trƯỜng cĐsp tt huẾ danh mỤc hỌc phẦn ĐƯỢc...
TRANSCRIPT
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Chính trị 1 + 2 2+3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy
6 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy
9 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý 1 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục 1 2 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Tạo hình 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc 1 5 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Múa 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 Giải phẫu - Sinh lý 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý 1 + 2 3+2 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
1. Đối tượng 1 (MN_01): gồm có 01 SV
TRƯỜNG CĐSP TT HUẾ
DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI TÍCH LŨY
CỦA SINH VIÊN K39 CAO ĐẲNG VỪA LÀM VỪA HỌC - HỌC BẰNG BIỆN PHÁP LIÊN THÔNG
NGÀNH: GIÁO DỤC MẦM NON
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Khóa học: 02 năm (2006-2007)
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học
- Cơ sở đào tạo: Trường ĐHSP - Đại học Đà Nẵng.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
1
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học 1 + 2 +3 2+4+4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 Giáo dục học 1 + 2 +3 2+4+4 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
23 Tạo hình 2 2 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Tạo hình 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc 1 + 2 5+1 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27 Tiếng Việt + Văn học 4+4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy
29 Tiếng Việt + Văn học 4+4 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 Vệ sinh – Phòng bệnh 4 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ
32 Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Vệ sinh – Phòng bệnh 4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Thể dục 1 + 2 2+4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 Làm quen môi trường 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán cơ sở + Phương pháp Toán 2+3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy
43 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy
44 Thực tập sư phạm 4 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 22 /45 HP
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
2
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Giáo dục chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Tiếng Anh 2 2 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 Quản lý hành chính nhà nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ
12 Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Mỹ thuật 2 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc và múa 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Âm nhạc và múa 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy
18 Tâm lý học trẻ em 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
23 Tạo hình và PPTC HĐ tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Đồ chơi và PPTCHĐ Vui chơi 2 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
- Khóa học: 02 năm (2013-2015)
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Cơ sở đào tạo: Trường TC Kinh tế - Du lịch Duy Tân - Huế
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
2. Đối tượng2 (MN_02): gồm có 05 SV.
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
3
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
25 Âm nhạc và PPTC HĐ âm nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
3210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
3210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ
29Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
3210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy
32 Vệ sinh - Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Phòng bệnh và bảo đảm AT bệnh 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 GDTC cho trẻ mầm non 2 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá và môi trường XQ 3 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và PP làm quen với Toán 2 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy
39 Phát triển và TCTHCT GDMN 2 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Được miễn trừ
40 Giáo dục gia đình 3 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ
41 Giáo dục hòa nhập 3 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Được miễn trừ
42 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy
43 Kiến tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ
44 Thực tập 7 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 29 /45 HP
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
4
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Giáo dục chính trị 1 + 2 3+2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Tiếng Anh 2 2 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 Quản lý hành chính nhà nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ
12 Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Mỹ thuật 2 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc và múa 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Âm nhạc và múa 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy
18 Tâm lý học trẻ em 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
23 Tạo hình và PPTC HĐ tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Đồ chơi và PPTCHĐ Vui chơi 2 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
3. Đối tượng 3 (MN_03): gồm có 06 SV.
