trường Đại học khoa học xã hội và nhân văn cỘng hÒa xà hỘi...
TRANSCRIPT
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.810
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30001 Ngo Bao Ai Nu 22/12/1997
2 30002 Pham Thuy Ai Nu 16/12/1994
3 30003 Pham Thi Ai Nu 08/08/1985
4 30004 Quach Thi Thanh Ai Nu 30/03/1992
5 30005 Tran Thi Ai Nu 09/07/1992
6 30006 Van Huynh Thuy Ai Nu 02/11/1991
7 30007 Vo Thi Thuy Ai Nu 14/08/1993
8 30008 Dao Thien An Nu 28/11/1997
9 30009 Dinh Thi Thuy An Nu 25/03/1996
10 30010 Do Ky An Nam 01/06/1989
11 30011 Ho Ngoc Bao An Nu 13/08/1989
12 30012 Ho Ngoc An Nu 27/09/1995
13 30013 Le Thi Thu An Nu 27/02/1991
14 30014 Le Thuy Hong An Nu 07/05/1996
15 30015 Luong Thien An Nam 06/11/1992
16 30016 Ly Minh An Nam 25/10/1987
17 30017 Mai Pham Ngoc An Nu 21/09/1994
18 30018 Nguyen An Nam 18/03/1972
19 30019 Nguyen Cuu Thai An Nu 17/01/1992
20 30020 Nguyen Hoang Khanh An Nu 01/05/1995
21 30021 Nguyen Hoang Song An Nam 30/04/1996
22 30022 Nguyen Huynh Minh An Nu 02/12/1988
23 30023 Nguyen Kim Chi An Nu 30/08/1993
24 30024 Nguyen Ngoc An Nam 04/04/1996
25 30025 Nguyen Ngoc Binh An Nu 26/04/1992
26 30026 Nguyen Nho An Nam 29/10/1989
27 30027 Nguyen Thi Binh An Nu 03/05/1979
28 30028 Nguyen Thi Thuy An Nu 18/12/1988
29 30029 Nguyen Thien An Nu 08/07/1992
30 30030 Nguyen Tran Tu An Nu 17/08/1996
31 30031 Nguyen Truong An Nam 25/03/1993
32 30032 Pham Nguyen Hong An Nam 22/09/1993
33 30033 Pham Qui An Nu 18/12/1991
34 30034 Pham Thi Chau An Nu 17/10/1995
35 30035 Pham Thi Dinh An Nu 17/04/1995
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.708/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30036 Pham Thi My An Nu 31/03/1995
2 30037 Pham Thuy An Nu 24/02/1988
3 30038 Ta Ngoc An Nu 08/11/1993
4 30039 Tran Hoang An Nam 01/01/1984
5 30040 Tran Thi Hong An Nu 08/04/1986
6 30041 Tran Thi Thanh An Nu 23/10/1992
7 30042 Tran Thi Thuy An Nu 25/11/1985
8 30043 Trinh Tran Van An Nam 26/05/1990
9 30044 Vo Thi Ngoc An Nu 03/01/1986
10 30045 Vuong Le Hoa An Nu 21/11/1986
11 30046 Banh Buu Anh Nu 28/09/1989
12 30047 Bui Diem Quynh Anh Nu 14/12/1997
13 30048 Bui Thi Lan Anh Nu 05/11/1992
14 30049 Bui Thi Phuong Anh Nu 09/12/1993
15 30050 Bui Nguyen Quynh Anh Nu 25/02/1995
16 30051 Bui Nguyen Tram Anh Nu 19/07/1996
17 30052 Cao Thi Kim Anh Nu 01/04/1995
18 30053 Chau Thi Phuong Anh Nu 10/07/1987
19 30054 Chung Tuan Anh Nam 01/01/1992
20 30055 Dang Thi Van Anh Nu 06/03/1991
21 30056 Dinh Hien Duyen Anh Nu 17/10/1993
22 30057 Dinh Van Tuan Anh Nam 06/04/1984
23 30058 Do Phuong Anh Nu 05/03/1995
24 30059 Do Thi Lam Anh Nu 24/11/1996
25 30060 Do Thi Ngoc Anh Nu 21/10/1993
26 30061 Duong Thi Kieu Anh Nu 21/06/1994
27 30062 Duong Thi Tu Anh Nu 26/02/1996
28 30063 Duong Thi Van Anh Nu 08/12/1991
29 30064 Ho Thi Kim Anh Nu 22/01/1988
30 30065 Hoang Thanh Truc Anh Nu 29/05/1996
31 30066 Hoang Thi Ngoc Anh Nu 05/07/1995
32 30067 Hoang Viet Anh Nam 27/07/1997
33 30068 Huynh Tat Duy Anh Nam 02/04/1996
34 30069 Huynh Thao Anh Nu 14/09/1987
35 30070 Huynh Thi Van Anh Nu 28/04/1995
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.708/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30071 Le Dang Quynh Anh Nu 27/11/1996
2 30072 Le Cong Tuan Anh Nam 05/02/1994
3 30073 Le Ngoc Anh Nu 19/11/1995
4 30074 Le Thi Hoang Anh Nu 14/03/1994
5 30075 Le Thi Kim Anh Nu 29/07/1990
6 30076 Le Thi Lan Anh Nu 22/08/1995
7 30077 Le Thi Phuong Anh Nu 14/07/1991
8 30078 Le Thi Phuong Anh Nu 09/01/1986
9 30079 Le Thi Thuy Anh Nu 25/02/1989
10 30080 Le Thi Van Anh Nu 05/12/1988
11 30081 Le Tuan Anh Nam 26/02/1993
12 30082 Le Tuan Anh Nam 30/06/1985
13 30083 Luong My Anh Nu 24/04/1994
14 30084 Luu Hoang Anh Nu 19/04/1996
15 30085 Mac Thi Tram Anh Nu 05/09/1992
16 30086 Mai Thi Lan Anh Nu 25/12/1986
17 30087 Ngo Duc Anh Nam 15/05/1986
18 30088 Ngo Hoang Phuong Anh Nu 05/11/1995
19 30089 Ngo Thi Anh Nu 27/06/1996
20 30090 Ngo Thi Bao Anh Nu 07/09/1995
21 30091 Ngo Thi Van Anh Nu 09/01/1994
22 30092 Nguyen Cao Phuong Anh Nu 15/10/1996
23 30093 Nguyen Dang Kim Anh Nu 17/05/1992
24 30094 Nguyen Dinh Quoc Anh Nam 28/12/1995
25 30095 Nguyen Ha Anh Nu 26/08/1994
26 30096 Nguyen Ha Tu Anh Nu 08/07/1995
27 30097 Nguyen Huu Anh Nam 07/09/1988
28 30098 Nguyen Hoang Anh Nam 04/09/1987
29 30099 Nguyen Ngan Anh Nu 20/07/1995
30 30100 Nguyen Ngoc Anh Nu 09/11/1991
31 30101 Nguyen Ngoc Bao Anh Nam 21/01/1989
32 30102 Nguyen Ngoc Trang Anh Nu 26/11/1994
33 30103 Nguyen Nhu Anh Nu 03/02/1993
34 30104 Nguyen Phan Quynh Anh Nu 05/07/1993
35 30105 Nguyen Pham Tram Anh Nu 28/04/1992
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.709/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30106 Nguyen The Anh Nam 19/12/1991
2 30107 Nguyen Thi Hue Anh Nu 01/05/1995
3 30108 Nguyen Thi Hoang Anh Nu 11/02/1996
4 30109 Nguyen Thi Kim Anh Nu 12/04/1989
5 30110 Nguyen Thi Kim Anh Nu 26/01/1995
6 30111 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 22/11/1990
7 30112 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 22/02/1994
8 30113 Nguyen Thi Phuong Anh Nu 04/12/1994
9 30114 Nguyen Thi Tram Anh Nu 28/10/1996
10 30115 Nguyen Thi Van Anh Nu 08/06/1985
11 30116 Nguyen Thi Van Anh Nu 06/10/1995
12 30117 Nguyen Tran Hong Anh Nu 29/05/1995
13 30118 Nguyen Tuan Anh Nam 27/08/1992
14 30119 Nguyen Tuan Anh Nam 01/10/1993
15 30120 Nguyen Van Tuan Anh Nam 15/04/1992
16 30121 Nhan Ngoc Lan Anh Nu 05/04/1991
17 30122 Pham Dang Phuong Anh Nu 15/10/1998
18 30123 Pham Kim Anh Nu 14/02/1993
19 30124 Pham Ngoc Anh Nam 03/03/1974
20 30125 Pham Tang Qui Anh Nam 02/09/1980
21 30126 Pham Thi Lan Anh Nu 02/11/1994
22 30127 Pham Thi Lan Anh Nu 16/04/1978
23 30128 Pham Thi Van Anh Nu 20/10/1995
24 30129 Pham Van Anh Nam 12/08/1989
25 30130 Pham Van Anh Nu 07/12/1996
26 30131 Phan Thi Kieu Anh Nu 26/04/1995
27 30132 Tran Duc Anh Nam 16/09/1989
28 30133 Tran Le Mai Anh Nu 08/01/1995
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.709/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30134 Tran Loan Anh Nu 22/12/1993
2 30135 Tran Nhat Anh Nam 26/05/1988
3 30136 Tran Quan Anh Nu 07/09/1996
4 30137 Tran Thi Anh Nu 08/02/1987
5 30138 Tran Thi Minh Anh Nu 18/09/1995
6 30139 Tran Van Anh Nu 23/07/1995
7 30140 Trinh Thi Anh Nu 14/03/1993
8 30141 Trinh Thi Anh Nu 28/09/1990
9 30142 Trinh Xuan Phuc Anh Nu 09/10/1999
10 30143 Truong Hoang Anh Nu 19/08/1996
11 30144 Truong Vu Van Anh Nu 21/07/1995
12 30145 Vo Dong Anh Nu 21/10/1979
13 30146 Vo Duy Anh Nam 10/02/1989
14 30147 Vo Pham Truc Anh Nu 08/12/1995
15 30148 Vo Phuong Anh Nu 01/09/1999
16 30149 Vo Thi Kim Anh Nu 08/11/1989
17 30150 Vo Thi Van Anh Nu 20/06/1993
18 30151 Vo Van Anh Nu 07/04/1995
19 30152 Vu Duy Anh Nam 30/03/1995
20 30153 Vu Hoang My Anh Nu 14/07/1994
21 30154 Vu Hoang Que Anh Nu 07/01/1997
22 30155 Mai Kim Ai Au Nu 02/09/1996
23 30156 Cao The Ba Nam 19/06/1992
24 30157 Phan Duc Ba Nam 13/06/1986
25 30158 Do Van Bac Nam 03/02/1987
26 30159 Nguyen Ngoc Bach Nam 13/05/1995
27 30160 Tran Huy Bach Nam 25/10/1994
28 30161 Nguyen Thuc Bang Nam 06/10/1985
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.604
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30162 Tran Hai Bang Nam 29/04/1988
2 30163 Tran Hai Bang Nam 13/06/1990
3 30164 Dang Quoc Bao Nam 05/10/1991
4 30165 Do Quoc Bao Nam 15/04/1984
5 30166 Giang Lam Bao Nam 12/12/1995
6 30167 Ho Thanh Bao Nam 16/12/1995
7 30168 Hoang Dinh Bao Nam 17/12/1981
8 30169 Huynh Ky Bao Nam 27/08/1985
9 30170 Huynh Nguyen Ngoc Bao Nam 27/11/1987
10 30171 Luong Gia Bao Nam 30/10/1994
11 30172 Mai Duc Bao Nam 13/11/1993
12 30173 Nguyen Gia Bao Nam 10/10/1996
13 30174 Nguyen Le Hoai Bao Nam 02/03/1990
14 30175 Nguyen Ngoc Bao Nam 08/09/1990
15 30176 Nguyen Ngoc Thien Bao Nam 23/12/1992
16 30177 Nguyen Quoc Bao Nam 07/09/1995
17 30178 Nguyen Quoc Bao Nam 15/01/1996
18 30179 Nguyen Thi Cam Bao Nu 19/03/1987
19 30180 Pham Nguyen Ngoc Bao Nu 09/12/1996
20 30181 Phan Thieu Bao Nam 07/03/1998
21 30182 Tran Diep Quoc Bao Nam 20/02/1997
22 30183 Tran Nguyen Dinh Bao Nam 20/12/1990
23 30184 Tran The Bao Nam 04/05/1989
24 30185 Vo Hoang Bao Nam 06/06/1989
25 30186 Le Thi Be Nu 01/04/1995
26 30187 Pham Thi Ben Nu 25/11/1988
27 30188 Do Thi Ngoc Bich Nu 05/05/1986
28 30189 Doan Thi Ngoc Bich Nu 15/07/1995
29 30190 Huynh Thi Ngoc Bich Nu 19/08/1995
30 30191 Huynh Thi Ngoc Bich Nu 15/11/1988
31 30192 Lam Thi Bich Nu 15/02/1991
32 30193 Le Thi Hong Bich Nu 10/02/1990
33 30194 Le Thi Ngoc Bich Nu 23/02/1993
34 30195 Nguyen Thi Bich Nu 26/06/1991
35 30196 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 20/10/1986
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.608/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30197 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 17/02/1990
2 30198 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 10/02/1985
3 30199 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 16/02/1994
4 30200 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 14/12/1978
5 30201 Phan Nguyen Ngoc Bich Nu 04/11/1988
6 30202 Huynh Van Bieu Nam 14/09/1988
7 30203 Chi Tuyet Binh Nu 20/04/1996
8 30204 Dieu Thi Binh Nu 19/01/1987
9 30205 Hoang Trong Binh Nam 10/08/1985
10 30206 Lam Le Binh Nu 18/11/1990
11 30207 Le Huynh Thanh Binh Nam 10/08/2002
12 30208 Le Thai Binh Nam 17/11/1988
13 30209 Le Thi Thanh Binh Nu 03/12/1994
14 30210 Luu Huy Thai Binh Nam 19/09/1991
15 30211 Ly Huynh Thanh Binh Nam 05/11/1989
16 30212 Nguyen Duong Binh Nam 26/11/1990
17 30213 Nguyen Ke Binh Nam 12/02/1993
18 30214 Nguyen Pham Duc Binh Nam 22/05/1992
19 30215 Nguyen Thanh Binh Nu 14/03/1995
20 30216 Nguyen Thanh Binh Nam 16/07/1992
21 30217 Nguyen Thi Binh Nu 28/02/1988
22 30218 Nguyen Thi Binh Nu 22/10/1987
23 30219 Nguyen Thi Binh Nu 15/02/1989
24 30220 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 31/10/1995
25 30221 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 10/04/1988
26 30222 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 13/05/1995
27 30223 Nguyen Thi Thanh Binh Nu 16/07/1994
28 30224 Pham Van Binh Nam 10/09/1993
29 30225 Pham Thi Binh Nu 24/01/1994
30 30226 Phan Nguyen Phuong Binh Nam 23/04/1990
31 30227 Thach Thanh Binh Nam 20/10/1988
32 30228 Tran Minh Binh Nam 28/08/1988
33 30229 Tran Tham Ngan Binh Nu 22/08/1995
34 30230 Tran Thi Mong Binh Nu 03/08/1994
35 30231 Tran Thi Thanh Binh Nu 03/10/1973
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.608/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30232 Trieu Thai Binh Nam 01/01/1980
2 30233 Vo Thi My Binh Nu 08/09/1997
3 30234 Vu Thanh Binh Nam 26/04/1997
4 30235 Duong Thi Bung Nu 31/12/1985
5 30236 Dinh Thi Bup Nu 22/02/1986
6 30237 Le Thi Bup Nu 03/02/1990
7 30238 Nguyen Thi Bup Nu 10/04/1992
8 30239 Phung Van Buu Nam 06/05/1995
9 30240 Ngo Thi My Cam Nu 15/05/1990
10 30241 Le Thi Cam Nu 01/01/1992
11 30242 Hoang Thi Can Nu 01/12/1988
12 30243 Nguyen Hong Can Nu 07/02/1995
13 30244 Pho Tuyet Can Nu 24/12/1996
14 30245 Bui Van Canh Nam 19/05/1990
15 30246 Nguyen Xuan Canh Nam 15/08/1986
16 30247 Phan Minh Canh Nam 12/05/1991
17 30248 Tran Van Canh Nam 20/11/1987
18 30249 Nguyen Thi Cham Nu 13/06/1985
19 30250 Truong Thi Bao Cham Nu 22/12/1994
20 30251 Nguyen Thi Y Chang Nu 19/10/1995
21 30252 Le Minh Chanh Nam 22/05/1993
22 30253 Nguyen Huu Chanh Nam 25/03/1986
23 30254 Pham Nguyen Minh Chanh Nam 03/10/1994
24 30255 Bui Phuong Huyen Chau Nu 11/03/1986
25 30256 Bui Thi Kim Chau Nu 03/10/1994
26 30257 Cao Minh Quoc Chau Nam 13/04/1990
27 30258 Dang Ngoc Minh Chau Nu 08/03/1992
28 30259 Dau Thi Minh Chau Nu 08/02/1996
29 30260 Doan Minh Chau Nam 07/07/1983
30 30261 Lai Thanh Ha Chau Nu 28/10/1996
31 30262 Le Ho Bao Chau Nu 26/01/1984
32 30263 Le Thi Bao Chau Nu 03/06/1996
33 30264 Le Thi Thanh Chau Nu 27/09/1980
34 30265 Le Thuy Bao Chau Nu 27/03/2002
35 30266 Ly Nguyen Minh Chau Nu 14/02/1995
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.609/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30267 Nguyen Ai Chau Nu 05/01/1992
2 30268 Nguyen Hong Tan Chau Nam 16/09/1993
3 30269 Nguyen Khac Quy Chau Nu 10/11/1985
4 30270 Nguyen Le Ngoc Chau Nu 30/05/1995
5 30271 Nguyen Ngoc Bao Chau Nu 28/08/1995
6 30272 Nguyen Ngoc Hong Chau Nu 11/09/1991
7 30273 Nguyen Nhat Minh Chau Nu 09/08/1995
8 30274 Nguyen Thi Chau Nu 11/11/1983
9 30275 Nguyen Thi Hong Chau Nu 30/10/1988
10 30276 Nguyen Thi Minh Chau Nu 21/02/1994
11 30277 Nguyen Thi Minh Chau Nu 26/05/1995
12 30278 Nguyen Thi My Chau Nu 28/04/1994
13 30279 Nguyen Thi Ngoc Chau Nu 06/03/1995
14 30280 Nguyen Thi Thanh Chau Nu 27/01/1996
15 30281 Pham Bao Chau Nu 22/10/1990
16 30282 Pham Minh Chau Nu 10/10/1994
17 30283 Pham Thi Quynh Chau Nu 28/04/1990
18 30284 Phan Ngoc Chau Nu 31/08/1993
19 30285 Tran Bao Chau Nu 22/04/1997
20 30286 Tran Doan Ngoc Chau Nu 04/08/1995
21 30287 Tran Hoang Bao Chau Nu 04/10/1998
22 30288 Tran Que Chau Nu 23/05/1993
23 30289 Tran Thi Mai Chau Nu 26/12/1985
24 30290 Tran Van Chau Nam 09/04/1994
25 30291 Trinh Thi Ngoc Chau Nu 05/01/1995
26 30292 Tu Kien Chau Nam 28/12/1989
27 30293 Vo Tram Chau Nu 28/02/1992
28 30294 Vuong Ngoc Minh Chau Nu 23/01/1995
29 30295 Bui Nguyen Thi Kim Chi Nu 19/05/1993
30 30296 Dang Thi Kim Chi Nu 18/12/1992
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.609/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30297 Duong Thi Huynh Chi Nu 10/06/1996
2 30298 Duong Thi Kim Chi Nu 22/08/1994
3 30299 Ha Thi My Chi Nu 10/07/1995
4 30300 Le Thi Chi Nu 20/11/1991
5 30301 Mai Thi Kim Chi Nu 25/02/1992
6 30302 Ngo Thi Hoai Chi Nu 25/02/1989
7 30303 Nguyen Thi Kim Chi Nu 15/06/1994
8 30304 Nguyen Thi Kim Chi Nu 26/01/1986
9 30305 Nguyen Thi Kim Chi Nu 16/04/1982
10 30306 Nguyen Thi Kim Yen Chi Nu 25/02/1989
11 30307 Nguyen Thi Linh Chi Nu 28/08/1995
12 30308 Nguyen Thi Quynh Chi Nu 07/11/1986
13 30309 Phan Thi Mai Chi Nu 18/03/1996
14 30310 Tran Thi Chi Nu 25/05/1996
15 30311 Tran Thi Kim Chi Nu 26/09/1990
16 30312 Tieu Hoang Bao Chi Nu 01/01/1988
17 30313 Truong Quoc Chi Nam 26/05/1993
18 30314 Vo Ho Le Chi Nu 02/07/1995
19 30315 Vo Thi Chi Nu 19/06/1996
20 30316 Vo Thi Kim Chi Nu 27/08/1995
21 30317 Le Ngoc Chien Nam 20/10/1990
22 30318 Ngo Bao Chien Nam 07/04/1995
23 30319 Nguyen Xuan Chinh Nam 20/05/1980
24 30320 Pham Ngoc Chinh Nam 20/07/1987
25 30321 Tran Thi Chua Nu 04/02/1991
26 30322 Liu Thanh Chuc Nu 04/02/1995
27 30323 Tran Thi Chuc Nu 25/12/1985
28 30324 Dinh Thi Chung Nu 15/04/1995
29 30325 Do Thi Kim Chung Nu 20/10/1983
30 30326 Tran Thi Ngoc Chung Nu 12/03/1987
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.610/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30327 Vo Le Hoang Chung Nam 14/04/1993
2 30328 Dinh Van Chuong Nam 21/12/1988
3 30329 Hoang Huu Chuong Nam 14/06/1982
4 30330 Le Viet Chuong Nam 15/08/1989
5 30331 Nguyen Hung Chuong Nam 18/03/1994
6 30332 Nguyen Tan Chuong Nam 14/10/1979
7 30333 Tran Quang Hong Chuong Nam 21/02/1997
8 30334 Vy Hoang Chuong Nam 26/12/1992
9 30335 Thai Ngoc Chuyen Nu 01/12/1994
10 30336 Bui Yen Co Nu 15/02/1975
11 30337 Do Chau Thanh Cong Nam 05/11/1992
12 30338 Le Tran Chi Cong Nam 01/01/1991
13 30339 Ngo Quan Cong Nam 25/04/1989
14 30340 Nguyen Huu Cong Nam 14/10/1994
15 30341 Vo Van Cua Nam 12/12/1989
16 30342 Dao Thi Cuc Nu 19/05/1994
17 30343 Huynh Thi Phuong Cuc Nu 20/12/1985
18 30344 Le Thi Hong Cuc Nu 01/10/1983
19 30345 Ngo Thi Kim Cuc Nu 12/11/1993
20 30346 Nguyen Thi Hong Cuc Nu 11/12/1988
21 30347 Pham Thi Kim Cuc Nu 05/06/1980
22 30348 Phan Thi Kim Cuc Nu 19/06/1991
23 30349 Tran Thi Kim Cuc Nu 26/04/1994
24 30350 Tran Thanh Cuon Nam 20/12/1994
25 30351 Bui Hoang Cuong Nam 17/05/1997
26 30352 Bui The Cuong Nam 20/04/1994
27 30353 Chu Manh Cuong Nam 26/05/1989
28 30354 Dang Thai Cuong Nam 29/01/1985
29 30355 Hoang Kien Cuong Nam 22/10/1986
30 30356 Huynh Van Cuong Nam 25/10/1989
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.610/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30357 Le Dinh Cuong Nam 11/01/1990
2 30358 Le Phuc Cuong Nam 05/02/1991
3 30359 Le Viet Cuong Nam 16/07/1983
4 30360 Lu Van Cuong Nam 20/08/1986
5 30361 Ngo Quoc Cuong Nam 02/11/1988
6 30362 Nguyen Chuong Cuong Nam 17/01/1993
7 30363 Nguyen Roan Manh Cuong Nam 06/09/1991
8 30364 Nguyen Si Huy Cuong Nam 21/08/1990
9 30365 Nguyen Thanh Cuong Nam 20/08/1970
10 30366 Nguyen Thi Thu Cuong Nu 24/12/1985
11 30367 Phan Chi Cuong Nam 10/01/1988
12 30368 Thach Minh Cuong Nam 05/02/1990
13 30369 Tran Thi Kim Cuong Nu 18/08/1990
14 30370 Tran Van Cuong Nam 09/02/1989
15 30371 Truong Quoc Cuong Nam 10/09/1990
16 30372 Trinh Minh Cuong Nam 07/03/1991
17 30373 Vu Duc Cuong Nam 25/12/1989
18 30374 Vuong Hieu Viet Cuong Nam 02/09/1991
19 30375 Nguyen Dinh Dac Nam 24/03/1994
20 30376 Ha Quang Dai Nam 10/1990
21 30377 Le Thi Trang Dai Nu 20/05/1990
22 30378 Nguyen Ngoc Trang Dai Nu 17/09/1982
23 30379 Vo Trong Dai Nam 08/09/1992
24 30380 Do Kim Linh Dan Nu 16/02/1996
25 30381 Giang Chi Dan Nam 16/10/1992
26 30382 Nguyen Thai Tiep Dan Nu 29/01/1993
27 30383 Pham Hoai Truc Dan Nu 12/11/1992
28 30384 Tran Hong Dan Nu 07/04/1992
29 30385 Lam Thi Dang Nu 14/02/1986
30 30386 Le Thi Hoa Dang Nu 07/02/1990
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.611/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30387 Nguyen Minh Dang Nam 10/03/1993
2 30388 Nguyen Ngoc Hai Dang Nu 19/12/1983
3 30389 Pham Hai Dang Nam 10/07/1990
4 30390 Tran Ngoc Nhat Dang Nu 29/10/1995
5 30391 Dao Cong Danh Nam 04/04/1982
6 30392 Huynh Tien Danh Nam 23/12/1999
7 30393 Le Ngoc Danh Nam 03/06/1993
8 30394 Le Van Danh Nam 02/06/1984
9 30395 Nguyen Chau Ngoc Danh Nam 20/01/1995
10 30396 Nguyen Thanh Danh Nam 19/09/1994
11 30397 Nguyen Thanh Danh Nam 19/01/1984
12 30398 Nguyen Van Danh Nam 01/04/1995
13 30399 Tran Cong Danh Nam 30/08/1984
14 30400 Le Hoang Truc Dao Nu 31/05/1996
15 30401 Nguyen Thi Dao Nu 09/01/1995
16 30402 Nguyen Thi Xuan Dao Nu 15/07/1995
17 30403 Pham Ly Anh Dao Nu 02/04/1977
18 30404 Tran Thi Hong Dao Nu 04/02/1996
19 30405 Vuong Thi Dao Nu 29/07/1996
20 30406 Do Thanh Dat Nam 22/11/1983
21 30407 Do Tuan Dat Nam 24/02/1991
22 30408 Duong Duc Dat Nam 02/11/1991
23 30409 Hoang Tuan Dat Nam 15/06/1993
24 30410 Huynh Ngoc Dat Nam 04/12/1990
25 30411 Le Thi Anh Dao Nu 08/02/1989
26 30412 Le Thi Anh Dao Nu 15/10/1996
27 30413 Le Thi Ngoc Dao Nu 13/10/1985
28 30414 Luong Thi Hong Dao Nu 07/08/1996
29 30415 Mac Thi Hong Dao Nu 29/05/1987
30 30416 Mai Anh Dao Nu 22/11/1992
31 30417 Ngo Thi Quynh Dao Nu 01/07/1992
32 30418 Nguyen Quang Dao Nam 08/05/1989
33 30419 Nguyen Thi Dao Nu 14/10/1990
34 30420 Nguyen Thi Dao Nu 19/12/1989
35 30421 Huynh Tan Dat Nam 30/03/1993
36 30422 Huynh Thanh Dat Nam 06/01/1994
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 30423 Le Minh Dat Nam 26/11/1985
38 30424 Le Quang Dat Nam 10/10/1988
39 30425 Le Tan Dat Nam 19/01/1994
40 30426 Lo Thanh Dat Nam 05/10/1995
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.611/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30427 Nguyen Dat Nam 06/12/1994
2 30428 Nguyen Minh Dat Nam 19/05/1992
3 30429 Nguyen Ngoc Tuan Dat Nam 01/09/1993
4 30430 Nguyen Quoc Dat Nam 02/11/1988
5 30431 Nguyen Xuan Dat Nam 08/10/2000
6 30432 Tieu Truong Dat Nam 22/09/1992
7 30433 Tran Thanh Dat Nam 23/03/1994
8 30434 Tran Thanh Dat Nu 17/10/1996
9 30435 Tsan Xuong Dau Nam 02/11/1996
10 30436 Nguyen Thi Hong Dep Nu 26/12/1993
11 30437 Huynh Gia Di Nam 14/06/1994
12 30438 Pham Phu Di Nam 26/04/2000
13 30439 Dang Thi Kim Diem Nu 18/07/1989
14 30440 Du Thi Diem Nu 16/05/1987
15 30441 Hoang Thi My Diem Nu 29/10/1994
16 30442 Huynh Thi Kieu Diem Nu 20/07/1990
17 30443 Le Thi Diem Nu 21/04/1990
18 30444 Le Thi Hong Diem Nu 15/06/1986
19 30445 Le Thi Thu Diem Nu 26/07/1995
20 30446 Mai Thi Hong Diem Nu 18/08/1990
21 30447 Nguyen Thi Diem Nu 11/03/1990
22 30448 Nguyen Thi Hong Diem Nu 30/08/1997
23 30449 Nguyen Thi Kieu Diem Nu 20/09/1992
24 30450 Nguyen Thi Kieu Diem Nu 14/03/1994
25 30451 Nguyen Thi Ngoc Diem Nu 26/04/1995
26 30452 Nguyen Thi Thu Diem Nu 10/08/1989
27 30453 Phan Ngoc Diem Nu 17/10/1995
28 30454 Ta Hoai Diem Nu 14/11/1991
29 30455 Thach Ngoc Diem Nu 09/03/1989
30 30456 To Thi Hoai Diem Nu 27/01/1993
31 30457 Tran Diem Diem Nu 09/05/1993
32 30458 Tran Hong Diem Nu 23/06/1989
33 30459 Tran Hong Diem Nu 12/04/1994
34 30460 Ha Quoc Dien Nam 18/09/1986
35 30461 Bui Thi Hoang Diep Nu 11/01/1987
36 30462 Ha Thi Ngoc Diep Nu 30/01/1993
37 30463 Ho Thi Ngoc Diep Nu 17/01/1994
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
38 30464 Huynh Kim Diep Nu 29/08/1990
39 30465 Le Ngo Hoang Diep Nu 04/11/1996
40 30466 Le Thi Ngoc Diep Nu 25/06/1995
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.512/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30467 Nguyen Hong Diep Nu 01/11/1996
2 30468 Nguyen Ngoc Diep Nu 04/07/1995
3 30469 Nguyen Thi Hong Diep Nu 17/02/1978
4 30470 Nguyen Van Diep Nam 10/10/1985
5 30471 Phung Nguyen Ngoc Diep Nu 13/02/1988
6 30472 Trinh Pham Diep Nam 23/06/1993
7 30473 Vo Ngoc Diep Nam 02/03/1990
8 30474 Vo Thanh Diep Nam 11/01/1986
9 30475 Bui Thi Dieu Nu 19/11/1987
10 30476 Ha Hong Dieu Nu 12/08/1992
11 30477 Le Thi Dieu Nu 24/02/1996
12 30478 Nguyen Cao Quy Dieu Nam 20/08/1993
13 30479 Tran Thi Dieu Nu 06/07/1994
14 30480 Truong Van Dieu Nam 09/02/1990
15 30481 Truong Thi Thu Dieu Nu 25/07/1991
16 30482 Vong Tri Din Nam 11/05/1991
17 30483 Cao Van Dinh Nam 26/12/1994
18 30484 Nguyen Long Trung Dinh Nam 21/11/1991
19 30485 Nguyen Van Dinh Nam 12/02/1987
20 30486 Tang Que Dinh Nu 04/04/1996
21 30487 Tran Dang Dinh Nam 30/08/1984
22 30488 Bui Van Do Nam 31/07/1990
23 30489 Nguyen Quoc Do Nam 14/05/1993
24 30490 Le Nhat Doan Nam 18/04/1996
25 30491 Le Thuc Doan Nu 22/02/1989
26 30492 Nguyen Doan Thuc Doan Nu 12/08/1977
27 30493 Nguyen Pham Doan Nam 06/09/1979
28 30494 Nguyen Thanh Doan Nam 28/11/1982
29 30495 Nguyen Thuc Doan Nu 14/12/1994
30 30496 Nguyen Thuc Gia Doan Nu 08/01/1992
31 30497 Doan Thi Phuong Dong Nu 20/03/1981
32 30498 Le Ba Dong Nam 04/06/1985
33 30499 Nguyen Thanh Dong Nam 03/04/1992
34 30500 Phan Thanh Dong Nam 04/04/1987
35 30501 Ho Thi Du Nu 05/07/1987
36 30502 Pham Thi Ngoc Du Nu 15/10/1992
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 30503 Kon Jan Yong Nhong Duan Nam 30/08/1986
38 30504 Nguyen Thi Duan Nu 28/04/1991
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.512/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30505 Bui Vu Minh Duc Nam 04/04/1993
2 30506 Dang Dao Duc Nam 11/01/1993
3 30507 Duong Cong Duc Nam 23/03/1990
4 30508 Fu Thua Duc Nam 12/05/1996
5 30509 Huynh Huu Duc Nam 20/11/1984
6 30510 Huynh Van Duc Nam 28/04/1990
7 30511 La Trong Minh Duc Nam 01/02/1982
8 30512 Le Cong Duc Nam 21/10/1996
9 30513 Le Thien Duc Nam 18/04/1987
10 30514 Le Tai Duc Nam 04/12/1990
11 30515 Mai Huu Duc Nam 27/09/1987
12 30516 Nguyen Hoang Duc Nam 28/01/1979
13 30517 Nguyen Minh Duc Nam 05/05/1990
14 30518 Nguyen Phu Duc Nam 01/09/1993
15 30519 Nguyen Van Duc Nam 09/01/1995
16 30520 Nguyen Van Duc Nam 21/06/1993
17 30521 Nguyen Viet Duc Nam 02/11/1995
18 30522 Tran Huu Duc Nam 28/06/1995
19 30523 Tran Nguyen Hoai Duc Nam 15/10/1992
20 30524 Tran Si Duc Nam 30/04/1992
21 30525 Vo Minh Duc Nam 28/01/1978
22 30526 Cao Thi Kieu Dung Nu 07/07/1994
23 30527 Chau Hoai Dung Nu 10/08/1994
24 30528 Dang Thi Hong Dung Nu 16/01/1981
25 30529 Dao Trung Dung Nam 18/03/1994
26 30530 Dinh Tran Thao Dung Nu 22/07/1999
27 30531 Do Thi Thuy Dung Nu 24/08/1996
28 30532 Do Thi Thuy Dung Nu 27/08/1981
29 30533 Duong Thi Minh Dung Nu 22/06/1991
30 30534 Ho Van Dung Nam 07/08/1987
31 30535 Hoang Chi Dung Nam 23/06/1986
32 30536 Huynh Long Kim Dung Nu 16/01/1996
33 30537 Huynh My Dung Nu 05/06/1990
34 30538 Huynh Ngoc Thien Dung Nu 28/03/1994
35 30539 Huynh Thi My Dung Nu 20/06/1993
36 30540 Huynh Thi Thu Dung Nu 20/01/1993
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 30541 Lam Thanh Dung Nam 25/09/1985
38 30542 Le My Dung Nu 14/10/1996
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.513/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30543 Le Thi Hoang Dung Nu 20/07/1995
2 30544 Le Tri Dung Nam 26/01/1986
3 30545 Le Thi Phuong Dung Nu 21/03/1995
4 30546 Le Trung Dung Nam 16/10/1981
5 30547 Mac Gia Dung Nam 24/11/1996
6 30548 Mai Thi Phuong Dung Nu 05/05/1984
7 30549 Ngo Thi Kim Dung Nu 26/09/1989
8 30550 Ngo Thuy Dung Nu 20/02/1985
9 30551 Nguyen Hoan Dung Nam 11/09/1994
10 30552 Nguyen Hoang Anh Dung Nam 10/03/1997
11 30553 Nguyen Ngoc Dung Nu 07/08/1995
12 30554 Nguyen Thi Dung Nu 15/11/1982
