực vật Lê Trường, Nguyễn Trần Oánh
Nông thôn 1975
94
giáo trình cây lương thực tập 1- cây lúa
Nguyễn Đình Giao, Nguyễn Thiện Huyền, Nguyễn Hữu Tề, Hà Công Vượng,
Nông nghiệp 2001
95 Giáo trình cây lương thực tập 2-cây màu
Đinh Thế Lộc Nông nghiệp 1997
96 Giáo trình chăn nuôi lợn Nguyễn Quang Linh Nông nghiệp 2005
97
Nuôi gà theo lối công nghiệp Nguyễn Ngọc Cành, Đào Đức Long, Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Xuân Sơn
Nông nghiệp 1986
98
Giáo trình chăn nuôi trâu bò Nguyễn Trọng Tiến, Nguyễn Xuân Trạch, Mai Thị Thơm, Lê Văn Ban
ĐH Nông nghiệp I Hà Nội
2001
99 Kinh tế Tài nguyên Môi trường Tập thể tác giả ĐH Nông nghiệp I Hà Nội
2004
100 Những kiến thức cơ bản về công nghệ sinh học
Nguyễn Văn Uyển, Nguyễn Tiến Thắng
Giáo dục 1996
101 Bài giảng Hệ thống Nông nghiệp Nguyễn Huy Trí ĐH Nông nghiệp I Hà Nội
2004
102 Tin học ứng dụng trong ngành Nông nghiệp
Nguyễn Hải Thanh, Hồ Sĩ
Khoa học – kỹ thuật
2005
103Canh tác học Lý Nhạc, Dương Hữu
Tuyền, Phùng Đăng Chính
1987
II. NGÀNH KINH TẾ
104 Giáo trình Luật kinh tế Việt Nam Phạm Duy Nghĩa, Nguyễn Như Phát
Chính trị quốc gia
1997
105 Giáo Trình Lý thuyết hạch toán kế toán
Nguyễn Hữu Ba Tổng hợp Tp Hồ Chí Minh
2006
106 Phương pháp soạn thảo văn bản Nguyễn Huy Thông, Hồ Quang Chính
Thống kê 1998
107 Giáo trình Lý thuyết tiền tệ Vũ Văn Hóa Tài chính 2007108 Giáo trình kinh tế vĩ mô Trần Văn Hùng,
Nguyễn Trí Hùng, Trương Quang Hùng,
Giáo dục 1999
147
Nguyễn Thanh Triều, Châu Văn Thành
109 Giáo trình Quản trị học Nguyễn Thị Liên Diệp
Thống kê 2006
110 Giáo trình Thống kê doanh nghiệp Bùi Xuân Phong Bưu điện 2005
111 Giáo trình nghiệp vụ thuế Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu
Tài Chính 2005
112 Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp
Ngô Thế Chi Tài chính 2005
113 Kế toán doanh nghiệp Nguyễn Văn Công ĐH Kinh tế 2006
114 Phân tích hoạt động kinh doanh Phạm Văn Được, Đặng Kim Cương
Thống kê 1997
115 Giáo trình lập dự án đầu tư Nguyễn Bạch Nguyệt Thống kê 2005
116 Kế toán Quản trị Vương Đình Huệ, Đoàn Xuân Tiên
Tài chính 1999
117 Marketing Căn Bản Nguyễn Văn Thi Lao động - Xã hội
2009
118 Giáo Trình Kinh Tế Quốc Tế Hoàng Thị Chỉnh Thống kê 2005119 Quản Lý Ngân Sách Nhà Nước Nguyễn Ngọc Hùng Thống kê 2008
120 Giáo Trình Thị Trường Chứng Khoán
Bùi Kim Yến Lao động 2006
121 Kế Toán Hành Chánh Sự Nghiệp Võ Văn Nhị Tài chính 2009
122 Giáo trình kế toán ngân sách nhà nước và Kho bạc Nhà nước
Nguyễn Ðức Thanh Thống kê 2007
123 Giáo trình thanh toán quốc tế Trầm Thị Xuân Hương
Lao động - Xã hội
2008
124 Giáo trình kinh tế vi mô Ngô Thanh Vân ĐH Tôn Đức Thắng
2003
125Thống kê ứng dụng trong quản trị, kinh doanh và nghiên cứu kinh tế
Trần Bá Nhẫn, Đinh Thái Hoàng
Thống kê tái bản 2003
126 Giáo trình Lý thuyết Tài chính – Tiền tệ
Dương Thị Bình Minh, Sử Đình Thành
Thống Kê 2004
127 Giáo Trình Nguyên Lý Kế Toán Phan Đức Dũng Văn hóa Sài gòn 2006
128 Tiếng Anh cho nhân viên kế toán Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
Tp. Hồ Chí Minh 2005
129 Kế Toán Quản Trị (Lý Thuyết Và Bài Tập)
Phạm Văn Dược. Đặng Kim Cương
Thống kê 2008
130Lý thuyết kiểm toán Nguyễn Quang Quynh Tài chính 2001
131 Giáo Trình Kế Toán Hành Chính Sự Nghiệp
Nghiêm Văn Lợi Tài chính 2009
132 Toán kinh tế Nguyễn Thành Cả ĐH Kinh tế Tp.HCM
1996
133 Giáo Trình Quản Trị Doanh Nguyễn Đình Hòa, Thống kê 2005
148
Nghiệp Đồng Thị Thanh Phương, Trần Thị Ý Nhi
134 Lý thuyết và bài tập kế toán ngân hàng
Nguyễn Đức Long Tài chính 2004
III. NGOẠI NGỮ
135 English Grammar in use Raymond Murphy TP. HCM 1995
136 Lifelines Tom Hutchinson Oxford University Press 2000
137 New Headway Elementary (Student’s book) John Liz Soars Nhà XBQGHN 2000
138 English Grammar in use Raymond Murphy TP. HCM 1995
139 Language in use Adrian Doff và Christopher jones
Cambridge University Press 2000
140 Basic English Usage Micheal Swan; TP. HCM 1999
141 Newheadway - Intermediate (student's book) Liz & John Soars ĐHQG Hà nội 2000
142 Newheadway - Intermediate (workbook) Liz & John Soars ĐHQG Hà nội 2000
143 Lineflife Tom Hutchinson Oxford University Press năm
2000
144 Dẫn luận ngôn ngữ học
Nguyễn Thiện Giáp (Chủ biên), Đoàn Thiện Thuật, Nguyễn Minh Thuyết.
