trường Đại học khxh và nhân văn danh sÁch thÍ sinh dỰ … · sÕ báo danh thí sinh...

292
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Cấp : N2 Ngày thi : 07/7/2019 Hội đồng thi : Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi : P1.01 Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG Kí tên Môn 1 Môn 2 Ghi chú 1 20001 LUONG THI MY AI NU 8/2/1991 2 20002 PHAM THI THUY AI NU 16/12/1994 3 20003 BACH THI CAM AI NU 22/2/1997 4 20004 OSCAR LOPEZ ALEGRE NAM 11/2/1983 5 20005 CAO LE NGOC AN NU 21/1/1992 6 20006 DINH THI THUY AN NU 25/3/1996 7 20007 HO THUY AN NU 20/11/1989 8 20008 LAM MY AN NU 11/1/1997 9 20009 LE HONG AN NAM 10/06/1987 10 20010 LE NGUYEN VINH AN NAM 4/7/1988 11 20011 LE THI THUY AN NU 5/6/1987 12 20012 NGO THI THUY AN NU 19/11/1984 13 20013 NGUYEN AN NAM 18/3/1972 14 20014 NGUYEN DUY AN NU 17/2/1996 15 20015 NGUYEN HOANG HONG THIEN AN NU 24/2/1998 Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ STT Số BD 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1 Năm sinh Họ và Tên Nam/Nữ https://chuyenngoaingu.com Sbáo danh thí sinh dthi JLPT Ho Chi Minh Luyn thi Năng lc tiếng Nht - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và gii thích

Upload: others

Post on 12-Oct-2019

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.01

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20001 LUONG THI MY AI NU 8/2/19912 20002 PHAM THI THUY AI NU 16/12/19943 20003 BACH THI CAM AI NU 22/2/19974 20004 OSCAR LOPEZ ALEGRE NAM 11/2/19835 20005 CAO LE NGOC AN NU 21/1/19926 20006 DINH THI THUY AN NU 25/3/19967 20007 HO THUY AN NU 20/11/19898 20008 LAM MY AN NU 11/1/19979 20009 LE HONG AN NAM 10/06/1987

10 20010 LE NGUYEN VINH AN NAM 4/7/198811 20011 LE THI THUY AN NU 5/6/198712 20012 NGO THI THUY AN NU 19/11/198413 20013 NGUYEN AN NAM 18/3/197214 20014 NGUYEN DUY AN NU 17/2/199615 20015 NGUYEN HOANG HONG THIENAN NU 24/2/1998

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Năm sinhHọ và Tên Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

16 20016 NGUYEN HUYNH KHANH AN NU 13/7/198817 20017 NGUYEN HUYNH THUY AN NU 10/4/200318 20018 NGUYEN KIM CHI AN NU 30/8/199319 20019 NGUYEN MAI QUE AN NU 19/7/199720 20020 NGUYEN NGOC THANH AN NAM 17/04/199521 20021 NGUYEN PHUOC AN NAM 26/4/199122 20022 NGUYEN QUOC BAO AN NAM 20/9/199523 20023 NGUYEN THANH AN NAM 20/10/199924 20024 NGUYEN THI AN NU 30/3/199225 20025 NGUYEN THI GIA AN NU 9/5/1999

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.02

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20026 NGUYEN THI KIEU AN NU 26/1/20002 20027 NGUYEN THI NHU AN NU 19/10/19953 20028 NGUYEN THI THUY AN NU 24/6/19954 20029 NGUYEN THUY AN NU 25/11/19925 20030 NGUYEN TRAM HONG AN NAM 29/7/19916 20031 NGUYEN VAN AN NAM 30/4/19997 20032 PHAM THI DINH AN NU 17/4/19958 20033 TANG KIEN AN NAM 23/10/19949 20034 TRAN LAM VAN AN NU 9/2/1991

10 20035 TRAN NGOC BAO AN NAM 29/8/198911 20036 TRAN THI HONG AN NU 8/4/198612 20037 YAMASHITA TRI AN NAM 12/10/200413 20038 BUI NGOC QUE ANH NU 22/8/199514 20039 BUI NGUYEN QUE ANH NU 21/7/199815 20040 BUI TRAM ANH NU 12/11/199516 20041 CAO THI KIM ANH NU 10/12/198717 20042 CHAU THI PHUONG ANH NU 10/7/198718 20043 CHIEU TU ANH NU 15/12/199519 20044 DAO KIEU ANH NU 9/7/199620 20045 DINH NGUYET ANH NU 24/6/199721 20046 DO DINH ANH NAM 18/4/200822 20047 DO NGUYEN MY ANH NU 22/10/2004

STT Số BD

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Họ và Tên Năm sinhNam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

23 20048 DO THI NGOC ANH NU 21/10/199324 20049 HA KIEU ANH NU 17/5/199725 20050 HO BAO ANH NU 29/12/1995

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.03

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20051 HO BAO ANH NAM 12/12/19912 20052 HO NGOC QUYNH ANH NU 17/7/19973 20053 HO THI NGOC ANH NU 22/12/1994

STT Số BD Nam/NữHọ và Tên Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

4 20054 HOANG THI KIM ANH NU 13/4/19765 20055 HOANG THI TAM ANH NU 7/7/19976 20056 HOANG THUY ANH NU 17/11/1987 20057 HOANG TUAN ANH NAM 2/1/19808 20058 HUYNH TUAN ANH NAM 13/4/19949 20059 LAM NGOC ANH NU 8/6/1984

10 20060 LE NGOC ANH NU 19/11/199511 20061 Le Phuong ANH NU 7/5/199512 20062 LE QUYNH ANH NU 24/8/199713 20063 LE THI HONG ANH NU 18/7/198414 20064 LE THI NGOC ANH NU 2/11/199315 20065 LE THI PHUONG ANH NU 14/7/199116 20066 LE THI PHUONG ANH NU 9/1/198617 20067 LE THI PHUONG ANH NU 28/11/199018 20068 LE THI VAN ANH NU 05/12/198819 20069 LE TUAN ANH NAM 30/6/198520 20070 NGO THI BAO ANH NU 7/9/199521 20071 NGO THI NGOC ANH NU 18/11/199522 20072 NGO THI NGOC ANH NU 20/10/199023 20073 NGUYEN CAO PHUONG ANH NU 15/10/199624 20074 NGUYEN HOANG ANH NAM 13/5/199325 20075 NGUYEN HOANG ANH NAM 4/9/1985

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.04

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20076 NGUYEN HOANG MINH ANH NU 11/12/19972 20077 NGUYEN HOANG PHUONG ANH NU 17/2/19983 20078 NGUYEN HOANG QUE ANH NU 4/10/19914 20079 NGUYEN HONG NGOC ANH NU 23/12/19915 20080 NGUYEN MINH ANH NU 13/5/19976 20081 NGUYEN NGOC KIEU ANH NU 15/9/19937 20082 NGUYEN PHUONG ANH NU 2/8/19998 20083 NGUYEN THI DUYEN ANH NU 15/11/19889 20084 NGUYEN THI HOANG ANH NU 22/5/1984

10 20085 NGUYEN THI HOANG ANH NU 5/3/199211 20086 NGUYEN THI HONG ANH NU 8/9/199912 20087 NGUYEN THI HUE ANH NU 1/9/1979

Họ và Tên

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Nam/Nữ

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

13 20088 NGUYEN THI NGOC ANH NU 9/11/199814 20089 NGUYEN THI NGOC ANH NU 26/8/199915 20090 NGUYEN THI NGOC ANH NU 20/12/199716 20091 NGUYEN THI NGOC ANH NU 22/2/199417 20092 NGUYEN THI PHUONG ANH NU 7/12/199318 20093 NGUYEN THI TRAM ANH NU 19/9/199519 20094 NGUYEN THI TRAM ANH NU 1/1/199720 20095 NGUYEN THI TU ANH NU 20/11/1999

21 20096 NGUYEN TUAN ANH NAM 15/11/199622 20097 NGUYEN VAN ANH NU 26/10/199523 20098 NGUYEN VAN ANH NU 14/12/198924 20099 NGUYEN VO XUYEN ANH NU 6/4/199825 20100 PHAM DANG PHUONG ANH NU 15/10/1998

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.05

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20101 PHAM KIM ANH NU 14/2/19932 20102 PHAM THI QUYNH ANH NU 30/7/19953 20103 PHAM THI VAN ANH NU 2/2/19924 20104 PHAM THUY TUYET ANH NU 13/10/19995 20105 PHAM VAN NGO ANH NAM 24/4/19966 20106 PHAN DO HOA QUYNH ANH NU 20/5/19957 20107 PHAN DUY ANH NAM 13/8/20028 20108 PHAN HA PHUONG ANH NU 23/3/19959 20109 PHAN LAM ANH NU 7/3/1998

10 20110 PHAN PHUONG ANH NU 9/10/199911 20111 PHAN THI MAI ANH NU 15/3/198912 20112 QUAN PHUONG ANH NU 12/4/199813 20113 TA QUANG TUAN ANH NAM 1/6/199114 20114 THAI KY ANH NU 25/11/199515 20115 TRAN HUYNH VAN ANH NU 16/11/199816 20116 TRAN LE PHUONG ANH NU 30/1/199417 20117 TRAN MINH ANH NAM 2/12/198818 20118 TRAN NGOC ANH NU 15/9/1997

Họ và TênSTT Số BD Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

19 20119 TRAN QUAN ANH NU 7/9/199620 20120 TRAN QUYNH ANH NU 16/2/1995

21 20121 TRAN THI KIM ANH NU 26/8/199822 20122 TRAN THI KIM ANH NU 19/7/198723 20123 TRAN THI TRUNG ANH NU 19/7/199624 20124 TRINH HOANG ANH NU 27/10/199725 20125 TRINH THI LAN ANH NU 1/7/1998

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.06

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

Nam/Nữ Năm sinhSố BD Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

1 20126 TRUONG NGOC PHUONG ANH NU 15/6/19972 20127 TRUONG THI NGOC ANH NU 5/2/19973 20128 VO THI HONG ANH NU 6/4/19944 20129 VO THI KIM ANH NU 8/11/19895 20130 VU PHAN HAI ANH NAM 12/3/19896 20131 VU THI ANH NU 5/9/19907 20132 NGUYEN THI KIM BAC NU 23/7/19958 20133 NGUYEN XUAN BACH NAM 26/10/19919 20134 LE XUAN BACH NAM 16/4/1996

10 20135 NGUYEN THI THANH BACH NU 14/2/199011 20136 LA QUY BACH NAM 29/11/200112 20137 GREGOREC NGUYEN BANAO NAM 16/8/199813 20138 TRAN NHU BANG NU 12/12/199514 20139 NGUYEN TUYET BANG NU 16/11/199415 20140 VO VAN BANG NAM 20/1/199116 20141 DUONG GIA BAO NAM 13/10/1999

17 20142 GIANG LAM BAO NAM 12/12/199518 20143 HO THANH BAO NAM 16/12/199519 20144 LE QUOC BAO NAM 5/4/200020 20145 LY GIA BAO NAM 18/12/199621 20146 MAI DUC BAO NAM 13/11/199322 20147 NGO QUANG BAO NAM 17/11/199123 20148 NGUYEN DUY BAO NAM 16/6/1991+24 20149 NGUYEN QUOC BAO NAM 28/3/198825 20150 NGUYEN THAI BAO NAM 25/1/1998

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.08

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20151 NGUYEN XUAN BAO NAM 6/5/19852 20152 NGUYEN Y BAO NAM 23/12/19933 20153 TRAN HOAI BAO NAM 1/5/19984 20154 TRAN MINH BAO NAM 5/1/19975 20155 TRAN THUC BAO NAM 9/6/19896 20156 DO THI THU BAY NU 9/11/19887 20157 LE THI BE NU 1/4/1995

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

8 20158 HUYNH THI BE NU 9/9/9919 20159 PHAM THI BEN NU 25/11/1988

10 20160 NGUYEN ANH BI NAM 1/4/199011 20161 DOAN THI NGOC BICH NU 1/11/199512 20162 HO THI BICH NU 29/11/199413 20163 HONG NGOC BICH NU 20/12/198514 20164 LAM KIM BICH NU 9/12/198915 20165 NGUYEN THI NGOC BICH NU 16/7/199816 20166 NGUYEN THI NGOC BICH NU 1/12/198417 20167 NGUYEN THI NGOC BICH NU 26/06/199218 20168 PHAM THI NGOC BICH NU 7/10/199019 20169 NGUYEN THI BIEN NU 16/7/198920 20170 DINH CAM BINH NU 16/9/198021 20171 LE MONG BINH NU 19/9/199622 20172 LE QUANG BINH NAM 20/1/199723 20173 LY MY BINH NU 12/12/200024 20174 NGO NHU BINH NAM 22/11/198625 20175 NGUYEN HOA BINH NU 3/10/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.09

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20176 NGUYEN THAI BINH NAM 20/11/19932 20177 NGUYEN THANH BINH NAM 6/9/19823 20178 NGUYEN THANH BINH NAM 8/12/19884 20179 NGUYEN THI BINH NU 27/6/19865 20180 PHAN THI NHU BINH NU 8/1/20006 20181 TRAN THAM NGAN BINH NU 22/8/19957 20182 TRANG VAN BINH NAM 5/6/19918 20183 TRUONG THI BINH NU 18/5/19989 20184 VO THI MY BINH NU 8/9/1997

10 20185 LE MINH BON NAM 20/6/198411 20186 DUONG THI BUNG NU 31/12/198512 20187 NGUYEN NGOC BUU NAM 13/11/198913 20188 PHAN THI CAM NU 8/10/198114 20189 SONG VAN CAM NAM 12/6/199715 20190 NGUYEN VAN CAM NAM 26/3/199016 20191 VU THI NGOC CAM NU 15/2/198917 20192 NGUYEN THI MONG CAM NU 17/1/1996

Họ và Tên Năm sinhNam/Nữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

STT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

18 20193 LE QUANG CANH NAM 4/6/199419 20194 HA THANH CANH NAM 15/10/199120 20195 NGUYEN TIEN CANH NAM 19/8/199121 20196 BUI VAN CANH NAM 19/5/199022 20197 Nguyen Duc Canh NAM 3/7/198423 20198 TRAN DINH CAO NAM 5/8/199424 20199 NGUYEN THI Y CHANG NU 19/10/199525 20200 BUI CONG CHANH NAM 8/11/1989

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.10

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20201 BUI BAO CHAU NAM 4/4/19912 20202 BUI NGOC DONG CHAU NAM 28/11/19953 20203 DINH THI MINH CHAU NU 13/7/19944 20204 DO QUOC MINH CHAU NAM 11/7/19965 20205 LE HOANG BAO CHAU NU 8/10/19856 20206 LE KIM MINH CHAU NU 3/1/19947 20207 LE NGOC THAO CHAU NU 13/5/19978 20208 LUU BUU CHAU NU 10/7/19869 20209 NGO DINH HUYEN CHAU NU 25/8/1990

10 20210 NGUYEN KHAC QUY CHAU NU 10/11/198511 20211 NGUYEN MINH CHAU NU 29/6/198112 20212 NGUYEN NHAT MINH CHAU NU 9/8/199513 20213 NGUYEN THI BAO CHAU NU 1/7/198414 20214 NGUYEN THI MY CHAU NU 2/8/199315 20215 PHAM NGOC CHAU NU 17/3/198516 20216 PHAN BAO CHAU NU 28/1/199617 20217 TON NU QUYNH CHAU NU 19/3/199018 20218 TU KIEN CHAU NAM 28/12/198919 20219 VU BAO CHAU NU 26/4/199220 20220 VUONG NGOC MINH CHAU NU 23/1/199521 20221 DANG THI KIM CHI NU 18/12/199222 20222 DO TRUC CHI NU 6/7/199223 20223 LE HONG MAN CHI NU 10/2/199324 20224 LE LUONG QUE CHI NU 1/5/1989

STT Số BD Năm sinhNam/NữHọ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

25 20225 LE THANH TRUC CHI NU 10/11/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.13

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20226 NGUYEN KIM CHI NU 19/4/19932 20227 NGUYEN QUYNH CHI NU 5/7/19933 20228 NGUYEN THI BICH CHI NU 10/9/19914 20229 NGUYEN THI KIM CHI NU 12/11/19935 20230 NGUYEN THI MY CHI NU 8/4/19966 20231 PHAM HOANG LINH CHI NU 3/10/1997

Họ và TênSTT Số BD Nam/Nữ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

7 20232 PHAM NGOC CHI NU 13/12/19938 20233 PHAM THUY LAN CHI NU 20/4/19789 20234 PHAN HOANG UYEN CHI NU 10/10/1989

10 20235 PHAN THI MAI CHI NU 18/3/199611 20236 TRAN THI MY CHI NU 6/1/198912 20237 TRINH UYEN CHI NU 1/4/200313 20238 VO THI MY CHI NU 28/2/199414 20239 VO THI XUAN CHI NU 6/3/198715 20240 HO XUAN CHIEN NAM 7/4/199016 20241 NGUYEN VAN CHIEN NAM 15/5/198817 20242 PHAM THANH CHIEN NAM 6/4/198218 20243 NGUYEN MINH CHIEN NAM 9/3/199519 20244 TRAN VAN CHIEN NAM 04/07/1993

20 20245 CAO HOANG CHIEU NAM 19/11/199121 20246 HUANG TSAI CHING NU 20/9/199622 20247 NGUYEN CHI CHINH NAM 30/4/197923 20248 BUI CONG CHINH NAM 01/09/199424 20249 NGUYEN XUAN KIEU CHINH NU 27/4/199725 20250 VO NGOC CHINH NAM 13/8/1990

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.14

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20251 NGUYEN THI CHINH NU 10/7/19942 20252 CA THANH CHUC NU 10/12/20003 20253 BUI THI THANH CHUC NU 19/10/1991

4 20254 NGUYEN THI CHUNG NU 25/8/19855 20255 PHAM HUU CHUNG NAM 25/2/19906 20256 NGUYEN VAN CHUNG NAM 12/12/19907 20257 PHAM VAN CHUNG NAM 26/4/19898 20258 TRAN NGUYEN CHUONG NAM 5/12/19969 20259 HOANG MANH CHUYEN NAM 7/9/1986

10 20260 LE THI MY CONG NU 15/11/199111 20261 VO THANH CONG NAM 13/3/198312 20262 DAO THI KIM CUC NU 10/7/199313 20263 DO THI KIM CUC NU 27/5/1997

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BDSTT Họ và Tên

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Năm sinhNam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

14 20264 LE THI HONG CUC NU 1/10/198315 20265 NGO THI CUC NU 3/4/199216 20266 NGUYEN THI CUC NU 8/4/198617 20267 NGUYEN THI CUC NU 18/7/199918 20268 NGUYEN THI HUONG CUC NU 16/8/198919 20269 THAI THI KIM CUC NU 24/12/199120 20270 TRAN THI KIM CUC NU 26/4/199421 20271 TRAN THI NGOC CUC NU 21/10/199022 20272 DANG QUOC CUNG NAM 12/8/199223 20273 HOANG KIEN CUONG NAM 22/10/198624 20274 HUYNH PHUOC PHU CUONG NAM 20/2/199525 20275 LUONG XUAN CUONG NAM 14/7/1988

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Phòng thi: P1.15

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20276 NGUYEN DINH CUONG NAM 26/11/19882 20277 NGUYEN DUC CUONG NAM 1/10/19923 20278 NGUYEN NGOC CUONG NAM 9/6/19844 20279 NGUYEN NGOC CUONG NAM 5/4/19905 20280 NGUYEN PHI CUONG NAM 15/10/19926 20281 NGUYEN THI KIM CUONG NU 14/1/19977 20282 NGUYEN VAN CUONG NAM 20/9/19978 20283 NGUYEN VIET CUONG NAM 17/2/19919 20284 PHAM VAN CUONG NAM 19/1/1991

10 20285 TRINH MINH CUONG NAM 7/3/199111 20286 TRUONG QUOC CUONG NAM 10/9/199012 20287 VO HUY CUONG NAM 31/8/199813 20288 VO THANH CUONG NAM 28/12/199814 20289 VO VAN CUONG NAM 7/6/198915 20290 KIEU NU LINH DA NU 24/2/199016 20291 NGUYEN DINH DAC NAM 24/3/199417 20292 LE TRANG DAI NU 25/8/199518 20293 LE TRONG DAI NAM 11/9/198719 20294 NGUYEN CHI DAI NAM 24/04/1992

20 20295 NGUYEN NGOC TRANG DAI NU 17/9/1982

STT Họ và TênSố BD Nam/Nữ Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

21 20296 PHAM XUAN DAI NAM 15/06/198822 20297 VO THI TRANG DAI NU 8/2/199323 20298 DO KIM LINH DAN NU 16/2/199624 20299 HUYNH THANH DAN NAM 9/5/199225 20300 NGO LINH DAN NU 7/4/1999

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.16

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20301 NGUYEN QUANG DAN NAM 10/7/1983

Họ và Tên Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

2 20302 NGUYEN THI LINH DAN NU 17/3/19973 20303 TRUONG TUE DAN NU 17/3/19974 20304 HUYNH THE DANG NAM 23/4/19875 20305 LE NGUYEN BAO DANG NU 8/10/19976 20306 LOAN HOANG DANG NAM 8/7/19867 20307 NGUYEN AN DANG NAM 8/7/19988 20308 NGUYEN HAI DANG NU 25/12/19929 20309 NGUYEN NGOC DANG NAM 22/10/1990

10 20310 NGUYEN THI LE DANG NU 2/4/199611 20311 NONG PHAN DANG NAM 16/5/198812 20312 PHAM HAI DANG NAM 26/8/199513 20313 TRAN THI HAI DANG NU 5/8/199414 20314 NGUYEN THANH DANH NAM 19/9/199415 20315 DOAN VAN DOANH NAM 14/9/199716 20316 DAO THI XUAN DAO NU 10/4/198417 20317 HUYNH THI XUAN DAO NU 26/4/199618 20318 LE THI BICH DAO NU 25/3/199419 20319 NGUYEN ANH DAO NU 24/6/198520 20320 NGUYEN THI BICH DAO NU 12/10/198221 20321 NGUYEN THI XUAN DAO NU 15/7/199522 20322 TRAN THI CA DAO NU 6/1/198423 20323 TRUONG THI HONG DAO NU 3/7/199324 20324 VO THI DAO NU 22/2/199525 20325 DO DUC DAT NAM 27/9/1999

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.17

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20326 LAM KIM DAT NU 5/6/19922 20327 LE MINH DAT NAM 10/7/19973 20328 NGUYEN HUNG DAT NAM 7/7/19924 20329 NGUYEN PHAT DAT NAM 9/6/19925 20330 NGUYEN QUOC DAT NAM 26/4/20026 20331 NGUYEN TAN DAT NAM 19/9/19997 20332 NGUYEN THANH DAT NAM 20/5/19938 20333 NGUYEN TIEN DAT NAM 17/6/1995

STT Số BD

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

9 20334 PHAM THANH DAT NAM 6/1/199810 20335 TRAN NGUYEN HUY DAT NAM 9/5/199611 20336 TRAN QUANG DAT NAM 6/2/198512 20337 TRAN THANH DAT NAM 23/3/199413 20338 TRAN THI MONG DAT NU 14/4/199714 20339 TRAN TRONG DAT NAM 23/9/199015 20340 TSAN XUONG DAU NAM 2/11/199616 20341 DANG VAN DE NAM 15/9/199517 20342 HUYNH THI DEP NU 28/2/198718 20343 LE THI NGOC DEP NU 11/12/199019 20344 DO THI KIEU DIEM NU 20/11/199220 20345 HOANG THI THUY DIEM NU 10/2/198321 20346 HUYNH THI DIEM NU 3/10/199622 20347 NGUYEN QUYNH DIEM NU 4/9/199123 20348 NGUYEN THI DIEM NU 11/3/199024 20349 NGUYEN THI DIEM NU 16/3/199625 20350 NGUYEN THI HONG DIEM NU 9/2/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P1.20

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20351 NGUYEN THI KIEU DIEM NU 8/7/19932 20352 Nguyen Thi Kim Diem NU 23/8/19823 20353 NGUYEN THI PHUONG DIEM NU 24/4/19884 20354 NGUYEN THUY NGOC DIEM NU 31/8/19885 20355 PHAN LE NGOC DIEM NU 10/9/19986 20356 PHAN NGOC DIEM NU 12/9/19937 20357 TA THI THU DIEM NU 16/2/19978 20358 TO THI HOAI DIEM NU 27/1/19939 20359 TRAN HA AI DIEM NU 8/6/1993

10 20360 TRAN HONG DIEM NU 23/6/198911 20361 TRAN THUY DIEM NU 10/4/199212 20362 VO THI MINH DIEM NU 25/8/199913 20363 LE BUU DIEN NAM 12/1/198914 20364 BUI THI DIEN NU 8/11/199215 20365 LE DIEN NAM 6/10/1987

16 20366 DAO KHAC DIEP NAM 20/4/1986

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

17 20367 DOAN THI NGOC DIEP NU 23/3/198318 20368 HOANG THI KIM DIEP NU 14/10/199519 20369 HUYNH KIM DIEP NU 29/8/199020 20370 LUONG THI NGOC DIEP NU 17/2/198921 20371 LUONG THI NGOC DIEP NU 19/2/199322 20372 NGUYEN BICH DIEP NU 29/5/198623 20373 NGUYEN THANH DIEP NU 6/9/198524 20374 NGUYEN THI HO DIEP NU 12/10/198825 20375 NGUYEN TIEN DIEP NAM 26/8/1986

