trƯỜng ĐẠi hỌc coÂng ngheÄ ÑoÀng nai cỘng hÒa …

14
Stt Họ và tên MSSV Lớp Môn xin hỗ trợ Học phí Số tiền được hỗ trợ Ký nhận 1 Chế biến bánh và các món tráng miệng 1.100.000 330.000 2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000 3 Bùi Kim Khánh 121612924 16DTA4 Translation 2 1.650.000 495.000 4 Semantics 1.100.000 330.000 5 Reading 3 1.650.000 495.000 6 British – American Literature 1.100.000 330.000 7 Reading 3 1.100.000 330.000 8 Đồ án bê tông cốt thép 2 550.000 165.000 9 Thực tập gò hàn 550.000 165.000 10 Bùi Triều Cường 121612171 16DĐT1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000 11 Bùi Văn Sâm 121612737 16DOT2 Kỹ thuật điện 1.100.000 330.000 12 English for commerce 1.650.000 495.000 13 Semantics 1.100.000 330.000 14 Translation 1 1.650.000 495.000 15 Translation 2 1.650.000 495.000 16 Giải tích mạch điện 1.650.000 495.000 17 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000 18 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000 20 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000 21 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000 22 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000 23 Tiếng Anh chuyên ngành điện tử 1.100.000 330.000 24 Vi điều khiển 2.200.000 660.000 25 Xử lý audio/video 1.100.000 330.000 26 Cao Hoàng Nghĩa 121611446 16DTH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000 27 Grammar 1 1.100.000 330.000 28 Reading 4 1.650.000 495.000 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ KHUYẾN HỌC (Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNĐN-KH&KN ngày tháng năm 2020 của Chủ tịch Quỹ khuyến học và khởi nghiệp ) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TRƯỜNG ĐẠI HC COÂNG NGHEÄ ÑOÀNG NAI QUỸ KHUYẾN HỌC VÀ KHỞI NGHIỆP Đồng Nai, ngày tháng 8 năm 2020 Bùi Thị Hoàng Yến 121612889 16DTA4 Bùi Thị Nam 121612718 16DXD1 Bùi Đức Thiện 121612481 16DNH1 Bùi Thị Cẩm Vân 121612561 16DTA2 Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân 121612853 16DTA4 Bùi Vũ Ngọc Linh 121613008 16DTA3 Cao Gia Huy 121612821 16DĐT2 DỰ THẢO

Upload: others

Post on 27-Nov-2021

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Stt Họ và tên MSSV Lớp Môn xin hỗ trợ Học phí Số tiền được hỗ

trợ Ký nhận

1 Chế biến bánh và các món tráng miệng 1.100.000 330.000

2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

3 Bùi Kim Khánh 121612924 16DTA4 Translation 2 1.650.000 495.000

4 Semantics 1.100.000 330.000

5 Reading 3 1.650.000 495.000

6 British – American Literature 1.100.000 330.000

7 Reading 3 1.100.000 330.000

8 Đồ án bê tông cốt thép 2 550.000 165.000

9 Thực tập gò hàn 550.000 165.000

10 Bùi Triều Cường 121612171 16DĐT1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000

11 Bùi Văn Sâm 121612737 16DOT2 Kỹ thuật điện 1.100.000 330.000

12 English for commerce 1.650.000 495.000

13 Semantics 1.100.000 330.000

14 Translation 1 1.650.000 495.000

15 Translation 2 1.650.000 495.000

16 Giải tích mạch điện 1.650.000 495.000

17 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000

18 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000

20 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000

21 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000

22 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000

23 Tiếng Anh chuyên ngành điện tử 1.100.000 330.000

24 Vi điều khiển 2.200.000 660.000

25 Xử lý audio/video 1.100.000 330.000

26 Cao Hoàng Nghĩa 121611446 16DTH1 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000

27 Grammar 1 1.100.000 330.000

28 Reading 4 1.650.000 495.000

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC HỖ TRỢ KHUYẾN HỌC

(Ban hành kèm theo Quyết định số /QĐ-ĐHCNĐN-KH&KN ngày tháng năm 2020

của Chủ tịch Quỹ khuyến học và khởi nghiệp )