- Hình thức đào tạo: Chính quy
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường TC Kinh tế - Du lịch Duy Tân - Huế
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
5
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
25 Âm nhạc và PPTC HĐ âm nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
3210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
4210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ
29Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
5210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy
32 Vệ sinh - Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Phòng bệnh và bảo đảm AT bệnh 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 GDTC cho trẻ mầm non 2 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá và môi trường XQ 3 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và PP làm quen với Toán 2 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy
39 Phát triển và TCTHCT GDMN 2 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Được miễn trừ
40 Giáo dục gia đình 3 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ
41 Giáo dục hòa nhập 3 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Được miễn trừ
42 Thực hành cơ sở 4 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ
43 Kiến tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ
44 Thực tập 7 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 30 /45 HP
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
6
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Giáo dục chính trị 1 + 2 3+2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Tiếng Anh 2 2 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 Quản lý hành chính nhà nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ
12 Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Mỹ thuật 2 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc và múa 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Âm nhạc và múa 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy
18 Tâm lý học trẻ em 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
23 Tạo hình và PPTC HĐ tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Đồ chơi và PPTCHĐ Vui chơi 2 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
4. Đối tượng 4 (MN_04): gồm có 01 SV.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
- Cơ sở đào tạo: Trường TC Kinh tế - Du lịch Duy Tân - Huế
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
7
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
25 Âm nhạc và PPTC HĐ âm nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
3210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
4210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ
29Tiếng Việt và PPPT ngôn ngữ
Văn học và PP làm quen với VH
3
5210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy
32 Vệ sinh - Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Phòng bệnh và bảo đảm AT bệnh 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 GDTC cho trẻ mầm non 2 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá và môi trường XQ 3 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và PP làm quen với Toán 2 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy
39 Phát triển và TCTHCT GDMN 2 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Được miễn trừ
40 Giáo dục gia đình 3 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ
41 Giáo dục hòa nhập 3 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Được miễn trừ
42 Thực hành sư phạm 4 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ
43 Kiến tập sư phạm 6 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ
44 Thực tập 7 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 30 /45 HP
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
8
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Anh văn cơ bản 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Anh văn cơ bản 2 2 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15Âm nhạc & PPTC HĐ âm nhạc
Múa & Phương pháp dạy múa
5
4210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16Âm nhạc & PPTC HĐ âm nhạc
Múa & Phương pháp dạy múa
5
4210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 PTTC trẻ lứa tuổi MN 2 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý học Mầm non 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Cơ sở đào tạo: Trường TC Âu Lạc - Huế
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
- Khóa học: 02 năm (2013-2015)
5. Đối tượng 5 (MN_05): gồm có 04 SV.
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
9
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
23 Tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Đồ chơi & PPTCHĐ Vui chơi 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc & PPTC HĐ âm nhạc 5 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27Tiếng Việt
Văn học & PP làm quen TPVH
2
5210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 Phát triển ngôn ngữ 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ
29 Văn học & PP làm quen TPVH 5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy
32 Vệ sinh - Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Phòng bệnh & bảo đảm an toàn 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Phương pháp giáo dục thể chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá Khoa học về MTXQ 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán & PPHTBT Toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 Thực hành cơ sở 6 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ
43 Thực tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ
44 Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 27 /45 HP
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
TT
10
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Anh văn 1 2 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Anh văn 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15Âm nhạc & PPTC HĐ âm nhạc
Múa & Phương pháp dạy múa
5
4210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16Âm nhạc & PPTC HĐ âm nhạc
Múa & Phương pháp dạy múa
5
4210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 Phát triển thể chất trẻ lứa tuổi mầm non 2 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý học Mầm non 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
- Cơ sở đào tạo: Trường TC Âu Lạc - Huế
6. Đối tượng 6 (MN_06): gồm có 10 SV.
11
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
23 Tạo hình và phương pháp tổ chức hoạt động tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Đồ chơi & PPTCHĐ Vui chơi 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc và phương pháp tổ chức hoạt động âm nhạc 5 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27Tiếng Việt
Văn học & PP làm quen TPVH
2
5210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 Phương pháp phát triển ngôn ngữ 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ
29 Văn học & PP làm quen TPVH 5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy
32 Vệ sinh dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Phòng bệnh và bảo đảm an toàn 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Phương pháp giáo dục thể chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 Phương pháp khám phá khoa học về MTXQ 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và PP hình thành biểu tượng Toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 Thực hành cơ sở 6 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ
43 Thực tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ
44 Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 27 /45 HP
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
12
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Chính trị 1 + 2 3 + 2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Anh văn cơ bản 1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Anh văn cơ bản 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15Âm nhạc & PPTC HĐ âm nhạc
Múa & Phương pháp dạy múa
5
4210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16Âm nhạc & PPTC HĐ âm nhạc
Múa & Phương pháp dạy múa
5
4210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 PTTC trẻ lứa tuổi mầm non 2 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý học Mầm non 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
- Cơ sở đào tạo: Trường TC Âu Lạc - Huế
7. Đối tượng 7 (MN_07): gồm có 01 SV.