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.01

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênNăm sinhNam/Nữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

STT Số BD

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Môn 1 Môn 2 Ghi chú1 20376 PHAN NGOC DIEP NU 20/9/19882 20377 CAO THI HONG DIEU NU 24/2/19753 20378 HA HONG DIEU NU 12/8/19924 20379 LE THI DIEU NU 24/2/19965 20380 LE THI MY DIEU NU 12/1/19806 20381 NGUYEN THI MY DIEU NU 16/3/19937 20382 PHAN THI MY DIEU NU 28/6/19968 20383 VO THI DIEU NU 23/4/19959 20384 NGUYEN LONG TRUNG DINH NAM 21/11/1991

10 20385 VO VAN DINH NAM 26/7/198611 20386 TRAN TIEN DO NAM 1/1/199412 20387 TRAN KHANH DOAN NU 12/3/198613 20388 TRAN PHUONG DOAN NU 25/2/199814 20389 LE NHAT DOAN NAM 18/4/199615 20390 DUONG MINH DOAN NU 8/12/199716 20391 NGUYEN VAN DOI NAM 12/2/199017 20392 NGUYEN VIET DONG NAM 5/11/198518 20393 NGUYEN VAN DONG NAM 8/10/199019 20394 HOANG CONG DUAN NAM 20/3/198920 20395 BUI DINH DUAN NAM 5/11/199121 20396 FU THUA DUC NAM 12/5/199622 20397 HUYNH TAN DUC NAM 17/11/199223 20398 HUYNH THI MINH DUC NU 16/5/198824 20399 LE DANG DUC NAM 17/6/1999

Năm sinhNam/NữSTT Số BD Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

25 20400 NGUYEN HIEU DUC NAM 11/10/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.02

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20401 NGUYEN HUU DUC NAM 16/8/19962 20402 NGUYEN MINH DUC NAM 5/5/19903 20403 NGUYEN THANH DUC NAM 26/5/19894 20404 NGUYEN TRUNG DUC NAM 1/1/19995 20405 PHAM MINH DUC NAM 2/4/19996 20406 TRAN MINH DUC NAM 16/11/1996

Nam/Nữ Năm sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Họ và TênSố BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

7 20407 TRAN VAN DUC NAM 21/12/19938 20408 TRINH LE HOANG DUC NAM 25/5/19979 20409 TU BA DUC NU 15/7/1990

10 20410 VO THUY HONG DUC NU 6/12/199111 20411 DANG PHUONG DUNG NU 10/6/199312 20412 DANG VAN DUNG NAM 20/6/199013 20413 DO PHAM MINH DUNG NAM 12/12/198814 20414 DO TRI DUNG NAM 26/1/198915 20415 PHAM TRI DUNG NAM 2/10/199716 20416 HO HOANG DUNG NU 8/7/198217 20417 HO THANH DUNG NU 13/5/198418 20418 HO THI DUNG NU 10/9/199119 20419 HO THI PHUONG DUNG NU 1/10/99320 20420 HO TRI DUNG NAM 8/2/198421 20421 HOANG THI MY DUNG NU 26/5/199722 20422 HUYNH LONG KIM DUNG NU 16/1/199623 20423 HUYNH THANH DUNG NAM 15/11/198024 20424 HUYNH THI KIM DUNG NU 24/8/197825 20425 HUYNH THI THUY DUNG NU 20/5/1989

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.03

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20426 KHONG HOANG THUY DUNG NU 23/12/19882 20427 LE THI THUY DUNG NU 11/8/19963 20428 LE THI THUY DUNG NU 26/11/19974 20429 LE VU PHUONG DUNG NU 24/8/19965 20430 LE XUAN HOANG DUNG NAM 2/9/19976 20431 LY HUYNH KIM DUNG NU 5/9/19927 20432 MAC GIA DUNG NAM 24/11/19968 20433 NGUYEN HOANG PHUONG DUNG NU 9/4/19909 20434 NGUYEN LE PHUONG DUNG NU 6/5/1990

10 20435 NGUYEN NGOC DUNG NU 7/8/199511 20436 NGUYEN THANH DUNG NAM 22/9/199112 20437 NGUYEN THI DUNG NU 15/11/198213 20438 NGUYEN THI DUNG NU 21/4/1992

Nam/Nữ Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

STT Số BD Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

14 20439 NGUYEN THI MY DUNG NU 6/10/199915 20440 NGUYEN THI MY DUNG NU 12/8/198116 20441 NGUYEN THI MY DUNG NU 30/11/197917 20442 NGUYEN THI PHUONG DUNG NU 11/3/199118 20443 NGUYEN THI THUY DUNG NU 6/2/198919 20444 NGUYEN THI THUY DUNG NU 18/12/199420 20445 NGUYEN THUY DUNG NU 25/2/198721 20446 NGUYEN TRANG DUNG NU 2/12/200222 20447 NGUYEN TRI DUNG NAM 5/1/199723 20448 NGUYEN TRUNG DUNG NAM 22/12/199024 20449 NGUYEN VAN DUNG NAM 7/10/198625 20450 NGUYEN VAN DUNG NAM 26/12/1995

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.04

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20451 NGUYEN XUAN DUNG NU 14/1/19842 20452 PHAM NGUYEN NGOC DUNG NU 6/5/19823 20453 PHAM THI THUY DUNG NU 2/2/19904 20454 TANG THI MY DUNG NU 26/8/19925 20455 TRAN CAM DUNG NU 12/8/19876 20456 TRAN NGUYEN THANH DUNG NU 12/1/19947 20457 TRAN THAO DUNG NU 28/11/19908 20458 TRAN THI KIM DUNG NU 13/3/19849 20459 TRAN THI MY DUNG NU 17/4/1990

10 20460 TRAN THUY DUNG NU 12/10/199511 20461 TRAN XUAN DUNG NAM 16/9/199212 20462 TRUONG PHUONG DUNG NU 4/9/199313 20463 VO THI DUNG NU 20/4/199514 20464 VO THI THANH DUNG NU 17/3/198515 20465 VONG VINH DUNG NAM 9/1/199616 20466 NGUYEN THI THUY DUONG NU 25/10/199517 20467 VU THI ANH DUONG NU 12/4/199518 20468 NGUYEN NGOC THUY DUONG NU 17/11/199119 20469 VAN THUY DUONG NU 25/12/199820 20470 TONG THI THUY DUONG NU 10/3/1999*21 20471 TRAN DAI DUONG NAM 18/10/1989

Năm sinhHọ và Tên Nam/NữSTT Số BD

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

22 20472 VU THUY DUONG NU 27/8/199723 20473 NGUYEN THI THUY DUONG NU 18/3/199224 20474 NGUYEN THI THUY DUONG NU 25/3/199325 20475 TRAN THI THUY DUONG NU 6/3/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.05

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20476 LUONG NGOC THUY DUONG NU 21/12/19972 20477 PHAN TRUNG DUONG NAM 12/1/19913 20478 HO THI THUY DUONG NU 2/3/1988

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Họ và Tên Năm sinhNam/Nữ

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

STT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

4 20479 NGUYEN NU THUY DUONG NU 30/6/19905 20480 TRAN VAN DUONG NAM 7/9/19906 20481 NGUYEN DANG THUY DUONG NU 17/4/19977 20482 VU THI THUY DUONG NU 25/11/19928 20483 DAO KHANG DUY NAM 22/8/19929 20484 DO THANH DUY NAM 10/7/1993

10 20485 HO XUAN DUY NAM 4/11/199211 20486 HUYNH CHAU DUC DUY NAM 29/4/199812 20487 NGUYEN DANG DUY NAM 19/8/198813 20488 NGUYEN HOANG DUY NAM 10/4/198614 20489 NGUYEN QUOC DUY NAM 1/3/198815 20490 NGUYEN THANH DUY NAM 12/12/199216 20491 NGUYEN THI MY DUYEN NU 24/11/199217 20492 TRAN PHUONG DUY NAM 4/8/199418 20493 TRAN THANH DUY NAM 20/5/199519 20494 VO PHAM NHUT DUY NAM 23/8/199720 20495 BUI THI CAM DUYEN NU 14/9/199521 20496 DANG NGOC MY DUYEN NU 16/3/199722 20497 DANG THI HUONG DUYEN NU 10/8/199023 20498 DO THI MY DUYEN NU 20/4/199324 20499 DO THI NGOC DUYEN NU 7/7/199725 20500 HA THI NGOC DUYEN NU 21/3/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.06

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20501 HUYNH THI MY DUYEN NU 24/8/19982 20502 HUYNH THI TU DUYEN NU 20/6/19953 20503 LUC THI CAM DUYEN NU 15/3/19804 20504 NGUYEN LUU THI KY DUYEN NU 19/10/19945 20505 NGUYEN NGOC HONG DUYEN NU 10/3/19946 20506 NGUYEN NGOC KHANH DUYEN NU 2/4/19947 20507 NGUYEN NGOC KIEU DUYEN NU 20/1/19988 20508 NGUYEN THI DUYEN NU 12/10/19969 20509 NGUYEN THI DUYEN NU 20/4/1989

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Nam/Nữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Năm sinhSố BD Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

10 20510 NGUYEN THI UT DUYEN NU 24/4/197811 20511 NGUYEN TRUONG MY DUYEN NU 12/10/199312 20512 NGUYEN VO MY DUYEN NU 26/4/199713 20513 PHAM THI DUYEN NU 11/12/199014 20514 PHAM THI DUYEN NU 22/9/199115 20515 PHAM THI MY DUYEN NU 21/9/199516 20516 PHAN DANG DUYEN NU 17/8/197917 20517 TRAN QUOC KY DUYEN NU 3/7/199518 20518 TRUONG THI MY DUYEN NU 3/4/199919 20519 TRUONG THI NGOC DUYEN NU 16/5/199120 20520 VO THI KIM DUYEN NU 8/2/199021 20521 NGUYEN VAN TOAN EM NAM 4/7/199222 20522 MAI THI EM NU 9/9/198823 20523 TRUONG THI YEN EM NU 3/1/198324 20524 NGUYEN THI HONG GAM NU 25/6/1986

25 20525 NGUYEN THI HONG GAM NU 17/6/1985

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.08

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20526 NGUYEN DINH GAMMA NAM 10/9/19862 20527 DAM TRUC GIANG NU 3/11/20003 20528 DANG NHAT LINH GIANG NU 6/11/20004 20529 DINH THUY GIANG NU 12/6/19915 20530 DO THI MY GIANG NU 5/10/19976 20531 HA NGOC THANH GIANG NU 17/5/19877 20532 HA NGUYEN CAM GIANG NU 20/3/19918 20533 HOANG TRUONG GIANG NAM 21/7/19879 20534 LE NGUYEN CHAU GIANG NU 7/11/1996

10 20535 MAI THANH GIANG NAM 21/5/200111 20536 NGUYEN NGOC GIANG NU 19/12/199612 20537 NGUYEN PHAM TRA GIANG NU 1/2/198913 20538 NGUYEN THI GIANG NU 10/12/199114 20539 NGUYEN THI GIANG NU 16/1/199015 20540 NGUYEN THI LAM GIANG NU 28/6/199316 20541 NGUYEN THI TRUC GIANG NU 4/12/1992

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

17 20542 PHAM THI HA GIANG NU 26/09/1995

18 20543 PHAM THI NGAN GIANG NU 30/9/199519 20544 PHAM THI TRUONG GIANG NU 15/5/198920 20545 PHAM VAN GIANG NAM 22/2/199221 20546 PHAN HOANG THU GIANG NU 3/11/200322 20547 PHAN THI TRUONG GIANG NU 24/11/198523 20548 PHU THO CAM GIANG NU 15/7/199224 20549 Tran Chau GIANG NU 27/2/200225 20550 TRAN THANH GIANG NU 11/10/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.09

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20551 VO HOANG GIANG NAM 28/11/19862 20552 VO THI QUYNH GIANG NU 28/10/19883 20553 VO TRUONG GIANG NAM 30/8/19934 20554 VU THI GIANG NU 23/8/19845 20555 DAO THI HUYNH GIAO NU 24/3/19886 20556 TRAN DO QUYNH GIAO NU 21/10/19957 20557 TRAN THI HUYNH GIAO NU 22/10/19968 20558 NGUYEN THI QUYNH GIAO NU 2/3/19929 20559 NGUYEN NGOC GIAO NAM 24/9/1997

10 20560 TRAN CONG GIAP NAM 25/1/198711 20561 NGUYEN PHUOC GIAU NAM 26/1/199112 20562 BUI NGUYEN NHAT HA NU 20/7/199613 20563 CHE THI NGOC HA NU 2/11/199014 20564 CHUNG THIEN NGAN HA NU 8/12/199215 20565 DANG THI THU HA NU 7/5/198716 20566 DAO THI THU HA NU 5/9/199717 20567 DO THU HA NU 10/10/199218 20568 DO VIET HA NU 11/3/199719 20569 HA THI HA NU 1/1/199620 20570 HO THI THU HA NU 3/3/199321 20571 HUYNH THI THU HA NU 4/5/199222 20572 HUYNH THI THUY HA NU 24/1/198723 20573 LAI THU HA NU 1/10/199024 20574 LE DANG KHANH HA NU 1/3/1997

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinhSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

25 20575 LE HONG HA NU 10/2/1989

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.10

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20576 LE PHUONG HA NU 2/11/19952 20577 LE THI THANH HA NU 18/2/19963 20578 LE THI THU HA NU 22/5/19974 20579 NGUYEN NGOC HA NU 26/1/19985 20580 NGUYEN NGOC THU HA NU 24/9/19826 20581 NGUYEN NHAT HA NU 13/7/20027 20582 NGUYEN THI HA NU 10/1/1991

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/Nữ

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

8 20583 NGUYEN THI HA NU 21/11/19989 20584 NGUYEN THI HA NU 27/8/1995

10 20585 NGUYEN THI BICH HA NU 4/10/199011 20586 NGUYEN THI HONG HA NU 20/4/199012 20587 NGUYEN THI NGAN HA NU 18/12/199313 20588 NGUYEN THI NGOC HA NU 18/8/199614 20589 NGUYEN THI NGOC HA NU 16/5/199615 20590 NGUYEN THI THU HA NU 20/2/199616 20591 NGUYEN THU HA NU 3/7/198417 20592 PHAM THI NGOC HA NU 22/3/199218 20593 PHAM THU HA NU 18/12/199219 20594 PHAN THAI HA NU 27/6/199720 20595 TA THI THU HA NU 18/4/198421 20596 TRAN DUY NHAT HA NU 11/7/199622 20597 TRAN HOANG HA NU 19/4/200523 20598 TRAN NGOC TUYET HA NU 28/9/199324 20599 TRAN THI HA NU 11/5/199525 20600 TRAN THI THU HA NU 24/5/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.12

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20601 TRINH LUONG HA NAM 2/1/19912 20602 TRINH THANH HA NU 20/4/19973 20603 VU THI HA NU 3/2/19974 20604 VU THI HAI HA NU 10/11/19905 20605 HA THANH HAI NAM 12/3/19876 20606 HOANG THI THANH HAI NU 14/12/19887 20607 LE VAN HAI NAM 19/2/19918 20608 NGUYEN HOANG HAI NAM 28/11/19839 20609 NGUYEN HUYNH MINH HAI NAM 13/6/1994

10 20610 NGUYEN KHOA HAI NAM 9/1/198911 20611 NGUYEN MINH HAI NAM 10/4/199212 20612 NGUYEN MINH HAI NAM 16/02/1995

13 20613 NGUYEN THI BE HAI NU 24/3/199914 20614 NGUYEN TU HAI NAM 15/8/199115 20615 PHAM XUAN HAI NAM 26/9/1994

Năm sinhNam/NữSố BDSTT

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Họ và Tên

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

16 20616 TONG VAN PHU HAI NAM 17/10/1986

17 20617 TRAN TRUONG HAI NAM 21/12/199718 20618 CHUNG GIA HAN NU 3/9/199519 20619 DANG THI DIEU HAN NU 15/12/199920 20620 DOAN THI HAN NU 25/11/198921 20621 DUONG HUYNH NGOC HAN NU 18/12/200222 20622 HUYNH KHA HAN NU 23/11/199223 20623 HUYNH QUANG HAN NAM 1/5/198224 20624 HUYNH THI NGOC HAN NU 15/9/199425 20625 LE MAI HAN NU 13/12/1978

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.13

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20626 LE MINH HAN NAM 4/5/19882 20627 LE THUY NGOC HAN NU 29/7/19973 20628 LY GIA HAN NU 4/5/19934 20629 NGUYEN THI HAN NU 3/7/19925 20630 NGUYEN THI CAM HAN NU 23/12/19886 20631 NGUYEN THI NGOC HAN NU 15/6/19887 20632 PHAM GIA HAN NU 1/3/20008 20633 PHAM THI NGOC HAN NU 29/8/19939 20634 PHAN HO HAN NAM 20/04/1984

10 20635 TO GIA HAN NU 12/11/199711 20636 DANG PHUONG HANG NU 5/6/199212 20637 DANG THI XUAN HANG NU 22/5/198213 20638 DAO THI MY HANG NU 15/11/198914 20639 DINH THI NHU HANG NU 15/11/199515 20640 DUONG THI NGOC HANG NU 1/6/199516 20641 HO THI LE HANG NU 1/6/199617 20642 HUYNH THUY HANG NU 13/8/199018 20643 LAM THI MY HANG NU 10/2/199119 20644 LE THANH HANG NU 23/5/198720 20645 LE THI HANG NU 21/3/199021 20646 LE THI HANG NU 15/4/199222 20647 LE THI HANG NU 12/12/1996

Số BD Họ và TênSTT Nam/Nữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

23 20648 LE THI MY HANG NU 2/2/199624 20649 LE THI THU HANG NU 20/7/197925 20650 LE THU HANG NU 17/11/1995

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.014

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20651 LE VO DIEM HANG NU 24/8/20002 20652 MAI THANH HANG NU 31/3/19853 20653 NGUYEN MY THE HANG NU 1/6/19964 20654 NGUYEN THI HANG NU 15/8/19895 20655 NGUYEN THI HANG NU 7/5/19946 20656 NGUYEN THI HANG NU 2/10/1999

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

7 20657 NGUYEN THI NGOC HANG NU 01/12/1998

8 20658 NGUYEN THI PHUONG HANG NU 10/2/19939 20659 NGUYEN THI THANH HANG NU 4/5/1993

10 20660 NGUYEN THI THU HANG NU 23/3/199111 20661 NGUYEN THI THUY HANG NU 18/12/199312 20662 NGUYEN THUY HANG NU 17/12/199213 20663 PHAM THANH HANG NU 25/1/199014 20664 PHAM THI ANH HANG NU 17/11/199015 20665 PHAM THI BICH HANG NU 24/9/199116 20666 PHAM THI LE HANG NU 16/5/199317 20667 PHAN THI BICH HANG NU 29/10/199218 20668 TRAN PHUONG HANG NU 28/10/199219 20669 TRAN THI DIEM HANG NU 2/1/199720 20670 TRAN THI MY HANG NU 28/6/199421 20671 TRINH THI MY HANG NU 30/7/198322 20672 TRUONG THI THU HANG NU 20/6/198823 20673 VO THANH HANG NU 27/9/199524 20674 VU THI KIM HANG NU 14/6/199525 20675 VU THI HANG NU 4/4/1993

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.15

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20676 VU VAN HANG NAM 31/7/19912 20677 BACH THUY MY HANH NU 8/7/19913 20678 DAM THI HUYEN HANH NU 17/10/19894 20679 DINH NGUYEN QUYNH HANH NU 20/12/19885 20680 DO NGOC HONG HANH NU 09/08/19906 20681 DONG THI NGOC HANH NU 2/12/19967 20682 HO THI HANH NU 26/4/19888 20683 HUYNH HONG HANH NU 12/4/19809 20684 LE HOAI MY HANH NU 13/2/1990

10 20685 LUONG THI MY HANH NU 4/5/198911 20686 NGO THI HANH NU 18/5/199012 20687 NGUYEN LE HONG HANH NU 1/4/200113 20688 NGUYEN NGOC HANH NU 3/10/199114 20689 NGUYEN NHA HIEU HANH NU 19/2/199715 20690 NGUYEN QUANG HANH NAM 19/12/198416 20691 NGUYEN THI HANH NU 14/5/1992

Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD Họ và Tên Nam/NữSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

17 20692 NGUYEN THI HANH NU 25/7/199218 20693 NGUYEN THI HONG HANH NU 22/11/198919 20694 NGUYEN THI HONG HANH NU 13/8/199620 20695 NGUYEN THI NGOC HANH NU 25/6/198021 20696 NGUYEN THI NGOC HANH NU 20/11/198522 20697 NGUYEN THI NGUYET HANH NU 29/11/198823 20698 NHAM THI HANH NU 14/12/199124 20699 PHAM THI KIEU HANH NU 23/7/198425 20700 PHAN LUU NGOC HANH NU 8/3/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.16

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

STT Số BD Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Họ và Tên Nam/Nữ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

1 20701 PHAN THI HANH NU 19/2/1980

2 20702 THAI TRAN HANH NU 7/1/19913 20703 TRAN THI HANH NU 24/10/19904 20704 TRAN THI NGUYEN HANH NU 9/10/19865 20705 VAN KHA HANH NU 16/9/19986 20706 VO THI HANH NU 30/4/19947 20707 DINH THI HAO NU 31/10/19878 20708 HUYNH NGOC VI HAO NU 27/8/19979 20709 LA KY HAO NAM 1/1/1996

10 20710 LE NGOC HAO NU 15/7/199211 20711 LUONG VAN HAO NAM 8/4/198812 20712 MAI THI HAO NU 27/5/198613 20713 NGUYEN NGOC NHU HAO NU 24/4/199814 20714 NGUYEN THI MINH HAO NU 10/10/199715 20715 NGUYEN THI MY HAO NU 27/12/199716 20716 NGUYEN THI THANH HAO NU 25/6/199617 20717 PHAM NHU HAO NU 17/9/199618 20718 PHUNG CAM HAO NAM 10/3/199819 20719 TRAN NGUYEN NHAT HAO NU 29/6/199620 20720 TRAN THI MINH HAO NU 24/2/199621 20721 PHAM PHUC HAU NAM 31/7/198222 20722 NGUYEN THI HAU NU 14/9/199323 20723 NGUYEN PHUC HAU NU 5/9/199424 20724 NGUYEN HOA HAU NU 17/7/199125 20725 NGUYEN THI NGOC HAU NU 9/9/1996

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P2.17

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20726 LE VAN HAU NAM 28/2/19952 20727 QUACH HAI HAU NAM 8/12/19923 20728 DANG THI THU HIEN NU 21/9/19934 20729 DOAN KHANH HIEN NAM 6/8/19965 20730 DUONG MINH HIEN NAM 21/7/20016 20731 LE CAM HEN NU 27/11/19747 20732 LE PHUOC HIEN NU 17/4/19928 20733 LE THI THU HIEN NU 7/7/19969 20734 LE THI THU HIEN NU 15/7/1998

Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

10 20735 NGUYEN NGOC TO HIEN NAM 30/05/199911 20736 NGUYEN THI HIEN NU 6/3/199612 20737 NGUYEN THI HIEN NU 20/2/199513 20738 NGUYEN THI MY HIEN NU 25/9/199314 20739 NGUYEN THI MY HIEN NU 5/3/199515 20740 NGUYEN THI THU HIEN NU 23/7/199116 20741 NGUYEN THI THU HIEN NU 13/8/198717 20742 NGUYEN THI THU HIEN NU 1/3/198318 20743 NGUYEN THI THUY HUYEN NU 7/6/200019 20744 NGUYEN THI THU HIEN NU 2/2/198920 20745 NGUYEN THI XUAN HIEN NU 23/10/198821 20746 NGUYEN THU HIEN NU 25/5/198922 20747 Nguyen Truong Ngoc Thanh Hien NU 11/8/199023 20748 NONG THI HIEN NU 19/11/198824 20749 PHAM NGOC HIEN NAM 18/10/199025 20750 PHAM NGUYEN THUC HIEN NU 31/3/1983

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.01

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20751 PHAM THI THUY HIEN NU 10/3/19972 20752 PHAN THANH HIEN NU 7/2/19953 20753 PHAN THI KIM HIEN NU 25/10/19904 20754 PHUNG THAO HIEN NU 24/10/19935 20755 PHUONG MINH HIEN NU 3/4/19976 20756 TRAN THI HIEN NU 10/5/19847 20757 TRAN THI HIEN NU 15/2/19938 20758 TRAN THI HIEN NU 8/2/19969 20759 TRAN THI MINH HIEN NU 9/8/1991

10 20760 VO THI THU HIEN NU 30/3/199611 20761 NGUYEN DUY HIEP NAM 18/7/199312 20762 PHUNG LIEN HIEP NU 2/9/199313 20763 NGO DINH HIEP NAM 2/1/199714 20764 DINH QUOC HIEP NAM 8/9/198915 20765 BACH TRUNG HIEU NAM 18/12/198116 20766 CAO MINH HIEU NU 17/7/199417 20767 DAO NGUYEN TRUNG HIEU NAM 21/10/199318 20768 DOAN MINH HIEU NAM 20/4/199019 20769 HA MINH HIEU NU 18/6/1988

