trƯỜng ĐẠi hỌc dÂn lẬp hẢi phÒng ngày thi...
TRANSCRIPT
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH)
Ngày thi 09.10.2011
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
1 120140 Đỗ Thị Thuý An 28/3/1991 QT1201K Phòng 1 A301 1
2 121565 Trịnh Thị Thu Anh 7/6/1989 CB1201 Phòng 1 A301 2
3 061C690167 Bùi Thị Mai Anh 23/12/1991 QTC604K Phòng 1 A301 3
4 121545 Trần Việt Anh 9/12/1990 MT1201 Phòng 1 A301 4
5 120615 Nguyễn Quỳnh Anh 5/8/1989 QT1202K Phòng 1 A301 5
6 120038 Phan Thị Quỳnh Anh 8/10/1990 QT1202K Phòng 1 A301 6
7 121261 Nguyễn Phương Anh 8/2/1990 QT1202K Phòng 1 A301 7
8 120293 Nguyễn Thị Lan Anh 26/11/1989 QT1203K Phòng 1 A301 8
9 120484 Nguyễn Hoàng Anh 18/2/1990 QT1204K Phòng 1 A301 9
10 120655 Lê Phương Anh 21/5/1989 QT1204K Phòng 1 A301 10
11 120165 Trần Thị Ngọc Anh 12/6/1990 QT1204K Phòng 1 A301 11
12 120481 Tăng Thị Ngọc Anh 12/11/1990 QT1205K Phòng 1 A301 12
13 121377 Phạm Quỳnh Anh 6/8/1990 VH1201 Phòng 1 A301 13
14 121064 Nguyễn Thị Lan Anh 23/10/1990 VH1201 Phòng 1 A301 14
15 121202 Phạm Thị Vân Anh 18/7/1990 VH1201 Phòng 1 A301 15
16 120118 Trịnh Tuấn Anh 9/9/1990 QT1201N Phòng 1 A301 16
17 110834 Ngô Thị Nguyệt Ánh 30/10/1989 MT1201 Phòng 1 A301 17
18 120690 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 5/5/1990 QT1204K Phòng 1 A301 18
19 121057 Dương Đình Bách 11/8/1990 QT1201N Phòng 1 A301 19
20 500004 Lưu Hải Bình 15/09/1990 QTC504K Phòng 1 A301 20
21 121225 Lưu Thanh Bình 27/8/1989 CT1201 Phòng 1 A301 21
22 120713 Vũ Thanh Bình 3/2/1990 QT1203K Phòng 1 A301 22
23 120397 Phạm Thị Ngọc Châu 29/12/1990 QT1202K Phòng 1 A301 23
24 121552 Lương Thị Chi 28/2/1990 QT1201K Phòng 1 A301 24
25 121374 Nguyễn Thị Phương Chi 30/4/1990 QT1202K Phòng 1 A301 25
26 1013401006 Vũ Thị Khánh Chi 2/3/1988 QTL401K Phòng 1 A301 26
27 120946 Nguyễn Thị Chiêm 14/2/1986 MT1201 Phòng 1 A301 27
28 121328 Đầu Văn Chiến 5/8/1990 ĐC1201 Phòng 1 A301 28
29 121083 Nguyễn Thị Chinh 23/2/1990 QT1201K Phòng 2 A302 1
30 121240 Nguyễn Thục Chinh 17/4/1990 QT1206K Phòng 2 A302 2
31 120103 Vũ Quang Chung 28/1/1990 QT1201N Phòng 2 A302 3
32 1013401086 Phạm Ngọc Chung 18/3/1989 QTL401K Phòng 2 A302 4
33 91342 Nguyễn Chí Công 3/11/1986 XD1201C Phòng 2 A302 5
34 120245 Phùng Kim Cúc 29/7/1989 QT1205K Phòng 2 A302 6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
35 061C690277 Bùi Phú Cường 10/7/1991 QTC604K Phòng 2 A302 7
36 121296 Bùi Viết Cường 8/5/1990 QT1201K Phòng 2 A302 8
37 121303 Nguyễn Văn Cường 23/12/1990 CT1201 Phòng 2 A302 9
38 121147 Nguyễn Thị Dáng 13/5/1990 MT1201 Phòng 2 A302 10
39 120240 Nguyễn Anh Đào 13/11/1990 QT1201K Phòng 2 A302 11
40 061C690073 Ngô Tuấn Đạt 9/10/1990 QTC604K Phòng 2 A302 12
41 061C690227 Nguyễn Tuấn Đạt 12/11/1991 QTC604K Phòng 2 A302 13
42 120691 Nguyễn Trọng Đạt 31/7/1990 QT1202K Phòng 2 A302 14
43 121449 Trần Thị Phương Diễm 23/8/1990 QT1203K Phòng 2 A302 15
44 061C690155 Phạm Văn Điệp 22/2/1991 QTC604K Phòng 2 A302 16
