tỐp 100 trƯỜng thpt cÓ hỌc sinh dỰ thi vÀo trƯỜng...
TRANSCRIPT
Chỉ số rank: ĐTB * số lượng thí sinh trúng tuyển (TT)
DT TT NH ĐTB
02102 THPT DL Nguyễn Khuyến 121 102 77 20.742 2115.684 1 Hồ Chí Minh
48053 THPT Trấn Biên 83 52 38 18.148 943.696 2 Đồng Nai
52001 THPT Vũng Tàu 66 47 45 18.754 881.438 3 Bà Rịa-Vũng Tàu
02056 THPT Gia Định 52 40 27 19.332 773.28 4 Hồ Chí Minh
52008 THPT Nguyễn Du 65 42 35 17.35 728.7 5 Bà Rịa-Vũng Tàu
02059 THPT Ng Hữu Huân 100 39 28 16.578 646.542 6 Hồ Chí Minh
56020 THPT Phan Thanh Giản 66 35 28 17.242 603.47 7 Bến Tre
35020 THPT Số 1 Sơn Tịnh 81 37 28 16.148 597.476 8 Quảng Ngãi
02051 THPT Trần Phú 39 30 26 19.141 574.23 9 Hồ Chí Minh
52014 THPT Phú Mỹ 58 33 27 17.198 567.534 10 Bà Rịa-Vũng Tàu
48003 THPT Ngô Quyền 33 27 22 19.712 532.224 11 Đồng Nai
35024 THPT Số 1 Tư Nghĩa 79 32 25 16.275 520.8 12 Quảng Ngãi
53015 THPT Nguyễn Đình Chiểu 49 28 24 18.388 514.864 13 Tiền Giang
52003 THPT Đinh Tiên Hoàng 54 29 25 16.648 482.792 14 Bà Rịa-Vũng Tàu
53019 THPT Chợ Gạo 52 28 23 16.418 459.704 15 Tiền Giang
53022 THPT Vĩnh Bình 68 28 23 16.191 453.348 16 Tiền Giang
39002 THPT Trần Quốc Tuấn 48 26 23 16.766 435.916 17 Phú Yên
48043 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 70 28 23 15.071 421.988 18 Đồng Nai
02173 THPT Trần Hưng Đạo 51 24 20 17.25 414 19 Hồ Chí Minh
48016 THPT Long Khánh 48 24 22 17.234 413.616 20 Đồng Nai
48023 THPT Long Thành 55 26 23 15.823 411.398 21 Đồng Nai
35015 THPT Trần Quốc Tuấn 39 24 22 16.795 403.08 22 Quảng Ngãi
02061 THPT Thủ Đức 132 30 25 13.305 399.15 23 Hồ Chí Minh
02030 THPT Nguyễn Huệ 119 27 25 14.334 387.018 24 Hồ Chí Minh
48007 THPT Lê Hồng Phong 37 22 21 17.547 386.034 25 Đồng Nai
48021 THPT Xuân Lộc 75 26 23 14.7 382.2 26 Đồng Nai
37031 THPT Số 1 Phù Mỹ 53 24 21 15.896 381.504 27 Bình Định
2014Rank Tỉnh
ĐẠT SỐ LƯỢNG NHIỀU & CHẤT LƯỢNG TỐT
Ghi chú: DT: dự thi; TT: trúng tuyển; NH: nhập học; ĐTB: tổng điểm thi (không tính ưu tiên)/số lượng thí sinh
TỐP 100 TRƯỜNG THPT CÓ HỌC SINH DỰ THI VÀO TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT
Mã Tên trường
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
47019 THPT Hùng Vương 72 26 19 14.41 374.66 28 Bình Thuận
37027 THPT Số 2 Phù Cát 77 26 20 14.354 373.204 29 Bình Định
41041 THPT Ngô Gia Tự 35 21 17 17.557 368.697 30 Khánh Hoà
52010 THPT Nguyễn Trãi 49 24 22 15.148 363.552 31 Bà Rịa-Vũng Tàu
02062 THPT Tam Phú 87 24 17 14.891 357.384 32 Hồ Chí Minh
48006 THPT Nguyễn Trãi 61 21 18 16.324 342.804 33 Đồng Nai
40060 THPT Nguyễn Huệ 49 22 18 15.52 341.44 34 Đắk Lắk
52011 THPT Xuyên Mộc 52 22 17 15.37 338.14 35 Bà Rịa-Vũng Tàu
37032 THPT Số 2 Phù Mỹ 53 21 17 15.684 329.364 36 Bình Định
47001 THPT Phan Bội Châu 59 20 18 16.449 328.98 37 Bình Thuận
42018 THPT Đức Trọng 34 20 13 16.375 327.5 38 Lâm Đồng
48011 THPT Thống Nhất A 46 21 18 15.484 325.164 39 Đồng Nai
48034 THPT Thanh Bình 52 21 21 15.245 320.145 40 Đồng Nai
35027 THPT Số 1 Nghĩa Hành 57 21 18 15.149 318.129 41 Quảng Ngãi
41012 THPT Nguyễn Trãi 29 18 12 17.647 317.646 42 Khánh Hoà
52018 THPT Long Hải 51 19 16 16.564 314.716 43 Bà Rịa-Vũng Tàu
02045 THPT Ng Công Trứ 35 17 14 18.479 314.143 44 Hồ Chí Minh
35017 THPT Bình Sơn 41 19 16 16.024 304.456 45 Quảng Ngãi
52013 THPT Nguyễn Huệ 49 19 16 16.02 304.38 46 Bà Rịa-Vũng Tàu
49010 THPT Cần Giuộc 48 20 17 15.208 304.16 47 Long An
49007 THPT Cần Đước 28 18 16 16.777 301.986 48 Long An
37016 THPT Số 2 An Nhơn 48 19 16 15.792 300.048 49 Bình Định
41030 THPT Phan Bội Châu 31 18 15 16.589 298.602 50 Khánh Hoà
53010 THPT Tân Hiệp 35 18 15 16.493 296.874 51 Tiền Giang
02060 THPT Hiệp Bình 87 20 19 14.831 296.62 52 Hồ Chí Minh
56014 THPT Phan Văn Trị 39 18 16 16.212 291.816 53 Bến Tre
53001 THPT Cái Bè 27 16 12 17.917 286.672 54 Tiền Giang
52007 THPT Châu Thành 32 16 16 17.875 286 55 Bà Rịa-Vũng Tàu
56004 THPT Trần Văn Ơn 25 17 10 16.72 284.24 56 Bến Tre
35030 THPT Số 2 Mộ Đức 36 18 14 15.743 283.374 57 Quảng Ngãi
37015 THPT Số 1 An Nhơn 45 17 14 16.572 281.724 58 Bình Định
48030 THPT Điểu Cải 61 20 13 13.939 278.78 59 Đồng Nai
41024 THPT Hoàng Hoa Thám 32 16 12 17.367 277.872 60 Khánh Hoà
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
41015 THPT Lý Tự Trọng 27 15 14 18.491 277.365 61 Khánh Hoà
53011 THPT Vĩnh Kim 28 16 14 17.107 273.712 62 Tiền Giang
37011 THPT Số 2 Tuy phước 76 20 15 13.674 273.48 63 Bình Định
44024 THPT Dĩ An 44 17 13 16.063 273.071 64 Bình Dương
35050 THPT Chuyên Lê Khiết 25 15 9 18.18 272.7 65 Quảng Ngãi
39006 THPT Lê Trung Kiên 39 17 16 16.032 272.544 66 Phú Yên
48036 THPT Trị An 50 19 14 14.325 272.175 67 Đồng Nai
53025 THPT Trương Định 40 16 14 16.944 271.104 68 Tiền Giang
48004 THPT Nam Hà 28 16 15 16.929 270.864 69 Đồng Nai
48005 THPT Tam Hiệp 51 17 17 15.843 269.331 70 Đồng Nai
50101 THPT Lai Vung 1 14 15 9 17.893 268.395 71 Đồng Tháp
49002 THPT Tân An 27 15 14 17.852 267.78 72 Long An
44020 THPT Trịnh Hoài Đức 23 15 11 17.826 267.39 73 Bình Dương
45017 THPT chuyên Lê Quí Đôn 25 14 14 18.94 265.16 74 Ninh Thuận
43039 THPT Hùng Vương 30 16 14 16.5 264 75 Bình Phước
53028 THPT Gò Công Đông 42 17 14 15.506 263.602 76 Tiền Giang
60009 THPT Chuyên Bạc Liêu 16 14 11 18.813 263.382 77 Bạc Liêu
35045 THPT Trần Kỳ Phong 26 15 12 17.51 262.65 78 Quảng Ngãi
48012 THPT Thống Nhất B 50 18 13 14.56 262.08 79 Đồng Nai
48019 THPT DL Văn Hiến 65 17 15 15.204 258.468 80 Đồng Nai
35032 THPT Số 1 Đức Phổ 43 16 12 16.111 257.776 81 Quảng Ngãi
40008 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 46 17 12 14.853 252.501 82 Đắk Lắk
40002 THPT Buôn Ma Thuột 32 15 12 16.766 251.49 83 Đắk Lắk
02053 THPT Võ Thị Sáu 29 15 13 16.655 249.825 84 Hồ Chí Minh
57015 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 16 13 10 19.141 248.833 85 Vĩnh Long
43016 THPT Lộc Thái 23 16 11 15.413 246.608 86 Bình Phước
42002 THPT Trần Phú -Đà Lạt 14 13 12 18.946 246.298 87 Lâm Đồng
46014 THPT Lí Thường Kiệt 49 16 15 15.194 243.104 88 Tây Ninh
52039 THPT Bà Rịa 31 15 14 16.177 242.655 89 Bà Rịa-Vũng Tàu
02001 THPT Trưng Vương 21 13 12 18.512 240.656 90 Hồ Chí Minh
48029 THPT Tân Phú 44 16 12 14.926 238.816 91 Đồng Nai
52020 THPT Ngô Quyền 66 17 14 14.046 238.782 92 Bà Rịa-Vũng Tàu
37033 THPT An Lương 46 17 14 14.033 238.561 93 Bình Định
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
42024 THPT Bảo Lâm 48 17 11 14.021 238.357 94 Lâm Đồng
48048 THPT Phước Thiền 32 14 12 16.781 234.934 95 Đồng Nai
48046 THPT Sông Ray 54 16 14 14.653 234.448 96 Đồng Nai
02016 THPT Hùng Vương 21 13 12 17.643 229.359 97 Hồ Chí Minh
52004 THPT Chuyên Lê Quí Đôn 19 12 8 19.092 229.104 98 Bà Rịa-Vũng Tàu
48066 THPT Trần Đại Nghĩa 37 15 10 15.135 227.025 99 Đồng Nai
52005 THPT Trần Văn Quan 35 14 14 16.2 226.8 100 Bà Rịa-Vũng Tàu
02226 THPT An Dương Vương 18 12 11 18.833 225.996 101 Hồ Chí Minh
47007 THPT Đức Linh 50 19 7 11.66 221.54 102 Bình Thuận
37017 THPT Số 3 An Nhơn 41 15 13 14.671 220.065 103 Bình Định
42026 THPT Bảo Lộc 30 13 11 16.925 220.025 104 Lâm Đồng
43015 THPT Lộc Ninh 31 14 11 15.492 216.888 105 Bình Phước
02031 THPT Phước Long 77 15 13 14.175 212.625 106 Hồ Chí Minh
35029 THPT Phạm Văn Đồng 55 15 13 14.046 210.69 107 Quảng Ngãi
52035 THPT Hoà Hội 27 14 13 14.972 209.608 108 Bà Rịa-Vũng Tàu
49008 THPT Rạch Kiến 33 13 11 16.068 208.884 109 Long An
37012 THPT Nguyễn Diêu 86 16 13 13.003 208.048 110 Bình Định
40011 THPT Cư M'Gar 44 14 8 14.722 206.108 111 Đắk Lắk
44003 THPT Võ Minh Đức 27 12 10 17.157 205.884 112 Bình Dương
39008 THPT Lê Hồng Phong 43 13 12 15.738 204.594 113 Phú Yên
02002 THPT Bùi Thị Xuân 14 10 9 20.375 203.75 114 Hồ Chí Minh
02040 THPT Võ Trường Toản 37 12 11 16.865 202.38 115 Hồ Chí Minh
02076 THPT Nguyễn Hữu Cầu 24 12 12 16.792 201.504 116 Hồ Chí Minh
37028 THPT Số 3 Phù Cát 37 13 10 15.385 200.005 117 Bình Định
41029 THPT Trần Bình Trọng 33 13 12 15.273 198.549 118 Khánh Hoà
37001 THPT Quốc học 24 11 8 17.948 197.428 119 Bình Định
37037 THPT Nguyễn Trân 47 13 12 15.181 197.353 120 Bình Định
48001 THPT Chuyên Lương Thế Vinh 12 10 6 19.667 196.67 121 Đồng Nai
02077 THPT Bà Điểm 20 12 10 16.25 195 122 Hồ Chí Minh
47025 THPT Quang Trung 59 15 10 12.873 193.095 123 Bình Thuận
52022 THPT Hắc Dịch 32 12 11 16.078 192.936 124 Bà Rịa-Vũng Tàu
48055 THPT Phú Ngọc 25 13 7 14.58 189.54 125 Đồng Nai
37018 THPT Hoà Bình 47 13 12 14.261 185.393 126 Bình Định
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
37026 THPT Số 1 Phù Cát 43 12 11 15.326 183.912 127 Bình Định
47006 THPT Lý Thường Kiệt 85 13 10 13.894 180.622 128 Bình Thuận
37010 THPT Số 1 Tuy phước 33 12 10 15 180 129 Bình Định
02032 THPT Long Trường 39 12 8 14.955 179.46 130 Hồ Chí Minh
42041 THPT Lê Hồng Phong 34 12 12 14.897 178.764 131 Lâm Đồng
48033 THPT Đoàn Kết 41 13 12 13.726 178.438 132 Đồng Nai
39001 THPT Nguyễn Huệ 27 11 8 16.194 178.134 133 Phú Yên
02050 THPT Tân Bình 21 10 9 17.679 176.79 134 Hồ Chí Minh
63007 THPT Trần Hưng Đạo 24 12 8 14.708 176.496 135 Đăk Nông
46037 THPT chuyên Hoàng Lệ Kha 10 9 6 19.575 176.175 136 Tây Ninh
37021 THPT Quang Trung 32 11 9 15.906 174.966 137 Bình Định
37036 THPT Tăng Bạt Hổ 50 12 8 14.355 172.26 138 Bình Định
43021 THPT Phước Bình 28 11 11 15.286 168.146 139 Bình Phước
48059 THPT Xuân Hưng 68 13 12 12.743 165.659 140 Đồng Nai
35043 THPT Trần Quang Diệu 65 13 11 12.715 165.295 141 Quảng Ngãi
52006 THPT Võ Thị Sáu 23 11 9 14.804 162.844 142 Bà Rịa-Vũng Tàu
52024 THPT Trần Phú 54 13 10 12.523 162.799 143 Bà Rịa-Vũng Tàu