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

20 20770 HOANG LE MINH HIEU NAM 17/3/199821 20771 LE NGOC HIEU NU 20/1/198822 20772 LE TRONG HIEU NAM 1/2/198823 20773 NGUYEN DUC HIEU NAM 14/3/198624 20774 NGUYEN HOAI HIEU NAM 18/10/199525 20775 NGUYEN HUU HIEU NAM 24/3/1988

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.02

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20776 NGUYEN MANH HIEU NAM 10/6/19912 20777 NGUYEN MINH HIEU NAM 2/11/19983 20778 NGUYEN THI MINH HIEU NU 23/5/1981

Số BD Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

4 20779 NGUYEN THI NGOC HIEU NU 3/1/19895 20780 NGUYEN THI PHUONG HIEU NU 18/9/20006 20781 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 17/11/19877 20782 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 15/10/19928 20783 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 8/2/19939 20784 NGUYEN VAN HIEU NAM 17/10/1984

10 20785 PHAM MINH HIEU NAM 28/12/199711 20786 PHAM THI THANH HIEU NU 17/9/198712 20787 TRAN NGUYET HIEU NU 29/7/199313 20788 TRAN TRUNG HIEU NAM 26/11/199714 20789 KA HIS NU 20/8/199015 20790 LE LONG HO NAM 1/2/199016 20791 BUI AN HOA NU 4/3/199617 20792 HO THI MINH HOA NU 6/6/198318 20793 HOANG THI THUY HOA NU 1/3/199719 20794 KIEU LUONG GIA HOA NAM 16/11/199320 20795 LE HOA NAM 16/5/199321 20796 LE THI KIM HOA NU 26/8/199222 20797 LE THI THANH KIM HOA NU 21/7/199123 20798 LUU THI BICH HOA NU 24/9/199224 20799 LUU XUAN HOA NAM 30/8/199525 20800 NGO VAN HOA NAM 20/11/1988

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.03

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20801 NGUYEN NU HONG HOA NU 5/6/19892 20802 NGUYEN PHUONG HOA NU 4/11/19973 20803 NGUYEN THANH HOA NAM 20/8/19814 20804 NGUYEN THI HOA NU 7/7/19935 20805 NGUYEN THI HOA NU 12/3/19976 20806 NGUYEN THI HOA NU 08/10/19897 20807 NGUYEN THI HOA NU 07/02/1986

8 20808 NGUYEN THI BICH HOA NU 26/10/19929 20809 NGUYEN THI HONG HOA NU 9/12/1985

10 20810 NGUYEN THI HONG HOA NU 18/2/199311 20811 NGUYEN THI HUYNH HOA NU 16/4/198912 20812 NGUYEN THI QUYNH HOA NU 1/1/2002

Họ và Tên Nam/Nữ

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD Năm sinhSTT

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

13 20813 NGUYEN VAN HOA NAM 15/2/198014 20814 TA VAN HOA NAM 12/10/199015 20815 TRAN THI TUYET HOA NU 27/5/199416 20816 TRINH HUYNH HOA NU 21/1/199817 20817 VU THI THANH HOA NU 25/5/199918 20818 VU THI HOA NU 12/9/198719 20819 DAO THI THU HOAI NU 19/7/199020 20820 NGUYEN THU HOAI NU 4/11/199421 20821 BUI THI HOAI NU 16/9/199122 20822 HUYNH LE THU HOAI NU 26/3/199823 20823 LE THI KHAI HOAN NU 13/9/199124 20824 NGUYEN ANH HOAN NAM 28/6/199125 20825 NGUYEN VAN HOAN NAM 28/2/1991

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.04

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20826 TRAN THI HOAN NU 31/1/19972 20827 NGUYEN VAN HOAN NAM 5/10/19913 20828 KIEU THI HOAN NU 24/4/19924 20829 LE THI MY HOAN NU 14/9/19975 20830 DAO THI MY HOANG NU 10/6/19986 20831 DAO TRAN MINH HOANG NU 5/6/19987 20832 DUONG THI KIM HOANG NU 3/9/19888 20833 HAP TIEN HOANG NAM 2/6/19949 20834 LA TRUNG QUOC HOANG NAM 11/3/2000

10 20835 NGO THI KIM HOANG NU 21/4/199611 20836 NGUYEN MINH HOANG NAM 20/11/199012 20837 NGUYEN THANH HOANG NAM 18/08/199413 20838 NGUYEN VU HOANG NAM 4/6/199514 20839 NGUYEN VU HOANG NAM 15/5/199015 20840 TRAN HUY HOANG NAM 10/11/199316 20841 TRAN NU HOANG NU 13/12/199917 20842 NGUYEN THI KIEU HOANH NU 9/6/199818 20843 TRAN QUANG HOC NAM 28/12/198219 20844 LE CONG HON NAM 6/10/198920 20845 CHAU THI TUYET HONG NU 23/9/199521 20846 DO THI HONG NU 20/2/199022 20847 DO THI THU HONG NU 19/5/1994

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

23 20848 HO THI HONG NU 1/5/198524 20849 HOANG THI BICH HONG NU 13/4/200025 20850 LA PHUNG HONG NU 26/1/1987

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.05

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20851 LE THI XUAN HONG NU 12/10/19862 20852 LUU THI NHUT HONG NU 15/6/19963 20853 NGUYEN THI KIM HONG NU 14/2/19904 20854 NGUYEN THI THUY HONG NU 22/9/19915 20855 NGUYEN THI THU HONG NU 26/12/19916 20856 PHAM THI BICH HONG NU 13/11/1992

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

7 20857 PHAM THI HONG NU 15/7/19838 20858 PHAN THI ANH HONG NU 25/11/19909 20859 PHAN THI THU HONG NU 13/8/1990

10 20860 TRAN THI HONG NU 25/9/199111 20861 TRAN THI KIM HONG NU 3/9/199212 20862 TRAN THI PHUONG HONG NU 13/1/198813 20863 TRUONG THI XUAN HONG NU 10/2/199014 20864 VU THI MY HONG NU 23/4/199115 20865 HO THI BICH HOP NU 28/1/1994

16 20866 HUYNH NGOC HOP NAM 1/10/198817 20867 NGUYEN THI HOP NU 12/1/198818 20868 NGUYEN HO DA HOP NU 28/9/199019 20869 HUYNH THI MINH HUAN NU 11/11/199020 20870 Tran Ngoc HUAN NAM 3/8/199421 20871 CHAU BACH HUE NU 3/10/199322 20872 DUONG NGOC HUE NU 20/7/198323 20873 HOANG THI THANH HUE NU 25/8/199324 20874 HUANG KHU HUE NU 26/9/199325 20875 LU HONG HUE NU 15/4/1983

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.06

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20876 NGUYEN DINH NHAT HUE NU 5/7/19932 20877 NGUYEN HOANG KIM HUE NU 1/9/20003 20878 NGUYEN THI HONG HUE NU 24/3/19774 20879 NGUYEN THI KIM HUE NU 13/1/19945 20880 NGUYEN THI KIM HUE NU 13/5/19876 20881 HSIA JEN HUI NAM 14/9/19887 20882 DANG QUOC HUNG NAM 3/5/19958 20883 DAO THANH HUNG NAM 28/8/19859 20884 DO VAN HUNG NAM 13/11/1985

10 20885 DONG XUAN HUNG NAM 30/4/199411 20886 HA QUOC HUNG NAM 7/7/199112 20887 HOANG PHI HUNG NAM 19/6/199413 20888 HUYNH VAN HUNG NAM 28/6/199414 20889 LE VIET HUNG NAM 22/8/198715 20890 NGUYEN CANH HUNG NAM 12/1/198916 20891 NGUYEN KHAI HUNG NAM 19/7/1991

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

17 20892 NGUYEN KHOA HUNG NAM 25/02/198918 20893 NGUYEN THAN PHI HUNG NAM 14/11/198819 20894 Nguyen Thanh Hung NAM 26/5/199320 20895 PHAM THANH HUNG NAM 5/6/199021 20896 PHAM TIEN HUNG NAM 20/5/199122 20897 PHAM VAN HUNG NAM 26/2/198623 20898 TRAN DUY HUNG NAM 17/4/199324 20899 TRAN PHAM QUOC HUNG NAM 5/8/198825 20900 BUI THANH HUONG NU 24/8/1999

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.08

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

1 20901 BUI THI HUONG NU 28/4/19822 20902 CAO THI HUONG NU 16/8/19933 20903 DANG THI NGOC HUONG NU 13/3/19924 20904 DANG THI THUY HUONG NU 14/1/19785 20905 DAO THI BE HUONG NU 30/4/19926 20906 DINH THI THANH HUONG NU 7/5/19977 20907 PHAN HUU QUYEN NAM 23/5/19888 20908 DO THI THANH HUONG NU 12/9/19929 20909 DONG KHANH HUONG NU 18/8/1997

10 20910 DUONG THI KIM HUONG NU 24/12/199011 20911 DUONG THI THANH HUONG NU 20/6/199312 20912 HA QUE HUONG NU 30/1/199113 20913 HOANG THI HUONG NU 27/7/199614 20914 HUYNH THI THANH HUONG NU 26/3/199215 20915 HUYNH THI THU HUONG NU 15/12/199116 20916 LE THI HUONG NU 24/5/199117 20917 LE THI HOA HUONG NU 26/6/199018 20918 LE THI MAI HUONG NU 31/8/199719 20919 LE THI THANH HUONG NU 24/2/199520 20920 LE THI THU HUONG NU 16/6/199821 20921 MAI THI HUONG NU 15/10/198722 20922 NGUYEN HA KIM HUONG NU 10/9/198723 20923 NGUYEN NGOC MINH HUONG NU 19/4/199024 20924 NGUYEN THI HUONG NU 5/3/199725 20925 NGUYEN THI DIEM HUONG NU 10/3/1988

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.09

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20926 NGUYEN THI GIANG HUONG NU 11/1/19922 20927 NGUYEN THI LAN HUONG NU 16/9/19973 20928 NGUYEN THI LE HUONG NU 2/11/19914 20929 NGUYEN THI NGOC HUONG NU 27/10/19915 20930 NGUYEN THI QUE HUONG NU 22/9/19876 20931 NGUYEN THI THANH HUONG NU 21/11/19877 20932 NGUYEN THI THANH HUONG NU 29/10/19858 20933 NGUYEN THI THUY HUONG NU 11/9/19789 20934 NGUYEN THI DUY HUONG NU 8/10/1980

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

10 20935 PHAM GIANG HUONG NU 20/9/199311 20936 PHAM THI THANH HUONG NU 7/3/199612 20937 PHAM THI THIEN HUONG NU 6/10/199213 20938 PHAM THI THU HUONG NU 29/4/199714 20939 PHAM THI XUAN HUONG NU 25/2/198915 20940 TA THI HUONG NU 17/9/199016 20941 TO THUY HUONG NU 6/5/199717 20942 TRAN LAN HUONG NU 5/2/199718 20943 TRAN THI MY HUONG NU 22/12/199319 20944 TRAN THI THU HUONG NU 18/9/199520 20945 VU THI LAN HUONG NU 19/6/199421 20946 NGUYEN THI HUU NU 15/2/198022 20947 HUYNH THI NGOC HUU NU 1/10/199523 20948 DANG CONG HUY NAM 10/12/199624 20949 DIEP VINH HUY NAM 15/1/198525 20950 DINH QUOC HUY NAM 86/1986

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P3.10

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20951 DOAN LINH HUY NAM 6/2/20002 20952 HOANG XUAN HUY NAM 8/2/19693 20953 HUYNH DANG HUY NAM 5/6/19954 20954 LE QUANG HUY NAM 14/8/19905 20955 LE VAN HUY NAM 20/1/19986 20956 NGUYEN DOAN THAI HUY NAM 7/11/19867 20957 NGUYEN HOANG HUY NAM 28/11/19988 20958 NGUYEN KHANH HUY NAM 15/3/19999 20959 NGUYEN LE DUC HUY NAM 24/10/1990

10 20960 NGUYEN NHAT HUY NAM 2/6/198711 20961 NGUYEN PHUC HUY NAM 23/1/198312 20962 NGUYEN QUANG HUY NAM 8/11/199513 20963 NGUYEN QUOC HUY NAM 18/10/197914 20964 NGUYEN VIET HUY NAM 23/9/199015 20965 NHAN CAM HUY NAM 18/12/1990

16 20966 PHAM THANH HUY NAM 21/9/199417 20967 PHUNG DUC HUY NAM 5/9/199318 20968 TRAN KHAI HUY NAM 28/11/1994

19 20969 TRAN NGUYEN HOANG HUY NAM 21/10/1997

Số BD Họ và Tên Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

STT Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

20 20970 TRAN NGUYEN PHUC HUY NAM 12/9/1994

21 20971 TRUONG NGUYEN TUAN HUY NAM 16/6/199022 20972 VU QUANG HUY NAM 7/6/199823 20973 VU TAN HUY NAM 23/7/199724 20974 HOANG THI PHUONG HUYEN NU 4/2/199225 20975 LE THI HUYEN NU 1/6/1991

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P4.01

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 20976 MAI THI HUYEN NU 15/7/19972 20977 NGUYEN HOANG HUYEN NU 1/7/19833 20978 NGUYEN PHAN THU HUYEN NU 3/8/1998

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

4 20979 NGUYEN THI HUYEN NU 2/5/19915 20980 NGUYEN THI KIM HUYEN NU 23/5/19826 20981 NGUYEN THI NGOC HUYEN NU 29/6/19917 20982 NGUYEN THI NGOC HUYEN NU 1/3/19958 20983 NGUYEN THI NGOC HUYEN NU 12/10/19929 20984 NGUYEN THI NHU HUYEN NU 11/5/1998

10 20985 NGUYEN THI THU HUYEN NU 12/10/199611 20986 NGUYEN THI THU HUYEN NU 25/9/199112 20987 PHAM THI HUYEN NU 3/2/199113 20988 PHAM THI THU HUYEN NU 5/2/198714 20989 PHAM THUONG HUYEN NU 2/6/198815 20990 TRAN THI HUYEN NU 26/11/199416 20991 TRAN THI KIM HUYEN NU 25/10/198117 20992 TRAN THI THU HUYEN NU 20/8/199518 20993 TU THI THU HUYEN NU 4/9/199919 20994 VU NGOC KHANH HUYEN NU 13/2/199020 20995 DOAN THI ANH HUYNH NU 21/8/199221 20996 TRAN PHAM HUYNH NAM 16/1/198822 20997 CHAU THI THUY HUYNH NU 26/9/198923 20998 DU TAN HY NAM 7/4/199524 20999 NGUYEN DUC HY NAM 1/7/199025 21000 NAI LUU KALA NAM 16/10/1991

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P4.02

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 P4.03 Nguyen Manh Kha NAM 26/6/20042 21002 NGUYEN HOANG KHA NAM 16/2/19913 21003 DANG QUANG KHAI NAM 12/2/19914 21004 HO MINH KHAI NAM 30/11/19945 21005 PHAN VAN KHAI NAM 10/12/19996 21006 NGUYEN DINH KHAI NAM 23/5/20007 21007 TIET CHAN KHAI NAM 28/2/19898 21008 HUYNH VAN KHANG NAM 1/1/1994

9 21009 LAM HOANG KHANG NAM 9/9/199510 21010 LE DUY KHANG NAM 3/2/199111 21011 NGUYEN AN KHANG NAM 12/9/199612 21012 NGUYEN CHI KHANG NAM 20/8/1993

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

13 21013 NGUYEN TRONG KHANG NAM 13/5/199714 21014 BUI TRONG KHANH NAM 19/9/198915 21015 CAO MINH KHANH NAM 8/8/199216 21016 HO NGOC KHANH NAM 7/6/199217 21017 HO QUOC KHANH NAM 13/10/199318 21018 HOANG TRONG KHANH NAM 20/11/199219 21019 NGO NHAT KHANH NU 02/09/199320 21020 NGUYEN CHAU KHANH NU 3/1/199521 21021 NGUYEN HOANG YEN KHANH NU 29/7/199822 21022 NGUYEN LE PHUONG KHANH NU 26/4/199523 21023 NGUYEN NHAT KHANH NAM 21/3/199224 21024 NGUYEN NHU TRUONG KHANH NAM 30/7/199025 21025 NGUYEN QUOC KHANH NAM 29/9/1982

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P4.03

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21026 TRAN GIA KHANH NAM 11/11/19972 21027 TRAN NGOC NHA KHANH NU 23/5/19963 21028 TRUONG THUY KHANH NU 24/1/19984 21029 VU HA MINH KHANH NU 20/10/19825 21030 VO DUY VINH KHIEM NAM 26/4/19886 21031 LAM DUC KHOA NAM 16/8/19987 21032 LE DANG KHOA NAM 22/2/19958 21033 LE TRAN BAO KHOA NAM 1/1/20059 21034 NGO VU ANH KHOA NU 23/7/1993

10 21035 NGUYEN ANH KHOA NAM 22/11/199811 21036 NGUYEN CONG KHOA NAM 25/2/199312 21037 NGUYEN DANG KHOA NAM 8/2/199613 21038 NGUYEN NHU KHOA NAM 24/8/199214 21039 NGUYEN PHU KHOA NAM 27/12/199315 21040 TRAN ANH KHOA NAM 2/1/199016 21041 TRAN DANG KHOA NAM 26/8/198017 21042 TRAN TIEN KHOA NAM 9/6/198318 21043 NGUYEN HUU KHOA NAM 15/5/199619 21044 VO DANG KHOA NAM 6/11/199520 21045 NGUYEN DUY ANH KHOI NAM 2/7/199021 21046 TRUONG THANH KHOI NAM 5/1/199322 21047 TRAN THAI DINH KHUONG NAM 30/3/1998

STT Số BD Họ và Tên

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

23 21048 NGUYEN NGOC MINH KHUONG NU 20/2/199124 21049 TA LIEN KHUONG NU 25/10/199425 21050 DUONG VINH KHUONG NAM 9/9/1988

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P4.04

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21051 LE HONG KHUONG NU 20/3/19932 21052 LE THI BICH KHUYEN NU 6/3/19963 21053 VU TRUNG KIEN NAM 17/5/20004 21054 PHAM VAN KIEN NAM 5/8/19925 21055 DANG TRUNG KIEN NAM 14/5/19946 21056 DAO TRUNG KIEN NAM 15/10/1988

Số BD Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Nam/Nữ Năm sinh

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

7 21057 HUYNH TUAN KIET NAM 28/4/20028 21058 NGO QUOC KIET NAM 23/2/19819 21059 NGUYEN TUAN KIET NAM 31/8/1998

10 21060 VO TUAN KIET NAM 2/5/198311 21061 TRAN THI THIEN KIEU NU 2/1/198912 21062 LE BAO KIEU NU 26/2/199513 21063 NGUYEN THI THUY KIEU NU 18/8/199014 21064 TRAN THI KIEU NU 12/10/199715 21065 CAO LE HOANG KIEU NU 13/3/199616 21066 PHAM THI THANH KIEU NU 19/2/199717 21067 NGUYEN THI PHUONG KIEU NU 12/10/198818 21068 THOONG MINH KIEU NU 25/10/199019 21069 NGUYEN THI THUY KIEU NU 6/4/199720 21070 NGUYEN THI THUY KIEU NU 1/1/199021 21071 PHAN MY LE KIEU NU 1/1/198422 21072 CHAU THI DIEM KIEU NU 22/1/198823 21073 NGUYEN THI THANH KIEU NU 5/4/199124 21074 DO LE DIEM KIEU NU 2/11/199425 21075 HUYNH THI MY KIM NU 21/9/1990

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P4.05

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21076 NGO DU TRUONG KIM NAM 5/3/19972 21077 VO HOANG KIM NU 13/5/19903 21078 HOANG THI KIM NU 18/5/19954 21079 DANG THI KINH NU 22/6/19885 21080 HA NGUYEN ANH KY NU 8/12/19986 21081 NGUYEN THI CAM LAI NU 4/8/19887 21082 HUYNH MAI BAO LAM NAM 29/04/1995

8 21083 HUYNH THI LAM NU 30/10/19839 21084 LE CANH LAM NAM 22/11/1989

10 21085 NGUYEN QUANG LAM NAM 9/6/199711 21086 NGUYEN THI LAM NU 5/11/199412 21087 NGUYEN TIEN LAM NAM 18/5/198813 21088 PHAM HUNG LAM NAM 24/10/198614 21089 TRAN QUOC LAM NAM 25/5/198915 21090 VO THI DANH LAM NU 15/10/199516 21091 BIEN THI THANH LAN NU 17/1/1992

Số BD

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Họ và Tên

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

STT Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

17 21092 DANG THI HUONG LAN NU 6/10/199718 21093 DANG THI PHUONG LAN NU 1/12/199819 21094 HUYNH THI LAN NU 9/7/196820 21095 LE THI LAN NU 19/11/199021 21096 LE THI MY LAN NU 26/10/198922 21097 LE THI TUYET LAN NU 29/12/198723 21098 MAI THI LAN NU 12/3/199724 21099 NGUYEN NGOC ANH LAN NU 13/11/199525 21100 NGUYEN THANH LAN NAM 29/12/1988

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P4.06

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT TRƯNG VƯƠNG

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Họ và Tên

3 Nguyễn Bỉnh Khiêm,Quận 1

Nam/Nữ Năm sinhSố BDSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

1 21101 NGUYEN THI LAN NU 2/11/19972 21102 NGUYEN THI HOANG LAN NU 4/4/19963 21103 NGUYEN THI HUONG LAN NU 23/10/19794 21104 NGUYEN THI NGOC LAN NU 10/11/19955 21105 NGUYEN THI NGOC LAN NU 9/8/19966 21106 NGUYEN THI THUY LAN NU 1/3/19857 21107 TAO THUY LAN NU 10/9/19868 21108 TRAN THI LAN NU 1/5/19799 21109 TRAN THI NGOC LAN NU 17/9/1988

10 21110 TRAN THI THUY LAN NU 14/12/198611 21111 VU THI LAN NU 18/1/199512 21112 TRAN MINH THIEN LANG NAM 2/10/198113 21113 VO THI NGOC LANH NU 11/4/198514 21114 DOAN THI LANH NU 23/06/1989

15 21115 PHAM TRUNG LAP NAM 1/5/198316 21116 MOC TUNG LAP NAM 6/1/199717 21117 NGUYEN DUY LAP NAM 12/10/199518 21118 BUI THI LE NU 9/12/199619 21119 DAO THI LE NU 1/1/1993

20 21120 HUYNH THANH LE NU 2/1/199321 21121 LE THI MY LE NU 10/12/199522 21122 NGUYEN QUY LE NAM 28/2/199323 21123 NGUYEN THI TUYET LE NU 1/6/199024 21124 NGUYEN TRAN MY LE NU 15/2/198825 21125 TRAN NHU LE NAM 4/12/1987

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 101

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21126 TRAN THI NGOC LEN NU 10/6/19932 21127 NGUYEN MINH LIEM NAM 1/10/19803 21128 HUA THANH LIEM NAM 27/1/19884 21129 DINH VAN LIEM NAM 18/12/19845 21130 CAO NGO PHUONG LIEN NU 30/4/19976 21131 HUYNH BICH LIEN NU 03/02/1992

7 21132 HUYNH THI KIM LIEN NU 15/5/19898 21133 LE THI LIEN NU 28/3/19989 21134 LE THI MY LIEN NU 11/3/1996

Họ và Tên Nam/NữSố BD

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

10 21135 NGUYEN THI LIEN NU 18/1/199011 21136 NGUYEN THI LIEN NU 13/8/199412 21137 NGUYEN THI HONG LIEN NU 1/4/199413 21138 NGUYEN THI KIM LIEN NU 19/10/198914 21139 NGUYEN THI MAI LIEN NU 10/3/199115 21140 NGUYEN THI NGOC LIEN NU 20/12/198816 21141 NGUYEN THI NGOC LIEN NU 8/12/199017 21142 NINH THI PHUONG LIEN NU 29/8/198318 21143 PHAN THI BICH LIEN NU 10/9/199219 21144 PHAN THI KIM LIEN NU 9/11/198320 21145 TRAN THI KIM LIEN NU 10/7/199221 21146 TRAN THI KIM LIEN NU 6/11/198522 21147 NGUYEN THI LIENG NU 8/5/199423 21148 NGUYEN PHI LIEP NAM 20/1/199624 21149 TRAN THI BACH LIEU NU 20/8/198225 21150 NGUYEN THI LIEU NU 20/1/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 102

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21151 NGUYEN THI MAI LIEU NU 24/4/19812 21152 PHAN THI KIM LIEU NU 9/3/19813 21153 NGUYEN THI PHI LIN NU 3/6/19894 21154 JIANG LINFENG NAM 7/12/19925 21155 BUI THI THUY LINH NU 16/6/19906 21156 BUI THI THUY LINH NU 16/10/19897 21157 CAO QUOC Y LINH NAM 19/8/19878 21158 CHANG NHUC LINH NU 5/3/19969 21159 DANG TAN LINH NAM 13/8/1987

10 21160 DAO HAI LINH NU 11/3/199611 21161 DINH THI MY LINH NU 30/7/199512 21162 DO GIA LINH NU 20/12/199813 21163 DO THI VAN LINH NU 10/2/199314 21164 DOAN HA MY LINH NU 15/06/1994

15 21165 DOAN HUYNH DUY LINH NAM 8/11/199516 21166 HA QUANG LINH NAM 25/3/199917 21167 HO THI NGOC LINH NU 30/3/199318 21168 HOANG THI THUY LINH NU 15/9/199419 21169 HOANG THI YEN LINH NU 11/5/1973

