trƯỜng Đi hỌc luẬt cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam Độc...
TRANSCRIPT
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệp
1 400151 Dương Thị Lan Anh 21/08/1997
Xã Tân Đức,
Huyện Phú
Bình, Tỉnh Thái
Nguyên Nữ Kinh Việt Nam 4001 126 6.94 2.63 Khá Ngành Luật
2 400112 Nguyễn Minh Chiến 05/03/1996 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4001 140 7.93 3.23 Giỏi Ngành Luật
3 400106 Nguyễn Mạnh Cường 30/08/1997 Hà Đông Nam Kinh Việt Nam 4001 126 7.02 2.76 Khá Ngành Luật
4 400139 Trần Hữu Dũng 11/07/1996 Cao bằng Nam Nùng Việt Nam 4001 129 6.68 2.47 Trung bình Ngành Luật
5 400173 Nguyễn Thị Hồng Duyên 21/03/1997 Hà Giang Nữ Tày Việt Nam 4001 126 7.17 2.81 Khá Ngành Luật
6 400140 Lê Thị Hương Giang 05/11/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4001 127 6.8 2.53 Khá Ngành Luật
7 400101 Tăng Thị Giang 11/09/1997
Thanh Lang,
Thanh Hà, Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4001 129 7.13 2.76 Khá Ngành Luật
8 400159 Phạm Thị Thanh Hải 23/03/1997
Thôn Đông
Thành, xã Bình
Minh, huyện
Kiến Xương,
tỉnh Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4001 129 6.73 2.49 Trung bình Ngành Luật
9 400135 Đỗ Thị Hằng 06/08/1997
Khánh thiện
yên khánh ninh
bình Nữ Kinh Việt Nam 4001 129 6.63 2.43 Trung bình Ngành Luật
10 400166 Trần Thị Hằng 01/10/1997 Quảng Ninh Nữ Tày Việt Nam 4001 131 7.02 2.71 Khá Ngành Luật
11 400141 Vừ Seo Hòa 02/03/1995
Xã Chiềng Ken
huyện Văn Bàn
tỉnh Lào Cai Nam M'nông Việt Nam 4001 126 6.13 2.18 Trung bình Ngành Luật
12 400161 Phạm Thị Huyền 18/08/1997
Khánh Lợi- Yên
Khánh-Ninh
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4001 131 6.35 2.27 Trung bình Ngành Luật
Họ tên
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Đợt xét: TN40_DOT3_050619 - 03/06/2019
PHÒNG ĐÀO TẠO
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
13 400125 Trần Thị Thanh Huyền 20/04/1996
Hoàng Nam -
Nghĩa Hưng -
Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4001 129 7.13 2.77 Khá Ngành Luật
14 400171 Nguyễn Thị Khuyên 08/02/1995 Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4001 127 6.81 2.59 Khá Ngành Luật
15 400168 Nguyễn Thị Hồng Liên 09/04/1996
Trung yên -
Sơn dương -
Tuyên quang Nữ Tày Việt Nam 4001 128 6.81 2.56 Khá Ngành Luật
16 400156 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/03/1997
cao phong, hoà
bình Nữ Kinh Việt Nam 4001 127 7.05 2.73 Khá Ngành Luật
17 400117 Nguyễn Văn Nhật 10/07/1996
xóm 14, gia
phố, hương
khê, hà tĩnh Nam Kinh Việt Nam 4001 126 7.13 2.8 Khá Ngành Luật
18 400143 Phạm Thị Thanh Nhưng 11/09/1997
Nam Lợi - Nam
Trực - Nam
Định Nữ Kinh Việt Nam 4001 126 6.8 2.54 Khá Ngành Luật
19 400154 Pờ Mé Nu 20/06/1996
Mường Tè, Lai
Châu Nữ Hà nhì Việt Nam 4001 128 6.77 2.55 Khá Ngành Luật
20 400155 Bùi Thị Phương 25/11/1997
Xã Lâm xa -
huyện Bá
Thước - tỉnh
Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam 4001 131 7 2.65 Khá Ngành Luật
21 400164 Lương Thảo Phương 04/10/1997
bệnh viện đa
khoa huyện
Phú Lương Nữ Nùng Việt Nam 4001 128 6.91 2.69 Khá Ngành Luật
22 400153 Nông Văn Quân 10/01/1997 Tuyên Quang Nam Tày Việt Nam 4001 128 6.69 2.49 Trung bình Ngành Luật
23 400167 Hoàng Hương Quỳnh 04/12/1996
Hà Quảng, tỉnh
Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4001 129 6.72 2.51 Khá Ngành Luật
24 400102 Mai Tiến Thành 21/11/1997
Gia Lâm, Nho
Quan, Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam 4001 126 6.85 2.63 Khá Ngành Luật
25 400119 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/10/1997
Bệnh viện đa
khoa Huyện
Mộc Châu Nữ Kinh Việt Nam 4001 134 7.82 3.2 Giỏi Ngành Luật
26 400174 Nguyễn Thị Hoài Thu 24/04/1996
khải xuân -
thanh ba- phú
thọ Nữ Kinh Việt Nam 4001 129 6.69 2.54 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
27 400134 Phạm Thị Trang Thu 31/01/1997
Thị Trấn
Vương, huyện
Tiên Lữ, tỉnh
Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4001 126 6.74 2.5 Khá Ngành Luật
28 400114 Nguyễn Đức Thuận 20/01/1997
Hạ Long,
Quảng Ninh Nam Kinh Việt Nam 4001 128 7.14 2.75 Khá Ngành Luật
29 400129 Nguyễn Thị Thùy Trang 05/10/1997 Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4001 127 7 2.73 Khá Ngành Luật
30 400149 Và A Tủa 18/05/1997
Điện Biên - Lai
Châu Nam HMông Việt Nam 4001 126 6.81 2.6 Khá Ngành Luật
31 400136 Nông Hải Tuấn 28/01/1997 Nam 4001 126 6.73 2.52 Khá Ngành Luật
32 400144 Ngô Thị Tuyết 08/12/1996
huyện Đông
Anh, Thành phố
Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4001 128 6.84 2.55 Khá Ngành Luật
33 400123 Hoàng Khánh Vy 30/03/1997
Tân Lang, Văn
Lãng, Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam 4001 128 7.2 2.84 Khá Ngành Luật
34 400113 Hoàng Thanh Xuân 30/08/1997
Bệnh viện phụ
sản Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4001 127 6.76 2.58 Khá Ngành Luật
35 400105 Lương Thị Hải Yến 06/03/1997
Mường Toong,
Mường Nhé
Điện Biên Nữ Thái Việt Nam 4001 130 6.82 2.61 Khá Ngành Luật
36 400224 Đỗ Minh Anh 15/03/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4002 127 7.23 2.83 Khá Ngành Luật
37 400264 Nguyễn Thị Kim Anh 23/07/1996
Xã Cẩm Thành,
huyện Cẩm
Thủy, tỉnh
Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam 4002 128 6.55 2.38 Trung bình Ngành Luật
38 400247 Sùng Thị Dợ 15/08/1997
Sủng Trà - Mèo
Vạc - Hà Giang Nữ HMông Việt Nam 4002 127 6.7 2.49 Trung bình Ngành Luật
39 400215 Hoàng Thu Dung 05/11/1997
Thị trấn Văn
Quan, Huyện
Văn Quan, Tỉnh
Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam 4002 126 7.05 2.71 Khá Ngành Luật
40 400235 Trịnh Hoài Đức 27/04/1997
Bệnh viện Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4002 126 7.04 2.71 Khá Ngành Luật
41 400257 Lý Thị Ghển 11/10/1997
Hòa An, Cao
Bằng Nữ Dao Việt Nam 4002 145 7.81 3.19 Khá Ngành Luật
42 400244 Lường Thị Hải 07/06/1997 Điện Biên Nữ Thái Việt Nam 4002 133 6.62 2.46 Trung bình Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
43 400253 Hoàng Thị Hồng Hạnh 12/09/1996
Nà Sác - Hà
Quảng - Cao
Bằng Nữ Tày Việt Nam 4002 128 7.35 2.9 Khá Ngành Luật
44 400201 Trần Thị Mỹ Hạnh 27/07/1997
Trạm y tế xã
Diễn Ngọc,
huyện Diễn
Châu, tỉnh
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4002 126 6.88 2.68 Khá Ngành Luật
45 400249 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/04/1997
Mộc Châu-Sơn
La Nữ Kinh Việt Nam 4002 128 7.84 3.21 Giỏi Ngành Luật
46 400220 Nguyễn Quang Hùng 23/09/1997 Hải Dương Nam Kinh Việt Nam 4002 127 6.88 2.57 Khá Ngành Luật
47 400250 Bùi Thị Thương Huyền 15/12/1997
Thôn Quang
Trung, xã Đông
Thọ, TP. Thái
Bình, tỉnh Thái
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4002 126 7.79 3.21 Giỏi Ngành Luật
48 400276 Somphong
KenMany
Vong 03/10/1998 Borkeo Nam Lào LÀO 4002 128 5.91 2 Trung bình Ngành Luật
49 400245 Ngô Khánh Linh 12/11/1997 Hà Nội Nữ Kinh 4002 126 7.38 2.89 Khá Ngành Luật
50 400259 Nguyễn Thùy Linh 19/02/1997 Hoà Bình Nữ Mường Việt Nam 4002 133 7.04 2.76 Khá Ngành Luật
51 400227 Trần Thị Phương Linh 07/03/1996
Trung Đông,
Trực Ninh,
Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4002 134 7.33 2.87 Khá Ngành Luật
52 400225 Vương Thị Loan 11/06/1997
Cẩm Giàng,
Hải Dương Nữ Kinh --- 4002 128 7.09 2.73 Khá Ngành Luật
53 400275 Phengphaivanh
LouangSo
uvanavo 25/07/1995 Lào Nữ --- LÀO 4002 132 6.06 2.05 Trung bình Ngành Luật
54 400238 Hoàng Khắc Mạnh 12/02/1997
xã quảng trạch-
huyện quảng
xương- tỉnh
thanh hóa Nam Kinh Việt Nam 4002 127 6.84 2.54 Khá Ngành Luật
55 400217 Nguyễn Đức Mạnh 05/10/1997 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam 4002 133 7.08 2.75 Khá Ngành Luật
56 400210 Đào Ngọc Minh 11/02/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4002 128 6.89 2.64 Khá Ngành Luật
57 400218 Lê Quân 16/06/1997
Thành phố
Thanh Hóa, tỉnh
Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam 4002 128 7.02 2.73 Khá Ngành Luật
58 400255 Âu Thị Sen 04/12/1996 Tuyên Quang Nữ CaoLan Việt Nam 4002 130 7.17 2.84 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
59 400252 Lù Thị Tâm 06/08/1997
Xã Bản Lang -
huyện Phong
Thổ - tỉnh Lai
Châu Nữ Dao Việt Nam 4002 127 7.23 2.89 Khá Ngành Luật
60 400268 Tạ Thị Thắm 01/12/1996
Hiệp Hoà - Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4002 126 6.47 2.37 Trung bình Ngành Luật
61 400269 Quách Thị Thủy 01/11/1996 Nữ 4002 128 6.65 2.48 Trung bình Ngành Luật
62 400233 Lê Võ Thủy Tiên 12/12/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4002 132 7.41 2.95 Khá Ngành Luật
63 400241 Vàng A Tình 30/07/1997
Nậm Chày -
Văn Bàn - Lao
Cai Nam HMông Việt Nam 4002 127 6.83 2.59 Khá Ngành Luật
64 400203 Lê Thị Hồng Vân 01/03/1997
Thị trấn
Thường Xuân
huyện Thường
Xuân tỉnh
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4002 131 7.05 2.69 Khá Ngành Luật
65 400362 Đỗ Ngọc Anh 25/11/1997
xã Đồng Lạc
huyện Yên Thế
tỉnh Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4003 128 7.14 2.77 Khá Ngành Luật
66 400329 Kiều Thị Mai Anh 16/10/1996
Xã Thọ Lộc,
huyện Phúc
Thọ, thành phố
Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4003 128 6.68 2.48 Trung bình Ngành Luật
67 400326 Ông Thị Diệu Anh 07/01/1997
Xóm Xuân
Thắng, xã Giao
Xuân, huyện
Giao Thủy, tỉnh
Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4003 129 7.27 2.9 Khá Ngành Luật
68 400350 Trịnh Thị Kim Anh 23/12/1996
Xuân Tân -
Xuân Trường -
Nam định Nữ Kinh Việt Nam 4003 127 7.27 2.88 Khá Ngành Luật
69 400354 Hà Đình Công 10/08/1996 Tỉnh Yên bái Nam Tày Việt Nam 4003 128 6.6 2.44 Trung bình Ngành Luật
70 400367 Phạm Thành Công 12/10/1997 Nam Định Nam Kinh Việt Nam 4003 126 6.91 2.66 Khá Ngành Luật
71 400351 Vừ A Dia 30/10/1996 Nam 4003 127 6.25 2.21 Trung bình Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
72 400366 Chu Thị Duyên 16/07/1996
Xã Dương
Quang, Thị Xã
Bắc Kạn, Tỉnh
Bắc Kạn Nữ Tày Việt Nam 4003 126 6.94 2.64 Khá Ngành Luật
73 400306 Phạm Tiến Đạt 24/08/1997
Cẩm Phả,
Quảng Ninh Nam Kinh Việt Nam 4003 126 7.01 2.7 Khá Ngành Luật
74 400310 Phạm Văn Đức 09/06/1996
Quốc Tuấn -
Kiến Xương -
Thái Bình Nam Kinh Việt Nam 4003 130 7.09 2.77 Khá Ngành Luật
75 400309 Trần Quý Đức 29/01/1997
YÊN PHONG -
YÊN MÔ -
NINH BÌNH Nam Kinh Việt Nam 4003 128 7.27 2.89 Khá Ngành Luật
76 400304 Nguyễn Thị Hà Giang 12/12/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam 4003 129 7.46 2.96 Khá Ngành Luật
77 400368 Lương Khánh Hà 16/06/1996
Xã Châu
Phong, huyện
Quỳ Châu, tỉnh
Nghệ An Nữ Thái Việt Nam 4003 127 7.51 2.99 Khá Ngành Luật
78 400364 Phan Mỹ Hạnh 04/04/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam 4003 127 7.06 2.75 Khá Ngành Luật
79 400303 Nguyễn Thị Lam Hoa 26/06/1997
Lục Nam - Bắc
Giang Nữ Kinh 4003 129 7.24 2.84 Khá Ngành Luật
80 400360 Vũ Phương Hoa 09/02/1996 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam 4003 126 7.13 2.78 Khá Ngành Luật
81 400369 Vũ Duy Hùng 25/10/1994
Kim Mỹ, Kim
Sơn, Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam 4003 128 6.48 2.38 Trung bình Ngành Luật
82 400302 Phạm Quốc Huy 24/04/1997
Xã Quan Lạn,
huyện Vân Đồn,
tỉnh Quảng Ninh Nam Kinh Việt Nam 4003 128 7.08 2.69 Khá Ngành Luật
83 400353 Lê Thị Hương 10/11/1995
Quảng Định-
Quảng Xương-
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4003 126 6.79 2.58 Khá Ngành Luật
84 400348 Bế Thị Hường 18/10/1997
Phi Hải, Quảng
Uyên, Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4003 129 7.47 3.01 Khá Ngành Luật
85 400327 Nguyễn Bảo Ngọc 11/12/1997 Đan phượng Nữ Kinh Việt Nam 4003 130 7.27 2.86 Khá Ngành Luật
86 400345 Nguyễn Xuân Nguyên 14/02/1997
Thành phố Kon
Tum - Tỉnh Kon
Tum Nam Kinh Việt Nam 4003 128 6.73 2.49 Trung bình Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
87 400372 Lương Văn Qui 02/04/1997
Xã Trúc Lâu-
Huyện Lục Yên-
Tỉnh Yên Bái Nam Tày Việt Nam 4003 130 7.36 2.97 Khá Ngành Luật
88 400343 Nguyễn Xuân Quỳnh 30/08/1997
Trạm xá xã
Quất Động Nữ Kinh Việt Nam 4003 132 7.23 2.82 Khá Ngành Luật
89 400359 Nguyễn Thị Minh Tâm 27/10/1997 hà tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4003 127 7.48 2.97 Khá Ngành Luật
90 400336 Đào Thu Thảo 27/09/1997
Thị trấn Bắc
Sơn, huyện Bắc
Sơn, tỉnh Lạng
Sơn Nữ Kinh Việt Nam 4003 134 7.89 3.2 Giỏi Ngành Luật
91 400361 Bùi Thị Thủy 03/04/1997
xã Cẩm Nam,
huyện Cẩm
Xuyên, tỉnh Hà
Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4003 127 7.15 2.8 Khá Ngành Luật
92 400333 Ngô Thanh Thủy 03/08/1996
Bệnh viên Tỉnh
Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4003 128 7.06 2.71 Khá Ngành Luật
93 400335 Nguyễn Thanh Thư 04/09/1997 TP Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4003 126 7.11 2.74 Khá Ngành Luật
94 400305 Nguyễn Thị Thu Trà 12/02/1997
bệnh viện
huyện Mỹ Hào,
tỉnh Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4003 126 7.26 2.84 Khá Ngành Luật
95 400316 Đào Thanh Vân 19/06/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4003 138 7.86 3.22 Giỏi Ngành Luật
96 400313 Phạm Thị Thanh Vân 26/08/1997
Văn
Giang_Hưng
Yên Nữ Kinh Việt Nam 4003 128 6.93 2.75 Khá Ngành Luật
97 400321 Hoàng Thị Hải Yến 04/12/1997 TP Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam 4003 130 7.13 2.82 Khá Ngành Luật
98 400356 Nguyễn Hải Yến 31/07/1997
Thôn Đa Tài,
xã Đồn Xá,
huyện Bình
Lục, tỉnh Hà
Nam. Nữ Kinh Việt Nam 4003 128 7.1 2.77 Khá Ngành Luật
99 400311 Tống Thị Hồng Yến 14/04/1997
Bích Sơn - Việt
Yến- Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4003 128 7.59 3.01 Khá Ngành Luật
100 400465 Đỗ Phương Anh 18/04/1997 Lạng Sơn Nữ Kinh Việt Nam 4004 128 7.29 2.86 Khá Ngành Luật
101 400414 Nguyễn Đình Anh 28/06/1997 Lai Châu Nam Kinh Việt Nam 4004 128 6.61 2.39 Trung bình Ngành Luật
