toefl success back_3x6

34
3. abolish (v) end. Eliminate thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ 2. able (a) capable, qualified, fit có năng lực 1. abandon (v,n) desert, leave behind (v) từ bỏ, bỏ rơi; (n) sự phóng túng, buông thả 6. acclaim (n) praise, applause, honor hoan hô, hoan nghênh, tôn lên 5. acclaim (v) applaud, praise, honor hoan hô, hoan nghênh, tôn lên 4. abrupt (a) sudden, hasty, unexpected 9. adept (n, a) skillful, expect (người) tài giỏi, tinh thông, lão luyện 8. adapt (v) adjust, modify tra vào, lắp vào; phỏng theo; làm thích nghi 7. acrid (a) bitter, sharp, biting hăng, cay sè; chua cay, gay gắt 12. adorn (vt) decorate, ornament tô điểm, trang trí, trang hòang 11. admonish (vt) warn, caution, advise khiển trách, quở mắng; răn bảo, khuyên răn; động viên; (+of) nhắc nhở 10. adhere (vi) stick, cling dính chặt vào, gắn bó; tham gia, gia nhập 15. affluent (a,n) rich, wealthy, prosperous, well-to-do (a) giàu có, thịnh vượng; (n) sông nhánh 14. adverse (a) hostile, negative, contrary đối địch, thù địch; bất lợi, ngược 13. advent (n) coming, arrival sự đến, sự tới; kỳ trông đợi, mùa vọng 18. aggregate (a,n,vt) entire,total, combined tập hợp, kết hợp lại, toàn thể; 17. aggravate (vt) intensify,worsen làm trầm trọng, nặng thêm 16. aggravate (v) annoy, irrate làm bực mình, làm phát cáu

Upload: hai-nguyen

Post on 27-Oct-2014

47 views

Category:

Documents


8 download

TRANSCRIPT

Page 1: TOEFL Success Back_3x6

3. abolish (v)

end. Eliminate

thủ tiêu, bãi bỏ, hủy bỏ

2. able (a)

capable, qualified, fit

có năng lực

1. abandon (v,n)

desert, leave behind

(v) từ bỏ, bỏ rơi; (n) sự phóng túng, buông thả

6. acclaim (n)

praise, applause, honor

hoan hô, hoan nghênh, tôn lên

5. acclaim (v)

applaud, praise, honor

hoan hô, hoan nghênh, tôn lên

4. abrupt (a)

sudden, hasty, unexpected

9. adept (n, a)

skillful, expect

(người) tài giỏi, tinh thông, lão luyện

8. adapt (v)

adjust, modify

tra vào, lắp vào; phỏng theo; làm thích nghi

7. acrid (a)

bitter, sharp, biting

hăng, cay sè; chua cay, gay gắt

12. adorn (vt)

decorate, ornament

tô điểm, trang trí, trang hòang

11. admonish (vt)

warn, caution, advise

khiển trách, quở mắng; răn bảo, khuyên răn; động viên; (+of) nhắc nhở

10. adhere (vi)

stick, cling

dính chặt vào, gắn bó; tham gia, gia nhập

15. affluent (a,n)

rich, wealthy, prosperous, well-to-do

(a) giàu có, thịnh vượng; (n) sông nhánh

14. adverse (a)

hostile, negative, contrary

đối địch, thù địch; bất lợi, ngược

13. advent (n)

coming, arrival

sự đến, sự tới; kỳ trông đợi, mùa vọng

18. aggregate (a,n,vt)

entire,total, combined

tập hợp, kết hợp lại, toàn thể;

17. aggravate (vt)

intensify,worsen

làm trầm trọng, nặng thêm

16. aggravate (v)

annoy, irrate

làm bực mình, làm phát cáu

Page 2: TOEFL Success Back_3x6

21. allot (vt)

divide, distribute

phân công, chia phần, phân phối

20. ailment (n)

sickness.,ilness

sự ốm đau (nhẹ)

19. agile (a)

graceful, nimble,lively

nhanh nhẹn, lanh lợi, lẹ làng

24. anticipate (v)

foresee, expect, predict

thấy trước, lường trước; giải quyết việc trước ai; đề cập đến trước

23. amiable (a)

agreeable, congenial,pleasant

tử tế, tốt bụng; hòa nhã; dễ thương

22. amazing (a)

astonishing, astounding, surprising, starling

kinh ngạc, sửng sốt

27. apt (a)

appropriate, suitable, correct, relevant, proper; likely, prone

có khuynh hướng; có khả năng; thích hợp, đúng

26. appraise (vt)

evaluate,estimate,assess

đánh giá, xác định phẩm chất

25. anxious (a)

eager, avid

lo âu, băng khoăn; nóng lòng

30. aroma (n)

fragrance,smell,odor,scent

mùi thơm, hương vị

29. arid (a)

dry, barren

khô cằn; khô khan, vô vị

28. arduous (a)

difficult, exhausting

khó khăn, gian khổ

33. astute (a)

intelligent, clever, perceptive

sắc sả, tinh khôn; láu, tinh ranh, mánh khóe

32. astonishing (a)

surprising, amazing, astounding

làm ngạc nhiên, sửng sốt

31. artificial (a)

synthetic, imitation, man-made

nhân tạo; ko tự nhiên, giả tạo

36. austere (a)

strick, harsh, severe, true

khổ hạnh, khắc khổ; chân phương, mộc mạc

35. augment (v)

supplement, increase, strengthen,expand

gia tăng, tăng lên

34. attain (v)

accomplish, achieve

đạt được, giành được; đạt tới

Page 3: TOEFL Success Back_3x6

39. awkward (a)

clumsy

vụng về; lúng túng; bất tiện, khó khăn

38. aversion (n)

dislike, hostility, fear

sự ghét, ác cảm; cái mình ghét

37. authentic (a)

genuine, true

đích thực, xác thực; đáng tin cậy

42. ban (v)

prohibit, forbid

chính thưc cấm (cái gì)

41. balmy (a)

mild, warm

dịu, êm dịu

40. baffle (v)

confuse, puzzle, mystify

sự cản trở, sự trở ngại

45. barter (v)

trade, exchange

đổi chác, đổi hàng lấy hàng

44. barren (a)

sterile, unproductive, bleak, lifeless

cằn côi (đất), không có quả (cây); hiếm muộn,không đem lại kết quả

43. bar (v)

prevent, obstruct, block

chặn (đường...), ngăn cản, cài, then (cửa)

48. beneficial (a)

helpful, useful, advantegous

có ích; có lợi; tốt

47. belligerent (a)

hostile, aggressive

tham chiến

46. beckon (v)

summon, call, signal

vây tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

51. bland (a)

mid, tasteless, dull

dịu dàng, ôn tôn, nhạt nheo

50. bias (n)

prejudice, leaning

độ xiên, dốc, nghiêng,đường chéo

49. benevolent (a)

benign, kind, compassionate

nhân từ, từ thiện, rộng lượng

54. blend (n)

mixture, combination

hôn hợp pha trộn (thuốc lá, chè...)

