trƯỜng ĐẠi hỌc coÂng ngheÄ ÑoÀng nai cỘng hÒa …
TRANSCRIPT
Stt Họ và tên MSSV Lớp Môn xin hỗ trợ Học phí Số tiền được hỗ
trợ Ký nhận
1 Chế biến bánh và các món tráng miệng 1.100.000 330.000
2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
3 Bùi Kim Khánh 121612924 16DTA4 Translation 2 1.650.000 495.000
4 Semantics 1.100.000 330.000
5 Reading 3 1.650.000 495.000
6 British – American Literature 1.100.000 330.000
7 Reading 3 1.100.000 330.000
8 Đồ án bê tông cốt thép 2 550.000 165.000
9 Thực tập gò hàn 550.000 165.000
10 Bùi Triều Cường 121612171 16DĐT1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000
11 Bùi Văn Sâm 121612737 16DOT2 Kỹ thuật điện 1.100.000 330.000
12 English for commerce 1.650.000 495.000
13 Semantics 1.100.000 330.000
14 Translation 1 1.650.000 495.000
15 Translation 2 1.650.000 495.000
16 Giải tích mạch điện 1.650.000 495.000
17 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000
18 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000
20 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000
21 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000
22 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000
23 Tiếng Anh chuyên ngành điện tử 1.100.000 330.000
24 Vi điều khiển 2.200.000 660.000
25 Xử lý audio/video 1.100.000 330.000
26 Cao Hoàng Nghĩa 121611446 16DTH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000
27 Grammar 1 1.100.000 330.000
28 Reading 4 1.650.000 495.000
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ KHUYẾN HỌC
(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNĐN-KH&KN ngày tháng năm 2020
của Chủ tịch Quỹ khuyến học và khởi nghiệp )
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TRƯỜNG ĐẠI HỌC COÂNG NGHEÄ ÑOÀNG NAIQUỸ KHUYẾN HỌC VÀ KHỞI NGHIỆP
Đồng Nai, ngày tháng 8 năm 2020
Bùi Thị Hoàng Yến 121612889 16DTA4
Bùi Thị Nam 121612718 16DXD1
Bùi Đức Thiện 121612481 16DNH1
Bùi Thị Cẩm Vân 121612561 16DTA2
Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân 121612853 16DTA4
Bùi Vũ Ngọc Linh 121613008 16DTA3
Cao Gia Huy 121612821 16DĐT2
DỰ THẢO
29 Semantics 1.100.000 330.000
30 Writing 4 1.650.000 495.000
31 Kinh tế lượng 1.650.000 495.000
32 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
33 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
34 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000
35 Đồ án chi tiết máy 550.000 165.000
36 Đồ án công nghệ chế tạo máy 550.000 165.000
37 Cao Tiến Dũng 121612517 16DTC1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2.200.000 660.000
38 Chu Bảo Trân 121612682 16DQT2 nguyên lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000
39 British – American Literature 1.100.000 330.000
40 Chinese 1 1.650.000 495.000
41 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000
42 Reading 1 1.650.000 495.000
43 Writing 1 1.650.000 495.000
44 Writing 4 1.650.000 495.000
45 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
46 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2.200.000 660.000
47 Kiểm toán p1 1.650.000 495.000
48 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000
49 Thực Hành kế toán p1 2.200.000 660.000
50 Đặng Quang Nhật 121612703 16DLH1 Kinh tế vi mô 1.650.000 495.000
51 Đặng Thị Linh 131701041 17DKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp P1 2.200.000 660.000
52 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
53 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
54 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2.200.000 660.000
55 Danh Thành Thắng 121612714 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
56 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
57 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
58 Đào Thị Hồng Thắm 121612891 16DTA4 Chinese 2 1.650.000 495.000
59 Đào Thị Thanh Bình 121612004 16DQT1 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000
60 Dđinh Hồ Ngọc Bội 131701328 17DQT2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
61 Đinh Hồ Kim Dung 141800203 18DQT1 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
62 Đinh Thị Phương Dung 121612937 16DHO1 Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị 1.100.000 330.000
63 Đinh Thị Thùy Linh 131700319 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
64 Đinh Tiến Thoại 131700026 17DDT1 Lý thuyết tín hiệu ngành điện tử 1.100.000 330.000