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TRƯỜNG ĐẠI HỌC COÂNG NGHEÄ ÑOÀNG NAIQUỸ KHUYẾN HỌC VÀ KHỞI NGHIỆP

Đồng Nai, ngày tháng 8 năm 2020

Bùi Thị Hoàng Yến 121612889 16DTA4

Bùi Thị Nam 121612718 16DXD1

Bùi Đức Thiện 121612481 16DNH1

Bùi Thị Cẩm Vân 121612561 16DTA2

Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân 121612853 16DTA4

Bùi Vũ Ngọc Linh 121613008 16DTA3

Cao Gia Huy 121612821 16DĐT2

DỰ THẢO

29 Semantics 1.100.000 330.000

30 Writing 4 1.650.000 495.000

31 Kinh tế lượng 1.650.000 495.000

32 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

33 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

34 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000

35 Đồ án chi tiết máy 550.000 165.000

36 Đồ án công nghệ chế tạo máy 550.000 165.000

37 Cao Tiến Dũng 121612517 16DTC1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2.200.000 660.000

38 Chu Bảo Trân 121612682 16DQT2 nguyên lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000

39 British – American Literature 1.100.000 330.000

40 Chinese 1 1.650.000 495.000

41 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000

42 Reading 1 1.650.000 495.000

43 Writing 1 1.650.000 495.000

44 Writing 4 1.650.000 495.000

45 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

46 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2.200.000 660.000

47 Kiểm toán p1 1.650.000 495.000

48 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000

49 Thực Hành kế toán p1 2.200.000 660.000

50 Đặng Quang Nhật 121612703 16DLH1 Kinh tế vi mô 1.650.000 495.000

51 Đặng Thị Linh 131701041 17DKT2 Kế toán tài chính doanh nghiệp P1 2.200.000 660.000

52 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

53 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

54 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2.200.000 660.000

55 Danh Thành Thắng 121612714 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

56 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

57 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

58 Đào Thị Hồng Thắm 121612891 16DTA4 Chinese 2 1.650.000 495.000

59 Đào Thị Thanh Bình 121612004 16DQT1 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000

60 Dđinh Hồ Ngọc Bội 131701328 17DQT2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

61 Đinh Hồ Kim Dung 141800203 18DQT1 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

62 Đinh Thị Phương Dung 121612937 16DHO1 Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị 1.100.000 330.000

63 Đinh Thị Thùy Linh 131700319 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

64 Đinh Tiến Thoại 131700026 17DDT1 Lý thuyết tín hiệu ngành điện tử 1.100.000 330.000

65 Đỗ Hoàng Giang 141801369 18DQT2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

66 Đỗ Hoàng Thùy Dương 121612872 16DTA4 Specialized practicing 1 550.000 165.000

Cao Nguyễn Hoàng Thanh Ân 121612853 16DTA4

Đặng Hồng Thương 121612781 16DKT2

Đặng Thị Thanh Nhàn 121612220 16DKT1

Cao Thiên Vũ 121612138 16DCT1

Chu Ngọc Oanh 121612882 16DTA3

Đào Khắc Sơn 131700521 17DOT2

Cao Thị Huyền Trang 121612057 16DQT1

67 An toàn lao động ngành cơ khí 550.000 165.000

69 Kỹ thuật điện 1.100.000 330.000

70 Nguyên lý động cơ đốt trong 1.100.000 330.000

71 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

72 Tính toán kết cấu động cơ đốt trong 1.100.000 330.000

73 Xác suất thống kê 1.100.000 330.000

74 Đỗ Nhật Minh 131701208 17DDT2 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000