41009 THPT Huỳnh Thúc Kháng 19 10 8 16.04 160.4 144 Khánh Hoà
37004 THPT Hùng Vương 19 10 5 15.947 159.47 145 Bình Định
34003 THPT Trần Cao Vân 19 9 7 17.474 157.266 146 Quảng Nam
38001 Trường THPT Pleiku 21 10 8 15.524 155.24 147 Gia Lai
45013 THPT Trường Chinh 29 11 6 14.009 154.099 148 Ninh Thuận
02098 THPT DL Hồng Đức 23 9 9 16.739 150.651 149 Hồ Chí Minh
40059 THPT Thực hành Cao Nguyên 12 8 7 18.583 148.664 150 Đắk Lắk
52023 THPT Trần Hưng Đạo 34 10 10 14.478 144.78 151 Bà Rịa-Vũng Tàu
02092 THPTDL Ngô Thời Nhiệm 39 10 10 14.436 144.36 152 Hồ Chí Minh
53006 THPT Đốc Binh Kiều 23 9 7 16.022 144.198 153 Tiền Giang
02075 THPT Lý Thường Kiệt 17 9 6 15.927 143.343 154 Hồ Chí Minh
53032 THPT Bình Đông 12 8 6 17.896 143.168 155 Tiền Giang
02078 THPT Nguyễn Văn Cừ 15 9 6 15.8 142.2 156 Hồ Chí Minh
53020 THPT Thủ Khoa Huân 13 9 9 15.769 141.921 157 Tiền Giang
40012 THPT Krông Ana 27 9 7 15.648 140.832 158 Đắk Lắk
37022 THPT Tây Sơn 37 10 3 13.939 139.39 159 Bình Định
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
56030 THPT chuyên Bến Tre 14 8 4 17.304 138.432 160 Bến Tre
40015 THPT Ngô Gia Tự 21 9 6 15.369 138.321 161 Đắk Lắk
42021 Trường THPT Di Linh 32 9 8 15.227 137.043 162 Lâm Đồng
02048 THPT Ng Chí Thanh 13 8 4 17.115 136.92 163 Hồ Chí Minh
02038 THPT Nguyễn Hiền 14 8 8 16.964 135.712 164 Hồ Chí Minh
53012 THPT Dưỡng Điềm 12 8 4 16.813 134.504 165 Tiền Giang
40017 THPT Krông Bông 15 9 7 14.833 133.497 166 Đắk Lắk
48054 THPT Bình Sơn 29 9 9 14.785 133.065 167 Đồng Nai
63003 THPT Phạm Văn Đồng 25 9 8 14.59 131.31 168 Đăk Nông
02057 THPT Phú Nhuận 13 7 6 18.596 130.172 169 Hồ Chí Minh
56064 THPT Phan Ngọc Tòng 9 8 3 16.25 130 170 Bến Tre
37038 THPT Nguyễn Du 30 9 6 14.358 129.222 171 Bình Định
02022 THPT Bình Phú 22 8 6 16.136 129.088 172 Hồ Chí Minh
39011 THPT Trần Phú 20 9 6 14.325 128.925 173 Phú Yên
35021 THPT Ba Gia 17 8 8 16.044 128.352 174 Quảng Ngãi
52037 THPT Dương Bạch Mai 21 8 8 16.024 128.192 175 Bà Rịa-Vũng Tàu
39010 THPT Lê Thành Phương 34 9 9 14.074 126.666 176 Phú Yên
02033 THPT Ng Khuyến 14 7 6 18 126 177 Hồ Chí Minh
49003 THPT Nguyễn Thông 20 9 6 13.888 124.992 178 Long An
44045 Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến 7 6 5 20.75 124.5 179 Bình Dương
40019 THPT Ea H'leo 22 8 7 15.534 124.272 180 Đắk Lắk
40014 THPT Phan Bội Châu 17 8 7 15.515 124.12 181 Đắk Lắk
48040 THPT Tam Phước 42 9 5 13.774 123.966 182 Đồng Nai
47014 THPT Đức Tân 26 9 9 13.683 123.147 183 Bình Thuận
36001 THPT Kontum 10 7 6 17.575 123.025 184 Kon Tum
43018 THPT Thanh Hòa 15 8 7 15.333 122.664 185 Bình Phước
02005 THPT Lương Thế Vinh 5 6 6 20.35 122.1 186 Hồ Chí Minh
48062 THPT Võ Trường Toản 61 10 8 12.201 122.01 187 Đồng Nai
02065 THPT Lê Minh Xuân 30 8 7 15.142 121.136 188 Hồ Chí Minh
49011 THPT Đức Hòa 24 8 8 15.042 120.336 189 Long An
48018 THPT Dầu Giây 33 9 6 13.326 119.934 190 Đồng Nai
42003 THPT Bùi Thị Xuân 12 7 6 17.104 119.728 191 Lâm Đồng
49012 THPT Hậu Nghĩa 28 8 7 14.902 119.216 192 Long An
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
45002 THPT Nguyễn Du 28 9 8 13.188 118.692 193 Ninh Thuận
35018 THPT Vạn Tường 24 8 7 14.802 118.416 194 Quảng Ngãi
51001 THPT Long Xuyên 10 7 6 16.85 117.95 195 An Giang
02188 THPT Trần Quang Khải 16 7 7 16.813 117.691 196 Hồ Chí Minh
38011 THPT Quang Trung An Khê 25 8 8 14.67 117.36 197 Gia Lai
47013 THPT Chuyên Trần Hưng Đạo 24 7 4 16.76 117.32 198 Bình Thuận
43020 THPT Phước Long 11 7 5 16.705 116.935 199 Bình Phước
42046 THPT Lê Thị Pha -Bảo Lộc 28 8 8 14.554 116.432 200 Lâm Đồng
50112 THPT Châu Thành 2 14 7 6 16.589 116.123 201 Đồng Tháp
53007 THPT Lưu Tấn Phát 19 7 7 16.382 114.674 202 Tiền Giang
46021 THPT Nguyễn TrãI 30 8 7 14.15 113.2 203 Tây Ninh
38005 Trường THPT Chuyên Hùng Vương 15 7 6 15.9 111.3 204 Gia Lai
52049 Trường THPT Bưng Riềng 31 8 8 13.782 110.256 205 Bà Rịa-Vũng Tàu
02193 THPT Đông Dương 7 6 6 18.357 110.142 206 Hồ Chí Minh
30019 THPT Nguyễn Văn Trỗi 12 7 5 15.729 110.103 207 Hà Tĩnh
52002 THPT Trần Nguyên Hãn 17 7 7 15.588 109.116 208 Bà Rịa-Vũng Tàu
02015 THPT Lê Hồng Phong 5 5 2 21.8 109 209 Hồ Chí Minh
40003 THPT Chu Văn An 15 7 7 15.567 108.969 210 Đắk Lắk
43011 THPT Bình Long 32 8 5 13.609 108.872 211 Bình Phước
50230 THPT Chuyên Nguyễn Đình Chiểu 9 6 5 18.083 108.498 212 Đồng Tháp
45004 THPT An Phước 27 9 7 12.028 108.252 213 Ninh Thuận
34037 THPT Tiểu La 13 7 6 15.308 107.156 214 Quảng Nam
40009 THPT Lê HồngPhong 28 8 7 13.366 106.928 215 Đắk Lắk
37003 THPT chuyên Lê Quý Đôn 6 5 3 21.375 106.875 216 Bình Định
45009 THPT Chu Văn An 21 7 5 15 105 217 Ninh Thuận
50310 THPT Tân Hồng 19 7 5 14.868 104.076 218 Đồng Tháp
02103 THPT DL Trương Vĩnh Ký 15 6 6 17.217 103.302 219 Hồ Chí Minh
47009 THPT Hòa Đa 36 8 5 12.799 102.392 220 Bình Thuận
40037 THPT Y Jut 22 7 7 14.557 101.899 221 Đắk Lắk
30008 THPT Hà Huy Tập 11 7 6 14.546 101.822 222 Hà Tĩnh
43043 THPT Lộc Hiệp 10 7 4 14.525 101.675 223 Bình Phước
02013 THPT Nguyễn Trãi 10 6 6 16.85 101.1 224 Hồ Chí Minh
02182 THPT Tây Thạnh 17 6 5 16.838 101.028 225 Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
51002 THPT Thoại Ngọc Hầu 5 5 4 20.15 100.75 226 An Giang
48031 THPT Định Quán 35 8 6 12.593 100.744 227 Đồng Nai
56044 THPT Đoàn Thị Điểm 20 7 7 14.338 100.366 228 Bến Tre
55035 THPT Thạnh An 16 6 4 16.703 100.218 229 Cần Thơ
02017 THPT Trần Khai Nguyên 13 6 5 16.654 99.924 230 Hồ Chí Minh
53030 THPT Nguyễn Văn Tiếp 11 6 6 16.364 98.184 231 Tiền Giang
02063 THPT An Lạc 19 6 6 16.25 97.5 232 Hồ Chí Minh
53016 THPT Chuyên TG 6 5 4 19.375 96.875 233 Tiền Giang
56022 THPT Lê Hoài Đôn 14 6 5 16.071 96.426 234 Bến Tre
38010 THPT Lương Thế Vinh 17 7 4 13.662 95.634 235 Gia Lai
48047 THPT DL Bùi Thị Xuân 39 7 6 13.43 94.01 236 Đồng Nai
02008 THPT Lê Qúy Đôn 6 5 5 18.792 93.96 237 Hồ Chí Minh
53027 THPT Nguyễn Văn Côn 29 6 6 15.483 92.898 238 Tiền Giang
48063 THPT Tôn Đức Thắng 29 7 7 13.216 92.512 239 Đồng Nai
42048 THPT Lộc Thành -Bảo Lâm 24 7 6 13.167 92.169 240 Lâm Đồng
02055 THPT Hoàng HoaThám 22 6 5 15.341 92.046 241 Hồ Chí Minh
02068 THPT Trung Phú 20 6 5 15.325 91.95 242 Hồ Chí Minh
45001 THPT Nguyễn Trãi 22 7 3 13.057 91.399 243 Ninh Thuận
39009 THPT Phạm Văn Đồng 18 6 6 15.139 90.834 244 Phú Yên
48013 THPT Ngô Sĩ Liên 25 7 4 12.97 90.79 245 Đồng Nai
47004 THPT Hàm Thuận Bắc 37 7 6 12.77 89.39 246 Bình Thuận
43002 THPT Đồng Xoài 18 7 6 12.75 89.25 247 Bình Phước
63006 THPT Đăk Mil 12 6 5 14.854 89.124 248 Đăk Nông
54007 THPT Kiên Lương 17 6 6 14.529 87.174 249 Kiên Giang
63008 THPT Phan Chu Trinh 20 6 4 14.5 87 250 Đăk Nông
43029 THPT Thống Nhất 5 5 3 17.3 86.5 251 Bình Phước
02147 THPT Vĩnh Viễn 10 5 5 17.25 86.25 252 Hồ Chí Minh
02009 THPT Ng T M Khai 8 5 3 17.188 85.94 253 Hồ Chí Minh
42045 THPT BC Nguyễn Du -Bảo Lộc 25 6 6 14.28 85.68 254 Lâm Đồng
63001 THPT Chu Văn An 17 6 2 14.221 85.326 255 Đăk Nông
02106 THPTDL Thanh Bình 29 6 5 14.19 85.14 256 Hồ Chí Minh
35025 THPT Số 2 Tư Nghĩa 24 6 5 14.167 85.002 257 Quảng Ngãi
41043 THPT Nguyễn TháiHọc 14 6 3 14.143 84.858 258 Khánh Hoà
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
47008 THPT Tánh Linh 43 7 6 12.093 84.651 259 Bình Thuận
02171 THPT TT Q.văn Sài gòn 12 5 5 16.917 84.585 260 Hồ Chí Minh
54011 THPT Thạnh Đông 12 6 2 14.063 84.378 261 Kiên Giang
50960 THPT Phú Điền 7 5 5 16.75 83.75 262 Đồng Tháp
42037 THPT Thăng Long -Lâm Hà 3 7 2 11.833 82.831 263 Lâm Đồng
48068 THPT Xuân Thọ 41 7 6 11.75 82.25 264 Đồng Nai
43022 THPT Phú Riềng 18 6 6 13.708 82.248 265 Bình Phước
57007 THPT Võ Văn Kiệt 12 6 4 13.667 82.002 266 Vĩnh Long
47026 THPT Nguyễn Văn Trỗi 59 7 4 11.699 81.893 267 Bình Thuận
02079 THPT Nguyễn Hữu Tiến 9 5 4 16.361 81.805 268 Hồ Chí Minh
51016 THPT Chu Văn An 15 5 2 16.2 81 269 An Giang
50720 THPT Cao Lãnh 2 13 5 5 16.192 80.96 270 Đồng Tháp
39029 THPT Trần Suyền 13 6 3 13.481 80.886 271 Phú Yên
50120 THPT Trần Quốc Toản 13 5 5 16.135 80.675 272 Đồng Tháp
43013 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 9 6 3 13.444 80.664 273 Bình Phước
37039 THPT Lý Tự Trọng 24 6 4 13.406 80.436 274 Bình Định
48024 THPT Long Phước 43 6 6 13.39 80.34 275 Đồng Nai
48044 THPT Tư thục Lê Quý Đôn 33 6 4 13.379 80.274 276 Đồng Nai
48027 THPT Nhơn Trạch 15 6 2 13.283 79.698 277 Đồng Nai
28063 THPT Triệu Sơn 3 4 4 2 19.875 79.5 278 Thanh Hoá
47015 THPT Nguyễn Thị Minh Khai. 28 7 6 11.295 79.065 279 Bình Thuận
39012 THPT Phan Đình Phùng 12 5 3 15.792 78.96 280 Phú Yên
36027 THPT Nguyễn Trãi 5 4 1 19.7 78.8 281 Kon Tum
37002 THPT Trưng Vương 15 5 4 15.75 78.75 282 Bình Định
40024 THPT Chuyên Nguyễn Du 5 4 3 19.65 78.6 283 Đắk Lắk
38016 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 18 6 5 13.028 78.168 284 Gia Lai
46018 THPT Quang Trung 8 5 4 15.469 77.345 285 Tây Ninh
40052 THPT Lý Tự Trọng 13 5 4 15.404 77.02 286 Đắk Lắk
40050 THPT Phan Chu Trinh 14 6 5 12.804 76.824 287 Đắk Lắk
49015 THPT Tân Thạnh 9 5 4 15.333 76.665 288 Long An
53003 THPT Thiên Hộ Dương 10 5 4 15.3 76.5 289 Tiền Giang
49001 THPT Lê Quí Đôn 23 5 4 15.217 76.085 290 Long An
41045 THPT Tôn Đức Thắng 5 4 3 19 76 291 Khánh Hoà
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
02034 THPT Nguyễn Du 6 4 2 19 76 292 Hồ Chí Minh
40016 THPT Trần Quốc Toản 26 6 6 12.625 75.75 293 Đắk Lắk
60005 THPT Giá Rai 5 4 4 18.85 75.4 294 Bạc Liêu
44016 THPT Tân Bình 5 4 4 18.8 75.2 295 Bình Dương
42014 THPT Lạc Nghiệp 12 5 5 15 75 296 Lâm Đồng
44028 THPT Phước Vĩnh 16 5 5 14.828 74.14 297 Bình Dương
35033 THPT Số 2 Đức Phổ 26 6 4 12.356 74.136 298 Quảng Ngãi