13 30555 Nguyen Thi Dung Nu 11/09/1987
14 30556 Nguyen Thi Kim Dung Nu 17/09/1996
15 30557 Nguyen Thi My Dung Nu 17/01/1993
16 30558 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 10/12/1992
17 30559 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 10/11/1996
18 30560 Nguyen Thuy Dung Nu 09/08/1996
19 30561 Nguyen Thuy Dung Nu 25/01/1994
20 30562 Nguyen Thuy Dung Nu 15/03/1993
21 30563 Nguyen Thuy Dung Nu 14/05/1992
22 30564 Nguyen Thuy Dung Nu 04/03/1989
23 30565 Nguyen Thuy Thanh Dung Nu 29/03/1986
24 30566 Nguyen Tien Dung Nam 02/02/1992
25 30567 Nguyen Tri Dung Nam 31/10/1995
26 30568 Nguyen Van Dung Nam 07/10/1986
27 30569 Nguyen Vu Phuong Dung Nu 16/02/1984
28 30570 Nguyen Xuan Dung Nam 14/01/1984
29 30571 Pham Dao Phuong Dung Nu 06/01/1987
30 30572 Pham Hoang Kim Dung Nu 09/08/1996
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.513/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30573 Pham Kieu Dung Nu 16/12/1990
2 30574 Pham Kim Dung Nam 29/05/1989
3 30575 Pham Thi Thuy Dung Nu 02/02/1990
4 30576 Pham Trung Dung Nam 18/05/1997
5 30577 Phan Thi Dung Nu 02/03/1994
6 30578 Phan Thi Kim Dung Nu 04/02/1991
7 30579 Phan Thi Thanh Dung Nu 12/09/1995
8 30580 Phan Thi Thuy Dung Nu 15/01/1983
9 30581 Phan Van Dung Nam 25/09/1987
10 30582 Ta Ngoc Thuy Dung Nu 21/04/1995
11 30583 Tong Thi Dung Nu 21/09/1988
12 30584 Tong Thi Dung Nu 11/03/1983
13 30585 Tong Viet My Dung Nu 03/05/1993
14 30586 Tran Ngoc Dang Dung Nu 09/02/1990
15 30587 Tran Quoc Dung Nam 21/12/1996
16 30588 Tran Thi Dung Nu 29/01/1986
17 30589 Tran Thi Dung Nu 15/01/1988
18 30590 Tran Thi Kim Dung Nu 15/10/1994
19 30591 Tran Thi Kim Dung Nu 30/06/1994
20 30592 Tran Thi My Dung Nu 10/06/1986
21 30593 Tran Thi Thanh Dung Nu 03/08/1982
22 30594 Tran Thuy Thuy Dung Nu 16/476
23 30595 Tran Xuan Dung Nam 02/06/1990
24 30596 Vo Khac Dung Nam 08/10/1994
25 30597 Vo Thi Phuong Dung Nu 06/02/1994
26 30598 Vo Thi Thuy Dung Nu 30/08/1992
27 30599 Vo Xuan Hung Dung Nam 15/10/1992
28 30600 Van Tien Dung Nam 15/07/1989
29 30601 Bui Thi Thuy Duong Nu 30/10/1991
30 30602 Dang Thi Thuy Duong Nu 22/06/1995
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.514/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30603 Do Thanh Duong Nam 24/09/1994
2 30604 Ho Khanh Duong Nu 29/07/1980
3 30605 Han Thanh Duong Nam 24/10/1994
4 30606 Huynh Thi Ngoc Duong Nu 19/03/1996
5 30607 Huynh Thi Thuy Duong Nu 10/05/1994
6 30608 Lai Thi Thuy Duong Nu 03/12/1993
7 30609 Le Thi Thuy Duong Nu 28/08/1994
8 30610 Nguyen Dong Duong Nam 06/02/1991
9 30611 Nguyen Ngoc Thuy Duong Nu 18/11/1996
10 30612 Nguyen Thuy Duong Nu 05/12/1995
11 30613 Nguyen Van Duong Nam 04/02/1993
12 30614 Pham Thuy Duong Nu 12/07/1993
13 30615 Pham Trung Duong Nu 15/06/1989
14 30616 Phan Thuy Duong Nu 15/10/1993
15 30617 Thai Huong Duong Nu 15/12/1995
16 30618 Tran Thi Thuy Duong Nu 23/03/1996
17 30619 Tran Thi Thuy Duong Nu 25/08/1992
18 30620 Tran Thi Thuy Duong Nu 10/08/1991
19 30621 Tran Van Duong Nam 15/08/1990
20 30622 Trinh Vu Trieu Duong Nam 20/10/1982
21 30623 Truong Thi Thuy Duong Nu 04/01/1994
22 30624 Vo Thi Thuy Duong Nu 17/05/1992
23 30625 Vu Thi Bao Duong Nu 07/01/1996
24 30626 Vuong Thuy Thuy Duong Nu 01/01/1990
25 30627 Diep Ngoc Duy Nam 13/02/1995
26 30628 Do Dinh Duy Nam 27/02/1988
27 30629 Duong Quang Duy Nam 07/11/1989
28 30630 Duong Thanh Duy Nam 18/11/1991
29 30631 Ho Xuan Duy Nam 04/11/1992
30 30632 Le Thanh Duy Nam 09/02/1990
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.514/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30633 Le Hoang Minh Duy Nam 10/12/1990
2 30634 Ly Ngoc Duy Nam 03/01/1989
3 30635 Ma Van Duy Nam 19/12/1989
4 30636 Ngo Le Khanh Duy Nam 04/04/1993
5 30637 Ngo Tuan Duy Nam 21/06/1995
6 30638 Nguyen An Duy Nam 13/01/2001
7 30639 Nguyen Khanh Duy Nam 22/09/1995
8 30640 Nguyen Kim Duy Nam 04/11/1999
9 30641 Nguyen Ngoc Duy Nam 30/08/1985
10 30642 Nguyen The Duy Nam 25/11/1996
11 30643 Nguyen Thi Thuy Duy Nu 25/08/1995
12 30644 Nguyen Thi Thuy Duy Nu 16/10/1987
13 30645 Nguyen Tran Khanh Duy Nu 02/07/1994
14 30646 Pham Chuan Duy Nam 04/04/1988
15 30647 Pham Ngoc Duy Nam 07/06/1991
16 30648 Pham Van Duy Nam 25/05/1992
17 30649 Tran Nguyen Anh Duy Nam 19/04/1995
18 30650 Tran Thanh Duy Nam 20/05/1995
19 30651 Trinh Ba Duy Nam 22/09/1985
20 30652 Vo Le Hoang Duy Nam 01/03/1990
21 30653 Vo Pham Nhut Duy Nam 23/08/1997
22 30654 Vo Thi Kim Duy Nu 05/03/1992
23 30655 Vo Thi Thuy Duy Nu 12/11/1989
24 30656 Vuong Nhat Duy Nam 07/12/1988
25 30657 Cao Thi Duyen Nu 04/06/1994
26 30658 Dang Thi Huong Duyen Nu 08/10/1990
27 30659 Do Thi Duyen Nu 10/04/1992
28 30660 Do Thi My Duyen Nu 20/04/1993
29 30661 Dinh Thi My Duyen Nu 28/11/1996
30 30662 Hoang Nu Tu Duyen Nu 12/10/1994
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.515/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30663 Huynh Thi Kieu Duyen Nu 26/12/1996
2 30664 Le Thi Khanh Duyen Nu 30/05/1987
3 30665 Le Thi Kim Duyen Nu 24/03/1996
4 30666 Le Thi Phuong Duyen Nu 10/10/1993
5 30667 Le Tran Hai Duyen Nu 24/10/1994
6 30668 Ma Thi Duyen Nu 20/08/1991
7 30669 Nguyen Ngoc Khanh Duyen Nu 02/04/1994
8 30670 Nguyen Nguyen Duyen Nu 13/09/1994
9 30671 Nguyen Thi Duyen Nu 10/03/1992
10 30672 Nguyen Thi Bang Duyen Nu 19/01/1982
11 30673 Nguyen Thi Bac Duyen Nu 08/12/1993
12 30674 Nguyen Thi Bich Duyen Nu 12/08/1995
13 30675 Nguyen Thi Hong Duyen Nu 29/08/1992
14 30676 Nguyen Thi Khanh Duyen Nu 02/09/1994
15 30677 Nguyen Thi My Duyen Nu 09/04/1989
16 30678 Nguyen Thi My Duyen Nu 14/04/1994
17 30679 Nguyen Thi My Duyen Nu 19/07/1994
18 30680 Nguyen Thi My Duyen Nu 03/06/1994
19 30681 Nguyen Thi My Duyen Nu 09/01/1997
20 30682 Nguyen Thi Phuong Duyen Nu 24/08/1993
21 30683 Pham Nguyen Thanh Duyen Nu 07/01/1995
22 30684 Pham Thi Duyen Nu 11/12/1990
23 30685 Pham Thi Bich Duyen Nu 17/10/1996
24 30686 Pham Thi Kim Duyen Nu 06/12/1994
25 30687 Pham Thi My Duyen Nu 03/08/1995
26 30688 Phan Dang Duyen Nu 17/08/1979
27 30689 Phan Thi Hong Duyen Nu 15/11/1984
28 30690 Tran Thi My Duyen Nu 23/10/1992
29 30691 Tran Thi My Duyen Nu 01/08/1996
30 30692 Tran Thi Ngoc Duyen Nu 30/09/1991
31 30693 Truong My Duyen Nu 06/01/1995
32 30694 Vu Thi My Duyen Nu 06/03/1995
33 30695 Vu Tran Thien Duyen Nu 13/12/2002
34 30696 Vuong Thi My Duyen Nu 29/08/1995
35 30697 Pham The Duyet Nam 10/09/1988
36 30698 Huynh Thi Hang Em Nu 28/09/1990
37 30699 Mai Thi Em Nu 09/09/1988
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
38 30700 Nguyen Thi Be Em Nu 19/10/1992
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.515/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30701 Nguyen Thi Tuyet Van Em Nu 03/06/1994
2 30702 Cao Thi Gai Nu 06/12/1988
3 30703 Le Thi Hong Gam Nu 19/11/1997
4 30704 Nguyen Thi Gam Nu 17/10/1992
5 30705 Nguyen Thi Hong Gam Nu 25/07/1995
6 30706 Vu Thi Gam Nu 01/01/1991
7 30707 Van Hoang Gia Nam 11/06/1992
8 30708 Tran Nu Son Gian Nu 02/07/1995
9 30709 Hoa Thuy Khanh Giang Nu 10/05/1985
10 30710 Khuat Le Hoang Giang Nu 21/04/1993
11 30711 Le Phung Cam Giang Nu 01/08/1991
12 30712 Le Thi Giang Nu 14/07/1974
13 30713 Le Thi Cam Giang Nu 06/10/1991
14 30714 Le Thi Thu Giang Nu 23/01/1991
15 30715 Le Truong Giang Nam 24/10/1993
16 30716 Le Vo Tra Giang Nu 05/10/1994
17 30717 Luong Nhut Truong Giang Nam 01/01/1993
18 30718 Luu Truong Giang Nam 25/02/1992
19 30719 Nguyen Hoang Giang Nam 03/10/1987
20 30720 Nguyen Hoang Bao Giang Nu 26/03/2001
21 30721 Nguyen Huong Giang Nu 30/09/1995
22 30722 Nguyen Tan Giang Nam 03/06/1993
23 30723 Nguyen Thi Giang Nu 19/09/1990
24 30724 Nguyen Thi Huong Giang Nu 12/08/1993
25 30725 Nguyen Thi Kieu Giang Nu 01/08/1986
26 30726 Nguyen Thi Thu Giang Nu 21/03/1992
27 30727 Nguyen Thi Thuc Giang Nu 29/01/1996
28 30728 Nguyen Truong Giang Nam 07/08/1994
29 30729 Nguyen Van Giang Nam 30/03/1992
30 30730 Pham Thi Tra Giang Nu 10/02/1995
31 30731 Phan Thi Giang Nu 07/03/1992
32 30732 Phan Tran Cam Giang Nu 03/12/1994
33 30733 Tran Kien Giang Nam 08/01/1983
34 30734 Tran Manh Giang Nam 10/01/1987
35 30735 Truong Thi Truc Giang Nu 01/08/1980
36 30736 Vo Hoang Giang Nam 28/11/1986
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 30737 Vo Thi Quynh Giang Nu 28/10/1988
38 30738 Vu Truong Giang Nam 02/04/1992
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.407/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30739 Vu Truong Giang Nam 23/05/1989
2 30740 Vu Truong Giang Nu 23/10/1991
3 30741 Dao Thi Huynh Giao Nu 24/03/1988
4 30742 Dinh Thi Huynh Giao Nu 30/04/1991
5 30743 Pham Thi Quynh Giao Nu 03/02/1992
6 30744 Le Van Giap Nam 26/08/1994
7 30745 Nguyen Minh Giap Nam 08/03/1994
8 30746 Dang Thi Ngoc Giau Nu 18/06/1983
9 30747 Ho Thuy Ngoc Giau Nu 30/07/1989
10 30748 Le Thi Ngoc Giau Nu 23/10/1984
11 30749 Tran Manh Giau Nam 13/01/1997
12 30750 Tran Thi Ngoc Giau Nu 07/12/1993
13 30751 Bui Thi Xuan Ha Nu 16/09/1996
14 30752 Che Thi Ngoc Ha Nu 02/11/1990
15 30753 Dang Thi Bich Ha Nu 10/06/1989
16 30754 Dinh Thi Ha Nu 03/04/1990
17 30755 Do Thi Ha Nu 05/09/1990
18 30756 Do Thi Ngan Ha Nu 31/03/1992
19 30757 Do Viet Ha Nu 11/03/1997
20 30758 Duong Thi Thien Ha Nu 14/08/1994
21 30759 Giap Thi Ha Nu 22/04/1994
22 30760 Ho Thi Bich Ha Nu 20/12/1981
23 30761 Khoan Nguyen Ngan Ha Nam 27/07/1994
24 30762 Le Thuy Ha Nu 10/09/1996
25 30763 Le Thi Ngoc Ha Nu 01/07/1991
26 30764 Le Thi Phuong Ha Nu 25/04/1991
27 30765 Le Thi Thanh Ha Nu 29/08/1984
28 30766 Le Thi Thu Ha Nu 14/10/1993
29 30767 Mai Nhat Ha Nu 15/03/1995
30 30768 Ngo Son Ha Nam 15/01/1983
31 30769 Ngo Thi Ngan Ha Nu 12/12/1993
32 30770 Nguy Ngoc Ha Nam 09/05/1995
33 30771 Nguyen Huynh Phi Ha Nu 12/02/1991
34 30772 Nguyen Ngoc Ha Nam 19/09/1989
35 30773 Nguyen Ngoc Cam Ha Nu 05/09/1983
36 30774 Nguyen Ngoc Thu Ha Nu 24/09/1982
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ghi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
37 30775 Nguyen Nhat Ha Nu 07/12/1994
38 30776 Nguyen Thi Ha Nu 27/08/1995
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.407/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30777 Nguyen Thi Ai Ha Nu 16/11/1994
2 30778 Nguyen Thi Hong Ha Nu 01/09/1988
3 30779 Nguyen Thi Hong Ha Nu 20/08/1995
4 30780 Nguyen Thi Ngan Ha Nu 10/03/1993
5 30781 Nguyen Thi Ngoc Ha Nu 18/08/1996
6 30782 Nguyen Thi Thanh Ha Nu 23/03/1993
7 30783 Nguyen Thi Thanh Ha Nu 02/06/1992
8 30784 Nguyen Thi Thanh Ha Nu 11/05/1991
9 30785 Nguyen Thi Thu Ha Nu 27/10/1988
10 30786 Nguyen Thi Thu Ha Nu 16/10/1994
11 30787 Nguyen Thi Thu Ha Nu 16/04/1994
12 30788 Nguyen Thu Ha Nu 02/11/1995
13 30789 Nguyen Thu Ha Nu 14/12/1977
14 30790 Pham Hai Ha Nam 12/04/1995
15 30791 Pham Thi Thanh Ha Nu 09/06/1994
16 30792 Ta Thi Thu Ha Nu 24/10/1994
17 30793 Tran Ha Ngan Ha Nu 12/08/1993
18 30794 Tran Ngoc Khanh Ha Nu 08/12/1993
19 30795 Tran Thi Ngoc Ha Nu 24/09/1993
20 30796 Trieu Quang Ha Nam 02/12/1997
21 30797 Van Thi Ngan Ha Nu 12/05/1987
22 30798 Vo Ngoc Ha Nu 06/07/1989
23 30799 Vo Phung Hai Ha Nu 13/12/1978
24 30800 Vo Thi Thu Ha Nu 20/04/1996
25 30801 Vuong Thi Ngoc Ha Nu 28/06/1995
26 30802 Bui Minh Hai Nam 18/04/1980
27 30803 Bui Thanh Hai Nu 04/04/1990
28 30804 Cao Van Hai Nam 02/04/1994
29 30805 Dao Xuan Hai Nam 03/08/1993
30 30806 Dinh Thi Hai Nu 02/06/1988
31 30807 Do Hoang Hai Nam 11/12/1992
32 30808 Do Huy Hai Nam 01/05/1990
33 30809 Doan Minh Hai Nam 04/01/1966
34 30810 Doan Minh Hai Nam 05/01/1992
35 30811 Ha Thanh Hai Nam 12/03/1987
36 30812 Le Van Hai Nam 13/03/1994
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ghi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
37 30813 Le Bui Ngoc Hai Nu 09/06/1995
38 30814 Mach Chi Hai Nam 13/11/1994
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thiTL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.408
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Ký tên
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30815 Nguyen Hai Nam 12/11/1989
2 30816 Nguyen Chi Hai Nam 19/11/1993
3 30817 Nguyen Phuong Hai Nu 07/04/1993
4 30818 Nguyen Thanh Hai Nam 06/08/1988
5 30819 Nguyen Tu Hai Nam 15/08/1991
6 30820 Nguyen Thi Hoang Nhi Hai Nu 19/01/1986
7 30821 Nguyen Thi Hong Hai Nu 13/12/1994
8 30822 Pham Thi Hai Nu 06/02/1996
9 30823 Pham Thi Hong Hai Nu 13/05/1986
10 30824 Phan Minh Hai Nu 30/12/1989
11 30825 Tran Nhat Hai Nam 01/01/1996
12 30826 Trinh Duc Hai Nam 12/11/1989
13 30827 Truong Ngoc Duy Hai Nam 13/11/1984
14 30828 Vo Thi Minh Hai Nu 05/08/1988
15 30829 Vuong Quoc Hai Nam 13/01/1983
16 30830 Nguyen Xuan Ham Nam 26/06/1989
17 30831 Bui Ngoc Han Nu 23/09/1988
18 30832 Chung Gia Han Nu 03/09/1995
19 30833 Dang Nguyen Gia Han Nu 26/05/1999
20 30834 Dang Thi Dieu Han Nu 15/12/1999
21 30835 Dinh Ngoc Han Nam 26/05/1991
22 30836 Hoang Hanh Ngoc Han Nu 16/06/1996
23 30837 Huynh Kha Han Nu 23/11/1992
24 30838 Huynh Thi Ngoc Han Nu 15/09/1994
25 30839 Kim Thi Ngoc Han Nu 08/10/1991
26 30840 La Ky Han Nu 18/12/1996
27 30841 Le Bao Han Nu 27/12/1996
28 30842 Le Ngoc Han Nu 30/06/1991
29 30843 Le Thi Ngoc Han Nu 16/06/1993
30 30844 Ly Gia Han Nu 04/05/1993
31 30845 Nguyen Gia Han Nu 28/09/2004
32 30846 Nguyen Hieu Han Nu 24/04/1997
33 30847 Nguyen Thi Han Nu 15/03/1989
34 30848 Nguyen Phuoc Bao Han Nu 17/04/1999
35 30849 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 24/01/1989
36 30850 Pham Thi Kim Han Nu 27/07/1996
37 30851 Phan Ngoc Bao Han Nu 25/08/1996
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ghi chú
38 30852 Phan Thi Han Nu 22/12/1987
39 30853 Tran Nguyen Bao Han Nu 20/03/1996
40 30854 Bui Thi Thu Hang Nu 23/07/1978
41 30855 Dang Thi Thu Hang Nu 14/04/1996
42 30856 Dao Thi Thu Hang Nu 04/01/1990
43 30857 Dinh Thi Le Hang Nu 27/05/1983
44 30858 Dinh Thi Nhu Hang Nu 15/11/1995
45 30859 Do Thi Bich Hang Nu 21/01/1990
46 30860 Do Thi Thanh Hang Nu 23/01/1992
47 30861 Doan Thi Thuy Hang Nu 01/04/1997
48 30862 Duong Thi Ngoc Hang Nu 01/06/1995
Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.409
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30863 Ho Thi Dieu Hang Nu 25/12/1994
2 30864 Huynh Thi Thuy Hang Nu 30/05/1995
3 30865 Lai Thi Hang Nu 12/09/1989
4 30866 Le Thi Khanh Hang Nu 12/08/1992
5 30867 Le Thi Thanh Hang Nu 17/01/1992
6 30868 Le Thi Thanh Hang Nu 04/01/1986
7 30869 Le Thi Thuy Hang Nu 10/01/1990
8 30870 Nguyen Anh Hang Nu 01/07/1994
9 30871 Nguyen Thi Hang Nu 15/08/1994
10 30872 Nguyen Thi Hang Nu 02/10/1992
11 30873 Nguyen Thi Hang Nu 15/10/1991
12 30874 Nguyen Thi Hang Nu 10/04/1995
13 30875 Nguyen Thuy Hang Nu 09/10/1995
14 30876 Nguyen Ha Minh Hang Nu 02/09/1992
15 30877 Nguyen Thi Phuong Hang Nu 10/02/1993
16 30878 Nguyen Thi Thu Hang Nu 15/08/1993
17 30879 Nguyen Tran Minh Hang Nu 28/03/1991
18 30880 Nguyen Xuan Hang Nu 05/11/1994
19 30881 Nhu Thi Thanh Hang Nu 18/09/1995
20 30882 Pham Thi Hang Nu 22/05/1993
21 30883 Pham Thi Anh Hang Nu 17/11/1990
22 30884 Pham Thi Le Hang Nu 06/12/1992
23 30885 Pham Thi Thu Hang Nu 20/08/1988
24 30886 Phan Thi Dieu Hang Nu 20/10/1994
25 30887 Tran Thanh Hang Nu 16/07/1994
26 30888 Tran Thi Diem Hang Nu 28/10/1991
27 30889 Tran Thi My Hang Nu 28/06/1994
28 30890 Tran Thi Thu Hang Nu 02/05/1991
29 30891 Tran Vu Thu Hang Nu 24/03/1991
30 30892 Trinh Thi My Hang Nu 30/07/1983
31 30893 Truong Thi Cam Hang Nu 23/12/1992
32 30894 Vo Thuy Hang Nu 11/12/1988
33 30895 Vo Thi Le Hang Nu 20/12/1992
34 30896 Vo Thi Thuy Hang Nu 07/12/1984
35 30897 Vu Thi Kim Hang Nu 14/06/1995
36 30898 Chau Thi My Hanh Nu 16/05/1995
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 30899 Dang Thi Kieu Hanh Nu 20/08/1986
38 30900 Dang Xuan Hanh Nam 20/06/1988
39 30901 Dao Ngoc Hong Hanh Nu 26/04/1995
40 30902 Dong Thi Ngoc Hanh Nu 02/12/1996
41 30903 Ha Thi Ngoc Hanh Nu 24/11/1995
42 30904 Huynh Hong Hanh Nu 01/02/1994
43 30905 Huynh Thi Hong Hanh Nu 15/04/1994
44 30906 Le Thi Hanh Nu 26/05/1989
45 30907 Le Thi Hong Hanh Nu 20/01/2001
46 30908 Le Thi My Hanh Nu 15/09/1992
47 30909 Le Thi Tuyet Hanh Nu 07/12/1995
48 30910 Loi Hong Hanh Nu 07/01/1997
Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.410/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30911 Mai Pham Ngoc Hanh Nu 02/12/1991
2 30912 Mai Thi Hong Hanh Nu 01/01/1983
3 30913 Nguyen Hong Hanh Nu 05/01/1990
4 30914 Nguyen Hong Hanh Nu 07/12/1991
5 30915 Nguyen Ngoc Hanh Nu 10/10/1996
6 30916 Nguyen Ngoc Hanh Nu 03/10/1991
7 30917 Nguyen Ngoc Hong Hanh Nu 18/12/1992
8 30918 Nguyen Thi Hanh Nu 10/11/1995
9 30919 Nguyen Thi Hanh Nu 01/03/1995
10 30920 Nguyen Thi Hanh Nu 04/09/1988
11 30921 Nguyen Thi Hanh Nu 17/08/1993
12 30922 Nguyen Thi Minh Hanh Nu 01/08/2001
13 30923 Nguyen Thi Minh Hanh Nu 13/10/1995
14 30924 Nguyen Thi My Hanh Nu 16/09/1988
15 30925 Nguyen Thi My Hanh Nu 10/11/1973
16 30926 Nguyen Thi My Hanh Nu 11/12/1993
17 30927 Nguyen Thi Tuyet Hanh Nu 24/10/1988
18 30928 Nguyen Tuyet Hanh Nu 15/10/1986
19 30929 Pham Phuoc Hanh Nam 19/03/1996
20 30930 Pham Thi Hanh Nu 10/11/1993
21 30931 Pham Thi Kieu Hanh Nu 23/07/1984
22 30932 Phan Luu Ngoc Hanh Nu 08/03/1996
23 30933 Ton Ngoc Hanh Nu 25/03/1990
24 30934 Tran Hong Hanh Nu 06/06/1989
25 30935 Tran Ngoc Hanh Nu 21/07/1994
26 30936 Tran Thi Hanh Nu 04/10/1991
27 30937 Tran Vinh Hanh Nam 05/11/1991
28 30938 Truong Thi Hong Hanh Nu 22/12/1995
29 30939 Truong Thi My Hanh Nu 07/04/1996
30 30940 La Ky Hao Nam 01/01/1996
31 30941 Lai Phuoc Hao Nam 18/03/1996
32 30942 Le Ngoc Hao Nu 15/07/1992
33 30943 Le Thi Xuan Hao Nu 13/02/1995
34 30944 Nguyen Ba Hao Nam 08/02/1990
35 30945 Nguyen Thi Hao Nu 20/03/1994
36 30946 Nguyen Thi Nhu Hao Nu 02/10/1996
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 30947 Nhieu Quynh Kim Hao Nu 07/05/1994
38 30948 Tran Ba Hao Nam 24/05/1995
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.410/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30949 Tran Ba Hao Nu 11/03/1993
2 30950 Tran Xuan Hao Nam 01/09/1991
3 30951 Vo Thanh Hao Nam 16/05/1993
4 30952 Vo Thi Tu Hao Nu 28/06/1995
5 30953 Le Trung Hau Nam 18/10/1994
6 30954 Le Trung Hau Nam 28/05/1989
7 30955 Nguyen Trung Hau Nam 29/08/1993
8 30956 Nguyen Hoa Hau Nu 17/07/1991
9 30957 Nguyen Huynh Ngoc Hau Nu 07/09/1994
10 30958 Pham Van Hau Nam 03/01/1989
11 30959 Tran Dinh Hau Nam 10/01/1987
12 30960 Vu Thanh Hau Nam 10/12/1988
13 30961 Ba Nu Thu Hien Nu 01/10/1985
14 30962 Bui Ha My Hien Nu 24/04/1999
15 30963 Bui Nguyen Truc Hien Nu 20/04/1995
16 30964 Bui Thi Hien Nu 12/06/1993
17 30965 Bui Thi Thu Hien Nu 29/11/1993
18 30966 Dang Thi Thu Hien Nu 21/09/1993
19 30967 Do Thu Hien Nu 21/05/1997
20 30968 Do Tran Anh Hien Nam 19/10/1991
21 30969 Doan Van Hien Nam 19/05/1986
22 30970 Duong Huu Hien Nam 13/08/1989
23 30971 Ho Thi Diu Hien Nu 04/09/1994
24 30972 Ho Thi Ngoc Hien Nu 28/01/1985
25 30973 Hoang Hong Hien Nam 12/10/1984
26 30974 Hoang Thi Hien Nu 21/08/1993
27 30975 Huynh Thi Dieu Hien Nu 01/12/1996
28 30976 Le Thi Hien Nu 23/06/1990
29 30977 Le Thi Phuong Hien Nu 18/04/1997
30 30978 Nguyen Le Bich Hien Nu 11/11/1995
31 30979 Nguyen Minh Hien Nam 12/11/1983
32 30980 Nguyen Ngoc Hien Nam 10/11/1991
33 30981 Nguyen Tan Gia Hien Nam 03/05/1991
34 30982 Nguyen Thai Hien Nu 13/10/1996
35 30983 Nguyen Thi Hien Nu 08/12/1987
36 30984 Nguyen Thi Hien Nu 10/06/1993
37 30985 Nguyen Thi Dieu Hien Nu 30/04/1989
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
38 30986 Nguyen Thi Diu Hien Nu 21/04/1993
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.309
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 30987 Nguyen Thi My Hien Nu 25/09/1993
2 30988 Nguyen Thi Ngoc Hien Nu 01/09/1992
3 30989 Nguyen Thi Phuong Hien Nu 28/09/1987
4 30990 Nguyen Thi Thanh Hien Nu 13/06/1995
5 30991 Nguyen Thi Thu Hien Nu 16/11/1995
6 30992 Nguyen Thi Thu Hien Nu 10/06/1990
7 30993 Nguyen Thi Thu Hien Nu 02/09/1996
8 30994 Nguyen Thi Thu Hien Nu 26/01/1989
9 30995 Nguyen Thi Thu Hien Nu 23/07/1991
10 30996 Nguyen Thu Hien Nu 25/05/1989
11 30997 Nguyen Van Hien Nam 30/04/1991
12 30998 Nong Thi Hien Nu 19/11/1988
13 30999 Pham Minh Hien Nam 19/12/1990
14 31000 Pham Thi Hien Nu 10/07/1991
15 31001 Pham Thi Bich Hien Nu 07/04/1988
16 31002 Pham Thi Minh Hien Nu 22/01/1990
17 31003 Phan Nguyen Thanh Hien Nu 07/01/1988
18 31004 Phan Thanh Hien Nu 07/02/1995
19 31005 Phan Thi Kim Hien Nu 02/02/1996
20 31006 Phan Thi Kim Hien Nu 25/10/1990
21 31007 Phung Nguyen Thanh Hien Nu 10/11/1993
22 31008 Phung Thao Hien Nu 24/10/1993
23 31009 Thai Van Hien Nam 14/02/1996
24 31010 Tran Thi Hien Nu 08/02/1996
25 31011 Tran Thi Hien Nu 15/02/1993
26 31012 Tran Thi Hien Nu 20/03/1994
27 31013 Tran Thi Hien Nu 10/05/1984
28 31014 Tran Thi Thu Hien Nu 02/05/1995
29 31015 Truong Thi Kim Hien Nu 26/08/1988
30 31016 Vo The Hien Nam 19/07/1985
31 31017 Vu Ba Hien Nam 20/08/1990
32 31018 Dang Kim Minh Hieu Nu 11/10/1992
33 31019 Dang Minh Hieu Nam 01/09/1989
34 31020 Dang Thi Ngoc Hieu Nu 05/05/1984
35 31021 Dinh Quang Hieu Nam 04/09/1986
36 31022 Ha Minh Hieu Nu 18/06/1988
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 31023 Hoang Trung Hieu Nam 20/09/1994
38 31024 Huynh Kim Hieu Nam 01/03/1991
39 31025 Huynh Nhat Trung Hieu Nam 04/12/1990
40 31026 Huynh Thanh Hieu Nam 12/03/1991
41 31027 Huynh Lu Minh Hieu Nam 20/05/1989
42 31028 Huynh Trung Hieu Nam 11/02/1983
43 31029 Le Cong Hieu Nam 21/10/1996
44 31030 Le Minh Hieu Nam 16/01/1993
45 31031 Le Ngoc Hieu Nam 06/09/1990
46 31032 Le Nguyen Ngoc Trong Hieu Nu 01/01/1993
47 31033 Nguyen Hieu Nam 29/06/1982
48 31034 Nguyen Duc Hieu Nam 11/02/1994
Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.310/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31035 Nguyen Thanh Hieu Nam 02/02/1991
2 31036 Nguyen Thanh Hieu Nam 07/09/1996
3 31037 Nguyen Thi Hieu Nu 20/11/1991
4 31038 Nguyen Trong Hieu Nam 06/10/1988
5 31039 Nguyen Thi Kim Hieu Nu 02/07/1994
6 31040 Nguyen Thi Minh Hieu Nu 13/10/1995
7 31041 Nguyen Trung Hieu Nam 12/07/1993
8 31042 Pham Le Thanh Hieu Nam 12/11/1993
9 31043 Phan The Hieu Nam 30/10/1991
10 31044 Tran Huu Minh Hieu Nam 05/10/1993
11 31045 Tran Khac Hieu Nam 14/04/1987
12 31046 Tran Quang Hieu Nam 19/12/1991
13 31047 Tran Thanh Hieu Nam 23/10/1990
14 31048 Tran Trung Hieu Nam 10/06/1994
15 31049 Tran Van Hieu Nam 30/05/1985
16 31050 Trinh Minh Hieu Nam 14/12/1990
17 31051 Vo Son Hieu Nam 13/05/1997
18 31052 Vo Thi Hieu Nu 26/02/1989
19 31053 Vu Trung Hieu Nam 04/02/1987
20 31054 Bui Van Hiep Nam 25/11/1991
21 31055 Le Thi Hiep Nu 25/12/1989
22 31056 Le Thi Hiep Nu 04/02/1989
23 31057 Nguyen Dinh Hiep Nam 24/06/1992
24 31058 Pham Thi My Hiep Nu 23/09/1985
25 31059 Phan Trong Hiep Nam 04/02/1982
26 31060 Vo Thanh Hiep Nam 10/05/1993
27 31061 Vu Vuong Hiep Nam 02/03/1992
28 31062 Ung Vay Min Nam 28/08/1993
29 31063 Le Long Ho Nam 02/01/1990
30 31064 Phan Quoc Ho Nam 22/03/1994
31 31065 Bui Thi Hoa Nu 09/10/1990
32 31066 Bui Thi Quynh Hoa Nu 25/10/1988
33 31067 Bui Xuan Hoa Nam 10/06/1998
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
34 31068 Can Thi Thai Hoa Nu 18/04/1986
35 31069 Dam Xuan Hoa Nam 02/11/1983
36 31070 Dang Hong Hoa Nam 27/11/1984
Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.310/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31071 Do Thi Hoa Nu 13/02/1996
2 31072 Duong Thi Ngoc Hoa Nu 12/04/1996
3 31073 Hong The Hoa Nu 25/05/1990
4 31074 Huynh Huu Hoa Nam 25/10/1991
5 31075 Huynh Thi Ngoc Hoa Nu 28/12/1984
6 31076 Le Binh Hoa Nam 18/11/1992
7 31077 Le Khac Hoa Nam 12/07/1995
8 31078 Le Thi Kieu Hoa Nu 01/03/1983
9 31079 Le Thi Hoang Hoa Nu 15/02/1991
10 31080 Le Thi Mai Hoa Nu 28/04/1996
11 31081 Le Thi Ngoc Hoa Nu 26/10/1989
12 31082 Luu Duc Hoa Nam 08/06/1993
13 31083 Luu Xuan Hoa Nam 30/08/1995
14 31084 Nguyen Thanh Hoa Nam 20/08/1981
15 31085 Nguyen Thi Hoa Nu 20/11/1996
16 31086 Nguyen Thi Hoa Nu 02/02/1995
17 31087 Nguyen Thi Hoa Nu 05/05/1991
18 31088 Nguyen Thi Hoa Nu 22/02/1994
19 31089 Nguyen Thi Hoa Nu 25/04/1996
20 31090 Nguyen Thi Bich Hoa Nu 16/11/1995
21 31091 Nguyen Thi Huynh Hoa Nu 22/11/1994
22 31092 Nguyen Thi Le Hoa Nu 15/05/1995
23 31093 Nguyen Vo Thien Hoa Nam 03/02/1989
24 31094 Pham Thi Hoa Nu 27/06/1987
25 31095 Pham Thi Hoa Nu 23/04/1987
26 31096 Pham Thi Bich Hoa Nu 08/03/1993
27 31097 Phan Nhu Hoa Nam 29/10/1990
28 31098 Phan Thi Bich Hoa Nu 18/03/1993
29 31099 Phan Thi Khanh Hoa Nu 22/06/1981
30 31100 Tran Giang Hoa Nam 09/04/1986
31 31101 Tran Lien Hoa Nu 05/02/1990
32 31102 Tran Nguyen Mai Hoa Nu 14/11/1996
33 31103 Tran Vy Hoa Nu 01/01/1994
34 31104 Truong Vinh Hoa Nam 13/08/1993
35 31105 Vo Thi Tuyet Hoa Nu 07/03/1990