Họ và Tên

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

20 21170 HUYNH NHAT LINH NAM 15/4/199221 21171 HUYNH THI TRUC LINH NU 19/4/199122 21172 LAI MY LINH NU 22/03/198923 21173 LAU TIEU LINH NU 2/10/199024 21174 LE KHA LINH NAM 5/2/198725 21175 LE MONG BAO LINH NU 27/6/1983

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 103

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21176 LE NGOC THUY LINH NU 6/12/19972 21177 LE THI HOAI LINH NU 20/5/19933 21178 LE THI KHANH LINH NU 14/11/1994

Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

STT

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

4 21179 LE THI TRUC LINH NU 3/3/19935 21180 LE VU LINH NU 16/4/19956 21181 LY THI DIEU LINH NU 22/2/19957 21182 MAI THI HONG LINH NU 5/1/19918 21183 NGHIEM THI MY LINH NU 18/1/19889 21184 NGO THI HA LINH NU 27/10/1985

10 21185 NGUYEN DOAN DUY LINH NAM 1/2/199111 21186 NGUYEN KHANH LINH NU 1/12/199612 21187 NGUYEN LE TRUC LINH NU 9/4/199713 21188 NGUYEN LE TUNG LINH NU 1/11/199214 21189 NGUYEN NHAT LINH NU 30/10/199615 21190 NGUYEN THANH THUY PHUONLINH NU 9/10/199416 21191 NGUYEN THI LINH NU 26/6/199817 21192 NGUYEN THI LINH NU 25/10/199718 21193 NGUYEN THI LINH NU 29/4/199719 21194 NGUYEN THI CAM LINH NU 16/9/199220 21195 NGUYEN THI KHANH LINH NU 30/11/199421 21196 NGUYEN THI KHANH LINH NU 2/8/199522 21197 NGUYEN THI KHANH LINH NU 17/1/199623 21198 NGUYEN THI MY LINH NU 9/1/199324 21199 NGUYEN THI MY LINH NU 22/02/199525 21200 NGUYEN THI MY LINH NU 21/7/1995

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh TL. Chủ tịch Hội đồng thi

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 104

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21201 NGUYEN THI MY LINH NU 13/4/19952 21202 NGUYEN THI MY LINH NU 11/07/19993 21203 NGUYEN THI NHAT LINH NU 1/9/19964 21204 NGUYEN THI NHAT LINH NU 9/5/19855 21205 NGUYEN THI THUY LINH NU 9/1/19816 21206 NGUYEN THI THUY LINH NU 19/12/19977 21207 NGUYEN THI THUY LINH NU 31/10/19968 21208 NGUYEN THI THUY LINH NU 14/1/19819 21209 NGUYEN THI THUY LINH NU 2/2/995

10 21210 NGUYEN THI YEN LINH NU 4/9/199311 21211 NGUYEN THUC LINH NU 3/3/199612 21212 NGUYEN TRAN BAO LINH NAM 6/9/1996

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

13 21213 NGUYEN TRAN TRUC LINH NU 1/8/199214 21214 PHAM THI DIEP LINH NU 22/12/199815 21215 PHAM THI HUE LINH NU 3/10/199316 21216 PHAM THI THU LINH NU 11/4/198817 21217 PHAM THI THUY LINH NU 28/9/199718 21218 PHAM THUY LINH NU 2/11/199719 21219 PHAN NHAT LINH NU 30/10/199720 21220 PHAN THI THUY LINH NU 24/5/199521 21221 PHUNG MY LINH NU 2/12/199622 21222 TANG KHANH LINH NU 9/9/199623 21223 TRAN KHANH LINH NU 21/12/199324 21224 TRAN QUANG LINH NAM 10/6/199825 21225 TRAN THI LINH NU 20/8/1993

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 105

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21226 TRAN THI MY LINH NU 22/12/19982 21227 TRAN THI THUY LINH NU 22/12/1986

3 21228 TRAN THUY LINH NU 12/12/19904 21229 TRINH HOAI LINH NAM 19/3/19915 21230 TRUONG MY LINH NU 18/3/19986 21231 TRUONG NGUYEN THUY LINH NU 2/5/19957 21232 TRUONG THI NGOC LINH NU 22/12/19918 21233 VO THI NGUYEN LINH NU 8/10/19839 21234 VUONG MAN LINH NU 22/7/1998

10 21235 BUI THI LE LOAN NU 5/5/199011 21236 DAO THI LOAN LOAN NU 21/9/199512 21237 DO THI LOAN NU 22/02/199413 21238 HUYNH THI PHUONG LOAN NU 4/1/199014 21239 LE THI LOAN NU 4/4/199215 21240 NGUYEN HONG LOAN NU 21/8/199716 21241 NGUYEN LE HONG LOAN NU 6/9/199717 21242 NGUYEN NGOC LOAN NU 3/2/197618 21243 NGUYEN THI BICH LOAN NU 04/03/199519 21244 NGUYEN THI HONG LOAN NU 10/6/198920 21245 NGUYEN THI KIEU LOAN NU 7/11/198921 21246 NGUYEN THI KIM LOAN NU 20/10/199222 21247 PHAN THI LOAN NU 25/10/1990

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

23 21248 TON NU KIEU LOAN NU 28/12/1996

24 21249 TRAN THI KIM LOAN NU 4/9/199725 21250 TRINH TO LOAN NU 9/5/1998

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 106

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21251 TRUONG KIEU LOAN NU 3/7/19932 21252 BUI QUANG VINH LOC NAM 07/02/19953 21253 DO XUAN LOC NAM 5/8/19864 21254 NGO TAN LOC NAM 20/3/19935 21255 NGUYEN GIA LOC NAM 16/9/19996 21256 PHAM THI THUY LOC NU 27/5/1997

Năm sinhSTT

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

7 21257 PHAN THI NGOC LOC NU 24/7/19918 21258 TRAN THI PHUOC LOC NU 10/6/19949 21259 TRAN VAN LOC NAM 25/2/1986

10 21260 BUI HUU LOI NAM 4/10/198711 21261 HUYNH VAN LOI NAM 28/1/199212 21262 LE VAN LOI NAM 2/9/198113 21263 NGUYEN HUU LOI NAM 1/5/199514 21264 NGUYEN TAN LOI NAM 4/1/199015 21265 TRAN THI LOI NU 15/8/198316 21266 VO NAM LOI NAM 19/2/199717 21267 BUI THANH LONG NAM 20/11/199818 21268 CHUNG VAN LONG NAM 1/1/199619 21269 DAO THANH LONG NAM 27/4/197820 21270 DIEP KIM LONG NAM 5/3/198821 21271 HOANG THANH LONG NAM 1/9/199222 21272 HUYNH QUOC LONG NAM 18/12/198123 21273 LE NAM LONG NAM 6/10/199124 21274 NGUYEN HOANG LONG NAM 10/3/198825 21275 PHAM THANH LONG NAM 7/8/1993

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 107

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21276 TRINH KIM LONG NAM 15/8/19922 21277 TU HANH LONG NAM 16/8/20003 21278 DOAN QUOC LUAN NAM 01/01/19954 21279 HUYNH KIM LUAN NAM 14/5/19895 21280 HUYNH VU LUAN NAM 29/9/19856 21281 NGUYEN MINH LUAN NAM 23/1/19837 21282 DINH QUOC LUAT NAM 22/3/19938 21283 NGUYEN THI LUOM NU 23/11/19979 21284 TRAN VAN LUONG NAM 25/11/1989

10 21285 VU THI THANH LUONG NU 13/11/199011 21286 BUI THI LUONG NU 2/1/199012 21287 Nguyen Ngoc Luong NU 11/4/1995313 21288 PHAM THI LUONG NU 4/12/198614 21289 TRAN THI THANH LUONG NU 4/2/198915 21290 PHAN THI MY LUU NU 26/7/199816 21291 TRAN TRUNG LUU NAM 10/5/1972

Họ và TênSTT Nam/Nữ Năm sinhSố BD

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

17 21292 PHAM THI LUU NU 30/9/198718 21293 VO THI LUYEN NU 10/1/198919 21294 LUU THI LUYEN NU 22/11/198520 21295 BUI THI LY NU 5/5/199721 21296 DANG KIEU TRA LY NU 4/4/199322 21297 HOANG NU HOAI LY NU 09/02/199123 21298 HUYNH THI MAI LY NU 14/3/199624 21299 LUC THI MAI LY NU 17/8/199125 21300 NGUYEN LE GIA LY NU 20/10/1994

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 108

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

Họ và TênSố BD

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

1 21301 NGUYEN THANH LY NU 19/11/19942 21302 NGUYEN THI LY NU 6/2/19973 21303 NGUYEN THI HUONG LY NU 5/11/19964 21304 ONG THI HUYEN LY NU 10/6/19845 21305 PHAM THI KHA LY NU 26/11/19916 21306 PHAM THI TIEU LY NU 15/3/19957 21307 TRUONG THI NGOC LY NU 30/3/19978 21308 MAERUDI NAM 22/4/19809 21309 BUI NGOC MAI NU 19/11/1993

10 21310 DUONG QUYNH MAI NU 15/9/199511 21311 DUONG QUYNH MAI NU 21/8/199912 21312 HA THI TUYET MAI NU 8/1/198913 21313 HUYNH THI TUYET MAI NU 5/3/198514 21314 HUYNH TO MAI NU 22/4/198215 21315 LE THI PHUONG MAI NU 4/11/198816 21316 NGO THI NGOC MAI NU 25/7/199617 21317 NGO THI TUYET MAI NU 24/1/199918 21318 NGUYEN QUYNH MAI NU 3/7/199219 21319 NGUYEN THI MAI NU 29/10/198320 21320 NGUYEN THI THANH MAI NU 15/3/199921 21321 NGUYEN THI THANH MAI NU 27/12/199122 21322 NGUYEN THI TO MAI NU 8/3/198723 21323 NGUYEN THI TUYET MAI NU 19/2/199424 21324 NGUYEN VO TRUC MAI NU 19/5/200225 21325 NGUYEN XUAN MAI NU 21/10/1994

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 109

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21326 PHAM THI DIEP MAI NU 2/9/19992 21327 PHAM THI THANH MAI NU 10/01/1993

3 21328 PHAM THI TUYET MAI NU 10/11/19884 21329 TRAN THI MAI NU 22/3/19905 21330 TRUONG THI HANG MAI NU 25/11/19956 21331 VO NHAT QUYNH MAI NU 28/10/19987 21332 VU HOANG NGOC MAI NU 8/2/19938 21333 VU NGOC MAI NU 5/11/19949 21334 TAT HUE MAN NU 27/8/1997

STT Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ Năm sinhSố BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

10 21335 NGHIEM DUC MANH NAM 7/5/199811 21336 NGUYEN QUOC MANH NAM 20/6/198512 21337 TRUONG NU HA MI NU 6/10/199213 21338 LE THI TRA MI NU 31/12/199314 21339 PHAM TRA MI NU 18/6/199815 21340 KIEU THI TRA MY NU 29/8/199516 21341 TOUPRONG NAI MICHIA NU 18/4/199717 21342 TRINH THI MIEN NU 10/3/199218 21343 DAM QUANG MINH NAM 14/1/199119 21344 HA THI MINH NU 4/8/199320 21345 HO SY MINH NAM 25/10/199021 21346 HO THUC MINH NU 13/6/199222 21347 LE HOANG MINH NU 15/3/199423 21348 LE HONG MINH NAM 7/5/199224 21349 LE NGUYEN THANH MINH NU 9/3/199925 21350 LE THI MINH NU 10/10/198926 21351 LUAN LUC MINH NU 30/3/199827 21352 LY DUC MINH NAM 8/1/198128 21353 NGUYEN ANH MINH NAM 30/9/199529 21354 NGUYEN ANH MINH NAM 1/12/1994

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 110

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21355 NGUYEN HOANG TUONG MINH NU 2/8/19902 21356 NGUYEN NGOC MINH NAM 4/12/19903 21357 NGUYEN NGOC MINH NAM 26/6/19934 21358 NGUYEN NGOC HOANG MINH NAM 29/9/19935 21359 PHAM BINH MINH NAM 10/11/19916 21360 PHAM DUC MINH NAM 9/3/19947 21361 PHAM NGOC MINH NAM 11/9/19958 21362 PHAN THI NGOC MINH NU 25/5/19879 21363 PHAN THI THANH MINH NU 15/6/1983

10 21364 PHUNG NGOC MINH NAM 24/10/199511 21365 TRAN QUANG MINH NAM 25/8/198512 21366 TRAN THI HONG MINH NU 5/1/199213 21367 NGUYEN THI MO NU 1/1/199114 21368 NGUYEN THI MO NU 20/6/199415 21369 LE VAN MONG NAM 16/8/198916 21370 NGUYEN THANH MONG NAM 6/9/198017 21371 TRAN TIEU MUI NU 9/1/198518 21372 DINH THI DIEM MY NU 7/12/199719 21373 DO HA MY NU 20/3/1998

Nam/Nữ Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Họ và TênSTT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

20 21374 DUONG THI DIEM MY NU 3/8/199121 21375 HOANG NGUYEN THUY MY NU 30/6/198722 21376 HOANG THI HA MY NU 3/12/199323 21377 HUYNH PHUONG THAO MY NU 2/1/199524 21378 LAM TUYET THANH MY NU 29/9/197825 21379 LE THI MY NU 4/8/200026 21380 LE THI KIM MY NU 25/12/199027 21381 LU THI HA MY NU 14/2/198928 21382 LUU TRINH THAO MY NU 29/6/199929 21383 LY KIM CAM MY NU 25/10/1990

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 111

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21384 LY TRAN TIEU MY NU 18/5/19972 21385 NGO THI MY NU 06/09/1995

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Nam/Nữ Năm sinhHọ và TênSTT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

3 21386 NGUYEN HA MY NU 6/10/19974 21387 NGUYEN HOI HUONG MY NU 8/12/19915 21388 NGUYEN NAM MY NU 1/9/19926 21389 NGUYEN NHA TRA MY NU 12/6/19987 21390 NGUYEN THI MY NU 20/5/19958 21391 NGUYEN THI DIEM MY NU 30/11/1992

9 21392 NGUYEN THI KIEU MY NU 28/12/199210 21393 NGUYEN THI THAO MY NU 27/03/1994

11 21394 NGUYEN THI THOAI MY NU 30/12/198912 21395 NGUYEN THI THUY MY NU 26/8/199313 21396 ON PHUONG MY NU 24/3/199514 21397 PHAM THI TRA MY NU 3/8/199815 21398 PHAN NGOC MY NU 17/10/199616 21399 PHAN NGOC MY NU 4/11/199517 21400 PHAN NGOC HA MY NU 3/12/199618 21401 PHAN THI MY NU 10/2/198919 21402 TRAN THI BUN MY NU 2/3/198920 21403 TRAN THI DIEM MY NU 22/9/199121 21404 TRAN THI KIEU MY NU 17/9/199622 21405 TRAN THU MY NU 29/3/199723 21406 TRINH THI DIEM MY NU 27/5/199124 21407 TRUONG THI MY NU 02/06/199225 21408 VU TRAN HAI MY NU 10/10/199426 21409 CAO LY NAM NU 17/7/199727 21410 DANG QUOC NAM NAM 19/12/1998

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

28 21411 DO HOAI NAM NAM 22/5/199029 21412 DO HUYNH PHUONG NAM NU 16/10/1995

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 112

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21413 DUONG VIET NAM NAM 10/9/19962 21414 HUA THANH NAM NAM 12/9/19973 21415 LE PHUONG NAM NAM 13/5/19934 21416 LUU VAN NAM NAM 24/2/19935 21417 NGUYEN CUONG NAM NAM 16/1/20016 21418 NGUYEN HOAI NAM NAM 14/5/20047 21419 PHAM HONG TUAN NAM NAM 21/8/19948 21420 PHAM NHAT NAM NAM 27/6/19969 21421 PHAN HOANG NAM NAM 26/4/1996

10 21422 PHAN VIET NAM NAM 13/10/198411 21423 TRAN NAM NAM 20/11/1990

Nam/NữHọ và Tên Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Số BD

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

12 21424 TRAN CONG NAM NAM 26/11/199013 21425 TRINH HAI NAM NAM 25/7/198314 21426 DINH THI KIM NEN NU 1/9/199115 21427 VU THI NEN NU 9/7/198216 21428 BUI VAN NGA NU 11/03/199517 21429 HUYNH THI THU NGA NU 20/1/199318 21430 LE HONG NGA NU 26/1/198419 21431 LE THI NGA NU 16/4/199320 21432 LE THI NGA NU 12/5/198321 21433 LE THI PHUONG NGA NU 25/5/199222 21434 NGO THI NGA NU 20/2/198723 21435 NGUYEN THANH NGA NU 18/12/198624 21436 NGUYEN THANH NGA NU 11/11/199825 21437 NGUYEN THI NGA NU 10/8/199426 21438 NGUYEN THI HANG NGA NU 15/12/198427 21439 NGUYEN THI NGOC NGA NU 20/12/199428 21440 NGUYEN THI THANH NGA NU 10/03/199229 21441 NGUYEN THI THU NGA NU 22/7/1984

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 113

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21442 NGUYEN THI THUY NGA NU 25/1/19942 21443 PHAM THI NGA NU 20/8/19973 21444 PHAN THI TUYET NGA NU 1/1/19934 21445 TRAN LE PHUONG NGA NU 18/09/19945 21446 TRAN THI THANH NGA NU 12/5/19936 21447 TRAN THI THU NGA NU 18/5/19937 21448 VU THI NGA NU 14/4/19988 21449 VU THI NGA NU 2/1/19929 21450 DANG CAO KIM NGAN NU 28/10/1996

10 21451 DANG THI KIEU NGAN NU 4/1/198011 21452 DINH THI KIM NGAN NU 31/5/199512 21453 DUONG THI NGAN NU 6/10/198913 21454 DUONG THI KIM NGAN NU 19/2/199014 21455 HUYNH THI HONG NGAN NU 3/8/199515 21456 HUYNH THI KIM NGAN NU 3/9/199316 21457 HUYNH THI KIM NGAN NU 13/5/198717 21458 LE DANG THIEN NGAN NU 16/4/199118 21459 LE KIM NGAN NU 16/12/199519 21460 LE THANH NGAN NU 2/10/198320 21461 LE THI KIM NGAN NU 12/11/199121 21462 LE TRAN CHAU NGAN NU 26/11/1994

Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/NữHọ và TênSố BDSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

22 21463 NGO THI KIM NGAN NU 7/7/199023 21464 NGUYEN KIM NGAN NU 5/12/199524 21465 NGUYEN THI KIM NGAN NU 26/6/199325 21466 NGUYEN THI KIM NGAN NU 15/9/198426 21467 NGUYEN THI KIM NGAN NU 24/3/199627 21468 NGUYEN THI THAO NGAN NU 2/3/199828 21469 NGUYEN THI THU NGAN NU 5/12/199429 21470 NGUYEN TRUNG KIM NGAN NU 7/2/200130 21471 NGUYEN TRUONG NGAN NAM 29/12/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 114

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21472 NGUYEN TRUONG KIM NGAN NU 2/4/19982 21473 NGUYEN TU NGAN NU 1/6/19973 21474 PHAM KIM NGAN NU 7/5/1999

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/NữHọ và Tên Năm sinhSTT Số BD

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

4 21475 PHAM NGOC NGAN NU 2/11/19925 21476 PHAM THI THU NGAN NU 2/7/19986 21477 PHAN THI BICH NGAN NU 4/8/19917 21478 PHUONG THI TUYET NGAN NU 26/3/19978 21479 SUZUKI MAI TUYET NGAN NU 22/2/20019 21480 Tang Tuan Ngan NAM 2/6/1995

10 21481 TRAN THI BICH NGAN NU 13/3/199511 21482 TRUONG THI PHU NGAN NU 14/6/199312 21483 VO PHUONG NGAN NU 10/9/199813 21484 TRAN THI KIM NGAN NU 15/11/198814 21485 TRAN THI KIM NGAN NU 30/9/199015 21486 TRAN THI THU NGAN NU 30/9/198516 21487 VO THANH KIM NGAN NU 25/10/199917 21488 NGUYEN XUAN NGHE NAM 13/3/198418 21489 TANG GIA NGHI NU 7/11/199819 21490 HOANG VAN NGHI NAM 21/12/198920 21491 HUYNH TINH NGHI NU 4/1/199121 21492 NGUYEN PHUOC MAN NGHI NU 13/1/200222 21493 DINH DOAN NGHIA NU 30/5/199623 21494 LE HUU NGHIA NAM 5/6/199624 21495 LE PHUOC NGHIA NAM 20/6/199025 21496 LE THI HUU NGHIA NU 19/5/199526 21497 NGUYEN DAI NGHIA NAM 28/12/198327 21498 NGUYEN DINH NGHIA NAM 29/7/198428 21499 NGUYEN HUU NGHIA NAM 25/8/1992

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

29 21500 NGUYEN THI NGHIA NU 28/5/199630 21501 TO DUY NGHIA NAM 24/2/1990

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 115

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21502 TRAN THI NGHIA NU 12/6/19932 21503 VU VAN NGHIA NAM 5/9/19943 21504 TRAN VAN NGHIEM NAM 20/7/19904 21505 VO CONG NGHIEP NAM 4/4/20005 21506 DINH CONG NGO NAM 15/7/19906 21507 NGUYEN THI NGOAN NU 8/10/19817 21508 BIEN THI NGOC NU 1/1/19868 21509 BUI HO NHA NGOC NU 30/9/19919 21510 BUI LE NHU NGOC NU 1/1/1984

10 21511 CAO HOANG NGOC NU 13/3/199511 21512 DANG THAI NGOC NAM 14/6/199212 21513 DANG THI NGOC NU 15/4/197913 21514 DOAN HONG NGOC NU 2/1/1998

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ Năm sinhHọ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

14 21515 DOAN VAN NGOC NAM 25/2/199015 21516 DUONG HOANG BAO NGOC NU 17/2/199516 21517 DUONG THI BAO NGOC NU 28/12/199417 21518 HUA NGUYEN YEN NGOC NU 20/10/199818 21519 HUYNH NGUYEN BAO NGOC NU 17/10/1991

19 21520 LAM HONG NGOC NU 8/6/199420 21521 LE HOANG BAO NGOC NU 18/8/199421 21522 LE HOANG BICH NGOC NU 4/3/199722 21523 LE THANH NGOC NU 23/10/198923 21524 NGO THANH NGOC NU 3/10/199124 21525 NGO THI NHU NGOC NU 14/1/199225 21526 NGUYEN BAO NGOC NAM 2/10/199426 21527 NGUYEN LE BAO NGOC NU 18/10/199827 21528 NGUYEN MINH NGOC NAM 5/7/199028 21529 NGUYEN THI BICH NGOC NU 26/8/199329 21530 NGUYEN THI BICH NGOC NU 30/07/199430 21531 NGUYEN THI KIM NGOC NU 22/6/1987

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 116

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21532 NGUYEN THI NHU NGOC NU 1/10/19902 21533 NGUYEN THI THANH NGOC NU 07/02/1987

3 21534 NGUYEN THUY BAO NGOC NU 3/11/20024 21535 NGUYEN TRAN MINH NGOC NU 8/2/19985 21536 NGUYEN XUAN NGOC NAM 4/4/19886 21537 PHAM DUY BAO NGOC NU 25/6/19947 21538 PHAM KIM NGOC NU 11/8/19908 21539 PHAM THI HONG NGOC NU 26/08/19979 21540 PHAN THI BICH NGOC NU 18/11/1994

10 21541 PHUNG THANH NGOC NAM 10/11/199311 21542 QUACH BAO NGOC NU 28/10/199612 21543 TRAN BAO NGOC NU 20/1/198913 21544 TRAN KIM NGOC NU 19/11/198514 21545 TRAN THI NGOC NU 25/3/199715 21546 TRAN THI ANH NGOC NU 1/8/199116 21547 TRAN THI BAO NGOC NU 18/10/199217 21548 TRAN THI BAO NGOC NU 7/2/199618 21549 TRAN THUY NGOC NU 14/1/198919 21550 TRAN VAN NGOC NAM 1/1/198720 21551 TRUONG THI BAO NGOC NU 16/5/199321 21552 TRUONG THI BICH NGOC NU 13/9/199722 21553 VAN THI XUAN NGOC NU 24/10/199523 21554 VU THI DIEU NGOC NU 20/6/1987

Số BDSTT Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

24 21555 BUI PHU NGUYEN NAM 21/3/199325 21556 BUI THI THAO NGUYEN NU 13/1/199826 21557 DAO THI HUONG NGUYEN NU 17/11/199627 21558 DO DOAN KIM NGUYEN NU 7/12/199728 21559 DONG NGOC HANH NGUYEN NU 19/2/200029 21560 DONG VINH NGUYEN NAM 25/10/199730 21561 HUYNH KIM THAO NGUYEN NU 17/8/1995

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 117

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21562 Lam Phuoc Nguyen NAM 21/2/19982 21563 LE VU THAO NGUYEN NU 21/5/19943 21564 MAI VO KHOI NGUYEN NAM 13/5/19874 21565 NGUYEN HOANG NGUYEN NAM 19/03/1987

5 21566 NGUYEN KIM NGUYEN NU 5/4/1995

6 21567 NGUYEN PHUC NGUYEN NAM 7/1/20027 21568 NGUYEN THANH NGUYEN NU 25/5/1990

Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Họ và TênSố BD Nam/Nữ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