53. blend (v)

mix, mingle, combine

trộn lân, pha trộn

52. blatant (a)

flagrant, obvious, overt

, hay la lối, hay làm om xòm ; rành rành, hiển nhiên

Page 4: TOEFL Success Back_3x6

57. blunder (v)

make a mistake

làm hỏng (một công việc), sai lầm, ngớ ngẩn

56. blunder (n)

error, mistake

điều sai lầm, ngớ ngẩn

55. bloom (v)

blossom, flower, flourish

ra hoa, nở hoa, ở thời kỳ tươi đẹp nhất

60. bold (a)

brave, courageous

dung cảm, táo bạo, cả gan,

59. blurry (a)

unfocused, unclear, indistinct

hiện mờ mờ không ro nét

58. blunt (a)

unsharpened, dull; rude, abrupt, curt

cùn , lô mãng, không giư y tư, đần độn

63. bond (n)

tie, link, connection

mối quan hệ; giao kèo; khế ước; hợp đông

62. bond (v)

join, connect

gửi (hàng) vào kho

61. bolster (v)

support, sustain

ủng hộ, bênh vực, giúp đơ

66. brace (v)

support, reinforce

móc, chằng, nối cho vưng; làm chắc thêm

65. boom (n)

expansion, prosperty, growth

sự tăng vọt (doanh số, dân số....); sự bùng nổ

64. boom (v)

expand, prosper

tăng vọt (giá cả), tang truong kinh te

69. brittle (a)

fragile, breakable, weak

giòn, dễ gãy, dễ vơ,

68. brisk (a)

lively, quick, vigorous, cool, chilly, invigorating

nhanh, nhanh nhẩu, nhanh nhẹn; lanh lợi

67. brilliant (a)

bright, shiny, radiant, dazzling, talented, gifted, intelligent

lấp lánh; sáng chói; rực rơ

72. capable (a.)

competent, able, efficient, skillful

có khả năng, có năng lực; thạo, giỏi

71. calamity (n.)

disaster, catastrophe

tai họa, tai ương; thiên tai

70. bulky (a)

huge, large, clumsy

to lớn, đô sộ; kềnh càng (vật gì); có tầm vóc to lớn (người)

Page 5: TOEFL Success Back_3x6

75. caustic (a, n)

biting, harsh, sarcastic

ăn da (hóa học); chua cay, cay độc; chất ăn da

74. casual (a.,n.)

informal, relaxed,; accident, chance

tình cờ, bất ngờ, ngâu nhiên; ko chủ định, ko chuẩn bị trước; hưng hờ, thiếu trách nhiệm; người ko có việc làm cố định

73. carve (v.)

cut, sculpt, slice

khắc, chạm, tạc, đục; (nghĩa bóng) tạo thành

78. charming (a)

delightful, lovely, attractive

đẹp, duyên dáng, yêu kiều, quyến ru

77. celebrated (a)

distinguished, famous, prominent

nổi tiếng, trư danh, lừng danh

76. cautious (a)

careful, alert, prudent

thận trọng, cẩn thận

81. choice (a)

exceptional, superior

có chất lượng tốt, ngon; có chọn lọc kỹ lương

80. choice (n)

selection, option

lựa chọn

79. cherish (vt)

appreciate, esteem, treasure

yêu mếm, thương yêu; ấp ủ trong lòng

84. clash (vt)

arguement, dispute, conflict

xung đột, mâu thuân

83. clash (n)

argue, dispute, quarrel

xung đột, mâu thuân

82. cite (vt)

quote, mention, refer to, list

trích dân; viện dân; gọi ra hầu tòa

87. cling (vi)

stick, adhere, hold,

bám vào, dính sát vào, níu lấy; bám lấy, trung thành, giư mãi

86. clever (a)

smart, sharp, witty, bright

lanh lợi, thông minh; khéo léo; khôn ngoan, láu lỉnh

85. classify (vt)

categorize

phân lọai; sắp xếp có hệ thống

90. colossal (a)

huge, enormous,gigantic

khổng lô, to lớn

89. coax (v)

persuade, urge

dô, dụ dô, tán tỉnh, ve vãn

88. clumsy (a)

awkward, inept

vụng về, lóng ngóng; ko gọn, khó coi

Page 6: TOEFL Success Back_3x6

93. commodity (n)

good, product, merchandise

(thường số nhiều) hàng hóa, tiện nghi; mặt hàng, sản phẩm

92. commerce (n)

trade, business

sự buôn bán, thương mại; sự quan hệ, giao thiệp

91. commence (v)

begin, initiate, start

bắt đầu; trúng tuyển, đô

96. complement (v,n)

(v) suplement,complete (n) supplement,addtion

(v) thêm vào, bổ xung, làm đầy đủ (n) Phần thêm vào, phần bù

95. competent (a)

adept, skillfull, capable, able

thạo, rành, giỏi

94. compel (v)

force, require,coerce

ép, buộc phải theo, thúc ép

99. compulsory (adj)

(adj) necessary, obligatory,mandatory

cần thiết, bắt buộc, cương bưc

98. comprehensive (adj)

(adj) complete,thorough,exhautive

bao hàm, toàn diện

97. compliment (v,n)

(v) Praise,flatter,commend (n)praise, flattery,commendation

(v)khen ngợi, ca tụng (n) lời khen, lời ca tụng

102. concrete (adj)

(adj) tangible,specific, real, perceptible

cụ thể

101. concise (adj)

(adj) brief, short, abbreviated

ngắn gọn, xúc tích

100. concede (v)

(v) admit, acknowledge, recognize

chấp nhận, thừa nhận

105. contemplate (v)

(v) think about, ponder, speculate

nghĩ về, suy nghĩ, cân nhắc

104. conspicuous (adj)

(adj) noticeable, obvious, prominent

dễ thấy, ro ràng

103. congregate (v)

(v) assemble, gather

tập hợp, thu thập, góp nhặt

108. cope with (v)

(v) deal with, manage, handle

đối phó, đương đầu với, quản lí, điều khiển

107. convenient (adj)

(adj) accessible, available, handy

thuận tiện, thích hợp

106. controversial (adj)

(adj) disputable, debatable

có thể gây tranh cãi,tranh luận

Page 7: TOEFL Success Back_3x6

111. courteous (adj)

(adj) polite, refined, garcious

lịch sự, nhã nhặn

110. cordial (adj)

(adj) congenial, warm, friendly

thân thiện, chân thành, thân mật

109. copious (adj)

(adj) abundant, ample, plentiful

phong phú, dôi dào

114. crave (v)

(v) desire, long for, hope for

cầu khẩn, ao ước, thèm khát, ham muốn

113. cozy (adj)

(adj)1. Comfortable, warm 2. friendly , intimate, close

ấm cúng, thoải mái, dễ chịu, thân mật

112. covert (adj)

(adj) secret, hidden

che đậy, giấu diếm

117. crude (adj)

(adj) rude, impolite, vulgar; 2. Unprocessed, raw, unrefined

1. Thô thiển, thiếu lịch sự 2. Chưa chín, sống

116. crucial (adj)

(adj) critical, decisive, key

quan trọng, cốt yếu, chủ yếu

115. crooked (adj)

(adj) 1.curved, twisted, zigzag 2. dishonest, corrupt

1. cong, vặn vẹo 2. Không trung thực

120. curb (v)

(v) restrict, limit, control (n) restraint

kiềm chế, sự kiềm chế, ngăn cản

119. cryptic (adj)

(adj) secret, hidden, mysterious

bí mật, khó hiểu, kín đáo

118. cruel (adj)

(adj) brutal, vicious, ruthless

độc ác, tàn bạo

123. Damp (Adj)

Moist, wet, humid

ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt

122. curt (adj)

(abj) abrupt, blunt, impolite

cộc lốc, bất lịch sự, lấc cấc

121. curious (adj)