NXB GD. Hà Nội 2002
145 Cơ sơ ngôn ngữ học và tiếng ViệtMai Ngọc Chữ, Vũ Đức Nghiệu, Hoàng Trọng Phiến
NXB GD. Hà Nội 2000
146 Đại cương ngôn ngữ học, tập 1,2 Đỗ Hữu Châu, Bùi Minh Toán NXB GD. HN 2000
147 Các bình diện của từ và từ tiếng Việt. Đỗ Hữu Châu ĐHQG, HN
1999
148 Cơ sơ văn hoá Việt Nam Đặng Đức Siêu ĐHQG.HN 2003149 Cơ sơ văn hoá Việt Nam Trần Quốc Vượng ĐHQG.HN 2001
150 Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán Giáo dục, Hà Nội 1994
151 Phong cách học tiếng Việt Đinh Trọng Lạc Giáo dục, Hà Nội 2001
152 A grammar of English language Lê Huy Trường ĐH Ngoại ngữ Hà nội 1998
153 Explaining English Grammar Yule, G New York: Oxford University
1998
149
Press
154Hiểu ngữ nghĩa học tiếng Anh (Understanding English Semantics)
Nguyễn Hoà ĐHQG Hà Nội 2004
155 Sematics a Coursebook James R. Hurford & Bredan Heasley
Cambridge University Press 1983
156 An over view of 12 countries in the world, conducted
Pham Thi Dieu Anh and some authors
College of Foreign Language, Ha noi
2000
157 British life and Institutions Mark Farrel
Chancerel International publishers Ltd, London
2000
158 Từ vựng học tiếng Anh cơ bản (Basic English lexicology) Hoàng Tất Trường ĐHSP ngoại ngữ
Hà Nội 1993
159 Lý thuyết dịch -Interpreting and Translation coursebook
Bùi Tiến Bảo - Đặng Xuân Thu ĐH Hà Nội 2000
160 Listening Goodith White Alan Maley Oxford University Press 1998
161Sách BBC Business English (Student’s book) 1 băng đài BBC Business English
Roger Owen Nhà xuất bản Trẻ 1999
162 Developing Tactics for Listening (2 đĩa CD) Jack C. Richards Nhà xuất bản
Thống kê 2003
163 Business Listening and Speaking (1 băng cassette) David Riley Thành phố HCM 2004
164 Language in use Adrian Doff và Christopher jones
Cambridge University Press 2000
165 Expanding Tactics for Listening (2 đĩa CD) Jack C. Richards Giao thông vận
tải 2004
166 Listening Goodith White Alan Maley Oxford University Press 1998
167 Enterprise one English for the Commercial World C.J. Moor&Judy West TP Hồ Chí Minh 2003
168 BBC Business English Roger Owen Nhà xuất bản trẻ 1999
169 Enterprise two English for the Commercial World. C.J.Moor&Judy West TP Hồ Chí Minh 2003
170 Enterprise three English for the Commercial World C.J.Moor&Judy West TP Hồ Chí Minh 2003
171 English in Economics and Bussiness Sara Bales NXB Thống kê 2003
172 English for Acedemic Purpposes Series C Vaughan James NXB Hanoi
University 1998
173 Tiếng Anh giao tiếp du lịch Ngọc Huyên Thanh niên 2005
174 Tiếng Anh cho nhân viên phục vụ nhà hàng
Lê Huy Lâm (biên dịch) TP Hồ Chí Minh 2006
150
175 28 tình huống giao tiếp trong nhà hàng khách sạn
Nguyễn Thị Quỳnh Giao (biên soạn) NXB Đà Nẵng 2004
176 Tiếng Anh giao tiếp trong khách sạn và nhà hàng
Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
Tổng Hợp TP Hồ Chí Minh 2005
177 Đàm thoại Tiếng Anh cho dịch vụ nhà hàng
Nguyễn Thành Yến (biên dịch)
Thành phố Hồ Chí Minh 2005
178 Tiếng Anh dành cho nhân viên phục vụ khách sạn
Lê Huy Lâm (biên dịch) TP Hồ Chí Minh 2004
179 Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch
Nguyễn Thanh Chương (biên dịch) Khoa học Xã hội 2005
180 Luyện dịch căn bản Trương Quang Mân NXB Trẻ Tp HCM 2001
181 Luyện dịch Nguyễn Văn Khi Tổng Hợp Tp HCM 2004
182 100 bài luyện dịch Việt Anh - Anh Việt Lê Tuấn Đạt T.hợp Đồng Nai 2006
183 Tài liệu luyện dịch Anh Việt – Việt Anh Khoa Tiếng Anh Đại học NN -
HN 1998
184 Giáo trình Hán Ngữ quyển 1 Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)
Đại học SP - HN 2003
185 Giáo trình Hán Ngữ quyển 2 Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)
Đại học SP - HN 2003
186 Giáo trình Hán Ngữ quyển 3 Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)