45 121120 Phạm Thị Hoàng Diệu 7/6/1990 MT1201 Phòng 2 A302 17
46 120733 Phạm Thị Dịu 6/2/1989 QT1206K Phòng 2 A302 18
47 120908 Bùi Huy Đức 3/3/1989 CB1201 Phòng 2 A302 19
48 061C690120 Cao Sơn Đức 27/9/1990 QTC604K Phòng 2 A302 20
49 120408 Tạ Việt Đức 8/7/1990 MT1201 Phòng 2 A302 21
50 500005 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 22/1/1990 QTC601K Phòng 2 A302 22
51 120156 Nguyễn Thị Dung 11/5/1990 QT1201K Phòng 2 A302 23
52 121434 Nguyễn Thị Dung 22/2/1990 VH1201 Phòng 2 A302 24
53 120809 Nguyễn Việt Dũng 14/11/1990 MT1201 Phòng 2 A302 25
54 1013101001 Trần Ngọc Dương 29/1/1987 CTL401 Phòng 2 A302 26
55 120425 Hoàng Thị Thuỳ Dương 28/3/1991 QT1202K Phòng 2 A302 27
56 120466 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 25/8/1990 QT1205K Phòng 2 A302 28
57 120273 Vũ Thuỳ Dương 5/9/1990 QT1205K Phòng 3 A303 1
58 121505 Phạm Vân Giang 4/6/1990 MT1201 Phòng 3 A303 2
59 120448 Trần Thị Hà 12/6/1989 CB1201 Phòng 3 A303 3
60 1013101012 Nguyễn Thị Hà 18/12/1987 CTL401 Phòng 3 A303 4
61 061C690146 Hoà Hải Hà 7/12/1991 QTC604K Phòng 3 A303 5
62 120759 Vũ Thị Hà 1/1/1990 MT1201 Phòng 3 A303 6
63 120948 Mạc Thị Ngọc Hà 2/6/1990 MT1201 Phòng 3 A303 7
64 120336 Nguyễn Hải Hà 19/7/1990 QT1201K Phòng 3 A303 8
65 120089 Phạm Thị Hoàng Hà 18/2/1989 QT1202K Phòng 3 A303 9
66 120041 Đàm Thị Thu Hà 30/7/1990 QT1202K Phòng 3 A303 10
67 120243 Trần Thị Thu Hà 15/2/1990 QT1206K Phòng 3 A303 11
68 120583 Lê Thị Thu Hà 25/2/1990 VH1201 Phòng 3 A303 12
69 120390 Lê Thị Hà 23/1/1989 QT1202K Phòng 3 A303 13
70 121016 Nguyễn Thị Thu Hà 30/9/1989 QT1205K Phòng 3 A303 14
71 120728 Phạm Thị Hà 12/9/1990 QT1202K Phòng 3 A303 15
72 121567 Phạm Minh Hải 20/10/1990 VH1201 Phòng 3 A303 16
73 061C690127 Phạm Thị Hân 26/7/1991 QTC601K Phòng 3 A303 17
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
74 061C690190 Nguyễn Thị Thanh Hằng 7/10/1990 QTC601K Phòng 3 A303 18
75 121014 Phạm Thị Hằng 10/4/1990 MT1201 Phòng 3 A303 19
76 120049 Trịnh Thị Thu Hằng 10/4/1990 QT1203K Phòng 3 A303 20
77 120187 Vũ Thị Hằng 2/6/1990 QT1203K Phòng 3 A303 21
78 121087 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/9/1990 QT1203K Phòng 3 A303 22
79 1013401015 Đặng Thị Tuyết Hạnh 19/11/1988 QTL402K Phòng 3 A303 23
80 121231 Nguyễn Minh Hạnh 27/4/1990 QT1201K Phòng 3 A303 24
81 120460 Trần Thị Hạnh 8/7/1990 QT1201K Phòng 3 A303 25
82 120124 Nguyễn Thị Hạnh 24/1/1990 QT1202K Phòng 3 A303 26
83 120151 Nguyễn Thị Bích Hạnh 3/1/1990 QT1203K Phòng 3 A303 27
84 120294 Bùi Thị Hạnh 4/12/1990 QT1205K Phòng 3 A303 28
85 121443 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 18/1/1989 CT1201 Phòng 4 A305 1
86 061C690214 Nguyễn Thị Hảo 9/12/1991 QTC603K Phòng 4 A305 2
87 120340 Nguyễn Thu Hảo 13/12/1989 QT1201K Phòng 4 A305 3
88 121390 Nguyễn Văn Hiến 22/2/1989 CT1201 Phòng 4 A305 4
89 061C700008 Hoàng Thị Hiền 22/7/1991 VHC601 Phòng 4 A305 5
90 121116 Nguyễn Thị Hiền 12/1/1989 NA1201 Phòng 4 A305 6
91 121295 Phạm Thu Hiền 5/11/1990 QT1201K Phòng 4 A305 7
