trƯỜng ĐẠi hỌc mỎ - ĐỊa chẤt phÒng khẢo thÍ & Đbclgd … · bùi Đức....

277
ƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018 Mã học phần: 4000001 Nhóm: 121_4000001 Tổ thi: 001_121_4000001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2 TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú 1 1321050001 Bùi Đức Anh 14/02/1995 1 2 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/1997 2 3 1421070039 Trần Công Đức 20/11/1996 3 4 1421050363 Trần Văn Đức 20/07/1993 4 5 1521010335 Đỗ Văn Lâm 29/08/1997 5 6 1721030129 Tạ Tấn Minh 15/11/1999 6 7 1624010118 Đặng Ngọc Nghĩa 07/11/1998 7 8 1721030193 Đinh Mai Thanh Thảo 27/02/1999 8 9 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/1995 9 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2: Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí) Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. Trang 1/277

Upload: others

Post on 09-Jul-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000001 Nhóm: 121_4000001 Tổ thi: 001_121_4000001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050001 Bùi Đức Anh 14/02/1995 12 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/1997 23 1421070039 Trần Công Đức 20/11/1996 34 1421050363 Trần Văn Đức 20/07/1993 45 1521010335 Đỗ Văn Lâm 29/08/1997 56 1721030129 Tạ Tấn Minh 15/11/1999 67 1624010118 Đặng Ngọc Nghĩa 07/11/1998 78 1721030193 Đinh Mai Thanh Thảo 27/02/1999 89 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/1995 9

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 1/277

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000002 Nhóm: 121_4000002 Tổ thi: 001_121_4000002 Tên HP: Tâm lý học đại cương

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040490 Cao Vũ Duy Hoàng 29/10/1995 102 1321030107 Lê Quốc Khánh 02/09/1995 113 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/1995 124 1521050305 Nguyễn Thị Thủy 15/03/1997 135 1321060667 Đoàn Minh Tùng 06/08/1994 14

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 2/277

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000003 Nhóm: 121_4000003 Tổ thi: 001_121_4000003 Tên HP: Tiếng Việt thực hành

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040131 Nguyễn Quang Huy 11/09/1996 152 1421050099 Đinh Văn Khoa 10/08/1996 16

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 3/277

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4000005 Nhóm: 121_4000005 Tổ thi: 001_121_4000005 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhóm

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010440 Nguyễn Phương Anh 24/12/1998 172 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/1994 183 1321070106 Nguyễn Văn Khương 17/01/1995 194 1421070099 Bùi Hải Quân 17/02/1996 20

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 4/277

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 121_4010101 Tổ thi: 001_121_4010101 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1631020066 Nguyễn Thị Vân Anh 12/10/1995 212 1731050001 Nguyễn Tuấn Anh 18/11/1996 223 1631020067 Lương Văn Bằng 14/05/1995 234 1721050329 Nguyễn Thị Ngọc Bích 04/07/1999 245 1721010812 Đàm Quốc Bửu 10/04/1999 256 1721050100 Lê Xuân Cường 26/11/1998 267 1721050375 Trần Văn Cường 17/05/1999 278 1321020477 Kiều Ngọc Đạt 01/11/1994 289 1321020065 Phạm Đình Đạt 21/01/1995 29

10 1721030053 Lưu Văn Đức 03/04/1999 3011 1721060427 Nguyễn Hữu Đức 27/02/1999 3112 1721030011 Phùng Quang Đức 04/12/1999 3213 1721080001 Võ Văn Đức 28/06/1999 3314 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 3415 1721060423 Đỗ Văn Dương 30/09/1999 3516 1721050126 Hoàng Dương 29/10/1999 3617 1721040050 Trần Thái Dương 27/08/1999 3718 1721040014 Nguyễn Công Duy 11/11/1999 3819 1721050311 Hoàng Hải Hà 25/04/1999 3920 1721060399 Nguyễn Đức Hải 19/08/1999 4021 1721070055 Nguyễn Quốc Hải 12/09/1999 4122 1721040106 Chermeu HEAATO 10/05/1996 4223 1721070499 Hoàng Trung Hiền 19/08/1998 4324 1721030003 Lê Trung Hiếu 30/05/1999 4425 1721050457 Nguyễn Minh Hiếu 19/06/1999 4526 1721060263 Nguyễn Văn Hoàng 26/05/1999 4627 1631020070 Phạm Công Huân 21/12/1994 4728 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/1997 4829 1321070095 Trần Văn Hương 02/08/1995 4930 1121060078 Quản Việt Hữu 01/12/1993 5031 1721050630 Hoàng Như Huy 07/11/1999 5132 1721050473 Hoàng Quang Huy 01/01/1999 5233 1721050196 Lê Quang Huy 17/03/1999 5334 1721050038 Nguyễn Văn Huy 10/07/1999 5435 1721060267 Phạm Đức Huy 10/10/1999 5536 1721060220 Bùi Viết Khang 21/03/1999 5637 1721060276 Phạm Việt Khôi 26/09/1999 5738 1721060087 Nguyễn Trung Kiên 15/10/1999 5839 1721070045 Trần Quốc Kiên 08/11/1999 5940 1721050203 Nguyễn Hữu Linh 03/05/1999 60

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 5/277

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 121_4010101 Tổ thi: 001_121_4010101 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050349 Hoàng Đình Lộc 26/05/1999 6142 1321010216 Đỗ Thành Long 03/04/1995 6243 1721060141 Nguyễn Huy Long 14/12/1999 6344 1721050553 Nguyễn Đức Lương 09/10/1999 6445 1721050052 Nguyễn Đình Mạnh 31/10/1999 6546 1721050109 Lưu Thị Trà My 15/09/1999 6647 1721050515 Nguyễn Thị Trà My 09/05/1999 6748 1521040087 Đỗ Văn Nam 23/07/1997 6849 1721040072 Hồ Phương Nam 04/04/1999 6950 1321060567 Nguyễn Hoài Nam 28/04/1995 7051 1721060256 Nguyễn Phương Nam 13/12/1999 7152 1721070057 Vũ Thành Nam 30/03/1999 7253 1631020071 Lê Thanh Nghiệp 18/03/1995 7354 1721060846 Ngô Trinh Ngọc 06/02/1999 7455 1721060302 Nguyễn Tiến Ngọc 06/05/1999 7556 1721040064 Nguyễn Văn Nhất 10/06/1998 7657 1721060289 Nguyễn Văn Ninh 19/09/1999 7758 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/1996 7859 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 7960 1721050390 Phạm Văn Phong 03/06/1999 8061 1321020668 Nguyễn Văn Phóng 02/06/1995 8162 1321060216 Đặng Đình Phúc 28/03/1995 8263 1721050150 Nguyễn Duy Phước 01/10/1999 8364 1721050697 Nguyễn Anh Quân 25/11/1999 8465 1631020072 Phạm Thanh Quang 20/09/1995 8566 1721060021 Nguyễn Văn Quảng 22/01/1999 8667 1721040040 Lý Anh Quốc 03/07/1999 8768 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/1994 8869 1721050033 Trần Thị Như Quỳnh 29/10/1999 8970 1721070014 Trương Văn Sang 20/10/1999 9071 1721040100 Souny SIHARAT 20/02/1993 9172 1721060270 Nguyễn Trường Sơn 21/08/1999 9273 1721040056 Phạm Ngọc Sơn 15/06/1999 9374 1621080101 Thái Minh Sơn 02/08/1997 9475 1721060480 Trần Văn Sơn 25/06/1999 9576 1721080014 Ngô Thị Minh Thái 27/09/1999 9677 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/1996 9778 1721050480 Đoàn Duy Thành 13/07/1999 9879 1721060418 Hoàng Tiến Thành 08/11/1999 9980 1721010077 Đỗ Tấn Thịnh 12/11/1999 100

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 6/277

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010101 Nhóm: 121_4010101 Tổ thi: 001_121_4010101 Tên HP: Đại số

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1721070038 Ngô Tiến Thịnh 11/09/1998 10182 1721050070 Vũ Minh Thức 21/08/1999 10283 1721060247 Cao Văn Tiệp 18/01/1999 10384 1721050058 Nguyễn Công Tín 17/10/1998 10485 1721010055 Trần Đoàn Thu Trang 05/07/1999 10586 1721050190 Nguyễn Trọng Triển 11/11/1999 10687 1531060402 Nguyễn Thanh Trường 22//0/192/ 10788 1721060086 Lê Anh Tú 15/02/1999 10889 1321060667 Đoàn Minh Tùng 06/08/1994 10990 1721050402 Đỗ Thị Tuyền 24/02/1999 11091 1721040103 Yarlee VAGA 30/03/1995 11192 1721060397 Nguyễn Trí Vũ 06/11/1999 11293 1721070041 Nguyễn Hoài Vương 17/04/1999 11394 1721040102 Phatthaya XAYSOMKHIT12/08/1992 114

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 7/277

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010102 Nhóm: 121_4010102 Tổ thi: 001_121_4010102 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721050460 Lương Xuân Thảo An 04/03/1999 1152 1721050379 Bùi Quang Anh 01/11/1996 1163 1721050137 Đặng Thế Anh 07/05/1999 1174 1721010042 Đinh Công Anh 13/04/1999 1185 1721010005 Đoàn Phương Anh 30/12/1999 1196 1721070500 Lê Đức Anh 01/08/1999 1207 1721050456 Lê Việt Anh 10/01/1999 1218 1721040001 Mai Thị Lan Anh 31/07/1999 1229 1721050264 Nguyễn Điệp Anh 19/03/1999 123

10 1721040002 Nguyễn Quang Anh 19/08/1999 12411 1721050201 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/1999 12512 1721050257 Nguyễn Tuấn Anh 07/06/1999 12613 1321060013 Phạm Tuấn Anh 22/07/1994 12714 1721040504 Phùng Quyền Anh 16/09/1999 12815 1721020009 Trần Đức Anh 26/01/1999 12916 1721060249 Trần Quang Anh 20/10/1999 13017 1721050184 Trần Việt Anh 26/10/1999 13118 1721070053 Trần Việt Anh 12/01/1999 13219 1721010013 Vũ Hoàng Anh 02/09/1999 13320 1721060197 Nguyễn Thị Ánh 01/11/1999 13421 1721050317 Mã Văn Bảo 18/09/1999 13522 1721050329 Nguyễn Thị Ngọc Bích 04/07/1999 13623 1721060300 Phạm Văn Biên 16/08/1998 13724 1721050331 Bùi Thanh Bình 28/11/1998 13825 1721050119 Hoàng Thế Bình 25/09/1999 13926 1721040076 Nguyễn Trần Bình 10/01/1999 14027 1721010812 Đàm Quốc Bửu 10/04/1999 14128 1721050310 Nguyễn Ngọc Cảnh 14/08/1999 14229 1721050213 Phùng Văn Cao 23/10/1999 14330 1721030043 Nguyễn Đức Chính 20/04/1999 14431 1721070099 Nguyễn Văn Chung 16/06/1997 14532 1721050433 Phạm Văn Chương 13/02/1999 14633 1721060152 Lê Thành Công 28/01/1999 14734 1721050822 Nguyễn Chí Công 17/07/1999 14835 1321040032 Phạm Đức Cương 24/12/1995 14936 1721050100 Lê Xuân Cường 26/11/1998 15037 1721050501 Nguyễn Viết Cường 22/09/1999 15138 1721050481 Phạm Văn Cường 14/06/1999 15239 1721050505 Đinh Tiến Đạt 22/02/1999 15340 1721060066 Lưu Tuấn Đạt 03/08/1999 154

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 8/277

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010102 Nhóm: 121_4010102 Tổ thi: 001_121_4010102 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050885 Nguyễn Tiến Đạt 03/11/1998 15542 1721050622 Nguyễn Văn Đạt 10/09/1998 15643 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/1995 15744 1721040007 Trần Quốc Định 12/09/1999 15845 1721050388 Nguyễn Duy Đông 17/07/1999 15946 1721050450 Bùi Huy Du 24/09/1999 16047 1721050355 Hoàng Đình Du 19/02/1999 16148 1421020033 Vũ Minh Dự 25/02/1996 16249 1721040090 Ma Văn Duẩn 08/10/1997 16350 1421050035 Hoàng Văn Dũng 15/08/1996 16451 1721060183 Nguyễn Công Dũng 23/04/1999 16552 1721060423 Đỗ Văn Dương 30/09/1999 16653 1721060284 Lê Ánh Dương 07/09/1999 16754 1721050422 Nguyễn Thùy Dương 09/10/1999 16855 1721050346 Phạm Ngọc Dương 16/07/1999 16956 1721030145 Phạm Tiến Dương 24/07/1999 17057 1521070045 Bùi Viết Duy 05/08/1997 17158 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/1997 17259 1721040014 Nguyễn Công Duy 11/11/1999 17360 1721050370 Nguyễn Sỹ Duy 24/08/1999 174

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 9/277

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010102 Nhóm: 121_4010102 Tổ thi: 002_121_4010102 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721050145 Lê Anh Đức 09/10/1999 1752 1721030011 Phùng Quang Đức 04/12/1999 1763 1721050483 Vũ Văn Đức 27/01/1998 1774 1721050330 Lê Trường Giang 26/04/1999 1785 1721050311 Hoàng Hải Hà 25/04/1999 1796 1721050160 Bùi Doãn Hải 06/08/1999 1807 1721060407 Bùi Ninh Hải 26/03/1999 1818 1721060335 Nguyễn Hữu Hải 11/07/1999 1829 1721060541 Nguyễn Xuân Hải 09/12/1999 183

10 1721050711 Phan Văn Hải 05/07/1999 18411 1721050004 Vũ Thanh Hải 22/10/1999 18512 1721060387 Chu Anh Hào 22/04/1999 18613 1721050448 Nguyễn Đình Hậu 23/06/1999 18714 1321040485 Nguyễn Đức Hậu 03/02/1994 18815 1721040106 Chermeu HEAATO 10/05/1996 18916 1721070499 Hoàng Trung Hiền 19/08/1998 19017 1721050242 Cảnh Chi Hiệp 07/11/1999 19118 1721010146 Đỗ Ngọc Hiếu 25/03/1999 19219 1721050702 Lê Duy Hiếu 28/09/1999 19320 1721030003 Lê Trung Hiếu 30/05/1999 19421 1721050513 Nguyễn Thanh Hiếu 09/02/1999 19522 1721050130 Phạm Minh Hiếu 16/12/1999 19623 1721060235 Vũ Minh Hiếu 08/07/1999 19724 1721050320 Vũ Minh Hiếu 10/07/1999 19825 1721050430 Đoàn Văn Hiệu 12/07/1999 19926 1721040003 Nguyễn Thị Phương Hoa 15/08/1999 20027 1721060244 Mai Văn Hoài 06/03/1999 20128 1721030068 Nguyễn Ngọc Hoan 19/09/1999 20229 1721050374 Bùi Nguyên Hoàng 03/01/1999 20330 1721030035 Đặng Việt Hoàng 28/08/1999 20431 1721070065 Lương Huy Hoàng 12/7/1998 20532 1721050118 Mai Huy Hoàng 16/03/1999 20633 1721060191 Nguyễn Văn Hoàng 14/06/1998 20734 1721060263 Nguyễn Văn Hoàng 26/05/1999 20835 1721050165 Nguyễn Đắc Hùng 06/07/1999 20936 1721050376 Nguyễn Thái Hùng 01/03/1999 21037 1721050704 Nguyễn Văn Hùng 04/08/1999 21138 1721060376 Nguyễn Văn Hùng 23/10/1999 21239 1721010136 Bùi Xuân Hưng 14/10/1999 21340 1721050005 Trần Duy Hưng 21/01/1999 214

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 10/277

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010102 Nhóm: 121_4010102 Tổ thi: 002_121_4010102 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721040039 Nguyễn Thúy Hường 11/04/1999 21542 1721050244 Đỗ Đăng Huy 21/03/1999 21643 1721050630 Hoàng Như Huy 07/11/1999 21744 1721050196 Lê Quang Huy 17/03/1999 21845 1721050029 Nguyễn Bá Huy 16/09/1999 21946 1721010135 Nguyễn Phạm Đức Huy 19/06/1999 22047 1721050038 Nguyễn Văn Huy 10/07/1999 22148 1721060394 Nguyễn Văn Quang Huy 14/11/1999 22249 1721010062 Phạm Quang Huy 19/10/1999 22350 1721050246 Trần Quang Huy 21/05/1999 22451 1721060204 Nguyễn Quang Khải 24/10/1999 22552 1721060200 Đào Văn Khang 10/02/1999 22653 1721030015 Nguyễn Chí Khang 14/12/1999 22754 1721050544 Nguyễn Tú Khang 15/08/1999 22855 1721050195 Nguyễn Mai Kiều Khanh 12/12/1999 22956 1721010006 Nguyễn Đức Khánh 06/06/1999 23057 1721050514 Nguyễn Duy Khánh 02/09/1999 23158 1621070176 Nguyễn Kim Khánh 30/11/1998 23259 1721050083 Phan Quốc Khánh 25/07/1999 23360 1721050140 Vũ Ngọc Khánh 07/06/1999 234

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 11/277

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010102 Nhóm: 121_4010102 Tổ thi: 003_121_4010102 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060304 Lê Minh Khiêm 25/05/1999 2352 1721010118 NguyễN Văn Khiêm 15/01/1999 2363 1721070010 Đinh Văn Kiên 05/10/1999 2374 1721050377 Vũ Trọng Kiên 23/12/1999 2385 1721060023 Mai Xuân Lâm 04/12/1999 2396 1721050186 Hà Quang Linh 22/08/1999 2407 1721050203 Nguyễn Hữu Linh 03/05/1999 2418 1721060140 Nguyễn Hữu Linh 01/05/1999 2429 1721010086 Nguyễn Ngọc Linh 22/09/1999 243

10 1721050308 Nguyễn Thùy Linh 14/11/1999 24411 1721060280 Nguyễn Văn Linh 27/07/1992 24512 1721060007 Chu Hữu Loan 14/01/1999 24613 1721050349 Hoàng Đình Lộc 26/05/1999 24714 1721050216 Phan Huy Lộc 12/01/1999 24815 1721010137 Phạm Hoàng Thăng Long 31/10/1999 24916 1721050553 Nguyễn Đức Lương 09/10/1999 25017 1721050052 Nguyễn Đình Mạnh 31/10/1999 25118 1321060559 Nguyễn Duy Mạnh 25/08/1995 25219 1721060227 Phan Đức Mạnh 22/02/1999 25320 1721060522 Lê Văn Minh 20/02/1999 25421 1721060145 Nghiêm Lê Anh Minh 01/01/1999 25522 1721050051 Nguyễn Công Minh 30/01/1999 25623 1721040016 Phạm Công Minh 28/02/1999 25724 1721050312 Phạm Văn Minh 28/12/1999 25825 1721050372 Phạm Thị Trà My 12/10/1999 25926 1721050517 Lê Văn Nam 15/03/1999 26027 1721060256 Nguyễn Phương Nam 13/12/1999 26128 1721050273 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1999 26229 1721060225 Nguyễn Văn Nam 30/05/1999 26330 1721050189 Thân Nguyễn Hoàng Nam 02/12/1999 26431 1721030147 Vũ Phương Nam 04/03/1999 26532 1721060509 Chu Thành Ngọc 16/01/1999 26633 1721060846 Ngô Trinh Ngọc 06/02/1999 26734 1321060205 Phạm Thiện Ngọc 05/04/1994 26835 1721050401 Nguyễn Đức Nguyên 20/06/1999 26936 1721050645 Trần Minh Nhật 27/10/1999 27037 1721040112 Anousone PHETVIXAY 16/07/1998 27138 1721060412 Nguyễn Hồng Phi 01/01/1999 27239 1721050409 Lại Hồng Phong 31/12/1999 27340 1721050390 Phạm Văn Phong 03/06/1999 274

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 12/277

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010102 Nhóm: 121_4010102 Tổ thi: 003_121_4010102 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050146 Trịnh Đức Phú 28/12/1999 27542 1721040013 Bùi Đại Phúc 07/11/1999 27643 1721050150 Nguyễn Duy Phước 01/10/1999 27744 1721050313 Nguyễn Minh Phương 09/11/1999 27845 1721050134 Nguyễn Viết Nam Phương 02/05/1999 27946 1721050697 Nguyễn Anh Quân 25/11/1999 28047 1721050700 Phạm Tiến Quân 10/02/1999 28148 1721050358 Trần Hồng Quân 22/08/1997 28249 1421030503 Bùi An Quang 09/09/1995 28350 1721050454 Trần Văn Quang 25/01/1997 28451 1721050053 Vũ Huy Quang 04/05/1999 28552 1721040046 Nguyễn Văn Quí 13/03/1999 28653 1721050823 Phạm Văn Quí 27/07/1999 28754 1721050431 Vũ Đình Quý 20/11/1999 28855 1721050033 Trần Thị Như Quỳnh 29/10/1999 28956 1721060187 Phạm Văn Sang 16/05/1999 29057 1721040113 Thavadee SAPHUKDEE10/02/1998 29158 1721040105 Thepphakone SAVATH 15/03/2000 29259 1721040100 Souny SIHARAT 20/02/1993 29360 1421040231 Bùi Ngọc Sơn 13/06/1996 29461 1721060270 Nguyễn Trường Sơn 21/08/1999 29562 1721060480 Trần Văn Sơn 25/06/1999 29663 1721060555 Bùi Văn Tài 28/06/1999 29764 1721060355 Nguyễn Hữu Tài 24/08/1999 29865 1721050343 Nguyễn Duy Tân 02/02/1999 29966 1721060089 Vũ Ngọc Tân 16/01/1999 30067 1721070061 Đoàn Mạnh Tạo 19/03/1999 30168 1721040111 Phisanou TAYMANY 21/06/1998 30269 1721050105 Lương Xuân Thái 01/10/1999 30370 1721060251 Nguyễn Minh Thắng 11/04/1998 30471 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 30572 1721050017 Trần Anh Thắng 30/08/1999 30673 1721060127 Nguyễn Hữu Thành 12/05/1999 30774 1721080005 Phan Xuân Thành 12/10/1999 30875 1721040109 Syphone THANOUXAY12/06/1996 30976 1721050142 Nguyễn Khắc Thảo 06/11/1999 31077 1721050306 Vũ Thương Thế 04/02/1999 31178 1721060245 Lại Văn Thiện 30/01/1999 31279 1721030059 Trần Quang Thiện 08/07/1999 31380 1721010077 Đỗ Tấn Thịnh 12/11/1999 314

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 13/277

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010102 Nhóm: 121_4010102 Tổ thi: 003_121_4010102 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1721070038 Ngô Tiến Thịnh 11/09/1998 31582 1721050527 Vũ Văn Thống 19/06/1999 31683 1721030023 Đỗ Thị Minh Thư 27/06/1999 31784 1421040524 Lê Xuân Thuấn 10/03/1995 31885 1721050070 Vũ Minh Thức 21/08/1999 31986 1721050321 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/07/1999 32087 1721050324 Đoàn Mạnh Tiến 25/04/1999 32188 1721060386 Dương Mạnh Tiến 26/12/1999 32289 1721060425 Nguyễn Ngọc Tiến 08/10/1999 32390 1721060507 Nguyễn Tuấn Tiến 03/02/1999 32491 1621010725 Nguyễn Văn Tiến 13/10/1998 32592 1721060063 Phạm Đức Tiến 08/07/1999 32693 1721060247 Cao Văn Tiệp 18/01/1999 32794 1721060285 Phạm Văn Toàn 17/09/1999 32895 1721010041 Thiều Sĩ Toàn 09/08/1999 32996 1721050199 Nguyễn Thu Trang 14/11/1999 33097 1721010055 Trần Đoàn Thu Trang 05/07/1999 33198 1721050190 Nguyễn Trọng Triển 11/11/1999 33299 1721050172 Nguyễn Hồng Trung 21/03/1999 333

100 1421050669 Nguyễn Thành Trung 18/12/1994 334101 1721030149 Phạm Đức Trung 20/11/1999 335102 1721050503 Vũ Văn Trung 29/04/1999 336103 1721020065 Đặng Xuân Trường 06/10/1999 337104 1721010067 Đặng Xuân Trường 18/01/1999 338105 1721050381 Dương Nam Trường 22/05/1999 339106 1721040062 Nguyễn Đại Trường 15/01/1997 340107 1721030150 Khiếu Đăng Trưởng 25/06/1999 341108 1321060656 Nguyễn Kim Trưởng 17/09/1994 342109 1721050508 Hàn Anh Tú 01/06/1999 343110 1721050281 Nguyễn Thành Tú 07/02/1999 344111 1721050426 Trần Minh Tú 04/08/1999 345112 1721040091 Trần Văn Tư 18/11/1999 346113 1721040051 Cao Quang Tuấn 15/12/1999 347114 1721050174 Đỗ Trung Tuấn 30/06/1999 348115 1721050039 Lê Viết Tuấn 20/12/1995 349116 1721040010 Nguyễn Huy Tuấn 10/11/1999 350117 1721030022 Trần Văn Tuấn 16/03/1999 351118 1721040083 Vũ Anh Tuấn 30/06/1999 352119 1721030025 Vũ Đình Tuấn 02/03/1999 353120 1321030960 Lê Giáp Tùng 29/09/1994 354

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 14/277

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010102 Nhóm: 121_4010102 Tổ thi: 003_121_4010102 Tên HP: Giải tích 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1721010142 Nguyễn Thanh Tùng 09/02/1999 355122 1721050510 Nguyễn Thanh Tùng 16/08/1999 356123 1721050523 Nguyễn Văn Tùng 02/12/1999 357124 1721050092 Đặng Thị Uyên 05/12/1999 358125 1721060221 Nguyễn Trọng Vĩ 02/08/1999 359126 1721060195 Lê Hùng Việt 08/09/1999 360127 1721040084 Nguyễn Quốc Việt 28/07/1999 361128 1721050060 Phan Văn Việt 02/06/1999 362129 1721040108 Kai VILAIYANG 15/06/1998 363130 1721040005 Đinh Thế Vinh 19/05/1999 364131 1721050563 Phạm Chí Vinh 14/07/1999 365132 1421020199 Trần Tuấn Vũ 26/08/1996 366133 1721070041 Nguyễn Hoài Vương 17/04/1999 367134 1721040102 Phatthaya XAYSOMKHIT12/08/1992 368135 1721060217 Nguyễn Trọng Xướng 01/09/1999 369136 1721040107 Van YOUYVONGLHAM18/08/1996 370

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 15/277

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010103 Nhóm: 121_4010103 Tổ thi: 001_121_4010103 Tên HP: Giải tích 2

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060555 Lê Minh Đức 28/01/1998 3712 1621060835 Trần Ngọc Hải 17/08/1997 3723 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 3734 1521020056 Lê Đắc Hùng 08/05/1997 374

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 16/277

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010105 Nhóm: 121_4010105_1 Tổ thi: 001_121_4010105_1 Tên HP: Xác suất thống kê

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/1997 3752 1521060240 Chu Đức Anh 10/09/1997 3763 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 3774 1621030268 Đặng Minh Anh 24/06/1998 3785 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/1996 3796 1621050211 Nguyễn Thế Anh 26/08/1998 3807 1621010050 Trịnh Duy Tuấn Anh 05/05/1998 3818 1521070147 Nguyễn Văn Bằng 06/06/1997 3829 1621050071 Nguyễn Đình Chiến 26/10/1998 383

10 1621060326 Phan Đăng Chiến 12/08/1998 38411 1521010425 Nguyễn Cảnh Công 07/04/1997 38512 1621010237 Phạm Chí Cường 31/03/1998 38613 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/1997 38714 1521050015 Đỗ Đăng Đạt 06/12/1997 38815 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/1995 38916 1521060157 Lê Đức Đạt 04/09/1997 39017 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/1996 39118 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 39219 1521060425 Nguyễn Văn Đoàn 03/01/1997 39320 1621050304 Đoàn Trung Đức 14/03/1998 39421 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 39522 1421020306 Nguyễn Minh Đức 25/11/1994 39623 1621020043 Lưu Văn Duy 09/06/1998 39724 1521040049 Trương Lê Duy 03/11/1997 39825 1621010270 Ngô Thị Duyên 23/11/1998 39926 1621010342 Lý Ngọc Hà 17/08/1997 40027 1421060091 Nguyễn Tuấn Hải 03/10/1996 40128 1621050409 Phạm Thị Hạnh 14/09/1998 40229 1421045004 Đặng Thị Hiền 04/01/1996 40330 1421030065 Trịnh Thanh Hiện 25/09/1996 40431 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/1997 40532 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/1994 40633 1321070075 Nguyễn Minh Hoàn 08/10/1995 40734 1421020373 Trương Văn Hoàng 02/06/1995 40835 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/1997 40936 1621050375 Lê Văn Hùng 04/06/1996 41037 1521050123 Nguyễn Tuấn Hưng 24/06/1997 41138 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/1997 41239 1621050900 Biasavanh INTHICHACK25/08/1997 41340 1421070345 Trần Văn Lãm 30/07/1996 414

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 17/277

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010105 Nhóm: 121_4010105_1 Tổ thi: 001_121_4010105_1 Tên HP: Xác suất thống kê

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 41542 1521070074 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/1997 41643 1521070083 Lê Vân Long 03/02/1997 41744 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 41845 1621060686 Nguyễn Văn Minh 24/03/1998 41946 1621050364 Lương Ngọc Nam 15/09/1998 42047 1421040201 Lê Hữu Ngọc 27/10/1996 42148 1521010387 Hoàng Nhật Phương 10/09/1997 42249 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/1997 42350 1421030508 Lương Văn Quân 22/04/1996 42451 1521050139 Nguyễn Văn Quân 18/11/1997 42552 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 42653 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/1997 42754 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/1997 42855 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/1997 42956 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/1997 43057 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/1997 43158 1521040031 Nguyễn Quang Thành 25/10/1997 43259 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/1997 43360 1521040312 Vũ Đình Thọ 04/03/1997 43461 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/1997 43562 1621060546 Hà Quang Tiến 04/06/1998 43663 1421010400d Nguyễn Văn Tiệp 02/01/1994 43764 1621060131 Mai Văn Trực 25/02/1998 43865 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 43966 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/1997 44067 1621060164 Nguyễn Thành Trung 05/09/1998 44168 1321020235 Vũ Tiến Trung 17/06/1995 44269 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/1997 44370 1521060270 Nguyễn Văn Tường 07/07/1997 44471 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/1995 44572 1521040015 Nguyễn Hồng Vinh 13/07/1997 44673 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 447

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 18/277

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010106 Nhóm: 121_4010106 Tổ thi: 001_121_4010106 Tên HP: Phương pháp tính

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060012 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1994 4482 1521060206 Trần Tuấn Anh 15/06/1997 4493 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/1996 4504 1221060009 Ninh Văn Bắc 01/07/1994 4515 1321010037 Đặng Thanh Bình 22/02/1995 4526 1421070008 Lê Khắc Bình 20/03/1996 4537 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 4548 1521060425 Nguyễn Văn Đoàn 03/01/1997 4559 1521060066 Ngô Xuân Đức 03/04/1997 456

10 1521019001 Bùi Đức Hoàng / /19 3 45711 1421020416 Nguyễn Văn Khiết 06/10/1995 45812 1621030002 Đào Tuấn Linh 18/11/1998 45913 1521060355 Nguyễn Tất Lợi 05/03/1997 46014 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/1997 46115 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 46216 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/1995 46317 1421070123 Hoàng Văn Thống 17/05/1994 46418 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/1996 46519 1521060444 Nguyễn Văn Tuấn 01/07/1997 466

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 19/277

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010110 Nhóm: 121_4010110 Tổ thi: 001_121_4010110 Tên HP: Toán tối ưu

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070061 Đỗ Tuấn Anh 30/05/1998 4672 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/1997 4683 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 4694 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/1996 4705 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/1996 4716 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/1997 4727 1321040161 Nguyễn Thành Long 06/02/1995 4738 1421040174 Chử Viết Luận 12/12/1996 4749 1521050287 Tạ Quang Minh 15/04/1997 475

10 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 47611 1521070017 Phạm Hữu Phong 27/09/1997 47712 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/1995 47813 1421040216 Nguyễn Văn Phương 30/03/1995 47914 1321070623 Nguyễn Anh Quang 23/09/1994 48015 1421030515 Hoàng Thị Quyết 14/02/1996 48116 1421030800 Ngô Trung Sơn 14/05/1996 48217 1521080235 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/1997 48318 1321030917 Trần Trọng Trung 16/08/1995 484

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 20/277

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010113 Nhóm: 121_4010113 Tổ thi: 001_121_4010113 Tên HP: Toán cao cấp 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1724010371 Hà Tuấn Anh 15/10/1999 4852 1724010295 Nguyễn Thị Vân Anh 24/07/1999 4863 1724010011 Trần Văn Băng 29/07/1999 4874 1724010100 Phùng Khánh Chi 10/10/1999 4885 1724010521 Phạm Tiến Đạt 01/06/1999 4896 1724010148 Lê Ngọc Dũng 02/08/1999 4907 1724010658 Trần Thu Hà 10/08/1999 4918 1724010094 Phạm Minh Hải 09/07/1999 4929 1724010274 Đinh Thị Thu Hằng 19/11/1999 493

10 1724010052 Phạm Văn Hiếu 09/11/1999 49411 1724010025 Lê Thị Yến Hoa 02/03/1998 49512 1724010935 Triệu Văn Hòa 07/06/1999 49613 1724010315 Nguyễn Minh Hoài 23/08/1999 49714 1724010106 Đặng Việt Hoàng 06/01/1999 49815 1724010674 Đinh Tiên Hoàng 31/05/1999 49916 1724010049 Nguyễn Thị Huệ 23/08/1999 50017 1724010554 Trần Quang Khải 09/04/1999 50118 1724010302 Nguyễn Thị Lan 23/04/1999 50219 1724010211 Lý Thị Linh 15/10/1999 50320 1724010478 Nguyễn Khánh Linh 12/03/1999 50421 1721011031 Vũ Thị Thùy Linh 07/11/1999 50522 1724010178 Phạm Văn Long 14/12/1999 50623 1724010307 Nguyễn Phương Mai 23/04/1999 50724 1724010262 Nguyễn Mai Nga 11/07/1999 50825 1724010109 Nguyễn Phương Ngân 28/12/1999 50926 1724010276 Trần Thị Ngân 20/10/1999 51027 1724010255 Trần Thị Hải Ngân 01/11/1999 51128 1724010840 Đỗ Thị Nghĩa 27/05/1998 51229 1724010316 Nguyễn Thanh Nhàn 24/01/1999 51330 1724010259 Mai Thu Phương 17/09/1999 51431 1724010103 Nguyễn Tuấn Quang 12/12/1999 51532 1724010328 Ngô Thị Thu Quỳnh 10/03/1999 51633 1724010168 Đỗ Thị Huệ Thu 20/08/1999 51734 1724010135 Nguyễn Thị Hoài Thư 18/05/1999 51835 1724010351 Lê Hữu Trung 20/02/1999 51936 1724010999 Li Jing Wen 12/08/1996 520

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 21/277

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010201 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Vật lý đại cương A1 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD202 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030089 Nguyễn Văn Chiến 25/08/1997 5212 1521030213 Nguyễn Văn Hải 27/06/1997 5223 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 5234 1624010974 Mạch Duy Lợi 16/08/1998 5245 1321080080 Vũ Anh Quân 09/08/1995 5256 1621030072 Trần Minh Tài 01/11/1998 5267 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 5278 1311030131 Nguyễn Xuân Trường 14/11/1994 528

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 22/277

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 001_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060849 Lê Trường An 15/02/1998 5292 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 5303 1621040076 Vũ Duy An 05/01/1998 5314 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 5325 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 5336 1621070061 Đỗ Tuấn Anh 30/05/1998 5347 1621040108 Đoàn Tiến Anh 01/02/1998 5358 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/1995 5369 1621060630 Giả Hoàng Anh 26/04/1998 537

10 1621060337 Hà Hoàng Anh 02/07/1998 53811 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 53912 1621010368 Lê Thị Châm Anh 10/01/1998 54013 1621070077 Lê Văn Tiến Anh 08/03/1997 54114 1621010067 Lưu Đức Anh 12/09/1998 54215 1521060448 Ngô Tuấn Anh 22/11/1996 54316 1621070125 Nguyễn Đức Anh 28/04/1998 54417 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 54518 1621080082 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/03/1998 54619 1621050098 Nguyễn Tuấn Anh 26/05/1998 54720 1621060582 Nguyễn Việt Anh 20/09/1998 54821 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 54922 1621070171 Trần Tuấn Anh 25/10/1998 55023 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/1996 55124 1621070107 Vũ Đức Anh 28/10/1998 55225 1621080730 Vũ Hoàng Anh 22/06/1998 55326 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 55427 1621080114 Hoàng Thị Ngọc ánh 27/11/1998 55528 1631020067 Lương Văn Bằng 14/05/1995 55629 1621050467 Hà Vĩnh Nhật Bảo 23/02/1998 55730 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 55831 1621050822 Trần Văn Biên 10/01/1998 55932 1621070022 Trần Đình Binh 18/03/1998 56033 1621010372 Lê Duy Bình 18/06/1998 56134 1621050372 Trần Thanh Bình 05/05/1998 56235 1321020025 Hà Thiện Căn 26/05/1995 56336 1421070012 Vũ Đức Cảnh 16/02/1996 56437 1621050628 Nguyễn Văn Cao 16/01/1998 56538 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 56639 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 56740 1621070160 Dương Khắc Minh Chiến 25/10/1998 568

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 23/277

Page 24: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 001_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621070105 Lưu Ngọc Chiến 12/06/1998 56942 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 57043 1621050579 Nguyễn Trí Chung 20/11/1998 57144 1421030289 Nguyễn Hữu Chương 14/09/1996 57245 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 57346 1321060034 Đoàn Ngọc Cuông 10/03/1995 57447 1321050029 Phạm Ngô Anh Cương 27/06/1995 57548 1621040710 Bùi Quang Cường 23/08/1998 57649 1621060013 Lê Mạnh Cường 13/12/1998 57750 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 57851 1621010354 Nguyễn Văn Cường 09/06/1998 57952 1621070153 Phạm Hùng Cường 26/04/1998 58053 1621070005 Phạm Mạnh Cường 16/02/1998 58154 1621050297 Trần Đình Cường 25/01/1998 58255 1621060041 Trần Mạnh Cường 12/03/1998 58356 1621040114 Trần Quốc Cường 16/03/1998 58457 1621050563 Nguyễn Doãn Dần 24/07/1998 58558 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 58659 1621050203 Nguyễn Ngọc Diện 05/08/1998 58760 1621010211 Nguyên Công Doanh 25/04/1998 588

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 24/277

Page 25: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 002_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621010066 Bùi Đăng Đại 19/06/1998 5892 1621050463 Đặng Văn Đại 29/04/1998 5903 1621060344 Nguyễn Thành Đại 31/10/1998 5914 1621010075 Trần Văn Đại 07/11/1997 5925 1621070156 Nguyễn Chí Đan 08/07/1998 5936 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 5947 1621050729 Đoàn Thành Đạt 24/12/1998 5958 1621050798 Hoàng Văn Đạt 09/10/1998 5969 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 597

10 1621010258 Lê Xuân Đạt 01/12/1998 59811 1621060402 Nguyễn Duy Đạt 10/02/1998 59912 1621070095 Nguyễn Tiến Đạt 10/03/1998 60013 1621010005 Nguyễn Tiến Đạt 20/02/1998 60114 1621040053 Phạm Thành Đạt 01/05/1998 60215 1621050715 Trần Mạnh Đạt 26/03/1998 60316 1321020066 Bùi Văn Điện 04/04/1995 60417 1621050869 Đào Quang Đoàn 05/03/1998 60518 1621070074 Mai Hữu Đông 01/01/1998 60619 1621060878 Mai Ngọc Đông 17/05/1998 60720 1621010147 Hồ Văn Đồng 17/08/1997 60821 1621040091 Lương Ngọc Du 04/06/1998 60922 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 61023 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 61124 1621050406 Đỗ Huỳnh Đức 23/06/1998 61225 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 61326 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 61427 1621060908 Trần Huỳnh Đức 02/11/1998 61528 1621050252 Trương Thành Đức 27/09/1998 61629 1621060133 Vũ Mạnh Đức 12/02/1996 61730 1621070802 Tserebdorj Dulguun 07/11/1997 61831 1621010291 Lê Thị Thùy Dung 22/11/1998 61932 1621050443 Đinh Văn Dũng 19/05/1998 62033 1621070202 Đỗ Bá Dũng 30/06/1998 62134 1621060472 Đoàn Văn Dũng 08/04/1998 62235 1621060750 Khương Văn Dũng 27/02/1998 62336 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 62437 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 62538 1621060097 Nguyễn Tiến Dũng 14/07/1998 62639 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 62740 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 628

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 25/277

Page 26: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 002_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050277 Nguyễn Việt Dũng 21/02/1998 62942 1621061046 Lại Bá Dương 23/12/1998 63043 1621080129 Nguyễn Hữu Dương 16/10/1998 63144 1621080051 Vũ Lê Kiều Dương 20/11/1998 63245 1621050353 Lại Đức Đường 10/01/1998 63346 1521010412 Bùi Đức Duy 10/05/1997 63447 1621060351 Nguyễn Hà Duy 25/07/1998 63548 1621010153 Nguyễn Quang Duy 01/10/1998 63649 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 63750 1621050873 Nguyễn Văn Duy 14/08/1998 63851 1521040049 Trương Lê Duy 03/11/1997 63952 1621010270 Ngô Thị Duyên 23/11/1998 64053 1621050275 Hoàng Thị Hồng Gấm 25/11/1998 64154 1621060458 Hoàng Minh Giám 27/02/1998 64255 1621060840 Bá Trường Giang 11/12/1998 64356 1621060313 Bùi Văn Giang 22/07/1998 64457 1611070008 Nguyễn Hoàng Giang 25/09/1998 64558 1611020002 Nguyễn Trường Giang 06/08/1997 64659 1621040071 Nguyễn Văn Giang 06/05/1998 64760 1621010353 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/06/1998 648

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 26/277

Page 27: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 003_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070186 Nguyễn Thu Hà 26/09/1998 6492 1621050156 Vũ Anh Hà 12/10/1998 6503 1621060014 Bùi Quang Hải 10/06/1998 6514 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 6525 1621061106 Đinh Trần Hải 02/10/1998 6536 1621010122 Lê Mạnh Hải 31/08/1998 6547 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 6558 1621050470 Nguyễn Thanh Hải 01/10/1997 6569 1621070014 Nguyễn Viết Hải 09/12/1998 657

10 1621070146 Phạm Bắc Hải 20/09/1998 65811 1621050192 Phạm Minh Hải 01/06/1998 65912 1621060259 Trần Hoàng Hải 16/02/1998 66013 1621060835 Trần Ngọc Hải 17/08/1997 66114 1621010224 Trương Ngọc Hải 17/08/1998 66215 1621060066 Vũ Trọng Hải 10/02/1998 66316 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 66417 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 66518 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 66619 1321060106 Nguyễn Bá Hậu 02/08/1995 66720 1621070017 Hà Quang Hiền 24/02/1998 66821 1621050724 Lê Hồng Hiệp 28/03/1998 66922 1321060114 Ngô Văn Hiệp 12/05/1995 67023 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 67124 1621050734 Nguyễn Tấn Hiệp 05/04/1998 67225 1621070081 Trần Gia Hiệp 20/11/1998 67326 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 67427 1621050220 Bùi Minh Hiếu 18/04/1998 67528 1621040030 Đỗ Trung Hiếu 19/08/1998 67629 1621040107 Đoàn Mạnh Hiếu 07/03/1998 67730 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 67831 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 67932 1621060440 Nguyễn Văn Hiếu 20/06/1998 68033 1621040011 Phạm Thế Hiếu 20/08/1998 68134 1621080035 Phan Minh Hiếu 01/07/1998 68235 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 68336 1621060081 Nguyễn Văn Hoan 03/07/1998 68437 1621060270 Đặng Huy Hoàng 26/09/1998 68538 1621050593 Nguyễn Hải Hoàng 14/12/1998 68639 1621010305 Nguyễn Thế Hoàng 22/02/1998 68740 1621050481 Nguyễn Tiến Hoàng 02/09/1998 688