75 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

76 Vật lý 1 1.100.000 330.000

77 Đoàn Thị Thanh Nguyên 121612869 16DTA4 Reading 4 1.650.000 495.000

78 Đoàn Thị Thanh Tâm 121611450 16DKT1 Kiểm toán P2 1.650.000 495.000

79 Đoàn Trường Nam 121612051 16DĐI1 Toán cao cấp A3 1.100.000 330.000

80 Dương Thanh Tiến 121612152 16DCT1 Đồ án công nghệ chế tạo máy 550.000 165.000

81 Dương Thiện Sang 131700623 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000

82 Nhà máy điện và trạm biến áp 1.100.000 330.000

83 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000

84 Tiếng Anh 4 1.650.000 495.000

85 Gia Huy Hoàng 121612073 16DNH1 Bếp và các nguyên tắc làm bếp trong NHKS 1.100.000 330.000

86 Giáp Văn Thao 131700569 17DDT1 Kỹ thuật xung 1.100.000 330.000

87 Hà Anh Thịnh 121612655 16DĐI1 Kỹ thuật đo ngành điện 1.100.000 330.000

88 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

89 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000

90 Vật lý 1 1.100.000 330.000

91 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

92 Kiểm toán p1 1.650.000 495.000

93 Thực hành kế toán P1 2.200.000 660.000

94 Hàn Thanh Tuấn 121612556 16DTH2 Đồ họa ứng dụng 1.100.000 330.000

95 Hồ Huy Hải 131701158 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

96 Cơ sở văn hóa Việt Nam 1.100.000 330.000

97 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000

98 Đường lối cách mạng của ĐCSVN 1.260.000 378.000

99 Syntax 1.100.000 330.000

100 Hồ Viết Thi 131700317 17DOT2 Tiếng Anh 4 1.650.000 495.000

101 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

102 Lý thuyết Ô tô 2.200.000 660.000

103 Nguyên lý động cơ đốt trong 1.100.000 330.000

104 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

105 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000

Hà Duy Trường 121612915 16DKT2

Hoàng Minh Tú 121612717 16DOT2

Hồ Thị Anh Thư 131700714 17DTA2

Đỗ Mạnh Tiến 121612449 16DOT2

Hà Công Chính 121612567 16DOT2

Đỗ Phúc An 121612834 16DXD1

131700314 17DĐI1Dương Văn Nguyên

106 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000

107 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000

108 Mạng máy tính 1.650.000 495.000

109 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000

110 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000

111 Vi điều khiển 2.200.000 660.000

112 Vật lý 1 1.100.000 330.000

113 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

114 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

115 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000

116 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000

117 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000

118 Vật lý 1 1.100.000 330.000

119 Huỳnh Anh Khoa 131700433 17DOT2 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

120 Cung cấp điện 2.200.000 660.000

122 Kỹ thuật chiếu sáng 1.100.000 330.000

123 Kỹ thuật đo ngành điện 1.100.000 330.000

124 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000

125 Lý thuyết điều khiển tự động ngành điện 1.650.000 495.000

126 Thực hành điều khiển máy điện 1.100.000 330.000

127 Truyền động điện 1.650.000 495.000

128 Khúc Minh Tuấn 131700235 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

129 Applied Linguistics 1.100.000 330.000

130 Chinese 1 1.650.000 495.000

131 Speaking 3 1.650.000 495.000

132 Speaking 4 1.650.000 495.000

133 Lâm Thành Nam 121612119 16DĐI1 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

134 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

135 Vật lý 1 1.100.000 330.000

136 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

137 Nguyên lý cắt - dụng cụ cắt 1.650.000 495.000

138 Nguyên lý chi tiết máy 1.650.000 495.000

139 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000

140 Thực hành sửa chữa cơ khí 550.000 165.000

141 Tin học ứng dụng ngành cơ khí 1.100.000 330.000

142 Lê Đăng Sang 121612797 16DOT2 Hệ thống điện động cơ và ĐK động cơ trên Ô tô 1.650.000 495.000

143 Interpretation 2 1.650.000 495.000

144 Listening 4 1.650.000 495.000

Hoàng Minh Tú 121612717 16DOT2

Hoàng Văn Tuấn 121612395 16DOT2

Hoàng Nguyễn Minh Quân 121612421 16DTH1

Hoàng Trọng Linh 131701246 17DDT2

Lê Bá Long 121612079 16DOT1

Lê Chính Nghĩa 121612547 16DCT1

Huỳnh Văn Anh Huy 131700476 17DĐI1

La Tuyết Vi 121612435 16DTA3

Lê Đỗ Thúy Vân 121612579 16DTA2

145 Reading 4 1.650.000 495.000

146 Speaking 4 1.650.000 495.000

147 Translation 1 1.650.000 495.000

148 Writing 4 1.650.000 495.000

149 Lê Đức Toàn 131701379 17DTH2 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

150 Lê Gia Hân 141800356 18DQT2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

151 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

152 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000

153 Lê Mạnh Tá 121612595 16DĐT2 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000

154 Lê Minh Vạn Phát 121612127 16DMT1 Công nghệ sinh học môi trường 1.100.000 330.000

155 Lê Sĩ Nguyên 121612846 16DĐT2 Tiếng anh 4 1.650.000 495.000

156 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000

157 Tự động hóa quá trình công nghiệp ngành điện tử 1.100.000 330.000

158 Lê Thành Đạt 121612098 16DOT1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2.100.000 630.000

159 Speaking 4 1.650.000 495.000

160 Translation 1 1.650.000 495.000

161 Translation 2 1.650.000 495.000

162 Writing 3 1.650.000 495.000

163 Writing 4 1.650.000 495.000

164 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1.100.000 330.000

165 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 1.650.000 495.000

166 Tài chính doanh nghiệp P1 1.650.000 495.000

167 Kinh tế vi mô 1.650.000 495.000

