tp.hồ chí minh, ngày 28 tháng 06 năm 2019 danh sÁch sinh...
TRANSCRIPT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP.Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 06 năm 2019
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 40 (KHOÁ HỌC 2015-2019) DỰ KIẾN
ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN LUẬT HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)
Ghi chú: Vì đây là thông tin để in bằng tốt nghiệp đề nghị sinh viên kiểm tra lại thông tin họ tên (kể cả lỗi chính tả), ngày sinh, nơi sinh, giới tính,
điểm trung bình, nếu có sai sót sinh viên liên hệ về Phòng Đào tạo trước 17h00' ngày 02/07/2019, mọi thắc mắc sau khi có quyết định sẽ
không được giải quyết .
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
1 1453801011066 Lưu Thị Hà Giang 20/09/1996 Quảng Bình Nữ 57-TM40A 2.88 Khá Đạt
2 1453801011074 Nguyễn Thị Ngân Hà 27/09/1996 Lâm Đồng Nữ 57-TM40A 2.82 Khá Đạt
3 1453801011306 Nguyễn Vân Anh 23/11/1995 Hải Dương Nữ 57-TM40A 2.63 Khá Đạt
4 1453801011334 Trần Thị Quyên 03/10/1996 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40A 2.78 Khá Đạt
5 1553801011006 Lương Ngọc Anh 13/10/1997 Quảng Bình Nữ 57-TM40A 2.86 Khá Đạt
6 1553801011007 Nguyễn Phan Vân Anh 12/07/1997 Nghệ An Nữ 57-TM40A 2.83 Khá Đạt
7 1553801011012 Nguyễn Thị Vân Anh 13/08/1997 Kon Tum Nữ 57-TM40A 2.58 Khá Đạt
8 1553801011013 Nguyễn Tú Anh 27/11/1997 Nam Định Nam 57-TM40A 2.73 Khá Đạt
9 1553801011015 Tường Quế Anh 06/11/1997 Đồng Nai Nữ 57-TM40A 3.32 Giỏi Đạt
10 1553801011018 Trần Thị Ánh 28/12/1996 Vĩnh Phúc Nữ 57-TM40A 3.14 Khá Đạt
11 1553801011023 Phạm Thị Ngọc Bích 28/01/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40A 2.96 Khá Đạt
12 1553801011025 Nguyễn Thanh Bình 07/01/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40A 2.66 Khá Đạt
13 1553801011026 Đinh Thị Bưởi 25/03/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40A 2.69 Khá Đạt
14 1553801011028 Trần Thị Cẩm 16/08/1997 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40A 2.96 Khá Đạt
15 1553801011029 Tô Trần Trân Châu 17/01/1997 Ninh Thuận Nữ 57-TM40A 3.06 Khá Đạt1
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
16 1553801011033 Võ Thị Trúc Chi 14/01/1996 Bến Tre Nữ 57-TM40A 2.66 Khá Đạt
17 1553801011036 Nguyễn Chính 26/06/1997 Hà Tĩnh Nam 57-TM40A 2.69 Khá Đạt
18 1553801011037 Lê Đình Chính 03/07/1997 Đắk Lắk Nam 57-TM40A 2.62 Khá Đạt
19 1553801011038 Nguyễn Thị Kim Chuyền 19/05/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40A 2.71 Khá Đạt
20 1553801011040 Lê Hoàng Nhật Cường 04/01/1997 Thừa Thiên -Huế Nam 57-TM40A 2.60 Khá Đạt
21 1553801011041 Nguyễn Túc Anh Trang Đài 29/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40A 2.71 Khá Đạt
22 1553801011043 Phạm Thị Hồng Đào 22/02/1997 Đồng Tháp Nữ 57-TM40A 2.85 Khá Đạt
23 1553801011045 Nguyễn Hoàng Đạt 19/10/1997 Khánh Hoà Nam 57-TM40A 2.79 Khá Đạt
24 1553801011046 Trần Tiến Đạt 27/10/1997 Phú Yên Nam 57-TM40A 2.82 Khá Đạt
25 1553801011051 Phạm Huỳnh Đông 10/07/1997 Đồng Tháp Nam 57-TM40A 2.51 Khá Đạt
26 1553801011053 Hoàng Thị Huyền Đức 12/02/1997 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40A 2.93 Khá Đạt
27 1553801011055 Bùi Ngọc Khánh Dung 09/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40A 2.78 Khá Đạt
28 1553801011056 Huỳnh Thị Dung 03/03/1997 Bến Tre Nữ 57-TM40A 2.96 Khá Đạt
29 1553801011062 Đỗ Minh Duy 17/02/1994 Khánh Hoà Nam 57-TM40A 2.86 Khá Đạt
30 1553801011063 Lê Quốc Duy 05/10/1997 Khánh Hoà Nam 57-TM40A 3.33 Giỏi Đạt
31 1553801011064 Nguyễn Đại Duy 12/05/1997 Quảng Nam Nam 57-TM40A 2.85 Khá Đạt
32 1553801011067 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 21/02/1997 Bình Định Nữ 57-TM40A 3.21 Giỏi Đạt
33 1553801011068 Lê Thùy Duyên 12/09/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40A 3.05 Khá Đạt
34 1553801011069 Lý Kỳ Duyên 21/06/1997 Đà Nẵng Nữ 57-TM40A 3.16 Khá Đạt
35 1553801011070 Nguyễn Hà Duyên 29/01/1997 Đồng Nai Nữ 57-TM40A 2.89 Khá Đạt
36 1553801011072 Tôn Nữ Phước Duyên 30/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40A 2.90 Khá Đạt
37 1553801011073 Nguyễn Văn Bảo Em 05/11/1997 Bến Tre Nam 57-TM40A 2.71 Khá Đạt2
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
38 1553801011075 Đỗ Thị Lệ Giang 20/01/1996 An Giang Nữ 57-TM40A 2.75 Khá Đạt
39 1553801011078 Mai Thị Thu Hà 23/04/1997 Hưng Yên Nữ 57-TM40A 2.69 Khá Đạt
40 1553801011080 Nguyễn Thị Thanh Hà 16/02/1997 Bình Thuận Nữ 57-TM40A 2.78 Khá Đạt
41 1553801011081 Trần Thị Ngọc Hà 28/04/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40A 3.31 Giỏi Đạt
42 1553801011082 Lê Thanh Hải 20/06/1996 Khánh Hoà Nữ 57-TM40A 2.83 Khá Đạt
43 1553801011083 Lê Ngọc Hân 25/08/1997 Bình Định Nữ 57-TM40A 2.70 Khá Đạt
44 1553801011084 Nguyễn Hoài Đình Hân 10/06/1997 Bình Định Nữ 57-TM40A 3.03 Khá Đạt
45 1553801011086 Trần Mai Hân 02/06/1997 Quảng Trị Nữ 57-TM40A 2.81 Khá Đạt
46 1553801011087 Trần Thị Cẩm Hằng 04/08/1997 Phú Yên Nữ 57-TM40A 2.94 Khá Đạt
47 1553801011088 Nguyễn Thị Thanh Hằng 02/01/1997 Khánh Hoà Nữ 57-TM40A 2.85 Khá Đạt
48 1553801011090 Trịnh Thúy Hằng 06/04/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40A 2.85 Khá Đạt
49 1553801011091 Hồ Thị Hạnh 05/04/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 2.50 Khá Đạt
50 1553801011092 Phạm Thị Hồng Hạnh 17/12/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 57-TM40A 2.98 Khá Đạt
51 1553801011095 Dương Thị Mỹ Hảo 05/02/1997 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40A 2.89 Khá Đạt
52 1553801011098 Nguyễn Thị Ngọc Hảo 29/04/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40A 2.96 Khá Đạt
53 1553801011100 Phan Văn Hậu 15/07/1996 Quảng Trị Nam 57-TM40A 2.56 Khá Đạt
54 1553801011110 Nguyễn Thanh Hoa 29/09/1997 Bình Dương Nữ 57-TM40A 2.97 Khá Đạt
55 1553801011112 Võ Thị Hoa 10/02/1997 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40A 2.83 Khá Đạt
56 1553801011113 La Thị Hoài 10/03/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 2.82 Khá Đạt
57 1553801011115 Nguyễn Thị Hòai 15/10/1996 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40A 2.67 Khá Đạt
58 1553801011118 Hoàng Thị Huy Hoàng 15/03/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40A 2.80 Khá Đạt
59 1553801011119 Lê Việt Hoàng 02/05/1997 Khánh Hoà Nam 57-TM40A 2.58 Khá Đạt3
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
60 1553801011121 Đặng Bạch Huệ 03/06/1997 Bến Tre Nữ 57-TM40A 2.76 Khá Đạt
61 1553801011122 Huỳnh Thị Kim Huệ 24/04/1997 Bình Dương Nữ 57-TM40A 2.60 Khá Đạt
62 1553801011123 Huỳnh Thị Kim Huệ 12/07/1997 Tây Ninh Nữ 57-TM40A 2.32 Trung bình Đạt
63 1553801011126 Nguyễn Thị Hương 20/01/1997 Nghệ An Nữ 57-TM40A 3.02 Khá Đạt
64 1553801011127 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 21/11/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40A 3.07 Khá Đạt
65 1553801011128 Nguyễn Thị Xuân Hương 07/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40A 3.20 Giỏi Đạt
66 1553801011130 Trần Thị Diễm Hương 09/06/1997 Trà Vinh Nữ 57-TM40A 2.64 Khá Đạt
67 1553801011133 Đào Anh Huy 01/11/1997 Ninh Thuận Nam 57-TM40A 2.79 Khá Đạt
68 1553801011134 Hà Tiến Huy 01/10/1997 Phú Yên Nam 57-TM40A 3.36 Giỏi Đạt
69 1553801011135 Kiều Quang Huy 24/08/1997 Bình Phước Nam 57-TM40A 2.83 Khá Đạt
70 1553801011137 Nguyễn Đức Huy 21/09/1997 Kon Tum Nam 57-TM40A 2.92 Khá Đạt
71 1553801011141 Hoàng Thị Huyền 09/12/1996 Đăk Lăk Nữ 57-TM40A 2.67 Khá Đạt
72 1553801011143 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 26/08/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 2.83 Khá Đạt
73 1553801011144 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/09/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 57-TM40A 2.84 Khá Đạt
74 1553801011145 Lê Trúc Huỳnh 12/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40A 2.73 Khá Đạt
75 1553801011147 Lê Khanh 22/10/1997 Bình Dương Nữ 57-TM40A 3.40 Giỏi Đạt
76 1553801011148 Hoàng Quốc Khánh 02/09/1996 Đăk Lăk Nam 57-TM40A 2.50 Khá Đạt
77 1553801011150 Triệu Hiếu Khánh 05/03/1997 Đắk Lắk Nam 57-TM40A 2.72 Khá Đạt
78 1553801011152 Dụng Nhật Khoa 016/3/1996 Bình Thuận Nam 57-TM40A 2.45 Trung bình Đạt
79 1553801011153 Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa 24/04/1997 An Giang Nam 57-TM40A 2.81 Khá Đạt
80 1553801011154 Nguyễn Thị Diễm Khoa 07/07/1997 Khánh Hoà Nữ 57-TM40A 3.00 Khá Đạt
81 1553801011156 Trần Minh Khoa 11/06/1997 Bình Phước Nam 57-TM40A 2.73 Khá Đạt4
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
82 1553801011157 Lê Thị Khuyên 15/11/1996 Thanh Hoá Nữ 57-TM40A 2.84 Khá Đạt
83 1553801011158 Nguyễn Tuấn Kiệt 05/08/1996 Nam Định Nam 57-TM40A 2.57 Khá Đạt
84 1553801011160 H Trang Ktla 10/08/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 3.04 Khá Đạt
85 1553801011162 Nguyễn Phúc Thanh Lam 07/09/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 3.01 Khá Đạt
86 1553801011163 Cao Thị Hồng Lâm 26/06/1997 Quảng Bình Nữ 57-TM40A 2.51 Khá Đạt
87 1553801011166 Phạm Thị Út Lan 12/05/1997 Ninh Bình Nữ 57-TM40A 3.24 Giỏi Đạt
88 1553801011167 Nguyễn Thành Lân 08/08/1996 Đồng Tháp Nam 57-TM40A 3.33 Giỏi Đạt
89 1553801011168 Nguyễn Phạm My Lăng 02/11/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40A 2.85 Khá Đạt
90 1553801011169 Trần Hoàng Lễ 30/10/1997 Vĩnh Long Nam 57-TM40A 2.79 Khá Đạt
91 1553801011170 Lý Thị Lệ 16/10/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 3.12 Khá Đạt
92 1553801011172 Nguyễn Thị Ái Liên 20/11/1997 Bình Định Nữ 57-TM40A 3.16 Khá Đạt
93 1553801011173 Tôn Thị Bích Liên 20/02/1997 Bình Định Nữ 57-TM40A 3.02 Khá Đạt
94 1553801011174 Đinh Thị Thùy Linh 13/09/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 3.41 Giỏi Đạt
95 1553801011175 Đỗ Thị Linh 21/11/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40A 3.08 Khá Đạt
96 1553801011178 Dương Thị Linh 23/07/1997 An Giang Nữ 57-TM40A 2.95 Khá Đạt
97 1553801011179 Hồ Thị Thùy Linh 09/06/1997 Nghệ An Nữ 57-TM40A 2.84 Khá Đạt
98 1553801011180 Lê Đoàn Khánh Linh 16/10/1997 Đắk Nông Nữ 57-TM40A 2.66 Khá Đạt
99 1553801011181 Lê Thị Kiều Linh 04/09/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 2.90 Khá Đạt
100 1553801011182 Lê Thùy Linh 08/05/1997 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40A 2.94 Khá Đạt
101 1553801011185 Nguyễn Như Ngọc Linh 27/08/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 2.89 Khá Đạt
102 1553801011186 Nguyễn Phan Hoài Linh 21/11/1997 Quảng Nam Nữ 57-TM40A 2.95 Khá Đạt
103 1553801011188 Nguyễn Thị Diệu Linh 18/06/1996 Quảng Bình Nữ 57-TM40A 2.70 Khá Đạt5
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
104 1553801011194 Nguyễn Thùy Linh 25/08/1997 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40A 3.02 Khá Đạt
105 1553801011196 Trần Mỹ Linh 26/03/1997 Đồng Nai Nữ 57-TM40A 2.44 Trung bình Đạt
106 1553801011201 Nguyễn Thị Thanh Loan 23/05/1997 Kon Tum Nữ 57-TM40A 2.77 Khá Đạt
107 1553801011202 Đoàn Nguyễn Nguyên Lộc 29/01/1997 Tiền Giang Nam 57-TM40A 2.42 Trung bình Đạt
108 1553801011203 Trần Thị Kim Lợi 09/06/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40A 2.92 Khá Đạt
109 1553801011206 Đoàn Hoa Lư 18/04/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40A 2.94 Khá Đạt
110 1553801011207 Lê Nguyễn Hoàng Ly 23/03/1997 Khánh Hoà Nữ 57-TM40A 2.52 Khá Đạt
111 1553801011208 Trần Khánh Ly 16/07/1997 Quảng Bình Nữ 57-TM40A 2.62 Khá Đạt
112 1553801011211 Nguyễn Thị Mai 03/12/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40A 2.92 Khá Đạt
113 1553801011215 Lý Quang Minh 01/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 57-TM40A 3.09 Khá Đạt
114 1553801011216 Nguyễn Lê Hiền Minh 09/03/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40A 2.92 Khá Đạt
115 1553801011217 Nguyễn Thị Minh 04/07/1997 Quảng Nam Nữ 57-TM40A 3.26 Giỏi Đạt
116 1553801011218 Nguyễn Thị Minh 10/10/1997 Thái Bình Nữ 57-TM40A 2.86 Khá Đạt
117 1553801011220 Lê Đặng Tố My 25/06/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40A 2.65 Khá Đạt
118 1553801011222 Lê Thị Trà My 10/03/1997 Thanh Hoá Nữ 57-TM40A 3.00 Khá Đạt
119 1553801011223 Nguyễn Ngọc Trà My 15/09/1997 Long An Nữ 57-TM40A 2.61 Khá Đạt
120 1553801011224 Nguyễn Thị Trà My 27/03/1997 Nghệ An Nữ 57-TM40A 2.74 Khá Đạt
121 1553801011225 Trương Huỳnh Thúy Mỹ 28/12/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40A 2.84 Khá Đạt
122 1553801011228 Bùi Thị Thúy Nga 20/01/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40A 2.92 Khá Đạt
123 1553801011230 Phạm Thị Hằng Nga 07/03/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40A 3.26 Giỏi Đạt
124 1553801011232 Trần Thị Hồng Nga 15/02/1997 Bình Thuận Nữ 57-TM40A 3.11 Khá Đạt
125 1553801011233 Nguyễn Bích Ngà 24/01/1997 Khánh Hoà Nữ 57-TM40A 2.71 Khá Đạt6
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
126 1553801011234 Nguyễn Vũ Kim Ngân 14/04/1997 Ninh Thuận Nữ 57-TM40A 2.80 Khá Đạt
127 1553801011235 Khuất Thị Kim Ngân 02/08/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40A 2.40 Trung bình Đạt
128 1553801011236 Lê Thị Thảo Ngân 27/07/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40A 2.67 Khá Đạt
129 1553801011237 Lỗ Bích Ngân 24/11/1997 Đồng Tháp Nữ 57-TM40A 2.98 Khá Đạt