8 21569 NGUYEN THAO NGUYEN NU 30/4/19929 21570 NGUYEN THE NGUYEN NAM 18/7/1992

10 21571 PHAM HONG THAO NGUYEN NU 17/8/200011 21572 PHAM MINH NGUYEN NAM 31/1/198612 21573 PHAN NGUYEN NAM 26/7/199213 21574 TO THI THANH NGUYEN NU 10/3/199514 21575 TRAN HANH NGUYEN NU 15/2/199315 21576 TRAN LE HANH NGUYEN NU 11/10/200216 21577 TRAN THAO NGUYEN NU 20/6/199517 21578 TRAN THUY THAO NGUYEN NU 26/9/198118 21579 VANG HOANG NGUYEN NAM 16/4/199419 21580 CAO ANH NGUYET NU 2/3/199320 21581 DANG THI MINH NGUYET NU 28/11/198621 21582 DO LY NHU NGUYET NU 2/1/199722 21583 HOANG THI NGUYET NU 2/1/199823 21584 LE THI MINH NGUYET NU 29/5/199024 21585 NGUYEN THI ANH NGUYET NU 9/9/198925 21586 NGUYEN THI ANH NGUYET NU 20/9/198926 21587 PHAM MINH NGUYET NU 3/3/198927 21588 TRAN THI HO NGUYET NU 14/5/199328 21589 TRAN THI NHU NGUYET NU 23/7/199629 21590 VO THI MINH NGUYET NU 26/07/199030 21591 VO THI THU NGUYET NU 8/6/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 118

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21592 DINH DUC NHA NAM 9/1/19852 21593 PHAM NGUYEN THANH NHA NU 6/8/19963 21594 DUONG THANH NHA NU 14/9/19974 21595 PHAM THI NHAI NU 20/7/19915 21596 DO THANH NHAN NU 8/7/19976 21597 DO THI NHAN NU 1/8/19927 21598 DO TRONG NHAN NAM 7/2/19928 21599 HOANG THI THANH NHAN NU 1/12/19879 21600 LE NGUYEN THANH NHAN NU 28/3/1995

10 21601 LE TRONG NHAN NAM 27/5/199111 21602 NGUYEN HOANG NHAN NAM 07/07/199312 21603 NGUYEN HUU NHAN NAM 4/6/199213 21604 NGUYEN THANH NHAN NAM 6/5/199214 21605 NGUYEN THI NHAN NU 10/09/1995

15 21606 NGUYEN THI HANH NHAN NU 09/12/1997

STT Năm sinhHọ và Tên Nam/NữSố BD

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

16 21607 NGUYEN THI MY NHAN NU 10/6/199817 21608 NGUYEN THI THANH NHAN NU 21/11/199518 21609 NGUYEN TRI NHAN NAM 12/10/197119 21610 NGUYEN TRUONG THANH NHAN NAM 23/02/1992

20 21611 PHAM THANH NHAN NU 25/12/199121 21612 PHAM THI THANH NHAN NU 5/3/199422 21613 TRAN ANH NHAN NAM 28/3/199423 21614 TRAN NU HANH NHAN NU 24/4/198524 21615 TRAN THE HIEN NHAN NAM 30/12/199325 21616 TRAN THI PHUONG NHAN NU 31/8/199926 21617 TRAN THI THANH NHAN NU 15/11/199227 21618 TRINH TRI NHAN NAM 11/1/199228 21619 TRUONG THI NGOC NHAN NU 23/5/199129 21620 VI VAN NHAN NAM 23/8/199330 21621 VO THI THU NHAN NU 30/3/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 119

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênNăm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Môn 1 Môn 2 Ghi chú1 21622 NGUYEN THI NHANH NU 14/1/19862 21623 LE DANG KHANH NHAT NAM 10/12/19953 21624 LE THANH NHAT NAM 14/7/19934 21625 NGUYEN HOANG NHAT NAM 17/7/19965 21626 NGUYEN KHAC SINH NHAT NAM 27/11/19866 21627 NGUYEN MINH NHAT NAM 9/10/20007 21628 NGUYEN MINH NHAT NAM 23/1/19998 21629 NGUYEN PHAN THE NHAT NAM 1/2/19969 21630 TON DUC NHAT NAM 1/8/1991

10 21631 TRAN MINH NHAT NAM 12/10/199811 21632 TRUONG DINH NHAT NAM 3/6/199412 21633 DANG TRAN YEN NHI NU 28/7/199713 21634 DAO THI ANH NHI NU 25/9/199314 21635 DINH UYEN NHI NU 3/12/199515 21636 DONG THI YEN NHI NU 18/06/1993

16 21637 DUONG NGOC YEN NHI NU 11/1/199717 21638 HO NGOC YEN NHI NU 28/10/199818 21639 HOANG YEN NHI NU 1/3/199819 21640 HOANG YEN NHI NU 8/2/199820 21641 HOANG YEN NHI NU 19/4/200421 21642 HUYNH HOANG NHI NU 21/12/199322 21643 LE THI CAM NHI NU 28/9/198923 21644 LE THI THUY NHI NU 22/10/199724 21645 LE THI Y NHI NU 20/2/1996

Năm sinhNam/NữSTT Số BD Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

25 21646 MAI THANH NHI NU 19/11/198926 21647 NGUYEN DANG HONG NHI NU 1/1/199527 21648 NGUYEN DONG NHI NU 6/8/199428 21649 NGUYEN HOANG YEN NHI NU 7/3/199729 21650 NGUYEN KHANH NHI NU 2/10/199330 21651 NGUYEN KIEU NHI NU 30/5/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 120

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21652 NGUYEN LE YEN NHI NU 1/9/19992 21653 NGUYEN NGOC TU NHI NU 30/8/19953 21654 NGUYEN PHUC TON NU YEN NHI NU 27/8/19964 21655 NGUYEN THI NHI NU 6/4/19985 21656 NGUYEN THI KIM NHI NU 15/8/19946 21657 NGUYEN THI QUANG NHI NU 1/1/19957 21658 NGUYEN THI THANH NHI NU 7/7/19948 21659 NGUYEN THI THUY NHI NU 19/11/1996

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

9 21660 NGUYEN THI THUY NHI NU 30/3/199710 21661 NGUYEN THI YEN NHI NU 31/8/199511 21662 NGUYEN THUY NHI NU 19/5/199012 21663 NGUYEN TRIEU MAI YEN NHI NU 7/8/198913 21664 NGUYEN Y NHI NU 01/06/199314 21665 NGUYEN YEN NHI NU 30/6/199715 21666 PHAM HOANG KIEU NHI NU 26/7/199716 21667 PHAN DANG YEN NHI NU 10/2/200017 21668 PHAN THI LE NHI NU 3/5/199518 21669 TRAN THI NHI NU 27/12/199519 21670 TRAN TUYET NHI NU 30/7/199420 21671 TRUONG THANH NHI NU 25/7/198921 21672 TY THANH NHI NU 10/9/199722 21673 VO THI THUY NHI NU 11/4/199523 21674 HUYNH CONG NHIEM NAM 28/1/199524 21675 LUU VAN NHIEM NAM 20/4/198425 21676 HA NGUYEN HUE NHIEN NU 8/8/199826 21677 HUYNH AN NHIEN NU 9/10/199727 21678 VO HUU NHON NAM 15/9/198828 21679 CAO THI HUYNH NHU NU 18/1/199029 21680 DANG GIA NHU NU 10/5/199730 21681 DO QUYNH NHU NU 30/4/1998

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 202

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21682 DUONG NGOC QUYNH NHU NU 23/1/19882 21683 HOANG NGUYEN QUYNH NHU NU 8/11/19923 21684 HONG HUYNH NHU NU 19/1/20004 21685 HUYNH NGOC TRUC NHU NU 15/12/19975 21686 LE THI NHU NU 05/10/19946 21687 LE THI QUYNH NHU NU 10/10/19977 21688 LIEU HONG NHU NU 1/1/19928 21689 LY THIEN NHU NU 11/6/20029 21690 NGUYEN BAO NHU NU 26/10/1999

10 21691 NGUYEN HA QUYNH NHU NU 4/6/199811 21692 NGUYEN KHANH NHU NU 10/12/1994

12 21693 NGUYEN MAI QUYNH NHU NU 4/10/199613 21694 NGUYEN NU QUYNH NHU NU 15/8/199814 21695 NGUYEN THANH HA NHU NU 8/7/200015 21696 NGUYEN THI NHU NU 11/5/199616 21697 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 9/6/200017 21698 PHAM HOAI NHU NU 25/5/1998

Họ và Tên Nam/NữSố BDSTT Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

18 21699 PHAM HUU XUAN NHU NU 4/2/200019 21700 PHAM QUYNH NHU NU 22/1/199620 21701 PHAM THI HUYNH NHU NU 21/1/199721 21702 PHAM THI QUYNH NHU NU 9/2/199622 21703 PHAM THI QUYNH NHU NU 24/5/199023 21704 PHAM VU QUYNH NHU NU 29/1/199424 21705 TRAN PHAM THUY NHU NU 2/4/198125 21706 TRAN THI QUYNH NHU NU 21/10/199226 21707 TRAN VO QUYNH NHU NU 31/1/199727 21708 TRINH TO NHU NU 18/8/199628 21709 VU THI QUYNH NHU NU 7/1/199629 21710 CAO THI NHUNG NU 26/12/1987

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 203

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21711 CAO THI HONG NHUNG NU 19/1/1996

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

2 21712 CHAU THI HONG NHUNG NU 30/3/19943 21713 DINH THI TUYET NHUNG NU 10/11/19924 21714 DO THI HONG NHUNG NU 07/07/19945 21715 DOAN TUYET HONG NHUNG NU 23/10/19896 21716 HUYNH THI NHUNG NU 21/12/19977 21717 HUYNH THI TUYET NHUNG NU 18/4/19898 21718 NGUYEN HONG NHUNG NU 19/12/19959 21719 NGUYEN NGOC NHUNG NU 26/7/1994

10 21720 NGUYEN NGOC HONG NHUNG NU 27/12/199511 21721 NGUYEN NGOC MINH NHUNG NU 27/7/199712 21722 NGUYEN THI NHUNG NU 26/2/199013 21723 NGUYEN THI NHUNG NU 11/1/199214 21724 NGUYEN THI NHUNG NU 16/3/199615 21725 NGUYEN THI CAM NHUNG NU 15/7/198516 21726 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 10/1/199117 21727 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 22/7/199118 21728 NGUYEN THI KIM NHUNG NU 25/11/197819 21729 NGUYEN THI KIM NHUNG NU 7/8/199120 21730 NGUYEN THI THUY NHUNG NU 14/12/199821 21731 NGUYEN THI TUYET NHUNG NU 10/12/199222 21732 NHU THI NHUNG NU 27/9/199223 21733 PHAM PHUONG NHUNG NU 19/4/200024 21734 PHAM THI HONG NHUNG NU 14/8/199625 21735 PHAN THI CAM NHUNG NU 24/9/199326 21736 PHAN THI NHUNG NU 20/5/1993

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

27 21737 TA THI NHUNG NU 4/10/199328 21738 TRAN THI NHUNG NU 06/08/1992

29 21739 TRAN THI CAM NHUNG NU 28/9/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 204

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21740 TRAN THI HONG NHUNG NU 17/6/19912 21741 TRAN THI HONG NHUNG NU 15/5/19933 21742 TRAN THI HONG NHUNG NU 24/10/19934 21743 TRUONG THI HONG NHUNG NU 21/3/19955 21744 VO THI THUY NHUONG NU 1/1/19926 21745 NGUYEN THI NHUONG NU 26/11/19947 21746 GIANG MINH NHUT NAM 5/9/19908 21747 NGUYEN MINH NHUT NAM 01/01/19959 21748 HUYNH NGUYEN MINH NHUT NAM 04/01/1996

10 21749 DAO VAN NINH NAM 2/6/1990

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/NữHọ và TênSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

11 21750 LE VAN HOAI NINH NAM 26/8/200212 21751 LE NGOC NU NU 1/11/198813 21752 NGUYEN THI THON NU NU 28/7/197914 21753 TRAN THI NGOC NU NU 28/12/199515 21754 NGUYEN THI TO NU NU 8/4/199916 21755 NGUYEN THI LE NUONG NU 8/3/198917 21756 TRINH XUAN NUONG NU 21/3/199018 21757 NGUYEN THI KIEU NUONG NU 18/6/199019 21758 PHAN LE HUYEN NY NU 9/6/199820 21759 TRAN SO NY NAM 17/9/199721 21760 LE THI HAN NY NU 15/04/1996

22 21761 CHUNG THI KIEU OANH NU 29/7/199323 21762 DOAN THI KIM OANH NU 28/2/199624 21763 DUONG THI KIEU OANH NU 6/11/199725 21764 LE DUONG THUY OANH NU 1/11/199126 21765 NGO DO HOANG OANH NU 5/8/199427 21766 NGO THI HOANG OANH NU 10/7/198828 21767 NGUYEN THI KIM OANH NU 18/5/198929 21768 NGUYEN THI KIM OANH NU 18/11/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Phòng thi: 205

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21769 NGUYEN THI KIM OANH NU 21/2/19972 21770 NGUYEN THI KIM OANH NU 21/09/1990

3 21771 NGUYEN THI THAO OANH NU 18/12/19984 21772 NGUYEN THI TRUC OANH NU 5/5/19885 21773 NGUYEN TRAN TIEU OANH NU 25/2/19986 21774 NGUYEN VAN OANH NAM 10/8/19967 21775 PHAM THI KIEU OANH NU 30/9/19898 21776 PHAM THI KIEU OANH NU 27/7/19909 21777 PHAN TRAM OANH NU 9/12/1997

10 21778 SAM THUY OANH NU 29/5/199811 21779 TRAN LE BAO OANH NU 4/9/199712 21780 VU THI THUY OANH NU 11/12/199713 21781 NGUYEN THI NIU OOC NU 24/11/199714 21782 HO CHAN PHAT NAM 20/6/199515 21783 HUYNH TAN PHAT NAM 20/7/198916 21784 LE VAN PHAT NAM 30/7/199617 21785 LE VAN PHAT NAM 30/10/198718 21786 NGUYEN TRINH PHAT NAM 11/10/1986

19 21787 PHAM TAN PHAT NAM 10/9/199520 21788 TRAN HUNG PHAT NAM 1/4/1997

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

21 21789 TRAN TIEN PHAT NAM 21/09/2003

22 21790 NGO THI PHE NU 12/10/199623 21791 TRAN THI PHEN NU 1/1/198724 21792 DIEP BAO PHI NAM 29/9/199525 21793 DUONG TAN PHI NAM 27/2/199326 21794 HUYNH ANH PHI NAM 21/12/199527 21795 LAI KHANH PHI NAM 20/1/199728 21796 PHAM THI NGOC PHI NU 27/2/198529 21797 TRAN THI THUY PHI NU 11/10/1983

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 206

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21798 TRIEU BANG PHI NAM 21/2/19922 21799 NGUYEN UOC PHIEN NAM 7/4/19903 21800 PHUNG NHAM TY PHOI NU 27/9/1992

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

STT

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Năm sinhNam/NữHọ và TênSố BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

4 21801 LY GIA PHOI NU 23/3/19905 21802 TRAN THANH PHONG NAM 1/7/19966 21803 CAO NGUYEN AN THIEN PHONG NAM 29/03/19867 21804 NGUYEN THI PHONG NU 7/6/19918 21805 LE NGUYEN PHONG NAM 4/1/19939 21806 HUYNH VINH PHONG NAM 26/4/1999

10 21807 HONG TRIEU PHU NAM 10/2/199211 21808 LE GIA PHU NAM 17/3/200612 21809 LE HOANG VINH PHU NAM 2/4/198813 21810 LE THANH PHU NAM 1/11/199314 21811 LIEU TRIEU PHU NU 12/9/199715 21812 NGUYEN PHONG PHU NAM 2/9/198416 21813 NGUYEN VAN PHU NAM 10/8/199217 21814 PHUNG CAM PHU NAM 22/7/199518 21815 TRAN QUANG PHU NAM 1/1/198119 21816 TRAN VAN PHU NAM 27/4/198920 21817 VU THI NGOC PHU NU 8/11/199221 21818 BUI PHAN HONG PHUC NU 17/6/199622 21819 CAO VAN PHUC NAM 24/6/199423 21820 DUONG THI PHUC NU 20/7/198924 21821 LE THI HONG PHUC NU 3/9/198725 21822 LE THI HONG PHUC NU 3/2/199126 21823 NGUYEN HOANG PHUC NAM 16/10/198727 21824 NGUYEN NHAT MINH PHUC NAM 02/07/199128 21825 NGUYEN PHAN NGOC PHUC NU 2/8/1997

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

29 21826 NGUYEN QUANG PHUC NAM 15/8/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 207

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21827 NGUYEN TIEN PHUC NAM 10/5/19882 21828 NGUYEN VINH PHUC NAM 4/10/19853 21829 PHAM VAN PHUC NAM 15/10/19914 21830 TRAN THI THANH PHUC NU 1/2/19885 21831 TRUONG THI HANH PHUC NU 10/3/19866 21832 TU CONG PHUC NAM 20/9/19967 21833 VO MINH PHUC NAM 12/12/19948 21834 BUI KIM THAI PHUNG NU 17/12/19949 21835 DIEP THI HIEU PHUNG NU 3/5/1998

10 21836 HA NGOC PHUNG NU 23/7/199711 21837 LAI XUAN PHUNG NU 9/9/198912 21838 LIU LE PHUNG NU 12/7/1992

Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Số BD Họ và Tên

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

STT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

13 21839 NGUYEN DIEP Y PHUNG NU 4/12/199714 21840 NGUYEN HA KIM PHUNG NU 26/6/199215 21841 NGUYEN LUONG KIM PHUNG NU 23/1/199516 21842 NGUYEN NGOC KIM PHUNG NU 17/02/199417 21843 NGUYEN THI PHUNG NU 2/12/199718 21844 NGUYEN THI PHUNG NU 10/1/199519 21845 NGUYEN THI HAI PHUNG NU 12/3/199720 21846 NGUYEN THI MINH PHUNG NU 15/10/198321 21847 NGUYEN TRUONG PHI PHUNG NU 12/09/199322 21848 TO MINH PHUNG NAM 28/4/199023 21849 TRAN THI KIM PHUNG NU 4/10/199024 21850 VAN KIM PHUNG NU 4/3/199125 21851 VO MINH PHUNG NAM 13/9/199326 21852 VONG NGOC PHUNG NU 17/1/200027 21853 LE PHAN PHUOC NAM 5/2/199628 21854 LE THI HONG PHUOC NU 7/10/199229 21855 LE THI NHU PHUOC NU 20/11/1998

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 208

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21856 NGUYEN HUU PHUOC NAM 20/3/19852 21857 TRAN DINH PHUOC NAM 20/7/19983 21858 TRAN THI HANH PHUOC NU 25/3/19814 21859 BUI PHAM THANH PHUONG NU 14/2/19975 21860 BUI THANH HOANG PHUONG NU 7/9/19926 21861 BUI THI PHUONG NU 13/04/19957 21862 BUI THI PHUONG NU 20/4/19938 21863 BUI THI THU PHUONG NU 1/1/19939 21864 CAO VAN PHUONG NAM 21/6/1978

10 21865 CAO XUAN PHUONG NU 12/5/199411 21866 CHANG NGOC PHUONG NU 8/5/199512 21867 CHUNG NHU PHUONG NU 5/4/199613 21868 DAO THI HO PHUONG NU 3/9/197914 21869 DAO THI THUY PHUONG NU 14/5/199715 21870 DINH TRAN BINH PHUONG NU 26/02/199916 21871 DO NGUYEN MINH PHUONG NU 9/4/200117 21872 DO QUYNH PHUONG NU 2/12/199618 21873 DO THI PHUONG NU 1/1/199419 21874 DOAN HOANG LAN PHUONG NU 24/4/199620 21875 DOAN THI LAN PHUONG NU 1/6/198221 21876 GIANG THI MY PHUONG NU 3/4/198722 21877 HO THI KIM PHUONG NU 18/9/1997

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/NữHọ và Tên Năm sinhSố BDSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

23 21878 HOANG MAI BICH PHUONG NU 9/10/199624 21879 HOANG THI PHUONG NU 5/10/199725 21880 HOANG THI KIEU PHUONG NU 25/8/197726 21881 HUYNH HUE PHUONG NU 14/10/199527 21882 HUYNH THANH PHUONG NAM 25/10/198828 21883 HUYNH THI MY PHUONG NU 14/9/199029 21884 LAC THI HONG PHUONG NU 8/5/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 209

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21885 LAM NGOC NHAT PHUONG NAM 20/12/19962 21886 LE DANH PHUONG NAM 3/2/19933 21887 LE HOAI PHUONG NAM 23/10/19914 21888 LE HUYNH VIET PHUONG NAM 4/7/19955 21889 LE MINH TU PHUONG NU 20/02/19786 21890 LE THANH PHU NAM 4/4/1989

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

7 21891 LE THI PHUONG NU 3/2/19908 21892 LE THI PHUONG NU 28/8/19959 21893 LE THI BICH PHUONG NU 28/11/1998

10 21894 LE THI MINH PHUONG NU 30/7/199111 21895 LE THI NGOC PHUONG NU 8/9/199412 21896 LE VO THUY PHUONG NU 10/10/199713 21897 LE VU HONG PHUONG NU 4/12/199814 21898 MAI THUY PHUONG NAM 31/5/98615 21899 MAI VU DINH PHUONG NAM 10/8/199316 21900 NGUYEN DINH BAO PHUONG NU 6/8/198917 21901 NGUYEN DOAN DAN PHUONG NU 18/5/198118 21902 NGUYEN LY THANH PHUONG NU 26/6/199419 21903 NGUYEN MY PHUONG NU 23/8/198420 21904 NGUYEN NGOC MINH PHUONG NU 8/1/199421 21905 NGUYEN THAI PHUONG NU 15/12/198622 21906 NGUYEN THANH PHUONG NU 21/8/199823 21907 NGUYEN THI PHUONG NU 10/12/198724 21908 NGUYEN THI PHUONG NU 11/10/199625 21909 NGUYEN THI PHUONG NU 30/1/199426 21910 NGUYEN THI PHUONG NU 10/07/1991

27 21911 NGUYEN THI BICH PHUONG NU 12/1/199128 21912 NGUYEN THI KIM PHUONG NU 12/8/199729 21913 NGUYEN THI KIM PHUONG NU 19/10/1978

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Trường Đại học KHXH và Nhân văn

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 210

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21914 NGUYEN THI MAI PHUONG NU 12/6/19972 21915 NGUYEN THI MAI PHUONG NU 12/7/19983 21916 NGUYEN THI MAI PHUONG NU 23/11/19994 21917 NGUYEN THI MY PHUONG NU 19/7/19855 21918 NGUYEN THI NGOC PHUONG NU 16/10/19836 21919 NGUYEN THI THU PHUONG NU 22/5/19897 21920 NGUYEN THOAI PHUONG NU 17/2/19958 21921 NGUYEN VU AI PHUONG NU 8/7/19919 21922 PHAM THI PHUONG NU 13/4/1996

10 21923 PHAM THI HONG PHUONG NU 17/8/198611 21924 PHAM THI KIM PHUONG NU 5/4/199412 21925 PHAN THI PHUONG NU 12/6/198913 21926 PHUNG LE THUY PHUONG NU 2/9/199814 21927 TANG THI XUAN PHUONG NU 5/9/198215 21928 TO MINH PHUONG NU 23/10/199816 21929 TRAN AI PHUONG NU 16/12/1995

STT Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Số BD

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Họ và Tên Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

17 21930 TRAN LAN PHUONG NU 10/12/199318 21931 TRAN MAI TIEU PHUONG NU 10/4/199819 21932 TRAN NGHIA LAN PHUONG NU 7/2/199220 21933 TRAN NGOC BAO PHUONG NU 17/10/199521 21934 TRAN NGOC LAN PHUONG NU 18/11/199622 21935 TRAN THI KIM PHUONG NU 11/12/199523 21936 TRAN THI MAI PHUONG NU 20/10/199524 21937 TRAN THI MAI PHUONG NU 12/6/198525 21938 TRAN THI NGOC PHUONG NU 16/2/199626 21939 TRAN THI THU PHUONG NU 29/3/199227 21940 TRAN THI THU PHUONG NU 17/5/199328 21941 TRIEU NGUYEN LAN PHUONG NU 31/10/199729 21942 TRUONG THI PHUONG NU 9/10/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 211

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

STT Số BD

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/NữHọ và Tên Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

1 21943 VO MY PHUONG NU 15/12/19842 21944 VO THI NHA PHUONG NU 2/1/19913 21945 VO THI NHU PHUONG NU 1/12/19984 21946 VU NGUYEN PHUONG NU 11/11/19965 21947 CAO NGOC SO QUAN NU 14/1/19916 21948 HO MINH QUAN NAM 1/7/19907 21949 HO TRUNG QUAN NAM 10/12/1986

8 21950 HOANG MINH QUAN NAM 2/4/19979 21951 HUYNH MINH QUAN NAM 21/12/1996

10 21952 LE HOANG QUAN NAM 9/9/199311 21953 LY HOANG QUAN NAM 14/1/199212 21954 NGUYEN MINH QUAN NAM 10/4/198213 21955 NGUYEN MINH QUAN NAM 02/12/1995