65 Đỗ Hoàng Giang 141801369 18DQT2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
66 Đỗ Hoàng Thùy Dương 121612872 16DTA4 Specialized practicing 1 550.000 165.000
Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân 121612853 16DTA4
Đặng Hồng Thương 121612781 16DKT2
Đặng Thị Thanh Nhàn 121612220 16DKT1
Cao Thiên Vũ 121612138 16DCT1
Chu Ngọc Oanh 121612882 16DTA3
Đào Khắc Sơn 131700521 17DOT2
Cao Thị Huyền Trang 121612057 16DQT1
67 An toàn lao động ngành cơ khí 550.000 165.000
69 Kỹ thuật điện 1.100.000 330.000
70 Nguyên lý động cơ đốt trong 1.100.000 330.000
71 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
72 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong 1.100.000 330.000
73 Xác suất thống kê 1.100.000 330.000
74 Đỗ Nhật Minh 131701208 17DDT2 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000
75 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
76 Vật lý 1 1.100.000 330.000
77 Đoàn Thị Thanh Nguyên 121612869 16DTA4 Reading 4 1.650.000 495.000
78 Đoàn Thị Thanh Tâm 121611450 16DKT1 Kiểm toán P2 1.650.000 495.000
79 Đoàn Trường Nam 121612051 16DĐI1 Toán cao cấp A3 1.100.000 330.000
80 Dương Thanh Tiến 121612152 16DCT1 Đồ án công nghệ chế tạo máy 550.000 165.000
81 Dương Thiện Sang 131700623 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000
82 Nhà máy điện và trạm biến áp 1.100.000 330.000
83 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000
84 Tiếng Anh 4 1.650.000 495.000
85 Gia Huy Hoàng 121612073 16DNH1 Bếp và các nguyên tắc làm bếp trong NHKS 1.100.000 330.000
86 Giáp Văn Thao 131700569 17DDT1 Kỹ thuật xung 1.100.000 330.000
87 Hà Anh Thịnh 121612655 16DĐI1 Kỹ thuật đo ngành điện 1.100.000 330.000
88 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
89 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000
90 Vật lý 1 1.100.000 330.000
91 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
92 Kiểm toán p1 1.650.000 495.000
93 Thực hành kế toán P1 2.200.000 660.000
94 Hàn Thanh Tuấn 121612556 16DTH2 Đồ họa ứng dụng 1.100.000 330.000
95 Hồ Huy Hải 131701158 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
96 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1.100.000 330.000
97 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000
98 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 1.260.000 378.000
99 Syntax 1.100.000 330.000
100 Hồ Viết Thi 131700317 17DOT2 Tiếng Anh 4 1.650.000 495.000
101 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
102 Lý thuyết Ô tô 2.200.000 660.000
103 Nguyên lý động cơ đốt trong 1.100.000 330.000
104 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
105 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000
Hà Duy Trường 121612915 16DKT2
Hoàng Minh Tú 121612717 16DOT2
Hồ Thị Anh Thư 131700714 17DTA2
Đỗ Mạnh Tiến 121612449 16DOT2
Hà Công Chính 121612567 16DOT2
Đỗ Phúc An 121612834 16DXD1
131700314 17DĐI1Dương Văn Nguyên
106 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000
107 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000
108 Mạng máy tính 1.650.000 495.000
109 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000
110 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000
111 Vi điều khiển 2.200.000 660.000
112 Vật lý 1 1.100.000 330.000
113 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
114 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
115 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000
116 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000
117 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000
118 Vật lý 1 1.100.000 330.000
119 Huỳnh Anh Khoa 131700433 17DOT2 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
120 Cung cấp điện 2.200.000 660.000
122 Kỹ thuật chiếu sáng 1.100.000 330.000
123 Kỹ thuật đo ngành điện 1.100.000 330.000
124 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000
125 Lý thuyết điều khiển tự động ngành điện 1.650.000 495.000
126 Thực hành điều khiển máy điện 1.100.000 330.000
127 Truyền động điện 1.650.000 495.000
128 Khúc Minh Tuấn 131700235 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
129 Applied Linguistics 1.100.000 330.000
130 Chinese 1 1.650.000 495.000
131 Speaking 3 1.650.000 495.000
132 Speaking 4 1.650.000 495.000
133 Lâm Thành Nam 121612119 16DĐI1 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
134 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