130 1553801011238 Nguyễn Bảo Ngân 25/08/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40A 2.65 Khá Đạt
131 1553801011239 Nguyễn Thị Thảo Ngân 05/05/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40A 2.86 Khá Đạt
132 1553801011240 Nguyễn Thị Thùy Ngân 17/12/1997 Bình Định Nữ 57-TM40A 2.88 Khá Đạt
133 1553801011246 Đặng Thị Kim Ngọc 30/04/1997 Bạc Liêu Nữ 57-TM40A 3.00 Khá Đạt
134 1553801011249 Phạm Bích Ngọc 26/08/1997 Phú Yên Nữ 57-TM40A 3.04 Khá Đạt
135 1553801011250 Phan Trần Bảo Ngọc 02/12/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40A 2.97 Khá Đạt
136 1553801011251 Nguyễn Đình Hoàng Nguyên 24/12/1997 Gia Lai Nam 57-TM40A 2.84 Khá Đạt
137 1553801011252 Phan Thị Thảo Nguyên 23/04/1997 Tây Ninh Nữ 57-TM40A 2.71 Khá Đạt
138 1553801011254 Trần Thị Minh Nguyệt 09/11/1997 Quảng Bình Nữ 57-TM40A 2.88 Khá Đạt
139 1553801011264 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhi 22/01/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40A 3.00 Khá Đạt
140 1553801011266 Phạm Thị Ý Nhi 17/10/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40A 2.80 Khá Đạt
141 1553801011267 Phan Thị Nhi 29/06/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40A 2.92 Khá Đạt
142 1553801011268 Quách Khả Nhi 26/04/1997 Bến Tre Nữ 57-TM40A 3.17 Khá Đạt
143 1553801011269 Trần Thị Yến Nhi 17/12/1997 Bến Tre Nữ 57-TM40A 2.67 Khá Đạt
144 1553801011270 Võ Thị Tâm Nhi 07/01/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 57-TM40A 3.02 Khá Đạt
145 1553801011271 Cao Thị Quyền Như 14/07/1997 Bến Tre Nữ 57-TM40A 3.08 Khá Đạt
146 1553801011273 Lê Trương Thị Huỳnh Như 01/05/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40A 2.81 Khá Đạt
147 1553801011274 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/03/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 57-TM40A 3.01 Khá Đạt7
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
148 1553801011356 Bùi Đoàn Minh Thu 21/09/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40A 2.97 Khá Đạt
149 1553801011276 Nguyễn Thị Nhung 19/06/1997 Bình Định Nữ 57-TM40B 3.03 Khá Đạt
150 1553801011277 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/10/1997 Kiên Giang Nữ 57-TM40B 2.34 Trung bình Đạt
151 1553801011280 Nguyễn Hoàng Oanh 01/04/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40B 3.00 Khá Đạt
152 1553801011281 Trần Xuân Oanh 04/02/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40B 2.61 Khá Đạt
153 1553801011282 Nguyễn Thị Kỳ Phấn 13/09/1997 Phú Yên Nữ 57-TM40B 3.21 Giỏi Đạt
154 1553801011284 Trần Thịnh Phát 19/09/1997 Vĩnh Long Nam 57-TM40B 3.17 Khá Đạt
155 1553801011285 Hồ Hàn Phong 19/12/1997 Bình Định Nam 57-TM40B 3.26 Giỏi Đạt
156 1553801011286 Bùi Phong Phú 04/05/1997 Tây Ninh Nữ 57-TM40B 2.81 Khá Đạt
157 1553801011288 Nguyễn Vũ Phú 31/07/1992 Đắk Lắk Nam 57-TM40B 2.95 Khá Đạt
158 1553801011289 Phạm Thanh Phú 12/06/1997 Đồng Tháp Nam 57-TM40B 3.00 Khá Đạt
159 1553801011291 Cái Trọng Phước 20/10/1997 Thừa Thiên -Huế Nam 57-TM40B 2.56 Khá Đạt
160 1553801011292 Nguyễn Thanh Phước 29/01/1997 Tây Ninh Nam 57-TM40B 3.23 Giỏi Đạt
161 1553801011296 Nguyễn Thị Minh Phương 23/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40B 2.89 Khá Đạt
162 1553801011297 Nguyễn Thị Yến Phương 30/05/1996 Tây Ninh Nữ 57-TM40B 3.02 Khá Đạt
163 1553801011298 Trần Nguyễn Thị Hoài Phương 25/12/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40B 3.23 Giỏi Đạt
164 1553801011300 Trần Thị Lan Phương 17/09/1997 Đà Nẵng Nữ 57-TM40B 2.85 Khá Đạt
165 1553801011301 Hoàng Bích Phượng 24/11/1996 Thanh Hoá Nữ 57-TM40B 2.77 Khá Đạt
166 1553801011302 Nguyễn Thị Phượng 28/01/1997 Quảng Nam Nữ 57-TM40B 2.92 Khá Đạt
167 1553801011303 Nguyễn Thị Bích Phượng 16/03/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40B 3.03 Khá Đạt
168 1553801011304 Trần Hồng Phượng 05/02/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40B 2.60 Khá Đạt
169 1553801011305 Nguyễn Hoàng Nguyệt Quế 14/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40B 3.06 Khá Đạt8
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
170 1553801011308 Lương Thị Nhã Quyên 04/11/1997 Quảng Nam Nữ 57-TM40B 3.23 Giỏi Đạt
171 1553801011309 Nguyễn Thị Kim Quyên 17/08/1997 Bình Thuận Nữ 57-TM40B 3.04 Khá Đạt
172 1553801011310 Hồ Tiểu Quyền 17/01/1997 Quảng Nam Nữ 57-TM40B 2.69 Khá Đạt
173 1553801011311 Bùi Thị Như Quỳnh 10/06/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40B 2.78 Khá Đạt
174 1553801011312 Huỳnh Thị Xuân Quỳnh 10/11/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40B 2.80 Khá Đạt
175 1553801011313 Lê Thị Quỳnh 20/09/1997 Nghệ An Nữ 57-TM40B 3.02 Khá Đạt
176 1553801011321 Đào Thị Phương Sa 10/05/1996 Đắk Lắk Nữ 57-TM40B 2.87 Khá Đạt
177 1553801011326 Nguyễn Thị Hồng Thắm 19/05/1997 Thanh Hoá Nữ 57-TM40B 3.43 Giỏi Đạt
178 1553801011327 Nguyễn Thị Hồng Thắm 10/04/1997 An Giang Nữ 57-TM40B 3.07 Khá Đạt
179 1553801011328 Nguyễn Thị Mỹ Thắm 08/03/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40B 3.04 Khá Đạt
180 1553801011329 Trà Thị Hồng Thắm 28/12/1997 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40B 3.00 Khá Đạt
181 1553801011330 Vũ Thị Thanh Thắm 15/11/1997 Bình Thuận Nữ 57-TM40B 2.97 Khá Đạt
182 1553801011333 Nguyễn Thị Hoa Thắng 05/03/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40B 3.02 Khá Đạt
183 1553801011334 Nguyễn Văn Thắng 14/05/1997 Đắk Lăk Nam 57-TM40B 2.95 Khá Đạt
184 1553801011336 Phạm Trần Kim Thanh 19/11/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40B 3.45 Giỏi Đạt
185 1553801011337 Tô Mai Thanh 20/03/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 57-TM40B 3.00 Khá Đạt
186 1553801011338 Võ Thị Quế Thanh 09/09/1997 Bến Tre Nữ 57-TM40B 2.52 Khá Đạt
187 1553801011339 Lương Thanh Thành 14/04/1996 Quảng Ngãi Nam 57-TM40B 2.69 Khá Đạt
188 1553801011340 Ngô Phương Thảo 11/10/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40B 2.86 Khá Đạt
189 1553801011341 Đặng Hoàng Yên Thảo 13/10/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40B 2.83 Khá Đạt
190 1553801011344 Lê Thị Thanh Thảo 06/09/1997 Trà Vinh Nữ 57-TM40B 2.85 Khá Đạt
191 1553801011346 Nguyễn Hà Phương Thảo 03/01/1997 Tây Ninh Nữ 57-TM40B 3.07 Khá Đạt9
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
192 1553801011347 Phạm Trần Dạ Thảo 13/04/1997 Khánh Hoà Nữ 57-TM40B 2.91 Khá Đạt
193 1553801011349 Biện Thị Mai Thi 24/06/1997 Tây Ninh Nữ 57-TM40B 2.96 Khá Đạt
194 1553801011350 Hồ Ngọc Mai Thi 16/01/1997 Phú Yên Nữ 57-TM40B 2.94 Khá Đạt
195 1553801011351 Huỳnh Anh Yến Thi 24/12/1997 Vĩnh Long Nữ 57-TM40B 3.07 Khá Đạt
196 1553801011352 Lê Ngọc Minh Thi 16/08/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 57-TM40B 3.08 Khá Đạt
197 1553801011354 Lê Ngọc Thoa 28/08/1997 Vĩnh Long Nữ 57-TM40B 2.60 Khá Đạt
198 1553801011355 Trịnh Thị Thơm 21/12/1997 Thái Bình Nữ 57-TM40B 2.42 Trung bình Đạt
199 1553801011358 Nguyễn Thị Nhật Thu 08/10/1997 Quảng Trị Nữ 57-TM40B 2.69 Khá Đạt
200 1553801011360 Trần Thị Thu 29/09/1997 Đồng Tháp Nữ 57-TM40B 2.87 Khá Đạt
201 1553801011365 Phan Tấn Thư 28/12/1997 Quảng Nam Nam 57-TM40B 2.57 Khá Đạt
202 1553801011368 Trần Văn Thuật 16/12/1997 Đắk Lắk Nam 57-TM40B 2.93 Khá Đạt
203 1553801011371 Mai Phương Thuy 02/02/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40B 3.04 Khá Đạt
204 1553801011372 Mai Thị Thuỷ 14/09/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40B 2.81 Khá Đạt
205 1553801011375 Nguyễn Thị Mộng Thúy 26/09/1997 Đồng Tháp Nữ 57-TM40B 2.98 Khá Đạt
206 1553801011378 Nguyễn Thị Thanh Thùy 17/02/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40B 2.74 Khá Đạt
207 1553801011379 Nguyễn Thị Thu Thủy 29/06/1997 Quảng Bình Nữ 57-TM40B 2.82 Khá Đạt
208 1553801011380 Trần Thanh Thủy 18/08/1997 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40B 2.91 Khá Đạt
209 1553801011382 Hoàng Thị Thủy Tiên 21/12/1996 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40B 2.81 Khá Đạt
210 1553801011384 Nguyễn Đức Mỹ Tiên 06/03/1996 Quảng Ngãi Nữ 57-TM40B 2.93 Khá Đạt
211 1553801011385 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 02/03/1997 An Giang Nữ 57-TM40B 2.87 Khá Đạt
212 1553801011386 Nguyễn Thuỷ Tiên 24/07/1996 Gia Lai Nữ 57-TM40B 2.92 Khá Đạt
213 1553801011393 Nguyễn Thị Bích Trà 18/05/1997 Phú Yên Nữ 57-TM40B 2.63 Khá Đạt10
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
214 1553801011394 Nguyễn Thị Phương Trà 18/07/1997 Hà Tĩnh Nữ 57-TM40B 2.76 Khá Đạt
215 1553801011395 Nguyễn Thị Bảo Trâm 15/02/1997 Bình Định Nữ 57-TM40B 2.86 Khá Đạt
216 1553801011396 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 11/07/1997 Khánh Hoà Nữ 57-TM40B 2.88 Khá Đạt
217 1553801011398 Thái Thị Trân Trân 29/06/1997 Kiên Giang Nữ 57-TM40B 2.66 Khá Đạt
218 1553801011399 Bùi Thị Thu Trang 11/08/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 57-TM40B 2.56 Khá Đạt
219 1553801011401 Đồng Khánh Trang 18/08/1997 Khánh Hoà Nữ 57-TM40B 2.93 Khá Đạt
220 1553801011405 Nguyễn Ngọc Minh Trang 02/11/1997 Đồng Tháp Nữ 57-TM40B 2.86 Khá Đạt
221 1553801011406 Nguyễn Thị Hà Trang 25/12/1997 Quảng Trị Nữ 57-TM40B 2.50 Khá Đạt
222 1553801011407 Nguyễn Thị Hiền Trang 03/07/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40B 2.41 Trung bình Đạt
223 1553801011408 Nguyễn Thị Hoài Trang 04/03/1997 Quảng Trị Nữ 57-TM40B 2.78 Khá Đạt
224 1553801011409 Nguyễn Thị Thạch Trang 29/09/1997 Gia Lai Nữ 57-TM40B 2.63 Khá Đạt
225 1553801011413 Tô Thị Thu Trang 07/08/1997 Bến Tre Nữ 57-TM40B 2.96 Khá Đạt
226 1553801011415 Võ Thị Kiều Trang 27/10/1997 Bình Thuận Nữ 57-TM40B 2.66 Khá Đạt
227 1553801011418 Ka Trìm 27/02/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40B 2.79 Khá Đạt
228 1553801011419 Hà Đoàn Hạnh Trinh 01/02/1997 Bình Dương Nữ 57-TM40B 3.00 Khá Đạt
229 1553801011420 Hoàng Nguyễn Thuỳ Trinh 14/01/1997 Kon Tum Nữ 57-TM40B 2.79 Khá Đạt
230 1553801011421 Nguyễn Thị Út Trinh 19/02/1997 Kon Tum Nữ 57-TM40B 2.74 Khá Đạt
231 1553801011423 Trịnh Thị Trinh 01/02/1997 Bình Phước Nữ 57-TM40B 2.36 Trung bình Đạt
232 1553801011427 Đặng Thị Thanh Trúc 05/12/1997 Phú Yên Nữ 57-TM40B 2.89 Khá Đạt
233 1553801011428 Nguyễn Vi Trúc 10/09/1997 Bình Định Nữ 57-TM40B 3.05 Khá Đạt
234 1553801011435 Nguyễn Thông Cẩm Tú 03/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40B 2.98 Khá Đạt
235 1553801011438 Lê Thị Thanh Tự 10/11/1997 Quảng Trị Nữ 57-TM40B 2.86 Khá Đạt11
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
236 1553801011441 Mai Thị Tươi 25/06/1997 Thanh Hoá Nữ 57-TM40B 2.81 Khá Đạt
237 1553801011443 Lê Đức Anh Tuy 01/11/1997 Bình Định Nam 57-TM40B 2.71 Khá Đạt
238 1553801011445 Hồ Tố Uyên 20/05/1997 Phú Yên Nữ 57-TM40B 2.68 Khá Đạt
239 1553801011446 Ngô Thị Phương Uyên 08/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40B 2.81 Khá Đạt
240 1553801011447 Nguyễn Ngọc Mỹ Uyên 25/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 57-TM40B 2.98 Khá Đạt
241 1553801011448 Nguyễn Thị Uyên 10/03/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40B 2.93 Khá Đạt
242 1553801011451 Võ Nguyễn Tố Uyên 01/10/1997 Long An Nữ 57-TM40B 2.89 Khá Đạt
243 1553801011452 Nguyễn Thị Hồng Vân 12/05/1997 Khánh Hoà Nữ 57-TM40B 2.93 Khá Đạt
244 1553801011455 Trương Thị Tường Vi 28/03/1997 Bình Định Nữ 57-TM40B 2.86 Khá Đạt
245 1553801011459 Đỗ Thảo Vy 16/12/1997 Lâm Đồng Nữ 57-TM40B 2.97 Khá Đạt
246 1553801011462 Nguyễn Thị Tường Vy 26/12/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40B 2.81 Khá Đạt
247 1553801011463 Trần Nguyễn Thảo Vy 29/05/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40B 3.08 Khá Đạt
248 1553801011465 Ngô Thị Như Ý 14/08/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40B 2.99 Khá Đạt
249 1553801011470 Nguyễn Trần Hải Yến 16/11/1997 Đắk Lắk Nữ 57-TM40B 3.05 Khá Đạt
250 1553801011471 Phạm Hồ Hải Yến 01/01/1997 Tiền Giang Nữ 57-TM40B 2.88 Khá Đạt
251 1553801011472 Bùi Thiên Hoàng 11/07/1997 Quảng Nam Nam 57-TM40B 2.47 Trung bình Đạt
252 1453801012136 Phạm Thị Liên 16/02/1996 Nghệ An Nữ 58-DS40A 2.93 Khá Đạt
253 1553801012001 Võ Trần Thuý An 06/04/1997 Bến Tre Nữ 58-DS40A 2.73 Khá Đạt
254 1553801012002 Bùi Thị Mai Anh 16/06/1997 Đắk Lắk Nữ 58-DS40A 3.15 Khá Đạt
255 1553801012003 Huỳnh Nguyễn Tố Anh 27/10/1997 Long An Nữ 58-DS40A 3.13 Khá Đạt
256 1553801012004 Lê Kim Anh 08/10/1997 Bình Phước Nữ 58-DS40A 2.80 Khá Đạt
257 1553801012005 Nguyễn Quỳnh Anh 22/05/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 58-DS40A 2.79 Khá Đạt12
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
258 1553801012007 Nguyễn Thụy Nguyệt Anh 21/06/1997 Vĩnh Long Nữ 58-DS40A 3.08 Khá Đạt
259 1553801012012 Lương Thị Bảy 15/04/1996 Lâm Đồng Nữ 58-DS40A 2.61 Khá Đạt
260 1553801012013 Lê Thị Thanh Bình 01/01/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40A 2.79 Khá Đạt
261 1553801012016 Nguyễn Thị Tuyết Cầm 25/04/1997 Tiền Giang Nữ 58-DS40A 2.71 Khá Đạt
262 1553801012019 Nguyễn Thị Minh Châu 21/12/1997 Đồng Nai Nữ 58-DS40A 2.83 Khá Đạt
263 1553801012020 Đoàn Hồ Quỳnh Chi 14/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40A 2.85 Khá Đạt
264 1553801012022 Trần Phương Chi 03/07/1997 Lâm Đồng Nữ 58-DS40A 3.03 Khá Đạt