14 21956 NGUYEN QUOC QUAN NAM 1/5/199015 21957 TRAN MINH QUAN NAM 28/7/199716 21958 TRUONG QUOC QUAN NAM 22/12/198817 21959 DAO ANH QUANG NAM 20/3/199118 21960 DUONG HUYNH BAO QUAN NU 17/1/199319 21961 LE VU QUANG NAM 2/11/200020 21962 NGUYEN DUY QUANG NAM 23/8/199321 21963 PHAM NGOC QUANG NAM 16/8/198222 21964 TA MINH QUANG NAM 13/2/199023 21965 TRAN HOANG DANG QUANG NAM 7/9/199524 21966 NGUYEN THUY NGUYET QUE NU 26/10/198925 21967 NGUYEN QUI NAM 24/8/1991

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

26 21968 NGUYEN THI MINH QUI NU 17/4/199227 21969 NGUYEN THI NGOC QUI NU 2/12/198328 21970 TRAN THANH QUI NAM 20/9/199929 21971 VO CHI QUI NAM 9/6/198030 21972 NGUYEN VAN QUOC NAM 6/10/1991

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 212

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 21973 PHAN HIEU QUOC NAM 31/3/19962 21974 BUI VAN QUOC NAM 4/8/19923 21975 TRAN QUANG QUY NAM 15/6/19954 21976 PHAM THI QUY NU 2/9/19945 21977 NGUYEN THI NGOC QUY NU 10/5/19986 21978 NGO VO TRONG QUY NAM 11/9/19927 21979 DINH THI LE QUYEN NU 16/3/1993

Số BDSTT Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Nam/Nữ Năm sinh

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

8 21980 DO THI LE QUYEN NU 12/1/19889 21981 DOAN THI MAI QUYEN NU 30/8/1981

10 21982 HUYNH BAO QUYEN NU 20/4/199811 21983 LE THI QUYEN NU 15/5/199012 21984 LE THI LE QUYEN NU 22/1/197813 21985 NGUYEN THI QUYEN NU 28/2/198414 21986 NGUYEN THI HA QUYEN NU 12/4/199615 21987 NGUYEN THI LE QUYEN NU 19/12/198716 21988 NGUYEN THI NHAT QUYEN NU 27/2/199717 21989 NGUYEN THI TU QUYEN NU 8/12/200018 21990 NGUYEN VO QUYNH QUYEN NU 10/4/199619 21991 PHAM NGOC XUAN QUYEN NU 5/3/199420 21992 PHAM THI BAO QUYEN NU 14/3/197921 21993 PHAN THI QUYEN NU 8/2/199222 21994 SU THI KHANH QUYEN NU 24/5/200123 21995 TRAN THAO QUYEN NU 27/7/199524 21996 TRAN THI HOANG QUYEN NU 21/2/199725 21997 TRAN VU HOANG QUYEN NU 22/10/199226 21998 TRUONG THI THUY QUYEN NU 20/6/198827 21999 BUI THUY QUYNH NU 24/2/200428 22000 DAO THI HUONG QUYNH NU 3/2/199829 22001 DINH THI KIM QUYNH NU 2/9/198930 22002 DO NGOC LAN QUYNH NU 29/3/1989

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 213

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22003 DO PHU QUYNH NAM 10/10/19932 22004 DO VAN QUYNH NAM 5/11/19923 22005 DU NGOC QUYNH NU 25/6/19814 22006 DUONG TU QUYNH NU 5/9/19985 22007 LE NGOC QUYNH NU 14/1/19956 22008 LE PHUONG QUYNH NU 27/10/19967 22009 LE THI TRUC QUYNH NU 13/7/19918 22010 NGO THI NHU QUYNH NU 10/5/19949 22011 NGO THI XUAN QUYNH NU 1/11/1998

10 22012 NGO THUY QUYNH NU 8/2/198211 22013 NGUYEN CAM QUYNH NU 2/12/199612 22014 NGUYEN KHANH QUYNH NU 6/12/199313 22015 NGUYEN PHAN DIEM QUYNH NU 4/8/198914 22016 NGUYEN PHAN THU QUYNH NU 11/3/199615 22017 NGUYEN THI NGOC QUYNH NU 8/6/199516 22018 NGUYEN THI PHUC QUYNH NU 17/1/199717 22019 NGUYEN THUY HUONG QUYNH NU 11/12/199618 22020 NGUYEN VAN QUYNH NAM 29/5/199419 22021 TRAN NGOC QUYNH NU 17/9/1996

Họ và Tên Nam/Nữ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

STT Số BD Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

20 22022 TRAN THI TRUC QUYNH NU 6/4/199421 22023 TRAN VO LAM QUYNH NU 20/5/199122 22024 TRUONG NGUYEN NHU QUYNH NU 30/12/199323 22025 TRUONG THI HUONG QUYNH NU 9/1/199324 22026 VO NHU QUYNH NU 21/5/200425 22027 VU THI QUYNH NU 23/1/199526 22028 VU THI NGOC QUYNH NU 17/11/199227 22029 VU THI NHU QUYNH NU 13/4/199628 22030 NGUYEN TAN SA NAM 1/2/199329 22031 THAI THI SAM NU 12/4/199930 22032 NGUYEN THI HONG SAM NU 20/1/1983

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 214

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22033 TRAN THI SAM NU 15/02/19962 22034 PHAN CANH SAM NAM 8/11/1990

Số BDSTT

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ Năm sinhHọ và Tên

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

3 22035 BUI CAO SANG NAM 15/4/19954 22036 HOANG THANH SANG NAM 26/9/19935 22037 HUYNH QUANG SANG NAM 2/4/19976 22038 LAM THI KIM SANG NU 6/10/19947 22039 LE BUI SANG NAM 29/6/19948 22040 LE QUANG SANG NAM 2/8/19909 22041 LE THI TUYET SANG NU 26/10/1997

10 22042 LE TRUONG SANG NAM 17/5/198611 22043 LE VAN THANH SANG NAM 4/11/199712 22044 NGO KIM SANG NU 18/1/199313 22045 NGUYEN THANH SANG NAM 12/3/198514 22046 NGUYEN THI SANG NU 7/10/199615 22047 PHAN HOANG TIEN SANG NAM 19/2/199616 22048 VO PHUOC SANG NAM 25/6/199617 22049 VU THI SAO NU 10/4/199218 22050 TRIEU LIEN SAU NU 14/4/199719 22051 NGUYEN THI SEN NU 8/11/198820 22052 NGUYEN THI SEN NU 24/7/199121 22053 TRAN THI HUONG SEN NU 8/6/199322 22054 PHAM THI KIM SEN NU 05/09/198923 22055 NGUYEN PHU SI NAM 25/7/199524 22056 NGUYEN THI SIEM NU 19/8/198425 22057 Dinh Tran Thai Son NAM 1/2/199126 22058 KIEN NGOC SON NAM 23/12/199327 22059 LE ANH SON NAM 28/5/1993

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

28 22060 LE QUANG TRUONG SON NAM 17/12/198829 22061 LE VAN SON NAM 15/5/198830 22062 LY TRUONG SON NAM 30/1/1993

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 215

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22063 NGUYEN BINH SON NAM 16/11/19832 22064 NGUYEN DUY SON NAM 5/5/19823 22065 NGUYEN LE HOANG SON NAM 26/3/19874 22066 NGUYEN THI SON NU 20/12/1989

5 22067 NGUYEN TRUONG SON NAM 10/8/19926 22068 NGUYEN VAN SON NAM 22/6/19897 22069 TRINH NGOC SON NAM 02/02/19888 22070 TRAN TUAN SUA NAM 16/1/19999 22071 HO THI THU SUONG NU 16/11/1991

10 22072 LE THI HONG SUONG NU 08/03/199111 22073 NGUYEN THI SUONG NU 5/9/1992

STT

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ Năm sinhHọ và TênSố BD

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

12 22074 PHAN THI THAO SUONG NU 6/10/199513 22075 TRAN NGUYEN NGOC SUONG NU 1/11/199314 22076 TRAN THI THU SUONG NU 25/7/199715 22077 DUONG THI THU SUONG NU 24/8/199016 22078 DUONG CHI TAI NAM 14/2/199017 22079 LY PHAT TAI NAM 28/3/198918 22080 PHAM TAN TAI NAM 22/04/199019 22081 PHAM VAN TAI NAM 22/8/199420 22082 VO VAN TAI NAM 21/4/198821 22083 CAO NU KY TAM NU 8/3/199122 22084 CHU THANH TAM NU 10/12/199123 22085 GIAP THANH TAM NAM 16/8/199524 22086 HA LUONG BICH TAM NU 07/06/199625 22087 HUYNH MINH TAM NAM 15/2/199326 22088 HUYNH THI THANH TAM NU 16/11/199527 22089 LA Y TAM NU 4/11/199028 22090 LE THANH TAM NU 10/10/199129 22091 MAI HOANG TAM NU 9/4/199330 22092 NGUYEN CHI TAM NAM 29/12/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 216

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22093 NGUYEN MINH TAM NAM 12/10/19872 22094 NGUYEN NGOC TAM NAM 6/5/19843 22095 NGUYEN NGOC MINH TAM NU 15/12/19944 22096 NGUYEN NGOC PHUONG TAM NU 21/1/19925 22097 NGUYEN PHAM HONG TAM NU 15/3/19906 22098 NGUYEN THANH TAM NAM 14/3/19927 22099 NGUYEN THI BICH TAM NU 29/6/19918 22100 NGUYEN THI MINH TAM NU 20/7/19879 22101 NGUYEN THI THANH TAM NU 27/12/1996

10 22102 NGUYEN THI THANH TAM NU 27/1/199211 22103 NGUYEN THI THANH TAM NU 10/4/199412 22104 PHAM THI ANH TAM NU 20/1/199013 22105 PHAM THI MINH TAM NU 20/8/199014 22106 PHAM THI THANH TAM NU 12/7/199515 22107 PHAM THUY VY TAM NU 20/8/198616 22108 TAI VAN TAM NAM 8/2/199017 22109 THAI THANH TAM NAM 10/4/197918 22110 TRAN VAN TAM NAM 20/7/198719 22111 TRUONG THI MINH TAM NU 21/11/200120 22112 VO THI TAM NU 20/6/199321 22113 VU THANH TAM NU 19/9/1993

STT Họ và TênSố BD

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

22 22114 DAO NGOC TAN NAM 25/6/199123 22115 NGUYEN DUY TAN NAM 16/2/199124 22116 NGUYEN VAN TAN NAM 20/6/199025 22117 PHAN THANH TAN NAM 24/8/198826 22118 TRAN DUY TAN NAM 17/9/199827 22119 TRAN TRONG TAN NAM 29/11/199828 22120 LE XUAN TANG NAM 21/11/199329 22121 HUYNH VAN TANG NAM 04/08/1990

30 22122 TRAN VAN TAU NAM 20/4/1989

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 217

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22123 NGUYEN VAN THA NAM 24/6/19912 22124 NGUYEN TIEN THACH NAM 27/8/19983 22125 PHAM NGOC THACH NU 18/1/19944 22126 BUI NGUYEN QUANG THAI NAM 24/5/1997

STT

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Năm sinhSố BD Họ và Tên Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

5 22127 DANG THI THAI NU 18/1/19936 22128 DINH THANH THAI NAM 28/2/19967 22129 NGUYEN DUY QUANG THAI NAM 23/3/19938 22130 NGUYEN THI MINH THAI NU 2/10/19839 22131 PHAN VIET VINH THAI NAM 24/12/1993

10 22132 PHU VINH THAI NAM 30/6/199011 22133 TRAN DINH THAI NAM 30/10/198612 22134 DANG THI HONG THAM NU 10/2/199713 22135 NGO THI THAM NU 26/1/198714 22136 NGUYEN HONG THAM NU 3/4/199215 22137 NGUYEN THI HONG THAM NU 11/10/197916 22138 NGUYEN THI HONG THAM NU 26/6/199817 22139 NGUYEN THI HONG THAM NU 25/2/199918 22140 NGUYEN THI HONG THAM NU 15/04/1992

19 22141 NGUYEN THI NGOC THAM NU 31/1/199820 22142 PHAM NGOC HONG THAM NU 28/12/199621 22143 VO THI HONG THAM NU 28/7/198222 22144 TRAN THI THAN NU 6/5/199123 22145 BUI VAN THANG NAM 16/11/199024 22146 LE DUC THANG NAM 24/5/198825 22147 MAI VAN THANG NAM 25/10/198826 22148 NGUYEN VAN THANG NAM 16/8/199327 22149 TRINH DINH THANG NAM 22/11/199228 22150 CHU THI HONG THANH NU 20/8/198529 22151 CHUONG TAN THANH NAM 27/9/1991

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

30 22152 DINH THI KIM THANH NU 12/12/1987

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 218

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22153 DO VAN THANH NAM 2/2/19892 22154 DOAN CONG THANH NAM 13/08/19953 22155 HO NHAT THANH NAM 31/1/19894 22156 HOANG DAN THANH NU 7/9/19975 22157 HOANG THI THANH NU 22/6/19906 22158 LUU CHI THANH NAM 22/9/19857 22159 MAI THI KIEN THANH NU 30/12/19938 22160 MAI THIEN THANH NU 16/9/19879 22161 NGO DANG THANH NU 13/10/1987

10 22162 NGO PHUONG THANH NU 1/4/198611 22163 NGUYEN CONG THANH NAM 24/10/199012 22164 NGUYEN MINH THANH NAM 26/1/199213 22165 NGUYEN THAI THANH NAM 25/9/1994

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Năm sinhNam/NữHọ và Tên

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

STT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

14 22166 NGUYEN THI THANH NU 14/4/199315 22167 NGUYEN THI THANH NU 12/11/199316 22168 NGUYEN THI THANH NU 15/5/198917 22169 NGUYEN THI THANH NU 12/03/199318 22170 NGUYEN THI KIM THANH NU 21/1/199019 22171 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 12/8/198320 22172 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 24/11/199421 22173 NGUYEN THI PHUONG THANH NU 20/10/199922 22174 NGUYEN THI THIEN THANH NU 12/3/199223 22175 NGUYEN THI TUYET THANH NU 15/9/199724 22176 NGUYEN TIEN THANH NAM 04/04/199125 22177 NGUYEN VAN THANH NAM 11/12/198926 22178 NGUYEN VAN THANH NAM 2/2/199327 22179 PHAM MAI TRUC THANH NU 28/4/199328 22180 PHAM MINH THANH NAM 7/5/198929 22181 PHAM QUANG THANH NAM 30/11/199630 22182 PHAM THI THANH THANH NU 28/12/1986

Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 301

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22183 PHAM VAN THANH NAM 2/12/19872 22184 PHAN MY DAN THANH NU 17/10/19903 22185 PHAN TRA THANH NU 9/3/19874 22186 PHAN VAN THANH NAM 1/4/19975 22187 THAI NGUYET THANH NU 10/12/19896 22188 TRAN DO PHUONG THANH NU 13/05/19867 22189 TRAN HUY THANH NAM 17/4/19778 22190 TRAN NGUYEN NGOC LAN THANH NU 31/05/19959 22191 TRAN QUANG THANH NAM 10/9/1993

10 22192 TRAN THANH BE THANH NAM 1/1/199311 22193 TRAN THI PHUONG THANH NU 18/10/199012 22194 TRAN THI PHUONG THANH NU 22/1/199613 22195 TRAN TU THANH NAM 23/10/199014 22196 TRAN VINH THANH NU 2/9/199415 22197 TRIEU THI HONG THANH NU 24/3/198016 22198 TRUONG VAN THANH NAM 10/10/199217 22199 VO PHUOC THANH NAM 9/1/198318 22200 VO THI MONG THANH NU 21/11/197619 22201 VU THI PHUONG THANH NU 18/6/198520 22202 CHU HUYNH NHU THAO NU 26/10/199921 22203 DANG THI PHUONG THAO NU 2/11/199622 22204 DANG THI THU THAO NU 26/2/199123 22205 DAO THI THAO NU 15/8/1996

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinhSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

24 22206 DINH THI DA THAO NU 22/12/198825 22207 DO NGUYEN THANH THAO NU 15/11/199226 22208 DO THI THAO NU 17/5/199627 22209 DO THI THU THAO NU 30/12/199628 22210 DOAN PHUONG THAO NU 10/9/199429 22211 DOAN THI THAO NU 8/11/1987

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 302

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22212 DUONG XUAN THAO NU 24/3/19882 22213 HO THI THU THAO NU 10/7/19853 22214 HOANG THI LE THAO NU 6/5/19974 22215 HOANG THI PHUONG THAO NU 16/8/19845 22216 HUYNH MAI THAO NU 30/10/19926 22217 HUYNH MINH THAO NU 8/10/19817 22218 HUYNH THI HONG THAO NU 13/10/1993

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

8 22219 HUYNH THI NGOC THAO NU 10/3/19929 22220 HUYNH THI THU THAO NU 22/11/1993

10 22221 LAM HUYNH NGOC THAO NU 6/12/199711 22222 LAM THI THANH THAO NU 19/5/199912 22223 LE NGOC THAO NU 24/2/199713 22224 LE THI THAO NU 30/12/1989

14 22225 LE THI HONG THAO NU 26/4/199115 22226 LE THI MAI THAO NU 15/10/198416 22227 Le Thi Minh Thao NU 21/5/200317 22228 LE THI MY THAO NU 4/7/199618 22229 LE THI THU THAO NU 20/11/199319 22230 LE THU THAO NU 25/5/199720 22231 LIEU PHUONG THAO NU 5/9/199121 22232 LUU LY THAO NU 27/11/199822 22233 MAI THANH THAO NU 14/11/199223 22234 NGO THI THANH THAO NU 4/6/199324 22235 NGO THI THU THAO NU 6/10/199525 22236 NGUYEN BICH THAO NU 14/8/199726 22237 NGUYEN DANG THANH THAO NU 20/10/199727 22238 NGUYEN DIEP XUAN THAO NU 4/3/199428 22239 NGUYEN DINH THIEN THAO NU 30/8/199729 22240 NGUYEN HOANG THAO NAM 8/12/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Giám thị 1:Giám thị 2:

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 303

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22241 NGUYEN HUONG THAO NU 14/7/19982 22242 NGUYEN NGOC MAI THAO NU 7/2/19913 22243 NGUYEN NGOC THANH THAO NU 14/07/19944 22244 NGUYEN NHU THAO NU 11/10/19965 22245 NGUYEN PHUONG THAO NU 31/8/19976 22246 NGUYEN THANH THAO NU 9/11/19977 22247 NGUYEN THANH THAO NU 2/8/19968 22248 NGUYEN THANH THAO NU 31/12/19819 22249 NGUYEN THI THAO NU 10/11/1999

10 22250 NGUYEN THI LOAN THAO NU 8/10/199011 22251 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 13/8/199612 22252 NGUYEN THI PHUONG THAO NU 15/7/198713 22253 NGUYEN THI THANH THAO NU 15/10/199214 22254 NGUYEN THI THANH THAO NU 12/6/199815 22255 NGUYEN THI THANH THAO NU 31/8/200016 22256 NGUYEN THI THANH THAO NU 24/9/1997

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Nam/NữHọ và TênSTT Số BD Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

17 22257 NGUYEN THI THU THAO NU 27/4/199518 22258 NGUYEN THI THU THAO NU 6/11/199319 22259 NGUYEN THI THU THAO NU 19/1/199820 22260 NGUYEN THI THU THAO NU 10/2/199121 22261 NGUYEN THI THU THAO NU 12/4/199722 22262 NGUYEN THI THU THAO NU 28/6/199423 22263 NGUYEN THI THU THAO NU 14/7/199124 22264 NGUYEN TRAN THU THAO NU 1/7/199325 22265 NGUYEN VI THAO NU 5/9/198826 22266 PHAM DINH THAO NAM 4/10/198627 22267 PHAM PHUONG THAO NU 20/6/199828 22268 PHAM THI NHU THAO NU 14/9/199629 22269 PHAM THI PHUONG THAO NU 1/11/1984

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: 304

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

1 22270 PHAM THI THANH THAO NU 28/11/19932 22271 PHAM THI THU THAO NU 8/11/19923 22272 PHAN THI PHUONG THAO NU 17/5/19954 22273 PHAN THI THU THAO NU 11/4/19895 22274 TA THI THU THAO NU 30/10/19786 22275 THAI PHUONG THAO NU 11/4/19827 22276 THI THU THAO NU 11/11/19968 22277 TRAN DANG PHUONG THAO NU 4/6/19919 22278 TRAN KIM THAO NAM 12/12/1994

10 22279 TRAN PHUONG THAO NU 21/6/198611 22280 TRAN THI PHUONG THAO NU 21/10/198712 22281 TRAN THI THANH THAO NU 17/6/198113 22282 TRAN THI THANH THAO NU 19/4/199814 22283 TRAN THI THANH THAO NU 03/04/1992

15 22284 TRAN THI THU THAO NU 30/3/199216 22285 TRAN THI THU THAO NU 9/3/198217 22286 TRINH THU THAO NU 16/5/199118 22287 TRUONG THI THU THAO NU 31/5/199419 22288 VAN THI THAO NU 15/8/199520 22289 VO THANH THAO NU 25/11/199821 22290 VO THI THANH THAO NU 5/2/200022 22291 VO THI THU THAO NU 13/2/199523 22292 VU THI PHUONG THAO NU 25/1/199224 22293 HO NGOC THAU NU 24/7/199425 22294 TRAN VAN THAU NAM 20/6/1998

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

26 22295 DANG THI THE NU 18/10/198127 22296 VO THI MY THE NU 3/11/199628 22297 DOAN THI HONG THI NU 27/3/198629 22298 DOAN THI KIM THI NU 17/2/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 29 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: P. thao giảng

Địa điểm thi : TRƯỜNG THCS MINH ĐỨC

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22299 MAI NGOC ANH THI NU 4/12/19982 22300 NGO VAN THI NAM 23/7/19893 22301 NGUYEN DINH THI NU 6/8/19954 22302 NGUYEN THI HUYNH THI NU 28/8/19925 22303 NGUYEN VINH MINH THI NU 16/9/19886 22304 TA THI HA THI NU 17/05/1993

7 22305 TRAN THI BE THI NU 26/10/19928 22306 VU THI KIM THI NAM 12/10/19969 22307 HUYNH NGOC THIEN NAM 20/2/1991

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

75 Nguyễn Thái Học,P Cầu Ông lãnh,Q1

Năm sinhSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

10 22308 LE HOANG CONG THIEN NAM 19/1/199711 22309 MAI NGOC THIEN NAM 20/10/199112 22310 NGUYEN CHI THIEN NAM 24/9/198613 22311 NGUYEN HOANG THANH THIEN NU 15/4/199414 22312 NGUYEN LUONG THIEN NU 10/5/198715 22313 NGUYEN NGO THIEN NAM 13/6/198516 22314 NGUYEN THI HOANG THIEN NU 29/11/199517 22315 NGUYEN TOAN THIEN NAM 25/9/199018 22316 QUANG DAI THIEN NAM 5/3/199319 22317 TRINH TU THIEN NAM 22/1/199620 22318 VO DINH THIEN NAM 24/1/199321 22319 PHAN THI THIEP NU 21/1/198322 22320 HOANG MINH THIEU NAM 18/5/199123 22321 NGUYEN VAN THIEU NAM 20/12/198824 22322 HA PHUC THINH NAM 13/2/199325 22323 NGUYEN HUU DUC THINH NAM 28/3/199226 22324 NGUYEN TIEN THINH NAM 11/1/198627 22325 NGUYEN VAN THINH NAM 5/1/1988

Tổng số thí sinh theo danh sách: 27 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C002

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22326 PHAM NHU THINH NAM 22/3/19952 22327 TRAN DUC THINH NAM 12/8/19973 22328 DOAN CONG THO NAM 20/1/19974 22329 HUYNH TAN THO NAM 8/10/19955 22330 NGO THI NGOC THO NU 20/7/19896 22331 NGUYEN CAM THO NU 5/4/19997 22332 NGUYEN PHU THO NAM 10/6/19978 22333 NGUYEN THI THO NU 5/8/19859 22334 NGUYEN THI AI THO NU 2/9/1990

10 22335 TRUONG THI HAI THO NU 21/10/199511 22336 DUONG THI KIM THOA NU 2/4/198712 22337 LE THI KIM THOA NU 21/8/199713 22338 NGUYEN THI KIM THOA NU 16/10/199314 22339 PHAM THI KIM THOA NU 28/3/198415 22340 PHAN THI THANH THOA NU 29/11/199316 22341 TRUONG THI THANH THOA NU 2/3/198917 22342 VO THI ANH THOA NU 27/12/199618 22343 LAI VU THOAI NAM 8/7/199719 22344 LE THI KIM THOAI NU 26/2/2000

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

STT Số BD Nam/Nữ Năm sinhHọ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

20 22345 DAO THI THOAN NU 17/12/198921 22346 VAN HOANG THOI NAM 18/10/199622 22347 TRINH THI THOM NU 26/7/199323 22348 THIEU THI THOM NU 12/10/199224 22349 NGUYEN HOANG THONG NAM 12/09/199525 22350 NGUYEN VAN THONG NAM 2/6/1987

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C003

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22351 NGUYEN XUAN THONG NAM 11/9/19902 22352 PHAM THANH THONG NAM 10/5/19933 22353 TRAN QUANG THONG NAM 13/7/1989