Đại học SP - HN 2003
187 Giáo trình Hán Ngữ quyển 4 Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)
Đại học SP - HN 2003
188 Giáo trình nghe hiểu Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)
Đại học SP - HN 2003
189 Giáo trình khẩu ngữ Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)
Đại học SP - HN 2003
190 Giáo trình đọc hiểu Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)
Đại học SP - HN 2003
191 Giáo trình viết Trần Thị Thanh Liên (biên dịch)
Đại học SP - HN 2003
192 Luật hành chính Việt Nam Trần Minh Hương (Chủ biên)
Nxb Công an nhân dân, Hà Nội
2005
193 Hành chính nhà nước và công nghệ hành chính
Học viện hành chính Quốc gia
Nxb Giáo dục, Hà Nội 2005
194Quản lý hành chính nhà nước, Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực
Đinh Văn Mậu, Lê Sỹ Thiệp, Nguyễn Trịnh Kiểm (Chủ biên)
Nhà in Khoa học và Công nghệ, Hà Nội
2003
195 Hành chính công và quản lý hiệu quả chính phủ
Nguyễn Cảnh Chất (biên dịch)
Nxb Lao động xã hội, Hà Nội 2005
151
IV. KỸ THUẬT - CÔNG NGHỆ
196
Hướng dẫn giảng dạy nghề sửa chữa xe máy cho thanh thiếu niên, học sinh sinh viên sau cai nghiện
Bộ giáo dục và đào tạo. Ban chỉ đạo phòng, chống AIDS, ma túy và TNXH
2010
197 Giáo trình kiến trúc máy tính Võ Văn Chín Đại học Cần Thơ 2003 198 Phương pháp tính Tạ Văn Đĩnh Giáo dục 2006
199 Tối ưu hoá (Qui hoạch tuyến tính và rời rạc )
Nguyễn Đức Nghĩa Giáo dục 1996
200 Các phương pháp tối ưu hoá Bùi Thế Tam- Trần Văn Thiệu
Giao thông vận tải
1998
201 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Nguyễn Thị Tĩnh, ĐHSP Hà nội 2006
202 Thiết kế và xuất bản trang web Trương Công Lộc, Mai Hoàng Quý
Thống kê 2000
203 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin Nhiều tác giả (Dự án THCS)
ĐHSP Hà nội 2005
204 Mạng máy tính và hệ thống mơ Nguyễn Thúc Hải Giáo dục 2000
205 Giáo trình hệ thống mạng máy tính CCNA
Nguyễn Hồng Sơn Lao động Xã hội 2004
206 Giáo trình Hệ điều hành, Lê Tiến Dũng, Nguyễn Thanh Tùng
Đại học Bách khoa Hà nội
2001
207 Ngôn ngữ lập trình Pascal Quách Tuấn Ngọc - Giáo dục 2000208 Lập trình Nguyễn Xuân My - ĐHSP Hà nội 2003209 Ngôn ngữ Lập trình C ++ Nguyễn Phương Lan Khoa học kỹ thuật 2004210 Lập trình hướng đối tượng Đoàn Văn Ban Viện CNTT 2003211 Lập trình hướng đối tượng Trần Văn Lang Giáo dục 2004
212 Ngôn ngữ lập trình Java Nguyễn Phương Lan Khoa học kỹ thuật 2004
213Giáo trình tin học cơ sơ (Dùng cho các trường cao đẳng Sư phạm)
Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Đào Kiến Quốc, Hồ Đắc Phương
ĐHSP Hà nội 2004
214 Giáo trình logic học Hồ Minh Đồng, Nguyễn Văn Hoà
ĐHSP Hà nội 2008
215Giáo trình giải tích toán học (Dùng cho sinh viên toán tin học và các ngành kỹ thuật)
Tạ Khắc Cư, Nguyễn Văn Quảng
Đại học Quốc gia Hà Nội
2005
216Công nghệ phần mềm (Giáo trình dùng cho sinh viên ngành công nghệ thông tin các trường Đại học)
Lê Đức Trung Khoa học và Kỹ thuật
2002
217 Giáo trình nhập môn trí tuệ nhân tạo
Hoàng Kiếm, Nguyễn Anh Dũng
ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh
2005
218 Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin
Thạc Bình Cường, Hồ Xuân Ngọc
Khoa học và Kỹ thuật
2005
152
219 Bài giảng môn hệ quản trị cơ sơ dữ liệu
Nguyễn Thị Thu Hương ĐH Bách khoa Hà Nội
2008
220 Hệ cơ sơ dữ liệu Dương Tuấn Anh, Nguyễn Trung Trực
ĐHQG Tp. Hồ Chí Minh
2006
221 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Đinh Mạnh Tường Khoa học và kỹ thuật
2000
222 Cấu trúc máy tính Trần Quang Vinh Giáo dục 1997
223 Phương pháp dạy học đại cương môn Tin học
Nguyễn Bá Kim-Lê Khắc Thành
ĐH Sư phạm 2006
224 Linh kiện điện tử Nguyễn Tấn Phước TP Hồ Chí Minh
2000
225Mạch Điện Phạm Thị Cư, Trương
