trƯỜng ĐẠi hỌc dÂn lẬp hẢi phÒng ngày thi...

20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH Ngày thi 09.10.2011 STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm 1 120140 Đỗ Thị Thuý An 28/3/1991 QT1201K Phòng 1 A301 1 2 121565 Trịnh Thị Thu Anh 7/6/1989 CB1201 Phòng 1 A301 2 3 061C690167 Bùi Thị Mai Anh 23/12/1991 QTC604K Phòng 1 A301 3 4 121545 Trần Việt Anh 9/12/1990 MT1201 Phòng 1 A301 4 5 120615 Nguyễn Quỳnh Anh 5/8/1989 QT1202K Phòng 1 A301 5 6 120038 Phan Thị Quỳnh Anh 8/10/1990 QT1202K Phòng 1 A301 6 7 121261 Nguyễn Phương Anh 8/2/1990 QT1202K Phòng 1 A301 7 8 120293 Nguyễn Thị Lan Anh 26/11/1989 QT1203K Phòng 1 A301 8 9 120484 Nguyễn Hoàng Anh 18/2/1990 QT1204K Phòng 1 A301 9 10 120655 Lê Phương Anh 21/5/1989 QT1204K Phòng 1 A301 10 11 120165 Trần Thị Ngọc Anh 12/6/1990 QT1204K Phòng 1 A301 11 12 120481 Tăng Thị Ngọc Anh 12/11/1990 QT1205K Phòng 1 A301 12 13 121377 Phạm Quỳnh Anh 6/8/1990 VH1201 Phòng 1 A301 13 14 121064 Nguyễn Thị Lan Anh 23/10/1990 VH1201 Phòng 1 A301 14 15 121202 Phạm Thị Vân Anh 18/7/1990 VH1201 Phòng 1 A301 15 16 120118 Trịnh Tuấn Anh 9/9/1990 QT1201N Phòng 1 A301 16 17 110834 Ngô Thị Nguyệt Ánh 30/10/1989 MT1201 Phòng 1 A301 17 18 120690 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 5/5/1990 QT1204K Phòng 1 A301 18 19 121057 Dương Đình Bách 11/8/1990 QT1201N Phòng 1 A301 19 20 500004 Lưu Hải Bình 15/09/1990 QTC504K Phòng 1 A301 20 21 121225 Lưu Thanh Bình 27/8/1989 CT1201 Phòng 1 A301 21 22 120713 Vũ Thanh Bình 3/2/1990 QT1203K Phòng 1 A301 22 23 120397 Phạm Thị Ngọc Châu 29/12/1990 QT1202K Phòng 1 A301 23 24 121552 Lương Thị Chi 28/2/1990 QT1201K Phòng 1 A301 24 25 121374 Nguyễn Thị Phương Chi 30/4/1990 QT1202K Phòng 1 A301 25 26 1013401006 Vũ Thị Khánh Chi 2/3/1988 QTL401K Phòng 1 A301 26 27 120946 Nguyễn Thị Chiêm 14/2/1986 MT1201 Phòng 1 A301 27 28 121328 Đầu Văn Chiến 5/8/1990 ĐC1201 Phòng 1 A301 28 29 121083 Nguyễn Thị Chinh 23/2/1990 QT1201K Phòng 2 A302 1 30 121240 Nguyễn Thục Chinh 17/4/1990 QT1206K Phòng 2 A302 2 31 120103 Vũ Quang Chung 28/1/1990 QT1201N Phòng 2 A302 3 32 1013401086 Phạm Ngọc Chung 18/3/1989 QTL401K Phòng 2 A302 4 33 91342 Nguyễn Chí Công 3/11/1986 XD1201C Phòng 2 A302 5 34 120245 Phùng Kim Cúc 29/7/1989 QT1205K Phòng 2 A302 6 TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG HD01-B03

Upload: others

Post on 18-Sep-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH)

Ngày thi 09.10.2011

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

1 120140 Đỗ Thị Thuý An 28/3/1991 QT1201K Phòng 1 A301 1

2 121565 Trịnh Thị Thu Anh 7/6/1989 CB1201 Phòng 1 A301 2

3 061C690167 Bùi Thị Mai Anh 23/12/1991 QTC604K Phòng 1 A301 3

4 121545 Trần Việt Anh 9/12/1990 MT1201 Phòng 1 A301 4

5 120615 Nguyễn Quỳnh Anh 5/8/1989 QT1202K Phòng 1 A301 5

6 120038 Phan Thị Quỳnh Anh 8/10/1990 QT1202K Phòng 1 A301 6

7 121261 Nguyễn Phương Anh 8/2/1990 QT1202K Phòng 1 A301 7

8 120293 Nguyễn Thị Lan Anh 26/11/1989 QT1203K Phòng 1 A301 8

9 120484 Nguyễn Hoàng Anh 18/2/1990 QT1204K Phòng 1 A301 9

10 120655 Lê Phương Anh 21/5/1989 QT1204K Phòng 1 A301 10

11 120165 Trần Thị Ngọc Anh 12/6/1990 QT1204K Phòng 1 A301 11

12 120481 Tăng Thị Ngọc Anh 12/11/1990 QT1205K Phòng 1 A301 12

13 121377 Phạm Quỳnh Anh 6/8/1990 VH1201 Phòng 1 A301 13

14 121064 Nguyễn Thị Lan Anh 23/10/1990 VH1201 Phòng 1 A301 14

15 121202 Phạm Thị Vân Anh 18/7/1990 VH1201 Phòng 1 A301 15

16 120118 Trịnh Tuấn Anh 9/9/1990 QT1201N Phòng 1 A301 16

17 110834 Ngô Thị Nguyệt Ánh 30/10/1989 MT1201 Phòng 1 A301 17

18 120690 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 5/5/1990 QT1204K Phòng 1 A301 18