135 Vật lý 1 1.100.000 330.000
136 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
137 Nguyên lý cắt - dụng cụ cắt 1.650.000 495.000
138 Nguyên lý chi tiết máy 1.650.000 495.000
139 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000
140 Thực hành sửa chữa cơ khí 550.000 165.000
141 Tin học ứng dụng ngành cơ khí 1.100.000 330.000
142 Lê Đăng Sang 121612797 16DOT2 Hệ thống điện động cơ và ĐK động cơ trên Ô tô 1.650.000 495.000
143 Interpretation 2 1.650.000 495.000
144 Listening 4 1.650.000 495.000
Hoàng Minh Tú 121612717 16DOT2
Hoàng Văn Tuấn 121612395 16DOT2
Hoàng Nguyễn Minh Quân 121612421 16DTH1
Hoàng Trọng Linh 131701246 17DDT2
Lê Bá Long 121612079 16DOT1
Lê Chính Nghĩa 121612547 16DCT1
Huỳnh Văn Anh Huy 131700476 17DĐI1
La Tuyết Vi 121612435 16DTA3
Lê Đỗ Thúy Vân 121612579 16DTA2
145 Reading 4 1.650.000 495.000
146 Speaking 4 1.650.000 495.000
147 Translation 1 1.650.000 495.000
148 Writing 4 1.650.000 495.000
149 Lê Đức Toàn 131701379 17DTH2 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
150 Lê Gia Hân 141800356 18DQT2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
151 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
152 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000
153 Lê Mạnh Tá 121612595 16DĐT2 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000
154 Lê Minh Vạn Phát 121612127 16DMT1 Công nghệ sinh học môi trường 1.100.000 330.000
155 Lê Sĩ Nguyên 121612846 16DĐT2 Tiếng anh 4 1.650.000 495.000
156 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000
157 Tự động hóa quá trình công nghiệp ngành điện tử 1.100.000 330.000
158 Lê Thành Đạt 121612098 16DOT1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2.100.000 630.000
159 Speaking 4 1.650.000 495.000
160 Translation 1 1.650.000 495.000
161 Translation 2 1.650.000 495.000
162 Writing 3 1.650.000 495.000
163 Writing 4 1.650.000 495.000
164 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1.100.000 330.000
165 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1.650.000 495.000
166 Tài chính doanh nghiệp P1 1.650.000 495.000
167 Kinh tế vi mô 1.650.000 495.000
168 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
169 Quản trị học 1.100.000 330.000
170 Tiếng Anh 5 1.100.000 330.000
171 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
172 Lê Thị Kim Thủy 121612325 16DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
173 Lê Thị Mỹ Linh 121613072 16DQT2 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000
174 Lê Thị Ngọc Trúc 121612363 16DLH1 Quản trị chất lượng du lịch 1.100.000 330.000
175 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
176 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000
177 Kinh tế lượng 1.650.000 495.000
178 Lê Trần Chiến Thắng 121612863 16DMT1 Tiếng anh 2 1.650.000 495.000
179 Lê Trọng Phương 121612514 16DCT1 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
180 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
181 Dung sai và kỹ thuật đo 1.100.000 330.000
182 Lê Trương Thành Công 121612410 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
Lê Thị Hồng Phúc 121612080 16DTC1
Lê Thị Phương 121613006 16DKT2
Lê Thị Hương Giang 121612109 16DLH1
Lê Tấn Thông 121612534 16DĐT1
Lê Thị Diễm Kiều 121612883 16DTA4
Lê Đỗ Thúy Vân 121612579 16DTA2
Lê Hoàng Dung 121612318 16DQT1
Lê Trọng Tài 131700435 17DOT2
183 Lê Văn Huy 131700669 17DTA2 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000
184 Lê Văn Khải 121612500 16DXD1 Toán cao cấp A2 1.100.000 330.000
185 Cơ lưu chất 1.100.000 330.000
186 Đồ án chi tiết máy 550.000 165.000
187 Nguyên lý cắt - dụng cụ cắt 1.650.000 495.000
188 Nguyên lý chi tiết máy 1.650.000 495.000
189 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
190 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1.100.000 330.000
191 Phương pháp tính 1.100.000 330.000
192 Tiếng Anh 2 1.650.000 495.000
193 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
194 Vật lý 1 1.100.000 330.000
195 Lương Phúc Tiền 121612724 16DTP1 Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải khát 1.100.000 330.000
196 Lương Thị Kim Oanh 131700638 17DQT2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
197 Autocad trong kỹ thuật điện 1.100.000 330.000
198 Mạch điện 1 1.650.000 495.000
199 Thiết kế cung cấp điện 1.650.000 495.000
200 Thực hành điều khiển máy điện 1.100.000 330.000