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 27/277

Page 28: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 003_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050887 Vũ Việt Hoàng 01/11/1998 68942 1621060565 Phạm Văn Huân 12/08/1998 69043 1621050625 Dương Thanh Huấn 23/04/1998 69144 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 69245 1621010150 Lê Công Hùng 10/05/1997 69346 1521020056 Lê Đắc Hùng 08/05/1997 69447 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 69548 1621060027 Ngô Mạnh Hùng 21/04/1997 69649 1621010357 Nguyễn Mạnh Hùng 19/12/1997 69750 1621010364 Nguyễn Quốc Hùng 10/12/1997 69851 1621060547 Phạm Ngọc Hùng 15/09/1997 69952 1621010711 Phạm Sĩ Hùng 12/10/1998 70053 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 70154 1621060303 Trần Xuân Hùng 05/11/1998 70255 1621070158 Bùi Quang Huy 18/10/1998 70356 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 70457 1621060572 Hoàng Ngọc Huy 15/06/1997 70558 1621050804 Lê Quang Huy 02/11/1998 70659 1621050842 Lê Quang Huy 29/01/1998 70760 1621040092 Lê Quốc Huy 11/08/1998 708

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 28/277

Page 29: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 004_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060735 Đặng Quốc Hưng 14/09/1998 7092 1621060492 Ngô Thịnh Hưng 08/04/1998 7103 1621050249 Quách Duy Hưng 03/11/1998 7114 1621060150 Vũ Trí Hưng 05/11/1998 7125 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 7136 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 7147 1621050033 Nguyễn Quang Huy 02/10/1998 7158 1621010246 Trần Quang Huy 15/07/1998 7169 1621010902 Mey Kadun 23/06/1997 717

10 1621070115 Hoàng Đình Khải 04/10/1998 71811 1621060333 Trần Cao Khải 27/11/1998 71912 1621060245 Trần Quang Khải 22/11/1998 72013 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 72114 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 72215 1621040062 Lạc Văn Khánh 26/10/1998 72316 1621070176 Nguyễn Kim Khánh 30/11/1998 72417 1621050841 Nguyễn Thị Khánh 28/07/1998 72518 1621050131 Đỗ Sơn Khoa 13/11/1998 72619 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 72720 1631060011 Nguyễn Đăng Khoa 10/09/1994 72821 1621070067 Nguyễn Xuân Khoải 07/02/1998 72922 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 73023 1621060668 Đỗ Trung Kiên 31/07/1998 73124 1621010332 Nguyễn Anh Kiên 05/09/1998 73225 1621050295 Phạm Văn Kiên 20/04/1998 73326 1621050569 Phan Duy Kiên 30/08/1998 73427 1621040099 Nguyễn Hoa Kỳ 23/12/1998 73528 1621010309 Đàm Ngọc Lâm 16/07/1997 73629 1621050088 Nguyễn Văn Lâm 18/04/1998 73730 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/1993 73831 1421070345 Trần Văn Lãm 30/07/1996 73932 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 74033 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 74134 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 74235 1621060623 Trần Văn Dương Linh 03/01/1998 74336 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 74437 1621050325 Trịnh Thị Loan 10/01/1998 74538 1621060853 Nguyễn Văn Lợi 07/02/1998 74639 1421070075 Trần Duy Lợi 06/05/1995 74740 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 748

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 29/277

Page 30: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 004_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321040517 Đỗ Trọng Long 02/02/1995 74942 1621060574 Lại Minh Long 14/09/1998 75043 1621050745 Lê Minh Long 23/04/1998 75144 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 75245 1621070116 Phan Thành Long 30/03/1998 75346 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 75447 1621060483 Trần Tiến Lực 07/08/1996 75548 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 75649 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 75750 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 75851 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 75952 1621010316 Nguyễn Văn Luyện 22/12/1998 76053 1621050835 Nguyễn Văn Mẫn 26/10/1998 76154 1621050550 Bùi Đức Mạnh 02/07/1998 76255 1621060788 Đặng Văn Mạnh 10/02/1998 76356 1621050580 Lưu Thế Mạnh 04/10/1998 76457 1621060697 Vũ Đức Mạnh 20/08/1998 76558 1621010127 Hà Văn Minh 30/05/1998 76659 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 76760 1621050184 Nguyễn Công Minh 17/04/1998 768

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 30/277

Page 31: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 005_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 7692 1621060943 Nguyễn Trọng Minh 01/07/1998 7703 1621050313 Phạm Văn Minh 03/05/1998 7714 1621010034 Trần Quang Minh 13/08/1998 7725 1621070726 Vũ Công Minh 21/06/1998 7736 1621050215 Bùi Diễm My 25/04/1998 7747 1621080052 Nguyễn Diệp My 07/10/1998 7758 1621050808 Bùi Hoàng Nam 10/10/1998 7769 1621050590 Đinh Xuân Nam 14/07/1998 777

10 1621050364 Lương Ngọc Nam 15/09/1998 77811 1621050115 Nguyễn Bá Nam 06/02/1998 77912 1621050532 Nguyễn Quang Nam 18/05/1998 78013 1621061101 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1998 78114 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 78215 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 78316 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 78417 1621060156 Vũ Văn Nam 18/03/1998 78518 1321080064 Ngô Thị Thúy Nga 19/07/1995 78619 1621050602 Nguyễn Mạnh Nghĩa 27/05/1998 78720 1421020490 Phan Văn Nghĩa 21/05/1996 78821 1621010326 Trần Đại Nghĩa 20/04/1998 78922 1621040057 Trần Quang Nghĩa 21/11/1998 79023 1621061088 Đặng Thị Minh Ngọc 27/08/1998 79124 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 79225 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 79326 1621050124 Phan Quý Nhân 19/10/1998 79427 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 79528 1621060684 Trần Minh Nhật 04/11/1998 79629 1621070057 Trần Văn Nhật 03/09/1998 79730 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 79831 1621070803 Olontumen Olonbayar 13/02/1998 79932 1621080069 Trần Hồng Phi 16/03/1997 80033 1621050190 Nguyễn Bá Phong 19/04/1998 80134 1621060341 Nguyễn Thanh Phong 28/12/1997 80235 1621060393 Hoàng Văn Phòng 25/02/1998 80336 1621050172 Bùi Văn Phúc 21/05/1998 80437 1621010109 Đoàn Ngọc Phúc 20/03/1998 80538 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 80639 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 80740 1621050266 Đỗ Thanh Phương 13/10/1998 808

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 31/277

Page 32: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 005_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621011049 Dương Thị Phương 20/03/1998 80942 1621060090 Hoàng Xuân Phương 07/02/1998 81043 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/1997 81144 1621060002 Nguyễn Đức Phương 26/10/1998 81245 1621010186 Nguyễn Hữu Quân 24/10/1998 81346 1621010328 Nguyễn Văn Quân 30/12/1998 81447 1621050202 Nguyễn Văn Quân 05/01/1998 81548 1621080045 Trần Ngọc Anh Quân 02/01/1998 81649 1621010313 Vương Đình Quang 14/09/1998 81750 1621070165 Vũ Kiến Quốc 24/01/1998 81851 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 81952 1621060262 Phạm Thanh Quý 16/05/1997 82053 1621060171 Trương Hữu Quý 25/05/1998 82154 1621060372 Đỗ Đức Quyền 06/09/1998 82255 1621050239 Nguyễn Văn Quyền 06/10/1998 82356 1621050862 Đăng Thị Xuân Quỳnh 05/06/1998 82457 1621060238 Dương Đức Quỳnh 16/01/1998 82558 1621060455 Tống Trường Sâm 07/10/1998 82659 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 82760 1621050021 Tô Quang Sáng 24/09/1998 828

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 32/277

Page 33: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 006_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 8292 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 8303 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 8314 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 8325 1621050839 Nguyễn Anh Dũng 25/07/1998 8336 1621050613 Vương Nguyên Giáp 22/06/1998 8347 1621060601 Đỗ Văn Hà 08/09/1998 8358 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 8369 1621060717 Lưu Văn Hoàn 27/10/1998 837

10 1621060421 Cao Thiên Hùng 20/02/1998 83811 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 83912 1621061094 Nguyễn Hoàng Huy 17/05/1998 84013 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 84114 1621010350 Lê Đức Khang 15/10/1998 84215 1621060726 Nguyễn Quang Linh 05/10/1998 84316 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 84417 1621060734 Vũ Văn Mạnh 29/01/1998 84518 1621060866 Lâm Văn Minh 04/10/1998 84619 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 84720 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 84821 1621060862 Nguyễn Vinh Quang 09/05/1998 84922 1621060905 Ngô Minh Quyết 14/07/1998 85023 1621070804 Tsogtbaatar Shirnendor 29/06/1997 85124 1621040803 Somneuk SITTHIENGT 09/03/1994 85225 1621010251 Lê Cao Sơn 05/12/1998 85326 1621010035 Lê Xuân Sơn 27/02/1998 85427 1621070210 Nguyễn Hoàng Sơn 04/07/1998 85528 1621060918 Nguyễn Hồng Sơn 21/06/1998 85629 1621061030 Nguyễn Hồng Sơn 17/01/1998 85730 1621080123 Nguyễn Hồng Sơn 23/09/1998 85831 1421050169 Nguyễn Ngọc Sơn 07/10/1996 85932 1611030700 Phạm Thanh Sơn 28/08/1998 86033 1621060500 Tăng Ngọc Sơn 25/10/1998 86134 1621080101 Thái Minh Sơn 02/08/1997 86235 1621061004 Trần Hồng Sơn 01/08/1998 86336 1621050497 Trần Ngọc Sơn 06/08/1998 86437 1631070056 Vũ Hồng Sơn 27/08/1994 86538 1621060857 Hoàng Hữu Sỹ 22/05/1998 86639 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 86740 1621050880 Nguyễn Đình Tân 27/08/1998 868

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 33/277

Page 34: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 006_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 86942 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 87043 1621050838 Nguyễn Thành Thái 21/10/1995 87144 1621050598 Nguyễn Văn Thái 24/05/1996 87245 1621050015 Vũ Đức Thái 24/11/1998 87346 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 87447 1621080116 Hoàng Thọ Thắng 14/01/1998 87548 1621060166 Hoàng Văn Thắng 17/03/1998 87649 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 87750 1621050479 Nguyễn Văn Thắng 11/12/1998 87851 1621050492 Phạm Khắc Thắng 18/05/1998 87952 1621050057 Phạm Văn Thắng 12/11/1998 88053 1621060508 Phạm Văn Thắng 22/07/1997 88154 1621070071 Bùi Văn Thanh 25/03/1998 88255 1621050235 Hoàng Trọng Thanh 03/01/1998 88356 1621070040 Lê Gia Thanh 25/02/1996 88457 1421050183 Trần Danh Thanh 14/02/1996 88558 1621050107 Đinh Ngọc Thành 11/11/1998 88659 1621010740 Dương Khắc Thành 09/04/1996 88760 1621070102 Hoàng Tiến Thành 29/03/1998 88861 1521070081 Nguyễn Bút Thành 23/09/1997 88962 1621010080 Nguyễn Công Thành 10/01/1998 89063 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 89164 1621010181 Nguyễn Tuấn Thành 22/01/1998 89265 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 89366 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 89467 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 89568 1621070029 Phạm Văn Thế 08/01/1998 89669 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 89770 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 89871 1621070736 Đinh Hoàng Khánh Thịnh 18/01/1998 89972 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 90073 1621010043 Vũ Đình Thoàn 26/11/1998 90174 1621050337 Nguyễn Đức Thu 27/11/1994 90275 1621060271 Ngô Tiến Thư 15/11/1998 90376 1621050453 Nguyễn Thị Anh Thư 26/11/1998 90477 1621060595 Đoàn Như Thuần 30/09/1998 90578 1321020212 Đoàn Đức Thuận 21/09/1995 90679 1621050052 Hà Văn Thuận 23/02/1998 90780 1621050450 Nguyễn Phú Thuận 06/11/1998 908

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 34/277

Page 35: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 006_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521060201 Phạm Văn Thuận 03/02/1997 90982 1621060405 Phạm Văn Thuật 07/04/1997 91083 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 91184 1621060466 Trần Đức Thương 27/01/1998 91285 1621060970 Nguyễn Văn Thường 26/08/1998 91386 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 91487 1621050756 Đặng Thị Ngọc Thùy 25/01/1998 91588 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 91689 1621060719 Đỗ Văn Thủy 10/07/1998 91790 1621070038 Nguyễn Đức Thủy 09/10/1998 91891 1621050402 Trần Thị Thủy 23/03/1998 91992 1621050013 Đỗ Hồng Tiến 09/02/1998 92093 1621060546 Hà Quang Tiến 04/06/1998 92194 1631020076 Hoàng Ngọc Tiến 28/04/1995 92295 1621070044 Nguyễn Văn Tiến 30/05/1998 92396 1621070069 Phạm Minh Tiến 31/07/1998 92497 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 92598 1621060718 Nguyễn Văn Tin 05/07/1998 92699 1621010158 Vũ Thế Tình 23/01/1997 927

100 1621060898 Nguyễn Năng Toán 16/10/1998 928101 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 929102 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 930103 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 931104 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 932105 1621080029 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/06/1998 933106 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 934107 1621060731 Đinh Quốc Triệu 31/10/1998 935108 1621010058 Lê Thị Kiều Trinh 27/04/1998 936109 1621050352 Bùi Văn Trình 10/08/1998 937110 1621060820 Đào Văn Trọng 20/05/1998 938111 1621070191 Nguyễn Văn Trung 15/09/1998 939112 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/1996 940113 1621010266 Trần Quang Trung 13/03/1998 941114 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 942115 1621010252 Cao Thế Trường 09/10/1998 943116 1621070179 Cao Xuân Trường 25/06/1998 944117 1621050412 Nguyễn Ngọc Trường 10/07/1998 945118 1621060772 Trần Phú Trường 23/01/1998 946119 1621070028 Trần Xuân Trường 19/02/1998 947120 1621050829 Chu Thanh Tú 20/07/1998 948

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 35/277

Page 36: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010202 Nhóm: 121_4010202 Tổ thi: 006_121_4010202 Tên HP: Vật lý đại cương A2 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421070512 Nguyễn Hữu Tú 10/01/1996 949122 1621061037 Nguyễn Trọng Tú 02/06/1998 950123 1621010081 ứng Mạnh Tú 08/02/1998 951124 1621060300 An Trung Tuân 11/12/1998 952125 1621070706 Bùi Minh Tuấn 20/08/1998 953126 1621060250 Dương Minh Tuấn 19/10/1998 954127 1621010065 Khương Văn Tuấn 09/07/1998 955128 1621060802 Lê Anh Tuấn 02/08/1998 956129 1621070707 Nguyễn Hữu Tuấn 01/07/1998 957130 1621050571 Nguyễn Văn Tuấn 25/02/1998 958131 1621060476 Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1998 959132 1621060260 Phạm Minh Tuấn 18/10/1990 960133 1621050489 Trịnh Quốc Tuấn 27/11/1998 961134 1521010097 Bùi Thanh Tùng 03/10/1997 962135 1621010063 Lê Văn Tùng 20/04/1998 963136 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 964137 1621070157 Nguyễn Bá Tùng 11/09/1998 965138 1421030227 Nguyễn Thanh Tùng 08/02/1995 966139 1621040090 Phạm Thanh Tùng 14/09/1998 967140 1621010298 Trần Trí Tùng 25/07/1998 968141 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 969142 1621050212 Phạm Mạnh Tường 11/10/1998 970143 1621050431 Nguyễn Tự Tuyên 27/07/1998 971144 1621060861 Nguyễn Anh Văn 09/07/1998 972145 1731070004 Cao Duy Vạn 07/09/1995 973146 1621060578 Lò Sềnh Vảng 08/06/1997 974147 1621050140 Lê Quốc Việt 10/04/1998 975148 1621050225 Nguyễn Quang Việt 23/10/1998 976149 1621060647 Nguyễn Trọng Việt 16/10/1998 977150 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 978151 1621060842 Tạ Văn Vũ 22/10/1998 979152 1621080084 Bùi Công Vương 09/06/1998 980153 1621050118 Nguyễn Thế Vương 03/08/1998 981154 1621010044 Nguyễn Văn Vương 27/10/1998 982155 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 983156 1621060181 Vũ Minh Vượng 16/09/1998 984157 1621050610 Trần Thị Lệ Xuân 01/02/1998 985158 1621080156 Mạc Thị Hải Yến 02/02/1998 986

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 36/277

Page 37: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010301 Nhóm: 121_4010301 Tổ thi: 001_121_4010301 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721050254 Bùi Đăng An 16/04/1999 9872 1721050379 Bùi Quang Anh 01/11/1996 9883 1721050137 Đặng Thế Anh 07/05/1999 9894 1721050061 Lại Tuấn Anh 19/06/1999 9905 1421020211 Lê Duy Anh 22/11/1995 9916 1721050255 Nguyễn Doãn Nam Anh 05/03/1999 9927 1721050551 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/12/1999 9938 1721050337 Nguyễn Tiến Anh 25/04/1999 9949 1721050184 Trần Việt Anh 26/10/1999 995

10 1321030428 Vương Quốc Bảo 15/07/1995 99611 1721010812 Đàm Quốc Bửu 10/04/1999 99712 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/1997 99813 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 99914 1721050285 Dương Quốc Cường 17/10/1999 100015 1721050100 Lê Xuân Cường 26/11/1998 100116 1721050028 Đặng Văn Đạt 29/10/1999 100217 1721050116 Lý Chính Đạt 05/01/1999 100318 1721050885 Nguyễn Tiến Đạt 03/11/1998 100419 1721050488 Phạm Minh Đông 23/11/1999 100520 1721050314 Phùng Minh Đức 26/02/1999 100621 1721030011 Phùng Quang Đức 04/12/1999 100722 1721010066 Nguyễn Mạnh Dũng 15/04/1999 100823 1721050098 Phạm Anh Dũng 12/12/1999 100924 1721050534 Phạm Văn Dũng 15/06/1999 101025 1721050126 Hoàng Dương 29/10/1999 101126 1721050157 Lưu Đình Dương 28/06/1999 101227 1721050346 Phạm Ngọc Dương 16/07/1999 101328 1721040014 Nguyễn Công Duy 11/11/1999 101429 1521040228 Phạm Tiến Duyệt 21/10/1997 101530 1721050136 Lê Nhật Giang 12/10/1999 101631 1721050237 Nguyễn Đỗ Hà 02/03/1999 101732 1721050340 Quách Mạnh Hà 20/01/1999 101833 1721050318 Nông Thị Nhật Hạ 22/03/1998 101934 1521030213 Nguyễn Văn Hải 27/06/1997 102035 1721050494 Phạm Thế Hiển 23/03/1999 102136 1721050242 Cảnh Chi Hiệp 07/11/1999 102237 1721050270 Đặng Thanh Hiếu 20/02/1999 102338 1721010146 Đỗ Ngọc Hiếu 25/03/1999 102439 1721050702 Lê Duy Hiếu 28/09/1999 102540 1721050457 Nguyễn Minh Hiếu 19/06/1999 1026

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 37/277

Page 38: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010301 Nhóm: 121_4010301 Tổ thi: 001_121_4010301 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 102742 1721030068 Nguyễn Ngọc Hoan 19/09/1999 102843 1721050374 Bùi Nguyên Hoàng 03/01/1999 102944 1321030085 Ngô Huy Hoàng 07/08/1995 103045 1721050838 Trương Thị Thúy Huệ 08/07/1999 103146 1721050005 Trần Duy Hưng 21/01/1999 103247 1721050473 Hoàng Quang Huy 01/01/1999 103348 1721050245 Nguyễn Xuân Tuấn Huy 15/07/1999 103449 1721050246 Trần Quang Huy 21/05/1999 103550 1721030015 Nguyễn Chí Khang 14/12/1999 103651 1721050195 Nguyễn Mai Kiều Khanh 12/12/1999 103752 1721050083 Phan Quốc Khánh 25/07/1999 103853 1721050688 Trần Văn Khoa 23/09/1999 103954 1721030017 Hoàng Trung Kiên 31/12/1999 104055 1721010086 Nguyễn Ngọc Linh 22/09/1999 104156 1721050911 Vũ Thị Mai Linh 26/01/1999 104257 1721040114 Nout LOBANPHET23/11/1997 104358 1721050349 Hoàng Đình Lộc 26/05/1999 104459 1721010029 Phan Văn Lưu 18/07/1999 104560 1321060185 Chu Công Minh 19/12/1995 104661 1621070136 Lê Văn Minh 05/03/1998 104762 1721040016 Phạm Công Minh 28/02/1999 104863 1721050109 Lưu Thị Trà My 15/09/1999 104964 1721050517 Lê Văn Nam 15/03/1999 105065 1721050273 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1999 105166 1721050601 Trần Mạnh Nam 07/02/1999 105267 1721050401 Nguyễn Đức Nguyên 20/06/1999 105368 1721050088 Nguyễn Đức Nguyện 29/04/1999 105469 1721040112 Anousone PHETVIXAY 16/07/1998 105570 1621060594 Trần Đặng Phong 09/03/1998 105671 1721050150 Nguyễn Duy Phước 01/10/1999 105772 1624010136 Cao Thị Phương 05/05/1997 105873 1621060752 Phạm Anh Quyết 20/10/1998 105974 1721040105 Thepphakone SAVATH 15/03/2000 106075 1721050180 Đặng Văn Sĩ 14/05/1999 106176 1721050637 Khổng Quốc Sơn 12/09/1999 106277 1721040056 Phạm Ngọc Sơn 15/06/1999 106378 1621030072 Trần Minh Tài 01/11/1998 106479 1521030066 Nguyễn Kim Tân 09/07/1995 106580 1721050171 Nguyễn Trọng Tấn 15/11/1999 1066

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 38/277

Page 39: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010301 Nhóm: 121_4010301 Tổ thi: 001_121_4010301 Tên HP: Hóa học đại cương phần 1 + TN

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1731060003 Tô Minh Thái 26/11/1996 106782 1721010084 Ngô Chiến Thắng 30/04/1998 106883 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/1997 106984 1721050142 Nguyễn Khắc Thảo 06/11/1999 107085 1721050138 Cao Văn Thiêm 19/05/1999 107186 1721050686 Trần Văn Thịnh 21/12/1999 107287 1721050224 Phan Thị Thuý 24/03/1999 107388 1721010041 Thiều Sĩ Toàn 09/08/1999 107489 1721050199 Nguyễn Thu Trang 14/11/1999 107590 1721050503 Vũ Văn Trung 29/04/1999 107691 1521030338 Nguyễn Xuân Trường 28/07/1996 107792 1721010150 Nguyễn Ngọc Tú 24/08/1999 107893 1721030022 Trần Văn Tuấn 16/03/1999 107994 1721040083 Vũ Anh Tuấn 30/06/1999 108095 1721040103 Yarlee VAGA 30/03/1995 108196 1721040108 Kai VILAIYANG 15/06/1998 108297 1721040005 Đinh Thế Vinh 19/05/1999 108398 1721040110 Jong XAYANG 05/07/1998 108499 1721040107 Van YOUYVONGLHAM18/08/1996 1085

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 39/277

Page 40: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010302 Nhóm: 121_4010302 Tổ thi: 001_121_4010302 Tên HP: Hóa học đại cương phần 2

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621010331 Lê Thị Phương Anh 12/10/1998 10862 1621010341 Nguyễn Vân Anh 05/07/1998 10873 1621010372 Lê Duy Bình 18/06/1998 10884 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 10895 1621010354 Nguyễn Văn Cường 09/06/1998 10906 1621010258 Lê Xuân Đạt 01/12/1998 10917 1621020062 Vũ Việt Dũng 14/10/1998 10928 1621010270 Ngô Thị Duyên 23/11/1998 10939 1621010342 Lý Ngọc Hà 17/08/1997 1094

10 1621010353 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/06/1998 109511 1621010305 Nguyễn Thế Hoàng 22/02/1998 109612 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 109713 1621010357 Nguyễn Mạnh Hùng 19/12/1997 109814 1621010364 Nguyễn Quốc Hùng 10/12/1997 109915 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 110016 1621010246 Trần Quang Huy 15/07/1998 110117 1621010350 Lê Đức Khang 15/10/1998 110218 1621010276 Nguyễn Trọng Khánh 05/09/1998 110319 1621010332 Nguyễn Anh Kiên 05/09/1998 110420 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 110521 1621010182 Nguyễn Đức Minh 22/10/1998 110622 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 110723 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 110824 1621010343 Nguyễn Minh Quý 28/07/1998 110925 1621010339 Nguyễn Đỗ Quyết 04/06/1998 111026 1621010272 Lê Hữu Sáng 25/05/1998 111127 1621010251 Lê Cao Sơn 05/12/1998 111228 1621010093 Phan Duy Sơn 22/04/1998 111329 1621010740 Dương Khắc Thành 09/04/1996 111430 1621010080 Nguyễn Công Thành 10/01/1998 111531 1621010040 Trần Thị Phương Thảo 08/02/1998 111632 1621010307 Lê Chung Thức 10/09/1998 111733 1621010314 Phạm Khắc Tiệp 05/04/1998 111834 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/1996 111935 1621010266 Trần Quang Trung 13/03/1998 112036 1621010252 Cao Thế Trường 09/10/1998 112137 1621010298 Trần Trí Tùng 25/07/1998 1122

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 40/277

Page 41: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010303 Nhóm: 121_4010303 Tổ thi: 001_121_4010303 Tên HP: Hoá vô cơ phần 1 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621010354 Nguyễn Văn Cường 09/06/1998 11232 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/1994 11243 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 11254 1521010369 Lê Văn Mạnh 18/12/1997 11265 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 11276 1621010313 Vương Đình Quang 14/09/1998 11287 1221020159 Phạm Đức Trọng 09/09/1994 11298 1621010266 Trần Quang Trung 13/03/1998 1130

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 41/277

Page 42: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010305 Nhóm: 121_4010305 Tổ thi: 001_121_4010305 Tên HP: Hóa phân tích phần 1+ TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020010 Nguyễn Việt Tuấn Anh 12/10/1993 11312 1421020018 Đỗ Văn Bằng 06/10/1996 11323 1521040203 Đào Văn Công 11/10/1997 11334 1521040090 Phạm Quốc Đạt 18/01/1996 11345 1421020295 Nguyễn Ngọc Đoàn 10/09/1996 11356 1521040139 Trần Huy Giang 19/03/1997 11367 1421020330 Hoàng Việt Hải 20/08/1995 11378 1221010145 Phạm Công Hoàng 22/06/1994 11389 1021020469 Nguyễn Văn Hùng 26/01/1992 1139

10 1421040136 Lù Mạnh Hưng 20/09/1996 114011 1321050119 Vũ Bá Trường Linh 20/07/1995 114112 1421040189 Nguyễn Ngọc Minh 26/11/1995 114213 1521080206 Đỗ Phương Nam 09/11/1997 114314 1321020157 Tạ Minh Ngọc 04/08/1995 114415 1421080089 Bùi Nhật Phong 05/01/1996 114516 1421020130 Trương Khắc Quân 30/07/1995 114617 1421020527 Phạm Thế Quyền 22/01/1996 114718 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/1997 114819 1521040086 Nguyễn Thành Trung 22/02/1997 114920 1321020790 Trần Quốc Tuấn 16/02/1995 115021 1421040562 Nguyễn Văn Tùng 30/07/1996 115122 1521020347 Dương Quốc Việt 15/08/1997 1152

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 42/277

Page 43: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010306 Nhóm: 121_4010306 Tổ thi: 001_121_4010306 Tên HP: Hóa phân tích phần 2

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 11532 0921060180 Phạm Ngọc Hưng 04/05/1991 1154

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 43/277

Page 44: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010307 Nhóm: 121_4010307 Tổ thi: 001_121_4010307 Tên HP: Cân bằng pha và hóa keo + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020007 Lưu Thế Anh 22/11/1995 11552 1621080082 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/03/1998 11563 1421080010 Đỗ Đức Cương 07/09/1996 11574 1421020256 Nguyễn Mạnh Cường 16/06/1995 11585 1421020028 Tạ Mạnh Cường 20/07/1996 11596 1521020041 Hà Việt Đức 03/02/1997 11607 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 11618 1321020459 Trần Tiến Dũng 14/05/1995 11629 1421020058 Trịnh Công Hiến 07/08/1996 1163

10 1621080097 Phan Tuấn Hiệp 24/12/1998 116411 1621080058 Nguyễn Trung Hiếu 15/04/1998 116512 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/1994 116613 1521080052 Nguyễn Thị Thanh Hoa 17/11/1997 116714 1421080224 Nguyễn Minh Hoàng 03/11/1996 116815 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/1997 116916 1321020114 Bùi Ngọc Hùng 19/07/1995 117017 1621080099 Lê Bật Hùng 18/04/1998 117118 1421020387 Trần Đăng Hùng 31/12/1996 117219 1521010015 Nguyễn Thành Hưng 14/08/1996 117320 1621080072 Nguyễn Thị Lan Hương 07/10/1998 117421 1421020079 Nguyễn Thị Thùy Hương 23/11/1996 117522 1521010053 Trương Công Khánh 13/11/1996 117623 1321030666 Nguyễn Duy Kiên 16/05/1995 117724 1421020423 Đặng Xuân Kỳ 02/04/1996 117825 1621080130 Ngô Văn Liêm 02/06/1998 117926 1421020086 Nguyễn Thị Thùy Linh 11/02/1996 118027 1421020092 Nguyễn Nhật Long 08/08/1996 118128 1421020453 Trương Tam Long 25/04/1996 118229 1621080125 Vũ Văn Lực 04/10/1998 118330 1621080052 Nguyễn Diệp My 07/10/1998 118431 1421080292 Tống Hà My 15/10/1996 118532 1521080206 Đỗ Phương Nam 09/11/1997 118633 1421080433 Dương Hoàng Nam 31/08/1996 118734 1521010027 Vũ Xuân Nghị 04/07/1997 118835 1421080082 Hoàng Minh Ngọc 31/12/1996 118936 1521080217 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 28/07/1997 119037 1521080044 Phương Thị Như 01/11/1997 119138 1421080327 Phạm Minh Phương 15/03/1995 119239 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 119340 1421080336 Phạm Văn Quyết 31/08/1995 1194

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 44/277

Page 45: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010307 Nhóm: 121_4010307 Tổ thi: 001_121_4010307 Tên HP: Cân bằng pha và hóa keo + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/1997 119542 1621080142 Lưu Xuân Thành 13/09/1998 119643 1521080253 Nguyễn Thu Thảo 05/06/1997 119744 1421080369 Bùi Đức Thịnh 22/09/1996 119845 1421080374 Dương Văn Thông 02/01/1995 119946 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/1997 120047 1621080122 Nguyễn Thị Thu Trang 11/12/1998 120148 1521080028 Phạm Thị Ngọc Trang 11/03/1997 120249 1421080401 Trần Thị Linh Trang 13/06/1996 120350 1421040302 Vũ Thị Huyền Trang 19/10/1996 120451 1221020159 Phạm Đức Trọng 09/09/1994 120552 1421080406 Đặng Phúc Trường 31/10/1996 120653 1521010013 Lại Đình Tú 18/07/1997 120754 1421020655 Hà Anh Tuấn 02/09/1995 120855 1321080540 Nguyễn Văn Tuấn 12/11/1995 120956 1421040330 Đào Duy Tùng 25/04/1996 121057 1421020677 Trần Khắc Tùng 13/08/1996 121158 1421080430 Phạm Thị Xoan 13/10/1996 121259 1521080290 Vũ Thị Yên 14/01/1997 121360 1421020201 Đinh Thị Hải Yến 22/05/1996 121461 1421080126 Quang Thị Yến 04/12/1996 1215

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 45/277

Page 46: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010308 Nhóm: 121_4010308 Tổ thi: 001_121_4010308 Tên HP: Hoá lý phần 1 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/1997 12162 1521010398 Nguyễn Linh Chi 26/07/1997 12173 1521010336 Nguyễn Thành Đạt 19/06/1997 12184 1521010428 Đoàn Anh Dũng 22/03/1997 12195 1521010800 Đinh Tùng Dương 06/06/1995 12206 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/1997 12217 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/1997 12228 1221020561 Trần Đoàn Duy 25/08/1994 12239 1521010357 Đỗ Ngọc Giang 28/11/1997 1224

10 1521010072 Nguyễn Khắc Hải 16/06/1997 122511 1321010148 Ngô Ngọc Hiển 07/03/1995 122612 1521090038 Nguyễn Doãn Hiển 01//0/192/ 122713 1521010408 Nguyễn Xuân Hiếu 03/12/1997 122814 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/1996 122915 1521010432 Đỗ Tiến Hoàng 01/10/1994 123016 1521010347 Nguyễn Duy Hoàng 25/07/1997 123117 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/1997 123218 1521010439 Nguyễn Mạnh Hùng 07/03/1997 123319 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/1997 123420 1521010416 Đinh Thị Linh 09/11/1997 123521 1521010343 Nhâm Tuấn Linh 12/07/1997 123622 1521010374 Nguyễn Hoàng Long 06/08/1997 123723 1521010359 Lê Bá Lực 17/01/1996 123824 1521010376 Phạm Văn Lực 14/12/1997 123925 1521010419 Đỗ Thị Mến 06/10/1997 124026 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/1995 124127 1521010345 Phạm Thị Ngân 22/02/1997 124228 1521010337 Phan Hồng Phúc 18/04/1997 124329 1521010387 Hoàng Nhật Phương 10/09/1997 124430 1521010403 Nguyễn Thị Phượng 12/07/1997 124531 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 124632 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/1997 124733 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/1995 124834 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/1997 124935 1221010296 Đỗ Văn Sơn 08/01/1993 125036 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/1997 125137 1521010394 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/02/1997 125238 1521010393 Đinh Trọng Tín 05/05/1997 125339 1521010362 Đoàn Thị Hà Trang 28/10/1997 125440 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/1996 1255

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 46/277

Page 47: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010308 Nhóm: 121_4010308 Tổ thi: 001_121_4010308 Tên HP: Hoá lý phần 1 + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521010342 Vũ Thị Trang 12/09/1997 125642 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/1996 125743 1521010349 Trương Minh Tuấn 29/12/1997 125844 1421060303 Phạm Đức Tùng 14/08/1996 125945 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/1997 126046 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/1997 126147 1521010405 Phạm Hoàng Việt 21/09/1996 126248 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/1996 1263

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 47/277

Page 48: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010309 Nhóm: 121_4010309 Tổ thi: 001_121_4010309 Tên HP: Hoá hữu cơ phần 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 12642 1521040110 Trần Đức Cảnh 08/01/1997 12653 1421040071 Đoàn Quang Định 18/11/1996 12664 1421020319 Phan Minh Giang 19/12/1996 12675 1521040139 Trần Huy Giang 19/03/1997 12686 1321040106 Đỗ Huy Hoàng 24/04/1995 12697 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 12708 1421040157 Đỗ Thị Hà Lê 29/07/1996 12719 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 1272

10 1421020117 Vũ Hồng Ngọc 16/05/1996 127311 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 127412 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 127513 1321040576 Trần Thị Thủy 10/01/1993 127614 1421020167 Lê Đức Tôn 03/02/1996 127715 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/1997 1278

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 48/277

Page 49: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010401 Nhóm: 121_4010401 Tổ thi: 001_121_4010401 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070127 Lê Tuấn An 21/03/1998 12792 1421040355 Nguyễn Trường An 04/03/1996 12803 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/1997 12814 1621070061 Đỗ Tuấn Anh 30/05/1998 12825 1621040108 Đoàn Tiến Anh 01/02/1998 12836 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 12847 1621070077 Lê Văn Tiến Anh 08/03/1997 12858 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 12869 1621070125 Nguyễn Đức Anh 28/04/1998 1287

10 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 128811 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 128912 1621070171 Trần Tuấn Anh 25/10/1998 129013 1321020424 Nguyễn Văn Ba 04/10/1995 129114 1421020233 Lê Văn Bền 03/04/1995 129215 1621070168 Trần Ngọc Bích 09/12/1998 129316 1621070022 Trần Đình Binh 18/03/1998 129417 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/1997 129518 1621070085 Ngô Văn Chinh 19/05/1998 129619 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/1997 129720 1321070429 Đỗ Chung 05/08/1994 129821 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 129922 1621070153 Phạm Hùng Cường 26/04/1998 130023 1621070005 Phạm Mạnh Cường 16/02/1998 130124 1621040068 Nguyễn Hải Đằng 23/02/1998 130225 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 130326 1621060581 Lê Văn Đạt 09/12/1998 130427 1621070095 Nguyễn Tiến Đạt 10/03/1998 130528 1621060591 Trần Mạnh Đạt 30/10/1998 130629 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 130730 1621070004 Lưu Văn Đoan 03/03/1998 130831 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 130932 1621040136 Nguyễn Anh Đức 24/08/1998 131033 1621070202 Đỗ Bá Dũng 30/06/1998 131134 1621060797 Nguyễn Tuấn Dũng 28/09/1998 131235 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/1996 131336 1421040052 Trần Văn Dũng 09/07/1996 131437 1421020276 Đinh Xuân Dương 25/08/1996 131538 1621040020 Nguyễn Hoàng Dương 18/05/1998 131639 1521060381 Đinh Hữu Duy 21/03/1997 131740 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 1318

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 49/277

Page 50: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010401 Nhóm: 121_4010401 Tổ thi: 001_121_4010401 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621070186 Nguyễn Thu Hà 26/09/1998 131942 1621060712 Đào Ngọc Hải 26/09/1998 132043 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 132144 1621070700 Nguyễn Nam Hải 30/06/1995 132245 1621060634 Trịnh Ngọc Hải 05/03/1998 132346 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 132447 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 132548 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 132649 1621070081 Trần Gia Hiệp 20/11/1998 132750 1621040011 Phạm Thế Hiếu 20/08/1998 132851 1621070094 Nguyễn Xuân Hoan 21/05/1997 132952 1524010093 Đàm Văn Hoàng 28/09/1997 133053 1521010279 Đỗ Huy Hoàng 20/08/1997 133154 1621060828 Vũ Đình Hoàng 16/01/1998 133255 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 133356 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 133457 1621070082 Chử Mạnh Hưởng 20/09/1997 133558 1621040023 Nguyễn Thị Huyền 10/09/1998 133659 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 133760 1621070067 Nguyễn Xuân Khoải 07/02/1998 133861 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 133962 1621040038 Đỗ Trung Kiên 12/05/1998 134063 1621070162 Nguyễn Văn Kiên 20/01/1998 134164 1521070157 Cung Đức Lâm 02/06/1997 134265 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 134366 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 134467 1621070037 Trần Hữu Linh 23/10/1998 134568 1621060623 Trần Văn Dương Linh 03/01/1998 134669 1621070124 Hồ Văn Lộc 02/05/1997 134770 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/1995 134871 1321040517 Đỗ Trọng Long 02/02/1995 134972 1621070116 Phan Thành Long 30/03/1998 135073 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 135174 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 135275 1621060697 Vũ Đức Mạnh 20/08/1998 135376 1621070136 Lê Văn Minh 05/03/1998 135477 1621070199 Nguyễn Phú Minh 07/05/1998 135578 1621060686 Nguyễn Văn Minh 24/03/1998 135679 1621060720 Hoàng Đỗ Bảo Nam 06/01/1997 135780 1621070056 Nguyễn Văn Ngọc 27/05/1998 1358

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 50/277

Page 51: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010401 Nhóm: 121_4010401 Tổ thi: 001_121_4010401 Tên HP: Hình học họa hình

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621070803 Olontumen Olonbayar 13/02/1998 135982 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 136083 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 136184 1621061100 Trần Xuân Quý 13/09/1998 136285 1621070174 Đỗ Hồng Sơn 04/05/1998 136386 1621070215 Nhữ Xuân Sơn 22/09/1998 136487 1621060615 Trương Văn Sơn 01/11/1998 136588 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 136689 1621060791 Nguyễn Văn Tấn 01/08/1998 136790 1621070091 Nguyễn Minh Thắng 29/01/1998 136891 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 136992 1621070040 Lê Gia Thanh 25/02/1996 137093 1621010383 Đinh Tiến Thành 24/09/1997 137194 1621070029 Phạm Văn Thế 08/01/1998 137295 1621070736 Đinh Hoàng Khánh Thịnh 18/01/1998 137396 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 137497 1621070038 Nguyễn Đức Thủy 09/10/1998 137598 1621070044 Nguyễn Văn Tiến 30/05/1998 137699 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 1377

100 1421070493 Ngô Minh Trí 23/09/1996 1378101 1621070191 Nguyễn Văn Trung 15/09/1998 1379102 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 1380103 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 1381104 1621070179 Cao Xuân Trường 25/06/1998 1382105 1621070028 Trần Xuân Trường 19/02/1998 1383106 1621070121 Nguyễn Văn Trưởng 13/11/1998 1384107 1621070706 Bùi Minh Tuấn 20/08/1998 1385108 1621070707 Nguyễn Hữu Tuấn 01/07/1998 1386109 1421040325 Nguyễn Văn Tuấn 26/01/1996 1387110 1621060638 Trương Văn Tuấn 13/01/1998 1388111 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 1389112 1621070157 Nguyễn Bá Tùng 11/09/1998 1390113 1621040090 Phạm Thanh Tùng 14/09/1998 1391114 1621070154 Đỗ Như Việt 13/10/1998 1392

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 51/277

Page 52: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010402 Nhóm: 121_4010402 Tổ thi: 001_121_4010402 Tên HP: Vẽ kỹ thuật

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/1997 13932 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 13943 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 13954 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 13965 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 13976 1621061106 Đinh Trần Hải 02/10/1998 13987 1621060835 Trần Ngọc Hải 17/08/1997 13998 1621060831 Nguyễn Văn Hướng 18/10/1998 14009 1621060838 Phạm Duy Khánh 10/02/1998 1401

10 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 140211 1621060853 Nguyễn Văn Lợi 07/02/1998 140312 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 140413 1621060881 Ngụy Hữu Quang 15/02/1998 140514 1621060664 Phan Duy Quí 04/05/1998 140615 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 140716 1521010182 Vũ Văn Toàn 01/11/1997 140817 1621060820 Đào Văn Trọng 20/05/1998 140918 1421040340 Vũ Thị Tươi 14/10/1993 141019 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 141120 1621060709 Nguyễn Văn Vinh 18/11/1998 141221 1621060631 Nguyễn An Vũ 21/11/1998 1413

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 52/277

Page 53: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010403 Nhóm: 121_4010403 Tổ thi: 001_121_4010403 Tên HP: Autocad + TH