265 1553801012023 Bùi Minh Chiến 21/05/1997 Sóc Trăng Nam 58-DS40A 3.25 Giỏi Đạt
266 1553801012024 Võ Thị Cúc 10/06/1997 Quảng Ngãi Nữ 58-DS40A 2.92 Khá Đạt
267 1553801012025 Lê Huy Cường 31/10/1996 Tiền Giang Nam 58-DS40A 2.46 Trung bình Đạt
268 1553801012026 Nguyễn Văn Tuấn Cường 01/01/1997 Trà Vinh Nam 58-DS40A 3.00 Khá Đạt
269 1553801012028 Nguyễn Duy Thành Đạt 30/09/1997 Đồng Nai Nam 58-DS40A 2.78 Khá Đạt
270 1553801012029 Nguyễn Thị Diễm 18/02/1997 Thanh Hoá Nữ 58-DS40A 3.23 Giỏi Đạt
271 1553801012031 Võ Thụy Xuân Diệp 09/07/1997 Tiền Giang Nữ 58-DS40A 3.33 Giỏi Đạt
272 1553801012032 Nguyễn Thị Đức 20/08/1997 Bình Định Nữ 58-DS40A 3.36 Giỏi Đạt
273 1553801012033 Lê Thị Thùy Dung 20/04/1997 Bình Định Nữ 58-DS40A 2.96 Khá Đạt
274 1553801012036 Lương Đức Dũng 19/03/1997 Đồng Tháp Nam 58-DS40A 2.58 Khá Đạt
275 1553801012037 Nguyễn Tiến Dũng 01/01/1997 Đồng Nai Nam 58-DS40A 2.97 Khá Đạt
276 1553801012038 Tô Quang Dương 02/08/1997 Thái Bình Nam 58-DS40A 2.81 Khá Đạt
277 1553801012040 Phạm Thảo Duy 20/08/1997 Cà Mau Nữ 58-DS40A 2.80 Khá Đạt
278 1553801012041 Đoàn Thị Minh Duyên 22/03/1997 Quảng Ngãi Nữ 58-DS40A 2.92 Khá Đạt
279 1553801012044 Phan Mỹ Duyên 30/12/1997 Đắk Nông Nữ 58-DS40A 3.15 Khá Đạt13
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
280 1553801012045 Trần Thị Mỹ Duyên 12/11/1997 Bình Định Nữ 58-DS40A 2.84 Khá Đạt
281 1553801012047 Trần Hoàng Gia 16/06/1997 Cà Mau Nam 58-DS40A 2.91 Khá Đạt
282 1553801012048 Nguyễn Thị Huỳnh Giang 15/08/1997 Đồng Tháp Nữ 58-DS40A 3.29 Giỏi Đạt
283 1553801012051 Nguyễn Thị Việt Hà 08/09/1997 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40A 2.99 Khá Đạt
284 1553801012053 Lê Thị Hà 02/11/1997 Nghệ An Nữ 58-DS40A 2.77 Khá Đạt
285 1553801012054 Lê Thị Hà 30/03/1997 Bình Phước Nữ 58-DS40A 2.65 Khá Đạt
286 1553801012055 Nguyễn Thị Hà 10/01/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40A 2.92 Khá Đạt
287 1553801012056 Nguyễn Thị Thu Hà 01/01/1997 Quảng Nam Nữ 58-DS40A 2.78 Khá Đạt
288 1553801012057 Nguyễn Thị Thu Hà 05/11/1996 Lâm Đồng Nữ 58-DS40A 2.72 Khá Đạt
289 1553801012058 Trần Thị Hà 28/09/1996 Thanh Hoá Nữ 58-DS40A 2.67 Khá Đạt
290 1553801012059 Nguyễn Thị Thanh Hải 19/09/1997 Hưng Yên Nữ 58-DS40A 2.96 Khá Đạt
291 1553801012060 Bùi Thị Cẩm Hằng 29/10/1997 Tây Ninh Nữ 58-DS40A 3.05 Khá Đạt
292 1553801012061 Khổng Minh Hằng 10/11/1997 Bình Định Nữ 58-DS40A 2.85 Khá Đạt
293 1553801012062 Mai Thị Thúy Hằng 17/10/1997 Gia Lai Nữ 58-DS40A 3.16 Khá Đạt
294 1553801012064 Trần Thùy Như Hảo 11/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40A 2.90 Khá Đạt
295 1553801012065 Ma Hậu 026/9/1996 Lâm Đồng Nữ 58-DS40A 2.56 Khá Đạt
296 1553801012067 Cù Thị Thu Hiền 17/08/1994 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40A 2.93 Khá Đạt
297 1553801012068 Nguyễn Thị Hiền 02/07/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40A 2.96 Khá Đạt
298 1553801012070 Nguyễn Lê Vĩnh Hiệp 06/02/1997 Bình Phước Nữ 58-DS40A 3.06 Khá Đạt
299 1553801012072 Phan Thị Hoa 10/02/1996 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40A 2.94 Khá Đạt
300 1553801012073 Ngô Thị Mỹ Hoài 15/05/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40A 2.91 Khá Đạt
301 1553801012074 Nguyễn Lê Thanh Hoài 14/11/1997 Bình Định Nam 58-DS40A 2.73 Khá Đạt14
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
302 1553801012075 Nguyễn Long Hoàng 10/05/1996 Đăk Nông Nam 58-DS40A 3.05 Khá Đạt
303 1553801012078 Lê Thị Hương 02/12/1997 Bắc Ninh Nữ 58-DS40A 3.31 Giỏi Đạt
304 1553801012079 Nguyễn Thị Hương 23/09/1997 Nghệ An Nữ 58-DS40A 2.74 Khá Đạt
305 1553801012080 Nguyễn Thị Xuân Hương 06/04/1997 Bình Thuận Nữ 58-DS40A 3.25 Giỏi Đạt
306 1553801012082 Lê Thị Thu Hường 30/07/1997 Quảng Trị Nữ 58-DS40A 3.14 Khá Đạt
307 1553801012084 Triệu Thị Huyên 05/10/1996 Bình Phước Nữ 58-DS40A 2.95 Khá Đạt
308 1553801012085 Cao Ngọc Huyền 14/7/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40A 3.04 Khá Đạt
309 1553801012086 Đỗ Thị Thương Huyền 02/02/1997 Bình Thuận Nữ 58-DS40A 3.42 Giỏi Đạt
310 1553801012090 Nguyễn Thị Huyền 07/09/1997 Thái Bình Nữ 58-DS40A 2.75 Khá Đạt
311 1553801012091 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/02/1997 Quảng Trị Nữ 58-DS40A 3.02 Khá Đạt
312 1553801012092 Phan Thảo Huỳnh 16/07/1997 Cà Mau Nữ 58-DS40A 3.20 Giỏi Đạt
313 1553801012093 Nguyễn Thị Khuyên 21/04/1997 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40A 2.81 Khá Đạt
314 1553801012096 Lương Thị Thúy Kiều 27/05/1997 Đắk Lắk Nữ 58-DS40A 2.93 Khá Đạt
315 1553801012097 Sử Thị Diễm Kiều 28/02/1997 Bình Định Nữ 58-DS40A 2.71 Khá Đạt
316 1553801012098 Võ Thị Nhã Kỳ 23/01/1997 Tiền Giang Nữ 58-DS40A 3.04 Khá Đạt
317 1553801012099 Nguyễn Thị Lắm 24/10/1997 Tây Ninh Nữ 58-DS40A 2.66 Khá Đạt
318 1553801012101 Phạm Thị Ngọc Lan 14/04/1997 Quảng Ngãi Nữ 58-DS40A 2.98 Khá Đạt
319 1553801012102 Lâm Thị Mỹ Lệ 21/07/1997 Long An Nữ 58-DS40A 3.07 Khá Đạt
320 1553801012103 Thị Lệ 04/01/1995 Đăk Nông Nữ 58-DS40A 2.98 Khá Đạt
321 1553801012104 Trần Thị Mỹ Lệ 14/11/1997 Bình Định Nữ 58-DS40A 2.81 Khá Đạt
322 1553801012105 Hồ Thị Kim Liên 22/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40A 2.83 Khá Đạt
323 1553801012106 Mang Thị Bích Liên 03/12/1997 Long An Nữ 58-DS40A 3.06 Khá Đạt15
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
324 1553801012107 Nguyễn Phương Liên 08/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40A 3.24 Giỏi Đạt
325 1553801012108 Trần Thị Phương Liên 08/10/1997 Gia Lai Nữ 58-DS40A 2.71 Khá Đạt
326 1553801012109 Bùi Thị Ngọc Linh 06/03/1997 Kon Tum Nữ 58-DS40A 2.66 Khá Đạt
327 1553801012113 Lê Thị Mỹ Linh 03/03/1997 Bình Phước Nữ 58-DS40A 2.83 Khá Đạt
328 1553801012117 Tạ Thị Thảo Linh 10/01/1997 Bến Tre Nữ 58-DS40A 2.95 Khá Đạt
329 1553801012118 Trần Thị Lan Linh 22/07/1997 Long An Nữ 58-DS40A 3.27 Giỏi Đạt
330 1553801012120 Trương Thị Linh 11/11/1997 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40A 3.14 Khá Đạt
331 1553801012122 Nguyễn Phạm Phương Loan 20/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40A 2.80 Khá Đạt
332 1553801012123 Nguyễn Thị Cẩm Loan 15/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40A 2.91 Khá Đạt
333 1553801012124 Phạm Thúy Loan 14/10/1997 Đà Nẵng Nữ 58-DS40A 3.14 Khá Đạt
334 1553801012126 Lưu Vĩnh Lộc 24/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 58-DS40A 2.56 Khá Đạt
335 1553801012127 Hồ Nguyên Lợi 26/03/1997 Bình Phước Nam 58-DS40A 2.77 Khá Đạt
336 1553801012128 Nguyễn Hoàng Long 10/05/1996 Đăk Nông Nam 58-DS40A 3.06 Khá Đạt
337 1553801012129 Lê Khả Luận 06/01/1997 Lâm Đồng Nữ 58-DS40A 3.45 Giỏi Đạt
338 1553801012130 Võ Nguyện Hiền Lương 09/08/1997 Gia Lai Nữ 58-DS40A 2.78 Khá Đạt
339 1553801012131 Bùi Thị Trúc Ly 01/04/1997 Bình Thuận Nữ 58-DS40A 2.56 Khá Đạt
340 1553801012132 Nguyễn Khánh Ly 04/05/1996 Quảng Trị Nữ 58-DS40A 2.97 Khá Đạt
341 1553801012135 Huỳnh Lâm Thiên Lý 03/11/1997 Bạc Liêu Nữ 58-DS40A 2.98 Khá Đạt
342 1553801012136 Lê Thị Phương Lý 20/12/1997 Phú Yên Nữ 58-DS40A 2.92 Khá Đạt
343 1553801012137 Huỳnh Thị Trúc Mai 07/01/1997 Đồng Tháp Nữ 58-DS40A 3.39 Giỏi Đạt
344 1553801012139 Phan Thị Hồng Mai 27/11/1997 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40A 2.80 Khá Đạt
345 1553801012141 H Hiên Mlô 05/06/1997 Đắk Lắk Nữ 58-DS40A 2.77 Khá Đạt16
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
346 1553801012144 Tạ Nguyễn Quỳnh My 21/03/1997 Gia Lai Nữ 58-DS40A 2.75 Khá Đạt
347 1553801012149 Nguyễn Thị Ngà 27/08/1997 Nghệ An Nữ 58-DS40A 2.79 Khá Đạt
348 1553801012150 Châu Khánh Ngân 09/10/1997 Tiền Giang Nữ 58-DS40A 2.74 Khá Đạt
349 1553801012151 Hà Thị Thủy Ngân 16/05/1997 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40A 2.74 Khá Đạt
350 1553801012152 Nguyễn Thị Bảo Ngân 15/02/1997 Cần Thơ Nữ 58-DS40A 2.71 Khá Đạt
351 1553801012154 Trần Tuấn Nghĩa 22/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 58-DS40A 2.92 Khá Đạt
352 1553801012155 Hoàng Thị Bích Ngọc 14/12/1997 Lâm Đồng Nữ 58-DS40A 3.33 Giỏi Đạt
353 1553801012157 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 12/04/1997 Quảng Trị Nữ 58-DS40A 2.86 Khá Đạt
354 1553801012158 Sô Thị Ngọc 05/11/1996 Phú Yên Nữ 58-DS40A 2.80 Khá Đạt
355 1553801012159 Lê Thị Thanh Nguyên 06/07/1997 Bến Tre Nữ 58-DS40A 3.33 Giỏi Đạt
356 1553801012160 Nguyễn Thị Kim Nguyên 13/03/1997 An Giang Nữ 58-DS40A 2.70 Khá Đạt
357 1553801012162 Nguyễn Thị Nguyện 07/01/1997 Đồng Nai Nữ 58-DS40A 2.54 Khá Đạt
358 1553801012163 Đào Thị Nguyệt 12/11/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 58-DS40A 2.92 Khá Đạt
359 1553801012166 Lê Kim Thanh Nhã 19/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40A 2.77 Khá Đạt
360 1553801012168 Cao Nhân 02/09/1993 Bạc Liêu Nam 58-DS40A 2.75 Khá Đạt
361 1553801012169 Huỳnh Thị Linh Nhi 17/03/1997 Gia Lai Nữ 58-DS40A 2.88 Khá Đạt
362 1553801012170 Lê Ngọc Nhi 28/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40A 3.06 Khá Đạt
363 1553801012171 Mai Thị Yến Nhi 08/08/1997 Đồng Tháp Nữ 58-DS40A 2.75 Khá Đạt
364 1453801012341 Trương Thị Thanh Trúc 26/02/1996 TP. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40B 2.67 Khá Đạt
365 1553801012172 Phan Thị Yến Nhi 12/10/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 58-DS40B 2.90 Khá Đạt
366 1553801012173 Bùi Thị Nhị 21/10/1997 Quảng Nam Nữ 58-DS40B 2.97 Khá Đạt
367 1553801012174 Cao Thị Hồng Nhiên 06/03/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40B 2.86 Khá Đạt17
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
368 1553801012175 Nguyễn Lê Quỳnh Như 20/11/1997 Vĩnh Long Nữ 58-DS40B 2.72 Khá Đạt
369 1553801012176 Bùi Ái Như 25/01/1997 Bình Dương Nữ 58-DS40B 2.86 Khá Đạt
370 1553801012178 Nguyễn Hoàng Anh Như 30/12/1997 Lâm Đồng Nữ 58-DS40B 3.03 Khá Đạt
371 1553801012180 Nguyễn Thị Nhung 07/06/1996 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40B 2.76 Khá Đạt
372 1553801012182 Nguyễn Thị Hồng Nhung 29/03/1997 Phú Yên Nữ 58-DS40B 2.94 Khá Đạt
373 1553801012185 Võ Thị Oanh 04/10/1997 Long An Nữ 58-DS40B 3.33 Giỏi Đạt
374 1553801012190 Nguyễn Thị Kim Phụng 18/12/1997 Bến Tre Nữ 58-DS40B 3.18 Khá Đạt
375 1553801012191 Dương Thị Huế Phương 06/03/1997 Đồng Nai Nữ 58-DS40B 3.12 Khá Đạt
376 1553801012193 Phan Thị Trúc Phương 24/08/1997 Đồng Tháp Nữ 58-DS40B 3.21 Giỏi Đạt
377 1553801012194 Trần Trương Ngọc Phương 10/08/1997 Khánh Hoà Nữ 58-DS40B 2.90 Khá Đạt
378 1553801012195 Triệu Thị Mai Phương 09/06/1996 Đăk Nông Nữ 58-DS40B 2.41 Trung bình Đạt
379 1553801012196 Huỳnh Thị Bích Phượng 10/10/1997 Cần Thơ Nữ 58-DS40B 3.24 Giỏi Đạt
380 1553801012197 Trần Thị Minh Phượng 10/06/1997 Thanh Hoá Nữ 58-DS40B 2.69 Khá Đạt
381 1553801012198 Siu Pxư 03/07/1997 Gia Lai Nữ 58-DS40B 2.63 Khá Đạt
382 1553801012199 Lê Nữ Hoàng Quyên 09/01/1996 Đắk Lắk Nữ 58-DS40B 2.87 Khá Đạt
383 1553801012202 Lê Hữu Quyền 07/08/1997 Quảng Ngãi Nam 58-DS40B 2.67 Khá Đạt
384 1553801012204 Dương Đàm Như Quỳnh 06/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40B 2.89 Khá Đạt
385 1553801012205 Dương Ngọc Quỳnh 16/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40B 2.90 Khá Đạt
386 1553801012208 Trần Ngọc Như Quỳnh 03/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 58-DS40B 2.42 Trung bình Đạt
387 1553801012210 Đặng Văn Sang 17/10/1995 Đăk Lăk Nam 58-DS40B 2.63 Khá Đạt
388 1553801012212 Phạm Ngọc Sơn 31/01/1997 Đắk Nông Nam 58-DS40B 2.67 Khá Đạt
389 1553801012214 Lê Nhật Tâm 06/05/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40B 2.84 Khá Đạt18
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
390 1553801012215 Phạm Thị Tâm 13/05/1996 Bình Thuận Nữ 58-DS40B 2.77 Khá Đạt
391 1553801012217 Lê Thị Hướng Tần 14/07/1997 Ninh Thuận Nữ 58-DS40B 2.96 Khá Đạt
392 1553801012218 Nguyễn Quang Thái 24/02/1997 Quảng Nam Nam 58-DS40B 2.66 Khá Đạt
393 1553801012221 Trần Ngọc Thanh 18/01/1997 Long An Nữ 58-DS40B 2.84 Khá Đạt
394 1553801012222 Nguyễn Trung Thành 02/01/1996 Lâm Đồng Nam 58-DS40B 2.65 Khá Đạt
395 1553801012225 Lê Thị Thảo 12/12/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40B 3.09 Khá Đạt
396 1553801012226 Nguyễn Phương Thảo 16/08/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40B 2.64 Khá Đạt
397 1553801012229 Phạm Thị Kim Thi 12/10/1997 Tiền Giang Nữ 58-DS40B 2.65 Khá Đạt
398 1553801012231 Lương Thị Ngọc Thơ 27/11/1997 An Giang Nữ 58-DS40B 2.61 Khá Đạt
399 1553801012232 Huỳnh Thị Kim Thoa 30/08/1997 Bến Tre Nữ 58-DS40B 3.26 Giỏi Đạt
400 1553801012233 Mun Thoa 28/08/1996 Đắk Lắk Nữ 58-DS40B 2.83 Khá Đạt
401 1553801012235 Phan Thị Thơm 27/01/1997 Nghệ An Nữ 58-DS40B 2.64 Khá Đạt
402 1553801012236 Trần Hoài Thu 12/08/1997 Phú Yên Nữ 58-DS40B 2.67 Khá Đạt
403 1553801012237 Trần Thị Cẩm Thu 14/11/1997 Đồng Tháp Nữ 58-DS40B 2.78 Khá Đạt
404 1553801012238 Bùi Thị Quỳnh Thư 20/09/1997 Gia Lai Nữ 58-DS40B 2.96 Khá Đạt
405 1553801012240 Lê Thị Minh Thư 08/09/1996 Đồng Tháp Nữ 58-DS40B 2.70 Khá Đạt
406 1553801012241 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 23/07/1997 Tiền Giang Nữ 58-DS40B 2.96 Khá Đạt
407 1553801012242 Nguyễn Thị Minh Thư 22/03/1997 An Giang Nữ 58-DS40B 2.64 Khá Đạt
408 1553801012244 Nguyễn Thị Hoài Thương 22/03/1997 An Giang Nữ 58-DS40B 2.78 Khá Đạt