(adj) 1. Inquisitive; 2. Odd, strange, unusual

1. Tò mò 2.kì lạ, khác thường

126. Declare (Verb)

announce, proclaim

Tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị

125. Dazzling (Adj)

shining, sparkling, blinding, bright

Sáng chói, chói lọi, làm hoa mắt, Làm sưng sờ, làm kinh ngạc

124. Daring (Adj)

bold, courageous, brave

Táo bạo, cả gan, liều lĩnh

Page 8: TOEFL Success Back_3x6

129. Defiant (Adj)

rebellious, insubordinate

Tỏ ra thách thưc, công khai phản đối, chống cự

128. Defective (Adj)

flawed, faulty, broken, malfunctioning

Có thiếu sót, có nhược điểm, khiếm khuyết

127. Deem (Verb)

believe, consider, regard, judge

Tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng

132. Delusion (Noun)

illusion, dream, fantasy

Sự đánh lừa, ảo tưởng, ảo giác

131. Delightful (Adj)

charming, attractive, enchanting

Thú vị, làm say mê

130. Delicate (Adj)

exquisite, fragile

Yếu ớt, mảnh dẻ; tinh tế, nhẹ nhàng, nhạy cảm

135. Desist (Verb)

stop, cease, discontinue

Ngừng, thôi, bỏ, chừa

134. Dense (Adj)

thick, solid

Dày đặc, đông đúc, rậm rạp

133. Demolish (Verb)

tear down, destroy, wreck

Phá huỷ, đánh đổ

138. Dim (Adj)

unclear, faint, indistict

Lờ mờ, không ro nét, xỉn

137. Devise (Verb)

invent, plan, figure out

Nghĩ ra, đặt ra, sáng chế, phát minh

136. Device (Noun)

instrument, tool, mechanism

Thiết bị, dụng cụ, máy móc

141. Dismal (Adj)

gloomy, depressing, dreary

Tối tăm, ảm đạm; buôn nản, u sầu

140. Dire (Adj)

desperate, grievous, serious

Thảm khốc, khốc liệt, kinh khủng

139. Din (Noun)

noise, clamor, commotion

Tiếng ầm ĩ hôn loạn kéo dài

144. Distinct (Adj)

discrete, separate, difference

Riêng biệt, khác biệt; ro ràng; dưt khoát, nhất định

143. Dispute (Noun)

argument, quarrel, debate, clash, feud

Cuộc bàn cãi, cuộc tranh luận, sự xung đột mối bất hoà

142. Disperse (Verb)

scatter, distribute, spread

Rải rác, giải tán, phân tán, gieo rắc

Page 9: TOEFL Success Back_3x6

147. Dogged (Adj)

stubborn, determined, persistent

Gan góc,cưng cỏi,ngoan cường,bền bỉ,kiên trì,kiên định

146. Divulge (Verb)

reveal, admit, disclose

để lộ ra, tiết lộ, thú nhận

145. Distinguished (Adj)

celebrated, notable, famous, well-known

Nổi tiếng, lôi lạc, xuất sắc

150. Dot (Noun)

spot, point

đốm, vết, điểm, dấu chấm

149. Dot (Verb)

located, scattered arround

Rải rác, lấm chấm

148. Dominate (Verb)

rule, control, govern

Át hẳn, trội hơn, thống trị

153. Drawback (Noun)

disadvantage, weakness, flaw

điều trở ngại, mặt hạn chế, ko thuận lợi

152. Doze (Verb)

sleep, nap

Ngủ gà, ngủ gật, ngủ lơ mơ

151. Downfall (Noun)

collapse, ruin, destruction

Trút xuống, đổ xuống, sụp đổ

156. Drowsy (Adj)

sleep, tired

Ngủ gà gật, lơ mơ; uể oải, thân thờ

155. Drench (Verb)

wet, soak

ướt sung

154. Dreary/drear (Adj)

dismal, gloomy, bleak

Tôi tàn, ảm đạm, buôn thảm, thê lương

159. Dwell (Verb)

live, reside, inhabit

Ngụ, cư ngụ; dừng ở lại, chăm chú vào

158. Durable (Adj)

lasting, enduring, resistant

Bền, lâu bền

157. Dubious (Adj)

doubtful, skeptical, uncertain

thiếu minh bạch, ko ro ràng; ko đáng tin; ko chắc chắn

162. Dynamic (Adj)

energetic, forceful, active, vibrant

động lực, năng động, năng nổ, sôi nổi

161. Dwindle (Verb)

decrease, diminish

Nhỏ lại, thu nhỏ lại, thoái hoá

160. Dwelling (Noun)

house, home, residence

Sự cư ngụ/ sự dừng lại, sự chăm chú vào

Page 10: TOEFL Success Back_3x6

165. elegant (adj)

sophiscated, polished

thanh lịch, tao nhã

164. elderly (adj)

old, aged

cu, cổ

163. eerie (adj)

strange, odd, unusual,frightening

kì lạ, bất thường

168. emit (v)

send out, discharge

phát ra(ánh sáng), thải ra

167. eminent (adj)

celebrated, distinguished, famous

nổi tiếng, xuất sắc

166. eligible (adj)

suitable, qualified, acceptable

thích hợp, có thể chọn được

171. endeavor (n)

attempt,venture

sự cố gắng, nô lực

170. encounter (v,n)

meet, find, come across, meeting, confrontation

gặp gơ, chạm trán, sự gặp gơ

169. enchanting (adj)

delightful, charming, captivating

say mê, vui thích

174. ensue (v)

follow,result

xảy ra sau đó, tiếp theo

173. enhance (v)

intensify, amplify, strengthen

làm tăng, nâng cao

172. endorse (v)

authorize, approve, support

chưng thực, xác nhận, tán thành, hô trợ

177. essential (adj)

critical, vital, crucial, key

cần thiết, bản chất, thiết yếu

176. era (n)

period, age

thời kì, thời đại

175. entice (v)

lure, attract, tempt

dụ dô, lôi kéo

180. exhaustive (adj)

thorough, complete, comprehensive

toàn diện, hoàn toàn

179. evade (v)

escape, avoid , elude

trốn, tránh

178. esteem (v,n)

cherish, honor, admire

kính mến, quy trọng, sự kính mến, quy trọng

Page 11: TOEFL Success Back_3x6

183. fable (n)

story, tale

câu chuyện

182. extravagant (adj)

excessive, lavish

quá mưc, hoang phí

181. exhilarating (adj)

exciting, thrilling, stimulating

rất phấn chấn, có niềm vui

186. faint (adj)

dim, pale, faded, indistinct

yếu ớt, mờ, mập mờ, khó phân biệt

185. facet (n)

aspect, point, feature

mặt, khía cạnh, điểm, tính chất

184. fabled (adj)

legendary, mythical, famous

hư cấu, bịa đặt

189. fasten (v)

attach, secure

buộc chặt, gán lấy

188. fancy (adj)

decorative, ornate, elaborate

trang trí, trang hoàng

187. falter (v)

hesitate, waver

ấp úng, làm dao động, nản chí, chùn bước

192. faulty (adj)

flawed, inferior

có thiếu sót, khuyết điểm, không tốt, không chính xác

191. fatigue (v,n)

v. tire, exhaust; n. exhaustion,weariness

làm kiệt quệ,làm cho mệt mỏi, sự mệt mỏi, sự kiệt quệ

190. fatal (adj)

mortal, lethal, deadly

nguy hiểm, gây chết người

195. ferocious (adj)

fierce, savage, violent

mạnh me, dư tợn, quyết liệt

194. feeble (adj)

weak, fragile

yêú, mỏng manh, hờt hợt, nông cạn

193. feasible (adj)

possible

khả thi, tiện lợi

198. flagrant (adj)

blatant, obvious

hiển nhiên, ro ràng, rành mạch

197. fitting (adj)

suitable,proper, apt, appropriate

phù hợp, thích hợp, thích đáng

196. fiery (adj)

1. Blazing, burning 2. Passionate, fervent

1.bốc cháy, hăng hái 2. sôi nổi nhiệt tình

Page 12: TOEFL Success Back_3x6

201. flimsy (adj)

fragile, frail, weak, feeble

mỏng manh, yếu ớt, hời hợt, nông cạn

200. flee (v)

escape, go away, elude

tránh né, trốn

199. flaw (n)

defect, imperfection, fault

lôi,tì vết, không hoàn hảo

204. fragment (v,n)

particle, piece, bit

làm vơ ra, mảnh vơ, sự vơ

203. foremost (adj)

chief, principal, leading, main

chính, chủ yếu, trên hết

202. forego (v)

abandon, give up

bỏ rơi, bỏ hoang, từ bỏ

207. fundamental (adj)

basic, integral, elemental

cơ bản, sơ cấp, nền tảng

206. fraudulent (adj)

false, deceptive,deceitful

sai trái, có y gian lận, lừa lọc

205. fragrant (adj)

aromatic, scented

thơm phưc, thơm ngát

210. gala (adj.)

festive, happy, joyous

hội hè , thuộc về hội hè, vui vẻ

209. futile (adj)

useless, pointless, vain

vô ích, không hiệu quả, không đáng chú y

208. fusion (n)

blend , merger, union

sự pha trộn, kết hợp

213. gaudy (adj.)

showy, flashy, ostentatious

loè loẹt, cầu kỳ, khoe trương

212. garrulous (adj.)

talkative

nói nhiều, ba hoa, lằm môm

211. gap (n)

break, breach, opening

lô hổng ke hở

216. genuine (adj.)

