trƯỜng Đh giao thÔng vẬn tẢi Độc lập - tự do - hạnh phúc … hki 19-20... ·...
TRANSCRIPT
![Page 1: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/1.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 2 1->4 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
2 CKO14.2 2 An toàn giao thông đường bộ-1-19-CK 1 K57 41 7 11->14 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
3 KHM07.3 3 An toàn và bảo mật thông tin-1-19-CNTT 1 K58 75 7 6->9 P1E4 19/08/2019 14/12/2019
4 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 2 6->8 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
5 VTH203.3 3 Anten truyền sóng-1-19-KTVT 2 K58 38 4 6->7 P501C2 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
6 DBO08.2 2 Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô-2-17-(HL) K56 15 5 11->13 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
7 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-1-19-QTL 1 K57 1 2 6->9 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
8 VTO05.2 2 Bảo hiểm giao thông vận tải-2-19- HV 1 K58 46 3 6->9 P3E3 14/10/2019 14/12/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
9 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3 K59 54 3 1->4 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
10 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_1 K59 30 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Thị Dung
11 MHT03.2 2 Bảo trì hệ thống-1-19-CNTT 3_01_2 K59 24 2 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
12 VLX206.2 2 Bê tông tính năng cao-2-17-(HL) K56 2 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
13 GTP260.2 2 Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-19-CDA 1 K57 28 2 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
14 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 1->4 P1E3 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
15 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 1->4 P1E9 02/09/2019 12/10/2019 Trần Văn Lợi
16 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 3 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Trần Văn Lợi
17 CKO208.3 3 Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 3 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Trần Văn Lợi
18 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3 K59 103 4 1->5 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
19 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_1 K59 35 5 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
20 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_2 K59 35 5 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
21 KHM05.3 3 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-19-CNTT 3_01_3 K59 33 -> 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
22 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 2 9->10 P3E3 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
23 DTU09.3 3 Cấu trúc máy tính và ghép nối-1-19-KTVT 2 K58 39 7 6->8 P2E2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
PHÂN HIỆU TẠI TP. HỒ CHÍ MINH
THỜI KHÓA BIỂU KHÓA HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2019_2020
1
![Page 2: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/2.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
24 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 3 6->10 P2E2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
25 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 51 4 1->5 P1E9 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
26 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_1 K57 26 4 1->5 01/10/2019 19/10/2019 Trần Văn Lợi
27 CKO09.4 4 Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1_01_2 K57 25 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
28 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 5 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
29 TKM01.4 4 Chi tiết máy-1-17-(HL) K56 8 6 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019
30 KXD05.3 3 Chiến lược KD và KH hóa-1-19-KTXD 1 K57 61 4 6->9 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
31 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 3 6->8 P3E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
32 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Lý thuyết K58 56 7 1->3 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
33 KVD203.2 2 Chiến lược kinh doanh-1-19-Thảo luận K58 56 3 6->9 P3E3 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
34 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 5 6->8 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
35 CKO29.2 2 Chuẩn đoán và bảo dưỡng kỹ thuật-1-19-CGH 1 K57 18 6 1->3 P5E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
36 CAU207.2 2 Chuyên đề cầu-2-16-(HL) K56 0 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
37 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1 K57 41 3 1->5 P4E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
38 CPM10.3 3 Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-19-CNTT 1_01 K57 41 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
39 DTU211.2 2 Chuyên đề mới-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
40 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2 K58 17 2 6->10 P302C2 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
41 DKT30.3 3 Cơ học đất đá-1-19-CDA 2_01 K58 17 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
42 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD1 2 K58 69 3 6->8 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Thuận
43 DKT23.2 2 Cơ học đất-1-19-XDD2 3 K58 50 2 1->4 P1E9 16/09/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
44 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 1 K58 54 3 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Thuận
45 DKT02.3 3 Cơ học đất-2-18-HL 2 K58 27 5 11->14 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Trần Xuân Ba
46 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT1 K59 69 7 1->4 P2E3 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
47 KCA01.3 3 Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K59 37 6 1->4 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
48 KCA01.3. 3 Cơ học kết cấu F1-2-13-HL-Ghép Cơ học kết cấu F1-1-19-KTXDCTGT2 K53 2 6 1->4 02/09/2019 14/12/2019
49 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 2 11->14 P1E4 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
50 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 1 K56 29 4 11->14 P2E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
2
![Page 3: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/3.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
51 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 3 11->14 P3E3 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
52 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 2 K56 14 5 11->14 P4E5 19/08/2019 26/10/2019 Phạm Mỹ Linh
53 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 2 11->14 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
54 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-17-(HL) Lớp 3 K56 71 4 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
55 KCA201.4 4 Cơ học kết cấu-1-19-CDA 1 K58 12 3 1->5 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Linh
56 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 5 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
57 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 10 K54 19 7 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
58 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 2 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
59 CLT202.4 4 Cơ học lý thuyết-1-14-(HL) 11 K54 53 4 11->14 P3E4 19/08/2019 26/10/2019 Huỳnh Văn Quân
60 CLT201.3 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K54 2 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Hữu Đạt
61 CLT01.31 3 Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) Ghép Cơ học lý thuyết-2-14-(HL) 12 K55 0 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019
62 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 4 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
63 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL) K56 18 6 9->10 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Công Thức
64 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_1 K56 17 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Thức
65 SBV212.4 4 Cơ học vật liệu cơ khí-2-16-(HL)_01_2 K56 1 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Công Thức
66 SBV06.2 2 Cơ học vật rắn biến dạng-2-17-(HL) K56 19 6 11->13 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Trần Xuân Hòa
67 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 2 1->3 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
68 DCO203.2 2 Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-CK 1 K58 101 4 1->3 P2E3 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
69 CAU201.3 3 Cơ sở công trình cầu-2-15-(HL) K54 24 4 11->14 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Ngô Thanh Thủy
70 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 64 5 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
71 GTC219.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 60 6 6->9 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
72 GTC2.18.2 2 Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 60 4 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
73 GTC26.3 3 Cơ sở hạ tầng giao thông-1-19-TDH K59 0 6 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Quang Vượng
74 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 3 6->8 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
75 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH K59 0 5 1->3 19/08/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
76 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_1 K59 0 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
77 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_2 K59 0 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
3
![Page 4: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/4.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
78 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_3 K59 0 3 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
79 KTD324.3 3 Cơ sở kỹ thuật điện-1-19-TDH_01_4 K59 0 5 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
80 CAU209.2 2 Cơ sở kỹ thuật xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
81 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-18-(HL) K56 40 7 11->13 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
82 KCA03.2 2 Cơ sở phương pháp PTHH-1-19-CDA 1 K57 31 5 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
83 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 5 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
84 KCA207.4 4 Cơ xây dựng-2-16-KTXD K56 20 6 11->14 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
85 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD1 2 K58 73 6 8->10 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
86 VLX209.2 2 Công nghệ bê tông-1-19-XDD2 3 K58 60 3 8->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
87 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1 K57 40 7 6->8 P1E3 19/08/2019 26/10/2019
88 KHM14.3 3 Công nghệ Oracle-1-19-CNTT 1_01 K57 40 7 6->10 28/10/2019 07/12/2019
89 CKO210.2 2 Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 1->4 P3E3 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
90 CAU07.2 2 Công nghệ xây dựng cầu hiện đại-2-18-(HL) K56 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
91 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 2 1->3 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
92 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Lý thuyết K57 90 4 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Từ Sỹ Quân
93 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 2 1->3 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
94 KCX205.3 3 Công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1_Thảo luận K57 90 4 1->5 P3E2 07/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
95 CAU13.3 3 Công trình nhân tạo F1-2-14-(HL) K54 2 7 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
96 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD 2 K58 49 4 6->9 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Ngọc Bảy
97 CAU14.3 3 Công trình nhân tạo F2-1-19-KTXD2 2 K58 71 5 1->4 P2E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thạc Quang
98 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 3 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
99 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 4 9->10 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
100 KTD10.3 3 Cung cấp điện mạng hạ áp-1-19-TBĐCN 2 K58 60 5 1->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
101 DSO02.3 3 Đại số tuyến tính-1-14-HL K55 29 4 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
102 DSO01.2 2 Đại số tuyến tính-1-15-HL 1 K56 6 3 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Thị Kim Thúy
103 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 6 8->10 P3E6 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
104 CKO211.2 2 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 6->8 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thiết Lập
4
![Page 5: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/5.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
105 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD1 3 K59 69 4 1->3 P3E5 23/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
106 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KT.XD2 3 K59 70 5 1->3 P4E9 23/09/2019 14/12/2019 Phạm Bá Hưng
107 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 70 2 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
108 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 42 3 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Lê Văn Dũng
109 DKT01.2 2 Địa chất công trình-1-19-QLXD 1 K59 70 7 6->8 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
110 DKT01.2 2 Địa chất công trình-2-16-(HL) K56 86 5 11->13 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Bá Hưng
111 DKT36.3 3 Địa kỹ thuật-1-19-KTXD 3 K59 93 5 1->4 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Lê Văn Dũng
112 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 3 4->5 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
113 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 4 9->10 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
114 KTM227.2 2 Điện tử công suất-1-19-CDT 1 K57 32 5 4->5 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
115 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 3 6->9 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
116 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-KTDTTHCN 2 K58 76 6 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
117 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 4 6->8 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
118 DKH204.3 3 Điện tử công suất-1-19-TBĐCN 2 K58 48 6 1->5 P1E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
119 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 2 1->3 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
120 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2 K58 43 4 1->5 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
121 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
122 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_1 K58 23 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
123 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
124 DKH208.3 3 Điều khiển logic - PLC-1-19-TDH 2_01_2 K58 20 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
125 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 2 1->3 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
126 TTK204.2 2 Điều khiển máy CNC-1-19-TDH 1 K57 31 4 1->5 P4E9 19/08/2019 28/09/2019 Văn Quốc Hữu
127 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
128 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->2 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
129 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1 K57 32 7 1->5 P1E3 19/08/2019 21/09/2019 Lê Thị Thuý Nga
130 DKH211.3 3 Điều khiển quá trình-1-19-TDH 1_01 K57 32 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Thuý Nga
131 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 2 4->5 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
5
![Page 6: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/6.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
132 KTM204.3 3 Điều khiển Robot-1-19-CDT 1 K57 28 6 4->5 P2E2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Thành
133 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CDT 1 K58 61 4 6->10 P3E3 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
134 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 3 1->2 P1E5 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
135 DKH06.2 2 Điều khiển tự động-1-19-CK 1 K58 76 6 6->8 P304C2 19/08/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
136 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD 2 K58 64 3 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
137 KXD03.2 2 Điều tra quy hoạch-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 6->8 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
138 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 2 6->8 P2E9 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
139 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Lý thuyết K58 19 6 6->8 P203C2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
140 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-QH 2 K58 70 5 6->8 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
141 KVD08.2 2 Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-19-Thảo luận K58 19 5 1->4 P1E10 18/11/2019 07/12/2019 Hoàng Văn Hào
142 KBC19.2 2 Định mức lao động BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 4 3->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
143 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CDT 1 K58 43 2 11->13 P4E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
144 TKM202.2 2 Đồ án chi tiết máy-1-19-CK 1 K58 89 4 11->13 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
145 KMT30.1 1 Đồ án chuyên ngành-1-19-KTM 2 K57 38 6 9->10 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
146 KCX206.1 1 Đồ án công nghệ xây dựng nhà-1-19-XDD1 1 K57 84 2 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
147 KCX204.1 1 Đồ án kết cấu bê tông-2-17-(HL) 54 K56 2 6 4->5 P503C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
148 KCX18.1 1 Đồ án kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD1 1 K57 85 5 4->5 P3E2 23/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Công Hậu