409 1553801012246 Hoàng Thị Thu Thủy 03/08/1996 Đắk Lắk Nữ 58-DS40B 2.62 Khá Đạt
410 1553801012248 Nguyễn Thị Thủy 19/11/1997 Quảng Nam Nữ 58-DS40B 2.68 Khá Đạt
411 1553801012249 Lê Thị Thúy 03/02/1996 Thanh Hoá Nữ 58-DS40B 2.85 Khá Đạt19
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
412 1553801012250 Bạch Thủy Tiên 01/12/1997 Long An Nữ 58-DS40B 2.66 Khá Đạt
413 1553801012254 Trần Mai Thủy Tiên 10/11/1997 Bình Định Nữ 58-DS40B 2.89 Khá Đạt
414 1553801012255 Trương Thị Mỹ Tiên 10/11/1997 Long An Nữ 58-DS40B 2.86 Khá Đạt
415 1553801012256 Lê Văn Tiến 19/08/1993 Quảng Trị Nam 58-DS40B 2.89 Khá Đạt
416 1553801012258 Dương Thị Hương Trà 17/12/1997 Tây Ninh Nữ 58-DS40B 3.14 Khá Đạt
417 1553801012259 Nguyễn Thanh Trà 20/11/1996 Long An Nam 58-DS40B 3.08 Khá Đạt
418 1553801012260 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 07/01/1997 Đồng Tháp Nữ 58-DS40B 2.74 Khá Đạt
419 1553801012261 Trần Thị Hồng Trân 08/11/1997 Đồng Tháp Nữ 58-DS40B 3.03 Khá Đạt
420 1553801012263 Đoàn Thị Thanh Trang 18/02/1997 Bình Định Nữ 58-DS40B 2.83 Khá Đạt
421 1553801012267 Phạm Thị Thùy Trang 16/01/1997 Kon Tum Nữ 58-DS40B 2.66 Khá Đạt
422 1553801012268 Trần Thị Diễm Trang 25/08/1997 Đồng Tháp Nữ 58-DS40B 2.96 Khá Đạt
423 1553801012270 Mai Thị Trinh 07/07/1997 Quảng Nam Nữ 58-DS40B 2.37 Trung bình Đạt
424 1553801012272 Nguyễn Thị Lan Trinh 22/04/1997 Nghệ An Nữ 58-DS40B 2.96 Khá Đạt
425 1553801012274 Tô Thị Phương Trinh 21/09/1997 Vĩnh Long Nữ 58-DS40B 2.88 Khá Đạt
426 1553801012276 Võ Thị Phương Trinh 01/07/1997 Quảng Trị Nữ 58-DS40B 2.82 Khá Đạt
427 1553801012277 Nguyễn Thị Kiến Trúc 02/10/1997 Bến Tre Nữ 58-DS40B 2.78 Khá Đạt
428 1553801012278 Trần Bá Tú 25/06/1997 Bình Phước Nam 58-DS40B 2.89 Khá Đạt
429 1553801012283 Trần Ánh Tuyết 11/03/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 58-DS40B 2.81 Khá Đạt
430 1553801012284 Nguyễn Bảo Uyên 01/11/1997 Quảng Ngãi Nữ 58-DS40B 2.61 Khá Đạt
431 1553801012286 Nguyễn Thị Thu Uyên 09/08/1997 Quảng Trị Nữ 58-DS40B 2.79 Khá Đạt
432 1553801012287 Tạ Vũ Thu Uyên 15/09/1997 Đắk Lắk Nữ 58-DS40B 2.74 Khá Đạt
433 1553801012288 Trần Hoàng Thu Uyên 01/04/1997 Gia Lai Nữ 58-DS40B 2.91 Khá Đạt20
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
434 1553801012289 Nguyễn Thị Khánh Vân 01/07/1997 Vĩnh Long Nữ 58-DS40B 2.99 Khá Đạt
435 1553801012290 Trần Thị Thuý Vân 04/12/1997 Hà Tĩnh Nữ 58-DS40B 2.71 Khá Đạt
436 1553801012293 Đỗ Thị Vọng 26/02/1997 Quảng Ngãi Nữ 58-DS40B 2.83 Khá Đạt
437 1553801012294 Ca Lê Thanh Vy 01/10/1997 Khánh Hoà Nữ 58-DS40B 3.00 Khá Đạt
438 1553801012295 Đồng Phước Hồng Vy 01/08/1997 Bình Thuận Nữ 58-DS40B 2.79 Khá Đạt
439 1553801012297 Nguyễn Ngọc Lê Vy 27/08/1997 Tiền Giang Nữ 58-DS40B 2.93 Khá Đạt
440 1553801012298 Danh Thị Kim Xuyến 22/11/1997 Kiên Giang Nữ 58-DS40B 2.48 Trung bình Đạt
441 1553801012299 Nguyễn Thị Trúc Yên 15/08/1997 Tây Ninh Nữ 58-DS40B 2.93 Khá Đạt
442 1553801012301 Huỳnh Thị Hồng Yến 16/03/1997 Tiền Giang Nữ 58-DS40B 2.50 Khá Đạt
443 1553801012302 Lê Thị Kim Yến 10/03/1997 Thừa Thiên - Huế Nữ 58-DS40B 2.58 Khá Đạt
444 1553801012303 Nguyễn Hồng Yến 03/02/1996 Tiền Giang Nữ 58-DS40B 2.82 Khá Đạt
445 1553801012304 Trần Thị Hải Yến 16/05/1997 Quảng Bình Nữ 58-DS40B 3.02 Khá Đạt
446 1553801015001 Hồ Thái An 09/11/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.75 Khá Đạt
447 1553801015002 Nguyễn Thị Hoài An 23/07/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.77 Khá Đạt
448 1553801015007 Lê Minh Anh 09/09/1997 Bình Thuận Nữ 59-QT40 2.81 Khá Đạt
449 1553801015008 Lê Thị Quỳnh Anh 09/09/1997 Phú Yên Nữ 59-QT40 2.98 Khá Đạt
450 1553801015011 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 11/03/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.80 Khá Đạt
451 1553801015012 Nguyễn Phước Hoàng Anh 23/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.80 Khá Đạt
452 1553801015013 Nguyễn Thị Kim Anh 15/05/1997 Tây Ninh Nữ 59-QT40 2.93 Khá Đạt
453 1553801015015 Nguyễn Thị Vân Anh 17/09/1997 An Giang Nữ 59-QT40 2.60 Khá Đạt
454 1553801015022 Nguyễn Thị Ngọc Bích 16/02/1997 Bình Phước Nữ 59-QT40 3.09 Khá Đạt
455 1553801015024 Trần Thị Bình 27/07/1996 Nghệ An Nữ 59-QT40 2.64 Khá Đạt21
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
456 1553801015025 Nguyễn Minh Chánh 23/11/1997 Tiền Giang Nam 59-QT40 2.97 Khá Đạt
457 1553801015026 Võ Lê Bảo Châu 06/09/1997 Đồng Tháp Nữ 59-QT40 2.58 Khá Đạt
458 1553801015027 Dương Thị Kim Chi 22/07/1997 Đồng Tháp Nữ 59-QT40 2.67 Khá Đạt
459 1553801015029 Trương Lê Kim Chi 19/05/1997 Vĩnh Long Nữ 59-QT40 2.74 Khá Đạt
460 1553801015030 Trần Minh Chiến 27/12/1997 Đồng Tháp Nam 59-QT40 2.66 Khá Đạt
461 1553801015035 Phạm Phương Đình 12/05/1997 Quảng Bình Nam 59-QT40 2.84 Khá Đạt
462 1553801015037 Đặng Ngọc Thùy Dương 15/08/1997 Lâm Đồng Nữ 59-QT40 2.69 Khá Đạt
463 1553801015039 Đỗ Thị Thùy Dương 03/10/1996 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.83 Khá Đạt
464 1553801015041 Lương Vũ Thùy Dương 20/06/1997 Quảng Nam Nữ 59-QT40 2.99 Khá Đạt
465 1553801015042 Trần Thị Minh Dương 22/10/1997 Bình Thuận Nữ 59-QT40 3.02 Khá Đạt
466 1553801015044 Lâm Ái Duyên 27/12/1997 Tiền Giang Nữ 59-QT40 2.75 Khá Đạt
467 1553801015045 Nguyễn Mỹ Duyên 13/11/1997 Kiên Giang Nữ 59-QT40 2.75 Khá Đạt
468 1553801015046 Phan Thị Mỹ Duyên 10/04/1997 Tiền Giang Nữ 59-QT40 2.89 Khá Đạt
469 1553801015050 Nguyễn Thị Trà Giang 20/09/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.99 Khá Đạt
470 1553801015051 Phan Thị Kim Giang 20/07/1997 Kiên Giang Nữ 59-QT40 2.90 Khá Đạt
471 1553801015054 Nguyễn Thạch Hà 19/08/1997 Đồng Tháp Nữ 59-QT40 2.66 Khá Đạt
472 1553801015056 Tô Thanh Hà 16/09/1997 Bình Phước Nữ 59-QT40 2.72 Khá Đạt
473 1553801015057 Trần Thị Nhật Hạ 09/06/1997 Kon Tum Nữ 59-QT40 2.66 Khá Đạt
474 1553801015058 Mai Tuấn Hải 01/06/1996 Đồng Nai Nam 59-QT40 2.53 Khá Đạt
475 1553801015059 Trần Hồng Hải 01/01/1997 Vĩnh Long Nam 59-QT40 2.98 Khá Đạt
476 1553801015060 Hứa Khả Hân 23/03/1996 Sóc Trăng Nữ 59-QT40 2.79 Khá Đạt
477 1553801015061 Lê Nguyễn Bảo Hân 25/02/1997 Quảng Nam Nữ 59-QT40 3.13 Khá Đạt22
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
478 1553801015063 Võ Thị Bảo Hân 11/10/1997 Phú Yên Nữ 59-QT40 2.84 Khá Đạt
479 1553801015064 Đặng Thị Hồng Hạnh 15/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.81 Khá Đạt
480 1553801015066 Trần Anh Hào 07/10/1997 Đồng Tháp Nam 59-QT40 3.23 Giỏi Đạt
481 1553801015067 Lê Phùng Xuân Hảo 03/10/1997 Khánh Hoà Nữ 59-QT40 2.67 Khá Đạt
482 1553801015068 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 14/09/1997 Phú Yên Nữ 59-QT40 2.98 Khá Đạt
483 1553801015070 Trương Thị Hòa Hát 11/05/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.92 Khá Đạt
484 1553801015072 Vũ Thị Minh Hậu 21/02/1997 Lâm Đồng Nữ 59-QT40 2.77 Khá Đạt
485 1553801015074 Huỳnh Thị Diệu Hiền 07/11/1997 Quảng Ngãi Nữ 59-QT40 2.65 Khá Đạt
486 1553801015075 Phạm Ngọc Hiền 24/09/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.94 Khá Đạt
487 1553801015076 Trần Thu Hiền 20/10/1997 Kon Tum Nữ 59-QT40 2.67 Khá Đạt
488 1553801015081 Lê Thị Minh Hiếu 10/06/1997 Bình Định Nữ 59-QT40 2.67 Khá Đạt
489 1553801015083 Đào Thị Hoài 15/04/1997 Nghệ An Nữ 59-QT40 2.62 Khá Đạt
490 1553801015084 Đoàn Thị Hoài 24/01/1997 Bình Phước Nữ 59-QT40 3.00 Khá Đạt
491 1553801015089 Trần Kim Huân 16/08/1997 Tiền Giang Nam 59-QT40 2.31 Trung bình Đạt
492 1553801015093 Lê Tiến Hưng 12/08/1996 Khánh Hoà Nam 59-QT40 2.79 Khá Đạt
493 1553801015094 Nguyễn Hưng 09/03/1997 Đồng Nai Nam 59-QT40 2.86 Khá Đạt
494 1553801015098 Trần Thị Mỹ Hương 18/03/1997 Lâm Đồng Nữ 59-QT40 2.75 Khá Đạt
495 1553801015101 Mã Thị Thanh Huyền 20/12/1996 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.66 Khá Đạt
496 1553801015102 Nguyễn Thị Dương Huyền 04/05/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.65 Khá Đạt
497 1553801015106 Võ Thái Hạ Khánh 02/09/1997 Ninh Thuận Nữ 59-QT40 2.87 Khá Đạt
498 1553801015107 Võ Thị Nguyễn Khánh 02/10/1997 Long An Nữ 59-QT40 2.85 Khá Đạt
499 1553801015108 Nguyễn Thị Khương 26/10/1997 Đắk Nông Nữ 59-QT40 2.71 Khá Đạt23
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
500 1553801015109 Lê Tuấn Kiệt 22/07/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam 59-QT40 2.47 Trung bình Đạt
501 1553801015110 Lương Trần Thúy Kiều 24/06/1997 Bình Phước Nữ 59-QT40 2.40 Trung bình Đạt
502 1553801015112 Nguyễn Dạ Lam 28/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 3.05 Khá Đạt
503 1553801015113 Nguyễn Hà Thanh Lam 12/05/1997 Hà Nam Nữ 59-QT40 2.88 Khá Đạt
504 1553801015115 Ngô Quốc Lâm 12/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 59-QT40 3.55 Giỏi Đạt
505 1553801015118 Mai Thị Mỹ Lệ 08/09/1997 Bình Định Nữ 59-QT40 2.64 Khá Đạt
506 1553801015119 Phan Lê Hồng Liên 29/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.96 Khá Đạt
507 1553801015120 Lâm Thị Trúc Linh 28/02/1997 Trà Vinh Nữ 59-QT40 2.74 Khá Đạt
508 1553801015123 Nguyễn Thị Hoài Linh 15/11/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.76 Khá Đạt
509 1553801015125 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/10/1997 Hà Tĩnh Nữ 59-QT40 3.17 Khá Đạt
510 1553801015126 Phạm Thị Linh 17/11/1997 Bình Phước Nữ 59-QT40 2.57 Khá Đạt
511 1553801015128 Trần Hiếu Linh 22/11/1997 Quảng Ngãi Nữ 59-QT40 2.84 Khá Đạt
512 1553801015129 Trần Mỹ Linh 03/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.37 Trung bình Đạt
513 1553801015130 Nguyễn Thị Loan 10/08/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 3.04 Khá Đạt
514 1553801015131 Nguyễn Thị Thanh Loan 26/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.40 Trung bình Đạt
515 1553801015132 Đỗ Hoàng Long 04/04/1997 Quảng Nam Nam 59-QT40 3.06 Khá Đạt
516 1553801015133 Hoàng Nhật Long 07/05/1997 Quảng Trị Nam 59-QT40 2.61 Khá Đạt
517 1553801015135 Trần Minh Long 24/10/1996 Bình Dương Nam 59-QT40 2.90 Khá Đạt
518 1553801015136 Cao Thanh Luân 29/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 59-QT40 2.70 Khá Đạt
519 1553801015139 Bùi Thị Ly Ly 09/09/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.96 Khá Đạt
520 1553801015140 Lê Thị Cẩm Ly 19/04/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.73 Khá Đạt
521 1553801015143 Huỳnh Nguyễn Bảo Mi 25/09/1997 Kiên Giang Nữ 59-QT40 3.09 Khá Đạt24
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
522 1553801015144 Trần Thụy Trà Mi 17/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.86 Khá Đạt
523 1553801015147 Nguyễn Quỳnh Cát My 20/09/1997 Phú Yên Nữ 59-QT40 2.75 Khá Đạt
524 1553801015154 Trương Thị Minh Nga 07/10/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 3.01 Khá Đạt
525 1553801015155 Lê Kim Ngân 15/05/1997 Đà Nẵng Nữ 59-QT40 2.81 Khá Đạt
526 1553801015158 Nguyễn Thị Bích Ngọc 10/10/1995 An Giang Nữ 59-QT40 2.73 Khá Đạt
527 1553801015159 Nguyễn Thị Bích Ngọc 16/08/1997 Bình Định Nữ 59-QT40 2.87 Khá Đạt
528 1553801015161 Trần Nguyễn Thụy Hồng Ngọc 09/06/1997 Bình Định Nữ 59-QT40 2.67 Khá Đạt
529 1553801015162 Huỳnh Thị Phương Ngư 07/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.98 Khá Đạt
530 1553801015164 Bùi Lê Thục Nhi 05/12/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.32 Trung bình Đạt
531 1553801015165 Hồ Thị Ý Nhi 08/01/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 59-QT40 3.08 Khá Đạt
532 1553801015166 Lê Đình Thị Kiều Nhi 13/06/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 59-QT40 2.71 Khá Đạt
533 1553801015170 Nguyễn Thị Thúy Nhi 03/09/1996 Bình Định Nữ 59-QT40 2.89 Khá Đạt
534 1553801015171 Nguyễn Thị Yến Nhi 05/01/1997 Quảng Trị Nữ 59-QT40 2.94 Khá Đạt
535 1553801015172 Phạm Ngọc Yến Nhi 05/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.75 Khá Đạt
536 1553801015176 Nguyễn Quỳnh Như 15/03/1997 Phú Yên Nữ 59-QT40 2.73 Khá Đạt
537 1553801015177 Nguyễn Thị Khánh Như 11/11/1997 Lâm Đồng Nữ 59-QT40 2.83 Khá Đạt
538 1553801015178 Nguyễn Vũ Quỳnh Như 25/04/1997 Khánh Hoà Nữ 59-QT40 3.00 Khá Đạt
539 1553801015179 Phạm Thị Yến Như 15/02/1997 Tiền Giang Nữ 59-QT40 2.78 Khá Đạt
540 1553801015180 Trần Thị Huỳnh Như 23/07/1997 Tiền Giang Nữ 59-QT40 2.72 Khá Đạt
541 1553801015181 Đỗ Thị Hồng Nhung 19/06/1997 Đồng Nai Nữ 59-QT40 2.71 Khá Đạt
542 1553801015183 Lê Thị Mỹ Nhung 30/10/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.98 Khá Đạt
543 1553801015185 Hoàng Vân Oanh 10/02/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.68 Khá Đạt25
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
544 1553801015186 Huỳnh Thị Oanh 10/04/1997 Gia Lai Nữ 59-QT40 2.97 Khá Đạt
545 1553801015187 Nguyễn Thị Kiều Oanh 13/05/1997 Lâm Đồng Nữ 59-QT40 2.80 Khá Đạt
546 1553801015188 Nguyễn Thị Kiều Oanh 16/12/1995 Hà Tĩnh Nữ 59-QT40 3.20 Giỏi Đạt
547 1553801015190 Nguyễn Châu Pha 20/11/1997 Bến Tre Nam 59-QT40 2.93 Khá Đạt
548 1553801015193 Hứa Thị Diễm Phúc 24/09/1997 Đồng Tháp Nữ 59-QT40 2.68 Khá Đạt
549 1553801015197 Phạm Thị Tiểu Phụng 13/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 3.00 Khá Đạt
550 1553801015198 Mai Uyên Phương 18/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 3.13 Khá Đạt
