tổng quan - netgear việt...
TRANSCRIPT
Second Generation Mobile Smart Repeater with Multiple Carrier transcieversMSRB2500
Tổng quan
Thiết bị hỗ trợ tín hiệu mạng không dây 3G, mở rộng vliệu tốc ñộ cao v
Thiết bị Repeater thông minh mở rộng vnhững vùng tin hinhà bằng ñá cao, bphủ sóng không dây.
Thiết bị Repeater bắt ñầu với Window Unit ñể lnhận tín hiệu RF tốt nhất có thể từ các trạm di ñlà 5GHz chưa ñưcấp RF tới các thiết bị di ñộng.
Kiến trúc mạnh mẽ, ñnhà mà không g
Thiết bị repeater lhiển thị cưsử dụng ñiện thoạitín hiệu RF tốt nhất có thể. Một khi ñiều ncho việc tiếp nhận một cách tối
Lợi ích cho các nh
Giảm nhiễukhách hàng.
Sử dụng dịch vụ dữ liệu cao hhiệu yếu n
Giảm Capexmạng không dây 3G Macro.
Tương thích tín hivới việc tự ñộng ñiều chỉnh theo thời gian thực.
Nhà ñiMSRB2100 ñ
Giảm OpExcác hi
Tăng cưvùng tín hi
Tự ckhách hàng
Những tính năng d
Nâng cao chgọi rõ ràng trong nhà lên t
Cải thithiện thông l
Mở rộng pin cầm tayñó kéo dài tu
- Giảm nhiễu - Ít rớt cuộc gọi và tốc ñộ truyền dữ liệu cao hơn ñể giữ khách hàng.
- Sử dụng dịch vụ truyền dữ liệu cao hơn - cải thiện tốc ñộ truyền dữ liệu trong những vùng tín hiệu yếu nên khuyến khích sử dụng nó.
- Giảm Capex - Giảm chi phí bảo hiểm trong nhà và tăng công suất làm việc của mạng không dây 3G.
Second Generation Mobile Smart Repeater with Multiple Carrier transcieversMSRB2500
ổng quan
ết bị hỗ trợ tín hiệu mạng không dây 3G, mở rộng vùng ệu tốc ñộ cao và tín hiệu thoại trong những vùng tín hiệu yếu
ết bị Repeater thông minh mở rộng vùng phủ sóng tín hiệu RF ñiện thoại di ñộng trong ùng tin hiệu yếu. Với khách hàng sử dụng ñiện thoại di ñộng, khi ñang tr
ằng ñá cao, bê tông và vữa, kim loại, có thể sẽ gặp trở ngại khi kết nối trong vủ sóng không dây.
ết bị Repeater bắt ñầu với Window Unit ñể lên kế hoạch cho việc ñặt thiết bị ñể thu vận tín hiệu RF tốt nhất có thể từ các trạm di ñộng gần nhất. Rồi nó sử dụng mật ñộ phổ
là 5GHz chưa ñược giải phóng tới 1 ñơn vị phủ sóng trong nhấp RF tới các thiết bị di ñộng.
ến trúc mạnh mẽ, ñơn giản cho phép các khách hàng triển khai vnhà mà không gặp nhiều khó khăn khi cài ñặt. Hoản hảo với tính năng plug and play.
ết bị repeater làm tăng ñáng kể tốc ñộ truyền dữ liệu của khách hường ñộ của tín hiệu 3G, với các "bar" quen thuộc. Khách h
ử dụng ñiện thoại di ñộng trong cửa sổ khác ñể lựa chon vị trí tối ệu RF tốt nhất có thể. Một khi ñiều này thực hiện, ñơn vệc tiếp nhận một cách tối ưu tới các thiết bị di ñộng.
ợi ích cho các nhà khai thác dịch vụ di ñộng
ảm nhiễu - Ít rớt cuộc gọi và tốc ñộ truyền dữ liệu cao hkhách hàng.
ử dụng dịch vụ dữ liệu cao hơn - Cải thiện tốc ñộ dữ liệu trong những vệu yếu nên khuyến khích sử dụng nó.
ảm Capex - Giảm chi phí vùng phủ sóng trong nhà và tăng cưạng không dây 3G Macro.
Tương thích tín hiệu RF với Macro Cells - Tồn tại ñồng thời cới việc tự ñộng ñiều chỉnh theo thời gian thực.
Nhà ñiều hành cụ thể - Tích hợp với hệ thống mạng mMSRB2100 ñã ñược trả giá.