102 400422 Bùi Thị Dương Chà 03/11/1997
Việt Trì - Phú
Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4004 127 7.67 3.08 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
103 400449 Đinh Thị Chinh 05/09/1997
Thành yên-
Thạch Thành-
Thanh Hoá Nữ Mường Việt Nam 4004 131 6.96 2.6 Khá Ngành Luật
104 400462 Nguyễn Mạnh Cường 09/02/1997 Thái Nguyên Nam Kinh Việt Nam 4004 128 7.09 2.69 Khá Ngành Luật
105 400424 Lò Thị Dung 05/09/1997
Thị trấn Tam
Đường, huyện
Tam Đường,
tỉnh Lai Châu Nữ Thái Việt Nam 4004 129 7.08 2.74 Khá Ngành Luật
106 400451 Lê Thị Huệ Duyên 01/01/1997
Tam Điệp -
Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam 4004 129 7.03 2.71 Khá Ngành Luật
107 400437 Nguyễn Thị Mỹ Giang 01/09/1997
Thành phố
Vinh, tỉnh Nghệ
An Nữ Kinh Việt Nam 4004 128 7.41 2.95 Khá Ngành Luật
108 400448 Giàng Thị Giông 06/09/1997
Mường lay lai
châu Nữ HMông Việt Nam 4004 128 6.49 2.38 Trung bình Ngành Luật
109 400402 Lê Thị Hà 16/04/1997 thanh hóa Nữ Kinh Việt Nam 4004 127 7.15 2.81 Khá Ngành Luật
110 400421 Nguyễn Thị Thu Hà 23/01/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4004 130 6.68 2.46 Trung bình Ngành Luật
111 400445 Vi Thị Hà 28/02/1996 lạng sơn Nữ Nùng Việt Nam 4004 129 6.84 2.6 Khá Ngành Luật
112 400411 Nguyễn Hoàng Phúc Hải 11/12/1997 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam 4004 127 6.81 2.53 Khá Ngành Luật
113 400456 Trần Thị Hạnh 06/08/1997
Nghĩa
Sơn,Nghĩa
Đàn, Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4004 128 6.9 2.6 Khá Ngành Luật
114 400413 Nguyễn Thị Hợi 16/07/1997
Tân Lạc, Hòa
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4004 127 7.33 2.89 Khá Ngành Luật
115 400470 Lăng Thị Minh Huệ 27/05/1996 Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4004 130 6.89 2.63 Khá Ngành Luật
116 400443 Bùi Thanh Huyền 04/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4004 126 6.95 2.62 Khá Ngành Luật
117 400412 Lê Thanh Huyền 30/04/1997
Mộc Châu -
Sơn La Nữ Kinh Việt Nam 4004 126 6.94 2.7 Khá Ngành Luật
118 400467 Nông Thị Lệ 14/12/1996 Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4004 131 6.64 2.43 Trung bình Ngành Luật
119 400417 Vy Mỹ Linh 10/12/1997
thôn Chục Bây,
xã Yên Sơn,
huyện Hữu
Lũng, tỉnh Lạng
Sơn Nữ Tày Việt Nam 4004 126 7.26 2.89 Khá Ngành Luật
120 400459 Hoàng Thị Loan 24/04/1997 Nghệ an Nữ Kinh Việt Nam 4004 128 6.85 2.61 Khá Ngành Luật
121 400404 Lù Thị Long 15/04/1997
Khổng Lào,
Phong Thổ, Lai
Châu Nữ Thái Việt Nam 4004 129 8.15 3.32 Giỏi Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
122 400457 Nguyễn Văn Mạnh 31/12/1997
Hương Canh,
huyện Bình
Xuyên, Tỉnh
Vĩnh Phúc Nam Kinh Việt Nam 4004 126 7.28 2.86 Khá Ngành Luật
123 400428 Phan Hồng Ngọc 28/05/1997 THÁI BÌNH Nữ Kinh Việt Nam 4004 137 6.66 2.49 Trung bình Ngành Luật
124 400463 Lò Thị Quy 15/07/1996
Mường Kim-
Than Uyên-Lai
Châu Nữ Thái Việt Nam 4004 126 6.86 2.64 Khá Ngành Luật
125 400430 Trịnh Tố Quyên 17/04/1997
Lộc Bình - Lạng
Sơn Nữ Tày Việt Nam 4004 132 6.7 2.45 Trung bình Ngành Luật
126 400416 Hờ A Sánh 06/03/1996
Làng Nhì -
Trạm Tấu - Yên
Bái Nam HMông Việt Nam 4004 126 6.37 2.27 Trung bình Ngành Luật
127 400439 Nguyễn Quỳnh Thu 05/08/1997
Xã Minh Quán,
huyện Trấn
Yên, tỉnh Yên
Bái Nữ Kinh Việt Nam 4004 132 6.48 2.36 Trung bình Ngành Luật
128 400458 Nguyễn Thị Thuận 11/11/1997
Hộ Độ-Lộc Hà-
Hà Tĩnh Nữ --- Việt Nam 4004 128 6.98 2.67 Khá Ngành Luật
129 400431 Ngô Thị Thủy 24/03/1997
Xã Liên Châu-
Huyện Yên Lạc-
Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4004 128 6.89 2.64 Khá Ngành Luật
130 400450 Đặng Hiền Thương 26/11/1997
Huyện Đại Từ,
tỉnh Thái
Nguyên Nữ Kinh 4004 128 7.23 2.82 Khá Ngành Luật
131 400466 Ma Hoài Thương 01/03/1996
XÓM TIẾN
THÀNH - XÃ
HỢP THÀNH,
HUYỆN PHÚ
LƯƠNG - TỈNH
THÁI NGUYÊN Nữ Tày Việt Nam 4004 128 7.08 2.73 Khá Ngành Luật
132 400453 Dương Thị Quỳnh Trang 30/08/1997
Xóm xuân
hương, xã
hương sơn,
huyện tân kỳ,
tỉnh nghệ an Nữ Việt Nam 4004 128 6.92 2.63 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
133 400405 Hoàng Thị Quỳnh Trang 15/10/1997
Cẩm Thăng,
Cẩm Xuyên, Hà
Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4004 126 7.89 3.2 Giỏi Ngành Luật
134 400436 Ngô Thị Trang 14/11/1996
thôn 6, xã
Quảng La,
huyện Hoành
Bồ, tỉnh Quảng
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4004 130 7.46 2.96 Khá Ngành Luật
135 400454 Nguyễn Thị Hà Trang 30/10/1997
Bệnh viện Sông
Đà Nữ Mường Việt Nam 4004 133 6.92 2.63 Khá Ngành Luật
136 400460 Nông Thị Thiên Trang 20/06/1997
THÔN NÀ
KHAO -XÃ
PHÚC LỘC-
HUYỆN BA BỂ -
TỈNH BẮC CẠN Nữ Tày Việt Nam 4004 138 6.7 2.5 Khá Ngành Luật
137 400473 Nguyễn Đức Trung 11/04/1996
Cộng hòa liên
bang Đức Nam Kinh Việt Nam 4004 127 7.18 2.78 Khá Ngành Luật
138 400401 Mai Thị Hải Yến 01/12/1997
Gia Loc, Hai
Duong Nữ Kinh Việt Nam 4004 126 7.88 3.2 Giỏi Ngành Luật
139 400542 Nguyễn Thị Kim Anh 30/10/1997 Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam 4005 126 7.08 2.77 Khá Ngành Luật
140 400569 Hoàng Thị Danh 30/11/1996
xã phú mỹ,
huyện văn
quan, tỉnh lạng
sơn Nữ Nùng Việt Nam 4005 126 6.56 2.42 Trung bình Ngành Luật
141 400522 Hà Thùy Dung 01/09/1997
Thị trấn Lập
Thạch - Lập
Thạch - Vĩnh
Phúc Nữ Kinh --- 4005 126 6.92 2.61 Khá Ngành Luật
142 400540 Bùi Thị Giang 10/05/1997
Thạch Bình-
Thạch Thành -
Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam 4005 128 7.1 2.79 Khá Ngành Luật
143 400514 Nguyễn Thị Hải 20/09/1997 Lào Cai Nữ Kinh Việt Nam 4005 126 7.03 2.7 Khá Ngành Luật
144 400509 Đặng Thị Mỹ Hạnh 13/03/1996
thôn Hoàng
Các, xã Tiên
Tiến, huyện
Phù Cừ, tỉnh
Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4005 127 7.03 2.74 Khá Ngành Luật
145 400501 Phạm Mạnh Khang 13/05/1997 Thái Nguyên Nam Kinh Việt Nam 4005 128 6.83 2.61 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
146 400568 Nguyễn Huy Khánh 18/03/1997
Bệnh viện Phú
Thọ Nam Kinh Việt Nam 4005 126 7.12 2.83 Khá Ngành Luật
147 400563 Nguyễn Diệu Linh 12/10/1997
Trạm y tế xã
Yên Đồng-
huyện Yên Lạc-
tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4005 128 6.91 2.63 Khá Ngành Luật
148 400511 Vũ Châu Long 16/02/1997 Hưng Yên Nam Kinh Việt Nam 4005 130 6.98 2.72 Khá Ngành Luật
149 400549 Hoàng Thị Ly 22/06/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4005 126 7.75 3.13 Khá Ngành Luật
150 400545 Vũ Thị Trà My 12/12/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4005 131 7.06 2.75 Khá Ngành Luật
151 400532 Đào Thị Thanh Nga 28/07/1997
Quảng Yên,
Yên Hưng,
Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4005 137 7.54 2.96 Khá Ngành Luật
152 400556 Nguyễn Thị Nga 23/03/1997
Thôn Vĩnh Lại,
xã Tượng Lĩnh,
huyện Nông
Cống, tỉnh
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4005 128 7.67 3.18 Khá Ngành Luật
153 400523 Hoàng Bích Ngọc 30/12/1997
Cổ Nhuế 2, Bắc
Từ Liêm, Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4005 129 7.42 2.95 Khá Ngành Luật
154 400524 Phạm Ngô Bảo Ngọc 01/12/1997
Thành phố Thái
Nguyên Nữ Kinh Việt Nam 4005 140 7.81 3.2 Giỏi Ngành Luật
155 400543 Phạm Thị Hồng Nhung 12/07/1997
Thôn Yên Phú,
xã Yên Quang,
huyện Nho
Quan, tỉnh Ninh
Bình Nữ Mường Việt Nam 4005 126 6.85 2.58 Khá Ngành Luật
156 400566 Trần Hoàng Phú 01/12/1995
Huyện Lục
Ngạn, Bắc
Giang Nam Tày Việt Nam 4005 130 6.93 2.65 Khá Ngành Luật
157 400529 Hoàng Chi Phương 01/10/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4005 128 6.78 2.58 Khá Ngành Luật
158 400567 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11/08/1999 Nữ 4005 134 7.08 2.73 Khá Ngành Luật
159 400546 Dương Hồng Sơn 18/02/1997
Xóm Phả Lý-Xã
Văn Hán-Huyện
Đồng Hỷ-Tỉnh
Thái Nguyên Nam Kinh Việt Nam 4005 126 7.28 2.86 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
160 400570 Sùng Sú 16/05/1996
Cao sơn -
mường nhương
- Lào Cai Nữ HMông Việt Nam 4005 129 6.62 2.48 Trung bình Ngành Luật
161 400555 Hoàng Thị Tấm 24/09/1996
Xã Dân Chủ,
Huyện Hoà An,
Tỉnh Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4005 126 7.25 2.88 Khá Ngành Luật
162 400564 Lã Thị Thanh 19/10/1997 Tuyên quang Nữ Kinh Việt Nam 4005 128 7.26 2.85 Khá Ngành Luật
163 400551 Lò Thị Thanh 27/04/1997
Nà nghịu- Sông
Mã- Sơn La Nữ Thái Việt Nam 4005 126 7.03 2.73 Khá Ngành Luật
164 400504 Nguyễn Phương Thảo 26/08/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4005 126 7.17 2.76 Khá Ngành Luật
165 400503 Bùi Minh Thiện 22/10/1997
THANH HẢI-
THANH LIÊM-
HÀ NAM Nam Kinh Việt Nam 4005 129 6.86 2.64 Khá Ngành Luật
166 400565 Nông Thị Mai Trang 31/01/1997
Thạch An - Cao
Bằng Nữ Tày Việt Nam 4005 131 7.15 2.8 Khá Ngành Luật
167 400553 Phan Thị Thùy Trang 08/08/1997 Tân Kì, Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4005 126 7.41 2.92 Khá Ngành Luật
168 400547 Trần Thị Trang 30/08/1996
Kỳ Thịnh - Kỳ
Anh - Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4005 128 7.01 2.73 Khá Ngành Luật
169 400502 Lê Thị Tuyết Trinh 05/09/1997
Thôn Văn Minh,
xã Yên Trung
Huyện Ý Yên,
tỉnh Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4005 126 7.05 2.73 Khá Ngành Luật
170 400552 Tòng Thị Vân 20/07/1997 Lai châu Nữ Thái Việt Nam 4005 126 7.08 2.69 Khá Ngành Luật
171 400512 Nguyễn Tường Vi 30/11/1997 Hà Tây Nữ Kinh Việt Nam 4005 126 7.35 2.93 Khá Ngành Luật
172 400627 Nguyễn Thị Ngọc Anh 18/02/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4006 130 6.97 2.69 Khá Ngành Luật
173 400645 Nguyễn Thị Kim Chi 08/03/1997
Xã Nam Sơn ,
huyện Đô
Lương , tỉnh
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4006 126 6.99 2.72 Khá Ngành Luật
174 400629 Trần Danh 25/03/1997 TP Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam 4006 132 6.93 2.64 Khá Ngành Luật
175 400658 Nguyễn Minh Đức 19/10/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4006 130 6.66 2.47 Trung bình Ngành Luật
176 400666 Nguyễn Thị Hà 22/08/1995
thành mỹ ,thạch
thành ,thanh
hóa Nữ Mường Việt Nam 4006 127 6.82 2.57 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
177 400635 Dương Thị Hằng 24/04/1997 Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4006 126 7.27 2.88 Khá Ngành Luật
178 400625 Điền Thị Thúy Hằng 19/01/1997 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam 4006 132 7.27 2.87 Khá Ngành Luật
179 400613 Nguyễn Đình Hiếu 04/12/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4006 127 6.76 2.56 Khá Ngành Luật
180 400651 Nguyễn Thị Huyền 05/08/1997
Nghĩa Đàn -
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4006 128 7.1 2.69 Khá Ngành Luật
181 400617 Trần Thành Hưng 12/08/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4006 132 6.85 2.56 Khá Ngành Luật
182 400601 Nguyễn Thị Hương 08/08/1997 Nữ 4006 130 7.57 3.03 Khá Ngành Luật
183 400648 Triệu Thị Thu Hường 14/07/1997
Y Tịch- Chi
Lăng- Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam 4006 132 6.86 2.62 Khá Ngành Luật
184 400662 Nguyễn Quỳnh Lâm 04/03/1997
Đồng Cương -
Yên Lạc - Vĩnh
Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4006 133 6.98 2.71 Khá Ngành Luật
185 400649 Kim Thảo Linh 08/09/1997 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam 4006 126 6.99 2.71 Khá Ngành Luật
186 400616 Lưu Thị Hoài Linh 26/08/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam 4006 130 6.84 2.61 Khá Ngành Luật
187 400637 Nguyễn Phương Linh 09/10/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4006 128 7.08 2.73 Khá Ngành Luật
188 400652 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 13/01/1997
Xã Ngũ Hùng,
huyện Thanh
Miện, tỉnh Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4006 126 6.96 2.65 Khá Ngành Luật
189 400663 Phạm Thị Linh 22/01/1995
Yên Sơn -
Quốc Oai - Hà
Nội Nữ Kinh Việt Nam 4006 126 7.4 2.96 Khá Ngành Luật
190 400643 Trần Thị Mỹ Linh 19/10/1996
An Đổ - Bình
Lục - Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam 4006 129 7.18 2.8 Khá Ngành Luật
191 400634 Vũ Khánh Linh 04/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4006 127 7.08 2.74 Khá Ngành Luật
192 400660 Tống Thị Mai 30/11/1997
Yên Hưng-Yên
Mô-Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam 4006 127 7.6 3.09 Khá Ngành Luật
193 400636 Trương ánh Mai 10/04/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4006 130 7.17 2.81 Khá Ngành Luật
194 400621 Trần Ngọc Minh 05/10/1997 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam 4006 126 6.95 2.68 Khá Ngành Luật
195 400606 Lê Thị Trà My 22/08/1997
Đông Sơn, Tp
Thanh Hóa, tỉnh
Thanh Hóa Nữ --- Việt Nam 4006 126 8.12 3.35 Giỏi Ngành Luật
196 400618 Nguyễn Thảo My 17/10/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4006 127 7.22 2.82 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
197 400653 Quan Thủy Ngân 29/01/1997
Thôn khuổi
đấng - xã Linh
Phú-huyện
Chiêm hóa -
tỉnh Tuyên
Quang Nữ Tày Việt Nam 4006 129 6.89 2.6 Khá Ngành Luật
198 400628 Bùi Thị Hồng Nhung 07/01/1997
Kinh Kệ, Lâm
Thao, Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4006 127 7.01 2.67 Khá Ngành Luật
199 400610 Thân Ngọc Quang 27/01/1997
My Điền -
Hoàng Ninh -
Việt Yên - Bắc
Giang Nam Kinh Việt Nam 4006 132 7.04 2.71 Khá Ngành Luật
200 400612 Phạm Văn Sơn 06/09/1997
An Dương - Hải
Phòng Nam Kinh Việt Nam 4006 128 6.79 2.55 Khá Ngành Luật
201 400654 Chu Thị Thảo 02/08/1997
Đội 17 xã thanh
chăn, huyện
điện biên, tỉnh
điện biên Nữ Nùng Việt Nam 4006 130 6.84 2.58 Khá Ngành Luật
202 400608 Trần Võ Xuân Thắng 23/03/1997
Khánh Lộc -
Can Lộc - Hà
Tĩnh Nam Kinh Việt Nam 4006 126 6.83 2.61 Khá Ngành Luật
203 400650 Trần Thị Thủy 06/03/1997 Nữ 4006 130 6.83 2.56 Khá Ngành Luật
204 400644 Cao Thị Thường 21/08/1997