Trọng Tuấn Mỹ, Lê Minh Cường
ĐH Quốc gia 2002
226 Máy điện (Tập 1+ 2) Trần Khánh Hà Khoa học và kỹ thuật
1997
227 Truyền động điện Nguyễn Văn Liễn KH kỹ thuật 1996
228
Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý (Tập 1+ 2)
Phạm Thượng Hàm, Nguyễn Trọng Quế, Nguyễn Văn Hoà , Nguyễn Thị Vấn
Giáo dục 1997
229 Sơ đồ chân linh kiện bán dẫn Nguyễn Minh Trí Khoa học kỹ thuật
2002
230 Vi mạc Analog - Digital Ngô Anh Ba Khoa học kỹ thuật
1993
231 Kỹ thuật điện tử số Đặng Văn Chuyết Giáo dục 1995
232 Hướng dẫn thực hiện các biện pháp an toàn điện
Văn Đình An, Nguyễn Ngọc Bảo
Lao động 1996
233 Điện tử công suất Nguyễn Bính ĐH Bách khoa 1993
234Vật liệu kỹ thuật điện: Tính chất, đặc điểm, thành phần, công nghệ và ứng dụng
Nguyễn Xuân PhúHồ Xuân Thanh
Khoa học và Kỹ thuật
2001
235 Khí cụ điện Phạm Văn Giới Khoa học kỹ thuật
2002
236 Vẽ kỹ thuật Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn
Khoa học kỹ thuật
2005
237Giáo trình Nguyên lý máy Đặng Thế Huy,
Nguyễn Khắc Thường
Nông thôn 1983
238 Cung cấp điệnNguyễn Xuân Phú Khoa học kỹ
thuật1998
239 Tự Động Hoá VớiSimatic S7- 300Nguyễn Doãn Phước
Phan Xuân MinhKhoa học kỹ thuật
2006
240 Điều Khiển Tự Động Nguyến T.Phương Hà KH kỹ thuật 1996241 Nguyễn Văn Sắc, Giáo dục 1999
153
Mạng điện nông nghiệp Nguyễn Ngọc Kính,
242 Kỹ thuật nhiệtBùi Hải, Trần Thế Sơn
Khoa học kỹ thuật
1999
243 Sửa chữa máy điện và máy biến áp Nguyễn Đức Sỹ Giáo dục 2000244 Mạng cung cấp và phân phối điện Bùi Ngọc Thư KH kỹ thuật 2002
245 Phân tích dự án kinh tế điện Đặng Minh Trang Khoa học kỹ thuật
2002
246 Phần điện nhà máy điện và trạm biến áp
Trịnh Hùng Thám KH kỹ thuật 2000
247 Kỹ thuật chiếu sáng Patrick Vandeplanque KH kỹ thuật 2000
248 Hướng dẫn sử dụng Internet Nguyễn Thành Chương
KH kỹ thuật 2009
249 Giáo trình An Toàn Lao Động Nguyễn Thế Đạt Giáo dục 2005
250 Bộ Cảm Biến Trong Kỹ Thuật Đo Lường Và Điều Khiển
Lê Văn Doanh KH kỹ thuật 2005
251Kỹ thuật điện tử Lê Phi Yến, Lưu Phú,
Nguyễn Như AnhĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
2005
252 GT lý thuyết và bài tập ngôn ngữ C Nguyễn Đình Tê, Hoàng Đức Hải
Giáo dục 1999
253 Kiến trúc máy tính Nguyễn Đình Việt ĐHQG Hà Nội 2008
254Giáo trình quản trị mạng Lê Hoài Nghĩa ĐH Quốc gia
Tp. Hồ Chí Minh
2008
255 Giáo trình kỹ thuật xung số Lương Ngọc Hải Giáo dục 2005256 Thiết kế Mạch In với Layout 9.0 Đặng Minh Hoàng Thống Kê 2003
257 Sửa chữa máy tính và thiết bị ngoại viLê Trần Công, Nguyễn Văn Huy
Giáo dục 2009
258 Giáo trình thực hành sửa chữa màn hình máy tính
Phạm Thanh Bình, Đặng Trần Đức
Hà Nội 2007
259 Phân tích và thiết kế hệ thống Thạc Bình Cường Thống kê 2004
260 Kỹ thuật truyền số liệuNg. Hồng Sơn, Hoàng Đức Hải
Lao động 2002
261 GT vi xử lý và cấu trúc máy tínhNgô Diên Tập, Phạm Xuân Khánh, Vũ Trung Kiên
Giáo dục 2007
262 Giáo trình hệ điều hànhTrần Hạnh Nhi, Lê Khắc Nhiên Ân, Hoàng Kiếm, Đỗ Phúc
ĐH Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh
2005
263 Đo lường và điều khiển bằng máy tính
Ngô Diên Tập Khoa học kỹ thuật
1997
264 Lập trình và ghép nối máy tính trong Window
Ngô Diên Tập Khoa học kỹ thuật
2005
265 Kỹ thuật vi điều khiển Lê Văn Doanh, Phạm Khắc Chương
Khoa học kỹ thuật
1998
154
266 Giáo trình cài đặt và điều hành mạng máy tính
Nguyễn Vũ Sơn Giáo dục 2008
267 Giáo trình thực hành PLC Lê Đình Bình, Vũ Ngọc Vượng
Hà Nội 2007
268 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Đỗ Xuân Lôi ĐH Quốc gia 2004269 Quản trị cơ sơ dữ liệu Trần Đức Quang Xây dựng 2002270 Kỹ thuật điều khiển Lê Vũ Hà ĐH Quốc gia 2006
V. KHOA LAO ĐỘNG - XÃ HỘI271 Giáo trình xã hội học đại cương Phan Văn Thạng ĐHCT 1997272 Giáo trình xã hội học đại cương Phan Trọng Ngọ CTQG 1997