authentic, real, valid

thật, chính xác, chân thật

215. gentle (adj.)

mild, kind, considerate

ôn hoà, dễ tính, tốt bụng

214. genial (adj.)

pleasant, cordial, agreeable

vui vẻ, tốt bụng, thân ái, ân cần,ôn hoà

Page 13: TOEFL Success Back_3x6

219. gorgerous (adj.)

attractive, beautiful

thu hút, lộng lây

218. glory (n)

grandeur, maiesty, fame

vinh quang, chiến thắng

217. glitter (v)

sparkle, shine, glisten

toả sáng, phát sáng

222. grave (adj.)

serious, grievous, solemn, somber

nghiêm trang, tôn kính

221. grasp (v)

(1) grab, seize, grip; (2) understand

nắm chặt, túm chặt; hiểu thấu

220. graphic (adj.)

clear, explicit, vivid

ro ràng; (thuộc về đô thị)

225. grip (v)

hold, grasp, seize

nắm giư, ôm chặt, thu hút

224. grim (adj.)

severe, dreary, bleak, somber

dư tợn, ác nghiệt, nhân tâm

223. gregarious (adj.)

sociabte. friendly

vui vẻ, thân thiện

228. hamper (v)

delay, obstruct, hinder, block

cản trở, ngăn trở

227. gullible (adj.)

innocent, naive, trusting, credulous

ngây thơ, vô tư, cả tin

226. grueling (adj.)

exhausting, difficult

khó khăn, làm kiệt sưc

231. harm (v)

injure, damage

gây hại, tổn hại

230. hardship (n)

difficulty, trouble

khó khăn, có vấn đề gay go

229. haphazard (adj.)

random, chance, aimless, unplanned

ngâu nhiên, không mục đích

234. harsh (adj.)

severe, rough, strict

chói tai, khó chịu

233. harness (v)

control, utilize

điều hành, quản ly sản xuất

232. harmony (n)

accord, agreement, peace

êm tai, dễ nghe

Page 14: TOEFL Success Back_3x6

237. heed (v)

obey, listen to, mind, follow

nghe lời, làm theo

236. hasty (adj.)

quick, rushed, huried

nhanh, vội

235. harzardous (adj.)

dangerous, risky

hiểm hoạ

240. hue (n)

color, tint, shade

màu sắc

239. hoist (v)

lift, rdise, pick up

kéo,nhấc bổng

238. hinder (v)

block, obstruct, hamper

cản trở, ngăn trở

243. idea (n.)

concept, notion, thought

y tưởng, y kiến

242. hurl (v)

pitch, throw, fling

dựng cắm, quăng ném

241. huge (adj.)

enormous giant, colossal. immense

to lớn, hùng vĩ, hoành tráng

246. idle (a.)

i).inactive, unused, inert ii).lazy

lười nhác, ko dùng đến, ăn ko ngôi rôi

245. ideal (a.)

perfect, model, standard

hoàn hảo, ly tưởng

244. ideal (n.)

model, standard

ly tưởng, mô hình ly tưởng

249. imaginative (a.)

creative, original, clever

giàu tưởng tượng, sáng tạo

248. imaginary (a.)

unreal, fantastic, fictitious

tưởng tượng, ko có thật, ảo

247. illusion (n.)

fantasy, delusion

ảo tưởng, ảo giác, ảo ảnh

252. impartial (a.)

fair, unbiased, neutral

công bằng, ko thiên vị, vô tư

251. impair (v)

damage, injure, spoil

làm suy yếu, làm hư hỏng

250. immense (a.)

huge, enormous, massive, colossal

mênh mông, bao la, rộng lớn

Page 15: TOEFL Success Back_3x6

255. incessant (a.)

constant, ceaseless, continuous

ko ngừng, ko ngớt, liên tục

254. implement (n.)

tool, utensil, instrument

đô dùng, công cụ, phương tiện

253. implement (v)

realize, achieve, put into practice, execute

thi hành, thực hiện

258. indigenous (a.)

native

bản xư, bản địa

257. indifferent (a.)

uncaring, apathetic, unconcerned

thờ ơ, hờ hưng, ko quan tâm, bàng quan

256. increment (n.)

increase, amount

sự lớn lên, tiền lãi, tiền lời

261. induce (v)

persuade, convince, coax

thuyết phục

260. indistinct (a.)

unclear, blurry, hazy

ko ro ràng, mơ hô

259. indispensable (a.)

necessary, essential, vital, critical

cần thiết, thiết yếu, sống còn

264. infamous (a.)

notorious, shocking

263. inexorable (a.)

unstoppable

ko lay chuyển được, ko động tâm, mủi lòng

262. inept (a.)

imcompetent, awkward, clumsy

lạc long, vớ vẩn, vụng về

267. ingenious (a.)

brilliant, imaginative, clever, inventive

khéo léo, tài tình, mưu trí

266. infinitesimal (a.)

tiny, minute, minuscule

rất nhỏ, nhỏ vô cùng

265. infinite (a.)

limitless, endless, boundless

vô hạn, ko đếm được

270. inhibit (v)

control, limit, restrain

ngăn cấm hạn chế kiềm chế

269. inhabit (v)

live, dwell, reside, populate

sống, cư trú, trú ngụ

268. ingenuous (a.)

naïve, trusting

chân thật, ngây thơ, dễ tin người

Page 16: TOEFL Success Back_3x6

273. intense (a.)

powerful, heightened, concentrated

cực kỳ, rất mạnh, mãnh liệt

272. innate (a.)

nature, inborn

bẩm sinh

271. initial (a.)

original, first, beginning, introductory

bắt đầu, khởi đầu, ban đầu

276. jagged (a.)

rough, rugged, uneven, irregular

lởm chởm, ko bằng fẳng, có nhiều cạnh nhọn

275. irate (a.)

angry, furious, upset

nổi giận, giận dư

274. intricate (a.)

complicated, complex, involved

phưc tạp, rắc rối khó hiểu

279. jolt (v)

shock, jar, shake up, surprise

làm bật ra, gây sốc, làm choáng váng

278. jolly (a.)

joyful, happy, cheerful, jovial

vui vẻ, hạnh phúc

277. jeopardy (n.)

danger, hazard, risk, threat

nguy hiểm, mối nguy hại, đe doạ

282. key (a.)

principal, crucial, important

quan trọng, tối trọng

281. keen (a.)

1.sharp, 2.shrewd, clever, bright 3.eager, enthusiastic

1.sắc bén, 2.sắc sảo, tinh 3.hăng hái, nhiệt tình

280. jolt (n.)

blow, surprise, shock

sự ngạc nhiên choáng váng, cú sốc

285. lack (n)

shortage, absence, scarcity

thiếu, không có

284. lack (v)

need , require, not have

sự thiếu

283. knack (n.)

skill, ability, aptitude, talent

sở trường, tài riêng, sự thông thạo, mẹo

288. lax (a)

careless, negligent, loose

lỏng lẻo, không chặt che

287. lavish (a)

luxurious, plentiful, abundant

rất nhiều; phong phú; hậu hĩ

286. lag (v)

fall behind, go slowly

chậm trễ, tụt lại sau

Page 17: TOEFL Success Back_3x6

291. lethargic (a)

slow, listless, sluggish, lazy

hôn mê, thờ ơ

290. legitimate (a)

proper, authentic, valid

đúng luật; hợp pháp

289. legendary (a)

mythical, fabled, famous

có tính cách huyền thoại, thần kỳ

294. link (v)

join, connect, fasten, bind

liên kết, nối kết

293. linger (v)

remain, stay

nán lại, không vui lòng rời bỏ;

292. likely (a)

probable, plausible

có thể xảy ra, có khả năng

297. lucid (a)

clear, plain, understand

sáng sủa, minh bạch, ro ràng, trong sáng, dễ hiểu

296. long (v)

desire, wish for

nóng lòng, mong mỏi, ước mong, ao ước

295. link (n)

connection, tie

mối liên lạc; chô nối;

300. lure (v)

attract,temp,entice

nhử môi, dô dành, quyến ru

299. lull (n)

pause, break

thời gian yên tĩnh, thời gian tạm lắng

298. lull (v)

sooth, calm, quiet

tạm lắng (bão...); lặng sóng (biển...)