149 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 2 11->12 19/08/2019 02/09/2019
150 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 3 11->12 19/08/2019 02/09/2019
151 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 4 11->12 19/08/2019 02/09/2019
152 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 5 11->12 19/08/2019 02/09/2019
153 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 6 11->12 19/08/2019 02/09/2019
154 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 7 11->12 19/08/2019 02/09/2019
155 KCX19.1 1 Đồ án kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép LT K56 2 8 11->12 19/08/2019 02/09/2019
156 KTH21.1 1 Đồ án kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD2 1 K57 86 7 4->5 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
157 GTP04.1 1 Đồ án môn học cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 23 7 9->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
158 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD1 2 K57 64 2 4->5 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
6
![Page 7: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/7.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
159 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CD2 2 K57 50 4 9->10 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Toản
160 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CDA 1 K57 34 4 1->2 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Thạc Quang
161 CAU19.1 1 Đồ án thiết kế cầu-1-19-CH 3 K57 70 4 4->5 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
162 CAU210.1 1 Đồ án thiết kế đường hầm-1-19-DMT 3 K57 19 2 4->5 P302C2 07/10/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
163 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-18-(HL) K56 4 6 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Hồng Lâm
164 DBO11.1 1 Đồ án thiết kế đường-1-19-CDA 1 K57 31 2 4->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
165 KTH09.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống cấp - thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 1->2 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
166 KTH06.1 1 Đồ án thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 45 3 6->7 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
167 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CDS+CDB K56 33 -> 30/09/2019 28/12/2019
168 CAU17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-CH K56 40 -> 30/09/2019 28/12/2019
169 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 16 -> 30/09/2019 28/12/2019
170 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
171 DBO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 45 -> 30/09/2019 28/12/2019
172 DBS17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 24 -> 30/09/2019 28/12/2019
173 CAU18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-DHMT K56 22 -> 30/09/2019 28/12/2019
174 GTC19.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 36 -> 30/09/2019 28/12/2019
175 GTP17.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
176 DAN18.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 29 -> 30/09/2019 28/12/2019
177 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 51 -> 30/09/2019 28/12/2019
178 KCX23.10 10 Đồ án Tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 42 -> 30/09/2019 28/12/2019
179 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA K55 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
180 KCT03.10 10 Đồ án tốt nghiệp (chuyên ngành cầu đường bộ)-1-18-CDA 100 K55 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
181 KCT04.10_DBO 10 Đồ án tốt nghiệp -1-19-CDA 1 K56 8 -> 30/09/2019 28/12/2019
182 DSA224.10 10 Đồ án tốt nghiệp đường sắt đô thị-1-18-DSDT K55 4 -> 30/09/2019 28/12/2019
183 CSH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-18-HTDT K55 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
184 KCT04.10_CAU 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
185 DSA15.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-CDS K56 5 -> 30/09/2019 28/12/2019
7
![Page 8: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/8.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
186 DTU26.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 19 -> 30/09/2019 28/12/2019
187 KTH23.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 18 -> 30/09/2019 28/12/2019
188 VTH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 30/09/2019 28/12/2019
189 DKH20.10 10 Đồ án tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 20 -> 30/09/2019 28/12/2019
190 MXD208.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CGH K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
191 CNT04.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-CNPM K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
192 DTX61.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-DMTX K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
193 KBC32.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTBC K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
194 KXD30.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTCD K56 6 -> 30/09/2019 28/12/2019
195 KMT40.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTMT K56 3 -> 30/09/2019 28/12/2019
196 KVT42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTTH K56 1 -> 30/09/2019 28/12/2019
197 KVD42.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTVTDL K56 2 -> 30/09/2019 28/12/2019
198 KXD29.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-KTXD K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
199 QHO17.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QHO K56 7 -> 30/09/2019 28/12/2019
200 QTD47.10 10 Đồ án tốt nghiệp-2-18-QTKD K56 0 -> 30/09/2019 28/12/2019
201 GTP36.01 1 Đồ án xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 30 5 4->5 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
202 CAU20.1 1 Đồ án xây dựng cầu-2-18-(HL) 17 K56 1 7 4->5 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Xuân Ba
203 DBO12.1 1 Đồ án xây dựng đường ôtô-2-18-(HL) K56 0 2 4->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phước Minh
204 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 65 2 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
205 KXD204.2 2 Đo bóc khối lượng xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 69 3 6->8 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Thị Trang
206 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 3 1->5 P1E4 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
207 THG220.2 2 Độ tin cậy và an toàn-1-19-TDH 1 K57 32 5 3->5 P1E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Hoàng Vân
208 KCA04.2 2 Động lực học công trình-2-17-(HL) K56 6 6 11->14 19/08/2019 19/10/2019 Phạm Mỹ Linh
209 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 2 11->14 06/10/2019 15/10/2019
210 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 3 11->14 06/10/2019 15/10/2019
211 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 4 11->14 06/10/2019 15/10/2019
212 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 5 11->14 06/10/2019 15/10/2019
8
![Page 9: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/9.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
213 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 6 11->14 06/10/2019 15/10/2019
214 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 7 11->14 06/10/2019 15/10/2019
215 DBO06.2 2 Đường đô thị và tổ chức giao thông(BTL)-2-18-(HL) Ghép LT K56 9 8 11->14 06/10/2019 15/10/2019
216 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CD1 1 K58 70 6 1->4 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
217 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-CH 1 K58 76 4 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Vũ Hồng Vận
218 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-DBO 3 K58 53 6 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
219 DCS01.3 3 Đường lối cách mạng của ĐCSVN-1-19-GTCC 1 K58 25 5 1->4 P2E10 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Văn Lương
220 KTM21.4 4 Gia công trên máy điều khiển số-1-19-CDT 1 K57 29 2 6->10 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
221 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 1 K56 31 2 11->14 P3E2 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
222 GIT01.3 3 Giải tích 1-1-15-(HL) Lớp 2 K56 56 3 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
223 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 1 K56 30 6 11->14 P1E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
224 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 2 K56 28 4 11->14 P1E3 19/08/2019 30/11/2019 Võ Xuân Bằng
225 GIT02.3 3 Giải tích 2-2-15-(HL) Lớp 3 K56 69 5 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Võ Thị Bích Trâm
226 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3 K59 43 3 6->8 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
227 KHM01.2 2 Giải tích số-1-19-CNTT 3_01 K59 43 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
228 GIT05.2 2 Giải tích-1-15-(HL) 89 K56 21 2 11->13 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
229 GDT01.1 1 Giáo dục thể chất F1-1-15-(HL) K56 30 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
230 GDT02.4 1 Giáo dục thể chất F2 (Bơi lội)-2-18-(BS) K59 26 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
231 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 27 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
232 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 70 2 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
233 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 3 K59 61 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
234 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 4 K59 68 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
235 GDT02.3 1 Giáo dục thể chất F2 (Bóng chuyền)-2-18-(BS) Lớp 5 K59 70 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
236 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 1 K59 50 6 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
237 GDT02.2 1 Giáo dục thể chất F2 (bóng rổ)-2-18-(BS) Lớp 2 K59 31 4 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
238 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 1 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
239 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 2 K59 60 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
9
![Page 10: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/10.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
240 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 3 K59 1 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
241 GDT02.1 1 Giáo dục thể chất F2-2-18-(HL) Lớp 4 K59 57 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
242 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 59 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
243 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 34 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
244 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 28 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
245 GDT03.4 1 Giáo dục thể chất F3 (Bơi lội)-1-19-(BS) Lớp 4 K59 1 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
246 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 50 3 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
247 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 26 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
248 GDT03.3 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng chuyền)-1-19-(BS) Lớp 3 K59 35 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
249 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 1 K59 36 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
250 GDT03.2 1 Giáo dục thể chất F3 (Bóng rổ)-1-19-(BS) Lớp 2 K59 5 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
251 GDT03.5 1 Giáo dục thể chất F3(điền kinh)-1-19-(BS) K59 16 2 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
252 GDT03.1 1 Giáo dục thể chất F3-1-16-(HL) K56 40 5 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
253 GDT04.1 1 Giáo dục thể chất F4-2-14-(HL) K54 43 2 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
254 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD1 1 K58 60 6 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
255 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CD2 1 K58 60 7 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
256 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDA 2 K58 27 3 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Minh Tân
257 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDSB 2 K58 59 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Ninh
258 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CDT 1 K58 56 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
259 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-CK 1 K58 62 4 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dậu
260 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTCC 1 K58 50 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Tân
261 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-GTĐT 1 K58 63 6 11->14 19/08/2019 12/10/2019 Hà Ngọc Huy
262 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTBC 2 K58 59 6 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Ninh
263 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTDTTHCN 2 K58 60 5 7->10 30/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Minh Tân
264 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTMT 2 K58 62 2 7->10 21/10/2019 14/12/2019 Hà Ngọc Huy
265 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTTH 2 K58 9 5 7->10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
266 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTVTDL 2 K58 23 6 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Phi Yến
10
![Page 11: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/11.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
267 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-KTXD2 2 K58 65 4 1->4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Phi Yến
268 GDT05.1 1 Giáo dục thể chất F5-1-19-XDD2 3 K58 72 7 1->4 21/10/2019 14/12/2019 Lê Văn Dậu
269 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->3 P3E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
270 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 4 1->3 P4E3 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
271 QHO31.2 2 Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 1->3 P3E3 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
272 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐ 3 K59 42 2 6->9 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
273 GIT08.2 2 Hàm phức-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 4 6->9 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
274 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 3 9->10 P4E5 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
275 QTD207.3 3 Hành vi khách hàng-1-19-QTL 2 K58 16 5 8->10 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Bùi Phương Anh
276 KBC201.2 2 Hành vi người tiêu dùng-1-19-KTBC 3 K59 34 5 1->3 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
277 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1 K58 18 2 1->3 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Lê Minh
278 MHT10.2 2 Hệ điều hành Unix-1-19-CNTT 1_01 K58 18 2 1->5 23/09/2019 02/11/2019 Nguyễn Lê Minh
279 KTM219.3 3 Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-19-CDT 1 K57 28 7 1->4 P4E5 19/08/2019 30/11/2019 Trần Văn Lợi
280 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 2 6->8 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
281 KTM05.2 2 Hệ thống cơ điện tử-1-19-CDT 1 K58 39 7 6->8 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
282 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 2 1->3 P4E3 04/11/2019 14/12/2019
283 DKH216.2 2 Hệ thống cung cấp điện-1-19-TDH 1 K57 32 5 1->3 P2E4 04/11/2019 14/12/2019
284 KTM15.2 2 Hệ thống điều khiển đa biến-1-19-CDT 1 K57 29 2 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Thành
285 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 6 6->10 P1E4 19/08/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
286 DKH03.3 3 Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-19-TDH 2 K58 74 2 6->10 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Mai Vinh Dự
287 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 3 1->3 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
288 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 5 1->5 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Võ Thiện Lĩnh
289 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 25 5 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
290 DTU210.4 4 Hệ thống số lập trình-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 26 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
291 VKT08.2 2 Hình họa - Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) 24 K55 22 4 11->13 P3E3 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
292 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 2 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
293 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34 K56 12 4 11->13 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
11
![Page 12: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/12.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
294 HOA04.2 2 Hóa học (TN)-1-14-(HL) 34_01 K56 12 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
295 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 3 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
296 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 5 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
297 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35 K55 23 7 11->13 P2E3 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
298 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_1 K55 12 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
299 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_2 K55 4 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
300 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-15-(HL) 35_01_3 K55 7 7 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
301 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 3 1->4 P2E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
302 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 75 5 1->5 P2E4 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
303 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 25 5 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
304 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 25 3 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