53002 THPT Phạm Thành Trung 17 5 4 14.794 73.97 299 Tiền Giang
61002 THPT Hồ Thị Kỷ 4 4 4 18.375 73.5 300 Cà Mau
42027 THPT Lộc Thanh 21 5 4 14.619 73.095 301 Lâm Đồng
43050 Trường Cấp 2,3 Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 4 4 18.25 73 302 Bình Phước
39007 THPT Ngô Gia Tự 28 5 5 14.598 72.99 303 Phú Yên
44002 THPT chuyên Hùng Vương 6 4 2 18.125 72.5 304 Bình Dương
54008 THPT Hòn Đất 6 4 3 18.125 72.5 305 Kiên Giang
43004 THPT Chuyên Quang Trung 5 4 4 17.95 71.8 306 Bình Phước
38002 Trường THPT Phan Bội Châu 18 5 4 14.292 71.46 307 Gia Lai
49031 THPT An Ninh 14 5 3 14.143 70.715 308 Long An
44021 THPT Nguyễn Trãi 19 5 5 14.04 70.2 309 Bình Dương
50410 THPT Hồng Ngự 1 7 5 3 13.821 69.105 310 Đồng Tháp
37050 THPT Nguyễn Hồng Đạo 28 5 5 13.741 68.705 311 Bình Định
42036 THPT Lâm Hà 29 5 5 13.733 68.665 312 Lâm Đồng
61016 THPT Chuyên Phan Ngọc Hiển 6 4 2 17 68 313 Cà Mau
02021 THPT Mạc Đỉnh Chi 17 4 3 16.868 67.472 314 Hồ Chí Minh
48035 THPT Vĩnh Cửu 30 5 5 13.433 67.165 315 Đồng Nai
47031 THPT Nguyễn Văn Linh 31 6 6 11.186 67.116 316 Bình Thuận
50710 THPT Cao Lãnh 1 9 4 3 16.75 67 317 Đồng Tháp
42059 THPT Quang Trung -Cát Tiên 7 4 4 16.714 66.856 318 Lâm Đồng
63009 THPT Krông Nô 12 5 2 13.188 65.94 319 Đăk Nông
48058 THPT DL Trương Vĩnh Ký 50 5 4 13.13 65.65 320 Đồng Nai
34002 THPT Phan Bội Châu 6 4 3 16.125 64.5 321 Quảng Nam
02067 THPT Củ Chi 10 4 3 16.125 64.5 322 Hồ Chí Minh
56038 THPT Tán Kế 23 5 3 12.88 64.4 323 Bến Tre
35036 THPT Lý Sơn 14 5 1 12.875 64.375 324 Quảng Ngãi
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
47005 THPT Hàm Thuận Nam 10 4 2 16.075 64.3 325 Bình Thuận
02262 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 11 4 4 16.068 64.272 326 Tp. Hồ Chí Minh
51013 THPT Tân Châu 7 4 4 15.964 63.856 327 An Giang
02054 THPT PhanĐăng Lưu 14 4 4 15.929 63.716 328 Hồ Chí Minh
29078 THPT Thanh Chương 1 7 4 2 15.893 63.572 329 Nghệ An
41016 THPT Nguyễn Văn Trỗi 10 4 4 15.85 63.4 330 Khánh Hoà
42043 THPT Tân Hà 22 5 4 12.591 62.955 331 Lâm Đồng
49006 THPT Nguyễn Hữu Thọ 17 5 3 12.368 61.84 332 Long An
43028 THPT Nguyễn Khuyến 13 4 3 15.423 61.692 333 Bình Phước
56008 THPT Trương Vĩnh Ký 15 4 4 15.4 61.6 334 Bến Tre
50110 THPT Thành phố Cao Lãnh 10 4 2 15.325 61.3 335 Đồng Tháp
38031 THPT Nguyễn Trãi 14 4 4 15.268 61.072 336 Gia Lai
30021 THPT Hương Khê 3 3 3 20.333 60.999 337 Hà Tĩnh
42049 THPT Lộc An -Bảo Lâm 32 5 5 12.188 60.94 338 Lâm Đồng
43008 THPT Chơn Thành 14 4 4 15.196 60.784 339 Bình Phước
02024 THPT Ngô Quyền 21 4 4 15.107 60.428 340 Hồ Chí Minh
02043 THPT Gò Vấp 25 4 4 14.96 59.84 341 Hồ Chí Minh
02259 THPT Nguyễn Văn Tăng 27 4 4 14.852 59.408 342 Tp. Hồ Chí Minh
42034 Trường THPT Cát Tiên 11 4 3 14.841 59.364 343 Lâm Đồng
41038 THPT Nguyễn Chí Thanh 21 4 3 14.81 59.24 344 Khánh Hoà
02042 THPT Trường Chinh 29 4 3 14.767 59.068 345 Hồ Chí Minh
46011 THPT Tây Ninh 18 4 4 14.694 58.776 346 Tây Ninh
40005 THPT Trần Phú 12 4 4 14.625 58.5 347 Đắk Lắk
50830 THPT Lấp Vò 3 4 3 3 19.5 58.5 348 Đồng Tháp
42044 THPT Gia Viễn-Cát Tiên 6 4 2 14.583 58.332 349 Lâm Đồng
52036 THPT Trần Quang Khải 9 4 4 14.361 57.444 350 Bà Rịa-Vũng Tàu
02007 THPT Thủ Thiêm 20 4 4 14.35 57.4 351 Hồ Chí Minh
38022 THPT Nguyễn Huệ 8 4 4 14.313 57.252 352 Gia Lai
02071 THPT An Nhơn Tây 9 4 2 14.278 57.112 353 Hồ Chí Minh
46044 THPT Ng Thái Bình 10 4 3 14.25 57 354 Tây Ninh
02006 THPT Giồng Ông Tố 24 4 4 14.125 56.5 355 Hồ Chí Minh
42042 THPT Đạmri -Đạ Huoai 9 4 3 14.111 56.444 356 Lâm Đồng
37045 THPT An Lão 10 4 3 14.1 56.4 357 Bình Định
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
02081 THPT Cần Thạnh 4 3 3 18.688 56.064 358 Hồ Chí Minh
48061 THCS-THPT Huỳnh Văn nghệ 15 4 4 14 56 359 Đồng Nai
56005 THPT Diệp Minh Châu 22 4 4 13.977 55.908 360 Bến Tre
44026 THPT Bình An 23 4 3 13.967 55.868 361 Bình Dương
43024 THPT Bù Đăng 11 4 3 13.932 55.728 362 Bình Phước
44025 THPT Nguyễn An Ninh 25 4 1 13.91 55.64 363 Bình Dương
43026 Trường Cấp 2,3 Lương Thế Vinh 9 4 3 13.722 54.888 364 Bình Phước
49013 THPT Đức Huệ 19 4 4 13.579 54.316 365 Long An
52016 THPT Hòa Bình 30 4 5 13.508 54.032 366 Bà Rịa-Vũng Tàu
35023 THPT BC Huỳnh Thúc Kháng 29 4 3 13.405 53.62 367 Quảng Ngãi
43042 Trường Cấp 2,3 Đa Kia 4 3 3 17.813 53.439 368 Bình Phước
39005 THPT Chuyên Lương Văn Chánh 10 3 3 17.725 53.175 369 Phú Yên
29087 THPT Nam Đàn 1 5 3 2 17.7 53.1 370 Nghệ An
34042 THPT Núi Thành 20 4 4 13.225 52.9 371 Quảng Nam
29049 THPT Phan Thúc Trực 5 3 3 17.45 52.35 372 Nghệ An
58026 THPT Tập Sơn 3 3 1 17.417 52.251 373 Trà Vinh
35022 THPT Sơn Mỹ 17 4 3 13.015 52.06 374 Quảng Ngãi
34069 THPT Trần Phú 7 3 2 16.964 50.892 375 Quảng Nam
40043 THPT Huỳnh Thúc Kháng 28 4 2 12.661 50.644 376 Đắk Lắk
54006 THPT Thị Xã Hà Tiên 6 3 3 16.667 50.001 377 Kiên Giang
51067 THPT Nguyễn Quang Diêu 7 3 3 16.643 49.929 378 An Giang
47002 THPT Tuy Phong 40 4 3 12.481 49.924 379 Bình Thuận
56046 THPT Ng T Minh Khai 6 3 2 16.542 49.626 380 Bến Tre
34029 THPT Quế Sơn 6 3 3 16.5 49.5 381 Quảng Nam
56042 THPT Quản Trọng Hoàng 2 4 2 12.25 49 382 Bến Tre
47003 THPT Bắc Bình 23 4 4 12.25 49 383 Bình Thuận
02064 THPT Đa Phước 4 3 3 16.188 48.564 384 Hồ Chí Minh
02194 THPT Vĩnh Lộc 7 3 2 16.179 48.537 385 Hồ Chí Minh
54003 THPT Nguyễn Hùng Sơn 6 3 3 16.125 48.375 386 Kiên Giang
56002 THPT Nguyễn Đình Chiểu 8 3 3 16 48 387 Bến Tre
48037 THPT Xuân Mỹ 25 4 4 11.97 47.88 388 Đồng Nai
02177 THPT TT Đông Du 5 3 3 15.95 47.85 389 Hồ Chí Minh
02047 THPT Ng Thái Bình 11 3 3 15.909 47.727 390 Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
61011 THPT Cái Nước 5 3 15.9 47.7 391 Cà Mau
50820 THPT Lấp Vò 2 6 3 2 15.833 47.499 392 Đồng Tháp
43027 THPT DTNT Tỉnh 7 3 1 15.786 47.358 393 Bình Phước
30022 THPT Hàm Nghi 6 3 3 15.75 47.25 394 Hà Tĩnh
49005 THPT Thủ Thừa 17 4 4 11.779 47.116 395 Long An
30007 THPT Cẩm Bình 6 3 2 15.333 45.999 396 Hà Tĩnh
32020 THPT Triệu Phong 10 3 3 15.3 45.9 397 Quảng Trị
44017 THPT Thường Tân 11 3 2 15.205 45.615 398 Bình Dương
54001 THPT Nguyễn Trung Trực 9 3 2 15.139 45.417 399 Kiên Giang
02028 THPT Tạ Quang Bửu 9 3 3 15.056 45.168 400 Hồ Chí Minh
47011 THPT Nguyễn Huệ 39 4 3 11.282 45.128 401 Bình Thuận
48067 THPT Đinh Tiên Hoàng 13 3 3 15 45 402 Đồng Nai
58012 THPT Chuyên 1 2 1 22.5 45 403 Trà Vinh
04002 THPT Phan Châu Trinh 4 3 2 15 45 404 Đà Nẵng
60025 THPT Ninh Thạnh Lợi 4 3 1 14.75 44.25 405 Bạc Liêu
35044 THPT Thu Xà 15 3 2 14.5 43.5 406 Quảng Ngãi
02207 THTH Sài Gòn 2 2 1 21.625 43.25 407 Hồ Chí Minh
38039 THPT Trường Chinh 5 4 1 10.8 43.2 408 Gia Lai
53017 THPT Trần Hưng Đạo 17 3 3 14.338 43.014 409 Tiền Giang
56024 THPT Ngô Văn Cấn 11 3 2 14.205 42.615 410 Bến Tre
44013 THPT Huỳnh Văn Nghệ 10 3 3 14.1 42.3 411 Bình Dương
42030 THPT Đạ Huoai 9 3 3 14.083 42.249 412 Lâm Đồng
29085 THPT Nghi Lộc 4 1 2 1 21 42 413 Nghệ An
37019 THPT Ng.Đình Chiểu 38 4 1 10.493 41.972 414 Bình Định
35028 THPT Số 2 Nghĩa Hành 10 3 2 13.975 41.925 415 Quảng Ngãi
44032 THPT Dầu Tiếng 8 3 1 13.75 41.25 416 Bình Dương
46041 THPT Bình Thạnh 12 3 3 13.521 40.563 417 Tây Ninh
32022 THPT Vĩnh Định 2 2 2 20.25 40.5 418 Quảng Trị
41010 THPT Tô Văn ơn 16 3 3 13.484 40.452 419 Khánh Hoà
56011 THPT Ca Văn Thỉnh 17 3 3 13.471 40.413 420 Bến Tre
54009 THPT Tân Hiệp 11 3 3 13.455 40.365 421 Kiên Giang
02066 THPT Bình Chánh 13 3 2 13.365 40.095 422 Hồ Chí Minh
51048 THPT Vĩnh Trạch 2 2 1 20 40 423 An Giang
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
55002 THPT Châu Văn Liêm 2 2 2 20 40 424 Cần Thơ
63025 THPT Phan Đình Phùng 9 3 3 13.333 39.999 425 Đăk Nông
02041 THPT Thạnh Lộc 22 3 4 13.33 39.99 426 Hồ Chí Minh
02116 THPT DL Ngôi Sao 2 2 2 19.875 39.75 427 Hồ Chí Minh
50111 THPT Châu Thành 1 17 3 3 13.191 39.573 428 Đồng Tháp
61009 THPT Đầm Dơi 2 2 2 19.25 38.5 429 Cà Mau
40021 THPT Ea Sup 12 3 3 12.729 38.187 430 Đắk Lắk
33013 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2 2 1 19 38 431 Thừa Thiên -Huế
58011 THPT DTNT THPT tỉnh Trà Vinh 2 2 2 19 38 432 Trà Vinh
40068 THPT Nguyễn Thái Bình 10 3 3 12.65 37.95 433 Đắk Lắk
02180 THPT DL Minh Đức 3 2 2 18.917 37.834 434 Hồ Chí Minh
63005 THPT Đăk Song 13 3 2 12.558 37.674 435 Đăk Nông
43025 THPT Lê Quý Đôn 9 3 1 12.5 37.5 436 Bình Phước
41017 THPT chuyên Lê Quí Đôn 3 2 2 18.75 37.5 437 Khánh Hoà
37043 THPT Võ Giữ 19 3 3 12.461 37.383 438 Bình Định
02004 THPT Trần Đại Nghĩa 4 2 2 18.688 37.376 439 Hồ Chí Minh
42032 THPT Đạ Tẻh 18 3 3 12.458 37.374 440 Lâm Đồng
40072 THPT Ea Rốk 2 2 2 18.375 36.75 441 Đắk Lắk
33003 THPT Nguyễn Huệ 2 2 1 18.375 36.75 442 Thừa Thiên -Huế
29050 THPT Bắc Yên Thành 3 2 2 18.25 36.5 443 Nghệ An
39041 THCS&THPT Nguyễn Viết Xuân 3 2 2 18 36 444 Phú Yên
02266 THPT Bách Việt 3 2 1 17.917 35.834 445 Tp. Hồ Chí Minh
31034 THPT Ninh Châu -Quảng Ninh 5 2 2 17.8 35.6 446 Quảng Bình
47012 THPT Phan Chu Trinh 22 3 2 11.852 35.556 447 Bình Thuận
48014 THPT Kiệm Tân 21 3 3 11.845 35.535 448 Đồng Nai
27072 THPT Kim Sơn B 3 2 2 17.75 35.5 449 Ninh Bình
49004 THPT Tân Trụ 15 3 3 11.767 35.301 450 Long An
38042 TH, THCS, THPT Ng Văn Linh 2 2 2 17.5 35 451 Gia Lai
42011 THPT Tây Sơn 4 2 2 17.5 35 452 Lâm Đồng
45016 THPT Tôn Đức Thắng 25 3 3 11.65 34.95 453 Ninh Thuận
02074 Thiếu Sinh Quân 3 2 1 17.083 34.166 454 Hồ Chí Minh
39021 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 11 3 3 11.386 34.158 455 Phú Yên
37013 THPT Xuân Diệu 19 3 3 11.355 34.065 456 Bình Định
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