xóm 9, xã Diễn
Thành huyện
Diễn Châu tỉnh
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4006 128 6.82 2.63 Khá Ngành Luật
205 400626 Trần Thị Trang 17/12/1997
xã Phú Thịnh,
huyện Kim
Động, tỉnh
Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4006 131 7.93 3.25 Giỏi Ngành Luật
206 400647 Cà Thị út 08/04/1997
Xã Mường
Phăng, Huyện
Điện Biên, Tỉnh
Điện Biên Nữ Thái Việt Nam 4006 128 7.1 2.72 Khá Ngành Luật
207 400723 Tống Thị Chinh 27/09/1997 Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam 4007 126 6.59 2.43 Trung bình Ngành Luật
208 400711 Lương Quốc Đình 08/09/1997 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam 4007 137 6.8 2.54 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
209 400756 Nguyễn Thị Giang 24/02/1997
Thôn 14- Hà
lĩnh -hà trung -
thanh hoá Nữ Kinh Việt Nam 4007 128 7.07 2.73 Khá Ngành Luật
210 400760 Trần Hương Giang 30/08/1997 Nữ 4007 126 6.96 2.65 Khá Ngành Luật
211 400738 Nguyễn Phương Hà 15/01/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4007 130 6.67 2.49 Trung bình Ngành Luật
212 400751 Lương Thị Hiểu 10/01/1997
Thanh Quân,
Như Xuân,
Thanh Hóa Nữ Thái Việt Nam 4007 126 7.08 2.74 Khá Ngành Luật
213 400709 Ngô Hoàng Hiếu 17/06/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4007 127 7.08 2.7 Khá Ngành Luật
214 400725 Nguyễn Diệu Hoa 12/09/1997
Bệnh viện Bảo
Thắng - Lào Cai Nữ Tày Việt Nam 4007 127 6.73 2.54 Khá Ngành Luật
215 400761 Trần Thị Phương Hoa 22/08/1997 Hòa Bình Nữ Kinh Việt Nam 4007 128 6.5 2.42 Trung bình Ngành Luật
216 400746 Lục Thu Hồng 03/12/1996 Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4007 127 6.7 2.5 Khá Ngành Luật
217 400713 Phạm Thu Huyền 05/12/1997 Tỉnh Hoà Bình Nữ Kinh Việt Nam 4007 134 7.23 2.78 Khá Ngành Luật
218 400772 Nguyễn Thị Mai Hương 25/03/1997 Tỉnh Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4007 130 6.95 2.64 Khá Ngành Luật
219 400747 Nguyễn Ngọc Lan 08/03/1996
Cao xá, Tân
yên, Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4007 129 6.86 2.59 Khá Ngành Luật
220 400745 Hà Thị Khánh Linh 27/11/1996 Kon Tum Nữ Kinh Việt Nam 4007 127 6.77 2.59 Khá Ngành Luật
221 400702 Nguyễn Hiền Lương 18/03/1997
Tiền Phong -
Vĩnh Bảo - Hải
Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4007 128 7.53 2.96 Khá Ngành Luật
222 400768 Ma Bá Lưu 24/04/1996 Tuyên Quang Nam Tày Việt Nam 4007 127 6.36 2.33 Trung bình Ngành Luật
223 400740 Mai Hồng Minh 15/12/1996
Thành phố
Thanh hóa Nữ Kinh Việt Nam 4007 134 6.7 2.48 Trung bình Ngành Luật
224 400753 Bùi Chính Nghĩa 17/06/1997 Hòa Bình Nam Mường Việt Nam 4007 131 6.95 2.66 Khá Ngành Luật
225 400706 Trần Minh Ngọc 21/03/1997
Thị xã Thái
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4007 134 7.17 2.86 Khá Ngành Luật
226 400726 Vũ ánh Nguyệt 31/10/1997
Bệnh viện Đa
khoa tỉnh Hà
Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4007 133 7.04 2.73 Khá Ngành Luật
227 400727 Nguyễn Thị Lệ Quyên 30/09/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4007 126 7.24 2.84 Khá Ngành Luật
228 400750 Vũ Thị Mai Sao 20/11/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4007 126 7.24 2.86 Khá Ngành Luật
229 400737 Lâm Thạch Thảo 29/09/1997 Hà Nội Nữ Hoa Việt Nam 4007 127 6.84 2.58 Khá Ngành Luật
230 400735 Nguyễn Thanh Thủy 29/10/1997
Bệnh viện tỉnh
Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4007 129 6.65 2.48 Trung bình Ngành Luật
231 400763 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/01/1997
La Thiện, Tản
Hồng, Ba Vì,
Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4007 128 6.94 2.68 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
232 400754 Lò Thị Tiệm 29/10/1997
Mường tè-Lai
Châu Nữ Thái Việt Nam 4007 130 6.93 2.69 Khá Ngành Luật
233 400736 Vũ Thị Thanh Xuân 12/11/1997 Tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4007 127 6.77 2.56 Khá Ngành Luật
234 400826 Nguyễn Thúy An 13/07/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4008 146 7.75 3.12 Khá Ngành Luật
235 400816 Nguyễn Thị Mai Anh 01/03/1997
Thành phố Vinh
- Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4008 128 7.13 2.77 Khá Ngành Luật
236 400831 Nghiêm Ngọc ánh 08/03/1997 Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4008 146 7.8 3.13 Khá Ngành Luật
237 400841 Nguyễn Văn Bình 08/08/1997
Xã Thanh Thuỷ,
huyện Thanh
Chương, tỉnh
Nghệ An Nam Kinh Việt Nam 4008 128 7.03 2.7 Khá Ngành Luật
238 400854 Vương Thị Linh Chi 28/08/1997
thôn Minh
Đường - xã Gia
Lạc - huyện Gia
Viễn - tỉnh Ninh
bình Nữ Kinh Việt Nam 4008 126 6.87 2.61 Khá Ngành Luật
239 400863 Bùi Thị Tuyết Chinh 07/12/1997
Bình Dương,
Vĩnh Tường,
Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4008 127 6.99 2.69 Khá Ngành Luật
240 400855 Nguyễn Đức Công 15/11/1997
Xã Thượng
Lâm, Huyện Mỹ
Đức, Thành
phố Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4008 126 7.46 3 Khá Ngành Luật
241 400821 Nguyễn Việt Dũng 01/01/1997
Khu 1, xã hạ
giáp,huyện phù
ninh, tỉnh phú
thọ Nam Kinh Việt Nam 4008 129 6.62 2.54 Khá Ngành Luật
242 400802 Vũ Văn Giang 20/08/1997 Lào Cai Nam Kinh Việt Nam 4008 131 6.7 2.55 Khá Ngành Luật
243 400867 Trương Thị Hoài 08/05/1996
Mường khương
_Lào Cai Nữ Kinh Việt Nam 4008 128 6.71 2.5 Khá Ngành Luật
244 400808 Nguyễn Việt Hoàng 04/07/1997 Thanh Hoá Nam Kinh Việt Nam 4008 128 6.67 2.51 Khá Ngành Luật
245 400866 Trần Thanh Huyền 10/11/1996
Bệnh viện Bắc
Cạn Nữ Tày Việt Nam 4008 126 7.13 2.79 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
246 400857 Triệu Thị Hương 14/11/1996
Xóm Bố Khôn,
xã Quang Vinh,
huyện Trà Lĩnh,
tỉnh Cao Bằng Nữ Nùng Việt Nam 4008 135 6.59 2.45 Trung bình Ngành Luật
247 400839 Nguyễn Thị Linh 10/04/1997
Xóm 14, Xã
Nghi Thuận,
Huyện Nghi
Lộc, Tỉnh Nghệ
An Nữ Kinh Việt Nam 4008 127 7.19 2.79 Khá Ngành Luật
248 400822 Phạm Khánh Linh 08/05/1997
Thành phố Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4008 139 7.68 3.02 Khá Ngành Luật
249 400862 Phạm Thị Loan 20/03/1997
Thống Nhất,
Hưng Hà, Thái
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4008 129 7.28 2.94 Khá Ngành Luật
250 400868 Hà Kiều Mi 16/08/1996 Sơn La Nữ Tày Việt Nam 4008 126 7.9 3.22 Giỏi Ngành Luật
251 400825 Vũ Thị Nga 19/07/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam 4008 128 7.55 3.05 Khá Ngành Luật
252 400807 Nghiêm Thị Thảo Ngân 22/08/1997
Định Long, Yên
Định, Thanh
Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4008 129 7.2 2.81 Khá Ngành Luật
253 400824 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/09/1997 Hà Tây Nữ Kinh Việt Nam 4008 128 7.22 2.86 Khá Ngành Luật
254 400871 Bàn Văn Quang 18/02/1995 Tuyên Quang Nam Dao Việt Nam 4008 128 6.8 2.57 Khá Ngành Luật
255 400815 Trần Nhật Tân 05/06/1997
TT Trại Cau -
Huyện Đồng Hỷ
- Tỉnh Thái
Nguyên Nam Nùng Việt Nam 4008 128 6.75 2.53 Khá Ngành Luật
256 400806 Đinh Phương Thảo 09/07/1996 Nữ 4008 130 7.12 2.79 Khá Ngành Luật
257 400852 Lê Thị Minh Thảo 12/09/1997
Thị trấn vinh
quang, huyện
hoàng su phì
tỉnh hà giang Nữ Kinh Việt Nam 4008 128 6.74 2.49 Trung bình Ngành Luật
258 400814 Ma Doãn Thế 16/04/1996
Bộc Nhiêu -
Định Hóa - Thái
Nguyên Nam Tày Việt Nam 4008 138 6.76 2.55 Khá Ngành Luật
259 400853 Lê Thị Minh Thu 12/09/1997
Thị trấn Vinh
quang Huyện
Hoàng su phì,
tỉnh Hà Giang Nữ Kinh Việt Nam 4008 130 6.87 2.56 Khá Ngành Luật
260 400850 Nguyễn Thị Hà Thương 03/01/1996 Nữ Kinh Việt Nam 4008 129 6.55 2.39 Trung bình Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
261 400832 Lý Thị Ngọc Trâm 03/10/1997
Xã Yên Nhuận,
Huyện Chợ
Đồn, Tỉnh Bắc
Kạn Nữ Tày Việt Nam 4008 131 7.33 2.88 Khá Ngành Luật
262 400834 Hoàng Thị Thúy Vi 23/02/1997
Bệnh viện Đa
khoa tỉnh Hà
Giang Nữ Tày Việt Nam 4008 129 7.07 2.74 Khá Ngành Luật
263 400933 Lê Hồng Anh 22/10/1997
Gia Vân, Gia
Viễn, Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam 4009 128 7.74 3.11 Khá Ngành Luật
264 400926 Trình Minh Anh 30/03/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4009 126 6.97 2.65 Khá Ngành Luật
265 400963 Vũ Thị Bích Châm 09/11/1997
thôn Tuần Tiến,
xã Kiến Thiết,
huyện Tiên
Lãng, thành
phố Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4009 126 7.25 2.86 Khá Ngành Luật
266 400908 Nguyễn Minh Chiến 26/10/1997
Huyện Hải Hà,
tỉnh Quảng
Ninh. Nam Kinh Việt Nam 4009 139 7.89 3.23 Giỏi Ngành Luật
267 400964 Nguyễn Khánh Duy 19/11/1996 Cao Bằng Nam Tày Việt Nam 4009 128 6.46 2.33 Trung bình Ngành Luật
268 400966 Trần Quốc Định 20/10/1996 Thái Nguyên Nam Tày Việt Nam 4009 127 6.41 2.28 Trung bình Ngành Luật
269 400972 Vy Minh Hiếu 16/02/1995 Lạng sơn Nam Tày Việt Nam 4009 128 6.08 2.09 Trung bình Ngành Luật
270 400907 Phan Thị Khánh Hòa 02/09/1997
Phường Lê Lợi,
thành phố
Hưng Yên, tỉnh
Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4009 137 7.92 3.2 Giỏi Ngành Luật
271 400945 Lại Thị Bình Huế 11/11/1997
Bệnh viện Việt
Nam Cuba
Đồng Hới, tỉnh
Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam 4009 126 7.67 3.11 Khá Ngành Luật
272 400952 Nguyễn Minh Huyền 06/09/1997 Hòa Bình Nữ Kinh Việt Nam 4009 126 7.22 2.85 Khá Ngành Luật
273 400932 Phạm Thu Huyền 09/12/1997
Nam Hồng -
Đông Anh - Hà
Nội Nữ Kinh Việt Nam 4009 129 7.08 2.72 Khá Ngành Luật
274 400956 Nguyễn Thị Thu Hương 14/07/1996
xã Phúc Thành,
huyện Vũ Thư,
tỉnh Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4009 136 7.96 3.23 Giỏi Ngành Luật
275 400957 Nguyễn Lưu Ly 02/10/1997 Tỉnh Hà Giang Nữ Kinh Việt Nam 4009 139 7.92 3.24 Giỏi Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
276 400905 Trần Hải Ly 31/03/1997
Bệnh viện đa
khoa tỉnh Lạng
Sơn Nữ Kinh Việt Nam 4009 129 7.02 2.73 Khá Ngành Luật
277 400955 Lê Thúy Nga 27/12/1997
Quảng Liên-
Quảng Trạch-
Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam 4009 140 7.79 3.19 Khá Ngành Luật
278 400953 Lương Thị Hồng Nhung 10/09/1997
xã Đức Lý- Lý
Nhân- Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam 4009 128 8.17 3.38 Giỏi Ngành Luật
279 400949 Hoàng Thị Sa 04/02/1997 Nữ 4009 132 7.13 2.83 Khá Ngành Luật
280 400925 Nguyễn Thái Sơn 18/02/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4009 129 6.9 2.6 Khá Ngành Luật
281 400973 Nghiêm Thị Tam 19/02/1996
Thôn 15-Xã
Mường Lai-
Huyện Lục Yên-
Tỉnh Yên Bái Nữ Tày Việt Nam 4009 131 7.44 2.94 Khá Ngành Luật
282 400931 Chu Thị Phương Thùy 25/05/1997
Thành phố
Vinh, tỉnh Nghệ
An Nữ Kinh Việt Nam 4009 128 6.46 2.36 Trung bình Ngành Luật
283 400935 Trần Thị Thúy 04/01/1996
Phường Thạch
Quý, Thành
phố Hà Tĩnh,
tỉnh Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4009 128 7.88 3.19 Khá Ngành Luật
284 400968 Lý Thị Thương 19/01/1996
xã Kim Sơn,
huyện Định
Hóa, tỉnh Thái
Nguyên Nữ Tày Việt Nam 4009 130 6.81 2.59 Khá Ngành Luật
285 400915 Tiêu Thị Thu Trang 18/12/1997
Thành phố Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4009 128 7.46 2.96 Khá Ngành Luật
286 400958 Vũ Thị ánh Tuyết 29/07/1997
Lương tài, Bắc
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4009 131 6.53 2.42 Trung bình Ngành Luật
287 401002 Vũ Lê Việt Anh 01/03/1997
Thôn Thanh
Minh, xã Tân
Dân, huyện
Tĩnh Gia, tỉnh
Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam 4010 126 6.89 2.59 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
288 401017 Võ Văn Bắc 06/08/1996
Xã Kim Liên,
huyện Nam
Đàn, tỉnh Nghệ
An Nam Kinh Việt Nam 4010 126 6.7 2.49 Trung bình Ngành Luật
289 401069 Bàn Hữu Chung 07/11/1996
Thôn Khe
Lương, xã Kỳ
Thượng, huyện
Hoành Bồ, tỉnh
Quảng Ninh Nam Dao Việt Nam 4010 136 7.92 3.24 Giỏi Ngành Luật
290 401052 Bàn Thị Dung 11/01/1996
Nguyên Bình-
Cao Bằng Nữ Dao Việt Nam 4010 126 7 2.69 Khá Ngành Luật
291 401045 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/11/1996
Hải Châu - Tĩnh
Gia - Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4010 129 6.98 2.69 Khá Ngành Luật
292 401009 Hoàng Ngọc Giang 20/12/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4010 128 6.7 2.49 Trung bình Ngành Luật
293 401073 Nông Thị Hạnh 17/07/1996
Đồng Ích- Lập
Thạch-Vĩnh
Phúc Nữ Sán Dìu Việt Nam 4010 129 7.18 2.83 Khá Ngành Luật
294 401063 Nông Thị Vân Hoa 19/09/1996
Hạ Thôn, Hà
Quảng, Cao
Bằng Nữ Nùng Việt Nam 4010 135 6.79 2.56 Khá Ngành Luật
295 401068 Sùng Thanh Hóa 08/06/1994
Sín Chéng, Bắc
Hà, lào cai Nam HMông Việt Nam 4010 126 6.85 2.59 Khá Ngành Luật
296 401056 Nguyễn Thị Thanh Huyền 18/08/1996
Tự Tân - Vũ
Thư- Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4010 128 7.17 2.79 Khá Ngành Luật
297 401067 Cao Thị Hương 26/02/1996
Na Mấn- Phú
Cường- Đại Từ-
Thái Nguyên Nữ Nùng Việt Nam 4010 126 7.18 2.81 Khá Ngành Luật
298 401003 Phan Thị Lệ 02/08/1997
Thiệu Dương-
TP. Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam 4010 129 7.1 2.77 Khá Ngành Luật
299 401004 Nông Thị Kim Liên 06/10/1997
Bản Xèo, Bát
Xát, Lào Cai Nữ Giáy Việt Nam 4010 131 6.71 2.55 Khá Ngành Luật
300 401028 Ngô Chi Linh 30/07/1997
Thị xã Sơn Tây
- Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4010 129 6.97 2.7 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
301 401046 Nguyễn Thùy Linh 26/09/1997
Xã Quảng
Đông, huyện
Quảng Trạch,
tỉnh Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam 4010 138 7.77 3.15 Khá Ngành Luật
302 401008 Trần Đình Mạnh 23/02/1997 Nam Kinh Việt Nam 4010 129 7.08 2.71 Khá Ngành Luật
303 401033 Lê Thị Thúy Nga 08/10/1997
Tam Điệp, Ninh
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4010 126 6.63 2.45 Trung bình Ngành Luật
304 401026 Phạm Thị Minh Nguyệt 11/09/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4010 145 7.87 3.19 Khá Ngành Luật
305 401071 Lý Thị Quỳnh 17/03/1996
Cốc Mỳ,Bát