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
36 31106 Vo Tran Mai Hoa Nu 13/09/1988
Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.311
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31107 Vong Thi Kim Hoa Nu 29/06/1990
2 31108 Bui Thi Hoai Nu 16/09/1991
3 31109 Doan Thi Hoai Nu 05/06/1992
4 31110 Khuu Thanh Hoai Nam 17/12/1994
5 31111 Le Thi Ngoc Hoai Nu 10/04/1994
6 31112 Luu Thi Thanh Hoai Nu 10/02/1995
7 31113 Nguyen Thu Hoai Nu 04/11/1994
8 31114 Le Quoc Hoan Nam 22/12/1990
9 31115 Mai Thi Hoan Nu 16/03/1990
10 31116 Nghiem Xuan Hoan Nam 20/01/1987
11 31117 Nguyen Cong Hoan Nam 20/09/1986
12 31118 Tran Thi Kim Hoan Nu 22/04/1996
13 31119 Bui Van Hoang Nam 19/02/1986
14 31120 Do Dinh Hoang Nam 27/04/1988
15 31121 Duong Thi Kim Hoang Nu 03/09/1988
16 31122 Giang Viet Huy Hoang Nam 29/04/1995
17 31123 Le Thi Hong Hoang Nu 16/01/1994
18 31124 Lieu Thi Phuong Hoang Nu 25/03/1988
19 31125 Ngo Thanh Hoang Nam 30/09/1985
20 31126 Nguyen Hoang Nam 05/12/1984
21 31127 Nguyen Hoang Nam 04/09/1992
22 31128 Nguyen Duc Hoang Nam 25/09/1995
23 31129 Nguyen Huy Hoang Nam 09/03/1994
24 31130 Nguyen Minh Hoang Nam 26/04/1991
25 31131 Nguyen Phuong Hoang Nu 04/11/1999
26 31132 Nguyen Thi Thuy Hoang Nu 15/08/1990
27 31133 Nguyen Xuan Hoang Nam 05/12/1987
28 31134 Pham Manh Hoang Nam 15/09/1997
29 31135 Phan Nhu Phuong Hoang Nu 08/02/1996
30 31136 Tran Ngoc Hoang Nam 14/02/1993
31 31137 Truong Dac Huy Hoang Nam 18/04/1993
32 31138 Vo Thien Hoang Nam 10/12/1990
33 31139 Bui Thi Hoat Nu 10/12/1995
34 31140 Nguyen Phi Hoc Nam 11/01/1992
35 31141 Dang Duy Hoi Nam 15/07/1986
36 31142 Tran Nguyen Hop Nam 20/11/1989
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 31143 Bui Thi Anh Hong Nu 29/09/1989
38 31144 Cao Thi Thu Hong Nu 30/04/1995
39 31145 Dinh Thi Thu Hong Nu 27/06/1992
40 31146 Do Thi Hong Nu 20/02/1990
41 31147 Do Thi Bich Hong Nu 01/04/1991
42 31148 Ha Thi Hong Nu 18/08/1989
43 31149 Ho Thi Hong Nu 15/03/1990
44 31150 Ho Thi Hong Nu 26/08/1995
45 31151 Hoang Phu Hong Nam 07/12/1995
Tổng số thí sinh :…45..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.312/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31152 Le Thi Bich Hong Nu 30/07/1982
2 31153 Le Thi Thuy Hong Nu 11/01/1991
3 31154 Luu Bich Hong Nu 01/11/1995
4 31155 Nguyen Bich Hong Nu 09/12/1992
5 31156 Nguyen Thi Hong Nu 14/10/1991
6 31157 Nguyen Thi Hong Nu 11/07/1992
7 31158 Nguyen Thi Nhu Hong Nu 05/12/1986
8 31159 Nguyen Thi Thu Hong Nu 21/08/1996
9 31160 Nguyen Thi Thuy Hong Nu 22/09/1991
10 31161 Phan Thi Anh Hong Nu 25/11/1990
11 31162 Phan Thi Thu Hong Nu 23/10/1995
12 31163 Ta Thi Cam Hong Nu 26/11/1983
13 31164 Vo Kim Hong Nu 03/09/1963
14 31165 Vo Thi Minh Hong Nu 04/10/1981
15 31166 Vo Van Hong Nam 18/11/1985
16 31167 Do Van Huan Nam 25/02/1990
17 31168 Le Huynh Gia Huan Nam 24/03/1996
18 31169 Pham Vu Duc Huan Nam 17/03/1991
19 31170 Phu Thanh Huan Nam 06/07/1993
20 31171 Thanh Xuan Huan Nam 20/07/1988
21 31172 Bui Thi Thu Hue Nu 08/09/1995
22 31173 Dinh Thi Hue Nu 16/06/1980
23 31174 Le Thi Hue Nu 04/11/1987
24 31175 Luong Thi Hue Nu 11/09/1996
25 31176 Nguyen Thi Hue Nu 24/11/1996
26 31177 Nguyen Thi Hue Nu 21/09/1989
27 31178 Nguyen Thi Hue Nu 14/12/1994
28 31179 Nguyen Thi Hue Nu 02/07/1991
29 31180 Nguyen Thi Thanh Hue Nu 09/05/1995
30 31181 Nguyen Thi Thu Hue Nu 06/06/1989
31 31182 Pham Thi Minh Hue Nu 21/06/1992
32 31183 Tran Kim Hue Nu 1982
33 31184 Tran Thi Hue Nu 04/07/1989
34 31185 Tran Thi Hue Nu 25/05/1990
35 31186 Tran Thi Bich Hue Nu 25/12/1982
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
36 31187 Tran Thi Thanh Hue Nu 09/12/1985
Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.312/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31188 Trinh Thi Hue Nu 06/11/1995
2 31189 Trinh Thi Hue Nu 11/03/1987
3 31190 Vu Thi Hong Hue Nu 24/05/1994
4 31191 Bui Nhu Hung Nam 04/08/1990
5 31192 Dong Xuan Hung Nam 30/04/1994
6 31193 Ngo Manh Hung Nam 21/11/1991
7 31194 Nguyen Canh Hung Nam 12/12/1989
8 31195 Nguyen Hoa Hung Nam 26/11/1993
9 31196 Nguyen Huu Hung Nam 14/09/1991
10 31197 Nguyen Khoa Hung Nam 25/02/1989
11 31198 Nguyen Nam Hung Nam 28/11/1987
12 31199 Nguyen Ngoc Hung Nam 10/08/1989
13 31200 Nguyen Quang Hung Nam 24/08/1995
14 31201 Nguyen Quoc Hung Nam 26/06/1990
15 31202 Nguyen Tan Hung Nam 13/03/1996
16 31203 Nguyen The Hung Nam 30/03/1992
17 31204 Nguyen Thi Hung Nu 25/02/1993
18 31205 Nguyen Thi Hung Nu 08/07/1994
19 31206 Nguyen Phi Vu Hung Nam 13/10/1983
20 31207 Nguyen Trong Hung Nam 1985
21 31208 Pham Quoc Hung Nam 10/06/1989
22 31209 Pham Quoc Hung Nu 08/04/1992
23 31210 Phun Chanh Hung Nam 26/09/1993
24 31211 Tran Gia Quoc Hung Nam 03/09/1993
25 31212 Tran Thanh Hung Nam 09/01/1995
26 31213 Trang Duc Hung Nam 15/10/1995
27 31214 Trinh Gia Hung Nam 24/03/1987
28 31215 Vu Hung Nam 12/09/1997
29 31216 Vu Van Hung Nam 01/01/1988
30 31217 Bui Thi Huong Nu 23/02/1995
31 31218 Bui Thi Minh Huong Nu 12/07/1991
32 31219 Dang Thi Gian Huong Nu 15/12/1992
33 31220 Dang Thi Ngoc Huong Nu 12/10/1992
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
34 31221 Dinh Thi Thuy Huong Nu 18/08/1987
35 31222 Dinh Tran Giang Huong Nu 14/10/1995
36 31223 Do Thi Huong Nu 26/02/1992
Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.208
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31224 Doan Thi Thien Huong Nu 09/10/1995
2 31225 Dong Thi Huong Nu 04/02/1987
3 31226 Duong Thi Cuc Huong Nam 24/07/1979
4 31227 Ha Thi Huong Nu 13/10/1994
5 31228 Ho Ngoc Huong Nu 08/02/1993
6 31229 Ho Thien Huong Nu 25/03/1994
7 31230 Hoang Thi Huong Nu 20/10/1993
8 31231 Hoang Thi Huong Nu 27/07/1996
9 31232 Hoang Thi Xuan Huong Nu 03/02/1984
10 31233 Hua Thi Huong Nu 02/01/1993
11 31234 Huynh Thi Thu Huong Nu 10/01/1992
12 31235 Huynh Thi Xuan Huong Nu 03/03/1991
13 31236 La Thi Huong Nu 24/01/1995
14 31237 Le Hoang Huong Nu 25/09/1993
15 31238 Le Pham Quynh Huong Nu 20/05/1996
16 31239 Le Thi Hoa Huong Nu 26/06/1990
17 31240 Le Thi Thu Huong Nu 04/09/1986
18 31241 Ngo Thi Huong Nu 07/07/1991
19 31242 Nguyen Hoai Huong Nu 13/09/1993
20 31243 Nguyen Hoai Huong Nu 21/10/1993
21 31244 Nguyen Lan Huong Nu 11/04/1995
22 31245 Nguyen Le Huong Nu 10/05/1993
23 31246 Nguyen Ly Diem Huong Nu 22/12/1989
24 31247 Nguyen Ngoc Xuan Huong Nu 25/06/1991
25 31248 Nguyen Nhat Xuan Huong Nu 20/02/1995
26 31249 Nguyen Quynh Huong Nu 13/05/1991
27 31250 Nguyen Thi Huong Nu 09/01/1992
28 31251 Nguyen Thi Huong Nu 17/09/1993
29 31252 Nguyen Thi Huong Nu 28/04/1990
30 31253 Nguyen Thi Huong Nu 29/09/1979
31 31254 Nguyen Thi Diem Huong Nu 12/09/1990
32 31255 Nguyen Thi Diem Huong Nu 26/02/1991
33 31256 Nguyen Thi Diem Huong Nu 23/11/1980
34 31257 Nguyen Thi Giang Huong Nu 03/02/1993
35 31258 Nguyen Thi Hong Huong Nu 18/09/1987
36 31259 Nguyen Thi Ngoc Huong Nu 10/11/1990
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 31260 Nguyen Thi Que Huong Nu 22/09/1987
38 31261 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 27/02/1988
39 31262 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 11/11/1980
40 31263 Nguyen Thi Thu Huong Nu 06/02/1996
41 31264 Nguyen Thi Thu Huong Nu 09/01/1994
42 31265 Nguyen Thi Thu Huong Nu 15/08/1991
43 31266 Nguyen Thi Thu Huong Nu 19/06/1995
44 31267 Nguyen Thi Thu Huong Nu 11/11/1997
45 31268 Nguyen Thi Thu Huong Nu 14/01/1988
Tổng số thí sinh :…45..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.209/01
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31269 Nguyen Thi Thu Huong Nu 16/01/1995
2 31270 Nguyen Thi Xuan Huong Nu 06/01/1990
3 31271 Nguyen Vu Thanh Huong Nu 23/03/1986
4 31272 Pham Thi Huong Nu 08/06/1997
5 31273 Pham Thi Huong Nu 22/11/1995
6 31274 Pham Thi Huong Nu 26/12/1993
7 31275 Pham Thi Quynh Huong Nu 01/07/1991
8 31276 Pham Thi Thanh Huong Nu 07/03/1996
9 31277 Pham Thi Thanh Huong Nu 05/04/1985
10 31278 Phan Thi Diem Huong Nu 06/09/1995
11 31279 Phan Thi Thu Huong Nu 12/01/1986
12 31280 Phan Thi Xuan Huong Nu 24/12/1990
13 31281 Thai Thi Thu Huong Nu 15/01/1990
14 31282 Tran Thien Huong Nu 14/05/1991
15 31283 Tran Ngoc Thien Huong Nu 07/03/1997
16 31284 Tran Thi Cam Huong Nu 08/10/1989
17 31285 Tran Thi My Huong Nu 22/12/1993
18 31286 Tran Thi Thuy Huong Nu 28/08/1991
19 31287 Vo Thi Thanh Huong Nu 21/01/1995
20 31288 Vo Thi Thu Huong Nu 18/02/1993
21 31289 Vu Thi Minh Huong Nu 20/08/1985
22 31290 Pham Trong Huu Nam 06/11/1993
23 31291 An Duc Huu Nam 11/03/1993
24 31292 Bui Tan Huy Nam 14/06/1990
25 31293 Chu Minh Huy Nam 11/10/1992
26 31294 Dang Cong Huy Nam 10/12/1996
27 31295 Diep Vinh Huy Nam 15/01/1985
28 31296 Dinh Quoc Huy Nam 23/07/1985
29 31297 Doan Gia Huy Nam 07/04/2000
30 31298 Ho Gia Huy Nam 20/04/1995
31 31299 Le Nguyen Minh Huy Nam 06/11/1996
32 31300 Le Nhat Huy Nam 29/10/1985
33 31301 Le Thanh Huy Nam 29/10/1998
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
34 31302 Le Thanh Trong Huy Nam 30/08/1993
35 31303 Luu Dinh Quang Huy Nam 21/08/1992
36 31304 Mac Gia Huy Nam 01/01/1995
Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: A.209/02
Địa điểm thi: ĐH KINH TẾ-LUẬT, KP3, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31305 Nguyen Doan Thai Huy Nam 07/11/1986
2 31306 Nguyen Duc Huy Nam 18/11/1995
3 31307 Nguyen Hoang Huy Nam 21/10/1994
4 31308 Nguyen Quoc Huy Nam 17/12/1994
5 31309 Nguyen Quoc Huy Nam 02/04/1995
6 31310 Nguyen Thanh Huy Nam 19/08/1991
7 31311 Nguyen Xuan Huy Nam 05/08/1987
8 31312 Nguyen Le Gia Huy Nam 03/05/1996
9 31313 Pham Hoang Huy Nam 27/02/1994
10 31314 Phan Quoc Huy Nam 12/01/1993
11 31315 Pham Thanh Huy Nam 21/09/1994
12 31316 Pham Tran Anh Huy Nam 01/01/1994
13 31317 Phan Dinh Huy Nam 09/09/1994
14 31318 Thai Hong Huy Nam 12/08/1995
15 31319 Tran Huy Nam 23/10/1992
16 31320 Tran Minh Huy Nam 31/08/1997
17 31321 Trinh Quoc Huy Nam 02/04/1979
18 31322 Truong Quoc Huy Nam 02/09/1993
19 31323 Vu Hoang Huy Nam 09/03/1998
20 31324 Ban Ngoc Huyen Nu 21/04/1995
21 31325 Chau Ngoc Huyen Nu 25/05/1977
22 31326 Dang Thi Ngoc Huyen Nu 21/01/1992
23 31327 Hoang Thi Huyen Nu 11/05/1993
24 31328 Hoang Thi Phuong Huyen Nu 04/02/1992
25 31329 Hoang Thi Thu Huyen Nu 27/09/1990
26 31330 Huynh Cong Huyen Nu 03/11/1989
27 31331 Le Thanh Huyen Nu 31/10/1990
28 31332 Le Thi Huyen Nu 10/10/1992
29 31333 Lam Thi My Huyen Nu 27/10/1996
30 31334 Le Thi Ngoc Huyen Nu 25/02/1994
31 31335 Le Thi Thanh Huyen Nu 25/03/1994
32 31336 Le Thi Thu Huyen Nu 26/06/1996
33 31337 Le Thuy Ngoc Huyen Nu 23/05/1995
34 31338 Luu Bich Huyen Nu 26/07/1983
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
35 31339 Nguyen Hoang Huyen Nu 01/07/1983
36 31340 Nguyen Thanh Huyen Nu 28/06/1994
Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-103/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31341 Nguyen Thi Huyen Nu 01/07/1998
2 31342 Nguyen Thi Huyen Nu 31/12/1989
3 31343 Nguyen Thi Huyen Nu 04/10/1987
4 31344 Nguyen Thi Huyen Nu 15/10/1997
5 31345 Nguyen Thi Huyen Nu 20/09/1990
6 31346 Nguyen Thi Dieu Huyen Nu 02/04/1993
7 31347 Nguyen Thi Le Huyen Nu 12/05/1995
8 31348 Nguyen Thi Minh Huyen Nu 08/03/1995
9 31349 Nguyen Thi My Huyen Nu 20/02/1992
10 31350 Nguyen Thi My Huyen Nu 31/10/1994
11 31351 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 07/12/1991
12 31352 Nguyen Thi Phuong Huyen Nu 26/12/1988
13 31353 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 27/08/1986
14 31354 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 07/01/1996
15 31355 Nguyen Thi Xuan Huyen Nu 06/03/1991
16 31356 Pham Thi Thu Huyen Nu 05/02/1987
17 31357 Phan Thi Mong Huyen Nu 20/12/1994
18 31358 Tang Thi Huyen Nu 05/10/1992
19 31359 Tran Thi Huyen Nu 26/11/1994
20 31360 Tran Thi Dong Huyen Nu 01/07/1992
21 31361 Tran Thi Huyen Huyen Nu 25/10/1991
22 31362 Tran Van Huyen Nam 02/11/1978
23 31363 Trinh My Huyen Nu 02/10/1996
24 31364 Vo Thi Thuy Huyen Nu 03/06/1995
25 31365 Doan Thi Anh Huynh Nu 21/08/1992
26 31366 Duong Thi Thuy Huynh Nu 30/2/89
27 31367 Le Ha Gia Huynh Nu 09/07/1996
28 31368 Ngo Dai Huynh Nam 19/01/1988
29 31369 Nguyen Hoang Huynh Nam 15/11/1993
30 31370 Nguyen Thi Cam Huynh Nu 18/03/1992
31 31371 Nguyen Thi Kim Huynh Nu 09/05/1987
32 31372 Nguyen Tran Phuong Huynh Nu 20/12/1994
33 31373 Nguyen Trong Huynh Nam 08/08/1991
34 31374 Ta Thi Tram Huynh Nu 24/08/1994
35 31375 Du Tan Hy Nam 07/04/1995
36 31376 Le Nguyen Thuc Hy Nu 08/11/1993
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 31377 Nguyen Van Hy Nam 15/05/1992
38 31378 Dang Thi Mong Kha Nu 30/01/1995
39 31379 Duong Hoang Kha Nam 10/05/1988
40 31380 Nguyen Doan Anh Kha Nu 07/12/1995
41 31381 Thai Duy Kha Nam 02/01/1995
42 31382 Tran Le Minh Kha Nam 16/07/1995
43 31383 Tran Minh Kha Nam 01/01/1988
44 31384 Tran Thi Mong Kha Nu 25/08/1995
45 31385 Tran Vinh Kha Nam 07/09/1994
46 31386 Huynh Cong Khai Nam 04/12/1984
47 31387 Le Nguyen Khai Nam 21/10/1992
48 31388 Nguyen Minh Khai Nam 26/04/1987
Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-103/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31389 Nguyen Quang Khai Nam 19/04/1980
2 31390 Pham Van Khai Nam 15/06/1980
3 31391 Phan Chi Khai Nam 18/03/1989
4 31392 Tiet Chan Khai Nam 28/02/1989
5 31393 Tran Quoc Khai Nam 23/12/1981
6 31394 Nguyen Huu Kham Nam 20/10/1989
7 31395 Bui Nguyen Khang Nam 19/08/1997
8 31396 Huynh Duy Khang Nam 20/02/1987
9 31397 Lam Hoang Khang Nam 09/09/1995
10 31398 Le Hoang Khang Nam 30/09/1989
11 31399 Le Manh Khang Nam 30/09/1989
12 31400 Mai Hoang Khang Nam 23/03/1995
13 31401 Pham Thanh Khang Nam 15/02/1995
14 31402 Tran An Khang Nam 29/08/1993
15 31403 Truong Khang Nam 28/04/1994
16 31404 Tuong Duc Khang Nam 12/11/1996
17 31405 Vu Tien Duy Khang Nam 18/11/1995
18 31406 Do Quang Khanh Nam 06/02/1996
19 31407 Duong Huu Khanh Nam 18/10/1988
20 31408 Ha Kieu Khanh Nu 09/04/1994
21 31409 Ho Minh Khanh Nam 15/02/1992
22 31410 Ho Ngoc Khanh Nam 07/06/1992
23 31411 Huynh Thi Ngoc Khanh Nu 24/02/1995
24 31412 Le Duy Khanh Nam 24/04/1991
25 31413 Le Hien Khanh Nu 11/03/1995
26 31414 Le Thi Vi Khanh Nu 02/10/1993
27 31415 Mai Phuong Diem Khanh Nu 17/05/1992
28 31416 Nguyen Khanh Nam 25/04/1983
29 31417 Nguyen Cong Khanh Nam 19/08/1991
30 31418 Nguyen Hoang Phuong Khanh Nu 28/10/1989
31 31419 Nguyen Le Phuong Khanh Nu 26/04/1995
32 31420 Nguyen Luu Nguyen Khanh Nam 21/11/1996
33 31421 Nguyen Nam Khanh Nam 01/09/1994
34 31422 Nguyen Ngoc Yen Khanh Nu 23/02/1994
35 31423 Nguyen Tuan Khanh Nam 11/05/1988
36 31424 Nguyen Viet Khanh Nam 25/11/1984
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 31425 Pham Ngoc Khanh Nam 02/01/1987
38 31426 Tran Huu Khanh Nam 24/02/1992
39 31427 Tran My Khanh Nu 04/04/1993
40 31428 Tran Ngoc Khanh Nam 17/10/1978
41 31429 Tran Ngoc Khanh Nu 04/01/1988
42 31430 Tran Phuong Khanh Nu 11/11/1989
43 31431 Tran Thi Nhi Khanh Nu 18/04/1995
44 31432 Truong Thi Viet Khanh Nu 10/03/1996
45 31433 Vu Viet Khanh Nam 17/01/1997
46 31434 Dang Nguyen Khiem Nam 09/06/1992
47 31435 Do Dang Bach Khoa Nu 09/05/1995
48 31436 Ho Tan Khoa Nam 10/03/1993
Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-106/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31437 Hoang Duy Khoa Nam 01/01/1983
2 31438 Huynh Thanh Khoa Nam 07/06/1990
3 31439 Le Dang Khoa Nam 22/02/1995
4 31440 Le Do Bach Khoa Nam 20/08/1996
5 31441 Le Nguyen Khoa Nam 06/03/1993
6 31442 Nguyen Tien Khoa Nam 22/11/1988
7 31443 Pham Cong Khoa Nam 30/03/1984
8 31444 Phan Dang Khoa Nam 10/11/1988
9 31445 Ho Dinh Khoa Nam 24/07/1992
10 31446 Nguyen Bao Khoi Nam 04/07/1987
11 31447 Nguyen Chuong Bao Khoi Nam 20/09/1995
12 31448 Nguyen Minh Khoi Nam 16/10/1990
13 31449 Cao Van Khue Nam 15/08/1990
14 31450 Dao Tu Khue Nu 16/11/1990
15 31451 Le Dinh Khue Nam 17/03/1994
16 31452 Le Minh Khue Nam 15/08/1995
17 31453 Le Van Khue Nam 21/08/1995
18 31454 Pham Ta Ai Khue Nu 20/09/1995
19 31455 Truong Thi Minh Khue Nu 25/09/1991
20 31456 Dao Van Khuong Nam 07/11/1991
21 31457 Nguyen An Khuong Nu 14/04/1995
22 31458 Nguyen Vo An Khuong Nu 08/06/1996
23 31459 Pham Ta Ai Khuong Nu 20/09/1995
24 31460 Hoang Thi Khuyen Nu 23/08/1996
25 31461 Pham Thi Kim Khuyen Nu 30/05/1994
Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-106/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31462 Phan Thi Khuyen Nu 02/08/1991
2 31463 Truong Trong Minh Khuyen Nam 15/04/1994
3 31464 Dao Thai Kien Nam 11/03/1999
4 31465 Nguyen Van Kien Nam 24/02/1988
5 31466 Do Anh Kiet Nam 10/12/1996
6 31467 Le Quoc Kiet Nam 15/12/1980
7 31468 Le Van Kiet Nam 05/06/1996
8 31469 Ngo Quoc Kiet Nam 23/02/1981
9 31470 Nguyen Tuan Kiet Nam 23/12/1996
10 31471 Tran Tuan Kiet Nam 16/02/1995
11 31472 Truong Anh Kiet Nam 01/05/1991
12 31473 Vuong Tuan Kiet Nam 22/01/1995
13 31474 Cao Le Hoang Kieu Nu 13/03/1996
14 31475 Hoang Thi Thuy Kieu Nu 15/01/1996
15 31476 Huynh Kim Kieu Nu 28/05/1989
16 31477 Le Bao Kieu Nu 26/02/1995
17 31478 Nguyen Oanh Kieu Nu 22/07/1981
18 31479 Nguyen Thi Kieu Nu 03/07/1989
19 31480 Nguyen Thi Kieu Nu 16/03/1988
20 31481 Nguyen Thi Mong Kieu Nu 01/01/1985
21 31482 Nguyen Thi Phuong Kieu Nu 29/09/1995
22 31483 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 01/01/1990
23 31484 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 27/03/1991
24 31485 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 15/06/1991
25 31486 Tram Thi Thanh Kieu Nu 12/01/1995
26 31487 Phan Thi Kieu Nu 25/09/1991
27 31488 Tran Thi Diem Kieu Nu 25/11/1991
28 31489 Tran Thi Lam Kieu Nu 29/09/1989
29 31490 Trinh Thi Diem Kieu Nu 30/04/1989
30 31491 Vo Thanh Kieu Nam 05/11/1989
31 31492 Vuong Thi Viet Kieu Nu 20/12/1996
32 31493 Dang Thi Hong Kim Nu 20/06/1993
33 31494 Lam Dao Thien Kim Nu 18/11/1991
Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-107
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31495 Le Pham Hoang Kim Nu 15/07/1993
2 31496 Nguyen Thi Hong Kim Nu 27/05/1995
3 31497 Nguyen Thien Kim Nu 12/05/1995
4 31498 Tong Thien Kim Nu 16/10/1983
5 31499 Vo Dinh Thien Kim Nu 06/10/1993
6 31500 Chau Nhit Kiu Nu 16/08/1994
7 31501 Bui Anh Ky Nu 12/10/1996
8 31502 Kim Hoa Ky Nam 10/09/1997
9 31503 Truong Hoang Ky Nam 25/09/1993
10 31504 Kim Mee Kyung Nu 22/09/1989
11 31505 Nguyen Thi Bich Lai Nu 29/10/1990
12 31506 Nguyen Thi Mong Lai Nu 21/01/1994
13 31507 Nguyen Thi Ngoc Lai Nu 03/07/1994
14 31508 Pham Thi Lai Nu 12/05/1993
15 31509 Do Ngoc Chau Lam Nu 03/11/1995
16 31510 Hoang The Lam Nam 30/08/1996
17 31511 La Hong Nguyen Hoang BuiLam Nam 08/01/1990
18 31512 Nguyen Duc Lam Nam 30/04/1993
19 31513 Nguyen Ngoc Lam Nam 12/12/1998
20 31514 Nguyen Ngoc Lam Nam 08/09/1975
21 31515 Nguyen Ngoc Van Lam Nu 06/11/1992
22 31516 Nguyen Thi Bich Lam Nu 25/01/1994
23 31517 Nguyen Van Lam Nam 16/12/1986
24 31518 Nguyen Van Lam Nam 06/06/1990
25 31519 Pham Han Lam Nu 29/05/1993
26 31520 Tran Huu Lam Nam 12/10/1987
Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-108/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31521 Vo Huy Lam Nam 06/10/1994
2 31522 Bui Thi Hoang Lan Nu 02/02/1988
3 31523 Do Thi Huong Lan Nu 11/03/1990
4 31524 Dinh Thi Huong Lan Nu 23/11/1990
5 31525 Hoang Thi Lan Nu 10/09/1985
6 31526 Le Thi Hoang Lan Nu 21/05/1993
7 31527 Le Thi Phuong Lan Nu 06/09/1991
8 31528 Mai Thi Thuy Lan Nu 20/09/1994
9 31529 Nguyen Nhu Khanh Lan Nu 28/07/1990
10 31530 Nguyen Thi Lan Nu 02/11/1997
11 31531 Nguyen Thi Thanh Lan Nu 15/08/1989
12 31532 Nguyen Thi Y Lan Nu 12/04/1981
13 31533 Nguyen Truong Thanh Lan Nu 03/09/1990
14 31534 Pham Thi Lan Nu 26/06/1995
15 31535 Pham Thi Ngoc Lan Nu 14/07/1989
16 31536 Phan Thi Hoang Lan Nu 24/09/1995
17 31537 Phan Thi Thanh Lan Nu 20/06/1991
18 31538 Phung Thi Mong Lan Nu 10/01/1983
19 31539 Tu Nu Hoang Lan Nu 25/03/1996
20 31540 Tran Thi Bich Lan Nu 24/09/1991
21 31541 Tran Thi Ngoc Lan Nu 26/10/1995
22 31542 Truong Thi Lan Nu 10/08/1994
23 31543 Vo Thi Lan Nu 16/11/1997
24 31544 Vong Tu Lan Nu 25/10/1992
25 31545 Doan Van Lanh Nam 20/01/1987
26 31546 Phan Thi Tuyet Lanh Nu 23/04/1989
27 31547 Tran Thi Lanh Nu 02/04/1994
28 31548 Hoang Van Lap Nam 02/01/1988
29 31549 Ngo Dinh Lap Nam 11/09/1993
30 31550 Nguyen Duy Lap Nam 12/10/1995
31 31551 Nguyen Duc Lap Nam 02/01/1995
32 31552 Hong A Lau Nam 29/03/1990
33 31553 Bui Van Le Nam 29/03/1988
34 31554 Dam Thi Bich Le Nu 27/09/1998
35 31555 Huynh Thanh Le Nu 02/01/1993
36 31556 Le Thanh Le Nu 14/08/1992
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 31557 Le Thi Le Nu 10/08/1986
38 31558 Mai Thi Le Nu 15/11/1994
39 31559 Nguyen Doan Nhat Le Nu 05/12/1976
40 31560 Nguyen Hien Le Nam 07/05/1999
41 31561 Nguyen Van Le Nam 10/09/1994
42 31562 Tran Thi My Le Nu 11/06/1995
43 31563 Nguyen Thi Lich Nu 28/05/1994
44 31564 Nguyen Thanh Liem Nam 15/02/1992
45 31565 Nguyen Thanh Liem Nam 14/02/1991
46 31566 Nguyen Thanh Liem Nam 21/09/1989
47 31567 Nguyen Thanh Liem Nam 28/12/1990
48 31568 Bui Thi Quynh Lien Nu 01/01/1996
Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-108/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31569 Huynh Ngoc Lien Nu 02/07/1997
2 31570 Le Thi Bich Lien Nu 26/08/1987
3 31571 Le Thi Hong Lien Nu 12/10/1995
4 31572 Le Thi My Lien Nu 11/03/1996
5 31573 Le Thi Thuy Lien Nu 07/06/1984
6 31574 Luong Kim My Lien Nu 08/04/1994
7 31575 Nguyen Thi Lien Nu 15/04/1995
8 31576 Nguyen Thi Kim Lien Nu 10/08/1996
9 31577 Nguyen Thi Nam Lien Nu 17/02/1979
10 31578 Tran Thi Kim Lien Nu 10/02/1995
11 31579 Tran Thi Kim Lien Nu 10/07/1992
12 31580 Tran Thi Phuong Lien Nu 02/04/1994
13 31581 Truong Thi Bao Lien Nu 10/04/1996
14 31582 Vo Thi Kim Lien Nu 26/08/1986
15 31583 Vu Thi Lien Nu 23/01/1991
16 31584 Nguyen Thi Lieng Nu 08/05/1994
17 31585 Le Ngoc Lieu Nu 16/11/1990
18 31586 Le Thi Thuy Lieu Nu 22/03/1989
19 31587 Ly Lam Thuy Lieu Nu 24/05/1979
20 31588 Nguyen Thi Lieu Nu 09/01/1989
21 31589 Nguyen Thi Hong Diem ThuyLieu Nu 16/05/1983
22 31590 Nguyen Thi Nhu Lieu Nu 09/08/1987
23 31591 Pham Thi Ngoc Lieu Nu 12/06/1988
24 31592 Pham Thi Thuy Lieu Nu 03/04/1995
25 31593 Pham Thi Thuy Lieu Nu 19/12/1991
26 31594 Phan Thi Thuy Lieu Nu 13/03/1987
27 31595 Tran Thi Bich Lieu Nu 02/11/1988
28 31596 Vo Thi Lieu Nu 24/05/1990
29 31597 Bo Thi Ai Linh Nu 27/07/1995
30 31598 Bui Ngoc Linh Nu 27/09/1995
31 31599 Bui Thi Que Linh Nu 23/05/1988
32 31600 Chau Boi Linh Nu 09/10/1995
33 31601 Chi My Linh Nu 30/06/1994
34 31602 Dang Thi Mai Linh Nu 18/04/1995
35 31603 Dang Thi Thuy Linh Nu 09/07/1994
36 31604 Dao Hai Linh Nu 11/03/1996
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 31605 Dinh Hoang Uyen Linh Nu 12/10/1989
38 31606 Dinh Thi Linh Nu 29/07/1993
39 31607 Dinh Vu Ngoc Linh Nu 08/03/2003
40 31608 Do Khanh Linh Nu 06/04/1995
41 31609 Do Nguyen My Linh Nu 02/11/1984
42 31610 Do Thi Van Linh Nu 10/02/1993
43 31611 Doan Thi Hong Linh Nu 24/05/1987
44 31612 Ha Quang Linh Nam 25/03/1999
45 31613 Ho Thi Nhat Linh Nu 01/07/1994
46 31614 Hoang Vu Linh Nam 02/07/1991
47 31615 Huynh Duc Linh Nam 01/01/1986
48 31616 Huynh My Linh Nu 14/05/1994
Tổng số thí sinh :…48..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-206
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31617 Huynh Thi Hong Linh Nu 19/11/1990
2 31618 Lam Ngoc Linh Nu 30/07/1996
3 31619 Lam Yen Linh Nu 23/04/1996
4 31620 Lau Tieu Linh Nu 02/10/1990
5 31621 Le Minh Truc Linh Nu 20/09/1990
6 31622 Le Hong Bao Linh Nu 27/06/1983
7 31623 Le Thi Hoai Linh Nu 20/05/1993
8 31624 Le Thi Khanh Linh Nu 03/08/1993
9 31625 Le Thi Khanh Linh Nu 12/05/1994
10 31626 Le Thi Thuy Linh Nu 24/04/1996
11 31627 Le Thi Thuy Linh Nu 11/03/1994
12 31628 Mai Duy Linh Nam 10/07/1991
13 31629 Mai Lan Linh Nu 16/06/1993
14 31630 Mai Thi Anh Linh Nu 10/10/1987
15 31631 Ngo Thi Ha Linh Nu 27/10/1985
16 31632 Nguyen Hoai Linh Nu 12/08/1995
17 31633 Nguyen Kim Linh Nu 11/05/1995
18 31634 Nguyen Luong Hanh Linh Nu 01/01/1996
19 31635 Nguyen Mai Linh Nu 11/01/1990
20 31636 Nguyen My Linh Nu 01/10/1997
21 31637 Nguyen Nhat Linh Nu 30/10/1996
22 31638 Nguyen Ngoc Linh Nu 06/09/1996
23 31639 Nguyen Ngoc Khanh Linh Nu 08/08/1995
24 31640 Nguyen Phuong Thao Linh Nu 06/11/1995
25 31641 Nguyen Thanh Linh Nam 09/01/1991
26 31642 Nguyen Thi Hoang Linh Nu 01/09/1993
27 31643 Nguyen Thi Kieu Linh Nu 17/07/1984
28 31644 Nguyen Thi Linh Nu 16/09/1990
29 31645 Nguyen Thi Mong Linh Nu 04/12/1990
30 31646 Nguyen Thi My Linh Nu 21/07/1995
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-207
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31647 Nguyen Thi My Linh Nu 21/07/1988
2 31648 Nguyen Thi My Linh Nu 20/10/1995
3 31649 Nguyen Thi Tuy Linh Nu 22/10/1991
4 31650 Nguyen Thuy Linh Nu 02/05/2000