303. luster (n)

shine, radiance,brightness

ánh sáng rực rơ, sự vẻ vang, sự quang vinh,

302. lurk (v)

prowi,sneak,hide

ẩn nấp, núp, trốn

301. lurid (a)

shocking, sensational, graphic

xanh nhợt, tái mét,ghê gớm, khủng khiếp

306. magnitude (n)

size,extent, amount

độ lớn, lượng, tầm rộng lớn, tầm quan trọng

305. magnificient (a)

majestic, impressive, splendid

hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lây

304. luxurious (a)

lavish,elegent, plush

sang trọng, lộng lây; xa hoa

Page 18: TOEFL Success Back_3x6

309. memorable (a)

unforgetable, impressive, striking

đáng ghi nhớ, không quên được

308. mar (v)

damage, ruin, deface, spoil

làm hư, làm hỏng, làm hại

307. mandatory (a)

necessary, obligatory, compulsory

có tính cách bắt buộc

312. mingle (v)

blend, combine, mix

trộn lân, lân vào

311. mild (a)

moderate, scatle, calm

êm dịu, không gắt, không xóc

310. mend (v)

fix, repair,

sửa chưa, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn

315. moral (a)

honorable, ethical

(thuộc) đạo đưc; (thuộc) luân ly; (thuộc) phẩm hạnh

314. monitor (v)

observe, watch

nghe để kiểm tra chất lượng, giám sát

313. minute (a)

tiny, minuacule, infinitesimal

nhỏ, vụn vặt, kỹ lương, chi ly

318. mysterious (a)

puzzling, strange

huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn

317. murky (a)

unclear, cloudy

tối tăm, u ám, âm u

316. morale (n)

spirit, confidence, attitude

(quân sự) tinh thần; chí khí; nhuệ khí

321. nimble (a.)

graceful, agile

thông minh, nhanh nhẹn, lanh lẹ

320. negligible (a.)

unimportant, trivial

ko quan trọng, ko đáng kể

319. mythical (a)

legendary, imaginary, fictional

hoang đường, tưởng tượng, (thuộc) thần thoại

324. notion (n.)

idea, concept, thought

y niệm, khái niệm, y tưởng, lòng tin

323. notify (v)

inform

thông báo, cho biết

322. notable (a.)

remarkable, conspicuous, striking

đáng chú y, có tiếng, trư danh, đáng kể

Page 19: TOEFL Success Back_3x6

327. objective (n.)

purpose, goal, aim

mục đích, mục tiêu

326. novel (a.)

new, innovative

mới mẻ, mới lạ, lạ thường

325. notorious (a.)

infamous, disreputable

khét tiếng, có tiếng xấu

330. obscure (a.)

unfamiliar, ambiguous, little-known

mơ hô, ko ro nghĩa, tối mờ, vô danh, ít ai biêt đến

329. oblong (a.)

oval

có hình thuôn, hình chư nhật

328. objective (a.)

fair, impartial, unbiased, neutral

khách quan

333. offspring (n.)

young, children, descendants

thế hệ trẻ

332. odd (a.)

strange, unusual, peculiar, curious

lạ lùng, kỳ cục, khác thường

331. obsolete (a.)

antiquated, out of date, outmoded

lôi thời, lôi mốt

336. ornamental (a.)

orante, decorative, elaborate

để trang trí, có tính chất trang hoàng

335. opulent (a.)

luxious, plush, affluent

thể hiện sự sang trọng, giàu có

334. ominous (a.)

threatening, menacing, dangerous

báo điềm gở, báo điềm xấu

339. outstanding (a.)

execellent, exceptional, notable, well-known

nổi bật, vượt trội, đáng nể

338. outlook (n.)

opinion, view 2.prospect, forecast

quan điểm, 2. triển vọng, tương lai

337. outgoing (a.)

1.open, friendly, 2.departing, leaving

cởi mở, thân thiện, 2. sắp dọn đi, sắp thôi việc

342. overcome (v)

subdue, defeat, overwhelm

chiến thắng, vượt qua

341. overcast (a.)

cloudy, gloomy

mây mù, xám xịt, tối sầm, u ám

340. overall (a.)

general, comprehensive

nói chung, về tổng thể

Page 20: TOEFL Success Back_3x6

345. oversight (n.)

error, misstake, omission

bỏ quên, bỏ sót, trường hợp sơ suất,

344. oversee (v)

supervise, manage, omission

quan sát, trông nom, quản ly

343. overlook (v)

ignore, disregard, neglect

lờ đi, bỏ qua. 2. bỏ sót

348. overwhelm (v)

1.astonish, astound,

làm sưng sờ, sửng sốt

347. overtake (v)

catch up with, reach

bắt kịp, vượt

346. overt (v)

open, obvious

công khai, ko úp mở

351. painstaking (adj.)

careful, consciencious, thorough

cẩn thận, chịu khó

350. pace n. (n)

fate, speed

tốc độ

349. overwhelm (v)

2.inundate, overcome, engulf; conquer, defeat, overpower

áp đảo, lấn át

354. particle (adj.)

piece, bit, fragment

một miếng, một mẩu nhỏ

353. paltry (adj.)

unimportant, minor, trivial

không quan trọng, nhỏ nhặt, tầm thường

352. pale (adj.)

white, colorless, faded

nhợt nhạt, tái di, xanh xam, lu mờ đi

357. penetrate (v)

enter, go through, pieace, puncture

cho đi qua, xuyên qua, thấm nhuần

356. peccurliar (adj.)

(l) strange , odd, puzzling, distincive; characteristic, unique, special

kỳ quặc, kỳ lạ, ngớ ngẩn; đặc biệt

355. path (n)

trail, track, way, route

đường mòn

360. perpetual (adj.)

constant, endless

vĩnh cửu

359. peril (n)

danger, hazard, risk, threat \

nguy hiểm

358. perceive (v)

observe, sense, notice

hiểu được, nắm được

Page 21: TOEFL Success Back_3x6

363. plausible (adj.)

likely, credible, bellerublc

hợp ly, đáng tin cậy

362. pierce (v)

penetrate, Puncture, stab

đâm vào, chọc thủng, xuyên qua

361. perplexing (adj.)

puzzling, mystifying, confusing

làm phưc tạp, làm lúng túng

366. ponder (v)

consider, think about, reflect on

cân nhắc, suy nghĩ kỹ

365. plush (adj.)

opulent, luxurious, elegant

xa hoa, lộng lây

364. plead (v)

appeal, beg

bào chưa, cải, biện hộ

369. potent (adj.)

strong, powerful, effective

có hiệu lực, có uy lực, có sưc thuyết phục

368. postpone (v)

delay, put off. defer

hoãn, tạm dừng

367. portion (n)

share, part, section, segment

phần nhỏ

372. precise (adj.)

accurate, exact, definite

chính xác

371. precious (adj.)

expensive, costly, rare

đắt đỏ, quy hiếm

370. pounce (v)

jump, leap, spring

nhảy lên

375. pretext (n)

excuse, pretense, justilication

ly do, cớ

374. pressing (adj.)

urgent, crucial, compelling

khẩn cấp, thúc bách

373. premier (adj.)

(1) first, opening, earliest, initial; chief, leading, foremost

đầu tiên; quan trọng, chính yếu

378. prior (adj.)

eadier, preceding, former

sớm hơn, trước

377. prevalent (adj.)

common, widespread, popular

phổ biến

376. prevail (v)

succeed, win, triumph

chiếm ưu thế, chiến thắng

Page 22: TOEFL Success Back_3x6

381. profound (adj.)

significant, deep

thâm thuy, sâu sắc

380. procure (v)

obtain, acquire, secure

kiếm được, thu được

379. probe (v)

investigate, inquire into

điều tra, khám phá

384. provoke (v)

(1) irritate, anger, annoy; cause, trigger

gây phiền hà, khó chịu; nguyên nhân gây ra, khởi sự

383. prosper (v)

flourish, thrive, succeed

thành công, thịnh vượng

382. prompt (adj.)

punctual, timely

đúng giờ

387. pungent (adj.)