ảm OpEx - Tự lựa chọn tần số chính xác dựa trên mã PLMN (UARFCN), locác hiệu ứng dự trữ sẵn.
Tăng cường ñáng kể hiệu suất mạng - phục vụ cho những khách hvùng tín hiệu yếu
ự cài ñặt với chi phí hỗ trợ thấp - "zero option" tự ñộng ckhách hàng
ững tính năng dành cho người tiêu dùng
Nâng cao chất lượng phủ sóng tiếng nói - Cho phép các thuê bao thõ ràng trong nhà lên tới 1,235 m2 (13,300 sq. ft).
ải thiện thông lượng dư liệu - Tại khu vực tín hiệu sóng yếu, vcung cấp ñể cải ện thông lượng dữ liệu gấp 4 lần.
ở rộng pin cầm tay - cho phép thiết bị cầm tay truyền tải ñiện năng thấp hñó kéo dài tuổi thọ pin.
Second Generation Mobile Smart Repeater with Multiple Carrier transcievers
ùng phủ sóng của các gói dữ ệu yếu
ủ sóng tín hiệu RF ñiện thoại di ñộng trong ử dụng ñiện thoại di ñộng, khi ñang trong tòa
ữa, kim loại, có thể sẽ gặp trở ngại khi kết nối trong vùng
ế hoạch cho việc ñặt thiết bị ñể thu và ộng gần nhất. Rồi nó sử dụng mật ñộ phổ
ị phủ sóng trong nhà. ðơn vị phủ sóng cung
ển khai vùng phủ sóng trong ặt. Hoản hảo với tính năng plug and play.
ể tốc ñộ truyền dữ liệu của khách hàng. Window Unit ờng ñộ của tín hiệu 3G, với các "bar" quen thuộc. Khách hàng của bạn có thể
ộng trong cửa sổ khác ñể lựa chon vị trí tối ưu cho việc tiếp nhận ơn vị phủ sóng của MSRB2100
ốc ñộ truyền dữ liệu cao hơn giúp cho việc giữ chân
ải thiện tốc ñộ dữ liệu trong những vùng in
à và tăng cường khả năng của
ồn tại ñồng thời cùng với mạng vĩ mô
ợp với hệ thống mạng mà thông qua ñó thiết bị
ên mã PLMN (UARFCN), loại bỏ
ục vụ cho những khách hàng nằm trong
ự ñộng cài ñặt tránh nhầm lẫn
Cho phép các thuê bao thực hiện cuộc
ại khu vực tín hiệu sóng yếu, vcung cấp ñể cải
ết bị cầm tay truyền tải ñiện năng thấp hơn do
Việc cài ñặt dễ dàng - Không có Anten bên ngoài, cáp ñồng trục hay các thiết lập phức tạp. Tính năng plug and play. Tự ñộng cảm biến và ñiều chỉnh ñể thay ñổi trong mạng di ñộng hoặc MSRB2500 khác.
Thông số kỹ thuật
Specifications
• up to HSPA+
• 5 GHz link compliant with ETSI EN301 893
• Up to 100dB path loss between units ––(approx 20 meters between WU and CU)
• Max EIRP: 10 dBm/carrier (max 3 ––carriers) downlink and 24dBm/carrier (max 3)
uplink
• Up to 100 dB system gain
• Availability better than 99.9%
Performance
• Support of 6 simultaneous users at max uplink power (24 dBm)
• Typical improvement of more than +5dB in Ec/Io
Physical Dimensions
• Window Unit: (H x W x D) 220 x 142 x 142 mm (8.66 x 5.59 x 5.59 in)
• Coverage Unit: (H x W x D) 160 x 145 x 70 mm (6.29 x 5.70 x 2.75 in) (Each unit
weighs less than .45kg)
Environment
• Operating temperature: 0° to 40°C
• Storage temperature: -25° to 60°C
• Relative humidity: 5 to 95%, non-condensing
• Operating altitude: -60m to 3,050m
• Storage altitude: 12,000m
• RoHS (2002/95/EC) six of six compliant
• WEEE (2002/96/EC) compliant
3GPP Compliance
• 3GPP TS 25.143 R.8
Safety
• EN60950
• EN50385:2002
• EN50392:2004
Security & Network Safety
• Securely provisioned operation with ciphered software specific to Operator’s network
• Uplink system gain never exceeds path loss for low
• Uplink muting when no active user equipment is detected
• Shuts down upon Operator’s network command or failure detection
• Maintains end