5 31651 Nguyen Thuy Linh Nu 03/07/1995
6 31652 Nguyen Thuy Linh Nu 16/11/1994
7 31653 Nguyen Thi Thu Linh Nu 28/05/1992
8 31654 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 31/12/1995
9 31655 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 04/08/1987
10 31656 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 01/12/1995
11 31657 Nguyen Thi Yen Linh Nu 18/11/1992
12 31658 Nguyen Thuc Linh Nu 08/06/1998
13 31659 Nguyen Vo Thuy Linh Nu 08/04/1996
14 31660 Pham Hoang Thuy Linh Nu 15/01/1995
15 31661 Pham Quynh Phuong Linh Nu 20/07/1998
16 31662 Pham Thi My Linh Nu 18/12/1988
17 31663 Pham Thi Tu Linh Nu 19/03/1983
18 31664 Pham Van Linh Nam 19/02/1995
19 31665 Phan Thai Linh Nam 19/07/1991
20 31666 Phung My Linh Nu 02/12/1996
21 31667 Tao Thi Thuy Linh Nu 11/06/1993
22 31668 Tran Duc Linh Nam 16/10/1993
23 31669 Tran Thi Cam Linh Nu 08/06/1987
24 31670 Tran Thi Gia Linh Nu 17/07/1992
25 31671 Tran Thi Hai Linh Nu 16/10/1980
26 31672 Tran Thi Mong Linh Nu 20/04/1986
27 31673 Tran Thi My Linh Nu 26/01/1990
28 31674 Tran Thi My Linh Nu 03/07/1995
29 31675 Tran Thi My Linh Nu 15/05/1972
30 31676 Tran Thi Thao Linh Nu 03/07/1997
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-208
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31677 Tran Thi Thuy Linh Nu 22/12/1986
2 31678 Tran Thi Truc Linh Nu 11/09/1992
3 31679 Tran Thi Truc Linh Nu 30/04/1989
4 31680 Truong Nguyen Thuy Linh Nu 02/05/1995
5 31681 Truong Thien Linh Nu 06/05/2000
6 31682 Truong Van Linh Nam 18/04/1993
7 31683 Tsu Nhit Linh Nu 02/01/1996
8 31684 Vo Thi Huyen Linh Nu 13/01/1994
9 31685 Vo Thi Thuy Linh Nu 05/03/1995
10 31686 Vu Nguyen Yen Linh Nu 21/02/1992
11 31687 Vu Quang Linh Nam 01/09/1988
12 31688 Vu Thi Thuy Linh Nu 25/02/1994
13 31689 Vu Tuan Linh Nam 10/08/1993
14 31690 Vuong Pham My Linh Nu 28/09/1992
15 31691 Toan Thi Cam Loan Nu 11/05/1988
16 31692 Doan Thi To Loan Nu 07/04/1985
17 31693 Duong Thi Loan Nu 15/04/1995
18 31694 Giang Thi Kim Loan Nu 22/08/1996
19 31695 Huynh Thi Anh Loan Nu 17/07/1988
20 31696 Le Thi Kim Loan Nu 10/05/1966
21 31697 Mai Kim Loan Nu 06/11/1990
22 31698 Nguyen Thanh Loan Nu 07/07/1994
23 31699 Nguyen Thi Loan Nu 24/12/1992
24 31700 Nguyen Thi Bich Loan Nu 10/11/1991
25 31701 Nguyen Thi Bich Loan Nu 03/04/1995
26 31702 Nguyen Thi Kim Loan Nu 03/01/1991
27 31703 Nguyen Thi Kim Loan Nu 10/02/1991
28 31704 Nguyen Thi Phuong Loan Nu 05/09/1996
29 31705 Nguyen Thuy Thanh Loan Nu 15/06/1993
30 31706 Nguyen Tran Ngoc Loan Nu 18/11/1996
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-209
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31707 Phan Thi My Loan Nu 15/06/1987
2 31708 Tran Thi Cam Loan Nu 05/08/1987
3 31709 Tran Thi Ngoc Loan Nu 09/11/1985
4 31710 Vu Thi Thanh Loan Nu 26/06/1987
5 31711 Dang Phu Loc Nam 03/10/1991
6 31712 Hoang Mai Loc Nam 04/10/1991
7 31713 Huynh Huu Loc Nam 02/06/1990
8 31714 Huynh Thanh Loc Nu 10/10/1993
9 31715 Le Loc Nam 21/11/1992
10 31716 Le Tan Loc Nam 10/01/1994
11 31717 Ly Thanh Loc Nam 17/11/1986
12 31718 Nguyen Huu Loc Nam 08/01/1992
13 31719 Nguyen Ngoc Loc Nam 12/07/1993
14 31720 Nguyen Phuoc Loc Nam 03/01/1990
15 31721 Nguyen Tan Loc Nam 07/09/1988
16 31722 Nguyen Thi Nguyen Loc Nu 26/09/1979
17 31723 Nguyen Thi Phuoc Loc Nu 24/05/1992
18 31724 Nguyen Tran Vinh Loc Nam 19/12/1991
19 31725 Pham Thanh Loc Nam 09/04/1994
20 31726 Pham Thi Loc Nu 30/08/1979
21 31727 Phan Dinh Loc Nam 02/10/1993
22 31728 Tran Minh Loc Nam 18/09/1988
23 31729 Tran Phuoc Loc Nam 14/11/1993
24 31730 Tran Thanh Loc Nam 01/10/1990
Tổng số thí sinh :…24..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-211
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31731 Tran Xuan Loc Nam 28/08/1993
2 31732 Trinh Van Loc Nam 10/04/1992
3 31733 Bui Van Loi Nam 13/09/1994
4 31734 Duong Thi Thu Loi Nu 10/10/1991
5 31735 Ha Ngoc Loi Nu 15/10/1987
6 31736 La Truong Loi Nam 08/10/1996
7 31737 Nguyen Ngoc Loi Nam 25/10/1993
8 31738 Nguyen Tan Loi Nam 20/11/1990
9 31739 Thai Huu Loi Nam 22/08/1996
10 31740 Vo Duc Loi Nam 16/05/1989
11 31741 Tran Van Lon Nam 29/04/1990
12 31742 Bui Phi Long Nam 15/01/1993
13 31743 Che Hoang Long Nam 16/06/1980
14 31744 Dao Thanh Long Nam 27/04/1978
15 31745 Doan Thanh Long Nam 10/11/1994
16 31746 Duong Bao Long Nam 30/01/1996
17 31747 Duong Hung Long Nam 19/10/1989
18 31748 Duong Viet Long Nam 14/12/1990
19 31749 Le Khanh Long Nam 23/09/1983
20 31750 Luu Duc Hoang Long Nam 27/01/1997
21 31751 Mai Xuan Long Nam 27/09/1986
22 31752 Mai Vu Long Nam 09/07/1986
23 31753 Nguyen Ong Kim Long Nam 12/09/1993
24 31754 Nguyen Thanh Long Nam 27/10/1995
25 31755 Phan Huynh Long Nam 03/02/1989
Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-212
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31756 Phu Hoang Long Nam 24/06/1993
2 31757 Tran Cong Anh Long Nam 22/02/1987
3 31758 Tran Minh Long Nam 12/03/1995
4 31759 Nguyen Thi Thuy Lu Nu 12/10/1988
5 31760 Nguyen Thi Lua Nu 28/07/1991
6 31761 Pham Thi Lua Nu 18/01/1996
7 31762 Diep Nguyen Luan Nam 20/11/1989
8 31763 Le Thi Luan Nu 08/09/1990
9 31764 Ly Cong Luan Nam 26/07/1987
10 31765 Mai Thanh Luan Nam 26/09/1990
11 31766 Nguyen Ket Luan Nam 21/06/1996
12 31767 Nguyen Thanh Luan Nam 06/10/1988
13 31768 Nguyen The Luan Nam 11/03/1990
14 31769 Tran Cong Luan Nam 30/01/1996
15 31770 Vu Thi Luan Nu 04/04/1988
16 31771 Vo Duy Luc Nam 17/08/1989
17 31772 Nguyen Ngoc Luong Nam 17/03/1997
18 31773 Nguyen Thi Luong Nu 16/06/1996
19 31774 Tran Luong Nam 07/02/1997
20 31775 Tran Thi Thuy Luong Nu 24/10/1987
21 31776 Tran Thi Xuan Luong Nu 12/08/1992
22 31777 Nguyen Thi Ngoc Luu Nu 07/04/1993
23 31778 Pham Thi Luu Nu 30/09/1987
24 31779 Nguyen Van Luy Nam 20/02/1992
25 31780 Nguyen Thi Phuong Luyen Nu 06/05/1989
26 31781 Tran Thi My Luyen Nu 02/06/1996
27 31782 Bui Thi Ly Nu 20/05/1994
28 31783 Bui Thi Ly Nu 17/06/1993
29 31784 Cai Thi Diem Ly Nu 05/11/1995
30 31785 Dang Kieu Tra Ly Nu 04/04/1993
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà D-213
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31786 Dao Thi Ly Nu 09/07/1992
2 31787 Do Thi Ly Ly Nu 20/01/1996
3 31788 Ho Huong Ly Nu 11/05/1989
4 31789 Huynh Thi Ly Nu 22/12/1983
5 31790 Le Thi Thu Ly Nu 01/04/1987
6 31791 Ly Truc Ly Nu 26/06/1995
7 31792 Ngo Thi Khanh Ly Nu 05/07/1994
8 31793 Nguyen Thi Ly Nu 28/04/1995
9 31794 Nguyen Thi Ly Nu 10/05/1992
10 31795 Nguyen Thi Gien Ly Nu 06/06/1991
11 31796 Nguyen Thi Minh Ly Nu 13/12/1993
12 31797 Nguyen Thi Thuy Ly Nu 18/07/1985
13 31798 Nguyen Thi Truc Ly Nu 03/05/1983
14 31799 Phan Thi Khanh Ly Nu 13/12/1992
15 31800 Phan Thi Kim Ly Nu 23/12/1988
16 31801 Tran Nguyen Ya Ly Nu 03/10/1989
17 31802 Tran Thi Truc Ly Nu 10/04/1995
18 31803 Tran Van Ly Nam 30/01/1990
19 31804 Trinh Thi Huong Ly Nu 19/11/1995
20 31805 Vo Thi Ly Nu 28/09/1994
21 31806 Huynh Thi Macin Nu 10/09/1992
22 31807 Maerudi Nam 22/04/1980
23 31808 Cao Thi Truc Mai Nu 14/06/1993
24 31809 Cu Hong Mai Nu 22/10/1999
25 31810 Ha Thi Tuyet Mai Nu 08/01/1989
26 31811 Hoang Thi Mai Nu 02/09/1987
27 31812 Huynh Thi Nhu Mai Nu 21/01/1981
28 31813 Lai Thi Mai Nu 07/11/1995
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-001/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31814 Le Thi Phuong Mai Nu 04/11/1988
2 31815 Le Thi Cao Mai Nu 30/04/1996
3 31816 Le Thi Xuan Mai Nu 08/11/1989
4 31817 Ngo Thi Ngoc Mai Nu 25/07/1996
5 31818 Ngo Thi Thanh Mai Nu 05/05/1996
6 31819 Nguyen Bich Mai Nu 05/12/1988
7 31820 Nguyen Ho Thanh Mai Nu 07/10/1996
8 31821 Nguyen Le Thanh Mai Nu 25/08/1995
9 31822 Nguyen Ngoc Mai Nu 12/09/1993
10 31823 Nguyen Thi Mai Nu 26/04/1991
11 31824 Nguyen Thi Mai Nu 16/07/1979
12 31825 Nguyen Thi Huynh Mai Nu 06/11/1992
13 31826 Nguyen Thi Huynh Mai Nu 15/10/1990
14 31827 Nguyen Thi Thanh Mai Nu 17/03/1996
15 31828 Nguyen Thi Truc Mai Nu 20/01/1991
16 31829 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 18/08/1995
17 31830 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 01/08/1993
18 31831 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 13/01/1988
19 31832 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 13/12/1991
20 31833 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 01/10/1985
21 31834 Nguyen Vu Phuong Mai Nu 21/02/1994
22 31835 Nguyen Xuan Mai Nu 16/12/2000
23 31836 Pham Huynh Mai Nu 05/02/1988
24 31837 Pham Phuong Mai Nu 04/04/1994
25 31838 Phan Thi Phuong Mai Nu 04/02/1990
26 31839 Thai Huynh Ngoc Mai Nu 07/11/1991
27 31840 Thai Ngoc Mai Nu 25/01/1992
28 31841 Tran Thai Xuan Mai Nu 05/08/1996
29 31842 Tran Thi Kim Mai Nu 01/02/1995
30 31843 Tran Thi Truc Mai Nu 17/11/1994
31 31844 Tran Thi Truc Mai Nu 19/05/1990
32 31845 Tran Tuyet Mai Nu 11/10/1994
33 31846 Tran Van Mai Nam 16/02/1990
34 31847 Trinh Buu Mai Nu 06/09/1990
35 31848 Vo Ngoc Bach Mai Nu 03/01/1987
36 31849 Ly Gia Man Nu 27/12/1996
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 31850 Nguyen Ly Minh Man Nam 13/04/1987
38 31851 Nguyen Minh Man Nam 28/02/1972
39 31852 Nguyen Minh Man Nu 11/07/1995
40 31853 Nguyen Thi Man Nu 17/09/1987
41 31854 Vo Xuan Man Nu 25/10/1995
42 31855 Hoang Van Manh Nam 25/08/1986
43 31856 Nguyen Quoc Manh Nam 20/06/1985
44 31857 Nguyen Van Manh Nam 12/08/1994
Tổng số thí sinh :…44..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-001/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31858 Tran Van Manh Nam 30/12/1991
2 31859 Truong Dinh Manh Nam 16/08/1988
3 31860 Truong Phu Manh Nam 30/03/1993
4 31861 Nguyen Thi Men Nu 08/02/1991
5 31862 Nguyen Thi Men Nu 07/05/1992
6 31863 Chau Hai Mi Nu 26/10/1995
7 31864 Chau Thi Tra Mi Nu 22/11/1990
8 31865 Hoang Thi Le Mi Nu 21/09/1995
9 31866 Le Thi Tra Mi Nu 31/12/1993
10 31867 Le Thuy Hoa Mi Nu 21/01/1995
11 31868 Nguyen Ngoc Thao Ni Nu 01/01/1994
12 31869 Nguyen Thi Diem Mi Nu 10/06/1992
13 31870 Nguyen Thi Kieu Mi Nu 06/10/1992
14 31871 Tran Ngoc Tra Mi Nu 16/10/1991
15 31872 Trinh Thi Mien Nu 10/03/1992
16 31873 Do Dinh Minh Nam 23/02/1990
17 31874 Do Quang Minh Nam 11/11/1993
18 31875 Doan Van Minh Nam 02/01/1989
19 31876 Huynh Tran Nhat Minh Nu 22/08/1991
20 31877 Lam Pham Nhat Minh Nam 06/02/1995
21 31878 Le Dinh Minh Nam 19/07/1997
22 31879 Le Hoang Minh Nam 15/03/1994
23 31880 Le Hong Minh Nam 07/05/1992
24 31881 Nguyen Anh Minh Nam 30/09/1995
25 31882 Nguyen Cong Minh Nam 17/09/1987
26 31883 Nguyen Doc Minh Nam 25/11/1988
27 31884 Nguyen Hien Minh Nam 02/05/1991
28 31885 Nguyen Huu Thu Minh Nu 11/11/1997
29 31886 Nguyen Minh Minh Nam 17/03/1993
30 31887 Nguyen Ngoc Minh Nu 30/04/1989
31 31888 Nguyen Ngoc Tuyet Minh Nu 20/11/1993
32 31889 Nguyen Thanh Minh Nam 05/05/1993
33 31890 Nguyen Thi Minh Nu 16/11/1992
34 31891 Nguyen Trong Tuan Minh Nu 03/10/1990
35 31892 Pham Hoang Minh Nam 02/10/1995
36 31893 Pham Thi Tuyet Minh Nu 10/04/1983
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ghi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
37 31894 Tang Khoi Minh Nam 09/02/1995
38 31895 To Quang Minh Nam 29/05/1991
39 31896 Tan Huu Minh Nam 07/11/1979
40 31897 Tran Le Hong Minh Nu 30/10/1996
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-001/03
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31898 Tran Nguyen Nhat Minh Nam 03/07/1995
2 31899 Tran Quy Minh Nu 14/05/1995
3 31900 Tran Thi Anh Minh Nu 11/02/1993
4 31901 Tran Thi Ngoc Minh Nu 25/07/1993
5 31902 Truong Kim Minh Nam 11/05/1988
6 31903 Vu Hong Minh Nu 27/03/1993
7 31904 Vu Hung Minh Nam 21/03/1992
8 31905 Vu Quang Minh Nam 20/10/1993
9 31906 Nguyen Thi Mo Nu 20/06/1994
10 31907 Nguyen Thi Thu Mo Nu 08/11/1988
11 31908 Phan Thi Hong Mo Nu 03/10/1995
12 31909 Trinh Thi Mo Nu 16/12/1994
13 31910 Ngo Ngoc Mong Nam 29/10/1988
14 31911 Huynh Van Mua Nam 02/12/1989
15 31912 Bui Thi Tra My Nu 22/03/1987
16 31913 Diep Thi Tra My Nu 22/08/1988
17 31914 Dinh Thi Tra My Nu 20/12/1993
18 31915 Du Thi Cam My Nu 25/10/1994
19 31916 Duong Thi Tra My Nu 16/02/1995
20 31917 Duong Tra My Nu 10/11/1983
21 31918 Hoang Thi Ha My Nu 03/12/1995
22 31919 Huynh Thi My Nu 20/04/1990
23 31920 Kieu Thi Tra My Nu 29/08/1995
24 31921 Le Thi Diem My Nu 21/11/1995
25 31922 Le Thi Tra My Nu 18/04/1995
26 31923 Luong Gia My Nu 23/12/1995
27 31924 Ngo Diem My Nu 16/07/1988
28 31925 Ngo Thi My Nu 06/09/1995
29 31926 Nguyen Hoi Huong My Nu 08/12/1991
30 31927 Nguyen Nam My Nu 01/09/1992
31 31928 Nguyen Ngoc Ai My Nu 30/06/1986
32 31929 Nguyen Thanh Kieu My Nu 16/09/1991
33 31930 Nguyen Thi My Nu 08/02/1995
34 31931 Nguyen Thi Diem My Nu 02/08/1993
35 31932 Nguyen Thi Kieu My Nu 03/08/1989
36 31933 Nguyen Thi Ngoc My Nu 02/06/1986
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Ghi chúKý tên
37 31934 Nguyen Thi Nguyet My Nu 21/08/1995
38 31935 Nguyen Thi Thoai My Nu 30/12/1989
39 31936 Nguyen Tu My Nu 11/03/1986
40 31937 On Phuong My Nu 24/03/1995
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-002
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31938 Pham Hong My Nu 07/08/1995
2 31939 Pham Nguyen Hoang My Nu 07/09/1992
3 31940 Phan Thi My Nu 25/12/1995
4 31941 Phan Truc My Nu 19/05/1996
5 31942 Tran Thi My Nu 20/03/1991
6 31943 Tran Thi Kieu My Nu 17/09/1996
7 31944 Truong Thi Kieu My Nu 01/11/1989
8 31945 Tu Thi Tra My Nu 29/03/1997
9 31946 Vo Ngoc Thao My Nu 09/02/2001
10 31947 Vo Thien My Nu 01/08/1989
11 31948 Nguyen Thien Na Nu 21/05/1991
12 31949 Pham Thi Le Na Nu 03/02/1993
13 31950 Bui Hai Nam Nu 29/10/1993
14 31951 Do Huynh Phuong Nam Nu 16/10/1995
15 31952 Ho Thanh Nam Nam 22/01/1995
16 31953 Hoang Anh Nam Nam 26/06/1994
17 31954 Le Phuong Nam Nu 03/05/1990
18 31955 Le Thanh Nam Nam 08/01/1989
19 31956 Nguyen Hoai Nam Nam 06/05/1989
20 31957 Nguyen Hoang Nam Nam 07/09/1991
21 31958 Nguyen Nhut Nam Nam 04/07/1987
22 31959 Nguyen Thanh Nam Nam 29/09/1983
23 31960 Nguyen Thanh Nam Nam 22/09/1992
24 31961 Nguyen Trung Nam Nam 28/09/1992
25 31962 Pham Nhat Nam Nam 27/06/1996
26 31963 Pham Thai Vuong Nam Nam 31/03/1990
27 31964 Tran Hau Nam Nam 16/06/1994
28 31965 Van Quoc Nam Nam 08/01/1993
29 31966 Vo Ngoc Hoang Nam Nam 25/04/1992
30 31967 Vu Hoang Nam Nam 27/12/1993
31 31968 Ngo Van Nang Nam 10/05/1986
32 31969 Doan Thi Nau Nu 25/03/1985
33 31970 Nguyen Thi Kim Nen Nu 29/08/1996
34 31971 Cao Hien Ni Nu 15/12/1995
35 31972 Sity Rohay Ni Nu 05/06/1994
36 31973 Bui Khac Ninh Nam 01/07/1991
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
Số BD Ghi chúKý tên
STT
37 31974 Ho Thi Ninh Nu 22/06/1990
38 31975 Nguyen Thi Ninh Nu 15/09/1992
39 31976 Hoang Thi Ngoc Nu Nu 07/01/1992
40 31977 Phan Thi Ngoc Nu Nu 15/03/1989
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-003
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 31978 Tram Ngoc Nu Nu 10/02/1991
2 31979 Tran Thi Bich Nu Nu 04/09/1991
3 31980 Nguyen Thi Mi Nuong Nu 07/03/1997
4 31981 Truong Dang Kim Nuong Nu 09/09/1997
5 31982 Phan Thi Tuy Ny Nu 20/07/1995
6 31983 Bach Thanh Nga Nu 09/01/1983
7 31984 Bui Thi Thanh Nga Nu 28/02/1988
8 31985 Chu Thi Thanh Nga Nu 26/12/1983
9 31986 Doan Thi Nga Nu 09/10/1991
10 31987 Duong Hanh Nga Nu 12/08/1986
11 31988 Huynh Thuy Nga Nu 25/02/1988
12 31989 Lam Dao Thien Nga Nu 07/08/1992
13 31990 Le Thi Nga Nu 16/04/1993
14 31991 Le Thi Quynh Nga Nu 28/07/1992
15 31992 Mai Thi Thanh Nga Nu 02/08/1996
16 31993 Ngo Thi Nga Nu 15/12/1993
17 31994 Nguyen Minh Thuy Nga Nu 20/02/1992
18 31995 Nguyen Thanh Thien Nga Nu 27/02/1991
19 31996 Nguyen Thi Nga Nu 10/02/1986
20 31997 Nguyen Thi Nga Nu 10/08/1994
21 31998 Nguyen Thi Nga Nu 10/06/1982
22 31999 Nguyen Thi Hang Nga Nu 25/12/1995
23 32000 Nguyen Thi Hong Nga Nu 10/12/1993
24 32001 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 13/03/1993
25 32002 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 09/02/1994
26 32003 Nguyen Thi Thu Nga Nu 02/11/1994
27 32004 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 04/05/1990
28 32005 Pham Thuy Nga Nu 09/01/1995
29 32006 Phan Thi Tuyet Nga Nu 01/01/1993
30 32007 Phan Tran Thanh Nga Nu 17/11/1995
31 32008 Quyen Thi Hang Nga Nu 28/03/1989
32 32009 Tran Nguyen Hang Nga Nu 04/09/1995
33 32010 Tran Thanh Nga Nu 16/12/1978
34 32011 Tran Thi Nga Nu 25/04/1992
35 32012 Tran Thi Thanh Nga Nu 12/05/1993
36 32013 Truong Thi Nga Nu 26/04/1994
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BDKý tên
Ghi chú
37 32014 Bui Thi Kim Ngan Nu 15/09/1995
38 32015 Bui Thi Ngoc Ngan Nu 27/03/1993
39 32016 Cao Thi Thanh Ngan Nu 02/11/1994
Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-101/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32017 Dao Hong Ngan Nu 29/11/1993
2 32018 Dang Thi Kieu Ngan Nu 04/01/1980
3 32019 Dinh Thuy Ngan Nu 07/07/1989
4 32020 Do Thi Ngan Nu 27/03/1983
5 32021 Doan Vu Thao Ngan Nu 09/06/1994
6 32022 Duong Thi Kim Ngan Nu 27/08/1985
7 32023 Giang Thanh Ngan Nu 31/07/1995
8 32024 Hoang Kim Ngan Nu 30/11/1993
9 32025 Huynh Diep Ngan Nu 29/11/1986
10 32026 Huynh Nguyen Kim Ngan Nu 26/04/1990
11 32027 Huynh Thi Hong Ngan Nu 03/08/1995
12 32028 Huynh Thi Hong Ngan Nu 04/09/1995
13 32029 Le Kim Ngan Nu 11/05/1992
14 32030 Le Thanh Ngan Nu 02/10/1983
15 32031 Le Thi Ngan Nu 04/07/1995
16 32032 Le Thi Kim Ngan Nu 08/04/1986
17 32033 Luong Bao Ngan Nu 01/06/1997
18 32034 Luu Kieu Ngan Nu 02/08/1999
19 32035 Ly Kieu Thuan Ngan Nu 09/10/1986
20 32036 Ly Kim Ngan Nu 04/09/1989
21 32037 Mai Thi Ngan Nu 01/12/1991
22 32038 Mai Thi Hoai Ngan Nu 01/04/1995
23 32039 Nguyen Hoang Ngan Nam 01/07/1990
24 32040 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 05/10/1993
25 32041 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 04/04/1996
26 32042 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 22/06/1996
27 32043 Nguyen Thi Ngoc Ngan Nu 23/06/1986
28 32044 Nguyen Thi Thao Ngan Nu 05/03/1992
29 32045 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 30/04/1995
30 32046 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 02/02/1992
31 32047 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 10/11/1995
32 32048 Nguyen Tuong Ngan Nu 14/08/1996
33 32049 Nguyen Vo Tuyet Ngan Nu 02/10/1993
34 32050 Pham Ngoc Ngan Nam 26/03/1988
Tổng số thí sinh :…34..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BDKý tên
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-101/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32051 Pham Phuong Ngan Nu 08/09/1991
2 32052 Pham Thi Diem Ngan Nu 20/05/1990
3 32053 Pham Thi Kim Ngan Nu 09/09/1990
4 32054 Pham Thi Kim Ngan Nu 02/01/1984
5 32055 Phan Thi Thu Ngan Nu 11/05/1989
6 32056 Phung Thi Thu Ngan Nu 29/03/1996
7 32057 Quach Thuy Ngan Nu 30/05/1992
8 32058 Tran Le Yen Ngan Nu 24/09/1987
9 32059 Tran Ngoc Thu Ngan Nu 25/03/1993
10 32060 Tran Thi Ngan Nu 21/10/1981
11 32061 Tran Thi Bich Ngan Nu 13/03/1995
12 32062 Tran Thi Kim Ngan Nu 07/11/1993
13 32063 Truong Ngoc My Ngan Nu 27/05/1996
14 32064 Vo Thi Khanh Ngan Nu 05/11/1991
15 32065 Vo Thuy Phuong Ngan Nu 01/01/1995
16 32066 Vu Thi Kim Ngan Nu 05/11/1991
17 32067 Nguyen Xuan Nghe Nu 13/03/1984
18 32068 Chau Yen Nghi Nu 01/09/1996
19 32069 Do Thi Hong Nghi Nu 21/11/1995
20 32070 Duong Thi Ut Nghi Nu 15/01/1985
21 32071 Ho Thao Nghi Nu 01/12/1993
22 32072 Huynh Doan Minh Nghi Nu 20/03/1996
23 32073 Le Thi Mong Nghi Nu 19/06/1996
24 32074 Le Thuc Nghi Nu 14/02/1985
25 32075 Nguyen Tan Phuong Nghi Nu 20/08/1993
26 32076 Tran Huu Nghi Nam 02/09/1984
27 32077 Tran Xuan Nghi Nam 06/11/1988
28 32078 Truong Van Nghi Nam 18/10/1989
29 32079 Vo Thi Thuyet Nghi Nu 26/08/1992
30 32080 Dao Van Nghia Nam 12/02/1992
31 32081 Dinh Minh Trong Nghia Nam 30/12/1993
32 32082 Huynh Trung Nghia Nam 28/10/1995
33 32083 Le Tan Nghia Nam 05/08/1990
34 32084 Le Trung Nghia Nam 21/08/1987
35 32085 Luu Trong Nghia Nam 05/10/1993
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Ký tênGhi chú
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-104/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32086 Nguyen Thi Nghia Nu 28/05/1996
2 32087 Nguyen Trong Nghia Nam 27/01/1989
3 32088 Nguyen Trung Nghia Nam 01/10/1979
4 32089 Tran Trung Nghia Nam 25/11/1994
5 32090 Truong Trong Nghia Nam 13/06/2000
6 32091 Nguyen Van Nghiem Nam 14/07/1991
7 32092 Pham Ngoc Nghiem Nam 12/09/1988
8 32093 Lam Vi Nghiep Nam 23/09/2002
9 32094 Mai Cong Nghiep Nam 30/08/1992
10 32095 Pham Nghiep Nam 11/06/1990
11 32096 Bui Thi Nhu Ngoc Nu 06/05/1996
12 32097 Bui Thuy Bich Ngoc Nu 06/01/1995
13 32098 Dang Thi Ngoc Nu 15/04/1979
14 32099 Dang Thi Thanh Ngoc Nu 09/09/1991
15 32100 Dinh Anh Ngoc Nam 08/10/1990
16 32101 Dinh Quang Ngoc Nam 10/11/1977
17 32102 Dinh Thi Bich Ngoc Nu 20/07/1987
18 32103 Do Hoang Bao Ngoc Nu 15/01/1995
19 32104 Doan Thi Ngoc Nu 26/01/1990
20 32105 Doan Thi Bao Ngoc Nu 23/05/1990
21 32106 Duong Huynh Ngoc Nam 06/06/1994
22 32107 Duong Thi Bao Ngoc Nu 28/12/1994
23 32108 Ho Van Ngoc Nam 31/08/1991
24 32109 Hoang Dang Minh Ngoc Nu 22/09/1997
25 32110 Hoang Thi Bich Ngoc Nu 30/07/1994
26 32111 Hoang Thi Hong Ngoc Nu 20/03/1995
27 32112 Huynh Bao Ngoc Nu 12/04/1994
28 32113 Huynh Bao Ngoc Nu 30/06/1993
29 32114 Huynh Tan Ngoc Nam 31/07/1991
30 32115 Huynh Thi Ngoc Nu 11/10/1993
31 32116 Le Chi Bao Ngoc Nu 19/07/1993
32 32117 Le Doan Bao Ngoc Nu 28/01/1995
33 32118 Le Kim Ngoc Nu 09/09/1987
34 32119 Le Thi Bich Ngoc Nu 22/06/1986
35 32120 Le Thi Hong Ngoc Nu 17/01/1990
36 32121 Le Thi Kim Ngoc Nu 15/12/1993
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT
37 32122 Ly Minh Ngoc Nu 20/11/1993
38 32123 Mai Hong Ngoc Nu 28/05/1994
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 : GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-104/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32124 Mai Thi My Ngoc Nu 1995
2 32125 Ngo Thi Ngoc Nu 09/04/1993
3 32126 Nguyen Danh Ngoc Nam 08/07/1996
4 32127 Nguyen Dinh Bao Ngoc Nu 01/09/1986
5 32128 Nguyen Ho Kim Ngoc Nu 06/01/1995
6 32129 Nguyen Huu Bich Ngoc Nu 01/01/1972
7 32130 Nguyen Le Hong Ngoc Nu 17/12/1995
8 32131 Nguyen Minh Bao Ngoc Nu 22/07/1995
9 32132 Nguyen Tam Buu Ngoc Nam 14/06/1982
10 32133 Nguyen Thanh Bich Ngoc Nu 09/01/1994
11 32134 Nguyen Thi Ngoc Nu 24/02/1988
12 32135 Nguyen Thi Ngoc Nu 23/11/1991
13 32136 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 14/02/1994
14 32137 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 10/10/1995
15 32138 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 04/07/1995
16 32139 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 04/08/1996
17 32140 Nguyen Thi Giang Ngoc Nu 03/10/1995
18 32141 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 13/02/1994
19 32142 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 12/04/1995
20 32143 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 21/03/1995
21 32144 Nguyen Thi Phuong Ngoc Nu 09/03/1985
22 32145 Nguyen Thi Thao Ngoc Nu 08/09/1990
23 32146 Nguyen Thi Thien Ngoc Nu 24/09/1994
24 32147 Pham Kim Ngoc Nu 11/08/1990
25 32148 Pham Thi Ngoc Nu 10/08/1992
26 32149 Pham Thi Bich Ngoc Nu 04/10/1998
27 32150 Pham Thi Kim Ngoc Nu 02/06/1994
28 32151 Pham Van Ngoc Nam 10/07/1993
29 32152 Phan Nguyen Nhu Ngoc Nu 01/07/1992
30 32153 Phan Thi Thuy Ngoc Nu 17/02/1992
31 32154 Phan Van Ngoc Nam 02/03/1993
32 32155 Tat My Ngoc Nu 26/11/1996
33 32156 Tran Anh Ngoc Nam 03/12/1980
34 32157 Tran Bich Ngoc Nu 28/11/1989
35 32158 Tran Kim Ngoc Nu 01/01/1995
36 32159 Tran Le Ngoc Nu 05/05/1996
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD
37 32160 Tran Nguyen Dung Ngoc Nu 02/04/1983
38 32161 Tran Uyen Ngoc Nu 24/10/1994
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-104/03
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32162 Tran Thi Ngoc Nu 02/01/1992
2 32163 Tran Van Ngoc Nam 10/05/1990
3 32164 Trinh Thi Bich Ngoc Nu 18/10/1995
4 32165 Truong Minh Ngoc Nam 17/03/1993
5 32166 Truong Thi Bich Ngoc Nu 30/09/1991
6 32167 Vo Hue Ngoc Nu 18/07/1994
7 32168 Vu Hoang Bao Ngoc Nu 23/01/1993
8 32169 Le Xuan Ngon Nu 28/05/1989
9 32170 Vo Thi Ngu Nu 10/06/1990
10 32171 Nguyen Thi Kim Ngung Nu 16/12/1983
11 32172 Bui Thi Cam Nguyen Nu 28/10/1991
12 32173 Cao Thanh Nguyen Nam 26/11/1993
13 32174 Cao Thi Nguyen Nu 20/08/1988
14 32175 Dao Thi Huong Nguyen Nu 17/11/1996
15 32176 Ho Thai Nguyen Nu 11/12/1993
16 32177 Hoang Do Phuong Nguyen Nu 01/12/2001
17 32178 Huynh Hoa Hanh Nguyen Nu 15/07/1990
18 32179 Huynh Kim Thao Nguyen Nu 17/08/1995
19 32180 Le Hoang Nguyen Nam 08/09/1989
20 32181 Le Ngoc Nguyen Nam 26/11/1988
21 32182 Le Thao Nguyen Nu 17/10/1996
22 32183 Le Thi Hong Nguyen Nu 30/12/1992
23 32184 Mai Thi Cam Nguyen Nu 19/09/1987
24 32185 Mai Thi Hanh Nguyen Nu 25/03/1999
25 32186 Nguyen Cong Nguyen Nam 01/01/1989