201 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
202 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
203 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000
205 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000
206 Vi xử lý 1.100.000 330.000
207 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2.100.000 630.000
208 Mai Thị Minh Thương 131700510 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
209 Mai Thị Phương 121612822 16DTA4 Chinese 2 1.650.000 495.000
210 Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2.100.000 630.000
211 Kế toán ngân hàng 1.650.000 495.000
212 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2.200.000 660.000
213 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2.100.000 630.000
214 Tiếng Anh 4 1.650.000 495.000
215 Ngô Hoàng Ngọc Châu 121612762 16DTA4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.260.000 378.000
216 Hình họa 1.100.000 330.000
217 Nguyên lý chi tiết máy 1.650.000 495.000
218 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000
219 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000
220 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000
221 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000
Nguyễn Anh Khoa 121613075 16DOT1
Nguyễn Anh Tuấn 121612466 16DĐT1
Nguyễn Anh Minh 131700436 17DDT1
Lưu Văn Linh 121612815 16DĐI1
Lý Hiển Vinh 121613038 16DOT2
Lê Văn Việt 121612263 16DCT1
Man Ngọc Thanh Thảo 121612501 16DTC1
Ngô Duy Phúc 121612640 16DOT2
Mai Đức Huy 121612788 16DOT2
222 Thực tập Vi điều khiển 1.100.000 330.000
223 Nguyễn Công Tiến 121612719 16DCT2 Phương pháp tính 1.100.000 330.000
224 Các phương pháp gia công đặc biệt 1.100.000 330.000
225 Lập trình hướng đối tượng 1.650.000 495.000
226 Lập trình Java 1.650.000 495.000
227 Lập trình mạng 1.650.000 495.000
228 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
229 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1.100.000 330.000
230 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
231 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
233 Thực tập nguội cơ bản 550.000 165.000
234 Hệ điều hành 1.650.000 495.000
235 Lập trình Web 1.650.000 495.000
236 Toán cao cấp A2 1.100.000 330.000
237 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000
238 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1.100.000 330.000
239 Điện tử cơ bản 1.100.000 330.000
241 Thực hành sửa chữa cơ khí 550.000 165.000
242 Vật liệu cơ khí 1.100.000 330.000
243 Tin học ứng dụng ngành cơ khí 1.100.000 330.000
244 Công nghệ và thiết bị hàn 1.100.000 330.000
245 Lý thuyết điều khiển tự động ngành điện 1.650.000 495.000
246 Mạch điện 1 1.650.000 495.000
247 Thực hành cung cấp điện 1.100.000 330.000
248 Nguyễn Hà Thanh Thảo 121612023 16DXN1 Đường lối CM của đảng CSVN 1.260.000 378.000
249 Nguyễn Hải Đăng 131700011 17DĐI1 Hệ thống điện 1.100.000 330.000
250 Nguyễn Hoài Lan 121612598 16DTC1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2.200.000 660.000
251 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000
252 Nguyễn Hoài Việt 121612608 16DTH2 Lập trình hướng đối tượng 1.650.000 495.000
253 Nguyễn Hoàng Anh 121612893 16DQT2 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000
254 Nguyễn Hoàng Bửu 121612528 16DQT1 Kỹ năng soạn thảo văn bản 1.100.000 330.000
255 Nguyễn Hoàng Quang 131700454 17DOT2 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động trên ô tô 1.650.000 495.000
256 Kỹ thuật cảm biến đo lường 1.100.000 330.000
257 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000
258 Mạch điện tử 2 1.650.000 495.000
259 Thí nghiệm kỹ thuật số 550.000 165.000
260 Thí nghiệm mạch điện 550.000 165.000
261 Thí nghiệm mạch điện tử 2 550.000 165.000
Nguyễn Dương Ninh 121612174 16DCT1
Nguyễn Duy Thắng
Nguyễn Anh Tuấn 121612466 16DĐT1
Nguyễn Đại Anh Hào 131700256 17DOT2
Nguyễn Đức Anh 121612628 16DCT2
Nguyễn Cửu Vũ Hoàng 121612147 16DTH1
121612243 16DĐI1
Nguyễn Đức Thắng 121612175 16DTH1
Nguyễn Hoàng Tài 121613011 16DĐT1
262 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.260.000 378.000
263 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
264 Vật lý 1 1.100.000 330.000
265 Nguyễn Hồng Phúc 131700496 17DDT1 Kỹ thuật xung 1.100.000 330.000
266 Nguyễn Huỳnh Mai Phương 121612184 16DKT1 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