273 Giáo trình Tâm lý học phát triển Th.S Trương Thị Xuân Huệ
NXB Giáo dục 2003
274 Giáo trình luật an sinh xã hội Nguyễn Thị Kim Phụng chủ biên
Trường Đại học Luật Hà Nội
2005
275 Giáo trình tham vấn PGS.TS. Trần Thị Minh Đức
ĐHKHXH&NV Hà Nội
2005
276 Lịch sử Việt Nam PGS.TS Nguyễn Ngọc Cơ
ĐHSP. 2003
277 Giáo trình lịch sử Việt Nam, tập 2 (1428 - 1858).
Nhóm tác giả Huế 1996
278 Lịch sử Việt Nam (1930 - 1945). Trần Bá Đệ (chủ biên).
Đại học quốc gia Hà Nội
1995
279 Lịch Sử Văn Minh Thế Giới Đoàn Trung Nguồn Đại học An Giang
2000
280 Giáo trình giảng dạy Tư vấn căn bản
TS Trần thị Giồng TPHCM 2003
281 Giảng viên tham vấn chủ chốt Tài liệu tập huấn UNICEP 2002
282 An sinh xã hội và các vấn đề xã hội
Nguyễn Thị Oanh ĐHMBC TPHCM
1997
283 Sách bỏ túi cho nhân viên xã hội Nguyễn Ngọc Lâm ĐHMBC TPHCM
1998
284 Công tác xã hội đại cương Nguyễn Thị Oanh NXB Giáo dục 1998
285 Khoa học giao tiếp Nguyễn Ngọc Lâm ĐHMBC TPHCM
1998
286 Tài liệu tập huấn Công tác xã hội Hội Chữ Thập Đỏ Việt nam
Hà nội 1997
287 Bản dịch tiếng Việt: Quản trị ngành công tác xã hội
Lê Chí An biên dịch ĐHMBC TPHCM
1998.
288 Giáo dục giới tính cho thanh thiếu niên
Nguyễn Thành Thống NXB Thanh niên
1995
289 Tâm lý gia đình Nguyễn Khắc Viện NXB Thanh niên
1999
290 Gia đình nhìn từ góc độ xã hội Nguyễn Thị Oanh ĐHMBC TPHCM
1994
155
291 Phương pháp và kỹ thuật trong nghiên cứu xã hội
Nguyễn Xuân Nghĩa ĐHMBC TPHCM
1995
292Các phương pháp của tâm lý học xã hội
Hồ Ngọc Hải, Vũ Dũng (chủ biên)
Hà Nội, Nxb Khoa học xã hội.
1996
293 Phương pháp các khoa học xã hội Tạ Văn Tài Sài Gòn 1972
294 Phát triển cộng đồng Nguyễn Thị Oanh ĐHMBC TPHCM
1995
295 Phát triển cộng đồng, lý thuyết và vận dụng
Tô Duy Hợp, Lương Hồng Quang
Văn hóa-Thông tin, Hà-nội
2000
296 Sách bỏ túi dành cho nhân viên xã hội
Nguyễn Ngọc Lâm ĐHMBC TPHCM
1999
297Xã hội học về giới và phát triển, Lê Ngọc Hùng –
Nguyễn Thị Mỹ Lộc (đồng chủ biên)
NXB ĐHQG Hà nội
2000
298 Phụ nữ giới và phát triển Trần T.Vân Anh –Lê Ngọc Hùng
NXB Phụ nữ, Hà Nội
1996
299Nghiên cứu và đào tạo giới ơ Việt nam
Nguyễn Linh Khiếu NXB Khoa học xã hội, Hà nội
1999
300Hình ảnh người phụ nữ Việt Nam trên thềm thế kỷ XXI
Lê T. Nhâm Tuyết Nhà xuất bản Thế giới, Hà Nội.