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070151 Chu Xuân Anh 10/06/1994 14142 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/1997 14153 1421070008 Lê Khắc Bình 20/03/1996 14164 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 14175 1421060032 Đoàn Minh Chính 18/08/1996 14186 1321060431 Phạm Ngọc Cương 08/09/1994 14197 1521070203 Trịnh Đức Cường 08/05/1997 14208 1521070204 Vũ Kim Cường 26/11/1997 14219 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/1997 1422

10 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/1997 142311 1421060070 Nguyễn Hải Đăng 05/03/1995 142412 1321020063 Nguyễn Tiến Đạt 13/03/1995 142513 1321040068 Tạ Trung Định 17/10/1995 142614 1321080016 Vũ Thị Tiến Duân 06/09/1995 142715 1421070035 Đinh Công Đức 19/04/1994 142816 1521070221 Nguyễn Văn Đức 08/07/1997 142917 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/1996 143018 1421040054 Vũ Tiến Dũng 07/04/1996 143119 1321070038 Nguyễn Sỹ Dương 19/01/1995 143220 1421050327 Đinh Văn Duy 28/10/1996 143321 1421060084 Lê Thanh Giang 11/07/1996 143422 1421050384 Tăng Xuân Hải 02/09/1996 143523 1321040088 Bùi Đức Hanh 06/08/1995 143624 1421020341 Nguyễn Chung Hào 30/10/1996 143725 1521070012 Hoàng Minh Hiếu 26/07/1997 143826 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/1997 143927 1421060112 Đỗ Lê Hoàng 26/01/1996 144028 1321060501 Nguyễn Minh Hoàng 13/03/1995 144129 1321030096 Trương Mạnh Hùng 09/08/1994 144230 1521070268 Vũ Đình Hùng 26/11/1997 144331 1421050089 Vũ Quang Hưng 26/04/1995 144432 1321040137 Đinh Văn Hưởng 26/11/1994 144533 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/1996 144634 1321030105 Nguyễn Văn Khải 28/09/1995 144735 1521070286 Vũ Văn Khánh 25/04/1997 144836 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 144937 1321030123 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/01/1994 145038 1421070075 Trần Duy Lợi 06/05/1995 145139 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/1997 145240 1321040531 Trần Hùng Mạnh 11/11/1995 1453

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 53/277

Page 54: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010403 Nhóm: 121_4010403 Tổ thi: 001_121_4010403 Tên HP: Autocad + TH

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421050516 Chu Văn Nam 26/01/1995 145442 1321070601 Ngô Bình Nam 09/04/1995 145543 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/1997 145644 1421070092 Vũ Quang Nghĩa 02/08/1994 145745 1321030752 Trần Quang Ngọc 13/09/1994 145846 1421060198 Lê Đức Nhân 06/04/1996 145947 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/1997 146048 1321040206 Phạm Văn Phong 22/05/1995 146149 1521070324 Nguyễn Thì Phú 20/05/1997 146250 1321020670 Phạm Văn Phúc 07/09/1995 146351 1421040001L Tiphathai POMMALAISY01/03/1993 146452 1521070146 Vũ Hoàng Quân 20/01/1997 146553 1421040486 Phạm Văn Quang 18/01/1996 146654 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/1997 146755 1521070460 Lê Nguyệt Quỳnh 31/01/1997 146856 1221060110 Bùi Văn Sơn 08/12/1994 146957 1321040563 Trần Văn Sử 12/04/1994 147058 1421070117 Lù Đức Thắng 22/02/1996 147159 1421080361 Lương Thiên Thảo 17/10/1996 147260 1421050192 Dương Quỳnh Thiện 02/01/1996 147361 1421080379 Trần Thị Thu 17/04/1996 147462 1421040286 Nguyễn Tân Tiến 16/01/1996 147563 1421010351 Nguyễn Văn Trúc 04/06/1996 147664 1421030604 Nguyễn Văn Tuân 02/11/1996 147765 1421060297 Trần Anh Tuấn 09/12/1996 147866 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/1997 147967 1421060312 Trần Mạnh Tường 14/06/1996 148068 1521070028 Nguyễn Duy Việt 05/12/1997 1481

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 54/277

Page 55: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010406 Nhóm: 121_4010406 Tổ thi: 001_121_4010406 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060001 Lê Hữu An 15/01/1996 14822 1621060474 Lê Việt Anh 02/01/1998 14833 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 14844 1521060114 Nguyễn Quang Anh 17/05/1997 14855 1521060069 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1997 14866 1631020067 Lương Văn Bằng 14/05/1995 14877 1521030003 Bùi Ngọc Bảo 20/08/1996 14888 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 14899 1421060034 Vũ Đức Chính 21/08/1995 1490

10 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/1997 149111 1621060438 Thân Nhân Cường 08/12/1998 149212 1421030039 Bùi Tiến Đạt 14/02/1996 149313 1421030046 Vũ Đình Đoàn 12/02/1996 149414 1621010211 Nguyên Công Doanh 25/04/1998 149515 1621060878 Mai Ngọc Đông 17/05/1998 149616 1621060555 Lê Minh Đức 28/01/1998 149717 1621060472 Đoàn Văn Dũng 08/04/1998 149818 1621060435 Vũ Thành Dũng 04/09/1998 149919 1621060351 Nguyễn Hà Duy 25/07/1998 150020 1421080177 Trịnh Việt Duy 07/10/1995 150121 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 150222 1621060241 Đỗ Vũ Hiệp 28/01/1998 150323 1621060079 Phạm Bá Hiệp 31/05/1998 150424 1621060022 Mã Văn Hiếu 13/03/1998 150525 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 150626 1621060121 Trịnh Đình Hoàng 25/04/1998 150727 1621061020 Vũ Công Huấn 18/08/1998 150828 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 150929 1621050720 Nguyễn Duy Huy 25/07/1998 151030 1621060301 Trương Văn Huy 30/09/1997 151131 1621080139 Đinh Thị Kim Khánh 12/06/1998 151232 1621060067 Trần Trung Kiên 22/01/1998 151333 1621060432 Nguyễn Tùng Lâm 22/08/1998 151434 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/1993 151535 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 151636 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 151737 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 151838 1621060574 Lại Minh Long 14/09/1998 151939 1621060091 Phạm Gia Long 20/10/1998 152040 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 1521

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 55/277

Page 56: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010406 Nhóm: 121_4010406 Tổ thi: 001_121_4010406 Tên HP: Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 152242 1621060515 Đinh Quang Minh 08/06/1998 152343 1621060100 Lê Minh 02/07/1998 152444 1621060943 Nguyễn Trọng Minh 01/07/1998 152545 1621060322 Nguyễn Bình Minh Nghĩa 26/03/1998 152646 1621080091 Quản Thị Ngọc 28/06/1998 152747 1621060002 Nguyễn Đức Phương 26/10/1998 152848 1621060043 Mai Xuân Quân 20/03/1998 152949 1621080045 Trần Ngọc Anh Quân 02/01/1998 153050 1321080080 Vũ Anh Quân 09/08/1995 153151 1621060197 Vương Hồng Quân 10/01/1998 153252 1621060982 Trần Anh Quang 13/08/1998 153353 1621060208 Nguyễn Ngọc Quảng 24/09/1997 153454 1521030066 Nguyễn Kim Tân 09/07/1995 153555 1621061025 Nguyễn Văn Thẩm 27/09/1998 153656 1621061071 Đỗ Danh Thắng 22/12/1997 153757 1621060029 Nguyễn Việt Thắng 25/10/1998 153858 1631020075 Nguyễn Văn Thành 04/01/1995 153959 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 154060 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/1995 154161 1621060405 Phạm Văn Thuật 07/04/1997 154262 1621060546 Hà Quang Tiến 04/06/1998 154363 1621061087 Lê Văn Tiến 14/04/1998 154464 1621060935 Nguyễn Quang Tiến 12/03/1998 154565 1621061038 Lê Khắc Tiệp 22/09/1998 154666 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 154767 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 154868 1424010601 Đào Mạnh Trí 29/09/1996 154969 1621010058 Lê Thị Kiều Trinh 27/04/1998 155070 1621060375 Nguyễn Anh Trung 21/01/1998 155171 1621060034 Hoàng Văn Truyền 13/12/1998 155272 1421030602 Phùng Anh Tú 29/07/1994 155373 1621060300 An Trung Tuân 11/12/1998 155474 1521020331 Đinh Văn Tuấn 19/09/1997 155575 1621060231 Nguyễn Văn Tuấn 31/12/1998 155676 1521060041 Vũ Hữu Tùng 26/08/1997 155777 1621060132 Cao Văn Tuyến 27/01/1997 155878 1621060024 Bì Quốc Vương 23/08/1997 1559

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 56/277

Page 57: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 001_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621011019 Lê Thiều An 21/02/1998 15602 1621060849 Lê Trường An 15/02/1998 15613 1321020004 Nguyễn Trường An 22/02/1995 15624 1621060998 Hoàng Hùng Anh 06/06/1995 15635 1621020014 Kim Việt Anh 12/12/1998 15646 1621010067 Lưu Đức Anh 12/09/1998 15657 1621060633 Nguyễn Tuấn Anh 23/11/1998 15668 1621060766 Nguyễn Tuấn Anh 10/08/1998 15679 1621060136 Nguyễn Văn Anh 30/05/1998 1568

10 1621060582 Nguyễn Việt Anh 20/09/1998 156911 1621010099 Phạm Văn Anh 24/08/1998 157012 1421020219 Tạ Hoàng Anh 28/07/1996 157113 1621060606 Trần Quang Anh 19/11/1998 157214 1621010050 Trịnh Duy Tuấn Anh 05/05/1998 157315 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 157416 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/1996 157517 1421040365 Nguyễn Ngọc ánh 06/01/1996 157618 1621060148 Nguyễn Quang Bách 15/02/1998 157719 1521070147 Nguyễn Văn Bằng 06/06/1997 157820 1621070168 Trần Ngọc Bích 09/12/1998 157921 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 158022 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 158123 1321020025 Hà Thiện Căn 26/05/1995 158224 1421040373 Nguyễn Đức Cảnh 05/05/1995 158325 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 158426 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 158527 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 158628 1421040381 Phạm Văn Chiến 04/10/1995 158729 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/1997 158830 1621060890 Vũ Văn Chiến 22/05/1997 158931 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/1997 159032 1621060323 Phạm Thành Công 01/01/1998 159133 1621010011 Hoàng Văn Cư 01/07/1998 159234 1321040436 Nguyễn Thiện Cường 10/11/1995 159335 1621070153 Phạm Hùng Cường 26/04/1998 159436 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/1997 159537 1621010075 Trần Văn Đại 07/11/1997 159638 1621060643 Cao Văn Đạt 23/03/1998 159739 1621060581 Lê Văn Đạt 09/12/1998 159840 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 1599

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 57/277

Page 58: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 001_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 160042 1621060897 Nguyễn Thọ Đạt 18/08/1998 160143 1621060591 Trần Mạnh Đạt 30/10/1998 160244 1321040065 Trần Tiến Đạt 14/03/1995 160345 1621011064 Vũ Thành Đạt 23/05/1998 160446 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/1995 160547 1621060893 Nguyễn Sỹ Đoàn 20/04/1998 160648 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 160749 1621061032 Lê Đăng Doanh 23/02/1998 160850 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 160951 1621060666 Đỗ Mạnh Dũng 25/12/1998 161052 1621010071 Lê Tiến Dũng 01/02/1998 161153 1621070024 Lê Việt Dũng 01/07/1998 161254 1621060761 Nguyễn Bá Dũng 12/05/1998 161355 1621060755 Nguyễn Tiến Dũng 26/07/1998 161456 1621060797 Nguyễn Tuấn Dũng 28/09/1998 161557 1621020059 Trần Đăng Dương 07/01/1998 161658 1621020043 Lưu Văn Duy 09/06/1998 161759 1621010153 Nguyễn Quang Duy 01/10/1998 161860 1621060985 Nguyễn Tùng Duy 26/11/1998 1619

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 58/277

Page 59: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 002_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070212 Nguyễn Thành Đô 20/06/1987 16202 1621070065 Phan Văn Đông 30/01/1998 16213 1621010147 Hồ Văn Đồng 17/08/1997 16224 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 16235 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 16246 1621040052 Nguyễn Minh Đức 02/12/1998 16257 1621060254 Nguyễn Minh Đức 08/01/1997 16268 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/1997 16279 1621060908 Trần Huỳnh Đức 02/11/1998 1628

10 1621060223 Trần Minh Đức 06/10/1998 162911 1621060313 Bùi Văn Giang 22/07/1998 163012 1421030329 Nguyễn Hoàng Giang 13/02/1994 163113 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 163214 1621020709 Trần Mạnh Hà 28/10/1998 163315 1621060712 Đào Ngọc Hải 26/09/1998 163416 1621060489 Đinh Đức Hải 09/10/1998 163517 1621061106 Đinh Trần Hải 02/10/1998 163618 1621070089 Đỗ Trung Hải 30/04/1998 163719 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 163820 1621060533 Nguyễn Đức Hải 07/02/1998 163921 1621060072 Nguyễn Văn Hải 28/04/1998 164022 1621060244 Nguyễn Văn Hải 10/10/1998 164123 1621061009 Nguyễn Viết Hải 13/10/1998 164224 1621060112 Trần Đức Hải 30/06/1998 164325 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 164426 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 164527 1621060241 Đỗ Vũ Hiệp 28/01/1998 164628 1621060590 Dương Tuấn Hiệp 26/10/1998 164729 1621060237 Lê Văn Hiệp 01/02/1998 164830 1621060122 Nguyễn Công Hiệp 17/12/1998 164931 1521040040 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/08/1997 165032 1621060257 Nguyễn Quang Hiệp 01/07/1998 165133 1621060079 Phạm Bá Hiệp 31/05/1998 165234 1621060022 Mã Văn Hiếu 13/03/1998 165335 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 165436 1621070193 Nguyễn Trọng Hiếu 22/12/1997 165537 1621060742 Nguyễn Trung Hiếu 18/07/1998 165638 1621060038 Trần Đăng Hiếu 26/11/1998 165739 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/1994 165840 1621060580 Vũ Minh Hiếu 05/02/1998 1659

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 59/277

Page 60: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 002_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/1996 166042 1521020208 Đinh Xuân Hòa 01/06/1997 166143 1321020106 Đinh Ngọc Hoàn 13/10/1995 166244 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 166345 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 166446 1421040119 Quách Duy Hoàng 18/09/1996 166547 1621060118 Thân Huy Hoàng 08/07/1998 166648 1621060121 Trịnh Đình Hoàng 25/04/1998 166749 1621060713 Nguyễn Xuân Học 21/09/1998 166850 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 166951 1521070262 Nguyễn Duy Huấn 10/01/1997 167052 1321070083 Vũ Quốc Huấn 29/05/1995 167153 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 167254 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 167355 1621010150 Lê Công Hùng 10/05/1997 167456 1521020056 Lê Đắc Hùng 08/05/1997 167557 1421060127 Lưu Quang Hùng 07/06/1996 167658 1321040116 Nguyễn Viết Hùng 25/04/1995 167759 1621010711 Phạm Sĩ Hùng 12/10/1998 167860 1621060303 Trần Xuân Hùng 05/11/1998 1679

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 60/277

Page 61: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 003_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521080020 Vũ Thanh Hùng 03/07/1995 16802 1621060114 Đậu Quốc Hưng 18/09/1998 16813 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 16824 1621060492 Ngô Thịnh Hưng 08/04/1998 16835 1621061022 Phạm Mai Hưng 17/02/1998 16846 1621060572 Hoàng Ngọc Huy 15/06/1997 16857 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 16868 1621050720 Nguyễn Duy Huy 25/07/1998 16879 1621060653 Nguyễn Tiến Huy 28/11/1998 1688

10 1621010163 Nguyễn Văn Huy 03/12/1998 168911 1621060799 Vi Tiến Huy 11/09/1998 169012 1421070057 Vũ Quốc Huy 11/09/1995 169113 1621060967 Nguyễn Đình Huynh 29/10/1998 169214 1621010902 Mey Kadun 23/06/1997 169315 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 169416 1621060042 Vũ Văn Khải 07/07/1998 169517 1621060246 Phạm Văn Khang 18/03/1998 169618 1621060011 Trịnh Duy Khánh 08/08/1998 169719 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 169820 1411070021 Trịnh Minh Khôi 01/12/1996 169921 1621060668 Đỗ Trung Kiên 31/07/1998 170022 1621070016 Phan Thanh Lam 27/12/1998 170123 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 170224 1621060702 Nguyễn Văn Lăng 11/01/1998 170325 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 170426 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 170527 1621060726 Nguyễn Quang Linh 05/10/1998 170628 1321040155 Tạ Tùng Linh 21/09/1995 170729 1621060623 Trần Văn Dương Linh 03/01/1998 170830 1621061068 Lê Ngọc Lĩnh 07/07/1998 170931 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 171032 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 171133 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 171234 1621070211 Hoàng Long 29/12/1998 171335 1621060091 Phạm Gia Long 20/10/1998 171436 1621060629 Trần Đức Lưu 15/11/1998 171537 1621070068 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/12/1998 171638 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/1996 171739 1621070148 Trần Đức Mạnh 17/02/1998 171840 1621060515 Đinh Quang Minh 08/06/1998 1719

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 61/277

Page 62: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 003_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060100 Lê Minh 02/07/1998 172042 1621060943 Nguyễn Trọng Minh 01/07/1998 172143 1621060686 Nguyễn Văn Minh 24/03/1998 172244 1621010034 Trần Quang Minh 13/08/1998 172345 1621060979 Nguyễn Anh Mười 06/04/1998 172446 1621060720 Hoàng Đỗ Bảo Nam 06/01/1997 172547 1621020706 Hoàng Duy Nam 03/06/1998 172648 1621060603 Lê Ngọc Nam 04/08/1998 172749 1621020703 Nguyễn Ngọc Nam 25/10/1998 172850 1621070219 Nguyễn Phương Nam 22/04/1998 172951 1621061101 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1998 173052 1621060762 Phạm Văn Nam 24/11/1998 173153 1621060625 Vũ Tiến Nam 05/03/1998 173254 1621060945 Hoàng Trọng Nghĩa 08/02/1998 173355 1621010084 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/09/1998 173456 1621060050 Vũ Xuân Nghiêm 18/04/1998 173557 1421060512 Nguyễn Đức Nhân 31/05/1996 173658 1621060684 Trần Minh Nhật 04/11/1998 173759 1621060956 Võ Quốc Pháp 16/06/1998 173860 1621070712 Trịnh Bá Phi 09/02/1998 1739

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 62/277

Page 63: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 004_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 17402 1621060341 Nguyễn Thanh Phong 28/12/1997 17413 1621060387 Nguyễn Tuấn Phong 09/09/1998 17424 1621060594 Trần Đặng Phong 09/03/1998 17435 1621010109 Đoàn Ngọc Phúc 20/03/1998 17446 1421040216 Nguyễn Văn Phương 30/03/1995 17457 1621070184 Chu Minh Quân 26/06/1998 17468 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 17479 1621070197 Trần Minh Quân 18/09/1998 1748

10 1321080080 Vũ Anh Quân 09/08/1995 174911 1621060899 Vũ Hồng Quân 09/04/1998 175012 1621060197 Vương Hồng Quân 10/01/1998 175113 1621010123 Đỗ Nhật Quang 30/05/1998 175214 1621060881 Ngụy Hữu Quang 15/02/1998 175315 1621061026 Nguyễn Đăng Quang 23/05/1998 175416 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 175517 1621060664 Phan Duy Quí 04/05/1998 175618 1621070165 Vũ Kiến Quốc 24/01/1998 175719 1621061100 Trần Xuân Quý 13/09/1998 175820 1621020022 Võ Tú Quyên 30/03/1998 175921 1621060129 Hoàng Văn Quyết 16/04/1998 176022 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/1995 176123 1621060752 Phạm Anh Quyết 20/10/1998 176224 1621060635 Hồ Đăng Quỳnh 05/12/1998 176325 1621060455 Tống Trường Sâm 07/10/1998 176426 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/1997 176527 1621060076 Đặng Chí Sơn 20/02/1998 176628 1621060189 Đinh Xuân Sơn 30/07/1998 176729 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 176830 1621010116 Lê Hồng Sơn 05/03/1997 176931 1621010035 Lê Xuân Sơn 27/02/1998 177032 1121010276 Lương Ngọc Sơn 08/08/1993 177133 1621060918 Nguyễn Hồng Sơn 21/06/1998 177234 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 177335 1621010047 Nguyễn Văn Sơn 18/02/1998 177436 1621060729 Trịnh Công Sơn 21/01/1998 177537 1621060615 Trương Văn Sơn 01/11/1998 177638 1621060725 Đỗ Trọng Tài 08/02/1998 177739 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/1997 177840 1621010101 Hoàng Văn Thăng 27/03/1998 1779

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 63/277

Page 64: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 004_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621070138 Nguyễn Đức Thắng 25/11/1998 178042 1621060029 Nguyễn Việt Thắng 25/10/1998 178143 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/1997 178244 1621060676 Bùi Xuân Thành 04/07/1998 178345 1621010026 Phạm Chí Thành 03/12/1998 178446 1621060767 Trần Đức Thành 07/05/1998 178547 1621060730 Hoàng Văn Thảo 08/08/1997 178648 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/1997 178749 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/1997 178850 1421060261 Nguyễn Văn Thiệu 25/05/1995 178951 1621060961 Tăng Văn Thịnh 08/09/1998 179052 1621060901 Vũ Văn Thịnh 25/08/1998 179153 1621010215 Nguyễn Thị Thu 01/01/1998 179254 1621010029 Nguyễn Trung Thuận 20/10/1998 179355 1621060900 Đỗ Thế Thủy 20/04/1998 179456 1521010106 Ngô Quốc Tiến 09/11/1997 179557 1621060708 Nguyễn Minh Tiến 04/10/1998 179658 1621060880 Phạm Minh Tiến 25/03/1998 179759 1621061038 Lê Khắc Tiệp 22/09/1998 179860 1621060718 Nguyễn Văn Tin 05/07/1998 179961 1621060106 Đại Mạnh Tính 11/10/1998 180062 1621010158 Vũ Thế Tình 23/01/1997 180163 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/1997 180264 1621060898 Nguyễn Năng Toán 16/10/1998 180365 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 180466 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 180567 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 180668 1621060188 Vũ Văn Toàn 04/06/1997 180769 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/1996 180870 1621060731 Đinh Quốc Triệu 31/10/1998 180971 1621060642 Nguyễn Văn Trọng 07/09/1998 181072 1521010147 Vũ Văn Trọng 21/11/1997 181173 1321040305 Hoàng Văn Trung 10/08/1995 181274 1321020768 Lê Thành Trung 02/09/1995 181375 1621060824 Nguyễn Quang Trung 19/09/1998 181476 1621060164 Nguyễn Thành Trung 05/09/1998 181577 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 181678 1621060608 Phạm Thành Trung 02/09/1998 181779 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 181880 1621060101 Lại Văn Trường 12/10/1998 1819

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 64/277

Page 65: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010501 Nhóm: 121_4010501 Tổ thi: 004_121_4010501 Tên HP: Cơ học lý thuyết 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421070131 Nguyễn Văn Trường 13/07/1996 182082 1621011009 Mai Minh Tú 29/12/1996 182183 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 182284 1621010081 ứng Mạnh Tú 08/02/1998 182385 1621060231 Nguyễn Văn Tuấn 31/12/1998 182486 1321080541 Phạm Minh Tuấn 13/05/1995 182587 1621060638 Trương Văn Tuấn 13/01/1998 182688 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 182789 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 182890 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/1995 182991 1621010703 Nguyễn Văn Tùng 20/04/1998 183092 1621010076 Nguyễn Xuân Tùng 25/01/1998 183193 1621060564 Phạm Sơn Tùng 29/12/1998 183294 1521060041 Vũ Hữu Tùng 26/08/1997 183395 1621070147 Bùi Công Tuyên 07/01/1998 183496 1621060132 Cao Văn Tuyến 27/01/1997 183597 1621060647 Nguyễn Trọng Việt 16/10/1998 183698 1621060709 Nguyễn Văn Vinh 18/11/1998 183799 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 1838

100 1621060631 Nguyễn An Vũ 21/11/1998 1839101 1621020048 Trần Văn Vũ 04/02/1998 1840102 1621060024 Bì Quốc Vương 23/08/1997 1841103 1621010044 Nguyễn Văn Vương 27/10/1998 1842104 1621070187 Nguyễn Quí Vượng 17/03/1998 1843

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 65/277

Page 66: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010504 Nhóm: 121_4010504 Tổ thi: 001_121_4010504 Tên HP: Cơ học ứng dụng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060299 Nguyễn Thanh An 04/10/1996 18442 1621060404 Lê Đình Anh 13/11/1998 18453 1621060474 Lê Việt Anh 02/01/1998 18464 1421060013 Vũ Đức Anh 29/04/1996 18475 1621060261 Đặng Ngọc ánh 13/10/1998 18486 1621060346 Đào Ngọc ánh 06/04/1998 18497 1521060252 Đặng Văn Bằng 09/02/1994 18508 1521060048 Phạm Văn Bình 03/10/1996 18519 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/1997 1852

10 1621060060 Nguyễn Văn Cảnh 05/10/1998 185311 1621060468 Hồ Thích Chiến 17/12/1997 185412 1621060345 Nguyễn Bá Chinh 07/01/1998 185513 1621060314 Ngô Quang Chung 07/06/1998 185614 1621060983 Nguyễn Hữu Cường 11/07/1998 185715 1621060465 Trịnh Văn Đạt 15/01/1998 185816 1621060273 Vũ Thành Đạt 26/01/1998 185917 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/1997 186018 1621060494 Trịnh Quang Đức 14/05/1998 186119 1621061059 Đinh Tiến Dũng 18/02/1998 186220 1621060452 Nguyễn Huy Dũng 23/05/1998 186321 1621060435 Vũ Thành Dũng 04/09/1998 186422 1621060348 Hồ Nam Dương 16/03/1998 186523 1621060394 Nguyễn Tùng Dương 25/07/1998 186624 1621060349 Nguyễn Văn Dương 30/12/1998 186725 1621060478 Trần ánh Dương 07/01/1998 186826 1521060123 Trịnh Xuân Dương 26/02/1997 186927 1621060302 Lê Văn Duy 21/06/1998 187028 1621060324 Ngô Văn Duy 18/09/1998 187129 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 187230 1521060094 Nguyễn Hoàng Hà 20/12/1997 187331 1621061052 Lại Hoàng Hải 11/07/1998 187432 1621060298 Nguyễn Đức Hải 14/07/1998 187533 1621060328 Nguyễn Minh Hải 07/08/1998 187634 1621060392 Nguyễn Xuân Hải 15/01/1998 187735 1621060401 Phan Minh Hải 11/06/1998 187836 1621060259 Trần Hoàng Hải 16/02/1998 187937 1621060396 Trần Ngọc Hạnh 08/08/1998 188038 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 188139 1621060015 Nguyễn Khắc Hiếu 27/09/1998 188240 1621060563 Nguyễn Phạm Văn Hoàn 15/01/1998 1883

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 66/277

Page 67: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010504 Nhóm: 121_4010504 Tổ thi: 001_121_4010504 Tên HP: Cơ học ứng dụng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060270 Đặng Huy Hoàng 26/09/1998 188442 1421060118 Vũ Văn Hội 18/04/1996 188543 1621060443 Hoàng Văn Hợp 14/12/1997 188644 1621060400 Cấn Huy Hùng 05/12/1998 188745 1621060283 Chu Văn Hưng 10/03/1998 188846 1121060076 Nguyễn Xuân Hưng 12/09/1993 188947 1621060310 Vũ Hữu Hưng 28/05/1998 189048 1421060132 Nguyễn Văn Huy 01/04/1996 189149 1621060301 Trương Văn Huy 30/09/1997 189250 1621060513 Vũ Quang Huy 27/12/1998 189351 1621060386 Nguyễn Đức Khải 05/04/1997 189452 1621060333 Trần Cao Khải 27/11/1998 189553 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 189654 1621060381 Nguyễn Trần Kiên 18/01/1998 189755 1621060432 Nguyễn Tùng Lâm 22/08/1998 189856 1621060355 Trử Sơn Lâm 23/05/1998 189957 1621060411 Vũ Đình Lâm 17/09/1998 190058 1321070108 Bùi Văn Lịch 27/02/1995 190159 1421060163 Nguyễn Xuân Lộc 02/09/1996 190260 1621060459 Hoàng Văn Lợi 08/01/1998 190361 1621060363 Lương Viết Lợi 26/11/1998 190462 1621060265 Trịnh Tiến Long 02/02/1998 190563 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 190664 1621060343 Nguyễn Văn Luận 26/07/1998 190765 1621060483 Trần Tiến Lực 07/08/1996 190866 1421060173 Phạm Hồng Mạnh 27/06/1996 190967 1621060193 Lưu Công Minh 25/02/1998 191068 1621060373 Nguyễn Công Minh 01/03/1998 191169 1621060280 Nguyễn Văn Minh 20/08/1998 191270 1621060408 Đặng Trung Nam 22/01/1998 191371 1621060139 Vũ Trọng Nguyên 10/03/1997 191472 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/1994 191573 1621060957 Phạm Trọng Nhất 26/08/1998 191674 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/1997 191775 1621060198 Vũ Thành Phương 10/02/1998 191876 1621060064 Nguyễn Hữu Quân 07/07/1998 191977 1621060338 Vũ Hồng Quân 01/04/1998 192078 1621060453 Nguyễn Văn Quang 03/05/1998 192179 1621060282 Nguyễn Vinh Quang 12/02/1998 192280 1621060464 Nguyễn Bá Quyền 12/10/1998 1923

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 67/277

Page 68: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010504 Nhóm: 121_4010504 Tổ thi: 001_121_4010504 Tên HP: Cơ học ứng dụng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/1997 192482 1421060227 Trần Văn Sang 29/07/1996 192583 1621060570 Đặng Văn Sơn 03/09/1998 192684 1621060365 Mai Huy Sơn 20/10/1998 192785 1621060500 Tăng Ngọc Sơn 25/10/1998 192886 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/1997 192987 1621060213 Nguyễn Văn Tân 24/10/1998 193088 1621060561 Hoàng Hồng Thái 06/03/1998 193189 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 193290 1621060364 Phạm Hồng Thái 03/11/1998 193391 1321070177 Cao Xuân Thắng 12/02/1995 193492 1521060140 Phạm Hữu Thắng 03/02/1997 193593 1621060989 Nguyễn Văn Thanh 10/12/1998 193694 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 193795 1621061017 Trần Văn Thảo 31/10/1998 193896 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 193997 1621061067 Đinh Văn Thịnh 04/10/1998 194098 1621060124 Nguyễn Xuân Thịnh 29/11/1998 194199 1621060388 Đặng Quang Tiến 06/07/1998 1942

100 1621060416 Trương Mạnh Tiến 19/12/1997 1943101 1621060335 Tạ Quang Tiệp 24/09/1998 1944102 1621060366 Nguyễn Văn Tín 01/01/1998 1945103 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 1946104 1621060176 Trương Quốc Toản 24/08/1998 1947105 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 1948106 1621060545 Nguyễn Thế Trung 05/09/1998 1949107 1621060526 Lê Văn Trưởng 04/02/1998 1950108 1621060476 Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1998 1951109 1621060991 Trần Thanh Tùng 02/09/1998 1952110 1621061050 Bùi Đặng Tuyên 16/05/1998 1953111 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/1997 1954112 1621060558 Nguyễn Đức Việt 16/03/1998 1955113 1621010356 Nguyễn Quốc Việt 18/05/1998 1956114 1621060378 Bùi Hữu Vinh 08/03/1998 1957

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 68/277

Page 69: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010613 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Tiếng Anh 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040355 Nguyễn Trường An 04/03/1996 19582 1421060006 Nguyễn Đức Anh 10/10/1996 19593 1524010364 Phạm Đức Anh 24/06/1997 19604 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/1997 19615 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 19626 1421030039 Bùi Tiến Đạt 14/02/1996 19637 1421030295 Đỗ Đức Doanh 07/10/1996 19648 1621061032 Lê Đăng Doanh 23/02/1998 19659 1421040060 Lê Huy Dương 01/11/1996 1966

10 1421070223 Phạm Xuân Dương 15/09/1996 196711 1421020312 Đặng Hương Giang 25/07/1996 196812 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/1994 196913 1521050201 Bùi Văn Huyên 10/12/1997 197014 1621061010 Đào Văn Khả 29/08/1998 197115 1421020080 Phạm Ngọc Khải 17/12/1996 197216 1421030107 Vũ Văn Khang 10/06/1996 197317 1321050106 Bùi Quang Khoa 19/12/1994 197418 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 197519 1421010181 Trịnh Văn Linh 03/07/1996 197620 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/1996 197721 1511060013 Phạm Văn Luân 15/10/1997 197822 1421020463 Lý Tiến Mạnh 09/10/1996 197923 1421040184 Võ Hồng Mạnh 28/10/1996 198024 1421020475 Nguyễn Đỗ Muời 02/06/1996 198125 1321060192 Lương Thành Nam 13/05/1995 198226 1421060194 Đỗ Thanh Ngọc 03/06/1996 198327 1421080335 Trịnh Văn Quyền 16/10/1994 198428 1421040499 Nguyễn Hồng Sơn 04/04/1996 198529 1421060233 Vũ Xuân Sơn 31/03/1996 198630 1421040245 Nguyễn Hữu Thanh 02/02/1996 198731 1621010040 Trần Thị Phương Thảo 08/02/1998 198832 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 198933 1321060292 Nguyễn Thuận Thiên 05/04/1995 199034 1421040287 Trịnh Mạnh Tiến 06/03/1996 199135 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/1995 199236 1221060160 Nguyễn Minh Trường 26/05/1994 199337 1421010365 Ngô Anh Tuấn 16/04/1996 199438 1624010328 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/1998 1995

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 69/277

Page 70: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010614 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Tiếng Anh 2

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621030268 Đặng Minh Anh 24/06/1998 19962 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 19973 1421050274 Đặng Xuân Bách 14/11/1996 19984 1321030016 Lê Việt Bách 22/10/1994 19995 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 20006 1421070008 Lê Khắc Bình 20/03/1996 20017 1421060028 Phan Đình Chế 22/02/1995 20028 1621050188 Nguyễn Văn Chuẩn 28/04/1998 20039 1421030018 Tống Văn Chung 10/11/1996 2004

10 1421060043 Cư Seo Diu 22/06/1996 200511 1321020489 Nguyễn Văn Đô 25/09/1993 200612 1621060609 Vũ Đức Đoàn 11/05/1998 200713 1421020033 Vũ Minh Dự 25/02/1996 200814 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/1996 200915 1421060059 Đỗ Đức Dương 14/05/1996 201016 1621060016 Phạm Văn Duy 12/08/1998 201117 1611070008 Nguyễn Hoàng Giang 25/09/1998 201218 1611050015 Nguyễn Văn Giang 15/04/1998 201319 1621060157 Nguyễn Khắc Hải 14/01/1998 201420 1421040095 Nông Văn Hàn 06/01/1996 201521 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/1995 201622 1421030351 Đàm Minh Hiếu 25/12/1996 201723 1621060159 Đỗ Duy Hiếu 02/03/1998 201824 1421030069 Lê Văn Hiếu 18/08/1996 201925 1621060022 Mã Văn Hiếu 13/03/1998 202026 1621060377 Nguyễn Văn Hiếu 11/06/1998 202127 1421040134 Thào A Hử 12/09/1996 202228 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 202329 1421070059 Nguyễn Duy Hưng 27/09/1996 202430 1421050091 Đỗ Thị Hương 20/03/1996 202531 1424010080 Lương Thị Hương 04/10/1996 202632 1421060136 Nguyễn Thị Huyền 18/12/1996 202733 1424010072 Phạm Thị Huyền 09/11/1996 202834 1421030107 Vũ Văn Khang 10/06/1996 202935 1621061018 Đỗ Ngọc Khánh 29/10/1998 203036 1621050775 Lưu Quốc Khánh 09/05/1998 203137 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/1996 203238 1421070064 Trần Văn Khánh 09/08/1995 203339 1621060426 Nguyễn Hữu Khoa 01/10/1998 203440 1321070104 Vũ Hoàng Khoa 28/07/1994 2035

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 70/277

Page 71: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010614 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Tiếng Anh 2

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 203642 1421030415 Mai Trung Kiên 28/11/1996 203743 1621070162 Nguyễn Văn Kiên 20/01/1998 203844 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/1997 203945 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/1996 204046 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/1997 204147 1421030115 Ngô Văn Lân 16/11/1996 204248 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 204349 1621030703 Đoàn Phú Lộc 04/04/1998 204450 1621070116 Phan Thành Long 30/03/1998 204551 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/1997 204652 1421060484 Bùi Văn Luân 19/11/1995 204753 1621060788 Đặng Văn Mạnh 10/02/1998 204854 1421070083 Nguyễn Tiến Mạnh 21/02/1996 204955 1621040089 Nguyễn Tất Minh 02/09/1998 205056 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 205157 1621020706 Hoàng Duy Nam 03/06/1998 205258 1621020703 Nguyễn Ngọc Nam 25/10/1998 205359 1421070395 Tạ Đình Nam 13/11/1996 205460 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/1996 205561 1421050137 Đoàn Thị Nga 23/07/1996 205662 1421030475 Nguyễn Hữu Ngọc 09/09/1996 205763 1621010310 Lê Văn Nhân 15/10/1998 205864 1421080089 Bùi Nhật Phong 05/01/1996 205965 1421040470 Nguyễn Quang Phong 19/08/1996 206066 1421040214 Đặng Việt Phương 06/03/1995 206167 1524010491 Lưu Minh Phương 26/03/1997 206268 1421060529 Nguyễn Việt Phương 05/07/1996 206369 1421010264 Đỗ Văn Quân 22/09/1996 206470 1421030157 Phạm Hồng Quân 24/11/1995 206571 1421040485 Phạm Minh Quang 29/07/1996 206672 1421020523 Bùi Ngọc Quý 27/01/1994 206773 1421040226 Nguyễn Ngọc Quyền 11/12/1996 206874 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 206975 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/1997 207076 1421060553 Nguyễn Văn Sơn 23/02/1996 207177 1421070445 Trần Văn Sơn 02/09/1995 207278 1421070447 Đàm Khắc Sự 23/08/1995 207379 1621030072 Trần Minh Tài 01/11/1998 207480 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 2075

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 71/277

Page 72: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010614 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Tiếng Anh 2

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421050189 Phạm Thế Thắng 05/06/1995 207682 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/1996 207783 1621060527 Mai Văn Thành 08/01/1998 207884 1421050185 Nguyễn Hữu Thành 13/07/1996 207985 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 208086 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 208187 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 208288 1621050756 Đặng Thị Ngọc Thùy 25/01/1998 208389 1621070038 Nguyễn Đức Thủy 09/10/1998 208490 1421050208 Trần Minh Tiến 19/02/1996 208591 1621060718 Nguyễn Văn Tin 05/07/1998 208692 1621060529 Phùng Văn Toàn 03/01/1998 208793 1521010342 Vũ Thị Trang 12/09/1997 208894 1521060391 Vũ Văn Triển 17/11/1996 208995 1421020174 Nguyễn Hữu Trọng 30/12/1996 209096 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 209197 1624010208 Trần Minh Tuấn 27/09/1998 209298 1321060343 Trịnh Quang Tùng 21/05/1995 2093

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 72/277

Page 73: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 001_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721050254 Bùi Đăng An 16/04/1999 20942 1721050460 Lương Xuân Thảo An 04/03/1999 20953 1721020028 Bùi Ngọc Dương Anh 05/06/1999 20964 1721050379 Bùi Quang Anh 01/11/1996 20975 1721070028 Cảnh Chi Anh 07/08/1999 20986 1721050137 Đặng Thế Anh 07/05/1999 20997 1721030152 Đào Việt Anh 21008 1721010042 Đinh Công Anh 13/04/1999 21019 1721050082 Đinh Thế Anh 09/08/1998 2102

10 1721050519 Đỗ Tuấn Anh 28/09/1999 210311 1721010005 Đoàn Phương Anh 30/12/1999 210412 1721010047 Đoàn Tâm Anh 02/07/1999 210513 1721050883 Hoàng Thị Hải Anh 15/06/1999 210614 1721050061 Lại Tuấn Anh 19/06/1999 210715 1721010082 Lê Bá Anh 15/11/1999 210816 1721070500 Lê Đức Anh 01/08/1999 210917 1721080006 Lê Tuấn Anh 21/06/1999 211018 1721050456 Lê Việt Anh 10/01/1999 211119 1721050255 Nguyễn Doãn Nam Anh 05/03/1999 211220 1721030185 Nguyễn Đức Anh 08/12/1999 211321 1721040002 Nguyễn Quang Anh 19/08/1999 211422 1721060178 Nguyễn Thế Anh 11/06/1999 211523 1721050201 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/1999 211624 1721050257 Nguyễn Tuấn Anh 07/06/1999 211725 1721020009 Trần Đức Anh 26/01/1999 211826 1721060563 Trần Đức Anh 28/01/1999 211927 1721030036 Trần Mai Anh 14/09/1999 212028 1721050317 Mã Văn Bảo 18/09/1999 212129 1721040076 Nguyễn Trần Bình 10/01/1999 212230 1721030004 Nguyễn Văn Bình 23/05/1999 212331 1721050213 Phùng Văn Cao 23/10/1999 212432 1721050226 Phạm Thị Linh Chi 06/10/1999 212533 1721050819 Hoàng Thị Vân Chinh 18/08/1999 212634 1721050433 Phạm Văn Chương 13/02/1999 212735 1721060152 Lê Thành Công 28/01/1999 212836 1721030029 Mạc Thành Công 25/08/1999 212937 1721050822 Nguyễn Chí Công 17/07/1999 213038 1721050285 Dương Quốc Cường 17/10/1999 213139 1721050100 Lê Xuân Cường 26/11/1998 213240 1721050094 Nguyễn Văn Cường 25/10/1999 2133

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 73/277

Page 74: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 001_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721060018 Nguyễn Việt Cường 27/08/1999 213442 1721050375 Trần Văn Cường 17/05/1999 213543 1721050449 Nguyễn Đức Du 20/10/1999 213644 1721050155 Đào Đức Dũng 12/03/1999 213745 1721070049 Nguyễn Tiến Dũng 18/09/1999 213846 1721060118 Nguyễn Trọng Dũng 27/12/1999 213947 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/1996 214048 1721050098 Phạm Anh Dũng 12/12/1999 214149 1721060143 Phạm Anh Dũng 01/10/1999 214250 1721050556 Phạm Tiến Dũng 22/07/1999 214351 1721080026 Phan Viết Dũng 21/07/1999 214452 1421040053 Trịnh Quang Dũng 08/12/1996 214553 1721060287 Đặng Văn Dương 19/08/1999 214654 1721050126 Hoàng Dương 29/10/1999 214755 1721060570 Lê Ngọc Dương 12/10/1999 214856 1721010134 Lê Văn Dương 25/03/1999 214957 1721050511 Nguyễn Anh Dương 26/08/1999 215058 1721040014 Nguyễn Công Duy 11/11/1999 215159 1721050370 Nguyễn Sỹ Duy 24/08/1999 215260 1721050471 Nguyễn Thị Duyên 28/11/1999 2153

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 74/277

Page 75: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 002_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721020003 Phan Tiến Đại 17/12/1999 21542 1621060534 Đinh Văn Đặng 10/10/1998 21553 1721050028 Đặng Văn Đạt 29/10/1999 21564 1721060066 Lưu Tuấn Đạt 03/08/1999 21575 1721050353 Ngô Tiến Đạt 02/05/1999 21586 1721060012 Nguyễn Tiến Đạt 30/10/1999 21597 1721050622 Nguyễn Văn Đạt 10/09/1998 21608 1721050110 Nguyễn Viết Đạt 19/01/1999 21619 1721010083 Hoàng Duy Định 03/04/1999 2162