26 32187 Nguyen Hoang Nguyen Nam 09/03/1993
27 32188 Nguyen Huu Chau Nguyen Nam 19/05/1990
28 32189 Nguyen Khoi Nguyen Nam 19/02/1988
29 32190 Nguyen Thai Thao Nguyen Nu 16/10/1981
30 32191 Nguyen Thi Nguyen Nu 19/07/1991
31 32192 Nguyen Thi Mai Nguyen Nu 29/03/1992
32 32193 Nguyen Thi Ngoc Nguyen Nu 08/12/1996
33 32194 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 01/08/1987
34 32195 Pham Chi Nguyen Nam 12/02/2000
35 32196 Pham Thao Nguyen Nu 22/01/1992
36 32197 Pham Phan Thao Nguyen Nu 01/10/1998
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nam /Nữ Năm sinhKý tên
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Ghi chú
37 32198 Phan Ai Nguyen Nam 08/06/1984
38 32199 Phan Huynh Thanh Nguyen Nu 16/04/1991
39 32200 Phan Thi Kim Nguyen Nu 21/04/1987
40 32201 Phan Thi Phuong Nguyen Nu 01/03/1995
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-106/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32202 Ta Thi Bao Nguyen Nu 18/05/1985
2 32203 To Thi Thanh Nguyen Nu 10/03/1995
3 32204 Tran Phuong Nguyen Nu 17/12/1992
4 32205 Tran Thai Nguyen Nam 01/02/1981
5 32206 Tran Thao Nguyen Nu 03/06/1992
6 32207 Tran Tri Nguyen Nam 19/10/1994
7 32208 Tran Thi Thuy Nguyen Nu 16/07/1987
8 32209 Truong Nguyen Khoi Nguyen Nam 1984
9 32210 Van Tra Thao Nguyen Nu 09/10/1990
10 32211 Vo Khac Lien Nguyen Nam 08/03/1994
11 32212 Dang Thi Minh Nguyet Nu 28/11/1986
12 32213 Dao Minh Nguyet Nu 26/11/1995
13 32214 Huynh Thi Anh Nguyet Nu 04/06/1990
14 32215 Nguyen Thi Nguyet Nu 27/07/1989
15 32216 Nguyen Thi Anh Nguyet Nu 20/09/1989
16 32217 Nguyen Thu Nguyet Nu 01/08/1984
17 32218 Truong Thi Minh Nguyet Nu 16/12/1988
18 32219 Le Tan Nha Nam 25/08/1991
19 32220 Nguyen Ngoc Thanh Nha Nu 22/12/1993
20 32221 Nguyen Thanh Van Nha Nu 13/05/1981
21 32222 Nguyen Thi Quynh Nha Nu 25/06/1992
22 32223 Pham Nguyen Thanh Nha Nu 06/08/1996
23 32224 Duong Van Nhac Nam 26/06/1986
24 32225 Phan Cong Nhac Nam 10/02/1987
25 32226 Dang Quang Nhan Nam 06/11/1993
26 32227 Dang Thanh Nhan Nam 28/01/1989
27 32228 Dang Thi Thanh Nhan Nu 08/08/1996
28 32229 Do Thanh Nhan Nam 01/06/1994
29 32230 Ho Thanh Nhan Nam 06/09/1996
30 32231 Le Hoang Nhan Nam 26/05/1994
31 32232 Le Nguyen Thanh Nhan Nu 28/03/1995
32 32233 Ly Thanh Nhan Nu 16/08/1991
33 32234 Ma Ngoc Thanh Nhan Nam 14/06/1993
34 32235 Nguyen Chi Nhan Nam 05/04/1991
35 32236 Nguyen Hieu Nhan Nam 13/04/1986
36 32237 Nguyen Huu Nhan Nam 10/02/1993
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ghi chúSTT Số BD Họ và tênKý tên
Nam /Nữ Năm sinh
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
37 32238 Nguyen Huu Trong Nhan Nam 18/06/1994
38 32239 Nguyen Manh Nhan Nam 01/01/1994
39 32240 Nguyen Thanh Nhan Nam 25/11/1993
Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-106/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32241 Nguyen Thi Nhan Nu 29/04/1986
2 32242 Nguyen Thi Hanh Nhan Nu 05/09/1994
3 32243 Nguyen Thi Huyen Nhan Nu 24/12/1987
4 32244 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 21/10/1995
5 32245 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 23/10/1996
6 32246 Nguyen Tri Nhan Nam 12/10/1971
7 32247 Nguyen Truong Trong Nhan Nam 12/06/1993
8 32248 Pham Huu Nhan Nam 09/01/1993
9 32249 Ta Thanh Nhan Nam 01/10/1995
10 32250 Thai Van Phuong Hong Nhan Nam 15/03/1995
11 32251 Tran Cao Nhan Nam 08/10/1994
12 32252 Trinh Thi Nhan Nu 25/07/1991
13 32253 Vo Thi Thu Nhan Nu 30/03/1996
14 32254 Doan Thi Truong Nhanh Nu 06/03/1990
15 32255 Nguyen Van Nhanh Nam 11/12/1990
16 32256 Tran Thi Nhanh Nu 20/02/1991
17 32257 Tran Thi Nhang Nu 18/12/1990
18 32258 Le Hoang Nhat Nam 28/11/1983
19 32259 Le Thi Hong Nhat Nu 12/10/1996
20 32260 Luu Dinh Nhat Nam 04/06/1990
21 32261 Nguyen Hoang Minh Nhat Nam 06/12/1991
22 32262 Phan Hong Nhat Nu 18/05/1994
23 32263 Bui Ngoc Phuong Nhi Nu 29/10/1999
24 32264 Bui Thi Yen Nhi Nu 22/07/1992
25 32265 Chau Bao Nhi Nu 16/01/1996
26 32266 Chau Tran Van Nhi Nu 13/10/1993
27 32267 Dang Thi Yen Nhi Nu 14/11/1995
28 32268 Diep Oanh Nhi Nu 27/09/1992
29 32269 Dinh Ngoc Yen Nhi Nu 12/08/1995
30 32270 Duong Thanh Nhi Nu 28/01/1995
31 32271 Ha Hai Nhi Nu 12/09/1990
32 32272 Ha Thuy Nhi Nu 27/01/1994
33 32273 Hoang Thi Y Nhi Nu 11/01/1994
34 32274 Huynh Hoang Nhi Nu 21/12/1993
35 32275 Huynh Thi Dong Nhi Nu 18/12/1993
36 32276 Kieu Lan Nhi Nu 13/08/1996
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32277 Lam Thi Yen Nhi Nu 25/09/1996
38 32278 Le Thi Nhi Nu 13/02/1995
39 32279 Le Thi Thien Nhi Nu 23/03/1993
Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-204/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32280 Le Thi Tuyet Nhi Nu 07/07/1993
2 32281 Le Yen Nhi Nu 31/12/1997
3 32282 Luong Thi Uyen Nhi Nu 18/06/1988
4 32283 Luong Thi Yen Nhi Nu 16/11/1988
5 32284 Nguyen Dong Nhi Nu 06/08/1994
6 32285 Nguyen Hoang Bao Nhi Nu 04/11/1996
7 32286 Nguyen Ngoc Thao Nhi Nu 31/05/1995
8 32287 Nguyen Quynh Nhi Nu 23/01/1990
9 32288 Nguyen Thi Tuyet Nhi Nu 19/07/1990
10 32289 Nguyen Thi Uyet Nhi Nu 25/04/1991
11 32290 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 19/02/1995
12 32291 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 10/11/1983
13 32292 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 21/11/1996
14 32293 Nguyen Van Nhi Nam 20/04/1992
15 32294 Nguyen Yen Nhi Nu 20/07/1997
16 32295 Nguyen Yen Nhi Nu 13/02/1994
17 32296 Pham Thi Yen Nhi Nu 19/12/1996
18 32297 Phan Thi Hoai Nhi Nu 21/08/1996
19 32298 Phan Tran Bao Nhi Nu 04/10/1995
20 32299 Thai Pham Yen Nhi Nu 10/03/1994
21 32300 Tran Ai Nhi Nu 14/03/1995
22 32301 Tran Ngoc Thao Nhi Nu 16/10/1996
23 32302 Tran Thi Ha Nhi Nu 10/11/1995
24 32303 Tran Thi Thanh Nhi Nu 31/07/1996
25 32304 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 14/05/1995
26 32305 Tran Thi Yen Nhi Nu 08/10/1994
27 32306 Tran Thi Yen Nhi Nu 21/10/1992
28 32307 Tran Yen Nhi Nu 22/07/1992
29 32308 Truong Man Nhi Nu 22/03/1995
30 32309 Vo Nhut Anh Nhi Nu 10/05/1994
31 32310 Vu Thi Ngoc Nhi Nu 17/07/1989
32 32311 Le Khac Nghiem Nam 20/04/1988
33 32312 Pham Thanh Thuy Nhien Nu 08/08/1988
34 32313 Pham Thuc Nhien Nu 12/01/1973
35 32314 Bui Thi Nhu Nu 21/04/1994
36 32315 Dang Le Hanh Nhu Nu 22/06/1995
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32316 Ha Dang Quynh Nhu Nu 17/10/1989
38 32317 Huynh Nguyen Quynh Nhu Nu 23/10/1996
39 32318 Huynh Thi Bich Nhu Nu 16/09/1996
40 32319 Le Nguyen Y Nhu Nu 10/03/1995
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-204/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32320 Le Quynh Nhu Nu 01/12/1995
2 32321 Le Thi Huynh Nhu Nu 20/05/1997
3 32322 Lieu Hong Nhu Nu 01/01/1992
4 32323 Luong Vo Quynh Nhu Nu 02/05/1990
5 32324 Ngo Huynh Nhu Nu 14/09/1993
6 32325 Ngo Thanh Nhu Nu 16/03/1986
7 32326 Nguyen Huynh Nhu Nu 29/09/1996
8 32327 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 10/03/1994
9 32328 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 12/05/1993
10 32329 Nguyen Thi Quang Nhi Nu 01/01/1995
11 32330 Nguyen Thi Quynh Nhu Nu 11/05/1995
12 32331 Pham Huu Xuan Nhu Nu 04/02/2000
13 32332 Pham Quynh Nhu Nu 22/01/1996
14 32333 Pham Thi Quynh Nhu Nu 09/02/1996
15 32334 Phan Thi Huynh Nhu Nu 09/07/1997
16 32335 Thai Ngoc Quynh Nhu Nu 16/12/1996
17 32336 Tran Doan Kim Nhu Nu 27/10/1988
18 32337 Tran Ngoc Nhu Nu 29/05/1994
19 32338 Tran To Nhu Nu 12/06/1991
20 32339 Tran Thi Ngoc Nhu Nu 21/10/1993
21 32340 Truong Ngoc Tu Nhu Nu 11/10/1996
22 32341 Truong Nguyen Quynh Nhu Nu 11/11/1995
23 32342 Vo Hoang Quynh Nhu Nu 11/04/1995
24 32343 Vo Thi Huynh Nhu Nu 20/07/1994
25 32344 Vu Quynh Nhu Nu 20/05/1995
26 32345 Bui Thi Nhung Nu 14/06/1984
27 32346 Che Huyen Nhung Nu 03/11/1991
28 32347 Dang Le Cam Nhung Nu 24/03/1995
29 32348 Ho Thi Cam Nhung Nu 23/10/1995
30 32349 Ho Thi Tuyet Nhung Nu 31/08/1997
31 32350 Huynh Thi Tuyet Nhung Nu 18/04/1989
32 32351 Kieu Hong Nhung Nu 22/08/1993
33 32352 Le Thi Thuy Nhung Nu 23/08/1986
34 32353 Le Thi Tuyet Nhung Nu 21/11/1992
35 32354 Luu Hong Nhung Nu 15/06/1996
36 32355 Ngo Thi Nhung Nu 06/08/1996
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32356 Nguyen Bach Nhung Nu 23/11/1988
38 32357 Nguyen Thi Nhung Nu 15/06/1976
39 32358 Nguyen Thi Nhung Nu 11/01/1992
40 32359 Nguyen Ngoc Nhung Nu 26/07/1994
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-204/03
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32360 Nguyen Ngoc Hong Nhung Nu 20/09/1991
2 32361 Nguyen Thi Cam Nhung Nu 13/11/1983
3 32362 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 17/09/1994
4 32363 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 20/05/1996
5 32364 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 20/11/1989
6 32365 Nguyen Thi Huyen Nhung Nu 20/12/1990
7 32366 Nguyen Thi Kim Nhung Nu 18/04/1993
8 32367 Nguyen Thi Kim Nhung Nu 03/10/1988
9 32368 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 18/07/1982
10 32369 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 20/11/1977
11 32370 Pham Thi Nhung Nu 24/02/1994
12 32371 Pham Thi Nhung Nu 05/09/1989
13 32372 Phan Hong Nhung Nu 07/09/1991
14 32373 Phan Thi Ngoc Nhung Nu 24/04/1994
15 32374 Quan Thi Kim Nhung Nu 05/04/1983
16 32375 Tang Thi Nhung Nu 15/02/1986
17 32376 Tran Thi Nhung Nu 01/04/1990
18 32377 Tran Thi Cam Nhung Nu 28/09/1996
19 32378 Tran Thi Hong Nhung Nu 13/01/1992
20 32379 Tran Thi Hong Nhung Nu 17/06/1991
21 32380 Tran Thi Ngoc Nhung Nu 28/02/1991
22 32381 Tran Thi Tuyet Nhung Nu 03/02/1993
23 32382 Truong Thi Hong Nhung Nu 21/03/1995
24 32383 Van Thi Nhung Nu 16/01/1995
25 32384 Vu Hong Nhung Nu 24/11/1997
26 32385 Vu Thi Cam Nhung Nu 31/08/1995
27 32386 Nguyen Thi Nhuong Nu 26/11/1994
28 32387 Dinh Quang Nhut Nam 26/04/1988
29 32388 Le Minh Nhut Nam 21/02/1995
30 32389 Van Minh Nhut Nam 02/10/1987
31 32390 Vo Minh Nhut Nam 21/03/1993
32 32391 Dang Thi Kieu Oanh Nu 29/03/1987
33 32392 Dinh Thi Kieu Oanh Nu 21/05/1994
34 32393 Dinh Thi Lan Oanh Nu 22/11/1988
35 32394 Doan Thi Kim Oanh Nu 28/02/1996
36 32395 Ho Thi Hoang Oanh Nu 10/06/1993
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32396 Ho Tran Hoang Oanh Nu 20/02/1995
38 32397 Le Hoang Xuan Oanh Nu 03/07/1993
39 32398 Le Thi Hoang Oanh Nu 20/02/1994
40 32399 Ngo Do Hoang Oanh Nu 05/08/1994
41 32400 Ngo Thuy Yen Oanh Nu 25/06/1992
42 32401 Nguyen Thi Oanh Nu 07/08/1996
43 32402 Nguyen Thi Hoang Oanh Nu 07/04/1991
44 32403 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 15/09/1987
Tổng số thí sinh :…44..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-206/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32404 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 21/02/1997
2 32405 Nguyen Thi Tuyet Oanh Nu 18/08/1991
3 32406 Nguyen Thuy Hoang Oanh Nu 17/03/1986
4 32407 Pham Thi Hoang Oanh Nu 26/11/1980
5 32408 Phan Thi Kieu Oanh Nu 07/12/1995
6 32409 Ta Nhat Hoang Oanh Nu 01/01/1993
7 32410 Tran Thi Kieu Oanh Nu 15/04/1991
8 32411 Toan Thi Ngoc Oanh Nu 09/11/1988
9 32412 Truong Thi My Oanh Nu 28/06/1993
10 32413 Truong Thi Thuc Oanh Nu 15/10/1994
11 32414 Vo Van Phan Nam 16/03/1992
12 32415 Le Minh Phap Nam 04/01/1992
13 32416 Huynh Gia Phat Nam 17/01/1994
14 32417 Le Van Phat Nam 30/10/1987
15 32418 Ngo Thanh Phat Nam 24/09/1988
16 32419 Nguyen Huu Phat Nam 02/02/1990
17 32420 Nguyen Tan Phat Nam 11/02/1990
18 32421 Nguyen Thanh Phat Nam 30/03/1997
19 32422 Nguyen Tien Phat Nam 31/03/1991
20 32423 Quach Luu Phat Nam 31/07/1995
21 32424 Vo Hoang Phat Nam 14/03/1997
22 32425 Vong Sy Phat Nam 27/08/1991
23 32426 Ngo Thi Phe Nu 12/10/1996
24 32427 Dam Manh Phi Nam 10/10/1991
25 32428 Dang Thi Hong Phi Nu 17/08/1989
26 32429 Diep Bao Phi Nam 29/09/1995
27 32430 Huynh Anh Phi Nam 21/12/1995
28 32431 Le Van Phi Nam 12/05/1992
29 32432 Nguyen Hoang Phi Nam 02/08/1995
30 32433 Nguyen Tran Hong Phi Nam 25/05/1996
31 32434 Tran Thi Thuy Phi Nu 11/10/1983
32 32435 Chau Thi Phien Nu 04/04/1987
33 32436 Tang Le Phoi Nu 21/05/1996
34 32437 Dinh Duy Phong Nam 26/05/1988
35 32438 Ho Binh Phong Nam 25/04/1995
36 32439 Lai Van Hoai Phong Nam 28/04/1989
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32440 Le Thanh Phong Nam 08/01/1992
Tổng số thí sinh :…37..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-206/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32441 Nguyen Duc Phong Nam 20/12/1990
2 32442 Nguyen Hai Phong Nam 11/09/1989
3 32443 Nguyen Ho Thanh Phong Nam 06/02/1977
4 32444 Nguyen Hoang Thanh Phong Nam 16/06/1990
5 32445 Nguyen Minh Phong Nam 20/11/1994
6 32446 Nguyen Thanh Phong Nam 20/10/1984
7 32447 Nguyen Thanh Phong Nam 12/01/1988
8 32448 Nguyen Trieu Phong Nam 29/10/1973
9 32449 Nguyen Truong Duy Phong Nam 13/03/1994
10 32450 Pham Dang Phong Nam 10/02/1983
11 32451 Tran Thanh Phong Nam 05/09/1992
12 32452 Trinh Hung Phong Nam 03/08/1990
13 32453 Truong Quoc Ky Phong Nam 27/06/1987
14 32454 Truong Van Phong Nam 25/04/1993
15 32455 Vo Hoai Phong Nam 23/03/1996
16 32456 Vo Phu Phong Nam 27/12/1992
17 32457 Vo Thanh Phong Nam 28/12/1983
18 32458 Vong Sy Phong Nu 14/08/1994
19 32459 Vuong Bang Phong Nam 31/01/1979
20 32460 Ho Xuan Phu Nam 21/07/1995
21 32461 Hong Trieu Phu Nam 02/10/1992
22 32462 Le Tan Phu Nam 12/12/1984
23 32463 Ngo Dinh Phu Nam 11/01/1996
24 32464 Ngo Vuong Phu Nam 02/08/1986
25 32465 Nguyen Phu Nam 19/07/1993
26 32466 Nguyen Duy Manh Phu Nam 09/05/1994
27 32467 Nguyen Ngoc Phu Nam 26/06/1991
28 32468 Pham Le Phu Nam 21/12/1991
29 32469 Pham Xuan Phu Nam 16/04/1982
30 32470 Phu Tuong Phu Nam 29/06/1995
31 32471 Thai Xuan Phu Nam 03/05/1990
32 32472 Tran Chau Phu Nam 04/12/1988
33 32473 Tran Duc Phu Nam 03/10/1977
34 32474 Truong Anh Phu Nam 17/11/1990
35 32475 Truong Huu Phu Nam 05/01/1988
36 32476 Bui Nguyen Hong Phuc Nam 11/10/1991
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32477 Dinh Hong Phuc Nam 07/07/1995
38 32478 Huynh Tran Bao Phuc Nam 28/07/1993
39 32479 Le Thi Hong Phuc Nu 03/02/1991
40 32480 Ly Quoc Hong Phuc Nam 08/08/1996
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-301
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32481 Ngo Kim Phuc Nu 03/10/1993
2 32482 Ngo Thi Minh Phuc Nu 12/03/1995
3 32483 Nguyen Hoang Phuc Nam 10/12/1996
4 32484 Nguyen Ngoc Phuc Nam 10/02/1983
5 32485 Nguyen Tan Phuc Nam 15/09/1989
6 32486 Nguyen Thi Phuc Nu 05/12/1993
7 32487 Nguyen Thi Diem Phuc Nu 26/02/1989
8 32488 Nguyen Thi Hoai Phuc Nu 01/11/1993
9 32489 Nguyen Thi Hong Phuc Nu 25/05/1995
10 32490 Nguyen Thi Kim Phuc Nu 08/08/1994
11 32491 Nguyen Thien Phuc Nam 24/07/1995
12 32492 Pham Hoang Thien Phuc Nam 20/07/1996
13 32493 Phan Thanh Phuc Nam 21/03/1995
14 32494 Tran Dinh Phuc Nam 09/01/1985
15 32495 Tran Dong Phuc Nam 18/12/1989
16 32496 Tran Minh Phuc Nam 13/05/1991
17 32497 Tran Ngoc Phuc Nam 04/07/1994
18 32498 Tran Thi Hy Phuc Nu 13/01/1989
19 32499 Tran Thien Hoan Phuc Nam 27/02/1997
20 32500 Truong Hoang Phuc Nam 10/09/1992
21 32501 Dinh Thi Minh Phung Nu 02/10/1987
22 32502 Duong Tieu Phung Nu 10/03/1990
23 32503 Liu Cam Phung Nu 02/07/1992
24 32504 Liu Le Phung Nu 12/07/1992
25 32505 Nguyen Hoang Phi Phung Nu 07/12/1991
26 32506 Nguyen Kim Phung Nu 25/10/1996
27 32507 Nguyen Thi Cam Phung Nu 18/09/1991
28 32508 Vo Van Phung Nam 15/05/1987
29 32509 Vu Luong Tieu Phung Nu 14/12/1996
30 32510 Duong Van Phung Nam 07/10/1993
31 32511 Hoang Vu Thien Phuoc Nu 18/07/2000
32 32512 Le Truong Phuoc Nam 21/01/1993
33 32513 Nguyen Hung Phuoc Nam 25/12/1994
34 32514 Nguyen Thi Phuoc Nu 22/05/1991
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
35 32515 Nguyen Thi Phuoc Nu 10/09/1988
36 32516 Nguyen Vinh Phuoc Nam 07/01/1995
Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-303/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32517 Pham Huu Phuoc Nam 10/05/1990
2 32518 Ta Le Minh Phuoc Nam 27/03/1993
3 32519 Tran Minh Phuoc Nam 29/06/1991
4 32520 Bui Thi Phuong Nu 13/04/1995
5 32521 Bui Thi Phuong Nu 20/04/1995
6 32522 Bui Thi Bich Phuong Nu 29/01/1988
7 32523 Cao Xuan Phuong Nam 13/04/1994
8 32524 Cao Xuan Phuong Nu 12/05/1994
9 32525 Chung Nhu Phuong Nu 05/04/1996
10 32526 Dang Thi Phuong Nu 18/08/1993
11 32527 Dang Xuan Phuong Nu 14/03/1996
12 32528 Dinh Mnih Phuong Nu 25/01/1994
13 32529 Do Thi Phuong Nu 01/01/1994
14 32530 Do Thi Phuong Nu 07/06/1987
15 32531 Doan Ngoc Minh Phuong Nu 24/01/1996
16 32532 Duong Hien Phuong Nam 09/01/1993
17 32533 Ho Thi Anh Phuong Nu 16/01/1995
18 32534 Ho Thi Kim Phuong Nu 29/03/1994
19 32535 Hoang Dang Kieu Phuong Nu 17/12/1996
20 32536 Hoang Thi Ngoc Phuong Nu 19/07/1992
21 32537 Hua Ngoc Thanh Phuong Nu 16/08/1996
22 32538 Huynh Hue Phuong Nu 14/10/1995
23 32539 Huynh Nguyen Hoa Phuong Nu 22/12/1996
24 32540 Huynh Truong Uyen Phuong Nu 25/09/1995
25 32541 Lac Thi Hong Phuong Nu 08/05/1996
26 32542 Lam Thi Bich Phuong Nu 18/05/1988
27 32543 Le Mai Phuong Nu 26/07/1985
28 32544 Le Ngoc My Phuong Nu 27/10/1988
29 32545 Le Thi Phuong Nu 12/10/1989
30 32546 Le Thi Phuong Nu 06/06/1995
31 32547 Le Thi Phuong Nu 19/09/1993
32 32548 Le Thi Thuy Phuong Nu 01/05/1970
33 32549 Ly Tuyet Phuong Nu 25/08/1994
34 32550 Ngo Thi Phuong Nu 16/10/1994
35 32551 Ngo Thi Kieu Phuong Nu 10/02/1992
36 32552 Ngo Thi Ngoc Phuong Nu 02/06/1985
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32553 Ngo Thi Thanh Phuong Nu 16/10/1992
38 32554 Nguyen Bich Phuong Nu 06/07/1995
39 32555 Nguyen Cam Phuong Nu 26/10/1984
40 32556 Nguyen Dang Nhat Phuong Nam 24/07/1993
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-303/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32557 Nguyen Dinh Bao Phuong Nu 06/08/1989
2 32558 Nguyen Hoai Phuong Nam 26/07/1987
3 32559 Nguyen Hoang Phuong Nam 26/01/1990
4 32560 Nguyen Huu Phuong Nam 24/07/1992
5 32561 Nguyen Khanh Phuong Nu 09/12/1996
6 32562 Nguyen Ly Thanh Phuong Nu 26/06/1994
7 32563 Nguyen Quy Nam Phuong Nu 14/04/1995
8 32564 Nguyen Thanh Phuong Nu 02/01/1991
9 32565 Nguyen Thanh Phuong Nam 30/06/1989
10 32566 Nguyen Thi Phuong Nu 07/12/1989
11 32567 Nguyen Thi Phuong Nu 14/07/1995
12 32568 Nguyen Thi Phuong Nu 26/06/1995
13 32569 Nguyen Thi Phuong Nu 23/07/1994
14 32570 Nguyen Thi Phuong Nu 10/08/1980
15 32571 Nguyen Thi Phuong Nu 30/01/1994
16 32572 Nguyen Thi Phuong Nu 10/07/1985
17 32573 Nguyen Thi Phuong Nu 1987
18 32574 Nguyen Thi Phuong Nu 11/06/1993
19 32575 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 20/02/1995
20 32576 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 12/01/1991
21 32577 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 08/01/1992
22 32578 Nguyen Thi Binh Phuong Nu 30/01/1989
23 32579 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 02/04/1996
24 32580 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 13/01/1985
25 32581 Nguyen Thi Linh Phuong Nu 25/08/1992
26 32582 Nguyen Thi Linh Phuong Nu 15/07/1986
27 32583 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 18/10/1994
28 32584 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 14/04/1992
29 32585 Nguyen Thi Minh Phuong Nu 04/04/1990
30 32586 Nguyen Thi Que Phuong Nu 01/05/1980
31 32587 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 20/06/1990
32 32588 Nguyen Thi Thu Phuong Nu 09/10/1994
33 32589 Nguyen Thi Thu Phuong Nu 12/02/1993
34 32590 Nguyen Thi Truc Phuong Nu 10/03/1989
35 32591 Pham Hong Phuong Nu 25/09/1980
36 32592 Pham Nghiem Huyen Phuong Nu 20/10/1996
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32593 Pham Ngoc Kim Phuong Nu 06/06/1995
38 32594 Pham Thanh Phuong Nam 02/04/1988
39 32595 Pham Thi Phuong Nu 15/09/1996
40 32596 Pham Thi Thanh Phuong Nu 18/12/1990
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-303/03
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32597 Pham Thuy Mai Phuong Nu 15/07/1984
2 32598 Phan Hoang Nam Phuong Nu 06/07/1998
3 32599 Phan Nguyen Thanh Phuong Nu 23/04/1995
4 32600 Phan Thi Kim Phuong Nu 07/05/1990
5 32601 Phan Thi Yen Phuong Nu 25/02/1995
6 32602 Ta Nam Phuong Nu 17/03/1995
7 32603 Thai Xuan Phuong Nu 16/06/1989
8 32604 To Duy Phuong Nam 25/09/1993
9 32605 Tran Dam Minh Phuong Nu 31/05/1983
10 32606 Tran Kieu Phuong Nu 23/11/1993
11 32607 Tran Le Kieu Phuong Nu 27/11/1992
12 32608 Tran My Phuong Nu 14/06/1995
13 32609 Tran Ngoc Bao Phuong Nu 17/10/1995
14 32610 Tran Ngoc Lan Phuong Nu 18/11/1996
15 32611 Tran Thi Phuong Nu 31/05/1996
16 32612 Tran Thi Bich Phuong Nu 23/07/1995
17 32613 Tran Thi Bich Phuong Nu 29/11/1992
18 32614 Tran Thi Diem Phuong Nu 25/05/1991
19 32615 Tran Thi Kim Phuong Nu 28/11/1993
20 32616 Tran Thi Kim Phuong Nu 11/12/1995
21 32617 Tran Thi Mai Phuong Nu 15/07/1991
22 32618 Tran Thi Thu Phuong Nu 17/05/1993
23 32619 Tran Thi Truc Phuong Nu 20/12/1985
24 32620 Tran Vo Duy Phuong Nam 20/12/1991
25 32621 Tran Vu Mai Phuong Nu 04/07/1991
26 32622 Vo Nguyen Khanh Phuong Nu 09/09/1983
27 32623 Vo Thi Duy Phuong Nu 07/07/1988
28 32624 Vo Thi Kim Phuong Nu 25/01/1989
29 32625 Vo Thi Mai Phuong Nu 12/07/1995
30 32626 Vo Thi My Phuong Nu 27/08/1993
31 32627 Vo Thi My Phuong Nu 09/06/1982
32 32628 Vu Nguyen Quynh Phuong Nu 10/08/1996
33 32629 Vu Thi Hoang Phuong Nu 08/10/1989
34 32630 Nguyen Thi Qua Nu 17/01/1989
35 32631 Cao Ngoc So Quan Nu 14/01/1991
36 32632 Chu Manh Quan Nam 04/05/1995
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32633 Dang Minh Quan Nam 21/09/1988
38 32634 Dinh Hai Quan Nam 20/07/1983
39 32635 Le Hoang Quan Nam 27/07/1993
40 32636 Le Hong Quan Nam 15/04/1987
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-304/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32637 Luu Bich Quan Nu 29/08/1995
2 32638 Ly My Quan Nu 11/02/1995
3 32639 Ngo Ngoc Minh Quan Nam 10/10/1990
4 32640 Nguyen Hai Quan Nam 19/08/1993
5 32641 Nguyen Le Hoang Quan Nam 27/01/1996
6 32642 Nguyen Trung Quan Nam 25/06/1970
7 32643 Pham Huu Quan Nam 20/10/1992
8 32644 Nguyen Quoc Quan Nam 01/05/1990
9 32645 Vo Van Quan Nam 20/06/1992
10 32646 Luu The Quang Nam 20/08/1996
11 32647 Nguyen Duy Quang Nam 07/05/1992
12 32648 Nguyen Dinh Dang Quang Nam 21/11/1992
13 32649 Pham Ngoc Quang Nam 21/10/1992
14 32650 Phan Nguyen Dang Quang Nam 30/04/2000
15 32651 Tran Quoc Quang Nam 01/05/1993
16 32652 Vo Duong Quang Nam 14/10/1996
17 32653 Vo Minh Quang Nam 12/12/1994
18 32654 Vu Van Quang Nam 05/01/1987
19 32655 Nguyen Phuoc Nguyet Que Nu 29/11/1988
20 32656 Nguyen Thi Que Nu 05/11/1992
21 32657 Phan Thi Nguyet Que Nu 14/09/1987
22 32658 Ha Van Qui Nam 01/01/1996
23 32659 Doan Hoang Quoc Nam 25/07/1982
24 32660 Ho Anh Quoc Nam 04/01/1993
25 32661 Nguyen Luc Quoc Nam 11/10/1990
26 32662 Pham Hoang Quoc Nam 03/10/1985
27 32663 Pham Ngoc Quoc Nam 26/03/1988
28 32664 Lai Thi Quy Nu 26/07/1988
29 32665 Le Thi Quy Nu 10/07/1992
30 32666 Nguyen Quy Nam 18/01/1994
31 32667 Nguyen Hong Quy Nam 14/09/1992
32 32668 Nguyen Thi Quy Nu 25/07/1991
33 32669 Nguyen Van Be Quy Nam 17/11/1992
34 32670 Pham Thi Quy Nu 02/09/1994
35 32671 Tran Quang Quy Nam 15/06/1995
36 32672 Do Quyen Nu 28/06/1982
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32673 Ho Thi Quyen Nam 29/09/1992
38 32674 Ho Thi Kieu Quyen Nu 04/02/1993
39 32675 Ho Thi Tam Quyen Nu 10/10/1995
40 32676 Huynh Thanh Nam Thao Quyen Nu 26/07/1993
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-304/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32677 Huynh Thi Hong Quyen Nu 12/04/1991
2 32678 Le Thi Kim Quyen Nu 10/07/1990
3 32679 Le Thi Nhu Quyen Nu 10/08/1993
4 32680 Nguyen Huynh Khanh Quyen Nu 30/11/1996
5 32681 Nguyen Que Nha Quyen Nu 20/12/1993
6 32682 Nguyen Thi Bich Quyen Nu 31/08/1990
7 32683 Nguyen Thi Ha Quyen Nu 12/04/1996
8 32684 Nguyen Thi Kim Quyen Nu 16/06/1990
9 32685 Nguyen Thi Mai Quyen Nu 09/04/1990
10 32686 Nguyen Thi Ngoc Quyen Nu 27/02/1988
11 32687 Nguyen Thi Tu Quyen Nu 25/08/1998
12 32688 Nguyen Vo Quynh Quyen Nu 10/04/1996
13 32689 Pham Do Quyen Nu 31/05/1994
14 32690 Pham Ngoc Quyen Nu 09/10/1993
15 32691 Pham Thi Le Quyen Nu 06/12/1992
16 32692 Phan Hoang Linh Quyen Nu 24/06/1984
17 32693 Phan Huynh To Quyen Nu 18/10/1994
18 32694 Phan Thi Thu Quyen Nu 14/03/1986
19 32695 Phung Thi Quyen Nu 20/10/1983
20 32696 Tang Thi Quyen Nu 18/05/1994
21 32697 Tran Pham Kieu Quyen Nu 26/07/1993
22 32698 Tran Thi Mong Quyen Nu 12/07/1991
23 32699 Tran Thi Nhu Quyen Nu 22/04/1990
24 32700 Tran Vu Hoang Quyen Nu 22/10/1992
25 32701 Truong Thuy Quyen Nu 03/09/1993
26 32702 Vo Thi Hong Quyen Nu 01/01/1991
27 32703 Vo Thuy Ha Quyen Nu 09/06/1996
28 32704 Nguyen Van Be Quyet Nam 01/01/1988
29 32705 Cao Thi Quynh Nu 11/09/1997
30 32706 Dam Xuan Quynh Nu 11/05/1999
31 32707 Dang Nguyen Phuong Quynh Nu 20/01/1989