19 121057 Dương Đình Bách 11/8/1990 QT1201N Phòng 1 A301 19

20 500004 Lưu Hải Bình 15/09/1990 QTC504K Phòng 1 A301 20

21 121225 Lưu Thanh Bình 27/8/1989 CT1201 Phòng 1 A301 21

22 120713 Vũ Thanh Bình 3/2/1990 QT1203K Phòng 1 A301 22

23 120397 Phạm Thị Ngọc Châu 29/12/1990 QT1202K Phòng 1 A301 23

24 121552 Lương Thị Chi 28/2/1990 QT1201K Phòng 1 A301 24

25 121374 Nguyễn Thị Phương Chi 30/4/1990 QT1202K Phòng 1 A301 25

26 1013401006 Vũ Thị Khánh Chi 2/3/1988 QTL401K Phòng 1 A301 26

27 120946 Nguyễn Thị Chiêm 14/2/1986 MT1201 Phòng 1 A301 27

28 121328 Đầu Văn Chiến 5/8/1990 ĐC1201 Phòng 1 A301 28

29 121083 Nguyễn Thị Chinh 23/2/1990 QT1201K Phòng 2 A302 1

30 121240 Nguyễn Thục Chinh 17/4/1990 QT1206K Phòng 2 A302 2

31 120103 Vũ Quang Chung 28/1/1990 QT1201N Phòng 2 A302 3

32 1013401086 Phạm Ngọc Chung 18/3/1989 QTL401K Phòng 2 A302 4

33 91342 Nguyễn Chí Công 3/11/1986 XD1201C Phòng 2 A302 5

34 120245 Phùng Kim Cúc 29/7/1989 QT1205K Phòng 2 A302 6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC DÂN LẬP HẢI PHÒNG

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

35 061C690277 Bùi Phú Cường 10/7/1991 QTC604K Phòng 2 A302 7

36 121296 Bùi Viết Cường 8/5/1990 QT1201K Phòng 2 A302 8

37 121303 Nguyễn Văn Cường 23/12/1990 CT1201 Phòng 2 A302 9

38 121147 Nguyễn Thị Dáng 13/5/1990 MT1201 Phòng 2 A302 10

39 120240 Nguyễn Anh Đào 13/11/1990 QT1201K Phòng 2 A302 11

40 061C690073 Ngô Tuấn Đạt 9/10/1990 QTC604K Phòng 2 A302 12

41 061C690227 Nguyễn Tuấn Đạt 12/11/1991 QTC604K Phòng 2 A302 13

42 120691 Nguyễn Trọng Đạt 31/7/1990 QT1202K Phòng 2 A302 14

43 121449 Trần Thị Phương Diễm 23/8/1990 QT1203K Phòng 2 A302 15

44 061C690155 Phạm Văn Điệp 22/2/1991 QTC604K Phòng 2 A302 16

45 121120 Phạm Thị Hoàng Diệu 7/6/1990 MT1201 Phòng 2 A302 17

46 120733 Phạm Thị Dịu 6/2/1989 QT1206K Phòng 2 A302 18

47 120908 Bùi Huy Đức 3/3/1989 CB1201 Phòng 2 A302 19

48 061C690120 Cao Sơn Đức 27/9/1990 QTC604K Phòng 2 A302 20

49 120408 Tạ Việt Đức 8/7/1990 MT1201 Phòng 2 A302 21

50 500005 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 22/1/1990 QTC601K Phòng 2 A302 22

51 120156 Nguyễn Thị Dung 11/5/1990 QT1201K Phòng 2 A302 23

52 121434 Nguyễn Thị Dung 22/2/1990 VH1201 Phòng 2 A302 24

53 120809 Nguyễn Việt Dũng 14/11/1990 MT1201 Phòng 2 A302 25

54 1013101001 Trần Ngọc Dương 29/1/1987 CTL401 Phòng 2 A302 26

55 120425 Hoàng Thị Thuỳ Dương 28/3/1991 QT1202K Phòng 2 A302 27

56 120466 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 25/8/1990 QT1205K Phòng 2 A302 28