305 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 25 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
306 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 2 1->4 P2E9 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
307 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 75 4 1->5 P4E6 30/09/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
308 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 25 2 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
309 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 25 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lại Thị Hoan
310 HOA06.3 3 Hóa học ứng dụng-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lại Thị Hoan
311 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 3 6->8 30/09/2019 02/11/2019
312 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36 K55 3 5 6->8 30/09/2019 02/11/2019
313 HOA01.2 2 Hóa học-1-14-(HL) Ghép K60 36_01 K55 3 3 6->10 04/11/2019 23/11/2019
314 QHO20.2 2 ITS trong Quy hoạch & Quản lý GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 2 1->3 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
315 KXD18.3 3 Kế hoạch khai thác và an toàn giao thông-1-19-KTQL 1 K57 28 5 1->4 P3E10 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
316 KVT36.2 2 Kế toán công ty-1-19-KTTH 1 K57 53 4 1->3 P503C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
317 KVT204.3 3 Kế toán dịch vụ-1-19-KTTH 1 K57 52 7 1->4 P2E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
318 VKS203.2 2 Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-19-KTVTDL 2 K58 41 7 1->3 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
319 KXD20.4 4 Kế toán đơn vị khai thác-1-19-KTQL 1 K57 29 6 1->5 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
320 KVT38.2 2 Kế toán ngân hàng-1-19-KTTH 1 K57 53 3 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
12
![Page 13: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/13.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
321 KBC207.2 2 Kế toán quản trị bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 6 6->8 P4E5 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
322 KVT202.4 4 Kế toán tài chính F1-1-19-KTTH 2 K58 57 3 1->5 P1E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hiên
323 KVT37.2 2 Kế toán thuế-1-19-KTTH 2 K57 53 6 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
324 KXD07.4 4 Kế toán xây dựng cơ bản-1-19-KTXD 1 K57 62 4 1->5 P2E6 19/08/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
325 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 2 6->9 P3E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
326 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Lý thuyết K58 84 5 6->9 P3E6 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
327 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 2 6->9 P3E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
328 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-HTD 2_Thảo luận K58 84 5 6->9 P3E6 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
329 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 3 9->10 P1E3 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
330 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 4 6->9 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
331 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Lý thuyết K58 43 6 6->7 P2E10 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
332 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 3 1->5 P2E9 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
333 KCX04.3 3 Kết cấu bê tông cơ bản-1-19-XDD1 2_Thảo luận K58 43 5 1->3 P6E10 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Công Hậu
334 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 2 11->14 19/08/2019 28/08/2019
335 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 3 11->14 19/08/2019 28/08/2019
336 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 4 11->14 19/08/2019 28/08/2019
337 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 5 11->14 19/08/2019 28/08/2019
338 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 6 11->14 19/08/2019 28/08/2019
339 KCX10.2 2 Kết cấu bê tông dự ứng lực-2-17-(ghép B2) K56 0 7 11->14 19/08/2019 28/08/2019
340 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD1 1 K58 70 3 1->4 P3E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Đăng Điềm
341 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CD2 1 K58 51 5 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
342 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-CH 1 K58 41 5 6->9 P2E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
343 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-DBO 3 K58 31 7 6->9 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Thị Kiều
344 KCA05.3 3 Kết cấu BTCT(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 32 6 1->4 P7E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Lộc Kha
345 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 3 1->3 P2E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
346 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 85 6 1->3 P1E4 19/08/2019 14/09/2019 Phạm Thị Thanh Thủy
347 KCX08.2 2 Kết cấu gạch đá gỗ-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 85 3 1->3 P2E4 16/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Quang Sĩ
13
![Page 14: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/14.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
348 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 5 1->3 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
349 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Lý thuyết K57 86 7 1->5 P3E2 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
350 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 5 1->3 P2E3 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
351 KCX13.3 3 Kết cấu nhà bê tông-1-19-XDD2 1_Thảo luận K57 86 7 1->3 P3E2 07/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Sĩ
352 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 2 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
353 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 3 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
354 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 4 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
355 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 5 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
356 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 6 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
357 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 7 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
358 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 1->2 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
359 KCX14.3 3 Kết cấu nhà thép-2-18-(HL) Ghép Liên thông K56 0 8 11->14 19/08/2019 02/09/2019 Đoàn Tấn Thi
360 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL1 K56 43 4 1->3 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
361 KCA06.2 2 Kết cấu thép-2-17-HL2 K56 58 3 11->13 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đăng Điềm
362 CKO206.3 3 Kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 5 6->10 P1E3 02/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Định
363 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 4 6->8 P3E2 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
364 DCO207.2 2 Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong-1-19-CK 1 K58 89 6 1->3 P1E6 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
365 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1 K57 42 5 1->5 P10E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
366 MHT12.3 3 Khai phá dữ liệu-1-19-CNTT 1_01 K57 42 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
367 CAU12.2 2 Khai thác, kiểm định cầu-2-15-(HL) 14 K56 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
368 DBO031.2 2 Khảo sát thiết kế đường ô tô-2-17-(HL) Ghép Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K55 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019
369 DBO19.2 2 Khảo sát thiết kế đường ôtô-2-17-(HL) K59 0 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
370 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 3 1->3 P6E10 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
371 KMT205.2 2 Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-19-KTM 2 K57 35 6 1->3 P2E2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
372 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 3 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
373 DCO202.2 2 Khí xả và xử lý khí xả-1-19-CK 1 K58 101 5 1->3 P3E5 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
374 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTTH 3 K59 70 4 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
14
![Page 15: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/15.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
375 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 70 2 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
376 QLY06.2 2 Khoa học quản lý-1-19-QLXD 1 K59 37 5 6->8 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
377 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-CK 3 K59 97 5 6->9 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
378 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO1 3 K59 41 6 1->4 P502C2 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
379 CNG201.3 3 Khoa học vật liệu cơ khí-1-19-KTOTO2 3 K59 46 7 6->9 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Văn Quốc Hữu
380 KVT205.2 2 Kiểm toán tài chính-1-19-KTTH 1 K57 52 2 1->3 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
381 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 3 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
382 KTH20.4 4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp-1-19-XDD1 1 K57 89 6 1->5 P6E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
383 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 2 6->9 P2E3 19/08/2019 21/09/2019
384 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3 K59 98 4 6->10 P1E5 19/08/2019 21/09/2019
385 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n1 K59 34 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019
386 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n2 K59 34 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019
387 MHT02.3 3 Kiến trúc và tổ chức máy tính-1-19-CNTT 3_01_n3 K59 30 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019
388 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 2 1->3 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
389 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Lý thuyết K57 36 4 1->3 P4E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
390 KVD26.2 2 Kinh doanh lữ hành-1-19-Thảo luận K57 36 2 1->4 P7E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
391 KVT15.2 2 Kinh doanh quốc tế-1-19-QTKD 1 K59 54 4 6->8 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
392 KBC213.3 3 Kinh tế bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 34 7 6->10 P1E10 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
393 KVT08.2 2 Kinh tế công cộng-1-19-KTTH 3 K59 71 6 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
394 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 2 11->14 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
395 KVT201.4 4 Kinh tế học-2-17-(HL) K57 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phan Lê Như Thủy
396 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTTH 2 K58 70 5 1->4 P8E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
397 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTVTDL 3 K59 70 6 6->9 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
398 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 2 K58 5 7 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
399 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD 3 K59 112 6 1->4 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
400 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-KTXD2 2 K58 62 7 1->4 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
401 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QLXD 1 K59 82 3 6->9 P3E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
15
![Page 16: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/16.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
402 KVT03.3 3 Kinh tế lượng-1-19-QTKD 1 K59 62 3 1->4 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Quang Huy
403 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTTH 3 K59 12 6 6->8 19/08/2019 09/11/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
404 QLY08.2 2 Kinh tế phát triển-1-19-KTVTDL 3 K59 70 4 1->3 P5E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
405 QTD07.3 3 Kinh tế quản lý-1-19-QTKD 1 K59 56 4 1->4 P6E10 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
406 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 4 4->5 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
407 KVT22.3 3 Kinh tế quốc tế-1-19-KTTH 2 K58 56 6 4->5 P1E6 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thu
408 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 36 7 1->3 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
409 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 70 4 6->8 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
410 KVT10.2 2 Kinh tế vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 65 3 1->3 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Thu
411 KVT01.3 3 Kinh tế vi mô-1-19-KTTH 3 K59 74 5 1->4 P3E6 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
412 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 5 6->10 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
413 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 2 6->8 P503C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
414 KXD203.4 4 Kinh tế xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 62 5 6->7 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Lê Trọng Tùng
415 KXD33.2 2 Kinh tế xây dựng-2-15-(HL) 41 K54 64 3 11->13 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Chu Minh Anh
416 KXD34.2 2 Kinh tế xây dựng-2-17-ghép KTXD33.2 1 K56 1 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
417 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 2 6->8 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
418 KTH22.2 2 Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-19-XDD2 1 K57 89 6 6->8 P3E2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
419 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 3 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
420 CNG02.4 4 Kỹ thuật chế tạo máy-2-17-(HL) 6 K56 15 5 11->13 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Văn Quốc Hữu
421 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 3 1->5 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
422 KAT08.4 4 Kỹ thuật công trình giao thông-1-19-KTMT 2 K58 15 5 6->10 P203C2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
423 DTU03.2 2 Kỹ thuật điện tử số-2-16-(HL) 60 K56 1 6 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
424 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 4 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
425 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 7 1->3 P3E9 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
426 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
427 DTU208.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 25 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
428 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-KTĐ 4 K59 59 3 6->10 P3E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn-Phạm Thanh Huyền
16
![Page 17: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/17.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
429 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 5 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
430 DTU202.3 3 Kỹ thuật điện tử tương tự-1-19-TDH K59 0 7 6->9 14/10/2019 07/12/2019 Phạm Thanh Huyền
431 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 2 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
432 DTU04.2 2 Kỹ thuật điện tử-2-16-(HL) 59 K56 11 4 11->13 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
433 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 2 4->5 P3E4 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
434 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 4 4->5 P3E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
435 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3 K59 82 7 6->10 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
436 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_1 K59 25 5 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
437 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_2 K59 25 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
438 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_3 K59 24 2 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
439 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-CK 3_01_4 K59 8 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
440 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 2 6->8 P3E2 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
441 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 4 6->8 P2E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
442 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3 K59 105 7 1->3 P1E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
443 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_1 K59 30 2 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
444 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_2 K59 30 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
445 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_3 K59 18 5 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
446 KTD01.3 3 Kỹ thuật điện-1-19-KTOTO2 3_01_4 K59 27 3 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
447 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7 K56 6 2 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Trần Thị Dung
448 CPM202.2 2 Kỹ thuật lập trình C-1-16-(HL) 7_01 K56 6 7 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Thị Dung
449 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1 K59 46 4 6->10 P4E10 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
450 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_1 K59 30 4 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
451 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐ 1_01_2 K59 16 4 6->10 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
452 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1 K59 61 5 1->5 P2E5 19/08/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