2005
301 Giới và phát triển Thái T. Ngọc Dư ĐHMBC TPHCM
2004
VI. GIÁO DỤC THỂ CHẤT - QUỐC PHÒNG
302 Giáo trình sinh hoá hiện đại Nguyễn Văn Mùi Nhà Xuất Bản Giáo Dục
2001
303 Giáo trình sinh hoá. PTS. Lê Ngọc Thạch – Th.s Trần Hữu Anh
Trường Đại học Cần thơ
1999
304 Giáo trình Sinh cơ thể thao D. Donxkoj – Zatxioskij
NXB TDTT Moxkva
1979
305 Giáo trình Giải phẫu học PGS.TS. Lê Đình Vấn
ĐH Huế 2007
306 Sinh lý học TDTT Nhóm tác giả ĐHTDTT Đà Nẵng
2003
307 Bóng đá TS Phạm Quang ĐH Sư Phạm 2004308 Điền kinh Nguyễn Kim Minh ĐH Sư Phạm 2004309 Đá cầu Đặng Ngọc Quang ĐH Sư Phạm 2004310 Cầu lông Trần Văn Vinh ĐH Sư Phạm 2004311 Bóng chuyền Nguyễn Viết Minh ĐH Sư Phạm 2004312 Bơi lội Nguyễn Văn Trạch ĐH Sư Phạm 2004313 Võ thuật Nguyễn Văn Chung ĐH Sư Phạm 2004314 Bóng bàn Vũ Thành Sơn ĐH Sư Phạm 2004
156
315 Vệ sinh và y học thể dục thể thao Nông Thị Hồng ĐH Sư Phạm 2004316 Sinh lý học thể dục thể thao Vũ Thị Thanh Bình ĐH Sư Phạm 2004317 Phương pháp NCKH TDTT Vũ Đức Thu ĐH Sư Phạm 2004318 Trò chơi vận động Trần Đồng Lâm ĐH Sư Phạm 2004319 Cờ vua Đàm Quốc Chính ĐH Sư Phạm 2004320 Bóng rổ Nguyễn Hữu Bằng ĐH Sư Phạm 2004321 Bóng ném Nguyễn Hùng Quân ĐH Sư Phạm 2004322 Nhảy cao kiểu bước qua úp bụng Bùi Thị Dương ĐH Sư Phạm 2000323 PPNC khoa học TDTT Vũ Đào Hùng ĐH Sư Phạm 1998324 TLH Thể dục thể thao Ng. Mộng Loan ĐH Sư Phạm 1999325 LL và PPGD Giáo dục thể chất Vũ Đào Hùng ĐH Sư Phạm 2001326 GT điền kinh Ng. Kim Minh ĐH Sư Phạm 2004327 TLH thể dục, thể thao Lê Văn Xem ĐH Sư Phạm 2004328 Giáo trình bóng bàn Đặng Ngọc Quang ĐH Sư Phạm 2003329 Giáo trình đá cầu Trần Văn Vinh ĐH Sư Phạm 2003330 Ném bóng và đẩy tạ Trần Đồng Lâm ĐH Sư Phạm 1999
331 Chạy tiếp sức cự ly trung bình,dài, việt dã
Ng. Kim Minh ĐH Sư Phạm 1999
332 Vệ sinh và y học Thể dục thể thao Nông Thị Hồng ĐH Sư Phạm 1998333 Thể dục và PPDH - Tập 2 Đào Vũ Hùng ĐH Sư Phạm 1998334 Thể dục và PPDH - Tập 3 Đào Vũ Hùng ĐH Sư Phạm 1999335 Thể dục và PPDH - Tập 2 Đặng Đức Thao ĐH Sư Phạm 1998336 Thể dục và PPDH - Tập 3 Đặng Đức Thao ĐH Sư Phạm 1999
VII. VĂN HOÁ - DU LỊCH
337Hỏi đáp về phong trào “toàn dân đoàn kết xây dựng đời sống văn hóa”
Sơ văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Sơn La
2010
338
Giáo dục lỹ năng sống trong phòng chống ma túy ơ các trung tâm học tập cộng đồng (TL dành cho GV/HDV)
Bộ Giáo dục và Đào tạo. Văn phòng thường trực PCMT
2010
339 Trên đường tìm hiểu V. hoá dân gian
Đinh Gia Khánh Khoa học xã hội 1989
340Lược sử Mỹ thuật và Mỹ thuật học
Chu Quang Trứ, Phạm Thị Chỉnh, Nguyễn Lai
Giáo dục 1998
341 Văn hoá tôn giáo tín ngưỡng Việt Nam
Đỗ Trinh Huệ Hà Nội 1991
342 Lý thuyết Âm nhạc Phạm Tú Hương Âm nhạc 2001
343Giáo trình đọc, chép nhạc Phạm Thanh Vân,
Nguyễn Hoàng Thông
Giáo dục 2004
344 Tuyển tập Dân ca các dân tộc Tô Ngọc Thanh Âm nhạc 1980
157
thiểu số 345 Đại cương về khoa học quản lý Phan Văn Tú Văn hoá - T. tin 1999346 Tiếng Việt thực hành Bùi Minh Toán Giáo dục 1997347 Kinh nghiệm hoá trang sân khấu Lan Hương Văn hóa 2005
348
Quản lý hoạt động văn hoá Nguyễn Văn Hy, Phan Văn Tú, Hoàng Sơn Cường, Lê Thị Hiền, Trần Thị Diên
Văn hoá - Thông tin
1998
349 Lược sử sự nghiệp bảo tồn, bảo tàng Việt Nam từ 1945 đến nay
Nguyễn Thị Huệ Hà Nội 2005
350 Quản lí hoạt động văn hoá Nguyễn Văn Hy Hà Nội 1998351 Quản lí hoạt động văn Nguyễn Văn Hy Hà Nội 1998
352 Lễ hội truyền thống của các dân tộc Việt Nam
ĐH quốc gia 2004
353 Những bài giảng về văn hoá Đoàn Đức Chúc Hà Nội 1993