STT Nam/NữSố BD Họ và Tên

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

4 22354 BUI ANH THU NU 3/8/19955 22355 CAO HOANG ANH THU NU 10/11/19966 22356 DINH THI THU NU 1/5/19927 22357 HA THI ANH THU NU 18/2/19998 22358 HA THI MINH THU NU 2/10/19909 22359 HO ANH THU NU 5/4/1992

10 22360 HUYNH LUU ANH THU NU 25/3/199111 22361 HUYNH THANH THU NAM 28/1/198912 22362 HUYNH THI LE THU NU 10/7/199313 22363 K THU NU 18/8/199414 22364 LE NGUYEN ANH THU NU 27/4/199615 22365 LY HONG THU NU 30/11/198816 22366 MAI LE THU NU 16/2/198617 22367 MAI THI YEN THU NU 14/6/198918 22368 NGO NGUYEN MINH THU NU 27/3/199919 22369 NGUYEN ANH THU NU 4/3/199820 22370 NGUYEN BAO THU NU 6/3/199721 22371 NGUYEN HOAI THU NAM 16/11/199822 22372 NGUYEN HUYNH LE THU NU 04/06/199123 22373 NGUYEN NGOC THU NU 11/11/198724 22374 NGUYEN NGOC Y THU NU 13/7/198925 22375 NGUYEN THI HOAI THU NU 30/9/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C004

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22376 NGUYEN THI KIM THU NU 19/8/19822 22377 PHAM ANH THU NU 25/4/19933 22378 PHAM BIEN MINH THU NU 4/9/20004 22379 PHAM MINH THU NU 27/12/1996

5 22380 TRAN PHAM MINH THU NU 13/11/20006 22381 TRAN THI THU NU 15/11/19957 22382 TRAN THI ANH THU NU 8/8/19958 22383 TRAN THI MINH THU NU 21/2/19919 22384 TRAN THI NGOC THU NU 15/11/1992

10 22385 TRUONG THUY LE THU NU 4/5/199111 22386 VO THI KIM THU NU 5/11/198712 22387 VU HOAI THU NU 10/4/1998

Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

13 22388 KIEU DIEM THUAN NU 23/4/198314 22389 NGUYEN KIM THUAN NU 2/3/199215 22390 NGUYEN NGOC THUAN NAM 17/9/198216 22391 NGUYEN NGOC NHU THUAN NU 28/10/200017 22392 NGUYEN VAN THUAN NAM 1/6/199118 22393 PHAN THI THUAN NU 18/12/199019 22394 TRAN THI HONG THUAN NU 17/10/199520 22395 TRAN VAN THUAN NAM 30/10/199121 22396 VO QUOC THUAN NAM 21/5/199122 22397 CAO THI HOAI THUONG NU 30/4/199623 22398 HO THI CAM THUONG NU 2/2/199724 22399 HOANG THI THAN THUONG NU 14/10/199625 22400 LE THI MONG THUONG NU 18/6/1983

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C005

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22401 NGO THI THANH THUONG NU 2/9/19992 22402 NGUYEN DIEM THUONG NU 14/3/19933 22403 NGUYEN LE HOAI THUONG NU 1/12/19984 22404 NGUYEN THI THUONG NU 07/06/19925 22405 NGUYEN THI THUONG NU 10/4/19916 22406 NGUYEN THI THUONG NU 11/3/19947 22407 NGUYEN THI HOAI THUONG NU 11/3/19938 22408 ONG THI THUONG THUONG NU 13/10/19929 22409 PHAM MINH THUONG NU 11/5/1997

10 22410 PHUNG THI HUYNH THUONG NU 6/10/199611 22411 TRAN THI THUONG NU 20/9/199512 22412 TRAN THI HOAI THUONG NU 5/3/199513 22413 TRAN THI HUYEN THUONG NU 8/8/198614 22414 TRAN THI NGOC THUONG NU 16/12/198015 22415 VO THI THUONG NU 4/1/199316 22416 VO THI THU THUONG NU 4/5/199617 22417 BUI LE DIEM THUY NU 31/10/199318 22418 BUI THI THUY NU 12/8/199019 22419 BUI THI THANH THUY NU 17/12/198920 22420 CAO THI THU THUY NU 10/11/199621 22421 CHAU THIEU THUY NU 3/10/1986

Nam/Nữ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

22 22422 DANG THI THUY NU 12/6/199423 22423 DANG THI THANH THUY NU 10/10/199224 22424 DANG THI THU THUY NU 13/3/197825 22425 DANG THI THU THUY NU 14/1/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C006

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22426 DINH MONG THUY NỮ 14/02/19862 22427 DINH THI THUY NU 27/3/19953 22428 DO DUONG PHUONG THUY NU 25/5/19864 22429 DO THI THANH THUY NU 30/11/19965 22430 DUONG THI NHU THUY NU 10/10/1988

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

Nam/Nữ Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Họ và TênSTT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

6 22431 HO NHU THUY NU 20/4/19907 22432 HO NHU THUY NU 23/6/19918 22433 HOANG THI THUY NU 18/11/19969 22434 HOANG THI BICH THUY NU 29/5/1985

10 22435 HOANG THI HONG THUY NU 10/5/199011 22436 LAM THI NGOC THUY NU 24/1/199412 22437 LE PHAM HONG THUY NU 24/6/198713 22438 LE THI THUY NU 16/09/199514 22439 LE THI THUY NU 11/9/199415 22440 LE THI THUY NU 15/9/199316 22441 LE THI CAM THUY NU 19/7/198817 22442 LE THI NGOC THUY NU 13/5/199318 22443 LE THI THANH THUY NU 26/5/199019 22444 LE THI THUY NU 1/10/199320 22445 MAI THU THUY NU 3/11/199721 22446 NGO DUONG THUY NU 5/10/199222 22447 NGO THI KIM THUY NU 17/1/199123 22448 NGO THI PHUONG THUY NU 11/3/199724 22449 NGUYEN ANH THUY NAM 22/12/198725 22450 NGUYEN BICH THUY NU 10/08/1993

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C007

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22451 NGUYEN BINH THANH THUY NU 5/1/20002 22452 NGUYEN HUYNH LE THUY NU 9/2/19823 22453 NGUYEN LE THANH THUY NU 6/6/19824 22454 NGUYEN NHU THUY NU 23/4/19985 22455 NGUYEN THI THUY NU 14/2/19906 22456 NGUYEN THI THUY NU 13/6/19917 22457 NGUYEN THI HONG THUY NU 18/03/19948 22458 NGUYEN THI LE THUY NU 24/2/19919 22459 NGUYEN THI NGOC THUY NU 9/5/1989

10 22460 NGUYEN THI NHUT THUY NU 13/5/198611 22461 NGUYEN THI THANH THUY NU 20/9/200212 22462 NGUYEN THI THANH THUY NU 23/10/199713 22463 NGUYEN THI THANH THUY NU 30/8/198914 22464 NGUYEN THI THANH THUY NU 26/10/199715 22465 NGUYEN THI THANH THUY NU 17/10/1987

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

STT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

16 22466 NGUYEN THI THANH THUY NU 2/2/199217 22467 NGUYEN THI THANH THUY NU 22/1/198418 22468 NGUYEN THI THU THUY NU 17/1/198819 22469 NGUYEN THI THU THUY NU 25/9/199420 22470 NGUYEN TRONG ANH THUY NU 29/4/199421 22471 PHAM THI THUY NU 10/03/199522 22472 PHAM THI NHU THUY NU 29/11/199323 22473 PHAM THI THANH THUY NU 1/8/199424 22474 PHAM THI THANH THUY NU 4/8/199225 22475 PHAN TRUONG THUY NAM 7/11/1983

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C101

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22476 TRAN BICH THUY NU 10/11/19862 22477 TRAN THANH THUY NU 01/11/19973 22478 TRAN THI THUY NU 15/6/19844 22479 TRAN THI THUY NU 9/12/19885 22480 TRAN THI KIM THUY NU 9/12/19976 22481 TRAN THI THANH THUY NU 14/10/19957 22482 TRAN THI THANH THUY NU 20/7/19878 22483 TRUONG THI THUY NU 2/2/19949 22484 VI THI THU THUY NU 6/7/1994

10 22485 VO THI THANH THUY NU 17/11/198111 22486 VO THI VAN THUY NU 10/4/199212 22487 VO THI XUAN THUY NU 8/12/199213 22488 VU THI THUY NU 30/10/199514 22489 VU THI KIM THUY NU 13/11/199615 22490 NGUYEN NGOC KIM THUYEN NU 13/9/199416 22491 BUI HONG MAI THI NU 23/3/198917 22492 CUN MY THY NU 17/6/199318 22493 DINH NGOC CHAU THY NU 1/8/199219 22494 DO THI CAM THY NU 20/9/199720 22495 DUONG THANH THY NU 3/12/199721 22496 Hoang Vu Khanh Thy NU 20/3/199622 22497 LE NGUYEN TRUC THY NU 14/11/199223 22498 LUONG DO MAI THY NU 24/9/199524 22499 NGUYEN CAO PHUONG THY NU 11/1/1978

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinhSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

25 22500 NGUYEN HUYNH PHUONG THY NU 20/08/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C102

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22501 NGUYEN NGOC THY NU 30/11/19942 22502 PHAM NHAT THY NU 1/9/19993 22503 TRINH TO MAI THY NU 7/10/19974 22504 TU THI KIM THY NU 23/7/19925 22505 LU THI TIEM NU 26/7/19946 22506 CAO TAN TIEN NAM 3/2/19877 22507 DO THANH TIEN NAM 27/3/19888 22508 DOAN THI CAM TIEN NU 10/7/2000

STT Nam/Nữ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

9 22509 DOAN THI CAM TIEN NU 31/12/199410 22510 DUONG NGOC TIEN NU 19/10/199211 22511 HO THI KIM TIEN NU 12/10/199212 22512 HUA THI CAM TIEN NU 6/3/1994

13 22513 HUYNH THI CAM TIEN NU 17/8/199714 22514 KHA ANH TIEN NAM 2/8/199215 22515 LE ANH TIEN NU 1/10/199516 22516 LE HOANG CAT TIEN NU 28/1/199617 22517 LE HOANG CAT TIEN NU 19/1/199018 22518 LE NHAT TIEN NAM 15/12/199119 22519 LE THANH TIEN NAM 19/12/199920 22520 LE THI KIM TIEN NU 5/5/198921 22521 LE THI THUY TIEN NU 9/1/199622 22522 LE TRAN NHAT TIEN NAM 24/1/199623 22523 LUONG PHUONG NGOC TIEN NU 16/7/199424 22524 MAI TRONG TIEN NAM 199325 22525 NGUYEN DUC TIEN NAM 14/10/1984

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C103

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22526 NGUYEN GIA KY TIEN NU 11/10/19962 22527 NGUYEN HOANG THUY TIEN NU 27/7/19913 22528 NGUYEN MINH TIEN NAM 27/11/19914 22529 NGUYEN THANH MY TIEN NU 3/12/19915 22530 NGUYEN THI DIEM TIEN NU 12/10/19876 22531 NGUYEN THI DIEM TIEN NU 24/3/19917 22532 NGUYEN THI KIM TIEN NU 3/1/19898 22533 NGUYEN THI KIM TIEN NU 9/9/19899 22534 NGUYEN THI MY TIEN NU 10/9/1997

10 22535 NGUYEN THI THUY TIEN NU 7/11/198911 22536 NGUYEN THI THUY TIEN NU 19/7/199412 22537 NGUYEN THI THUY TIEN NU 3/1/199513 22538 NGUYEN THI THUY TIEN NU 2/9/199514 22539 NGUYEN THUY LINH TIEN NU 20/11/199515 22540 NGUYEN TRAN CAT TIEN NU 6/9/199416 22541 NGUYEN VAN TIEN NAM 24/11/199417 22542 NGUYEN VAN TIEN NAM 10/5/199218 22543 PHAM THI CAM TIEN NU 17/10/1995

Họ và Tên Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Nam/NữSTT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

19 22544 TRAN DUC TIEN NAM 17/8/199220 22545 TRAN LE THUY TIEN NU 1/10/199721 22546 TRAN THUY TIEN NU 28/2/199422 22547 TRAN THUY TIEN NU 25/6/199623 22548 TRAN VAN TIEN NAM 15/2/199424 22549 TRINH TRIEU TIEN NU 199225 22550 TRUONG THUY TIEN NU 21/1/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C104

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22551 VAN THI CAM TIEN NU 23/11/19952 22552 NGUYEN VAN TIEP NAM 6/11/1988

Họ và Tên

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Nam/Nữ Năm sinhSTT Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

3 22553 LE HUU TIL NAM 18/12/19924 22554 BUI VAN TIM NAM 11/4/19795 22555 CAO QUOC TIN NAM 6/2/19846 22556 NGUYEN LE TIN NAM 12/3/19907 22557 NGUYEN TRONG TIN NAM 5/11/20008 22558 NGUYEN TRONG TIN NAM 23/9/19999 22559 PHAM KIM TIN NAM 11/10/1990

10 22560 PHAN TRI TIN NAM 26/6/198811 22561 DO NGOC TINH NAM 10/2/198212 22562 HA THI TINH NU 2/8/198613 22563 MAI THI THUY TINH NU 21/9/199114 22564 NGUYEN THI TINH NU 27/12/198215 22565 TRAN QUOC TINH NAM 10/4/199416 22566 TRAN VAN TINH NAM 20/1/199217 22567 VO THI TINH NU 24/5/197918 22568 TRAN THI THU TO NU 3/9/199619 22569 TRAN LONG TOAN NAM 29/1/199320 22570 NGUYEN VAN TOAN NAM 1/1/198921 22571 CHAU MINH TOAN NAM 27/8/198722 22572 LU CAM TOAN NAM 29/10/199223 22573 HUYNH THI MY TOI NU 9/9/199524 22574 VU ANH TONG NAM 25/02/199325 22575 TRAN THI TOT NU 3/10/1991

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C105

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22576 NGUYEN THI TRA NU 26/2/19942 22577 NGUYEN THI NGOC TRAI NU 12/6/19903 22578 BUI THAO TRAM NU 10/7/19944 22579 CHAU NGOC QUYNH TRAM NU 20/11/19915 22580 CU THI TUYET TRAM NU 4/1/19906 22581 DAM NGOC HOANG TRAM NU 27/9/19837 22582 DANG NGOC TRAM NU 30/6/19948 22583 DANG THI BICH TRAM NU 11/12/19939 22584 DINH THI THANH TRAM NU 17/7/1993

10 22585 DUONG THI BICH TRAM NU 24/11/199511 22586 DUONG THI THAO TRAM NU 9/3/1993

STT Số BD Năm sinhHọ và Tên Nam/Nữ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

12 22587 LAM BICH TRAM NU 30/11/199413 22588 LE KIEU TRAM NU 20/9/199414 22589 LE NGUYEN NGOC TRAM NU 1/9/199215 22590 LE THI TRAM NU 18/02/199216 22591 LE THI ANH TRAM NU 25/3/199517 22592 LE THI BAO TRAM NU 31/12/199318 22593 LE THI MAI TRAM NU 4/5/199219 22594 LUONG HUYNH THANH TRAM NU 7/7/199620 22595 LUONG NGUYEN HOANG TRAM NU 28/3/199021 22596 NGO THI BICH TRAM NU 16/9/199222 22597 NGUYEN HONG BICH TRAM NU 11/4/199723 22598 NGUYEN NGOC TRAM NU 10/9/199724 22599 NGUYEN NGOC TRAM NU 25/12/199525 22600 NGUYEN NGOC BAO TRAM NU 17/8/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C106

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22601 NGUYEN THI AI TRAM NU 22/11/19912 22602 NGUYEN THI BAO TRAM NU 11/11/19963 22603 NGUYEN THI BICH TRAM NU 25/6/19744 22604 NGUYEN THI HONG TRAM NU 3/7/19985 22605 NGUYEN THI MONG TRAM NU 14/11/19986 22606 NGUYEN VU MAI TRAM NU 11/4/19937 22607 PHAN THI MAI TRAM NU 10/11/19918 22608 PHAN THI NGOC TRAM NU 30/7/19979 22609 TRUONG THI BICH TRAM NU 18/6/1995

10 22610 TRUONG THI THANH TRAM NU 7/7/199611 22611 VO BICH TRAM NU 3/11/199212 22612 VO THI NGOC TRAM NU 10/11/199613 22613 HO NGUYEN MINH TRAN NU 4/9/199714 22614 HOANG LE THUY TRAN NU 6/4/199315 22615 HUA THANH BUU TRAN NU 08/07/198816 22616 HUYNH THI HUYEN TRAN NU 15/5/199717 22617 LAM NGOC TRAN NU 6/5/199118 22618 LE NGOC LAM TRAN NU 17/9/199919 22619 LE THI HUYEN TRAN NU 6/1/199320 22620 LUONG TRAN NAM TRAN NU 8/6/199721 22621 NGUYEN BICH TRAN NU 29/4/1997

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

22 22622 NGUYEN LUONG BAO TRAN NU 1/7/199423 22623 PHAM BAO TRAN NU 19/4/198924 22624 PHAM HUYEN TRAN NU 15/6/198925 22625 PHAM NGOC TRAN NU 20/11/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C107

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22626 TRAN THI DA TRAN NU 7/4/19832 22627 TRINH MINH TRAN NAM 4/6/19913 22628 VO BINH TRAN NAM 18/12/19994 22629 VO THI BAO TRAN NU 22/7/19955 22630 BUI MINH TRANG NU 22/8/1990

STT Số BD Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Nam/NữHọ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

6 22631 BUI QUYNH TRANG NU 13/12/19987 22632 BUI THI DAI TRANG NU 20/1/19988 22633 CHAU THI KIEU TRANG NU 1/1/19979 22634 CHU THI HUYEN TRANG NU 29/8/1996

10 22635 CO NGOC PHUONG TRANG NU 19/9/199811 22636 DANG THI MY TRANG NU 10/10/198212 22637 DANG VUONG DAI TRANG NU 4/8/198913 22638 DAO THI BAO TRANG NU 21/5/199414 22639 DINH THAO TRANG NU 2/10/199515 22640 DINH THI THAO TRANG NU 4/5/199716 22641 DOAN THI MINH TRANG NU 5/2/199017 22642 DOAN THI THU TRANG NU 16/4/199518 22643 DUONG KIEU TRANG NU 26/1/199219 22644 GIANG THI THUY TRANG NU 29/8/198620 22645 HA KIEU TRANG NU 14/3/199321 22646 HO HUYNH THUY TRANG NU 11/7/199822 22647 HOANG QUYNH TRANG NU 1/1/199923 22648 HOANG THI TRANG NU 20/10/198224 22649 HUYNH NGOC THAO TRANG NU 9/3/199725 22650 HUYNH THI DIEM TRANG NU 13/10/1992

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C108

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22651 LE HOANG TRANG NU 27/9/19922 22652 LE NGOC PHUONG TRANG NU 13/1/19833 22653 LE THI KIM TRANG NU 8/11/19984 22654 LE THI THUY TRANG NU 13/11/19985 22655 MAI THI TRANG NU 24/3/19976 22656 NGO KIEU TRANG NU 30/8/19947 22657 NGO PHUONG TRANG NU 23/10/19928 22658 NGUYEN HOANG VAN TRANG NU 19/3/19919 22659 NGUYEN KIEU TRANG NU 8/1/1996

10 22660 NGUYEN NGOC TRANG NAM 5/6/199111 22661 NGUYEN NGOC PHUONG TRANG NU 19/9/199012 22662 NGUYEN THI TRANG NU 7/5/198913 22663 NGUYEN THI TRANG NU 27/03/199114 22664 NGUYEN THI TRANG NU 5/9/199515 22665 NGUYEN THI TRANG NU 10/10/1990

Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

16 22666 NGUYEN THI BAO TRANG NU 3/8/199417 22667 NGUYEN THI DIEM TRANG NU 19/7/199418 22668 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 26/3/198719 22669 NGUYEN THI PHUONG TRANG NU 28/2/199120 22670 NGUYEN THI QUYNH TRANG NU 12/6/199821 22671 NGUYEN THI THANH TRANG NU 20/6/199522 22672 NGUYEN THI THU TRANG NU 3/9/198723 22673 NGUYEN THI THU TRANG NU 22/12/199824 22674 NGUYEN THI THU TRANG NU 11/12/199025 22675 NGUYEN THI THUY TRANG NU 16/11/1989

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C109

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22676 NGUYEN THI THUY TRANG NU 12/5/19932 22677 NGUYEN THI XUAN TRANG NU 20/4/19923 22678 NGUYEN THIEN TRANG NU 29/1/19984 22679 NGUYEN THUY TRANG NU 13/4/19915 22680 NGUYEN VAN TRANG NU 26/2/19936 22681 NHAM THI THUY TRANG NU 18/9/19967 22682 PHAM HONG KHANH TRANG NU 7/12/19958 22683 PHAM MINH TRANG NU 11/2/19939 22684 PHAM QUYNH TRANG NU 13/2/1981

10 22685 PHAM THI HUYEN TRANG NU 13/10/199711 22686 PHAM THI THANH TRANG NU 28/11/198812 22687 PHAM THUY TRANG NU 26/12/198613 22688 PHAN NGUYEN THUY TRANG NU 26/3/199014 22689 PHAN THI MY TRANG NU 10/8/199115 22690 TA THI TRANG NU 17/9/198716 22691 TANG THI MINH TRANG NU 11/2/199817 22692 THANH THI HONG TRANG NU 15/8/199218 22693 TONG QUYNH TRANG NU 26/12/199619 22694 TRAN HA TRANG NU 4/5/199220 22695 TRAN LE QUYNH TRANG NU 6/12/199721 22696 TRAN MINH TRANG NU 23/11/199622 22697 TRAN THI TRANG NU 5/11/199623 22698 TRAN THI HUYEN TRANG NU 27/11/199224 22699 TRAN THI HUYEN TRANG NU 20/1/1996

Họ và TênSố BD Năm sinhNam/NữSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

25 22700 TRAN THI KIEU TRANG NU 20/5/1991

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C110

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22701 TRAN THI THU TRANG NU 29/4/19912 22702 TRAN THI THU TRANG NU 1/5/19843 22703 TRAN THI THUY TRANG NU 22/12/19934 22704 TRAN THI THUY TRANG NU 20/5/19975 22705 TRAN THUY TRANG NU 3/4/19996 22706 TRIEU THU TRANG NU 23/8/19917 22707 TRINH VU NHA TRANG NU 21/12/19968 22708 VO THI HUYEN TRANG NU 2/6/1991

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

9 22709 VO THI THUY TRANG NU 3/5/199110 22710 VO TRIEU DOAN TRANG NU 27/9/199711 22711 VU THI THUY TRANG NU 14/8/199012 22712 LE THUONG TRI NAM 30/3/199013 22713 NGO MINH TRI NAM 5/5/199614 22714 NGO NHAT TRI NAM 15/3/199815 22715 NGO TRAN MINH TRI NAM 30/9/197416 22716 NGUYEN MINH TRI NAM 8/5/197117 22717 NGUYEN MINH TRI NAM 31/3/199518 22718 NGUYEN VO HUU TRI NAM 7/10/199519 22719 PHAM CAO TRI NAM 30/7/199420 22720 PHAM DINH TRI NAM 20/2/199121 22721 PHAM TRAN TRONG TRI NAM 17/2/199622 22722 PHAN THI NGOC TRI NU 20/4/197823 22723 TRAN QUOC TRI NAM 8/12/198624 22724 TRUONG QUANG MINH TRI NAM 30/11/198225 22725 HUYNH NGOC TRIET NAM 12/5/1996

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C111

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22726 NGUYEN DONG TRIEU NAM 17/11/19922 22727 BUI NGOC DOAN TRINH NU 5/2/19903 22728 CHAU THI TUYET TRINH NU 04/06/19924 22729 DANG THI MAI TRINH NU 6/8/19975 22730 DANG THI QUE TRINH NU 26/2/19926 22731 DO THI PHUONG TRINH NU 2/9/19927 22732 HO THI THUY TRINH NU 25/10/19988 22733 HUYNH MY MAI TRINH NU 15/7/19969 22734 HUYNH NGOC TRINH NU 21/10/1995

10 22735 LAI MY TRINH NU 27/4/199611 22736 LAM THI MY TRINH NU 12/12/199912 22737 LE BA KIEU TRINH NU 30/1/199113 22738 LE NGOC TRINH NU 3/12/199614 22739 LE THI THUY TRINH NU 21/05/1993

15 22740 NGUYEN KIEU PHUONG TRINH NU 13/3/199716 22741 NGUYEN NGOC TO TRINH NU 23/9/199217 22742 NGUYEN PHAN DIEM TRINH NU 9/1/199818 22743 NGUYEN PHUONG TRINH NU 12/04/1995

STT Năm sinhHọ và Tên Nam/Nữ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Số BD

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

19 22744 NGUYEN THI TRINH NU 27/11/199220 22745 NGUYEN THI HIEN TRINH NU 18/4/199821 22746 NGUYEN THI KIEU TRINH NU 17/2/199522 22747 NGUYEN THI LE TRINH NU 25/8/199323 22748 NGUYEN THI THUY TRINH NU 6/1/199024 22749 NGUYEN THI VIET TRINH NU 25/8/199325 22750 PHAM THI MY TRINH NU 15/10/1990

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C112

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22751 PHAM THI TUYET TRINH NU 1/5/19892 22752 PHAM THI YEN TRINH NU 28/8/1994