92 121250 Phạm Thị Hiền 7/8/1990 QT1205K Phòng 4 A305 8
93 120850 Bùi Nguyễn Thế Hiển 7/12/1990 XD1202D Phòng 4 A305 9
94 120520 Nguyễn Khắc Hiệp 4/5/1990 CB1201 Phòng 4 A305 10
95 121315 Ngô Văn Hiệp 21/2/1988 CT1201 Phòng 4 A305 11
96 111368 Nguyễn Xuân Hiệp 3/9/1989 MT1201 Phòng 4 A305 12
97 121612 Nguyễn Khắc Hiệp 23/4/1989 QT1201N Phòng 4 A305 13
98 120486 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/6/1990 QT1206K Phòng 4 A305 14
99 120160 Nguyễn Thanh Hoa 27/11/1990 QT1206K Phòng 4 A305 15
100 120912 Vũ Thị Hoà 2/12/1990 NA1201 Phòng 4 A305 16
101 120485 Ngô Thanh Hoà 28/10/1990 QT1204K Phòng 4 A305 17
102 121047 Phạm Thị Thu Hoà 26/2/1990 MT1201 Phòng 4 A305 18
103 121051 Đoàn Thị Thu Hoài 14/5/1990 MT1201 Phòng 4 A305 19
104 121003 Trần Thị Hoan 6/2/1990 CB1201 Phòng 4 A305 20
105 111066 Trần Thái Hoàng 7/2/1989 CB1201 Phòng 4 A305 21
106 121030 Lưu Thị Hoàng 8/2/1989 MT1201 Phòng 4 A305 22
107 061C690072 Nguyễn Thị Thu Hồng 24/6/1990 QTC603K Phòng 4 A305 23
108 120950 Nguyễn Thị Hồng 8/8/1990 MT1201 Phòng 4 A305 24
109 121463 Vũ Minh Hồng 31/7/1990 QT1201T Phòng 4 A305 25
110 121063 Trần Thị Hồng 3/8/1990 QT1202K Phòng 4 A305 26
111 120225 Đỗ Thị ánh Hồng 24/10/1990 QT1202K Phòng 4 A305 27
112 120681 Nhâm Thị Hồng 28/7/1990 QT1204K Phòng 4 A305 28
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
113 120259 Lê Thị Huân 10/9/1990 QT1204K Phòng 5 A306 1
114 120789 Nguyễn Thị Huế 24/12/1990 MT1201 Phòng 5 A306 2
115 120167 Cao Thanh Huế 8/9/1990 QT1202K Phòng 5 A306 3
116 121124 Nguyễn Thị Huế 1/11/1990 QT1204K Phòng 5 A306 4
117 061C700033 Phạm Thị Huệ 20/9/1991 VHC601 Phòng 5 A306 5
118 120821 Đồng Thị Huệ 22/3/1990 MT1201 Phòng 5 A306 6
119 120229 Nguyễn Thị Huệ 7/12/1990 QT1201K Phòng 5 A306 7
120 121433 Đào Đình Hùng 1/12/1990 CT1201 Phòng 5 A306 8
121 121527 Vũ Lê Hưng 3/5/1991 MT1201 Phòng 5 A306 9
122 120042 Phạm Văn Hưng 30/8/1990 XD1201D Phòng 5 A306 10
123 120706 Nguyễn Văn Việt Hưng 11/10/1990 QT1206K Phòng 5 A306 11
124 1013101013 Trần Thị Hương 3/9/1989 CTL401 Phòng 5 A306 12
125 061C690112 Nguyễn Thị Hương 20/8/1991 QTC603K Phòng 5 A306 13
126 120913 Trần Mai Hương 16/11/1990 MT1201 Phòng 5 A306 14
127 121050 Trần Thị Hương 15/12/1990 MT1201 Phòng 5 A306 15
128 120947 Lê Thu Hương 6/6/1989 MT1201 Phòng 5 A306 16
129 121471 Nguyễn Thu Hương 15/9/1990 MT1201 Phòng 5 A306 17
130 120464 Nguyễn Thị Vy Hương 29/7/1990 QT1201K Phòng 5 A306 18
131 110857 Nguyễn Thu Hương 17/8/1989 QT1201K Phòng 5 A306 19
132 120558 Đỗ Thanh Hương 7/11/1990 QT1203K Phòng 5 A306 20
133 121495 Nguyễn Thị Hương 19/4/1990 QT1203T Phòng 5 A306 21
134 120369 Nguyễn Thị Lan Hương 22/3/1989 QT1206K Phòng 5 A306 22
135 120008 Phạm Thị Thu Hương 13/1/1990 QT1204K Phòng 5 A306 23
136 120658 Nguyễn Thị Hương 12/3/1989 QT1204K Phòng 5 A306 24
137 120074 Phạm Mai Hương 9/12/1990 QT1204K Phòng 5 A306 25
138 120146 Vũ Thị Hường 12/5/1990 MT1201 Phòng 5 A306 26