354 Giáo trình chỉ huy dàn dựng hát tập thể
Nguyễn Kế Hào Âm nhạc 1986
355 Đàn Oóc Gan điện tử Xuân Tứ Âm nhạc 1995356 Giáo trình Hình hoạ Triệu Khắc Lễ Giáo dục 2000 357 Giáo trình Thanh nhạc Trung Kiên Âm nhạc 1996
358 Những bài giảng về QLVH trong kinh tế
Nguyễn Thị Nguyên 2004
359 Xã hội học văn hoá Đoàn Văn Chúc 1997360 Đại cương về KH quản lý Phạm Văn Tú 1999
361 Những kỳ quan và di sản nhân loại
Trần Mạnh Thường 2000
362 Bản sắc Văn hoá VN Phan Ngọc 1998
363 100 điều nên biết về phong tục VN
Tân Việt 2007
364 Văn hoá các dân tộc Tây Bắc VN Hoàng Lương 2005365 Lịch sử văn minh thế giới Vũ Dương Ninh 2007366 Mấy vấn đề về VH và VHDG VN Chu Xuân Diêm 2004
367 Chính sách dân tộc của đảng và NN Việt Nam
Lê Ngọc Thắng 2005
368 Văn hoá tôn giáo tín ngưỡng VN Đỗ Trịnh Huệ 2006
369 Văn hoá các dân tộc vùng đông bắc Việt Nam
Hoàng Nam 2004
370 Đại cưoeng về văn hoá Việt Nam Phạm Thái Việt 2004371 Người Khơ Mú Chu Thái Sơn 2006372 Nhạc lí cơ bản Nguyễn Hạnh373 GT Xướng âm tập 1 Trần Hoàng Tiến 2004
374 Lược sử bảo tồn bảo tàng VN từ 1945 đến nay
Ng. Thị Huệ 2005
375 Thư viện học đại cương Nguyễn Yến Vân, Vũ Dương Thuý Ngà
ĐH Văn hoá 2006
158
376 Thư mục học đại cương Vũ Dương Thuý Ngà, Nguyễn Yến Vân
ĐH Văn hoá 2004
Giáo trình Thông tin học Đoàn Phan Tân ĐH Quốc gia 2006377 Lịch sử phát hành sách Việt Nam Phạm T. Thanh Tâm Hà Nội 2005
378 Cẩm nang nghề thư viện Lê Văn Viết Văn hóa – thông tin
2000
379
Đọc hiểu tiếng Anh ngành Thư viện - Thông tin (Library and information science: English Reading Materials)
Dương Thị Thu Hà ĐH Văn hoá 2006
380 Hướng dẫn sử dụng Thư viện - Thông tin
Nguyễn Thị Lan Thanh
ĐH Văn hoá 2004
381 Mô tả tài liệu thư viện Nguyễn Thị Tuyết Nga
ĐH Văn hoá 1992
382 Giáo trình Phân loại tài liệu Vũ Dương Thuý Ngà Văn hóa – thông tin
2004
383 Định chủ đề tài liệu Vũ Dương Thúy Ngà Văn hóa – thông tin
1995
384 Giáo trình Bộ từ khóa Tập thể tác giả Thư viện quốc gia
2005
385 Nghiệp vụ văn phòng và lưu trữ thông tin
Hoàng Lê Minh Văn hóa – thông tin
2005
386 Giáo trình Công tác bạn đọc Nguyễn Minh Diệp Văn hóa 1979
387 Tra cứu thông tin trong hoạt động thư viện thông tin
Trần Thị Bích Hồng, Cao Minh Hiển
ĐH Văn hoá 2004
388Giáo trình Quản lý thư viện và trung tâm thông tin
Nguyễn Tiến Hiển, Nguyễn Thị Lan Thanh
ĐH Văn hoá 2004
389 Tin học trong hoạt động thông tin - thư viện
Đoàn Phan Tân ĐH Quốc gia HN
2001
390 Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện
Nhiều tác giả Giáo dục 1992
391 Địa chí văn hóa Việt Nam Nguyễn Văn Cần ĐH Văn hoá 1979
392 Tổ chức và bảo quản tài liệu Nguyễn Tiến Hiển, Kiều Văn Hốt
ĐH Văn hoá 2005
393 G. trình Thư mục chuyên ngành Nhiều tác giả ĐH Văn hoá 2004394 Khu vực học và nhập môn VNH Trần Lê Bảo Giáo dục 2008
395Địa lý du lịch Nguyễn Minh Tuệ,
Trần Văn Thắng, Nguyễn Đức Vũ
ĐH Huế 1994
396 Giáo trình kỹ năng giao tiếp Đinh Văn Đáng Lao Động – Xã Hội
2008
397Giáo trình tổng quan du lịch Trần Thị Mai, Vũ
Hoài Phương, La Anh Hương
Lao Động – Xã Hội
2008
159
398Giáo trình địa lý kinh tế xã hội Việt Nam
Lê Thông, Nguyễn Minh Tuệ, Trần Văn Thắng
Đà Nẵng 2006
399 Giáo trình Nghệ thuật học Đỗ Văn Khang ĐH Quốc gia 2001
400 Cẩm năng du lịch Văn Phong Văn hóa – Thông tin
2001
401 Cội nguồn và bản sắc văn hoá dân tộc Việt Nam
Thanh Lê Khoa học – xã hội
2004
402 Lễ hội Việt Nam Lê Trung Vũ, Lê Hồng Lý
Văn hóa – Thông tin
2005
403Du lịch di tích lịch sử va n hoá (Tourism of historical cultural vestiges)
