tập 1 - storage.googleapis.com · em tập viết chữ ‘hand writing practice’ 2 Để giúp...
TRANSCRIPT
Sách dành cho học sinh lớp mẫu giáo để tập viết
chữ
cho đẹp và biết cách đánh dấu đúng.
Tập 1
Trần Ngọc Dụng biên soạn
2018
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 2
Để giúp các em vừa tập viết vừa học thêm từ-vựng,
sách được soạn theo chủ đề:
➢ Bảng mẫu tự tiếng Việt; các dấu thanh và vị trí đánh
dấu
➢ Gia đình em
➢ Lớp học của em
➢ Số đếm
➢ Giờ, ngày, tháng, năm
➢ Ở nhà và ăn uống
➢ Các loại rau quả/trái
➢ Các loài chim
➢ Các loài thú
➢ Các loài cá
➢ Thời tiết
➢ Các loại hoa
➢ Các loại côn trùng
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 3
➢ Bảng mẫu tự tiếng Việt ‘Vietnamese alphabet’
a â b c d e
ê g h i k l m n
o ô p q r s t
u v x y
A A Â B C D D E Ê
G H I K L M N O
Ô O P Q R S T U
U V X Y
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 4
➢ Các dấu thanh và vị trí đánh dấu ‘Tonal marks and their positions’
dấu sắc dâu s c ‘high rising’
dấu huyền dâu huyên ‘low falling’
dấu hỏi dâu hoi ‘low rising’
dấu ngã dâu ngã ‘high boken’
dâu n ng dấu nặng ‘low broken’
s c huyên hoi ngã n ng
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 5
➢ Gia đình em ‘My family’
gia ình gia ình
gia ình
ba ba ba ba ba
má má má má má
ba má ba má ba má
me em me em me em
bà em bà em bà em
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 6
anh em anh em anh
em
chi em chi em
chi em
cô em cô em cô em
ban em ban em ban em
dì em dì em dì em
dì em
bác em bác em bác em
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 7
chú em chú em chú em
m em m em m em
câu em câu em câu em
bà em bà em bà em
ông em ông em
ông em
ông ngoai em
ông ngoai em
ông nôi em ông nôi em
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 8
thím em thím em
thím em
d ng em d ng em
anh chi em chú bác
anh chi em chú bác
anh chi em ban dì
anh chi em ban dì
anh chi em ruôt
anh chi em ruôt
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 9
anh chi em cô câu
anh chi em cô câu
Anh em nh thê tay chân,
Anh em hoà thuân hai
thân vui vây.
Anh em nh thê tay chân,
Anh em hoà thuân hai
thân vui vây.
Công cha nh núi Thái S n,
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 10
Nghia me nh n c trong
nguôn chay ra.
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 11
➢ Lớp học của em ‘My classroom’
l p hoc l p hoc l p hoc
bang viêt
bang viêt
phân viêt phân viêt
viêt ni viêt ni viêt ni
chi lên bang chi lên bang
cuc tây cuc tây
cuc tây
Tên em là: ___________________________________
Lớp: ____________________________________________
Trường _______________________________________
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 12
cô giáo cô giáo cô giáo
thây giáo thây giáo
thây giáo
hoc sinh hoc sinh
hoc sinh
bàn bàn bàn bàn
ghê ghê ghê ghê
sách sách sách sách
tâp v tâp v tâp v
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 13
giây giây giây giây
viêt chì viêt chì viêt chì
máy iên toán máy tính
máy iên toán máy tính
nghe nghe nghe nghe
nói nói nói nói
viêt viêt viêt viêt
viêt ch viêt ch viêt ch
viêt bài viêt bài
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 14
viêt bài
oc oc oc oc
oc bài oc bài oc bài
oc sách oc sách
oc truyên oc truyên
kê chuyên kê chuyên
nhìn lên bang bang
nhìn lên bang
nghe cô giang bài bài
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 15
nghe cô giang bài
m sách ra m sách ra
gi tay gi tay gi tay
ng nói chuyên trong l p
ng nói chuyên trong l p
ngôi ngay ng n
ngôi ngay ng n
ng yên ng yên
muôn nói phai gi tay
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 16
muôn nói phai gi tay
i tiêu i tiêu i tiêu
i tiêu i tiêu i tiêu
phòng vê sinh vê sinh
phòng vê sinh vê sinh
ra ngoài ra ngoài
ra ngoài
vào l p vào l p vào l p
dùng máy iên toán ê
ánh bài