57 120273 Vũ Thuỳ Dương 5/9/1990 QT1205K Phòng 3 A303 1

58 121505 Phạm Vân Giang 4/6/1990 MT1201 Phòng 3 A303 2

59 120448 Trần Thị Hà 12/6/1989 CB1201 Phòng 3 A303 3

60 1013101012 Nguyễn Thị Hà 18/12/1987 CTL401 Phòng 3 A303 4

61 061C690146 Hoà Hải Hà 7/12/1991 QTC604K Phòng 3 A303 5

62 120759 Vũ Thị Hà 1/1/1990 MT1201 Phòng 3 A303 6

63 120948 Mạc Thị Ngọc Hà 2/6/1990 MT1201 Phòng 3 A303 7

64 120336 Nguyễn Hải Hà 19/7/1990 QT1201K Phòng 3 A303 8

65 120089 Phạm Thị Hoàng Hà 18/2/1989 QT1202K Phòng 3 A303 9

66 120041 Đàm Thị Thu Hà 30/7/1990 QT1202K Phòng 3 A303 10

67 120243 Trần Thị Thu Hà 15/2/1990 QT1206K Phòng 3 A303 11

68 120583 Lê Thị Thu Hà 25/2/1990 VH1201 Phòng 3 A303 12

69 120390 Lê Thị Hà 23/1/1989 QT1202K Phòng 3 A303 13

70 121016 Nguyễn Thị Thu Hà 30/9/1989 QT1205K Phòng 3 A303 14

71 120728 Phạm Thị Hà 12/9/1990 QT1202K Phòng 3 A303 15

72 121567 Phạm Minh Hải 20/10/1990 VH1201 Phòng 3 A303 16

73 061C690127 Phạm Thị Hân 26/7/1991 QTC601K Phòng 3 A303 17

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

74 061C690190 Nguyễn Thị Thanh Hằng 7/10/1990 QTC601K Phòng 3 A303 18

75 121014 Phạm Thị Hằng 10/4/1990 MT1201 Phòng 3 A303 19

76 120049 Trịnh Thị Thu Hằng 10/4/1990 QT1203K Phòng 3 A303 20

77 120187 Vũ Thị Hằng 2/6/1990 QT1203K Phòng 3 A303 21

78 121087 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/9/1990 QT1203K Phòng 3 A303 22

79 1013401015 Đặng Thị Tuyết Hạnh 19/11/1988 QTL402K Phòng 3 A303 23

80 121231 Nguyễn Minh Hạnh 27/4/1990 QT1201K Phòng 3 A303 24

81 120460 Trần Thị Hạnh 8/7/1990 QT1201K Phòng 3 A303 25

82 120124 Nguyễn Thị Hạnh 24/1/1990 QT1202K Phòng 3 A303 26

83 120151 Nguyễn Thị Bích Hạnh 3/1/1990 QT1203K Phòng 3 A303 27

84 120294 Bùi Thị Hạnh 4/12/1990 QT1205K Phòng 3 A303 28

85 121443 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 18/1/1989 CT1201 Phòng 4 A305 1