139 120228 Nguyễn Thị Hường 22/10/1990 QT1204K Phòng 5 A306 27
140 120105 Đoàn Thị Minh Hưởng 30/7/1990 QT1203K Phòng 5 A306 28
141 120758 Hoàng Thị Minh Hữu 10/3/1990 QT1204K Phòng 6 A401 1
142 121084 Hoàng Quốc Huy 4/8/1990 MT1201 Phòng 6 A401 2
143 120433 Nguyễn Mạnh Huy 17/9/1990 QT1201N Phòng 6 A401 3
144 120896 Trần Tuấn Huy 28/4/1989 QT1201N Phòng 6 A401 4
145 120284 Phạm Thị Huyên 20/8/1990 MT1201 Phòng 6 A401 5
146 120608 Nguyễn Thị Huyên 29/12/1987 QT1201K Phòng 6 A401 6
147 500262 Bùi Thị Huyền 20/01/1990 QTC502K Phòng 6 A401 7
148 1013101011 Phạm Thu Huyền 29/12/1988 CTL401 Phòng 6 A401 8
149 121094 Nguyễn Thị Huyền 16/10/1989 MT1201 Phòng 6 A401 9
150 120322 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/8/1990 QT1201K Phòng 6 A401 10
151 120551 Nguyễn Thanh Huyền 7/6/1990 QT1202K Phòng 6 A401 11
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
152 120341 Nguyễn Thị Huyền 28/11/1990 QT1203T Phòng 6 A401 12
153 120297 Vũ Thị Thanh Thanh Huyền 13/6/1990 QT1204K Phòng 6 A401 13
154 120479 Hoàng Thanh Huyền 12/6/1990 QT1206K Phòng 6 A401 14
155 121585 Phan Thị Thanh Huyền 4/10/1990 QT1206K Phòng 6 A401 15
156 120059 Đoàn Thị Thu Huyền 11/4/1990 QT1202K Phòng 6 A401 16
157 1013101017 Trần Văn Khải 12/9/1989 CTL401 Phòng 6 A401 17
158 120755 Vũ Văn Khánh 10/3/1990 QT1201K Phòng 6 A401 18
159 120696 Ngô Nam Khánh 18/5/1990 QT1205K Phòng 6 A401 19
160 120931 Bùi Thị Ngọc Lan 19/6/1990 MT1201 Phòng 6 A401 20
161 121445 Nguyễn Văn Liêm 12/10/1990 CT1201 Phòng 6 A401 21
162 1013101005 Đinh Thị Hồng Liên 23/3/1987 CTL401 Phòng 6 A401 22
163 1013101002 Vũ Thị Hồng Liên 7/11/1988 CTL401 Phòng 6 A401 23
164 120879 Đào Thị Liên 30/5/1990 MT1201 Phòng 6 A401 24
165 120591 Nguyễn Bích Liên 10/7/1990 QT1204K Phòng 6 A401 25
166 120017 Nguyễn Thị Kim Liên 6/3/1990 QT1204K Phòng 6 A401 26
167 061C690049 Đặng Thị Thuỳ Linh 18/8/1991 QTC603K Phòng 6 A401 27
168 061C690159 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 18/6/1991 QTC603K Phòng 6 A401 28
169 061C690215 Trịnh Thuỳ Linh 8/8/1991 QTC604K Phòng 7 A402 1
170 121156 Vũ Nguyễn Ngọc Linh 3/10/1990 MT1201 Phòng 7 A402 2
171 120258 Đinh Thị Huệ Linh 21/3/1990 MT1201 Phòng 7 A402 3
172 120645 Nguyễn Văn Linh 2/4/1989 QT1201K Phòng 7 A402 4
173 120432 Trần Thuý Linh 24/5/1990 QT1202K Phòng 7 A402 5
174 120166 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/2/1990 QT1203K Phòng 7 A402 6
175 120404 Trần Thùy Linh 10/11/1990 VH1201 Phòng 7 A402 7
176 120182 Quách Thị Phương Linh 23/8/1990 QT1205K Phòng 7 A402 8
177 120337 Dương Thị Linh 25/5/1987 QT1203K Phòng 7 A402 9
178 120013 Lê Thuỳ Linh 22/5/1990 QT1204K Phòng 7 A402 10
179 121117 Lê Thị Loan 20/02/1988 CB1201 Phòng 7 A402 11
180 061C690022 Đào Thị Loan 16/1/1991 QTC602K Phòng 7 A402 12
181 121394 Nguyễn Thị Loan 28/12/1990 QT1201T Phòng 7 A402 13
182 120034 Bùi Thị Loan 3/12/1989 QT1201K Phòng 7 A402 14
183 120817 Nguyễn Phi Long 25/12/1990 MT1201 Phòng 7 A402 15