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
13
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
23 Tạo hình & PPTCHĐ tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Đồ chơi & PPTCHĐ Vui chơi 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc & PPTCHĐ âm nhạc 5 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27Tiếng Việt
Văn học & PP cho trẻ làm quen với TPVH
2
5210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 PP phát triển ngôn ngữ 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ
29 Văn học & PP cho trẻ làm quen với TPVH 5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy
32 Vệ sinh - Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Phòng bệnh & bảo đảm an toàn 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Phương pháp giáo dục thể chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 Phương pháp khám phá khoa học về MTXQ 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 PP hình thành biểu tượng Toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 Thực hành cơ sở 6 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ
43 Thực tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ
44 Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 27 /45 HP
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
14
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Giáo dục chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc và múa 1 2 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Âm nhạc và múa 2 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Được miễn trừ
20 Giáo dục học mầm non 1 3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 Giáo dục học mầm non 2 4 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
23 Tổ chức hoạt động tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Làm đồ chơi 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
8. Đối tượng 8 (MN_08): gồm có 62 SV.
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2013-2015)
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
15
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
25 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27 Tiếng Việt và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 3 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 Tiếng Việt và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ
29 Văn học và PP cho trẻ làm quen với tác phẩm văn học 3 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 Vệ sinh trẻ em 3 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ
32 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Học tích lũy
33 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Phương pháp giáo dục thể chất cho trẻ em 2 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá KH về môi trường xung quanh 3 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và PP cho trẻ làm quen với Toán 4 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 Chương trình giáo dục mầm non 2 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Được miễn trừ
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 Thực hành sư phạm thường xuyên 1 + 2 1+1 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ
43 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy
44 Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 29 /45 HP
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
16
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Giáo dục chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học trẻ em 1 2 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học 1 2 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Tạo hình và PPHD HĐ tạo hình cho TE 1 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Múa và PP dạy trẻ vận động theo âm nhạc 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 Giải phẫu sinh lý trẻ em 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý học trẻ em 1 + 2 2 + 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học 1 + 2 + 3 2+3+2 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
9. Đối tượng 9 (MN_09): gồm có 13 SV.
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
17
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
23 Tạo hình và PPHD HĐ tạo hình cho TE 2 4 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Tạo hình và PPHD HĐ tạo hình cho TE 3 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27 Tiếng Việt và Văn học 1 + 2 4+4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy
29 Tiếng Việt và Văn học 1 + 2 4+4 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 3 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ
32 Dinh dưỡng trẻ em 3 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Phương pháp giáo dục TC cho trẻ em 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá KH về môi trường xung quanh 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và PP cho trẻ làm quen với Toán 4 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 Đổi mới trong giáo dục mầm non 2 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Được miễn trừ
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 Thực hành sư phạm thường xuyên 1 + 2 1+1 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ
43 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy
44 Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 27 /45 HP
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
18
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Chính trị 1 + 2 4+2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ
6 Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ
9 Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học trẻ em 1 2 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học 1 2 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Tạo hình và PPHD HĐ tạo hình cho TE 1 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Múa và PP dạy trẻ vận động theo âm nhạc 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 Giải phẫu sinh lý trẻ em 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý học trẻ em 1 + 2 2 + 4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học 1 + 2 + 3 2+3+2 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
10. Đối tượng 10 (MN_10): gồm có 08 SV.
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
19
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
23 Tạo hình và PPHD HĐ tạo hình cho TE 2 4 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Tạo hình và PPHD HĐ tạo hình cho TE 3 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc và PP giáo dục âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27 Tiếng Việt và Văn học 1 + 2 4+4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy
29 Tiếng Việt và Văn học 1 + 2 4+4 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 Vệ sinh - Phòng bệnh trẻ em 3 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ
32 Dinh dưỡng trẻ em 3 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Vệ sinh - Phòng bệnh trẻ em 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Phương pháp giáo dục TC cho trẻ em 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá KH về môi trường xung quanh 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và PP cho trẻ làm quen với Toán 4 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 Đổi mới trong giáo dục mầm non 2 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Được miễn trừ
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 Thực hành sư phạm thường xuyên 1 + 2 1+1 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ
43 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy
44 Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 27/45 HP
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
TT
20
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Giáo dục chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy
6 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy
9 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học trẻ em 1 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học 1 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Tạo hình và PP HD HĐ tạo hình cho TE 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc vàv PP giáo dục âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Múa và PP dạy trẻ vận động theo nhạc 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 Giải phẫu sinh lý trẻ em 4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý học trẻ em 1 + 2 3+4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học 1 + 2 +3 4+5+3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 Giáo dục học 1 + 2 +3 4+5+3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học
11. Đối tượng 11 (MN_11): gồm có 19 SV.