267 Nguyễn Khánh Linh 121612218 16DTA1 Translation 2 1.650.000 495.000
268 Nguyễn Mạnh Tiến 121612059 16DTH1 Cấu trúc rời rạc 1.100.000 330.000
269 Nguyễn Minh Đức 121612369 16DOT1 Hình họa 1.100.000 330.000
270 Cơ lưu chất 1.100.000 330.000
271 Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị 1.100.000 330.000
272 Tin học ứng dụng (khối hóa) 1.100.000 330.000
273 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm 1.100.000 330.000
274 Vẽ kỹ thuật 1.100.000 330.000
275 Nguyễn Mỹ Duyên 121612292 16DTA3 Reading 2 1.100.000 330.000
276 Nguyễn Ngọc Minh Anh 121612999 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
277 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000
278 Thí nghiệm linh kiện điện tử 550.000 165.000
279 Nguyễn Nhật Thu Minh 121612185 16DTA1 Syntax 1.100.000 330.000
280 Nguyễn Nhật Vi 121612115 16DKT1 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000
281 Nguyễn Phát Hưng 131700308 17DOT2 Thực tập nguội cơ bản 550.000 165.000
282 Nguyễn Quang Đình 121612423 16DĐT1 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000
283 Nguyễn Quang Minh Đức 131701150 17DDT2 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000
284 Giải tích mạch điện 1.650.000 495.000
285 Kỹ thuật xung 1.100.000 330.000
286 Nguyễn Quốc Bảo 131700466 17DOT2 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
287 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
288 Hình họa 1.100.000 330.000
289 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
290 Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2.100.000 630.000
291 Xác suất thống kê 1.100.000 330.000
292 Nguyễn Tấn Trung 121612007 16DOT3 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000
293 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000
294 Toán Cao Cấp A1 1.100.000 330.000
295 Nguyễn Thành Công 121612954 16DTH2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000
296 17DDT2 Kỹ thuật lập trình C 1.650.000 495.000
297 17DDT2 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000
298 17DDT2 Toán cao cấp A2 1.100.000 330.000
299 Nguyễn Thanh Huyền 121612654 16DKT1 Toán cao cấp C1 1.100.000 330.000
Nguyễn Hoàng Tài 121613011 16DĐT1
Nguyễn Minh Hải 121612731 16DHO1
Nguyễn Tấn Dũng 121612191 16DTC1
Nguyễn Thái Bình 131700938 17DDT2
Nguyễn Ngọc Tuấn 131701118 17DDT2
Nguyễn Quốc Phương 131701322 17DOT5
17DDT1
Nguyễn Thanh Hiếu 131701182
Nguyễn Quang Nhật 131700270
300 Nguyễn Thanh Phong 121612518 16DOT2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2.100.000 630.000
301 Đồ án bê tông cốt thép 2 550.000 165.000
302 Sức bền vật liệu 1.650.000 495.000
303 Nguyễn Thanh Tâm 131701311 17DĐI1 pháp luật đại cương 1.100.000 330.000
304 Nguyễn Thanh Tùng 121612805 16DCT2 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
305 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1.650.000 495.000
306 Mạng máy tính 1.650.000 495.000
307 Kỹ thuật điện 1.100.000 330.000
309 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
310 Vật lý 1 1.100.000 330.000
311 Interpretation 1 1.650.000 495.000
312 Translation 1 1.650.000 495.000
313 Translation 2 1.650.000 495.000
314 Nguyễn Thị Hồng Nhung 131701063 17DTA4 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000
315 Nguyễn Thị Huyền Trang 121612286 16DTA4 Dẫn luận ngôn ngữ học 1.100.000 330.000
316 ADO, NET 1.650.000 495.000
317 Cơ sở dữ liệu 1.650.000 495.000
318 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 121612947 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
319 Nguyễn Thị Phương Thảo 131700728 17DTA3 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000
320 16DXN1 Huyết học đông máu 1.340.000 402.000
321 16DXN1 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1.340.000 402.000
322 16DXN1 Vi sinh 1 1.340.000 402.000
323 Nguyễn Thị Thanh Hiền 131700503 17DQT1 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
324 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
325 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
326 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2.200.000 660.000
327 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000
328 Nguyễn Thị Thanh Tâm 121612472 16DXN1 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1.340.000 402.000
329 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
330 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2.200.000 660.000