551 1553801015199 Nguyễn Lê Nam Phương 17/10/1997 Quảng Bình Nữ 59-QT40 3.10 Khá Đạt
552 1553801015200 Nguyễn Thị Diễm Phương 09/05/1997 Đồng Tháp Nữ 59-QT40 2.46 Trung bình Đạt
553 1553801015202 Lê Thị Phượng 04/03/1997 Bình Định Nữ 59-QT40 3.23 Giỏi Đạt
554 1553801015203 Lê Văn Quân 04/08/1997 Quảng Nam Nam 59-QT40 2.71 Khá Đạt
555 1553801015206 Nguyễn Thị Thảo Quyên 15/03/1997 Đắk Nông Nữ 59-QT40 3.14 Khá Đạt
556 1553801015207 Vũ Lê Hoàng Quyên 17/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.98 Khá Đạt
557 1553801015209 Nguyễn Thiết Quyền 13/06/1997 Bắc Ninh Nam 59-QT40 2.58 Khá Đạt
558 1553801015210 Đặng Như Quỳnh 26/10/1997 An Giang Nữ 59-QT40 2.80 Khá Đạt
559 1553801015211 Lê Dương Phương Quỳnh 04/10/1997 Gia Lai Nữ 59-QT40 2.52 Khá Đạt
560 1553801015212 Lê Mỹ Thanh Quỳnh 27/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 3.08 Khá Đạt
561 1553801015213 Nguyễn Đoàn Như Quỳnh 17/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 3.29 Giỏi Đạt
562 1553801015214 Nguyễn Thị Thu Quỳnh 16/02/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.92 Khá Đạt
563 1553801015216 Phạm Như Quỳnh 19/06/1997 Lâm Đồng Nữ 59-QT40 2.96 Khá Đạt
564 1553801015217 Phạm Thị Phương Quỳnh 19/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.85 Khá Đạt
565 1553801015218 Đặng Thị Thu Sang 14/03/1997 Quảng Bình Nữ 59-QT40 3.10 Khá Đạt26
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
566 1553801015220 Lê Hoàng Sơn 07/10/1997 Bến Tre Nam 59-QT40 2.51 Khá Đạt
567 1553801015221 Nguyễn Thành Tài 12/09/1997 Tiền Giang Nam 59-QT40 2.69 Khá Đạt
568 1553801015222 Nguyễn Văn Tâm 06/05/1997 Đắk Lắk Nam 59-QT40 2.91 Khá Đạt
569 1553801015226 Trần Thị Băng Thanh 02/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.90 Khá Đạt
570 1553801015227 Nguyễn Trung Thành 23/07/1997 Bình Phước Nam 59-QT40 2.87 Khá Đạt
571 1553801015228 Đỗ Thu Thảo 26/01/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 59-QT40 2.96 Khá Đạt
572 1553801015229 Nguyễn Cung Phương Thảo 05/04/1997 Kon Tum Nữ 59-QT40 3.03 Khá Đạt
573 1553801015230 Nguyễn Tăng Thanh Thảo 15/03/1997 Gia Lai Nữ 59-QT40 2.79 Khá Đạt
574 1553801015231 Nguyễn Thị Thảo 28/08/1997 Quảng Bình Nữ 59-QT40 3.21 Giỏi Đạt
575 1553801015232 Nguyễn Thị Thanh Thảo 14/06/1997 Quảng Nam Nữ 59-QT40 2.91 Khá Đạt
576 1553801015234 Nguyễn Vũ Thạch Thảo 24/08/1997 Quảng Nam Nữ 59-QT40 2.69 Khá Đạt
577 1553801015235 Lại Thị Hoàng Thi 30/01/1997 Lâm Đồng Nữ 59-QT40 2.65 Khá Đạt
578 1553801015237 Ngô Đình Thiện 28/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 59-QT40 2.46 Trung bình Đạt
579 1553801015238 Đỗ Minh Thịnh 30/01/1997 Lâm Đồng Nam 59-QT40 2.61 Khá Đạt
580 1553801015239 Dương Trần Hưng Thịnh 30/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 59-QT40 2.58 Khá Đạt
581 1553801015240 Hoàng Thị Minh Thơ 22/03/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.91 Khá Đạt
582 1553801015243 Nguyễn Minh Thư 12/11/1997 Long An Nữ 59-QT40 2.73 Khá Đạt
583 1553801015244 Nguyễn Thị Anh Thư 14/02/1997 Đồng Tháp Nữ 59-QT40 2.91 Khá Đạt
584 1553801015248 Hà Chung Thủy 24/06/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 3.04 Khá Đạt
585 1553801015249 Đinh Thị Thu Thùy 12/03/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.86 Khá Đạt
586 1553801015250 Đỗ Nữ Mai Thy 17/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 2.88 Khá Đạt
587 1553801015253 Tiêu Thị Ngọc Thy 17/02/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 59-QT40 2.83 Khá Đạt27
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
588 1553801015255 Lê Ngọc Thủy Tiên 14/12/1997 Phú Yên Nữ 59-QT40 3.04 Khá Đạt
589 1553801015257 Ngô Thuỷ Tiên 17/03/1997 Hà Nam Nữ 59-QT40 3.31 Giỏi Đạt
590 1553801015258 Lê Thị Bích Tiến 30/01/1996 Quảng Ngãi Nữ 59-QT40 2.83 Khá Đạt
591 1553801015259 Nguyễn Thị Cẩm Tiến 10/07/1997 An Giang Nữ 59-QT40 2.78 Khá Đạt
592 1553801015260 Bùi Thị Hương Trà 22/04/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.91 Khá Đạt
593 1553801015261 Lê Phan Huyền Trâm 13/01/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 59-QT40 2.68 Khá Đạt
594 1553801015262 Lê Thị Bích Trâm 25/02/1997 Phú Yên Nữ 59-QT40 2.87 Khá Đạt
595 1553801015263 Ngô Bảo Trâm 21/10/1997 Tiền Giang Nữ 59-QT40 2.75 Khá Đạt
596 1553801015264 Nguyễn Anh Trâm 13/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 59-QT40 3.34 Giỏi Đạt
597 1553801015265 Trần Quỳnh Trâm 01/06/1997 Quảng Nam Nữ 59-QT40 2.51 Khá Đạt
598 1553801015268 Lê Hoàng Trang 19/12/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.91 Khá Đạt
599 1553801015269 Nguyễn Huỳnh Minh Trang 01/04/1997 Đồng Nai Nữ 59-QT40 2.90 Khá Đạt
600 1553801015270 Trương Thị Thuỳ Trang 01/01/1997 Bình Dương Nữ 59-QT40 2.87 Khá Đạt
601 1553801015275 Nguyễn Đăng Mỹ Trinh 30/07/1997 Gia Lai Nữ 59-QT40 2.94 Khá Đạt
602 1553801015278 Lê Nguyễn Anh Trúc 12/06/1997 Vĩnh Long Nữ 59-QT40 3.05 Khá Đạt
603 1553801015279 Nguyễn Thị Thanh Trúc 09/10/1997 Khánh Hoà Nữ 59-QT40 3.33 Giỏi Đạt
604 1553801015281 Nguyễn Trần Viết Trung 07/08/1997 Đắk Lắk Nam 59-QT40 2.99 Khá Đạt
605 1553801015282 Trần Anh Tú 15/09/1997 Đồng Nai Nữ 59-QT40 3.43 Giỏi Đạt
606 1553801015283 Trần Hà Tú 30/06/1997 Quảng Nam Nữ 59-QT40 2.96 Khá Đạt
607 1553801015285 Nguyễn Thị Trâm Uyên 25/07/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.86 Khá Đạt
608 1553801015287 Nguyễn Lê Thảo Vân 16/07/1997 Lâm Đồng Nữ 59-QT40 2.50 Khá Đạt
609 1553801015289 Lê Nguyễn Tường Vi 26/03/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 2.56 Khá Đạt28
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
610 1553801015290 Ngô Thị Hải Vi 07/11/1997 Khánh Hoà Nữ 59-QT40 2.57 Khá Đạt
611 1553801015295 Đặng Thị Vương 29/04/1996 Bình Thuận Nữ 59-QT40 2.96 Khá Đạt
612 1553801015296 Lương Thị Quỳnh Vy 04/06/1997 Bình Phước Nữ 59-QT40 2.75 Khá Đạt
613 1553801015297 Nguyễn Thị Hạ Vy 06/09/1997 Đắk Lắk Nữ 59-QT40 3.00 Khá Đạt
614 1553801015300 Nguyễn Kim Xuân 02/02/1997 Bình Dương Nữ 59-QT40 2.64 Khá Đạt
615 1553801015301 Nguyễn Thị Bão Yến 01/01/1996 Quảng Trị Nữ 59-QT40 2.89 Khá Đạt
616 1553801015302 Nolasin Maylisa 20/05/1997 Vientiane Nữ 59-QT40 2.63 Khá Đạt
617 1553801015303 Pathoumma Ratsavon
g24/05/1996 Vientiane Nữ 59-QT40 2.54 Khá Đạt
618 1353801013128 Nguyễn Xuân Ngọc 08/10/1994 Nam Định Nam 60-HS40 2.93 Khá Đạt
619 1553801013002 Bùi Thị Mai Anh 25/05/1997 Thái Bình Nữ 60-HS40 2.61 Khá Đạt
620 1553801013003 Lâm Tú Anh 16/05/1997 Tây Ninh Nam 60-HS40 2.50 Khá Đạt
621 1553801013004 Lê Huỳnh Trâm Anh 05/09/1996 Long An Nữ 60-HS40 2.66 Khá Đạt
622 1553801013005 Lê Thị Tú Anh 11/08/1997 Bình Phước Nữ 60-HS40 2.87 Khá Đạt
623 1553801013008 Hoàng Thái Bảo 24/05/1997 Đà Nẵng Nữ 60-HS40 3.28 Giỏi Đạt
624 1553801013009 Huỳnh Trần Huy Bảo 14/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 60-HS40 2.40 Trung bình Đạt
625 1553801013011 Trần Tuấn Cảnh 05/05/1997 Bến Tre Nam 60-HS40 2.88 Khá Đạt
626 1553801013013 Nguyễn Ngọc Châu 22/04/1997 Bình Thuận Nữ 60-HS40 2.73 Khá Đạt
627 1553801013014 Bùi Thị Thủy Chung 05/09/1997 Bình Thuận Nữ 60-HS40 2.83 Khá Đạt
628 1553801013016 Phạm Ngọc Diễm 28/03/1997 Kon Tum Nữ 60-HS40 3.02 Khá Đạt
629 1553801013017 Bùi Xuân Diệu 22/02/1995 Ninh Bình Nữ 60-HS40 3.02 Khá Đạt
630 1553801013018 Nguyễn Thị Thùy Dương 28/06/1997 Quảng Trị Nữ 60-HS40 2.89 Khá Đạt
631 1553801013020 Vũ Thị Thùy Dương 07/03/1997 Gia Lai Nữ 60-HS40 2.98 Khá Đạt29
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
632 1553801013021 Nguyễn Anh Duy 30/04/1996 Tây Ninh Nam 60-HS40 2.46 Trung bình Đạt
633 1553801013023 Nguyễn Thị Hà 03/02/1997 Hải Dương Nữ 60-HS40 2.85 Khá Đạt
634 1553801013024 Nguyễn Thị Thu Hà 30/10/1997 Bình Phước Nữ 60-HS40 2.75 Khá Đạt
635 1553801013026 Nguyễn Văn Hải 15/01/1997 Lâm Đồng Nam 60-HS40 2.69 Khá Đạt
636 1553801013028 Hà Thị Thu Hằng 18/04/1996 Đăk Lăk Nữ 60-HS40 2.83 Khá Đạt
637 1553801013030 Nguyễn Thị Thu Hằng 23/05/1996 Đắk Lắk Nữ 60-HS40 2.83 Khá Đạt
638 1553801013031 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/05/1997 Bình Phước Nữ 60-HS40 2.47 Trung bình Đạt
639 1553801013032 Phạm Nguyễn Ngân Hạnh 27/09/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 60-HS40 2.65 Khá Đạt
640 1553801013033 Võ Thị Thu Hiền 04/10/1997 Bình Phước Nữ 60-HS40 2.92 Khá Đạt
641 1553801013034 Lê Thị Hiền 10/10/1997 Tây Ninh Nữ 60-HS40 3.14 Khá Đạt
642 1553801013035 Tạ Thị Thu Hiền 20/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 60-HS40 2.56 Khá Đạt
643 1553801013036 Thẩm Thu Hiền 15/10/1997 Lâm Đồng Nữ 60-HS40 2.45 Trung bình Đạt
644 1553801013037 Nguyễn Văn Hiệp 22/07/1997 Bình Phước Nam 60-HS40 2.96 Khá Đạt
645 1553801013038 Thạch Thị Hồng Hoa 03/07/1996 Trà Vinh Nữ 60-HS40 2.65 Khá Đạt
646 1553801013039 Võ Thị Hoa 04/12/1994 Quảng Ngãi Nữ 60-HS40 2.99 Khá Đạt
647 1553801013043 Nguyễn Xuân Hồng 16/11/1997 Bến Tre Nữ 60-HS40 2.67 Khá Đạt
648 1553801013044 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 020/1/1996 Bình Thuận Nữ 60-HS40 2.69 Khá Đạt
649 1553801013045 Lại Thị Huế 24/02/1996 Kon Tum Nữ 60-HS40 2.62 Khá Đạt
650 1553801013046 Long Thị Huế 07/02/1996 Lâm Đồng Nữ 60-HS40 2.84 Khá Đạt
651 1553801013048 Quách Đạt Hưng 1997 Bạc Liêu Nam 60-HS40 3.06 Khá Đạt
652 1553801013050 Nguyễn Thị Thanh Hương 21/02/1995 Đắk Lắk Nữ 60-HS40 2.95 Khá Đạt
653 1553801013052 Nguyễn Thị Yến Khoa 01/12/1997 Tiền Giang Nữ 60-HS40 2.75 Khá Đạt30
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
654 1553801013055 Nguyễn Thị Lành 15/10/1997 Nghệ An Nữ 60-HS40 2.57 Khá Đạt
655 1553801013057 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 16/02/1997 Quảng Bình Nữ 60-HS40 2.96 Khá Đạt
656 1553801013059 Huỳnh Thị Khánh Linh 16/07/1997 Bình Dương Nữ 60-HS40 2.38 Trung bình Đạt
657 1553801013060 Lê Thị Thùy Linh 18/01/1997 Đắk Lắk Nữ 60-HS40 2.89 Khá Đạt
658 1553801013061 Nguyễn Văn Linh 25/10/1997 Long An Nam 60-HS40 2.82 Khá Đạt
659 1553801013062 Trần Khánh Linh 21/05/1997 An Giang Nữ 60-HS40 2.69 Khá Đạt
660 1553801013063 Trần Lê Phương Linh 31/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 60-HS40 2.55 Khá Đạt
661 1553801013064 Văn Công Linh 05/08/1997 Bình Thuận Nam 60-HS40 2.46 Trung bình Đạt
662 1553801013070 Trần Lực 22/02/1997 Bình Định Nam 60-HS40 2.85 Khá Đạt
663 1553801013071 Nguyễn Thị Trúc Ly 12/08/1997 Tiền Giang Nữ 60-HS40 2.65 Khá Đạt
664 1553801013079 Đỗ Văn Nam 10/03/1997 Thanh Hoá Nam 60-HS40 3.07 Khá Đạt
665 1553801013080 Nguyễn Trung Nam 03/04/1997 Khánh Hoà Nam 60-HS40 2.61 Khá Đạt
666 1553801013083 Nguyễn Đoàn Thảo Ngân 01/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 60-HS40 2.81 Khá Đạt
667 1553801013085 Trương Ái Nghi 21/05/1997 Kiên Giang Nữ 60-HS40 2.67 Khá Đạt
668 1553801013087 Hồ Chung Ngọc 06/10/1997 Đồng Tháp Nữ 60-HS40 2.92 Khá Đạt
669 1553801013088 Trần Minh Ngọc 03/01/1997 Tiền Giang Nữ 60-HS40 2.77 Khá Đạt
670 1553801013089 Lê Phạm Thảo Nguyên 13/08/1997 Tây Ninh Nữ 60-HS40 2.77 Khá Đạt
671 1553801013092 Dương Thị Hồng Nhãn 07/04/1997 Trà Vinh Nữ 60-HS40 2.92 Khá Đạt
672 1553801013094 Nguyễn Ý Nhi 09/02/1997 Tây Ninh Nữ 60-HS40 2.87 Khá Đạt
673 1553801013096 Trần Thị Đông Nhi 06/12/1997 Đồng Tháp Nữ 60-HS40 2.82 Khá Đạt
674 1553801013098 Trịnh Thị Huyền Nhi 05/08/1997 Gia Lai Nữ 60-HS40 2.82 Khá Đạt
675 1553801013099 Vũ Thị Yến Nhi 08/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 60-HS40 2.88 Khá Đạt31
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
676 1553801013100 Đào Thị Hà Như 01/04/1996 Đắk Lắk Nữ 60-HS40 3.07 Khá Đạt
677 1553801013101 Huỳnh Nữ Quỳnh Như 20/12/1997 Quảng Ngãi Nữ 60-HS40 2.90 Khá Đạt
678 1553801013102 Nguyễn Ngọc Huỳnh Như 18/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 60-HS40 2.67 Khá Đạt
679 1553801013103 Phạm Thị Quỳnh Như 26/04/1997 Lâm Đồng Nữ 60-HS40 2.93 Khá Đạt
680 1553801013105 Nguyễn Thị Yến Nhung 20/11/1997 An Giang Nữ 60-HS40 2.57 Khá Đạt
681 1553801013106 Lê Thị Hồng Nhụy 10/01/1997 Tiền Giang Nữ 60-HS40 3.12 Khá Đạt
682 1553801013110 Nguyễn Minh Phúc 22/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 60-HS40 3.05 Khá Đạt
683 1553801013112 Đoàn Thị Kim Phụng 21/07/1997 Bình Phước Nữ 60-HS40 2.46 Trung bình Đạt
684 1553801013113 Sa La Ven Y Phụng 01/03/1996 Quảng Ngãi Nữ 60-HS40 2.40 Trung bình Đạt
685 1553801013114 Vũ Văn Phước 24/01/1997 Sóc Trăng Nam 60-HS40 2.74 Khá Đạt
686 1553801013117 Xích Văn Quý 15/03/1996 Bình Thuận Nam 60-HS40 2.38 Trung bình Đạt
687 1553801013118 Cao Nguyễn Thảo Quyên 25/05/1996 Phú Yên Nữ 60-HS40 2.76 Khá Đạt
688 1553801013119 Nguyễn Ngọc Hoàng Quyên 05/03/1997 Vĩnh Long Nữ 60-HS40 2.92 Khá Đạt
689 1553801013121 Lê Thị Hồng Quỳnh 16/12/1997 Bình Phước Nữ 60-HS40 2.85 Khá Đạt
690 1553801013122 Lê Thị Như Quỳnh 17/01/1997 Quảng Trị Nữ 60-HS40 2.89 Khá Đạt
691 1553801013123 Nguyễn Ngọc Quỳnh 01/07/1997 Hải Dương Nữ 60-HS40 2.79 Khá Đạt
692 1553801013125 Lê Hồng Sơn 28/12/1997 Gia Lai Nam 60-HS40 3.10 Khá Đạt
693 1553801013126 Châu Thị Diểm Sương 07/06/1997 Đồng Tháp Nữ 60-HS40 2.68 Khá Đạt
694 1553801013129 Phạm Hữu Thắng 21/10/1997 Lâm Đồng Nam 60-HS40 2.60 Khá Đạt
695 1553801013135 Lê Thu Thảo 29/05/1997 Bến Tre Nữ 60-HS40 2.88 Khá Đạt
696 1553801013137 Phùng Thị Thu Thảo 30/04/1997 Bình Dương Nữ 60-HS40 2.64 Khá Đạt