453 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 31 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
454 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 30 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Trần Thị Dung
455 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3 K59 70 2 6->10 P1E10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
17
![Page 18: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/18.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
456 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_1 K59 35 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
457 CPM302.3 3 Kỹ thuật lập trình-1-19-TDH 3_01_2 K59 35 2 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
458 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 3 6->8 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
459 KMT14.4 4 Kỹ thuật môi trường giao thông-1-19-KTM 2 K57 35 4 1->3 P7E10 19/08/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
460 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CDT 1 K58 44 7 3->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
461 KMT32.2 2 Kỹ thuật môi trường-1-19-CK 1 K58 89 5 6->8 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
462 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-CK 3 K59 84 6 1->4 P3E2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Hạ
463 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO1 3 K59 45 2 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
464 KTN01.3 3 Kỹ thuật nhiệt-1-19-KTOTO2 3 K59 60 4 1->4 P8E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Hạ
465 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 2 1->3 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
466 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 3 6->8 P5E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
467 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2 K58 15 6 6->8 P9E10 19/08/2019 21/09/2019 Nguyễn Chí Trung
468 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 4 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
469 KAT35.4 4 Kỹ thuật phương tiện GTVT-1-19-KTMT 2_01 K58 15 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Chí Trung
470 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 3 1->3 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
471 KTT03.4 4 Kỹ thuật thông tin quang-1-19-KTVT 2 K57 43 6 1->3 P404C2 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
472 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 3 1->3 P5E10 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
473 KTM16.2 2 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-CDT 1 K57 29 6 1->3 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
474 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTDTTHCN 2 K58 50 5 1->5 P9E10 19/08/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
475 DTU08.3 3 Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TBĐCN 2 K58 85 7 1->5 P3E4 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
476 KTM24.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CDT K56 10 -> 30/09/2019 28/12/2019
477 CKO19.10 10 Làm và bảo vệ đồ án tốt nghiệp-2-18-CK 1 K56 9 -> 30/09/2019 28/12/2019
478 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 3 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
479 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 5 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
480 Lập dự toán và đo bóc khối lượng CDA K57 32 7 11->14 E7 09/09/2019 03/10/2019 Võ Hồng Lâm - Lê Trọng Tùng
481 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 3 1->4 P7E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
482 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 5 9->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
18
![Page 19: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/19.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
483 DAN08.3 3 Lập giá trong xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 40 7 9->10 P1E3 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
484 KXD210.2 2 Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 61 3 1->4 P8E10 23/09/2019 14/12/2019 Chu Minh Anh
485 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 2 4->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
486 DKH219.4 4 Lập trình cho thiết bị di động-1-19-TDH 1 K57 32 4 1->5 30/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Bình
487 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3 K59 98 6 1->5 P2E3 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
488 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_1 K59 36 6 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
489 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_2 K59 36 6 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
490 CPM04.3 3 Lập trình hướng đối tượng-1-19-CNTT 3_01_3 K59 26 4 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
491 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 3 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
492 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80 K56 4 5 11->14 19/08/2019 21/09/2019 Ngô Thị Thu Hương
493 DKH202.3 3 Lập trình hướng đối tượng-2-16-(HL) 80_01 K56 4 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Ngô Thị Thu Hương
494 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1 K58 76 4 1->5 19/08/2019 19/10/2019
495 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_1 K58 40 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
496 CPM211.3 3 Lập trình trực quan-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 4 1->5 11/11/2019 30/11/2019
497 DAN02.2 2 Lập và phân tích dự án đầu tư-1-19-KTMT 2 K58 15 4 6->10 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Lê Hải Quân
498 DAN05.3 3 Lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 41 6 6->10 P10E10 19/08/2019 16/11/2019 Lê Hải Quân
499 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 3 6->9 P5E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
500 KBC204.3 3 Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 40 5 6->9 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
501 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 4 1->3 P3E6 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
502 DTU301.2 2 Linh kiện điện tử-1-19-KTĐTVT 1 K59 64 6 6->8 P2E3 14/10/2019 23/11/2019 Phạm Thanh Huyền
503 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 1->3 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
504 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 1->3 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
505 QHO33.2 2 Logistics thu mua & phân phối-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 1->3 P3E6 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
506 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 3 1->4 P5E10 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
507 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Lý thuyết K59 54 6 1->4 P1E9 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
508 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI1 3_Thảo luận K59 54 2 6->8 P201C2 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
509 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 5 1->3 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
19
![Page 20: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/20.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
510 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Lý thuyết K59 71 7 1->5 P2E4 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
511 QHO03.2 2 Logistics-1-19-KTVTAI2 3_Thảo luận K59 71 7 1->3 P2E4 09/09/2019 05/10/2019 Nguyễn Văn Dũng
512 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 5 6->10 P2E9 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
513 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4 K59 54 7 6->10 P2E6 02/09/2019 12/10/2019 Lâm Quang Thái
514 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_1 K59 20 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lâm Quang Thái
515 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_2 K59 20 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lâm Quang Thái
516 KTD03.4 4 Lý thuyết mạch điện-1-19-KTĐ 4_01_3 K59 14 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lâm Quang Thái
517 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 2 1->3 P4E5 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
518 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 4 1->3 P4E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
519 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 5 6->8 P3E9 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
520 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1 K59 59 6 6->8 P3E3 19/08/2019 21/09/2019 Đặng Việt Phúc
521 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_1 K59 23 7 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
522 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_2 K59 14 7 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
523 KTD201.4 4 Lý thuyết mạch-1-19-KTĐTVT 1_01_3 K59 22 3 1->5 23/09/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
524 VTH201.2 2 Lý thuyết trường điện từ-1-19-KTVT 2 K58 59 3 6->8 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thế Anh
525 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3 K59 34 2 6->8 P3E10 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Lê Minh
526 MHT30.2 2 Mạng máy tính và Internet-1-19-KTBC 3_01 K59 34 2 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Lê Minh
527 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1 K58 78 5 1->5 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
528 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
529 MHT06.3 3 Mạng máy tính-1-19-CNTT 1_01_2 K58 40 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
530 VTH211.3 3 Mạng truy nhập-1-19-KTVT 2 K57 45 5 1->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Ngô Thế Anh
531 KTD16.2 2 Mạng truyền thông công nghiệp-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 4 6->8 P5E10 19/08/2019 09/11/2019
532 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 4 6->10 P7E10 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
533 KBC202.3 3 Mạng và dịch vụ bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 2 K58 32 5 1->3 P3E3 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
534 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 3 4->5 P4E10 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
535 VTH208.4 4 Mạng viễn thông-1-19-KTVT 2 K57 47 7 1->4 P4E9 19/08/2019 23/11/2019 Trần Xuân Trường
536 KVT209.2 2 Marketing căn bản-1-19-KTBC 3 K59 33 2 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
20
![Page 21: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/21.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
537 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI1 3 K59 43 4 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
538 VTO07.2 2 Marketing dịch vụ vận tải-1-19-KTVTAI2 3 K59 58 7 6->8 P3E6 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
539 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 1->3 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
540 MXD09.4 4 Máy nâng- Vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 3 6->9 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
541 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 2 1->3 P1E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
542 MXD209.4 4 Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 6 6->9 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
543 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD1 1 K58 32 7 1->3 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
544 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CD2 2 K58 70 2 3->5 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
545 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-CH 1 K58 57 6 1->3 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
546 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-DBO 3 K58 70 3 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
547 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-GTĐT 1 K58 44 3 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
548 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-HTD 2 K58 60 7 8->10 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
549 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 70 6 6->8 P1E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
550 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD 3 K59 93 4 1->3 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
551 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 44 5 8->10 P2E5 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
552 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD1 2 K58 5 2 8->10 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Anh Tuấn
553 MXD33.2 2 Máy xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 58 3 1->3 P104C2 16/09/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
554 VKS213.3 3 Mô hình hóa quá trình vận tải-1-19-QH 2 K58 47 2 6->9 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
555 GTP06.2 2 Mố trụ cầu và tường chắn-1-19-GTĐT 1 K57 22 7 6->8 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
556 KMT42.2 2 Môi trường trong xây dựng-1-19-XDD2 3 K58 6 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019 Trịnh Xuân Báu
557 KMT34.2 2 Môi trường xây dựng giao thông-2-16-ghép XDD2 K55 10 7 8->10 19/08/2019 09/11/2019
558 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD1 1 K58 68 5 1->4 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
559 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 P4E6 26/08/2019 16/11/2019 Trần Văn Thuận
560 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-CH 1 K58 59 2 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
561 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-DBO 3 K58 24 5 6->9 P4E9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Văn Thuận
562 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-GTĐT 1 K58 34 7 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
563 DKT03.3 3 Nền móng(BTL)-1-19-QLXD 2 K58 3 4 6->9 02/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Ba
21
![Page 22: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/22.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
564 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 2 11->14 29/08/2019 07/09/2019
565 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 3 11->14 29/08/2019 07/09/2019
566 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 4 11->14 29/08/2019 07/09/2019
567 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 5 11->14 29/08/2019 07/09/2019
568 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 6 11->14 29/08/2019 07/09/2019
569 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 7 11->14 29/08/2019 07/09/2019
570 DKT24.2 2 Nền móng-2-17-(HL) Ghép B2 K56 8 8 11->14 29/08/2019 07/09/2019
571 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 1->3 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
572 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 1->3 P1E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
573 QHO34.2 2 Nghiệp vụ hải quan-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 1->3 P3E4 11/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
574 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 6 1->3 P1E6 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
575 KVT20.2 2 Nghiệp vụ ngân hàng-1-19-KTTH 2 K58 55 7 1->3 P2E10 19/08/2019 28/09/2019 Phạm Mỹ Quyên
576 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 3 6->8 P2E2 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
577 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1 K58 31 6 6->8 P7E10 21/10/2019 23/11/2019 Trần Thị Dung
578 CPM18.2 2 Ngôn ngữ lập trình C++-1-19-CDT 1_01 K58 31 2 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Dung
579 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 2 11->14 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
580 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 4 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
581 DCO201.3 3 Nguyên lý động cơ đốt trong-2-16-(HL) 63 K56 5 6 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Cao Văn
582 KVT14.2 2 Nguyên lý kế toán-1-19-KTVTDL 3 K59 59 5 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
583 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-CK 3 K59 85 3 6->9 P1E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
584 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO1 3 K59 45 4 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
585 KTM01.3 3 Nguyên lý máy-1-19-KTOTO2 3 K59 60 6 6->9 P5E10 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Thành
586 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-HTD 2 K58 60 5 6->10 P3E2 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
587 KTH02.2 2 Nguyên lý thiết kế kiến trúc-1-19-XDD1 2 K58 58 2 1->5 P2E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
588 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTBC 3 K59 82 4 6->10 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Đậu Thị Hoài Nam
589 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTVTDL 3 K59 63 2 1->3 P4E5 23/09/2019 14/12/2019 Đậu Thị Hoài Nam
590 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-KTXD 3 K59 98 3 1->3 P3E2 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
22
![Page 23: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/23.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
591 QLY10.2 2 Nguyên lý thống kê-1-19-QTKD 1 K59 69 3 6->8 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Đậu Thị Hoài Nam
592 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 3 6->8 P2E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
593 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Lý thuyết K59 56 6 1->3 P4E9 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
594 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD1 Thảo luận K59 56 6 1->3 P4E9 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
595 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 2 1->3 P2E10 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
596 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Lý thuyết K59 64 4 1->3 P3E3 09/09/2019 05/10/2019 Lê Đăng Dũng
597 KTX301.2 2 Nhập môn ngành xây dựng-1-19-NKTXD2 Thảo luận K59 64 2 1->3 P2E10 07/10/2019 02/11/2019 Đoàn Tấn Thi
598 KMT19.2 2 Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-19-KTMT 2 K58 17 2 6->10 P6E10 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