Xát, Lào Cai Nữ Dao Việt Nam 4010 126 6.78 2.57 Khá Ngành Luật
306 401027 Vũ Hà Quỳnh 09/10/1997 Bắc Giang Nữ Tày Việt Nam 4010 128 6.92 2.63 Khá Ngành Luật
307 401030 Nguyễn Vân Thanh 16/05/1997
Bệnh viện đa
khoa tỉnh Bắc
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4010 130 8.02 3.27 Giỏi Ngành Luật
308 401021 Trần Thị Tho 06/03/1997
Xóm 3 thôn
Đông Thượng
xã Trung Đông
huyện Trực
Ninh tỉnh Nam
Định Nữ Kinh Việt Nam 4010 131 7.03 2.76 Khá Ngành Luật
309 401041 Nguyễn Thị Anh Thư 18/03/1997
Kim Liên, Nam
Đàn, Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4010 129 6.99 2.68 Khá Ngành Luật
310 401058 Nguyễn Thị Minh Thư 03/12/1997
Xã Liêm
Chung, thành
phố Phủ Lý,
tỉnh Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam 4010 132 7.25 2.84 Khá Ngành Luật
311 401012 Trần Thị Thanh Trà 11/01/1997
Xóm Giang
Thủy, xã Thanh
Giang- huyện
Thanh Chương-
tỉnh Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4010 126 7.96 3.24 Giỏi Ngành Luật
312 401016 Vũ Thị Trang 06/01/1997
xã Trực
Hưng.huyện
Trực Ninh, tỉnh
Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4010 126 7.1 2.73 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
313 401053 Phùng Thị Kiều Trinh 20/10/1997
Thôn Bắc Sơn,
xã Hoằng Phụ,
huyện Hoằng
Hóa, tỉnh Thanh
Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4010 126 7.15 2.8 Khá Ngành Luật
314 401054 Lò Thị Tố Uyên 08/09/1997
đội 14 xã
Thanh Chăn,
huyện Điện
Biên, tỉnh Điện
Biên Nữ Thái Việt Nam 4010 132 6.68 2.56 Khá Ngành Luật
315 401119 Bế Ngọc ánh 22/05/1997
Huyện Na Rì -
Tỉnh bắc Cạn Nữ Tày Việt Nam 4011 126 7.07 2.72 Khá Ngành Luật
316 401108 Dương Thị Ngọc ánh 18/12/1997
Kim Long, Tam
Đảo, Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4011 135 7.09 2.77 Khá Ngành Luật
317 401154 Nguyễn Thị Dịu 09/05/1996
Thanh Hải -
Thanh Hà -Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4011 131 7.29 2.85 Khá Ngành Luật
318 401117 Nguyễn Hương Giang 20/06/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4011 128 6.77 2.53 Khá Ngành Luật
319 401120 Nguyễn Thị Thu Hà 29/01/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4011 129 7.91 3.24 Giỏi Ngành Luật
320 401162 Nguyễn Thị Hiền 12/12/1997
Đội 3, thôn
Nghi Khê, xã
Tân Kỳ, huyện
Tứ Kỳ, tỉnh Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4011 138 7.17 2.8 Khá Ngành Luật
321 401126 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 09/01/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam 4011 127 7.07 2.76 Khá Ngành Luật
322 401132 Bùi Thị Phương Linh 07/03/1997
Thanh Sơn,
Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4011 127 8.18 3.35 Giỏi Ngành Luật
323 401155 Nguyễn Nhật Linh 08/02/1997
Bệnh xá Nông
trường Tam
Đảo Nữ Kinh Việt Nam 4011 129 7.26 2.84 Khá Ngành Luật
324 401145 Phạm Thị Minh Loan 26/09/1997
châu long- kỳ
châu -ky anh-
hà tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4011 126 7.34 2.94 Khá Ngành Luật
325 401130 Ngô Hương Ly 17/05/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4011 127 7.87 3.2 Giỏi Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
326 401172 Vi Thị Thảo Ly 19/11/1996
Khu 5 thị trấn
An Châu huyện
Sơn Động tỉnh
Bắc Giang Nữ Tày Việt Nam 4011 126 6.88 2.6 Khá Ngành Luật
327 401163 Trần Ngọc Mai 05/04/1997 Thái Nguyên Nữ Nùng Việt Nam 4011 132 7.08 2.72 Khá Ngành Luật
328 401147 Lô Thị ánh Minh 07/12/1997
xã hữu dương-
huyện tương
dương- tỉnh
nghệ an Nữ Thái Việt Nam 4011 128 6.63 2.51 Khá Ngành Luật
329 401138 Chu Thị Na 15/10/1997
Kháng Nhật,
Sơn Dương,
Tuyên Quang Nữ Nùng Việt Nam 4011 136 7.87 3.22 Giỏi Ngành Luật
330 401109 Nguyễn Văn Nam 19/08/1997
Hải Hậu-Nam
Định Nam Kinh Việt Nam 4011 128 6.92 2.64 Khá Ngành Luật
331 401110 Vũ Thị Thúy Nga 15/09/1997
Thiện Kế, Bình
Xuyên, Vĩnh
Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4011 135 6.81 2.57 Khá Ngành Luật
332 401165 Lò Trung Thành 05/02/1997
Bệnh viện Đa
khoa II khu vực
Phù Yên, huyện
Phù Yên, tỉnh
Sơn La Nam Thái Việt Nam 4011 126 6.37 2.27 Trung bình Ngành Luật
333 401167 Ma Văn Thành 04/10/1989
Phượng Tiến -
Định Hoá - Thái
Nguyên Nam Tày Việt Nam 4011 127 7.41 2.93 Khá Ngành Luật
334 401102 Nguyễn Thị Phương Thảo 28/08/1997
Thị trấn Hương
Khê, huyện
Hương Khê,
tỉnh Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4011 127 6.9 2.68 Khá Ngành Luật
335 401142 Nguyễn Hữu Thọ 18/03/1997
Xã Thanh Lâm,
huyện Thanh
Chương, tỉnh
Nghệ An Nam Kinh Việt Nam 4011 126 7.99 3.25 Giỏi Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
336 401150 Nguyễn Phương Trang 17/09/1997
phường Cộng
Hòa, thành phố
Chí Linh, tỉnh
Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam 4011 126 7.34 2.91 Khá Ngành Luật
337 401171 Phạm Thị Huyền Trang 10/09/1997
Bệnh viện
Huyện Vũ Thư -
Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4011 129 7.09 2.75 Khá Ngành Luật
338 401149 Trần Thị Huyền Trang 16/08/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam 4011 128 6.91 2.64 Khá Ngành Luật
339 401140 Phùng Thị Ngọc Trinh 30/05/1997 Quảng Ninh Nữ 4011 130 6.74 2.52 Khá Ngành Luật
340 401146 Bùi Thanh Tùng 18/09/1997
Yên Thủy, Hòa
Bình Nam Mường Việt Nam 4011 126 7.25 2.86 Khá Ngành Luật
341 401161 Nguyễn Văn Tùng 18/01/1997
Xã Hữu Văn -
Huyện Chương
Mỹ - Thành Phố
Hà Nội Nam Kinh 4011 128 6.99 2.7 Khá Ngành Luật
342 401105 Phạm Thanh Tùng 22/06/1997
thị trấn đức thọ,
hà tĩnh Nam Kinh Việt Nam 4011 126 6.92 2.69 Khá Ngành Luật
343 401168 Lương Hoàng Vũ 11/11/1995
Thanh Bình-
Tân Thịnh-Lạng
Giang-Bắc
Giang Nam Sán Dìu Việt Nam 4011 128 6.57 2.47 Trung bình Ngành Luật
344 401131 Nguyễn Thị Hải Yến 10/01/1997 Hà Nội Nữ Co Việt Nam 4011 130 7.15 2.74 Khá Ngành Luật
345 401253 Nguyễn Thị Anh 01/10/1997
xã Hương Vĩ
huyện Yên Thế
tỉnh Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4012 128 7.39 2.9 Khá Ngành Luật
346 401213 Vũ Thị Tâm Chinh 24/12/1997
Vũ Hội- Vũ Thư-
Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4012 126 7.24 2.86 Khá Ngành Luật
347 401212 Bùi Văn Chung 04/07/1997
Văn Hải - Kim
Sơn - Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam 4012 129 6.33 2.23 Trung bình Ngành Luật
348 401267 Đàm Thị Kim Dung 02/11/1996
Bệnh viện tỉnh
Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4012 129 6.64 2.47 Trung bình Ngành Luật
349 401251 Nguyễn Thị Ngọc Dung 16/08/1996 Thị xã Hoà Bình Nữ Mường Việt Nam 4012 127 6.8 2.6 Khá Ngành Luật
350 401243 Nguyễn Thị Thanh Hà 09/02/1997
thành phố Nam
Định, tỉnh Nam
Định Nữ Kinh Việt Nam 4012 128 6.85 2.63 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
351 401236 Đặng Thị Hằng 03/11/1997
Thôn Đông
Khánh, xã Tư
Mại, huyện Yên
Dũng, tỉnh Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4012 126 7.2 2.84 Khá Ngành Luật
352 401224 Nguyễn Minh Hằng 21/07/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4012 126 6.98 2.67 Khá Ngành Luật
353 401208 Phạm Thị Quỳnh Hoa 10/10/1997 Nữ 4012 126 7.07 2.74 Khá Ngành Luật
354 401252 Lao Thị Hồng Hoài 10/12/1997 Thái Nguyên Nữ Nùng Việt Nam 4012 126 7.44 2.97 Khá Ngành Luật
355 401240 Lê Thị Mai Hương 14/08/1997
Mạo Khê -
Đông Triều -
Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4012 131 6.78 2.57 Khá Ngành Luật
356 401273 Đinh Quốc Khánh 21/09/1994
Bệnh viện B,
tỉnh Bắc Kạn Nam Tày Việt Nam 4012 128 6.87 2.61 Khá Ngành Luật
357 401201 Lò Thị Kiệm 10/02/1997
Mường Tè - Lai
Châu Nữ Thái Việt Nam 4012 131 6.95 2.67 Khá Ngành Luật
358 401271 Ma Lưu Lai 04/04/1996
Thôn Trung
Tâm, xã Phú
Đình, huyện
Định Hoá,tỉnh
Thái nguyên Nữ Tày Việt Nam 4012 127 6.94 2.68 Khá Ngành Luật
359 401256 Hoàng Thị Lành 19/04/1996
Xã: Hoàng Trĩ,
huyện:Ba Bể,
tỉnh: Bắc Cạn Nữ Tày Việt Nam 4012 128 7.11 2.78 Khá Ngành Luật
360 401216 Vương Tùng Lâm 18/03/1997 Nam 4012 128 7.25 2.84 Khá Ngành Luật
361 401241 Bùi Thị Hải Linh 25/01/1997
Xã Hưng
Chính, TP Vinh,
tỉnh Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4012 126 7.57 3.05 Khá Ngành Luật
362 401265 Chu Hoàng Khánh Linh 08/08/1996 Nam 4012 129 6.49 2.37 Trung bình Ngành Luật
363 401260 Lê Thị Loan 15/06/1997
Thiệu Trung-
Thiệu Hóa-
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4012 127 6.88 2.61 Khá Ngành Luật
364 401229 Nguyễn Hải Nam 03/03/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4012 133 6.97 2.65 Khá Ngành Luật
365 401215 Nguyễn Hữu Ngọc 19/04/1997 Nam định Nam Kinh Việt Nam 4012 132 7.94 3.18 Khá Ngành Luật
366 401263 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 20/02/1997
Huyện Chi
Lăng, tỉnh Lạng
Sơn Nữ Tày Việt Nam 4012 126 6.73 2.52 Khá Ngành Luật
367 401223 Đoàn Thị Nhàn 02/10/1997
Kinh Môn - Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4012 128 7.38 2.93 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
368 401209 Ngô Thị Phương 18/11/1997
Phường Lê
Mao - TP.Vinh -
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4012 127 7.69 3.11 Khá Ngành Luật
369 401266 Lục Thanh Thảo 13/12/1996 Cao bằng Nữ Nùng Việt Nam 4012 131 6.76 2.52 Khá Ngành Luật
370 401207 Nguyễn Thị Thu Thảo 01/06/1997
Phù Ninh-
Phong Châu-
Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4012 126 7.13 2.82 Khá Ngành Luật
371 401261 Triệu Thị Thịnh 13/08/1996 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam 4012 126 6.93 2.67 Khá Ngành Luật
372 401219 Lê Thị Thủy 09/09/1997
Xã Cương
Gián, huyện
Nghi Xuân, tỉnh
Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4012 128 7.91 3.21 Giỏi Ngành Luật
373 401272 Nguyễn Thị Hà Trang 07/09/1997
Tiên Yên-
Quảng Ninh Nữ Sán Dìu Việt Nam 4012 126 6.87 2.63 Khá Ngành Luật
374 401248 Phạm Mai Trang 30/07/1997
Bệnh viện A
Thành Phố Thái
Nguyên Nữ Kinh Việt Nam 4012 126 6.79 2.56 Khá Ngành Luật
375 401232 Nguyễn Cẩm Tú 14/02/1997
Hà Đông - Hà
Nội Nữ Kinh Việt Nam 4012 136 7.25 2.86 Khá Ngành Luật
376 401246 Lê Văn Tùng 27/03/1995
Vạn Xuân-
Thường Xuân-
Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam 4012 129 6.77 2.48 Trung bình Ngành Luật
377 401352 Lao Thị Ngọc ánh 13/12/1997 Thái Nguyên Nữ Nùng Việt Nam 4013 132 7.91 3.18 Khá Ngành Luật
378 401301 Vũ Thị Dương 07/11/1997
Bình Minh -
Kiến Xương -
Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4013 127 6.95 2.65 Khá Ngành Luật
379 401311 Nguyễn Anh Đức 05/03/1997
Nghĩa Kếp -
Hợp Châu -
Lương Sơn -
Hòa Bình Nam Mường Việt Nam 4013 128 6.48 2.32 Trung bình Ngành Luật
380 401314 Ma Thế Hào 15/12/1996
xã đồng phúc
huyện ba bể
tỉnh bắc cạn Nam Tày --- 4013 129 6.75 2.52 Khá Ngành Luật
381 401357 Phạm Thị Hằng 17/12/1997 Nữ 4013 126 7.58 3.01 Khá Ngành Luật
382 401331 Đỗ Thị Hường 01/08/1996
Tuần Giáo-
Điện Biên Nữ Kinh Việt Nam 4013 128 7.17 2.78 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
383 401362 Hà Thị Kim Liên 03/09/1996
Làng Bắc Nặm-
Xã Giao An-
Huyện Lang
Chánh- Tỉnh
Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam 4013 126 6.99 2.66 Khá Ngành Luật
384 401304 Hà Thảo Ly 15/06/1997 Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam 4013 130 6.76 2.56 Khá Ngành Luật
385 401334 Hoàng Hải Ly 04/03/1997 Lạng Sơn Nữ Kinh Việt Nam 4013 127 6.91 2.66 Khá Ngành Luật
386 401359 Bùi Thị Hoài My 01/05/1997
An Bình- Lạc
Thủy- Hòa Bình Nữ Mường Việt Nam 4013 126 6.96 2.67 Khá Ngành Luật
387 401341 Đinh Thị Minh Nguyệt 22/07/1997 Hà Giang Nữ Kinh Việt Nam 4013 127 6.87 2.64 Khá Ngành Luật
388 401355 Phạm Lâm Oanh 13/02/1997
Bệnh viện Yali,
Gia Lai Nữ Kinh Việt Nam 4013 126 7.44 2.94 Khá Ngành Luật
389 401329 Phùng Thị Minh Phượng 05/05/1997
Thành phố Vĩnh
Yên Nữ Kinh Việt Nam 4013 126 7.05 2.76 Khá Ngành Luật
390 401302 Hoàng Thị Thảo 31/05/1997
Phường Kim
Sơn, Thị xã
Đông Triều,
Tỉnh Quảng
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4013 133 6.84 2.55 Khá Ngành Luật
391 401308 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/07/1997
Trạm y tế xã
Tân Chi Nữ Kinh Việt Nam 4013 130 7.38 2.94 Khá Ngành Luật
392 401309 Phạm Thị Thanh Tình 20/10/1997
Đức Giang-Vũ
Quang-Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4013 128 6.89 2.62 Khá Ngành Luật
393 401345 Hoàng Văn Toàn 13/05/1997
Bạch Thông -
Bắc Kạn Nam Tày Việt Nam 4013 126 7.02 2.72 Khá Ngành Luật
394 401312 Nguyễn Linh Trang 20/09/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4013 129 7.1 2.73 Khá Ngành Luật
395 401343 Nguyễn Thu Trang 05/12/1997
Xã Cổ Dũng-
huyện Kim
Thành-Tỉnh Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4013 129 6.65 2.55 Khá Ngành Luật
396 401315 Nguyễn Ngọc Tú 24/09/1997
Thị trấn Đoan
Hùng - Huyện
Đoan Hùng -
Tỉnh Phú Thọ Nam Kinh Việt Nam 4013 130 6.74 2.53 Khá Ngành Luật
397 401306 Nguyễn Thị Ngọc Tú 30/11/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4013 131 7.42 2.92 Khá Ngành Luật
398 401330 Trần Thị Hải Yến 01/03/1997
Thanh Thủy -
Thanh Liêm -
Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam 4013 128 7.29 2.9 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
399 401459 Lương Thị Bình 25/09/1997
Lũng Niêm-Bá
Thước-Thanh
Hóa Nữ Thái Việt Nam 4014 127 7.39 2.94 Khá Ngành Luật
400 401413 Lê Thị Thuỳ Dung 01/01/1997
Xã Đại Tập,
huyện Khoái
Châu, tỉnh
Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4014 127 8.03 3.3 Giỏi Ngành Luật
401 401449 Nguyễn Thị Thùy Dung 18/12/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam 4014 129 7.39 2.93 Khá Ngành Luật
402 401403 Nguyễn Cao Đạt 25/01/1997
Triệu Sơn ,
Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam 4014 129 6.67 2.5 Khá Ngành Luật
403 401409 Hoàng Minh Đức 21/11/1997
Huyện Tân Lạc,
tỉnh Hòa Bình Nam Kinh Việt Nam 4014 126 6.94 2.61 Khá Ngành Luật
404 401406 Đào Thị Giang 03/10/1997
Xã Phú Túc-
huyện Phú