168 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

169 Quản trị học 1.100.000 330.000

170 Tiếng Anh 5 1.100.000 330.000

171 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

172 Lê Thị Kim Thủy 121612325 16DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

173 Lê Thị Mỹ Linh 121613072 16DQT2 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000

174 Lê Thị Ngọc Trúc 121612363 16DLH1 Quản trị chất lượng du lịch 1.100.000 330.000

175 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

176 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000

177 Kinh tế lượng 1.650.000 495.000

178 Lê Trần Chiến Thắng 121612863 16DMT1 Tiếng anh 2 1.650.000 495.000

179 Lê Trọng Phương 121612514 16DCT1 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

180 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

181 Dung sai và kỹ thuật đo 1.100.000 330.000

182 Lê Trương Thành Công 121612410 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

Lê Thị Hồng Phúc 121612080 16DTC1

Lê Thị Phương 121613006 16DKT2

Lê Thị Hương Giang 121612109 16DLH1

Lê Tấn Thông 121612534 16DĐT1

Lê Thị Diễm Kiều 121612883 16DTA4

Lê Đỗ Thúy Vân 121612579 16DTA2

Lê Hoàng Dung 121612318 16DQT1

Lê Trọng Tài 131700435 17DOT2

183 Lê Văn Huy 131700669 17DTA2 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000

184 Lê Văn Khải 121612500 16DXD1 Toán cao cấp A2 1.100.000 330.000

185 Cơ lưu chất 1.100.000 330.000

186 Đồ án chi tiết máy 550.000 165.000

187 Nguyên lý cắt - dụng cụ cắt 1.650.000 495.000

188 Nguyên lý chi tiết máy 1.650.000 495.000

189 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

190 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1.100.000 330.000

191 Phương pháp tính 1.100.000 330.000

192 Tiếng Anh 2 1.650.000 495.000

193 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

194 Vật lý 1 1.100.000 330.000

195 Lương Phúc Tiền 121612724 16DTP1 Công nghệ sản xuất cồn, rượu, bia và nước giải khát 1.100.000 330.000

196 Lương Thị Kim Oanh 131700638 17DQT2 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

197 Autocad trong kỹ thuật điện 1.100.000 330.000

198 Mạch điện 1 1.650.000 495.000

199 Thiết kế cung cấp điện 1.650.000 495.000

200 Thực hành điều khiển máy điện 1.100.000 330.000

201 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

202 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

203 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000

205 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000

206 Vi xử lý 1.100.000 330.000

207 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2.100.000 630.000

208 Mai Thị Minh Thương 131700510 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

209 Mai Thị Phương 121612822 16DTA4 Chinese 2 1.650.000 495.000

210 Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2.100.000 630.000

211 Kế toán ngân hàng 1.650.000 495.000

212 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2.200.000 660.000

213 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2.100.000 630.000

214 Tiếng Anh 4 1.650.000 495.000

215 Ngô Hoàng Ngọc Châu 121612762 16DTA4 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.260.000 378.000

216 Hình họa 1.100.000 330.000

217 Nguyên lý chi tiết máy 1.650.000 495.000

218 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000

219 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000

220 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000

221 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000

Nguyễn Anh Khoa 121613075 16DOT1

Nguyễn Anh Tuấn 121612466 16DĐT1

Nguyễn Anh Minh 131700436 17DDT1

Lưu Văn Linh 121612815 16DĐI1

Lý Hiển Vinh 121613038 16DOT2

Lê Văn Việt 121612263 16DCT1

Man Ngọc Thanh Thảo 121612501 16DTC1

Ngô Duy Phúc 121612640 16DOT2

Mai Đức Huy 121612788 16DOT2

222 Thực tập Vi điều khiển 1.100.000 330.000

223 Nguyễn Công Tiến 121612719 16DCT2 Phương pháp tính 1.100.000 330.000

224 Các phương pháp gia công đặc biệt 1.100.000 330.000

225 Lập trình hướng đối tượng 1.650.000 495.000

226 Lập trình Java 1.650.000 495.000

227 Lập trình mạng 1.650.000 495.000

228 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

229 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1.100.000 330.000

230 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

231 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

233 Thực tập nguội cơ bản 550.000 165.000

234 Hệ điều hành 1.650.000 495.000

235 Lập trình Web 1.650.000 495.000

236 Toán cao cấp A2 1.100.000 330.000

237 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000

238 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1.100.000 330.000

239 Điện tử cơ bản 1.100.000 330.000

241 Thực hành sửa chữa cơ khí 550.000 165.000

242 Vật liệu cơ khí 1.100.000 330.000

243 Tin học ứng dụng ngành cơ khí 1.100.000 330.000

244 Công nghệ và thiết bị hàn 1.100.000 330.000

245 Lý thuyết điều khiển tự động ngành điện 1.650.000 495.000

246 Mạch điện 1 1.650.000 495.000

247 Thực hành cung cấp điện 1.100.000 330.000

248 Nguyễn Hà Thanh Thảo 121612023 16DXN1 Đường lối CM của đảng CSVN 1.260.000 378.000

249 Nguyễn Hải Đăng 131700011 17DĐI1 Hệ thống điện 1.100.000 330.000

250 Nguyễn Hoài Lan 121612598 16DTC1 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2.200.000 660.000

251 Tiếng Anh 3 1.650.000 495.000

252 Nguyễn Hoài Việt 121612608 16DTH2 Lập trình hướng đối tượng 1.650.000 495.000

253 Nguyễn Hoàng Anh 121612893 16DQT2 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000

254 Nguyễn Hoàng Bửu 121612528 16DQT1 Kỹ năng soạn thảo văn bản 1.100.000 330.000

255 Nguyễn Hoàng Quang 131700454 17DOT2 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động trên ô tô 1.650.000 495.000

