toyotasaigon.edu.vn vios 2014-thong-so-ky-thuat
TRANSCRIPT
![Page 1: Toyotasaigon.edu.vn vios 2014-thong-so-ky-thuat](https://reader036.vdocuments.pub/reader036/viewer/2022071710/55a52f391a28ab62348b462a/html5/thumbnails/1.jpg)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VIOS 2014
1.5G 1.5E 1.3J 1.3 Limo
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION - WEIGHT
Kích thước tổng thể / Overall Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm
Kích thước nội thất / Interior Dimension Dài x Rộng x Cao / L x W x H mm
Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm
Chiều rộng cơ sở / Tread Trước/Sau / Front/Rear mm 1480/1470
Khoảng sáng gầm xe / Min. Running Ground Clearance mm
Bán kín quay vòng tối thiểu / Min. Turning Radius m
Trọng lượng không tải / Curb Weight kg 1075 - 1090 1050 - 1065
Trọng lượng toàn tải / Gross Vehicle Weight kg
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel Tank Capicity l
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
Mã động cơ / Engine Code -
Loại / Type -
Dung tích công tác / Displacement cc
Công suất tối đa / Max Output kW ( HP ) / rpm
Momen xoắn tối đa / Max Torque Nm / rpm
Hệ số cản không khí / Coefficient of Drag -
Vận tốc tối đa / Max Speed km / h 170 180
Tiêu chuẩn khí xả / Emission Certification -
Hộp số / Transmission - Số tự động 4 cấp / 4 Speed AT Số sàn 5 cấp / 5 Speed MT
Hệ thống treo / Suspensions Trước / Front -
Sau / Rear -
Lốp xe / Tyre - 175 / 65 R14
Mâm xe / Wheel - Mâm thường / Steel
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
Cụm đèn trước / Headlamp - Halogen; Kiểu đèn chiếu / Halogen; Projector
Đèn sương mù phía trước / Front Fog Lamp -
Đèn sương mù phía sau / Rear Fog Lamp -
Đèn báo phanh trên cao / High-mount Stop Lamd -
Gương chiếu hậu bên ngoài / Outer Mirror Gập điện / Power Fold -
Chỉnh điện / Power Adjust -
Tích hợp đèn báo rẽ / Turn Signal -
Cùng màu thân xe / Body Color -
Gạt mưa ( Front Wiper ) -
Ăng ten / Antenna -
NỘI THẤT / INTERIOR
Tay lái / Steering Wheel Kiểu / Type - 3 chấu, bọc da, mạ bạc / 3-spoke, leather, silver ornamentation 3 chấu, urethane, mạ bạc / 3-spoke, urethane, silver ornamentation
Nút bấm tích hợp / Steering Switch - Điều chỉnh âm thanh / Audio System
Điều chỉnh / Adjust -
Trợ lực / Power Steering -
Gương chiếu hậu bên trong / Inside Rear-view Mirror -
Chất liệu ghế / Seat Material - Da (Đục lỗ) / Leather (Perforation) Nỉ cao cấp / Fabric High
TIỆN ÍCH / UTILITIES & COMFORT
Hàng ghế trước / Front Seat Ghế người lái / Driver Seat - Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual
Ghế hành khách / Passenger Seat -
Hàng ghế sau / Rear Seat -
Hệ thống điều hòa / Air Conditioner - Tự động / Automatic
Hệ thống âm thanh / Audio System -CD 1 đĩa, 6 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, kết nối USB/AUX/Bluetooth /
CD Player 1 Disc, 6 Speakers, MP3/WMA/AAC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity
CD 1 đĩa, 4 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, kết nối USB/AUX/Bluetooth /
CD Player 1 Disc, 4 Speakers, MP3/WMA/AAC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity
CD 1 đĩa, 2 loa, AM/FM, MP3/WMA/AAC, kết nối USB/AUX/Bluetooth /
CD Player 1 Disc, 2 Speakers, MP3/WMA/AAC, USB/AUX/Bluetooth Connectivity2 loa / 2 Speakers
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window -
Màn hình đa thông tin / MID -
Hệ thống chống trộm / Anti-thief Alarm - Có / With
AN TOÀN / SAFETY
Hệ thống phanh / Brake Trước / Front -
Sau / Rear -
Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS -
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử / EBD -
Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp / BA -
Túi khí / Airbag
Khung xe GOA / GOA Body Frame
Chỉnh tay / Manual
Có ( 1 chạm và chống kẹt bên người lái ) / With ( Auto and Jam protection for Driver window )
Có / With Không / Without
Đĩa thông gió 15 inch / Ventilated Disc, 15 inch Đĩa thông gió 14 inch / Ventilated Disc, 14 inch
Không / Without
Điện / Electic
2 chế độ ngày & đêm / Day & Night
PVC
Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual
Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual
Gập lưng ghế 60 : 40 / 60 : 40 folding Cố định / Fixed back
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian / Intermittent, Time Adjustment Gián đoạn/Intermittent
Dạng cột / Column
3 chấu, urethane / 3-spoke, urethane
Không / Without
Chỉnh tay 2 hướng ( lên, xuống ) / Manual, tilt
Có / With Không / Without
Không / WithoutCó / With
Có / With Không / Without
Halogen; Phản xạ đa hướng / Halogen; Multi-reflector
Không / WithoutWith / Có
Có / With
Có / With
Không / WithoutCó / With
EURO 4
Số sàn 5 cấp / 5 Speed MT
Độc lập McPherson / Indipendent McPherson
Dầm xoắn / Torsion Beam
185 / 60 R15
Mâm đúc / Alloy
63 ( 84 ) / 600080 ( 107 ) / 6000
121 / 4400141 / 4200
0.28
170
2NZ - FE1 NZ - FE
4 xy lanh thẳng hàng,16 van DOHC, VVT - i / In-line 4 cylinders, 16 Valve DOHC, VVT - i
Đặc tính kỹ thuật
12991497
Có / With
4410 x 1700 x 1475
1915 x 1425 x 1205
2550
1470/1460
145
5.45
1010 - 1045
1500
42
Có / With
Có / With
Không / Without
Không / Without
Người lái và hành khách phía trước / Driver and Front Passenger
Đĩa 15 inch / Disc, 15 inch Tang trống / Drum
Có / With Không / Without