(1) biner, harsh, biting, sharp; spicy, sour, tart

hăng cay, sắc sảo

386. pulverize (v)

crush, grind, powder

tán nghiền nhỏ, đập tan

385. prudent (adj.)

careful. sensible, cautious

cẩn thận, nhạy cảm

390. quaint (adj)

charming, picturesque, curious, old-fashioned

xinh dẹp, hấp dân, có màu sắc, cổ quái

389. puzzling (adj.)

contusing, baffling

làm bối rối, làm khó xử

388. pursue (v)

Catch, follow. reach

đuổi theo, đuổi bắt, truy nã

393. quarrel (n)

argument, dispute, disagreement

sự cãi nhau, sự bất hoà

392. quandary (n)

problem, dilemma, predicament

tình thế lúng túng, có vấn đề, khó xử

391. quake (v)

shiver,shake, tremble

rung

396. ragged (adj)

torn, tattered, worn

rách rưới, bù xù, rời rạc

395. radiant (adj)

bright, shiny, glowing

sáng chói, toả sáng

394. quest (n)

search, journey, venture

sự truy tìm, thám hiểm

Page 23: TOEFL Success Back_3x6

399. raw (adj)

uncook, unprocessed, unrefined, crude

sống, thô, chưa qua xử lí

398. rash (adj)

thoughtless, careless, reckless

hấp tấp, vội vàng, bất cẩn

397. range (n,v)

n. scope, extent, spectrum v. 1. extend, vary, fluctuate 2. Roam, wander

phạm vi, lĩnh vực, xắp xếp

402. reckless (adj)

careless, rash

bất cẩn, vội vàng, hấp tấp

401. recede (v)

retreat, go back, subside, withdraw

lùi lại, rút lui, rút lại

400. raze (v)

demolish,level, knock down

phá sạch, phá trụi

405. refine (v)

improve, process, purify

xử lí, cải tiến, tinh chế, tinh chỉnh

404. recount (v)

narrate, tell

thuật lại, kể lại chi tiết

403. recollect (v)

recall, remember

nhớ lại, hôi tưởng lại,

408. reliable (adj)

dependable, trustworthy

đáng tin cậy., xác thực

407. rehearse (v)

practice,train, go over

tập luyện, nhắc lại, diễn tập

406. refuge (n)

shelter, haven, retreat

nơi trốn tránh, trú ẩn, ẩn náu

411. remnant (n)

remainder, balance, fragment

cái còn lại, dấu vết, tàn dư

410. remedy (n,v)

treatment, cure

cưu chưa, sự cưu chưa

409. relish (v, n)

enjoy, savor, like

thích, ưu thích, vẻ lôi cuốn, hấp dân

414. resent (v)

dislike, take offense at

không thích, phân uất, oán hận

413. renowned (adj)

famous, celebrated, notable

nổi tiếng, có tiếng

412. remote (adj)

isolated, distant

xa xôi, có khoảng cách

Page 24: TOEFL Success Back_3x6

417. rigid (adj)

1. Stiff, unbending 2. Harsh, severe, strict

cưng, cưng nhắc

416. riddle (n)

puzzle, mystery

điều bí ẩn, khó hiểu, bí mật

415. retract (v)

withdraw, pull back

rụt vào, co vào, rút lui

420. risky (adj)

dangerous, hazardous, treacherous

mạo hiểm, đầy rủi ro

419. ripe (adj)

mature , developed, grown

chín, đã phát triển, chín muôi, trưởng thành

418. rip (v,n)

tear, cut, slash

xé, sự xé rách

423. route (n)

way, course, path, road

tuyến, đường

422. rough (adj)

1. Uneven, jagged, rugged 2. Difficult 3.impolite

thô ráp, lởm chởm,2.gian khổ, 3. bất lịch sự

421. roam (v,n)

travel, wander, range

đi chơi,lang thang sự đi chơi

426. rumor (v,n)

gossip, hearsay, story

đôn đại, tiếng đôn, tin đôn

425. rugged (adj)

1. Uneven, jagged, rough 2. Strong, sturdy

thô, lởm chởm, không đẹp 2. khoẻ mạnh, mãnh liệt

424. rudimentary (adj)

elementary, primary, fundamental, basic

cơ bản, cơ sở, nền tảng

429. Salvage (Verb)

save, rescue, recover, retrieve

Cư hộ; khôi phục được, phục hôi được

428. ruthless (adj)

cruel, brutal, vicious

tàn nhân, nhân tâm

427. rural (adj)

agricultural

nông thôn, dân dã

432. Scarce (Adj)

rare, sparse, unusual

Hiếm, ko dễ kiếm được

431. Scale (Noun)

range, spectrum, porpotion

qui mô, phạm vi, Tỷ lệ

430. Scale (Verb)

climb

Leo, trèo (bằng thang)

Page 25: TOEFL Success Back_3x6

435. Scrap (Verb)

abandon, get rid of

loại ra, thải ra, bỏ đi

434. Scent (Noun)

aroma, fragrance, odor, smell

mùi, mùi thơm, mùi hương

433. Scatter (Verb)

disperse, spread

Rải rác, phân tán

438. Secluded (Adj)

hidden, isolated, secret

Hẻo lánh, ẩn dật

437. Seasoned (Adj)

experienced, veteran

dày dạn, kỳ cựu

436. Scrap (Noun)

piece, fragment

mảnh nhỏ, mảnh rời

441. Sever (Verb)

cut, slice off

Cắt ra, cắt rời, chia re, tách ra

440. Serene (Adj)

quiet, peaceful, calm, tranquil

Trầm lặng, thanh bình, thanh thản, yên tĩnh

439. Sensational (Adj)

thrilling, exciting, shocking

Gây ra xúc động mạnh, lạ thường, ly kỳ

444. Sheer (Adj)

transparent, thin, filmy

mỏng nhẹ, trong suốt

443. Sheer (Adj)

steep, sharp, abrupt

dốc đưng

442. Shatter (Verb)

break, smash, fragment

đập vơ, phá huỷ hoàn toàn, tan vơ, tiêu tan

447. Shrewed (Adj)

clever, sly

Khôn ngoan, thông minh, sắc sảo, linh lợi

446. Shred (Verb)

rip up, tear up

xé nhỏ, cắt thành mảnh vụn

445. Shimmer (Verb)

shine, glow, glisten, gleam

Toả sáng mờ mờ, lung linh

450. Shy (Adj)

timid, reserved

Nhút nhát, ben len, e thẹn

449. Shun (Verb)

avoid, stay away from

Tránh, xa lánh, lảng xa

448. Shrill (Adj)

piercing, high pitched

Nhưc óc, chói tai, ầm ĩ

Page 26: TOEFL Success Back_3x6

453. Sketch (Verb)

draw

ve,phác thảo

452. Signify (Verb)

symbolize, stand for, indicate

Biểu thị, biểu hiện

451. Significant (Adj)

important, vital, major

Có y nghĩa, đầy y nghĩa, quan trọng, đáng kể

456. Sluggish (Adj)

slow, listless, lazy, lethargic

Chậm chạp, ko nhanh nhẹn, ko hoạt bát

455. Slender (Adj)

thin, slim, slight

Mảnh khảnh, mỏng manh

454. Sketch (Noun)

drawing, picture, diagram

bưc ve, bản phác hoạ

459. Solace (Noun)

comfort, consolation, relief

sự an ủi, sự khuây khoả

458. Soak (Adj)

wet, drench, saturate

Ướt sung

457. Sly (Adj)

cunning, clever, shrewd

Thông minh, sắc sảo, nhanh nhẹn

462. Sort (Noun)

type, kind, variety

thư, loại, hạng

461. Sort (Verb)

classify, categorize

lựa chọn, sắp xếp, phân loại

460. Somber (Adj)

Serious, grave, solemn

nghiêm trang, u ám, ảm đạm

465. span (v)

v. extend, bridge, connect n. range, length, extent

v.mở rộng, liên kết, nối n. khoảng, phamj vi

464. Sound (Adj)

safe, solid, secure

khoẻ mạnh, tốt, lành lặn, đúng đắn, bảo đảm

463. Sound (Noun)

noise

âm thanh, tiếng động

468. specimen (n)