86 061C690214 Nguyễn Thị Hảo 9/12/1991 QTC603K Phòng 4 A305 2

87 120340 Nguyễn Thu Hảo 13/12/1989 QT1201K Phòng 4 A305 3

88 121390 Nguyễn Văn Hiến 22/2/1989 CT1201 Phòng 4 A305 4

89 061C700008 Hoàng Thị Hiền 22/7/1991 VHC601 Phòng 4 A305 5

90 121116 Nguyễn Thị Hiền 12/1/1989 NA1201 Phòng 4 A305 6

91 121295 Phạm Thu Hiền 5/11/1990 QT1201K Phòng 4 A305 7

92 121250 Phạm Thị Hiền 7/8/1990 QT1205K Phòng 4 A305 8

93 120850 Bùi Nguyễn Thế Hiển 7/12/1990 XD1202D Phòng 4 A305 9

94 120520 Nguyễn Khắc Hiệp 4/5/1990 CB1201 Phòng 4 A305 10

95 121315 Ngô Văn Hiệp 21/2/1988 CT1201 Phòng 4 A305 11

96 111368 Nguyễn Xuân Hiệp 3/9/1989 MT1201 Phòng 4 A305 12

97 121612 Nguyễn Khắc Hiệp 23/4/1989 QT1201N Phòng 4 A305 13

98 120486 Nguyễn Thị Thanh Hoa 28/6/1990 QT1206K Phòng 4 A305 14

99 120160 Nguyễn Thanh Hoa 27/11/1990 QT1206K Phòng 4 A305 15

100 120912 Vũ Thị Hoà 2/12/1990 NA1201 Phòng 4 A305 16

101 120485 Ngô Thanh Hoà 28/10/1990 QT1204K Phòng 4 A305 17

102 121047 Phạm Thị Thu Hoà 26/2/1990 MT1201 Phòng 4 A305 18

103 121051 Đoàn Thị Thu Hoài 14/5/1990 MT1201 Phòng 4 A305 19

104 121003 Trần Thị Hoan 6/2/1990 CB1201 Phòng 4 A305 20

105 111066 Trần Thái Hoàng 7/2/1989 CB1201 Phòng 4 A305 21

106 121030 Lưu Thị Hoàng 8/2/1989 MT1201 Phòng 4 A305 22

107 061C690072 Nguyễn Thị Thu Hồng 24/6/1990 QTC603K Phòng 4 A305 23

108 120950 Nguyễn Thị Hồng 8/8/1990 MT1201 Phòng 4 A305 24

109 121463 Vũ Minh Hồng 31/7/1990 QT1201T Phòng 4 A305 25

110 121063 Trần Thị Hồng 3/8/1990 QT1202K Phòng 4 A305 26

111 120225 Đỗ Thị ánh Hồng 24/10/1990 QT1202K Phòng 4 A305 27

112 120681 Nhâm Thị Hồng 28/7/1990 QT1204K Phòng 4 A305 28

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

113 120259 Lê Thị Huân 10/9/1990 QT1204K Phòng 5 A306 1

114 120789 Nguyễn Thị Huế 24/12/1990 MT1201 Phòng 5 A306 2

115 120167 Cao Thanh Huế 8/9/1990 QT1202K Phòng 5 A306 3

116 121124 Nguyễn Thị Huế 1/11/1990 QT1204K Phòng 5 A306 4

117 061C700033 Phạm Thị Huệ 20/9/1991 VHC601 Phòng 5 A306 5

118 120821 Đồng Thị Huệ 22/3/1990 MT1201 Phòng 5 A306 6

119 120229 Nguyễn Thị Huệ 7/12/1990 QT1201K Phòng 5 A306 7

120 121433 Đào Đình Hùng 1/12/1990 CT1201 Phòng 5 A306 8

121 121527 Vũ Lê Hưng 3/5/1991 MT1201 Phòng 5 A306 9

122 120042 Phạm Văn Hưng 30/8/1990 XD1201D Phòng 5 A306 10

123 120706 Nguyễn Văn Việt Hưng 11/10/1990 QT1206K Phòng 5 A306 11

124 1013101013 Trần Thị Hương 3/9/1989 CTL401 Phòng 5 A306 12

125 061C690112 Nguyễn Thị Hương 20/8/1991 QTC603K Phòng 5 A306 13

126 120913 Trần Mai Hương 16/11/1990 MT1201 Phòng 5 A306 14

127 121050 Trần Thị Hương 15/12/1990 MT1201 Phòng 5 A306 15

128 120947 Lê Thu Hương 6/6/1989 MT1201 Phòng 5 A306 16

129 121471 Nguyễn Thu Hương 15/9/1990 MT1201 Phòng 5 A306 17

130 120464 Nguyễn Thị Vy Hương 29/7/1990 QT1201K Phòng 5 A306 18

131 110857 Nguyễn Thu Hương 17/8/1989 QT1201K Phòng 5 A306 19

132 120558 Đỗ Thanh Hương 7/11/1990 QT1203K Phòng 5 A306 20

133 121495 Nguyễn Thị Hương 19/4/1990 QT1203T Phòng 5 A306 21

134 120369 Nguyễn Thị Lan Hương 22/3/1989 QT1206K Phòng 5 A306 22

135 120008 Phạm Thị Thu Hương 13/1/1990 QT1204K Phòng 5 A306 23

136 120658 Nguyễn Thị Hương 12/3/1989 QT1204K Phòng 5 A306 24

137 120074 Phạm Mai Hương 9/12/1990 QT1204K Phòng 5 A306 25

138 120146 Vũ Thị Hường 12/5/1990 MT1201 Phòng 5 A306 26

139 120228 Nguyễn Thị Hường 22/10/1990 QT1204K Phòng 5 A306 27

140 120105 Đoàn Thị Minh Hưởng 30/7/1990 QT1203K Phòng 5 A306 28

141 120758 Hoàng Thị Minh Hữu 10/3/1990 QT1204K Phòng 6 A401 1

142 121084 Hoàng Quốc Huy 4/8/1990 MT1201 Phòng 6 A401 2

143 120433 Nguyễn Mạnh Huy 17/9/1990 QT1201N Phòng 6 A401 3

144 120896 Trần Tuấn Huy 28/4/1989 QT1201N Phòng 6 A401 4

145 120284 Phạm Thị Huyên 20/8/1990 MT1201 Phòng 6 A401 5

146 120608 Nguyễn Thị Huyên 29/12/1987 QT1201K Phòng 6 A401 6

147 500262 Bùi Thị Huyền 20/01/1990 QTC502K Phòng 6 A401 7

148 1013101011 Phạm Thu Huyền 29/12/1988 CTL401 Phòng 6 A401 8

149 121094 Nguyễn Thị Huyền 16/10/1989 MT1201 Phòng 6 A401 9

150 120322 Bùi Thị Ngọc Huyền 19/8/1990 QT1201K Phòng 6 A401 10

151 120551 Nguyễn Thanh Huyền 7/6/1990 QT1202K Phòng 6 A401 11

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

152 120341 Nguyễn Thị Huyền 28/11/1990 QT1203T Phòng 6 A401 12

153 120297 Vũ Thị Thanh Thanh Huyền 13/6/1990 QT1204K Phòng 6 A401 13

154 120479 Hoàng Thanh Huyền 12/6/1990 QT1206K Phòng 6 A401 14

155 121585 Phan Thị Thanh Huyền 4/10/1990 QT1206K Phòng 6 A401 15

156 120059 Đoàn Thị Thu Huyền 11/4/1990 QT1202K Phòng 6 A401 16

157 1013101017 Trần Văn Khải 12/9/1989 CTL401 Phòng 6 A401 17

158 120755 Vũ Văn Khánh 10/3/1990 QT1201K Phòng 6 A401 18

159 120696 Ngô Nam Khánh 18/5/1990 QT1205K Phòng 6 A401 19

160 120931 Bùi Thị Ngọc Lan 19/6/1990 MT1201 Phòng 6 A401 20

161 121445 Nguyễn Văn Liêm 12/10/1990 CT1201 Phòng 6 A401 21

162 1013101005 Đinh Thị Hồng Liên 23/3/1987 CTL401 Phòng 6 A401 22

163 1013101002 Vũ Thị Hồng Liên 7/11/1988 CTL401 Phòng 6 A401 23

164 120879 Đào Thị Liên 30/5/1990 MT1201 Phòng 6 A401 24

165 120591 Nguyễn Bích Liên 10/7/1990 QT1204K Phòng 6 A401 25

166 120017 Nguyễn Thị Kim Liên 6/3/1990 QT1204K Phòng 6 A401 26

167 061C690049 Đặng Thị Thuỳ Linh 18/8/1991 QTC603K Phòng 6 A401 27

168 061C690159 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 18/6/1991 QTC603K Phòng 6 A401 28