10 1721060234 Lã Đức Đoàn 23/11/1999 216311 1721050069 Nguyễn Đình Đoàn 09/04/1999 216412 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/1996 216513 1721060346 Phùng Đại Đồng 25/02/1999 216614 1721050352 Bùi Anh Đức 29/08/1999 216715 1721050145 Lê Anh Đức 09/10/1999 216816 1721040503 Lê Huỳnh Đức 17/09/1999 216917 1721060427 Nguyễn Hữu Đức 27/02/1999 217018 1721060531 Nguyễn Hữu Đức 14/09/1999 217119 1721050392 Nguyễn Mạnh Đức 14/04/1999 217220 1721050347 Nguyễn Ngọc Đức 27/03/1999 217321 1721050483 Vũ Văn Đức 27/01/1998 217422 1721060451 Nguyễn Bình Dương 13/07/1999 217523 1721050422 Nguyễn Thùy Dương 09/10/1999 217624 1721050656 Nguyễn Tùng Dương 27/04/1999 217725 1721050230 Nguyễn Văn Dương 13/04/1999 217826 1721060216 Trần Hữu Dương 07/07/1999 217927 1721040050 Trần Thái Dương 27/08/1999 218028 1721050404 Đỗ Khắc Giang 23/09/1999 218129 1721050136 Lê Nhật Giang 12/10/1999 218230 1721050330 Lê Trường Giang 26/04/1999 218331 1721050259 Nguyễn Thị Giang 14/02/1999 218432 1721050489 Bùi Thị Hà 20/07/1999 218533 1721050218 Ma Văn Hà 05/01/1999 218634 1721050351 Nguyễn Thái Hà 10/09/1999 218735 1721030110 Trần Ngọc Hà 29/09/1999 218836 1721060335 Nguyễn Hữu Hải 11/07/1999 218937 1721060541 Nguyễn Xuân Hải 09/12/1999 219038 1721050227 Nguyễn Thị Thanh Hằng 16/12/1999 219139 1721050275 Nguyễn Huy Hanh 02/04/1999 219240 1721050698 Lưu Thị Hân Hạnh 03/08/1999 2193

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 75/277

Page 76: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 002_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050448 Nguyễn Đình Hậu 23/06/1999 219442 1721040106 Chermeu HEAATO 10/05/1996 219543 1721030187 Đào Thu Hiền 30/03/1999 219644 1721070499 Hoàng Trung Hiền 19/08/1998 219745 1721060511 Nguyễn Đức Hiển 12/09/1999 219846 1721050400 Triệu Thế Hiển 21/02/1998 219947 1721050188 Hoàng Ngọc Hiệp 23/03/1999 220048 1721060006 Đỗ Đức Hiếu 20/07/1999 220149 1721010146 Đỗ Ngọc Hiếu 25/03/1999 220250 1721030003 Lê Trung Hiếu 30/05/1999 220351 1721070047 Ngô Minh Hiếu 16/05/1999 220452 1721060474 Nguyễn Hữu Hiếu 05/07/1999 220553 1721020020 Nguyễn Khắc Hiếu 11/06/1999 220654 1721050434 Nguyễn Minh Hiếu 31/03/1999 220755 1721050457 Nguyễn Minh Hiếu 19/06/1999 220856 1721050513 Nguyễn Thanh Hiếu 09/02/1999 220957 1721050657 Phí Minh Hiếu 09/01/1999 221058 1721040044 Tào Minh Hiếu 24/04/1999 221159 1721050122 Từ Quang Hiếu 24/04/1999 221260 1721050320 Vũ Minh Hiếu 10/07/1999 2213

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 76/277

Page 77: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 003_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060235 Vũ Minh Hiếu 08/07/1999 22142 1421030073 Vũ Quang Hiếu 16/08/1996 22153 1721050430 Đoàn Văn Hiệu 12/07/1999 22164 1721040003 Nguyễn Thị Phương Hoa 15/08/1999 22175 1721050374 Bùi Nguyên Hoàng 03/01/1999 22186 1721050386 Đặng Minh Hoàng 31/10/1999 22197 1721050405 Đỗ Quang Hoàng 21/05/1999 22208 1721020019 Lê Huy Hoàng 24/08/1999 22219 1721070065 Lương Huy Hoàng 12/7/1998 2222

10 1721050260 Nguyễn Phi Hoàng 14/11/1999 222311 1721060191 Nguyễn Văn Hoàng 14/06/1998 222412 1721060263 Nguyễn Văn Hoàng 26/05/1999 222513 1721060211 Nguyễn Việt Hoàng 15/06/1999 222614 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/1994 222715 1721050428 Lê Thế Hoành 15/03/1999 222816 1721060404 Nguyễn Văn Học 30/04/1999 222917 1721060123 Bành Xuân Hồng 13/07/1999 223018 1721040066 Hà Thị Huệ 03/01/1999 223119 1721020050 Doãn Văn Hùng 15/07/1999 223220 1721070002 Hà Mạnh Hùng 20/10/1999 223321 1721050376 Nguyễn Thái Hùng 01/03/1999 223422 1721060376 Nguyễn Văn Hùng 23/10/1999 223523 1721060230 Vũ Đình Hùng 13/12/1999 223624 1721060403 Nguyễn Thành Hưng 13/03/1999 223725 1721050009 Nguyễn Thành Hưng 25/12/1999 223826 1721060567 Vũ Quốc Hưng 29/08/1999 223927 1721050531 Nguyễn Thị Mai Hương 28/05/1999 224028 1721030188 Đào Ngọc Huy 19/11/1999 224129 1721070046 Đỗ Đức Huy 02/01/1999 224230 1721050473 Hoàng Quang Huy 01/01/1999 224331 1721050196 Lê Quang Huy 17/03/1999 224432 1321030098 Nguyễn Quốc Huy 09/06/1995 224533 1721050245 Nguyễn Xuân Tuấn Huy 15/07/1999 224634 1721060267 Phạm Đức Huy 10/10/1999 224735 1721030069 Phạm Quốc Huy 12/02/1999 224836 1721050127 Trần Hoàng Huy 26/10/1999 224937 1721050246 Trần Quang Huy 21/05/1999 225038 1721040049 Trần Khánh Huyền 16/05/1999 225139 1721060220 Bùi Viết Khang 21/03/1999 225240 1721050336 Phạm Dương Khanh 29/12/1999 2253

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 77/277

Page 78: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 003_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050485 Phạm Quang Khánh 02/09/1999 225442 1721050083 Phan Quốc Khánh 25/07/1999 225543 1721050140 Vũ Ngọc Khánh 07/06/1999 225644 1721050526 Đoàn Ngọc Kiên 24/02/1999 225745 1721070045 Trần Quốc Kiên 08/11/1999 225846 1721050219 Vũ Tuấn Kiệt 01/10/1999 225947 1721070100 Konsy LAICHITH 12/10/1996 226048 1721060023 Mai Xuân Lâm 04/12/1999 226149 1721070027 Nguyễn Tùng Lâm 25/10/1999 226250 1721060566 Lê Quý Liêm 23/05/1999 226351 1721050232 Đỗ Tuấn Linh 25/02/1999 226452 1721050366 Nguyễn Văn Linh 24/10/1999 226553 1721060146 Trần Tuấn Linh 19/11/1998 226654 1624010974 Mạch Duy Lợi 16/08/1998 226755 1721050378 Nguyễn Hữu Long 11/12/1999 226856 1721050332 Nguyễn Hữu Hoàng Long 11/08/1999 226957 1721050348 Nguyễn Tuấn Long 18/11/1999 227058 1721060827 Nguyễn Văn Long 20/02/1999 227159 1721060147 Trần Nhật Long 30/11/1998 227260 1721060084 Nguyễn Văn Luận 24/08/1999 2273

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 78/277

Page 79: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 004_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721050443 Lê Văn Lưỡng 05/12/1999 22742 1721010029 Phan Văn Lưu 18/07/1999 22753 1721070033 Dương Thị Hương Ly 27/04/1999 22764 1721060148 Nguyễn Viết Mạnh 07/08/1996 22775 1721060145 Nghiêm Lê Anh Minh 01/01/1999 22786 1721050205 Nguyễn Trường Minh 13/12/1999 22797 1721050312 Phạm Văn Minh 28/12/1999 22808 1721050109 Lưu Thị Trà My 15/09/1999 22819 1721050634 Nguyễn Thị Diễm My 25/11/1999 2282

10 1721050515 Nguyễn Thị Trà My 09/05/1999 228311 1721050808 Lương Thế Mỹ 10/04/1996 228412 1721050461 Đào Trọng Nam 25/04/1999 228513 1721010075 Đoàn Thành Nam 04/01/1999 228614 1721050517 Lê Văn Nam 15/03/1999 228715 1721070021 Mai Tùng Nam 05/11/1999 228816 1721050050 Nguyễn Hoàng Nam 12/09/1999 228917 1721010052 Nguyễn Quốc Nam 11/09/1999 229018 1721060466 Phạm Hồ Nam 03/12/1999 229119 1721060048 Phạm Văn Nam 17/12/1999 229220 1721070026 Trần Trung Nam 25/01/1999 229321 1721070057 Vũ Thành Nam 30/03/1999 229422 1421070397 Vũ Văn Nam 10/08/1996 229523 1721060393 Nguyễn Văn Nghĩa 29/11/1999 229624 1721060008 Phạm Trung Nghĩa 01/08/1999 229725 1721060846 Ngô Trinh Ngọc 06/02/1999 229826 1721060302 Nguyễn Tiến Ngọc 06/05/1999 229927 1321030752 Trần Quang Ngọc 13/09/1994 230028 1721050011 Vũ Văn Nguyên 16/05/1999 230129 1721050088 Nguyễn Đức Nguyện 29/04/1999 230230 1421050535 Nguyễn Đại Nhân 29/12/1994 230331 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/1994 230432 1721040064 Nguyễn Văn Nhất 10/06/1998 230533 1721050274 Lê Hồng Nhật 23/05/1999 230634 1721050645 Trần Minh Nhật 27/10/1999 230735 1721060853 Lê Văn Phái 07/03/1999 230836 1721010061 Lê Hiệp Phát 08/02/1999 230937 1721040112 Anousone PHETVIXAY 16/07/1998 231038 1721050409 Lại Hồng Phong 31/12/1999 231139 1721050146 Trịnh Đức Phú 28/12/1999 231240 1721060481 Lê Văn Phước 20/08/1999 2313

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 79/277

Page 80: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 004_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050150 Nguyễn Duy Phước 01/10/1999 231442 1721060179 Đoàn Hồng Phương 13/03/1999 231543 1721060420 Nguyễn Hồng Quân 24/01/1999 231644 1721050532 Nguyễn Văn Quân 07/11/1999 231745 1721050612 Phạm Anh Quân 06/03/1999 231846 1721050504 Phạm Ngọc Quân 27/05/1999 231947 1721060389 Lê Minh Quang 19/11/1999 232048 1721060364 Nguyễn Xuân Quang 04/09/1999 232149 1721020011 Phạm Văn Quang 12/10/1999 232250 1721050053 Vũ Huy Quang 04/05/1999 232351 1721040040 Lý Anh Quốc 03/07/1999 232452 1721050540 Lê Thế Quý 28/08/1999 232553 1721020039 Nguyễn Như Quyền 13/04/1999 232654 1421050162 Trần Công Quyết 19/03/1996 232755 1721060259 Trần Sách Quyết 19/12/1999 232856 1721050033 Trần Thị Như Quỳnh 29/10/1999 232957 1721070014 Trương Văn Sang 20/10/1999 233058 1721040113 Thavadee SAPHUKDEE10/02/1998 233159 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/1995 233260 1721070063 Đinh Hoàng Sơn 21/08/1998 2333

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 80/277

Page 81: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 005_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721050548 Hồ Bá Hoàng Sơn 09/12/1997 23342 1721060262 Nguyễn Hồng Sơn 25/08/1999 23353 1721060270 Nguyễn Trường Sơn 21/08/1999 23364 1721050537 Nguyễn Xuân Sơn 28/09/1999 23375 1721010148 Phạm Hữu Sơn 20/12/1999 23386 1721050429 Nguyễn Đức Tá 03/07/1999 23397 1721050234 Tạ Văn Tài 26/10/1999 23408 1721050297 Phạm Thanh Tâm 13/09/1997 23419 1721070040 Phạm Trung Tấn 15/02/1999 2342

10 1721020002 Phan Anh Tấn 08/07/1999 234311 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/1995 234412 1721070061 Đoàn Mạnh Tạo 19/03/1999 234513 1721050105 Lương Xuân Thái 01/10/1999 234614 1721080014 Ngô Thị Minh Thái 27/09/1999 234715 1721040080 Nguyễn Duy Thái 18/02/1999 234816 1721050298 Nguyễn Quang Thái 25/04/1998 234917 1721060384 Đăng Xuân Thắng 31/07/1999 235018 1321010332 Ngô Tiến Thắng 06/07/1995 235119 1721060251 Nguyễn Minh Thắng 11/04/1998 235220 1721060575 Vương Công Thắng 22/12/1999 235321 1721060444 Lâm Văn Thành 13/02/1999 235422 1721040027 Nguyễn Công Thành 15/08/1999 235523 1721080005 Phan Xuân Thành 12/10/1999 235624 1721040109 Syphone THANOUXAY12/06/1996 235725 1721030193 Đinh Mai Thanh Thảo 27/02/1999 235826 1624010470 Đỗ Phương Thảo 24/04/1998 235927 1721070052 Lê Thanh Thạo 27/05/1999 236028 1721050306 Vũ Thương Thế 04/02/1999 236129 1721050138 Cao Văn Thiêm 19/05/1999 236230 1721060245 Lại Văn Thiện 30/01/1999 236331 1721010077 Đỗ Tấn Thịnh 12/11/1999 236432 1721070038 Ngô Tiến Thịnh 11/09/1998 236533 1721050288 Nguyễn Trần Thịnh 10/02/1999 236634 1721050686 Trần Văn Thịnh 21/12/1999 236735 1721050527 Vũ Văn Thống 19/06/1999 236836 1721020034 Nguyễn Danh Thuận 31/01/1999 236937 1721050070 Vũ Minh Thức 21/08/1999 237038 1721050224 Phan Thị Thuý 24/03/1999 237139 1721050032 Phạm Thị Thùy 10/10/1999 237240 1721050361 Đỗ Thị Thu Thủy 20/04/1999 2373

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 81/277

Page 82: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 005_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721060011 Đinh Hồng Tiến 03/06/1999 237442 1721050324 Đoàn Mạnh Tiến 25/04/1999 237543 1721060032 Nguyễn Đình Tiến 23/10/1998 237644 1721060133 Nguyễn Mạnh Tiến 05/07/1999 237745 1721060425 Nguyễn Ngọc Tiến 08/10/1999 237846 1721080030 Nguyễn Việt Tiến 22/11/1999 237947 1721050341 Trần Văn Tiến 03/03/1999 238048 1721060247 Cao Văn Tiệp 18/01/1999 238149 1721050058 Nguyễn Công Tín 17/10/1998 238250 1721060472 Cao Tiến Tình 01/09/1999 238351 1721010041 Thiều Sĩ Toàn 09/08/1999 238452 1721020021 Vũ Văn Toàn 21/06/1999 238553 1721050533 Vũ Thùy Trang 20/11/1999 238654 1721060569 Huỳnh Triển 09/09/1999 238755 1721050190 Nguyễn Trọng Triển 11/11/1999 238856 1721070007 Đinh Tiến Trung 13/10/1999 238957 1721060224 Nghiêm Quang Trung 17/11/1996 239058 1721050172 Nguyễn Hồng Trung 21/03/1999 239159 1721050503 Vũ Văn Trung 29/04/1999 239260 1721020065 Đặng Xuân Trường 06/10/1999 239361 1721060139 Nguyễn Hữu Trường 15/12/1999 239462 1721050495 Nguyễn Anh Tú 22/04/1999 239563 1721070023 Nguyễn Anh Tú 23/11/1999 239664 1721050617 Nguyễn Quỳnh Tú 11/01/1999 239765 1721050281 Nguyễn Thành Tú 07/02/1999 239866 1721080012 Nguyễn Văn Tú 20/08/1999 239967 1721060228 Đỗ Anh Tuấn 29/07/1999 240068 1721060103 Nguyễn Anh Tuấn 20/12/1999 240169 1721060331 Nguyễn Anh Tuấn 07/07/1999 240270 1721040010 Nguyễn Huy Tuấn 10/11/1999 240371 1721070024 Nguyễn Viết Tuấn 28/08/1999 240472 1721060061 Nhữ Trọng Quốc Tuấn 09/05/1999 240573 1721060169 Trần Văn Tuấn 11/07/1999 240674 1721010142 Nguyễn Thanh Tùng 09/02/1999 240775 1721050510 Nguyễn Thanh Tùng 16/08/1999 240876 1721050464 Đào Ngọc Tuyến 28/03/1999 240977 1721050402 Đỗ Thị Tuyền 24/02/1999 241078 1721060309 Nguyễn Ánh Tuyết 04/06/1998 241179 1721050525 Đồng Thị Vân 25/07/1998 241280 1721050252 Nguyễn Hữu Việt 25/01/1999 2413

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 82/277

Page 83: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020101 Nhóm: 121_4020101 Tổ thi: 005_121_4020101 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1721050047 Nguyễn Quốc Việt 08/08/1999 241482 1721050176 Nguyễn Xuân Việt 20/09/1999 241583 1721010030 Phan Xuân Việt 16/01/1999 241684 1721030047 Trần Văn Việt 05/05/1996 241785 1721060406 Vũ Tuấn Việt 10/07/1999 241886 1721040108 Kai VILAIYANG 15/06/1998 241987 1721060445 Lê Hồng Vinh 06/02/1999 242088 1721040087 Nguyễn Quang Vinh 24/08/1998 242189 1721050563 Phạm Chí Vinh 14/07/1999 242290 1621060655 Phạm Văn Vịnh 08/04/1998 242391 1721060508 Đặng Mai Vũ 01/02/1999 242492 1721060397 Nguyễn Trí Vũ 06/11/1999 242593 1721050567 Vương Sỹ Vượng 25/12/1999 242694 1721040110 Jong XAYANG 05/07/1998 242795 1721060217 Nguyễn Trọng Xướng 01/09/1999 242896 1721040107 Van YOUYVONGLHAM18/08/1996 2429

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 83/277

Page 84: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020102 Nhóm: 121_4020102 Tổ thi: 001_121_4020102 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1724010565 Lê Thị Lan Anh 12/11/1998 24302 1724010048 Nguyễn Kiều Anh 22/12/1999 24313 1724010182 Nguyễn Thị Mai Anh 08/04/1999 24324 1724010111 Thái Triệu Anh 11/02/1999 24335 1724010457 Trần Thị Lan Anh 08/10/1999 24346 1724010140 Văn Hà Anh 07/08/1999 24357 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 24368 1724010510 Nguyễn Thị Ánh 15/12/1999 24379 1511030002 Nghiêm Đỗ Chung 26/01/1997 2438

10 1724010219 Nguyễn Xuân Cương 05/06/1999 243911 1321010053 Nguyễn Danh Cường 06/11/1995 244012 1724010220 Nguyễn Tiến Cường 19/05/1999 244113 1521030063 Nguyễn Văn Đỉnh 05/07/1997 244214 1724010202 Nguyễn Thị Phương Dung 01/04/1999 244315 1724010148 Lê Ngọc Dũng 02/08/1999 244416 1724010113 Vũ Quang Dũng 24/10/1999 244517 1321040051 Lê Ba Duy 05/05/1995 244618 1724010570 Trần Thị Hương Giang 03/04/1999 244719 1724010373 Vũ Thu Giang 16/09/1999 244820 1724010339 Đỗ Mỹ Hạnh 11/10/1999 244921 1724010860 Nguyễn Thúy Hạnh 24/04/1999 245022 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/1997 245123 1724010025 Lê Thị Yến Hoa 02/03/1998 245224 1724010935 Triệu Văn Hòa 07/06/1999 245325 1724010096 Chu Huy Hoàng 28/04/1999 245426 1724010508 Trịnh Minh Hoàng 18/06/1999 245527 1724010172 Vũ Huy Hoàng 12/11/1999 245628 1724010453 Trần Thị Hồng 14/09/1999 245729 1724010015 Lê Thị Minh Huệ 28/10/1999 245830 1724010150 Phan Mạnh Hưng 29/08/1999 245931 1724010194 Nguyễn Thị Lan Hương 15/10/1999 246032 1724010006 Nguyễn Quang Huy 16/05/1999 246133 1724010385 Đinh Khánh Huyền 03/05/1999 246234 1724010222 Đinh Thị Huyền 04/09/1999 246335 1724010363 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/07/1999 246436 1724010027 Phạm Thị Thu Huyền 11/10/1999 246537 1724010387 Trần Thu Huyền 24/06/1999 246638 1724010554 Trần Quang Khải 09/04/1999 246739 1724010204 Trần Thị Nhật Lệ 15/10/1999 246840 1724010211 Lý Thị Linh 15/10/1999 2469

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 84/277

Page 85: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020102 Nhóm: 121_4020102 Tổ thi: 001_121_4020102 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1724010507 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/04/1999 247042 1321030123 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/01/1994 247143 1724010240 Đoàn Văn Luân 28/04/1998 247244 1724010397 Phạm Văn Nam 28/10/1999 247345 1724010262 Nguyễn Mai Nga 11/07/1999 247446 1724010276 Trần Thị Ngân 20/10/1999 247547 1724010255 Trần Thị Hải Ngân 01/11/1999 247648 1724010297 Nguyễn Văn Nghĩa 14/05/1999 247749 1724010282 Trần Thị Minh Ngọc 07/07/1999 247850 1724010342 Lại Thị Ánh Nguyệt 08/07/1999 247951 1724010316 Nguyễn Thanh Nhàn 24/01/1999 248052 1724010312 Bùi Thị Nhung 12/07/1999 248153 1724010609 Đàm Thị Phương Nhung 08/11/1999 248254 1724010265 Nguyễn Hồng Nhung 19/02/1999 248355 1724010225 Nguyễn Thị Nhung 24/10/1999 248456 1724010198 Nguyễn Thị Nhung 14/12/1999 248557 1724010471 Lê Thị Thu Phương 23/08/1999 248658 1724010259 Mai Thu Phương 17/09/1999 248759 1724010093 Ngô Thị Thanh Phương 28/03/1999 248860 1724010156 Nguyễn Thị Phương 17/07/1999 248961 1724010420 Nguyễn Thùy Phương 01/07/1999 249062 1724010526 Lê Thị Bích Phượng 16/01/1999 249163 1724010046 Hà Minh Quang 21/08/1999 249264 1724010366 Phạm Thế Quang 22/09/1999 249365 1724010123 Lê Thuý Quỳnh 06/02/1999 249466 1724010808 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 05/12/1999 249567 1724010124 Nguyễn Văn Sâm 22/01/1999 249668 1724010023 Nguyễn Thị Sim 11/09/1999 249769 1724010085 Lê Thanh Sơn 15/12/1999 249870 1724010125 Vũ Bá Sơn 02/06/1999 249971 1724010668 Đỗ Thị Thanh Tâm 23/04/1999 250072 1724010405 Phạm Thị Hồng Thắm 09/08/1999 250173 1121060291 Nguyễn Việt Thắng 10/09/1993 250274 1724010352 Nguyễn Thị Thanh 08/07/1999 250375 1724010132 Đào Thị Phương Thảo 09/11/1999 250476 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 250577 1724010289 ĐặNg Hưng ThịNh 03/05/1999 250678 1724010091 Nguyễn Ngọc Thu 18/05/1999 250779 1724010042 Hoàng Thị Thư 07/06/1999 250880 1724010134 Nguyễn Minh Thư 21/04/1999 2509

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 85/277

Page 86: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020102 Nhóm: 121_4020102 Tổ thi: 001_121_4020102 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 2

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1724010135 Nguyễn Thị Hoài Thư 18/05/1999 251082 1724010267 Chu Thị Thuý 07/04/1999 251183 1724010413 Lê Thị Thúy 23/04/1999 251284 1724010157 Ngô Thị Tình 19/05/1999 251385 1724010482 Phan Thị Thanh Trà 12/09/1999 251486 1724010558 Bùi Thị Huyền Trang 12/04/1999 251587 1724010268 Đào Thị Huyền Trang 27/04/1999 251688 1724010127 Lê Thị Thu Trang 14/06/1999 251789 1724010337 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/06/1999 251890 1724010294 Nguyễn Thị Thiên Trang 27/09/1999 251991 1724010201 Nguyễn Thu Trang 22/08/1999 252092 1724010303 Nguyễn Thành Trung 09/08/1999 252193 1724010653 Nguyễn Thị Tuyết 16/10/1999 252294 1724010271 Trần Thị Hồng Vân 23/04/1999 252395 1724010999 Li Jing Wen 12/08/1996 2524

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 86/277

Page 87: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 001_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010770 Bùi Thị Vân Anh 29/05/1998 25252 1721070028 Cảnh Chi Anh 07/08/1999 25263 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 25274 1721070500 Lê Đức Anh 01/08/1999 25285 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 25296 1721060465 Lê Quang Anh 16/02/1999 25307 1721030185 Nguyễn Đức Anh 08/12/1999 25318 1621050512 Nguyễn Quang Duy Anh 08/10/1998 25329 1721060121 Nguyễn Tuấn Anh 12/06/1999 2533

10 1734010077 Phạm Ngọc Anh 01/05/1996 253411 1621050568 Phạm Tuấn Anh 05/01/1998 253512 1721060563 Trần Đức Anh 28/01/1999 253613 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 253714 1731060002 Vũ Thế Anh 03/07/1995 253815 1621030054 Phạm Ngọc ánh 28/02/1998 253916 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/1997 254017 1721060300 Phạm Văn Biên 16/08/1998 254118 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 254219 1721070099 Nguyễn Văn Chung 16/06/1997 254320 1721060132 Đặng Văn Công 21/11/1999 254421 1721070015 Lê Thành Công 18/10/1999 254522 1721020048 Phạm Thiên Cừ 27/08/1998 254623 1621050113 Trần Văn Cương 19/06/1998 254724 1621030045 Hoàng Đình Cường 16/10/1998 254825 1721020005 Nguyễn Việt Cường 09/08/1999 254926 1721060018 Nguyễn Việt Cường 27/08/1999 255027 1621050463 Đặng Văn Đại 29/04/1998 255128 1621050240 Phùng Thế Đại 15/10/1998 255229 1621050563 Nguyễn Doãn Dần 24/07/1998 255330 1721060238 Nguyễn Hồng Đăng 24/12/1996 255431 1621050023 Lê Quý Đạt 20/02/1998 255532 1721060066 Lưu Tuấn Đạt 03/08/1999 255633 1721060012 Nguyễn Tiến Đạt 30/10/1999 255734 1521060036 Nguyễn Tiến Đạt 08/12/1997 255835 1631070051 Phạm Minh Đạt 22/10/1992 255936 1721060571 Phạm Thành Đạt 29/04/1999 256037 1721060371 Triệu Minh Đạt 05/01/1999 256138 1521030063 Nguyễn Văn Đỉnh 05/07/1997 256239 1721070008 Vũ Văn Đô 25/02/1999 256340 1621050869 Đào Quang Đoàn 05/03/1998 2564

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 87/277

Page 88: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 001_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721060234 Lã Đức Đoàn 23/11/1999 256542 1721060346 Phùng Đại Đồng 25/02/1999 256643 1721060523 Bùi Văn Đức 10/09/1999 256744 1621050019 Lê Chí Đức 23/01/1998 256845 1721070020 Lê Đình Huỳnh Đức 04/06/1999 256946 1621070802 Tserebdorj Dulguun 07/11/1997 257047 1621050839 Nguyễn Anh Dũng 25/07/1998 257148 1621050277 Nguyễn Việt Dũng 21/02/1998 257249 1721080026 Phan Viết Dũng 21/07/1999 257350 1621030023 Trần Tiến Dũng 06/12/1998 257451 1734010087 Đoàn Thùy Dương 10/02/1995 257552 1421010070 Lê Đại Dương 24/05/1996 257653 1721060570 Lê Ngọc Dương 12/10/1999 257754 1721060175 Lý Thái Dương 30/01/1999 257855 1621030029 Nguyễn Văn Dương 21/01/1998 257956 1621020043 Lưu Văn Duy 09/06/1998 258057 1721060119 Nguyễn Chí Duy 30/06/1999 258158 1621080026 Nguyễn Văn Duy 02/09/1998 258259 1621050873 Nguyễn Văn Duy 14/08/1998 258360 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 2584

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 88/277

Page 89: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 002_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060531 Nguyễn Hữu Đức 14/09/1999 25852 1721060581 Nguyễn Xuân Đức 23/11/1999 25863 1624010465 Cao Thị Hương Giang 09/11/1998 25874 1721080804 Dương Trường Giang 05/07/1999 25885 1721060231 Vũ Hiền Giang 04/05/1999 25896 1721060098 Nguyễn Hồng Hà 22/03/1999 25907 1524010233 Nguyễn Thị Thu Hà 21/06/1997 25918 1721030110 Trần Ngọc Hà 29/09/1999 25929 1721030137 Trần Thị Thu Hà 02/10/1999 2593

10 1621030019 Hoàng Văn Hải 19/07/1998 259411 1721060470 Lê Minh Hải 20/01/1998 259512 1621050459 Bùi Thị Hân 20/06/1998 259613 1621080079 Tô Thị Hằng 31/01/1998 259714 1624010487 Trần Thị Thanh Hằng 07/09/1998 259815 1721030187 Đào Thu Hiền 30/03/1999 259916 1721070499 Hoàng Trung Hiền 19/08/1998 260017 1621050734 Nguyễn Tấn Hiệp 05/04/1998 260118 1621050270 Trần Quang Hiệp 22/02/1997 260219 1621050864 Trần Văn Hiệp 15/06/1998 260320 1621030059 Đào Minh Hiếu 07/11/1998 260421 1721060006 Đỗ Đức Hiếu 20/07/1999 260522 1621050218 Lê Trung Hiếu 21/07/1998 260623 1721020020 Nguyễn Khắc Hiếu 11/06/1999 260724 1721060417 Nguyễn Minh Hiếu 18/01/1999 260825 1621030113 Trần Anh Hiếu 26/08/1998 260926 1721060239 Đặng Văn Hinh 16/05/1999 261027 1321050076 Bùi Việt Hòa 27/08/1995 261128 1721060244 Mai Văn Hoài 06/03/1999 261229 1721080021 Đàm Minh Hoàng 27/12/1999 261330 1721060036 Đỗ Minh Hoàng 02/12/1999 261431 1721020019 Lê Huy Hoàng 24/08/1999 261532 1621050807 Lê Văn Hoàng 18/07/1998 261633 1721070065 Lương Huy Hoàng 12/7/1998 261734 1721060191 Nguyễn Văn Hoàng 14/06/1998 261835 1721060263 Nguyễn Văn Hoàng 26/05/1999 261936 1721060088 Trương Việt Hoàng 08/03/1998 262037 1721060081 Vũ Việt Hoàng 14/06/1999 262138 1721060123 Bành Xuân Hồng 13/07/1999 262239 1721060432 Trần Quang Hồng 22/05/1999 262340 1721060068 Đinh Thế Hùng 27/10/1999 2624

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 89/277

Page 90: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 002_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721070002 Hà Mạnh Hùng 20/10/1999 262542 1721060452 Hoàng Hữu Hùng 17/08/1998 262643 1621080099 Lê Bật Hùng 18/04/1998 262744 1421030086 Lê Xuân Hùng 11/10/1993 262845 1621050042 Nguyễn Mạnh Hùng 19/05/1998 262946 1521070268 Vũ Đình Hùng 26/11/1997 263047 1721060199 Đào Văn Hưng 18/05/1999 263148 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 263249 1721060479 Nguyễn Văn Hưng 16/11/1999 263350 1621060559 Nguyễn Việt Hưng 15/05/1998 263451 1721060567 Vũ Quốc Hưng 29/08/1999 263552 1721030094 Ngô Kim Hương 01/09/1999 263653 1721060438 Đặng Quang Huy 10/03/1999 263754 1721070003 Phạm Văn Huy 10/07/1999 263855 1621030700 Đặng Duy Huynh 13/06/1998 263956 1721060159 Ngô Quốc Khánh 18/01/1999 264057 1421050452 Nguyễn Duy Khánh 28/03/1995 264158 1731030006 Phạm Văn Khiên 21/05/1993 264259 1621050131 Đỗ Sơn Khoa 13/11/1998 264360 1621050407 Nguyễn Trọng Khuê 01/08/1998 2644

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 90/277

Page 91: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 003_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421030413 Doãn Văn Khương 18/02/1996 26452 1721070010 Đinh Văn Kiên 05/10/1999 26463 1721060087 Nguyễn Trung Kiên 15/10/1999 26474 1721070045 Trần Quốc Kiên 08/11/1999 26485 1621070016 Phan Thanh Lam 27/12/1998 26496 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/1997 26507 1721060521 Lưu Đức Linh 22/09/1999 26518 1624010651 Nguyễn Thùy Linh 17/11/1998 26529 1721060146 Trần Tuấn Linh 19/11/1998 2653

10 1621030703 Đoàn Phú Lộc 04/04/1998 265411 1621050334 Lê Lộc 25/08/1998 265512 1721060822 Vũ Duy Lộc 18/10/1999 265613 1621050343 Mai Thành Long 18/11/1998 265714 1621050009 Nguyễn Đắc Long 12/05/1998 265815 1721060141 Nguyễn Huy Long 14/12/1999 265916 1721060827 Nguyễn Văn Long 20/02/1999 266017 1621030042 Phạm Đức Long 04/03/1998 266118 1621080725 Vũ Đức Long 17/02/1998 266219 1721060442 Trần Tiến Lực 01/03/1999 266320 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 266421 1721060413 Nguyễn Đức Lương 21/10/1999 266522 1624010234 Trần Thị Hương Ly 29/05/1998 266623 1721070031 Lê Thị Tuyết Mai 11/10/1998 266724 1721030192 Nguyễn Tuyết Mai 23/03/1999 266825 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 266926 1621050580 Lưu Thế Mạnh 04/10/1998 267027 1721060510 Trịnh Cao Minh Mạnh 26/09/1999 267128 1421070385 Bùi Huy Minh 07/07/1996 267229 1721060522 Lê Văn Minh 20/02/1999 267330 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 267431 1621010182 Nguyễn Đức Minh 22/10/1998 267532 1721060222 Nguyễn Trung Minh 24/03/1999 267633 1721030129 Tạ Tấn Minh 15/11/1999 267734 1721060153 Vũ Đức Minh 26/12/1999 267835 1721060117 Đỗ Hữu Nam 18/06/1999 267936 1721060294 Lê Hoài Nam 26/08/1999 268037 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 268138 1621050364 Lương Ngọc Nam 15/09/1998 268239 1721060163 Lý Hải Nam 20/09/1999 268340 1621050532 Nguyễn Quang Nam 18/05/1998 2684

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 91/277

Page 92: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 003_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721060083 Nguyễn Văn Nam 09/01/1999 268542 1721060466 Phạm Hồ Nam 03/12/1999 268643 1721060048 Phạm Văn Nam 17/12/1999 268744 1621050584 Trần Đức Nam 06/12/1998 268845 1721070026 Trần Trung Nam 25/01/1999 268946 1721070057 Vũ Thành Nam 30/03/1999 269047 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 269148 1721060008 Phạm Trung Nghĩa 01/08/1999 269249 1621040087 Trịnh Mạnh Nghĩa 25/03/1998 269350 1721060509 Chu Thành Ngọc 16/01/1999 269451 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 269552 1721060577 Lê Đức Ngọc 27/11/1998 269653 1734010082 Lê Thị Quỳnh Ngọc 10/05/1996 269754 1721060846 Ngô Trinh Ngọc 06/02/1999 269855 1721060302 Nguyễn Tiến Ngọc 06/05/1999 269956 1621050731 Trần Thị Ngọc 21/06/1998 270057 1721070013 Bùi Xuân Nguyên 03/10/1999 270158 1621030032 Hoàng ánh Nguyệt 04/12/1998 270259 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 270360 1524010485 Bùi Hồng Nhung 24/04/1997 2704

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 92/277

Page 93: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 004_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060853 Lê Văn Phái 07/03/1999 27052 1721060412 Nguyễn Hồng Phi 01/01/1999 27063 1721060170 Nguyễn Huy Phi 20/11/1999 27074 1621050190 Nguyễn Bá Phong 19/04/1998 27085 1721060131 Phạm Văn Phong 01/03/1998 27096 1621050172 Bùi Văn Phúc 21/05/1998 27107 1621050110 Đoàn Đại Phúc 23/11/1998 27118 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 27129 1621030074 Phạm Hồng Phúc 01/11/1998 2713

10 1721060481 Lê Văn Phước 20/08/1999 271411 1734010085 Đỗ Thị Thu Phương 16/10/1996 271512 1721060179 Đoàn Hồng Phương 13/03/1999 271613 1734010084 Hoàng Thị Phương 10/11/1996 271714 1621050395 Hy Vinh Quang 12/07/1998 271815 1721060389 Lê Minh Quang 19/11/1999 271916 1721030135 Lý Tuấn Quang 13/02/1999 272017 1721060364 Nguyễn Xuân Quang 04/09/1999 272118 1721060021 Nguyễn Văn Quảng 22/01/1999 272219 1721060854 Phan Hải Quý 26/12/1999 272320 1621080155 Chu Diễm Quỳnh 10/10/1998 272421 1621050862 Đăng Thị Xuân Quỳnh 05/06/1998 272522 1621050461 Đỗ Đình Quỳnh 24/09/1998 272623 1521030032 Chang A Sa 29/08/1996 272724 1721060026 Nguyễn Văn Sang 17/09/1999 272825 1721060187 Phạm Văn Sang 16/05/1999 272926 1621050021 Tô Quang Sáng 24/09/1998 273027 1621070804 Tsogtbaatar Shirnendor 29/06/1997 273128 1121010276 Lương Ngọc Sơn 08/08/1993 273229 1721060270 Nguyễn Trường Sơn 21/08/1999 273330 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 273431 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 273532 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 273633 1521030066 Nguyễn Kim Tân 09/07/1995 273734 1721060089 Vũ Ngọc Tân 16/01/1999 273835 1621050196 Vũ Tiến Tân 02/11/1998 273936 1721070040 Phạm Trung Tấn 15/02/1999 274037 1721020002 Phan Anh Tấn 08/07/1999 274138 1721070061 Đoàn Mạnh Tạo 19/03/1999 274239 1721060134 Đinh Ngọc Thái 11/03/1999 274340 1731060003 Tô Minh Thái 26/11/1996 2744

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 93/277

Page 94: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 004_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721070017 Phạm Hữu Thăng 23/12/1999 274542 1721060384 Đăng Xuân Thắng 31/07/1999 274643 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/1997 274744 1721060251 Nguyễn Minh Thắng 11/04/1998 274845 1721060137 Nguyễn Văn Thắng 04/10/1999 274946 1311050053 Nguyễn Văn Thắng 15/12/1995 275047 1721060190 Nguyễn Văn Thắng 05/10/1996 275148 1721060090 Nguyễn Thăng Thanh 15/03/1999 275249 1721060127 Nguyễn Hữu Thành 12/05/1999 275350 1721060374 Thân Chí Thành 21/10/1999 275451 1624010470 Đỗ Phương Thảo 24/04/1998 275552 1614010031 Nguyễn Thị Thảo 24/02/1998 275653 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 275754 1721070052 Lê Thanh Thạo 27/05/1999 275855 1721060361 Lê Thành Thiên 20/11/1999 275956 1721060464 Đặng Hữu Thịnh 02/02/1999 276057 1621050785 Nguyễn Văn Thịnh 18/10/1998 276158 1721060253 Phạm Quang Thịnh 27/04/1999 276259 1624010462 Trần Thị Thơm 07/02/1998 276360 1721060039 Trần Danh Thông 02/12/1999 276461 1721060855 Hoàng Công Thủ 28/08/1999 276562 1421030568 Phạm Văn Thuận 01/01/1995 276663 1621050102 Lê Văn Thuật 12/10/1996 276764 1521070464 Bùi Đức Tiến 06/05/1997 276865 1621050013 Đỗ Hồng Tiến 09/02/1998 276966 1721060032 Nguyễn Đình Tiến 23/10/1998 277067 1421050206 Nguyễn Thế Tiến 02/03/1996 277168 1721080030 Nguyễn Việt Tiến 22/11/1999 277269 1721060063 Phạm Đức Tiến 08/07/1999 277370 1721060040 Tống Nguyên Tiến 23/09/1999 277471 1721060247 Cao Văn Tiệp 18/01/1999 277572 1721060071 Nguyễn Thanh Tiệp 23/11/1999 277673 1621050455 Đặng Đình Toàn 20/10/1998 277774 1721060034 Lưu Bá Toàn 26/08/1999 277875 1721020021 Vũ Văn Toàn 21/06/1999 277976 1621030053 Nguyễn Văn Tới 02/10/1998 278077 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 278178 1624010873 Đoàn Thị Hà Trang 17/10/1998 278279 1721080032 Hoàng Huyền Trang 29/12/1999 278380 1621030063 Lê Hà Trang 01/08/1998 2784

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 94/277

Page 95: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020103 Nhóm: 121_4020103 Tổ thi: 004_121_4020103 Tên HP: Pháp luật đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621080117 Trần Thị Quỳnh Trang 10/07/1998 278582 1721060457 Phan Trọng Trinh 26/12/1999 278683 1621030044 Lê Công Trực 05/08/1998 278784 1621040012 Bùi Hữu Trung 17/08/1998 278885 1521070047 Nhữ Quang Trung 08/06/1997 278986 1421070129 Trần Hoàng Trung 31/12/1996 279087 1721060072 Đỗ Văn Trường 07/01/1999 279188 1721060052 Hoàng Đức Trường 01/06/1999 279289 1621050882 Lê Minh Trường 04/04/1998 279390 1721060139 Nguyễn Hữu Trường 15/12/1999 279491 1621030003 Phạm Quang Trường 21/07/1998 279592 1721060576 Đoàn Văn Tú 30/10/1997 279693 1421070510 Lê Anh Tú 12/09/1996 279794 1721070023 Nguyễn Anh Tú 23/11/1999 279895 1621030157 Nguyễn Dương Tuấn Tú 21/05/1998 279996 1721060194 Đào Quang Tuấn 19/11/1999 280097 1621050034 Hà Anh Tuấn 30/08/1998 280198 1721060074 Lê Quang Tuấn 07/10/1999 280299 1721060331 Nguyễn Anh Tuấn 07/07/1999 2803

100 1721060206 Nguyễn Đình Tuấn 23/07/1999 2804101 1721070024 Nguyễn Viết Tuấn 28/08/1999 2805102 1721060061 Nhữ Trọng Quốc Tuấn 09/05/1999 2806103 1721060169 Trần Văn Tuấn 11/07/1999 2807104 1621050416 Đinh Thanh Tùng 09/06/1998 2808105 1621050596 Doãn Tường 28/10/1998 2809106 1621050431 Nguyễn Tự Tuyên 27/07/1998 2810107 1721060339 Phạm Hữu Tuyền 09/07/1999 2811108 1734010086 Vũ Thu Uyên 22/08/1996 2812109 1721060301 Nguyễn Xuân Văn 11/01/1999 2813110 1721060202 Nguyễn Văn Việt 08/08/1999 2814111 1721060027 Nguyễn Hữu Xuân 25/03/1999 2815112 1721060255 Phạm Thị Yến 18/01/1999 2816113 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 2817