n. example, sample

ví dụ, mâu minh hoạ

467. specific (adj)

adj. definite, particular, exact

cụ thể, chính xác

466. spawn (v)

v. generate, create, produce n.offspring,descendants

v.tạo ra, sinh ra n. con cháu, giống

Page 27: TOEFL Success Back_3x6

471. spirited (adj)

adj. lively, energetic, vigorous

sống động, mạnh me, đầy sưc sống

470. spell (n)

n. interval, period, time

1. lời thần chú, bùa mê 2. khoảng, thời kì

469. spectacular (adj)

adj. dramatic, sensational, impressive

đẹp mắt, ngoạn mục, thú vị

474. spot (v)

v. locate, find,see n. 1. location, site 2.mark, stain, speck

v . tìm, phát hiện. n. vị trí, vết bẩn, vết dơ

473. spoil (v)

v.1.ruin, mar; 2. Decay, deteriorate, decompose, rot

1.làm hư, làm hại 2. sự huỷ diệt, sự phân huỷ

472. splendid (adj)

adj. excellent, superb, wonderful

rực rơ, tráng lệ, huy hoàng

477. stage (v)

v. present, put on n. grade, step, level, phase

v.dàn cảnh, sắp xếp. n. Bậc, giai đoạn,cấp

476. stable (adj)

adj. steady, secure, stationary, fixed

vưng vàng, kiên định, không thay đổi

475. spur (v)

v. stimulate, impel, encourage, provoke n. inducement, stimulus

kích thích, khuyến khích, sự kích thích

480. stall (v)

v. halt, delay, put off

trì hoãn, ngăn cản, cản trở

479. stale (adj)

adj. 1. Old, dry, 2. Dull, trite, uninteresting

cu, để lâu(sắp hỏng), không thú vị, mờ đục, không tinh

478. stain (v)

v. color, tint, discolor,dye n. spot, mark, blemish

v. nhuộm màu; n. vết nhơ, vết bẩn

483. stern (adj)

adj. firm,severe, strict, harsh

nghiêm khắc, lạnh lùng, mạnh me, không thay đổi

482. steep (adj)

adj. sheer, perpendicular

dốc,không phẳng

481. stately (adj)

adj. dignified, grand, manificent, elegant

oai vệ, trang nghiêm, rất quan trọng

486. struggle (v)

v. fight, argue, dispute n. conflict, strife, battle, effort

v. đánh nhau, gây xung đột n. sự xung đột

485. strive (v)

v. attempt, try

cố gắng, thử

484. strife (n)

n. conflict, dispute, struggle

sự xung đột

Page 28: TOEFL Success Back_3x6

489. subsequent (adj)

adj. later, succeeding, following, ensuring

theo sau, xảy ra tiếp theo

488. sturdy (adj)

adj. strong, rugged, well-built

khỏe mạnh, cường tráng

487. stubborn (adj)

adj. rigid, uncompromising, obstinate

bướng bỉnh, ngoan cố, cưng nhắc,dai dẳng

492. summit (n)

n. peak, apex, zenith

đỉnh, chóp

491. suitable (adj)

adj. appropriate, correct, apt

phù hợp, thích hợp, đúng

490. subtle (adj)

adj. indirect, suggestive, implied

không trực tiếp, ngụ y, ám chỉ

495. supplant (v)

v. replace, substitute for

thay thế

494. superb (adj)

adj. excellent, splendid

nguy nga, tráng lệ, thú vị

493. sundry (adj)

adj. miscellaneous, diverse, various

lặt vặt, tạp nhạp, khác nhau,

498. sweeping (adj)

adj. complete, exhaustive, general, comprehensive

toàn diện, hoàn toàn, tổng quát

497. sway (v)

v. 1. Wave, rock, swing, bend; 2. Persuade,influence

đung đưa, lúc lắc, thuyết phục,tác động

496. supple (adj)

adj. pliable, flexible, bendable

mềm mỏng dễ uốn, linh hoạt,

501. tact (n)

diplomacy, discretion, poise

sự tế nhi, khéo xử sự; tài xử trí, ưng biến

500. swivel (v)

v. rotate, spin, turn

xoay quanh, xoay vòng

499. swift (adj)

adj. fast, quick, rapid

nhanh chóng

504. tame (a)

docile, domesticated, gentle

(a) thuần, đã thuần hóa; dễ bảo, bị thuần phục; (v) thuần hóa, chế ngự

503. tame (v)

domesticate, master,

(a) thuần, đã thuần hóa; dễ bảo, bị thuần phục; (v) thuần hóa, chế ngự

502. tale (n)

story

chuyện kể, truyện (tưởng tượng); chuyện tào lao

Page 29: TOEFL Success Back_3x6

507. tart (n)

sour, tangy, piquant

(n) bánh tạc; (a) chua cay, cay độc; (v) ăn mặc, trang trí lòa lọet

506. tangle (n, vt, vi)

knot, twist

mớ lộn xộn, tình trạng hôn độn; (vt) làm rối tung; (vi) rối, quấn vào nhau

505. tamper (v)

with : interfere with

(vt) phá rối, quấy nhiễu; (vi + with) can thiệp vào; lục lọi; làm giả, giả mạo

510. telling (a, n)

effective, convincing, forceful

(a) có hịêu quả đáng chú y, gây ấn tượng mạnh; (n) câu chuyện, sự tiết lộ bí mật

509. tedious (a)

boring, dull,. Tiresome

chán ngắt, buôn tẻ, nhạt nheo

508. taunt (a)

insult, mock, torment

(a) rất cao; (v) mắng nhiếc, chửi bới, chế nhạo

513. tender (a)

delicate, soft; gentle, loving,; sore, painful

mềm yếu, dễ vơ; nhạy cảm; nhân hậul dịu dàng

512. tempting (a)

alluring, attractive, enticing

xúi giục, khích, lôi kéo; khêu gợi, mời chào, cám dô, lôi cuốn

511. temperate (a)

mild, moderate

co chừng mực, điều độ; (khí hậu) ôn hòa

516. thoroughfare (n)

street, boulevard

đường/phố lớn

515. thorough (a)

complete, comprehensive

hoàn toàn, kỹ lương, thấu đáo, triệt để; cẩn thận, tỉ mỉ, chu đáo; hoàn toàn, trọn vẹn

514. thaw (n,v)

melt

(sự) tan (băng, tuyết); (sự) mạnh dạn lên

519. thrive (vi)

prosper, flourish

thịnh vượng, phát đạt; mau lớn, phát triển nhanh

518. thrilling (a)

exciting, stimulating, stirring

làm rùng mình; xúc động, ly kỳ

517. thrifty (a)

economical, inexpensive

tiết kiệm, tằn tiện; (từ Mỹ) thịnh vượng, phôn vinh

522. tilt (n,v)

incline, slope

(sự) nghiêng, lật đổ; tranh luận, tranh cãi

521. tidings (n)

news, message

(số nhiều) tin tưc (đùa cợt)