599 MLN01.2 2 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-13-(HL) K54 35 4 11->14 P104C2 19/08/2019 26/10/2019 Vũ Thị Hiên
600 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 2 6->9 P2E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
601 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-CK 3 K59 80 4 6->9 P3E2 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
602 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 3 4->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
603 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 5 4->5 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
604 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTBC 3 K59 60 6 1->4 P9E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
605 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 3 1->3 P3E5 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
606 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 5 1->3 P2E6 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
607 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTOTO1 3 K59 66 7 4->5 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
608 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 4 1->4 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
609 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-KTVTAI2 3 K59 80 5 6->9 P3E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
610 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 2 1->5 P2E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
611 MLN02.3 3 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F2-1-19-QTKD 1 K59 80 7 1->3 P1E4 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Sỹ Trung
612 DKT25.2 2 Ổn định bờ dốc và tường chắn-2-17-(HL) K56 12 3 11->13 02/09/2019 23/11/2019 Lê Văn Dũng
613 KXD09.3 3 Phân tích HĐKT DNXD-1-19-KTXD 1 K57 61 5 1->4 P104C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
614 KXD22.3 3 Phân tích hoạt động khai thác công trình-1-19-KTQL 1 K57 31 4 6->9 P8E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
615 KBC212.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 3 1->4 P201C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
616 KVT207.3 3 Phân tích hoạt động kinh doanh-1-19-KTTH 2 K57 53 3 1->4 P202C2 02/09/2019 14/12/2019 Phan Lê Như Thủy
617 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 2 1->3 P1E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
23
![Page 24: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/24.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
618 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Lý thuyết K57 37 6 1->5 P3E3 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
619 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 2 1->3 P1E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
620 KVD16.3 3 Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-19-Thảo luận K57 37 6 1->5 P3E3 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
621 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD1 3 K59 93 5 1->4 P1E6 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
622 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-1-19-KT.XD2 3 K59 40 3 1->4 P304C2 19/08/2019 30/11/2019 Đoàn Tấn Thi
623 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 2 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
624 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 3 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
625 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 4 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
626 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 5 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
627 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 6 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
628 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 7 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
629 KCX01.3 3 Phân tích kết cấu F1-2-13-(HL) Ghép Bằng 2 K53 2 8 11->14 P203C2 28/10/2019 11/11/2019 Đoàn Tấn Thi
630 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-HTD 2 K58 82 4 8->10 P304C2 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
631 KCX02.2 2 Phân tích kết cấu F2-1-19-XDD1 2 K58 29 5 6->8 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Đoàn Tấn Thi
632 KVT33.2 2 Phân tích tài chính-1-19-KTTH 2 K57 53 5 1->3 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
633 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1 K58 74 5 6->10 19/08/2019 19/10/2019
634 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 5 6->10 21/10/2019 09/11/2019
635 CPM06.3 3 Phân tích thiết kế hệ thống-1-19-CNTT 1_01_2 K58 36 5 6->10 11/11/2019 30/11/2019
636 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1 K57 41 4 1->5 P3E4 19/08/2019 19/10/2019
637 CPM07.3 3 Phân tích thiết kế hướng đối tượng-1-19-CNTT 1_01 K57 41 4 1->5 21/10/2019 09/11/2019
638 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1 K58 75 3 6->10 19/08/2019 26/10/2019 Trần Phong Nhã
639 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_1 K58 38 3 6->10 28/10/2019 16/11/2019 Trần Phong Nhã
640 KHM08.3 3 Phân tích thiết kế thuật toán-1-19-CNTT 1_01_2 K58 37 3 6->10 18/11/2019 07/12/2019 Trần Phong Nhã
641 QLY01.2 2 Pháp luật đại cương-1-15-(HL) Ghép K60 13 K59 3 5 6->8 30/09/2019 21/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
642 QLY03.2 2 Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K59 21 4 6->10 P3E3 14/10/2019 07/12/2019 Vũ Quỳnh Nga
643 QLY301.2 2 Pháp luật kinh tế-2-18-(HL) Ghép Pháp luật kinh tế-1-19-QLXD 1 K54 2 4 6->9 19/08/2019 09/11/2019
644 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 2 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
24
![Page 25: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/25.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
645 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 3 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
646 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 4 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
647 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 5 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
648 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 6 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
649 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 7 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
650 KCX27.2 2 Phương pháp phần từ hữu hạn-2-17-(HL) Ghép Liên thông K53 0 8 11->14 24/09/2019 02/10/2019 Từ Sỹ Quân
651 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-1-19-KTVTDL 3 K59 57 7 6->8 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
652 CKO31.2 2 Phương tiện vận tải-2-19-QH K58 42 7 6->8 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
653 KBC03.2 2 Quan hê công chúng-1-19-KTBC 2 K58 32 3 6->8 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
654 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 4 1->3 P1E9 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
655 QHO21.3 3 Quản lý & tổ chức giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 6 1->5 P203C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Anh Tuấn
656 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 6 3->5 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
657 KBC13.2 2 Quản lý chất lượng dịch vụ BCVT-1-19-KTBC 1 K57 37 7 3->5 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
658 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 2 6->9 P7E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
659 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Lý thuyết K58 39 6 1->4 P4E3 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
660 KVD03.3 3 Quản lý chất lượng dịch vụ-1-19-Thảo luận K58 39 5 1->5 P202C2 16/09/2019 26/10/2019 Hoàng Văn Hào
661 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 2 1->4 P404C2 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
662 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 3 9->10 P4E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
663 KMT15.3 3 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-19-KTM 2 K57 35 4 4->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Trịnh Xuân Báu
664 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
665 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E5 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
666 KVD204.2 2 Quản lý đầu tư-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->3 P2E5 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
667 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 3 1->3 P6E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
668 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Lý thuyết K57 34 5 1->3 P2E2 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
669 KVD56.2 2 Quản lý điều hành chương trình-1-19-Thảo luận K57 34 3 1->4 P6E10 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
670 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD1 2 K57 64 3 6->8 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
671 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2 K57 56 7 6->8 P4E9 19/08/2019 21/09/2019 Lê Hải Quân
25
![Page 26: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/26.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
672 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CD2 2_P2 K57 0 7 6->8 23/09/2019 09/11/2019 Lê Kim Nhung
673 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDA 1 K57 26 6 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
674 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 4 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
675 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CDSB 2 K57 74 5 6->8 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
676 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-CH 3 K57 53 3 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
677 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 2 1->3 P3E9 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
678 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-DBO 3 K57 31 6 1->3 P4E5 07/10/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
679 DAN03.2 2 Quản lý dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 55 2 6->10 P8E10 23/09/2019 16/11/2019 Lê Kim Nhung
680 QHO28.3 3 Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-19-QTL 1 K57 40 6 6->10 P1E9 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
681 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 2 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
682 KTH04.2 2 Quản lý kỹ thuật xây dựng-2-15-(HL) K54 3 5 11->13 04/11/2019 14/12/2019 Lê Hải Quân
683 KBC02.2 2 Quản lý rủi ro-1-19-KTBC 2 K58 34 5 6->10 P2E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
684 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 2 9->10 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
685 MXD210.3 3 Quản lý, khai thác máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 18 5 1->3 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
686 KMT10.2 2 Quan trắc môi trường-1-19-KTMT 2 K58 15 5 1->5 P1E3 30/09/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
687 QTD205.3 3 Quản trị chiến lược-1-19-QTKD 2 K58 73 7 1->4 P2E5 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Phương Anh
688 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 4->5 P4E5 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
689 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 3 4->5 P3E6 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
690 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 5 4->5 P3E4 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
691 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 6 4->5 P501C2 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Thảo
692 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 2 4->5 P4E5 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
693 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 3 4->5 P3E6 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
694 QHO27.3 3 Quản trị chuỗi cung ứng-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 5 4->5 P3E4 11/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
695 QHO30.3 3 Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-19-QTL 1 K57 40 4 6->10 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
696 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 2 9->10 P504C2 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
697 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 4 9->10 P2E3 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
698 QTD09.2 2 Quản trị doanh nghiệp-1-19-TDH 1 K57 83 6 4->5 P3E4 19/08/2019 28/09/2019 Đặng Thị Nga
26
![Page 27: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/27.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
699 QTD203.3 3 Quản trị học-1-19-QTKD 1 K59 58 5 1->4 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
700 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 2 1->5 P103C2 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
701 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Lý thuyết K57 40 7 6->10 P4E3 19/08/2019 07/09/2019 Đinh Thị Thanh Bình
702 QHO29.3 3 Quản trị kho và hàng lưu kho-1-19-QTL 1_Thảo luận K57 40 7 6->8 P4E3 09/09/2019 16/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
703 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1 K57 40 6 1->4 P3E3 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
704 MHT15.3 3 Quản trị mạng-1-19-CNTT 1_01 K57 40 6 1->5 21/10/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
705 QTD13.3 3 Quản trị nhân lực-1-19-QTL 2 K58 75 7 6->9 P2E3 19/08/2019 30/11/2019 Đặng Thị Nga
706 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 3 6->8 P2E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
707 QTD206.3 3 Quản trị rủi ro trong kinh doanh-1-19-QTL 2 K58 59 5 6->7 P3E10 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Văn Ơn
708 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 4 6->7 P4E5 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
709 QTD204.3 3 Quản trị sản xuất-1-19-QTL 2 K58 74 6 6->8 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Đặng Văn Ơn
710 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 2 6->8 P3E5 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
711 QTD15.3 3 Quản trị tài chính-1-19-QTL 2 K58 77 6 9->10 P2E4 16/09/2019 14/12/2019 Đặng Thị Nga
712 DBS05.2 2 Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-19-CDSB 2 K57 29 5 1->3 P1E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
713 QHO201.3 3 Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-19-QH 1 K57 23 5 1->5 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
714 CSH01.2 2 Quy hoạch đô thị-1-15-ghép lớp XDD2 K54 3 2 6->10 21/10/2019 14/12/2019
715 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD1 2 K58 70 4 1->5 P1E4 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
716 KTH03.2 2 Quy hoạch đô thị-1-19-XDD2 3 K58 55 2 6->10 P9E10 21/10/2019 14/12/2019 Đặng Thị Thu Thảo-Vũ Hiệp
717 QHO202.2 2 Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
718 QHO08.3 3 Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-19-QH 1 K57 22 7 1->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
719 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 2 1->5 P104C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
720 KMT16.3 3 Quy hoạch và quản lý môi trường-1-19-KTM 2 K57 34 5 1->5 P404C2 14/10/2019 23/11/2019 Vũ Văn Khoát
721 GTC205.3 3 Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-19-GTCC 1 K57 36 4 1->5 P2E5 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
722 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 2 9->10 P2E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
723 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 6 4->5 P4E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
724 KTM204.2 2 Robot công nghiệp-1-19-CK 1 K58 28 7 9->10 P3E3 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
725 MXD207.2 2 Sửa chữa máy xây dựng-1-19-CGH 1 K57 19 4 1->3 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
27
![Page 28: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/28.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
726 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3 K59 112 5 6->10 P2E3 02/09/2019 16/11/2019 Trần Xuân Hòa
727 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_1 K59 28 4 1->5 09/12/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
728 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_2 K59 28 4 1->5 18/11/2019 23/11/2019 Trần Xuân Hòa
729 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_3 K59 28 4 1->5 25/11/2019 30/11/2019 Trần Xuân Hòa
730 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-KTXD 3_01_4 K59 28 4 1->5 02/12/2019 07/12/2019 Trần Xuân Hòa
731 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1 K59 57 2 6->10 P1E4 02/09/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
732 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_1 K59 23 2 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
733 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_2 K59 24 2 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Lê Gia Khuyến
734 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_3 K59 9 2 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Lê Gia Khuyến
735 SBV01.3 3 Sức bền vật liệu F1-1-19-QLXD 1_01_4 K59 1 2 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Lê Gia Khuyến
736 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 24 6 6->8 P2E10 23/09/2019 14/12/2019 Trần Xuân Hòa
737 SBV02.2 2 Sức bền vật liệu F2-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 50 6 6->8 P3E10 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Công Thức
738 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 3 11->13 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
739 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2 K54 6 5 11->14 19/08/2019 26/10/2019 Lê Gia Khuyến
740 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_1 K54 2 4 6->10 28/10/2019 02/11/2019 Lê Gia Khuyến
741 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_2 K54 0 4 6->10 04/11/2019 09/11/2019 Lê Gia Khuyến
742 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_3 K54 0 4 6->10 11/11/2019 16/11/2019 Lê Gia Khuyến
743 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-1-14-(HL) Lớp 2_01_4 K54 4 4 6->10 18/11/2019 23/11/2019 Lê Gia Khuyến
744 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 5 6->10 P4E6 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
745 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1 K56 89 7 11->13 19/08/2019 19/10/2019 Nguyễn Công Thức
746 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_1 K56 23 5 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