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 95/277

Page 96: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020201 Nhóm: 121_4020201 Tổ thi: 001_121_4020201 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621050322 Phạm Trường An 04/10/1998 28182 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 28193 1621040108 Đoàn Tiến Anh 01/02/1998 28204 1621060337 Hà Hoàng Anh 02/07/1998 28215 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 28226 1621030052 Lý Minh Anh 02/05/1998 28237 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/1997 28248 1621060251 Nguyễn Hoàng Anh 11/02/1998 28259 1621060929 Nguyễn Nam Anh 16/01/1996 2826

10 1621050512 Nguyễn Quang Duy Anh 08/10/1998 282711 1621050211 Nguyễn Thế Anh 26/08/1998 282812 1621060160 Nguyễn Tuấn Anh 07/11/1998 282913 1621060136 Nguyễn Văn Anh 30/05/1998 283014 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 283115 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 283216 1621061085 Hoàng Ngọc Ánh 04/12/1998 283317 1621060148 Nguyễn Quang Bách 15/02/1998 283418 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 283519 1521050036 Nguyễn Huy Bình 18/05/1996 283620 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 283721 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 283822 1621060326 Phan Đăng Chiến 12/08/1998 283923 1621060890 Vũ Văn Chiến 22/05/1997 284024 1621050283 Tạ Xuân Công 21/08/1997 284125 1621060056 Lê Mạnh Cường 26/03/1998 284226 1621050122 Nguyễn Văn Cường 11/07/1998 284327 1621020005 Bùi Nguyễn Công Danh 28/08/1998 284428 1621070201 Bá Tiến Đạt 14/08/1998 284529 1421030039 Bùi Tiến Đạt 14/02/1996 284630 1321020474 Đinh Quốc Đạt 04/04/1995 284731 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 284832 1621050798 Hoàng Văn Đạt 09/10/1998 284933 1621060402 Nguyễn Duy Đạt 10/02/1998 285034 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 285135 1621040053 Phạm Thành Đạt 01/05/1998 285236 1621060851 Đỗ Văn Dinh 13/05/1998 285337 1621060665 Nguyễn Thế Dinh 14/06/1998 285438 1621010211 Nguyên Công Doanh 25/04/1998 285539 1621060347 Phạm Ngọc Đông 27/03/1998 285640 1621070065 Phan Văn Đông 30/01/1998 2857

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 96/277

Page 97: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020201 Nhóm: 121_4020201 Tổ thi: 001_121_4020201 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/1996 285842 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 285943 1621060254 Nguyễn Minh Đức 08/01/1997 286044 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 286145 1621060960 Trần Văn Đức 05/04/1998 286246 1621060494 Trịnh Quang Đức 14/05/1998 286347 1621060666 Đỗ Mạnh Dũng 25/12/1998 286448 1621020714 Lê Văn Dũng 29/06/1998 286549 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 286650 1621050090 Nguyễn Mạnh Dũng 11/04/1998 286751 1621020062 Vũ Việt Dũng 14/10/1998 286852 1621060872 Chu Đức Duy 21/01/1998 286953 1621060351 Nguyễn Hà Duy 25/07/1998 287054 1621060985 Nguyễn Tùng Duy 26/11/1998 287155 1521040049 Trương Lê Duy 03/11/1997 287256 1611020002 Nguyễn Trường Giang 06/08/1997 287357 1621050187 Nguyễn Trường Giang 18/12/1998 287458 1621060601 Đỗ Văn Hà 08/09/1998 287559 1621060195 Ngô Quang Hải 12/02/1998 287660 1621010344 Bùi Hồng Hạnh 03/11/1998 287761 1621030154 Cao Thị Thu Hiền 10/04/1998 287862 1521090038 Nguyễn Doãn Hiển 01//0/192/ 287963 1621060237 Lê Văn Hiệp 01/02/1998 288064 1621060122 Nguyễn Công Hiệp 17/12/1998 288165 1524010070 Nguyễn Hoàng Hiệp 04/11/1997 288266 1621060294 Hoàng Bá Hiếu 20/01/1998 288367 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/1997 288468 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 288569 1621050054 Vũ Minh Hiếu 08/11/1998 288670 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 288771 1621070094 Nguyễn Xuân Hoan 21/05/1997 288872 1321030085 Ngô Huy Hoàng 07/08/1995 288973 1621060071 Nguyễn Như Hoàng 17/08/1998 289074 1621060565 Phạm Văn Huân 12/08/1998 289175 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 289276 1621040073 Nguyễn Mạnh Hùng 12/11/1998 289377 1521060341 Nguyễn Việt Hùng 24/11/1996 289478 1621061022 Phạm Mai Hưng 17/02/1998 289579 1621050804 Lê Quang Huy 02/11/1998 289680 1621050248 Mai Quốc Huy 12/10/1996 2897

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 97/277

Page 98: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020201 Nhóm: 121_4020201 Tổ thi: 001_121_4020201 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1424010074 Trần Thị Ngọc Huyền 24/09/1996 289882 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 289983 1621010714 Đặng Văn Khiêm 28/08/1998 290084 1621010332 Nguyễn Anh Kiên 05/09/1998 290185 1621070016 Phan Thanh Lam 27/12/1998 290286 1621060137 Nguyễn Bảo Lâm 05/11/1998 290387 1621030123 Bùi Hoàng Nhật Linh 30/11/1998 290488 1621080133 Đoàn Thị Linh 29/09/1998 290589 1621030159 Hứa Việt Linh 08/02/1998 290690 1621060658 Kiều Quang Linh 20/05/1998 290791 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 290892 1424010106 Trần Thị Tài Linh 08/07/1996 290993 1621060445 Trịnh Văn Linh 08/01/1998 291094 1621060973 Nguyễn Trọng Lĩnh 21/11/1998 291195 1621060088 Vũ Thị Kim Loan 06/05/1998 291296 1621070211 Hoàng Long 29/12/1998 291397 1621060398 Lê Hải Long 02/07/1998 291498 1621050745 Lê Minh Long 23/04/1998 291599 1521060421 Nguyễn Duy Long 20/10/1997 2916

100 1421040174 Chử Viết Luận 12/12/1996 2917101 1621070068 Nguyễn Thị Hồng Mai 14/12/1998 2918102 1621060281 Lê Văn Mậu 01/05/1998 2919103 1621070732 Vũ Văn Mậu 11/05/1998 2920104 1621050554 Đỗ Nhật Minh 11/01/1998 2921105 1621050313 Phạm Văn Minh 03/05/1998 2922106 1621030286 Đặng Xuân Nam 01/03/1998 2923107 1621020706 Hoàng Duy Nam 03/06/1998 2924108 1621060603 Lê Ngọc Nam 04/08/1998 2925109 1621030267 Lê Trường Nam 20/03/1998 2926110 1424010446 Nguyễn Thanh Nam 01/01/1996 2927111 1621060017 Nguyễn Xuân Nam 08/10/1998 2928112 1621050637 Quách Hoàng Nam 01/04/1998 2929113 1621060156 Vũ Văn Nam 18/03/1998 2930114 1621060945 Hoàng Trọng Nghĩa 08/02/1998 2931115 1521010176 Đặng Nguyễn Duy Ngọc 25/01/1997 2932116 1621080091 Quản Thị Ngọc 28/06/1998 2933117 1621060689 Trần Văn Ngọc 18/03/1998 2934118 1621060111 Nguyễn Văn Ngưu 22/06/1997 2935119 1621050311 Đào Văn Nhạ 06/03/1998 2936120 1621060956 Võ Quốc Pháp 16/06/1998 2937

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 98/277

Page 99: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020201 Nhóm: 121_4020201 Tổ thi: 001_121_4020201 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1621070198 Nguyễn Thành Phố 10/02/1998 2938122 1621050172 Bùi Văn Phúc 21/05/1998 2939123 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/1997 2940124 1621060002 Nguyễn Đức Phương 26/10/1998 2941125 1621061095 Trịnh Duy Quân 22/03/1998 2942126 1621060197 Vương Hồng Quân 10/01/1998 2943127 1521060432 Cao Đại Quang 26/03/1996 2944128 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 2945129 1621060862 Nguyễn Vinh Quang 09/05/1998 2946130 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 2947131 1621060664 Phan Duy Quí 04/05/1998 2948132 1621060189 Đinh Xuân Sơn 30/07/1998 2949133 1621070172 Hoàng Trọng Sơn 21/08/1994 2950134 1621060215 Lê Hồng Sơn 26/08/1997 2951135 1621060080 Nguyễn Hồng Sơn 13/08/1998 2952136 1621060005 Nguyễn Thái Sơn 06/04/1998 2953137 1611030700 Phạm Thanh Sơn 28/08/1998 2954138 1621061004 Trần Hồng Sơn 01/08/1998 2955139 1621060117 Trần Văn Sơn 24/05/1997 2956140 1424010170 Nguyễn Thị Tâm 24/11/1996 2957141 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 2958142 1621050139 Nguyễn Văn Thắng 06/11/1998 2959143 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 2960144 1621060045 Nguyễn Duy Thanh 25/03/1998 2961145 1621060233 Đỗ Tiến Thành 08/10/1998 2962146 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/1997 2963147 1621010024 Nguyễn Văn Thành 02/01/1995 2964148 1621050355 Nguyễn Văn Thành 17/07/1998 2965149 1621050069 Nguyễn Đỗ Thật 08/02/1998 2966150 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 2967151 1621060961 Tăng Văn Thịnh 08/09/1998 2968152 1621050337 Nguyễn Đức Thu 27/11/1994 2969153 1621050756 Đặng Thị Ngọc Thùy 25/01/1998 2970154 1521060296 Đỗ Minh Tiến 19/11/1997 2971155 1621060546 Hà Quang Tiến 04/06/1998 2972156 1621060935 Nguyễn Quang Tiến 12/03/1998 2973157 1621020035 Phạm Văn Trà 16/11/1998 2974158 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 2975159 1621060953 Nguyễn Anh Tú 20/02/1998 2976160 1621060300 An Trung Tuân 11/12/1998 2977

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 99/277

Page 100: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020201 Nhóm: 121_4020201 Tổ thi: 001_121_4020201 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí Minh

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú161 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/1997 2978162 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/1997 2979163 1621060564 Phạm Sơn Tùng 29/12/1998 2980164 1621060425 Đỗ Văn Uy 27/02/1998 2981165 1621020048 Trần Văn Vũ 04/02/1998 2982

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 100/277

Page 101: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020301 Nhóm: 121_4020301_1 Tổ thi: 001_121_4020301_1 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/1994 29832 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/1995 29843 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/1997 29854 1521070108 Hà Thế Anh 10/09/1996 29865 1521030152 Lê Thị Huệ Anh 04/03/1997 29876 1621060667 Nguyễn Thế Việt Anh 03/06/1998 29887 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/1996 29898 1521010171 Nguyễn Sỹ Bảo 25/11/1996 29909 1621060274 Nguyễn Minh Chiến 17/06/1998 2991

10 1621060287 Phạm Văn Cường 03/12/1998 299211 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/1997 299312 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/1995 299413 1421050041 Nguyễn Văn Đạt 28/08/1995 299514 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 299615 1521040080 Phạm Văn Đồng 16/01/1996 299716 1421020043 Nguyễn Đình Đức 17/08/1996 299817 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/1997 299918 1611020002 Nguyễn Trường Giang 06/08/1997 300019 1524010233 Nguyễn Thị Thu Hà 21/06/1997 300120 1621061036 Nguyễn Ngọc Hiển 23/06/1998 300221 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/1997 300322 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/1996 300423 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/1997 300524 1621050585 Nguyễn Quế Thị Loan 03/12/1998 300625 1421070365 Lê Văn Long 10/06/1996 300726 1621050835 Nguyễn Văn Mẫn 26/10/1998 300827 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/1996 300928 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/1997 301029 1621060775 Cung Văn Mậu 24/03/1998 301130 1421010200 Đặng Công Minh 15/10/1996 301231 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/1997 301332 1421050559 Nguyễn Thị Quyên 05/02/1994 301433 1121010276 Lương Ngọc Sơn 08/08/1993 301534 1621050160 Đặng Văn Thanh 14/03/1998 301635 1321020769 Nguyễn Đức Trung 12/02/1995 301736 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/1996 301837 1521070385 Vi Hồng Trường 18/09/1997 301938 1521050200 Mai Viết Trưởng 06/05/1997 302039 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/1997 302140 1421010364 Đồng Văn Tuấn 01/09/1996 3022

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 101/277

Page 102: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020301 Nhóm: 121_4020301_2 Tổ thi: 001_121_4020301_2 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621040076 Vũ Duy An 05/01/1998 30232 1621060169 Dương Tuấn Anh 13/02/1998 30243 1521050304 Vũ Đắc Kỳ Anh 07/11/1997 30254 1321020026 Hoàng Quốc Cần 20/01/1995 30265 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 30276 1621060326 Phan Đăng Chiến 12/08/1998 30287 1521050178 Nguyễn Xuân Cường 10/12/1997 30298 1521050340 Trần Đăng Cường 20/09/1994 30309 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/1995 3031

10 1521020161 Nguyễn Việt Đức 27/08/1997 303211 1421070039 Trần Công Đức 20/11/1996 303312 1624010908 Vũ Thùy Dung 23/08/1998 303413 1421050317 Lê Tiến Dũng 13/01/1996 303514 1621040020 Nguyễn Hoàng Dương 18/05/1998 303615 1624010025 Nguyễn Ngọc Dương 09/09/1998 303716 1624010060 Phạm Quý Dương 08/04/1998 303817 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/1997 303918 1624010253 Trần Thị Hạnh 04/01/1997 304019 1411060051 Bùi Thế Hiển 15/11/1996 304120 1521050057 Đoàn Văn Hiếu 22/05/1997 304221 1521020202 Trần Minh Hiếu 05/08/1997 304322 1621050248 Mai Quốc Huy 12/10/1996 304423 1621070062 Trần Trung Kiên 10/10/1998 304524 1521050214 Tạ Tấn Lộc 21/02/1997 304625 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/1997 304726 1521050085 Phạm Trọng Nhân 10/09/1994 304827 1521050444 Phạm Quang Nhật 03/02/1997 304928 1421070413 Nguyễn Lê Phi 03/11/1996 305029 1624010784 Vũ Thị Phương 18/07/1998 305130 1521070334 Trần Xuân Quỳnh 29/05/1997 305231 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/1995 305332 1521050075 Nguyễn Đăng Ngọc Sơn 05/12/1996 305433 1621061030 Nguyễn Hồng Sơn 17/01/1998 305534 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 305635 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 305736 1521050067 Bùi Văn Thanh 04/06/1997 305837 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 305938 1621010718 Khuất Thủy Tiên 29/01/1998 306039 1621050263 Nguyễn Thị Xuân 15/06/1998 306140 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/1997 3062

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 102/277

Page 103: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020301 Nhóm: 121_4020301_3 Tổ thi: 001_121_4020301_3 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 30632 1621060206 Nguyễn Quốc Cường 08/05/1996 30643 1621060023 Trần Xuân Cường 07/09/1998 30654 1621060422 Vũ Đình Độ 20/10/1998 30665 1621060033 Nguyễn Minh Đức 09/10/1998 30676 1621070123 Bùi Thị Thùy Dung 22/11/1998 30687 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 30698 1621060097 Nguyễn Tiến Dũng 14/07/1998 30709 1621060841 Nguyễn Tiến Dũng 09/09/1998 3071

10 1621030265 Tạ Thùy Dương 28/03/1998 307211 1621060165 Trần Khánh Hoàn 18/03/1998 307312 1624010232 Vũ Thị Hồng 16/11/1998 307413 1621060123 Nguyễn Văn Huy 27/01/1998 307514 1621060674 Vũ Đăng Khoa 07/06/1998 307615 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/1997 307716 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/1997 307817 1624010155 Nguyễn Thị Loan 02/08/1998 307918 1621060065 Nguyễn Bảo Long 14/09/1998 308019 1621061001 Nguyễn Thành Long 05/09/1998 308120 1421010201 Hoàng Minh 28/02/1995 308221 1621010335 Lê Hữu Minh 20/08/1997 308322 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 308423 1621060144 Nguyễn Hữu Nam 16/06/1998 308524 1624011039 Trần Thị Hằng Nga 03/01/1998 308625 1624010257 Vũ Cẩm Nhung 27/09/1998 308726 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 308827 1521050177 Đỗ Bá Sơn 17/07/1997 308928 1611060026 Đỗ Minh Sỹ 01/02/1998 309029 1624010077 Nguyễn Văn Thắng 19/06/1997 309130 1621070736 Đinh Hoàng Khánh Thịnh 18/01/1998 309231 1624010016 Phạm Thị Hoài Thư 08/11/1998 309332 1621050232 Nguyễn Thu Trang 28/05/1998 309433 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 309534 1621060028 Cao Văn Trung 18/08/1998 309635 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 309736 1421070129 Trần Hoàng Trung 31/12/1996 309837 1621010209 Nguyễn Công Tú 03/02/1998 309938 1624010760 Ngô Thế Vinh 23/03/1998 310039 1624010198 Phạm Thị Thanh Xuân 04/05/1998 310140 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 3102

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 103/277

Page 104: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4020301 Nhóm: 121_4020301_4 Tổ thi: 001_121_4020301_4 Tên HP: Đường lối cách mạng của Đảng Cộng Sản Việt Nam

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010963 Đặng Thu Anh 24/01/1998 31032 1621060404 Lê Đình Anh 13/11/1998 31043 1621030052 Lý Minh Anh 02/05/1998 31054 1621060654 Nguyễn Sỹ Tuấn Anh 28/04/1998 31065 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 31076 1624010967 Phạm Thị Ngọc Ánh 17/06/1998 31087 1621030088 Trần Gia Bách 26/05/1998 31098 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/1997 31109 1621070729 Nguyễn Văn Chương 24/02/1998 3111

10 1624010556 Đặng Thùy Dung 06/09/1998 311211 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 311312 1421030303 Đỗ Thế Duy 17/01/1996 311413 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 311514 1624010465 Cao Thị Hương Giang 09/11/1998 311615 1621060921 Nguyễn Văn Giang 27/02/1998 311716 1621020712 Nguyễn Thị Thanh Hải 29/05/1998 311817 1621060072 Nguyễn Văn Hải 28/04/1998 311918 1621080079 Tô Thị Hằng 31/01/1998 312019 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 312120 1421020065 Phạm Văn Hinh 23/04/1996 312221 1624010788 Lê Thùy Linh 11/01/1998 312322 1624010567 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/06/1998 312423 1624010576 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/05/1997 312524 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 312625 1624010650 Trương Thị Mai 25/02/1998 312726 1421030450 Lê Văn Mạnh 07/11/1996 312827 1621060913 Nguyễn Văn Minh 10/07/1998 312928 1421020110 Phạm Văn Minh 09/12/1995 313029 1624010992 Lê Thị Trà My 10/03/1998 313130 1624010904 Nguyễn Hoàng Ngọc 05/12/1998 313231 1624010248 Phí Hồng Phát 02/12/1998 313332 1521070036 Trần Văn Phú 31/03/1997 313433 1624010559 Trần Anh Thư 07/07/1998 313534 1624010647 Lê Thị Thanh Thủy 13/10/1998 313635 1521010362 Đoàn Thị Hà Trang 28/10/1997 313736 1221020159 Phạm Đức Trọng 09/09/1994 313837 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 313938 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 314039 1624010551 Vương Thị Xuân 26/05/1998 314140 1624010987 Đinh Thị Thanh Yến 20/05/1998 3142

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 104/277

Page 105: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030107 Nhóm: 121_4030107 Tổ thi: 001_121_4030107 Tên HP: ổn định bờ mỏ và sườn dốc

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/1994 31432 1221040104 Đinh Văn Huân 17/11/1993 31443 1321040230 Lô Quang Sơn 08/10/1995 3145

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 105/277

Page 106: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030108 Nhóm: 121_4030108 Tổ thi: 001_121_4030108 Tên HP: An toàn và vệ sinh lao động trong khai thác lộ thiên

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221040104 Đinh Văn Huân 17/11/1993 3146

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 106/277

Page 107: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030114 Nhóm: 121_4030114 Tổ thi: 001_121_4030114 Tên HP: Cơ sở khai thác lộ thiên

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/1996 31472 1521030066 Nguyễn Kim Tân 09/07/1995 31483 1321030922 Hoàng Quang Trường 04/09/1995 3149

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 107/277

Page 108: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030222 Nhóm: 121_4030222 Tổ thi: 001_121_4030222 Tên HP: Cơ sở khai thác hầm lò

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 31502 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/1995 31513 1321060065 Lại Vi Đạt 11/04/1995 31524 1421020313 Đỗ Đức Giang 27/10/1996 31535 1421060439 Lê Đình Hùng 03/11/1995 31546 1321030130 Nguyễn Việt Long 17/11/1994 31557 1421020463 Lý Tiến Mạnh 09/10/1996 31568 1421060171 Nguyễn Văn Mạnh 21/01/1996 3157

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 108/277

Page 109: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030225 Nhóm: 121_4030225 Tổ thi: 001_121_4030225 Tên HP: Cơ sở khai thác mỏ

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA304 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070332 Nguyễn Văn Kha 19/09/1996 31582 1321020170 Nguyễn Xuân Quang 22/04/1995 3159

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 109/277

Page 110: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030422 Nhóm: 121_4030422 Tổ thi: 001_121_4030422 Tên HP: Cơ sở tuyển khoáng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA406 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221060009 Ninh Văn Bắc 01/07/1994 31602 1321040161 Nguyễn Thành Long 06/02/1995 31613 1321070711 Hồ Văn Tư 27/09/1995 3162

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 110/277

Page 111: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030501 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Sức bền vật liệu 1 + BTL1 +TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070084 Trần Văn Bình 25/06/1998 31632 1621070152 Nguyễn Hữu Chí 19/04/1998 31643 1421070235 Phạm Thành Đạt 26/09/1996 31654 1621070065 Phan Văn Đông 30/01/1998 31665 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 31676 1621070073 Nguyễn Đình Linh 29/11/1998 31687 1621070148 Trần Đức Mạnh 17/02/1998 31698 1621070197 Trần Minh Quân 18/09/1998 31709 1621070007 Nguyễn Tiến Quang 12/12/1998 3171

10 1621070042 Vũ Ngọc Quang 19/05/1998 317211 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 317312 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/1996 317413 1621070147 Bùi Công Tuyên 07/01/1998 317514 1621070187 Nguyễn Quí Vượng 17/03/1998 3176

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 111/277

Page 112: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030504 Nhóm: 121_4030504 Tổ thi: 001_121_4030504 Tên HP: Sức bền vật liệu B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521020119 Lê Nhất Chí 29/08/1997 31772 1421020253 Lại Xuân Cường 19/09/1996 31783 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/1997 31794 1521020162 Phạm Minh Đức 28/10/1997 31805 1421040084 Tạ Nguyên Đức 07/11/1996 31816 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/1996 31827 1321020455 Bùi Thế Dũng 28/07/1995 31838 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/1997 31849 1521020168 Phí Văn Dũng 20/10/1997 3185

10 1521020196 Đào Trung Hiếu 28/10/1996 318611 1421020373 Trương Văn Hoàng 02/06/1995 318712 1521010439 Nguyễn Mạnh Hùng 07/03/1997 318813 1521020079 Đồng Đăng Khoa 18/01/1993 318914 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/1996 319015 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/1997 319116 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/1997 319217 1521020068 Hà Trung Minh 06/07/1997 319318 1521020027 Bùi Quang Nhất 01/10/1997 319419 1521020295 Hoàng Đình Tăng 31/01/1997 319520 1421020153 Dương Quang Thắng 21/09/1996 319621 1521020061 Hoàng Văn Thực 14/04/1996 319722 1421020159 Lê Đức Thùy 29/04/1996 319823 1521020070 Tống Thị Thanh Thủy 26/01/1997 319924 1521020044 Chu Khắc Tiệp 01/06/1997 320025 1321020228 Lê Thị Thu Trang 07/09/1994 320126 1321020231 Nguyễn Ngọc Triều 19/12/1993 320227 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/1997 320328 1521020112 Trần Nhật Trường 03/08/1997 320429 1521020331 Đinh Văn Tuấn 19/09/1997 320530 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/1997 320631 1521020086 Lê Thanh Tuyến 13/07/1997 320732 1521020352 Nguyễn Anh Vũ 27/10/1997 3208

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 112/277

Page 113: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030514 Nhóm: 121_4030514 Tổ thi: 001_121_4030514 Tên HP: Cơ học môi trường liên tục

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070144 Đào Hoàng Anh 25/11/1997 32092 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/1997 32103 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/1997 32114 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/1997 32125 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/1997 32136 1521070204 Vũ Kim Cường 26/11/1997 32147 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/1996 32158 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 32169 1521070210 Trần Tiến Đạt 21/09/1997 3217

10 1521070213 Tạ Văn Đoan 14/11/1997 321811 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/1997 321912 1421030032 Trần Đức Duy 15/12/1996 322013 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/1995 322114 1521070241 Nghiêm Hữu Hậu 19/08/1996 322215 1521070100 Đàm Xuân Hiếu 13/08/1997 322316 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/1997 322417 1521070058 Nguyễn Văn Hùng 10/01/1997 322518 1521070155 Nguyễn Quang Huy 06/10/1997 322619 1521070080 Vương Tất Huy 11/03/1997 322720 1521070286 Vũ Văn Khánh 25/04/1997 322821 1521070470 Nguyễn Thế Khoa 15/03/1995 322922 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/1994 323023 1521070157 Cung Đức Lâm 02/06/1997 323124 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/1997 323225 1321070134 Dương Thị Nga 21/11/1994 323326 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/1997 323427 1521070318 Vũ Hoàng Nghĩa 18/09/1997 323528 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/1997 323629 1521070150 Vũ Văn Phúc 25/02/1997 323730 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/1996 323831 1521070460 Lê Nguyệt Quỳnh 31/01/1997 323932 1521070337 Bùi Xuân Sơn 05/06/1997 324033 1521070032 Bùi Đức Thắng 30/12/1997 324134 1521070111 Bùi Hữu Thắng 14/03/1997 324235 1521070352 Nghiêm Đức Thắng 20/08/1997 324336 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/1996 324437 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/1996 324538 1521070081 Nguyễn Bút Thành 23/09/1997 324639 1521070088 Hoàng Chí Thảo 14/11/1997 324740 1521070365 Hoàng Văn Thế 30/05/1997 3248

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 113/277

Page 114: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030514 Nhóm: 121_4030514 Tổ thi: 001_121_4030514 Tên HP: Cơ học môi trường liên tục

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070064 Đoàn Văn Thịnh 04/09/1997 324942 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/1997 325043 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/1997 325144 1521070379 Phạm Bá Trong 01/09/1995 325245 1521070051 Nguyễn Văn Trường 22/12/1996 325346 1421070133 Hoàng Mạnh Tuấn 19/06/1995 325447 1521070060 Lương Anh Tuấn 21/01/1997 325548 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/1997 325649 1521070049 Nguyễn Xuân Tùng 06/12/1997 325750 1521070028 Nguyễn Duy Việt 05/12/1997 325851 1521070415 Nguyễn Cảnh Vinh 28/03/1997 325952 1521070421 Bùi Công Vượng 26/10/1997 3260

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 114/277

Page 115: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4030515 Nhóm: 121_4030515 Tổ thi: 001_121_4030515 Tên HP: Động lực học công trình

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070001 Nguyễn Tiến An 16/03/1996 32612 1421070172 Trần Xuân Bách 07/06/1994 32623 1421070008 Lê Khắc Bình 20/03/1996 32634 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/1995 32645 1421070187 Lê Sỹ Công 30/10/1995 32656 1421070018 Phan Hữu Công 02/02/1996 32667 1421070191 Đỗ Mạnh Cường 01/01/1996 32678 1421070244 Đoàn Quang Đức 05/11/1996 32689 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/1996 3269

10 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/1996 327011 1421070223 Phạm Xuân Dương 15/09/1996 327112 1421070045 Phạm Văn Hào 05/02/1994 327213 1421020073 Nguyễn Mạnh Hùng 17/03/1996 327314 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/1994 327415 1421070067 Nguyễn Duy Khương 06/12/1996 327516 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/1996 327617 1421070377 Dương Đức Lượng 05/12/1996 327718 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/1996 327819 1421070083 Nguyễn Tiến Mạnh 21/02/1996 327920 1421070397 Vũ Văn Nam 10/08/1996 328021 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/1994 328122 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/1996 328223 1421070100 Phí Hồng Quân 23/11/1996 328324 1321070623 Nguyễn Anh Quang 23/09/1994 328425 1421070098 Phạm Văn Quang 26/12/1996 328526 1421070446 Bùi Văn Sự 20/08/1995 328627 1421070457 Vũ Đình Thái 27/05/1996 328728 1421070468 Lê Hữu Thắng 09/08/1995 328829 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/1995 328930 1421070114 Phan Ngọc Thành 29/08/1992 329031 1421070123 Hoàng Văn Thống 17/05/1994 329132 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/1996 329233 1421070476 Nguyễn Đức Thuận 11/12/1995 329334 1421070493 Ngô Minh Trí 23/09/1996 329435 1421070511 Lê Công Tú 06/10/1996 329536 1421070512 Nguyễn Hữu Tú 10/01/1996 329637 1421070544 Hoàng Quốc Việt 07/06/1995 3297

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 115/277

Page 116: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040101 Nhóm: 121_4040101 Tổ thi: 001_121_4040101 Tên HP: Địa chất đại cương

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621010242 Lê Phú Anh 20/08/1998 32982 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/1995 32993 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 33004 1621010141 Vũ Đức Duy 20/10/1998 33015 1621010224 Trương Ngọc Hải 17/08/1998 33026 1621010152 Trần Phùng Trung Hiến 16/08/1998 33037 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/1994 33048 1621010720 Đỗ Nhật Khánh 30/12/1998 33059 1621010707 Trần Tùng Lâm 31/07/1997 3306

10 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/1990 330711 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/1997 330812 1621010175 Trần Thanh Quang 05/11/1997 330913 1621010178 Nguyễn Tiến Thành 10/02/1998 331014 1621010181 Nguyễn Tuấn Thành 22/01/1998 331115 1621010043 Vũ Đình Thoàn 26/11/1998 331216 1621010180 Nguyễn Văn Tiến 16/10/1998 331317 1621010190 Trương Trọng Trung 18/08/1998 331418 1521030338 Nguyễn Xuân Trường 28/07/1996 331519 1421030611 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/1996 331620 1621010213 Nguyễn Lâm Tùng 27/08/1998 3317

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 116/277

Page 117: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040102 Nhóm: 121_4040102 Tổ thi: 001_121_4040102 Tên HP: Địa chất cơ sở

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621010067 Lưu Đức Anh 12/09/1998 33182 1421050264 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/1996 33193 1421040010 Vũ Công Việt Anh 20/10/1996 33204 1621040114 Trần Quốc Cường 16/03/1998 33215 1621010066 Bùi Đăng Đại 19/06/1998 33226 1621010075 Trần Văn Đại 07/11/1997 33237 1621040053 Phạm Thành Đạt 01/05/1998 33248 1621011064 Vũ Thành Đạt 23/05/1998 33259 1621010147 Hồ Văn Đồng 17/08/1997 3326

10 1621040091 Lương Ngọc Du 04/06/1998 332711 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 332812 1621040052 Nguyễn Minh Đức 02/12/1998 332913 1621010105 Bùi Đức Dũng 18/06/1998 333014 1621010071 Lê Tiến Dũng 01/02/1998 333115 1621010153 Nguyễn Quang Duy 01/10/1998 333216 1621040071 Nguyễn Văn Giang 06/05/1998 333317 1621040030 Đỗ Trung Hiếu 19/08/1998 333418 1621040035 Trương Minh Hiếu 24/12/1998 333519 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 333620 1621010150 Lê Công Hùng 10/05/1997 333721 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 333822 1621010711 Phạm Sĩ Hùng 12/10/1998 333923 1621010902 Mey Kadun 23/06/1997 334024 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 334125 1621010084 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/09/1998 334226 1521010176 Đặng Nguyễn Duy Ngọc 25/01/1997 334327 1621040134 Trần Xuân Sang 14/08/1998 334428 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 334529 1621010035 Lê Xuân Sơn 27/02/1998 334630 1621010383 Đinh Tiến Thành 24/09/1997 334731 1621040050 Vũ Tuấn Thành 03/09/1998 334832 1621040130 Vũ Văn Thịnh 22/08/1998 334933 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 335034 1621010081 ứng Mạnh Tú 08/02/1998 335135 1621010703 Nguyễn Văn Tùng 20/04/1998 3352

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 117/277

Page 118: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040105 Nhóm: 121_4040105 Tổ thi: 001_121_4040105 Tên HP: Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ địa chất

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010272 Nguyễn Hữu Chiến 14/06/1997 33532 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/1997 33543 1521010120 Vũ Văn Cường 26/09/1997 33554 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/1997 33565 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/1996 33576 1521010164 Trần Mạnh Đức 19/02/1997 33587 1521010028 Hoàng Anh Dũng 20/08/1997 33598 1421050055 Phạm Sơn Giang 18/07/1995 33609 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/1997 3361

10 1521010098 Dương Văn Hòa 23/03/1997 336211 1521010279 Đỗ Huy Hoàng 20/08/1997 336312 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/1997 336413 1521010034 Lê Quang Huy 11/10/1997 336514 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/1997 336615 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/1997 336716 1521010138 Đào Đăng Linh 24/12/1997 336817 1521019004 Phạm Gia Luân / /19 3 336918 1521010023 Nguyễn Văn Lượng 17/05/1997 337019 1521010200 Nguyễn Hữu Nghĩa 30/11/1997 337120 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/1997 337221 1521010283 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/1997 337322 1521010110 Phạm Đức Thắng 15/05/1997 337423 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/1997 337524 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/1997 337625 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/1997 337726 1421050214 Trần Thanh Toàn 18/09/1996 337827 1521010013 Lại Đình Tú 18/07/1997 337928 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/1997 3380

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 118/277

Page 119: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040107 Nhóm: 121_4040107 Tổ thi: 001_121_4040107 Tên HP: Địa mạo và trầm tích đệ tứ

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/1997 33812 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/1997 33823 1421020103 Đặng Xuân Mạnh 19/08/1996 33834 1521020295 Hoàng Đình Tăng 31/01/1997 33845 1521020100 Nguyễn Việt Tùng 10/01/1997 3385

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 119/277

Page 120: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040203 Nhóm: 121_4040203 Tổ thi: 001_121_4040203 Tên HP: Phương pháp thăm dò mỏ + BTL

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020017 Đặng Văn Bằng 05/12/1996 33862 1321020436 Lê Xuân Chiến 03/02/1995 33873 1421020058 Trịnh Công Hiến 07/08/1996 33884 1421020121 Nguyễn Đức Phong 28/01/1996 33895 1421020138 Phạm Thành Sơn 04/11/1996 3390

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 120/277

Page 121: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040206 Nhóm: 121_4040206 Tổ thi: 001_121_4040206 Tên HP: Hệ thống thông tin địa lý ứng dụng trong địa chất (GIS)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA402 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020178 Nguyễn Mạnh Tú 16/06/1994 3391

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 121/277

Page 122: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040310 Nhóm: 121_4040310 Tổ thi: 001_121_4040310 Tên HP: Địa hoá

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521020077 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/1997 33922 1621020800 Aekaxay CHALERNXAY28/08/1993 33933 1421020282 Dương Thành Đạt 11/09/1992 33944 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/1997 33955 1521020101 Nguyễn Tuấn Giang 16/01/1996 33966 1521020106 Nguyễn Minh Hưởng 02/07/1996 33977 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/1993 33988 1521020254 Nguyễn Thị Ly 06/01/1997 33999 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/1997 3400

10 1521020091 Trần Phước Quí 22/10/1997 340111 1521020076 Phạm Văn Tú 09/05/1997 340212 1521020110 Trần Tuấn Việt 01/04/1997 340313 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/1996 3404

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 122/277

Page 123: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040405 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Kiến trúc trường quặng và mỏ quặng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020282 Dương Thành Đạt 11/09/1992 34052 1321020170 Nguyễn Xuân Quang 22/04/1995 34063 1631020073 Phạm Ngọc Quyên 29/06/1995 3407

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 123/277

Page 124: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4040516 Nhóm: 121_4040516 Tổ thi: 001_121_4040516 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành địa chất công trình - địa kỹ thuật

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020035 Ngô Minh Cường 05/09/1995 34082 1321020061 Hoàng Tiến Đạt 05/08/1995 34093 1321020489 Nguyễn Văn Đô 25/09/1993 34104 1321020531 Nguyễn Đức Hậu 23/10/1994 34115 1321020126 Hồ Đăng Khang 10/10/1995 3412

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 124/277

Page 125: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050201 Nhóm: 121_4050201 Tổ thi: 001_121_4050201 Tên HP: Trắc địa cao cấp đại cương

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030054 Đồng Xuân Bình 26/06/1997 34132 1521030112 Nguyễn Thành Công 16/07/1997 34143 1321030464 Nguyễn Mạnh Cường 06/12/1995 34154 1521030191 Lê Tiến Đạt 04/03/1997 34165 1521030063 Nguyễn Văn Đỉnh 05/07/1997 34176 1421030317 Bùi Anh Đức 12/09/1995 34187 1521030060 Nguyễn Anh Dũng 15/12/1997 34198 1521030205 Đặng Trùng Dương 14/02/1997 34209 1521030067 Nguyễn Thanh Hải 04/11/1997 3421

10 1521030244 Nguyễn Quang Khải 21/09/1997 342211 1521030039 Nguyễn Xuân Lâm 19/04/1997 342312 1521030268 Nguyễn Đức Minh 27/08/1997 342413 1421030460 Vũ Công Minh 30/09/1996 342514 1521030049 Võ Hoài Nam 07/01/1997 342615 1521030111 Lương Khánh Nhật 08/11/1996 342716 1521030280 Trần Thị Thúy Nhi 28/06/1997 342817 1521030283 Lê Hồng Phong 23/11/1997 342918 1521030066 Nguyễn Kim Tân 09/07/1995 343019 1421030189 Nguyễn Tiến Thắng 27/06/1996 343120 1521030332 Nguyễn Bảo Trung 09/05/1997 3432

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 125/277

Page 126: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050203 Nhóm: 121_4050203 Tổ thi: 001_121_4050203 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho ngành Trắc địa) + BTL

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421030241 Vũ Sơn An 16/06/1996 34332 1421020233 Lê Văn Bền 03/04/1995 34343 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/1997 34354 1421080158 Nguyễn Thị Cúc 16/08/1996 34365 1421030043 Phạm Quang Đạt 21/11/1995 34376 1321030512 Bùi Văn Độ 08/12/1995 34387 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/1996 34398 1321020073 Nguyễn Văn Đồng 20/02/1995 34409 1421030317 Bùi Anh Đức 12/09/1995 3441

10 1421030346 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/09/1996 344211 1321050074 Vũ Sỹ Hiệp 08/11/1995 344312 1321020545 Nguyễn Văn Hoàn 06/02/1995 344413 1321030592 Phạm Hữu Hoàn 20/01/1991 344514 1421030098 Đặng Ngọc Hưng 15/08/1995 344615 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/1997 344716 1511030004 Nguyễn Văn Huỳnh 03/02/1997 344817 1421030450 Lê Văn Mạnh 07/11/1996 344918 1421030129 Nguyễn Văn Mạnh 07/08/1996 345019 1321030713 Trần Duy Mạnh 02/02/1995 345120 1421030158 Phạm Minh Quân 09/03/1996 345221 1321030798 Lê Văn Quý 25/10/1995 345322 1321030799 Trần Đình Quý 25/02/1995 345423 1421080335 Trịnh Văn Quyền 16/10/1994 345524 1421030800 Ngô Trung Sơn 14/05/1996 345625 1421030173 Dương Chí Thanh 18/11/1996 345726 1421030600 Nguyễn Văn Tú 16/09/1995 345827 1421030611 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/1996 345928 1321020249 Nguyễn Văn Tuyến 15/08/1995 346029 1511030013 Nguyễn Đức Việt 07/10/1997 3461

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 126/277

Page 127: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050206 Nhóm: 121_4050206 Tổ thi: 001_121_4050206 Tên HP: Trắc địa mặt cầu + BTL

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1731030011 Bùi Văn Sơn 15/03/1978 3462

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 127/277

Page 128: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050211 Nhóm: 121_4050211 Tổ thi: 001_121_4050211 Tên HP: Định vị vệ tinh (GPS)- B(cho Địa chính, Trắc địa mỏ- công trình, Tin trắc địa)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB202 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050037 Nguyễn Tiến Dũng 27/07/1994 34632 1521050123 Nguyễn Tuấn Hưng 24/06/1997 34643 1421050134 Nguyễn Thành Nam 11/12/1996 34654 1421050174 Phan Anh Sơn 24/10/1995 34665 1421050667 Cao Văn Trung 12/06/1995 3467

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 128/277

Page 129: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050401 Nhóm: 121_4050401 Tổ thi: 001_121_4050401 Tên HP: Trắc địa cơ sở 1 + BTL

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD202 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/1997 34682 1621030148 Bùi Quang Huy 24/01/1998 34693 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 34704 1621030286 Đặng Xuân Nam 01/03/1998 34715 1521050020 Tạ Đức Vượng 25/06/1997 3472

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 129/277

Page 130: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050405 Nhóm: 121_4050405 Tổ thi: 001_121_4050405 Tên HP: Xử lý số liệu trắc địa + BTL

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030155 Hoàng Tuấn Anh 09/11/1997 34732 1521030175 Trịnh Minh Chiến 09/04/1997 34743 1521030180 Phạm Văn Công 02/11/1997 34754 1421030027 Phạm Mạnh Cường 25/01/1996 34765 1521030190 Bùi Thế Đạt 10/01/1997 34776 1521030039 Nguyễn Xuân Lâm 19/04/1997 34787 1621030002 Đào Tuấn Linh 18/11/1998 34798 1321030697 Hoàng Trọng Lợi 17/09/1995 34809 1731030008 Nguyễn Bảo Long 27/07/1996 3481

10 1731030009 Bùi Minh Phúc 20/07/1995 348211 1731030010 Đinh Văn Quang 01/10/1994 348312 1731030011 Bùi Văn Sơn 15/03/1978 3484

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 130/277

Page 131: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050509 Nhóm: 121_4050509 Tổ thi: 001_121_4050509 Tên HP: Kỹ thuật môi trường

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/1994 34852 1321030098 Nguyễn Quốc Huy 09/06/1995 3486

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 131/277

Page 132: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050517 Nhóm: 121_4050517 Tổ thi: 001_121_4050517 Tên HP: Công nghệ viễn thám nghiên cứu tài nguyên môi trường

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030428 Vương Quốc Bảo 15/07/1995 34872 1321030518 Cồ Như Đức 30/06/1992 34883 1321030562 Hồ Khắc Hậu 19/07/1995 34894 1221030054 Đào Phan Hiển 28/09/1994 34905 1421030101 Đỗ Thị Hương 20/12/1996 34916 1321030752 Trần Quang Ngọc 13/09/1994 34927 1421030162 Lê Thị Sinh 13/08/1996 34938 1321030939 Đỗ Thanh Tuấn 02/06/1995 34949 1321030254 Nguyễn Thế Tuấn 07/09/1993 3495