256 Kỹ thuật cảm biến đo lường 1.100.000 330.000

257 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000

258 Mạch điện tử 2 1.650.000 495.000

259 Thí nghiệm kỹ thuật số 550.000 165.000

260 Thí nghiệm mạch điện 550.000 165.000

261 Thí nghiệm mạch điện tử 2 550.000 165.000

Nguyễn Dương Ninh 121612174 16DCT1

Nguyễn Duy Thắng

Nguyễn Anh Tuấn 121612466 16DĐT1

Nguyễn Đại Anh Hào 131700256 17DOT2

Nguyễn Đức Anh 121612628 16DCT2

Nguyễn Cửu Vũ Hoàng 121612147 16DTH1

121612243 16DĐI1

Nguyễn Đức Thắng 121612175 16DTH1

Nguyễn Hoàng Tài 121613011 16DĐT1

262 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.260.000 378.000

263 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

264 Vật lý 1 1.100.000 330.000

265 Nguyễn Hồng Phúc 131700496 17DDT1 Kỹ thuật xung 1.100.000 330.000

266 Nguyễn Huỳnh Mai Phương 121612184 16DKT1 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

267 Nguyễn Khánh Linh 121612218 16DTA1 Translation 2 1.650.000 495.000

268 Nguyễn Mạnh Tiến 121612059 16DTH1 Cấu trúc rời rạc 1.100.000 330.000

269 Nguyễn Minh Đức 121612369 16DOT1 Hình họa 1.100.000 330.000

270 Cơ lưu chất 1.100.000 330.000

271 Cơ sở thiết kế và chế tạo thiết bị 1.100.000 330.000

272 Tin học ứng dụng (khối hóa) 1.100.000 330.000

273 Xử lý số liệu và quy hoạch thực nghiệm 1.100.000 330.000

274 Vẽ kỹ thuật 1.100.000 330.000

275 Nguyễn Mỹ Duyên 121612292 16DTA3 Reading 2 1.100.000 330.000

276 Nguyễn Ngọc Minh Anh 121612999 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

277 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000

278 Thí nghiệm linh kiện điện tử 550.000 165.000

279 Nguyễn Nhật Thu Minh 121612185 16DTA1 Syntax 1.100.000 330.000

280 Nguyễn Nhật Vi 121612115 16DKT1 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000

281 Nguyễn Phát Hưng 131700308 17DOT2 Thực tập nguội cơ bản 550.000 165.000

282 Nguyễn Quang Đình 121612423 16DĐT1 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000

283 Nguyễn Quang Minh Đức 131701150 17DDT2 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000

284 Giải tích mạch điện 1.650.000 495.000

285 Kỹ thuật xung 1.100.000 330.000

286 Nguyễn Quốc Bảo 131700466 17DOT2 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

287 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

288 Hình họa 1.100.000 330.000

289 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

290 Những Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2.100.000 630.000

291 Xác suất thống kê 1.100.000 330.000

292 Nguyễn Tấn Trung 121612007 16DOT3 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000

293 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000

294 Toán Cao Cấp A1 1.100.000 330.000

295 Nguyễn Thành Công 121612954 16DTH2 Tư tưởng Hồ Chí Minh 840.000 252.000

296 17DDT2 Kỹ thuật lập trình C 1.650.000 495.000

297 17DDT2 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000

298 17DDT2 Toán cao cấp A2 1.100.000 330.000

299 Nguyễn Thanh Huyền 121612654 16DKT1 Toán cao cấp C1 1.100.000 330.000

Nguyễn Hoàng Tài 121613011 16DĐT1

Nguyễn Minh Hải 121612731 16DHO1

Nguyễn Tấn Dũng 121612191 16DTC1

Nguyễn Thái Bình 131700938 17DDT2

Nguyễn Ngọc Tuấn 131701118 17DDT2

Nguyễn Quốc Phương 131701322 17DOT5

17DDT1

Nguyễn Thanh Hiếu 131701182

Nguyễn Quang Nhật 131700270

300 Nguyễn Thanh Phong 121612518 16DOT2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin 2.100.000 630.000

301 Đồ án bê tông cốt thép 2 550.000 165.000

302 Sức bền vật liệu 1.650.000 495.000

303 Nguyễn Thanh Tâm 131701311 17DĐI1 pháp luật đại cương 1.100.000 330.000

304 Nguyễn Thanh Tùng 121612805 16DCT2 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

305 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1.650.000 495.000

306 Mạng máy tính 1.650.000 495.000

307 Kỹ thuật điện 1.100.000 330.000

309 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

310 Vật lý 1 1.100.000 330.000

311 Interpretation 1 1.650.000 495.000

312 Translation 1 1.650.000 495.000

313 Translation 2 1.650.000 495.000

314 Nguyễn Thị Hồng Nhung 131701063 17DTA4 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000

315 Nguyễn Thị Huyền Trang 121612286 16DTA4 Dẫn luận ngôn ngữ học 1.100.000 330.000

316 ADO, NET 1.650.000 495.000

317 Cơ sở dữ liệu 1.650.000 495.000

318 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 121612947 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

319 Nguyễn Thị Phương Thảo 131700728 17DTA3 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000

320 16DXN1 Huyết học đông máu 1.340.000 402.000

321 16DXN1 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1.340.000 402.000