697 1553801013138 Đặng Nguyễn Minh Thiện 16/04/1997 Long An Nam 60-HS40 2.84 Khá Đạt32
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
698 1553801013139 Vũ Lê Anh Thơ 16/08/1997 Bình Thuận Nữ 60-HS40 2.91 Khá Đạt
699 1553801013140 Lương Thị Hoài Thu 01/07/1997 Nam Định Nữ 60-HS40 2.56 Khá Đạt
700 1553801013141 Huỳnh Thu Ngân Thư 23/05/1997 Phú Yên Nữ 60-HS40 2.78 Khá Đạt
701 1553801013142 Nguyễn Bích Anh Thư 11/03/1996 Bình Thuận Nữ 60-HS40 2.58 Khá Đạt
702 1553801013146 Nguyễn Trần Hoài Thương 08/03/1997 Quảng Nam Nữ 60-HS40 3.21 Giỏi Đạt
703 1553801013147 Nguyễn Phương Thúy 03/12/1997 Gia Lai Nữ 60-HS40 2.58 Khá Đạt
704 1553801013148 Hoàng Thị Thu Thủy 12/08/1996 Đắk Lắk Nữ 60-HS40 2.56 Khá Đạt
705 1553801013149 Đinh Thị Minh Thủy 30/01/1997 Quảng Ngãi Nữ 60-HS40 2.63 Khá Đạt
706 1553801013151 Trịnh Thị Xuân Thủy 19/09/1997 Quảng Ngãi Nữ 60-HS40 2.77 Khá Đạt
707 1553801013152 Nguyễn Hồ Quý Tiên 01/06/1997 Kon Tum Nữ 60-HS40 2.56 Khá Đạt
708 1553801013153 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 23/01/1997 Long An Nữ 60-HS40 2.96 Khá Đạt
709 1553801013156 Hồ Hoàng Tiến 17/08/1997 Ninh Thuận Nam 60-HS40 2.91 Khá Đạt
710 1553801013158 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 27/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 60-HS40 2.96 Khá Đạt
711 1553801013160 Huỳnh Thị Minh Trang 22/05/1997 Đồng Tháp Nữ 60-HS40 2.81 Khá Đạt
712 1553801013161 Lê Thị Minh Trang 30/01/1997 Quảng Nam Nữ 60-HS40 2.98 Khá Đạt
713 1553801013162 Trần Thị Hoài Trang 24/04/1997 Đắk Nông Nữ 60-HS40 2.92 Khá Đạt
714 1553801013163 Trần Thị Thùy Trang 28/02/1996 Đồng Tháp Nữ 60-HS40 2.68 Khá Đạt
715 1553801013166 Lê Minh Tú 28/06/1996 Thanh Hoá Nam 60-HS40 2.81 Khá Đạt
716 1553801013169 Lê Thị Thùy Vân 01/05/1997 Đắk Lắk Nữ 60-HS40 2.81 Khá Đạt
717 1553801013171 Nguyễn Lâm Vũ 25/12/1997 Phú Yên Nam 60-HS40 2.46 Trung bình Đạt
718 1553801013173 Nguyễn Trần Thảo Vy 28/07/1997 Đồng Tháp Nữ 60-HS40 2.71 Khá Đạt
719 1553801013174 Nguyễn Thị Cẩm Xuyên 26/06/1997 An Giang Nữ 60-HS40 2.68 Khá Đạt33
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
720 1553801013175 Nguyễn Thị Hoài Ý 25/10/1997 Kon Tum Nữ 60-HS40 2.47 Trung bình Đạt
721 1553801013176 Đỗ Thị Cẩm Yến 30/10/1997 Long An Nữ 60-HS40 2.88 Khá Đạt
722 1553801014001 Đoàn Thúy An 01/01/1997 Cà Mau Nữ 61-HC40 2.85 Khá Đạt
723 1553801014002 Nguyễn Thuý An 23/11/1997 Bạc Liêu Nữ 61-HC40 2.89 Khá Đạt
724 1553801014004 Trần Nhật Anh 26/09/1997 An Giang Nam 61-HC40 2.87 Khá Đạt
725 1553801014005 Võ Trương Ngọc Anh 06/11/1997 Lâm Đồng Nữ 61-HC40 2.43 Trung bình Đạt
726 1553801014009 Mai Nữ Kim Bích 021/8/1996 Bình Thuận Nữ 61-HC40 2.64 Khá Đạt
727 1553801014010 Lý Nguyệt Cầm 15/09/1997 Trà Vinh Nữ 61-HC40 3.08 Khá Đạt
728 1553801014012 Huỳnh Ngọc Châu 30/08/1997 Bình Phước Nữ 61-HC40 2.77 Khá Đạt
729 1553801014013 Hồ Thị Mặc Chi 20/06/1997 Đồng Nai Nữ 61-HC40 3.06 Khá Đạt
730 1553801014014 Tô Ngọc Liên Chi 12/01/1997 Bến Tre Nữ 61-HC40 3.14 Khá Đạt
731 1553801014015 Ksor Chiến 11/04/1996 Gia Lai Nam 61-HC40 2.64 Khá Đạt
732 1553801014016 Võ Thị Ngọc Chinh 26/04/1997 Lâm Đồng Nữ 61-HC40 2.97 Khá Đạt
733 1553801014020 Cao Thị Đào 22/10/1996 Khánh Hòa Nữ 61-HC40 2.73 Khá Đạt
734 1553801014023 Phạm Thị Diên 19/01/1997 Thái Bình Nữ 61-HC40 2.68 Khá Đạt
735 1553801014024 Lưu Thùy Dung 16/08/1997 Bình Phước Nữ 61-HC40 2.70 Khá Đạt
736 1553801014025 Lê Đại Dũng 16/11/1997 Bình Phước Nam 61-HC40 2.38 Trung bình Đạt
737 1553801014026 Siu H Frăng 09/10/1997 Gia Lai Nữ 61-HC40 2.43 Trung bình Đạt
738 1553801014027 Phùng Thị Cẩm Giang 15/07/1997 Kiên Giang Nữ 61-HC40 3.05 Khá Đạt
739 1553801014029 Trương Thị Ngọc Hà 02/05/1997 Bình Định Nữ 61-HC40 3.21 Giỏi Đạt
740 1553801014032 Lê Thị Hồng Hạnh 15/03/1997 Lâm Đồng Nữ 61-HC40 2.88 Khá Đạt
741 1553801014033 Đàm Thị Hạnh 10/07/1997 Bình Phước Nữ 61-HC40 2.81 Khá Đạt34
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
742 1553801014034 Võ Thị Hạnh 28/08/1997 Bình Thuận Nữ 61-HC40 2.79 Khá Đạt
743 1553801014035 Hồ Thị Như Hậu 20/10/1997 Quảng Nam Nữ 61-HC40 2.89 Khá Đạt
744 1553801014038 Nguyễn Hoàng Thu Hiền 05/01/1997 Đắk Nông Nữ 61-HC40 2.71 Khá Đạt
745 1553801014039 Nguyễn Thị Hiền 13/09/1997 Đồng Nai Nữ 61-HC40 3.00 Khá Đạt
746 1553801014047 H'Noel 22/12/1996 Đăk Nông Nữ 61-HC40 2.92 Khá Đạt
747 1553801014048 Võ Nguyễn Mỹ Hoa 03/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 61-HC40 2.65 Khá Đạt
748 1553801014053 Lại Thu Huyền 03/06/1997 Nam Định Nữ 61-HC40 2.64 Khá Đạt
749 1553801014056 Nguyễn Thanh Đăng Khoa 21/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 61-HC40 3.55 Giỏi Đạt
750 1553801014060 Trần Ngọc Liên 01/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 61-HC40 2.77 Khá Đạt
751 1553801014062 Phạm Thị Mỹ Linh 12/02/1997 Quảng Bình Nữ 61-HC40 3.03 Khá Đạt
752 1553801014063 Hồ Trần Phú Lộc 08/12/1997 Gia Lai Nam 61-HC40 2.56 Khá Đạt
753 1553801014064 Huỳnh Bá Bảo Lộc 01/01/1997 Quảng Nam Nam 61-HC40 3.29 Giỏi Đạt
754 1553801014067 Nguyễn Bình Minh 06/10/1997 Gia Lai Nữ 61-HC40 2.81 Khá Đạt
755 1553801014070 Nguyễn Thị Thúy Na 05/05/1997 Quảng Ngãi Nữ 61-HC40 2.50 Khá Đạt
756 1553801014080 Trần Tiểu Ny 12/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 61-HC40 2.80 Khá Đạt
757 1553801014082 Đỗ Văn Phước 18/12/1997 Cà Mau Nam 61-HC40 2.96 Khá Đạt
758 1553801014083 Nguyễn Hoàng Mai Phương 04/09/1996 Bình Định Nữ 61-HC40 2.88 Khá Đạt
759 1553801014084 Nguyễn Mai Thảo Phương 17/10/1997 Bến Tre Nữ 61-HC40 3.28 Giỏi Đạt
760 1553801014085 Nguyễn Thanh Phương 09/01/1997 Bình Phước Nữ 61-HC40 3.00 Khá Đạt
761 1553801014086 Giàng Seo Quang 15/07/1995 Hà Giang Nam 61-HC40 2.59 Khá Đạt
762 1553801014088 Lê Bội Quyên 27/05/1997 An Giang Nữ 61-HC40 2.63 Khá Đạt
763 1553801014090 Nguyễn Nữ Thiên Quỳnh 08/02/1997 Lâm Đồng Nữ 61-HC40 2.34 Trung bình Đạt35
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
764 1553801014091 Trần Thị Sâm 20/10/1997 Gia Lai Nữ 61-HC40 2.70 Khá Đạt
765 1553801014094 Ksor Sơn 05/09/1997 Gia Lai Nam 61-HC40 2.59 Khá Đạt
766 1553801014095 Nguyễn Thiện Tâm 02/01/1997 Tiền Giang Nữ 61-HC40 2.92 Khá Đạt
767 1553801014096 Phạm Ngọc Thạch 26/02/1997 Khánh Hoà Nam 61-HC40 3.21 Giỏi Đạt
768 1553801014097 Đậu Thị Thanh 17/09/1997 Nghệ An Nữ 61-HC40 3.04 Khá Đạt
769 1553801014098 Nguyễn Phương Thảo 05/04/1997 Vĩnh Long Nữ 61-HC40 3.13 Khá Đạt
770 1553801014100 Nguyễn Thu Thảo 10/05/1996 Thanh Hoá Nữ 61-HC40 2.73 Khá Đạt
771 1553801014101 Tài Thị Thu Thảo 29/12/1997 Ninh Thuận Nữ 61-HC40 2.54 Khá Đạt
772 1553801014104 Nông Thị Thu 01/06/1996 Đăk Lăk Nữ 61-HC40 2.54 Khá Đạt
773 1553801014105 Nguyễn Thị Minh Thư 19/06/1997 An Giang Nữ 61-HC40 3.05 Khá Đạt
774 1553801014106 Nguyễn Trần Anh Thư 09/10/1997 An Giang Nữ 61-HC40 3.08 Khá Đạt
775 1553801014107 Bùi Thị Thủy 12/10/1997 Hà Tĩnh Nữ 61-HC40 2.86 Khá Đạt
776 1553801014108 A Lê Hờ Thúy 21/09/1996 Phú Yên Nữ 61-HC40 2.93 Khá Đạt
777 1553801014109 Phạm Thị Thúy 27/02/1997 Hà Tĩnh Nữ 61-HC40 2.53 Khá Đạt
778 1553801014113 Nông Thị Mỹ Tiên 14/10/1995 Đăk Lăk Nữ 61-HC40 2.58 Khá Đạt
779 1553801014114 Huỳnh Nguyễn Thị Khánh Trâm 11/03/1997 Bến Tre Nữ 61-HC40 3.00 Khá Đạt
780 1553801014116 Lê Thị Bích Trâm 26/02/1997 Gia Lai Nữ 61-HC40 2.93 Khá Đạt
781 1553801014117 Nguyễn Thị Bích Trâm 21/07/1997 Quảng Ngãi Nữ 61-HC40 2.96 Khá Đạt
782 1553801014120 Phạm Thị Ngọc Trâm 07/04/1997 Đắk Lắk Nữ 61-HC40 2.98 Khá Đạt
783 1553801014121 Đặng Lý Gia Trân 05/09/1996 Gia Lai Nữ 61-HC40 3.03 Khá Đạt
784 1553801014123 Nguyễn Thị Bảo Trân 06/06/1997 Bến Tre Nữ 61-HC40 2.94 Khá Đạt
785 1553801014124 Nguyễn Thị Ngọc Trân 22/04/1997 Tiền Giang Nữ 61-HC40 2.43 Trung bình Đạt36
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
786 1553801014126 Dương Thị Thúy Trang 23/09/1997 Quảng Bình Nữ 61-HC40 3.38 Giỏi Đạt
787 1553801014128 Ngô Thị Thùy Trang 06/06/1997 Đắk Lắk Nữ 61-HC40 3.06 Khá Đạt
788 1553801014129 Nguyễn Thảo Trang 01/06/1997 Sóc Trăng Nữ 61-HC40 3.04 Khá Đạt
789 1553801014132 Trịnh Lê Tú Trinh 11/04/1997 Bình Phước Nữ 61-HC40 2.67 Khá Đạt
790 1553801014134 Nguyễn Minh Tú 17/07/1997 Khánh Hoà Nữ 61-HC40 3.27 Giỏi Đạt
791 1553801014136 Lương Thị Thanh Tuyền 13/10/1996 Đăk Lăk Nữ 61-HC40 2.78 Khá Đạt
792 1553801014137 Nông Thị Ánh Tuyết 04/02/1996 Đăk Lăk Nữ 61-HC40 2.72 Khá Đạt
793 1553801014139 Bùi Thị Vân 29/08/1997 Quảng Ngãi Nữ 61-HC40 2.86 Khá Đạt
794 1553801014141 Nguyễn Hà Vi 20/04/1997 Gia Lai Nữ 61-HC40 2.71 Khá Đạt
795 1553801014142 Võ Thị Thúy Vi 12/06/1997 Đắk Nông Nữ 61-HC40 2.81 Khá Đạt
796 1553801014143 Phan Lê Long Vũ 27/12/1997 Gia Lai Nam 61-HC40 2.72 Khá Đạt
797 1553801014145 Trần Thị Xuân 15/09/1996 Đắk Lắk Nữ 61-HC40 2.96 Khá Đạt
798 1553801014146 Trịnh Thị Thanh Xuân 28/07/1997 Long An Nữ 61-HC40 2.75 Khá Đạt
799 1553801014147 Cao Thị Ý 02/09/1994 Khánh Hòa Nữ 61-HC40 3.01 Khá Đạt
800 1553801014151 Thavixay Xopngeu
n25/06/1996 Savannakhet Nam 61-HC40 2.68 Khá Đạt
801 1553801014152 Sathith Phaxaiso
mbath05/11/1995 Savannakhet Nam 61-HC40 2.68 Khá Đạt
802 1553801014153 Vannaly Siakkhac
hanh05/05/1996 Vientiane Nữ 61-HC40 2.32 Trung bình Đạt
803 1553801011002 Bùi Vân Anh 10/03/1997 Đắk Lắk Nữ 64-CLC40 (A) 2.91 Khá Đạt
804 1553801011030 Võ Bình Khánh Châu 25/01/1997 Khánh Hoà Nam 64-CLC40 (A) 3.00 Khá Đạt
805 1553801011093 Vũ Trúc Hạnh 12/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 3.27 Giỏi Đạt
806 1553801011105 Lý Thị Thu Hiền 26/07/1997 Quảng Ngãi Nữ 64-CLC40 (A) 3.32 Giỏi Đạt
807 1553801011187 Nguyễn Thị Chi Linh 28/04/1997 Quảng Trị Nữ 64-CLC40 (A) 3.25 Giỏi Đạt37
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
808 1553801011197 Trương Đỗ Thảo Linh 08/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 2.95 Khá Đạt
809 1553801011248 Nguyễn Thái Hồng Ngọc 08/08/1997 Đồng Nai Nữ 64-CLC40 (A) 2.70 Khá Đạt
810 1553801011261 Lý Ngọc Huỳnh Nhi 19/10/1997 Bình Thuận Nữ 64-CLC40 (A) 2.84 Khá Đạt
811 1553801011272 Hoàng Thị Thảo Như 23/03/1997 Đồng Nai Nữ 64-CLC40 (A) 3.01 Khá Đạt
812 1553801011307 Võ Trần Phú Quí 27/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (A) 3.00 Khá Đạt
813 1553801011332 Đặng Tất Thắng 06/06/1997 Tiền Giang Nam 64-CLC40 (A) 2.89 Khá Đạt
814 1553801011362 Bùi Nguyễn Anh Thư 19/04/1997 Bạc Liêu Nữ 64-CLC40 (A) 3.25 Giỏi Đạt
815 1553801011376 Võ Thanh Thúy 22/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 3.09 Khá Đạt
816 1553801011414 Trần Hồng Thùy Trang 10/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 2.87 Khá Đạt
817 1553801011456 Nguyễn Văn Nhất Vinh 02/01/1997 Lâm Đồng Nam 64-CLC40 (A) 2.89 Khá Đạt
818 1553801011458 Trương Thúy Vinh 02/12/1997 NULL Nữ 64-CLC40 (A) 3.25 Giỏi Đạt
819 1553801012043 Phạm Lê Mỹ Duyên 16/10/1997 Gia Lai Nữ 64-CLC40 (A) 3.20 Giỏi Đạt
820 1553801012116 Quách Thị Mỹ Linh 21/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 3.05 Khá Đạt
821 1553801012121 Phan Đình Hồng Lĩnh 29/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (A) 2.88 Khá Đạt
822 1553801012188 Nguyễn Ngàn Phúc 06/03/1997 An Giang Nữ 64-CLC40 (A) 2.83 Khá Đạt
823 1553801012227 Phạm Thị Thu Thảo 08/03/1997 Sóc Trăng Nữ 64-CLC40 (A) 2.88 Khá Đạt
824 1553801012239 Đoàn Anh Thư 27/12/1997 Tiền Giang Nữ 64-CLC40 (A) 2.65 Khá Đạt
825 1553801012243 Võ Hoàng Minh Thư 13/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 3.13 Khá Đạt
826 1553801012252 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 2.99 Khá Đạt
827 1553801012279 Nguyễn Anh Tuấn 15/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (A) 2.62 Khá Đạt
828 1553801014074 Trần Bích Ngọc 14/11/1997 Lâm Đồng Nữ 64-CLC40 (A) 2.71 Khá Đạt
829 1553801015021 Vũ Quỳnh Anh 10/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 2.86 Khá Đạt38
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
830 1553801015096 Nguyễn Xuân Hưng 09/06/1997 Quảng Ngãi Nam 64-CLC40 (A) 2.76 Khá Đạt
831 1553801015121 Lê Ngọc Xuân Linh 26/06/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 64-CLC40 (A) 3.17 Khá Đạt
832 1553801015205 Nguyễn Phú Xuân Quyên 05/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 3.00 Khá Đạt
833 1553801015233 Nguyễn Thị Thanh Thảo 03/07/1996 Đà Nẵng Nữ 64-CLC40 (A) 2.91 Khá Đạt
834 1553801015236 Lưu Đặng Nhật Thiên 07/11/1997 Khánh Hoà Nam 64-CLC40 (A) 2.79 Khá Đạt
835 1553801015241 Đinh Thị Quỳnh Thư 05/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 2.78 Khá Đạt
836 1553801015271 Võ Ngọc Đài Trang 07/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 3.26 Giỏi Đạt
837 1553801015277 Phạm Thùy Mai Trinh 12/10/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (A) 3.11 Khá Đạt
838 1553801015292 Nguyễn Lan Vi 25/12/1997 Gia Lai Nữ 64-CLC40 (A) 2.55 Khá Đạt
839 1553801015293 Nguyễn Hữu Hoàng Việt 10/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (A) 3.20 Giỏi Đạt
840 1553801011009 Nguyễn Thị Phương Anh 03/11/1997 Kon Tum Nữ 64-CLC40 (B) 2.62 Khá Đạt
841 1553801011016 Võ Trần Mai Anh 29/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 2.79 Khá Đạt
842 1553801011034 Vũ Linh Chi 21/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 3.03 Khá Đạt