747 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_2 K56 23 3 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
748 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_3 K56 22 2 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
749 SBV208.4 4 Sức bền vật liệu-2-16-(HL) Lớp 1_01_4 K56 20 7 6->10 21/10/2019 26/10/2019 Nguyễn Công Thức
750 KVT18.2 2 Tài chính công-2-15-(HL) 37 K55 60 4 11->13 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Quang Huy
751 KBC210.3 3 Tài chính doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 5 1->4 P302C2 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Văn Quảng
752 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 2 9->10 P3E9 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
28
![Page 29: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/29.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
753 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD 2 K58 64 3 9->10 P2E3 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
754 KXD38.2 2 Tài chính doanh nghiệp xây dựng-1-19-KTXD2 2 K58 60 6 1->5 P2E6 30/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
755 KVT23.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 2 6->10 P10E10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Mỹ Quyên
756 VKS202.2 2 Tài chính doanh nghiệp-1-19-KTVTDL 2 K58 39 4 6->8 P10E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
757 KVT26.2 2 Tài chính quốc tế-2-19-HV 1 K59 34 5 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Hiên
758 KVT05.2 2 Tài chính tiền tệ-1-16-(HL) K59 8 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Mỹ Quyên
759 KVT06.3 3 Tài chính tiền tệ-1-19-KTTH 3 K59 72 3 1->4 P4E5 02/09/2019 14/12/2019 Phạm Mỹ Quyên
760 QLY04.2 2 Tâm lý học quản lý-1-19-KTXD 3 K59 49 6 6->8 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Bích Hằng
761 KXD242.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTQL Ghép Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 28 2 1->4 23/09/2019 14/12/2019
762 KXD209.2 2 Thanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 2 1->4 P202C2 23/09/2019 14/12/2019 Trịnh Thị Trang
763 CAU205.2 2 Thi công metro-2-18-(HL) K56 3 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
764 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
765 KMT203.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F1-1-19-KTMT 2_01 K58 16 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
766 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
767 KMT204.2 2 Thí nghiệm chuyên đề F2-1-19-KTM 2_01 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020 Bùi Lê Hồng Minh
768 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD1 2 K57 55 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
769 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CD2 2 K57 66 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
770 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CDSB 3 K57 29 -> 16/12/2019 11/01/2020 Diệp Thành Hưng
771 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-CH 3 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
772 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
773 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-DMT 3 K57 15 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
774 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTCC 1 K57 0 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Minh Quang
775 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-GTĐT 1 K57 52 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
776 TTK01.1 1 Thí nghiệm chuyên môn-1-19-QLXD 1 K57 42 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Phước Minh
777 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CDT 1 K57 26 -> 02/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Văn Dũng
778 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
779 TTK02.1 1 Thí nghiệm kỹ thuật cơ khí-1-19-CK 1 K57 52 -> 19/08/2019 28/09/2019 Trần Văn Lợi
29
![Page 30: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/30.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
780 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 3 9->10 P4E5 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
781 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Lý thuyết K58 42 6 6->9 P3E10 19/08/2019 14/09/2019 Trịnh Thanh Thủy
782 KVD05.6 2 Thị trường tài chính-1-19-Thảo luận K58 42 4 1->4 P2E2 16/09/2019 05/10/2019 Hoàng Văn Hào
783 DKH203.3 3 Thiết bị đo lường và điều khiển-1-19-TDH 2 K58 49 6 1->5 P10E10 02/09/2019 23/11/2019 Nguyễn Văn Bình
784 DBO01.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) K56 6 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Võ Hồng Lâm
785 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 2 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
786 DBS03.2 2 Thiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-2-17-(HL) 101 K56 3 4 11->13 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Văn Nam
787 GTP203.2 2 Thiết kế cầu bê tông cốt thép-1-19-CDSB 2 K57 32 7 1->3 P5E10 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Danh Huy
788 GTP031.2 2 Thiết kế cầu bê tông-1-19-GTĐT 1 K57 24 6 6->8 P1E5 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Danh Huy
789 CAU05.2 2 Thiết kế cầu BTCT nâng cao-2-16-(HL) 15 K54 0 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
790 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD1 2 K57 46 3 1->3 P404C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
791 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CD2 2 K57 60 4 6->8 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
792 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CDA 1 K57 35 3 6->8 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Ngô Châu Phương
793 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-CH 3 K57 59 2 1->3 P4E9 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
794 CAU04.2 2 Thiết kế cầu BTCT-1-19-DMT 3 K57 30 5 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
795 CAU03.2 2 Thiết kế cầu thép nâng cao-1-18-(HL) 16 K56 4 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
796 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD1 2 K57 44 5 1->3 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
797 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CD2 2 K57 68 3 1->3 P303C2 19/08/2019 09/11/2019 Diệp Thành Hưng
798 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CDA 1 K57 31 4 3->5 P301C2 09/09/2019 30/11/2019 Vũ Văn Toản
799 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-CH 3 K57 56 4 1->3 P2E4 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
800 CAU02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-DMT 3 K57 40 2 1->3 P302C2 19/08/2019 09/11/2019 Ngô Thanh Thủy
801 GTP02.2 2 Thiết kế cầu thép-1-19-GTĐT 1 K57 52 2 1->3 P501C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Anh Đạt
802 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1 K58 60 4 6->8 19/08/2019 26/10/2019
803 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_1 K58 30 4 6->10 28/10/2019 16/11/2019
804 MHT09.2 2 Thiết kế cơ sở dữ liệu-1-19-CNTT 1_01_2 K58 30 4 6->10 18/11/2019 07/12/2019
805 CAU202.3 3 Thiết kế đường hầm-1-19-CH 3 K57 71 6 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Phạm Ngọc Bảy
806 DBO212.3 3 Thiết kế đường ô tô-2-16-(HL) 73 K56 1 3 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Văn Phúc
30
![Page 31: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/31.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
807 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-1-19-CDA 1 K57 34 6 6->8 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Đoàn Quân
808 DSA201.2 2 Thiết kế đường sắt-2-17-(BS) K56 50 7 1->3 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Đức Tâm
809 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 2 1->3 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
810 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 3 8->10 P2E4 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
811 KTH07.3 3 Thiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 43 5 8->10 P5E10 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
812 KTH10.2 2 Thiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị-1-19-HTD 2 K57 44 4 3->5 P502C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
813 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 5 6->7 P5E10 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
814 KTH05.4 4 Thiết kế hệ thống giao thông đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 3->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
815 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 2 9->10 P4E3 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
816 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 4 1->2 P502C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
817 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 6 1->2 P504C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
818 KTH08.3 3 Thiết kế hệ thống thoát nước đô thị-1-19-HTD 2 K57 42 7 3->5 P104C2 28/10/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Hồng
819 DBS04.2 2 Thiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-19-CDSB 3 K57 30 6 1->3 P201C2 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Minh Khánh
820 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 2 1->3 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
821 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD1 2 K57 58 4 1->3 P103C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
822 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 3 4->5 P303C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
823 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CD2 2 K57 58 5 1->4 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Võ Hồng Lâm
824 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 2 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
825 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-CDA 1 K57 32 7 1->3 P301C2 26/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Đức Trọng
826 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 3 1->3 P2E3 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
827 DBO02.3 3 Thiết kế nền, mặt đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 5 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Lê Văn Phúc
828 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3 K59 96 5 1->5 P3E5 19/08/2019 19/10/2019
829 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_1 K59 32 5 1->5 11/11/2019 30/11/2019
830 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_2 K59 32 5 1->5 21/10/2019 09/11/2019
831 MHT36.3 3 Thiết kế Web-1-19-CNTT 3_01_3 K59 32 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019
832 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 3 3->5 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
833 GTC03.3 3 Thiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-19-GTCC 1 K57 39 5 4->5 P2E6 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
31
![Page 32: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/32.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
834 KBC12.2 2 Thống kê doanh nghiệp BCVT-1-19-KTBC 1 K57 36 2 3->5 P2E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Nhật Linh
835 VKS57.2 2 Thống kê doanh nghiệp-1-19-KTTH 2 K58 58 7 6->8 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
836 KXD24.2 2 Thống kê khai thác cầu đường-1-19-KTQL 1 K57 27 4 1->3 P104C2 23/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Phương Thanh
837 VKS36.2 2 Thống kê vận tải-1-19-QH 2 K58 47 6 6->8 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Hoàng Văn Hào
838 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019
839 QHO22.2 2 Thực hành Quy hoạch & quản lý giao thông đô thị-1-19-QH 1_01 K57 23 -> 25/11/2019 14/12/2019 Vũ Anh Tuấn
840 MXD30.2 2 Thực tập cấu tạo-1-19-CGH 1 K57 17 -> 16/12/2019 11/01/2020 Nguyễn Văn Dũng
841 VTH11.2 2 Thực tập chuyên ngành-1-19-KTVT 2 K57 43 -> 16/12/2019 11/01/2020
842 KBC216.2 2 Thực tập cơ sở vật chất kỹ thuật-1-19-KTBC 2 K58 32 -> 19/08/2019 23/11/2019
843 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 1->5 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
844 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-17-(HL) K56 20 7 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Lê Văn Dũng
845 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 1->5 P103C2 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
846 DKT04.1 1 Thực tập địa chất-1-19-CDA 2 K58 25 6 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Phạm Bá Hưng
847 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTDTTHCN 2 K58 75 -> 16/12/2019 11/01/2020
848 DTU206.2 2 Thực tập điện tử-1-19-KTVT 2 K58 67 -> 16/12/2019 11/01/2020
849 KCT01.1_CAU 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 11 -> 16/12/2019 11/01/2020 Hồ Vĩnh Hạ
850 KCT01.1_DBO 1 Thực tập kỹ thuật cầu - đường bộ-1-19-CDA 1 K57 20 -> 16/12/2019 11/01/2020
851 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD1 2 K57 33 -> 16/12/2019 11/01/2020
852 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 64 -> 16/12/2019 11/01/2020 Đỗ Thành Hiếu
853 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CD2 2 K57 8 -> 16/12/2019 11/01/2020
854 DBS02.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CDSB 3 K57 30 -> 16/12/2019 11/01/2020
855 CAU15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-CH 3 K57 79 -> 16/12/2019 11/01/2020 Phạm Ngọc Bảy
856 DBO15.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-DBO 3 K57 65 -> 16/12/2019 11/01/2020
857 GTC071.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTCC 1 K57 35 -> 16/12/2019 11/01/2020
858 GTP07.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-GTĐT 1 K57 25 -> 16/12/2019 11/01/2020
859 DAN16.1 1 Thực tập kỹ thuật-1-19-QLXD 1 K57 39 -> 16/12/2019 11/01/2020 Lê Hải Quân
860 DTU23.2 2 Thực tập ngành-1-19-KTDTTHCN 4 K57 51 -> 23/12/2019 11/01/2020
32
![Page 33: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/33.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
861 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-1 K56 40 -> 19/08/2019 28/09/2019
862 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-2 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
863 CAU16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành cầu hầm)-1-19-3 K56 49 -> 19/08/2019 28/09/2019
864 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD1 K56 30 -> 19/08/2019 28/09/2019
865 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-CD2 K56 24 -> 19/08/2019 28/09/2019
866 DBO16.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường bộ)-1-19-DBO K56 42 -> 19/08/2019 28/09/2019
867 DSA26.4 4 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành đường sắt)-1-19 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
868 KCT02.4_CAU 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 4 -> 19/08/2019 28/09/2019
869 KCT02.4_DBO 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDA 1 K56 13 -> 19/08/2019 28/09/2019
870 DBS16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-CDSB 1 K56 37 -> 19/08/2019 28/09/2019
871 DTU24.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-ĐTTHCN 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
872 GTC18.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTCC 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
873 GTP16.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-GTĐT 1 K56 28 -> 19/08/2019 28/09/2019
874 KTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-HTD 1 K56 20 -> 19/08/2019 28/09/2019
875 VTH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-KTVT 1 K56 25 -> 19/08/2019 28/09/2019
876 DAN17.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-QLXD 1 K56 34 -> 19/08/2019 28/09/2019
877 DKH19.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-TDH 1 K56 21 -> 19/08/2019 28/09/2019
878 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD1 1 K56 31 -> 19/08/2019 28/09/2019
879 KCX22.4 4 Thực tập tốt nghiệp-1-19-XDD2 1 K56 43 -> 19/08/2019 28/09/2019
880 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
881 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
882 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
883 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
884 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
885 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
886 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
887 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
33
![Page 34: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/34.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
888 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
889 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
890 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
891 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CD2 2 K58 70 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
892 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
893 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
894 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
895 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 5 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
896 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
897 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-CH 1 K58 51 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
898 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
899 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
900 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
901 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
902 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
903 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-DBO 3 K58 70 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Đức Công
904 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 2 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
905 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 3 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
906 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 4 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
907 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 5 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
908 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 6 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
909 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 8 7 6->10 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
910 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019
911 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019
912 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019
913 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019