169 061C690215 Trịnh Thuỳ Linh 8/8/1991 QTC604K Phòng 7 A402 1

170 121156 Vũ Nguyễn Ngọc Linh 3/10/1990 MT1201 Phòng 7 A402 2

171 120258 Đinh Thị Huệ Linh 21/3/1990 MT1201 Phòng 7 A402 3

172 120645 Nguyễn Văn Linh 2/4/1989 QT1201K Phòng 7 A402 4

173 120432 Trần Thuý Linh 24/5/1990 QT1202K Phòng 7 A402 5

174 120166 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/2/1990 QT1203K Phòng 7 A402 6

175 120404 Trần Thùy Linh 10/11/1990 VH1201 Phòng 7 A402 7

176 120182 Quách Thị Phương Linh 23/8/1990 QT1205K Phòng 7 A402 8

177 120337 Dương Thị Linh 25/5/1987 QT1203K Phòng 7 A402 9

178 120013 Lê Thuỳ Linh 22/5/1990 QT1204K Phòng 7 A402 10

179 121117 Lê Thị Loan 20/02/1988 CB1201 Phòng 7 A402 11

180 061C690022 Đào Thị Loan 16/1/1991 QTC602K Phòng 7 A402 12

181 121394 Nguyễn Thị Loan 28/12/1990 QT1201T Phòng 7 A402 13

182 120034 Bùi Thị Loan 3/12/1989 QT1201K Phòng 7 A402 14

183 120817 Nguyễn Phi Long 25/12/1990 MT1201 Phòng 7 A402 15

184 1013101014 Phạm Thành Luân 20/7/1988 CTL401 Phòng 7 A402 16

185 120332 Phạm Thị Lương 8/12/1990 QT1201K Phòng 7 A402 17

186 121105 Vũ Thị Lượt 20/2/1990 QT1206K Phòng 7 A402 18

187 120682 Đặng Thị Luyên 23/10/1990 QT1203K Phòng 7 A402 19

188 120725 Nguyễn Thị Luyến 11/8/1990 QT1204K Phòng 7 A402 20

189 121046 Đỗ Khánh Ly 27/9/1990 MT1201 Phòng 7 A402 21

190 120143 Nguyễn Thị Lưu Ly 27/2/1990 QT1202K Phòng 7 A402 22

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

191 061C690107 Đào Thị Lý 17/8/1991 QTC603K Phòng 7 A402 23

192 121549 Phạm Thị Mai 17/10/1990 CB1201 Phòng 7 A402 24

193 061C690089 Tô Thị Thanh Mai 20/11/1990 QTC603K Phòng 7 A402 25

194 120890 Quan Vũ Mạnh 30/12/1990 MT1201 Phòng 7 A402 26

195 061C690040 Trần Thị Tuyết Minh 13/12/1991 QTC603K Phòng 7 A402 27

196 120100 Nguyễn Đức Minh 5/6/1989 MT1201 Phòng 7 A402 28

197 120796 Nguyễn Thị Minh 7/2/1990 MT1201 Phòng 8 A403 1

198 120171 Nguyễn Thị Minh 9/3/1990 QT1204K Phòng 8 A403 2

199 120086 Đào Thị Minh 1/1/1990 QT1201K Phòng 8 A403 3

200 120915 Nguyễn Thị Mùa 21/10/1989 MT1202 Phòng 8 A403 4

201 120096 Đỗ Thị My 14/9/1989 QT1206K Phòng 8 A403 5

202 120790 Nguyễn Văn Nam 10/11/1990 MT1202 Phòng 8 A403 6

203 121171 Vũ Ngọc Nam 14/10/1988 ĐT1201 Phòng 8 A403 7

204 1013401083 Bùi Ngọc Nam 5/4/1989 QTL401K Phòng 8 A403 8

205 061C690122 Bùi Thị Thanh Nga 20/11/1991 QTC602K Phòng 8 A403 9

206 061C700032 Bùi Thị Thúy Nga 15/8/1991 VHC601 Phòng 8 A403 10

207 120302 Bùi Thị Hương Nga 27/8/1990 QT1203K Phòng 8 A403 11

208 120221 Đoàn Thị Nga 18/1/1990 QT1201K Phòng 8 A403 12

209 120519 Lê Thị Nga 28/12/1990 QT1206K Phòng 8 A403 13

210 061C690150 Phạm Hồng Ngân 24/4/1991 QTC602K Phòng 8 A403 14

211 061C690251 Đào Thị Ngân 15/10/1991 QTC603K Phòng 8 A403 15

212 120653 Hoàng Xuân Nghĩa 24/8/1990 QT1206K Phòng 8 A403 16

213 1013101010 Hoàng Kim Ngọc 10/1/1989 CTL401 Phòng 8 A403 17

214 061C690189 Lưu Thị Bạch Ngọc 24/1/1990 QTC602K Phòng 8 A403 18

215 061C690013 Trần Bảo Ngọc 20/2/1991 QTC603K Phòng 8 A403 19

216 120795 Phạm Minh Ngọc 18/8/1990 QT1201K Phòng 8 A403 20

217 121186 Nguyễn Thị Ngọc 12/4/1990 CT1201 Phòng 8 A403 21

218 121563 Nguyễn Công Bảo Nguyên 6/7/1987 QT1201N Phòng 8 A403 22

219 120422 Đào Hoàng Nguyên 13/6/1990 QT1203K Phòng 8 A403 23

220 121376 Vũ Thuý Nguyệt 27/8/1989 QT1202K Phòng 8 A403 24

221 121478 Phạm Đức Nhất 30/12/1990 QT1201K Phòng 8 A403 25

222 1013101004 Trần Thị Hồng Nhật 28/12/1989 CTL401 Phòng 8 A403 26

223 121121 Hồ Thị Nhung 1/3/1990 CB1201 Phòng 8 A403 27

224 061C690010 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/12/1991 QTC603K Phòng 8 A403 28