64002 THPT Vị Thanh 3 2 1 16.917 33.834 457 Hậu Giang
02227 THPT Nhân Việt 5 2 2 16.9 33.8 458 Tp. Hồ Chí Minh
42008 THPT chuyên Thăng Long -Đà lạt 5 2 2 16.85 33.7 459 Lâm Đồng
41028 THPT BC Trần Hưng Đạo 16 3 3 11.172 33.516 460 Khánh Hoà
48051 THPT DL Hồng Bàng 33 3 3 11.083 33.249 461 Đồng Nai
46049 THPT Tân Hưng 8 2 2 16.5 33 462 Tây Ninh
02010 THPT Marie-Curie 9 2 2 16.278 32.556 463 Hồ Chí Minh
02229 THPT Thành Nhân 8 2 2 16.219 32.438 464 Hồ Chí Minh
54002 THPT Huỳnh Mẫn Đạt 5 2 2 16.1 32.2 465 Kiên Giang
54040 THPT Long Thạnh 4 2 16.063 32.126 466 Kiên Giang
50810 THPT Lấp Vò 1 6 2 2 16.042 32.084 467 Đồng Tháp
36032 THPT Nguyễn Du 7 2 2 16 32 468 Kon Tum
48088 TH-THCS-THPT Song Ngữ Lạc Hồng 2 2 2 16 32 469 Đồng Nai
59002 THPT Hoàng Diệu 5 2 2 15.95 31.9 470 Sóc Trăng
29094 THPT Thái Lão 3 2 2 15.917 31.834 471 Nghệ An
40063 THPT Nguyễn Thị Minh Khai 8 3 1 10.594 31.782 472 Đắk Lắk
51004 THPT Mỹ Thới 2 2 2 15.875 31.75 473 An Giang
49009 THPT Đông Thạnh 15 2 2 15.85 31.7 474 Long An
34046 THPT Huỳnh Thúc Kháng 9 3 1 10.556 31.668 475 Quảng Nam
43046 Trường Cấp 2,3 Đăng Hà 3 2 2 15.5 31 476 Bình Phước
30006 THPT Cẩm Xuyên 5 2 1 15.5 31 477 Hà Tĩnh
38018 THPT Trần Quốc Tuấn 8 2 2 15.469 30.938 478 Gia Lai
38013 Trường THPT Hà Huy Tập 4 3 1 10.25 30.75 479 Gia Lai
26004 THPT Nguyễn Đức Cảnh 1 3 1 10.25 30.75 480 Thái Bình
25069 THPT Nghĩa Hưng C 4 2 2 15.25 30.5 481 Nam Định
44004 THPT An Mỹ 6 2 2 15.208 30.416 482 Bình Dương
32016 THPT TX Quảng Trị 15 2 2 15.15 30.3 483 Quảng Trị
02072 THPT Tân Thông Hội 4 2 2 15 30 484 Hồ Chí Minh
44009 THPT Bến Cát 8 2 2 14.969 29.938 485 Bình Dương
40025 THPT Cao Bá Quát 6 2 2 14.917 29.834 486 Đắk Lắk
02108 THPTDL Việt Thanh 7 2 1 14.786 29.572 487 Hồ Chí Minh
42015 THPT Đơn Dương 12 2 2 14.771 29.542 488 Lâm Đồng
02012 THPT Nguyễn T Diệu 6 2 1 14.75 29.5 489 Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
02096 THPTDL Phạm Ngũ Lão 7 2 2 14.75 29.5 490 Hồ Chí Minh
50210 THPT Thị xã Sa Đéc 8 2 2 14.719 29.438 491 Đồng Tháp
50640 THPT Trần Văn Năng 7 2 2 14.714 29.428 492 Đồng Tháp
38006 Trường THPT Hoàng Hoa Thám 4 2 1 14.688 29.376 493 Gia Lai
57004 THPT Phạm Hùng 7 2 2 14.679 29.358 494 Vĩnh Long
02192 THPT Việt Âu 6 2 2 14.583 29.166 495 Hồ Chí Minh
46023 THPT Nguyễn Huệ 6 2 1 14.542 29.084 496 Tây Ninh
56007 THPT Trần Văn Kiết 7 2 2 14.536 29.072 497 Bến Tre
41019 THPT Hoàng Văn Thụ 7 2 2 14.5 29 498 Khánh Hoà
29032 THPT Quỳnh Lưu 4 4 2 2 14.5 29 499 Nghệ An
44022 THPT Trần Văn Ơn 11 2 2 14.386 28.772 500 Bình Dương
51031 THPT Châu Văn Liêm 6 2 2 14.375 28.75 501 An Giang
48008 THPT Chu Văn An 14 2 2 14.339 28.678 502 Đồng Nai
42062 THPT Lê Quý Đôn -Đạ Tẻh 4 2 1 14.313 28.626 503 Lâm Đồng
34023 THPT Huỳnh Ngọc Huệ 2 2 2 14.25 28.5 504 Quảng Nam
49059 THCS & THPT Lương Hòa 7 2 1 14.179 28.358 505 Long An
40051 THPT Nguyễn Trường Tộ 10 2 1 14.15 28.3 506 Đắk Lắk
30018 THPT Nghèn 7 2 1 14.143 28.286 507 Hà Tĩnh
40004 THPT Quang Trung 10 2 2 14.125 28.25 508 Đắk Lắk
56018 THPT Huỳnh Tấn Phát 13 2 1 14.019 28.038 509 Bến Tre
44008 THPT Bình Phú 6 2 1 14 28 510 Bình Dương
53033 THPT Bình Phục Nhứt 9 2 2 14 28 511 Tiền Giang
40022 THPT Hồng Đức 9 2 1 13.722 27.444 512 Đắk Lắk
47029 THPT Nguyễn Trường Tộ 19 2 2 13.605 27.21 513 Bình Thuận
29067 THPT Đô Lương 3 5 2 2 13.6 27.2 514 Nghệ An
29128 THPT Đô Lương 4 10 2 2 13.575 27.15 515 Nghệ An
56047 THPT Sương Nguyệt Anh 9 2 1 13.5 27 516 Bến Tre
38004 Trường THPT Lê Lợi 5 2 1 13.35 26.7 517 Gia Lai
42004 THPT Chi Lăng 10 2 2 13.275 26.55 518 Lâm Đồng
04007 THPT Thái Phiên 4 2 1 13.188 26.376 519 Đà Nẵng
40010 THPT Buôn Hồ 25 2 2 13.17 26.34 520 Đắk Lắk
50460 THPT Long Khánh A 3 2 1 13.167 26.334 521 Đồng Tháp
02049 THPT Lý Tự Trọng 10 2 2 12.975 25.95 522 Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
44023 TTGDTX- KTHN H. Dĩ An 7 2 2 12.893 25.786 523 Bình Dương
37023 THPT Võ Lai 14 2 1 12.804 25.608 524 Bình Định
56048 THPT Lê Anh Xuân 10 2 1 12.8 25.6 525 Bến Tre
57008 THPT Hiếu Phụng 7 2 1 12.786 25.572 526 Vĩnh Long
50520 THPT Tràm Chim 6 2 2 12.708 25.416 527 Đồng Tháp
46025 THPT Dương Minh Châu 9 2 2 12.694 25.388 528 Tây Ninh
52017 THPT DL Lê Hồng Phong 14 2 2 12.661 25.322 529 Bà Rịa-Vũng Tàu
46015 THPT Nguyễn Chí Thanh 20 2 2 12.613 25.226 530 Tây Ninh
48038 THCS-THPT Ngọc Lâm 26 2 2 12.577 25.154 531 Đồng Nai
43003 THPT Nguyễn Du 14 2 2 12.411 24.822 532 Bình Phước
43006 THPT Đồng Phú 14 2 12.393 24.786 533 Bình Phước
46026 THPT Hoàng Văn Thụ 13 2 2 12.365 24.73 534 Tây Ninh
39004 THPT Dân lập Duy Tân 11 2 1 12.296 24.592 535 Phú Yên
02082 THPT Bình Khánh 1 1 24.5 24.5 536 Hồ Chí Minh
49016 THPT Mộc Hóa 10 2 1 12.125 24.25 537 Long An
53031 THPT Phan Việt Thống 9 2 1 12.083 24.166 538 Tiền Giang
49060 THPT chuyên Long An 1 1 1 23.75 23.75 539 Long An
42052 THPT Nguyễn Thái Bình 19 2 1 11.79 23.58 540 Lâm Đồng
52032 THPT Nguyễn Văn Cừ 33 2 2 11.659 23.318 541 Bà Rịa-Vũng Tàu
26025 THPT Bắc Đông Quan 1 1 1 23.25 23.25 542 Thái Bình
57011 THPT Trần Đại Nghĩa 4 2 1 11.313 22.626 543 Vĩnh Long
42055 THPT Próh -Đơn Dương 19 2 2 11.197 22.394 544 Lâm Đồng
12029 THPT Lê Hồng Phong 1 1 1 22.25 22.25 545 Thái Nguyên
32025 THPT Đông Hà 1 1 1 21.75 21.75 546 Quảng Trị
37034 THPT Ng.Trung Trực 18 2 2 10.833 21.666 547 Bình Định
43012 THPT Nguyễn Huệ 16 2 2 10.813 21.626 548 Bình Phước
48049 Trung Tâm GDTX Biên Hòa 1 1 1 21.5 21.5 549 Đồng Nai
64039 THPT chuyên Vị Thanh 1 1 1 21.5 21.5 550 Hậu Giang
15002 THPT Nguyễn Tất Thành 1 1 1 21.5 21.5 551 Phú Thọ
37025 THPT Vĩnh Thạnh 1 1 1 21.25 21.25 552 Bình Định
29007 Chuyên Toán ĐH Vinh 1 1 1 21.25 21.25 553 Nghệ An
37047 THPT Trần Quang Diệu 24 2 2 10.573 21.146 554 Bình Định
51032 THPT Huỳnh Thị Hưởng 1 1 1 21 21 555 An Giang
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
38044 Trường THPT Nguyễn Văn Cừ 1 1 21 21 556 Gia Lai
37060 TT GDTX-HN Vân Canh 1 1 1 20.75 20.75 557 Bình Định
28120 THPT Hậu Lộc 3 1 1 1 20.5 20.5 558 Thanh Hoá
40071 THPT Phạm Văn Đồng 9 2 1 10.222 20.444 559 Đắk Lắk
61030 Phổ thông HermannGmeiner 1 1 1 20.25 20.25 560 Cà Mau
34017 THPT Nguyễn Duy Hiệu 1 1 1 20.25 20.25 561 Quảng Nam
04016 Dân Lập Hermann Gmeiner 1 1 1 20.25 20.25 562 Đà Nẵng
51027 THPT Nguyễn Trung Trực 1 1 1 19.75 19.75 563 An Giang
18037 THPT Yên Dũng 3 1 1 1 19.75 19.75 564 Bắc Giang
42053 THPT Lang Biang 1 1 1 19.5 19.5 565 Lâm Đồng
36002 PT DTNT tỉnh 1 1 1 19.5 19.5 566 Kon Tum
29089 THPT Kim Liên 1 1 1 19.5 19.5 567 Nghệ An
28111 THPT Yên Định 2 2 1 1 19.5 19.5 568 Thanh Hoá
43032 TT GDTX Phước Long 1 1 1 19.25 19.25 569 Bình Phước
55013 THPT Chuyên Lý Tự Trọng 2 1 1 19.25 19.25 570 Cần Thơ
32024 THPT Chuyên LQĐôn 1 1 19.25 19.25 571 Quảng Trị
48009 THPT Dân Tộc Nội Trú tỉnh 14 2 2 9.589 19.178 572 Đồng Nai
50104 THPT Phan Văn Bảy 1 1 1 19 19 573 Đồng Tháp
41049 THPT on Th ióm 1 1 1 19 19 574 Khánh Hoà
46047 THPT Châu Thành 1 1 19 19 575 Tây Ninh
18032 THPT Việt Yên 1 1 1 1 19 19 576 Bắc Giang
28075 THPT Đông Sơn 1 2 1 1 19 19 577 Thanh Hoá
33037 THPT Trần Văn Kỷ 1 1 1 18.75 18.75 578 Thừa Thiên -Huế
51074 Trường Phổ thông Thực hành Sư phạm 1 1 1 18.75 18.75 579 An Giang
02046 THPT NgThựơngHiền 1 1 18.75 18.75 580 Hồ Chí Minh
54063 THPT Hoà Hưng 1 1 18.75 18.75 581 Kiên Giang
59003 THPT Chuyên Ng T M Khai 2 1 18.625 18.625 582 Sóc Trăng
25051 THPT Lý Tự Trọng 2 1 1 18.625 18.625 583 Nam Định
26019 THPT Nam Duyên Hà 3 1 1 18.583 18.583 584 Thái Bình
51044 THPT Vọng Thê 2 1 1 18.5 18.5 585 An Giang
50102 THPT Lai Vung 2 1 1 1 18.5 18.5 586 Đồng Tháp
33019 THPT Phú Bài 2 1 1 18.5 18.5 587 Thừa Thiên -Huế
29074 THPT Nguyễn Sỹ Sách 1 1 1 18.5 18.5 588 Nghệ An
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
28057 THPT Nguyễn Quán Nho 1 1 1 18.5 18.5 589 Thanh Hoá
17004 THPT Hồng Gai 2 1 1 18.375 18.375 590 Quảng Ninh
44018 THPT Lê Lợi 1 1 1 18.25 18.25 591 Bình Dương
54012 THPT Châu Thành 1 1 1 18.25 18.25 592 Kiên Giang
30003 THPT Nguyễn Huệ 1 1 1 18.25 18.25 593 Hà Tĩnh
36020 THPT Duy Tân 2 1 1 18.125 18.125 594 Kon Tum
57009 THPT Bình Minh 2 1 1 18 18 595 Vĩnh Long
02019 THPTThực hành/ĐHSP 2 1 1 18 18 596 Hồ Chí Minh
02203 THPT An Nghĩa 1 1 1 18 18 597 Hồ Chí Minh
29125 THPT Nguyễn Trường Tộ 1 1 18 18 598 Nghệ An
27081 THPT Yên Khánh A 2 1 1 18 18 599 Ninh Bình
28069 THPT Nông Cống 1 2 1 1 18 18 600 Thanh Hoá
29034 THPT Hoàng Mai 3 1 1 17.583 17.583 601 Nghệ An
51025 THPT Chi Lăng 2 1 1 17.5 17.5 602 An Giang
51041 THPT Nguyễn Khuyến 1 1 1 17.5 17.5 603 An Giang
59018 THPT Trần Văn Bảy 1 1 1 17.5 17.5 604 Sóc Trăng
53045 THPT Phước Thạnh 2 1 1 17.5 17.5 605 Tiền Giang
42079 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 1 1 17.375 17.375 606 Lâm Đồng
64010 THPT Cây Dương 1 1 1 17.25 17.25 607 Hậu Giang
34013 THPT Sào Nam 1 1 17.25 17.25 608 Quảng Nam
33017 THPT Nguyễn Sinh Cung 2 1 1 17.25 17.25 609 Thừa Thiên -Huế
57001 THPT Lưu Văn Liệt 4 1 1 17.25 17.25 610 Vĩnh Long
63035 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2 1 1 17.25 17.25 611 Đăk Nông
29044 THPT Tân Kỳ 1 1 1 17.25 17.25 612 Nghệ An
29069 THPT Đô Lương 2 1 1 17.25 17.25 613 Nghệ An
32031 THPT Cam Lộ 1 1 1 17.25 17.25 614 Quảng Trị
28094 THPT Hậu Lộc 1 1 1 1 17.25 17.25 615 Thanh Hoá
51051 THPT Bình Khánh 6 1 1 17.167 17.167 616 An Giang
50620 THPT Thanh Bình 2 4 1 1 17.063 17.063 617 Đồng Tháp
60004 THPT Lê Văn Đẩu 1 1 1 17 17 618 Bạc Liêu
53029 THPT Tân Phước 2 1 1 17 17 619 Tiền Giang
02114 THPTDL Hồng Hà 4 1 16.938 16.938 620 Hồ Chí Minh