520. thwart (a,adv,v)

prevent, impede, obstruct

ngang (trái với dọc); cản trở, phá ngang, làm trở ngại

Page 30: TOEFL Success Back_3x6

525. tint (n)

color,stain, dye

(n) sắc thái khác nhau của màu sắc; thuốc nhuộm

524. tint (v)

color, hue, shade, tone

(v) nhuộm màu, tô màu

523. timid (a)

fearful, shy, retiring

rụt rè, nhút nhát

528. toil (n)

exertion, labor, work

(n) công việc vất vả cực nhọc

527. toil (vi)

labor, work

lao động, di chuyển một cách cực nhọc

526. tiresome (a)

tedious, dull, boring

mệt nhọc; phiền hà, buôn chán, khó chịu

531. torrent (n)

flood, deluge

dòng nước chảy xiết, dòng nước lu, cơn mưa to; sự phun ra mạnh me

530. torment (n, vt)

taunt,abuse, bully

(sự) đau khổ, dày vò, dằn vặt

529. tolerant (a)

patient, impartial, open-minded

khoan dung

534. trait (n)

characteristic, feature, quality

nét tiêu biểu; đặc điểm

533. toxic (a)

poisonous, noxious

độc

532. tow (n, v)

haul, draw, pull, drag

(n) dây thừng; (nv,) (sự) kéo, dắt (tàu) bằng dây

537. triumph (n, vi)

victory, success, achievement

chiến thắng, thắng lợi

536. trickle (n,vt,vi)

drip, leak,

dòng chảy nhỏ giọt; (+of st) số lượng nhỏ đi từ từ; (làm cho) chảy nhỏ giọt

535. treacherous (a)

dangerous, hazardous

phản bội, phụ bạc; xảo trá; ko thể tin cậy

540. tug (n, vt, vi)

pull,draw

(sự) kéo mạnh, giật mạnh

539. trying (a)

demanding, difficult. Troublesome

nguy ngập, gay go; làm mỏi mệt; phiền phưc, quấy rầy

538. trivial (a)

unimportant, minor

tầm thường, ko đáng kể; vô giá trị; (tên) thông thường

Page 31: TOEFL Success Back_3x6

543. uncouth (a)

impolite,rude,vulgar

thô lô, vụng về, bất lịch sự; cục cằn

542. unbearable (a)

intolerable,agonizing

không thể dung thư, không thể chịu đựng được, không chịu nổi;

541. ultimate (a)

(1)conclusive,definite;(2)maximum,highest,best

cuối cùng, sau cùng, chót;tột bực; tối thượng

546. uniform (a)

consistent,regular

không thay đổi về hình thưc hoặc tính cách

545. ungainly (a)

awkward,unskillful

long ngóng, vụng về

544. undertake (v)

try, attempt

đảm nhận, cam kết, bảo đảm

549. unsound (a)

defective,faulty,unsafe

không khoẻ, có khuyết điểm,không chính đáng

548. unruly (a)

unmanageable, disorganized,disorderly

ngô ngược, ngang bướng, ương ngạnh

547. unique (a)

singular,one of a kind, special

đơn nhất; độc nhất vô nhị, chỉ có một

552. uproar (n)

disorder,disturbance,commotion

tiếng ôn ào, tiếng om sòm

551. upkeep (n)

maintenace

sự bảo dương, chi phí bảo dương, phương tiện để bảo dương,

550. uphold (v)

support, sustain

nâng lên; ủng hộ, xác nhận,

555. utensil (n)

tool, impleament, device

đô dùng, dụng cụ, cái đựng

554. urgent (a)

pressing, compelling

đòi hỏi sự chú y, gấp; khẩn cấp

553. urge (v)

encourage, advise,implore

thúc, thúc giục, giục giã,nài nỉ, cố thuyết phục

558. vague (a)

unclear,uncertain,ambiguous

mơ hô, lờ mờ, mập mờ, không ro ràng

557. vacant (a)

empty, unoccupied

không đầy hoặc choán chô; trống rông; bỏ không

556. utter ()

say,speak(v); (adj);total, absolute, complete

(v) thốt ra, phát ra,(a)hoàn toàn, toàn bộ, tuyệt đối

Page 32: TOEFL Success Back_3x6

561. vanish (v)

disappear

tan biến, loại trừ, khử bỏ, biến mất

560. valid (a)

genuine,autentic,legitimate

hợp ly; đúng đắn; có cơ sở/căn cư vưng chắc

559. vain (a)

(1)useless, pointless;(2)conceited, pround

không có giá trị hoặc y nghĩa; vô hiệu; hão huyền

564. venomous (a)

poisonous

có nọc, tiết ra nọc độc ,nham hiểm, độc địa,

563. vast (a)

huge,enormous,extensive,immense

rộng lớn, mênh mông, bao la

562. variable (a)

changeable, shifting

có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được

567. vessel (n)

(1)container,bottlr;(2)ship

bình, chậu, vại, (hàng hải) thuyền lớn,

566. verge (n)

brink, edge, threshold

bờ, ven

565. verbose (a)

talkative,wordy

đa ngôn, lắm lời

570. vicinity (n)

area,proxomity,zone

vùng phụ cận, vùng lân cận

569. viable (a)

(1)alive, living;(2)feasible, practical,possible

có thể sống được, có thể tôn tại, có thể làm được

568. vex (v)

irritate, anger, annoy

làm bực mình, làm phật y; chọc tưc, quấy rầy

573. vivid (a)

clear,distinct,graphic

chói lọi, sặc sơ , mạnh me, đầy sưc sống

572. vital (a)

critical,crucial,key, essential

cần cho sự sống, đầy sưc sống, đầy nghị lực,

571. vigorous (a)

dynamic,energetic,spirited

sôi nổi, mãnh liệt, mạnh me, hoạt bát, đầy sinh lực

576. wander (v)

roam, travel, range.

(vi) đi lang thang, đi thơ thẩn; quanh co, ngoằn ngòeo

575. wage (n)

salary, pay, earnings

(n) tiền lương, tiền công; phần thưởng; (v) bắt đầu, tiến hành

574. vow (v)

(n)promise,pledge,swear;(v)oath,promise,pledge

thề, nguyện, tuyên thệ, hưa hẹn;

Page 33: TOEFL Success Back_3x6

579. warp (n,vt,vi)

deform, bend,. Twist

(n) đất bôi, đất phù sa; (trạng thái) oằn, cong vênh; (tình trạng) lệch lạc, hư hỏng

578. ware (n, v)

good, merchandise

(n) hàng sản xuất hàng lọat; (a) nhận thưc (aware)

577. wane (n, v)

shrink, decrease, decline

(sự) khuyết, tàn đi, hết thời

582. well-to-do (a)

rich, wealthy, affluent

thịnh vượng, giàu có

581. weary (a, v)

tired, exhausted, fatigued

mệt lử, kiệt sưc

580. wary (a)

careful, caution, alert

thận trọng, cảnh giác, đề phòng

585. widespread (a)

extensive, prevalent, sweeping

lan rộng, phổ biến

584. wicked (a, n)

evil, corrupt, immoral

(a) xấu xa, độc ác; nguy hại; (n) người xấu xa, đôi bại

583. wholesome (a)

healthy, nutritious, beneficial

lành, ko độc; khỏe mạnh, tráng kiện; bổ ích

588. withdraw (vt, vi)

retreat, pull out, remove

rút, rút khỏi, rút lui, rút lại

587. wise (a)

astute, prudent, intelligent

khôn ngoan, hiểu biết, có kinh nghiệm

586. wily (a)

crafty, cunning, shrewd

xảo trá, quỷ quyệt, mưu mô

591. witty (a)

comic, clever, amusing

hóm hỉnh, dí dỏm

590. withhold (v)

reserve, retain, hold back

từ chối; kìm lại; ngăn cản, giư lại

589. wither (vt, vi)

dry, shrivel, wilt

(vt) làm khô, làm héo; (vi) khô, héo, teo, tàn lụi đi

594. wonder (n)

marvel, miracle

điều kỳ diệu, kỳ quan

593. wonder (v)

think about, speculate, ponder

ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc

592. woe (n)

trouble, distress, sorrow

sự đau buôn, sầu muộn; tai họa, tai ương

Page 34: TOEFL Success Back_3x6

597. yearn (vi)

desire, crave, want

mong mỏi, khao khát; thương cảm

596. wound (n)

injury

(n) vết thương, thương tiếc

595. wound (v)

injure, hurt

làm bị thương; làm tổn thương, xúc phạm

600. zealous (a)

enthusiastic, eager

sốt sắng, hăng hái; có nhiệt huyết

599. yield (n)

production,output,crop

(n) sản lượng, hoa lợi

598. yield (v)

give up, surrender,; produce, supply

(vt) sinh ra, mang lại; (vi) chịu thua, nhường

603. ()

602. zone (n)

area, vicinity,region

(n) đới; khu vực, miền, vùng; (v) chia thành vùng, miền

601. zenith (n)

peak,tip, apex

thiên đỉnh; điểm cao nhất, cực điểm, tột đỉnh

. () . () . ()

. () . () . ()

. () . () . ()