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
TT
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
21
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
23 Tạo hình và PP HD HĐ tạo hình cho TE 2 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Tạo hình và PP HD HĐ tạo hình cho TE 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc vàv PP giáo dục âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27 Tiếng Việt và Văn học 1 + 2 5+5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy
29 Tiếng Việt và Văn học 1 + 2 5+5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 4 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ
32 Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Thể dục và PP giáo dục thể chất cho TE 1 + 2 3+3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá KH về môi trường xung quanh 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và PP cho trẻ làm quen với Toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 Đổi mới trong giáo dục mầm non 2 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Được miễn trừ
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy
43 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy
44 Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 23/45 HP
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
22
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Chính trị 1 + 2 3+3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy
6 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy
9 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học 1 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học 1 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Tạo hình và phương pháp 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc và phương pháp 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 Giải phẫu sinh lý trẻ em 4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý học 1 + 2 3+4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học 1 + 2 +3 4+5+3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 Giáo dục học 1 + 2 +3 4+5+3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
- Khóa học: 02 năm (2010-2012)
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
12. Đối tượng 12 (MN_12): gồm có 01 SV.
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
23
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
23 Tạo hình và phương pháp 2 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Tạo hình và phương pháp 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc và phương pháp 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Học tích lũy
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27 Tiếng Việt – Văn học 1 + 2 5+5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy
29 Tiếng Việt – Văn học 1 + 2 5+5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ em 4 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ
32 Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ em 4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Thể dục và Phương pháp 1 + 2 3+3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán và phương pháp 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 Đổi mới trong giáo dục mầm non 2 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Được miễn trừ
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy
43 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy
44 Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 23/45 HP
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
24
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
1 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy
2 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy
3 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy
4 Chính trị (1) +(2) 3+3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ
5 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy
6 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy
7 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy
8 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy
9 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy
10 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy
11 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy
12 Tâm lý học (1) 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ
13 Giáo dục học (1) 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ
14 Tạo hình & PPDH HĐ tạo hình cho trẻ (1) 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ
15 Âm nhạc và PPGD âm nhạc cho trẻ (1) 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ
16 Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ
17 Giải phẫu SL-VS-Phòng bệnh trẻ em (1) + (2) 4+4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ
18 Tâm lý học (1) + (2) 3+4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 1 4 Được miễn trừ
19 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi MN 2 3 Học tích lũy
20 Giáo dục học (1) + (2) + (3) 4+5+3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ
21 Giáo dục học (1) + (2) + (3) 4+5+3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ
22 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
13. Đối tượng 13 (MN_13): gồm có 02 SV.
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học
- Khóa học: 02 năm (2007-2009)
25
Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHTMiễn trừ/Học
tích lũy
23 Tạo hình và PPHD HĐ tạo hình cho trẻ (2) 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ
24 Tạo hình và PPHD HĐ tạo hình cho trẻ (3) 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ
25 Âm nhạc và PPGD âm nhạc cho trẻ (2) 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ
26 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo bài hát 3 Học tích lũy
27 Tiếng Việt – Văn học (1) +(2) 5+5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ
28 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy
29 Tiếng Việt – Văn học (1) +(2) 5+5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ
30 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy
31 Giải phẫu SL-VS-Phòng bệnh trẻ em (1)+(2) 4+4 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ
32 Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ
33 Giải phẫu SL-VS-Phòng bệnh trẻ em (1)+(2) 4+4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ
34 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy
35 Thể dục & PPGD thể chất cho trẻ (1)+(2) 3+3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ
36 PP cho trẻ LQ với môi trường xung quanh 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung quanh 4 Được miễn trừ
37 Toán & PP cho trẻ LQ biểu tượng về toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ
38 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy
39 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình GDMN 2 Học tích lũy
40 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy
41 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy
42 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy
43 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy
44 Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ
45 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi
Số HP được miễn trừ: 22/45 HP
Nơi nhận:
- PHT Lê Thị Hoa;
- Các Khoa (liên quan);
- TP, các PTP ĐT-QLKH;
- Các CV giáo vụ;
- GV QLL (liên quan);
- Các lớp (liên quan);
- Lưu: ĐT-QLKH.
(đã ký)
Thừa Thiên Huế, ngày 20 tháng 10 năm 2015
Hồ Văn Thành
HIỆU TRƯỞNG
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K39 CĐ VLVH
26