32 32708 Dinh Ngoc Hoang Quynh Nu 25/10/1988
33 32709 Ho Xuan Quynh Nu 02/11/1994
34 32710 Huynh Thi Nhu Quynh Nu 02/06/1987
35 32711 Le Thao Quynh Nu 08/06/1999
36 32712 Le Thi Ngoc Quynh Nu 19/11/1991
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32713 Le Thi Thuy Quynh Nu 02/04/1995
38 32714 Ngo Thuy Quynh Nu 08/02/1982
39 32715 Nguyen Bao Quynh Nu 22/05/1993
40 32716 Nguyen Bao Quynh Nu 12/05/1994
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-304/03
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32717 Nguyen Lam Phuong Quynh Nu 15/11/1996
2 32718 Nguyen Le Hoang Quynh Nam 18/04/1989
3 32719 Nguyen Nhu Quynh Nu 03/07/1990
4 32720 Nguyen Thi Ai Quynh Nu 08/02/1994
5 32721 Nguyen Thi Ngoc Quynh Nu 08/06/1995
6 32722 Nguyen Thi Phuong Quynh Nu 02/10/1996
7 32723 Nguyen Thuy Huong Quynh Nu 11/12/1996
8 32724 Nguyen Truong Viet Quynh Nu 01/06/1996
9 32725 Nguyen Vu Hoang Quynh Nu 15/01/1988
10 32726 Pham Thi Nhu Quynh Nu 26/04/1996
11 32727 Pham Thi Phuong Quynh Nu 24/08/1995
12 32728 Phan Ngoc Quynh Nu 20/11/1995
13 32729 Tran Mai Truc Quynh Nu 21/10/1998
14 32730 Tran Ngoc Quynh Nu 17/09/1996
15 32731 Tran Thi Quynh Nu 20/11/1992
16 32732 Vo Thao Quynh Nu 14/06/1993
17 32733 Vo Thi Nhu Quynh Nu 06/10/1988
18 32734 Vo Thi Truc Quynh Nu 23/03/1993
19 32735 Vu Thi Nhu Quynh Nu 13/04/1996
20 32736 Nguyen Van Lo Ram Nam 24/07/1977
21 32737 Le Thi My Rin Nu 04/02/1995
22 32738 Le Thi My Rin Nu 26/06/1996
23 32739 Nguyen Thi Roi Nu 13/02/1986
24 32740 Nguyen Van Rum Nam 26/06/1994
25 32741 Nguy Thi Chau Sa Nu 01/11/1996
26 32742 Nguyen Tan Sa Nam 01/02/1993
27 32743 Nguyen Thi Thu Sa Nu 23/12/1994
28 32744 Tran Thi Kim Sa Nu 20/01/1990
29 32745 Dang Ba Sac Nam 14/05/1988
30 32746 Ly Hoang Sai Nam 11/05/1993
31 32747 Ho Thi Sam Nu 18/07/1990
32 32748 Tran Tue San Nu 18/08/1999
33 32749 Bui Cao Sang Nam 15/04/1995
34 32750 Cao Minh Sang Nam 23/04/1989
35 32751 Dang Ngoc Sang Nam 05/12/1981
36 32752 Doan Le Hoang Sang Nu 12/03/1995
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32753 Huynh Minh Sang Nam 02/09/1993
38 32754 Huynh Thanh Sang Nam 02/02/1979
39 32755 Le Phuc Sang Nam 01/05/1993
Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-305/01
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32756 Le Thanh Sang Nu 10/08/1994
2 32757 Nguyen Thanh Sang Nam 16/03/1992
3 32758 Nguyen Thanh Sang Nam 04/11/1971
4 32759 Nguyen Thi Minh Sang Nu 10/06/1993
5 32760 Nguyen Thi Ngoc Sang Nu 20/10/1991
6 32761 Nguyen Thi Thuy Sang Nu 01/10/1995
7 32762 Tang Boi Sang Nu 06/07/1995
8 32763 Tran Minh Sang Nam 25/02/1995
9 32764 Tran Thi Kim Sang Nu 27/02/1995
10 32765 Tran Van Sang Nam 27/09/1988
11 32766 Vo Hoang Sang Nam 30/11/1995
12 32767 Dinh Hoang Sang Nam 25/04/1990
13 32768 Duong Thi Sao Nu 25/01/1997
14 32769 Nguyen Anh Sao Nam 18/06/1996
15 32770 Tanaka Sekai Nam 12/09/1995
16 32771 Nguyen Thi Sen Nu 06/08/1989
17 32772 Tran Thi Thuy Sen Nu 19/06/1997
18 32773 Lu Vi Sieu Nam 15/07/1996
19 32774 Tran Ha Thuong Silivia Nu 21/11/1987
20 32775 Tran Vo Giang Sinh Nu 24/12/1994
21 32776 Chu Vu Thai Son Nam 17/01/1985
22 32777 Dang Truong Son Nam 06/09/1999
23 32778 Dao Thi Thai Son Nu 01/10/1989
24 32779 Dinh Tran Thai Son Nam 02/01/1991
25 32780 Hoang Minh Son Nam 20/10/1974
26 32781 Le Quang Son Nam 06/02/1989
27 32782 Le Quang Truong Son Nam 17/12/1988
28 32783 Le Thanh Son Nam 18/10/1985
29 32784 Le Van Son Nam 15/05/1983
30 32785 Le Vu Truong Son Nam 26/12/1995
31 32786 Nguyen Hoang Son Nam 29/04/1986
32 32787 Nguyen Hoang Son Nam 29/08/1992
33 32788 Nguyen Thai Son Nam 22/09/1991
34 32789 Nguyen Thai Son Nam 23/01/1991
35 32790 Nguyen Thanh Son Nam 21/11/1988
36 32791 Nguyen Viet Hoang Son Nam 02/10/1990
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32792 Pham Chi Thai Son Nam 04/10/1986
38 32793 Pham Truong Son Nam 05/11/1992
39 32794 Phan Vien Son Nam 03/02/1987
40 32795 Vo Thanh Son Nam 12/06/1993
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-305/02
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32796 Vo Trung Son Nam 01/11/1994
2 32797 Dang Tien Su Nam 09/05/1993
3 32798 Tran Su Nam 03/03/1988
4 32799 Le Van Suan Nam 01/01/1993
5 32800 Dao Thi Thanh Suong Nu 18/11/1980
6 32801 Le Thao Suong Nu 08/03/1997
7 32802 Nguyen Thi Suong Nu 03/02/1988
8 32803 Nguyen Thi Thu Suong Nu 09/06/1996
9 32804 Pham Thi Ngoc Suong Nu 26/04/1995
10 32805 Phan Thi Ngoc Suong Nu 05/03/1989
11 32806 Tran Mai Thu Suong Nu 06/07/1979
12 32807 Tran Thi Ngoc Suong Nu 26/03/1983
13 32808 Truong Thi Suong Nu 15/10/1986
14 32809 Vu Tien Sy Nam 26/11/1992
15 32810 Bui Van Tai Nam 10/10/1989
16 32811 Do Ngoc Tai Nam 09/05/1993
17 32812 Nguyen Anh Tai Nam 21/04/1989
18 32813 Nguyen Huu Tai Nam 15/11/1992
19 32814 Nguyen Tan Tai Nam 08/11/1993
20 32815 Nguyen Tan Tai Nam 11/08/1991
21 32816 Nguyen Thanh Tai Nam 07/08/1993
22 32817 Nguyen Thanh Tai Nu 24/11/1987
23 32818 Nguyen Thi Huu Tai Nu 15/12/1982
24 32819 Pham Anh Tai Nam 12/03/1994
25 32820 Tran Tan Tai Nam 10/03/1995
26 32821 Tran Thanh Tai Nam 1990
27 32822 Truong Tan Phuc Tai Nam 04/04/1996
28 32823 Bui Uyen Tam Nu 25/11/1983
29 32824 Bui Thi Minh Tam Nu 28/10/1986
30 32825 Cao Khanh Tam Nam 16/11/1994
31 32826 Cao Ny Ky Tam Nu 08/03/1991
32 32827 Dang Huy Tam Nam 07/11/1994
33 32828 Dang Thi Thu Tam Nu 01/01/1988
34 32829 Dang Thi Tuh Tam Nu 02/06/1996
35 32830 Dao Thi Thanh Tam Nu 02/11/1989
36 32831 Do Nhu Tam Nu 01/12/1994
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32832 Ho Nu Minh Tam Nu 22/11/1995
38 32833 Ho Thi Hong Tam Nu 06/09/1995
39 32834 Hoang Thi Thanh Tam Nu 26/03/1988
40 32835 La Y Tam Nu 04/11/1990
Tổng số thí sinh :…40..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-305/03
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32836 Le Thanh Tam Nam 04/03/1992
2 32837 Le Van Tam Nam 08/03/1990
3 32838 Le Van Tam Nam 26/10/1991
4 32839 Le Vo Minh Tam Nam 19/11/1991
5 32840 Ngo Thi Phuong Tam Nu 03/01/1994
6 32841 Ngo Thuy Minh Tam Nu 26/05/1996
7 32842 Nguyen Huynh Nhat Tam Nu 03/04/1993
8 32843 Nguyenh Huynh Thanh Tam Nu 24/09/1959
9 32844 Nguyen Minh Tam Nam 01/02/1990
10 32845 Nguyen Minh Tam Nam 12/05/1985
11 32846 Nguyen Minh Tam Nu 30/10/1994
12 32847 Nguyen Minh Tam Nu 19/05/1984
13 32848 Nguyen Thanh Tam Nam 21/09/1985
14 32849 Nguyen Thanh Tam Nam 14/03/1992
15 32850 Nguyen Thi Tam Nu 30/07/1995
16 32851 Nguyen Thi Tam Nu 22/02/1983
17 32852 Nguyen Thi Ha Tam Nu 06/08/1995
18 32853 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 05/07/1992
19 32854 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 26/10/1977
20 32855 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 11/08/1991
21 32856 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 02/08/1991
22 32857 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 28/08/1995
23 32858 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 03/11/1992
24 32859 Nguyen Tuong Tam Nam 25/07/1994
25 32860 Nguyen Van Tam Nam 14/04/1994
26 32861 Pham Thi Tam Nu 20/10/1994
27 32862 Pham Thi Kim Tam Nu 16/08/1985
28 32863 Pham Thi Thanh Tam Nu 12/07/1995
29 32864 Phan Thi Thanh Tam Nu 17/04/1990
30 32865 Phan Thi Thuy Tam Nu 15/02/1989
31 32866 Thai Thanh Tam Nam 10/04/1979
32 32867 To Thanh Tam Nam 02/05/1992
33 32868 Tran Bao Tam Nu 19/08/1993
34 32869 Tran Thi Tam Nu 28/07/1989
35 32870 Tran Thi Thanh Tam Nu 24/10/1987
36 32871 Tran Thi Thanh Tam Nu 08/12/1989
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32872 Tran Thi Thanh Tam Nu 27/08/1990
38 32873 Tran Thi Thu Tam Nu 05/02/1975
39 32874 Truong Thi Minh Tam Nu 21/11/2001
40 32875 Truong Thi Thanh Tam Nu 05/06/1995
41 32876 Dang Luu Nhat Tan Nam 28/02/1995
42 32877 Dao Ngoc Tan Nam 25/06/1991
43 32878 Dong Minh Tan Nam 05/02/1993
Tổng số thí sinh :…43..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-306
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32879 Ho Binh Tan Nam 25/12/1990
2 32880 Le Nhut Tan Nam 31/12/1989
3 32881 Mai Hoang Tan Nam 04/05/1992
4 32882 Mai Nhut Tan Nam 13/04/1990
5 32883 Ngo Minh Tan Nam 16/02/1995
6 32884 Nguyen Minh Tan Nam 20/09/1987
7 32885 Nguyen Ngoc Tan Nam 03/11/1994
8 32886 Nguyen Ngoc Tan Nam 06/04/1993
9 32887 Tran Le Ha Tan Nam 17/07/1991
10 32888 Trinh Thanh Tan Nam 15/08/1995
11 32889 Truong Nhu Tan Nam 15/09/1988
12 32890 Huynh Van Tang Nam 04/08/1990
13 32891 Nguyen Xuan Tang Nam 12/04/1991
14 32892 Huynh Cong Tao Nam 28/06/1990
15 32893 Tran Dinh Tao Nam 21/08/1989
16 32894 Tran Van Tau Nam 20/04/1989
17 32895 Giao Van Teo Nam 27/02/1989
18 32896 Ha Thi Bich Tha Nu 15/08/1990
19 32897 Le Thi Thong Tha Nu 04/01/1984
20 32898 Le Viet Thach Nam 10/03/1994
21 32899 Nguyen Co Thach Nam 02/01/1995
22 32900 Tran Quang Thach Nam 10/04/1989
23 32901 Dang Quoc Thai Nam 20/06/1990
24 32902 Dinh Thanh Thai Nam 28/02/1995
25 32903 Dinh Van Thai Nam 18/03/1992
26 32904 Le Phuong Ha Thai Nu 21/07/1993
27 32905 Nguyen Van Thai Nam 15/05/1968
28 32906 Nguyen Gia An Thai Nam 01/01/1996
29 32907 Nguyen Thi Kim Thai Nu 25/10/1992
30 32908 Pham Hong Thai Nam 05/12/1987
31 32909 Pham Hong Thai Nam 10/08/1988
32 32910 Pham Hong Thai Nam 19/01/1975
33 32911 Pham Quoc Thai Nam 31/10/1992
34 32912 Phan Quang Thai Nam 18/06/1983
35 32913 Tran Van Thai Nam 13/10/1989
36 32914 Trinh Quang Thai Nam 25/09/1989
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32915 Dang Hoa Hong Thai Nu 22/03/1995
38 32916 Duong Ngoc Tham Nu 12/01/1995
39 32917 Le Hong Tham Nu 09/11/1995
Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà E-306B
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32918 Le Thi Bich Tham Nu 18/06/1994
2 32919 Le Thi Thu Tham Nu 16/02/1995
3 32920 Ngo Thi Tham Nu 01/09/1996
4 32921 Nguyen Ngoc Tham Nam 20/05/1991
5 32922 Nguyen Thi Tham Nu 05/05/1980
6 32923 Nguyen Thi Tham Nu 23/11/1992
7 32924 Nguyen Thi Hong Tham Nu 10/12/1983
8 32925 Nguyen Thi Hong Tham Nu 11/11/1989
9 32926 Nguyen Van Tham Nam 26/10/1989
10 32927 Pham Ngoc Hong Tham Nu 28/12/1996
11 32928 Pham Thi Tham Nu 05/10/1993
12 32929 Tran Thi Trong Tham Nu 11/10/1992
13 32930 Truong Thi Thanh Tham Nu 24/11/1992
14 32931 Nguyen Thi Kim Tham Nu 18/04/1986
15 32932 Nguyen Van Than Nam 14/11/1993
16 32933 Dang Duc Thang Nam 26/04/1989
17 32934 Duong Van Thang Nam 20/04/1989
18 32935 Huynh Quoc Thang Nam 06/05/1993
19 32936 Le Nguyen Anh Thang Nam 14/10/1990
20 32937 Nguyen Huu Thang Nam 14/02/1993
21 32938 Nguyen Van Thang Nam 30/12/1995
22 32939 Pham Ngoc Thang Nam 26/03/1995
23 32940 Pham Van Cao Thang Nam 26/01/1993
24 32941 Phan Dai Thang Nam 17/08/1987
25 32942 Phan Viet Thang Nam 02/10/1992
26 32943 Them Thien Thang Nam 28/11/1996
27 32944 Tran Dac Thang Nam 10/05/1994
28 32945 Tran Quang Thang Nam 02/06/1982
29 32946 Tran Thi Thang Nu 04/07/1994
30 32947 Truong Quoc Thang Nam 01/08/1990
31 32948 Truong Tien Thang Nam 02/01/1992
32 32949 Vo Phi Thang Nam 28/05/1991
33 32950 Bui Cong Thanh Nam 03/05/1993
34 32951 Dao Thi Thanh Thanh Nu 27/07/1996
35 32952 Dang Thai Thanh Nu 25/11/1988
36 32953 Diep Thi Huyen Thanh Nu 13/12/1987
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 32954 Doan Thien Thanh Nu 23/04/1990
38 32955 Doan Van Thanh Nam 09/10/1991
39 32956 Du Dan Thanh Nu 09/04/1984
Tổng số thí sinh :…39..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà điều hành-4.6
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32957 Hong Thanh Thanh Nu 24/06/1990
2 32958 Huynh Minh Thanh Nam 01/04/1995
3 32959 Huynh Thai Thanh Nam 13/05/1991
4 32960 Lam Van Thanh Nam 09/11/1986
5 32961 Le Bao Thanh Nam 11/01/1992
6 32962 Le Chi Thanh Nam 10/09/1992
7 32963 Le Doan Thien Thanh Nu 06/02/1995
8 32964 Le Ngoc Truc Thanh Nu 04/08/1995
9 32965 Le Thi Kim Thanh Nu 10/03/1988
10 32966 Le Thi Thanh Thanh Nu 07/11/1995
11 32967 Le Trung Thanh Nam 05/07/1984
12 32968 Le Van Thanh Nam 15/10/1985
13 32969 Le Vu Thanh Thanh Nu 31/07/1992
14 32970 Le Xuan Thanh Nu 08/06/1994
15 32971 Mai Thi Kien Thanh Nu 30/12/1993
16 32972 Ngo Dang Thanh Nu 13/10/1987
17 32973 Ngo Ngoc Lan Thanh Nu 25/04/1988
18 32974 Nguyen Chi Thanh Nam 28/03/1992
19 32975 Nguyen Cong Thanh Nam 07/05/1994
20 32976 Nguyen Dinh Thanh Nam 08/05/1996
21 32977 Nguyen Doan Dang Thanh Nu 10/11/1993
22 32978 Nguyen Gia Thanh Nam 02/03/1983
23 32979 Nguyen Hoang Thien Thanh Nu 15/08/1992
24 32980 Nguyen Huynh Hoang Thanh Nu 09/01/1994
25 32981 Nguyen Lam Thanh Nam 16/12/1980
26 32982 Nguyen Minh Thanh Nam 09/06/1988
27 32983 Nguyen Ngoc Thanh Nu 19/03/1996
28 32984 Nguyen Ngoc Thanh Nam 31/10/1987
29 32985 Nguyen Ngoc Thanh Nam 17/11/1993
30 32986 Nguyen Ngoc Dan Thanh Nu 24/09/1999
31 32987 Nguyen Ngoc Phuong Thanh Nu 08/10/1994
32 32988 Nguyen Phuoc Thanh Nam 16/10/1988
33 32989 Nguyen Thanh Thanh Nu 17/10/1995
34 32990 Nguyen Thanh Thanh Nu 03/02/1992
Tổng số thí sinh :…34..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà điều hành-5.4
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 32991 Nguyen Thi Hue Thanh Nu 15/10/1989
2 32992 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 31/07/1987
3 32993 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 01/04/1996
4 32994 Nguyen Thi Ngoc Thanh Nu 14/09/1989
5 32995 Nguyen Thi Ngoc Thanh Nu 20/09/1995
6 32996 Nguyen Thi Nhat Thanh Nu 18/05/1995
7 32997 Nguyen Thi Phuong Thanh Nu 13/12/1995
8 32998 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 03/02/1996
9 32999 Nguyen Trung Thanh Nam 24/01/1994
10 33000 Nguyen Van Thanh Nam 27/11/1990
11 33001 Pham Nguyen Phuong Thanh Nu 29/01/1995
12 33002 Phan Minh Thanh Nam 18/09/1996
13 33003 Phan Thi Dieu Thanh Nu 26/05/1996
14 33004 Phan Van Thanh Nam 01/04/1997
15 33005 Phan Tra Thanh Nu 09/03/1987
16 33006 Quach Thi Phuong Thao Nu 13/06/1990
17 33007 Tong Thi Uyen Thanh Nu 16/05/1995
18 33008 Tong Van Ngoc Thanh Nam 20/01/1993
19 33009 Tran Gia Thanh Nam 07/07/1993
20 33010 Tran Huy Thanh Nam 17/04/1977
21 33011 Tran Ngoc Thanh Nu 28/10/1993
22 33012 Tran Nguyen Hien Thanh Nu 10/07/1995
23 33013 Tran Nguyen Thanh Thao Nu 01/12/1989
24 33014 Tran Quang Thanh Nam 27/11/1993
25 33015 Tran Thi Dieu Thanh Nu 15/06/1990
26 33016 Tran Thi Phuong Thanh Nu 22/01/1996
27 33017 Tran Thi Phuong Thanh Nu 18/10/1990
28 33018 Tran Thi Tieu Thanh Nu 09/04/1984
29 33019 Tran Thi Trang Thanh Nu 20/09/1995
30 33020 Tran Trung Thanh Nam 21/03/1993
31 33021 Tran Vinh Thanh Nu 02/09/1994
32 33022 Tu Thi Thanh Nu 28/07/1996
Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà điều hành-5.5
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33023 Vo Ngoc Yen Thanh Nu 26/07/1993
2 33024 Vo Thi Thanh Thanh Nu 06/04/1995
3 33025 Vo Thi Xuan Thanh Nu 10/01/1997
4 33026 Vo Truong Thanh Nam 27/07/1990
5 33027 Vu Thi Thai Thanh Nu 29/04/1991
6 33028 Bui Long Thao Nam 24/11/1989
7 33029 Bui Nguyen Phuong Thao Nu 25/04/1993
8 33030 Bui Thi Thao Nu 14/07/1997
9 33031 Bui Thi Thanh Thao Nu 19/08/1994
10 33032 Dang Nguyen Thao Nu 03/05/1990
11 33033 Dang Thi Nhu Thao Nu 14/05/1996
12 33034 Dang Thi Phuong Thao Nu 02/11/1996
13 33035 Dang Thi Thu Thao Nu 22/05/1990
14 33036 Dao Lu Thu Thao Nu 28/11/1995
15 33037 Do Minh Thao Nam 26/06/1993
16 33038 Do Ngoc Thao Nam 10/10/1993
17 33039 Do Nguyen Thanh Thao Nu 15/11/1992
18 33040 Do Thanh Thao Nu 29/08/1988
19 33041 Do Thi Thao Nu 17/05/1996
20 33042 Do Thi Kim Thao Nu 08/03/1995
21 33043 Do Thi Thanh Thao Nu 11/05/1995
22 33044 Do Thi Thu Thao Nu 01/01/1993
23 33045 Do Thi Thu Thao Nu 13/04/1992
24 33046 Do Thi Thu Thao Nu 20/10/1996
25 33047 Do Viet Anh Thao Nu 14/02/1995
26 33048 Doan Thi Phuong Thao Nu 28/04/1994
27 33049 Duong Xuan Thao Nu 24/03/1988
28 33050 Ha Phuong Thao Nu 24/08/1994
29 33051 Ho Thanh Thao Nam 21/10/1986
30 33052 Ho Thanh Thao Nu 27/08/1995
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà điều hành-7.6
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33053 Ho Thi Thao Nu 20/05/1985
2 33054 Hoang Thi Thu Thao Nu 08/08/1991
3 33055 Huynh Thanh Thao Nam 21/04/1983
4 33056 Huynh Tran Phuong Thao Nu 05/03/1992
5 33057 Le Huynh Thanh Thao Nu 08/02/1987
6 33058 Le Mien Thao Nam 10/08/1981
7 33059 Le Nguyen Thanh Thao Nu 26/11/1999
8 33060 Le Nguyen Thu Thao Nu 14/05/1993
9 33061 Le Nhat Dieu Thao Nu 09/04/1976
10 33062 Le Phuong Thao Nu 10/09/1984
11 33063 Le Phuong Thao Nu 09/12/1988
12 33064 Le Thi Phuong Thao Nu 17/08/1997
13 33065 Le Thi Thu Thao Nu 24/10/1992
14 33066 Le Thy Xuan Thao Nu 20/01/1989
15 33067 Luong Ngoc Thao Nu 13/06/1998
16 33068 Ngo Huu Thao Nam 02/09/1992
17 33069 Ngo Phuong Thao Nu 30/08/1993
18 33070 Ngo Thanh Thao Nu 12/11/1996
19 33071 Ngo Thi Thu Thao Nu 20/10/1992
20 33072 Ngo Thi Thu Thao Nu 02/05/1991
21 33073 Ngo Thi Thu Thao Nu 06/10/1995
22 33074 Nguyen Ba Loan Thao Nu 12/05/1997
23 33075 Nguyen Bich Thao Nu 25/01/1993
24 33076 Nguyen Diep Xuan Thao Nu 04/03/1994
25 33077 Nguyen Hoang Anh Thao Nu 08/12/1989
26 33078 Nguyen Hoang Nguyen Thao Nu 13/10/1995
27 33079 Nguyen Hong Thao Nu 22/07/1991
28 33080 Nguyen Le Kim Thao Nu 25/12/1995
29 33081 Nguyen Minh Thao Nu 01/08/1995
30 33082 Nguyen Minh Thao Nu 09/01/1997
31 33083 Nguyen Ngoc Thao Nu 20/10/1992
32 33084 Nguyen Ngoc Thao Nu 27/01/1993
33 33085 Nguyen Nhat Phuong Thao Nu 18/10/1994
34 33086 Nguyen Pham Thach Thao Nu 23/06/1995
Tổng số thí sinh :…34..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà điều hành-7.8
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33087 Nguyen Phuong Thao Nu 04/06/1988
2 33088 Nguyen Phuong Thao Nu 01/07/1989
3 33089 Nguyen Phuong Thao Nu 07/10/1994
4 33090 Nguyen Thanh Thao Nu 02/08/1996
5 33091 Nguyen Thi Thao Nu 02/02/1994
6 33092 Nguyen Thi Thao Nu 19/07/1989
7 33093 Nguyen Thi Thao Nu 06/05/1989
8 33094 Nguyen Thi Thao Nu 08/03/1989
9 33095 Nguyen Thi Bich Thao Nu 10/01/1963
10 33096 Nguyen Thi Loan Thao Nu 08/10/1990
11 33097 Nguyen Thi Mai Thao Nu 18/08/1989
12 33098 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 06/04/1991
13 33099 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 24/09/1993
14 33100 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 09/07/1994
15 33101 Nguyen Thi Thai Thao Nu 18/12/1994
16 33102 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 23/12/1995
17 33103 Nguyen Thi Thu Thao Nu 16/10/1996
18 33104 Nguyen Thi Thu Thao Nu 10/04/1991
19 33105 Nguyen Thi Thu Thao Nu 19/12/1987
20 33106 Nguyen Thi Thu Thao Nu 19/12/1995
21 33107 Nguyen Thi Thu Thao Nu 20/06/1989
22 33108 Nguyen Thi Thu Thao Nu 04/01/1995
23 33109 Nguyen Thi Thu Thao Nu 15/03/1991
24 33110 Nguyen Thi Thu Thao Nu 27/04/1995
25 33111 Nguyen Thi Xuan Thao Nu 13/12/1993
26 33112 Nguyen Trang Thao Nu 17/10/1990
27 33113 Nguyen Vu Phuong Thao Nu 25/05/1996
28 33114 Pham Cu Phuong Thao Nu 28/03/1999
29 33115 Pham Thanh Thao Nu 08/03/1994
30 33116 Pham Thi Thao Nu 22/12/1993
31 33117 Pham Thi Phuong Thao Nu 30/04/1995
32 33118 Phan Thi Thao Nu 08/10/1994
33 33119 To Thi Phuong Thao Nu 27/07/1986
34 33120 Tran Kim Thao Nu 12/10/1983
35 33121 Tran Mai Vi Thao Nu 31/07/1995
36 33122 Tran Ngoc Thao Nu 07/02/1988
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
37 33123 Tran Phuong Thao Nu 25/06/1994
38 33124 Tran Thach Thao Nu 16/09/1991
Tổng số thí sinh :…38..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà điều hành-7.9
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33125 Tran Thi Phuong Thao Nu 14/03/1993
2 33126 Tran Thi Phuong Thao Nu 01/03/1995
3 33127 Tran Thi Thach Thao Nu 22/10/1992
4 33128 Tran Thi Thu Thao Nu 23/12/1979
5 33129 Tran Thi Xuan Thao Nu 11/02/1989
6 33130 Tran Vu Phuong Thao Nu 11/07/1993
7 33131 Trinh Huu Thao Nam 29/08/1991
8 33132 Trinh Thu Thao Nu 16/05/1991
9 33133 Truong Thi Phuong Thao Nu 28/08/1994
10 33134 Truong Thi Thanh Thao Nu 04/10/1996
11 33135 Truong Vo Mai Thao Nu 01/01/1996
12 33136 Tuong Ngoc Phuong Thao Nu 17/02/1992
13 33137 Van Thi Thu Thao Nu 25/06/1994
14 33138 Vo Ngoc Thu Thao Nu 01/08/1991
15 33139 Vo Thi Phuong Thao Nu 20/04/1995
16 33140 Vo Thi Phuong Thao Nu 25/10/1996
17 33141 Vo Thu Thao Nu 09/03/1993
18 33142 Vo Van Thao Nam 08/01/1989
19 33143 Vu Nhu Thao Nu 30/11/1988
20 33144 Vu Thi Ngoc Thao Nu 22/02/1987
21 33145 Vuong Thi Thao Nu 07/08/1988
22 33146 Nguyen Thanh That Nam 25/02/1991
23 33147 Bui Thanh The Nam 06/07/1991
24 33148 Ho Yen Thi Nu 08/09/1992
25 33149 La Xuan Thi Nam 13/02/1996
26 33150 Le Anh Thi Nam 17/11/1984
27 33151 Nguyen Thi Thi Nu 11/01/1994
28 33152 Nguyen Thi Anh Thi Nu 25/12/1995
29 33153 Nguyen Thi Be Thi Nu 17/08/1985
30 33154 Nguyen Thi Minh Thi Nu 01/04/1986
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: Nhà điều hành-8.1
Địa điểm thi: ĐH KHTN, KP6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33155 Nguyen Thi Minh Thi Nu 08/09/1981
2 33156 Nguyen Xuan Thi Nam 27/03/1997
3 33157 Phan Nguyen Anh Thi Nu 23/10/1992
4 33158 Phan Thi Anh Thi Nu 28/10/1997
5 33159 Phan Thi Be Thi Nu 11/09/1994
6 33160 Phan Thi Be Thi Nu 21/12/1983
7 33161 Phan Thi Kim Thi Nu 17/04/1985
8 33162 Ta Khai Thi Nu 25/10/1996
9 33163 Tran Nguyen Thi Nu 18/03/1996
10 33164 Tran Thi Be Thi Nu 26/10/1992
11 33165 Tran Thi Phuong Thi Nu 28/02/1988
12 33166 Bui Xuan Thien Nam 05/07/1991
13 33167 Ho Nguyen Huu Thien Nam 22/05/1992
14 33168 Huynh Ngoc Thien Nam 20/02/1991
15 33169 Le Nhut Thien Nam 19/02/1996
16 33170 Nguyen Dinh Thien Nu 31/03/1995
17 33171 Nguyen Hai Thien Nam 19/12/1987
18 33172 Nguyen Huu Thien Nam 10/05/1993
19 33173 Nguyen Ngo Thien Nam 13/06/1985
20 33174 Nguyen Thi Hoang Thien Nu 29/11/1995
21 33175 Nguyen Thi Thuan Thien Nu 12/12/1989
22 33176 Nguyen Toan Thien Nam 25/09/1990
23 33177 Pham Minh Thien Nam 09/06/1991
24 33178 Quach Quang Thien Nam 27/10/1987
25 33179 Tran Ba Thien Nam 21/08/1993
26 33180 Tran Tran Thien Nam 02/12/1989
27 33181 Truong Van Thien Nam 20/04/1992
28 33182 Vo Thanh Thien Nam 06/12/1992
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C107/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33183 Nguyen Thi Khac Thiep Nu 23/07/1985
2 33184 Pham Thi Thanh Thiep Nu 10/06/1995
3 33185 Pham Thi Thiet Nu 01/01/1988
4 33186 Trinh Van Thiet Nu 01/01/1988
5 33187 Nguyen Thi Minh Thin Nu 06/10/1988
6 33188 Phan Ngoc Son Thin Nu 10/09/1988
7 33189 Duong Thi Phuc Thinh Nu 16/01/1989
8 33190 Hoang Thanh Thinh Nam 20/12/1981
9 33191 Huynh Huu Thinh Nam 29/11/1992
10 33192 Huynh Nhat Truong Thinh Nam 09/04/1998
11 33193 Lam Hung Thinh Nam 30/10/1993
12 33194 Le Nguyen Phuoc Thinh Nu 08/08/1988
13 33195 Nguyen Duc Cong Thinh Nam 13/02/1994
14 33196 Nguyen Tan Thinh Nam 28/11/1990
15 33197 Nguyen Trung Thinh Nam 10/07/1989
16 33198 Tran Xuan Thinh Nam 15/03/1991
17 33199 Vo Kim Thinh Nu 18/01/1995
18 33200 Bui Thi Tho Nu 14/06/1992
19 33201 Le Cong Tho Nam 02/06/1986
20 33202 Le Truong Tho Nam 14/06/1982
21 33203 Ly Thanh Tho Nam 02/06/1994
22 33204 Ngo Thi Ngoc Tho Nu 20/07/1989
23 33205 Nguyen Thi Tho Nu 05/08/1985
24 33206 Nguyen Thi Tho Nu 11/03/1988
25 33207 Pham Phan Yen Tho Nu 16/11/1986
Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C107/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33208 Pham Thi Tho Nu 21/05/1995
2 33209 Pham Thi Minh Tho Nu 07/12/1978
3 33210 Pham Thi Ngoc Tho Nu 24/04/1990
4 33211 Pham Thi Nhu Tho Nu 28/02/1982
5 33212 Phan Thi Quynh Tho Nu 20/11/1993
6 33213 Dang Thi Kim Thoa Nu 07/10/1990
7 33214 Doan Thi Kim Thoa Nu 02/04/1986
8 33215 Huynh Thi Kim Thoa Nu 07/07/1981
9 33216 Ngo Thi Kim Thoa Nu 13/04/1995
10 33217 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 15/05/1994
11 33218 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 23/11/1988
12 33219 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 16/10/1993
13 33220 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 05/05/1993
14 33221 Nguyen Thi Minh Thoa Nu 21/10/1987
15 33222 Pham Thi Thoa Nu 10/10/1996
16 33223 Phan Thi Thanh Thoa Nu 29/11/1993
17 33224 Nguyen Ngoc Thoai Nu 08/11/1985
18 33225 Vuong Trong Thoai Nu 13/10/1995
19 33226 Le Thi Thoan Nam 20/01/1988
20 33227 Le Thi Mai Thoan Nu 25/02/1986
21 33228 Phan Trong Thoan Nam 01/11/1989
22 33229 Chau Thi Thu Thom Nu 02/10/1989
23 33230 Do Thi Thom Nu 10/12/1987
24 33231 Nguyen Thi Hong Thom Nu 17/06/1989
25 33232 Trinh Thi Thom Nu 07/05/1996
26 33233 Bui Duy Thong Nam 01/01/1990
Tổng số thí sinh :…26..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C108
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33234 Dinh Huu Thong Nam 02/02/1992
2 33235 Hoang Ngoc Thong Nam 25/11/1991
3 33236 Le Khai Thong Nam 21/11/1995
4 33237 Nguyen Thanh Thong Nam 22/01/1988
5 33238 Nguyen Viet Thong Nam 02/08/1988