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 17
dùng máy iên toán ê
ánh bài
dùng máy tính ê làm
toán
dùng máy tính ê làm
toán
gi ra ch i gi ra ch i
chuông báo vào l p
chuông báo vào l p
chuông báo ra ch i
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 18
chuông báo ra ch i
sân ch i sân ch i
sân ch i
ánh u ánh u
ánh u
á banh á banh
á banh
chay chay chay
nhay nhay nhay
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 19
tâp thê duc tâp thê duc
gi thê duc gi thê duc
chay ua chay ua
s p hàng vào l p
s p hàng vào l p
gi trât t trong l p
gi trât t trong l p
lê phép lê phép lê phép
lê phép v i thây cô
lê phép v i thây cô
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 20
ban bè ban bè ban bè
ban thân ban thân
tôt v i ban tôt v i ban
ôi x tôt v i ban bè
ôi x tôt v i ban bè
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 21
➢ Ở nhà và ăn uống ‘At home and eating&drinking’
nhà và n uông
nhà và n uông
phòng ngu phòng ngu
phòng khách phòng
khách
phòng n phòng n
phòng t m phòng t m
bàn n bàn n bàn n
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 22
ghê d a ghê d a ghê
d a
tu áo tu áo tu áo
gi ng ngu gi ng ngu
mên gôi mên gôi
tu áo tu áo tu áo
kê sách kê sách kê sách
màn c a màn c a
trân nhà trân nhà
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 23
c a tr c c a tr c
c a sau c a sau
câu tiêu câu tiêu câu
tiêu
bôn t m bôn t m
xà-bông xà-bông
xà-bong xà-bong
xà-phòng xà-phòng
kem ánh r ng
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 24
kem ánh r ng
bàn chai ánh r ng
bàn chai ánh r ng
kh n lau m t
kh n lau m t
kh n t m kh n t m
kh n t m kh n t m
giây lau miêng
giây lau miêng
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 25
kh n trai bàn
kh n trai bàn
trên bàn n trên bàn n
chén bát chén bát
muông nia muông nia
soong chao soong chao
dia l n dia l n
dia nho dia nho
so ua so ua so ua
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 26
câm ua câm ua
g p th c n g p th c n
chan canh chan canh
nâu c m nâu c m
x i c m x i c m x i c m
x i c m x i c m x i c m
b i c m b i c m b i c m
múc canh múc canh
c m chiên c m chiên
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 27
cá chiên cá chiên
cá chiên
cá kho cá kho cá kho
thit kho thit kho
thit kho
canh chua canh chua
rau sông rau sông
rau t i rau t i
rau t i
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 28
rau luôc rau luôc
rau luôc
n c m m n c m m
n c t ng n c t ng
ph ph ph ph
hu tíu hu tíu hu tíu
mì xào mì xào mì xào
cá kho tô cá kho tô kho
tô
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 29
cha giò cha giò
cha giò
cha lua cha lua
cha lua
cha bò cha bò cha bò
cha cá cha cá cha cá
n c n c n c n c
n c trà n c trà trà
n c trong n c trong
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 30
n c nóng n c nóng
n c lanh n c lanh
n c ngot n c ngot
n c ngot
n c á n c á
n c á
n c suôi n c suôi
n c suôi
n c sôi n c sôi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 31
n c sôi
n c sôi ê nguôi nguôi
n c sôi ê nguôi nguôi
n c sach n c sach
n c sach
n c uc n c uc
n c uc
n c d n c d d
n c loc n c loc loc
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 32
n c chai n c chai
n c chai
n c bình n c bình
n c bình
n c phông-ten phông-ten
n c vòi n c vòi vòi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 33
➢ Số đếm ‘Numbers and counting’
1 môt 1 môt 1 môt
2 hai 2 hai 2 hai
3 ba 3 ba 3 ba
4 bôn 4 bôn 4 bôn
5 n m 5 n m 5 n m
6 sáu 6 sáu 6 sáu
7 bay 7 bay 7 bay
8 tám 8 tám 8 tám
9 chín 9 chín 9 chín
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 34
10 m i 10 m i m i
11 m i môt m i môt
m i môt
12 m i hai m i hai
13 m i ba m i ba
14 m i bôn m i bôn
15 m i l m m i l m
16 m i sáu m i sáu
17 m i bay bay
m i bay
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 35
18 m i tám m i tám
m i tám
19 m i chín m i chín