184 1013101014 Phạm Thành Luân 20/7/1988 CTL401 Phòng 7 A402 16
185 120332 Phạm Thị Lương 8/12/1990 QT1201K Phòng 7 A402 17
186 121105 Vũ Thị Lượt 20/2/1990 QT1206K Phòng 7 A402 18
187 120682 Đặng Thị Luyên 23/10/1990 QT1203K Phòng 7 A402 19
188 120725 Nguyễn Thị Luyến 11/8/1990 QT1204K Phòng 7 A402 20
189 121046 Đỗ Khánh Ly 27/9/1990 MT1201 Phòng 7 A402 21
190 120143 Nguyễn Thị Lưu Ly 27/2/1990 QT1202K Phòng 7 A402 22
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
191 061C690107 Đào Thị Lý 17/8/1991 QTC603K Phòng 7 A402 23
192 121549 Phạm Thị Mai 17/10/1990 CB1201 Phòng 7 A402 24
193 061C690089 Tô Thị Thanh Mai 20/11/1990 QTC603K Phòng 7 A402 25
194 120890 Quan Vũ Mạnh 30/12/1990 MT1201 Phòng 7 A402 26
195 061C690040 Trần Thị Tuyết Minh 13/12/1991 QTC603K Phòng 7 A402 27
196 120100 Nguyễn Đức Minh 5/6/1989 MT1201 Phòng 7 A402 28
197 120796 Nguyễn Thị Minh 7/2/1990 MT1201 Phòng 8 A403 1
198 120171 Nguyễn Thị Minh 9/3/1990 QT1204K Phòng 8 A403 2
199 120086 Đào Thị Minh 1/1/1990 QT1201K Phòng 8 A403 3
200 120915 Nguyễn Thị Mùa 21/10/1989 MT1202 Phòng 8 A403 4
201 120096 Đỗ Thị My 14/9/1989 QT1206K Phòng 8 A403 5
202 120790 Nguyễn Văn Nam 10/11/1990 MT1202 Phòng 8 A403 6
203 121171 Vũ Ngọc Nam 14/10/1988 ĐT1201 Phòng 8 A403 7
204 1013401083 Bùi Ngọc Nam 5/4/1989 QTL401K Phòng 8 A403 8
205 061C690122 Bùi Thị Thanh Nga 20/11/1991 QTC602K Phòng 8 A403 9
206 061C700032 Bùi Thị Thúy Nga 15/8/1991 VHC601 Phòng 8 A403 10
207 120302 Bùi Thị Hương Nga 27/8/1990 QT1203K Phòng 8 A403 11
208 120221 Đoàn Thị Nga 18/1/1990 QT1201K Phòng 8 A403 12
209 120519 Lê Thị Nga 28/12/1990 QT1206K Phòng 8 A403 13
210 061C690150 Phạm Hồng Ngân 24/4/1991 QTC602K Phòng 8 A403 14
211 061C690251 Đào Thị Ngân 15/10/1991 QTC603K Phòng 8 A403 15
212 120653 Hoàng Xuân Nghĩa 24/8/1990 QT1206K Phòng 8 A403 16
213 1013101010 Hoàng Kim Ngọc 10/1/1989 CTL401 Phòng 8 A403 17
214 061C690189 Lưu Thị Bạch Ngọc 24/1/1990 QTC602K Phòng 8 A403 18
215 061C690013 Trần Bảo Ngọc 20/2/1991 QTC603K Phòng 8 A403 19
216 120795 Phạm Minh Ngọc 18/8/1990 QT1201K Phòng 8 A403 20
217 121186 Nguyễn Thị Ngọc 12/4/1990 CT1201 Phòng 8 A403 21
218 121563 Nguyễn Công Bảo Nguyên 6/7/1987 QT1201N Phòng 8 A403 22
219 120422 Đào Hoàng Nguyên 13/6/1990 QT1203K Phòng 8 A403 23
220 121376 Vũ Thuý Nguyệt 27/8/1989 QT1202K Phòng 8 A403 24
221 121478 Phạm Đức Nhất 30/12/1990 QT1201K Phòng 8 A403 25
222 1013101004 Trần Thị Hồng Nhật 28/12/1989 CTL401 Phòng 8 A403 26
223 121121 Hồ Thị Nhung 1/3/1990 CB1201 Phòng 8 A403 27
224 061C690010 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/12/1991 QTC603K Phòng 8 A403 28
225 120220 Bế Thị Nhung 18/8/1990 MT1202 Phòng 9 A404 1
226 120624 Nguyễn Thị Thanh Nhung 22/3/1989 QT1201T Phòng 9 A404 2
227 120622 Trần Thị Hạnh Nhung 5/2/1990 QT1203K Phòng 9 A404 3
228 120527 Đặng Hồng Nhung 30/7/1990 QT1205K Phòng 9 A404 4
229 121556 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/12/1990 CT1201 Phòng 9 A404 5