Xuyên- tp Hà
Nội Nữ Kinh Việt Nam 4014 128 6.68 2.51 Khá Ngành Luật
405 401469 Lý Thị Thu Hà 19/12/1996
Võ Nhai - Thái
Nguyên Nữ Tày Việt Nam 4014 129 7.37 2.94 Khá Ngành Luật
406 401453 Nguyễn Thị Thanh Hải 11/04/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam 4014 130 7.04 2.72 Khá Ngành Luật
407 401448 Nguyễn Hải Lê 16/03/1997
Thiệu Vận,
Thiệu Hóa,
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4014 130 7.8 3.16 Khá Ngành Luật
408 401464 Đàm Thị Mỹ Linh 22/11/1997
Tắng Giường
Ngã Tư, Quang
Trung, Trà
Lĩnh, Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4014 131 6.84 2.56 Khá Ngành Luật
409 401461 Phạm Thị Loan 10/05/1996 Hà tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4014 128 6.85 2.62 Khá Ngành Luật
410 401447 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 23/03/1997
Huyện Thuận
Châu, tỉnh Sơn
La Nữ Kinh Việt Nam 4014 133 7.54 3.03 Khá Ngành Luật
411 401428 Nguyễn Thị Diệu Mỹ 26/09/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam 4014 129 7.27 2.82 Khá Ngành Luật
412 401465 Trương Hà Nam 05/11/1996
Ái Thượng, Bá
Thước, Thanh
Hóa Nam Mường Việt Nam 4014 132 6.84 2.63 Khá Ngành Luật
413 401460 Đỗ Thu Nga 18/08/1997
Đầm Hà-Quảng
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4014 126 6.96 2.7 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
414 401444 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 02/11/1996
Yên Đồng, Yên
Lạc, Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4014 130 7.06 2.74 Khá Ngành Luật
415 401472 Hoàng Thị Hồng Nhung 01/08/1992
Xã Yên Phúc ,
Huyện Văn
Quan , Tỉnh
Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam 4014 130 7.03 2.77 Khá Ngành Luật
416 401417 Phạm Thị Nam Phương 30/07/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4014 126 7.07 2.73 Khá Ngành Luật
417 401401 Dương Như Quỳnh 29/08/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4014 126 6.92 2.64 Khá Ngành Luật
418 401450 Mã Thị Thanh 12/05/1996
xã Chi Lăng,
huyện Chi
Lăng, tỉnh Lạng
Sơn Nữ Nùng Việt Nam 4014 128 6.94 2.66 Khá Ngành Luật
419 401463 Nguyễn Văn Thành 25/11/1997 Phú Thọ Nam Kinh Việt Nam 4014 126 6.97 2.66 Khá Ngành Luật
420 401436 Trần Thị Phương Thảo 11/05/1997
Kim Thành -
Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam 4014 132 7.03 2.71 Khá Ngành Luật
421 401405 Lầu A Thếnh 13/01/1994 Nam 4014 126 6.09 2.13 Trung bình Ngành Luật
422 401437 Hà Hạnh Thu 27/11/1997 Thị xã Nghĩa Lộ Nữ Tày Việt Nam 4014 126 6.88 2.63 Khá Ngành Luật
423 401470 Vi Thị Thu 15/08/1996
Thôn Nà Lạn,
xã Lãng Ngâm,
huyện Ngân
Sơn, tỉnh Bắc
Cạn Nữ Tày Việt Nam 4014 126 7.1 2.76 Khá Ngành Luật
424 401416 Dương Thị Thư 12/01/1997
Bệnh viện
Huyện Hiệp
Hòa_Tỉnh Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4014 126 7.42 2.92 Khá Ngành Luật
425 401443 Nguyễn Thị Minh Tú 02/10/1997
Huyện Thuận
Thành - Tỉnh
Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4014 127 7.22 2.85 Khá Ngành Luật
426 401468 Nguyễn Văn Tùng 22/06/1996 hà giang Nam Tày Việt Nam 4014 126 6.56 2.42 Trung bình Ngành Luật
427 401420 Nguyễn Hải Yến 23/08/1997
Bệnh viện tỉnh
Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4014 126 7.32 2.86 Khá Ngành Luật
428 401524 Lê Phương An 22/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4015 129 7.98 3.29 Giỏi Ngành Luật
429 401532 Trịnh Thị Trâm Anh 20/11/1996
Bệnh viện đa
khoa huyện
Mộc Châu tỉnh
Sơn La Nữ Kinh Việt Nam 4015 129 7.01 2.72 Khá Ngành Luật
430 401571 Lương Hoàng Thảo Chi 02/07/1996 Lạng sơn Nữ Tày Việt Nam 4015 128 7.14 2.8 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
431 401554 Thào A Chứ 22/12/1997
Mường Lay _
Lai Châu Nam Mông Việt Nam 4015 126 6.22 2.22 Trung bình Ngành Luật
432 401503 Nguyễn Thị Dịu 08/06/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam 4015 132 7.64 3.09 Khá Ngành Luật
433 401562 Bùi Thị Mỹ Duyên 02/08/1996
Xã Thành Vinh,
huyện Thạch
Thành, tỉnh
Thanh Hóa Nữ Mường Việt Nam 4015 130 6.83 2.61 Khá Ngành Luật
434 401557 Chu Thị Duyên 13/05/1996
thịnh vượng
nguyên bình
cao bằng Nữ Dao Việt Nam 4015 126 7.09 2.75 Khá Ngành Luật
435 401501 Nguyễn Bình Dương 22/09/1997 Nữ 4015 126 6.68 2.48 Trung bình Ngành Luật
436 401548 Lê Trọng Đạt 27/06/1995
xã thọ dân,
huyện triệu
sơn, tỉnh thanh
hóa Nam Kinh Việt Nam 4015 128 6.85 2.58 Khá Ngành Luật
437 401515 Nguyễn Thị Hoàng Giang 08/12/1997
tĩnh gia thanh
hóa Nữ Kinh Việt Nam 4015 128 6.82 2.55 Khá Ngành Luật
438 401561 Nguyễn Việt Hà 05/10/1997
Thị trấn Vị
Xuyên, huyện
Vị Xuyên, tỉnh
Hà Giang Nam Kinh Việt Nam 4015 139 8 3.23 Giỏi Ngành Luật
439 401530 Lăng Thị Hoa 16/11/1997 Thái Nguyên Nữ Sán Dìu Việt Nam 4015 126 7.51 2.98 Khá Ngành Luật
440 401531 Đoàn Thị Khánh Hoà 28/01/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4015 127 6.87 2.58 Khá Ngành Luật
441 401553 Cao Thị Thu Hoài 29/04/1997 Nữ 4015 133 7.32 2.9 Khá Ngành Luật
442 401517 Nguyễn Kim Hoàn 18/04/1997
Việt Trì, Phú
Thọ Nam Kinh Việt Nam 4015 126 6.72 2.5 Khá Ngành Luật
443 401514 Nguyễn Thị Thu Huyền 04/04/1997
Xã Bạch Long,
huyện Giao
Thuỷ, tỉnh Nam
Định Nữ Kinh Việt Nam 4015 127 7.18 2.77 Khá Ngành Luật
444 401526 Hoàng Thị Lan Hương 07/04/1997
Bệnh Viện Tỉnh
Cao Bằng Nữ Nùng Việt Nam 4015 126 6.82 2.54 Khá Ngành Luật
445 401555 Trần Lan Hương 17/05/1997
Thành phố
Hưng Yên,
Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4015 126 7.33 2.88 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
446 401552 Hoàng Thị Len 22/05/1997
Thôn Khòn
Mùm xã Nam
Quan huyện
Lộc Bình tỉnh
Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam 4015 126 7 2.65 Khá Ngành Luật
447 401540 Nguyễn Thị Nhật Linh 20/09/1997
Thôn Bích
Động - Xã Yên
Ninh - Huyện
Yên Định - Tỉnh
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4015 128 7.33 2.85 Khá Ngành Luật
448 401511 Lâm Đức Mạnh 09/09/1997
Thị trấn Yên
Ninh, Huyện
Yên Khánh,
Tỉnh Ninh Bình Nam Kinh Việt Nam 4015 126 6.71 2.52 Khá Ngành Luật
449 401565 Bùi Thị Thúy Quỳnh 09/11/1997
Bình Xa - Hàm
Yên - Tuyên
Quang Nữ Kinh Việt Nam 4015 127 7.13 2.77 Khá Ngành Luật
450 401506 Quán Vi Xuân Sang 10/05/1997
huyện Quỳ
Hợp,tỉnh Nghệ
An Nam Thái Việt Nam 4015 129 6.63 2.49 Trung bình Ngành Luật
451 401550 Nông Thị Son 19/02/1997
Xã Đông Viên -
huyện Chợ Đồn
- tỉnh Bắc Kạn Nữ Tày Việt Nam 4015 130 7.27 2.82 Khá Ngành Luật
452 401538 Thiều Ngọc Sơn 08/11/1996
Tổ dân phố
Hồng Sơn,
Phường Kỳ
Phương, Thị xã
Kỳ Anh, Tỉnh
Hà Tĩnh Nam Kinh Việt Nam 4015 128 7.1 2.71 Khá Ngành Luật
453 401570 Ma Văn Thức 10/09/1994 TUYÊN QUANG Nam Tày Việt Nam 4015 128 6.67 2.49 Trung bình Ngành Luật
454 401534 Dương Minh Trang 04/01/1996
thành phố thái
bình Nữ Kinh Việt Nam 4015 127 6.96 2.66 Khá Ngành Luật
455 401556 Nguyễn Mai Quỳnh Trang 01/01/1997
thành phố Vinh,
tỉnh Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4015 128 6.33 2.24 Trung bình Ngành Luật
456 401520 Nguyễn Kiều Trinh 30/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4015 129 6.95 2.65 Khá Ngành Luật
457 401572 Thiều Thị Trinh 05/02/1997 Thanh hóa Nữ Kinh Việt Nam 4015 126 6.74 2.47 Trung bình Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
458 401521 Trần Huệ Trinh 07/08/1997
Quỳnh Hồng,
Quỳnh Phụ,
Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4015 127 7.25 2.8 Khá Ngành Luật
459 401653 Ma Thị ánh 27/12/1997
thôn Lăng Pục
xã Tri Phú
huyện Chiêm
Hóa tỉnh Tuyên
Quang Nữ Tày Việt Nam 4016 128 6.73 2.51 Khá Ngành Luật
460 401602 Nguyễn Thị Thu Chuyên 15/12/1997
Ninh Xuyên -
Tiến Dũng -Yên
Dũng -Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4016 128 7.29 2.87 Khá Ngành Luật
461 401646 Lê Sỹ Cường 04/06/1997
Xóm 4 Xã
Xuân Thịnh,
huyện Triệu
Sơn, tỉnh
Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam 4016 127 7.16 2.76 Khá Ngành Luật
462 401607 Ngô Thị Thùy Dung 19/08/1997 Nữ 4016 130 7.07 2.73 Khá Ngành Luật
463 401660 Nguyễn Thị Định 23/02/1997 Nam định Nữ Bố y Hàn Quốc 4016 148 7.85 3.16 Khá Ngành Luật
464 401637 Phạm Minh Hiếu 04/04/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4016 126 6.97 2.65 Khá Ngành Luật
465 401610 Đinh Văn Hiệu 01/02/1997
Hồng Quang -
Ứng Hòa - Hà
Tây Nam Kinh Việt Nam 4016 129 7.43 2.98 Khá Ngành Luật
466 401609 Phạm Thị Khánh Hòa 10/04/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4016 128 7 2.67 Khá Ngành Luật
467 401661 Lê Thị Thanh Huyền 02/12/1997
Phú an-thanh
đa- phúc thọ-
hà nội Nữ Kinh Việt Nam 4016 128 6.99 2.68 Khá Ngành Luật
468 401670 Hoàng Văn Hưng 14/10/1996 cao bằng Nam Tày Việt Nam 4016 128 6.62 2.48 Trung bình Ngành Luật
469 401638 Phan Thị Bảo Khuyên 19/11/1997
Phường Đức
Thuận, Thị xã
Hồng Lĩnh, Tỉnh
Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4016 141 7.8 3.14 Khá Ngành Luật
470 401619 Dương Ngọc Lan 30/08/1997 Bắc Giang Nữ 4016 129 7 2.66 Khá Ngành Luật
471 401608 Nguyễn Thị Hoàng Lan 13/10/1997
Mão Điền ,
huyện THuận
Thành, tỉnh Bắc
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4016 127 7.29 2.85 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
472 401656 Nguyễn Khánh Linh 13/11/1997
Tân Bình -
Huyện Vũ Thư -
tỉnh Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4016 132 8.03 3.3 Giỏi Ngành Luật
473 401652 Nguyễn Thị Linh 01/12/1997 Lào Cai Nữ 4016 129 6.7 2.48 Trung bình Ngành Luật
474 401671 Nguyễn Văn Lực 01/09/1995 Hưng yên Nam Kinh Việt Nam 4016 127 6.56 2.39 Trung bình Ngành Luật
475 401611 Phùng Thị Mơ 04/11/1997
Đại An - Nam
Thắng - Nam
Trực - Nam
Định Nữ Kinh Việt Nam 4016 126 7.13 2.79 Khá Ngành Luật
476 401616 Hà Hải Nam 19/11/1997
phường Ngọc
Khánh, quận
Ba Đình, thành
phố Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4016 128 7.11 2.74 Khá Ngành Luật
477 401644 Bùi ánh Ngọc 13/01/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4016 128 7.17 2.85 Khá Ngành Luật
478 401635 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 02/04/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4016 128 7.06 2.72 Khá Ngành Luật
479 401672 Chu Thị Oanh 04/02/1996
Thôn Nà Pàn
xã Hoàng Đồng
TP Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam 4016 126 6.76 2.52 Khá Ngành Luật
480 401662 Trần Thị Oanh 06/12/1996
xã Nghĩa Đồng,
huyện Tân Kỳ,
tỉnh Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4016 126 7.16 2.76 Khá Ngành Luật
481 401665 Giàng Thị Pằng 05/05/1997
Bản Phố-Bắc
Hà- Lào Cai Nữ HMông Việt Nam 4016 131 6.93 2.64 Khá Ngành Luật
482 401669 Đinh Thị Phương 15/11/1995
Cúc Phương -
Nho Quan -
Ninh Bình Nữ Mường Việt Nam 4016 130 6.64 2.47 Trung bình Ngành Luật
483 401631 Nguyễn Quang Quyền 28/11/1997
hường Trúc
Bạch , quận Ba
Đình , thành
Phố Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4016 126 7.28 2.86 Khá Ngành Luật
484 401612 Trần Đình Thắng 11/03/1997 TP. Nam Định Nam Kinh Việt Nam 4016 129 6.82 2.52 Khá Ngành Luật
485 401655 Diệp Thị Thiện 10/06/1997
Ngọc Thanh-
Phúc Yên-Vĩnh
Phúc Nữ Sán Dìu Việt Nam 4016 130 6.79 2.52 Khá Ngành Luật
486 401628 Bùi Hải Yến 21/10/1997
Kim Bôi - Hòa
Bình Nữ Mường Việt Nam 4016 128 6.58 2.5 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
487 401614 Vũ Thị Hải Yến 26/09/1997
Hải Triều,
huyện Tiên Lữ,
tỉnh Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4016 126 6.97 2.65 Khá Ngành Luật
488 401772 Lê Thái Anh 19/01/1997
thị xã Lai Châu,
tỉnh Lai Châu Nam Kinh Việt Nam 4017 126 6.82 2.55 Khá Ngành Luật
489 401729 Lê Trâm Anh 14/10/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4017 126 7.83 3.19 Khá Ngành Luật
490 401727 Doãn Ngọc ánh 12/12/1997
Hà Ninh, Hà
Trung, Thanh
Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4017 136 6.95 2.58 Khá Ngành Luật
491 401762 Hà Thị Bình 01/04/1997
Mai châu -Hòa
Bình Nữ Thái Việt Nam 4017 126 6.73 2.56 Khá Ngành Luật
492 401709 Vũ Minh Châu 25/08/1997
Bệnh viện
huyện Kim
Bảng, tỉnh Hà
Nam Nữ Kinh Việt Nam 4017 129 7.09 2.77 Khá Ngành Luật
493 401730 Nguyễn Hoàng Ngọc Chi 27/12/1997
Liên Bảo, Vĩnh
Yên, Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4017 126 6.96 2.68 Khá Ngành Luật
494 401704 Trần Thị Hồng 01/11/1996
Thị Trấn Gôi -
Vụ Bản - Nam
Định Nữ Kinh Việt Nam 4017 129 7.12 2.78 Khá Ngành Luật
495 401743 Nguyễn Thị Hải Huyền 12/07/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4017 126 7.04 2.75 Khá Ngành Luật
496 401771 Hoàng Diệu Hương 10/01/1996
Lâm Thượng,
Lục Yên, Yên
Bái Nữ Tày Việt Nam 4017 128 6.77 2.55 Khá Ngành Luật
497 401728 Nguyễn Thanh Mai 30/09/1997
Cao Lãm, Cao
Thành, Ứng
Hòa, Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4017 128 7.04 2.73 Khá Ngành Luật
498 401746 Bùi Thị Trà My 20/12/1997
Lóng phiêng-
Yên Châu- Sơn
La Nữ Kinh Việt Nam 4017 129 7.24 2.84 Khá Ngành Luật
499 401736 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 08/09/1997
Bệnh viện Sơn
Tây Nữ Kinh Việt Nam 4017 128 8.04 3.27 Giỏi Ngành Luật
500 401763 Nguyễn Thị Như Ngọc 01/09/1997
Bệnh viện Hoà
Bình Nữ Mường Việt Nam 4017 126 6.99 2.68 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
501 401756 Dương Thị Hồng Nhung 22/04/1997
Tích Sơn, Vĩnh
Yên, Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4017 127 7.09 2.76 Khá Ngành Luật
502 401759 Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/08/1997 Đắk Lắk Nữ Kinh Việt Nam 4017 128 7.13 2.78 Khá Ngành Luật
503 401761 Vũ Thị Phương 04/10/1997
Bệnh viện đa
khoa tỉnh Thái
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4017 126 6.78 2.58 Khá Ngành Luật
504 401764 Tẩn Thị Thảo 07/07/1997
Xã Lâm Giang,
huyện Văn Yên,
tỉnh Yên Bái Nữ Dao Việt Nam 4017 128 6.8 2.56 Khá Ngành Luật
505 401719 Vũ Thị Phương Thảo 07/05/1997
xã Đức Bác,
huyện Sông Lô,