02018 THPT NK ĐH KHTN 2 1 16.875 16.875 621 Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
51020 THPT Châu Phú 2 1 1 16.75 16.75 622 An Giang
50920 THPT Trường Xuân 5 1 1 16.7 16.7 623 Đồng Tháp
61015 THPT Cà Mau 3 1 1 16.667 16.667 624 Cà Mau
29061 THPT Nguyễn Xuân Ôn 3 1 1 16.5 16.5 625 Nghệ An
28042 THPT Cẩm Thuỷ 2 3 1 1 16.5 16.5 626 Thanh Hoá
28064 THPT Triệu Sơn 4 2 1 1 16.25 16.25 627 Thanh Hoá
28105 THPT Tĩnh Gia 1 2 1 1 16.125 16.125 628 Thanh Hoá
51040 THPT Nguyễn Văn Thoại 3 1 1 16.083 16.083 629 An Giang
44033 THPT Thanh Tuyền 2 1 1 15.875 15.875 630 Bình Dương
30032 THPT Minh Khai 2 1 1 15.875 15.875 631 Hà Tĩnh
54018 THPT Vĩnh Thuận 4 1 1 15.813 15.813 632 Kiên Giang
51008 THPT Thủ Khoa Nghiã 6 1 1 15.792 15.792 633 An Giang
49068 THCS&THPT Mỹ Bình 2 1 1 15.75 15.75 634 Long An
25028 THPT Giao Thuỷ B 2 1 1 15.625 15.625 635 Nam Định
30002 THPT Kỳ Anh 5 1 1 15.6 15.6 636 Hà Tĩnh
61019 PT Dân tộc nội trú 1 1 15.5 15.5 637 Cà Mau
58009 THPT Dương Quang Đông 4 1 1 15.5 15.5 638 Trà Vinh
32040 THPT Gio Linh 3 1 1 15.417 15.417 639 Quảng Trị
44029 THPT Nguyễn Huệ 4 1 1 15.25 15.25 640 Bình Dương
02073 THPT Phú Hòa 7 1 1 15.25 15.25 641 Hồ Chí Minh
29048 THPT Yên Thành 2 4 1 1 15.25 15.25 642 Nghệ An
56017 THPT Lê Hoàng Chiếu 5 1 1 15.2 15.2 643 Bến Tre
33016 THPT Phan Đăng Lưu 5 1 15.2 15.2 644 Thừa Thiên -Huế
53008 THPT Mỹ Phước Tây 3 1 15.167 15.167 645 Tiền Giang
28099 THPT Quảng Xương 2 3 1 1 15.167 15.167 646 Thanh Hoá
29029 THPT Quỳnh Lưu 1 2 1 1 15.125 15.125 647 Nghệ An
56071 Trường THPT Phan Liêm 6 1 15.042 15.042 648 Bến Tre
29062 THPT Diễn Châu 5 2 1 1 15 15 649 Nghệ An
63022 THPT Gia Nghĩa 6 1 1 14.917 14.917 650 Đăk Nông
02097 THPTDL Hermann Gmeiner 3 1 1 14.833 14.833 651 Hồ Chí Minh
51010 THPT An Phú 2 1 1 14.75 14.75 652 An Giang
61003 THPT Tắc Vân 3 1 1 14.75 14.75 653 Cà Mau
02069 THPT Quang Trung 4 1 1 14.75 14.75 654 Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
25079 THPT Thịnh Long 2 1 1 14.75 14.75 655 Nam Định
46019 THPT Nguyễn Văn Trỗi 5 1 14.7 14.7 656 Tây Ninh
33027 THPT Hương Vinh 2 1 1 14.625 14.625 657 Thừa Thiên -Huế
29126 THPT Nghi Lộc 5 4 1 14.625 14.625 658 Nghệ An
39037 THPT Nguyễn Văn Linh 7 1 1 14.607 14.607 659 Phú Yên
25067 THPT Nghĩa Hưng A 3 1 1 14.583 14.583 660 Nam Định
02186 THCS-THPT Hoa Lư 4 1 1 14.563 14.563 661 Hồ Chí Minh
48045 THPT DL Nguyễn Huệ 2 1 1 14.5 14.5 662 Đồng Nai
46039 THPT Lộc Hưng 6 1 1 14.5 14.5 663 Tây Ninh
42094 THPT Phan Đình Phùng 2 1 14.5 14.5 664 Lâm Đồng
31033 THPT Quảng Ninh 2 1 14.5 14.5 665 Quảng Bình
30045 THPT Mai Thúc Loan 6 1 1 14.458 14.458 666 Hà Tĩnh
50910 THPT Tháp Mười 4 1 1 14.438 14.438 667 Đồng Tháp
28071 THPT Nông Cống 3 4 1 1 14.438 14.438 668 Thanh Hoá
44014 THPT Tân Phước Khánh 8 1 1 14.375 14.375 669 Bình Dương
29052 THPT Yên Thành 3 6 1 1 14.375 14.375 670 Nghệ An
39025 PT Cấp 2-3 Võ Thị Sáu 3 1 1 14.333 14.333 671 Phú Yên
29033 THPT Nguyễn Đức Mậu 3 1 1 14.333 14.333 672 Nghệ An
02037 THPT Diên Hồng 4 1 1 14.313 14.313 673 Hồ Chí Minh
38015 THPT Lê Quý Đôn 5 1 14.3 14.3 674 Gia Lai
51029 THPT Ba Chúc 6 1 1 14.292 14.292 675 An Giang
63019 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 1 1 14.25 14.25 676 Đăk Nông
49057 THCS & THPT Mỹ Quý 5 1 1 14.25 14.25 677 Long An
57029 THPT Phú Quới 2 1 1 14.25 14.25 678 Vĩnh Long
30029 THPT Cao Thắng 2 1 1 14.25 14.25 679 Hà Tĩnh
02026 THPT LươngVănCan 9 1 1 14.25 14.25 680 Hồ Chí Minh
02029 THPT TNKTDTT Nguyễn Thị Định 4 1 1 14.25 14.25 681 Hồ Chí Minh
02117 THPTTT Phan Châu Trinh 6 1 1 14.25 14.25 682 Hồ Chí Minh
02023 THPT Lê Thánh Tôn 6 1 1 14.208 14.208 683 Hồ Chí Minh
50420 THPT Hồng Ngự 2 7 1 1 14.179 14.179 684 Đồng Tháp
32011 THPT Nam Hải Lăng 6 1 1 14.125 14.125 685 Quảng Trị
29055 THPT Diễn Châu 2 3 1 1 14.083 14.083 686 Nghệ An
56049 THPT Mạc Đỉnh Chi 5 1 1 14.05 14.05 687 Bến Tre
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
44015 THPT Thái Hoà 11 1 14 14 688 Bình Dương
57002 THPT Nguyễn Thông 8 1 1 14 14 689 Vĩnh Long
46027 THPT Tân Châu 13 1 1 13.942 13.942 690 Tây Ninh
50510 THPT Tam Nông 7 1 1 13.929 13.929 691 Đồng Tháp
49034 THCS & THPT Mỹ Lạc 7 1 1 13.893 13.893 692 Long An
31020 THPT số 2 Quảng Trạch 3 1 1 13.833 13.833 693 Quảng Bình
31019 THPT số 1 Quảng Trạch 5 1 1 13.8 13.8 694 Quảng Bình
56010 THPT Cheguevara 6 1 1 13.792 13.792 695 Bến Tre
56025 THPT Lê Qúy Đôn 9 1 1 13.694 13.694 696 Bến Tre
57005 THPT Mang Thít 9 1 1 13.694 13.694 697 Vĩnh Long
46042 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 6 1 1 13.667 13.667 698 Tây Ninh
30016 THPT Can Lộc 3 1 1 13.667 13.667 699 Hà Tĩnh
38057 Trương THPT Vo Văn Kiêt 4 1 13.625 13.625 700 Gia Lai
26010 THPT Quỳnh Thọ 2 1 1 13.625 13.625 701 Thái Bình
49021 THPT Thủ Khoa Thừa 14 1 1 13.607 13.607 702 Long An
02131 TTGDTX Quận Tân Bình 8 1 1 13.563 13.563 703 Hồ Chí Minh
60022 THPT Gành Hào 1 1 13.5 13.5 704 Bạc Liêu
58007 THPT Trà Cú 5 1 1 13.5 13.5 705 Trà Vinh
42078 THPT Dân Lập Yersin -Đà Lạt 4 1 1 13.438 13.438 706 Lâm Đồng
51037 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 3 1 13.417 13.417 707 An Giang
53021 THPT Trần Văn Hoài 6 1 1 13.375 13.375 708 Tiền Giang
27071 THPT Kim Sơn A 2 1 1 13.375 13.375 709 Ninh Bình
40062 THPT Lê Duẩn 5 1 1 13.3 13.3 710 Đắk Lắk
56043 THPT Trần Trường Sinh 5 1 1 13.25 13.25 711 Bến Tre
47016 THPT Chu Văn An 1 1 1 13.25 13.25 712 Bình Thuận
41042 Cấp2,3 Khánh Sơn 3 1 1 13.25 13.25 713 Khánh Hoà
58022 THPT Cầu Ngang A 5 1 1 13.25 13.25 714 Trà Vinh
30023 THPT Phúc Trạch 2 1 13.125 13.125 715 Hà Tĩnh
52040 THPT Ng Thị Minh Khai 6 1 1 13.042 13.042 716 Bà Rịa-Vũng Tàu
49033 THPT Gò Đen 3 1 1 13 13 717 Long An
38030 THPT Trần Phú 4 1 12.938 12.938 718 Gia Lai
37042 THPT Hoài ân 19 1 12.921 12.921 719 Bình Định
38032 THPT Nguyễn Thái Học 5 1 1 12.9 12.9 720 Gia Lai
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
48060 THPT Đắc Lua 9 1 1 12.861 12.861 721 Đồng Nai
53023 THPT Long Bình 14 1 1 12.857 12.857 722 Tiền Giang
46012 THPT Trần Đại Nghĩa 16 1 1 12.781 12.781 723 Tây Ninh
49054 THCS & THPT Thuận Mỹ 11 1 12.705 12.705 724 Long An
40066 THPT Trường Chinh 4 1 1 12.688 12.688 725 Đắk Lắk
35016 THPT Lê Trung Đình 18 1 1 12.667 12.667 726 Quảng Ngãi
42022 THPT Phan Bội Châu 14 1 1 12.643 12.643 727 Lâm Đồng
38017 THPT Lê Thánh Tông 10 1 1 12.625 12.625 728 Gia Lai
41021 THPT BC Chu Văn An 6 1 1 12.583 12.583 729 Khánh Hoà
52051 Trường THPT Minh Đạm 6 1 1 12.583 12.583 730 Bà Rịa - Vũng Tàu
48064 THPT Trịnh Hoài Đức 8 1 1 12.563 12.563 731 Đồng Nai
41048 THPT Lê Hồng Phong 6 1 1 12.542 12.542 732 Khánh Hoà
41014 THPT BC Trần Cao Vân 5 1 1 12.5 12.5 733 Khánh Hoà
40023 THPT Nguyễn Trãi 7 1 1 12.464 12.464 734 Đắk Lắk
34039 THPT Thái Phiên 7 1 12.464 12.464 735 Quảng Nam
52009 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 1 1 12.438 12.438 736 Bà Rịa-Vũng Tàu
37049 THPT Vân Vanh 5 1 1 12.4 12.4 737 Bình Định
04003 THPT Trần Phú 2 1 1 12.375 12.375 738 Đà Nẵng
33021 THPT Vinh Lộc 4 1 1 12.313 12.313 739 Thừa Thiên -Huế
42019 THPT Nguyễn Trãi 9 1 1 12.278 12.278 740 Lâm Đồng
29056 THPT Diễn Châu 3 3 1 1 12.25 12.25 741 Nghệ An
61020 THPT Nguyễn Việt Khái 5 1 1 12.15 12.15 742 Cà Mau
28072 THPT Nông Cống 4 6 1 1 12.125 12.125 743 Thanh Hoá
41040 THPT Lạc Long Quân 3 1 1 12.083 12.083 744 Khánh Hoà
44011 THPT Lai Uyên 4 1 1 12.063 12.063 745 Bình Dương
49014 THPT Thạnh Hóa 11 1 1 12.023 12.023 746 Long An
57020 THPT Vĩnh Xuân 6 1 1 11.958 11.958 747 Vĩnh Long
60021 THPT Hiệp Thành 3 1 1 11.917 11.917 748 Bạc Liêu
45003 THPT Ninh Hải 11 1 1 11.886 11.886 749 Ninh Thuận
02144 TTGDTX Gia Định 2 1 1 11.875 11.875 750 Hồ Chí Minh
40013 THPT Việt Đức 15 1 1 11.867 11.867 751 Đắk Lắk
56061 THPT Nguyễn Thị Định 19 1 1 11.842 11.842 752 Bến Tre
49056 THCS & THPT Long Hựu Đông 7 1 1 11.786 11.786 753 Long An
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
38007 Trường THPT Mạc Đinh Chi 8 1 1 11.781 11.781 754 Gia Lai
34012 THPT NguyễnTrãi 1 1 1 11.75 11.75 755 Quảng Nam
31040 THPT Trần Hưng Đạo -Lệ Thuỷ 1 1 11.75 11.75 756 Quảng Bình
43009 THPT Chu Văn An 9 1 11.667 11.667 757 Bình Phước
42071 THPT Lộc Phát - Bảo Lộc 6 1 1 11.667 11.667 758 Lâm Đồng
52015 THPT BC Phước Bửu 26 1 1 11.596 11.596 759 Bà Rịa-Vũng Tàu
46036 THPT Ngô Gia Tự 10 1 1 11.575 11.575 760 Tây Ninh
38034 THPT Nguyễn Chí Thanh 10 1 1 11.55 11.55 761 Gia Lai
35026 THPT Chu Văn An 32 1 1 11.32 11.32 762 Quảng Ngãi
55012 THPT Bùi Hữu Nghĩa 2 1 11.25 11.25 763 Cần Thơ
02132 TTGDTX Quận Tân Phú 7 1 1 11.214 11.214 764 Hồ Chí Minh
40069 THPT Trần Đại Nghĩa 8 1 11.156 11.156 765 Đắk Lắk
42056 THPT Nguyễn Viết Xuân 16 1 1 11.078 11.078 766 Lâm Đồng
35019 THPT BC Lê Quí Đôn 10 1 1 11.075 11.075 767 Quảng Ngãi
63015 THPT Quang Trung 9 1 1 11.028 11.028 768 Đăk Nông
51019 THPT Trần Văn Thành 2 1 11 11 769 An Giang
42076 THPT Phi Liêng -Đam Rông 2 1 11 11 770 Lâm Đồng
43030 Trường Cấp 2,3 Đăk Ơ 3 1 10.75 10.75 771 Bình Phước
49017 THPT Vĩnh Hưng 11 1 1 10.705 10.705 772 Long An
48032 Trung Tâm GDTX Tân Phú 4 1 1 10.688 10.688 773 Đồng Nai
47036 THPT Phan Thiết 10 1 10.6 10.6 774 Bình Thuận
04010 THPT Hoàng Hoa Thám 1 1 1 10.5 10.5 775 Đà Nẵng
37024 THPT Nguyễn Huệ 25 1 1 10.49 10.49 776 Bình Định
63004 THPT Nguyễn Tất Thành 12 1 1 10.479 10.479 777 Đăk Nông
40026 THPT Phan Đình Phùng 10 1 10.475 10.475 778 Đắk Lắk
37008 THPT Chu Văn An 11 1 1 10.386 10.386 779 Bình Định
42047 THPT Nguyễn Tri Phương 11 1 1 10.364 10.364 780 Lâm Đồng