331 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000
332 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
333 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
334 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000
335 British – American Literature 1.100.000 330.000
336 Chinese 2 1.650.000 495.000
337 Nguyễn Thị Thùy Linh 131700720 17DTA3 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000
338 British – American Literature 1.100.000 330.000
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 121612525 16DTH2
16DXD1
Nguyễn Thanh Tùng 121612121 16DTH1
Nguyễn Thanh Sơn 121612284
Nguyễn Thị Hồng 121612100 16DTA1
Nguyễn Thanh Tùng 121612805 16DCT2
Nguyễn Thị Thanh Phương 121612508 16DKT1
Nguyễn Thị Thanh Hằng 121612754
Nguyễn Thị Thanh Trâm 121612293 16DTA4
Nguyễn Thị Trúc Linh 121612111 16DTA1
Nguyễn Thị Thanh Thương 121612622 16DKT1
Nguyễn Thị Thanh Thúy 121612427 16DKT1
339 Chinese 1 1.650.000 495.000
340 Nguyễn Trí Vinh 131701235 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
341 Nguyễn Trọng Nguyên 121612439 16DOT2 Thực tập kỹ thuật mô tô - xe máy 550.000 165.000
342 Nguyễn Trung Dũng 131700901 17DĐI1 Máy điện 1.650.000 495.000
343 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000
344 Tiếng anh 5 1.100.000 330.000
345 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
346 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
347 Đồ họa ứng dụng 1.100.000 330.000
348 Lập trình hướng đối tượng 1.650.000 495.000
349 Lập trình web 1.650.000 495.000
350 Thương mại điện tử 1.650.000 495.000
351 Nguyễn Văn Mai 131700423 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
352 Nguyễn Văn Tiền 121613061 16DĐT1 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000
353 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
354 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
355 Nguyễn Viết Quyết 131700236 17DTH1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1.650.000 495.000
356 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
357 Dung sai và kỹ thuật đo 1.100.000 330.000
358 Nguyễn Xuân Sang 131700024 17DOT1 Hình họa 1.100.000 330.000
359 Nguyễn Xuân Tiến 121612554 16DQT1 Xác suất thống kê 1.100.000 330.000
360 Nguyễn Xuân Vinh 131700437 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
361 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
362 Thực tập kỹ thuật mô tô - xe máy 550.000 165.000
363 Phạm Hoàng Huy Thông 131700346 17DOT2 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
364 Phạm Lan Anh 121612645 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
365 Phạm Mạnh Cường 131700281 17DTH1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1.650.000 495.000
366 Phạm Minh Đức 131700037 17DĐI1 Máy điện 1.650.000 495.000
367 Phạm Minh Quang 131700646 17DDT1 Giải tích mạch điện 1.650.000 495.000
368 Chinese 1 1.650.000 495.000
369 Chinese 2 1.650.000 495.000
370 English for commerce 1.650.000 495.000
371 Listening 4 1.650.000 495.000
372 Reading 1 1.650.000 495.000
373 Reading 4 1.650.000 495.000
374 Writing 4 1.650.000 495.000
375 Phạm Minh Tuấn 131700537 17DDT1 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000
376 Phạm Nguyễn Quốc Phi 121612722 16DĐI1 Mạch điện 2 1.100.000 330.000
Nguyễn Thị Trúc Linh 121612111 16DTA1
Nguyễn Văn Lộc 121612759 16DTH2
Nguyễn Trung Hiếu 121612641 16DOT2
Nguyễn Uyển Nhi 121612367 16DKT1
Nguyễn Văn Tuấn 131700192 17DOT1
Nguyễn Viết Tùng 131700376 17DOT2
Nông Thế Hủy 121612502 16DOT2
Phạm Minh Thư 121612256 16DTA4
377 Cơ lưu chất 1.100.000 330.000
378 Thực hành sửa chữa cơ khí 550.000 165.000
379 Phạm Thị Hoài Hương 121612444 16DTA3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.260.000 378.000
380 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
381 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
382 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2.200.000 660.000
383 Tiếng Anh 5 1.100.000 330.000
384 Phạm Thị Huyền Trang 131701107 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
385 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
386 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
387 Toán tài chính 1.100.000 330.000
388 ISO 14000 và kiểm toán môi trường 1.100.000 330.000
389 Mô hình hóa môi trường 1.100.000 330.000
390 Quá trình và thiết bị truyền chất (chuyển khối) 1.100.000 330.000
391 Sinh thái môi trường cơ bản 1.100.000 330.000