322 16DXN1 Vi sinh 1 1.340.000 402.000

323 Nguyễn Thị Thanh Hiền 131700503 17DQT1 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

324 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

325 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

326 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2.200.000 660.000

327 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000

328 Nguyễn Thị Thanh Tâm 121612472 16DXN1 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1.340.000 402.000

329 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

330 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2.200.000 660.000

331 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000

332 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

333 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

334 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000

335 British – American Literature 1.100.000 330.000

336 Chinese 2 1.650.000 495.000

337 Nguyễn Thị Thùy Linh 131700720 17DTA3 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000

338 British – American Literature 1.100.000 330.000

Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 121612525 16DTH2

16DXD1

Nguyễn Thanh Tùng 121612121 16DTH1

Nguyễn Thanh Sơn 121612284

Nguyễn Thị Hồng 121612100 16DTA1

Nguyễn Thanh Tùng 121612805 16DCT2

Nguyễn Thị Thanh Phương 121612508 16DKT1

Nguyễn Thị Thanh Hằng 121612754

Nguyễn Thị Thanh Trâm 121612293 16DTA4

Nguyễn Thị Trúc Linh 121612111 16DTA1

Nguyễn Thị Thanh Thương 121612622 16DKT1

Nguyễn Thị Thanh Thúy 121612427 16DKT1

339 Chinese 1 1.650.000 495.000

340 Nguyễn Trí Vinh 131701235 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

341 Nguyễn Trọng Nguyên 121612439 16DOT2 Thực tập kỹ thuật mô tô - xe máy 550.000 165.000

342 Nguyễn Trung Dũng 131700901 17DĐI1 Máy điện 1.650.000 495.000

343 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000

344 Tiếng anh 5 1.100.000 330.000

345 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

346 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

347 Đồ họa ứng dụng 1.100.000 330.000

348 Lập trình hướng đối tượng 1.650.000 495.000

349 Lập trình web 1.650.000 495.000

350 Thương mại điện tử 1.650.000 495.000

351 Nguyễn Văn Mai 131700423 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

352 Nguyễn Văn Tiền 121613061 16DĐT1 Kỹ thuật số 1.100.000 330.000

353 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

354 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

355 Nguyễn Viết Quyết 131700236 17DTH1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1.650.000 495.000

356 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

357 Dung sai và kỹ thuật đo 1.100.000 330.000

358 Nguyễn Xuân Sang 131700024 17DOT1 Hình họa 1.100.000 330.000

359 Nguyễn Xuân Tiến 121612554 16DQT1 Xác suất thống kê 1.100.000 330.000

360 Nguyễn Xuân Vinh 131700437 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

361 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

362 Thực tập kỹ thuật mô tô - xe máy 550.000 165.000

363 Phạm Hoàng Huy Thông 131700346 17DOT2 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

364 Phạm Lan Anh 121612645 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

365 Phạm Mạnh Cường 131700281 17DTH1 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1.650.000 495.000

366 Phạm Minh Đức 131700037 17DĐI1 Máy điện 1.650.000 495.000

367 Phạm Minh Quang 131700646 17DDT1 Giải tích mạch điện 1.650.000 495.000

368 Chinese 1 1.650.000 495.000

369 Chinese 2 1.650.000 495.000

370 English for commerce 1.650.000 495.000

371 Listening 4 1.650.000 495.000

372 Reading 1 1.650.000 495.000

373 Reading 4 1.650.000 495.000

374 Writing 4 1.650.000 495.000

375 Phạm Minh Tuấn 131700537 17DDT1 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000

376 Phạm Nguyễn Quốc Phi 121612722 16DĐI1 Mạch điện 2 1.100.000 330.000

Nguyễn Thị Trúc Linh 121612111 16DTA1

Nguyễn Văn Lộc 121612759 16DTH2

Nguyễn Trung Hiếu 121612641 16DOT2

Nguyễn Uyển Nhi 121612367 16DKT1

Nguyễn Văn Tuấn 131700192 17DOT1

Nguyễn Viết Tùng 131700376 17DOT2

Nông Thế Hủy 121612502 16DOT2

Phạm Minh Thư 121612256 16DTA4

377 Cơ lưu chất 1.100.000 330.000

378 Thực hành sửa chữa cơ khí 550.000 165.000

379 Phạm Thị Hoài Hương 121612444 16DTA3 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.260.000 378.000

380 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

381 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