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
230 120738 Nguyễn Thị Tú Nữ 25/12/1989 QT1205K Phòng 9 A404 6
231 120812 Trần Thị Kim Oanh 27/02/1989 CB1201 Phòng 9 A404 7
232 121122 Cao Thị Oanh 20/1/1989 QT1201T Phòng 9 A404 8
233 120786 Lê Thị Phú 19/7/1990 MT1202 Phòng 9 A404 9
234 061C690142 Ngô Mai Phương 11/6/1991 QTC603K Phòng 9 A404 10
235 121538 Nguyễn Thị Mai Phương 5/4/1990 MT1202 Phòng 9 A404 11
236 120195 Bùi Thị Phương 28/1/1990 QT1201K Phòng 9 A404 12
237 121468 Đặng Thị Phương 15/8/1990 QT1201K Phòng 9 A404 13
238 120247 Bùi Thị Phương 31/7/1990 QT1202K Phòng 9 A404 14
239 120232 Nguyễn Thị Phương 28/4/1990 QT1204K Phòng 9 A404 15
240 120613 Nguyễn Thị Minh Phương 2/12/1990 QT1205K Phòng 9 A404 16
241 121397 Vũ Thị Thu Phương 17/10/1990 QT1201K Phòng 9 A404 17
242 120872 Nguyễn Thị Hoa Phượng 27/10/1990 NA1202 Phòng 9 A404 18
243 121335 Bùi Thị Phượng 22/8/1990 QT1202K Phòng 9 A404 19
244 121514 Bùi Thị Phượng 9/9/1990 QT1205K Phòng 9 A404 20
245 1013101009 Phạm Ngọc Quảng 9/4/1988 CTL401 Phòng 9 A404 21
246 120431 Đặng Thị Quyên 19/11/1990 QT1201T Phòng 9 A404 22
247 120647 Nguyễn Thị Quyên 23/10/1990 QT1202K Phòng 9 A404 23
248 120003 Phạm Thị Quyên 10/12/1990 QT1203K Phòng 9 A404 24
249 120141 Phạm Thị Như Quỳnh 17/2/1990 QT1201K Phòng 9 A404 25
250 120544 Vũ Thị Hương Sen 7/11/1989 QT1206K Phòng 9 A404 26
251 120054 Trần Thị Súy 1/11/1990 QT1201K Phòng 9 A404 27
252 120172 Sái Thị Tam 11/3/1990 MT1202 Phòng 9 A404 28
253 121068 Đỗ Thị Thanh Tâm 6/9/1990 CB1201 Phòng 10 A405 1
254 061C700035 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/2/1990 VHC601 Phòng 10 A405 2
255 120377 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/8/1990 QT1202K Phòng 10 A405 3
256 120285 Vũ Thanh Tâm 3/7/1990 QT1204K Phòng 10 A405 4
257 121401 Nguyễn Thị Tâm 17/9/1990 VH1201 Phòng 10 A405 5
258 120400 Bùi Thị Thắm 18/9/1990 QT1204K Phòng 10 A405 6
259 121589 Phạm Thị Thắm 8/9/1990 QT1206K Phòng 10 A405 7
260 1013101006 Nguyễn Hữu Thắng 2/11/1989 CTL401 Phòng 10 A405 8
261 120838 Nguyễn Thị Thanh 10/9/1990 MT1202 Phòng 10 A405 9
262 121145 Nguyễn Thị Thanh 1/10/1990 QT1201K Phòng 10 A405 10
263 120069 Trần Thị Thanh 15/8/1990 QT1201T Phòng 10 A405 11
264 1354010494 Phạm Công Thành 6/3/1989 XDL401 Phòng 10 A405 12
265 120138 Phạm Văn Thành 3/7/1989 QT1201K Phòng 10 A405 13
266 120619 Nguyễn Xuân Thành 10/12/1990 QT1203K Phòng 10 A405 14
267 061C690129 Nguyễn Phương Thảo 8/12/1991 QTC602K Phòng 10 A405 15
268 061C690235 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/9/1991 QTC603K Phòng 10 A405 16
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
269 061C700018 Trần Thị Phương Thảo 2/4/1992 VHC601 Phòng 10 A405 17
270 120785 Nguyễn Thị Phương Thảo 4/1/1991 MT1201 Phòng 10 A405 18
271 120306 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/9/1990 QT1203K Phòng 10 A405 19
272 120581 Phạm Thị Thảo 8/5/1989 QT1204K Phòng 10 A405 20