tỉnh Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4017 127 7.58 3.02 Khá Ngành Luật
506 401717 Trần Xuân Thiện 23/03/1997
Văn Yên, Yên
Bái Nam Kinh Việt Nam 4017 127 6.55 2.43 Trung bình Ngành Luật
507 401768 Hạng A Tìa 15/06/1996
Bản Pu Nhi -
Xã Pu Nhi -
Huyện Điện
Biên Đông -
Tỉnh Điện Biên Nam HMông Việt Nam 4017 130 7.08 2.78 Khá Ngành Luật
508 401715 Phạm Thị Thu Trà 02/06/1997 Xã Sơn Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4017 138 7.9 3.24 Giỏi Ngành Luật
509 401701 Bùi Huyền Trang 27/07/1997 Lai Châu Nữ Kinh Việt Nam 4017 127 8.02 3.32 Giỏi Ngành Luật
510 401708 Tạ Kiều Trang 21/08/1995
Hoàng Đông -
Duy Tiên - Hà
Nam Nữ Kinh Việt Nam 4017 128 7.26 2.85 Khá Ngành Luật
511 401753 Vương Thị Tuyết Trinh 29/10/1997
Quốc Oai - Hà
Nội Nữ Kinh Việt Nam 4017 126 7.45 3.02 Khá Ngành Luật
512 401706 Nguyễn Ngọc Tú 04/11/1997
Bệnh viện
Huyện Tuần
Giáo, Tỉnh Điện
Biên Nữ Kinh Việt Nam 4017 126 7.45 2.95 Khá Ngành Luật
513 401703 Nguyễn Văn Tuyến 25/02/1997
Xã Quyết
Thắng huyện
Ninh Giang tỉnh
Hải Dương Nam Kinh Việt Nam 4017 130 7.02 2.7 Khá Ngành Luật
514 401732 Nguyễn Hồ Hoàng Yến 01/05/1997
Hải Hòa, Tĩnh
Gia, Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4017 126 7.08 2.72 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
515 401854 Trịnh Thị Phương Anh 05/09/1997
Bỉm Sơn,
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 7.18 2.78 Khá Ngành Luật
516 401844 Trương Thị Hải Anh 23/01/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 7.25 2.81 Khá Ngành Luật
517 401806 Vũ Thị Duyên 14/06/1997
Thôn Ngái
Đông, xã
Quang Bình,
huyện Kiến
Xương, tỉnh
Thái Bình Nữ Kinh Việt Nam 4018 127 7.25 2.86 Khá Ngành Luật
518 401808 Nguyễn Đức Dương 13/04/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4018 126 7.31 2.9 Khá Ngành Luật
519 401836 Dương Việt Hà 23/12/1997
Mỹ Phương -
Ba Bể - Bắc Kạn Nữ Tày Việt Nam 4018 130 6.76 2.54 Khá Ngành Luật
520 401822 Phạm Thị Việt Hà 19/11/1997
xã Đông Kinh,
huyện Đông
Hưng, tỉnh Thái
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 7.84 3.21 Giỏi Ngành Luật
521 401862 Hoàng Hồng Hạnh 13/02/1997 Hà Giang Nữ Kinh Việt Nam 4018 128 7.94 3.2 Giỏi Ngành Luật
522 401825 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 31/08/1997
Bệnh viện phụ
sản Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 7.32 2.9 Khá Ngành Luật
523 401807 Lê Thị Hằng 05/05/1996
Trạm xá xã
Hoằng Thành,
huyện Hoằng
Hoá, tỉnh
Thanh Hoá. Nữ Kinh Việt Nam 4018 128 7.34 2.86 Khá Ngành Luật
524 401843 Nguyễn Thị Thanh Hằng 01/02/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 7.3 2.92 Khá Ngành Luật
525 401817 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/08/1997
Cộng Hiền,
Vĩnh Bảo, Hải
Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4018 128 7.32 2.92 Khá Ngành Luật
526 401856 Nguyễn Phương Huyền 13/12/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 6.75 2.54 Khá Ngành Luật
527 401839 Phạm Thị Ngọc Huyền 01/10/1996 Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4018 127 7.25 2.87 Khá Ngành Luật
528 401868 Lê Hà Khanh 08/07/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 7.95 3.22 Giỏi Ngành Luật
529 401845 Đỗ Thị Ngọc Linh 02/08/1997
Thành phố nam
định Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 7.03 2.71 Khá Ngành Luật
530 401842 Vũ Thị Linh 15/02/1997
Bỉm Sơn Thanh
Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4018 126 6.8 2.61 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
531 401831 Hứa Thị Thảo Ly 15/09/1997
Xã Minh Khai,
huyện Bình Gia,
tỉnh Lạng Sơn Nữ Nùng Việt Nam 4018 126 7.18 2.82 Khá Ngành Luật
532 401816 Đậu Thị Mai 12/03/1995
xã Hòa Hải -
huyện Hương
Khê - tỉnh Hà
Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4018 135 7.74 3.09 Khá Ngành Luật
533 401832 Nguyễn Thị Tuyết Mai 15/09/1997
Thị trấn Bắc
Sơn Nữ Tày Việt Nam 4018 131 6.69 2.52 Khá Ngành Luật
534 401835 Vũ Thị Tố Nga 08/08/1997 Hải Dương Nữ --- Việt Nam 4018 129 7.66 3.11 Khá Ngành Luật
535 401815 Vũ Thị Nhàn 10/02/1996 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4018 130 7.22 2.86 Khá Ngành Luật
536 401801 Chu Quang Quyến 09/02/1997
Kim Anh - Kim
Thành - Hải
Dương Nam Kinh 4018 129 6.82 2.59 Khá Ngành Luật
537 401866 Nguyễn Thúy Quỳnh 22/03/1997
Xã Văn Võ-
Huyện Chương
Mỹ- Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4018 128 6.86 2.62 Khá Ngành Luật
538 401869 Trần Thị Thu Thuỷ 07/07/1996
Vĩnh Tường-
Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4018 129 6.96 2.68 Khá Ngành Luật
539 401846 Nguyễn Thị Anh Thư 16/10/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4018 132 6.95 2.66 Khá Ngành Luật
540 401864 Đoàn Thu Trang 24/12/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4018 133 7.42 2.94 Khá Ngành Luật
541 401813 Trần Thị Quỳnh Trang 21/01/1997
Bệnh viện thị xã
Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4018 127 7.24 2.81 Khá Ngành Luật
542 401829 Phạm Bình Trọng 03/06/1997
Thành phố Thái
Bình, Tỉnh Thái
Bình Nam Kinh Việt Nam 4018 126 7.19 2.82 Khá Ngành Luật
543 401819 Trần Ngọc Tuyết 03/07/1997
Đông Anh, Hà
Nội Nữ Kinh Việt Nam 4018 128 7.33 2.9 Khá Ngành Luật
544 401847 Nguyễn Thị Hải Yến 07/09/1996 Phú Thọ Nữ Việt Nam 4018 130 7.19 2.8 Khá Ngành Luật
545 401967 Mai Huệ An 08/09/1995
Xã Nga Văn,
huyện Nga
Sơn, tỉnh
Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam 4019 128 7.13 2.83 Khá Ngành Luật
546 401953 Nguyễn Thị Tú Anh 23/02/1997 Nữ 4019 130 6.82 2.58 Khá Ngành Luật
547 401947 Trần Thị Thanh Bình 13/05/1997
Xã Hải Nam ,
huyện Hải Hậu ,
tỉnh Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4019 127 6.93 2.67 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
548 401904 Nguyễn Thị Giang 09/07/1997
An Thượng,
Yên Thế, Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4019 126 6.89 2.66 Khá Ngành Luật
549 401935 Phạm Ngọc Hà 01/07/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4019 128 7.04 2.73 Khá Ngành Luật
550 401911 Nguyễn Thị Hiền 09/01/1997 Nữ 4019 130 6.88 2.59 Khá Ngành Luật
551 401903 Nguyễn Minh Hoàng 08/09/1997 Bắc Giang Nam Kinh Việt Nam 4019 132 6.66 2.44 Trung bình Ngành Luật
552 401901 Đỗ Thanh Hương 02/06/1997
thị trấn Phú
Thái, huyện
Kim Thành, tỉnh
Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam 4019 128 7.22 2.82 Khá Ngành Luật
553 401906 Trần Thị Hường 26/05/1997
Xã Hòa Hậu,
Huyện Lý Nhân,
Tỉnh Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam 4019 129 7.72 3.15 Khá Ngành Luật
554 401934 Bùi Phương Linh 16/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4019 131 8.15 3.38 Giỏi Ngành Luật
555 401968 Ma Đức Lượng 04/12/1996 Tuyên quang Nam Tày Việt Nam 4019 126 6.39 2.37 Trung bình Ngành Luật
556 401915 Phan Thị Minh 04/06/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4019 129 7.98 3.24 Giỏi Ngành Luật
557 401964 Đinh Thị Ngân 03/07/1997
Cò Phày- Tân
Minh - Đà Bắc -
Hoà Bình Nữ Mường Việt Nam 4019 128 7.17 2.82 Khá Ngành Luật
558 401951 Nguyễn Thị Nhàn 20/02/1997
Xã Hiệp Cát-
huyện Nam
Sách - tỉnh Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4019 132 7.12 2.75 Khá Ngành Luật
559 401913 Trần Minh Phúc 22/01/1997
xã Nga Liên,
huyện Nga
Sơn, tỉnh
Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam 4019 132 7.12 2.78 Khá Ngành Luật
560 401946 Đặng Bích Phương 29/08/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4019 128 7.09 2.71 Khá Ngành Luật
561 401944 Hoàng Thị Phương 09/02/1997
Thôn Trung
Trang, Xã Bát
Trang, Huyện
An Lão, Thành
phố Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4019 128 7.15 2.78 Khá Ngành Luật
562 401943 Nguyễn Thị Quỳnh 16/05/1995
mai hóa, tuyên
hóa, quảng bình Nữ Kinh Việt Nam 4019 129 7.31 2.9 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
563 401955 Nguyễn Đức Thành 04/04/1997
Tổ 12, phường
Ỷ La, thành phố
Tuyên Quang,
tỉnh Tuyên
Quang Nam Tày Việt Nam 4019 126 6.83 2.6 Khá Ngành Luật
564 401922 Nguyễn Phương Thảo 15/02/1997
Bệnh viện Đa
khoa tỉnh Phú
Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4019 126 7.28 2.82 Khá Ngành Luật
565 401959 Phạm Thị Thảo 11/11/1997
Thôn Phương
Tòng, xã Hùng
An, huyện Kim
Động, tỉnh
Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4019 129 7.62 3.05 Khá Ngành Luật
566 401963 Nguyễn Văn Thiên 17/08/1997
Bá Thủy, Long
Xuyên, Bình
Giang, Hải
Dương Nam Kinh Việt Nam 4019 128 7.18 2.81 Khá Ngành Luật
567 401912 Trịnh Thị Thuỳ Trang 03/09/1997
xã Hạnh Phúc,
huyện Thọ
Xuân, tỉnh
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4019 126 6.97 2.68 Khá Ngành Luật
568 401954 Đỗ Thị Uyên 10/12/1997
Ngọc Phúc,
Ngọc Liệp,
Quốc Oai, Hà
Nội Nữ Kinh Việt Nam 4019 128 7.71 3.09 Khá Ngành Luật
569 401969 Nông Văn Vượng 06/02/1996
Phố Thông Huề
1, Xã Thông
Huề, Huyện
Trùng Khánh,
Tỉnh Cao Bằng Nam Nùng Việt Nam 4019 126 6.7 2.53 Khá Ngành Luật
570 401971 Nông Thị Thanh Xoan 23/11/1996
Tổ dân phố 3,
Thị Trấn Bảo
Lạc, huyện Bảo
Lạc, tỉnh Cao
Bằng Nữ Nùng Việt Nam 4019 126 6.92 2.61 Khá Ngành Luật
571 402032 Nguyễn Thị Trung Anh 15/07/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4020 126 6.83 2.6 Khá Ngành Luật
572 402033 Phạm Thị Thục Anh 12/10/1997 Hải phòng Nữ Kinh Việt Nam 4020 131 7.39 2.94 Khá Ngành Luật
573 402010 Nguyễn Thị Ngọc Bích 21/01/1997 Nữ 4020 130 7.07 2.77 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
574 402009 Đào Duy Cương 22/08/1997 Tuyên Quang Nam Kinh Việt Nam 4020 126 7.08 2.76 Khá Ngành Luật
575 402021 Nguyễn Thùy Dung 13/04/1997
Tam Điệp. Ninh
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4020 127 7.03 2.77 Khá Ngành Luật
576 402038 Đỗ Trọng Đạt 04/09/1997
Bệnh viện Tỉnh
Yên bái Nam Kinh Việt Nam 4020 128 7.04 2.66 Khá Ngành Luật
577 402031 Trần Hữu Đức 26/07/1997 Nghệ An Nam Kinh Việt Nam 4020 128 6.87 2.63 Khá Ngành Luật
578 402056 Nguyễn Thị Thắng Hà 25/02/1997 Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam 4020 131 6.96 2.64 Khá Ngành Luật
579 402003 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 07/09/1997
Xã Lăng Thành
- Huyện Yên
Thành - Tỉnh
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4020 128 7.42 3 Khá Ngành Luật
580 402029 Nguyễn Anh Hùng 10/09/1997
Thị xã Phú Thọ,
tỉnh Phú Thọ Nam Kinh Việt Nam 4020 144 7.83 3.15 Khá Ngành Luật
581 402048 Ma Thị Diệu Huyền 13/05/1997
xã Phủ Lý,
huyện Phú
Lương, tỉnh
Thái Nguyên Nữ Tày Việt Nam 4020 126 6.75 2.56 Khá Ngành Luật
582 402062 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/09/1996
Thành phố
Hưng Yên,
Hưng Yên, Việt
Nam Nữ Kinh Việt Nam 4020 126 7.39 2.87 Khá Ngành Luật
583 402043 Nguyễn Thị Thiên Hương 03/08/1997
Xã Nghi
Trường -
Huyện Nghi Lộc
- Tỉnh Nghệ An Nữ --- Việt Nam 4020 126 6.77 2.57 Khá Ngành Luật
584 402049 Nguyễn Thị Lan 11/12/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4020 128 7.03 2.76 Khá Ngành Luật
585 402004 Phạm Nhật Lệ 20/05/1997
Thị trấn Ngô
đồng, Huyện
Giao Thủy, tỉnh
NAm định Nữ Kinh Việt Nam 4020 126 6.75 2.52 Khá Ngành Luật
586 402006 Nguyễn Thảo Linh 02/10/1997 điện biên phủ Nữ Kinh Việt Nam 4020 128 6.94 2.64 Khá Ngành Luật
587 402041 Trương Diệu Linh 04/04/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4020 129 7.02 2.69 Khá Ngành Luật
588 402055 Hoàng Thị Lực 22/06/1997
Yên Định, Sơn
Động, Bắc
Giang Nữ CaoLan Việt Nam 4020 129 6.72 2.55 Khá Ngành Luật
589 402061 Trần Thị Thanh Mai 11/01/1997
Bệnh viện tỉnh
Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam 4020 129 7.37 2.91 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
590 402018 Lê Huyền Thảo My 20/01/1997
Thành phố
Uông Bí, tỉnh
Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4020 126 7.02 2.7 Khá Ngành Luật
591 402071 Lục Thị Thanh Ngân 28/09/1996
Lũng Hoài, Hạ
Thôn, Hà
Quảng, Cao
Bằng Nữ Nùng Việt Nam 4020 130 7.14 2.78 Khá Ngành Luật
592 402037 Phạm Thị Hồng Ngọc 30/08/1997
Thành Phố
Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4020 126 7.19 2.79 Khá Ngành Luật
593 402017 Đàm Ngọc Mai Phương 20/12/1997
Kim Sơn, Ninh
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4020 126 6.69 2.45 Trung bình Ngành Luật
594 402044 Nguyễn Thị Kim Quý 08/10/1997
Nam Khê, Uông
Bí, Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4020 136 7.08 2.7 Khá Ngành Luật
595 402036 Lê Hương Quỳnh 27/11/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4020 134 7.03 2.69 Khá Ngành Luật
596 402052 Đặng Thị Tâm 06/10/1996 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4020 126 6.8 2.57 Khá Ngành Luật
597 402005 Bùi Thị Phương Thảo 06/03/1997
Công an Tỉnh
Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4020 129 7.48 2.99 Khá Ngành Luật
598 402034 Cao Phương Thảo 12/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4020 127 7.01 2.69 Khá Ngành Luật
599 402030 Lưu Thị Hồng Thu 07/09/1997
Yên Thắng,
Yên Mô, Ninh
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4020 129 6.94 2.6 Khá Ngành Luật
600 402047 Trương Thị Thu Trang 15/01/1997
Hoàng Đan -
Tam Dương -
Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4020 127 6.59 2.45 Trung bình Ngành Luật
601 402132 Đoàn Lan Anh 11/01/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4021 127 7.1 2.76 Khá Ngành Luật
602 402155 Nguyễn Thị Tú Anh 07/11/1997
Mộc Châu, Sơn
La Nữ Kinh Việt Nam 4021 128 6.71 2.54 Khá Ngành Luật
603 402151 Đào Anh Dũng 04/03/1996
Khu 4 xã Văn
Lương huyện
Tam Nông tỉnh
Phú Thọ Nam Kinh Việt Nam 4021 131 7.14 2.8 Khá Ngành Luật
604 402114 Trần Trung Đức 03/12/1997 Thái Nguyên Nam Kinh Việt Nam 4021 126 7.39 2.9 Khá Ngành Luật
605 402149 Bùi Thị Giang 27/11/1997
Xóm Trám - Xã
Gia Mô - Huyện