382 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2.200.000 660.000

383 Tiếng Anh 5 1.100.000 330.000

384 Phạm Thị Huyền Trang 131701107 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

385 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

386 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

387 Toán tài chính 1.100.000 330.000

388 ISO 14000 và kiểm toán môi trường 1.100.000 330.000

389 Mô hình hóa môi trường 1.100.000 330.000

390 Quá trình và thiết bị truyền chất (chuyển khối) 1.100.000 330.000

391 Sinh thái môi trường cơ bản 1.100.000 330.000

392 Tiếng anh chuyên ngành Môi trường 1 1.100.000 330.000

393 Vi sinh môi trường 1.000.000 300.000

394 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000

395 Linh kiện điện tử 1.650.000 495.000

396 Phạm Vương Trúc Anh 121612743 16DTA2 Special Subject for Graduation 1.650.000 495.000

397 Toán cao cấp C1 1.100.000 330.000

398 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

399 Kiểm toán p1 1.650.000 495.000

400 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000

401 Phân tích hoạt động kinh doanh 1.100.000 330.000

402 Chinese 1 1.650.000 495.000

403 Syntax 1.100.000 330.000

404 Tổ chức, quản lý và kiểm tra chất lượng xét nghiệm 1.340.000 402.000

405 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

406 Phan Phúc Hiền 131701168 17DTH4 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 1.650.000 495.000

407 Phan Tấn Ninh 131700420 17DOT2 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000

409 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

410 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

411 Phan Thị Thu Hà 121612616 16DKT1 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000

412 Phan Văn Anh Phú 131700339 17DDT1 Tiếng Anh 2 1.650.000 495.000

413 Phùng Quang Huy 121612843 16DQT2 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000

414 Tạ Đoàn Hoàng Phúc 121613005 16DKT2 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

415 Tạ Huy Nam 131701057 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

Phạm Xuân Quỳnh 121612541 16DKT1

Phạm Thanh Hải 121612378 16DCT1

Phạm Thị Hường 121612346 16DKT1

Phạm Văn Sang 131701024 17DDT2

Phạm Thị Phương Thảo 121612082 16DKT1

Phạm Văn Đức 121612305 16DMT1

Phan Khánh Linh 121612038 16DTA1

Phan Nữ Kiều My 121612216 16DXN1

Phan Thị Ngọc Hân 121613017 16DKT2

416 Tạ Phạm Đức Đường 121612018 16DĐT1 Tiếng anh 2 1.650.000 495.000

417 Kế toán chi phí 1.650.000 495.000

418 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

419 Kinh tế lượng 1.650.000 495.000

420 Tiêu Như Phương 131701422 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

421 Tô Hoài An 131700232 17DTA3 Phonetics and phonology 1.100.000 330.000

422 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

423 Điện tử cơ bản 1.100.000 330.000

424 Vật lý 1 1.100.000 330.000

426 Nguyên lý chi tiết máy 1.650.000 495.000

427 Thí nghiệm vật lý 550.000 165.000

428 Thực tập gò hàn 550.000 165.000

429 Thực tập nguội cơ bản 550.000 165.000

430 Toán cao cấp A2 1.100.000 330.000

431 Công nghệ kim loại 1.100.000 330.000

432 Hình họa 1.100.000 330.000

433 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

434 Thực hành thiết kế mạch điện tử 550.000 165.000

435 Pháp luật đại cương 1.100.000 330.000

437 Xác suất thống kê 1.100.000 330.000

438 Trần Hoàng Duy 131700278 17DĐI1 Cung cấp điện 2.200.000 660.000

439 Trần Huỳnh Kiều Oanh 121612746 16DVP1 Quản trị chiến lược 1.650.000 495.000

440 Trần Lê Triều Tin 131700036 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

441 Trần Minh Nhật 121613039 16DOT2 Kết cấu khung - gầm ô tô 1.100.000 330.000

442 Năng lượng mới trên ô tô 1.100.000 330.000

443 Nguyên lý động cơ đốt trong 1.100.000 330.000

444 Vật liệu cơ khí 1.100.000 330.000

445 Vật lý 2 1.100.000 330.000

446 Trần Minh Quang 121612668 16DOT2 Hình họa 1.100.000 330.000

447 Trần Minh Thư 131700315 17DQT1 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

448 English for commerce 1.650.000 495.000

449 Listening 3 1.650.000 495.000

450 Reading 3 1.650.000 495.000

451 Speaking 3 1.650.000 495.000

452 Trần Thanh Huynh 131701139 17DQT3 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

453 Trần Thị Hằng 121612022 16DTP1 Hóa học đại cương 1.100.000 330.000

454 British – American Literature 1.100.000 330.000

455 Phonetics and Phonology 1.100.000 330.000

Thân Ngọc Nhung 121613083 16DKT2

Trần Gia Hân 121612401 16DOT2

Trần Đào Công Minh 121612581 16DOT3