273 121600 Phạm Thị Phương Thảo 13/9/1989 QT1204K Phòng 10 A405 21
274 120515 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/1990 QT1205K Phòng 10 A405 22
275 120313 Vũ Thị Phương Thảo 20/12/1989 QT1206K Phòng 10 A405 23
276 120480 Nguyễn Thị Thảo 2/7/1990 QT1205K Phòng 10 A405 24
277 120516 Nguyễn Thị Thảo 4/9/1990 QT1205K Phòng 10 A405 25
278 120497 Phạm Thị Phương Thảo 26/11/1989 QT1205K Phòng 10 A405 26
279 1013101003 Bùi Duy Thiện 6/6/1989 CTL401 Phòng 10 A405 27
280 1013101015 Nguyễn Việt Thịnh 7/8/1988 CTL401 Phòng 10 A405 28
281 120644 Nguyễn Thị Thơ 30/7/1989 QT1202K Phòng 11 A501 1
282 120279 Đỗ Thị Kim Thoa 8/9/1989 QT1205K Phòng 11 A501 2
283 120343 Đinh Thị Thơm 16/8/1990 QT1201K Phòng 11 A501 3
284 120530 Ngô Thị Thơm 4/8/1990 QT1201K Phòng 11 A501 4
285 061C690033 Mai Thị Hoài Thu 13/8/1991 QTC602K Phòng 11 A501 5
286 061C690115 Nguyễn Thị Hoài Thu 19/5/1991 QTC603K Phòng 11 A501 6
287 120531 Nguyễn Thị Minh Thu 6/10/1990 MT1202 Phòng 11 A501 7
288 120649 Nguyễn Thị Thu 13/12/1990 QT1202K Phòng 11 A501 8
289 120350 Đinh Vi Thu 30/6/1990 QT1203K Phòng 11 A501 9
290 121010 Nguyễn Văn Thuần 7/6/1990 MT1202 Phòng 11 A501 10
291 120504 Trần Thị Thuận 13/12/1990 QT1204K Phòng 11 A501 11
292 121342 Lương Thị Khánh Thương 8/8/1990 QT1205K Phòng 11 A501 12
293 120030 Nguyễn Như Thường 14/8/1990 QT1201T Phòng 11 A501 13
294 110816 Trương Quang Thưởng 1/3/1985 ĐC1101 Phòng 11 A501 14
295 121026 Trần Thị Thuý 26/10/1990 MT1202 Phòng 11 A501 15
296 121396 Nguyễn Thị Thuý 2/12/1990 QT1202K Phòng 11 A501 16
297 120349 Trần Thị Phương Thuý 28/3/1990 QT1202K Phòng 11 A501 17
298 121131 Đặng Phương Thuý 22/3/1990 QT1203K Phòng 11 A501 18
299 121187 Hoàng Thị Thuý 23/12/1990 QT1205K Phòng 11 A501 19
300 121557 Phạm Thị Thanh Thuý 8/12/1990 QT1202K Phòng 11 A501 20
301 061C690048 Vũ Thu Thuỷ 11/9/1991 QTC602K Phòng 11 A501 21
302 061C690260 Nguyễn Thanh Thuỷ 10/1/1991 QTC603K Phòng 11 A501 22
303 120248 Đào Thị Thuỷ 25/10/1990 QT1201K Phòng 11 A501 23
304 121267 Trần Thị Thuỷ 10/9/1989 QT1201K Phòng 11 A501 24
305 120012 Nguyễn Minh Thuỷ 25/12/1990 QT1204K Phòng 11 A501 25
306 120300 Phạm Thị Thuỷ 27/10/1990 QT1204K Phòng 11 A501 26
307 061C690092 Đỗ Thị Thúy 12/9/1991 QTC603K Phòng 11 A501 27
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
308 120394 Nguyễn Thị Thúy 9/7/1989 QT1201K Phòng 11 A501 28
309 120286 Đỗ Thị Lan Thủy 28/9/1990 QT1202K Phòng 12 A502 1
310 120301 Phạm Thu Thủy 1/11/1990 QT1204K Phòng 12 A502 2
311 120396 Lê Thị Thu Thủy 7/3/1990 QT1202K Phòng 12 A502 3
312 061C690074 Lê Thị Thủy Tiên 27/10/1991 QTC602K Phòng 12 A502 4
313 121521 Trần Văn Tiến 6/12/1990 ĐC1201 Phòng 12 A502 5
314 121242 Vũ Văn Tiến 1/10/1990 ĐT1201 Phòng 12 A502 6
315 120721 Hoàng Anh Tiến 4/5/1989 QT1205K Phòng 12 A502 7
316 120070 Đào Thị Tình 13/12/1990 QT1201K Phòng 12 A502 8
317 121236 Tăng Thị Tình 12/5/1989 VH1201 Phòng 12 A502 9
318 120066 Dương Thị Thu Trà 12/12/1990 QT1201K Phòng 12 A502 10