10 1321030985 Nguyễn Văn Vinh 11/03/1995 3496

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 132/277

Page 133: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050521 Nhóm: 121_4050521 Tổ thi: 001_121_4050521 Tên HP: Trắc địa phổ thông và trắc địa mỏ

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/1995 34972 1521040115 Nguyễn Duy Cương 18/05/1996 34983 1521040040 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/08/1997 34994 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/1997 35005 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/1997 35016 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/1997 35027 1521040066 Nguyễn Vũ Thành 18/09/1997 35038 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/1997 35049 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 3505

10 1521040185 Trần Quang Vinh 01/09/1997 3506

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 133/277

Page 134: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050526 Nhóm: 121_4050526 Tổ thi: 001_121_4050526 Tên HP: Trắc địa đại cương

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/1997 35072 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 35083 1521020119 Lê Nhất Chí 29/08/1997 35094 1421070189 Nguyễn Hữu Công 14/11/1996 35105 1521010124 Lê Văn Cương 01/08/1997 35116 1421070020 Đào Quốc Cường 12/05/1996 35127 1521010033 Bùi Mạnh Đạt 04/05/1997 35138 1521010164 Trần Mạnh Đức 19/02/1997 35149 1421050363 Trần Văn Đức 20/07/1993 3515

10 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/1997 351611 1521070101 Lê Thanh Dũng 26/09/1997 351712 1521020196 Đào Trung Hiếu 28/10/1996 351813 1321070071 Nguyễn Trí Hiếu 03/09/1995 351914 1521020208 Đinh Xuân Hòa 01/06/1997 352015 1521070258 Nguyễn Huy Hoàn 22/10/1996 352116 1521070268 Vũ Đình Hùng 26/11/1997 352217 1421070058 Chu Hải Hưng 03/03/1996 352318 1321010182 Hà Văn Huỳnh 27/07/1994 352419 1421050449 Bùi Văn Kết 04/05/1995 352520 1421030107 Vũ Văn Khang 10/06/1996 352621 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/1996 352722 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 352823 1521010276 Lê Văn Linh 30/11/1996 352924 1521010343 Nhâm Tuấn Linh 12/07/1997 353025 1521010024 Đỗ Gia Lượng 07/07/1997 353126 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/1997 353227 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/1996 353328 1521070146 Vũ Hoàng Quân 20/01/1997 353429 1521070332 Trần Văn Quang 19/06/1997 353530 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/1997 353631 1521010333 Nguyễn Đức Thạch 28/10/1997 353732 1421070457 Vũ Đình Thái 27/05/1996 353833 1421020153 Dương Quang Thắng 21/09/1996 353934 1421070123 Hoàng Văn Thống 17/05/1994 354035 1421070478 Vương Quang Thương 15/03/1996 354136 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/1996 354237 1524010267 Phạm Thị Thúy Trang 22/11/1997 354338 1521070047 Nhữ Quang Trung 08/06/1997 354439 1534010400 Hoàng Huy Tùng 30//0/198/ 354540 1521070414 Dương Danh Vinh 17/01/1997 3546

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 134/277

Page 135: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050526 Nhóm: 121_4050526 Tổ thi: 001_121_4050526 Tên HP: Trắc địa đại cương

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521050046 Tống Xuân Vinh 19/05/1997 3547

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 135/277

Page 136: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050602 Nhóm: 121_4050602 Tổ thi: 001_121_4050602 Tên HP: Kỹ thuật lập trình trong trắc địa

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1731030010 Đinh Văn Quang 01/10/1994 3548

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 136/277

Page 137: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050616 Nhóm: 121_4050616 Tổ thi: 001_121_4050616 Tên HP: Quản lý bất động sản

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030909 Nguyễn Minh Trình 24/12/1995 35492 1321030261 Hoàng Mạnh Tùng 19/10/1994 3550

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 137/277

Page 138: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4050701 Nhóm: 121_4050701 Tổ thi: 001_121_4050701 Tên HP: Cơ sở bản đồ và vẽ bản đồ + ĐA

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA408 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1731030010 Đinh Văn Quang 01/10/1994 3551

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 138/277

Page 139: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060142 Nhóm: 121_4060142 Tổ thi: 001_121_4060142 Tên HP: Địa vật lý đại cương

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521020092 Lương Đức Anh 08/04/1997 35522 1421010025 Vũ Văn Bảo 08/09/1994 35533 1421030011 Nguyễn Văn Bính 04/06/1996 35544 1521020151 Phan Thế Của 09/10/1997 35555 1521020084 Phan Văn Đằng 01/10/1997 35566 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/1996 35577 1521020059 Nguyễn Minh Đức 15/01/1996 35588 1521020029 Nguyễn Văn Đức 08/01/1997 35599 1521020101 Nguyễn Tuấn Giang 16/01/1996 3560

10 1421020319 Phan Minh Giang 19/12/1996 356111 1321070494 Đoàn Văn Hậu 10/11/1993 356212 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/1996 356313 1521020209 Nguyễn Hữu Hòa 29/05/1997 356414 1421040416 Nguyễn Quang Hòa 01/11/1996 356515 1521010279 Đỗ Huy Hoàng 20/08/1997 356616 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/1996 356717 1421010163 Đào Văn Khánh 27/03/1996 356818 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/1997 356919 1521010340 Hoàng Sơn Lâm 23/05/1997 357020 1521020253 Nguyễn Thọ Lượng 06/05/1997 357121 1521020254 Nguyễn Thị Ly 06/01/1997 357222 1521020104 Lâm Duy Phan 30/11/1997 357323 1421010263 Đào Tiến Quân 14/09/1996 357424 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/1996 357525 1421050176 Phạm Thái Tài 27/04/1996 357626 1621010184 Trương Sỹ Thế 04/07/1996 357727 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/1996 357828 1521020107 Công Đức Tiên 27/04/1997 357929 1424010571 Nguyễn Văn Tiên 20/03/1996 358030 1521020018 Nguyễn Anh Tiến 17/12/1997 358131 1521020327 Phạm Văn Trường 06/04/1997 358232 1521020328 Trần Xuân Trường 27/09/1997 358333 1421010359 Đinh Tuấn Tú 17/09/1996 358434 1524010026 Nguyễn Anh Tuấn 28/10/1996 358535 1321050777 Phạm Duy Tuấn 01/10/1995 358636 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/1996 358737 1521020340 Đào Nguyên Tùng 25/06/1997 358838 1421010382 Phạm Quốc Việt 26/07/1996 358939 1521020110 Trần Tuấn Việt 01/04/1997 3590

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 139/277

Page 140: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060207 Nhóm: 121_4060207 Tổ thi: 001_121_4060207 Tên HP: Các phương pháp tìm kiếm thăm dò dầu khí 1

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421030120 Nguyễn Duy Linh 24/09/1996 35912 1421010238 Nguyễn Đức Phi 08/03/1996 3592

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 140/277

Page 141: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060214 Nhóm: 121_4060214 Tổ thi: 001_121_4060214 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành địa chất dầu khí

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010403 Nghiêm Quang Khánh 13/05/1996 35932 1221010353 Trần Văn Tình 14/06/1993 3594

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 141/277

Page 142: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060305 Nhóm: 121_4060305 Tổ thi: 001_121_4060305 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010442 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/1997 35952 1521010383 Nguyễn Thị Vân Anh 07/08/1997 35963 1521010438 Nguyễn Tuấn Anh 01/08/1997 35974 1521010426 Phan Văn Cường 08/03/1997 35985 1421060069 Phạm Quốc Đạt 15/02/1996 35996 1521010428 Đoàn Anh Dũng 22/03/1997 36007 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/1997 36018 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/1997 36029 1521010412 Bùi Đức Duy 10/05/1997 3603

10 1521010363 Nguyễn Thị Trà Giang 27/07/1997 360411 1321010148 Ngô Ngọc Hiển 07/03/1995 360512 1521090038 Nguyễn Doãn Hiển 01//0/192/ 360613 1521010440 Trần Tuấn Hiển 13/10/1997 360714 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/1997 360815 1521010358 Bùi Trung Hiếu 10/10/1997 360916 1521010408 Nguyễn Xuân Hiếu 03/12/1997 361017 1521010378 Trần Minh Hiếu 11/08/1996 361118 1321050076 Bùi Việt Hòa 27/08/1995 361219 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/1996 361320 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/1996 361421 1521010432 Đỗ Tiến Hoàng 01/10/1994 361522 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/1997 361623 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/1997 361724 1521010347 Nguyễn Duy Hoàng 25/07/1997 361825 1521010434 Trần Minh Hoàng 04/05/1997 361926 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/1997 362027 1521010439 Nguyễn Mạnh Hùng 07/03/1997 362128 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/1997 362229 1521010375 Nguyễn Văn Khang 22/10/1996 362330 1521010407 Hoàng Tuấn Kiệt 26/06/1997 362431 1521010416 Đinh Thị Linh 09/11/1997 362532 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/1997 362633 1521010343 Nhâm Tuấn Linh 12/07/1997 362734 1521010374 Nguyễn Hoàng Long 06/08/1997 362835 1521010339 Nguyễn Như Long 21/04/1997 362936 1521010404 Nguyễn Thành Luân 01/06/1996 363037 1521010359 Lê Bá Lực 17/01/1996 363138 1521010376 Phạm Văn Lực 14/12/1997 363239 1521010369 Lê Văn Mạnh 18/12/1997 363340 1521010419 Đỗ Thị Mến 06/10/1997 3634

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 142/277

Page 143: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060305 Nhóm: 121_4060305 Tổ thi: 001_121_4060305 Tên HP: Các quá trình thủy lực và cơ học vật liệu rời

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521010366 Đinh Thị My 10/03/1996 363542 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/1995 363643 1321010238 Hoàng Huy Nam 11/12/1995 363744 1521010345 Phạm Thị Ngân 22/02/1997 363845 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/1995 363946 1521010337 Phan Hồng Phúc 18/04/1997 364047 1521010387 Hoàng Nhật Phương 10/09/1997 364148 1521010403 Nguyễn Thị Phượng 12/07/1997 364249 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/1996 364350 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 364451 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/1997 364552 1521010355 Nguyễn Xuân Sắc 20/02/1995 364653 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/1997 364754 1521010333 Nguyễn Đức Thạch 28/10/1997 364855 1521010381 Dương Thị Hương Thảo 28/10/1997 364956 1521010352 Vũ Thị Thu 01/01/1997 365057 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/1997 365158 1521010394 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/02/1997 365259 1421010400d Nguyễn Văn Tiệp 02/01/1994 365360 1521010393 Đinh Trọng Tín 05/05/1997 365461 1521010362 Đoàn Thị Hà Trang 28/10/1997 365562 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/1996 365663 1521010342 Vũ Thị Trang 12/09/1997 365764 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/1996 365865 1521010346 Đào Xuân Trường 30/12/1996 365966 1521010351 Nguyễn Văn Tuân 19/09/1997 366067 1521010370 Hoàng Anh Tuấn 30/08/1997 366168 1421010371 Trần Văn Tuấn 20/06/1995 366269 1521040327 Vũ Đức Anh Tuấn 05/05/1997 366370 1421060303 Phạm Đức Tùng 14/08/1996 366471 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/1997 366572 1521020346 Lê Đình Tường 10/07/1997 366673 1521010405 Phạm Hoàng Việt 21/09/1996 366774 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/1996 366875 1521010365 Nguyễn Thị Xuân 27/03/1997 3669

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 143/277

Page 144: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060307 Nhóm: 121_4060307 Tổ thi: 001_121_4060307 Tên HP: Quá trình và thiết bị truyền chất

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/1996 36702 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/1995 36713 1421010022 Lê Quốc Bảo 12/03/1996 36724 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/1996 36735 1421010101 Đinh Thị Hảo 28/06/1996 36746 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/1996 36757 1421030086 Lê Xuân Hùng 11/10/1993 36768 1421010149 Lê Văn Hưng 15/10/1996 36779 1421010150 Nguyễn Thành Hưng 31/10/1996 3678

10 1421010163 Đào Văn Khánh 27/03/1996 367911 1421010201 Hoàng Minh 28/02/1995 368012 1421010210 Hà Duy Nam 03/04/1996 368113 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/1996 368214 1421010278 Đặng Thị Xuân Quỳnh 03/12/1996 368315 1421010279 Nguyễn Ngọc Quỳnh 26/06/1996 368416 1421080354 Nguyễn Tiến Thành 19/07/1996 368517 1421010301 Lê Thị Phương Thảo 25/02/1996 368618 1421010318 Vũ Đỗ Long Thịnh 02/07/1996 368719 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 01/12/1996 3688

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 144/277

Page 145: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060321 Nhóm: 121_4060321 Tổ thi: 001_121_4060321 Tên HP: An toàn lao động trong công nghệ hoá học

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 36892 1521010380 Trần Võ Đại 15/12/1997 36903 1521010411 Lê Duy Đạt 06/02/1997 36914 1521010428 Đoàn Anh Dũng 22/03/1997 36925 1521010446 Nguyễn Thị ánh Dương 29/03/1997 36936 1521010363 Nguyễn Thị Trà Giang 27/07/1997 36947 1521010072 Nguyễn Khắc Hải 16/06/1997 36958 1521010440 Trần Tuấn Hiển 13/10/1997 36969 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/1997 3697

10 1521010358 Bùi Trung Hiếu 10/10/1997 369811 1321010151 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/03/1995 369912 1521010378 Trần Minh Hiếu 11/08/1996 370013 1521010432 Đỗ Tiến Hoàng 01/10/1994 370114 1521010395 Lê Ngọc Hoàng 17/12/1997 370215 1521010347 Nguyễn Duy Hoàng 25/07/1997 370316 1521010434 Trần Minh Hoàng 04/05/1997 370417 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/1997 370518 1421030086 Lê Xuân Hùng 11/10/1993 370619 1521010439 Nguyễn Mạnh Hùng 07/03/1997 370720 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/1997 370821 1521010339 Nguyễn Như Long 21/04/1997 370922 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/1995 371023 1321010243 Nguyễn Văn Nam 21/03/1995 371124 1521010351 Nguyễn Văn Tuân 19/09/1997 371225 1521010370 Hoàng Anh Tuấn 30/08/1997 371326 1421060303 Phạm Đức Tùng 14/08/1996 371427 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/1996 3715

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 145/277

Page 146: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060326 Nhóm: 121_4060326 Tổ thi: 001_121_4060326 Tên HP: Xúc tác trong công nghệ lọc dầu

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/1995 37162 1221010188 Vũ Trung Kiên 20/03/1994 37173 1421010247 Lê Công Phương 11/04/1996 3718

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 146/277

Page 147: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060346 Nhóm: 121_4060346 Tổ thi: 001_121_4060346 Tên HP: Nhiên liệu sạch

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD202 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010174 Hồ Thị Lê 06/01/1996 3719

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 147/277

Page 148: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060402 Nhóm: 121_4060402 Tổ thi: 001_121_4060402 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cương

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030098 Nguyễn Quốc Huy 09/06/1995 37202 1421010247 Lê Công Phương 11/04/1996 37213 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/1995 37224 1321030864 Trần Xuân Thiệu 15/09/1995 3723

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 148/277

Page 149: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060410 Nhóm: 121_4060410 Tổ thi: 001_121_4060410 Tên HP: Tính chất vật lý tầng chứa

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB205 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/1996 3724

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 149/277

Page 150: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060412 Nhóm: 121_4060412 Tổ thi: 001_121_4060412 Tên HP: Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưu

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA409 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010001 Nguyễn Duy An 11/03/1996 37252 1321010316 Vũ Đức Thành 16/10/1995 3726

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 150/277

Page 151: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060413 Nhóm: 121_4060413 Tổ thi: 001_121_4060413 Tên HP: Công nghệ khoan dầu khí

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD304 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/1996 3727

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 151/277

Page 152: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060417 Nhóm: 121_4060417 Tổ thi: 001_121_4060417 Tên HP: Tin học ứng dụng chuyên ngành

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010316 Vũ Đức Thành 16/10/1995 3728

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 152/277

Page 153: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060418 Nhóm: 121_4060418 Tổ thi: 001_121_4060418 Tên HP: Hiện tượng phức tạp và sự cố trong khoan

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010173 Nguyễn Văn Lâm 07/07/1996 37292 1421010244 Trần Minh Phúc 19/11/1996 3730

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 153/277

Page 154: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060420 Nhóm: 121_4060420 Tổ thi: 001_121_4060420 Tên HP: Thu hồi dầu khí tăng cường

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA206 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010311 Nguyễn Văn Bách 07/11/1996 3731

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 154/277

Page 155: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060423 Nhóm: 121_4060423 Tổ thi: 001_121_4060423 Tên HP: Khoan khảo sát công trình và giếng kỹ thuật

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/1990 37322 0921010178 Nguyễn Hữu Tùng 19/12/1991 3733

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 155/277

Page 156: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060428 Nhóm: 121_4060428 Tổ thi: 001_121_4060428 Tên HP: Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ môi trường

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA406 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010136 Nguyễn Văn Nam 15/08/1997 3734

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 156/277

Page 157: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060436 Nhóm: 121_4060436 Tổ thi: 001_121_4060436 Tên HP: Kỹ thuật khoan

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD304 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020282 Dương Thành Đạt 11/09/1992 37352 1621010152 Trần Phùng Trung Hiến 16/08/1998 37363 1621010189 Trương Việt Hoàng 11/06/1998 37374 1621010725 Nguyễn Văn Tiến 13/10/1998 3738

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 157/277

Page 158: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4060501 Nhóm: 121_4060501 Tổ thi: 001_121_4060501 Tên HP: Kỹ thuật ma sát

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/1990 3739

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 158/277

Page 159: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070101 Nhóm: 121_4070101 Tổ thi: 001_121_4070101 Tên HP: Kinh tế vi mô

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD202 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010453 Lê Thị Quỳnh 01/07/1998 37402 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 37413 1624010208 Trần Minh Tuấn 27/09/1998 37424 1624010094 Nguyễn Nhật Xuân 01/12/1998 3743

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 159/277

Page 160: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070102 Nhóm: 121_4070102 Tổ thi: 001_121_4070102 Tên HP: Kinh tế vĩ mô

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010770 Bùi Thị Vân Anh 29/05/1998 37442 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 37453 1624010338 Phạm Đức Cảnh 28/12/1993 37464 1521050015 Đỗ Đăng Đạt 06/12/1997 37475 1521030130 Nguyễn Thị Dung 01/08/1997 37486 1421050036 Mỵ Duy Dũng 10/02/1996 37497 1614010033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/04/1998 37508 1624010465 Cao Thị Hương Giang 09/11/1998 37519 1624010283 Trần Minh Hằng 04/08/1998 3752

10 1521030139 Lê Thị Hoa 28/06/1997 375311 1421050071 Trần Khải Hoàn 29/11/1996 375412 1624010089 Kiều Việt Hùng 10/12/1998 375513 1624010280 Đặng Thị Huyền 25/11/1998 375614 1624010931 Nguyễn Thị Huyền 21/09/1998 375715 1624010109 Trần Thu Huyền 20/04/1997 375816 1624010238 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/06/1998 375917 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 376018 1624010155 Nguyễn Thị Loan 02/08/1998 376119 1624010974 Mạch Duy Lợi 16/08/1998 376220 1521050257 Vũ Văn Mạnh 06/09/1997 376321 1624010417 Phạm Thị Mên 19/08/1998 376422 1624010992 Lê Thị Trà My 10/03/1998 376523 1521050433 Lê Hoàng Nam 28/03/1996 376624 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 376725 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 376826 1624010257 Vũ Cẩm Nhung 27/09/1998 376927 1624010248 Phí Hồng Phát 02/12/1998 377028 1521050139 Nguyễn Văn Quân 18/11/1997 377129 1624010240 Hồ Thuý Quỳnh 01/05/1998 377230 1621030292 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1998 377331 1521050177 Đỗ Bá Sơn 17/07/1997 377432 1421050576 Lê Văn Sơn 11/09/1996 377533 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 377634 1624010722 Nguyễn Đức Thắng 21/09/1998 377735 1624010077 Nguyễn Văn Thắng 19/06/1997 377836 1624010938 Bùi Thị Thảo 11/10/1998 377937 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 378038 1624010873 Đoàn Thị Hà Trang 17/10/1998 378139 1624011006 Nguyễn Thùy Trang 03/06/1998 378240 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 3783

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 160/277

Page 161: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070102 Nhóm: 121_4070102 Tổ thi: 001_121_4070102 Tên HP: Kinh tế vĩ mô

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 378442 1624010208 Trần Minh Tuấn 27/09/1998 378543 1624010094 Nguyễn Nhật Xuân 01/12/1998 3786

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 161/277

Page 162: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070103 Nhóm: 121_4070103 Tổ thi: 001_121_4070103 Tên HP: Kinh tế lượng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010943 Lê Thị Vân Anh 08/08/1998 37872 1324010416 Quách Thị Ngọc Anh 13/07/1995 37883 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 37894 1624010524 Nguyễn Ngọc Duyên 02/12/1998 37905 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 37916 1624010923 Nguyễn Thu Giang 04/11/1998 37927 1624010099 Trần Thị Huyền Giang 08/03/1998 37938 1624010961 Bùi Thị Hà 14/11/1998 37949 1624010356 Đào Thị Hà 23/02/1998 3795

10 1521050028 Nguyễn Thị Hằng 08/10/1996 379611 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 379712 1624010572 Bùi Thị Thu Hiền 14/12/1998 379813 1624010120 Hoàng Đỗ Hùng 27/08/1998 379914 1624010591 Đặng Thị Mai Hương 17/04/1998 380015 1524010216 Lục Thị Thu Hương 26/05/1997 380116 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 380217 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 380318 1624010376 Phạm Thị Mỹ Linh 27/09/1998 380419 1624010100 Trần Thúy Linh 06/12/1998 380520 1521050251 Vũ Thu Ly 01/03/1997 380621 1624010889 Đào Thị Kim Miên 04/06/1998 380722 1521050317 Phạm Bình Minh 18/08/1994 380823 1521050198 Phạm Anh Ngữ 23/10/1997 380924 1624010169 Nguyễn Thị Thảo Nhi 10/05/1998 381025 1624010696 Cao Thị Nhung 09/03/1998 381126 1624010390 Tạ Thị Hồng Nhung 03/04/1998 381227 1624010723 Hoàng Kim Oanh 07/10/1998 381328 1514010016 Nguyễn Như Quỳnh 21/12/1997 381429 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 381530 1624010679 Dương Thị Thảo 10/03/1998 381631 1624010777 Nguyễn Thu Thảo 08/03/1998 381732 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 381833 1624010965 Nguyễn Thị Thương 05/04/1998 381934 1624010353 Trần Thị Thương 17/12/1998 382035 1624010206 Trần Thu Thương 19/09/1998 382136 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 382237 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 382338 1424010601 Đào Mạnh Trí 29/09/1996 382439 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 3825

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 162/277

Page 163: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070107 Nhóm: 121_4070107 Tổ thi: 001_121_4070107 Tên HP: Luật kinh tế

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA304 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1424010038 Nguyễn Thiện Hải 18/05/1996 38262 1524010574 Võ Xuân Hiển 17/12/1997 38273 1524010575 Lê Thị Mai Hương 16/04/1997 38284 1424010370 Phạm Thị Huyền 25/01/1996 38295 1424010184 Trần Đắc Ngọc Thắng 30/05/1994 38306 1521050209 Phạm Văn Tuấn 14/01/1997 3831

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 163/277

Page 164: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070204 Nhóm: 121_4070204 Tổ thi: 001_121_4070204 Tên HP: Quản trị chiến lược trong doanh nghiệp mỏ

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB202 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010113 Đinh Thị Kim Anh 27/11/1997 38322 1524010114 Vũ Quý Hoàn 09/03/1997 38333 1524010089 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/11/1997 38344 1524010088 Đỗ Quang Minh 21/12/1997 38355 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/1997 38366 1524010109 Nguyễn Thị Hồng Phước 17/06/1997 38377 1524010010 Nguyễn Thanh Truyền 22/01/1997 38388 1524010026 Nguyễn Anh Tuấn 28/10/1996 3839

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 164/277

Page 165: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070205 Nhóm: 121_4070205 Tổ thi: 001_121_4070205 Tên HP: Marketing căn bản

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA203 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010194 Lý Thị ánh 14/09/1997 38402 1524010109 Nguyễn Thị Hồng Phước 17/06/1997 38413 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 3842

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 165/277

Page 166: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070215 Nhóm: 121_4070215 Tổ thi: 001_121_4070215 Tên HP: Tâm lý học quản trị kinh doanh

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010364 Phạm Đức Anh 24/06/1997 38432 1421050056 Lê Thái Hà 28/07/1996 38443 1524010042 Nguyễn Đức Huy 16/10/1997 38454 1524010088 Đỗ Quang Minh 21/12/1997 38465 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/1997 38476 1524010037 Nguyễn Thị Thu Trang 14/10/1997 3848

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 166/277

Page 167: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070216 Nhóm: 121_4070216 Tổ thi: 001_121_4070216 Tên HP: Quản trị học

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA406 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521050350 Phạm Ngọc Diệp 21/11/1997 38492 1521050317 Phạm Bình Minh 18/08/1994 38503 1521050139 Nguyễn Văn Quân 18/11/1997 3851

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 167/277

Page 168: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070307 Nhóm: 121_4070307 Tổ thi: 001_121_4070307 Tên HP: Quản trị dự án đầu tư

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010362 Nguyễn Thị Ngọc Anh 02/02/1997 38522 1524010011 Phạm Thị Thu Hiền 24/09/1997 38533 1524010421 Ninh Thị Hoa 12/01/1997 38544 1524010086 Nguyễn Đăng Minh 25/02/1996 38555 1524010498 Nguyễn Quyết 08/10/1997 38566 1524010506 Chu Phương Thắng 26/11/1997 38577 1524010034 Đặng Thị Thúy 30/08/1997 38588 1524010530 Nguyễn Văn Tiến 25/03/1997 38599 1524010546 Nguyễn Quang Trưởng 18/09/1995 3860

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 168/277

Page 169: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070309 Nhóm: 121_4070309 Tổ thi: 001_121_4070309 Tên HP: Phân tích kinh tế hoạt động kinh doanh

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB205 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1324010431 Nguyễn Thị Cúc 05/09/1995 38612 1424010088 Phạm Thị Hường 20/06/1996 38623 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/1996 38634 1424010585 Lê Thị Thu Trang 19/08/1996 3864

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 169/277

Page 170: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070314 Nhóm: 121_4070314 Tổ thi: 001_121_4070314 Tên HP: Quản trị thương mại

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA407 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010001L Soudsaychai Homdouangchy. 26/01/1997 38652 1424010491 Nguyễn Hoàng Oanh 04/08/1996 38663 1524010040 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/06/1997 38674 1424010221 Trần Tuấn Thành 18/09/1996 38685 1524010623 Bùi Thị Thơm 29/10/1997 38696 1524010541 Nguyễn Văn Trí 10/07/1997 3870

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 170/277

Page 171: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070331 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Quản trị dự án đầu tư

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/1995 38712 1421050020 Trần Thị Cảnh 02/10/1996 38723 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/1995 38734 1321060110 Đỗ Ngọc Hiên 22/03/1995 38745 1521010359 Lê Bá Lực 17/01/1996 38756 1421050184 Nguyễn Duy Thành 06/03/1995 3876

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 171/277

Page 172: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070401 Nhóm: 121_4070401 Tổ thi: 001_121_4070401 Tên HP: Nguyên lý kế toán

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050252 Đàm Trung Anh 20/08/1996 38772 1421050011 Bùi Thị ánh 14/07/1996 38783 1421050282 Phạm Thị Bến 10/03/1996 38794 1421060349 Nguyễn Đăng Cường 17/08/1996 38805 1421050363 Trần Văn Đức 20/07/1993 38816 1521050253 Trần Thị Dung 03/02/1995 38827 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/1995 38838 1521050260 Doãn Thị Hạnh 14/06/1997 38849 1624010510 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1998 3885

10 1321020110 Nguyễn Thị Hồng 18/08/1995 388611 1624010591 Đặng Thị Mai Hương 17/04/1998 388712 1421050437 Trịnh Thị Huyền 21/09/1996 388813 1421050104 Lê Thị Lệ 18/04/1995 388914 1421050112 Nguyễn Thị Mai Loan 20/12/1996 389015 1421050115 Hoàng Gia Lộc 18/01/1996 389116 1614010705 Phạm Thị Mai 14/03/1998 389217 1321040529 Hà Trọng Mạnh 10/09/1994 389318 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 389419 1624010713 Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc 24/02/1998 389520 1614010706 Lê Tâm Như 03/11/1998 389621 1624010596 Vũ Hồng Nhung 05/09/1998 389722 1524010098 Nguyễn Xuân Phúc 15/12/1997 389823 1624010710 Nguyễn Minh Phượng 21/09/1998 389924 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 390025 1421050179 Ngô Bá Tân 07/02/1996 390126 1421050184 Nguyễn Duy Thành 06/03/1995 390227 1524010014 Vương Đức Thành 17/10/1997 390328 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 390429 1624010353 Trần Thị Thương 17/12/1998 390530 1421040279 Nguyễn Thị Thanh Thùy 25/07/1996 390631 1421050643 Đặng Quốc Tiến 24/07/1996 390732 1524010010 Nguyễn Thanh Truyền 22/01/1997 390833 1421050230 Cát Huy Tùng 24/02/1996 390934 1421050235 Tống Quang Tuyền 09/01/1996 391035 1624010760 Ngô Thế Vinh 23/03/1998 3911

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 172/277

Page 173: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070412 Nhóm: 121_4070412 Tổ thi: 001_121_4070412 Tên HP: Kế toán máy

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1734010087 Đoàn Thùy Dương 10/02/1995 39122 1734010085 Đỗ Thị Thu Phương 16/10/1996 39133 1734010084 Hoàng Thị Phương 10/11/1996 39144 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/1996 39155 1734010086 Vũ Thu Uyên 22/08/1996 3916

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 173/277

Page 174: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070414 Nhóm: 121_4070414 Tổ thi: 001_121_4070414 Tên HP: Thị trường chứng khoán

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010108 Phạm Việt An 20/04/1997 39172 1524010038 Nguyễn Tiến Anh 28/04/1997 39183 1424010104 Phạm Thị Thùy Linh 04/08/1995 39194 1524010086 Nguyễn Đăng Minh 25/02/1996 39205 1524010485 Bùi Hồng Nhung 24/04/1997 3921

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 174/277

Page 175: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4070423 Nhóm: 121_4070423 Tổ thi: 001_121_4070423 Tên HP: Kế toán thương mại dịch vụ

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1424010030 Trần Thị Duyên 11/02/1996 39222 1424010336 Lê Thị Hoa 20/03/1996 39233 1424010643 Phạm Thị Phương Hoàn 01/12/1996 39244 1424010446 Nguyễn Thanh Nam 01/01/1996 39255 1424010491 Nguyễn Hoàng Oanh 04/08/1996 39266 1424010178 Lê Phương Thảo 12/06/1996 39277 1421040279 Nguyễn Thị Thanh Thùy 25/07/1996 39288 1524010283 Hoàng Thu Thủy 16/10/1996 39299 1324010306 Đỗ Đặng Quỳnh Trang 11/07/1995 3930

10 1424010204 Phạm Thị Ngọc Trinh 30/10/1996 3931

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 175/277

Page 176: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080101 Nhóm: 121_4080101 Tổ thi: 001_121_4080101 Tên HP: Nguyên lý Hệ điều hành + BTL

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621050628 Nguyễn Văn Cao 16/01/1998 39322 1621050281 Trần Minh Chiến 02/03/1998 39333 1621050122 Nguyễn Văn Cường 11/07/1998 39344 1621050463 Đặng Văn Đại 29/04/1998 39355 1621050844 Bùi Thị Dinh 08/01/1998 39366 1621050384 Nguyễn Sỹ Dũng 02/10/1998 39377 1621050873 Nguyễn Văn Duy 14/08/1998 39388 1621050470 Nguyễn Thanh Hải 01/10/1997 39399 1621050533 Trần Hồng Hạnh 15/08/1998 3940

10 1621050027 Hoàng Minh Hiếu 23/10/1998 394111 1621050218 Lê Trung Hiếu 21/07/1998 394212 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 394313 1621050181 Lê Huy Hùng 13/12/1997 394414 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 394515 1621050070 Đặng Quang Huy 20/05/1998 394616 1621050248 Mai Quốc Huy 12/10/1996 394717 1621050314 Lê Duy Khánh 18/08/1998 394818 1621050399 Nguyễn Thị Hoài Linh 26/10/1998 394919 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 395020 1621050442 Phan Quang Minh 20/11/1998 395121 1621050808 Bùi Hoàng Nam 10/10/1998 395222 1521050199 Nguyễn Hữu Nam 06/12/1997 395323 1621050528 Nguyễn Văn Ngọc 19/11/1997 395424 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 395525 1621050362 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1998 395626 1621050805 Bùi Văn Quân 24/02/1998 395727 1621050862 Đăng Thị Xuân Quỳnh 05/06/1998 395828 1621050068 Nguyễn Thị Quỳnh 20/11/1998 395929 1621050838 Nguyễn Thành Thái 21/10/1995 396030 1621050227 Nguyễn Hữu Thảo 30/05/1998 396131 1621050573 Trần Đức Thịnh 10/03/1998 396232 1621050423 Nguyễn Đức Tịnh 08/09/1998 396333 1621050162 Kiều Xuân Toản 05/11/1998 396434 1621050308 Hoàng Đặng Anh Tú 15/08/1998 396535 1621050332 Phạm Văn Tú 18/05/1998 396636 1621050489 Trịnh Quốc Tuấn 27/11/1998 396737 1521050137 Lương Văn Vĩ 20/06/1995 3968

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 176/277

Page 177: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080106 Nhóm: 121_4080106 Tổ thi: 001_121_4080106 Tên HP: Phát triển ứng dụng Web + BTL

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA409 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050053 Chu Công Đạt 24/01/1995 39692 1321050483 Tạ Quốc Đạt 10/07/1995 39703 1321050066 Nguyễn Sông Hào 10/11/1995 39714 1321050073 Nguyễn Đức Hiển 10/12/1995 39725 1321050074 Vũ Sỹ Hiệp 08/11/1995 39736 1321050605 Thế Mạnh Kiên 11/10/1995 39747 1321050643 Đinh Trung Nghĩa 17/02/1995 39758 1321050193 Đinh Trịnh Thịnh 19/02/1995 3976

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 177/277

Page 178: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 001_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060062 Nguyễn Huy An 12/05/1999 39772 1721070012 Phạm Văn An 20/08/1998 39783 1721070028 Cảnh Chi Anh 07/08/1999 39794 1721010042 Đinh Công Anh 13/04/1999 39805 1721050082 Đinh Thế Anh 09/08/1998 39816 1721050061 Lại Tuấn Anh 19/06/1999 39827 1721070500 Lê Đức Anh 01/08/1999 39838 1721060465 Lê Quang Anh 16/02/1999 39849 1721040001 Mai Thị Lan Anh 31/07/1999 3985

10 1721030001 Nguyễn Hà Nam Anh 10/07/1999 398611 1721050524 Nguyễn Thị Anh 18/05/1999 398712 1721050613 Nguyễn Thị Lan Anh 11/06/1999 398813 1721050551 Nguyễn Thị Ngọc Anh 03/12/1999 398914 1721050470 Nguyễn Thị Vân Anh 02/07/1999 399015 1521010383 Nguyễn Thị Vân Anh 07/08/1997 399116 1721050337 Nguyễn Tiến Anh 25/04/1999 399217 1721050201 Nguyễn Tuấn Anh 29/10/1999 399318 1721050257 Nguyễn Tuấn Anh 07/06/1999 399419 1721060121 Nguyễn Tuấn Anh 12/06/1999 399520 1721040504 Phùng Quyền Anh 16/09/1999 399621 1721030036 Trần Mai Anh 14/09/1999 399722 1721060249 Trần Quang Anh 20/10/1999 399823 1721050184 Trần Việt Anh 26/10/1999 399924 1721060342 Trịnh Ngọc Ánh 14/03/1998 400025 1721050317 Mã Văn Bảo 18/09/1999 400126 1321030429 Nguyễn Văn Bẩy 15/07/1993 400227 1721050329 Nguyễn Thị Ngọc Bích 04/07/1999 400328 1721060300 Phạm Văn Biên 16/08/1998 400429 1721050331 Bùi Thanh Bình 28/11/1998 400530 1521030054 Đồng Xuân Bình 26/06/1997 400631 1721040076 Nguyễn Trần Bình 10/01/1999 400732 1721080025 Phạm Trần Bình 12/02/1999 400833 1721050213 Phùng Văn Cao 23/10/1999 400934 1721050327 Đỗ Thị Quỳnh Chi 08/02/1999 401035 1721010124 Trần Thị Linh Chi 20/09/1999 401136 1621060227 Nguyễn Minh Chiến 06/06/1998 401237 1721030043 Nguyễn Đức Chính 20/04/1999 401338 1721050360 Nguyễn Thị Chúc 17/04/1999 401439 1511030002 Nghiêm Đỗ Chung 26/01/1997 401540 1721070099 Nguyễn Văn Chung 16/06/1997 4016

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 178/277

Page 179: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 001_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050433 Phạm Văn Chương 13/02/1999 401742 1721060132 Đặng Văn Công 21/11/1999 401843 1721070015 Lê Thành Công 18/10/1999 401944 1721030029 Mạc Thành Công 25/08/1999 402045 1721050822 Nguyễn Chí Công 17/07/1999 402146 1721060311 Lê Văn Cường 22/09/1998 402247 1721050100 Lê Xuân Cường 26/11/1998 402348 1721050367 Nguyễn Quang Cường 04/10/1999 402449 1621050122 Nguyễn Văn Cường 11/07/1998 402550 1721050501 Nguyễn Viết Cường 22/09/1999 402651 1721050481 Phạm Văn Cường 14/06/1999 402752 1721050375 Trần Văn Cường 17/05/1999 402853 1721060454 Vũ Duy Cường 24/10/1999 402954 1721060410 Hoàng Văn Diện 11/05/1998 403055 1721030027 Nguyễn Hải Diệp 08/12/1999 403156 1721050450 Bùi Huy Du 24/09/1999 403257 1721040090 Ma Văn Duẩn 08/10/1997 403358 1721060370 Mai Văn Dũng 08/01/1999 403459 1721060183 Nguyễn Công Dũng 23/04/1999 403560 1621050817 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1998 4036

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 179/277

Page 180: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 002_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060524 Cao Tiến Đại 20/03/1999 40372 1721020003 Phan Tiến Đại 17/12/1999 40383 1321060449 Trương Đức Đại 19/07/1995 40394 1721050214 Lê Hải Đăng 25/08/1999 40405 1721060238 Nguyễn Hồng Đăng 24/12/1996 40416 1721050028 Đặng Văn Đạt 29/10/1999 40427 1721050505 Đinh Tiến Đạt 22/02/1999 40438 1621010258 Lê Xuân Đạt 01/12/1998 40449 1721060066 Lưu Tuấn Đạt 03/08/1999 4045

10 1721050116 Lý Chính Đạt 05/01/1999 404611 1721050353 Ngô Tiến Đạt 02/05/1999 404712 1721050622 Nguyễn Văn Đạt 10/09/1998 404813 1321020065 Phạm Đình Đạt 21/01/1995 404914 1721060571 Phạm Thành Đạt 29/04/1999 405015 1621060771 Phạm Văn Đạt 09/01/1998 405116 1721060126 Phó Hữu Điệp 19/03/1999 405217 1721010076 Đoàn Mạnh Đình 18/07/1999 405318 1721010083 Hoàng Duy Định 03/04/1999 405419 1721040007 Trần Quốc Định 12/09/1999 405520 1721070008 Vũ Văn Đô 25/02/1999 405621 1721060004 Đinh Xuân Độ 28/05/1999 405722 1721060234 Lã Đức Đoàn 23/11/1999 405823 1721010007 Nguyễn Ngọc Đoàn 03/05/1999 405924 1721050488 Phạm Minh Đông 23/11/1999 406025 1721060346 Phùng Đại Đồng 25/02/1999 406126 1721050352 Bùi Anh Đức 29/08/1999 406227 1721060523 Bùi Văn Đức 10/09/1999 406328 1721050145 Lê Anh Đức 09/10/1999 406429 1721070020 Lê Đình Huỳnh Đức 04/06/1999 406530 1721030053 Lưu Văn Đức 03/04/1999 406631 1721060427 Nguyễn Hữu Đức 27/02/1999 406732 1721050392 Nguyễn Mạnh Đức 14/04/1999 406833 1721050309 Nguyễn Trung Đức 07/01/1998 406934 1721010089 Nguyễn Văn Đức 05/03/1999 407035 1721060581 Nguyễn Xuân Đức 23/11/1999 407136 1721030011 Phùng Quang Đức 04/12/1999 407237 1721060398 Trần Văn Đức 23/04/1999 407338 1721050483 Vũ Văn Đức 27/01/1998 407439 1721010157 Nguyễn Văn Dũng 28/10/1999 407540 1721050556 Phạm Tiến Dũng 22/07/1999 4076

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 180/277

Page 181: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 002_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721060345 Phạm Văn Dũng 13/05/1998 407742 1721050534 Phạm Văn Dũng 15/06/1999 407843 1521030205 Đặng Trùng Dương 14/02/1997 407944 1721060175 Lý Thái Dương 30/01/1999 408045 1721050511 Nguyễn Anh Dương 26/08/1999 408146 1721050472 Nguyễn Bá Dương 03/09/1999 408247 1721060451 Nguyễn Bình Dương 13/07/1999 408348 1721050422 Nguyễn Thùy Dương 09/10/1999 408449 1721050202 Nguyễn Trung Dương 09/08/1999 408550 1721060483 Phạm Bá Dương 03/09/1999 408651 1721030062 Bùi Quang Duy 19/05/1999 408752 1321040051 Lê Ba Duy 05/05/1995 408853 1721040014 Nguyễn Công Duy 11/11/1999 408954 1721060333 Phạm Đức Duy 17/07/1999 409055 1321020053 Phạm Ngọc Duy 21/11/1995 409156 1721050404 Đỗ Khắc Giang 23/09/1999 409257 1721050136 Lê Nhật Giang 12/10/1999 409358 1721050259 Nguyễn Thị Giang 14/02/1999 409459 1721060440 Trần Hà Giang 15/03/1999 409560 1321030526 Nguyễn Trọng Giáp 28/01/1995 4096

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 181/277

Page 182: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 003_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060035 Lưu Đình Hà 31/01/1999 40972 1721050218 Ma Văn Hà 05/01/1999 40983 1721050237 Nguyễn Đỗ Hà 02/03/1999 40994 1721040053 Trần Đức Hà 02/12/1999 41005 1721060407 Bùi Ninh Hải 26/03/1999 41016 1721060470 Lê Minh Hải 20/01/1998 41027 1721070055 Nguyễn Quốc Hải 12/09/1999 41038 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/1997 41049 1721060541 Nguyễn Xuân Hải 09/12/1999 4105