19 m i chín
20 hai m i hai m i
hai m i
21 hai m i môt
hai m i môt
22 hai m i hai
hai m i hai
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 36
23 hai m i ba
hai m i ba
24 hai m i bôn
hai m i bôn
25 hai m i l m
hai m i l m
26 hai m i sáu
hai m i sáu
27 hai m i bay
hai m i bay
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 37
28 hai m i tám
hai m i tám
29 hai m i chín
hai m i chín
30 ba m i ba m i
ba m i
31 ba m i môt
ba m i môt
32 ba m i hai
ba m i hai
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 38
33 ba m i ba
ba m i ba
34 ba m i bôn
ba m i bôn
35 ba m i l m
ba m i l m
36 ba m i sáu
ba m i sáu
37 ba m i bay
ba m i bay
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 39
38 ba m i tám
ba m i tám
39 ba m i chín
ba m i chín
40 bôn m i bôn m i
bôn m i
41 bôn m i môt
bôn m i môt
42 bôn m i hai
bôn m i hai
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 40
43 bôn m i ba
bôn m i ba
44 bôn m i bôn
bôn m i bôn
45 bôn m i l m
bôn m i l m
46 bôn m i sáu
bôn m i sáu
47 bôn m i bay
bôn m i bay
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 41
48 bôn m i tám
bôn m i tám
49 bôn m i chín
49 bôn m i chín
50 n m m i n m m i
n m m i n m m i
51 n m m i môt
n m m i môt
52 n m m i hai
n m m i hai
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 42
53 n m m i ba
n m m i ba
54 n m m i bôn
n m m i bôn
55 n m m i l m
n m m i l m
56 n m m i sáu
n m m i sáu
57 n m m i bay
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 43
n m m i bay
58 n m m i tám
n m m i tám
59 n m m i chín
n m m i chín
60 sáu m i sáu m i
sáu m i sáu m i
61 sáu m i môt
sáu m i môt
62 sáu m i hai
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 44
sáu m i hai
63 sáu m i ba
sáu m i ba
64 sáu m i bôn
sáu m i bôn
65 sáu m i l m
sáu m i l m
66 sáu m i sáu
sáu m i sáu
67 sáu m i bay
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 45
67 sáu m i bay
sáu m i bay
68 sáu m i tám
sáu m i tám
69 sáu m i chín
sáu m i chín
70 bay m i bay m i
bay m i bay m i
71 bay m i môt
bay m i môt
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 46
72 bay m i hai
bay m i hai
73 bay m i ba
bay m i ba
74 bay m i bôn
bay m i bôn
75 bay m i l m
bay m i l m
76 bay m i sáu
bay m i sáu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 47
77 bay m i bay
bay m i bay
78 bay m i tám
bay m i tám
79 bay m i chín
bay m i chín
80 tám m i tám m i
tám m i tám m i
81 tám m i môt
tám m i môt
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 48
82 tám m i hai
tám m i hai
83 tám m i ba
tám m i ba
84 tám m i bôn
tám m i bôn
85 tám m i l m
tám m i l m
86 tám m i sáu
tám m i sáu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 49
87 tám m i bay
tám m i bay
88 tám m i tám
tám m i tám
89 tám m i chín
tám m i chín
90 chín m i chín m i
chín m i
91 chín m i môt
chín m i môt
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 50
92 chín m i hai
chín m i hai
93 chín m i ba
chín m i ba
94 chín m i bôn
chín m i bôn
95 chín m i l m
chín m i l m
96 chín m i sáu
chín m i sáu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 51
97 chín m i bay
chín m i bay
98 chín m i tám
chín m i tám
99 chín m i chín
chín m i chín
100 môt tr m môt tr m
101 môt tr m le môt
105 môt tr m le n m
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 52
150 môt tr m r i
200 hai tr m hai tr m
500 n m tr m
n m tr m
1.000 môt ngàn/nghìn
1.001 môt ngàn/nghìn
không tr m le môt
1.000 m i ngàn/nghìn
100.000 môt tr m ngàn
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 53
111.001 môt tr m m i
môt ngàn không tr m le
môt
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 54
➢ Giờ, ngày, tháng ‘Time, day/date, month’
gi ngày tháng
gi ngày tháng
01:00 môt gi môt gi
02:00 hai gi hai gi
03:00 ba gi ba gi
04:00 bôn gi bôn gi
05:00 n m gi n m gi