40065 THPT Phan Đăng Lưu 12 1 1 10.354 10.354 781 Đắk Lắk
45007 THPT Tháp Chàm 20 1 1 10.35 10.35 782 Ninh Thuận
59019 THPT Mai Thanh Thế 2 1 10.25 10.25 783 Sóc Trăng
58002 THPT Nguyễn Đáng 9 1 1 10.25 10.25 784 Trà Vinh
29079 THPT Đặng Thai Mai 6 1 1 10.25 10.25 785 Nghệ An
48065 THCS THPT Bàu Hàm 8 1 1 10.156 10.156 786 Đồng Nai
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
40067 THPT Trần Quang Khải 7 1 1 10.143 10.143 787 Đắk Lắk
48017 THPT Trần Phú 8 1 1 10.125 10.125 788 Đồng Nai
37030 THPT Ng.Hữu Quang 41 1 10.049 10.049 789 Bình Định
31021 THPT số 3 Quảng Trạch 6 1 1 9.875 9.875 790 Quảng Bình
37040 THPT Phan Bội Châu 17 1 1 9.5 9.5 791 Bình Định
39020 THPT Nguyễn Công Trứ 17 1 9.412 9.412 792 Phú Yên
45010 THPT Nguyễn Huệ 11 1 1 9.386 9.386 793 Ninh Thuận
42081 THPT Hòa Ninh Di Linh 10 1 9.325 9.325 794 Lâm Đồng
37006 THPT Trần Cao Vân 4 1 1 8.938 8.938 795 Bình Định
31039 THPT Hoàng Hoa Thám - Lệ Thuỷ 1 1 8.75 8.75 796 Quảng Bình
63021 THPT Trần Phú 4 1 8.375 8.375 797 Đăk Nông
30048 THPT Nguyễn Đổng Chi 1 1 1 8.25 8.25 798 Hà Tĩnh
43041 Trường Cấp 2,3 Đồng Tiến 2 1 1 7.625 7.625 799 Bình Phước
39016 THPT Nguyễn Du 1 1 1 7.5 7.5 800 Phú Yên
51015 THPT Vĩnh Xương 2 17.625 0 801 An Giang
51026 THPT Xuân Tô 1 10.75 0 802 An Giang
51030 THPT Nguyễn Hữu Cảnh 3 9.917 0 803 An Giang
51039 THPT Vĩnh Bình 1 15 0 804 An Giang
52019 THPT DTNT tỉnh 1 14.5 0 805 Bà Rịa-Vũng Tàu
52026 TT GDTX- Dạy nghề 2 10.125 0 806 Bà Rịa-Vũng Tàu
52029 TT GDTX- Dạy nghề 5 9.95 0 807 Bà Rịa-Vũng Tàu
52041 THCS & THPT Song ngữ 1 15.5 0 808 Bà Rịa-Vũng Tàu
60002 THPT Bạc Liêu 1 10 0 809 Bạc Liêu
60003 THPT Lê Thị Riêng 1 11 0 810 Bạc Liêu
60006 THPT Phước Long 1 14.5 0 811 Bạc Liêu
60008 THPT Phan Ngọc Hiển 1 10.5 0 812 Bạc Liêu
60013 THPT Nguyễn Trung Trực 1 8.25 0 813 Bạc Liêu
60023 THPT Định Thành 1 15.75 0 814 Bạc Liêu
56015 THPT Nguyễn Ngọc Thăng 11 10.796 0 815 Bến Tre
56040 THPT Võ Trường Toản 2 14.75 0 816 Bến Tre
56050 THPT Hermann Gmeiner 3 12.5 0 817 Bến Tre
56056 TT GDTX Mỏ Cày Nam 1 6 0 818 Bến Tre
56057 TT GDTX Giồng Trôm 1 11.5 0 819 Bến Tre
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
56059 TT Giáo dục Thường xuyên Ba Tri 1 13.25 0 820 Bến Tre
56063 THPT Nguyễn Trãi 10 10.65 0 821 Bến Tre
56066 THPT Lạc Long Quân 5 14.7 0 822 Bến Tre
56067 THPT Nguyễn Huệ 3 7.667 0 823 Bến Tre
37007 THPT Ng.TháI Học 2 8.125 0 824 Bình Định
THPT Số 3 Tuy phước 0 825 Bình Định
37014 THPT DTNT Vân Canh 1 12.25 0 826 Bình Định
37020 THPT Ng.Trường Tộ 30 10.5 0 827 Bình Định
37029 THPT Ngô Mây 9 10.667 0 828 Bình Định
37035 THPT Bình Dương 8 11 0 829 Bình Định
37041 THPT Tam Quan 21 9.095 0 830 Bình Định
37044 THPT Ng. Bỉnh Khiêm 8 11.469 0 831 Bình Định
44001 Trung tâm Giáo dục thường xuyên - KTHN t 1 8.75 0 832 Bình Dương
44005 THPT Nguyễn Đình Chiểu 2 10 0 833 Bình Dương
44010 THPT Tây Nam 2 13.5 0 834 Bình Dương
44012 TTGDTX- KTHN H. Tân Uyên 1 14.75 0 835 Bình Dương
44034 THPT Phan Bội Châu 4 12.313 0 836 Bình Dương
44050 Trường Tư thục THPT Phan Chu Trinh 2 12 0 837 Bình Dương
43035 TT GDTX Lộc Ninh 1 7.5 0 838 Bình Phước
43040 THPT Trần Phú 4 9.313 0 839 Bình Phước
43047 Trường Cấp 2,3 Tân Tiến 8 13.031 0 840 Bình Phước
47010 THPT Dân tộc Nội trú tỉnh 3 9.75 0 841 Bình Thuận
47017 THPT Dân Lập Lê Lợi 5 11 0 842 Bình Thuận
47018 THPT Ngô Quyền 8 11.531 0 843 Bình Thuận
47030 THPT Lương Thế Vinh 8 12.5 0 844 Bình Thuận
47032 THPT Bùi Thị Xuân 6 11.417 0 845 Bình Thuận
47033 THPT Hàm Tân 9 11.25 0 846 Bình Thuận
61008 THPT Huỳnh Phi Hùng 1 7 0 847 Cà Mau
61014 THPT Phan Ngọc Hiển 3 12.417 0 848 Cà Mau
61021 THPT Sông Đốc 1 5 0 849 Cà Mau
61036 THPT Phú Tân 1 16 0 850 Cà Mau
55006 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 10.25 0 851 Cần Thơ
55014 THPT Trà Nóc 1 15.5 0 852 Cần Thơ
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
55022 THPT Thới Long 1 9 0 853 Cần Thơ
55031 THPT Thới Lai 1 9.75 0 854 Cần Thơ
55039 THPT Thốt Nốt 1 13.25 0 855 Cần Thơ
55040 THPT Trung An 1 15.75 0 856 Cần Thơ
40018 THPT NguyễnTất Thành 3 13.833 0 857 Đắk Lắk
40020 THPT Lăk 2 10 0 858 Đắk Lắk
40027 THPT Buôn Đôn 4 14.625 0 859 Đắk Lắk
40029 TT GDTX Krông Pắk 3 6.083 0 860 Đắk Lắk
40030 TT GDTX Buôn Hồ 1 6.5 0 861 Đắk Lắk
40034 TT GDTX Krông Năng 4 10 0 862 Đắk Lắk
40035 THPT Hai Bà Trưng 6 9.958 0 863 Đắk Lắk
40036 THPT Nguyễn Công Trứ 22 9.648 0 864 Đắk Lắk
40038 THPT Lê Hữu Trác 11 11.659 0 865 Đắk Lắk
40039 THPT Trần Nhân Tông 3 6.917 0 866 Đắk Lắk
40040 THPT Lê Qúy Đôn 8 10.281 0 867 Đắk Lắk
40042 TT GDTX Ea Kar 1 15.25 0 868 Đắk Lắk
40044 TTGDTX Krông Bông 1 6.5 0 869 Đắk Lắk
40045 TTGDTX Buôn Ma Thuột 1 8 0 870 Đắk Lắk
40046 THPT Hùng Vương 6 10.167 0 871 Đắk Lắk
40049 THPT Phú Xuân 4 10.375 0 872 Đắk Lắk
40054 TT GDTX Ea Súp 3 6.417 0 873 Đắk Lắk
40061 THPT Nguyễn Văn Cừ 1 10.5 0 874 Đắk Lắk
63014 THPT Phan Bội Châu 11 9.705 0 875 Đăk Nông
63017 THPT Trường Chinh 8 11.25 0 876 Đăk Nông
48000 Sở GD&ĐT 1 11.5 0 877 Đồng Nai
48002 Bổ Túc Văn Hóa Tỉnh 2 6.25 0 878 Đồng Nai
48015 Trung Tâm GDTX L. Khánh 3 11.583 0 879 Đồng Nai
48020 TTGDTX Xuân Lộc 2 7 0 880 Đồng Nai
48022 Trung Tâm GDTX Long Thành 3 10.583 0 881 Đồng Nai
48025 THPT Nguyễn Đình Chiểu 10 11.1 0 882 Đồng Nai
48028 Phòng Giáo Dục H..Định Quán 2 5.875 0 883 Đồng Nai
48041 THPT Tư thục Nguyễn Khuyến 4 11.563 0 884 Đồng Nai
48042 THPT tư thục Đức Trí 1 9 0 885 Đồng Nai
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
48050 THPT DL Văn Lang 5 10.05 0 886 Đồng Nai
48052 THPT DL Trần Quốc Tuấn 12 10.813 0 887 Đồng Nai
48056 TTGDTX Trảng Bom 1 8.5 0 888 Đồng Nai
48070 CĐ nghề Đồng Nai 1 2.75 0 889 Đồng Nai
48084 THCS-THPT Lạc Long Quân 15 9.15 0 890 Đồng Nai
50114 THPT Nha Mân 1 6.25 0 891 Đồng Tháp
50160 THPT Thiên Hộ Dương 6 11 0 892 Đồng Tháp
50220 THPT Nguyễn Du 2 12 0 893 Đồng Tháp
50320 THPT Giồng Thị Đam 1 15.25 0 894 Đồng Tháp
50610 THPT Thanh Bình 1 6 11.792 0 895 Đồng Tháp
50730 THPT Thống Linh 6 10.75 0 896 Đồng Tháp
50740 THPT Kiến Văn 3 14.917 0 897 Đồng Tháp
50760 THCS-THPT Nguyễn Văn Khải 6 12.75 0 898 Đồng Tháp
50930 THPT Mỹ Quí 3 14.25 0 899 Đồng Tháp
38003 Trường PT Dân tộc Nội trú tỉnh 1 13.75 0 900 Gia Lai
38008 Trường THPT Ia Ly 6 11.167 0 901 Gia Lai
38009 THPT Trần Hưng Đạo 8 11.844 0 902 Gia Lai
38012 Trường THPT Nguyễn Khuyến 4 11.125 0 903 Gia Lai
38014 THPT Lê Hoàn 1 7.25 0 904 Gia Lai
38019 THPT Chu Văn An 4 11.5 0 905 Gia Lai
38020 THPT Huỳnh Thúc Kháng 2 11.625 0 906 Gia Lai
38021 THPT Phạm Văn Đồng 6 11.792 0 907 Gia Lai
38023 Trung tâm GDTX tỉnh 4 8.313 0 908 Gia Lai
38033 THPT Nguyễn Tất Thành 5 13.05 0 909 Gia Lai
38035 Trường THPT Lê Hồng Phong 6 11.917 0 910 Gia Lai
38037 Trường THPT Lý Thường Kiệt 1 9.75 0 911 Gia Lai
38038 THPT Nguyễn Trường Tộ 1 15.5 0 912 Gia Lai
38041 Trường THCS&THPT Kpă Klơng 1 13.75 0 913 Gia Lai
64005 THPT Long Mỹ 4 7.375 0 914 Hậu Giang
64011 THPT Nguyễn Minh Quang 3 11.083 0 915 Hậu Giang
64040 THPT Lê Quý Đôn 2 11 0 916 Hậu Giang
41001 Cao đẳng nghề Nha Trang 1 6.5 0 917 Khánh Hoà
41013 THPT Trần Quý Cáp 9 13.944 0 918 Khánh Hoà
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
41018 THPT Hà Huy Tập 1 15.25 0 919 Khánh Hoà
41022 THPT-DL Ng Thiện Thuật 1 10 0 920 Khánh Hoà
41027 THPT BC Nguyễn Huệ 11 9.864 0 921 Khánh Hoà
41034 TT GDTX Nha Trang 1 11.25 0 922 Khánh Hoà
41036 TT GDTX Cam Ranh 1 7.75 0 923 Khánh Hoà
41046 TT GDTX Cam Lâm 2 7 0 924 Khánh Hoà
41047 BTVH -THPT Ngô Gia Tự 1 7.5 0 925 Khánh Hoà
54004 THPT ISchool Rạch Giá 2 7 0 926 Kiên Giang
54014 THPT Giồng Riềng 1 11.25 0 927 Kiên Giang
54016 THPT An Biên 2 13.875 0 928 Kiên Giang
54020 THPT An Thới 2 11.25 0 929 Kiên Giang
54038 THPT Sóc Sơn 1 8.25 0 930 Kiên Giang
54054 THPT Thoại Ngọc Hầu 1 12.5 0 931 Kiên Giang
54061 THPT Ngô Sỹ Liên 3 8.917 0 932 Kiên Giang
54065 THPT Vĩnh Thắng 1 9.25 0 933 Kiên Giang
54067 THPT Mong Thọ 2 12 0 934 Kiên Giang
36018 TT GDTX Tỉnh 1 1 0 935 Kon Tum
36025 THPT Lê Lợi 3 11.083 0 936 Kon Tum
36030 THPT Trần Quốc Tuấn 1 10.75 0 937 Kon Tum
36036 THPT Ngô Mây 1 12.75 0 938 Kon Tum
36041 THPT Trường Chinh 1 13 0 939 Kon Tum
42005 THPT Xuân Trường 1 13.5 0 940 Lâm Đồng
42006 THPT Đống Đa 2 15.75 0 941 Lâm Đồng
42016 THCS & THPT Ngô Gia Tự 5 9.95 0 942 Lâm Đồng
42040 TT GDTX Lâm Đồng 12 8.333 0 943 Lâm Đồng
42050 THPT Chu Văn An-Đức Trọng 9 10.139 0 944 Lâm Đồng
42051 THPT Đà Loan -Đức Trọng 1 10.75 0 945 Lâm Đồng
42058 TT GDTX Bảo Lâm 1 8.25 0 946 Lâm Đồng
42060 THPT Lê Lợi -Đơn Dương 3 8.167 0 947 Lâm Đồng
42061 THPT Lê Quý Đôn -Lâm Hà 10 10.125 0 948 Lâm Đồng
42064 TT KTTH-HN Đức Trọng 1 8.5 0 949 Lâm Đồng
42072 THPT Hoàng Hoa Thám 9 11.222 0 950 Lâm Đồng
49018 THPT Hùng Vương 20 10.663 0 951 Long An
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
49019 THPT Châu Thành 8 8.781 0 952 Long An
49020 THPT Tân Trụ 2 2 7.75 0 953 Long An
49022 THPT ISCHOOL 5 10.5 0 954 Long An
49023 THPT Chu Văn An 1 8.5 0 955 Long An
49024 THPT Long Hòa 1 0 0 956 Long An
49025 THPT Võ Văn Tần 6 10.917 0 957 Long An
49026 THPT Nguyễn Công Trứ 6 8.583 0 958 Long An
49028 THPT Huỳnh Ngọc 1 11.25 0 959 Long An
49030 THCS & THPT Hậu Thạnh Đông 8 10.125 0 960 Long An
49032 THPT Tân Hưng 1 8 0 961 Long An
49035 TT.GDTX TX Tân An 3 15.417 0 962 Long An
49041 TT.GDTX Đức Hoà 1 15 0 963 Long An
49049 TT.KTTH-HN Tỉnh 2 8.25 0 964 Long An
49053 THCS & THPT Hà Long 3 9 0 965 Long An
49055 THCS & THPT Long Cang 1 6.5 0 966 Long An
45005 TTGDTX Ninh Thuận 5 5.8 0 967 Ninh Thuận