319 061C690084 Hoàng Thị Trang 13/7/1991 QTC602K Phòng 12 A502 11
320 061C690139 Lê Thuỳ Trang 4/8/1991 QTC602K Phòng 12 A502 12
321 061C690154 Hoàng Thị Thu Trang 28/12/1991 QTC603K Phòng 12 A502 13
322 120887 Phạm Thị Huyền Trang 16/7/1989 MT1202 Phòng 12 A502 14
323 120917 Lê Thị Minh Trang 6/8/1990 MT1202 Phòng 12 A502 15
324 120800 Mai Thị Kiều Trang 6/9/1990 NA1202 Phòng 12 A502 16
325 121507 Vũ Thị Thu Trang 4/10/1990 NA1202 Phòng 12 A502 17
326 121254 Hoàng Thị Huyền Trang 21/12/1990 QT1201K Phòng 12 A502 18
327 120267 Phạm Thị Huyền Trang 18/10/1989 QT1201K Phòng 12 A502 19
328 120559 Nguyễn Thị Thu Trang 9/2/1989 QT1201K Phòng 12 A502 20
329 120650 Chu Hồng Trang 1/12/1990 QT1201T Phòng 12 A502 21
330 120060 Trần Thị Trang 26/10/1990 QT1203K Phòng 12 A502 22
331 121189 Vũ Thị Minh Trang 21/8/1990 QT1203K Phòng 12 A502 23
332 121564 Nguyễn Thị Trang 25/4/1990 QT1205K Phòng 12 A502 24
333 120832 Vũ Quỳnh Trang 20/3/1990 QT1206K Phòng 12 A502 25
334 120009 Đỗ Thu Trang 26/3/1990 QT1201K Phòng 12 A502 26
335 120421 Phạm Hồng Trang 25/8/1989 QT1202K Phòng 12 A502 27
336 120601 Nguyễn Thu Trang 12/1/1990 QT1205K Phòng 12 A502 28
337 120271 Quách Thị Huyền Trang 4/12/1990 QT1205K Phòng 13 A503 1
338 120437 Nguyễn Thị Trang 1/1/1990 QT1206K Phòng 13 A503 2
339 121309 Vũ Thị Kiều Trinh 16/11/1990 QT1204K Phòng 13 A503 3
340 121247 Trịnh Quốc Trung 14/11/1990 ĐC1201 Phòng 13 A503 4
341 121266 Ngô Minh Trường 21/12/1990 ĐT1201 Phòng 13 A503 5
342 120604 Tạ Xuân Tuấn 2/8/1990 QT1205K Phòng 13 A503 6
343 1013101008 Nguyễn Xuân Tùng 14/1/1989 CTL401 Phòng 13 A503 7
344 120944 Hoàng Văn Tùng 21/9/1989 MT1202 Phòng 13 A503 8
345 120420 Đào Thị Thanh Tuyền 23/1/1989 QT1206K Phòng 13 A503 9
346 121406 Đặng Thị Tuyết 25/5/1990 QT1201T Phòng 13 A503 10
HD01-B03
STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm
347 121021 Ngô Thị Uyên 26/8/1990 QT1201T Phòng 13 A503 11
348 120634 Đoàn Tố Uyên 16/9/1990 QT1202N Phòng 13 A503 12
349 061C690116 Hoàng Diệu Vân 20/7/1991 QTC603K Phòng 13 A503 13
350 110271 Lưu Thị Vân 20/1/1989 MT1201 Phòng 13 A503 14
351 120342 Vũ Thu Vân 22/8/1990 QT1201K Phòng 13 A503 15
352 121207 Hoàng Cẩm Vân 6/10/1990 QT1202K Phòng 13 A503 16
353 120471 Lương Thị Vân 28/7/1990 QT1204K Phòng 13 A503 17
354 120669 Nguyễn Thị Hồng Vân 13/2/1990 QT1205K Phòng 13 A503 18
355 121272 Lê Đức Việt 31/5/1990 CT1201 Phòng 13 A503 19
356 121113 Phạm Thế Vinh 13/12/1990 CT1201 Phòng 13 A503 20
357 121177 Trần Quang Vũ 13/12/1990 CT1201 Phòng 13 A503 21
358 1013101016 Trần Văn Vượng 19/3/1988 CTL401 Phòng 13 A503 22
359 061C690166 Nguyễn Hải Yến 4/5/1990 QTC603K Phòng 13 A503 23
360 061C690016 Phạm Thị Hải Yến 4/9/1991 QTC603K Phòng 13 A503 24
361 061C700022 Vũ Thị Hải Yến 13/8/1991 VHC601 Phòng 13 A503 25
362 120133 Phạm Kim Yến 31/10/1989 QT1204K Phòng 13 A503 26
363 120159 Nguyễn Thị Hải Yến 16/9/1990 QT1204K Phòng 13 A503 27
364 120472 Nguyễn Thị Yến 31/7/1990 QT1206K Phòng 13 A503 28
HD01-B03