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinhSố BD

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

3 22753 TRAN NGOC KHANH TRINH NU 14/5/19914 22754 TRAN THI TUYET TRINH NU 30/7/19955 22755 TRAN THI VIET TRINH NU 27/8/19966 22756 VO MINH TRINH NAM 2/1/19907 22757 NGUYEN HUU TRONG NAM 17/8/19938 22758 VU DUC TRONG NAM 17/5/19969 22759 PHAM THI NGUYET TRONG NU 20/2/1989

10 22760 BUI NGUYEN THANH TRUC NU 11/10/199411 22761 BUI THI THANH TRUC NU 19/9/199012 22762 DAO PHUONG TRUC NU 10/9/199713 22763 DOAN THIEN TRUC NU 3/1/199114 22764 HOANG NGOC THANH TRUC NU 11/11/199515 22765 HUYNH THI THANH TRUC NU 21/10/199116 22766 LAM NGOC PHUONG TRUC NU 19/3/199817 22767 LE THANH TRUC NU 16/11/198718 22768 LE THI THANH TRUC NU 23/3/199119 22769 MAI THANH TRUC NU 15/9/199520 22770 NGO THANH TRUC NU 28/9/198921 22771 NGUYEN TRAN THANH TRUC NU 2/8/199622 22772 PHAM THI THANH TRUC NU 20/9/199023 22773 PHAN MINH TRUC NAM 23/8/197924 22774 TONG THI PHUONG TRUC NU 25/9/199025 22775 TRUONG THANH TRUC NU 3/11/1991

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C113

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22776 VO THI LE TRUC NU 10/3/19952 22777 VU PHUONG TRUC NU 27/6/19993 22778 PHAN THANH TRUC NU 10/8/19954 22779 DANG QUANG TRUNG NAM 10/10/19995 22780 DOAN MINH TRUNG NAM 2/11/19926 22781 DONG QUANG TRUNG NAM 20/10/19877 22782 HOANG DUC TRUNG NAM 15/9/19938 22783 LE VAN TRUNG NAM 10/10/19939 22784 NGUYEN BAO TRUNG NAM 3/9/1995

10 22785 NGUYEN DANG TRUNG NAM 18/2/199111 22786 NGUYEN DINH TRUNG NAM 1/7/1995

Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

STT

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

12 22787 NGUYEN HOANG ANH TRUNG NAM 8/7/199313 22788 NGUYEN SO TRUNG NAM 20/2/199114 22789 NGUYEN THANH TRUNG NAM 10/11/199015 22790 NGUYEN THANH TRUNG NAM 16/1/199616 22791 NGUYEN TONG TRUNG NAM 20/5/198017 22792 NGUYEN VAN TRUNG NU 22/1/197218 22793 SY MINH TRUNG NAM 6/12/198619 22794 TRUONG MINH TRUNG NAM 22/1/199120 22795 VO THANH TRUOC NAM 10/6/199021 22796 DINH VAN TRUONG NAM 1/2/199222 22797 DUONG DINH TRUONG NAM 5/1/199223 22798 NGUYEN DAC TRUONG NAM 5/8/198924 22799 NGUYEN DANG TRUONG NAM 12/6/200025 22800 NGUYEN HUU TRUONG NAM 2/2/1994

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C114

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22801 NGUYEN QUANG TRUONG NAM 9/4/20002 22802 NGUYEN THI MINH TRUONG NU 13/9/19853 22803 TAI DAI TRUONG NAM 10/9/19894 22804 HA KHANH TRUONG NAM 8/12/19955 22805 HUYNH THI TRUYEN NU 20/12/19926 22806 HUYNH VAN TU NAM 20/10/19907 22807 HOANG MINH TU NU 22/1/19988 22808 HUYNH THI CAM TU NU 16/9/19929 22809 LE THI CAM TU NU 22/4/1985

10 22810 LE THI CAM TU NU 27/10/198811 22811 NGUYEN HOANG THANH TU NAM 29/8/199812 22812 NGUYEN THANH TU NAM 10/5/198013 22813 NGUYEN THANH TU NAM 29/5/199014 22814 NGUYEN THI CAM TU NU 28/12/199915 22815 NGUYEN XUAN TU NAM 28/12/198716 22816 PHAM ANH TU NAM 15/9/199017 22817 PHAM DINH TU NAM 14/8/199218 22818 PHAM THI CAM TU NU 1/1/199619 22819 THI VAN TUAN TU NAM 11/8/199220 22820 TRAN VAN TRUONG NAM 9/8/199221 22821 TRAN THI CAM TU NU 3/1/1977

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

22 22822 TRUONG CAM TU NU 29/3/199223 22823 VUONG KHA TU NU 2/3/199424 22824 LE THUY THANH THU NU 3/9/199725 22825 BUI MINH TUAN NAM 11/9/1995

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C201

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22826 BUI VAN TUAN NAM 21/12/19882 22827 DANG HUU TUAN NAM 1/1/19733 22828 DUONG ANH TUAN NAM 1/1/19874 22829 LAM PHUOC TUAN NAM 12/1/19945 22830 LAM VIET TUAN NAM 19/7/1997

STT Số BD Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

6 22831 LE TUAN NAM 18/5/19917 22832 LE ANH TUAN NAM 30/11/19868 22833 LUC MANH TUAN NAM 24/8/19929 22834 NGUYEN MINH TUAN NAM 17/3/1988

10 22835 NGUYEN QUOC TUAN NAM 15/10/198911 22836 NGUYEN QUOC TUAN NAM 17/7/199012 22837 NGUYEN THANH TUAN NAM 28/5/198913 22838 NGUYEN XUAN TUAN NAM 3/10/199114 22839 PHAM DUC TUAN NAM 23/6/199715 22840 PHAN TRAN CHAU TUAN NAM 2/8/198416 22841 TONG MANH TUAN NAM 20/7/199517 22842 TRAN THANH TUAN NAM 13/12/198918 22843 TRINH NGOC TUAN NAM 29/4/199119 22844 TRINH VIET TUAN NAM 2/4/198720 22845 TRUONG HOANG TUAN NAM 1/9/199221 22846 VU ANH TUAN NAM 25/4/199322 22847 VU HOANG TUAN NAM 24/5/197723 22848 VU NGUYEN MINH TUAN NAM 26/7/199724 22849 PHAM THI TUAT NU 16/8/199625 22850 VO VAN TUE NAM 13/5/1971

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C202

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22851 DAO THANH TUNG NAM 31/1/19942 22852 LEU THANH TUNG NAM 30/4/19913 22853 LUU QUANG TUNG NAM 2/4/19904 22854 NGUYEN BA TUNG NAM 5/11/19945 22855 NGUYEN MINH TUNG NAM 23/6/19736 22856 NGUYEN THANH TUNG NAM 5/3/19927 22857 NGUYEN XUAN TUNG NAM 2/6/19888 22858 SON THI NGUYET TUNG NU 8/3/19939 22859 TRAN THI XUAN TUOI NU 10/12/1991

10 22860 DO THI TUONG NU 12/6/199311 22861 HO THI PHUOC TUONG NU 6/7/199212 22862 LE THAI TUONG NAM 21/3/198613 22863 LE VU CAT TUONG NU 8/4/199714 22864 NGUYEN PHAM LAN TUONG NU 20/6/199915 22865 TRAN MANH TUONG NAM 14/9/1987

Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Nam/Nữ

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Số BD Họ và TênSTT

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

16 22866 VO THANH TUONG NAM 12/10/198417 22867 TA THI BICH TUY NU 6/10/199418 22868 BUI MONG TUYEN NU 25/7/199119 22869 BUI THI THANH TUYEN NU 10/9/199720 22870 DAN THI THANH TUYEN NU 28/5/199121 22871 DUONG NGOC TUYEN NU 28/4/198722 22872 HUYNH LE KIM TUYEN NU 25/3/198723 22873 HUYNH THANH TUYEN NAM 17/10/198824 22874 HUYNH THI BICH TUYEN NU 20/5/198725 22875 LE THI KIM TUYEN NU 20/5/1994

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C203

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22876 LE THI THANH TUYEN NU 21/10/19952 22877 LE THI THANH TUYEN NU 6/7/19953 22878 NGUYEN DUY TUYEN NAM 26/2/19864 22879 NGUYEN NGOC TUYEN NU 04/08/19945 22880 NGUYEN NGOC TUYEN NU 28/10/19916 22881 NGUYEN PHAN LINH TUYEN NU 16/10/19977 22882 NGUYEN THI BICH TUYEN NU 28/11/19958 22883 NGUYEN THI NGOC TUYEN NU 24/2/19999 22884 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 10/8/1990

10 22885 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 18/9/199311 22886 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 8/2/199012 22887 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 14/11/199113 22888 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 28/5/199714 22889 NGUYEN THUY LINH TUYEN NU 16/8/199715 22890 NGUYEN VO NGOC TUYEN NU 9/10/199916 22891 PHAM THI LAM TUYEN NU 22/4/198817 22892 PHAN NGO MINH TUYEN NU 1/1/199218 22893 PHAN VAN TUYEN NAM 3/8/199019 22894 TO THANH TUYEN NU 6/9/1986

20 22895 TRAN THI KIM TUYEN NU 20/02/198821 22896 PHAM THI ANH TUYEN NU 19/3/198822 22897 TRAN THI MONG TUYEN NU 30/8/199023 22898 TRAN THI THANH TUYEN NU 13/8/199524 22899 TRAN THI THU TUYEN NU 14/10/1991

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

25 22900 TRUONG THI KIM TUYEN NU 23/1/1987

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiTp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C204

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22901 VO PHUONG TUYEN NU 16/6/19972 22902 HUYNH THI TUYET NU 26/8/19943 22903 LE THI ANH TUYET NU 30/7/19954 22904 LE THI ANH TUYET NU 10/1/19925 22905 NGUYEN THI TUYET NU 16/10/19926 22906 NGUYEN THI HOANG TUYET NU 18/11/19967 22907 TRAN THI TUYET NU 13/10/19928 22908 VU THI TUYET NU 15/7/1986

Năm sinh

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

STT Nam/NữSố BD Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

9 22909 NGUYEN THI ANH TUYET NU 29/6/199010 22910 HO VAN TY NAM 12/7/199311 22911 TRAN VAN UOC NAM 22/11/199212 22912 LE THI MY UT NU 23/09/199013 22913 CHU THI TO UYEN NU 23/12/199714 22914 DO DOAN UYEN UYEN NU 27/9/199315 22915 DOAN MINH UYEN NU 27/9/200216 22916 DOAN THI TO UYEN NU 14/7/200017 22917 HOANG THI THU UYEN NU 26/1/199818 22918 HUYNH THI KIM UYEN NU 8/5/199419 22919 LE DO LAM UYEN NU 31/10/198020 22920 LE DO THU UYEN NU 3/7/196921 22921 LE DUY UYEN NU 17/11/199622 22922 LE HOANG PHUONG UYEN NU 31/1/199923 22923 LE NGUYEN BAO UYEN NU 8/9/199424 22924 LE THAO UYEN NU 8/9/199425 22925 LUU DO HOANG UYEN NU 31/7/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C205

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22926 NGUYEN NGOC UYEN NU 15/6/19892 22927 NGUYEN NGOC UYEN NU 15/12/19963 22928 NGUYEN THI NGOC UYEN NU 5/2/19904 22929 NGUYEN THI THAO UYEN NU 22/12/19855 22930 NGUYEN THI THUY UYEN NU 31/5/19896 22931 NGUYEN THI TO UYEN NU 26/2/19957 22932 NHAN THUY UYEN NU 23/1/19798 22933 TRAN THI UYEN NU 17/6/19939 22934 TRAN THI PHUONG UYEN NU 26/11/1994

10 22935 TRAN TO UYEN NU 9/5/199211 22936 TRAN TO UYEN NU 20/11/199712 22937 TRINH KIM UYEN NU 9/4/196813 22938 TRUONG HAN UYEN NU 1/4/199314 22939 VO THI NHA UYEN NU 21/6/199715 22940 VU HA PHUONG UYEN NU 18/8/199816 22941 BUI NGOC THANH VAN NU 28/12/199317 22942 CAO THI BICH VAN NU 1/6/199518 22943 DANG THI HONG VAN NU 5/2/1995

Năm sinhNam/NữSTT Số BD Họ và Tên

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

19 22944 DUONG TUONG VAN NU 27/9/199120 22945 DAO HAI VAN NU 9/9/199821 22946 DO THI HAI VAN NU 26/10/199422 22947 DO THI THUY VAN NU 23/4/199823 22948 HOANG THI CAM VAN NU 15/10/198724 22949 KHA BICH VAN NU 14/4/199525 22950 LE THI VAN NU 16/1/1991

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C206

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22951 LE THI BICH VAN NU 20/5/19902 22952 LE THI HAI VAN NU 28/2/1990

Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Nam/Nữ

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

3 22953 LE THI THUY VAN NU 1/5/19944 22954 LUONG THU VAN NU 17/6/19865 22955 NGO NGUYEN THUY VAN NU 21/12/19956 22956 NGO THI CAM VAN NU 19/5/19967 22957 NGUYEN ANH VAN NAM 29/11/19848 22958 NGUYEN HOANG THANH VAN NU 21/8/19909 22959 NGUYEN LE PHUONG VAN NU 27/1/1997

10 22960 NGUYEN THAO VAN NU 8/3/199611 22961 NGUYEN THI VAN NU 20/12/199612 22962 NGUYEN THI VAN NU 31/5/199113 22963 NGUYEN THI HAI VAN NU 29/6/198314 22964 NGUYEN THI HOAI VAN NU 23/2/198715 22965 NGUYEN THI HONG VAN NU 12/3/199116 22966 NGUYEN THI HONG VAN NU 4/9/198817 22967 NGUYEN THI MY VAN NU 19/7/199418 22968 NGUYEN THI THU VAN NU 25/9/199119 22969 NGUYEN THI THUY VAN NU 27/2/199520 22970 NGUYEN THI TUYET VAN NU 22/5/198321 22971 NGUYEN THUY NGHY VAN NU 12/4/197922 22972 PHAM THI HONG VAN NU 27/10/199223 22973 PHAM THI HONG VAN NU 13/11/1990

24 22974 PHAM THUY VAN NU 21/1/199725 22975 PHAM THUY HONG VAN NU 27/7/1986

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C207

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 22976 PHAM THI THU VAN NU 12/1/19912 22977 PHAN KHANH VAN NU 24/3/19973 22978 PHUNG THI CAM VAN NU 15/3/20004 22979 TA HONG VAN NU 16/12/19925 22980 TRAN THI VAN NU 15/5/19976 22981 TRAN THI THU VAN NU 30/9/19867 22982 VO THI VAN NU 10/2/19968 22983 VU THI VAN NU 12/6/19939 22984 LE THI BUI VEN NU 28/8/1993

10 22985 TRAN THI VEN NU 10/11/1988

11 22986 CAO TRIEU VI NAM 13/11/1994

Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Nam/Nữ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

12 22987 DANG HOANG VI NU 3/1/199713 22988 HOANG THI TUONG VI NU 7/2/199814 22989 LE VI NU 23/5/199615 22990 LE HOANG THAO VI NU 23/12/199716 22991 LE NGOC TUONG VI NU 8/10/199217 22992 LU THI CAM VI NU 21/9/199118 22993 NGUYEN MONG TUONG VI NU 3/6/199419 22994 NGUYEN TRAN TUONG VI NU 2/2/199720 22995 PHAN THI THAO VI NU 24/2/199821 22996 TRAN NGOC THAO VI NU 26/4/199622 22997 VO LUU TUONG VI NU 9/2/199623 22998 DUONG VAN VIET NAM 16/05/199324 22999 DUU HUNG VIET NAM 12/9/199125 23000 KIEU THI PHI VIET NU 15/1/2000

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C208

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 23001 LE THI HONG VIET NU 10/7/19962 23002 NGUYEN AI VIET NAM 8/8/19773 23003 NGUYEN QUANG VIET NAM 10/3/19834 23004 TRAN ANH VIET NAM 16/3/19935 23005 TRAN QUOC VIET NAM 20/11/19846 23006 TRUONG QUOC VIET NAM 16/12/19787 23007 VU VAN VIET NAM 09/05/1994

8 23008 LAM SU VINH NAM 19/12/19889 23009 NGUYEN HONG VINH NAM 14/3/1994

10 23010 NGUYEN THE VINH NAM 24/5/199111 23011 NGUYEN THI VINH NU 6/9/199112 23012 PHAM HUU VINH NAM 28/6/198513 23013 PHAM NGOC VINH NAM 9/3/199214 23014 PHAM NGOC VINH NAM 6/9/198415 23015 PHAN QUOC VINH NAM 20/1/198916 23016 TRUONG THI TRA VINH NU 20/11/199717 23017 VO QUANG VINH NAM 15/5/199018 23018 BA MINH VON NAM 25/9/198719 23019 HUYNH HOANG VU NAM 22/6/199220 23020 LE DINH DUY VU NAM 10/9/198921 23021 NGUYEN DUY VU NAM 16/3/1987

Số BDSTT Họ và Tên Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Nam/Nữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

22 23022 NGUYEN NHIEN VU NAM 30/12/199623 23023 PHAM HOANG VU NAM 25/12/198924 23024 TRAN VU NAM 24/2/198725 23025 TRAN HUU VU NAM 27/10/1988

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C209

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 23026 TRAN QUANG VU NAM 5/3/19892 23027 TRAN TUAN VU NAM 12/4/19953 23028 NGUYEN VAN VUI NAM 10/10/19914 23029 NGUYEN THI VUI NU 8/5/19955 23030 VO VAN VU NAM 15/10/1989

Nam/Nữ Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

STT Số BD Họ và Tên

TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

Trường Đại học KHXH và Nhân văn

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

6 23031 PHAM VAN VUNG NAM 5/6/19907 23032 CAI VAN VUONG NAM 1/6/19848 23033 DANG HOANG VU VUONG NAM 18/2/19839 23034 DAO NGUYEN VUONG NAM 7/9/1984

10 23035 DINH THANH VUONG NAM 3/7/199111 23036 DOAN DU HOAN VUONG NAM 20/11/199512 23037 MAI TRAN NGOC MINH VUONG NAM 12/3/199413 23038 NGUYEN LAM HOANG VUONG NAM 25/11/199414 23039 NGUYEN MINH VUONG NAM 20/11/199115 23040 TRAN VIET QUOC VUONG NAM 24/10/199716 23041 TRINH DINH VUONG NAM 5/2/198617 23042 TRUONG VIET VUONG NAM 14/10/199118 23043 DUONG BACH TRUC VY NU 21/11/200219 23044 DUONG HOANG BAO VY NU 15/2/199820 23045 GIANG NGOC PHUONG VY NU 1/1/199821 23046 LE KHANH VY NU 17/8/199922 23047 LE NGOC TUONG VY NU 2/10/200523 23048 LE THAO VY NU 25/1/199524 23049 MAI HOANG THAO VY NU 15/11/199425 23050 NGO THI LAN VY NU 17/1/1994

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C210

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 23051 NGO THI VU VY NU 4/2/19892 23052 NGO TUONG VY NU 2/10/19913 23053 NGUYEN HOANG DIEU VY NU 28/7/19954 23054 NGUYEN HONG VY NU 29/10/19965 23055 NGUYEN LE VY NU 4/10/19986 23056 NGUYEN NGOC THUY VY NU 9/1/2002

7 23057 NGUYEN THI HOAI VY NU 2/5/19978 23058 NGUYEN THI THANH VY NU 26/2/19959 23059 NGUYEN THI THAO VY NU 2/2/1998

10 23060 NGUYEN THI TUONG VY NU 16/2/199311 23061 NGUYEN THUY VY NU 3/2/199412 23062 NGUYEN VO HOAI VY NU 10/11/199313 23063 PHAM NGOC THUY VY NU 19/6/199414 23064 PHAM THUY VY NU 1/1/199415 23065 PHAN THI VY NU 21/10/1992

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Nam/NữHọ và Tên Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

16 23066 TRAN NGOC PHUONG VY NU 2/3/199717 23067 TRAN NGOC THUY VY NU 26/11/199618 23068 TRAN THANH VY NU 1/5/199719 23069 TRAN THAO VY NU 1/8/199720 23070 TRAN THI TRUC VY NU 5/6/199621 23071 TRAN THUY THAO VY NU 12/11/198522 23072 TRAN TRUC VY NU 20/6/200223 23073 TRUONG TRAN PHUONG VY NU 2/10/199524 23074 VO THI THANH VY NU 22/4/199725 23075 VU PHUONG VY NU 16/12/1997

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

GĐ. Trung tâm Ngoại ngữTL. Chủ tịch Hội đồng thi

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C211

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 23076 DANG THI HANG XIEU NU 20/5/19942 23077 VO THI HOANG XINH NU 8/9/19933 23078 NGUYEN DANG THAI XINH NU 23/3/19934 23079 HO THI NGOC XIU NU 7/7/19925 23080 MAI THI XOAN NU 5/12/19946 23081 BUI THI MY XUAN NU 23/7/19977 23082 BUI THI THANH XUAN NU 29/3/19958 23083 LE THI XUAN NU 2/2/19929 23084 LE VAN HOAI XUAN NU 1/1/1995

10 23085 NGO THI MINH XUAN NU 22/8/199811 23086 NGUYEN MAI XUAN NU 28/12/199312 23087 NGUYEN THI MAI XUAN NU 10/12/199213 23088 NGUYEN THI THANH XUAN NU 8/12/198414 23089 NGUYEN THI THANH XUAN NU 29/3/199015 23090 NGUYEN TRAN THANH XUAN NU 26/2/199916 23091 TRAN LE XUAN NU 16/03/1996

17 23092 TRAN THI THANH XUAN NU 25/12/198318 23093 VAN THI THANH XUAN NU 18/12/199419 23094 DO THI KIM XUYEN NU 27/9/199320 23095 DOAN THI MY XUYEN NU 25/3/199421 23096 HUYNH VAN XUYEN NAM 20/9/198822 23097 NGUYEN THI XUYEN NU 24/8/198523 23098 PHAM THI NGOC XUYEN NU 6/4/198824 23099 BUI THI LINH Y NU 20/7/1988

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

25 23100 BUI TRAN NGOC NHU Y NU 2/1/2000

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C212

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 23101 DO NHU Y NU 29/8/19962 23102 LAM Y Y NU 27/3/19933 23103 LE NHU Y NU 1/1/19934 23104 LE THI MINH Y NU 21/12/19945 23105 NGUYEN NGO NHU Y NU 3/7/19986 23106 NGUYEN NHU Y NU 2/1/19897 23107 PHAM THI NHU Y NU 1/9/19908 23108 PHAM VU VAN Y NU 29/1/1994

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

9 23109 PHAN KIM Y NU 3/6/199810 23110 TRAN THI NHU Y NU 13/01/199711 23111 BUI THANH YEN NU 18/01/1989

12 23112 BUI THI HOANG YEN NU 17/8/199013 23113 DANG THI NGOC YEN NU 3/10/198914 23114 DAO THI KIM YEN NU 17/6/197915 23115 DO THI PHI YEN NU 25/3/199716 23116 DOAN THI HOANG YEN NU 26/11/200017 23117 HO TRAN HAI YEN NU 3/8/198818 23118 HOANG HAI YEN NU 29/10/198819 23119 LE NGOC YEN NU 1/11/199820 23120 LE NHU YEN NU 6/2/199821 23121 LE THI YEN NU 1/3/199122 23122 LUU THI HAI YEN NU 30/4/199023 23123 NGO KHANH YEN NU 2/9/199524 23124 NGO THI HONG YEN NU 23/3/199325 23125 NGUYEN HOANG YEN NU 3/10/1980

Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN

Cấp: N2

Trường Đại học KHXH và Nhân vănTRUNG TÂM NGOẠI NGỮ

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Ngày thi: 07/7/2019Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NVPhòng thi: C213

Địa điểm thi : TRƯỜNG THPT GIA ĐỊNH

Kí tênMôn 1 Môn 2 Ghi chú

1 23126 NGUYEN NGOC YEN NU 28/6/20002 23127 NGUYEN PHI YEN NU 28/6/19973 23128 NGUYEN THI HAI YEN NU 10/11/19944 23129 NGUYEN THI KIM YEN NU 30/4/19955 23130 NGUYEN THI KIM YEN NU 19/12/19906 23131 NGUYEN THI NGOC YEN NU 8/10/19977 23132 NGUYEN THI PHI YEN NU 17/11/19898 23133 PHAM THI HONG YEN NU 9/10/19889 23134 PHAM TRAN HAI YEN NU 21/6/1999

10 23135 PHAN THI HOANG YEN NU 18/8/199711 23136 TAT KIM YEN NU 16/10/198912 23137 TRAN PHU YEN NAM 1/1/199013 23138 TRAN THI PHUONG UYEN NU 23/8/199314 23139 TU NGOC YEN NU 7/1/199315 23140 VU THI YEN NU 9/3/199316 23141 TRA THI KIM YEN NU 29/8/199217 23142 HUANG ZHE NU 28/10/1987

STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ

44 đường D3,P25, Q Bình Thạnh

Năm sinh

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích

Tổng số thí sinh theo danh sách: 17 thí sinh Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh Giám thị 1:Giám thị 2:

TL. Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngoại ngữ

Tp. Hồ Chí Minh, ngày 07/7/2019

https://chuyenngoaingu.com Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh

Luyện thi Năng lực tiếng Nhật - JLPT Đề thi JLPT fultest có đáp án và giải thích