392 Tiếng anh chuyên ngành Môi trường 1 1.100.000 330.000
393 Vi sinh môi trường 1.000.000 300.000
394 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000
395 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000
396 Phạm Vương Trúc Anh 121612743 16DTA2 Special Subject for Graduation 1.650.000 495.000
397 Toán cao cấp C1 1.100.000 330.000
398 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
399 Kiểm toán p1 1.650.000 495.000
400 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000
401 Phân tích hoạt động kinh doanh 1.100.000 330.000
402 Chinese 1 1.650.000 495.000
403 Syntax 1.100.000 330.000
404 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1.340.000 402.000
405 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
406 Phan Phúc Hiền 131701168 17DTH4 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1.650.000 495.000
407 Phan Tấn Ninh 131700420 17DOT2 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000
409 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
410 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
411 Phan Thị Thu Hà 121612616 16DKT1 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000
412 Phan Văn Anh Phú 131700339 17DDT1 Tiếng Anh 2 1.650.000 495.000
413 Phùng Quang Huy 121612843 16DQT2 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000
414 Tạ Đoàn Hoàng Phúc 121613005 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
415 Tạ Huy Nam 131701057 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
Phạm Xuân Quỳnh 121612541 16DKT1
Phạm Thanh Hải 121612378 16DCT1
Phạm Thị Hường 121612346 16DKT1
Phạm Văn Sang 131701024 17DDT2
Phạm Thị Phương Thảo 121612082 16DKT1
Phạm Văn Đức 121612305 16DMT1
Phan Khánh Linh 121612038 16DTA1
Phan Nữ Kiều My 121612216 16DXN1
Phan Thị Ngọc Hân 121613017 16DKT2
416 Tạ Phạm Đức Đường 121612018 16DĐT1 Tiếng anh 2 1.650.000 495.000
417 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000
418 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
419 Kinh tế lượng 1.650.000 495.000
420 Tiêu Như Phương 131701422 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
421 Tô Hoài An 131700232 17DTA3 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000
422 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
423 Điện tử cơ bản 1.100.000 330.000
424 Vật lý 1 1.100.000 330.000
426 Nguyên lý chi tiết máy 1.650.000 495.000
427 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000
428 Thực tập gò hàn 550.000 165.000
429 Thực tập nguội cơ bản 550.000 165.000
430 Toán cao cấp A2 1.100.000 330.000
431 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000
432 Hình họa 1.100.000 330.000
433 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
434 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000
435 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000
437 Xác suất thống kê 1.100.000 330.000
438 Trần Hoàng Duy 131700278 17DĐI1 Cung cấp điện 2.200.000 660.000
439 Trần Huỳnh Kiều Oanh 121612746 16DVP1 Quản trị chiến lược 1.650.000 495.000
440 Trần Lê Triều Tin 131700036 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
441 Trần Minh Nhật 121613039 16DOT2 Kết cấu khung - gầm ô tô 1.100.000 330.000
442 Năng lượng mới trên ô tô 1.100.000 330.000
443 Nguyên lý động cơ đốt trong 1.100.000 330.000
444 Vật liệu cơ khí 1.100.000 330.000
445 Vật lý 2 1.100.000 330.000
446 Trần Minh Quang 121612668 16DOT2 Hình họa 1.100.000 330.000
447 Trần Minh Thư 131700315 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
448 English for commerce 1.650.000 495.000
449 Listening 3 1.650.000 495.000
450 Reading 3 1.650.000 495.000
451 Speaking 3 1.650.000 495.000
452 Trần Thanh Huynh 131701139 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
453 Trần Thị Hằng 121612022 16DTP1 Hóa học đại cương 1.100.000 330.000
454 British – American Literature 1.100.000 330.000
455 Phonetics and Phonology 1.100.000 330.000
Thân Ngọc Nhung 121613083 16DKT2
Trần Gia Hân 121612401 16DOT2
Trần Đào Công Minh 121612581 16DOT3
Trần Bảo Tâm 131700444 17DOT2
Trần Nguyễn Quỳnh Như 121612998 16DTA4
Trần Thị Thanh Hảo 121612226 16DTA1
456 British – American Literature 1.100.000 330.000
457 Specialized practicing 1 550.000 165.000
458 Trần Thị Thu Thảo 121612458 16DHO1 Tiếng anh chuyên ngành CNHH 2 1.100.000 330.000
459 Trần Văn Hoàng 131700434 17DDT1 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000