45006 THPT DTNT Ninh Thuận 3 10.667 0 968 Ninh Thuận
45008 THPT Iscool 8 9.75 0 969 Ninh Thuận
45011 Trung tâm KTTH-HN Ninh Phước 1 8.75 0 970 Ninh Thuận
45012 Trung tâm KTTH-HN Ninh Sơn 3 7.417 0 971 Ninh Thuận
45014 TT KTTH-HN Phan Rang 1 7.25 0 972 Ninh Thuận
45015 THPT Phạm Văn Đồng 20 9.55 0 973 Ninh Thuận
45020 THPT Nguyễn Văn Linh 1 13.5 0 974 Ninh Thuận
39013 PTPT Phan Chu Trinh 5 12.1 0 975 Phú Yên
39014 THPT Lê Lợi 8 11.281 0 976 Phú Yên
39015 THPT Phan Bội Châu 3 11 0 977 Phú Yên
39017 THPT Nguyễn Trãi 4 10.063 0 978 Phú Yên
39018 THPT Nguyễn Trường Tộ 5 11.65 0 979 Phú Yên
39019 THPT DL Nguyễn Bỉnh Khiêm 2 17.5 0 980 Phú Yên
39024 THPT Trần Bình Trọng 7 10.143 0 981 Phú Yên
39027 PT cấp 2-3 Xuân Phước 4 11.938 0 982 Phú Yên
39042 THCS&THPT Chu Văn An 6 14.958 0 983 Phú Yên
34004 THPT Lê Quý Đôn 4 14.688 0 984 Quảng Nam
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
34005 THPT DL Hà Huy Tập 4 10.375 0 985 Quảng Nam
34007 THPT Chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm 1 15.75 0 986 Quảng Nam
34014 THPT Lê Hồng Phong 1 6.5 0 987 Quảng Nam
34016 THPT Nguyễn Hiền 1 13.5 0 988 Quảng Nam
34018 THPT Hoàng Diệu 1 9.75 0 989 Quảng Nam
34026 THPT Lương Thúc Kỳ 1 14.5 0 990 Quảng Nam
34030 THPT Nguyễn Văn Cừ 1 9.75 0 991 Quảng Nam
34031 THPT Nông Sơn 2 15.625 0 992 Quảng Nam
34032 THPT Trần Đại Nghĩa 1 5 0 993 Quảng Nam
34038 THPT Nguyễn Thái Bình 2 8 0 994 Quảng Nam
34040 THPT Lý Tự Trọng 3 12.833 0 995 Quảng Nam
34043 THPT Cao Bá Quát 2 16.75 0 996 Quảng Nam
34044 THPT Nguyễn Huệ 1 8.25 0 997 Quảng Nam
34047 THPT Phan Châu Trinh 1 6 0 998 Quảng Nam
34054 THPT Trần Văn Dư 3 15.75 0 999 Quảng Nam
34061 THPT Nguyễn Dục 1 6.5 0 1000 Quảng Nam
35031 THPT BC Nguyễn Công Trứ 11 8.25 0 1001 Quảng Ngãi
35034 THPT Lương Thế Vinh 8 9.031 0 1002 Quảng Ngãi
35037 THPT Trà Bồng 2 12.25 0 1003 Quảng Ngãi
35038 THPT Sơn Hà 1 16.75 0 1004 Quảng Ngãi
35039 THPT Minh Long 1 9 0 1005 Quảng Ngãi
35042 THPT BC Nguyễn Công Phương 11 8.341 0 1006 Quảng Ngãi
35047 THPT DL Trương Định 2 8.625 0 1007 Quảng Ngãi
35048 Trung tâm KTTH-HN Mộ Đức 1 9.75 0 1008 Quảng Ngãi
35049 THPT Phạm Kiệt 1 7 0 1009 Quảng Ngãi
35053 THPT Tư thục Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 8.688 0 1010 Quảng Ngãi
59004 THPT Lê Lợi 1 15 0 1011 Sóc Trăng
59006 THPT DTNT Huỳnh Cương 1 8.25 0 1012 Sóc Trăng
59008 THPT Kế Sách 1 7 0 1013 Sóc Trăng
59010 THPT Phan Văn Hùng 1 16 0 1014 Sóc Trăng
59014 THPT Văn Ngọc Chính 1 10.25 0 1015 Sóc Trăng
59020 THPT Nguyễn Khuyến 4 6.688 0 1016 Sóc Trăng
46013 Trung tâm GDTX Thị xã 1 16.25 0 1017 Tây Ninh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
46016 THPT Lê Quí Đôn 1 9.25 0 1018 Tây Ninh
46017 Trung tâm GDTX Hoà Thành 2 7.125 0 1019 Tây Ninh
46020 THPT Trần Quốc Đại 4 9.875 0 1020 Tây Ninh
46022 THPT Trảng Bàng 5 10.15 0 1021 Tây Ninh
46024 THPT Trần Phú 7 11.357 0 1022 Tây Ninh
46038 THPT Ng Trung Trực 6 10.625 0 1023 Tây Ninh
46045 THPT Lê Duẩn 1 13.75 0 1024 Tây Ninh
46048 THPT Huỳnh Thúc Kháng 1 9.25 0 1025 Tây Ninh
46054 THPT Tân Đông 5 14.15 0 1026 Tây Ninh
46055 THPT Lương Thế Vinh 5 9.65 0 1027 Tây Ninh
46059 Trường Phổ thông dân tộc nội trú 1 10.5 0 1028 Tây Ninh
33004 THPT Gia Hội 1 16.75 0 1029 Thừa Thiên -Huế
33005 THPT Bùi Thị Xuân 1 14.5 0 1030 Thừa Thiên -Huế
33020 THPT An Lương Đông 4 14.938 0 1031 Thừa Thiên -Huế
33026 THPT Thừa Lưu 2 14.625 0 1032 Thừa Thiên -Huế
33031 THPT Vinh Xuân 1 6.25 0 1033 Thừa Thiên -Huế
33044 THPT Tố Hữu 1 17.75 0 1034 Thừa Thiên -Huế
53004 THPT Huỳnh Văn Sâm 2 10.125 0 1035 Tiền Giang
53005 THPT Lê Thanh Hiền 4 9.625 0 1036 Tiền Giang
53009 THPT Tứ Kiệt 1 12.75 0 1037 Tiền Giang
53013 THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa 6 14.25 0 1038 Tiền Giang
53014 THPT Rạch Gầm-Xoài Mút 4 12.375 0 1039 Tiền Giang
53024 THPT Nguyễn Văn Thìn 3 8.167 0 1040 Tiền Giang
53026 THPT Gò Công 6 11.375 0 1041 Tiền Giang
53034 THPT Phú Thạnh 2 10.125 0 1042 Tiền Giang
58001 THPT Phạm Thái Bường 1 16.75 0 1043 Trà Vinh
58004 THPT Cầu Kè 1 9.25 0 1044 Trà Vinh
58005 THPT Tiểu Cần 2 13.75 0 1045 Trà Vinh
58006 THPT Vũ Đình Liệu 2 14.25 0 1046 Trà Vinh
58008 THPT Đại An 1 9.25 0 1047 Trà Vinh
58010 THPT Duyên Hải 1 14.25 0 1048 Trà Vinh
58017 THPT Thành Phố Trà Vinh 2 9.75 0 1049 Trà Vinh
58018 THPT Long Hiệp 1 8.75 0 1050 Trà Vinh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
58019 THPT Cầu Quan 1 11 0 1051 Trà Vinh
58023 THPT Cầu Ngang B 1 9.25 0 1052 Trà Vinh
58025 THPT Phong Phú 1 12.25 0 1053 Trà Vinh
58029 THPT Long Khánh 3 11.083 0 1054 Trà Vinh
57003 THPT Vĩnh Long 2 10.375 0 1055 Vĩnh Long
57010 THPT Tân Quới 1 13.25 0 1056 Vĩnh Long
57013 THPT Trà Ôn 1 13.75 0 1057 Vĩnh Long
57019 THPT Lê Thanh Mừng 1 5.5 0 1058 Vĩnh Long
57027 THPT Phú Thịnh 2 3.625 0 1059 Vĩnh Long
57030 THPT Hoà Bình 4 13.125 0 1060 Vĩnh Long
51014 THPT Đức Trí 2 5.5 0 1061 An Giang
51034 THPT Mỹ Hiệp 2 13.125 0 1062 An Giang
51052 THPT Bình Thạnh Đông 1 16 0 1063 An Giang
51069 THPT Mỹ Hòa Hưng 1 9 0 1064 An Giang
18026 THPT Hiệp Hoà 1 1 13.5 0 1065 Bắc Giang
18035 THPT Yên Dũng 1 1 10.25 0 1066 Bắc Giang
19010 THPT Gia Bình 1 1 15.25 0 1067 Bắc Ninh
19015 THPT Lương Tài 2 1 5.75 0 1068 Bắc Ninh
19023 THPT Thuận Thành 3 1 13.25 0 1069 Bắc Ninh
37051 TT GDTX Tỉnh 1 12.5 0 1070 Bình Định
37055 CĐ nghề Quy Nhơn 1 3.25 0 1071 Bình Định
37058 TT GDTX-HN Hoài Ân 1 14.75 0 1072 Bình Định
44035 Tr. Tư thục Trung tiểu học Ngô Thời Nhiệ 2 13.5 0 1073 Bình Dương
43037 TT GDTX Bù Đốp 1 13.5 0 1074 Bình Phước
43051 THPT Ngô Quyền 5 8.4 0 1075 Bình Phước
47027 TT GDTX-HN Bắc Bình 1 6.25 0 1076 Bình Thuận
61017 TTGDTX TP. Cà Mau 1 10 0 1077 Cà Mau
61035 THPT Viên An 1 17.75 0 1078 Cà Mau
55045 THPT Vĩnh Thạnh 1 16.5 0 1079 Cần Thơ
55060 TH, THCS và THPT Quốc Văn 1 10.75 0 1080 Cần Thơ
06013 THPT Nà Giàng 1 8.25 0 1081 Cao Bằng
04009 THPT TT Quang Trung 1 11.25 0 1082 Đà Nẵng
04011 THPT Ngô Quyền 1 15.25 0 1083 Đà Nẵng
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
04017 THPT Nguyễn Trãi 1 14 0 1084 Đà Nẵng
04020 THPT Hòa Vang 1 19.75 0 1085 Đà Nẵng
04022 THPT Ông ích Khiêm 1 8 0 1086 Đà Nẵng
04028 THPT Thanh Khê 1 10 0 1087 Đà Nẵng
04029 THPT Cẩm Lệ 1 7 0 1088 Đà Nẵng
63027 THPT Nguyễn Du 7 9.179 0 1089 Đăk Nông
48073 CĐ nghề Cơ giới - Thủy lợi 1 10.5 0 1090 Đồng Nai
48078 CĐ nghề KV Long Thành-Nhơn Trạch 1 12 0 1091 Đồng Nai
48085 TH-THCS-THPT Hùng Vương 1 13 0 1092 Đồng Nai
48086 TH-THCS-THPT Lê Quý Đôn-Tân Phú 3 9.583 0 1093 Đồng Nai
48087 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 8 12.781 0 1094 Đồng Nai
50150 TT GDTX KTHN tỉnh Đồng Tháp 1 11.25 0 1095 Đồng Tháp
24041 THPT Lý Nhân 1 13.5 0 1096 Hà Nam
24063 THPT Bình Lục C 2 15.5 0 1097 Hà Nam
1A110 THPT Hồng Bàng 1 5 0 1098 Hà Nội
1B189 THPT Thạch Thất 1 16.5 0 1099 Hà nội (Hà tây cũ)
1B226 THPT Hợp Thanh 1 5.75 0 1100 Hà Nội (Hà tây cũ)
1B228 TT GDTX Mỹ Đức 1 8.25 0 1101 Hà Nội (Hà tây cũ)
1B231 THPT Trần Đăng Ninh 1 16.25 0 1102 Hà Nội (Hà tây cũ)
30001 TT DN-HN và GDTX Kỳ Anh 3 7.167 0 1103 Hà Tĩnh
30004 THPT Kỳ Lâm 1 7.75 0 1104 Hà Tĩnh
30005 TT DN-HN và GDTX Cẩm Xuyên 1 9.5 0 1105 Hà Tĩnh
30013 THPT Lý Tự Trọng 6 13.458 0 1106 Hà Tĩnh
30014 THPT Nguyễn Trung Thiên 8 13.656 0 1107 Hà Tĩnh
30017 THPT Đồng Lộc 1 0.25 0 1108 Hà Tĩnh
30024 TTGDTX Hương Sơn 1 8.25 0 1109 Hà Tĩnh
30028 THPT Lê Hữu Trác II 2 8.875 0 1110 Hà Tĩnh
30033 THPT Trần Phú 4 9.188 0 1111 Hà Tĩnh
30036 THPT Hồng Lĩnh 1 6.5 0 1112 Hà Tĩnh
30038 THPT Nguyễn Du 1 17.25 0 1113 Hà Tĩnh
30041 THPT Lê Quý Đôn 3 10.5 0 1114 Hà Tĩnh
30043 THPTDL Cẩm Xuyên 1 3.25 0 1115 Hà Tĩnh
30049 THPT Mai Kính 1 8.25 0 1116 Hà Tĩnh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
21022 THPT Thanh Hà 1 14 0 1117 Hải Dương
21027 THPT Kinh Môn 1 18.25 0 1118 Hải Dương
03024 THPT Phan Đăng Lưu 1 3.5 0 1119 Hải Phòng
03064 THPT Tiên Lãng 2 12.25 0 1120 Hải Phòng
03066 THPT Hùng Thắng 1 13.5 0 1121 Hải Phòng
03071 THPT Tô Hiệu 1 14 0 1122 Hải Phòng
03084 THPT Quốc Tuấn 1 0 0 1123 Hải Phòng
64031 TT GDTX H. Long Mỹ 1 5.5 0 1124 Hậu Giang
64041 THPT Trường Long Tây 1 6.5 0 1125 Hậu Giang
02003 THPT Tenlơman 1 14.75 0 1126 Hồ Chí Minh
02011 TT KTTHHN Lê T H Gấm 7 12.536 0 1127 Hồ Chí Minh
02014 THPT Nguyễn Hữu Thọ 2 11.5 0 1128 Hồ Chí Minh
02020 THPT Trần Hữu Trang 3 13.833 0 1129 Hồ Chí Minh
02025 THPT Tân Phong 2 13.125 0 1130 Hồ Chí Minh
02027 THPT Ngô Gia Tự 5 12.9 0 1131 Hồ Chí Minh
02035 THPT Ng An Ninh 4 13.375 0 1132 Hồ Chí Minh
02039 THPT N Kỳ K Nghĩa 2 15 0 1133 Hồ Chí Minh
02044 THPT NgTrungTrực 30 13.108 0 1134 Hồ Chí Minh
02052 THPT Thanh Đa 8 11.719 0 1135 Hồ Chí Minh
02058 THPT Hàn Thuyên 5 13.4 0 1136 Hồ Chí Minh
02070 THPT Trung Lập 1 11 0 1137 Hồ Chí Minh
02080 THPT Long Thới 3 11.083 0 1138 Hồ Chí Minh
02083 THPT DL Đăng Khoa 5 12.3 0 1139 Hồ Chí Minh
02084 Năng Khiếu Thể dục thể thao 1 8.75 0 1140 Hồ Chí Minh
02085 THPTDL N Bỉnh Khiêm 3 15.083 0 1141 Hồ Chí Minh
02086 THPTDL Huỳnh Thúc Kháng 3 11.083 0 1142 Hồ Chí Minh
02087 THPTDL á Châu 1 10.25 0 1143 Hồ Chí Minh
02088 THPTDL An Đông 1 11 0 1144 Hồ Chí Minh
02094 THPT TT Vạn Hạnh 1 11.75 0 1145 Hồ Chí Minh
02099 THPTDL Nhân Văn 2 10.875 0 1146 Hồ Chí Minh
02100 THPT Nguyễn Tất Thành 9 14.833 0 1147 Hồ Chí Minh
02101 THCS-THPT Trí Đức 9 11.556 0 1148 Hồ Chí Minh
02105 THPTDL Thái Bình 1 17 0 1149 Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
02107 THPTDL Bắc Sơn 5 12.5 0 1150 Hồ Chí Minh
02115 THPTDL Phương Nam 2 12.5 0 1151 Hồ Chí Minh
02118 TTGDTX Quận 1 2 12.375 0 1152 Hồ Chí Minh