Tân Lạc - Tỉnh
Hòa Bình Nữ Mường Việt Nam 4021 128 7.25 2.86 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
606 402144 Nguyễn Tiến Giang 13/10/1996
Phúc Hòa- Tân
Yên- Bắc Giang Nam Kinh Việt Nam 4021 126 7.3 2.88 Khá Ngành Luật
607 402104 Vũ Thị Giang 06/11/1997
Diễn Nguyên,
Diễn Châu,
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4021 127 7.5 3 Khá Ngành Luật
608 402172 Hà Hồng Hiệp 25/06/1996
Xã Ban Công,
huyện Bá
Thước, tỉnh
Thanh Hoá Nữ Thái Việt Nam 4021 142 6.73 2.5 Khá Ngành Luật
609 402163 Lê Thị Mai Hương 03/08/1995
Thôn Tân An,
xã Tân Phong,
huyện Bình
Xuyên, tỉnh
Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4021 130 7.16 2.79 Khá Ngành Luật
610 402167 Đỗ Nhật Lệ 20/04/1996
Bệnh viện tỉnh
Lào Cai Nữ HMông Việt Nam 4021 132 6.75 2.56 Khá Ngành Luật
611 402143 Nguyễn Thị Ly 15/06/1997
Phú Hòa - Bình
Phú - Thạch
Thất - Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4021 127 7.51 2.97 Khá Ngành Luật
612 402173 Nông Văn Nam 08/12/1996
Thanh Hưng -
Điện Biên - Lai
Châu ( Cũ) Nam Thái Việt Nam 4021 134 6.75 2.55 Khá Ngành Luật
613 402109 Nguyễn Cẩm Nhung 09/05/1997
Xã Liễu Đô -
Huyện Lục Yên -
Tỉnh Yên Bái Nữ Tày Việt Nam 4021 130 7.01 2.7 Khá Ngành Luật
614 402169 Dương Việt Thành 18/03/1996 Lạng sơn Nam Tày Việt Nam 4021 132 6.55 2.38 Trung bình Ngành Luật
615 402146 Hoàng Thu Thảo 24/02/1997
Xuân Giang -
Bắc Quang -
Hà Giang Nữ Tày Việt Nam 4021 128 7.1 2.78 Khá Ngành Luật
616 402103 Lê Thị Thu Thảo 11/06/1997
Hoàng lâu,
Tam Dương,
Vĩnh Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4021 127 6.81 2.57 Khá Ngành Luật
617 402168 Lầu A Thu 12/05/1996
Tuần giáo - Lai
Châu Nam Mông Việt Nam 4021 126 6.31 2.23 Trung bình Ngành Luật
618 402138 Nguyễn Thị Thu 30/10/1997 Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam 4021 126 7.19 2.79 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
619 402164 Trần Thị Hà Tiên 11/08/1997
Thị trấn Sông
Mã, huyện
Sông Mã, tỉnh
Sơn La Nữ Mường Việt Nam 4021 134 7.1 2.75 Khá Ngành Luật
620 402136 Phạm Thị Trang 04/06/1997 . Nữ 4021 126 7 2.7 Khá Ngành Luật
621 402162 Đào Thị Yến 17/07/1997
Thôn Danh
Thượng 2, Xã
Danh Thắng,
Huyện Hiệp
Hòa, Tỉnh Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4021 126 7.4 2.95 Khá Ngành Luật
622 402260 Nguyễn Thị Tuyết Anh 30/10/1997
Quế Võ- Bắc
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4022 127 7.36 2.92 Khá Ngành Luật
623 402268 Hà Linh Chi 06/01/1996
Thị trấn Lang
Chánh- huyện
Lang Chánh-
tỉnh Thanh Hoá Nữ Thái Việt Nam 4022 126 6.77 2.57 Khá Ngành Luật
624 402253 Cà Văn Chung 15/11/1996
Tuần Giáo- Lai
Châu Nam Thái Việt Nam 4022 133 6.76 2.52 Khá Ngành Luật
625 402271 Bế Thị Kiều Diễm 17/09/1996
TT Xuân Hòa -
Hà Quảng -
Cao Bằng Nữ Tày Việt Nam 4022 133 7.47 2.98 Khá Ngành Luật
626 402220 Lê Thị Thuỳ Dương 20/12/1997
Tây Hồ - Thọ
Xuân - Thanh
Hoá Quê quán:
xã Tây Hồ,
huyện Thọ
Xuân, tỉnh
Thanh Hoá Nữ Kinh Việt Nam 4022 128 7.22 2.83 Khá Ngành Luật
627 402263 Hiệp Thị Đoàn 27/07/1997
thôn Khuổi Pài,
Xã Kim Bình,
huyện Chiêm
Hóa, tỉnh Tuyên
Quang Nữ Tày Việt Nam 4022 131 6.86 2.61 Khá Ngành Luật
628 402245 Nguyễn Thị Giang 08/12/1997
Xã Hương
Giang huyện
Hương Khê tỉnh
Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4022 126 7.12 2.82 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
629 402243 Nguyễn Thị Ngọc Hà 12/06/1997 Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4022 126 7.12 2.78 Khá Ngành Luật
630 402239 Nguyễn Mỹ Hạnh 12/05/1997
Thị trấn CHũ-
Lục Ngạn - Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4022 128 7.06 2.71 Khá Ngành Luật
631 402264 Nguyễn Thị Hiền 06/01/1996
Sóc Sơn - Hà
Nội Nữ Kinh Việt Nam 4022 128 6.74 2.52 Khá Ngành Luật
632 402244 Tăng Văn Hiện 13/12/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4022 126 7.6 3.02 Khá Ngành Luật
633 402241 Nguyễn Thị Hoa 05/03/1997
Thôn Cát
Nguyên, xã
Nguyễn Úy,
huyện Kim
Bảng, tỉnh Hà
Nam, Việt Nam. Nữ Kinh Việt Nam 4022 126 7.08 2.76 Khá Ngành Luật
634 402270 Nguyễn Thị Hoa 11/12/1997
Bệnh viện
huyện Tiên Lữ Nữ Kinh Việt Nam 4022 126 7.3 2.91 Khá Ngành Luật
635 402252 Nông Thị Thu Hoài 27/05/1997
Xã Tràng Sơn
huyện Văn
Quan tỉnh Lạng
Sơn Nữ Nùng Việt Nam 4022 127 7.37 2.91 Khá Ngành Luật
636 402202 Phạm Quốc Huy 09/01/1997
xã Tam Hồng
huyện Yên Lạc
tỉnh Vĩnh Phúc Nam Kinh Việt Nam 4022 131 6.65 2.47 Trung bình Ngành Luật
637 402224 Nguyễn Ngọc Linh 16/05/1997
Hộ sinh Ba
Đình - Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4022 128 7.74 3.15 Khá Ngành Luật
638 402207 Nguyễn Thị Thùy Linh 31/08/1997 Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4022 127 6.9 2.65 Khá Ngành Luật
639 402216 Phí Nguyễn Phương Linh 27/12/1997
Bệnh viện tỉnh
Khánh Hòa Nữ Kinh Việt Nam 4022 126 7.44 2.97 Khá Ngành Luật
640 402218 Thào Công Minh 05/03/1997 Lào Cai Nam HMông Việt Nam 4022 128 7.08 2.75 Khá Ngành Luật
641 402259 Nguyễn Thị Thu Ngoan 08/09/1997
Huyện Tân Yên
tỉnh Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4022 126 7.46 3 Khá Ngành Luật
642 402266 Hà Thị Hồng Ngọc 18/11/1996
xã thái sơn
huyện hàm yên
tỉnh tuyên quang Nữ Tày Việt Nam 4022 127 6.95 2.64 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
643 402203 Hoàng Hồng Ngọc 10/05/1997
Khe Pịa, xã
Lương Sơn,
Huyện Bảo
Yên, Tỉnh Lào
Cai Nữ Tày Việt Nam 4022 127 6.95 2.65 Khá Ngành Luật
644 402246 Chẩu Thị Ninh 06/01/1997 Hà giang Nữ Tày Việt Nam 4022 129 6.97 2.65 Khá Ngành Luật
645 402204 Nguyễn Hải Ninh 16/01/1997
xã Cẩm Hưng,
huyện Cẩm
Giàng, tỉnh Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4022 136 7.92 3.21 Giỏi Ngành Luật
646 402250 Hà Thị Phương 01/04/1997 Mai Châu Nữ Thái Việt Nam 4022 126 6.86 2.61 Khá Ngành Luật
647 402255 Nguyễn Thu Quỳnh 23/10/1996 Lạng Sơn Nữ Kinh Việt Nam 4022 128 7.7 3.12 Khá Ngành Luật
648 402247 Trương Thị Như Quỳnh 31/10/1997
Uông Bí,
Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4022 129 6.9 2.61 Khá Ngành Luật
649 402267 Lãnh Đức Thiện 25/05/1996 Cao Bằng Nam Tày Việt Nam 4022 127 6.93 2.67 Khá Ngành Luật
650 402261 Nguyễn Thị Anh Thư 19/04/1997 Thị xã Sơn La Nữ Kinh Việt Nam 4022 127 7.19 2.83 Khá Ngành Luật
651 402256 Nguyễn Thị Tình 29/09/1997
Bãi 2- Tiền An-
Yên Hưng-
Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4022 127 7.99 3.3 Giỏi Ngành Luật
652 402211 Phạm Thị Tuyết 10/02/1997
Trạm Y tế xã
Diễn Kim Nữ Kinh Việt Nam 4022 134 7.96 3.22 Giỏi Ngành Luật
653 402262 Trần Thị Hồng Vinh 11/06/1997 Hà Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4022 126 7.01 2.72 Khá Ngành Luật
654 402328 Ngô Tôn Phương Anh 13/04/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4023 128 6.69 2.5 Khá Ngành Luật
655 402336 Nguyễn Phương Anh 04/11/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4023 129 6.93 2.65 Khá Ngành Luật
656 402361 Trần Thị Ngọc ánh 26/12/1996
Bắc Phú - Sóc
Sơn - Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4023 127 7.24 2.87 Khá Ngành Luật
657 402358 Trần Thị Thuỳ Dương 19/07/1997
Thành phố Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4023 130 7.19 2.83 Khá Ngành Luật
658 402305 Trần Xuân Đức 10/12/1997 Thái Bình Nam Kinh Việt Nam 4023 128 7.08 2.76 Khá Ngành Luật
659 402348 Bùi Thị Hà 09/10/1996
Đông Lai - Tân
Lạc - Hoà Bình Nữ Mường Việt Nam 4023 131 7.16 2.81 Khá Ngành Luật
660 402330 Trương Ngọc Huyền 02/10/1997
Thạch Khê-
Thạch Hà-Hà
Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4023 126 7.12 2.77 Khá Ngành Luật
661 402312 Hà Thị Linh Hương 20/10/1997
Hà Thạch, thị
xã Phú Thọ,
tỉnh Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4023 141 7.77 3.15 Khá Ngành Luật
662 402351 Đinh Thùy Linh 12/09/1997
Mai Châu - Hoà
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4023 128 7.17 2.81 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
663 402314 Đỗ Thị Khánh Ly 11/09/1997 Hà Giang Nữ Kinh Việt Nam 4023 128 7.05 2.69 Khá Ngành Luật
664 402302 Nguyễn Văn Mười 19/05/1996 Cao Bằng Nam Tày Việt Nam 4023 126 6.42 2.37 Trung bình Ngành Luật
665 402318 Nguyễn Thị Huyền My 25/07/1997 Nữ 4023 130 7.03 2.74 Khá Ngành Luật
666 402342 Đỗ Văn Phúc 05/07/1997
Xã Lý Thường
Kiệt, Huyện
Yên Mỹ, Tỉnh
Hưng Yên Nam Kinh Việt Nam 4023 128 7.25 2.83 Khá Ngành Luật
667 402310 Lê Anh Sáng 08/10/1997
bệnh viện tỉnh
phú thọ Nam Kinh Việt Nam 4023 127 6.84 2.56 Khá Ngành Luật
668 402363 Hoàng Thị Sen 12/04/1997
Thôn Chay xã
Phì Điền huyện
Lục Ngạn tỉnh
Bắc Giang Nữ Tày Việt Nam 4023 133 6.92 2.6 Khá Ngành Luật
669 402340 Bùi Thu Thảo 11/02/1997 Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam 4023 126 6.96 2.71 Khá Ngành Luật
670 402339 Lương Thị Thảo 22/05/1997
Nhuần I, xã
Phú Nhuận,
huyện Bảo
Thắng, tỉnh Lào
Cai Nữ Tày Việt Nam 4023 126 7.19 2.76 Khá Ngành Luật
671 402301 Tạ Thị Phương Thảo 12/08/1997
Thôn Kinh Môn,
xã Trung Sơn,
huyện Gio Linh,
tỉnh Quảng Trị Nữ Kinh Việt Nam 4023 127 7.7 3.13 Khá Ngành Luật
672 402306 Bạc Cầm Thị Thật 15/01/1997
xã Mường É -
Huyện Thuận
Châu - Tỉnh
Sơn La Nữ Thái Việt Nam 4023 126 7.09 2.75 Khá Ngành Luật
673 402368 Đinh Anh Thiện 21/09/1994
Thị trấn Đông
Khê, huyện
Thạch An, tỉnh
Cao Bằng Nam Nùng Việt Nam 4023 129 6.34 2.28 Trung bình Ngành Luật
674 402308 Nguyễn Gia Tiến 13/11/1995
xã cẩm lộc
huyện cẩm
xuyên tỉnh hà
tĩnh Nam Kinh Việt Nam 4023 128 7.11 2.75 Khá Ngành Luật
675 402304 Nguyễn Hoàng Trang 20/02/1997
Bệnh viện phụ
sản Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4023 128 7.85 3.18 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
676 402309 Phạm Thanh Tùng 19/07/1997 hai duong Nam Việt Nam 4023 133 6.72 2.56 Khá Ngành Luật
677 402352 Triệu Văn Tuyền 28/11/1996
Văn Quan ,
Lạng Sơn Nam Nùng Việt Nam 4023 128 6.9 2.68 Khá Ngành Luật
678 402355 Lương Thị Vân 09/09/1996
Xã Lương
Thông - huyện
Thông Nông -
tỉnh Cao Bằng Nữ Nùng Việt Nam 4023 126 7.1 2.77 Khá Ngành Luật
679 402331 Phạm Thảo Vân 10/08/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4023 126 6.7 2.48 Trung bình Ngành Luật
680 402329 Vũ Thị Xuân 12/11/1997
Xã An Hưng,
huyện An
Dương, thành
phố Hải Phòng Nữ 4023 126 6.39 2.36 Trung bình Ngành Luật
681 402406 Bùi Tiến Anh 29/05/1997
Hòa Nghĩa,
Dương Kinh,
Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam 4024 126 7.99 3.23 Giỏi Ngành Luật
682 402464 Đỗ Thị Thảo Anh 24/03/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4024 138 7.82 3.18 Khá Ngành Luật
683 402444 Nguyễn Thị Hồng Anh 29/11/1997
Bệnh viện phụ
sản Trung ương Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 7.07 2.77 Khá Ngành Luật
684 402439 Trương Thị Vân Anh 24/02/1997
xã Khánh
Hồng, huyện
Yên Khánh, tỉnh
Ninh Bình Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 7.04 2.69 Khá Ngành Luật
685 402467 Dương Linh Chi 28/12/1996
xóm Quán
Vuông 3 xã
Trung Hội
huyện Định Hóa
tỉnh Thái
Nguyên Nữ Sán Dìu Việt Nam 4024 130 6.84 2.57 Khá Ngành Luật
686 402426 Lê Quang Đán 05/04/1997 LB Nga Nam Kinh Việt Nam 4024 126 7.11 2.77 Khá Ngành Luật
687 402441 Dương Ngọc Hà 15/12/1997
UBND xã Lan
Mẫu Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 6.87 2.63 Khá Ngành Luật
688 402452 Phạm Thu Hảo 25/03/1997
Thôn 12 xã Hòa
Bình Huyện
Vĩnh Bảo
Thành phố Hải
Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4024 130 7.09 2.78 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
689 402436 Nguyễn Thị Hiền 08/10/1997
thành phố Bắc
Giang, tỉnh Bắc
Giang Nữ Kinh Việt Nam 4024 128 6.83 2.64 Khá Ngành Luật
690 402401 Lò Thị Hương 21/12/1997 Điện Biên Nữ Thái Việt Nam 4024 130 6.96 2.67 Khá Ngành Luật
691 402421 Vũ Thanh Hương 05/02/1997
Hạ Long,
Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 7.01 2.66 Khá Ngành Luật
692 402431 Chu Thị Liên 07/07/1997
Thị trấn Na
Dương, Huyện
Lộc Bình, Tình
Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam 4024 126 7.37 2.88 Khá Ngành Luật
693 402446 Phạm Trà My 25/11/1996
Xóm 8, xã Như
hòa, huyện Kim
Sơn, tỉnh Ninh
Bình Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 7.11 2.76 Khá Ngành Luật
694 402453 Nguyễn Phúc Nam 16/07/1997 Hà Nội Nam Tày Việt Nam 4024 127 6.67 2.48 Trung bình Ngành Luật
695 402463 Nông Thị Nguyệt 08/03/1997
Thôn Táu, xã
Phù Lưu, huyện
Hàm Yên, tỉnh
Tuyên Quang Nữ Tày Việt Nam 4024 126 6.93 2.61 Khá Ngành Luật
696 402458 Vũ Thị Yến Nhi 24/02/1997
Thị trấn Lai
Cách, huyện
Cẩm Giàng,
tỉnh Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 7.26 2.85 Khá Ngành Luật
697 402461 Đinh Thị Trang Nhung 06/11/1997
Xã thuận lộc-thị
xã hồng lĩnh-
tỉnh hà tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 6.92 2.66 Khá Ngành Luật
698 402456 Hoàng Minh Thành 26/07/1997
Thanh Hóa -
Tuyên Hóa -
Quảng Bình Nam Kinh Việt Nam 4024 126 6.94 2.67 Khá Ngành Luật
699 402469 Nguyễn Văn Thi 07/07/1996 Nam 4024 128 6.38 2.29 Trung bình Ngành Luật
700 402442 Đặng Thị Thủy Tiên 04/07/1997
Đức Tinh, Cẩm
Hưng, Cẩm
Giàng, Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 6.88 2.61 Khá Ngành Luật
701 402437 Trần Thùy Trang 09/09/1997
Tiên Lữ, Lập
Thạch, Vĩnh
Phúc Nữ Kinh Việt Nam 4024 126 6.81 2.57 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
702 402504 Vũ Thị Ngọc Anh 06/07/1997
Phương Đông,
Uông Bí,
Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4025 130 6.55 2.41 Trung bình Ngành Luật
703 402563 Phạm Thị Kiều Dung 14/08/1997
Quảng Hợp,
Quảng Trạch,
Quảng Bình Nữ Kinh Việt Nam 4025 126 7.2 2.8 Khá Ngành Luật
704 402505 Dương Thị Duyên 02/06/1996
Hương Hòa-
Xuân Thành-
Nghi Xuân-Hà
Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4025 128 7.01 2.73 Khá Ngành Luật
705 402567 Đinh Minh Đức 19/08/1992
Thôn Thượng -