6 33239 Pham Thanh Thong Nam 10/05/1993
7 33240 Tu Thong Nam 20/05/1989
8 33241 Bui Thi Thu Nu 10/08/1992
9 33242 Bui Thi Thu Nu 23/09/1988
10 33243 Bui Thi Thu Nu 28/10/1995
11 33244 Bui Thi Ngoc Thu Nu 19/12/1989
12 33245 Bui Xuyen Loc Khanh Thu Nu 21/11/1994
13 33246 Duong Cam Thu Nam 05/07/1992
14 33247 Ha Ngoc Anh Thu Nu 10/11/1989
15 33248 Ha Thi Thu Nu 09/01/1993
16 33249 Huynh Luu Anh Thu Nu 25/03/1991
17 33250 Huynh Thi Le Thu Nu 01/01/1994
18 33251 Khuu Ngan Thu Nu 24/05/1992
19 33252 Lam Ngoc Thu Nu 05/09/1984
20 33253 Le Hoang Minh Thu Nu 25/03/1993
21 33254 Le Minh Thu Nu 25/05/1995
22 33255 Le Pham Anh Thu Nu 14/09/1995
23 33256 Le Thi Thu Nu 05/06/1995
24 33257 Le Thi Thu Nu 22/04/1993
25 33258 Le Thi Anh Thu Nu 29/09/1992
26 33259 Le Thi Anh Thu Nu 24/03/1996
27 33260 Le Thi Hai Thu Nu 04/04/1992
28 33261 Le Thi Kieu Thu Nu 02/05/1986
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C109/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33262 Le Thi Minh Thu Nu 14/11/1999
2 33263 Le Uyen Thu Nu 24/09/1992
3 33264 Luyen Thi Anh Thu Nu 16/10/1997
4 33265 Mai Hoai Thu Nu 20/12/1994
5 33266 Nguyen Bich Thu Nu 20/09/1987
6 33267 Nguyen Dang Anh Thu Nu 09/09/1996
7 33268 Nguyen Kim Thu Nu 01/11/1988
8 33269 Nguyen Le Anh Thu Nu 02/03/1996
9 33270 Nguyen Le Thi Hoang Thu Nu 12/03/1987
10 33271 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 19/02/1996
11 33272 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 20/12/1996
12 33273 Nguyen Nguyen Thu Nam 31/08/1984
13 33274 Nguyen Phuong Thu Nu 27/03/1996
14 33275 Nguyen Thi Thu Nu 30/04/1991
15 33276 Nguyen Thi Anh Thu Nu 01/04/1995
16 33277 Nguyen Thi Le Thu Nu 09/10/1994
17 33278 Nguyen Thi Le Thu Nu 18/09/1994
18 33279 Nguyen Thi Mai Thu Nu 21/11/1988
19 33280 Nguyen Thi Minh Thu Nu 30/07/1996
20 33281 Nguyen Thi Minh Thu Nu 10/09/1992
21 33282 Nguyen Thi Ngoc Thu Nu 11/11/1983
22 33283 Nguyen Tran Anh Thu Nu 26/01/2000
23 33284 Nguyen Tran Vu Thu Nu 23/03/1991
24 33285 Pham Nhat Lam Tu Thu Nu 11/11/1991
25 33286 Phan Minh Thu Nu 12/04/1993
Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C109/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33287 Tran Anh Thu Nu 16/05/1992
2 33288 Tran Minh Anh Thu Nu 12/03/1998
3 33289 Tran Ngo Anh Thu Nu 12/02/1990
4 33290 Tran Ngoc Hoai Thu Nu 25/08/1995
5 33291 Tran Thanh Thu Nu 04/09/1993
6 33292 Tran Thi Thu Nu 15/11/1995
7 33293 Tran Thi Thu Nu 18/07/1988
8 33294 Tran Thi Anh Thu Nu 02/05/1995
9 33295 Tran Thi Hue Thu Nu 01/01/1993
10 33296 Tran Thi Minh Thu Nu 24/10/1996
11 33297 Trieu Minh Thu Nam 31/10/1994
12 33298 Trinh Giang Anh Thu Nu 10/03/1995
13 33299 Van Thanh Minh Thu Nu 02/11/1992
14 33300 Van Tran Anh Thu Nu 01/11/1992
15 33301 Vo Hoang Anh Thu Nu 24/12/1995
16 33302 Vo Ngoc Anh Thu Nu 25/08/1994
17 33303 Vu Anh Thu Nu 10/10/1992
18 33304 Vu Thi Mong Thu Nu 01/07/1994
19 33305 Bien Thanh Thuan Nam 20/10/1990
20 33306 Doan Duc Thuan Nam 08/03/1982
21 33307 Ho Thi Thuan Nu 06/06/1990
22 33308 Huynh Lien Thuan Nu 28/01/1995
23 33309 Huynh Thien Thuan Nu 04/02/1995
24 33310 Nguyen Duc Thuan Nam 20/10/1983
25 33311 Nguyen Hoang Thuan Nam 02/08/1995
26 33312 Nguyen Huu Thuan Nam 20/09/1985
27 33313 Pham Van Thuan Nam 10/08/1989
28 33314 Pham Van Thuan Nam 08/07/1985
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C112/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33315 Tran Thi Hong Thuan Nu 17/10/1995
2 33316 Tran Tien Thuan Nam 23/10/1995
3 33317 Trinh Tien Thuan Nam 23/07/1983
4 33318 Vo Van Thuan Nam 11/03/1990
5 33319 Vuong Hoa Thuan Nam 30/07/1993
6 33320 Huynh Thi Thuc Nu 20/06/1981
7 33321 Nguyen Nhu Thuc Nu 01/11/1996
8 33322 Tran Thi Nha Thuc Nu 30/09/1996
9 33323 Tran Vach Thung Nam 15/07/1994
10 33324 Bui Thi Hoai Thuong Nu 24/01/1995
11 33325 Cao Thi Hoai Thuong Nu 30/04/1996
12 33326 Duong Thi Thuong Nu 14/05/1996
13 33327 Ha Thi Thuong Nu 09/06/1992
14 33328 Ha Thi Thuong Nu 22/09/1994
15 33329 Le Thi Thuong Nu 04/09/1995
16 33330 Le Thi My Thuong Nu 22/11/1995
17 33331 Ngo Cong Thuong Nu 18/03/1990
18 33332 Nguyen Dang Hoai Thuong Nu 20/11/1999
19 33333 Nguyen Thi Thuong Nu 10/04/1991
20 33334 Nguyen Thi Thuong Nu 14/06/1993
21 33335 Nguyen Thi Thuong Nu 06/07/1995
22 33336 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 11/03/1993
23 33337 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 31/03/1995
24 33338 Nguyen Thi Mong Thuong Nu 16/02/1982
25 33339 Nguyen Trung Thuong Nam 15/09/1987
Tổng số thí sinh :…25..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C112/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33340 Nguyen Van Thuong Nam 19/05/1990
2 33341 Nguyen Van Thuong Nu 05/03/1993
3 33342 Pham Thi Thuong Nu 15/05/1993
4 33343 Phan Nguyen Hoai Thuong Nu 05/04/1995
5 33344 Phung Thi Huynh Thuong Nu 06/10/1996
6 33345 Phung Thi Thanh Thuong Nu 17/02/1992
7 33346 Tran Thi Huyen Thuong Nu 08/08/1986
8 33347 Vo Thi Thu Thuong Nu 04/05/1996
9 33348 Vu Thi Hoai Thuong Nu 28/07/1993
10 33349 Bui Thi Thanh Thuy Nu 24/09/1992
11 33350 Bui Thi Thanh Thuy Nu 17/12/1989
12 33351 Bui Thi Thu Thuy Nu 14/10/1995
13 33352 Cao Thi Thu Thuy Nu 10/11/1996
14 33353 Dam Thi Thuy Nu 12/01/1992
15 33354 Dang Thi Thuy Nu 07/11/1992
16 33355 Dang Thi Thanh Thuy Nu 25/07/1996
17 33356 Dang Thi Thu Thuy Nu 09/03/1994
18 33357 Dinh Thanh Thuy Nu 02/09/1994
19 33358 Dinh Thi Thuy Nu 27/03/1995
20 33359 Dinh Thi Xuan Thuy Nu 05/06/1991
21 33360 Do Thi Thanh Thuy Nu 30/11/1996
22 33361 Doan Thi Bich Thuy Nu 01/02/1994
23 33362 Duong Thi Thanh Thuy Nu 10/04/1993
24 33363 Ha Thuy Minh Thuy Nu 08/02/1994
25 33364 Ho Thi Phuong Thuy Nu 23/08/1996
26 33365 Hoang Thi Bich Thuy Nu 29/05/1985
27 33366 Hoang Thi Ngoc Thuy Nu 13/06/1993
Tổng số thí sinh :…27..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C113/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33367 Hoang Thi Phuong Thuy Nu 10/11/1983
2 33368 Hua Truong Ngoc Thuy Nu 16/08/1992
3 33369 Huynh Thanh Thuy Nu 26/08/1996
4 33370 Huynh Thi Thuy Nu 14/12/1992
5 33371 Huynh Thi Thu Thuy Nu 28/08/1981
6 33372 Huynh Thi Thu Thuy Nu 31/08/1990
7 33373 Lam Thi Ngoc Thuy Nu 24/01/1994
8 33374 Le Thai Diem Thuy Nu 28/01/1993
9 33375 Le Thi Thuy Nu 18/07/1995
10 33376 Le Thi Thuy Nu 10/04/1990
11 33377 Luong Thi Thuy Nu 09/06/1987
12 33378 Ly Thu Thuy Nu 16/11/1990
13 33379 Mai Ho Bich Thuy Nu 21/07/1995
14 33380 Mai Thanh Thuy Nu 17/12/1991
15 33381 Mai Thi Thu Thuy Nu 25/04/1997
16 33382 Ngo Thanh Thuy Nu 20/01/1993
17 33383 Ngo Thi Hong Thuy Nu 24/06/1988
18 33384 Nguyen Hoang Diem Thuy Nu 28/05/1995
19 33385 Nguyen Hong Thuy Nu 20/04/1988
20 33386 Nguyen Hong Thuy Nu 07/04/1991
21 33387 Nguyen Le Thanh Thuy Nu 19/09/1980
22 33388 Nguyen Ngoc Thuy Nu 23/08/1988
23 33389 Nguyen Ngoc Thuy Nu 13/03/1991
24 33390 Nguyen Thi Thuy Nu 02/09/1986
25 33391 Nguyen Thi Thuy Nu 11/03/1989
26 33392 Nguyen Thi Thuy Nu 05/06/1988
27 33393 Nguyen Thi Thuy Nu 10/09/1997
28 33394 Nguyen Thi Thuy Nu 30/11/1992
29 33395 Nguyen Thi Thuy Nu 17/07/1995
30 33396 Nguyen Thi Thuy Nu 13/11/1987
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C113/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33397 Nguyen Thi Thuy Nu 10/08/1995
2 33398 Nguyen Thi Thuy Nu 02/10/1993
3 33399 Nguyen Thi Dan Thuy Nu 02/12/1975
4 33400 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 06/09/1987
5 33401 Nguyen Thi Kim Thuy Nu 02/04/1982
6 33402 Nguyen Thi Minh Thuy Nu 03/04/1985
7 33403 Nguyen Thi My Thuy Nu 18/01/1995
8 33404 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 15/06/1995
9 33405 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 09/05/1989
10 33406 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 26/06/1992
11 33407 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 21/12/1986
12 33408 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 15/11/1987
13 33409 Nguyen Thi Son Thuy Nu 15/01/1995
14 33410 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 02/12/1992
15 33411 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 20/10/1981
16 33412 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 23/03/1992
17 33413 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 20/09/2002
18 33414 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 13/12/1988
19 33415 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 27/05/1983
20 33416 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 20/09/1984
21 33417 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 01/10/1993
22 33418 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 14/04/2009
23 33419 Nguyen Trong Anh Thuy Nu 29/04/1994
24 33420 Pham Hong Thuy Nu 31/10/1991
25 33421 Pham Minh Thuy Nu 01/01/1996
26 33422 Pham Thi Thuy Nu 10/03/1995
27 33423 Pham Thi Nhu Thuy Nu 29/11/1993
28 33424 Pham Thi Thanh Thuy Nu 26/12/1987
29 33425 Phan Thi Thuy Nu 08/02/1989
30 33426 Phan Thi Thuy Nu 07/02/1987
31 33427 Phan Thi Phuong Thuy Nu 18/06/1995
Tổng số thí sinh :…31..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C114/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33428 Phan Thi Thanh Thuy Nu 25/04/1992
2 33429 Phan Van Thuyet Nam 26/10/1986
3 33430 Phung Thanh Thuy Nu 30/01/1994
4 33431 Ta Thi Thuy Nu 25/11/1994
5 33432 Tran Ngo Thanh Thuy Nu 08/05/1996
6 33433 Tran Thanh Nhi Thuy Nu 04/07/1995
7 33434 Tran Thi Thuy Nu 28/07/1989
8 33435 Tran Thi Thuy Nu 30/08/1994
9 33436 Tran Thi Nhu Thuy Nu 19/05/1983
10 33437 Tran Yen Thuy Nu 23/12/1978
11 33438 Truong Thi Thuy Nu 02/02/1994
12 33439 Truong Thi Thanh Thuy Nu 14/02/1990
13 33440 Van Ngoc Thuy Nam 09/09/1990
14 33441 Vo Nguyen Thanh Thuy Nu 25/02/1992
15 33442 Vo Phuong Thuy Nu 10/10/1986
16 33443 Vo Thi Thanh Thuy Nu 06/04/1991
17 33444 Vo Thi Thu Thuy Nu 03/01/1988
18 33445 Vu Thi Kim Thuy Nu 13/11/1996
19 33446 Vo Thi Kim Thuyen Nu 14/05/1994
20 33447 Cun My Thy Nu 17/06/1993
21 33448 Le Thi Hong Thy Nu 14/11/1993
22 33449 Nguyen Do Diem Thy Nu 24/12/1992
23 33450 Nguyen Do Minh Thy Nu 09/08/1992
24 33451 Nguyen Qui Thi Thy Nu 21/11/1993
25 33452 Nguyen Thy Thy Nu 29/06/1992
26 33453 Pham Lan Thy Nu 11/08/1994
27 33454 Tran Ngo Anh Thy Nu 10/12/1995
28 33455 Mai Phuong Tra Nu 28/05/1994
29 33456 Nguyen Anh Tra Nam 06/05/1989
30 33457 Nguyen Thi Tra Nu 02/10/1991
31 33458 Pham Son Tra Nu 09/08/1991
32 33459 Pham Thi Nhu Tra Nu 26/06/1996
33 33460 Truong Van Tra Nam 10/01/1982
Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C114/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33461 Vo Vinh Tra Nam 24/09/1993
2 33462 Dang Ho Bao Tram Nu 20/03/1978
3 33463 Dinh Thi Thanh Tram Nu 17/07/1993
4 33464 Do Ngoc Mai Tram Nu 06/12/1993
5 33465 Duong Ngo Ngoc Tram Nu 10/10/1993
6 33466 Gip Quynh Tram Nu 05/10/1993
7 33467 Le Chau Bang Trinh Nu 26/08/1995
8 33468 La Thi Bich Tram Nu 08/09/1993
9 33469 Le Thi Bich Tram Nu 10/12/1988
10 33470 Le Thi Thanh Tram Nu 30/12/1994
11 33471 Le Thi Thu Tram Nu 01/03/1989
12 33472 Le Thi Thuy Tram Nu 25/09/1989
13 33473 Le Thi Thuy Tram Nu 12/07/1991
14 33474 Ly Ngoc Tram Nu 20/03/1994
15 33475 Ly Thi Bich Tram Nu 08/10/1995
16 33476 Mai Duong Hoang Tram Nu 14/01/1988
17 33477 Nguyen Huynh Thi NgocTram Nu 23/01/1986
18 33478 Nguyen Ngoc Tram Nu 25/12/1995
19 33479 Nguyen Thi Bao Tram Nu 11/11/1996
20 33480 Nguyen Thi Bao Tram Nu 27/12/1995
21 33481 Nguyen Thi Bich Tram Nu 11/12/1987
22 33482 Nguyen Thi Bich Tram Nu 19/07/1991
23 33483 Nguyen Thi Bich Tram Nu 27/03/1981
24 33484 Nguyen Thi Huyen Tram Nu 16/07/1996
25 33485 Nguyen Thi Kim Tram Nu 10/09/1986
26 33486 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 16/02/1992
27 33487 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 20/09/1993
28 33488 Nguyen Thi Thao Tram Nu 01/06/1995
29 33489 Nguyen Thi Thu Tram Nu 06/11/1994
30 33490 Nguyen Tran Thoai Tram Nu 11/05/1990
31 33491 Nguyen Vo Hoang Tram Nu 28/09/1996
32 33492 Pham Le Phuong Tram Nu 16/02/1992
33 33493 Pham Thi Phuong Tram Nu 14/01/1994
Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C205
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33494 Phan Ngoc Bao Tram Nu 26/04/1987
2 33495 Phan Thi Hoai Tram Nu 22/07/1997
3 33496 Tran Thi Bich Tram Nu 18/04/1996
4 33497 Tran Thi Tuyet Tram Nu 19/03/1996
5 33498 Vo Hong Phuong Tram Nu 18/07/1991
6 33499 Vo Thi Ngan Tram Nu 16/08/1995
7 33500 Vo Thi Ngoc Tram Nu 17/05/1992
8 33501 Vu Huong Tram Nu 04/11/1989
9 33502 Chau My Tran Nu 02/01/1993
10 33503 Huyn Thi Huyen Tran Nu 26/09/1994
11 33504 Le Ngoc Lam Tran Nu 17/09/1999
12 33505 Luong Thi Bao Tran Nu 26/02/1996
13 33506 Ly Ngoc Tran Nu 13/07/1996
14 33507 Ma Thi Huyen Tran Nu 09/03/1993
15 33508 Nguyen Phan Bao Tran Nu 17/03/1992
16 33509 Nguyen Quoc Buu Tran Nu 17/04/1992
17 33510 Nguyen Thi Bich Tran Nu 25/10/1993
18 33511 Nguyen Thi Huyen Tran Nu 03/04/1972
19 33512 Nguyen Vu Hoang Tran Nu 04/11/1994
20 33513 Phan Thi Bao Tran Nu 18/03/1993
21 33514 Tran Thi Bihc Tran Nu 04/03/1991
22 33515 Vo Thi Ngoc Tran Nu 16/02/1983
23 33516 Bui Nguyen Thu Trang Nu 25/05/1989
24 33517 Bui Nguyen Thu Trang Nu 20/09/1996
25 33518 Bui Thi Trang Nu 16/07/1996
26 33519 Bui Thi Thu Trang Nu 07/11/1995
27 33520 Bui Thi My Oanh Trang Nu 01/01/1980
28 33521 Dam Thi Hong Trang Nu 12/02/1994
29 33522 Do Thi Minh Trang Nu 04/10/1990
30 33523 Do Thi Thanh Trang Nu 20/10/1989
31 33524 Do Thi Thu Trang Nu 17/07/1993
32 33525 Doan Thi Minh Trang Nu 05/02/1990
33 33526 Doan Thi Thu Trang Nu 16/04/1995
34 33527 Ha Tan Trang Nam 07/03/1990
35 33528 Ha Thi Thu Trang Nu 17/10/1990
36 33529 Ho Thi Thuy Trang Nu 25/12/1991
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
37 33530 Ho Thu Trang Nu 01/06/1993
38 33531 Hoang Thi Trang Nu 25/08/1992
39 33532 Hoang Thi Trang Nu 08/01/1994
40 33533 Hoang Thi Kim Trang Nu 30/05/1987
41 33534 Hoang Thi Thuy Trang Nu 16/02/1988
42 33535 Huynh Khanh Trang Nu 07/01/1995
43 33536 Huynh Lam Thu Trang Nu 06/03/1994
Tổng số thí sinh :…43..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C206/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33537 Khuat Kieu Trang Nu 20/11/1996
2 33538 Le Hoang Trang Nu 27/09/1992
3 33539 Le Ngoc Van Trang Nu 05/07/1995
4 33540 Le Thi Thu Trang Nu 16/06/1990
5 33541 Le Thi Thu Trang Nu 09/06/1988
6 33542 Le Thi Van Trang Nu 28/11/1993
7 33543 Le Thuy Trang Nu 22/12/1992
8 33544 Ngo Thi Trang Nu 26/07/1988
9 33545 Ngo Thi Kieu Trang Nu 24/09/1995
10 33546 Ngo Thi Thuy Trang Nu 26/11/1994
11 33547 Nguyen Bao Trang Nu 09/04/1992
12 33548 Nguyen Do Thuy Trang Nu 05/12/1995
13 33549 Nguyen Gia Trang Nu 03/03/1993
14 33550 Nguyen Huynh Trang Nu 16/04/1986
15 33551 Nguyen Le Kieu Trang Nu 19/12/1991
16 33552 Nguyen Minh Trang Nu 06/10/1991
17 33553 Nguyen Minh Trang Nu 29/12/1992
18 33554 Nguyen Nguyet Ngoc Trang Nu 23/05/1981
19 33555 Nguyen Ngoc Thu Trang Nu 17/09/1996
20 33556 Nguyen Nhat Minh Trang Nu 13/03/1995
21 33557 Nguyen Quynh Trang Nu 18/07/1996
22 33558 Nguyen Thanh Thuy Trang Nu 08/10/1991
23 33559 Nguyen Thi Trang Nu 10/09/1996
24 33560 Nguyen Thi Trang Nu 05/09/1995
25 33561 Nguyen Thi Trang Nu 16/10/1995
26 33562 Nguyen Thi Trang Nu 13/10/1988
27 33563 Nguyen Thi Trang Nu 09/01/1993
28 33564 Nguyen Thi Doan Trang Nu 24/09/1992
29 33565 Nguyen Thi Doan Trang Nu 04/11/1978
30 33566 Nguyen Thi Doan Trang Nu 24/08/1989
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C206/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33567 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 29/01/1990
2 33568 Nguyen Thi Minh Trang Nu 22/09/1988
3 33569 Nguyen Thi Phuong Trang Nu 07/01/1996
4 33570 Nguyen Thi Thu Trang Nu 03/09/1987
5 33571 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 28/07/1995
6 33572 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 27/04/1987
7 33573 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 05/12/1989
8 33574 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 07/02/1990
9 33575 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 08/09/1995
10 33576 Nguyen Thi Tuyet Trang Nu 01/01/1993
11 33577 Nguyen Thuy Trang Nu 22/08/1994
12 33578 Nguyen Thuy Trang Nu 04/02/1991
13 33579 Nham Thi Thuy Trang Nu 18/09/1996
14 33580 Pham Hong Khanh Trang Nu 07/12/1995
15 33581 Pham Thi Trang Nu 10/09/1992
16 33582 Pham Thi Kieu Trang Nu 05/04/1993
17 33583 Pham Thi Kim Trang Nu 22/03/1995
18 33584 Pham Thi Thanh Trang Nu 02/07/1984
19 33585 Pham Thi Thuy Trang Nu 10/01/1994
20 33586 Pham Thuy Trang Nu 08/02/1994
21 33587 Pham Thuy Trang Nu 09/02/1996
22 33588 Pham Thuy Nha Trang Nu 11/10/1995
23 33589 Quach Thao Trang Nu 05/08/1995
24 33590 Son Ngoc Trang Nu 18/08/1991
25 33591 Thai Trang Nu 01/06/1992
26 33592 Thai Thi Thao Trang Nu 28/10/1996
27 33593 Thai Thi Thuy Trang Nu 30/03/1994
28 33594 Tong Quynh Trang Nu 26/12/1996
29 33595 Tran Hanh Trang Nu 01/01/1993
30 33596 Tran Nguyen Phuong Trang Nu 24/09/1991
31 33597 Tran Thi Kieu Trang Nu 20/05/1991
Tổng số thí sinh :…31..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C208
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33598 Tran Thi Ngoc Trang Nu 25/08/1995
2 33599 Tran Thi Thu Trang Nu 07/07/1994
3 33600 Tran Thi Thu Trang Nu 29/04/1991
4 33601 Tran Thi Thu Trang Nu 01/08/1989
5 33602 Trieu Thuy Trang Nu 02/06/1983
6 33603 Vo Dang Quynh Trang Nu 06/02/1995
7 33604 Vo Ngoc Huyen Trang Nu 24/03/1986
8 33605 Vo Thi Huyen Trang Nu 20/10/1996
9 33606 Vo Thi Thuy Trang Nu 12/02/1992
10 33607 Vu Ha Trang Nu 05/07/1997
11 33608 Vu Nguyen Truc Trang Nu 05/10/1989
12 33609 Duong Minh Tri Nam 10/08/1991
13 33610 Ho Minh Tri Nam 16/05/1995
14 33611 Ho Ngoc Tri Nam 09/10/1991
15 33612 Huynh Dong Tri Nam 26/08/1992
16 33613 Le Minh Tri Nam 21/10/1989
17 33614 Le Minh Tri Nam 07/03/1991
18 33615 Le Van Tri Nam 04/10/1984
19 33616 Ngo Bang Tri Nam 22/04/1989
20 33617 Nguyen Minh Tri Nam 18/07/1997
21 33618 Nguyen Thanh Tri Nam 26/03/1987
22 33619 Quach Minh Tri Nam 04/08/1999
23 33620 Phan Minh Tri Nam 02/05/1992
24 33621 Thai Huu Tri Nam 11/10/1995
25 33622 Duong Vi Trien Nam 10/11/1991
26 33623 Nguyen Thi Trien Nu 01/11/1987
27 33624 Hua Minh Triet Nam 08/08/1984
28 33625 Ta Thanh Tru Nam 19/11/1989
29 33626 Ly Quang Trieu Nam 03/12/1993
30 33627 Phan Nguyen Trieu Nam 16/01/1991
31 33628 Phan Thi Nhat Trieu Nu 24/03/1987
32 33629 Tran Thi My Trieu Nu 15/11/1994
Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C210
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33630 Tran Truong Trieu Nam 21/11/1993
2 33631 Vo Minh Trieu Nam 06/08/1994
3 33632 Vu Lang Trieu Nu 08/02/1994
4 33633 Dang Thi Huyen Trinh Nu 1993
5 33634 Dang Thi Lan Trinh Nu 26/03/1991
6 33635 Dang Thi Tu Trinh Nu 12/06/1985
7 33636 Do Thi Diem Trinh Nu 11/05/1989
8 33637 Duong Thi Thanh Trinh Nu 10/05/1994
9 33638 Ho Thi Be Trinh Nu 06/12/1991
10 33639 Huynh Huong Phuong Trinh Nu 14/12/1996
11 33640 Huynh My Mai Trinh Nu 15/07/1996
12 33641 Huynh Thi Tuyet Trinh Nu 04/03/1996
13 33642 Le Thi Tuyet Trinh Nu 11/05/1990
14 33643 Ngo Thi Tu Trinh Nu 22/06/1995
15 33644 Nguyen Dang Dieu Trinh Nu 16/01/1992
16 33645 Nguyen Ngoc Phuong Trinh Nu 17/08/1995
17 33646 Nguyen Phan Thuy Trinh Nu 15/06/1996
18 33647 Nguyen Ngoc To Trinh Nu 23/09/1992
19 33648 Nguyen The Trinh Nam 30/05/1995
20 33649 Nguyen Thi Trinh Nu 26/06/1995
21 33650 Nguyen Thi Le Trinh Nu 03/06/1994
22 33651 Nguyen Thi Mong Trinh Nu 18/05/1975
23 33652 Nguyen Thi My Trinh Nu 20/10/1990
24 33653 Nguyen Thi Ngoc Trinh Nu 12/09/1992
25 33654 Nguyen Thi Phuong Trinh Nu 20/11/1992
26 33655 Nguyen Thi Phuong Trinh Nu 01/04/1995
27 33656 Nguyen Thi Tu Trinh Nu 30/05/1990
28 33657 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 28/10/1994
29 33658 Nguyen Thuy Phuong Trinh Nu 22/01/1996
30 33659 Pham Thi Thuy Trinh Nu 24/12/1995
31 33660 Phan Nguyen Yen Trinh Nu 31/08/1991
32 33661 Phan Thien Trinh Nu 22/03/1989
Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C213
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33662 Tran Le Ngoc Trinh Nu 20/06/1996
2 33663 Tran Nguyen Hoai Trinh Nu 05/08/1994
3 33664 Tran Thi Huong Trinh Nu 31/05/1995
4 33665 Tran Thi Ngoc Trinh Nu 16/10/1989
5 33666 Tran Thi Viet Trinh Nu 27/08/1996
6 33667 Vo Thi Hong Trinh Nu 20/01/1991
7 33668 Vo Thi Viet Trinh Nu 21/07/1995
8 33669 Luu Vu The Trong Nam 17/05/1994
9 33670 Nguyen Huu Trong Nam 17/08/1993
10 33671 Nguyen Ngoc Trong Nam 30/10/1983
11 33672 Vu Duc Trong Nam 17/05/1996
12 33673 Vuu Quy Trong Nam 29/09/1995
13 33674 Bui Thanh Truc Nu 29/04/1992
14 33675 Do Hoang Thanh Truc Nu 14/01/1990
15 33676 Doan Thi Thanh Truc Nu 01/12/1990
16 33677 Hoang Phuong Hong Truc Nu 11/02/1990
17 33678 Huynh Thi Cao Truc Nu 15/11/1995
18 33679 Le Thi Thanh Truc Nu 26/06/1992
19 33680 Luong Vu Truc Nu 02/03/1989
20 33681 Mai Thanh Truc Nu 15/09/1995
21 33682 Ngo Thanh Truc Nu 28/09/1989
22 33683 Nguyen Bich Nha Truc Nu 15/08/1986
23 33684 Nguyen Hong Thu Truc Nu 26/11/1994
24 33685 Nguyen Minh Truc Nam 15/08/1992
25 33686 Nguyen Thi Nhu Truc Nu 01/05/1990
26 33687 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 18/01/1995
27 33688 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 14/03/1983
28 33689 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 26/01/1986
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C214
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33690 Nguyen Thi My Truc Nu 04/06/1991
2 33691 Nguyen Tran Thanh Truc Nu 02/08/1996
3 33692 Nguyen Vo Thanh Truc Nu 23/07/1999
4 33693 Pham Le Phuong Truc Nu 11/04/1994
5 33694 Pham Le Thuy Truc Nu 25/03/1999
6 33695 Pham Thi Phuong Truc Nu 20/12/1986
7 33696 Tran Binh Phuong Truc Nu 23/02/1994
8 33697 Tran Thi Thanh Truc Nu 20/06/1994
9 33698 Vu Phuong Truc Nu 27/06/1999
10 33699 Bui Viet Trung Nam 08/09/1993
11 33700 Dang Thanh Trung Nam 19/10/1994
12 33701 Dong Pham Toan Trung Nam 28/08/1991
13 33702 Ha Quoc Trung Nam 25/07/1986
14 33703 Hoang Ngoc Trung Nam 21/09/1992
15 33704 Huynh Van Hoai Trung Nam 18/06/1988
16 33705 Lay Khanh Trung Nam 26/08/1997
17 33706 Le Hieu Trung Nam 14/11/1986
18 33707 Le Thanh Trung Nam 03/05/1981
19 33708 Le Thi Kim Trung Nu 18/04/1990
20 33709 Le Van Trung Nam 24/01/1991
21 33710 Nguyen Anh Trung Nam 24/02/1992
22 33711 Nguyen Duc Trung Nam 17/09/1996
23 33712 Nguyen Duc Trung Nam 13/12/1990
24 33713 Nguyen Minh Trung Nam 08/03/1992
25 33714 Nguyen Tan Trung Nam 30/06/1995
26 33715 Nguyen Thanh Trung Nam 24/11/1993
27 33716 Nguyen Thai Trung Nam 26/09/1983
28 33717 Nguyen Tong Trung Nam 20/05/1980
29 33718 Pham Tan Trung Nam 29/11/1997
30 33719 Que Van Trung Nam 06/10/1989
31 33720 Tang Sin Trung Nu 16/10/1994
32 33721 Trac Dinh Trung Nam 11/12/1997
Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C215
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33722 Tran Le Trung Nam 17/09/1993
2 33723 Tran Nhan Trung Nam 03/11/1991
3 33724 Tran Xuan Trung Nam 29/09/1990
4 33725 Bui Van Truong Nam 02/03/1985
5 33726 Do Huu Nhat Truong Nam 31/01/1996
6 33727 Lam Phu Truong Nam 17/01/1982
7 33728 Lam Vu Truong Nam 20/07/1990
8 33729 Le Vu Truong Nam 03/06/1987
9 33730 Nguyen Dac Truong Nam 05/08/1989
10 33731 Nguyen Ngoc Truong Nam 08/01/1978
11 33732 Nguyen Nhat Truong Nam 29/11/1988
12 33733 Trinh Cong Truong Nam 29/11/1992
13 33734 Huynh Thi Bich Truyen Nu 10/10/1985
14 33735 Le Thi Ngoc Truyen Nu 02/02/1994
15 33736 Pham Van Truyen Nam 28/10/1997
16 33737 Ba Thi Sa Ti Nu 15/12/1988
17 33738 Nguyen Thi Anh Ti Nu 29/07/1990
18 33739 Bui Khac Tien Nam 09/02/1990
19 33740 Bui Ngoc Thuy Tien Nu 18/08/1994
20 33741 Dang Nhut Tien Nam 09/08/1992
21 33742 Dao Thi Thuy Tien Nu 05/03/1987
22 33743 Do Thanh Tien Nam 27/03/1988
23 33744 Do Thuy Tien Nu 05/09/1994
24 33745 Do Viet Quoc Tien Nam 30/12/1999
25 33746 Duong Ngoc Tien Nu 19/10/1992
26 33747 Duong Thuy Tien Nu 18/12/1993
27 33748 Duong Van Tien Nam 07/10/1993
28 33749 Ho Nhat Tien Nam 22/01/1993
29 33750 Ho Vo Tan Tien Nam 12/10/1994
30 33751 Hua Thi Cam Tien Nu 06/03/1994
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C216
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33752 Huynh Trung Tien Nam 09/07/1991
2 33753 Le Anh Tien Nu 01/10/1995
3 33754 La Ha Cam Tien Nu 19/08/1999
4 33755 Le My Tien Nu 21/01/1992
5 33756 Le Nguyen Nha Tien Nu 30/11/1990
6 33757 Le Nguyen Thuy Tien Nu 03/03/1994
7 33758 Le Quang Tien Nam 01/03/1996
8 33759 Le Quang Tien Nam 28/03/1993
9 33760 Le Thi My Tien Nu 29/06/1995
10 33761 Le Thi Thuy Tien Nu 14/01/1995
11 33762 Le Trung Tien Nam 06/05/1995
12 33763 Luu My Tien Nu 23/02/2009
13 33764 Luu Vu Thuy Tien Nu 18/09/1995
14 33765 Mai Thanh Tien Nam 05/09/1995