843 1553801011039 Dương Thanh Cúc 11/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 3.06 Khá Đạt
844 1553801011058 Nguyễn Anh Thùy Dung 04/01/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 64-CLC40 (B) 2.92 Khá Đạt
845 1553801011066 Huỳnh Ngọc Duyên 20/08/1997 Phú Yên Nữ 64-CLC40 (B) 2.50 Khá Đạt
846 1553801011129 Phạm Ngọc Thu Hương 04/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 2.55 Khá Đạt
847 1553801011161 Nguyễn Hồng Lam 20/05/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 64-CLC40 (B) 2.43 Trung bìnhSv CLC chuyển về lớp
đại trà
848 1553801011200 Nguyễn Thị Kim Loan 04/08/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 3.06 Khá Đạt
849 1553801011204 Nguyễn Hoàng Long 03/02/1997 Nghệ An Nam 64-CLC40 (B) 3.30 Giỏi Đạt
850 1553801011315 Nguyễn Hoàng Như Quỳnh 24/02/1997 Bình Dương Nữ 64-CLC40 (B) 2.73 Khá Đạt
851 1553801011320 Trần Thúy Quỳnh 11/12/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 64-CLC40 (B) 3.00 Khá Đạt39
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
852 1553801011348 Trần Thị Phương Thảo 17/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 3.20 Giỏi Đạt
853 1553801011363 Nguyễn Nhật Anh Thư 05/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 3.02 Khá Đạt
854 1553801011388 Võ Ngọc Thủy Tiên 30/03/1997 Bình Thuận Nữ 64-CLC40 (B) 3.10 Khá Đạt
855 1553801011391 Lê Đỗ Hương Trà 31/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 3.27 Giỏi Đạt
856 1553801011403 Lê Thị Trang 08/08/1997 Thanh Hoá Nữ 64-CLC40 (B) 2.69 Khá Đạt
857 1553801011442 Nguyễn Thị Ngọc Tươi 23/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 3.20 Giỏi Đạt
858 1553801011449 Nguyễn Thị Phương Uyên 04/12/1997 Đắk Lắk Nữ 64-CLC40 (B) 2.70 Khá Đạt
859 1553801011453 Lê Lam Vi 04/07/1997 Đà Nẵng Nữ 64-CLC40 (B) 3.14 Khá Đạt
860 1553801011467 Phạm Như Ý 28/03/1997 Bình Dương Nữ 64-CLC40 (B) 2.48 Trung bìnhSv CLC chuyển về lớp
đại trà
861 1553801011468 Ngô Thị Hải Yến 28/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 2.62 Khá Đạt
862 1553801012034 Phạm Thị Bích Dung 31/10/1997 Bình Thuận Nữ 64-CLC40 (B) 2.89 Khá Đạt
863 1553801012206 Nguyễn Thúy Quỳnh 31/03/1997 Thanh Hoá Nữ 64-CLC40 (B) 3.23 Giỏi Đạt
864 1553801012207 Trần Khánh Quỳnh 14/09/1997 An Giang Nữ 64-CLC40 (B) 2.96 Khá Đạt
865 1553801012216 Trần Minh Tân 01/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (B) 2.94 Khá Đạt
866 1553801012271 Nguyễn Ngọc Mai Trinh 30/03/1997 Vĩnh Long Nữ 64-CLC40 (B) 3.04 Khá Đạt
867 1553801012292 Lê Trần Thanh Vi 30/07/1997 Long An Nữ 64-CLC40 (B) 2.61 Khá Đạt
868 1553801015009 Nguyễn Minh Anh 12/09/1997 Hà Nội Nữ 64-CLC40 (B) 3.13 Khá Đạt
869 1553801015016 Nguyễn Tuấn Anh 22/11/1997 Thái Bình Nam 64-CLC40 (B) 2.23 Trung bìnhSv CLC chuyển về lớp
đại trà
870 1553801015033 Vũ Dương Ngọc Diệp 23/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 2.81 Khá Đạt
871 1553801015062 Nguyễn Ngọc Hân 07/10/1997 Tiền Giang Nữ 64-CLC40 (B) 2.56 Khá Đạt
872 1553801015065 Đinh Ngọc Hồng Hạnh 21/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 2.91 Khá Đạt
873 1553801015163 Trần Thảo Nguyên 20/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 3.28 Giỏi Đạt40
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
874 1553801015169 Nguyễn Thanh Yến Nhi 06/12/1997 Bình Định Nữ 64-CLC40 (B) 2.86 Khá Đạt
875 1553801015215 Nguyễn Thị Vân Quỳnh 08/05/1997 Đắk Lắk Nữ 64-CLC40 (B) 2.78 Khá Đạt
876 1553801015242 Lê Trình Anh Thư 10/01/1997 Tiền Giang Nữ 64-CLC40 (B) 3.37 Giỏi Đạt
877 1553801015245 Trần Võ Anh Thư 19/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (B) 2.88 Khá Đạt
878 1553801015276 Nguyễn Ý Mỹ Trinh 22/01/1997 Khánh Hoà Nữ 64-CLC40 (B) 3.16 Khá Đạt
879 1553801015284 Nguyễn Thanh Tùng 02/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (B) 2.74 Khá Đạt
880 1553801011020 Nguyễn Công Bằng 05/02/1997 Tây Ninh Nam 64-CLC40 (D) 3.35 Giỏi Đạt
881 1553801011061 Nguyễn Thị Thùy Dương 13/03/1997 Long An Nữ 64-CLC40 (D) 3.33 Giỏi Đạt
882 1553801011256 Bùi Đỗ Trọng Nhân 04/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (D) 3.25 Giỏi Đạt
883 1553801011299 Trần Thị Hải Thương 14/10/1997 Đắk Nông Nữ 64-CLC40 (D) 3.16 Khá Đạt
884 1553801011370 Trịnh Văn Thương 18/12/1996 Bình Phước Nam 64-CLC40 (D) 3.10 Khá Đạt
885 1553801012177 Lê Huỳnh Như 16/10/1997 Phú Yên Nữ 64-CLC40 (D) 3.07 Khá Đạt
886 1553801012186 Nguyễn Tấn Phát 12/01/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam 64-CLC40 (D) 2.76 Khá Đạt
887 1553801012203 Châu Thị Như Quỳnh 19/03/1997 Quảng Bình Nữ 64-CLC40 (D) 3.10 KháSv CLC chuyển về lớp
đại trà
888 1553801012213 Huỳnh Thị Thanh Tâm 16/12/1997 Tây Ninh Nữ 64-CLC40 (D) 2.96 Khá Đạt
889 1553801012234 Trương Thị Thoa 10/12/1995 Bình Định Nữ 64-CLC40 (D) 3.27 Giỏi Đạt
890 1553801012275 Võ Thị Trinh 06/05/1997 Bình Phước Nữ 64-CLC40 (D) 3.10 Khá Đạt
891 1553801012300 Phan Thị Ngọc Yên 24/09/1997 Bình Phước Nữ 64-CLC40 (D) 2.82 Khá Đạt
892 1553801013001 Nguyễn Thúy An 12/07/1997 Tiền Giang Nữ 64-CLC40 (D) 3.17 Khá Đạt
893 1553801013006 Nguyễn Hoàng Hồng Ánh 08/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (D) 3.22 Giỏi Đạt
894 1553801013015 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 13/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (D) 2.67 Khá Đạt
895 1553801013025 Nguyễn Thị Xuân Hạ 30/03/1996 Đà Nẵng Nữ 64-CLC40 (D) 3.03 Khá Đạt41
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
896 1553801013051 Lê Hòa Khánh 26/10/1997 Phú Yên Nam 64-CLC40 (D) 2.83 Khá Đạt
897 1553801013073 Nguyễn Thị Thanh Mai 25/08/1997 Thái Nguyên Nữ 64-CLC40 (D) 2.97 Khá Đạt
898 1553801013076 Nguyễn Đặng Kông Minh 25/06/1997 Bình Dương Nam 64-CLC40 (D) 2.82 Khá Đạt
899 1553801013095 Nguyễn Yến Nhi 28/08/1997 Bình Định Nữ 64-CLC40 (D) 3.05 Khá Đạt
900 1553801013097 Trần Thị Yến Nhi 11/11/1997 Tiền Giang Nữ 64-CLC40 (D) 3.39 Giỏi Đạt
901 1553801013116 Lã Uyên Phương 24/12/1996 Bình Phước Nữ 64-CLC40 (D) 3.04 Khá Đạt
902 1553801013132 Dương Tấn Thành 02/04/1997 Bình Phước Nam 64-CLC40 (D) 3.01 Khá Đạt
903 1553801013133 Nguyễn Phước Thành 16/09/1997 Bình Dương Nam 64-CLC40 (D) 3.05 Khá Đạt
904 1553801013150 Tạ Thị Thu Thủy 04/10/1997 Bình Phước Nữ 64-CLC40 (D) 3.10 Khá Đạt
905 1553801013154 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (D) 3.14 Khá Đạt
906 1553801013170 Lâm Thế Vinh 16/12/1997 Tây Ninh Nam 64-CLC40 (D) 2.90 Khá Đạt
907 1553801014061 Lê Nguyễn Khánh Linh 27/09/1996 Lâm Đồng Nữ 64-CLC40 (D) 2.73 Khá Đạt
908 1553801014065 Trịnh Hoàng Lượng 03/02/1997 Lâm Đồng Nam 64-CLC40 (D) 2.75 Khá Đạt
909 1553801014075 Trương Bích Ngọc 01/08/1997 Bình Định Nữ 64-CLC40 (D) 3.01 Khá Đạt
910 1553801014077 Cao Uyên Nhi 04/04/1997 Khánh Hoà Nữ 64-CLC40 (D) 3.05 Khá Đạt
911 1553801014099 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/12/1997 Đồng Nai Nữ 64-CLC40 (D) 3.08 Khá Đạt
912 1553801014111 Đặng Thị Thu Thủy 05/08/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 64-CLC40 (D) 3.00 Khá Đạt
913 1553801014119 Phạm Thị Bích Trâm 27/07/1997 Long An Nữ 64-CLC40 (D) 3.12 Khá Đạt
914 1553801014122 Nguyễn Hồ Quỳnh Trân 20/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (D) 2.98 Khá Đạt
915 1553801014144 Nguyễn Thanh Phương Vy 18/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (D) 3.22 Giỏi Đạt
916 1553801015003 Vũ Thị Ngọc An 29/12/1997 Nghệ An Nữ 64-CLC40 (D) 3.05 Khá Đạt
917 1553801015149 Phạm Hoàng My 02/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (D) 2.77 Khá Đạt42
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
918 1553801015157 Lê Thị Minh Ngọc 18/01/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 64-CLC40 (D) 3.36 Giỏi Đạt
919 1553801015182 Hoàng Minh Phương Nhung 20/06/1997 Tây Ninh Nữ 64-CLC40 (D) 3.10 KháSv CLC chuyển về lớp
đại trà
920 1553801015189 Vương Thục Oánh 23/04/1995 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (D) 3.15 Khá Đạt
921 1553801015223 Đinh Sỹ Thắng 06/12/1997 Đắk Lắk Nam 64-CLC40 (D) 2.88 Khá Đạt
922 1553801015272 Võ Thụy Thùy Trang 27/11/1997 Tây Ninh Nữ 64-CLC40 (D) 2.82 Khá Đạt
923 1553801015288 Hồ Ngọc Đan Vi 26/05/1997 Tây Ninh Nữ 64-CLC40 (D) 2.91 Khá Đạt
924 1553801011001 Nguyễn Thị Lâm An 28/06/1997 Lâm Đồng Nữ 64-CLC40 (E) 3.03 Khá Đạt
925 1553801011032 Trần Nhật Quế Chi 28/01/1997 Bến Tre Nữ 64-CLC40 (E) 2.89 Khá Đạt
926 1553801011077 Hồ Nguyễn Hoàng Hà 21/10/1997 Hà Nội Nam 64-CLC40 (E) 3.08 Khá Đạt
927 1553801011102 Bùi Nguyễn Thu Hiền 21/10/1997 Tiền Giang Nữ 64-CLC40 (E) 3.02 Khá Đạt
928 1553801011138 Trần Đức Huy 29/05/1997 Khánh Hoà Nam 64-CLC40 (E) 2.70 Khá Đạt
929 1553801011139 Trương Quang Huy 15/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (E) 2.66 Khá Đạt
930 1553801011177 Đồng Nữ Thuỳ Linh 16/12/1997 Quảng Bình Nữ 64-CLC40 (E) 3.20 Giỏi Đạt
931 1553801011209 Nguyễn Thị Thùy Lý 28/08/1997 Đà Nẵng Nữ 64-CLC40 (E) 2.97 Khá Đạt
932 1553801011221 Lê Thanh Trúc My 18/04/1997 Bình Dương Nữ 64-CLC40 (E) 2.77 Khá Đạt
933 1553801011241 Phạm Thị Yến Ngân 23/11/1997 Đồng Nai Nữ 64-CLC40 (E) 3.13 Khá Đạt
934 1553801011244 Đào Mạnh Nghĩa 05/11/1997 Quảng Trị Nam 64-CLC40 (E) 3.25 Giỏi Đạt
935 1553801011247 Nguyễn Khánh Ngọc 15/06/1997 An Giang Nữ 64-CLC40 (E) 3.03 Khá Đạt
936 1553801011260 Lê Ngọc Vân Nhi 11/12/1997 Bình Thuận Nữ 64-CLC40 (E) 2.91 Khá Đạt
937 1553801011263 Nguyễn Đông Nhi 02/01/1997 Quảng Nam Nữ 64-CLC40 (E) 2.73 Khá Đạt
938 1553801011335 Phan Huy Thắng 10/01/1997 Nghệ An Nam 64-CLC40 (E) 2.70 Khá Đạt
939 1553801011364 Nguyễn Trần Anh Thư 27/08/1997 Tiền Giang Nữ 64-CLC40 (E) 2.97 Khá Đạt43
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
940 1553801011381 Phan Ngọc Nhật Thy 17/02/1997 Bến Tre Nữ 64-CLC40 (E) 2.72 Khá Đạt
941 1553801011431 Đào Xuân Tú 16/07/1997 Khánh Hoà Nam 64-CLC40 (E) 2.96 Khá Đạt
942 1553801011440 Nguyễn Đoàn Minh Tuấn 25/01/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam 64-CLC40 (E) 2.82 Khá Đạt
943 1553801011450 Nguyễn Trương Bảo Uyên 03/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (E) 2.98 Khá Đạt
944 1553801011464 Trần Thị Thúy Vy 26/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (E) 3.21 Giỏi Đạt
945 1553801012050 Thái Hồng Giang 02/07/1997 Bình Định Nữ 64-CLC40 (E) 2.92 Khá Đạt
946 1553801012063 Nguyễn Lê Hồng Hạnh 10/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (E) 2.77 Khá Đạt
947 1553801012089 Lê Thị Ngọc Huyền 10/01/1997 Bến Tre Nữ 64-CLC40 (E) 2.80 Khá Đạt
948 1553801012184 Nguyễn Thị Ngọc Nhung 23/08/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (E) 2.87 Khá Đạt
949 1553801012264 Lê Hà Thiên Trang 13/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (E) 2.80 Khá Đạt
950 1553801012269 Trần Thị Thùy Trang 16/11/1997 Bình Phước Nữ 64-CLC40 (E) 2.55 Khá Đạt
951 1553801013145 Lê Đỗ Xuân Thương 08/07/1997 Đồng Nai Nữ 64-CLC40 (E) 2.74 Khá Đạt
952 1553801015005 Đỗ Thị Hoàng Anh 01/01/1997 Quảng Trị Nữ 64-CLC40 (E) 2.96 Khá Đạt
953 1553801015010 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 09/03/1997 Hải Dương Nữ 64-CLC40 (E) 3.48 Giỏi Đạt
954 1553801015014 Nguyễn Thị Tuyết Anh 22/09/1997 Bình Dương Nữ 64-CLC40 (E) 2.95 Khá Đạt
955 1553801015031 Nguyễn Ngọc Phúc Đăng 11/02/1997 Bến Tre Nam 64-CLC40 (E) 2.62 Khá Đạt
956 1553801015036 Mai Nguyễn Dũng 22/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (E) 3.59 Giỏi Đạt
957 1553801015038 Đỗ Quý Dương 25/10/1997 Long An Nữ 64-CLC40 (E) 2.93 Khá Đạt
958 1553801015048 Đào Nguyên Hương Giang 29/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (E) 2.85 Khá Đạt
959 1553801015103 Trương Lê Thu Huyền 06/06/1997 Bình Thuận Nữ 64-CLC40 (E) 2.89 Khá Đạt
960 1553801015124 Nguyễn Thị Mỹ Linh 24/06/1997 Hà Nội Nữ 64-CLC40 (E) 3.07 Khá Đạt
961 1553801015134 Nguyễn Vũ Hoàng Long 14/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (E) 2.62 Khá Đạt44
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
962 1553801015208 Nguyễn Phú Xuân Quyền 05/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (E) 2.81 Khá Đạt
963 1553801015219 Hồ Công Sơn 14/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 64-CLC40 (E) 2.43 Trung bìnhSv CLC chuyển về lớp
đại trà
964 1553801015224 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 01/02/1997 Đồng Nai Nữ 64-CLC40 (E) 2.89 Khá Đạt
965 1553801015251 Kim Nguyễn Mai Thy 11/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 64-CLC40 (E) 3.37 Giỏi Đạt
966 1553801015274 Phan Nguyễn Hải Triều 16/12/1997 Khánh Hoà Nữ 64-CLC40 (E) 2.53 Khá Đạt
967 1553801011021 Dương Thanh Bão 05/09/1997 Thanh Hoá Nam 65-AUF40 3.18 Khá Đạt
968 1553801011183 Mai Trúc Linh 04/10/1997 Hải Phòng Nữ 65-AUF40 2.82 Khá Đạt
969 1553801011192 Nguyễn Thị Thùy Linh 20/12/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 65-AUF40 2.92 Khá Đạt
970 1553801011243 Phan Chế Nghị 22/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 65-AUF40 3.30 Giỏi Đạt
971 1553801011294 Lê Thảo Phương 07/10/1997 Quảng Nam Nữ 65-AUF40 3.05 Khá Đạt
972 1553801011316 Nguyễn Thị Ái Quỳnh 09/03/1997 Đồng Tháp Nữ 65-AUF40 3.38 Giỏi Đạt
973 1553801011317 Phan Bá Phương Quỳnh 05/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 65-AUF40 3.26 Giỏi Đạt