Trần Bảo Tâm 131700444 17DOT2

Trần Nguyễn Quỳnh Như 121612998 16DTA4

Trần Thị Thanh Hảo 121612226 16DTA1

456 British – American Literature 1.100.000 330.000

457 Specialized practicing 1 550.000 165.000

458 Trần Thị Thu Thảo 121612458 16DHO1 Tiếng anh chuyên ngành CNHH 2 1.100.000 330.000

459 Trần Văn Hoàng 131700434 17DDT1 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000

460 Trần Văn Sơn 131700597 17DĐI1 Máy điện 1.650.000 495.000

461 Đường lối CM của đảng CSVN 1.260.000 378.000

462 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2.200.000 660.000

463 Nguyên lý kế toán 1.650.000 495.000

464 Trần Xuân Bích 121612438 16DOT2 Cơ lý thuyết 1.650.000 495.000

465 Hóa phân tích 1.100.000 330.000

466 Tiếng anh chuyên ngành công nghệ kỹ thuật hóa học 2 1.100.000 330.000

467 Thực hành hóa lý 1.100.000 330.000

469 Trịnh Huy Hoàng 131700323 17DTH2 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

470 Translation 1 1.650.000 495.000

471 Specialized practicing 1 550.000 165.000

472 Trịnh Thị Chinh 121612776 16DQT2 Tiếng anh thương mại 1 1.100.000 330.000

473 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

474 Kế toán tài chính doanh nghiệp p1 2.200.000 660.000

475 Kế toán tài chính doanh nghiệp p2 2.200.000 660.000

476 Tiếng Anh chuyên ngành kế toán 1 1.100.000 330.000

477 Trịnh Thị Tuyết Nhi 121612929 16DQT2 Tiếng anh thương mại 1 1.100.000 330.000

478 Trương Công Trịnh 121612996 16DTA4 Specialized practicing 1 550.000 165.000

479 Trương Minh Thắng 131700625 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000

480 Phương pháp tính 1.100.000 330.000

481 Công nghệ và thiết bị hàn 1.100.000 330.000

482 Điện tử cơ bản 1.100.000 330.000

483 Robot công nghiệp 1.100.000 330.000

484 Phương pháp tính 1.100.000 330.000

485 Văn Thị Hồng Phượng 121612052 16DKT1 Kế toán hành chính sự nghiệp 1.650.000 495.000

486 Võ Hải Nhật Quang 131700032 17DDT1 Thí nghiệm thiết kế bằng FPGA 1.100.000 330.000

487 Kỹ thuật cảm biến đo lường 1.100.000 330.000

488 Vẽ kỹ thuật cơ khí 1.100.000 330.000

489 16DXN1 Tâm lý học y đức 1.340.000 402.000

490 16DXN1 Toán cao cấp A1 1.340.000 402.000

491 AutoCad trong kỹ thuật điện 1.100.000 330.000

492 Điều khiển máy điện 1.650.000 495.000

493 Thực hành PLC 1 1.650.000 495.000

494 Võ Thị Kim Bình 121612461 16DXN1 Thực hành hóa hữu cơ 670.000 201.000

Trịnh Hoàng Quân 121612696 16DHO1

16DCT2

Võ Quang Thành 121612848 16DĐI1

121612343Trần Vũ Hoài Thương 16DTC1

Trần Thị Thu Hiền 121612855 16DTA4

Võ Phương Nam

Trương Văn Trí 121612779

Võ Ngọc Tình 131700056 17DCT1

Trịnh Nguyễn Mỹ Linh 121612766 16DTA4

Trịnh Thị Phương Ngân 121612005 16DKT1

121612770

495 Võ Thị Kim Tiền 141801709 18DQT4 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

496 British – American Literature 1.100.000 330.000

497 Specialized practicing 2 550.000 165.000

498 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000

499 Quản trị sản xuất và dịch vụ 1.650.000 495.000

500 Kinh tế vi mô 1.650.000 495.000

501 Đạo đức kinh doanh 1.100.000 330.000

503 Vũ Anh Tiến 131700501 17DOT2 Hệ thống điện thân xe và điều khiển tự động trên ô tô 1.650.000 495.000

504 Kinh tế vĩ mô 1.650.000 495.000

505 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

506 Vũ Huy Quang 121612918 16DTA4 Chinese 2 1.650.000 495.000

507 Quản trị chất lượng 1.650.000 495.000

508 Nguyên Lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000

509 Vũ Nguyễn Hoàng Khang 131700848 17DDT1 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000

510 Sức bền vật liệu 1.100.000 330.000

511 Tiếng Anh 1 1.650.000 495.000

512 16DTA4 British – American Literature 1.100.000 330.000

513 16DTA4 Chinese 1 1.650.000 495.000

514 Vũ Quang Huy 121612592 16DMT1 Công nghệ sinh học môi trường 1.100.000 330.000

515 Vũ Thanh Tùng 131700442 17DTH2 Toán cao cấp A1 1.100.000 330.000

516 Vũ Thị Ngọc Huyền 121612179 16DTA1 Chinese 1 1.650.000 495.000

517 Vũ Văn Dũng 131701010 17DDT2 Công nghệ FPGA 1.100.000 330.000

518 16DQT2 Lí thuyết về khen thưởng và động viên 1.100.000 330.000

519 16DQT2 Tuyển dụng và huấn luyện nhân sự 1.100.000 330.000

520 16DQT2 Nguyên lý thống kê kinh tế 1.650.000 495.000

Tổng 679.720.000 203.916.000

TRƯỞNG BAN CHỦ TỊCH QUỸPHÒNG ĐÀO TẠO - KHẢO THÍ

16DQT2

17DQT1

16DQT1

16DOT3

16DTA3

16DQT2

Vũ Phan Hoài Linh 121613090

Vũ xuân quang 121612870

Vũ Hoàng Mỹ Linh 131700141

Vũ Ngọc Sơn 121612310

Vũ Nhật Trường 121612663

Võ Thị Ly 121612425

Võ Trọng Nguyễn Phương 121612710

Võ Văn Anh Vũ 121612753