225 120220 Bế Thị Nhung 18/8/1990 MT1202 Phòng 9 A404 1

226 120624 Nguyễn Thị Thanh Nhung 22/3/1989 QT1201T Phòng 9 A404 2

227 120622 Trần Thị Hạnh Nhung 5/2/1990 QT1203K Phòng 9 A404 3

228 120527 Đặng Hồng Nhung 30/7/1990 QT1205K Phòng 9 A404 4

229 121556 Nguyễn Thị Hồng Nhung 20/12/1990 CT1201 Phòng 9 A404 5

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

230 120738 Nguyễn Thị Tú Nữ 25/12/1989 QT1205K Phòng 9 A404 6

231 120812 Trần Thị Kim Oanh 27/02/1989 CB1201 Phòng 9 A404 7

232 121122 Cao Thị Oanh 20/1/1989 QT1201T Phòng 9 A404 8

233 120786 Lê Thị Phú 19/7/1990 MT1202 Phòng 9 A404 9

234 061C690142 Ngô Mai Phương 11/6/1991 QTC603K Phòng 9 A404 10

235 121538 Nguyễn Thị Mai Phương 5/4/1990 MT1202 Phòng 9 A404 11

236 120195 Bùi Thị Phương 28/1/1990 QT1201K Phòng 9 A404 12

237 121468 Đặng Thị Phương 15/8/1990 QT1201K Phòng 9 A404 13

238 120247 Bùi Thị Phương 31/7/1990 QT1202K Phòng 9 A404 14

239 120232 Nguyễn Thị Phương 28/4/1990 QT1204K Phòng 9 A404 15

240 120613 Nguyễn Thị Minh Phương 2/12/1990 QT1205K Phòng 9 A404 16

241 121397 Vũ Thị Thu Phương 17/10/1990 QT1201K Phòng 9 A404 17

242 120872 Nguyễn Thị Hoa Phượng 27/10/1990 NA1202 Phòng 9 A404 18

243 121335 Bùi Thị Phượng 22/8/1990 QT1202K Phòng 9 A404 19

244 121514 Bùi Thị Phượng 9/9/1990 QT1205K Phòng 9 A404 20

245 1013101009 Phạm Ngọc Quảng 9/4/1988 CTL401 Phòng 9 A404 21

246 120431 Đặng Thị Quyên 19/11/1990 QT1201T Phòng 9 A404 22

247 120647 Nguyễn Thị Quyên 23/10/1990 QT1202K Phòng 9 A404 23

248 120003 Phạm Thị Quyên 10/12/1990 QT1203K Phòng 9 A404 24

249 120141 Phạm Thị Như Quỳnh 17/2/1990 QT1201K Phòng 9 A404 25

250 120544 Vũ Thị Hương Sen 7/11/1989 QT1206K Phòng 9 A404 26

251 120054 Trần Thị Súy 1/11/1990 QT1201K Phòng 9 A404 27

252 120172 Sái Thị Tam 11/3/1990 MT1202 Phòng 9 A404 28

253 121068 Đỗ Thị Thanh Tâm 6/9/1990 CB1201 Phòng 10 A405 1

254 061C700035 Nguyễn Thị Minh Tâm 1/2/1990 VHC601 Phòng 10 A405 2

255 120377 Nguyễn Thị Thanh Tâm 11/8/1990 QT1202K Phòng 10 A405 3

256 120285 Vũ Thanh Tâm 3/7/1990 QT1204K Phòng 10 A405 4

257 121401 Nguyễn Thị Tâm 17/9/1990 VH1201 Phòng 10 A405 5

258 120400 Bùi Thị Thắm 18/9/1990 QT1204K Phòng 10 A405 6

259 121589 Phạm Thị Thắm 8/9/1990 QT1206K Phòng 10 A405 7

260 1013101006 Nguyễn Hữu Thắng 2/11/1989 CTL401 Phòng 10 A405 8

261 120838 Nguyễn Thị Thanh 10/9/1990 MT1202 Phòng 10 A405 9

262 121145 Nguyễn Thị Thanh 1/10/1990 QT1201K Phòng 10 A405 10

263 120069 Trần Thị Thanh 15/8/1990 QT1201T Phòng 10 A405 11

264 1354010494 Phạm Công Thành 6/3/1989 XDL401 Phòng 10 A405 12

265 120138 Phạm Văn Thành 3/7/1989 QT1201K Phòng 10 A405 13

266 120619 Nguyễn Xuân Thành 10/12/1990 QT1203K Phòng 10 A405 14

267 061C690129 Nguyễn Phương Thảo 8/12/1991 QTC602K Phòng 10 A405 15

268 061C690235 Nguyễn Thị Phương Thảo 30/9/1991 QTC603K Phòng 10 A405 16

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

269 061C700018 Trần Thị Phương Thảo 2/4/1992 VHC601 Phòng 10 A405 17

270 120785 Nguyễn Thị Phương Thảo 4/1/1991 MT1201 Phòng 10 A405 18

271 120306 Nguyễn Thị Phương Thảo 2/9/1990 QT1203K Phòng 10 A405 19

272 120581 Phạm Thị Thảo 8/5/1989 QT1204K Phòng 10 A405 20

273 121600 Phạm Thị Phương Thảo 13/9/1989 QT1204K Phòng 10 A405 21

274 120515 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/12/1990 QT1205K Phòng 10 A405 22