06:00 sáu gi sáu gi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 55
07:00 bay gi bay gi
08:00 tám gi tám gi
09:00 chín gi chín gi
10:00 m i gi m i gi
11:00 m i môt gi
11:00 m i môt gi
12:00 m i hai gi
12:00 m i hai gi
12:00 m i hai gi tr a
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 56
12:00 m i hai gi tr a
12:00 m i hai gi khuya
12:00 m i hai gi khuya
ngày ngày ngày ngày
buôi sáng buôi sáng
buôi tr a buôi tr a
buôi tôi buôi tôi buôi tôi
tháng tháng tháng tháng
n m n m n m n m
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 57
th hai th hai th hai
th ba th ba th ba
th t th t th t
th n m th n m th n
m
th sáu th sáu th sáu
th bay th bay th bay
chu nhât chu nhât
tháng môt tháng môt
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 58
tháng hai tháng hai
tháng ba tháng ba
tháng t tháng t
tháng n m tháng n m
tháng sáu tháng sáu
tháng bay tháng bay
tháng tám tháng tám
tháng chín tháng chín
tháng m i tháng m i
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 59
tháng m i môt
tháng m i môt
tháng m i hai
tháng m i hai
tháng u tháng u
tháng thiêu tháng thiêu
mùa xuân mùa xuân
mùa hè mùa hè mùa hè
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 60
mùa thu mùa thu mùa
thu
mùa ông mùa ông
tr i sáng tr i sáng
tr i tôi tr i tôi tr i tôi
tr i m a tr i m a
tr i m a tr i m a
tr i gió tr i gió tr i gió
tr i bão tr i bão
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 61
tr i âm u tr i âm u
tr i s ng mù s ng
mù
tr i s ng mù s ng
mù
sâm sét sâm sét sâm
sét
lut lôi lut lôi lut lôi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 62
ngâp lut ngâp lut ngâp
lut
cháy r ng cháy r ng
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 63
➢ Các loại rau
trái/quả
cà chua cà chua cà
chua
cà pháo cà pháo cà
pháo
cà tím cà tím cà tím
cu cà-rôt cu cà-rôt
cu âu cu âu cu âu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 64
cu cai cu cai cu cai
cu chuôi cu chuôi cu
chuôi
cu dên cu dên cu dên
cu âu cu âu cu
âu
cu g ng cu g ng cu g
ng
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 65
cu hành cu hành cu
hành
cu khoai cu khoai cu
khoai
cu khoai t cu khoai t
cu kiêu cu kiêu cu
kiêu
cu s n cu s n cu s n
cu toi cu toi cu toi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 66
qua hay trái qua hay trái
trái bâu trái bâu trái
bâu
trái bí trái bí trái bí
trái b trái b trái b
trái b i trái b i trái b
i
trái cam trái cam trái
cam
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 67
trái chôm chôm
trái chôm chôm
trái dâu trái dâu trái
dâu
trái d a trái d a trái d
a
trái d a trái d a trái d
a
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 68
trái ào trái ào trái
ào
trái u u trái u u
trái gâc trái gâc trái
gâc
trái lê trái lê trái lê
trái lý trái lý trái lý
trái mãng câu
trái mãng câu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 69
trái m ng cut trái m ng
cut
trái mân trái mân trái
mân
trái m trái m trái m
trái nho trái nho trái
nho
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 70
trái quít trái quít trái
quít
trái táo trái táo trái
táo
➢ Các loài chim
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 71
chim chóc chim chóc
chim bói cá chim bói cá
chim bô c t chim bô c t
chim cu chim cu chim
cu
con cò con cò con cò
chim cút chim cút chim
cút
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 72
chim bô câu chim bô
câu
chim bô nông chim bô
nông
chim chào mào chào
mào
chim én chim én chim
én
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 73
chim gi chim gi chim
gi
chim gõ kiên chim gõ kiên
chim hac chim hac
chim hai âm chim hai
âu
chim hoa mi chim hoa
mi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 74
chim hoàng anh hoàng
anh
chim khách chim
khách
chim oanh chim oanh
chim quyên chim
quyên
chim sáo chim sáo
chim tri chim tri