10 1721050711 Phan Văn Hải 05/07/1999 410611 1621050245 Lưu Thị Hạnh 16/12/1998 410712 1611070004 Nguyễn Văn Hào 30/07/1998 410813 1721050448 Nguyễn Đình Hậu 23/06/1999 410914 1721040106 Chermeu HEAATO 10/05/1996 411015 1721030046 Trần Thị Mai Hiên 20/03/1999 411116 1721050648 Hoàng Thị Thanh Hiền 03/08/1999 411217 1721070499 Hoàng Trung Hiền 19/08/1998 411318 1721050494 Phạm Thế Hiển 23/03/1999 411419 1721050162 Nguyễn Văn Hiệp 29/07/1999 411520 1721050413 Bùi Lê Hoàng Hiếu 07/04/1999 411621 1721050600 Đỗ Chí Minh Hiếu 16/10/1999 411722 1721010146 Đỗ Ngọc Hiếu 25/03/1999 411823 1721030003 Lê Trung Hiếu 30/05/1999 411924 1721070047 Ngô Minh Hiếu 16/05/1999 412025 1721010002 Nguyễn Bá Hiếu 24/02/1999 412126 1721020020 Nguyễn Khắc Hiếu 11/06/1999 412227 1721060367 Nguyễn Minh Hiếu 30/11/1999 412328 1721060417 Nguyễn Minh Hiếu 18/01/1999 412429 1721050434 Nguyễn Minh Hiếu 31/03/1999 412530 1721050513 Nguyễn Thanh Hiếu 09/02/1999 412631 1721050240 Nguyễn Thế Hiếu 10/08/1999 412732 1721050177 Nguyễn Trung Hiếu 03/07/1999 412833 1721030074 Phan Ngọc Hiếu 28/03/1999 412934 1721050657 Phí Minh Hiếu 09/01/1999 413035 1721040044 Tào Minh Hiếu 24/04/1999 413136 1221020062 Vũ Đức Hiếu 13/07/1994 413237 1721050430 Đoàn Văn Hiệu 12/07/1999 413338 1721060239 Đặng Văn Hinh 16/05/1999 413439 1721060254 Đoàn Kim Hòa 03/11/1999 413540 1721040057 Nguyễn Thị Hòa 05/05/1999 4136

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 182/277

Page 183: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 003_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050374 Bùi Nguyên Hoàng 03/01/1999 413742 1721030035 Đặng Việt Hoàng 28/08/1999 413843 1721030014 Đỗ Việt Hoàng 06/03/1999 413944 1321060125 Doãn Hoàng 21/07/1995 414045 1721020037 Lê Huy Hoàng 02/03/1999 414146 1721060188 Nguyễn Quang Hoàng 28/02/1999 414247 1721060191 Nguyễn Văn Hoàng 14/06/1998 414348 1721060263 Nguyễn Văn Hoàng 26/05/1999 414449 1721060211 Nguyễn Việt Hoàng 15/06/1999 414550 1721050228 Vương Việt Hoàng 29/10/1999 414651 1721050428 Lê Thế Hoành 15/03/1999 414752 1721060123 Bành Xuân Hồng 13/07/1999 414853 1721040066 Hà Thị Huệ 03/01/1999 414954 1721060068 Đinh Thế Hùng 27/10/1999 415055 1721020050 Doãn Văn Hùng 15/07/1999 415156 1721060277 Hoàng Huy Hùng 10/04/1998 415257 1721060184 Ngô Xuân Hùng 08/03/1999 415358 1721050376 Nguyễn Thái Hùng 01/03/1999 415459 1721050704 Nguyễn Văn Hùng 04/08/1999 415560 1721060376 Nguyễn Văn Hùng 23/10/1999 4156

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 183/277

Page 184: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 004_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721050272 Phạm Tuấn Hùng 31/01/1999 41572 1721060230 Vũ Đình Hùng 13/12/1999 41583 1621050475 Nguyễn Công Hưng 20/05/1997 41594 1721050323 Nguyễn Ngọc Hưng 03/09/1999 41605 1721060479 Nguyễn Văn Hưng 16/11/1999 41616 1721050458 Quách Ngọc Hưng 07/01/1999 41627 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/1997 41638 1721060567 Vũ Quốc Hưng 29/08/1999 41649 1721070046 Đỗ Đức Huy 02/01/1999 4165

10 1721050633 Lê Quang Huy 05/03/1999 416611 1721060278 Lê Trọng Huy 24/11/1999 416712 1721050006 Lê Văn Huy 07/01/1999 416813 1721050031 Nguyễn Phúc Huy 13/07/1999 416914 1721050038 Nguyễn Văn Huy 10/07/1999 417015 1721060394 Nguyễn Văn Quang Huy 14/11/1999 417116 1721050245 Nguyễn Xuân Tuấn Huy 15/07/1999 417217 1721050063 Phạm Quang Huy 15/01/1999 417318 1721070003 Phạm Văn Huy 10/07/1999 417419 1721050246 Trần Quang Huy 21/05/1999 417520 1721060441 Vũ Quang Huy 10/12/1998 417621 1721050695 Nguyễn Thị Huyền 01/09/1999 417722 1721050692 Nguyễn Văn Khải 27/07/1999 417823 1721030015 Nguyễn Chí Khang 14/12/1999 417924 1721050336 Phạm Dương Khanh 29/12/1999 418025 1721050022 Đỗ Quốc Khánh 03/09/1999 418126 1721050529 Lê Ngọc Khánh 31/10/1999 418227 1721060271 Nguyễn Khánh 29/07/1999 418328 1721050514 Nguyễn Duy Khánh 02/09/1999 418429 1721050485 Phạm Quang Khánh 02/09/1999 418530 1721010118 NguyễN Văn Khiêm 15/01/1999 418631 1721010022 Nguyễn Đăng Khôi 29/09/1999 418732 1721060276 Phạm Việt Khôi 26/09/1999 418833 1721070010 Đinh Văn Kiên 05/10/1999 418934 1721050526 Đoàn Ngọc Kiên 24/02/1999 419035 1721070045 Trần Quốc Kiên 08/11/1999 419136 1721060288 Trần Văn Kiên 06/09/1999 419237 1721050377 Vũ Trọng Kiên 23/12/1999 419338 1721050425 Vũ Xuân Kiên 12/03/1999 419439 1721070100 Konsy LAICHITH 12/10/1996 419540 1721060162 Cao Sơn Lâm 14/04/1999 4196

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 184/277

Page 185: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 004_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721060023 Mai Xuân Lâm 04/12/1999 419742 1721030009 Ngô Văn Lâm 10/07/1999 419843 1721060299 Nguyễn Huy Lâm 08/08/1998 419944 1721050010 Nguyễn Quang Lâm 01/11/1999 420045 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/1997 420146 1721060566 Lê Quý Liêm 23/05/1999 420247 1321030674 Nguyễn Thị Bích Liên 14/03/1995 420348 1721060140 Nguyễn Hữu Linh 01/05/1999 420449 1721010086 Nguyễn Ngọc Linh 22/09/1999 420550 1721050325 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/08/1999 420651 1721050308 Nguyễn Thùy Linh 14/11/1999 420752 1721060537 Phạm Mạnh Linh 22/12/1999 420853 1721050103 Trần Duy Linh 26/11/1999 420954 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/1993 421055 1721060007 Chu Hữu Loan 14/01/1999 421156 1721060096 Nguyễn Hải Long 30/11/1999 421257 1721060315 Nguyễn Thành Long 22/12/1999 421358 1721050348 Nguyễn Tuấn Long 18/11/1999 421459 1721060827 Nguyễn Văn Long 20/02/1999 421560 1721060013 Trần Đức Long 18/12/1999 4216

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 185/277

Page 186: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 005_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721010504 Nguyễn Đăng Lộc 06/12/1999 42172 1721050216 Phan Huy Lộc 12/01/1999 42183 1721060084 Nguyễn Văn Luận 24/08/1999 42194 1721060405 Đỗ Hữu Lực 16/11/1998 42205 1721050553 Nguyễn Đức Lương 09/10/1999 42216 1721060413 Nguyễn Đức Lương 21/10/1999 42227 1721050443 Lê Văn Lưỡng 05/12/1999 42238 1521030025 Hoàng Đức Lý 03/09/1997 42249 1721070031 Lê Thị Tuyết Mai 11/10/1998 4225

10 1721060167 Bùi Đức Mạnh 21/02/1999 422611 1721060227 Phan Đức Mạnh 22/02/1999 422712 1721040018 Phí Đức Mạnh 28/06/1999 422813 1721060510 Trịnh Cao Minh Mạnh 26/09/1999 422914 1721050719 Đinh Công Minh 27/09/1999 423015 1321060187 Nguyễn Văn Minh 20/02/1995 423116 1721040016 Phạm Công Minh 28/02/1999 423217 1321050131 Phạm Đức Minh 11/02/1995 423318 1521060254 Trần Văn Minh 14/08/1997 423419 1721050109 Lưu Thị Trà My 15/09/1999 423520 1721050515 Nguyễn Thị Trà My 09/05/1999 423621 1521040087 Đỗ Văn Nam 23/07/1997 423722 1721010075 Đoàn Thành Nam 04/01/1999 423823 1721060294 Lê Hoài Nam 26/08/1999 423924 1721060163 Lý Hải Nam 20/09/1999 424025 1721070021 Mai Tùng Nam 05/11/1999 424126 1721050050 Nguyễn Hoàng Nam 12/09/1999 424227 1721060256 Nguyễn Phương Nam 13/12/1999 424328 1721060466 Phạm Hồ Nam 03/12/1999 424429 1321030159 Trần Thanh Nam 17/07/1995 424530 1721070026 Trần Trung Nam 25/01/1999 424631 1721030147 Vũ Phương Nam 04/03/1999 424732 1721060008 Phạm Trung Nghĩa 01/08/1999 424833 1721060302 Nguyễn Tiến Ngọc 06/05/1999 424934 1321030166 Phạm Văn Ngọc 12/06/1995 425035 1721050229 Phùng Như Ngọc 27/01/1999 425136 1721050338 Trần Bá Ngọc 08/07/1998 425237 1721070013 Bùi Xuân Nguyên 03/10/1999 425338 1721050401 Nguyễn Đức Nguyên 20/06/1999 425439 1721050011 Vũ Văn Nguyên 16/05/1999 425540 1721050088 Nguyễn Đức Nguyện 29/04/1999 4256

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 186/277

Page 187: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 005_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1721050441 Phạm Văn Nhân 03/10/1998 425742 1721040064 Nguyễn Văn Nhất 10/06/1998 425843 1721060574 Nguyễn Lưu Văn Nhật 27/10/1999 425944 1721050650 Trương Thị Nụ 09/01/1999 426045 1721060853 Lê Văn Phái 07/03/1999 426146 1721060412 Nguyễn Hồng Phi 01/01/1999 426247 1721060170 Nguyễn Huy Phi 20/11/1999 426348 1721060358 Hoàng Quốc Phong 07/02/1999 426449 1321040206 Phạm Văn Phong 22/05/1995 426550 1721050146 Trịnh Đức Phú 28/12/1999 426651 1721040013 Bùi Đại Phúc 07/11/1999 426752 1721010140 Bùi Hoàng Phúc 14/11/1999 426853 1721050150 Nguyễn Duy Phước 01/10/1999 426954 1721030070 Lê Minh Phương 15/09/1999 427055 1721050313 Nguyễn Minh Phương 09/11/1999 427156 1721050134 Nguyễn Viết Nam Phương 02/05/1999 427257 1721040101 Singko PONVILA 18/07/1994 427358 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/1997 427459 1721060364 Nguyễn Xuân Quang 04/09/1999 427560 1721020011 Phạm Văn Quang 12/10/1999 4276

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 187/277

Page 188: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 006_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721060419 Hoa Văn Quân 08/06/1999 42772 1621050127 Khuất Văn Quân 19/07/1998 42783 1721050509 Ngô Hoàng Quân 11/10/1999 42794 1721060420 Nguyễn Hồng Quân 24/01/1999 42805 1421030157 Phạm Hồng Quân 24/11/1995 42816 1721050358 Trần Hồng Quân 22/08/1997 42827 1721050454 Trần Văn Quang 25/01/1997 42838 1721060021 Nguyễn Văn Quảng 22/01/1999 42849 1721050823 Phạm Văn Quí 27/07/1999 4285

10 1721040040 Lý Anh Quốc 03/07/1999 428611 1721050431 Vũ Đình Quý 20/11/1999 428712 1721050236 Nguyễn Đắc Quyền 26/02/1999 428813 1721020039 Nguyễn Như Quyền 13/04/1999 428914 1621060659 Nguyễn Thành Quyết 30/05/1998 429015 1721010125 Châu Trúc Quỳnh 19/12/1999 429116 1721060187 Phạm Văn Sang 16/05/1999 429217 1721040113 Thavadee SAPHUKDEE10/02/1998 429318 1721040105 Thepphakone SAVATH 15/03/2000 429419 1621040803 Somneuk SITTHIENGT 09/03/1994 429520 1621070175 Bùi Hoàng Sơn 20/11/1998 429621 1721070063 Đinh Hoàng Sơn 21/08/1998 429722 1721050548 Hồ Bá Hoàng Sơn 09/12/1997 429823 1721060292 Lê Thế Sơn 02/02/1999 429924 1121010276 Lương Ngọc Sơn 08/08/1993 430025 1721060270 Nguyễn Trường Sơn 21/08/1999 430126 1721050537 Nguyễn Xuân Sơn 28/09/1999 430227 1721040056 Phạm Ngọc Sơn 15/06/1999 430328 1721050429 Nguyễn Đức Tá 03/07/1999 430429 1721030075 Đặng Anh Tài 15/10/1999 430530 1721070040 Phạm Trung Tấn 15/02/1999 430631 1721020002 Phan Anh Tấn 08/07/1999 430732 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/1995 430833 1721070048 Nguyễn Văn Tần 05/02/1999 430934 1721070061 Đoàn Mạnh Tạo 19/03/1999 431035 1721040111 Phisanou TAYMANY 21/06/1998 431136 1721060134 Đinh Ngọc Thái 11/03/1999 431237 1721060050 Kiều Văn Thái 07/09/1999 431338 1721050105 Lương Xuân Thái 01/10/1999 431439 1721040080 Nguyễn Duy Thái 18/02/1999 431540 1721060384 Đăng Xuân Thắng 31/07/1999 4316

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 188/277

Page 189: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 006_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060282 Lê Quang Thắng 20/04/1995 431742 1721060251 Nguyễn Minh Thắng 11/04/1998 431843 1721030072 Nguyễn Quyết Thắng 12/11/1999 431944 1721060190 Nguyễn Văn Thắng 05/10/1996 432045 1721050017 Trần Anh Thắng 30/08/1999 432146 1721060330 Trần Mạnh Thắng 08/03/1999 432247 1721050305 Vũ Đức Thắng 28/03/1999 432348 1321040251 Nguyễn Tùng Thanh 12/08/1994 432449 1721050480 Đoàn Duy Thành 13/07/1999 432550 1721060418 Hoàng Tiến Thành 08/11/1999 432651 1721040027 Nguyễn Công Thành 15/08/1999 432752 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/1997 432853 1721080005 Phan Xuân Thành 12/10/1999 432954 1721040109 Syphone THANOUXAY12/06/1996 433055 1721050142 Nguyễn Khắc Thảo 06/11/1999 433156 1721050138 Cao Văn Thiêm 19/05/1999 433257 1721030067 Đào Duy Thiện 22/03/1999 433358 1721070016 Phạm Đức Thiện 23/09/1999 433459 1721030059 Trần Quang Thiện 08/07/1999 433560 1721010077 Đỗ Tấn Thịnh 12/11/1999 4336

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 189/277

Page 190: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 007_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1721010080 Nguyễn Cảnh Thịnh 01/01/1999 43372 1721020034 Nguyễn Danh Thuận 31/01/1999 43383 1721040088 Nguyễn Văn Thức 13/10/1998 43394 1721010040 Lê Trọng Thương 21/01/1999 43405 1721040063 Lê Ngọc Thùy 28/01/1999 43416 1721050361 Đỗ Thị Thu Thủy 20/04/1999 43427 1321030877 Nguyễn Thị Hương Thủy 09/12/1995 43438 1721050324 Đoàn Mạnh Tiến 25/04/1999 43449 1721060386 Dương Mạnh Tiến 26/12/1999 4345

10 1721060101 Nguyễn Đàm Tiến 02/12/1999 434611 1721060032 Nguyễn Đình Tiến 23/10/1998 434712 1721060133 Nguyễn Mạnh Tiến 05/07/1999 434813 1721060425 Nguyễn Ngọc Tiến 08/10/1999 434914 1721060507 Nguyễn Tuấn Tiến 03/02/1999 435015 1721060247 Cao Văn Tiệp 18/01/1999 435116 1721050058 Nguyễn Công Tín 17/10/1998 435217 1721030057 Nguyễn Văn Toán 06/06/1999 435318 1721050345 Bùi Đức Toàn 31/03/1999 435419 1721060017 Bùi Xuân Toàn 30/10/1999 435520 1721050528 Nguyễn Văn Toàn 20/09/1999 435621 1721030148 Nguyễn Việt Toàn 18/02/1999 435722 1721070004 Phạm Văn Toàn 07/03/1999 435823 1721060285 Phạm Văn Toàn 17/09/1999 435924 1721010041 Thiều Sĩ Toàn 09/08/1999 436025 1421050214 Trần Thanh Toàn 18/09/1996 436126 1721070054 Trần Văn Toàn 24/07/1999 436227 1721060295 Lê Vinh Tòng 08/07/1999 436328 1721080032 Hoàng Huyền Trang 29/12/1999 436429 1721010141 Nguyễn Thị Hà Trang 20/06/1999 436530 1721060057 Trần Ngọc Trí 20/02/1999 436631 1721010049 Nguyễn Phi Hải Triều 17/01/1999 436732 1721060457 Phan Trọng Trinh 26/12/1999 436833 1721060156 Trần Minh Trung 27/02/1999 436934 1721050503 Vũ Văn Trung 29/04/1999 437035 1721050664 Cao Thanh Trương 09/10/1999 437136 1721020065 Đặng Xuân Trường 06/10/1999 437237 1721010067 Đặng Xuân Trường 18/01/1999 437338 1721060072 Đỗ Văn Trường 07/01/1999 437439 1721020018 Nguyễn Đình Trường 24/03/1999 437540 1721010149 Nguyễn Tuấn Trường 17/08/1999 4376

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 190/277

Page 191: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 007_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1311030131 Nguyễn Xuân Trường 14/11/1994 437742 1721030150 Khiếu Đăng Trưởng 25/06/1999 437843 1521070386 Bùi Văn Tú 21/02/1996 437944 1721060203 Dương Đình Tú 27/01/1999 438045 1721060086 Lê Anh Tú 15/02/1999 438146 1721040082 Lê Ngọc Tú 26/02/1999 438247 1721050495 Nguyễn Anh Tú 22/04/1999 438348 1721070023 Nguyễn Anh Tú 23/11/1999 438449 1721060058 Nguyễn Ngọc Tú 14/08/1999 438550 1721050281 Nguyễn Thành Tú 07/02/1999 438651 1721040091 Trần Văn Tư 18/11/1999 438752 1721040051 Cao Quang Tuấn 15/12/1999 438853 1721060228 Đỗ Anh Tuấn 29/07/1999 438954 1721060341 Lại Văn Tuấn 03/08/1999 439055 1721060074 Lê Quang Tuấn 07/10/1999 439156 1721050039 Lê Viết Tuấn 20/12/1995 439257 1721060331 Nguyễn Anh Tuấn 07/07/1999 439358 1721040010 Nguyễn Huy Tuấn 10/11/1999 439459 1721010050 Nguyễn Minh Tuấn 04/04/1999 439560 1721010032 Nguyễn Văn Tuấn 21/11/1999 439661 1721060293 Nguyễn Văn Tuấn 10/11/1998 439762 1721070024 Nguyễn Viết Tuấn 28/08/1999 439863 1721040011 Phan Minh Tuấn 21/01/1999 439964 1721010126 Phan Viết Tuấn 15/02/1998 440065 1721030022 Trần Văn Tuấn 16/03/1999 440166 1721060169 Trần Văn Tuấn 11/07/1999 440267 1321060667 Đoàn Minh Tùng 06/08/1994 440368 1321020794 Lê Sơn Tùng 14/10/1995 440469 1721010142 Nguyễn Thanh Tùng 09/02/1999 440570 1421030227 Nguyễn Thanh Tùng 08/02/1995 440671 1721060338 Trần Mạnh Tường 12/01/1999 440772 1721060321 Hoàng Bá Tuyên 13/07/1999 440873 1721060339 Phạm Hữu Tuyền 09/07/1999 440974 1721060309 Nguyễn Ánh Tuyết 04/06/1998 441075 1721050092 Đặng Thị Uyên 05/12/1999 441176 1721040103 Yarlee VAGA 30/03/1995 441277 1721060301 Nguyễn Xuân Văn 11/01/1999 441378 1721060221 Nguyễn Trọng Vĩ 02/08/1999 441479 1721070064 Dương Hoàng Việt 16/10/1998 441580 1721060195 Lê Hùng Việt 08/09/1999 4416

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 191/277

Page 192: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080201 Nhóm: 121_4080201 Tổ thi: 007_121_4080201 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kỹ thuật)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1721050047 Nguyễn Quốc Việt 08/08/1999 441782 1721040084 Nguyễn Quốc Việt 28/07/1999 441883 1721010030 Phan Xuân Việt 16/01/1999 441984 1721030047 Trần Văn Việt 05/05/1996 442085 1721040108 Kai VILAIYANG 15/06/1998 442186 1721040005 Đinh Thế Vinh 19/05/1999 442287 1721060445 Lê Hồng Vinh 06/02/1999 442388 1421040571 Phùng Đức Vinh 22/03/1995 442489 1721060397 Nguyễn Trí Vũ 06/11/1999 442590 1721040085 Trịnh Đức Vũ 30/07/1999 442691 1721070041 Nguyễn Hoài Vương 17/04/1999 442792 1721070044 Nguyễn Minh Vương 11/10/1999 442893 1721050567 Vương Sỹ Vượng 25/12/1999 442994 1721040110 Jong XAYANG 05/07/1998 443095 1721040102 Phatthaya XAYSOMKHIT12/08/1992 443196 1621050530 Nghiêm Thị Xuân 26/01/1997 4432

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 192/277

Page 193: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080202 Nhóm: 121_4080202 Tổ thi: 001_121_4080202 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1724010621 Hoàng Thị Vân Anh 12/09/1999 44332 1624010297 Lê Mai Anh 26/08/1998 44343 1724010565 Lê Thị Lan Anh 12/11/1998 44354 1724010529 Ngô Thị Nguyệt Anh 10/10/1999 44365 1724010181 Nguyễn Thị Lan Anh 12/10/1999 44376 1724010472 Nguyễn Thị Vân Anh 27/06/1999 44387 1724010457 Trần Thị Lan Anh 08/10/1999 44398 1724010056 Vũ Tuấn Anh 09/12/1999 44409 1724010481 Ngô Thị Ngọc Ánh 19/07/1999 4441

10 1724010510 Nguyễn Thị Ánh 15/12/1999 444211 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 444312 1724010218 Nguyễn Văn Chính 25/07/1999 444413 1724010219 Nguyễn Xuân Cương 05/06/1999 444514 1724010191 Trịnh Thị Đông 20/10/1999 444615 1724010148 Lê Ngọc Dũng 02/08/1999 444716 1724010313 Nguyễn Thị Thảo Dương 03/03/1999 444817 1724010370 Phạm Thị Dương 17/04/1999 444918 1724010502 Nguyễn Thị Gấm 31/05/1999 445019 1724010353 Đỗ Thị Hà 12/05/1999 445120 1724010128 Nguyễn Thu Hà 25/06/1999 445221 1724010658 Trần Thu Hà 10/08/1999 445322 1724010208 Trịnh Thị Hà 28/09/1999 445423 1724010094 Phạm Minh Hải 09/07/1999 445524 1724010637 Ngô Thị Hân 06/10/1999 445625 1724010340 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/08/1998 445726 1724010036 Nguyễn Thị Thu Hằng 29/05/1999 445827 1724010860 Nguyễn Thúy Hạnh 24/04/1999 445928 1724010673 Nguyễn Thị Hảo 18/02/1999 446029 1724010403 Nguyễn Thị Hiên 11/05/1999 446130 1724010052 Phạm Văn Hiếu 09/11/1999 446231 1724010395 Nguyễn Văn Hinh 25/05/1999 446332 1724010025 Lê Thị Yến Hoa 02/03/1998 446433 1724010348 Nguyễn Thị Phương Hoa 06/08/1999 446534 1724010369 Tạ Thị Thanh Hoa 25/12/1999 446635 1724010106 Đặng Việt Hoàng 06/01/1999 446736 1724010674 Đinh Tiên Hoàng 31/05/1999 446837 1724010088 Lê Huy Hoàng 15/02/1999 446938 1724010172 Vũ Huy Hoàng 12/11/1999 447039 1724010412 Lê Thị Minh Huê 29/09/1999 447140 1724010049 Nguyễn Thị Huệ 23/08/1999 4472

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 193/277

Page 194: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080202 Nhóm: 121_4080202 Tổ thi: 001_121_4080202 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1724010022 Nguyễn Diệu Hương 03/09/1999 447342 1724010454 Nguyễn Thị Lan Hương 15/01/1999 447443 1724010375 Phạm Thị Kiều Hương 02/04/1999 447544 1724010281 Bùi Thanh Huyền 24/07/1999 447645 1724010575 Bùi Thị Thanh Huyền 29/07/1999 447746 1724010222 Đinh Thị Huyền 04/09/1999 447847 1724010269 Nguyễn Thị Huyền 04/04/1999 447948 1724010033 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 01/01/1999 448049 1724010363 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/07/1999 448150 1724010427 Phạm Thị Huyền 20/11/1999 448251 1624010899 Phạm Thị Thanh Huyền 03/06/1998 448352 1724010027 Phạm Thị Thu Huyền 11/10/1999 448453 1724010470 Mai Công Khải 07/06/1998 448554 1724010594 Đỗ Mai Khuyên 09/02/1999 448655 1724010940 Nguyễn Thị Lan 28/10/1999 448756 1724010175 Vương Thị Lan 08/02/1999 448857 1724010381 Nguyễn Thị Liên 05/07/1999 448958 1724010180 Bùi Thị Diệu Linh 25/10/1999 449059 1724010478 Nguyễn Khánh Linh 12/03/1999 449160 1724010082 Nguyễn Thị Linh 20/12/1999 449261 1724010662 Nguyễn Thị Phương Linh 25/12/1999 449362 1724010206 Trịnh Thị Thảo Linh 11/06/1999 449463 1721011031 Vũ Thị Thùy Linh 07/11/1999 449564 1724010307 Nguyễn Phương Mai 23/04/1999 449665 1724010415 Nguyễn Tuyết Minh 24/07/1999 449766 1724010121 Lương Tuấn Nam 09/11/1999 449867 1724010250 Phan Nhật Nam 17/04/1999 449968 1724010262 Nguyễn Mai Nga 11/07/1999 450069 1724010109 Nguyễn Phương Ngân 28/12/1999 450170 1724010276 Trần Thị Ngân 20/10/1999 450271 1724010297 Nguyễn Văn Nghĩa 14/05/1999 450372 1724010282 Trần Thị Minh Ngọc 07/07/1999 450473 1724010342 Lại Thị Ánh Nguyệt 08/07/1999 450574 1724010644 Mai Thị Phương Nhi 22/10/1999 450675 1724010312 Bùi Thị Nhung 12/07/1999 450776 1724010265 Nguyễn Hồng Nhung 19/02/1999 450877 1724010198 Nguyễn Thị Nhung 14/12/1999 450978 1724010245 Nguyễn Thành Phát 12/05/1999 451079 1724010471 Lê Thị Thu Phương 23/08/1999 451180 1724010093 Ngô Thị Thanh Phương 28/03/1999 4512

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 194/277

Page 195: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080202 Nhóm: 121_4080202 Tổ thi: 001_121_4080202 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1724010318 Lê Thị Phượng 08/07/1999 451382 1724010526 Lê Thị Bích Phượng 16/01/1999 451483 1724010103 Nguyễn Tuấn Quang 12/12/1999 451584 1624010797 Đỗ Văn Quyền 24/12/1998 451685 1724010425 Đinh Thị Quỳnh 04/04/1999 451786 1724010451 Lê Thị Thu Quỳnh 07/01/1999 451887 1724010808 Nguyễn Thị Hương Quỳnh 05/12/1999 451988 1724010124 Nguyễn Văn Sâm 22/01/1999 452089 1724010085 Lê Thanh Sơn 15/12/1999 452190 1724010422 Phạm Thị Thắm 24/06/1999 452291 1724010405 Phạm Thị Hồng Thắm 09/08/1999 452392 1724010352 Nguyễn Thị Thanh 08/07/1999 452493 1724010216 Chu Thị Thảo 09/02/1999 452594 1724010402 Phạm Thị Bích Thảo 24/01/1999 452695 1724010289 ĐặNg Hưng ThịNh 03/05/1999 452796 1724010845 Lê Thị Thoa 04/05/1998 452897 1724010168 Đỗ Thị Huệ Thu 20/08/1999 452998 1724010091 Nguyễn Ngọc Thu 18/05/1999 453099 1724010070 Trịnh Thanh Thư 14/07/1999 4531

100 1724010062 Hoàng Thị Thúy 08/06/1999 4532101 1724010075 Lê Minh Thúy 28/03/1999 4533102 1724010408 Vũ Thị Minh Thúy 11/04/1999 4534103 1724010648 Lê Thị Thủy 29/01/1999 4535104 1724010136 Phạm Thị Hương Trà 20/08/1999 4536105 1724010268 Đào Thị Huyền Trang 27/04/1999 4537106 1724010164 Đỗ Thị Trang 17/09/1999 4538107 1724010127 Lê Thị Thu Trang 14/06/1999 4539108 1724010061 Nguyễn Thị Trang 29/09/1999 4540109 1724010217 Nguyễn Thị Trang 19/12/1999 4541110 1724010337 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/06/1999 4542111 1724010190 Nguyễn Thị Mai Trang 18/11/1999 4543112 1724010152 Nguyễn Thị Thu Trang 13/06/1999 4544113 1724010201 Nguyễn Thu Trang 22/08/1999 4545114 1724010351 Lê Hữu Trung 20/02/1999 4546115 1724010514 Nguyễn Thành Trung 12/08/1999 4547116 1724010153 Nguyễn Văn Tú 09/11/1998 4548117 1724010677 Đỗ Hoàng Tuấn 30/06/1999 4549118 1724010435 Lê Anh Tuấn 17/08/1999 4550119 1724010378 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 30/06/1999 4551120 1724010588 Hoàng Thị Thu Uyên 08/02/1999 4552

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 195/277

Page 196: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080202 Nhóm: 121_4080202 Tổ thi: 001_121_4080202 Tên HP: Tin học đại cương +TH (dùng cho Kinh tế)

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1724010388 Nguyễn Thị Uyên 14/06/1999 4553122 1724010271 Trần Thị Hồng Vân 23/04/1999 4554123 1724010999 Li Jing Wen 12/08/1996 4555124 1724010591 Hoàng Thị Phi Yến 18/08/1999 4556125 1724010667 Nguyễn Thị Hải Yến 31/03/1999 4557

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 196/277

Page 197: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080203 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Cơ sở lập trình

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050001 Lê Đức An 06/05/1996 45582 1321050001 Bùi Đức Anh 14/02/1995 45593 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 45604 1421050252 Đàm Trung Anh 20/08/1996 45615 1621050278 Hoàng Thế Anh 12/12/1998 45626 1621050884 Đặng Xuân Bằng 24/01/1998 45637 1621050467 Hà Vĩnh Nhật Bảo 23/02/1998 45648 1421050016 Thái Quốc Bảo 16/12/1996 45659 1621050525 Thiều Văn Bình 18/01/1998 4566

10 1621050083 Trịnh Như Bình 06/04/1998 456711 1621050422 Phạm Tiến Cảnh 20/03/1998 456812 1621050186 Nguyễn Thế Châu 16/02/1998 456913 1621050305 Nguyễn Thị Chi 23/08/1998 457014 1621050753 Vũ Trung Chiến 22/01/1998 457115 1621050283 Tạ Xuân Công 21/08/1997 457216 1621050297 Trần Đình Cường 25/01/1998 457317 1611050020 Lê Thành Đạt 29/08/1998 457418 1621050715 Trần Mạnh Đạt 26/03/1998 457519 1321050058 Vũ Ngọc Đô 22/05/1994 457620 1621050287 Hoàng Anh Đức 03/09/1998 457721 1621050252 Trương Thành Đức 27/09/1998 457822 1621050443 Đinh Văn Dũng 19/05/1998 457923 1421050035 Hoàng Văn Dũng 15/08/1996 458024 1621050817 Nguyễn Tiến Dũng 26/11/1998 458125 1621050210 Vũ Tiến Dũng 13/01/1998 458226 1621050106 Bùi Văn Hà 04/11/1998 458327 1621050876 Dương Thị Ngân Hà 11/02/1998 458428 1621050470 Nguyễn Thanh Hải 01/10/1997 458529 1621050459 Bùi Thị Hân 20/06/1998 458630 1621050864 Trần Văn Hiệp 15/06/1998 458731 1521020202 Trần Minh Hiếu 05/08/1997 458832 1621050634 Vũ Huy Hiếu 01/07/1998 458933 1421050067 Lý Thanh Hòa 10/11/1996 459034 1621050574 Nguyễn Thị Hòa 28/01/1998 459135 1621050526 Phùng Văn Huân 15/08/1998 459236 1621050181 Lê Huy Hùng 13/12/1997 459337 1621050042 Nguyễn Mạnh Hùng 19/05/1998 459438 1621050877 Tống Duy Hùng 16/10/1998 459539 1521050237 Bùi Duy Hưng 27/06/1997 459640 1621050842 Lê Quang Huy 29/01/1998 4597

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 197/277

Page 198: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080203 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Cơ sở lập trình

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050217 Trịnh Thị Thanh Huyền 27/08/1998 459842 1621050569 Phan Duy Kiên 30/08/1998 459943 1621050036 Bùi Sơn Lâm 28/01/1998 460044 1621050325 Trịnh Thị Loan 10/01/1998 460145 1621050335 Nguyễn Tất Lọc 21/05/1998 460246 1621050496 Nguyễn Quý Lợi 09/03/1998 460347 1621050128 Nguyễn Doãn Long 11/01/1998 460448 1621050077 Nguyễn Duy Long 01/04/1998 460549 1621050209 Phạm Quang Long 20/01/1998 460650 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 460751 1621050835 Nguyễn Văn Mẫn 26/10/1998 460852 1321050128 Nguyễn Hữu Mạnh 18/05/1995 460953 1621050208 Nguyễn Bình Minh 20/02/1998 461054 1621050184 Nguyễn Công Minh 17/04/1998 461155 1621050442 Phan Quang Minh 20/11/1998 461256 1421050132 Lương Thị Mừng 28/10/1996 461357 1621050215 Bùi Diễm My 25/04/1998 461458 1621050590 Đinh Xuân Nam 14/07/1998 461559 1521050433 Lê Hoàng Nam 28/03/1996 461660 1621050115 Nguyễn Bá Nam 06/02/1998 461761 1621050532 Nguyễn Quang Nam 18/05/1998 461862 1621050833 Trần Hữu Nam 10/06/1998 461963 1621050223 Hoàng Thanh Nga 30/12/1998 462064 1621050468 Lê Anh Ngọc 22/06/1998 462165 1621050190 Nguyễn Bá Phong 19/04/1998 462266 1621050543 Nguyễn Văn Phong 30/07/1998 462367 1621050110 Đoàn Đại Phúc 23/11/1998 462468 1621050362 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1998 462569 1621050202 Nguyễn Văn Quân 05/01/1998 462670 1621050239 Nguyễn Văn Quyền 06/10/1998 462771 1621050803 Phạm Thị Hương Quỳnh 11/11/1998 462872 1621050169 Trịnh Thị Sen 24/04/1998 462973 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 463074 1621050868 Nguyễn Tú Tài 23/11/1998 463175 1621050824 Nguyễn Thị Thanh Tâm 17/08/1998 463276 1621050095 Phạm Bá Tảo 29/11/1998 463377 1621050479 Nguyễn Văn Thắng 11/12/1998 463478 1621050492 Phạm Khắc Thắng 18/05/1998 463579 1611050016 Dương Đức Thành 29/12/1998 463680 1621050425 Hoàng Ngọc Thành 27/08/1998 4637

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 198/277

Page 199: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080203 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Cơ sở lập trình

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621050173 Nguyễn Danh Thành 27/12/1998 463882 1621050764 Trịnh Viết Thiên 25/11/1998 463983 1421050615 Nguyễn Văn Thiện 13/01/1996 464084 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 464185 1421050194 Bùi Thị Thoa 30/10/1996 464286 1621050337 Nguyễn Đức Thu 27/11/1994 464387 1621050450 Nguyễn Phú Thuận 06/11/1998 464488 1621050587 Nguyễn Thị Phương Thúy 04/11/1998 464589 1621050219 Vũ Phương Thúy 06/10/1998 464690 1621050819 Hoàng Văn Thùy 08/09/1998 464791 1621050615 Nguyễn Thị Thùy 05/03/1998 464892 1621050402 Trần Thị Thủy 23/03/1998 464993 1621050622 Bạch Quốc Toản 11/07/1998 465094 1421050216 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/06/1996 465195 1621050352 Bùi Văn Trình 10/08/1998 465296 1621050332 Phạm Văn Tú 18/05/1998 465397 1321050215 Trần Anh Tuấn 12/10/1995 465498 1621050544 Trịnh Duy Tùng 01/11/1998 465599 1421050235 Tống Quang Tuyền 09/01/1996 4656

100 1621050140 Lê Quốc Việt 10/04/1998 4657101 1621050382 Nguyễn Xuân Vinh 25/12/1998 4658102 1621050530 Nghiêm Thị Xuân 26/01/1997 4659103 1621050610 Trần Thị Lệ Xuân 01/02/1998 4660

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 199/277

Page 200: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080309 Nhóm: 121_4080309 Tổ thi: 001_121_4080309 Tên HP: Hệ quản trị nội dung mã nguồn mở

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050546 Nguyễn Trung Hiếu 08/11/1994 46612 1321050669 Trần Minh Quang 26/01/1994 4662

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 200/277

Page 201: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080314 Nhóm: 121_4080314 Tổ thi: 001_121_4080314 Tên HP: Đo ảnh 1

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050667 Cao Văn Trung 12/06/1995 4663

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 201/277

Page 202: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080621 Nhóm: 121_4080621 Tổ thi: 001_121_4080621 Tên HP: Thương mại điện tử

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA307 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521050350 Phạm Ngọc Diệp 21/11/1997 46642 1321050787 Phạm Thanh Tùng 14/08/1995 4665

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 202/277

Page 203: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080703 Nhóm: 121_4080703 Tổ thi: 001_121_4080703 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành mạng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA205 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521050021 Nguyễn Đức Anh 09/04/1997 46662 1521050183 Nguyễn Thị Lan Anh 12/04/1997 46673 1521050280 Vũ Lê Ngọc Anh 26/02/1997 46684 1521050072 Nguyễn Đức Cường 09/10/1997 46695 1521050399 Bùi Thị Thanh Huyền 01/10/1997 46706 1521050213 Nguyễn Văn Quân 07/05/1997 46717 1521050226 Nguyễn Đăng Thăng 27/09/1997 4672

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 203/277

Page 204: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080709 Nhóm: 121_4080709 Tổ thi: 001_121_4080709 Tên HP: Kiến trúc máy tính

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621050632 Nguyễn Công Minh 14/04/1997 46732 1621050602 Nguyễn Mạnh Nghĩa 27/05/1998 46743 1621050617 Nguyễn Ngọc Phúc 18/06/1998 46754 1621050805 Bùi Văn Quân 24/02/1998 46765 1621050361 Trương Ngọc Sơn 16/10/1998 46776 1621050838 Nguyễn Thành Thái 21/10/1995 46787 1621050889 Nguyễn Đình Thắng 14/11/1998 46798 1621050416 Đinh Thanh Tùng 09/06/1998 4680

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 204/277

Page 205: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090107 Nhóm: 121_4090107 Tổ thi: 001_121_4090107 Tên HP: An toàn điện

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060206 Trần Tuấn Anh 15/06/1997 46812 1521060252 Đặng Văn Bằng 09/02/1994 46823 1521060160 Trương Việt Hoàng 05/11/1997 46834 1421060161 Nguyễn Ngọc Long 06/11/1996 46845 1421060231 Phan Hoàng Sơn 07/12/1996 4685

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 205/277

Page 206: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090121 Nhóm: 121_4090121 Tổ thi: 001_121_4090121 Tên HP: Máy điện

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/1997 46862 1521060016 Nguyễn Tuấn Anh 23/06/1997 46873 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/1997 46884 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/1996 46895 1521060236 Nguyễn Đức Cường 27/05/1997 46906 1521060157 Lê Đức Đạt 04/09/1997 46917 1521060213 Lê Đình Đồng 24/10/1997 46928 1521060067 Nguyễn Quý Đức 30/01/1996 46939 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/1997 4694

10 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/1997 469511 1521060006 Phạm Hoàng Hiệp 14/05/1997 469612 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/1997 469713 1521060122 Lê Minh Hiếu 23/11/1997 469814 1521060186 Vũ Đình Hiếu 18/01/1997 469915 1521060135 Hà Văn Hùng 28/08/1997 470016 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/1997 470117 1521060163 Nguyễn Văn Kiên 25/02/1997 470218 1521060042 Nguyễn Thế Nam 25/08/1997 470319 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/1997 470420 1521060031 Trần Thiện Phước 28/12/1997 470521 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/1997 470622 1521060095 Bùi Xuân Quảng 16/11/1997 470723 1521060073 Nguyễn Hữu Tài 08/04/1997 470824 1521060054 Nguyễn Trọng Tấn 21/10/1997 470925 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 471026 1521060257 Đoàn Thế Trung 18/01/1997 471127 1521060256 Nguyễn Mạnh Tuấn 24/10/1997 471228 1321060341 Phạm Đức Tùng 11/05/1995 471329 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/1997 4714

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 206/277

Page 207: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090126 Nhóm: 121_4090126 Tổ thi: 001_121_4090126 Tên HP: Cơ sở cung cấp điện

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040009 Trương Ngọc Tuấn Anh 01/05/1996 47152 1621060068 Vi Tuấn Anh 03/08/1998 47163 1421040373 Nguyễn Đức Cảnh 05/05/1995 47174 1421040381 Phạm Văn Chiến 04/10/1995 47185 1421040107 Lê Văn Hiệp 20/10/1996 47196 1421040148 Nguyễn Bá Hữu 24/09/1996 47207 1421040151 Nguyễn Đình Khánh 14/02/1996 47218 1421060481 Hoàng Đức Lộc 01/03/1996 47229 1421040470 Nguyễn Quang Phong 19/08/1996 4723

10 1421040476 Lâm Văn Phúc 28/06/1996 472411 1421040211 Phạm Hồng Phúc 24/10/1996 472512 1421040221 Phạm Đình Quảng 18/11/1996 472613 1421040241 Lương Trọng Tấn 24/03/1996 472714 1421040253 Nguyễn Doãn Thành 10/11/1996 472815 1731040006 Trần Văn Thùy 14/02/1995 472916 1421040339 Hoàng Văn Tuyên 24/03/1996 4730

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 207/277

Page 208: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090202 Nhóm: 121_4090202 Tổ thi: 001_121_4090202 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động + BTL