02119 TTGDTX Quận 2 1 5 0 1153 Hồ Chí Minh
02120 TTGDTX Quận 3 2 15.125 0 1154 Hồ Chí Minh
02121 TTGDTX Quận 4 1 9.75 0 1155 Hồ Chí Minh
02122 TTGDTX Quận 5 1 5.75 0 1156 Hồ Chí Minh
02123 TTGDTX Quận 6 1 15.25 0 1157 Hồ Chí Minh
02125 TTGDTX Quận 8 2 8.875 0 1158 Hồ Chí Minh
02126 TTGDTX Quận 9 14 10.286 0 1159 Hồ Chí Minh
02127 TTGDTX Quận 10 2 12.25 0 1160 Hồ Chí Minh
02128 TTGDTX Quận 11 1 9.5 0 1161 Hồ Chí Minh
02129 TTGDTX Quận 12 13 11.096 0 1162 Hồ Chí Minh
02130 TTGDTX Quận Gò Vấp 5 11.55 0 1163 Hồ Chí Minh
02133 TTGDTX Quận Bình Thạnh 2 11.25 0 1164 Hồ Chí Minh
02134 TTGDTX Quận Phú Nhuận 1 11.75 0 1165 Hồ Chí Minh
02135 TTGDTX Quận Thủ Đức 21 11.643 0 1166 Hồ Chí Minh
02136 TTGDTX Quận Bình Tân 1 18.25 0 1167 Hồ Chí Minh
02139 TTGDTX Huyện Hóc Môn 1 7.5 0 1168 Hồ Chí Minh
02142 TTGDTX Lê Quí Đôn 1 11 0 1169 Hồ Chí Minh
02143 TTGDTX Chu Văn An 3 10 0 1170 Hồ Chí Minh
02148 BTVH CĐKT Cao Thắng 1 15 0 1171 Hồ Chí Minh
02149 BTVH Tôn Đức Thắng 8 6.75 0 1172 Hồ Chí Minh
02157 ĐH Công nghiệp 11 10.682 0 1173 Hồ Chí Minh
02163 CĐ Kỹ thuật Phú Lâm 2 8.875 0 1174 Hồ Chí Minh
02181 THPT TT Tân Phú 1 9.25 0 1175 Hồ Chí Minh
02183 THCS và THPT Lạc Hồng 1 9.5 0 1176 Hồ Chí Minh
02187 THPT Quốc Trí 1 10.5 0 1177 Hồ Chí Minh
02191 THPT Tân Trào 1 7 0 1178 Hồ Chí Minh
02202 THPT Lý Thái Tổ 6 9.25 0 1179 Hồ Chí Minh
02214 THPT Lam Sơn 1 13 0 1180 Hồ Chí Minh
02225 THCS & THPT Đinh Tiên Hoàng 1 10 0 1181 Hồ Chí Minh
02257 THPT Hoa Sen 10 11.7 0 1182 Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
23012 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ 1 13.25 0 1183 Hoà Bình
23013 THPT Lạc Long Quân 1 6.25 0 1184 Hoà Bình
22039 THPT Tiên Lữ 2 10.125 0 1185 Hưng Yên
41035 TT GDTX Diên Khánh 1 9.5 0 1186 Khánh Hoà
54015 THPT Gò Quao 2 8.125 0 1187 Kiên Giang
54068 THPT Nam Yên 1 8 0 1188 Kiên Giang
54075 THPT Thạnh Tây 1 15.75 0 1189 Kiên Giang
54076 THPT Ba Hòn 1 13 0 1190 Kiên Giang
42063 THPT Bá Thiên - Bảo Lộc 13 10.404 0 1191 Lâm Đồng
08022 THPT Số 1 Sa Pa 1 11.25 0 1192 Lào Cai
49061 THCS & THPT Khánh Hưng 3 13.25 0 1193 Long An
25017 THPT Trần Văn Lan 1 13.75 0 1194 Nam Định
25029 THPT Giao Thuỷ C 1 14.25 0 1195 Nam Định
25031 THPT Quất Lâm 1 16.25 0 1196 Nam Định
25045 THPT Nguyễn Bính 1 13.25 0 1197 Nam Định
25054 THPT Quang Trung 1 13 0 1198 Nam Định
25055 THPT Trần Văn Bảo 1 8.5 0 1199 Nam Định
25060 THPT Nguyễn Trãi 1 7.25 0 1200 Nam Định
25070 THPT DL Nghĩa Hưng 1 11 0 1201 Nam Định
25071 THPT Trần Nhân Tông 1 15 0 1202 Nam Định
25076 THPT Hải Hậu B 1 13.75 0 1203 Nam Định
25077 THPT Hải Hậu C 2 11 0 1204 Nam Định
25080 THPT Trần Quốc Tuấn 1 15.5 0 1205 Nam Định
25085 THPT Nghĩa Minh 1 11 0 1206 Nam Định
29014 THPT TX Cửa lò 2 15.125 0 1207 Nghệ An
29021 THPT Đông Hiếu 2 9.875 0 1208 Nghệ An
29023 THPT Thái Hoà 2 9 0 1209 Nghệ An
29024 THPT 1/5 1 14.75 0 1210 Nghệ An
29025 THPT Tây Hiếu Nghĩa Đàn 5 9.9 0 1211 Nghệ An
29027 THPT DL Bắc Quỳnh Lưu 2 12.75 0 1212 Nghệ An
29030 THPT Quỳnh Lưu 2 4 10.875 0 1213 Nghệ An
29031 THPT Quỳnh Lưu 3 7 13.357 0 1214 Nghệ An
29035 THPT DL Cù Chính Lan 1 8.5 0 1215 Nghệ An
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
29045 THPT DTNT Tân Kỳ 2 16.5 0 1216 Nghệ An
29047 THPT Tân Kỳ 3 3 11.833 0 1217 Nghệ An
29051 THPT DL Lê Doãn Nhã 1 10.75 0 1218 Nghệ An
29054 THPT Phan Đăng Lưu 1 12.25 0 1219 Nghệ An
29057 THPT Diễn Châu 4 7 13.821 0 1220 Nghệ An
29063 THPT Anh Sơn 3 1 10 0 1221 Nghệ An
29068 THPT Đô Lương 1 3 17.583 0 1222 Nghệ An
29088 THPT Nam Đàn 2 1 10.25 0 1223 Nghệ An
29090 THPT DL Sào Nam 1 12.25 0 1224 Nghệ An
29092 THPT Lê Hồng Phong 1 9.75 0 1225 Nghệ An
29102 THPT DL Lý Tự Trọng 3 12.167 0 1226 Nghệ An
29129 THPT Tư Thục Nguyễn Du 1 10 0 1227 Nghệ An
27042 THPT Gia Viễn B 1 17.5 0 1228 Ninh Bình
27061 THPT Yên Mô A 2 16.25 0 1229 Ninh Bình
27083 THPT Vũ Duy Thanh 1 11.5 0 1230 Ninh Bình
45018 THPT Bác ái 2 8.125 0 1231 Ninh Thuận
45023 THPT Phan Chu Trinh 3 14.5 0 1232 Ninh Thuận
15013 THPT Thị Xã Phú Thọ 1 7.5 0 1233 Phú Thọ
15019 Trường THPT Thanh Ba 1 11 0 1234 Phú Thọ
39032 CĐ nghề Phú Yên 2 6.5 0 1235 Phú Yên
31002 THPT Đào Duy Từ, Đồng Hới 4 12.188 0 1236 Quảng Bình
31003 THPT Đồng Hới 2 15.625 0 1237 Quảng Bình
31005 THPT Phan Đình Phùng 1 7.25 0 1238 Quảng Bình
31010 THPT Lê Trực-Tuyên Hoá 4 13.688 0 1239 Quảng Bình
31011 THPT Phan Bội Châu-T. Hoá 3 12.917 0 1240 Quảng Bình
31022 THPT số 4 Quảng Trạch 2 7.875 0 1241 Quảng Bình
31025 THPT số 1 Bố Trạch 1 13.5 0 1242 Quảng Bình
31026 THPT số 2 Bố Trạch 2 8.125 0 1243 Quảng Bình
31027 THPT số 3 Bố Trạch 6 11.792 0 1244 Quảng Bình
31028 THPT số 5 Bố Trạch 1 4 0 1245 Quảng Bình
31029 Trường THCS và THPT Việt Trung 1 6.25 0 1246 Quảng Bình
31030 THPT số 4 Bố trạch 2 5.875 0 1247 Quảng Bình
31038 THPT Lệ Thuỷ 4 11.625 0 1248 Quảng Bình
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
31043 THPT KT Lệ Thuỷ 2 10.25 0 1249 Quảng Bình
31044 THPT Số 5Quảng Trạch 4 8.25 0 1250 Quảng Bình
32012 THPT Hải Lăng 10 11.975 0 1251 Quảng Trị
32013 THPT Trần Thị Tâm 4 12.375 0 1252 Quảng Trị
32018 THPT Nguyễn Huệ 2 12 0 1253 Quảng Trị
32034 THPT Hướng Hoá 1 9.25 0 1254 Quảng Trị
32035 THPT Lao Bảo 1 6.75 0 1255 Quảng Trị
32039 THPT Cồn Tiên 2 11.75 0 1256 Quảng Trị
32043 THPT Vĩnh Linh 1 18 0 1257 Quảng Trị
32044 THPT Cửa Tùng 2 5.375 0 1258 Quảng Trị
59016 THPT Lịch Hội Thượng 2 13.25 0 1259 Sóc Trăng
59029 THPT An Thạnh 3 1 14.5 0 1260 Sóc Trăng
59036 Trường THCS&THPT Lê Hồng Phong 1 10.25 0 1261 Sóc Trăng
46056 TC nghề Tây Ninh 1 14.75 0 1262 Tây Ninh
26012 THPT Nguyễn Huệ 1 6.75 0 1263 Thái Bình
26017 THPT Hưng Nhân 2 14 0 1264 Thái Bình
26018 THPT Bắc Duyên Hà 1 11.5 0 1265 Thái Bình
26028 THPT Đông Quan 1 14.25 0 1266 Thái Bình
26034 THPT Lý Bôn 1 15.75 0 1267 Thái Bình
26039 THPT Nguyễn Du 1 13 0 1268 Thái Bình
26040 THPT Bắc Kiến Xương 1 12.75 0 1269 Thái Bình
26046 THPT Tây Tiền Hải 1 14.5 0 1270 Thái Bình
26048 THPT Đông Tiền Hải 1 13.75 0 1271 Thái Bình
26053 THPT Tây Thụy Anh 1 13.25 0 1272 Thái Bình
12015 THPT Dương Tự Minh 1 3.75 0 1273 Thái Nguyên
28002 THPT Hàm Rồng 2 8.625 0 1274 Thanh Hoá
28003 THPT Nguyễn Trãi 2 11 0 1275 Thanh Hoá
28006 THPT Lý Thường Kiệt 2 6.875 0 1276 Thanh Hoá
28007 THPT Đào Duy Anh 1 6.25 0 1277 Thanh Hoá
28022 THPT Hà Văn Mao 1 10.5 0 1278 Thanh Hoá
28038 THPT Thạch Thành 2 1 17 0 1279 Thanh Hoá
28045 THPT Lê Lợi 2 15.25 0 1280 Thanh Hoá
28047 THPT Lam Kinh 2 13.875 0 1281 Thanh Hoá
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
28048 THPT Thọ Xuân 4 2 11.75 0 1282 Thanh Hoá
28049 THPT Lê Văn Linh 2 12.25 0 1283 Thanh Hoá
28052 THPT Vĩnh Lộc 1 13.75 0 1284 Thanh Hoá
28058 THPT Lê Văn Hưu 2 12.125 0 1285 Thanh Hoá
28059 THPT Dương Đình Nghệ 3 10.25 0 1286 Thanh Hoá
28065 THPT Triệu Sơn 5 1 10.25 0 1287 Thanh Hoá
28066 THPT Triệu Sơn 6 1 11 0 1288 Thanh Hoá
28070 THPT Nông Cống 2 3 12.667 0 1289 Thanh Hoá
28073 THPT Triệu Thị Trinh 2 10.625 0 1290 Thanh Hoá
28074 TTGDTX Nông Cống 1 8.75 0 1291 Thanh Hoá
28079 THPT Hà Trung 2 7.75 0 1292 Thanh Hoá
28083 THPT Lương Đắc Bằng 1 15 0 1293 Thanh Hoá
28084 THPT Hoằng Hoá 2 1 6.75 0 1294 Thanh Hoá
28086 THPT Hoằng Hoá 4 1 15.75 0 1295 Thanh Hoá
28087 THPT Lưu Đình Chất 1 12 0 1296 Thanh Hoá
28090 THPT Ba Đình 1 10.5 0 1297 Thanh Hoá
28091 THPT Mai Anh Tuấn 7 11.107 0 1298 Thanh Hoá
28096 THPT Đinh Chương Dương 1 9.5 0 1299 Thanh Hoá
28100 THPT Quảng Xương 3 1 8.75 0 1300 Thanh Hoá
28103 THPT Đặng Thai Mai 2 11.5 0 1301 Thanh Hoá
28106 THPT Tĩnh Gia 2 1 12.5 0 1302 Thanh Hoá
28107 THPT Tĩnh Gia 3 2 8.25 0 1303 Thanh Hoá
28108 THPT Tĩnh Gia 5 2 7.75 0 1304 Thanh Hoá
28121 THPT Hậu Lộc 4 3 11.5 0 1305 Thanh Hoá
28128 THPT Tĩnh Gia 4 1 15.75 0 1306 Thanh Hoá
28137 THPT Hoằng Hoá 1 6.75 0 1307 Thanh Hoá
33041 THPT Hương Trà 2 15.5 0 1308 Thừa Thiên -Huế
53048 Trường TC KT-KT Tiền Giang 1 7.75 0 1309 Tiền Giang
53054 THPT Ngô Văn Nhạc 1 11 0 1310 Tiền Giang
02164 TCKTNV Nguyễn Hữu Cảnh 2 11 0 1311 Tp. Hồ Chí Minh
02195 THPT Trần Quốc Toản 3 10.833 0 1312 Tp. Hồ Chí Minh
02196 THPT Chu Văn An 4 12.938 0 1313 Tp. Hồ Chí Minh
02200 THCS-THPT Quang Trung Nguyễn Huệ 1 13 0 1314 Tp. Hồ Chí Minh
DT TT NH ĐTB
2014Rank TỉnhMã Tên trường
02204 THPT Phước Kiển 2 12.25 0 1315 Tp. Hồ Chí Minh
02206 THPT Tân Nam Mỹ 1 11.25 0 1316 Tp. Hồ Chí Minh
02211 THCS-THPT Đức Trí 3 12.667 0 1317 Tp. Hồ Chí Minh
02212 THPT Nguyễn Văn Linh 2 9.25 0 1318 Tp. Hồ Chí Minh
02216 THCS & THPT Âu Lạc 1 11.75 0 1319 Tp. Hồ Chí Minh
02218 THPT Đào Duy Từ 1 3 0 1320 Tp. Hồ Chí Minh
02219 TTGDTX Trần Hưng Đạo 3 16.667 0 1321 Tp. Hồ Chí Minh
02228 THPT Đông á 1 7 0 1322 Tp. Hồ Chí Minh
02255 THPT Nam Việt 1 9.75 0 1323 Tp. Hồ Chí Minh
02260 THPT Bình Hưng Hòa 1 9.75 0 1324 Tp. Hồ Chí Minh
02265 THPT Trần Cao Vân 4 14.438 0 1325 Tp. Hồ Chí Minh
02271 THPT Bình Tân 5 12.75 0 1326 Tp. Hồ Chí Minh
58027 TT GDTX- DN H. Châu Thành 1 8 0 1327 Trà Vinh
58031 THPT Hiếu Tử 1 7 0 1328 Trà Vinh
58033 THPT Đôn Châu 1 12.75 0 1329 Trà Vinh
58037 TT GDTX- DN H. Cầu Ngang 1 10.25 0 1330 Trà Vinh
57006 THPT Nguyễn Văn Thiệt 1 7.75 0 1331 Vĩnh Long
57025 THPT Tân Lược 1 14.75 0 1332 Vĩnh Long
16031 THPT Ngô Gia Tự 1 11.5 0 1333 Vĩnh Phúc
16055 THPT Đồng Đậu 1 0.75 0 1334 Vĩnh Phúc
16065 CĐ nghề cơ khí nông nghiệp 1 15.75 0 1335 Vĩnh Phúc
13027 PT Liên cấp 2+3 Trấn Yên II 1 16.25 0 1336 Yên Bái
31004 THPT Chuyên Quảng Bình 0 1337 Quảng Bình
51009 THPT Võ Thị Sáu 0 1338 An Giang
59015 THPT Lương Định Của 0 1339 Sóc Trăng