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 75
chim se chim se chim
se
chim ng chim ng
ng
à iêu à iêu à
iêu
hông hac hông hac
qua en qua en qua
en
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 76
chim cú chim cú chim
cú
diêu hâu diêu hâu diêu
hâu
chim ó chim ó chim ó
vit tr i vit tr i vit tr i
gà tây gà tây gà tây
vit xiên vit xiêm vit
xiêm
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 77
➢ Các con thú nuôi ‘Domestic animals’
các con thú nuôi trong
nhà
con bê con bê con bê
con bò con bò con bò
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 78
con chó con chó con
chó
con c u con c u con c
u
con dê con dê con dê
con gà con gà con gà
con gà tây con gà tây
con heo con heo con
heo
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 79
con mèo con mèo con
mèo
cong ngông con ngông
con ng a con ng a
con trâu con trâu con
trâu
con vit con vit con vit
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 80
➢ Các loài thú hoang ‘Wild animals’
các loài thú hoang
các loài thú hoang
cá sâu cá sâu cá sâu
chó sói chó sói chó sói
con cop con cop con
cop
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 81
con gâu con gâu con
gâu
hà mã hà mã hà mã
heo r ng heo r ng
con h u con h u
h u cao cô h u cao cô
con ho ng con ho ng
con nai con nai con
nai
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 82
nai chà nai chà nai
chà
con tr n con tr n con tr
n
con voi con voi con
voi
ky à ky à ky à
ng a v n ng a v n
ng a v n
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 83
r n hô mang r n hô
mang
r n luc r n luc r n
luc
r n n c r n n c
s t s t
s t
tê giác tê giác tê giác
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 84
➢ Các loài cá ‘Species of fish’
các loài cá các loài cá
cá bac má cá bac má
cá biên cá biên cá
biên
cá bông cá bông cá
bông
cá b n cá b n cá b n
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 85
cá chem cá chem cá
chem
cá chép cá chép cá
chép cá chim cá chim cá
chim
cá chình cá chình cá
chình
cá chuôn cá chuôn cá
chuôn
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 86
cá c m cá c m cá c
m
cá diêc cá diêc cá
diêc
cá ôi cá ôi cá ôi
cá uôi cá uôi cá
uôi
cá gáy cá gáy cá gáy
cá he cá he cá he
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 87
cá heo cá heo cá heo
cá hôi cá hôi cá hôi
cá hông cá hông cá
hông
cá h ng cá h ng
cá kèn cá kèn cá kèn
cá kèo cá kèo cá kèo
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 88
cá khê cá khê cá khê
cá lóc cá lóc cá lóc
cá lòng tong cá lòng
tong
cá l i trâu cá l i
trâu
cá l i trâu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 89
cá m ng cá m ng cá m
ng
cá mâp cá mâp cá
mâp
cá mè cá mè cá mè
cá mòi cá mòi cá mòi
cá môi cá môi cá môi
cá mú cá mú cá mú
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 90
cá m c cá m c cá m
c
cá nganh cá nganh
cá nganh
cá ng cá ng cá ng
cá ng a cá ng a cá ng
a
cá nhám cá nhám cá
nhám
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 91
cá nhà táng cá nhà táng
cá nuc cá nuc cá nuc
cá ông cá ông cá ông
cá phèn cá phèn cá
phèn
cá qua cá qua cá qua
cá rô cá rô cá rô
cá thu cá thu cá thu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 92
cá tràu cá tràu cá
tràu
cá trê cá trê
cá trê
cá trích cá trích cá
trích
cá v t cá v t cá v
t
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 93
➢ Thời tiết ‘Weather’
bão bão bão bão
cuông phong cuông
phong
gió gió gió gió
gió bâc gió bâc gió bâc
gió heo may gió heo
may
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 94
gió mùa gió mùa gió
mùa
gió nôm gió nôm gió
nôm
mây mù mây mù mây
mù
mây gi ng mây gi ng
mây gi ng mây gi ng
mây phu mây phu
mây phu mây phu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 95
m a m a m a m
a
m a bui m a bui m a
bui m a chòm mây
chòm mây
m a chòm mây
m a dâm m a dâm
m a dâm