• Coexistence with adjacent 5GHz systems including 802.11a/n
Certifications
• WEE
• CB
• CE
EMC/EMI/Immunity
• EN55022 Class B
• EN61000
• EN61000
• EN 301 489
• EN 301 893
• EN 301 908
Power
• +12VDC via external supply (2 included)
• External supply: 100 to 240 VAC, 47
• Power consumption less than 15W per unit
Product Family Summary
• MSRB2500: 1 band 2 carrier
• MSRB2510: 1 band 3 carrier
• MSRB2520: 2 band 2 carrier
• MSRB2530: 2 band 3 carrier
Sản phẩm li
3G/4G + 10/100 DUAL WAN MOBILE BROADBAND ROUTER WITH INTERNAL MODEM, 802.11n AND 10/100 LAN
• Modem v4G (LTE), model
• Dual WAN
3GPP TS 25.143 R.8
EN60950-1:2000
EN50385:2002
EN50392:2004
Security & Network Safety
Securely provisioned operation with ciphered software specific to Operator’s network
Uplink system gain never exceeds path loss for low noise base station operation
Uplink muting when no active user equipment is detected
Shuts down upon Operator’s network command or failure detection
Maintains end-to-end encryption
Coexistence with adjacent 5GHz systems including 802.11a/n
Certifications
EE
CB
CE
EMC/EMI/Immunity
EN55022 Class B
EN61000-3-2, 3
EN61000-4-2~6,11
EN 301 489 -1,17, 23
EN 301 893
EN 301 908-11-1, 2
+12VDC via external supply (2 included)
External supply: 100 to 240 VAC, 47 – 63 Hz.
Power consumption less than 15W per unit
Product Family Summary
MSRB2500: 1 band 2 carrier
MSRB2510: 1 band 3 carrier
MSRB2520: 2 band 2 carrier
MSRB2530: 2 band 3 carrier
ản phẩm liên quan
3G/4G + 10/100 DUAL WAN MOBILE BROADBAND ROUTER WITH INTERNAL MODEM, 802.11n AND 10/100 LAN - MBR1000
Modem và Anten không dây băng rộng lắp ngoài: 3G (CDMA/HSPA/HSPA+) ho4G (LTE), model có sẵn
Dual WAN - Một cổng 10/100 Fast Ethernet bổ sung
Securely provisioned operation with ciphered software specific to Operator’s
noise base station operation
Uplink muting when no active user equipment is detected
Shuts down upon Operator’s network command or failure detection
Coexistence with adjacent 5GHz systems including 802.11a/n
3G/4G + 10/100 DUAL WAN MOBILE BROADBAND ROUTER WITH INTERNAL
ài: 3G (CDMA/HSPA/HSPA+) hoặc
• 4 cổng
• 802.11n WiFi Access Point v
Bell Mobility (Canada) HSPA+ Mobile Broadband Router
• Dual WAN
• 4 cổng
• 802.11n WiFi Access Point v
3G/4G Mobile Broadband Wireless
• Chia s
• Tương thích v
• Bảo mật WiFi v
Thông tin
Nhà phân ph
Công ty TNHH Máy tính NETCOM Co.,Ltd
Trụ sở chính:
Số 65 Xã ðàn
Tel: 84-4-35737747
Fax: 84-4-35737748
Email: [email protected]
www.netgearvietnam.vn
ổng - 10/100 Ethernet LAN
802.11n WiFi Access Point với WPS
Bell Mobility (Canada) HSPA+ Mobile Broadband Router -
Dual WAN - Một cổng 10/100 Fast Ethernet bổ sung
ổng - 10/100 Ethernet LAN
802.11n WiFi Access Point với WPS
3G/4G Mobile Broadband Wireless-N Router - MBRN3000
Chia sẻ kết nối không dây băng rộng 3G+ tại bất kỳ ñâu
Tương thích với 3G+ USB modem
ảo mật WiFi và WPA cao nhất có sẵn
Thông tin hỗ trợ
Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam
Công ty TNHH Máy tính NETCOM Co.,Ltd
ụ sở chính: Chi nhánh:
ðàn - ðống ða - Hà Nội 402 Cao Thắng - Phư
35737747 Tel: 84-8- 38682982
35737748 Fax: 84-8-38682928
www.netgearvietnam.vn
MBR1210
ẻ kết nối không dây băng rộng 3G+ tại bất kỳ ñâu
hường 12 - Q.10 - TP HCM
38682982
38682928