974 1553801011325 Hoàng Minh Tâm 03/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 65-AUF40 3.10 Khá Đạt
975 1553801011416 Hồ Minh Trí 09/10/1997 Kiên Giang Nam 65-AUF40 3.11 Khá Đạt
976 1553801011429 Phạm Thanh Trúc 17/03/1997 TP. Hồ Chí Minh Nữ 65-AUF40 3.24 Giỏi Đạt
977 1553801011433 Lê Minh Tú 02/04/1997 Đắk Lắk Nam 65-AUF40 2.90 Khá Đạt
978 1553801011454 Nguyễn Thị Thúy Vi 21/11/1997 Bình Định Nữ 65-AUF40 3.02 Khá Đạt
979 1553801012138 Nguyễn Thị Ngọc Mai 27/07/1997 Quảng Ninh Nữ 65-AUF40 3.14 Khá Đạt
980 1553801012167 Nguyễn Thị An Nhàn 18/05/1997 Lâm Đồng Nữ 65-AUF40 2.95 Khá Đạt
981 1553801012228 Lý Thiện Lan Thi 24/06/1996 An Giang Nữ 65-AUF40 2.93 Khá Đạt
982 1553801013081 Nguyễn Thị Hồng Nga 19/08/1996 An Giang Nữ 65-AUF40 2.85 Khá Đạt
983 1553801013090 Lê Thị Thùy Nguyên 17/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 65-AUF40 2.69 Khá Đạt45
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
984 1553801013155 Trần Thị Thủy Tiên 14/01/1997 Bình Định Nữ 65-AUF40 2.58 Khá Đạt
985 1553801013168 Đinh Thu Vân 12/10/1996 Khánh Hoà Nữ 65-AUF40 2.72 Khá Đạt
986 1553801015019 Trần Thị Ngọc Anh 29/11/1997 Gia Lai Nữ 65-AUF40 2.75 Khá Đạt
987 1553801015086 Phạm Nguyễn Thiên Hoàng 29/03/1997 Lâm Đồng Nữ 65-AUF40 2.80 Khá Đạt
988 1553801015087 Trần Minh Hoàng 20/10/1997 Hải Phòng Nam 65-AUF40 2.97 Khá Đạt
989 1553801015090 Đinh Ngọc Huấn 02/07/1995 Bà Rịa-Vũng Tàu Nam 65-AUF40 2.73 Khá Đạt
990 1553801015100 Nguyễn Phương Huy 06/08/1997 Khánh Hoà Nam 65-AUF40 3.08 Khá Đạt
991 1553801015167 Nguyễn Đặng Thảo Nhi 29/04/1997 Vĩnh Long Nữ 65-AUF40 2.59 Khá Đạt
992 1553801015194 Nguyễn Duy Phúc 28/09/1997 Đắk Lắk Nam 65-AUF40 3.24 Giỏi Đạt
993 1553801015266 Lê Kiều Ngọc Trân 28/03/1997 Đắk Lắk Nữ 65-AUF40 2.51 Khá Đạt
994 1553801011004 Hoàng Thị Tâm Anh 07/07/1997 Nghệ An Nữ 65-CJL40 2.62 Khá Đạt
995 1553801011057 Lê Thị Dung 20/07/1997 Đắk Nông Nữ 65-CJL40 2.84 Khá Đạt
996 1553801011094 Phan Nhật Hào 16/04/1997 Lâm Đồng Nam 65-CJL40 3.38 Giỏi Đạt
997 1553801011096 Nguyễn Hồng Hảo 08/08/1997 Bình Phước Nữ 65-CJL40 3.25 Giỏi Đạt
998 1553801011184 Nguyễn Khánh Linh 15/06/1997 Gia Lai Nữ 65-CJL40 2.89 Khá Đạt
999 1553801011214 Trần Trịnh Ngọc Mai 31/01/1997 Lâm Đồng Nữ 65-CJL40 3.28 Giỏi Đạt
1000 1553801011257 Đỗ Thiện Nhân 01/05/1997 Khánh Hoà Nam 65-CJL40 2.80 Khá Đạt
1001 1553801011290 Nguyễn Anh Phụng 14/05/1997 Tiền Giang Nữ 65-CJL40 2.74 Khá Đạt
1002 1553801011295 Nguyễn Thị Mai Phương 17/06/1997 Bình Thuận Nữ 65-CJL40 2.95 Khá Đạt
1003 1553801011342 Hoàng Thị Lê Thảo 06/05/1997 An Giang Nữ 65-CJL40 2.88 Khá Đạt
1004 1553801011345 Nguyễn Đặng Thanh Thảo 20/10/1997 Phú Yên Nữ 65-CJL40 3.04 Khá Đạt
1005 1553801011359 Phan Thị Nguyệt Thu 14/11/1997 Gia Lai Nữ 65-CJL40 2.92 KháSv CJL chuyển về lớp
đại trà 46
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinhGiới
tínhLớp
ĐTB
thang 4Xếp loại Kết quả Ghi chú
1006 1553801011366 Trần Minh Thư 25/12/1997 Vĩnh Long Nữ 65-CJL40 2.94 Khá Đạt
1007 1553801011425 Phạm Lê Trình Trình 26/09/1997 Quảng Ngãi Nữ 65-CJL40 2.81 Khá Đạt
1008 1553801012014 Nguyễn Thị Phú Bình 10/06/1996 Phú Yên Nữ 65-CJL40 2.65 Khá Đạt
1009 1553801012039 Trần Thị Thùy Dương 06/03/1997 Bình Dương Nữ 65-CJL40 2.83 Khá Đạt
1010 1553801012049 Nguyễn Thùy Giang 23/10/1997 Hải Dương Nữ 65-CJL40 3.10 Khá Đạt
1011 1553801012071 Phạm Minh Hiếu 28/12/1997 Bình Phước Nam 65-CJL40 2.51 Khá Đạt
1012 1553801012110 Cù Thị Mỹ Linh 01/05/1997 Hà Tĩnh Nữ 65-CJL40 2.60 KháSv CJL chuyển về lớp
đại trà
1013 1553801012143 Lê Hà NHật My 31/05/1996 Đà Nẵng Nữ 65-CJL40 2.70 Khá Đạt
1014 1553801013074 Nguyễn Võ Trúc Mai 17/06/1997 An Giang Nữ 65-CJL40 2.93 Khá Đạt
1015 1553801013172 Hồ Nguyễn Thanh Vy 09/05/1996 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 65-CJL40 2.63 KháSv CJL chuyển về lớp
đại trà
1016 1553801014140 Hồ Tường Vi 21/02/1997 Bình Thuận Nữ 65-CJL40 2.90 Khá Đạt
1017 1553801015049 Lê Nguyễn La Giang 06/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 65-CJL40 2.96 Khá Đạt
1018 1553801015091 Lê Ngọc Huệ 16/03/1997 Lâm Đồng Nữ 65-CJL40 3.12 Khá Đạt
1019 1553801015097 Đặng Thị Thu Hương 29/08/1997 Đồng Tháp Nữ 65-CJL40 2.80 Khá Đạt
1020 1553801015127 Phạm Thuỳ Linh 02/11/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 65-CJL40 2.84 Khá Đạt
1021 1553801015156 Lê Quế Ngân 07/10/1997 Vĩnh Long Nữ 65-CJL40 3.02 Khá Đạt
1022 1553801015246 Võ Ngọc Anh Thư 11/10/1997 Đồng Tháp Nữ 65-CJL40 2.80 Khá Đạt
1023 1553801015256 Lê Thị Thùy Tiên 09/01/1996 Thanh Hoá Nữ 65-CJL40 3.16 Khá Đạt
1024 1553801015273 Vũ Hà Trang 05/07/1997 Hà Nội Nữ 65-CJL40 2.81 Khá Đạt
1025 1553801015280 Phan Đặng Hoàng Trúc 01/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 65-CJL40 3.46 Giỏi Đạt
HIỆU TRƯỞNG
47
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP.Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 06 năm 2019
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 40 (KHOÁ HỌC 2015-2019) DỰ KIẾN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)
Ghi chú: Vì đây là thông tin để in bằng tốt nghiệp đề nghị sinh viên kiểm tra lại thông tin họ tên (kể cả lỗi chính tả), ngày sinh, nơi sinh, giới tính,
điểm trung bình, nếu có sai sót sinh viên liên hệ về Phòng Đào tạo trước 17h00' ngày 02/07/2019, mọi thắc mắc sau khi có quyết định sẽ
không được giải quyết .
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp ĐTB_4 Xếp loại Kết quả Ghi chú
1 1553401010001 Lưu Khả Ái 15/04/1996 Cà Mau Nữ 62-QTKD40 2.79 Khá Đạt
2 1553401010002 Bùi Ngọc Tuấn Anh 13/12/1997 Kiên Giang Nam 62-QTKD40 2.47 Trung bình Đạt
3 1553401010005 Nguyễn Thị Bình 24/11/1997 Đắk Lắk Nữ 62-QTKD40 2.97 Khá Đạt
4 1553401010006 Hoàng Thị Chinh 02/01/1997 Quảng Nam Nữ 62-QTKD40 3.01 Khá Đạt
5 1553401010007 Lê Cao Phú Cường 15/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 62-QTKD40 2.59 Khá Đạt
6 1553401010008 Đặng Tô Trang Đài 18/06/1997 Bình Định Nữ 62-QTKD40 3.12 Khá Đạt
7 1553401010010 Huỳnh Thị Diễm 27/03/1997 Bến Tre Nữ 62-QTKD40 2.69 Khá Đạt
8 1553401010011 Bùi Thị Ngọc Diệp 02/10/1997 Hà Tĩnh Nữ 62-QTKD40 2.84 Khá Đạt
9 1553401010012 Nguyễn Thị Phù Đổng 25/01/1997 Bình Thuận Nữ 62-QTKD40 3.12 Khá Đạt
10 1553401010016 Nguyễn Hữu Duy 26/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 62-QTKD40 2.85 Khá Đạt
11 1553401010019 Nguyễn Thị Kỳ Duyên 03/09/1997 Quảng Nam Nữ 62-QTKD40 2.86 Khá Đạt
12 1553401010020 Y Sim Êban 15/04/1997 Đắk Lắk Nam 62-QTKD40 2.65 Khá Đạt
13 1553401010022 Nguyễn Thị Thanh Hà 19/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 2.60 Khá Đạt
14 1553401010023 Nguyễn Thị Thu Hà 10/04/1997 Quảng Ngãi Nữ 62-QTKD40 2.91 Khá Đạt
15 1553401010025 Văn Thanh Hà 01/01/1997 Đồng Nai Nữ 62-QTKD40 2.76 Khá Đạt48
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp ĐTB_4 Xếp loại Kết quả Ghi chú
16 1553401010027 Nguyễn Thúy Hằng 06/09/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 2.94 Khá Đạt
17 1553401010031 Đặng Thị Thanh Hoa 21/07/1997 Hà Nội Nữ 62-QTKD40 2.78 Khá Đạt
18 1553401010036 Trần Thị Thiên Hương 01/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 2.34 Trung bình Đạt
19 1553401010038 Phan Đức Huy 17/04/1997 Khánh Hoà Nam 62-QTKD40 3.03 Khá Đạt
20 1553401010042 Lê Huỳnh Ngọc Lệ 22/04/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 62-QTKD40 2.73 Khá Đạt
21 1553401010043 Bùi Mai Linh 15/01/1997 Đắk Lắk Nữ 62-QTKD40 2.71 Khá Đạt
22 1553401010045 Nguyễn Thị Hồng Loan 23/06/1996 An Giang Nữ 62-QTKD40 2.60 Khá Đạt
23 1553401010046 Bùi Thị Quỳnh Mai 17/12/1997 Tây Ninh Nữ 62-QTKD40 2.52 Khá Đạt
24 1553401010047 Bùi Thế Minh 19/08/1997 Tây Ninh Nữ 62-QTKD40 2.64 Khá Đạt
25 1553401010048 Mai Thị Hoàng Mỹ 02/03/1997 Thừa Thiên -Huế Nữ 62-QTKD40 2.64 Khá Đạt
26 1553401010049 Trịnh Phương Nam 03/07/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 62-QTKD40 2.63 Khá Đạt
27 1553401010050 Ngô Mai Kim Ngân 27/09/1997 Long An Nữ 62-QTKD40 3.16 Khá Đạt
28 1553401010051 Nguyễn Song Mỹ Ngân 04/04/1997 Đồng Nai Nữ 62-QTKD40 2.41 Trung bình Đạt
29 1553401010053 Phạm Đoàn Vũ Nghi 02/01/1997 Bình Thuận Nữ 62-QTKD40 2.84 Khá Đạt
30 1553401010054 Đỗ Hoàng Bảo Ngọc 09/09/1997 Quảng Bình Nữ 62-QTKD40 2.59 Khá Đạt
31 1553401010055 Trần Minh Ngọc 26/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 3.00 Khá Đạt
32 1553401010056 Trần Thị Bích Ngọc 17/01/1997 Quảng Trị Nữ 62-QTKD40 3.13 Khá Đạt
33 1553401010057 Trịnh Kim Ngọc 24/09/1997 Đồng Tháp Nữ 62-QTKD40 2.50 Khá Đạt
34 1553401010058 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/05/1997 Đắk Lắk Nữ 62-QTKD40 2.56 Khá Đạt
35 1553401010059 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 11/05/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 2.54 Khá Đạt
36 1553401010062 Lê Thị Quỳnh Như 29/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 2.93 Khá Đạt
37 1553401010064 Nguyễn Huỳnh Như 24/01/1997 Long An Nữ 62-QTKD40 2.87 Khá Đạt49
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp ĐTB_4 Xếp loại Kết quả Ghi chú
38 1553401010066 Ngô Lê Tuyết Nhung 04/08/1997 Bình Thuận Nữ 62-QTKD40 2.81 Khá Đạt
39 1553401010067 Lê Thị Ngọc Oanh 19/01/1997 Bình Phước Nữ 62-QTKD40 2.55 Khá Đạt
40 1553401010070 Hà Nguyễn Việt Phương 01/08/1997 Bình Định Nam 62-QTKD40 2.73 Khá Đạt
41 1553401010071 Lê Thị Ngọc Phương 07/11/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 2.91 Khá Đạt
42 1553401010074 Nguyễn Nhật Quang 29/12/1997 Đồng Nai Nam 62-QTKD40 2.73 Khá Đạt
43 1553401010075 Hoàng Huệ Quyên 03/06/1997 Đồng Nai Nữ 62-QTKD40 2.97 Khá Đạt
44 1553401010081 Bùi Thị Hà Thanh 29/08/1997 Đồng Tháp Nữ 62-QTKD40 2.38 Trung bình Đạt
45 1553401010082 Vũ Thị Ngọc Thanh 21/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 2.78 Khá Đạt
46 1553401010083 Nguyễn Long Thành 02/10/1996 Lâm Đồng Nam 62-QTKD40 2.59 Khá Đạt
47 1553401010084 Trần Hồng Thảo 20/11/1997 Tây Ninh Nữ 62-QTKD40 2.47 Trung bình Đạt
48 1553401010085 Đặng Lê Minh Thi 03/03/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 2.97 Khá Đạt
49 1553401010086 Nguyễn Hoàng Thi Thơ 07/07/1996 Đà Nẵng Nữ 62-QTKD40 2.67 Khá Đạt
50 1553401010088 Trần Thị Thương 16/01/1997 Nghệ An Nữ 62-QTKD40 2.50 Khá Đạt
51 1553401010091 Nguyễn Huỳnh Mỹ Tiên 30/06/1997 Phú Yên Nữ 62-QTKD40 2.75 Khá Đạt
52 1553401010094 Lê Hoàng Ngọc Trâm 10/12/1997 Bình Phước Nữ 62-QTKD40 2.31 Trung bình Đạt
53 1553401010095 Trần Thảo Trâm 15/09/1997 Khánh Hoà Nữ 62-QTKD40 2.70 Khá Đạt
54 1553401010097 Nguyễn Thị Hà Trang 28/10/1997 Kon Tum Nữ 62-QTKD40 2.45 Trung bình Đạt
55 1553401010104 Nguyễn Anh Tuấn 01/08/1997 Bình Dương Nam 62-QTKD40 2.22 Trung bình Đạt
56 1553401010105 Huỳnh Anh Tùng 20/10/1995 Cà Mau Nam 62-QTKD40 2.70 Khá Đạt
57 1553401010107 Phùng Bích Tuyên 08/10/1997 Tiền Giang Nữ 62-QTKD40 3.28 Giỏi Đạt
58 1553401010109 Phạm Thị Ánh Tuyết 05/11/1997 Gia Lai Nữ 62-QTKD40 2.86 Khá Đạt
59 1553401010110 Nguyễn Ngọc Tố Uyên 06/08/1997 Nghệ An Nữ 62-QTKD40 2.38 Trung bình Đạt50
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp ĐTB_4 Xếp loại Kết quả Ghi chú
60 1553401010112 Huỳnh Ái Vy 02/06/1997 An Giang Nữ 62-QTKD40 2.52 Khá Đạt
61 1553401010114 Nguyễn Thúy Vy 01/10/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 62-QTKD40 3.06 Khá Đạt
62 1553401010116 Nguyễn Như Ý 01/01/1997 Quảng Ngãi Nam 62-QTKD40 2.66 Khá Đạt
63 1553401010118 Lê Thành Nhơn 14/08/1996 TP. Hồ Chí Minh Nam 62-QTKD40 2.44 Trung bình Đạt
HIỆU TRƯỞNG
51
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TP.Hồ Chí Minh, ngày 28 tháng 06 năm 2019
DANH SÁCH SINH VIÊN KHOÁ 40 (KHOÁ HỌC 2015-2019) DỰ KIẾN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN NGÔN NGỮ ANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)
Ghi chú: Vì đây là thông tin để in bằng tốt nghiệp đề nghị sinh viên kiểm tra lại thông tin họ tên (kể cả lỗi chính tả), ngày sinh, nơi sinh, giới tính,
điểm trung bình, nếu có sai sót sinh viên liên hệ về Phòng Đào tạo trước 17h00' ngày 02/07/2019, mọi thắc mắc sau khi có quyết định sẽ
không được giải quyết .
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Nơi sinh Giới tính Lớp ĐTB_4 Xếp loại Kết quả Ghi chú
1 1452202010096 Võ Ngọc Thuỷ Tiên 21/08/1996 Đức Nữ 66-LE40 (A) 2.73 Khá Đạt
2 1552202010008 Trương Thành Danh 17/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 66-LE40 (A) 2.51 Khá Đạt
3 1552202010024 Nguyễn Anh Khoa 02/02/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 66-LE40 (A) 2.50 Khá Đạt
4 1552202010037 Nguyễn Trương Minh Ngọc 20/06/1997 Bà Rịa-Vũng Tàu Nữ 66-LE40 (A) 3.04 Khá Đạt
5 1552202010051 Nguyễn Minh Phương 26/04/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 66-LE40 (B) 2.96 Khá Đạt
6 1552202010056 Nguyễn Quang Thắng 20/06/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nam 66-LE40 (B) 2.85 Khá Đạt
7 1552202010066 Trần Diệp Tuyết Trinh 01/01/1997 Bình Định Nữ 66-LE40 (B) 3.27 Giỏi Đạt
8 1552202010067 Hồng Việt Trúc 09/01/1997 Tp. Hồ Chí Minh Nữ 66-LE40 (B) 3.45 Giỏi Đạt
9 1552202010069 Từ Lê Trung 01/01/1997 Bình Phước Nam 66-LE40 (B) 3.24 Giỏi Đạt
10 1552202010073 Tống Thị Vân 27/09/1997 Bắc Ninh Nữ 66-LE40 (B) 2.86 Khá Đạt
11 1552202010076 Nguyễn Lê Hạnh Vy 06/01/1997 Bến Tre Nữ 66-LE40 (B) 2.94 Khá Đạt
HIỆU TRƯỞNG
52