275 120313 Vũ Thị Phương Thảo 20/12/1989 QT1206K Phòng 10 A405 23

276 120480 Nguyễn Thị Thảo 2/7/1990 QT1205K Phòng 10 A405 24

277 120516 Nguyễn Thị Thảo 4/9/1990 QT1205K Phòng 10 A405 25

278 120497 Phạm Thị Phương Thảo 26/11/1989 QT1205K Phòng 10 A405 26

279 1013101003 Bùi Duy Thiện 6/6/1989 CTL401 Phòng 10 A405 27

280 1013101015 Nguyễn Việt Thịnh 7/8/1988 CTL401 Phòng 10 A405 28

281 120644 Nguyễn Thị Thơ 30/7/1989 QT1202K Phòng 11 A501 1

282 120279 Đỗ Thị Kim Thoa 8/9/1989 QT1205K Phòng 11 A501 2

283 120343 Đinh Thị Thơm 16/8/1990 QT1201K Phòng 11 A501 3

284 120530 Ngô Thị Thơm 4/8/1990 QT1201K Phòng 11 A501 4

285 061C690033 Mai Thị Hoài Thu 13/8/1991 QTC602K Phòng 11 A501 5

286 061C690115 Nguyễn Thị Hoài Thu 19/5/1991 QTC603K Phòng 11 A501 6

287 120531 Nguyễn Thị Minh Thu 6/10/1990 MT1202 Phòng 11 A501 7

288 120649 Nguyễn Thị Thu 13/12/1990 QT1202K Phòng 11 A501 8

289 120350 Đinh Vi Thu 30/6/1990 QT1203K Phòng 11 A501 9

290 121010 Nguyễn Văn Thuần 7/6/1990 MT1202 Phòng 11 A501 10

291 120504 Trần Thị Thuận 13/12/1990 QT1204K Phòng 11 A501 11

292 121342 Lương Thị Khánh Thương 8/8/1990 QT1205K Phòng 11 A501 12

293 120030 Nguyễn Như Thường 14/8/1990 QT1201T Phòng 11 A501 13

294 110816 Trương Quang Thưởng 1/3/1985 ĐC1101 Phòng 11 A501 14

295 121026 Trần Thị Thuý 26/10/1990 MT1202 Phòng 11 A501 15

296 121396 Nguyễn Thị Thuý 2/12/1990 QT1202K Phòng 11 A501 16

297 120349 Trần Thị Phương Thuý 28/3/1990 QT1202K Phòng 11 A501 17

298 121131 Đặng Phương Thuý 22/3/1990 QT1203K Phòng 11 A501 18

299 121187 Hoàng Thị Thuý 23/12/1990 QT1205K Phòng 11 A501 19

300 121557 Phạm Thị Thanh Thuý 8/12/1990 QT1202K Phòng 11 A501 20

301 061C690048 Vũ Thu Thuỷ 11/9/1991 QTC602K Phòng 11 A501 21

302 061C690260 Nguyễn Thanh Thuỷ 10/1/1991 QTC603K Phòng 11 A501 22

303 120248 Đào Thị Thuỷ 25/10/1990 QT1201K Phòng 11 A501 23

304 121267 Trần Thị Thuỷ 10/9/1989 QT1201K Phòng 11 A501 24

305 120012 Nguyễn Minh Thuỷ 25/12/1990 QT1204K Phòng 11 A501 25

306 120300 Phạm Thị Thuỷ 27/10/1990 QT1204K Phòng 11 A501 26

307 061C690092 Đỗ Thị Thúy 12/9/1991 QTC603K Phòng 11 A501 27

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

308 120394 Nguyễn Thị Thúy 9/7/1989 QT1201K Phòng 11 A501 28

309 120286 Đỗ Thị Lan Thủy 28/9/1990 QT1202K Phòng 12 A502 1

310 120301 Phạm Thu Thủy 1/11/1990 QT1204K Phòng 12 A502 2

311 120396 Lê Thị Thu Thủy 7/3/1990 QT1202K Phòng 12 A502 3

312 061C690074 Lê Thị Thủy Tiên 27/10/1991 QTC602K Phòng 12 A502 4

313 121521 Trần Văn Tiến 6/12/1990 ĐC1201 Phòng 12 A502 5

314 121242 Vũ Văn Tiến 1/10/1990 ĐT1201 Phòng 12 A502 6

315 120721 Hoàng Anh Tiến 4/5/1989 QT1205K Phòng 12 A502 7

316 120070 Đào Thị Tình 13/12/1990 QT1201K Phòng 12 A502 8

317 121236 Tăng Thị Tình 12/5/1989 VH1201 Phòng 12 A502 9

318 120066 Dương Thị Thu Trà 12/12/1990 QT1201K Phòng 12 A502 10

319 061C690084 Hoàng Thị Trang 13/7/1991 QTC602K Phòng 12 A502 11

320 061C690139 Lê Thuỳ Trang 4/8/1991 QTC602K Phòng 12 A502 12

321 061C690154 Hoàng Thị Thu Trang 28/12/1991 QTC603K Phòng 12 A502 13