460 Trần Văn Sơn 131700597 17DĐI1 Máy điện 1.650.000 495.000
461 Đường lối CM của đảng CSVN 1.260.000 378.000
462 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2.200.000 660.000
463 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000
464 Trần Xuân Bích 121612438 16DOT2 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000
465 Hóa phân tích 1.100.000 330.000
466 Tiếng anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 1.100.000 330.000
467 Thực hành hóa lý 1.100.000 330.000
469 Trịnh Huy Hoàng 131700323 17DTH2 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
470 Translation 1 1.650.000 495.000
471 Specialized practicing 1 550.000 165.000
472 Trịnh Thị Chinh 121612776 16DQT2 Tiếng anh thương mại 1 1.100.000 330.000
473 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
474 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2.200.000 660.000
475 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2.200.000 660.000
476 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000
477 Trịnh Thị Tuyết Nhi 121612929 16DQT2 Tiếng anh thương mại 1 1.100.000 330.000
478 Trương Công Trịnh 121612996 16DTA4 Specialized practicing 1 550.000 165.000
479 Trương Minh Thắng 131700625 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000
480 Phương pháp tính 1.100.000 330.000
481 Công nghệ và thiết bị hàn 1.100.000 330.000
482 Điện tử cơ bản 1.100.000 330.000
483 Robot công nghiệp 1.100.000 330.000
484 Phương pháp tính 1.100.000 330.000
485 Văn Thị Hồng Phượng 121612052 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000
486 Võ Hải Nhật Quang 131700032 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000
487 Kỹ thuật cảm biến đo lường 1.100.000 330.000
488 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1.100.000 330.000
489 16DXN1 Tâm lý học y đức 1.340.000 402.000
490 16DXN1 Toán cao cấp A1 1.340.000 402.000
491 AutoCad trong kỹ thuật điện 1.100.000 330.000
492 Điều khiển máy điện 1.650.000 495.000
493 Thực hành PLC 1 1.650.000 495.000
494 Võ Thị Kim Bình 121612461 16DXN1 Thực hành hóa hữu cơ 670.000 201.000
Trịnh Hoàng Quân 121612696 16DHO1
16DCT2
Võ Quang Thành 121612848 16DĐI1
121612343Trần Vũ Hoài Thương 16DTC1
Trần Thị Thu Hiền 121612855 16DTA4
Võ Phương Nam
Trương Văn Trí 121612779
Võ Ngọc Tình 131700056 17DCT1
Trịnh Nguyễn Mỹ Linh 121612766 16DTA4
Trịnh Thị Phương Ngân 121612005 16DKT1
121612770
495 Võ Thị Kim Tiền 141801709 18DQT4 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
496 British – American Literature 1.100.000 330.000
497 Specialized practicing 2 550.000 165.000
498 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000
499 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000
500 Kinh tế vi mô 1.650.000 495.000
501 Đạo đức kinh doanh 1.100.000 330.000
503 Vũ Anh Tiến 131700501 17DOT2 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động trên ô tô 1.650.000 495.000
504 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000
505 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
506 Vũ Huy Quang 121612918 16DTA4 Chinese 2 1.650.000 495.000
507 Quản trị chất lượng 1.650.000 495.000
508 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000
509 Vũ Nguyễn Hoàng Khang 131700848 17DDT1 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000
510 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000
511 Tiếng Anh 1 1.650.000 495.000
512 16DTA4 British – American Literature 1.100.000 330.000
513 16DTA4 Chinese 1 1.650.000 495.000
514 Vũ Quang Huy 121612592 16DMT1 Công nghệ sinh học môi trường 1.100.000 330.000
515 Vũ Thanh Tùng 131700442 17DTH2 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000
516 Vũ Thị Ngọc Huyền 121612179 16DTA1 Chinese 1 1.650.000 495.000
517 Vũ Văn Dũng 131701010 17DDT2 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000
518 16DQT2 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000
519 16DQT2 Tuyển dụng và huấn luyện nhân sự 1.100.000 330.000
520 16DQT2 Nguyên lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000
Tổng 679.720.000 203.916.000
TRƯỞNG BAN CHỦ TỊCH QUỸPHÒNG ĐÀO TẠO - KHẢO THÍ
16DQT2
17DQT1
16DQT1
16DOT3
16DTA3
16DQT2
Vũ Phan Hoài Linh 121613090
Vũ xuân quang 121612870
Vũ Hoàng Mỹ Linh 131700141
Vũ Ngọc Sơn 121612310
Vũ Nhật Trường 121612663
Võ Thị Ly 121612425
Võ Trọng Nguyễn Phương 121612710
Võ Văn Anh Vũ 121612753