m a á m a á m a
á
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 96
m a giông m a giông
m a giông
m a ngâu m a ngâu
m a ngâu
m a phùn m a phùn
m a phùn
m a rào m a rào m a
rào
m a r i m a r i
m a r i
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 97
m a tuyêt m a tuyêt
m a tuyêt
n ng n ng n ng n
ng
n ng âm u n ng âm u
n ng chói chang
n ng chói chang
n ng hanh n ng hanh
n ng hanh
n c lu n c lu n c lu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 98
n c lut n c lut n c
lut
s ng êm s ng êm
s ng êm
s ng mai s ng mai
s ng mai
s ng mù s ng mù
s ng mù
tuyêt óng b ng
tuyêt óng b ng
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 99
tuyêt r i tuyêt r i tuyêt r
i
tuyêt phu tuyêt phu
tuyêt phu
tuyêt tan tuyêt tan
tuyêt tan tuyêt tan
➢ Các loại hoa ‘Kinds of flowers’
hoa cà hoa cà hoa cà
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 100
hoa cai hoa cai hoa
cai
hoa cau hoa cau hoa
cau
hoa câm ch ng
hoa câm ch ng
hoa cân hoa cân hoa
cân
hoa chuôi hoa chuôi
hoa chuôi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 101
hoa chuông hoa chuông
hoa chuông
hoa cúc hoa cúc hoa
cúc
hoa da h ng hoa da h
ng
hoa ào hoa ào hoa
ào
hoa hông hoa hông hoa
hông
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 102
hoa huê hoa huê hoa
huê
hoa h ng d ng
hoa h ng d ng
hoa lài hoa lài hoa lài
hoa lan hoa lan hoa lan
hoa l u ly hoa l u ly
hoa l u ly
hoa mai hoa mai hoa
mai
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 103
hoa mào gà hoa mào gà
hoa mào gà
hoa mâu n hoa mâu
n
hoa mâu n
hoa môc lan hoa môc
lan
hoa môc lan
hoa m hoa m hoa m
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 104
hoa m
hoa ph ng hoa ph ng
hoa ph ng
hoa sen hoa sen hoa
sen
hoa s a hoa s a hoa s
a
hoa thach thao thach
thao
hoa thach thao
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 105
hoa thuy tiên hoa thuy
tiên
hoa thuy tiên
hoa ti-gôn hoa ti-gôn
hoa ti-gôn
hoa trà hoa trà hoa
trà
hoa t ng vi t ng vi
hoa t ng vi
hoa van tho hoa van tho
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 106
hoa van tho
hoa xuân hoa xuân
hoa xuân
➢ Các loại côn trùng
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 107
con bò cap con bò cap
con bò cap
con bo chét con bo chét
con bo chét
con bo hung con bo
hung
con bo hung
con bo ng a con bo ng
a
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 108
con bo ng a
con bo quýt con bo
quýt
con bo quýt
con bo rây con bo rây
con bo rây
con bo rùa con bo rùa
con bo rùa
con bo xít con bo xít
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 109
con bo xít
con b a cui con b a cui
con b a cui
con b m con b m
con b m
con cào cào con cào cào
con cào cào
con châu châu châu
châu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 110
con châu châu
con chí con chí con
chí
con chây con chây
con chây
con chuôn chuôn
con chuôn chuôn
con cuôn chiêu cuôn
chiêu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 111
con cuôn chiêu
con gián con gián con
gián
con kiên con kiên
con kiên
con môi con môi con
môi
con muôi con muôi
con muôi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 112
con ngài con ngài
con ngài
con ong con ong con
ong
con rêp con rêp con
rêp
con rít con rít con rít
con ruôi con ruôi
con ruôi
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 113
con ruôi xanh ruôi
xanh
con ruôi xanh
con ruôi trâu ruôi
trâu
con ruôi trâu
Em tập viết chữ ‘Hand writing practice’ ❖ 114
Tập I
Đây là tập giúp các em đồ theo để có thói quen viết chữ đẹp và
rõ ràng.
Chủ đích của tập sách này là giúp các em vừa tập đồ chữ vừa
học chữ mới liên quan đến các chủ đề ghi trong mục lục.
Để có kết quả chắc chắn, quý vị phụ huynh nên cho con em tập
đồ mỗi ngày từ ba đến bốn trang.
Sau đó phụ huynh nên bảo con em tự viết lại những chữ đã tập
để ôn từ-vựng.
Chúc các em thành công.