914 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019
34
![Page 35: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/35.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
915 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-HTD 2 ghép Thực tập trắc địa-1-19-GTCC 1 K58 0 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019
916 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 2 6->10 18/11/2019 14/12/2019
917 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 3 6->10 18/11/2019 14/12/2019
918 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 4 6->10 18/11/2019 14/12/2019
919 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 5 6->10 P2E6 18/11/2019 14/12/2019
920 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 6 6->10 18/11/2019 14/12/2019
921 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-KTXD Ghép Thực tập trắc địa-1-19-CD1 1 K59 86 7 6->10 18/11/2019 14/12/2019
922 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 2 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
923 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 3 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
924 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 4 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
925 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 5 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
926 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 6 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
927 TRD202.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 1 K59 18 7 1->5 16/09/2019 12/10/2019 Lê Thị Hà
928 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 2 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
929 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 3 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
930 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 4 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
931 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 5 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
932 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 6 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
933 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-QLXD 2 K58 36 7 1->5 18/11/2019 14/12/2019 Trần Thị Thảo
934 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
935 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
936 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
937 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
938 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
939 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD1 2 K58 27 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Văn Hiến
940 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 2 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
941 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 3 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
35
![Page 36: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/36.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
942 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 4 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
943 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 5 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
944 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 6 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
945 TRD203.1 1 Thực tập trắc địa-1-19-XDD2 3 K58 70 7 1->5 19/08/2019 14/09/2019 Lê Thị Hà
946 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 2 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
947 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 3 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
948 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 4 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
949 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 5 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
950 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 6 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
951 TTX02.1 1 Thực tập xưởng-2-15-(HL) K56 8 7 1->5 09/09/2019 28/09/2019 Nguyễn Đức Thịnh
952 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 3 1->5 P1E4 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
953 KBC01.3 3 Thương mại điện tử căn bản-1-19-KTBC 2 K58 33 4 1->3 P201C2 30/09/2019 23/11/2019 Vũ Ngọc Tú
954 COT07.3 3 Thủy lực - thủy văn-2-16-(HL) 99 K56 25 3 11->14 P3E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
955 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97 K56 39 4 11->14 P2E3 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
956 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_1 K56 27 7 6->10 25/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Xuân Trường
957 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_2 K56 12 7 6->10 02/12/2019 07/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
958 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 97_01_3 K56 0 7 6->10 09/12/2019 14/12/2019 Nguyễn Xuân Trường
959 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 2 11->14 P2E3 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
960 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98 K56 51 4 11->14 P1E5 19/08/2019 05/10/2019 Trần Huy Thiệp
961 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_1 K56 22 7 1->5 07/10/2019 12/10/2019 Trần Huy Thiệp
962 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_2 K56 13 7 1->5 14/10/2019 19/10/2019 Trần Huy Thiệp
963 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_3 K56 0 7 1->5 21/10/2019 26/10/2019 Trần Huy Thiệp
964 COT201.4 4 Thủy lực-2-16-(HL) 98_01_4 K56 16 7 1->5 28/10/2019 02/11/2019 Trần Huy Thiệp
965 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 1 K56 46 6 11->14 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
966 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-17-(HL) Lớp 2 K56 24 3 11->14 P4E10 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
967 COT202.3 3 Thủy văn công trình-1-19-CDA 2 K58 21 4 6->9 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Huy Thiệp
968 COT02.2 2 Thuỷ văn công trình-1-19-KTMT 2 K58 24 7 1->5 P7E10 19/08/2019 12/10/2019 Nguyễn Xuân Trường
36
![Page 37: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/37.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
969 ANHA1.4 4 Tiếng Anh A1-1-15-Lop 1 K56 25 2 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
970 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 1 K56 50 3 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
971 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 2 K56 5 4 11->14 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
972 ANHA2.4 4 Tiếng Anh A2-1-15-Lop 3 K56 42 5 11->14 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
973 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 2 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
974 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD1 1 K58 50 4 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
975 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 3 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
976 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CD2 2 K58 50 6 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
977 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 3 4->5 P401C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
978 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 4 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
979 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CDT 1 K58 38 5 4->5 P403C2 19/08/2019 30/11/2019 Hà Thị Thanh
980 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 2 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
981 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CH 1 K58 36 4 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
982 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 2 4->5 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
983 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 5 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
984 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CK 1 K58 50 6 9->10 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
985 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
986 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-CNTT 1 K58 50 7 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
987 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 2 6->8 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
988 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-DBO 3 K58 0 4 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
989 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 2 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
990 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-GTCC 1 K58 50 4 1->3 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
991 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 3 9->10 P404C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
992 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 4 6->7 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
993 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-HTD 2 K58 18 6 6->7 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
994 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 2 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
995 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 1->3 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
37
![Page 38: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/38.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
996 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTBC 2 K58 2 6 9->10 19/08/2019 23/11/2019 Hà Thị Thanh
997 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 2 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
998 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTTH 2 K58 43 4 1->3 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
999 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 3 9->10 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1000 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 4 8->10 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1001 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVT 2 K58 20 6 4->5 P403C2 19/08/2019 23/11/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1002 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 3 6->8 P404C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
1003 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTVTDL 2 K58 35 5 6->8 P402C2 19/08/2019 30/11/2019 Bùi Thị Nga
1004 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 3 1->3 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
1005 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-KTXD2 2 K58 2 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
1006 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 3 6->8 P403C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1007 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QLXD 2 K58 1 6 6->8 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1008 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 2 1->3 P304C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1009 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-QTKD 2 K58 45 4 1->3 P404C2 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1010 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 3 6->8 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
1011 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TBĐCN 2 K58 18 6 6->9 P401C2 19/08/2019 23/11/2019 Thái Thị Xuân Hà
1012 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 3 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
1013 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-TDH 2 K58 29 6 1->3 P401C2 02/09/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
1014 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 2 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1015 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 5 9->10 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1016 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD1 3 K58 3 7 6->7 02/09/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1017 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 3 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1018 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 4 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1019 ANHB1.4 4 Tiếng Anh B1-1-19-XDD2 3 K58 50 7 6->7 P402C2 02/09/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1020 ANHKTĐT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-1-18-(BS) Điện tử K56 7 3 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
1021 ANHCK.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Cơ khí K56 5 5 6->9 19/08/2019 14/12/2019 Hà Thị Thanh
1022 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 1 K56 25 5 1->4 P401C2 19/08/2019 14/12/2019 Thái Thị Xuân Hà
38
![Page 39: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/39.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1023 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 2 K56 0 3 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Bùi Thị Nga
1024 ANHCT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Công trình Lớp 3 K56 50 6 1->4 P402C2 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1025 ANHKT.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kinh tế K56 31 2 1->4 P303C2 19/08/2019 14/12/2019 Nguyễn Kim Vũ Bảo
1026 ANHKTXD.3 3 Tiếng Anh chuyên ngành-2-17-(BS) Kỹ thuật xây dựng K56 6 5 1->4 19/08/2019 14/12/2019 Trần Thị Thanh Loan
1027 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 5 6->8 P2E4 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
1028 DTU204.2 2 Tín hiệu và hệ thống-1-19-KTDTTHCN 2 K58 69 7 6->8 P3E5 19/08/2019 28/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
1029 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8 K55 32 3 11->14 P502C2 19/08/2019 12/10/2019 Trần Thị Dung
1030 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_1 K55 31 3 11->14 14/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
1031 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 8_01_2 K55 1 3 11->14 11/11/2019 07/12/2019 Trần Thị Dung
1032 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9 K55 28 2 11->14 P3E3 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
1033 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_1 K55 25 7 6->10 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
1034 CPM03.2 2 Tin học đại cương-1-15-(HL) 9_01_2 K55 3 7 6->10 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1035 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3 K59 66 3 1->5 P1E10 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Lê Minh
1036 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_1 K59 33 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Nguyễn Lê Minh
1037 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_2 K59 27 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1038 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD1 3_01_3 K59 5 3 1->5 11/11/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1039 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3 K59 68 6 1->5 P2E5 19/08/2019 28/09/2019 Trần Thị Dung
1040 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_1 K59 34 6 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Thị Dung
1041 CPM201.2 2 Tin học đại cương-1-19-KT.XD2 3_01_2 K59 34 6 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Thị Dung
1042 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD1 2 K57 58 7 6->8 P2E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1043 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CD2 2 K57 66 7 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1044 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 3 1->3 P3E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1045 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CDSB 3 K57 46 6 6->8 P4E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1046 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 2 4->5 P4E9 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1047 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 3 4->5 P501C2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1048 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-CH 3 K57 19 7 1->2 P1E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1049 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 4 1->2 P2E10 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
39
![Page 40: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/40.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1050 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DBO 3 K57 69 5 6->9 P2E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1051 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 3 6->8 P2E3 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1052 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-DMT 3 K57 73 7 6->8 P3E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1053 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 2 6->8 P3E2 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1054 TDH01.2 2 Tin học xây dựng-1-19-GTCC 1 K57 74 6 1->3 P1E4 07/10/2019 16/11/2019 Hoàng Thùy Linh
1055 CKO15.1 1 TKMH Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-19-CK 1 K57 34 6 4->5 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
1056 CKO17.1 1 TKMH Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-19-CK 1 K57 16 6 6->7 P2E6 19/08/2019 09/11/2019 Vũ Văn Định
1057 CKO071.1 1 TKMH kết cấu và tính toán ô tô-1-19-CK 1 K57 51 7 9->10 P4E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
1058 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-KTVT 2 K58 44 6 1->2 P304C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
1059 DTU205.1 1 TKMH Kỹ thuật vi xử lý-1-19-TDH 2 K58 85 7 9->10 P6E10 02/09/2019 23/11/2019 Võ Thiện Lĩnh
1060 DAN06.1 1 TKMH lập và phân tích dự án xây dựng-1-19-QLXD 1 K57 39 3 9->10 P103C2 16/09/2019 09/11/2019 Lê Hải Quân
1061 MXD10.1 1 TKMH máy nâng vận chuyển-1-19-CGH 1 K57 17 4 4->5 P9E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1062 MXD211.1 1 TKMH Máy xây dựng cầu đường-1-19-CGH 1 K57 17 5 4->5 P203C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Dũng
1063 QHO07.1 1 TKMH Quy hoạch GTVT đô thị-1-19-QH 1 K57 23 3 4->5 P502C2 19/08/2019 28/09/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1064 GTC06.1 1 TKMH Thiết kế đường ô tô-1-19-GTCC 1 K57 39 3 1->2 P503C2 19/08/2019 16/11/2019 Trần Quang Vượng
1065 KVD45.1 1 TKMH Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-KTVTDL 1 K57 38 5 4->5 P2E5 21/10/2019 14/12/2019 Hoàng Hải Sơn