15 33766 Ngo Tran Thuy Tien Nu 01/11/1993
16 33767 Nguyen Chau Tien Nam 07/02/1983
17 33768 Nguyen Hoang Thuy Tien Nu 27/07/1991
18 33769 Nguyen Khanh Tien Nam 21/08/1992
19 33770 Nguyen Minh Tien Nam 27/11/1991
20 33771 Nguyen Ngoc Hue Tien Nu 03/07/1993
21 33772 Nguyen Thi Cam Tien Nu 04/03/1991
22 33773 Nguyen Thi Cam Tien Nu 27/07/1994
23 33774 Nguyen Thi Cam Tien Nu 08/10/1992
24 33775 Nguyen Thi Kim Tien Nu 09/09/1989
25 33776 Nguyen Thi Mi Tien Nu 05/01/1994
26 33777 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 20/02/1994
27 33778 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 03/01/1995
28 33779 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 05/12/1995
29 33780 Nguyen Thi Van Tien Nu 21/08/1987
30 33781 Nguyen Thuy Linh Tien Nu 20/11/1995
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C305/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33782 Nguyen Tran Cat Tien Nu 06/09/1994
2 33783 Nguyen Van Tien Nam 23/04/1991
3 33784 Pham Ngoc Thuy Tien Nu 16/02/1992
4 33785 Pham Trieu Tien Nam 22/08/1994
5 33786 Quach My Tien Nu 17/10/1990
6 33787 Quach Phung Tien Nu 09/01/1994
7 33788 Tran Duc Tien Nam 17/08/1992
8 33789 Tran Minh Tien Nam 24/02/1991
9 33790 Tran Minh Tien Nam 29/11/1993
10 33791 Tran Thi Thuy Tien Nu 19/12/1995
11 33792 Tran Thi Thuy Tien Nu 15/11/1997
12 33793 Tran Thi Thuy Tien Nu 02/11/1981
13 33794 Tran Thuy Tien Nu 14/06/1997
14 33795 Tran Van Tien Nam 15/02/1994
15 33796 Vo Minh Tien Nam 05/01/1991
16 33797 Vo Thi Ngoc Tien Nu 11/12/1996
17 33798 Vo Thi Thuy Tien Nu 27/03/1996
18 33799 Vo Thi Tim Nu 15/08/1995
19 33800 Doan Thanh Tin Nam 13/08/1992
20 33801 Huynh Trong Tin Nam 21/05/1987
21 33802 Le Viet Tin Nam 15/06/1993
22 33803 Luu Trong Tin Nam 19/01/1996
23 33804 Nguyen Chanh Tin Nam 17/08/1994
24 33805 Nguyen Minh Tin Nam 11/12/1994
25 33806 Nguyen Thanh Tin Nam 02/02/1984
26 33807 Pham Kim Tin Nam 11/10/1990
27 33808 Phung Ngoc Tin Nam 04/04/1992
28 33809 Tran Trung Tin Nam 20/12/1992
29 33810 Tran Trung Tin Nu 09/08/1997
30 33811 Vu Nhat Tin Nam 02/06/1990
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C305/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33812 Vo Tri Tin Nam 04/05/1992
2 33813 Bui Thanh Tinh Nam 08/05/1996
3 33814 Bui Thi Tinh Nu 25/02/1993
4 33815 Do Trong Tinh Nam 05/04/1990
5 33816 Lam Kim Tinh Nam 06/12/1989
6 33817 Le Trung Tinh Nam 19/02/1987
7 33818 Lo Thi Tinh Nu 28/11/1992
8 33819 Nguyen Thi Thanh Tinh Nu 26/12/1985
9 33820 Tran Minh Tinh Nam 26/04/1989
10 33821 Tran Thi Minh Tinh Nu 27/03/1996
11 33822 Vo Dang Tinh Nam 08/10/1992
12 33823 Vo Thi Tinh Nu 24/05/1979
13 33824 Dang Van Toan Nam 05/11/1987
14 33825 Dinh Nhat Toan Nam 13/05/1996
15 33826 Le Bao Toan Nam 30/06/1991
16 33827 Le Thi Toan Nam 15/04/1985
17 33828 Luu Thi Ngoc Toan Nu 04/07/1990
18 33829 Mai Kim Toan Nam 27/08/1993
19 33830 Nguyen Bao Toan Nam 04/04/1986
20 33831 Nguyen Dinh Toan Nam 26/08/1987
21 33832 Nguyen Minh Toan Nam 21/11/1993
22 33833 Nguyen Van Toan Nam 27/12/1994
23 33834 Nguyen Vu Toan Nam 09/10/1991
24 33835 Nhu Dinh Toan Nam 02/10/1996
25 33836 Pham Nhat Toan Nam 16/10/1990
26 33837 Pham Thanh Toan Nam 19/01/1985
27 33838 Pham Truong Toan Nam 10/01/1991
28 33839 Tran Ngoc Toan Nam 10/03/1991
29 33840 Tran Trung Ton Nam 21/07/1975
30 33841 Tran Thi Thu To Nu 03/09/1996
31 33842 Vu Thi Tran Nu 18/04/1994
32 33843 Vu Van Toi Nam 02/03/1993
33 33844 Vuong Dinh Toan Nam 16/01/1993
34 33845 Bui Cam Tu Nu 23/09/1990
35 33846 Bui Dang Tu Nam 30/10/1991
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C306/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33847 Duong Ngoc Tu Nam 29/05/1989
2 33848 Duong Thi Cam Tu Nu 27/09/1994
3 33849 Hoang Thi Cam Tu Nu 24/10/1996
4 33850 Le Ngoc Tu Nu 15/04/1994
5 33851 Le Quang Tu Nam 06/04/1993
6 33852 Le Thi Cam Tu Nu 05/10/1996
7 33853 Le Thi Cam Tu Nu 27/10/1988
8 33854 Mai Thi Cam Tu Nu 17/11/1995
9 33855 Ngo Hoang Tu Nam 19/11/1991
10 33856 Nguyen Hoang Phi Tu Nam 08/03/1990
11 33857 Nguyen Hong Tu Nam 19/07/1990
12 33858 Nguyen Ngoc Thanh Tu Nu 25/02/1995
13 33859 Nguyen Tai Tu Nam 30/10/1982
14 33860 Nguyen Thanh Tu Nam 10/05/1980
15 33861 Nguyen Thi Cam Tu Nu 27/09/1996
16 33862 Tran Nguyen Thao Tu Nu 09/10/1996
17 33863 Tran Nhat Tu Nu 17/11/1996
18 33864 Truong Tuan Tu Nam 29/09/1991
19 33865 Cao Tran Minh Tu Nam 10/12/1993
20 33866 Dang Minh Tuan Nam 03/09/1990
21 33867 Dang Quang Tuan Nam 18/08/1994
22 33868 Dao Duy Tuan Nam 11/12/1982
23 33869 Do Anh Tuan Nam 27/03/1982
24 33870 Ha Huy Tuan Nam 07/04/1989
25 33871 Huynh Thi Anh Tuan Nam 16/02/1995
26 33872 Huynh Van Tuan Nam 27/03/1991
27 33873 Lam Van Tuan Nam 06/02/1983
28 33874 Le Anh Tuan Nam 29/03/1993
29 33875 Le Thanh Tuan Nam 22/09/1994
30 33876 Le Van Tuan Nam 25/02/1990
31 33877 Luong Ngoc Tuan Nam 25/10/1993
32 33878 Nguyen Anh Tuan Nam 03/02/1993
Tổng số thí sinh :…33..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C306/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33879 Nguyen Hoang Tuan Nam 15/05/1994
2 33880 Nguyen Huu Tuan Nam 13/01/1992
3 33881 Nguyen Minh Tuan Nam 07/03/1987
4 33882 Nguyen Minh Tuan Nam 01/04/1984
5 33883 Nguyen Quoc Tuan Nam 13/11/1996
6 33884 Nguyen Quoc Tuan Nu 17/07/1990
7 33885 Nguyen Thanh Tuan Nam 14/05/1997
8 33886 Nguyen Thanh Tuan Nam 28/05/1989
9 33887 Nguyen Thanh Tuan Nam 15/12/1984
10 33888 Nguyen Trang Thanh Tuan Nam 03/02/1975
11 33889 Nguyen Van Tuan Nu 03/04/1988
12 33890 Nguyen Van Tuan Nu 25/09/1992
13 33891 Phan Van Tuan Nam 12/06/1989
14 33892 Than Vinh Tuan Nam 12/01/1991
15 33893 Tran Anh Tuan Nam 15/11/1991
16 33894 Tran Anh Tuan Nam 23/09/1997
17 33895 Tran Hoang Tuan Nam 05/02/1995
18 33896 Tran Minh Tuan Nam 02/04/1993
19 33897 Tran Minh Tuan Nam 10/12/1992
20 33898 Tran Nguyen Anh Tuan Nam 20/12/1990
21 33899 Truong Quoc Tuan Nam 29/12/1990
22 33900 Vu Nguyen Minh Tuan Nam 26/07/1997
23 33901 Vu Pham Minh Tuan Nam 04/09/1990
24 33902 Tran Ngo Nhien Tuc Nu 14/06/1982
25 33903 Vo Van Tue Nam 13/05/1997
26 33904 Ha Xuan Tung Nam 13/09/1984
27 33905 Nguyen Dong Tung Nam 09/09/1981
28 33906 Nguyen Ngoc Khanh Tung Nam 25/01/1993
29 33907 Nguyen Thi Thanh Tung Nu 16/04/1995
30 33908 Nguyen Xuan Tung Nam 30/11/2092
31 33909 Pham Thanh Tung Nam 01/06/1990
32 33910 Pham Xuan Tung Nam 26/06/1993
Tổng số thí sinh :…32..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C308/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33911 Tran Nhu Tung Nam 18/02/1993
2 33912 Vo Thanh Tung Nam 02/09/1994
3 33913 Vuong Ngoc Tung Nam 17/01/1977
4 33914 Truong Thi Ngoc Tuoi Nu 09/12/1990
5 33915 Huynh Ke Tuong Nam 29/12/1981
6 33916 Le Thai Tuong Nam 21/03/1986
7 33917 Tran Manh Tuong Nam 14/09/1987
8 33918 Bui Thi Thanh Tuyen Nu 04/02/1996
9 33919 Chu Thi Bich Tuyen Nu 09/04/1995
10 33920 Dan Thi Thanh Tuyen Nu 28/05/1991
11 33921 Dang Thi Thanh Tuyen Nu 10/06/1995
12 33922 Do Mong Tuyen Nu 02/10/1982
13 33923 Do Thi Kim Tuyen Nu 02/02/1989
14 33924 Duong Ngoc Tuyen Nu 28/04/1987
15 33925 Hoang Ngoc Tuyen Nam 11/07/1990
16 33926 Huynh Kim Tuyen Nu 02/10/1990
17 33927 Huynh Thi Bich Tuyen Nu 20/05/1987
18 33928 Le Bich Tuyen Nu 15/03/1995
19 33929 Le Hoang Tam Tuyen Nu 23/08/1993
20 33930 Le Nguyen Lam Tuyen Nu 16/07/1981
21 33931 Le Thanh Tuyen Nu 01/01/1984
22 33932 Le Thi Bang Tuyen Nu 08/01/1996
23 33933 Le Thi Mong Tuyen Nu 20/11/1988
24 33934 Le Thi My Tuyen Nu 07/06/1996
25 33935 Le Thi Ngoc Tuyen Nu 14/10/1990
26 33936 Le Thi Phuong Tuyen Nu 12/11/1995
27 33937 Le Thi Xuan Tuyen Nu 13/03/1993
28 33938 Luu Thanh Tuyen Nam 13/10/1984
29 33939 Nguyen Dinh Huu Tuyen Nu 29/06/1996
30 33940 Nguyen Duy Tuyen Nam 26/02/1986
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C308/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33941 Nguyen Le Phuong Tuyen Nu 15/06/1996
2 33942 Nguyen Manh Tuyen Nam 15/01/1986
3 33943 Nguyen My Tuyen Nu 09/06/1995
4 33944 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 11/05/1995
5 33945 Nguyen Ngoc Bang Tuyen Nu 26/04/1994
6 33946 Nguyen Thanh Tuyen Nu 02/04/1993
7 33947 Nguyen Thi Tuyen Nu 24/09/1991
8 33948 Nguyen Thi Tuyen Nu 15/09/1993
9 33949 Nguyen Thi Cam Tuyen Nu 23/12/1984
10 33950 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 27/10/1978
11 33951 Nguyen Thi Mong Tuyen Nu 01/11/1989
12 33952 Nguyen Thi Mong Tuyen Nu 06/03/1995
13 33953 Nguyen Thi My Tuyen Nu 01/01/1995
14 33954 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 10/09/1996
15 33955 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 28/05/1997
16 33956 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 07/09/1995
17 33957 Nguyen Thuy Thanh Tuyen Nu 10/04/1993
18 33958 Pham Thi Ngoc Tuyen Nu 01/05/1987
19 33959 Pham Thi Thanh Tuyen Nu 04/05/1983
20 33960 Pham Thi Thanh Tuyen Nu 02/10/1989
21 33961 Pham Nguyen Cao Hoang KimTuyen Nu 24/08/1995
22 33962 Thach Ngoc Tuyen Nam 15/02/1988
23 33963 Tram Ngoc Tuyen Nu 22/03/1995
24 33964 Tran Mong Bich Tuyen Nu 27/08/1991
25 33965 Tran Thi Kim Tuyen Nu 20/02/1988
26 33966 Tran Thi Kim Tuyen Nu 15/07/1988
27 33967 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 10/04/1990
28 33968 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 13/08/1995
29 33969 Vo Thi Tuyen Nu 18/09/1981
30 33970 Vo Thi Thu Tuyen Nu 08/05/1996
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C311/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 33971 Dao Bach Tuyet Nu 15/10/1994
2 33972 Huynh Thi Tuyet Nu 26/08/1994
3 33973 Le Thi Anh Tuyet Nu 07/07/1983
4 33974 Le Thi Anh Tuyet Nu 12/11/1992
5 33975 Le Thi Anh Tuyet Nu 15/01/1992
6 33976 Nguyen Thi Tuyet Nu 14/04/1991
7 33977 Nguyen Thi Anh Tuyet Nu 18/04/1992
8 33978 Nguyen Thi Ngoc Tuyet Nu 07/07/1995
9 33979 Nguyen Thi Yen Tuyet Nu 03/12/1996
10 33980 Tran Thi Tuyet Nu 03/07/1989
11 33981 Tran Thi Tuyet Nu 13/10/1992
12 33982 Nguyen Van Ty Nam 10/12/1989
13 33983 Do Van Teo Nam 14/02/1987
14 33984 Le Thi My Ut Nu 23/09/1990
15 33985 Nguyen Van Ut Nam 21/04/1995
16 33986 Tran Thi Ut Nu 15/09/1990
17 33987 Dang Quoc Uy Nam 22/02/1990
18 33988 Cao Hoang Phuong Uyen Nu 21/04/1994
19 33989 Cao Ngoc Phuong Uyen Nu 01/03/2002
20 33990 Chu Hoang Nha Uyen Nu 01/03/1992
21 33991 Dang Viet Thuy Uyen Nu 26/04/1995
22 33992 Dao Minh Uyen Nu 06/01/1996
23 33993 Dinh Thi Vu Ngoc Uyen Nu 05/08/1993
24 33994 Ho Thi Minh Uyen Nu 29/06/2003
25 33995 Hoang Vu Kim Uyen Nu 01/01/1994
26 33996 Huynh Thi Kim Uyen Nu 08/05/1994
27 33997 Lai Nguyen Truc Uyen Nu 21/07/1997
28 33998 Le Phuong Uyen Nu 04/06/1992
29 33999 Le Vu Tu Uyen Nu 24/05/1997
30 34000 Luu Thi Bich Uyen Nu 29/05/1990
31 34001 Nguyen Cao Phuong Uyen Nu 07/04/1993
32 34002 Nguyen Dang Thuc Uyen Nu 07/02/1990
33 34003 Nguyen Diep Thao Uyen Nu 10/09/1995
34 34004 Nguyen Hoang Phuong Uyen Nu 25/10/1994
Tổng số thí sinh :…34..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C311/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34005 Nguyen Luong Truc Uyen Nu 14/03/1992
2 34006 Nguyen Ngoc Thao Uyen Nu 05/01/1995
3 34007 Nguyen Ngoc To Uyen Nu 03/10/1991
4 34008 Nguyen Thi Minh Uyen Nu 26/02/1992
5 34009 Nguyen Thi Ngoc Uyen Nu 05/02/1990
6 34010 Nguyen Thi Phuong Uyen Nu 13/04/1988
7 34011 Nguyen Thi Tu Uyen Nu 31/01/1992
8 34012 Nguyen Tran Nha Uyen Nu 19/11/1985
9 34013 Pham Phuong Uyen Nu 10/04/1995
10 34014 Pham Xuan Uyen Nu 04/07/1996
11 34015 Tran Ngoc Phuong Uyen Nu 27/10/1993
12 34016 Tran Thi Phuong Uyen Nu 02/02/1980
13 34017 Tran Thi Tam Uyen Nu 22/09/1993
14 34018 Tran Tu Uyen Nu 29/01/1990
15 34019 Truong Ho Kha Uyen Nu 29/02/1996
16 34020 Truong Khanh Uyen Nu 31/03/1994
17 34021 Vo Minh Tuong Uyen Nu 07/10/1994
18 34022 Bui Thi Van Nu 17/11/1996
19 34023 Bui Thi Thuy Van Nu 30/11/1982
20 34024 Bui Vuong Hai Van Nu 04/06/1995
21 34025 Dang Thi Hong Van Nu 22/12/1984
22 34026 Dang Thi Tuong Van Nu 26/11/1983
23 34027 Do Thi Van Nu 15/06/1994
24 34028 Do Thi Anh Van Nu 17/02/1975
25 34029 Duong Vien Van Nam 10/10/1967
26 34030 Ho Cong Van Nam 08/08/1993
27 34031 Hoang Nguyen Khanh Van Nu 01/05/2002
28 34032 Hoang Thi Thuy Van Nu 02/01/1996
29 34033 Huynh Tinh Van Nu 25/08/1989
30 34034 Kha Bich Van Nu 14/04/1995
31 34035 Le Van Nam 05/09/1978
32 34036 Le Nguyen Thanh Van Nu 24/05/1991
33 34037 Le Thi Van Nu 15/02/1993
34 34038 Le Song Thuy Van Nu 01/02/1994
35 34039 Le Thi Van Nu 16/01/1991
Tổng số thí sinh :…35..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C312/01
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34040 Le Thi Cam Van Nu 06/06/1993
2 34041 Le Thi Kim Van Nu 02/08/1989
3 34042 Luu Hong Van Nam 24/12/1980
4 34043 Ly Thu Van Nu 02/08/1989
5 34044 Ngo Thi Hanh Van Nu 28/02/1979
6 34045 Ngo Thi Tuyet Van Nu 15/09/1997
7 34046 Nguyen Hong Van Nu 08/03/1996
8 34047 Nguyen Ngoc Van Nu 05/10/1992
9 34048 Nguyen Thai Ngoc Van Nu 07/10/1995
10 34049 Nguyen Hoang Thien Van Nu 25/09/1994
11 34050 Nguyen Thi Van Nu 24/07/1989
12 34051 Nguyen Thi Van Nu 18/09/1987
13 34052 Nguyen Thi Van Nu 31/05/1991
14 34053 Nguyen Thi Van Nu 29/08/1993
15 34054 Nguyen Thi Bich Van Nu 29/02/1988
16 34055 Nguyen Thi Hai Van Nu 16/12/1987
17 34056 Nguyen Thi Hoai Van Nu 27/11/1993
18 34057 Nguyen Thi Hoai Van Nu 23/02/1987
19 34058 Nguyen Thi Hong Van Nu 17/05/1994
20 34059 Nguyen Thi Thanh Van Nu 14/10/1992
21 34060 Nguyen Thi Thanh Van Nu 12/05/1987
22 34061 Nguyen Thi Thanh Van Nu 13/01/1985
23 34062 Nguyen Thi Thuy Van Nu 10/05/1988
24 34063 Nguyen Thi Thuy Van Nu 27/02/1995
25 34064 Nguyen Thi Tuong Van Nu 05/09/1980
26 34065 Nguyen Thuy Van Nu 09/05/1986
27 34066 Nguyen Tuong Van Nu 22/12/1986
28 34067 Pham Hong Van Nu 21/10/1981
29 34068 Pham Huu Van Nam 01/08/1982
30 34069 Pham Thi Bich Van Nu 04/09/1985
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: P.C312/02
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34070 Pham Thi Hong Van Nu 27/10/1992
2 34071 Pham Thuy Van Nu 01/05/1996
3 34072 Pham Thuy Van Nu 11/10/1995
4 34073 Phan Nguyen Hong Van Nu 01/12/1992
5 34074 Tran Minh Van Nam 11/09/1990
6 34075 Tran Pham Thao Van Nu 29/07/1996
7 34076 Vo Hong Van Nu 01/09/1993
8 34077 Vu Thi Bich Van Nu 08/02/1989
9 34078 Le Thi La Vang Nu 01/05/1996
10 34079 Le Van Vang Nam 18/05/1994
11 34080 Dang Thi Tuong Vi Nu 08/12/1994
12 34081 Ho Thi Tuong Vi Nu 08/11/1991
13 34082 Hoang Duc Vi Nam 10/04/1993
14 34083 Hong Ngoc Bao Vi Nu 11/07/1992
15 34084 Le Nguyen Tuong Vi Nu 15/01/1996
16 34085 Le Thi Thuy Vi Nu 26/12/1995
17 34086 Mai Hoang Hai Vi Nu 10/11/1995
18 34087 Nguyen Thi Vi Nu 12/05/1991
19 34088 Nguyen Thi Phuong Vi Nu 02/01/1992
20 34089 Nguyen Thi Thuy Vi Nu 19/05/1996
21 34090 Nguyen Thi Truong Vi Nu 01/01/1994
22 34091 Nguyen Tuong Vi Nu 18/05/1993
23 34092 Nguyen Van Vi Nam 26/06/1984
24 34093 Nguyen Van Vi Nam 26/06/1984
25 34094 Nguyen Van Thao Vi Nu 19/08/1982
26 34095 Pham Huynh Thanh Vi Nu 07/08/1991
27 34096 Pham Thuy Vi Nu 18/02/1996
28 34097 Pham Tran Tuong Vi Nu 01/10/1982
29 34098 Tran Ngoc Thao Vi Nu 26/04/1996
30 34099 Tran Thi Hien Vi Nu 24/04/1988
Tổng số thí sinh :…30..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: E2.2
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34100 Tran Thi Tuong Vi Nu 02/09/1994
2 34101 Tran Thi Tuong Vi Nu 07/10/1997
3 34102 Tran Trong Hoai Vi Nam 25/08/1994
4 34103 Truong Huynh Lan Vi Nu 16/12/1989
5 34104 Vo Hoang Thuy Vi Nu 29/12/1988
6 34105 Vo Tran Tuong Vi Nu 05/01/1995
7 34106 Vo Van Vi Nam 01/02/1993
8 34107 Cao Thi Vien Nu 25/05/1993
9 34108 Pham Van Vien Nam 20/04/1994
10 34109 Tran Cong Vien Nam 10/06/1985
11 34110 Tran Ngoc Vien Nam 05/01/1993
12 34111 Cao Dinh Viet Nam 28/04/1995
13 34112 Do Van Viet Nam 16/11/1987
14 34113 Duu Hung Viet Nam 12/09/1991
15 34114 Hoang Le Viet Nam 23/01/1984
16 34115 Hoang Quoc Viet Nam 07/09/1990
17 34116 Hoang Y Viet Nam 22/12/1990
18 34117 Nguyen Hai Viet Nam 09/01/1991
19 34118 Nguyen Huu Viet Nam 16/06/1988
20 34119 Nguyen Quoc Viet Nam 06/02/1991
21 34120 Phan Tran Viet Nam 15/07/1992
22 34121 Tran Bao Viet Nam 12/12/1995
23 34122 Tran Quoc Viet Nam 31/07/1983
24 34123 Tran Quoc Viet Nu 19/05/1990
25 34124 Tran Quang Viet Nam 13/01/1995
26 34125 Tran Vu Viet Nam 26/12/1993
27 34126 Vo Minh Viet Nam 07/08/1982
28 34127 Chau Quang Vinh Nam 22/02/1989
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: E2.4
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34128 Dang Thai Vinh Nam 10/01/1990
2 34129 Do Xuan Vinh Nam 15/07/1994
3 34130 Ha The Vinh Nam 14/11/1987
4 34131 Ho Van Vinh Nam 06/10/1990
5 34132 Le Hoang Vinh Nam 10/09/1980
6 34133 Nguyen Dang Vinh Nam 17/03/1987
7 34134 Nguyen Quang Vinh Nam 05/12/1991
8 34135 Nguyen The Vinh Nam 24/05/1991
9 34136 Nguyen Thi Vinh Nu 06/09/1991
10 34137 Phan Quoc Vinh Nam 20/01/1989
11 34138 To Dang Nhat Vinh Nam 16/02/1994
12 34139 Tran Chi Vinh Nam 09/11/1988
13 34140 Tran Quang Vinh Nam 17/02/1995
14 34141 Tran Thanh Thuy Vinh Nu 26/03/1990
15 34142 Vo Thi Kieu Vinh Nu 28/05/1985
16 34143 Vu Xuan Vinh Nam 20/05/1991
17 34144 Ba Minh Von Nam 25/09/1987
18 34145 Chau Anh Vu Nam 17/08/1990
19 34146 Ho Hoang Vu Nam 01/02/1991
20 34147 Huynh Anh Vu Nam 07/08/1993
21 34148 La Hoai Vu Nam 26/06/1995
22 34149 Le Vu Nam 26/03/1991
23 34150 Le Tan Vu Nam 17/09/1994
24 34151 Nguyen Hoang Vu Nam 15/06/1992
25 34152 Nguyen Huynh Phi Vu Nam 25/08/1997
26 34153 Nguyen Luu Vu Nam 28/05/1991
27 34154 Nguyen Minh Vu Nam 04/01/1992
28 34155 Nguyen Phuong Truc Vu Nu 23/05/1985
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Ký tênGhi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: E3.2
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34156 Nguyen Quang Vu Nam 10/05/1993
2 34157 Nguyen Quang Vu Nam 20/11/1982
3 34158 Nguyen Quoc Vu Nam 07/02/1992
4 34159 Nguyen Thai Vu Nam 01/02/1985
5 34160 Pham Xuan Vu Nam 08/03/1989
6 34161 Tieu Duong Vu Nam 30/08/1992
7 34162 To Hoang Vu Nam 13/01/1987
8 34163 Tong Hoang Vu Nam 17/07/1991
9 34164 Tran Vu Nam 25/02/1996
10 34165 Tran Huu Vu Nam 27/10/1988
11 34166 Tran Minh Vu Nam 10/07/1990
12 34167 Tran Quang Vu Nam 29/11/1987
13 34168 Tran Quang Vu Nam 05/03/1989
14 34169 Tran Tuan Vu Nam 12/04/1995
15 34170 Vo Tuan Vu Nam 03/01/1995
16 34171 Bach Thi Vui Nu 12/02/1990
17 34172 Ly Thien Vuong Nam 23/07/1987
18 34173 Nguyen Thien Vuong Nam 02/02/1992
19 34174 Tran Viet Vuong Nam 20/06/1994
20 34175 Vo Thi Mai Vuong Nu 19/06/1995
21 34176 Vu Minh Vuong Nam 10/08/1988
22 34177 Dang Thi Kim Vy Nu 14/06/1991
23 34178 Dang Thi Thuy Vy Nu 23/08/1996
24 34179 Dao Thi Vy Nu 10/04/1995
25 34180 Do Nguyen Thao Vy Nu 29/09/1999
26 34181 Duong Thuc Vy Nu 19/08/1996
27 34182 Ho Thi Ngoc Vy Nu 28/02/1988
28 34183 Hoang Thao Vy Nu 24/01/1995
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: E4.2
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34184 Huynh Thi Vy Nu 01/01/1995
2 34185 Le Thi Thuy Vy Nu 08/02/1993
3 34186 Ly Vu Nhat Vy Nu 26/01/1996
4 34187 Ngo Huynh Tuong Vy Nu 17/11/1993
5 34188 Nguyen Ha Vy Nu 24/08/1993
6 34189 Nguyen Hoang Vy Nu 30/03/1996
7 34190 Nguyen Huynh Thuy Vy Nu 23/08/1988
8 34191 Nguyen Le Vy Nu 04/10/1998
9 34192 Nguyen Le Bao Vy Nu 17/10/1999
10 34193 Nguyen Minh Thanh Vy Nu 05/03/1996
11 34194 Nguyen Ngoc Thuy Vy Nu 14/05/1995
12 34195 Nguyen Thi Vy Nu 02/10/1985
13 34196 Nguyen Thi Viet Vy Nu 18/12/1992
14 34197 Nguyen Thuy Vy Nu 07/02/1994
15 34198 Nguyen Thuy Vy Nu 03/02/1994
16 34199 Nguyen Thuy Phuong Vy Nu 14/02/2001
17 34200 Nguyen Tuong Vy Nu 14/07/1995
18 34201 Nguyen Tuong Vy Nu 16/01/1996
19 34202 Pham Hong Anh Vy Nu 09/05/1991
20 34203 Pham Hoang Thuy Vy Nu 24/07/1995
21 34204 Pham Thi Tuong Vy Nu 04/03/1992
22 34205 Phan Thi Lan Vy Nu 03/10/1995
23 34206 Tran Dang Thanh Vy Nu 21/11/2000
24 34207 Tran Dinh Vy Nam 09/10/1991
25 34208 Tran Khanh Vy Nu 10/09/1996
26 34209 Tran Ngoc Vy Nu 28/10/1996
27 34210 Tran Ngoc Tuong Vy Nu 24/08/1993
28 34211 Tran Thi Hoang Vy Nu 27/10/1988
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: E4.4
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34212 Tran Thi The Vy Nu 19/10/1994
2 34213 Tran Thuy Thao Vy Nu 12/11/1985
3 34214 Van Quang Vy Nam 10/12/1985
4 34215 Vo Tran Tuong Vy Nu 25/03/1998
5 34216 Vu Bach Tuong Vy Nu 26/06/1999
6 34217 Tran Dang Xiem Nam 29/10/1996
7 34218 Le Kieu Xinh Nu 30/01/1989
8 34219 Nguyen Dang Thai Xinh Nu 23/03/1993
9 34220 Nguyen Thi Xinh Nu 02/03/1979
10 34221 Vo Thi Hoang Xinh Nu 08/09/1993
11 34222 Bui Thi Thanh Xuan Nu 29/03/1995
12 34223 Dao Thanh Xuan Nam 22/04/1988
13 34224 Do Thanh Xuan Nu 06/09/1995
14 34225 Huynh Thi Thanh Xuan Nu 03/04/1994
15 34226 Lam Thanh Xuan Nu 22/12/1984
16 34227 Le Thi Xuan Nu 21/12/1995
17 34228 Le Thi Thanh Xuan Nu 08/08/1997
18 34229 Le Van Hoai Xuan Nu 01/01/1995
19 34230 Nguyen Le Thanh Xuan Nu 31/10/1997
20 34231 Nguyen Mai Xuan Nu 28/12/1993
21 34232 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 08/12/1984
22 34233 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 16/04/1993
23 34234 Nguyen Truong Xuan Nam 12/07/1991
24 34235 Quach Thanh Xuan Nu 22/03/1989
25 34236 Thi Ngoc Hong Xuan Nu 06/07/1992
26 34237 Tran Le Xuan Nu 16/03/1996
27 34238 Tran Le Anh Xuan Nu 12/02/1997
28 34239 Van Thi Thanh Xuan Nu 18/12/1994
Tổng số thí sinh :…28..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: E4.1
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34240 Bui Thi Cam Xuyen Nu 06/03/1988
2 34241 Do Thi Xuyen Nu 15/01/1994
3 34242 Do Thi Kim Xuyen Nu 27/09/1993
4 34243 Dang Thi Minh Y Nu 01/09/1987
5 34244 Doan Thi Nhu Y Nu 05/05/1989
6 34245 Le Thi Minh Y Nu 21/12/1994
7 34246 Nguyen Pham Nhu Y Nu 20/06/1996
8 34247 Nguyen Thi Hong Y Nu 24/02/1993
9 34248 Nguyen Trieu Vien Y Nu 27/08/1995
10 34249 Tran Hoang Nhu Y Nu 17/11/1994
11 34250 Tran Thi Nhu Y Nu 04/06/1992
12 34251 Vuong Thi Nhu Y Nu 30/09/1994
13 34252 Bui Hai Yen Nu 28/04/1995
14 34253 Chu Hue Yen Nu 23/09/1993
15 34254 Chung Nhu Yen Nu 16/03/1995
16 34255 Dang Thi Duong Yen Nu 19/12/1995
17 34256 Dang Thi Ngoc Yen Nu 03/10/1989
18 34257 Dinh Thi Bach Yen Nu 23/02/1989
19 34258 Do Thi Hai Yen Nu 09/03/1990
20 34259 Duong Ngoc Yen Nu 26/07/1992
21 34260 Duong Thi Thu Yen Nu 04/09/1994
22 34261 Nguyen Minh Nam 20/02/1988
23 34262 Ha Thi Ngoc Yen Nu 15/08/1994
24 34263 Ho Thi Yen Nu 20/12/1989
25 34264 Hoang Yen Nu 16/05/1987
26 34265 Huynh Thuy Kim Yen Nu 18/12/1990
27 34266 Le Hoang Yen Nu 05/12/1988
28 34267 Le Quynh Xuan Yen Nu 27/07/1997
29 34268 Le Thi Hong Yen Nu 19/10/1991
30 34269 Le Thi Kim Yen Nu 11/05/1990
31 34270 Le Thi Thanh Yen Nu 19/05/1990
32 34271 Luu Phi Yen Nu 01/06/1984
33 34272 Ngo Dinh Bao Yen Nu 19/02/1986
34 34273 Ngo Khanh Yen Nu 02/09/1995
35 34274 Ngo Thi Kim Yen Nu 09/06/1990
36 34275 Nguyen Huynh Hong Yen Nu 11/01/1980
Tổng số thí sinh :…36..thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016Số thí sinh dự thi : ……Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân Văn
Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp độ: N3
Ngày thi: 04/12/2016
Hội đồng thi: Trường Đại học KHXH&NV
Phòng thi: E3.4
Địa điểm thi: ĐH CNTT, KP 6, P.LINH TRUNG, Q.TĐ
Môn 1 Môn 2 Môn 3
1 34276 Nguyen Huynh Hong HaiYen Nu 29/05/1996
2 34277 Nguyen Kim Yen Nu 21/12/1991
3 34278 Nguyen Lan Hoang Yen Nu 30/06/1994
4 34279 Nguyen Phi Yen Nu 28/06/1997
5 34280 Nguyen Thi Hai Yen Nu 19/02/1995
6 34281 Nguyen Thi Hai Yen Nu 20/09/1995
7 34282 Nguyen Thi Hai Yen Nu 10/11/1994
8 34283 Nguyen Thi Hai Yen Nu 26/11/1992
9 34284 Nguyen Thi Hoang Yen Nu 10/01/1993
10 34285 Nguyen Thi Kim Yen Nu 02/07/1987
11 34286 Nguyen Thi Kim Yen Nu 19/12/1990
12 34287 Nguyen Thi Kim Yen Nu 08/11/1991
13 34288 Nguyen Thi Ngoc Yen Nu 15/11/1987
14 34289 Nguyen Thi Ngoc Yen Nu 28/09/1981
15 34290 Nguyen Thi Phuong Yen Nu 14/08/1996
16 34291 Pham Hoang Yen Nu 09/09/1990
17 34292 Pham Thi Yen Nu 20/03/1990
18 34293 Pham Thi Hai Yen Nu 10/10/1985
19 34294 Pham Thi Hoang Yen Nu 30/06/1993
20 34295 Phan Thi Hong Yen Nu 01/03/1995
21 34296 Phung Phan Phi Yen Nu 17/09/1995
22 34297 Tran Phi Yen Nu 05/05/1988
23 34298 Tran Thi My Yen Nu 02/01/1988
24 34299 Truong Thi Phuong Yen Nu 20/01/1993
25 34300 Phan Van Doanh Nam 01/11/1987
26 34301 Nguyen Tri Dung Nam 28/10/1996
27 34302 Tran Le Minh Thu Nu 15/05/2001
28 34303 Luong Dai Tin Nam 03/11/1998
Tổng số thí sinh :…28...thí sinh Tp.Hồ Chí Minh, ngày 4 tháng 12 năm 2016
Số thí sinh dự thi : ……
Giám Thị 1 :
Giám Thị 2 :
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
TL.Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ
STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinhKý tên
Ghi chú