322 120887 Phạm Thị Huyền Trang 16/7/1989 MT1202 Phòng 12 A502 14

323 120917 Lê Thị Minh Trang 6/8/1990 MT1202 Phòng 12 A502 15

324 120800 Mai Thị Kiều Trang 6/9/1990 NA1202 Phòng 12 A502 16

325 121507 Vũ Thị Thu Trang 4/10/1990 NA1202 Phòng 12 A502 17

326 121254 Hoàng Thị Huyền Trang 21/12/1990 QT1201K Phòng 12 A502 18

327 120267 Phạm Thị Huyền Trang 18/10/1989 QT1201K Phòng 12 A502 19

328 120559 Nguyễn Thị Thu Trang 9/2/1989 QT1201K Phòng 12 A502 20

329 120650 Chu Hồng Trang 1/12/1990 QT1201T Phòng 12 A502 21

330 120060 Trần Thị Trang 26/10/1990 QT1203K Phòng 12 A502 22

331 121189 Vũ Thị Minh Trang 21/8/1990 QT1203K Phòng 12 A502 23

332 121564 Nguyễn Thị Trang 25/4/1990 QT1205K Phòng 12 A502 24

333 120832 Vũ Quỳnh Trang 20/3/1990 QT1206K Phòng 12 A502 25

334 120009 Đỗ Thu Trang 26/3/1990 QT1201K Phòng 12 A502 26

335 120421 Phạm Hồng Trang 25/8/1989 QT1202K Phòng 12 A502 27

336 120601 Nguyễn Thu Trang 12/1/1990 QT1205K Phòng 12 A502 28

337 120271 Quách Thị Huyền Trang 4/12/1990 QT1205K Phòng 13 A503 1

338 120437 Nguyễn Thị Trang 1/1/1990 QT1206K Phòng 13 A503 2

339 121309 Vũ Thị Kiều Trinh 16/11/1990 QT1204K Phòng 13 A503 3

340 121247 Trịnh Quốc Trung 14/11/1990 ĐC1201 Phòng 13 A503 4

341 121266 Ngô Minh Trường 21/12/1990 ĐT1201 Phòng 13 A503 5

342 120604 Tạ Xuân Tuấn 2/8/1990 QT1205K Phòng 13 A503 6

343 1013101008 Nguyễn Xuân Tùng 14/1/1989 CTL401 Phòng 13 A503 7

344 120944 Hoàng Văn Tùng 21/9/1989 MT1202 Phòng 13 A503 8

345 120420 Đào Thị Thanh Tuyền 23/1/1989 QT1206K Phòng 13 A503 9

346 121406 Đặng Thị Tuyết 25/5/1990 QT1201T Phòng 13 A503 10

HD01-B03

STT Mã SV Họ và tên a Ngày sinh Lớp Phòng số Địa điểm

347 121021 Ngô Thị Uyên 26/8/1990 QT1201T Phòng 13 A503 11

348 120634 Đoàn Tố Uyên 16/9/1990 QT1202N Phòng 13 A503 12

349 061C690116 Hoàng Diệu Vân 20/7/1991 QTC603K Phòng 13 A503 13

350 110271 Lưu Thị Vân 20/1/1989 MT1201 Phòng 13 A503 14

351 120342 Vũ Thu Vân 22/8/1990 QT1201K Phòng 13 A503 15

352 121207 Hoàng Cẩm Vân 6/10/1990 QT1202K Phòng 13 A503 16

353 120471 Lương Thị Vân 28/7/1990 QT1204K Phòng 13 A503 17

354 120669 Nguyễn Thị Hồng Vân 13/2/1990 QT1205K Phòng 13 A503 18

355 121272 Lê Đức Việt 31/5/1990 CT1201 Phòng 13 A503 19

356 121113 Phạm Thế Vinh 13/12/1990 CT1201 Phòng 13 A503 20

357 121177 Trần Quang Vũ 13/12/1990 CT1201 Phòng 13 A503 21

358 1013101016 Trần Văn Vượng 19/3/1988 CTL401 Phòng 13 A503 22

359 061C690166 Nguyễn Hải Yến 4/5/1990 QTC603K Phòng 13 A503 23

360 061C690016 Phạm Thị Hải Yến 4/9/1991 QTC603K Phòng 13 A503 24

361 061C700022 Vũ Thị Hải Yến 13/8/1991 VHC601 Phòng 13 A503 25

362 120133 Phạm Kim Yến 31/10/1989 QT1204K Phòng 13 A503 26

363 120159 Nguyễn Thị Hải Yến 16/9/1990 QT1204K Phòng 13 A503 27

364 120472 Nguyễn Thị Yến 31/7/1990 QT1206K Phòng 13 A503 28

HD01-B03

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THI TOEIC (TIẾNG ANH)

HD01-B03

HD01-B03

chưa nộp tiền

HD01-B03

HD01-B03

HD01-B03

HD01-B03

HD01-B03

HD01-B03

HD01-B03

HD01-B03