1066 KTM18.1 1 TKMH Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 28 5 9->10 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1067 DKH213.1 1 TKMH Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 32 3 6->7 P1E9 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
1068 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 6 1->3 P4E5 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
1069 KVD44.2 2 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1-19-KTVTDL 1 K57 34 7 1->3 P4E10 19/08/2019 28/09/2019 Hoàng Văn Hào
1070 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 4 1->3 P1E10 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
1071 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Lý thuyết K57 38 7 1->5 P2E2 21/10/2019 16/11/2019 Hoàng Hải Sơn
1072 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 4 1->3 P1E10 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1073 KVD45.3 3 Tổ chức quản lý doanh nghiệp F2-1-19-Thảo luận K57 38 7 1->5 P2E2 18/11/2019 14/12/2019 Hoàng Văn Hào
1074 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 2 1->2 P2E3 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
1075 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 4 1->2 P3E10 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
1076 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 6 1->2 P501C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
40
![Page 41: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/41.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1077 KBC214.3 3 Tổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-19-KTBC 1 K57 36 7 1->2 P104C2 19/08/2019 12/10/2019 Dương Hữu Tuyến
1078 KXD21.4 4 Tổ chức thi công bảo dưỡng sửa chữa công trình-1-19-KTQL 1 K57 29 3 1->5 P504C2 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
1079 DBO07.2 2 Tổ chức thi công và xí nghiệp phụ-2-18-(HL) K56 2 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Minh Quang
1080 KXD08.4 4 Tổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-19-KTXD 1 K57 60 6 1->5 P3E6 19/08/2019 14/12/2019 Phạm Phú Cường
1081 VTO35.2 2 Tổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-19-CK 1 K57 52 6 1->3 P3E10 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Thị Thúy Kiều
1082 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 2 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1083 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 3 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1084 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 4 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1085 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 5 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1086 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 6 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1087 KCX207.3 3 Tổ chức và quản lý xây dựng-2-16-(HL) Ghép LT K56 1 7 11->14 07/11/2019 16/11/2019
1088 VTO08.2 2 Tổ chức vận tải đa phương thức-1-19-QH 2 K58 48 4 6->8 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1089 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 2 4->5 P2E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1090 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTAI1 3 K59 88 4 9->10 P3E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1091 VKS49.3 3 Tổ chức xếp dỡ-1-19-KTVTDL 2 K58 70 7 6->9 P2E4 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thanh Hương
1092 GIT07.2 2 Toán kinh tế-1-19-KTVTAI2 3 K59 26 3 6->9 P2E9 19/08/2019 09/11/2019 Võ Xuân Bằng
1093 KHM04.3 3 Toán rời rạc-1-19-CNTT 3 K59 98 7 1->4 P3E5 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Lê Minh
1094 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 72 4 6->9 P1E6 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
1095 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 36 3 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1096 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 36 3 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1097 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 59 3 6->9 P3E5 23/09/2019 02/11/2019 Lê Thị Hà
1098 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 36 2 1->4 04/11/2019 23/11/2019 Lê Thị Hà
1099 TRD01.2 2 Trắc địa đại cương (BTL)-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 23 2 1->4 25/11/2019 14/12/2019 Lê Thị Hà
1100 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD1 3 K59 60 5 6->10 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1101 TRD325.3 3 Trắc địa xây dựng-1-19-KT.XD2 3 K59 64 6 6->10 P3E5 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1102 TRD202.4 4 Trắc địa-1-16-(HL) 86 K56 29 7 11->14 P4E3 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Hà
1103 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1 K57 41 2 1->3 P502C2 19/08/2019 26/10/2019
41
![Page 42: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/42.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1104 MHT07.3 3 Trí tuệ nhân tạo-1-19-CNTT 1_01 K57 41 2 1->5 28/10/2019 07/12/2019
1105 VTH209.3 3 Truyền dẫn vô tuyến số-1-19-KTVT 2 K57 43 4 1->5 P202C2 19/08/2019 23/11/2019 Võ Trường Sơn
1106 KTM17.2 2 Truyền động công suất-1-19-CDT 1 K57 29 5 6->8 P7E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Chí
1107 DKH212.2 2 Truyền động điện tự động-1-19-TDH 1 K57 35 3 1->4 P1E10 30/09/2019 14/12/2019 Mai Vinh Dự
1108 KTN202.2 2 Truyền động thủy lực và khí nén-1-15-(HL) K54 7 4 11->13 19/08/2019 30/11/2019
1109 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 4 6->8 P104C2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
1110 KTM20.2 2 Tự động hóa quá trình sản xuất FMS & CIM-1-19-CDT 1 K57 28 5 1->3 P2E2 30/09/2019 09/11/2019 Phạm Xuân Hiển
1111 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 2 1->3 P201C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1112 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-CNTT 3 K59 60 6 6->9 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1113 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 2 4->5 P6E10 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1114 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD1 3 K59 47 6 1->5 P2E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1115 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KT.XD2 3 K59 60 2 6->9 P103C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
1116 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐ 4 K59 70 2 1->4 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
1117 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTĐTVT 1 K59 70 3 6->9 P3E9 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
1118 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 5 6->8 P3E3 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1119 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI1 3 K59 49 7 6->9 P2E6 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1120 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 2 6->9 P104C2 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1121 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTVTAI2 3 K59 42 3 1->3 P1E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1122 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-KTXD 3 K59 64 4 6->9 P201C2 19/08/2019 09/11/2019 Tống Kim Đông
1123 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 4 1->5 P3E4 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1124 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-QLXD 1 K59 22 5 9->10 P4E5 04/11/2019 14/12/2019 Phan Thế Lượng
1125 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 3 1->3 P9E10 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
1126 HCM01.2 2 Tư tưởng Hồ Chí Minh-1-19-TDH 3 K59 68 4 1->3 P4E5 19/08/2019 05/10/2019 Tống Kim Đông
1127 TKM04.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong cơ khí-1-19-CK 1 K58 20 3 6->10 19/08/2019 12/10/2019 Văn Quốc Hữu
1128 CKO13.2 2 Ứng dụng các phần mềm trong kỹ thuật ô tô-1-19-CK 1 K57 8 2 6->9 P202C2 19/08/2019 09/11/2019 Trần Văn Lợi
1129 TDH20.2 2 Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-19-CDA 1 K57 31 3 1->3 P301C2 19/08/2019 09/11/2019 Huỳnh Xuân Tín
1130 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 4 6->8 P4E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
42
![Page 43: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/43.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1131 KMT25.2 2 Ứng dụng tin học trong KTMT-1-19-KTM 2 K57 34 6 6->8 P1E3 14/10/2019 23/11/2019 Trịnh Xuân Báu
1132 KTH11.2 2 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-19-HTD 2 K57 43 2 6->8 P1E3 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
1133 QLY13.2 2 Văn hóa kinh doanh-1-19-KTVTDL 3 K59 16 7 1->3 P10E10 23/09/2019 14/12/2019 Lê Mỹ Linh Thanh
1134 KTD301.2 2 Vật liệu điện-1-19-KTĐ 4 K59 45 6 1->5 P202C2 19/08/2019 12/10/2019 Đặng Việt Phúc
1135 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-CDA 1 K58 13 4 1->4 P302C2 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1136 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 2 1->3 P2E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1137 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 44 4 1->5 P1E6 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1138 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_1 K59 28 4 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1139 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_2 K59 16 4 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1140 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT1 3_01_3 K59 0 4 1->5 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1141 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 2 6->8 P1E5 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1142 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 80 5 6->10 P3E2 02/09/2019 12/10/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1143 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_1 K59 28 5 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1144 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_2 K59 28 5 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1145 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-1-19-KTXDCTGT2 3_01_3 K59 24 5 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Nguyễn Thị Thu Thủy
1146 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL K56 33 3 1->5 P1E6 19/08/2019 26/10/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1147 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_1 K56 19 3 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1148 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_2 K56 12 5 1->5 28/10/2019 16/11/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1149 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_3 K56 2 3 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1150 VLX201.3 3 Vật liệu xây dựng F1-2-16-HL_01_4 K56 0 5 1->5 18/11/2019 07/12/2019 Nguyễn Tuấn Cường
1151 KTH24.2 2 Vật lý xây dựng-2-17-(HL) 62 K56 0 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1152 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 2 1->5 P201C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1153 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1 K56 22 4 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1154 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_1 K56 22 2 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Trần Quang Đạt
1155 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 1_01_2 K56 0 2 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1156 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 3 1->5 P203C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
1157 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2 K56 24 5 1->5 P404C2 19/08/2019 28/09/2019 Trần Quang Đạt
43
![Page 44: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/44.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1158 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_1 K56 9 3 1->5 30/09/2019 19/10/2019 Hoàng Thị Thanh
1159 VLY201.4 4 Vật lý-1-15-(HL) Lớp 2_01_2 K56 15 3 1->5 21/10/2019 09/11/2019 Trần Quang Đạt
1160 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-1-15-(HL) 25 K55 60 5 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1161 VKT01.2. 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-14-ghép VKT F1 HL3 K58 0 5 11->13 19/08/2019 09/11/2019
1162 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 1 K58 42 3 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1163 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 2 K58 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Hữu Duy
1164 VKT01.2 2 Vẽ kỹ thuật F1-2-17-HL 3 K58 34 5 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
1165 VKT301.3 3 Vẽ kỹ thuật F1-2-18-HL 4 K59 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1166 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-1-16-(HL) 30 K56 65 3 11->13 P2E10 19/08/2019 30/11/2019 Tạ Thị Huệ
1167 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 1 K59 11 2 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1168 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 2 K59 61 6 11->13 P1E10 19/08/2019 09/11/2019 Lê Thị Thu Thủy
1169 VKT02.2 2 Vẽ kỹ thuật F2(BTL)-2-18-HL 3 K59 6 4 11->13 19/08/2019 09/11/2019 Tạ Thị Huệ
1170 VKT03.3 3 Vẽ kỹ thuật F2-1-19-KTOTO2 3 K59 28 6 1->4 P1E10 02/09/2019 14/12/2019 Tạ Thị Huệ
1171 VKT06.3 3 Vẽ kỹ thuật-1-15-(HL) Ghép Hình họa và vẽ kỹ thuật-1-16-(HL) 23 K55 0 4 11->14 19/08/2019 30/11/2019
1172 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-1-19-KTVTAI2 3 K59 71 2 1->3 P3E4 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
1173 DSO05.2 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 30 3 11->13 P5E10 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thanh Thoa
1174 DSO05.2.1 2 Xác suất thống kê-2-15-(HL) Ghép Xác suất thống kê-2-15-(HL) 88 K56 3 3 11->13 19/08/2019 09/11/2019
1175 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD1 3 K59 56 2 1->3 P6E10 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
1176 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KT.XD2 3 K59 97 7 1->3 P4E6 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
1177 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT1 3 K59 93 6 1->3 P104C2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Thị Thái Hà
1178 DSO04.2 2 Xác suất, thống kê-1-19-KTXDCTGT2 3 K59 47 5 1->3 P504C2 19/08/2019 09/11/2019 Phạm Thị Kim Thúy
1179 DBO05.2 2 Xây dựng mặt đường-2-18-(HL) K56 17 6 6->8 P2E2 19/08/2019 09/11/2019 Nguyễn Văn Du
1180 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD1 2 K57 58 6 1->5 P2E9 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Đức Hiếu
1181 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CD2 2 K57 60 2 1->5 P3E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
1182 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-CH 3 K57 58 5 1->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Diệp Thành Hưng
1183 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DBO 3 K57 64 7 1->5 P8E10 19/08/2019 16/11/2019 Đỗ Thành Hiếu
1184 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 3 1->3 P4E6 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
44
![Page 45: TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc … HKI 19-20... · 2019-08-14 · TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học](https://reader035.vdocuments.pub/reader035/viewer/2022070622/5e47a6931f62af0f4e11ffda/html5/thumbnails/45.jpg)
TT Mã HP Số TC Lớp học phần Khóa Số SV TT Thứ Tiết học Phòng học Ngày BĐ Ngày KT Giáo Viên
1185 CAU06.3 3 Xây dựng cầu(BTL)-1-19-DMT 3 K57 21 4 4->5 P4E5 19/08/2019 16/11/2019 Hồ Vĩnh Hạ
1186 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-CDSB 3 K57 71 4 6->10 P2E4 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
1187 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 2 1->2 P504C2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
1188 GTP05.3 3 Xây dựng cầu-1-19-GTCC 1 K57 44 5 1->3 P3E2 19/08/2019 16/11/2019 Lê Thanh Hiệp
1189 GTC204.2 2 Xây dựng dân dụng và công nghiệp-1-19-GTCC 1 K57 40 2 3->5 P1E5 19/08/2019 16/11/2019 Nguyễn Mai Chí Nghĩa
1190 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD 2 K58 58 6 1->4 P4E6 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
1191 DBO14.3 3 Xây dựng đường ô tô-1-19-KTXD2 2 K58 70 7 6->9 P1E5 02/09/2019 14/12/2019 Nguyễn Minh Quang
1192 GTC217.2 2 Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-19-QLXD 1 K57 40 5 6->8 P8E10 19/08/2019 09/11/2019 Trần Thị Trúc Liểu
1193 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-18-(HL) 71 K56 17 6 11->14 P2E4 19/08/2019 30/11/2019 Nguyễn Minh Quang
1194 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 4 3->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
1195 DBO04.3 3 Xây dựng nền đường ôtô-1-19-DBO 3 K57 66 6 4->5 P2E10 19/08/2019 16/11/2019 Võ Xuân Lý
1196 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 2 1->3 P4E3 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
1197 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4 K57 50 6 1->3 P2E2 19/08/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
1198 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_1 K57 26 6 1->5 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1199 DTU209.3 3 Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-19-KTDTTHCN 4_01_2 K57 24 6 1->5 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1200 DTU05.4 4 Xử lý tín hiệu số-1-19-KTĐTVT 1 K59 65 2 6->10 P304C2 02/09/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
1201 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 4 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
1202 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH K59 0 6 6->8 19/08/2019 21/09/2019 Lê Mạnh Tuấn
1203 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 4 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
1204 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_1 K59 0 6 6->10 23/09/2019 12/10/2019 Lê Mạnh Tuấn
1205 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 4 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1206 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_2 K59 0 6 6->10 14/10/2019 02/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1207 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 4 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1208 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_3 K59 0 6 6->10 04/11/2019 23/11/2019 Lê Mạnh Tuấn
1209 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 4 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
1210 DTU315.3 3 Xử lý tín hiệu số-1-19-TDH_01_4 K59 0 6 6->10 25/11/2019 14/12/2019 Lê Mạnh Tuấn
45