Tây Tựu - Bắc
Từ Liêm - Hà
Nội Nam Kinh Việt Nam 4025 130 7.02 2.73 Khá Ngành Luật
706 402524 Hồ Thị Hằng 23/09/1997
Thành phố
Vinh, Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4025 129 7.33 2.86 Khá Ngành Luật
707 402557 Trần Thị Hằng 15/10/1995
Thôn Ấp Mới-
xã Ninh Lai-
huyện Sơn
Dương -tỉnh
Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam 4025 127 6.9 2.64 Khá Ngành Luật
708 402531 Nguyễn Thị Kim Hiền 04/10/1997
Tiêu Sơn -
Tương Giang -
Từ Sơn - Bắc
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4025 127 7.07 2.76 Khá Ngành Luật
709 402528 Phạm Thúy Hiền 11/11/1997
Bệnh viện Tỉnh
Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4025 126 7.08 2.75 Khá Ngành Luật
710 402533 Phùng Thị Thu Hiền 27/07/1997
Khối Nam
Phượng,
phường Nghi
Thu, Thị xã
Cửa Lò, tỉnh
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4025 129 7.19 2.82 Khá Ngành Luật
711 402502 Phùng Thế Hiệp 16/05/1997
Thị trấn Phú
Minh - huyện
Phú Xuyên - Hà
Nội Nam Kinh Việt Nam 4025 127 6.74 2.55 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
712 402571 Lục Minh Hoài 18/06/1996
Mông Ân - Bảo
Lâm - Cao Bằng Nam Tày Việt Nam 4025 126 7.04 2.74 Khá Ngành Luật
713 402514 Phạm Ngọc Hùng 09/06/1997
Xã Duy Nhất -
Huyện Vũ Thư -
Tỉnh Thái Bình Nam Kinh Việt Nam 4025 131 6.97 2.67 Khá Ngành Luật
714 402569 Nguyễn Thị Thu Hương 14/03/1996 14/03/1996 Nữ Tày Việt Nam 4025 131 6.69 2.47 Trung bình Ngành Luật
715 402534 Đinh Hoàng Lộc 17/02/1997
Thi Sơn - Kim
Bảng - Hà Nam Nam Kinh Việt Nam 4025 126 7.39 2.95 Khá Ngành Luật
716 402523 Trần Quốc Lượng 05/10/1997
Hải Phong, Hải
Hậu, Nam Định Nam Kinh Việt Nam 4025 128 6.75 2.56 Khá Ngành Luật
717 402554 Đinh Hoàng Mai 29/10/1997 Thanh Hóa Nữ Kinh Việt Nam 4025 132 6.62 2.42 Trung bình Ngành Luật
718 402568 Trần Thị Ngọc Mai 08/07/1996
Văn Chấn- Yên
Bái Nữ Tày Việt Nam 4025 129 6.66 2.51 Khá Ngành Luật
719 402555 Triệu Tòn Man 25/09/1997
Xã Bằng
Thành, huyện
Ba Bể, tỉnh Bắc
Kạn Nam Dao Việt Nam 4025 126 6.77 2.52 Khá Ngành Luật
720 402546 Trần Thị ánh Nguyệt 05/11/1997
Minh Đức - Mỹ
Hào - Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4025 128 7.41 2.9 Khá Ngành Luật
721 402506 Lê Hồng Nhung 24/06/1997
Xã Thúy Sơn,
huyện Ngọc
Lặc, tỉnh Thanh
Hoá Nữ Kinh Việt Nam 4025 126 7.13 2.79 Khá Ngành Luật
722 402526 Phạm Hồng Nhung 13/01/1997
Tự Thôn- Nam
Sơn- Thành
phố Bắc Ninh-
Bắc Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4025 127 7.51 3.01 Khá Ngành Luật
723 402558 Hoàng Thị Phấn 27/03/1997 Bắc Kạn Nữ Tày Việt Nam 4025 126 6.99 2.68 Khá Ngành Luật
724 402521 Đỗ Minh Quang 29/12/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4025 127 6.55 2.43 Trung bình Ngành Luật
725 402513 Lê Thiện Quang 26/07/1997
Hoằng Trạch-
Hoằng Hoá-
Thanh Hoá Nam Kinh Việt Nam 4025 126 6.74 2.54 Khá Ngành Luật
726 402561 Lộc Thị Sao 21/09/1996
Xã Xuân La-
huyện Pác
Nặm- Tỉnh Bắc
Kạn Nữ Tày Việt Nam 4025 129 6.91 2.69 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
727 402543 Nguyễn Phương Thảo 09/07/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4025 128 7.23 2.81 Khá Ngành Luật
728 402517 Nghiêm Hữu Thi 08/06/1996
Đông Anh, Hà
Nội Nam Kinh Việt Nam 4025 130 7.06 2.68 Khá Ngành Luật
729 402551 Hoàng Thị Vân Thư 22/05/1997
Tú Xuyên, Văn
Quan, Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam 4025 127 7.18 2.8 Khá Ngành Luật
730 402525 Phạm Thị Thương 19/10/1996 thanh hóa Nữ Kinh Việt Nam 4025 133 6.85 2.58 Khá Ngành Luật
731 402566 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 15/04/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4025 126 6.97 2.67 Khá Ngành Luật
732 402668 Phạm Lê Ngọc Anh 12/03/1996
Ngọc Lặc-
Thanh Hoá Nữ Mường Việt Nam 4026 129 6.85 2.6 Khá Ngành Luật
733 402651 Hồ Thị ánh 01/01/1997 Nữ 4026 126 6.87 2.6 Khá Ngành Luật
734 402628 Lê Quỳnh Chi 11/09/1997
Bệnh viện
Thạch Hà-Hà
Tĩnh Nữ Kinh Việt Nam 4026 130 6.31 2.22 Trung bình Ngành Luật
735 402605 Nguyễn Thị Hà 26/01/1997
Lạc Chính,
Nam Tiến, Nam
Trực, Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4026 127 7.19 2.8 Khá Ngành Luật
736 402647 Nguyễn Việt Hà 09/07/1997 Hải Dương Nữ Kinh Việt Nam 4026 130 6.95 2.66 Khá Ngành Luật
737 402660 Vũ Lê Hà 10/06/1997
Bệnh viện tỉnh
Hoà Bình Nữ Kinh Việt Nam 4026 129 6.79 2.6 Khá Ngành Luật
738 402612 Phạm Thị Hằng 10/08/1997
Trực Đại Trực
Ninh Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4026 126 6.94 2.66 Khá Ngành Luật
739 402670 Ngô Thu Hiền 23/09/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4026 129 7.18 2.79 Khá Ngành Luật
740 402601 Đỗ Lê Huy Hùng 26/02/1997
bệnh viện tỉnh
Hòa Bình Nam Kinh Việt Nam 4026 126 6.91 2.63 Khá Ngành Luật
741 402614 Hứa Quang Huy 10/03/1997
Xã Hồng Kỳ ,
huyện Yên Thế,
tỉnh Bắc Giang Nam Nùng Việt Nam 4026 126 6.55 2.43 Trung bình Ngành Luật
742 402613 Nguyễn Gia Khởi 01/09/1997
Thôn Bùng - Xã
Bình Dương -
Huyện Gia Bình
- Tỉnh Bắc Ninh Nam Kinh Việt Nam 4026 126 7.28 2.88 Khá Ngành Luật
743 402638 Nguyễn Tường Linh 24/03/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4026 129 6.94 2.62 Khá Ngành Luật
744 402641 Dương Thị Thanh Mai 16/08/1997 Yên Bái Nữ Kinh Việt Nam 4026 132 7.01 2.76 Khá Ngành Luật
745 402618 Đặng Thị Nhạn 14/07/1997 Bắc Giang Nữ Kinh Việt Nam 4026 128 7.29 2.87 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
746 402648 Nguyễn Thị Sang 06/10/1997
P. Thanh Bình,
TP. Hải
Dương,tỉnh Hải
Dương Nữ Kinh Việt Nam 4026 126 6.95 2.7 Khá Ngành Luật
747 402636 Nguyễn Phương Thanh 06/01/1997 Vĩnh Phúc Nữ --- Việt Nam 4026 127 6.79 2.59 Khá Ngành Luật
748 402672 Chương Thị Thiên 15/02/1996
VỊ XUYÊN, HÀ
GIANG Nữ Dao Việt Nam 4026 135 6.77 2.59 Khá Ngành Luật
749 402656 Nguyễn Thị Thuận 20/04/1997
P.Sông Cầu-
TP. Bắc Kạn Nữ Kinh Việt Nam 4026 130 6.98 2.69 Khá Ngành Luật
750 402640 Tạ Ngọc Bảo Thư 11/07/1997 tuyên quang Nữ Kinh Việt Nam 4026 127 6.71 2.49 Trung bình Ngành Luật
751 402669 Đinh Thị Thùy Trang 22/08/1996
Xã Thị Ngân,
huyện Thạch
An, tỉnh Cao
Bằng Nữ Tày Việt Nam 4026 139 6.91 2.65 Khá Ngành Luật
752 402639 Phạm Thu Trang 12/09/1997
Bệnh viện đa
khoa Đông triều Nữ Kinh Việt Nam 4026 135 6.69 2.51 Khá Ngành Luật
753 402724 Bùi Thị Thúy An 12/01/1997
Thị trấn Tân Kỳ-
huyện Tân Kỳ-
tỉnh Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4027 127 7.04 2.73 Khá Ngành Luật
754 402726 Vì Thị Thúy An 18/09/1997
Xã Thanh
Luông, huyện
Điện Biên, tỉnh
Điện Biên Nữ Thái Việt Nam 4027 130 6.82 2.59 Khá Ngành Luật
755 402755 Trần Thị Phương Anh 02/09/1997
Khu Cây số 11,
phường Minh
Thành, Thị xã
Quảng Yên,
tỉnh Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4027 127 8 3.26 Giỏi Ngành Luật
756 402709 Nguyễn Ngọc Diệp 10/10/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4027 128 7.38 2.95 Khá Ngành Luật
757 402743 Trần Văn Doanh 11/10/1997 Nam Định Nam Kinh Việt Nam 4027 128 6.94 2.62 Khá Ngành Luật
758 402767 Nguyễn Thùy Dung 12/08/1996
Xã Phủ Lý,
huyện Phú
Lương, tỉnh
Thái Nguyên Nữ Tày Việt Nam 4027 128 6.99 2.75 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
759 402741 Nguyễn Trung Dũng 31/05/1997
Th. Mấu Sơn -
X. Chu Điện -
H. Lục Nam - T.
Bắc Giang Nam Kinh Việt Nam 4027 129 6.73 2.53 Khá Ngành Luật
760 402753 Hoàng Thị Hằng 22/08/1996
thôn Bản Chắt,
xã Bính Xá,
huyện Đình lập,
tỉnh Lạng Sơn Nữ Tày Việt Nam 4027 128 7.17 2.83 Khá Ngành Luật
761 402769 Hoàng Thị Hoa 05/11/1996
Thải Giàng Phố-
Bắc Hà-Lào Cai Nữ HMông Việt Nam 4027 128 6.69 2.48 Trung bình Ngành Luật
762 402716 Phạm Văn Hoàn 03/07/1996 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam 4027 131 6.45 2.37 Trung bình Ngành Luật
763 402737 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/11/1997
Bệnh viện
Thường Tín Nữ Kinh Việt Nam 4027 126 6.92 2.61 Khá Ngành Luật
764 402725 Nguyễn Thị Minh Hương 28/11/1997
Bệnh viện đa
khoa tỉnh Sơn
La Nữ Kinh Việt Nam 4027 126 7.05 2.7 Khá Ngành Luật
765 402736 Phạm Thị Lan Hương 10/10/1997
Thị Trấn Lâm
huyện Ý Yên
tỉnh Nam Định Nữ Kinh Việt Nam 4027 128 7.03 2.72 Khá Ngành Luật
766 402763 Màng Thị Ngọc Lan 15/06/1997
Phiêng Đất B-
Pa Ham-
Mường Lay-Lai
Châu Nữ Thái Việt Nam 4027 129 6.99 2.67 Khá Ngành Luật
767 402750 Giàng A Lào 06/10/1997
Mường Lay -
Lai Châu Nam HMông Việt Nam 4027 126 7.12 2.79 Khá Ngành Luật
768 402739 Hoàng Chi Linh 26/10/1997
Xã Phú Hộ, thị
xã Phú Thọ,
tỉnh Phú Thọ Nữ Kinh Việt Nam 4027 126 7.03 2.69 Khá Ngành Luật
769 402723 Hoàng Thảo Linh 23/11/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4027 129 7.41 2.96 Khá Ngành Luật
770 402717 Trần Phương Linh 04/12/1997
Sơn Nam, Sơn
Dương, Tuyên
Quang Nữ Kinh Việt Nam 4027 128 7.55 3.03 Khá Ngành Luật
771 402722 Nguyễn Bình Minh 25/04/1996 Hải Phòng Nam Kinh Việt Nam 4027 134 6.99 2.66 Khá Ngành Luật
772 402727 Tăng Hoàng Minh 27/01/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4027 126 7.27 2.88 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
773 402713 Nguyễn Thị Ngọc 10/11/1997
Xã Thái bảo,
Huyện Gia
Bình, Tỉnh Bắc
Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4027 130 7.08 2.74 Khá Ngành Luật
774 402707 Lê Quốc Phong 04/06/1997
Bệnh viện tỉnh
Hải dương Nam Kinh Việt Nam 4027 127 7.08 2.69 Khá Ngành Luật
775 402714 Nguyễn Thanh Phong 26/07/1997
Xóm Chùa,
Thôn My Động
2, Xã Tiền
Phong, Huyện
Thanh Miện,
Tỉnh Hải
Dương, Việt
Nam Nam Kinh Việt Nam 4027 128 6.84 2.58 Khá Ngành Luật
776 402748 Cà Thị Quyên 28/02/1997 Điện Biên Nữ Thái Việt Nam 4027 127 7.1 2.73 Khá Ngành Luật
777 402756 Nguyễn Như Quỳnh 18/07/1997 Thái Nguyên Nữ Kinh Việt Nam 4027 130 6.77 2.54 Khá Ngành Luật
778 402704 Lê Hữu Tài 26/08/1997 Thanh Hóa Nam Kinh Việt Nam 4027 129 7.13 2.73 Khá Ngành Luật
779 402760 Bùi Huyền Trang 31/12/1996
Phường Tân
Quang, thành
phố Tuyên
Quang, tỉnh
Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam 4027 128 7.69 3.13 Khá Ngành Luật
780 402721 Đặng Thu Trang 24/09/1997
Võng Xuyên-
phúc thọ- hà nội Nữ Kinh Việt Nam 4027 127 6.87 2.67 Khá Ngành Luật
781 402758 Lù Thị Trang 21/03/1997
Thôn 1 túc-
Phúc Lợi- Lục
Yên- Yên Bái Nữ Nùng Việt Nam 4027 133 6.59 2.39 Trung bình Ngành Luật
782 402771 Lê Thị Xuân 24/01/1995
Xã nghĩa yên,
huyện nghĩa
đàn,tỉnh nghệ
an Nữ Thổ Việt Nam 4027 130 6.62 2.51 Khá Ngành Luật
783 402815 Lương Hoàng Anh 20/03/1997
Xã Đại Đồng,
Huyện Yên
Bình, Tỉnh Yên
Bái Nam Tày Việt Nam 4028 130 6.6 2.44 Trung bình Ngành Luật
784 402839 Nguyễn Phương Anh 29/11/1997 Tỉnh Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4028 129 6.91 2.65 Khá Ngành Luật
785 402838 Phạm Duy 08/03/1997 Hà Nội Nam 4028 139 6.7 2.47 Trung bình Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
786 402849 Nguyễn Thị Gái 07/02/1997
Hạnh Lâm,
Thanh Chương,
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4028 127 6.89 2.66 Khá Ngành Luật
787 402864 Nông Thị Hằng 05/07/1997
Yên Ninh, Phú
Lương, Thái
Nguyên Nữ 4028 128 7.09 2.75 Khá Ngành Luật
788 402802 Tống Thị Thúy Hòa 08/09/1995
An Lão - Bình
Lục - Hà Nam Nữ Kinh Việt Nam 4028 127 7.4 2.93 Khá Ngành Luật
789 402854 Dương Thị Huyền 21/04/1997 Nữ 4028 128 6.99 2.67 Khá Ngành Luật
790 402808 Nguyễn Thị Hương 24/11/1997 Hải Phòng Nữ Kinh Việt Nam 4028 127 7.66 3.1 Khá Ngành Luật
791 402825 Vũ Thu Hương 16/12/1997 Quảng Ninh Nữ Kinh Việt Nam 4028 127 7 2.67 Khá Ngành Luật
792 402811 Nguyễn Quốc Kiên 17/09/1997
Tam Dương
Vĩnh Ohúc Nam Kinh Việt Nam 4028 137 6.7 2.45 Trung bình Ngành Luật
793 402868 Hoàng Thế Lập 06/11/1996
Thị Trấn Phó
Bảng-Huyện
Đồng văn-Tỉnh
Hà Giang Nam Hoa Việt Nam 4028 127 6.74 2.53 Khá Ngành Luật
794 402813 Trần Thăng Long 21/02/1997
Bệnh viện Kim
Thành - Huyện
Kim Thành -
Tỉnh Hải Dương Nam Kinh Việt Nam 4028 128 6.76 2.53 Khá Ngành Luật
795 402804 Trần Đức Lợi 13/11/1997
Tam Thanh -
Vụ Bản - Nam
Định Nam Kinh Việt Nam 4028 132 6.77 2.54 Khá Ngành Luật
796 402821 Nguyễn Đăng Minh 21/05/1997 Hà Nội Nam Kinh Việt Nam 4028 127 6.61 2.44 Trung bình Ngành Luật
797 402805 Nguyễn Lê Ngọc 02/01/1997 Lào Cai Nữ Kinh Việt Nam 4028 128 7.06 2.73 Khá Ngành Luật
798 402810 Trần Thị Thanh Nhàn 17/07/1997 Hưng Yên Nữ Kinh Việt Nam 4028 126 7.3 2.81 Khá Ngành Luật
799 402855 Nguyễn Thị Quỳnh 18/06/1997
xóm Bội Châu,
Xã Nam Thành,
huyện Yên
Thành, tỉnh
Nghệ An Nữ Kinh Việt Nam 4028 126 7.33 2.81 Khá Ngành Luật
800 402869 Nông Lê Minh Tâm 04/04/1996
Đạ TẻH - Lâm
Đồng Nữ Tày Việt Nam 4028 128 6.85 2.55 Khá Ngành Luật
801 402814 Lê Hồng Thắm 06/10/1997
Sơn Dương,
Tuyên Quang Nữ Kinh Việt Nam 4028 126 7.81 3.18 Khá Ngành Luật
TTMã sinh
viênNgày sinh Nơi sinh
Giới
tínhDân tộc Quốc tịch
Lớp quản
lý
Số
TCTL
Điểm
TBTL
Điểm
TBTL
Hệ 4
Xếp loại Ngành tốt nghiệpHọ tên
802 402856 Nguyễn Thu Thoàn 14/05/1997
Xã Phương
Thiện, Thành
phố Hà Giang,
tỉnh Hà Giang Nữ Tày Việt Nam 4028 128 7.01 2.7 Khá Ngành Luật
803 402853 Hà Thị Kim Trang 17/03/1997
xã Trung
Thành, Huyện
Đà Bắc, tỉnh
Hòa Bình Nữ Tày Việt Nam 4028 127 6.7 2.49 Trung bình Ngành Luật
804 402850 Lang Thị Trang 09/04/1997 Thanh Hóa Nữ Thái Việt Nam 4028 127 6.76 2.56 Khá Ngành Luật
805 402846 Phạm Tân Trang 16/05/1996 Điện Biên Nữ Kinh Việt Nam 4028 128 7.07 2.76 Khá Ngành Luật
806 402848 Vừ A Tủa 03/05/1997
Keo Lôm - Điện
Biên Đông-
Điện Biên Nam HMông Việt Nam 4028 127 6.84 2.58 Khá Ngành Luật
807 402807 Hoàng Anh Văn 25/07/1997 Quảng Ninh Nam Kinh Việt Nam 4028 134 6.73 2.49 Trung bình Ngành Luật
808 402836 Nguyễn Hồng Vân 25/07/1997 Hà Nội Nữ Kinh Việt Nam 4028 126 6.97 2.63 Khá Ngành Luật
809 402852 Vũ Thị Thanh Xuân 08/07/1997
liêm hải- trực
ninh - nam định Nữ Kinh Việt Nam 4028 128 7.01 2.68 Khá Ngành Luật
ngày 5 tháng 6 năm 2019