Lê Thị Tuyết Mai ĐH Văn hoá 2004
404 Giáo trình quản trị kinh doanh lữ hành
Nguyễn Văn Đính, Phạm Hồng Chương
Thống Kê 2000
405Giáo trình quản trị kinh doanh khách sạn
Nguyễn Văn Mạnh, Hoàng Thị Lan Hương
Thống kê 2005
406 Marketing Du lịch Trần Ngọc Nam,Trần Huy Khang
TP.HCM 2000
407 Giáo trình tâm lý du lịch Trịnh Xuân Dũng, Nguyễn Vũ Hà
Trường nghiệp vụ du lịch
2003
408 Quy hoạch du lịch Bùi Thị Hải Yến Giáo dục 2007
409
Nghiệp vụ lễ tân khách sạn Đỗ Hồng Xoan, Nguyễn Phương Anh, Lê Bích Thuỷ, Trịnh Thanh Thuỷ, Hoàng Thị Lan Phương, Đỗ Hồng Minh
Tổng cục du lịch
2000
410 GT thanh toán quốc tế trong du lịch
Trần Thị Minh Hoà ĐH Kinh tế QD 2006
411 GT Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch Đoàn Hương Lan ĐH Kinh tế QD 2007
VIII. KHOA NỘI VỤ
412Quy tắc Biên mục Anh Mỹ (AACR2)
Trung tâm tin học và khoa học công nghệ Quốc gia
Khoa học kỹ thuật
2009
413Giáo trình lịch sử và tổ chức các cơ quan nhà nước Việt Nam 1945-2000
Vũ Thanh Xuân, Tạ Mai Ngữ, Trần Hoàng
Giao thông Vận tải
2001
414 Hành chính học và cải cách hành chính
Vũ Huy Từ Hành chính quốc gia
1998
415 Tâm lý học quản lý Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyển
Giáo dục 1998
416 Hành chính học đại cương Đoàn Trọng Truyến hính trị Quốc 1997160
gia
417 Hành chính học và cải cách hành chính
Vũ Huy Từ Chính trị Quốc gia
1998
418 Giáo trình lý thuyết thống kê Hà Văn Sơn Thống kê 2005
419 Giáo trình Nhập môn khoa học thư viện thông tin
Lê Thanh Huyền Trường CĐ Văn thư lưu trữ TWI
2006
420 Lý luận và phương pháp công tác văn thư
Vương Đình Quyền ĐH Quốc gia Hà nội
2005
421
Kỹ thuật soạn thảo và các mẫu văn bản dùng cho khối hành chính sự nghiệp, các tổ chức Đảng và Đoàn thể
Nguyễn Văn Thông Thống kê 2006
422 Nghiệp vụ Thư ký văn phòng Vũ Thị Phụng ĐH Quốc gia Hà nội
2001
423 Các học thuyết quản lý Nguyễn Thị Doan Chính trị Quốc gia
1996
424 Nghi thức Nhà nước Lưu Kiếm Thanh Thống kê 2001425 Quản trị hành chính văn phòng Cao Xuân Đỗ (dịch) Thống kê 1998426 Quản trị nguồn nhân lực Trần kim Dung Thống kê 2003
427 Đại cương về khoa học quản lý Phan Anh Tú Văn hóa - Thông
1994
428
Lý luận và thực tiễn công tác lưu trữ
Đào Xuân Chúc, Nguyễn Văn Hàm - Vương Đình Quyền, Nguyễn Văn Thâm
Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp
1990
429 Tập bài giảng lịch sử lưu trữ thế giới
Đào Xuân Chúc Hà Nội 2004
430 Công tác Văn thư - Lưu trữ Dương Văn Khảm Chính trị 2000
431
Xây dựng, ban hành, quản lý văn bản và công tác lưu trữ
Nghiêm Kỳ Hồng - Nguyễn Quốc Bảo - Nguyễn Văn Kết - Nguyễn Thị Thuỷ - Phan Thị Hợp
Chính trị Quốc gia
1998
432 Tổ chức điều hành hoạt động của công sơ
Nguyễn Văn Thâm Học viện Hành chính Quốc gia
1999
433Tập bài giảng Ứng dụng công nghệ thông tin vào công tác lưu trữ
Tập thể tác giả Trường Cao đẳng Văn thư Lưu trữ TWI
2006
434Tiếng anh cho thư ký - văn phòng( English for secretaries & telephoning in english)
Nguyễn Hữu Uy Vũ, Nguyễn Văn Phước
Trẻ 1996
435 Cẩm nang sử dụng máy vi tính văn phòng
Nguyễn Xuân Phong Hà Nội 2005
436 Kế toán đại cương Võ Văn Nhị Thống kê 2004437 Mapple và các bài toán ứng dụng Phạm Minh Hoàng Khoa học kỹ 2005
161
thuật
438 Giáo trình toán ứng dụng trong tin học
Bùi Minh Trí Giáo dục Việt Nam
2005
439 Xác suất thống kê Nguyễn Đình Hiền Giáo dục 2004
440 Giáo trình Đại số tuyến tính (trình độ CĐSP)
Nguyễn Duy Thuận ĐHSP Hà nội 2004
441 Toán học rời rạc, Đỗ Đức Giáo ĐHQG Hà Nội 2000
162