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060090 Nguyễn Đình Cường 12/05/1994 47312 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/1996 47323 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/1997 47334 1421060086 Phạm Minh Giang 13/01/1996 47345 1521060333 Nguyễn An Khang 11/12/1997 47356 1521060165 Bùi Đức Phương 23/06/1997 47367 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/1997 47378 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/1997 47389 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/1995 4739

10 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/1997 474011 1521060234 Đinh Nguyên Thế 09/04/1997 4741

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 208/277

Page 209: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090203 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Lý thuyết điều khiển tự động nâng cao

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060394 Phạm Viết Đức 28/10/1995 47422 1421060370 Nguyễn Xuân Dương 02/10/1996 47433 1731060001 Ngô Văn Lăng 19/09/1994 47444 1421020173 Hoàng Quốc Trọng 06/02/1996 4745

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 209/277

Page 210: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090205 Nhóm: 121_4090205 Tổ thi: 001_121_4090205 Tên HP: Hệ vi xử lý và máy tính + BTL

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060189 Nguyễn Quốc Anh 25/06/1996 47462 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/1997 47473 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/1997 47484 1521060046 Phan Văn Đạo 28/08/1997 47495 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/1995 47506 1521060150 Trần Trung Đức 22/05/1997 47517 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/1997 47528 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/1997 47539 1521060165 Bùi Đức Phương 23/06/1997 4754

10 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/1997 475511 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/1997 475612 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/1995 475713 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/1997 475814 1521060234 Đinh Nguyên Thế 09/04/1997 475915 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/1997 476016 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/1997 476117 1521060044 Đào Duy Tùng 05/12/1996 476218 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/1997 476319 1521060086 Dương Xuân Việt 04/12/1997 4764

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 210/277

Page 211: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090206 Nhóm: 121_4090206 Tổ thi: 001_121_4090206 Tên HP: Kỹ thuật đo lường + TH

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/1995 47652 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/1997 47663 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/1997 47674 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/1997 47685 1321050759 Nguyễn Nam Trung 23/04/1995 4769

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 211/277

Page 212: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090208 Nhóm: 121_4090208 Tổ thi: 001_121_4090208 Tên HP: Điều khiển mờ và mạng nơron

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/1994 4770

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 212/277

Page 213: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090209 Nhóm: 121_4090209 Tổ thi: 001_121_4090209 Tên HP: Điều khiển số

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421030245 Lê Đức Anh 29/04/1996 47712 1421060071 Nguyễn Văn Đăng 06/04/1996 47723 1421030045 Trương Công Đoàn 14/01/1996 47734 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 47745 1421060370 Nguyễn Xuân Dương 02/10/1996 47756 1421030329 Nguyễn Hoàng Giang 13/02/1994 47767 1421060127 Lưu Quang Hùng 07/06/1996 47778 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/1993 47789 1731060001 Ngô Văn Lăng 19/09/1994 4779

10 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/1996 478011 1421060215 Đỗ Văn Quang 19/09/1996 478112 1421060559 Đỗ Văn Tân 28/08/1995 478213 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 478314 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/1995 478415 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 478516 1321060351 Nguyễn Văn Vượng 04/01/1994 4786

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 213/277

Page 214: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090210 Nhóm: 121_4090210 Tổ thi: 001_121_4090210 Tên HP: Các hệ thống rời rạc

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060009 Phạm Đăng Hải Anh 07/06/1996 47872 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/1997 47883 1421060066 Lê Văn Đạt 05/02/1995 47894 1421030329 Nguyễn Hoàng Giang 13/02/1994 47905 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/1995 47916 1421040109 Lê Khánh Hiếu 07/06/1996 47927 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 47938 1421060459 Nguyễn Văn Hưởng 26/08/1996 47949 1421060450 Tô Quang Huy 19/03/1995 4795

10 1421030112 Phí Ngọc Kiêm 22/03/1995 479611 1421020470 Lê Trọng Minh 18/09/1996 479712 1421060225 Trần Danh Sang 16/10/1995 479813 1611060012 Nguyễn Thị Thao 12/04/1998 479914 1421060296 Phạm Công Tuấn 23/01/1996 480015 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 480116 1221060182 Lê Quang Vũ 19/07/1994 480217 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 4803

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 214/277

Page 215: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090211 Nhóm: 121_4090211 Tổ thi: 001_121_4090211 Tên HP: Cơ sở hệ thống điều khiển quá trình

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/1997 48042 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/1997 48053 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/1997 48064 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/1997 48075 1321050759 Nguyễn Nam Trung 23/04/1995 48086 1511060021 Trần Văn Vũ 19/07/1997 4809

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 215/277

Page 216: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090212 Nhóm: 121_4090212 Tổ thi: 001_121_4090212 Tên HP: Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuất

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060370 Nguyễn Xuân Dương 02/10/1996 48102 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/1993 48113 1321050759 Nguyễn Nam Trung 23/04/1995 4812

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 216/277

Page 217: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090213 Nhóm: 121_4090213 Tổ thi: 001_121_4090213 Tên HP: Điện tử công suất

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221060009 Ninh Văn Bắc 01/07/1994 48132 1521060128 Lê Xuân Bồng 03/04/1997 48143 1521040212 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/1997 48154 1221040068 Lê Trung Đức 26/03/1994 48165 1521060130 Nguyễn Đình Đức 20/01/1996 48176 1521060267 Phạm Minh Đức 26/10/1997 48187 1421060050 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/1996 48198 1521060247 Nguyễn Xuân Hải 09/08/1997 48209 1521060299 Bùi Văn Hội 20/03/1997 4821

10 1321060138 Nguyễn Văn Hùng 22/04/1995 482211 1521060106 Nguyễn Văn Hưng 06/02/1997 482312 1521060239 Nguyễn Tống Huy 27/03/1997 482413 1411060099 Phạm Trung Kiên 24/03/1996 482514 1521060255 Chảo Láo Lở 28/09/1995 482615 1521060060 Vũ Hữu Lợi 11/07/1996 482716 1421060484 Bùi Văn Luân 19/11/1995 482817 1321060555 Dương Minh Lượng 10/09/1994 482918 1421060212 Phùng Thế Phương 13/10/1996 483019 1421060223 Đỗ Ngọc Sang 16/05/1996 483120 1521060324 Trần Y Quốc Sang 21/09/1997 483221 1521060289 Nguyễn Ngọc Sơn 06/10/1997 483322 1421060248 Vũ Hồng Thanh 13/12/1996 483423 1421060592 Nguyễn Văn Thụy 18/05/1996 483524 1521060180 Phạm Văn Tuân 24/06/1996 483625 1521060002 Lê Thanh Tuấn 20/11/1997 483726 1521060259 Nguyễn Minh Tuấn 10/02/1997 483827 1521060145 Tôn Thế Tùng 07/03/1997 483928 1421060305 Trần Sơn Tùng 08/09/1996 484029 1521060152 Đỗ Doãn Việt 28/09/1997 4841

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 217/277

Page 218: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090214 Nhóm: 121_4090214 Tổ thi: 001_121_4090214 Tên HP: Cơ sở truyền động điện

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060051 Quản Ngọc Dũng 08/03/1996 48422 1421060132 Nguyễn Văn Huy 01/04/1996 48433 1421060248 Vũ Hồng Thanh 13/12/1996 48444 1421060305 Trần Sơn Tùng 08/09/1996 4845

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 218/277

Page 219: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090216 Nhóm: 121_4090216 Tổ thi: 001_121_4090216 Tên HP: Điều khiển tự động truyền động điện

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060009 Phạm Đăng Hải Anh 07/06/1996 48462 1421060016 Bùi Văn Bảo 27/09/1995 48473 1421060370 Nguyễn Xuân Dương 02/10/1996 48484 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/1995 48495 1421060127 Lưu Quang Hùng 07/06/1996 48506 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/1996 48517 1421060481 Hoàng Đức Lộc 01/03/1996 48528 1221060110 Bùi Văn Sơn 08/12/1994 4853

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 219/277

Page 220: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090221 Nhóm: 121_4090221 Tổ thi: 001_121_4090221 Tên HP: Tiếng Anh chuyên ngành tự động hóa

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060016 Nguyễn Tuấn Anh 23/06/1997 48542 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/1997 48553 1521060049 Đỗ Lường Chung 02/09/1996 48564 1521060067 Nguyễn Quý Đức 30/01/1996 48575 1521060226 Đỗ Trọng Hiếu 03/08/1997 48586 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/1997 48597 1521060064 Mạc Duy Phương 06/10/1997 48608 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 48619 1521060051 Tô Thanh Tùng 20/10/1997 4862

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 220/277

Page 221: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090223 Nhóm: 121_4090223 Tổ thi: 001_121_4090223 Tên HP: Robot công nghiệp

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/1995 48632 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 48643 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/1994 48654 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/1995 48665 1731060001 Ngô Văn Lăng 19/09/1994 48676 1221060096 Bùi Sĩ Nguyên 18/01/1994 48687 1321060642 Dương Văn Tơn 05/05/1994 48698 1321060652 Dương Trọng Trường 08/04/1995 4870

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 221/277

Page 222: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090224 Nhóm: 121_4090224 Tổ thi: 001_121_4090224 Tên HP: Phương pháp lập trình CNC

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/1995 48712 1321060034 Đoàn Ngọc Cuông 10/03/1995 48723 1321060467 Cao Xuân Đức 25/10/1995 48734 1221040068 Lê Trung Đức 26/03/1994 48745 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/1995 48756 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/1994 48767 1521060392 Dương Công Hoành 24/02/1997 48778 1421060163 Nguyễn Xuân Lộc 02/09/1996 48789 1421060500 Nguyễn Phương Nam 28/08/1996 4879

10 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 488011 1321060250 Nguyễn Đình Tài 10/09/1995 488112 1321060291 Phạm Văn Thế 03/02/1995 488213 1321060667 Đoàn Minh Tùng 06/08/1994 4883

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 222/277

Page 223: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090225 Nhóm: 121_4090225 Tổ thi: 001_121_4090225 Tên HP: Tin học công nghiệp + TH

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB404 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 4884

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 223/277

Page 224: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090226 Nhóm: 121_4090226 Tổ thi: 001_121_4090226 Tên HP: Chuyên đề 1+2

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040008 Tạ Ngọc Anh 08/12/1995 48852 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/1994 48863 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/1995 48874 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/1995 48885 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 48896 1321060675 Nguyễn Văn Việt 25/03/1995 4890

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 224/277

Page 225: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090227 Nhóm: 121_4090227 Tổ thi: 001_121_4090227 Tên HP: Điện tử công suất + BTL

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060136 Mai Đắc Anh 10/12/1997 48912 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/1997 48923 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/1997 48934 1521060157 Lê Đức Đạt 04/09/1997 48945 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/1997 48956 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/1997 48967 1521060199 Vũ Ngọc Hoàng 16/10/1997 48978 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/1997 48989 1521060042 Nguyễn Thế Nam 25/08/1997 4899

10 1521060045 Nguyễn Đức Nhật 15/08/1997 490011 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/1997 490112 1521060219 Phạm Hữu Thảo 12/11/1997 490213 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/1997 4903

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 225/277

Page 226: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090251 Nhóm: 121_4090251 Tổ thi: 001_121_4090251 Tên HP: Kỹ thuật Vi điều khiển

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA404 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/1994 4904

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 226/277

Page 227: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090301 Nhóm: 121_4090301 Tổ thi: 001_121_4090301 Tên HP: Kỹ thuật điện +TN

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010037 Đặng Thanh Bình 22/02/1995 49052 1621010372 Lê Duy Bình 18/06/1998 49063 1621010282 Trịnh Văn Công 13/06/1996 49074 1521060436 Lê Hồng Đăng 01/01/1996 49085 1621040060 Nguyễn Huy Đức 22/09/1998 49096 1621060854 Đinh Văn Dũng 12/03/1998 49107 1621010353 Nguyễn Thị Thanh Hà 25/06/1998 49118 1621010129 Đỗ Quang Huy 03/01/1998 49129 1621010350 Lê Đức Khang 15/10/1998 4913

10 1421040201 Lê Hữu Ngọc 27/10/1996 491411 1621010310 Lê Văn Nhân 15/10/1998 491512 1621010319 Dương Doãn Nhật 30/08/1998 491613 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 491714 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 491815 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/1997 491916 1621040130 Vũ Văn Thịnh 22/08/1998 492017 1621060661 Nguyễn Đình Văn 19/05/1998 492118 1621040088 Lê Ngọc Vương 30/03/1998 4922

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 227/277

Page 228: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090303 Nhóm: 121_4090303 Tổ thi: 001_121_4090303 Tên HP: Kỹ thuật điện - điện tử +TN

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060448 Ngô Tuấn Anh 22/11/1996 49232 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/1997 49243 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/1997 49254 1521060403 Bùi Trung Hiếu 08/05/1997 49265 1521060400 Nguyễn Đặng Long 20/03/1997 49276 1521060413 Nguyễn Duy Phúc 05/11/1997 49287 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/1997 49298 1521060350 Nguyễn Văn Quang 04/11/1997 49309 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/1997 4931

10 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/1997 493211 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/1997 493312 1521060361 Nguyễn Viết Xuân 22/04/1997 4934

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 228/277

Page 229: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090305 Nhóm: 121_4090305 Tổ thi: 001_121_4090305 Tên HP: Cơ sở lý thuyết mạch điện 1 +TN

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 49352 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 49363 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 49374 1621060472 Đoàn Văn Dũng 08/04/1998 49385 1621060452 Nguyễn Huy Dũng 23/05/1998 49396 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 49407 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 49418 1521060322 Phạm Đỗ Việt Hoàng 29/08/1997 49429 1621060318 Trần Việt Hoàng 06/09/1998 4943

10 1621060473 Nguyễn Quang Hợp 07/02/1997 494411 1621060522 Nguyễn Việt Hùng 28/06/1998 494512 1621060547 Phạm Ngọc Hùng 15/09/1997 494613 1621060572 Hoàng Ngọc Huy 15/06/1997 494714 1621060426 Nguyễn Hữu Khoa 01/10/1998 494815 1621060334 Nguyễn Duy Khương 22/01/1998 494916 1621060096 Nguyễn Thành Luân 25/11/1998 495017 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 495118 1521040264 Vũ Đặng Đức Mạnh 10/06/1997 495219 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 495320 1621060341 Nguyễn Thanh Phong 28/12/1997 495421 1621060427 Nguyễn Thế Quyết 19/01/1998 495522 1621060989 Nguyễn Văn Thanh 10/12/1998 495623 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 495724 1621060516 Nguyễn Xuân Thành 30/08/1998 495825 1621060502 Đào Văn Thịnh 01/07/1998 495926 1621060538 Đào Quang Thuận 03/08/1998 496027 1621060999 Nguyễn Đức Toản 15/09/1996 4961

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 229/277

Page 230: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090308 Nhóm: 121_4090308 Tổ thi: 001_121_4090308 Tên HP: Cơ sở lý thuyết trường điện từ

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060206 Trần Tuấn Anh 15/06/1997 49622 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/1997 49633 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/1995 49644 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/1997 49655 1521060003 Nguyễn Văn Hiếu 20/07/1997 49666 1621060559 Nguyễn Việt Hưng 15/05/1998 49677 1521060451 Nguyễn Văn Huy 05/05/1997 49688 1421060146 Nguyễn Ngọc Khang 01/12/1996 49699 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/1997 4970

10 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/1997 497111 1521040264 Vũ Đặng Đức Mạnh 10/06/1997 497212 1521060328 Vũ Xuân Sắc 07/08/1997 497313 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/1997 497414 1521060140 Phạm Hữu Thắng 03/02/1997 497515 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/1997 497616 1521060278 Đậu Xuân Thịnh 16/04/1997 497717 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/1997 497818 1521060188 Nguyễn Văn Tuyển 05/07/1997 4979

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 230/277

Page 231: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090402 Nhóm: 121_4090402 Tổ thi: 001_121_4090402 Tên HP: Vật liệu kỹ thuật + TN

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010311 Nguyễn Văn Bách 07/11/1996 49802 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 49813 1621060798 Hà Văn Đức 28/07/1998 4982

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 231/277

Page 232: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090406 Nhóm: 121_4090406 Tổ thi: 001_121_4090406 Tên HP: Cơ sở thiết kế máy

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060363 Nguyễn Thanh Hà 01/01/1997 49832 1521060392 Dương Công Hoành 24/02/1997 49843 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/1997 49854 1521010206 Lê Văn Khởi 29/03/1997 49865 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/1997 49876 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/1997 49887 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/1997 49898 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/1996 49909 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/1997 4991

10 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/1996 499211 1521060413 Nguyễn Duy Phúc 05/11/1997 499312 1521060434 Phạm Tiến Thành 02/03/1997 499413 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/1997 499514 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/1997 4996

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 232/277

Page 233: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090409 Nhóm: 121_4090409 Tổ thi: 001_121_4090409 Tên HP: Kỹ thuật gia công cơ khí 2

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA203 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521020056 Lê Đắc Hùng 08/05/1997 49972 1521010302 Đỗ Huy Thiện 16/08/1997 4998

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 233/277

Page 234: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090413 Nhóm: 121_4090413 Tổ thi: 001_121_4090413 Tên HP: Thuỷ lực cơ sở B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521020004L Boualaphanh Chanthavichh. 15/12/1996 49992 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/1992 50003 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/1997 50014 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/1997 50025 1621070119 Lê Tuấn Anh 09/01/1998 50036 1621070077 Lê Văn Tiến Anh 08/03/1997 50047 1621070063 Lê Việt Anh 03/02/1998 50058 1521070052 Lê Xuân Anh 24/10/1997 50069 1521040120 Lương Thị Lan Anh 01/01/1997 5007

10 1621070125 Nguyễn Đức Anh 28/04/1998 500811 1621070110 Nguyễn Hoàng Anh 25/12/1998 500912 1621070171 Trần Tuấn Anh 25/10/1998 501013 1621070702 Trịnh Đức Anh 13/03/1998 501114 1521040179 Nguyễn Hải Bằng 12/10/1997 501215 1521070147 Nguyễn Văn Bằng 06/06/1997 501316 1621070022 Trần Đình Binh 18/03/1998 501417 1631040001 Bùi Tân Bình 26/08/1993 501518 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/1997 501619 1521040110 Trần Đức Cảnh 08/01/1997 501720 1621020800 Aekaxay CHALERNXAY28/08/1993 501821 1521040001L Bunthahut Chanthp 30/01/1994 501922 1621070180 Chu Minh Chiến 24/09/1998 502023 1621070105 Lưu Ngọc Chiến 12/06/1998 502124 1521040072 Nguyễn Hữu Chiến 16/05/1997 502225 1521040019 Trần Minh Chiến 21/06/1997 502326 1521040071 Trịnh Quốc Chiến 03/10/1997 502427 1621070085 Ngô Văn Chinh 19/05/1998 502528 1521040115 Nguyễn Duy Cương 18/05/1996 502629 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 502730 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/1996 502831 1521010113 Nguyễn Quốc Cường 04/03/1997 502932 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/1997 503033 1621070153 Phạm Hùng Cường 26/04/1998 503134 1621070005 Phạm Mạnh Cường 16/02/1998 503235 1521040065 Phạm Văn Cường 13/02/1997 503336 1521040126 Tống Văn Cường 12/02/1997 503437 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/1995 503538 1411070003 Văn Thư Cường 27/09/1996 503639 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/1996 503740 1621070143 Trần Công Dân 06/02/1998 5038

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 234/277

Page 235: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090413 Nhóm: 121_4090413 Tổ thi: 001_121_4090413 Tên HP: Thuỷ lực cơ sở B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621070156 Nguyễn Chí Đan 08/07/1998 503942 1521040127 Phạm Hữu Đang 30/08/1997 504043 1621070724 Bùi Duy Đạt 10/10/1997 504144 1621070112 Đinh Duy Đạt 06/01/1997 504245 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 504346 1521040136 Nguyễn Tiến Đạt 08/11/1997 504447 1421070235 Phạm Thành Đạt 26/09/1996 504548 1321040065 Trần Tiến Đạt 14/03/1995 504649 1521040131 Phạm Đức Diệp 28/08/1997 504750 1521070214 Nguyễn Công Đoàn 12/05/1997 504851 1621070074 Mai Hữu Đông 01/01/1998 504952 1521070022 Đinh Văn Đức 15/09/1997 505053 1621070123 Bùi Thị Thùy Dung 22/11/1998 505154 1621070202 Đỗ Bá Dũng 30/06/1998 505255 1521040223 Phan Văn Dụng 23/07/1997 505356 1321040457 Phạm Văn Dương 24/01/1994 505457 1521040133 Đinh Công Duy 25/05/1997 505558 1631040050 Đỗ Ngọc Duy 16/10/1995 505659 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/1997 505760 1521040144 Nguyễn Xuân Duy 28/05/1996 5058

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 235/277

Page 236: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090413 Nhóm: 121_4090413 Tổ thi: 002_121_4090413 Tên HP: Thuỷ lực cơ sở B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621070730 Đinh Xuân Đức 05/08/1998 50592 1621070019 Đoàn Việt Đức 16/08/1998 50603 1521040047 Nguyễn Trung Đức 16/12/1997 50614 1421070039 Trần Công Đức 20/11/1996 50625 1521040001 Bùi Thị Thu Hà 28/08/1997 50636 1321070059 Lê Văn Hà 08/11/1994 50647 1621070186 Nguyễn Thu Hà 26/09/1998 50658 1521040233 Đào Thanh Hải 28/07/1997 50669 1621070089 Đỗ Trung Hải 30/04/1998 5067

10 1521040011 Doãn Hồng Hải 26/11/1997 506811 1621070700 Nguyễn Nam Hải 30/06/1995 506912 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 507013 1421040094 Phạm Xuân Hải 26/09/1996 507114 1521040079 Trần Minh Hân 13/02/1997 507215 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 507316 1621070164 Lê Sỹ Hào 09/11/1998 507417 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 507518 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/1997 507619 1521040040 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/08/1997 507720 1631040052 Nguyễn Văn Hiệp 22/11/1995 507821 1521040125 Nguyễn Văn Hiệp 20/02/1997 507922 1521070025 Nguyễn Vũ Hiếu 23/12/1997 508023 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/1997 508124 1621070094 Nguyễn Xuân Hoan 21/05/1997 508225 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/1997 508326 1421040117 Nguyễn Văn Hoàng 07/03/1996 508427 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/1996 508528 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/1997 508629 1521040149 Lê Đình Hoạt 15/02/1997 508730 1321040110 Bùi Đắc Hồng 31/01/1995 508831 1521040067 Nguyễn Thị Hồng 02/03/1997 508932 1621070083 Đặng Đình Hùng 22/09/1998 509033 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/1996 509134 1421070058 Chu Hải Hưng 03/03/1996 509235 1731040002 Pham Quốc Hưng 18/06/1996 509336 1621070082 Chử Mạnh Hưởng 20/09/1997 509437 1621070158 Bùi Quang Huy 18/10/1998 509538 1521040250 Hoàng Quốc Huy 16/10/1997 509639 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/1997 509740 1521040038 Nguyễn Thị Huyền 25/11/1997 5098

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 236/277

Page 237: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090413 Nhóm: 121_4090413 Tổ thi: 002_121_4090413 Tên HP: Thuỷ lực cơ sở B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621040802 Kingkeo KEOSOUVANH09/08/1993 509942 1621070115 Hoàng Đình Khải 04/10/1998 510043 1521040254 Nguyễn Xuân Khải 06/12/1997 510144 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/1997 510245 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/1997 510346 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 510447 1621070067 Nguyễn Xuân Khoải 07/02/1998 510548 1621070098 Nguyễn Văn Khỏe 23/09/1998 510649 1411070021 Trịnh Minh Khôi 01/12/1996 510750 1421070067 Nguyễn Duy Khương 06/12/1996 510851 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/1997 510952 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/1997 511053 1621070062 Trần Trung Kiên 10/10/1998 511154 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 511255 1521040155 Thào A Là 20/05/1997 511356 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/1997 511457 1521040059 Đào Thị Lệ 15/12/1997 511558 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 511659 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/1995 511760 1521040004 Nguyễn Duy Long 22/02/1997 5118

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 237/277

Page 238: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090413 Nhóm: 121_4090413 Tổ thi: 003_121_4090413 Tên HP: Thuỷ lực cơ sở B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1631040055 Nguyễn Thành Long 26/11/1995 51192 1621070059 Lê Quang Lượng 03/07/1998 51203 1621070109 Nguyễn Văn Lượng 22/08/1998 51214 1521040177 Nguyễn Thị Ngọc Mai 25/07/1997 51225 1521040096 Nguyễn Tiến Mạnh 09/09/1997 51236 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/1997 51247 1521040134 Vi Văn Mạnh 20/02/1997 51258 1521040343 Đinh Dũng Minh 01/12/1997 51269 1621070199 Nguyễn Phú Minh 07/05/1998 5127

10 1521040106 Nguyễn Văn Minh 03/10/1997 512811 1521040266 Nguyễn Văn Minh 16/05/1997 512912 1621070034 Phạm Công Minh 29/09/1998 513013 1621070726 Vũ Công Minh 21/06/1998 513114 1521040268 Đặng Thành Nam 29/11/1997 513215 1621070155 Nguyễn Trung Nghĩa 27/05/1998 513316 1521040274 Phạm Văn Nghĩa 17/10/1997 513417 1621070182 Bùi Đức Ngọc 27/01/1998 513518 1621070100 Nguyễn Thế Ngọc 30/10/1998 513619 1621070056 Nguyễn Văn Ngọc 27/05/1998 513720 1621070046 Phạm Văn Ngọc 15/06/1997 513821 1631040056 Nguyễn Trung Nguyên 08/06/1995 513922 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/1997 514023 1631040057 Phạm Văn Nhất 21/07/1995 514124 1621070057 Trần Văn Nhật 03/09/1998 514225 1621070086 Nguyễn Duy Phong 25/09/1998 514326 1521041001 Nguyễn Văn Phong 03/02/1997 514427 1521040060 Trần Đăng Phong 07/11/1997 514528 1631040058 Nguyễn Công Phú 11/10/1995 514629 1521040025 Từ Bá Phúc 08/02/1997 514730 1521040286 Hoàng Thị Bích Phượng 18/09/1997 514831 1511070002 Bùi Mạnh Quân 04/11/1997 514932 1521070146 Vũ Hoàng Quân 20/01/1997 515033 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/1997 515134 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/1997 515235 1621070173 Nguyễn Văn Quang 01/12/1998 515336 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/1997 515437 1621070165 Vũ Kiến Quốc 24/01/1998 515538 1521040046 Nhữ Ngọc Quý 30/05/1994 515639 1521040104 Đỗ Mạnh Quỳnh 12/10/1996 515740 1521040003 Nguyễn Thị Như Quỳnh 14/12/1997 5158

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 238/277

Page 239: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090413 Nhóm: 121_4090413 Tổ thi: 003_121_4090413 Tên HP: Thuỷ lực cơ sở B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/1996 515942 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/1996 516043 1621070175 Bùi Hoàng Sơn 20/11/1998 516144 1521040292 Bùi Hoàng Sơn 05/04/1997 516245 1621070055 Đào Văn Sơn 03/02/1998 516346 1621070174 Đỗ Hồng Sơn 04/05/1998 516447 1621070172 Hoàng Trọng Sơn 21/08/1994 516548 1521040102 Lê Hoài Sơn 07/01/1997 516649 1621070210 Nguyễn Hoàng Sơn 04/07/1998 516750 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/1997 516851 1521040294 Nguyễn Hồng Sơn 26/08/1997 516952 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/1997 517053 1521040010 Vương Văn Sơn 06/10/1997 517154 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 517255 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/1997 517356 1621070091 Nguyễn Minh Thắng 29/01/1998 517457 1621070708 Nguyễn Quang Thắng 24/04/1998 517558 1621070071 Bùi Văn Thanh 25/03/1998 517659 1621070040 Lê Gia Thanh 25/02/1996 517760 1321070172 Bùi Tiến Thành 07/09/1995 517861 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/1996 517962 1621070102 Hoàng Tiến Thành 29/03/1998 518063 1521040150 Nguyễn Minh Thành 27/09/1997 518164 1521040066 Nguyễn Vũ Thành 18/09/1997 518265 1521040050 Đỗ Mạnh Thao 23/11/1996 518366 1521040026 Trịnh Thế Thao 09/02/1995 518467 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/1997 518568 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/1996 518669 1621070051 Phạm Văn Thiệu 18/05/1998 518770 1631040060 Trịnh Văn Thịnh 21/10/1994 518871 1621040130 Vũ Văn Thịnh 22/08/1998 518972 1321040281 Nguyễn Đức Thọ 03/11/1994 519073 1521040312 Vũ Đình Thọ 04/03/1997 519174 1521040117 Nguyễn Tri Thức 05/08/1997 519275 1731040006 Trần Văn Thùy 14/02/1995 519376 1621070038 Nguyễn Đức Thủy 09/10/1998 519477 1421020608 Lê Văn Tiềm 24/07/1995 519578 1321070191 Vũ Nam Tiến 13/10/1994 519679 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/1996 519780 1521040142 Đỗ Thị Huyền Trang 02/03/1997 5198

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 239/277

Page 240: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090413 Nhóm: 121_4090413 Tổ thi: 003_121_4090413 Tên HP: Thuỷ lực cơ sở B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 519982 1421070493 Ngô Minh Trí 23/09/1996 520083 1511070005 Trần Văn Trinh 06/09/1997 520184 1521040056 Lưu Quang Trung 29/11/1997 520285 1521040112 Nguyễn Đức Trung 29/08/1997 520386 1621070191 Nguyễn Văn Trung 15/09/1998 520487 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/1997 520588 1621070179 Cao Xuân Trường 25/06/1998 520689 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/1997 520790 1621070028 Trần Xuân Trường 19/02/1998 520891 1621070121 Nguyễn Văn Trưởng 13/11/1998 520992 1521070386 Bùi Văn Tú 21/02/1996 521093 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/1997 521194 1521070060 Lương Anh Tuấn 21/01/1997 521295 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/1997 521396 1521040033 Nguyễn Minh Tuấn 08/09/1997 521497 1521040027 Vũ Văn Tuấn 19/07/1997 521598 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 521699 1521040100 Trần Minh Tùng 05/01/1997 5217

100 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/1997 5218101 1621070045 Đàm Hữu Vạn 26/10/1998 5219102 1621070154 Đỗ Như Việt 13/10/1998 5220103 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 5221104 1521040007 Đặng Quang Vinh 04/05/1997 5222105 1521070415 Nguyễn Cảnh Vinh 28/03/1997 5223106 1521040185 Trần Quang Vinh 01/09/1997 5224107 1621070141 Hà Xuân Vũ 24/03/1998 5225108 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/1997 5226109 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/1997 5227

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 240/277

Page 241: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090415 Nhóm: 121_4090415 Tổ thi: 001_121_4090415 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt B

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621060471 Vũ Hồng Cát 30/10/1998 52282 1621060568 Đặng Công Chí 14/01/1998 52293 1621060368 Hoàng Viết Đằng 21/11/1998 52304 1621060312 Nguyễn Anh Đức 14/04/1998 52315 1421060086 Phạm Minh Giang 13/01/1996 52326 1621060330 Trần Văn Hiệp 29/09/1998 52337 1521010301 Nguyễn Huy Hoàn 29/08/1997 52348 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/1997 52359 1621061077 Ngô Gia Huy 04/10/1997 5236

10 1621060426 Nguyễn Hữu Khoa 01/10/1998 523711 1421060481 Hoàng Đức Lộc 01/03/1996 523812 1621060113 Hồ Trọng Mạnh 27/10/1998 523913 1321060185 Chu Công Minh 19/12/1995 524014 1621060520 Phạm Xuân Nam 03/12/1998 524115 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/1997 524216 1621060463 Vũ Minh Phước 07/06/1998 524317 1521060153 Đỗ Đức Tài 25/08/1997 524418 1421060235 Lê Trọng Tài 15/02/1996 524519 1621060544 Bùi Thanh Tùng 14/09/1998 524620 1421060643 Đặng Tuấn Việt 10/09/1996 5247

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 241/277

Page 242: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090418 Nhóm: 121_4090418 Tổ thi: 001_121_4090418 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621040076 Vũ Duy An 05/01/1998 52482 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 52493 1621060078 Phan Hùng Anh 05/05/1998 52504 1321030439 Phan Huy Bình 07/04/1994 52515 1621060206 Nguyễn Quốc Cường 08/05/1996 52526 1421040039 Vũ Mạnh Cường 05/11/1996 52537 1521060007 Nguyễn Thành Đạt 07/01/1997 52548 1621060085 Vũ Văn Đạt 23/11/1998 52559 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/1996 5256

10 1521060066 Ngô Xuân Đức 03/04/1997 525711 1621060033 Nguyễn Minh Đức 09/10/1998 525812 1611060011 Nguyễn Anh Dũng 15/01/1998 525913 1621060239 Nguyễn Khương Duy 23/10/1998 526014 1621060014 Bùi Quang Hải 10/06/1998 526115 1321060103 Trần Văn Hải 16/11/1995 526216 1621060066 Vũ Trọng Hải 10/02/1998 526317 1621060884 Trần Văn Hiển 21/07/1998 526418 1621060054 Nguyễn Duy Hiệp 25/09/1998 526519 1521060122 Lê Minh Hiếu 23/11/1997 526620 1621060165 Trần Khánh Hoàn 18/03/1998 526721 1421040417 Đào Quang Hoàng 13/09/1996 526822 1621060955 Cao Việt Hùng 26/12/1998 526923 1621060735 Đặng Quốc Hưng 14/09/1998 527024 1621060123 Nguyễn Văn Huy 27/01/1998 527125 1621060116 Lê Đình Kiên 12/10/1998 527226 1621060202 Mai Ngọc Linh 02/04/1998 527327 1621061001 Nguyễn Thành Long 05/09/1998 527428 1621060102 Trịnh Đình Lực 07/07/1998 527529 1521010093 Vũ Đức Mạnh 25/07/1997 527630 1521060109 Lê Văn Minh 27/06/1997 527731 1621060155 Nguyễn Thanh Minh 24/02/1998 527832 1621060979 Nguyễn Anh Mười 06/04/1998 527933 1521060012 Lê Tiến Nam 25/11/1997 528034 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/1997 528135 1621060082 Nguyễn Thế Phương 03/06/1998 528236 1621061026 Nguyễn Đăng Quang 23/05/1998 528337 1521060235 Nguyễn Xuân Sâm 04/10/1996 528438 1621060140 Nguyễn Khắc Sơn 26/02/1998 528539 1621060069 Nguyễn Thanh Sơn 20/11/1998 528640 1621060977 Luyện Văn Tấn 01/02/1998 5287

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 242/277

Page 243: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090418 Nhóm: 121_4090418 Tổ thi: 001_121_4090418 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí C

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060286 Nguyễn Khắc Đại Thắng 13/01/1995 528842 1621060342 Nguyễn Phương Trang 16/10/1998 528943 1621060131 Mai Văn Trực 25/02/1998 529044 1621060963 Nguyễn Văn Trung 14/06/1998 529145 1621060048 Nguyễn Văn Trường 05/10/1998 529246 1621060250 Dương Minh Tuấn 19/10/1998 529347 1621060230 Ngô Quang Tuấn 16/10/1997 529448 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/1997 529549 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 5296

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 243/277

Page 244: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090421 Nhóm: 121_4090421 Tổ thi: 001_121_4090421 Tên HP: Nguyên lý máy

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010256 Mai Anh Công 11/07/1997 52972 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/1996 52983 1521010065 Trần Minh Hiếu 20/09/1997 52994 1521019001 Bùi Đức Hoàng / /19 3 53005 1521010061 Vũ Anh Hoàng 06/05/1997 53016 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/1997 53027 1521020057 Vũ Đức Huy 07/11/1997 53038 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/1997 53049 1521019004 Phạm Gia Luân / /19 3 5305

10 1521010024 Đỗ Gia Lượng 07/07/1997 530611 1521010176 Đặng Nguyễn Duy Ngọc 25/01/1997 530712 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/1997 530813 1521010043 Nguyễn Văn Sáng 01/12/1997 530914 1521010185 Vũ Đức Thành 02/08/1997 531015 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 531116 1521010097 Bùi Thanh Tùng 03/10/1997 531217 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/1997 5313

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 244/277

Page 245: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090539 Nhóm: 121_4090539 Tổ thi: 001_121_4090539 Tên HP: Máy thủy khí

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/1992 53142 1521040136 Nguyễn Tiến Đạt 08/11/1997 53153 1421040084 Tạ Nguyên Đức 07/11/1996 53164 1521040133 Đinh Công Duy 25/05/1997 53175 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/1997 53186 1521040144 Nguyễn Xuân Duy 28/05/1996 53197 1521040040 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/08/1997 53208 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/1997 53219 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/1996 5322

10 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/1997 532311 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/1997 532412 1521040070 Trần Khánh Ly 11/09/1997 532513 1521040096 Nguyễn Tiến Mạnh 09/09/1997 532614 1521040343 Đinh Dũng Minh 01/12/1997 532715 1521040106 Nguyễn Văn Minh 03/10/1997 532816 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/1997 532917 1421040491 Đoàn Xuân Quý 14/10/1996 533018 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/1997 533119 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/1997 533220 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/1996 533321 1521040066 Nguyễn Vũ Thành 18/09/1997 533422 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/1997 533523 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/1996 533624 1521040056 Lưu Quang Trung 29/11/1997 533725 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/1997 533826 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/1997 533927 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/1997 534028 1321040328 Đào Duy Việt 22/05/1995 534129 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 534230 1521040016 Trần Hoàng Việt 28/02/1997 5343

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 245/277

Page 246: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090574 Nhóm: 121_4090574 Tổ thi: 001_121_4090574 Tên HP: Máy và thiết bị khai thác mỏ

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060005 Lê Tuấn Anh 06/10/1996 53442 1421060007 Nguyễn Ngọc Anh 22/11/1996 53453 1421060037 Nguyễn Văn Công 23/09/1996 53464 1421060043 Cư Seo Diu 22/06/1996 53475 1421060080 Lưu Huyền Đức 17/10/1996 53486 1421020276 Đinh Xuân Dương 25/08/1996 53497 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/1996 53508 1421060460 Nguyễn Tiến Khánh 23/03/1996 53519 1421060537 Nguyễn Xuân Quảng 19/07/1996 5352

10 1421060226 Trần Thế Sang 19/01/1995 535311 1321060250 Nguyễn Đình Tài 10/09/1995 535412 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/1995 535513 1421060286 Đậu Văn Tú 19/09/1996 535614 1421060640 Nguyễn Duy Tường 01/06/1995 535715 1421060309 Cao Văn Tuyến 29/08/1996 535816 1421060316 Phan Đức Việt 08/09/1996 5359

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 246/277

Page 247: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100101 Nhóm: 121_4100101 Tổ thi: 001_121_4100101 Tên HP: Các phương pháp số

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070189 Nguyễn Hữu Công 14/11/1996 53602 1421030032 Trần Đức Duy 15/12/1996 53613 1421070302 Quang Hoàng 29/10/1996 53624 1421070312 Phan Văn Hùng 17/09/1996 53635 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/1994 53646 1421070054 Đỗ Quang Huy 22/11/1996 53657 1421070345 Trần Văn Lãm 30/07/1996 53668 1421070361 Nguyễn Tùng Linh 18/11/1996 53679 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/1996 5368

10 1421020106 Vũ Đức Mạnh 05/02/1996 536911 1421070088 Nguyễn Văn Minh 16/10/1996 537012 1321020656 Đinh Trọng Nhân 15/12/1995 537113 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/1996 537214 1421070100 Phí Hồng Quân 23/11/1996 537315 1421070098 Phạm Văn Quang 26/12/1996 537416 1421070446 Bùi Văn Sự 20/08/1995 537517 1421070447 Đàm Khắc Sự 23/08/1995 537618 1321070163 Lê Văn Tây 19/10/1994 537719 1421070468 Lê Hữu Thắng 09/08/1995 537820 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/1996 537921 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/1995 538022 1421070114 Phan Ngọc Thành 29/08/1992 538123 1421070516 Trần Anh Tú 12/09/1996 538224 1421070544 Hoàng Quốc Việt 07/06/1995 538325 1421070142 Nguyễn Đức Việt 12/12/1996 5384

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 247/277

Page 248: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100105 Nhóm: 121_4100105 Tổ thi: 001_121_4100105 Tên HP: Cơ sở thiết kế quy hoạch cấu tạo hệ thống công trình ngầm và mỏ

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/1997 53852 1511070005 Trần Văn Trinh 06/09/1997 5386

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 248/277

Page 249: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100203 Nhóm: 121_4100203 Tổ thi: 001_121_4100203 Tên HP: Môi trường trong xây dựng

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070429 Đỗ Chung 05/08/1994 53872 1321070462 Tạ Minh Đạt 05/02/1995 53883 1321070469 Nguyễn Xuân Đoán 12/09/1995 53894 1521070214 Nguyễn Công Đoàn 12/05/1997 53905 1531070402 Nguyễn Đại Dương 19//1/192/ 53916 1321070041 Trần Hải Dương 27/05/1995 53927 1321070500 Lê Minh Hiếu 14/01/1995 53938 1321070072 Phạm Quang Hiếu 24/04/1995 53949 1321070502 Phạm Trung Hiếu 26/08/1995 5395

10 1321070077 Phạm Đức Hoàng 05/03/1995 539611 1321070515 Phạm Lê Hoàng 22/09/1994 539712 1321070082 Nguyễn Ngọc Huấn 04/01/1995 539813 1421070054 Đỗ Quang Huy 22/11/1996 539914 1321070560 Phan Tùng Lâm 12/04/1995 540015 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/1997 540116 1531070403 Nguyễn Khắc Long 19//1/191/ 540217 1321070715 Nguyễn Văn Vệ 15/01/1995 5403

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 249/277

Page 250: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100204 Nhóm: 121_4100204 Tổ thi: 001_121_4100204 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070108 Hà Thế Anh 10/09/1996 54042 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/1997 54053 1521070040 Nguyễn Mạnh Anh 07/06/1997 54064 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/1997 54075 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 54086 1421070012 Vũ Đức Cảnh 16/02/1996 54097 1521070197 Khuất Duy Cương 10/03/1997 54108 1411070003 Văn Thư Cường 27/09/1996 54119 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/1996 5412

10 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/1997 541311 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/1997 541412 1521070101 Lê Thanh Dũng 26/09/1997 541513 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/1997 541614 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/1997 541715 1521070236 Đặng Quang Giang 03/01/1997 541816 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/1997 541917 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/1997 542018 1521020069 Lê Văn Hòa 15/03/1997 542119 1521070266 Phạm Minh Hùng 22/02/1996 542220 1521070019 Phạm Văn Hùng 09/09/1997 542321 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/1997 542422 1521070154 Lại Đức Huy 24/06/1997 542523 1521070155 Nguyễn Quang Huy 06/10/1997 542624 1521070445 Trịnh Quang Huy 22/07/1995 542725 1411070021 Trịnh Minh Khôi 01/12/1996 542826 1421070067 Nguyễn Duy Khương 06/12/1996 542927 1521070293 Nguyễn Văn Kiên 31/10/1997 543028 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 543129 1521070157 Cung Đức Lâm 02/06/1997 543230 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/1997 543331 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/1997 543432 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/1997 543533 1521070091 Trần Thăng Long 17/02/1997 543634 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/1997 543735 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/1996 543836 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/1997 543937 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/1996 544038 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/1997 544139 1521070319 Ngô Minh Ngọc 10/01/1997 544240 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/1997 5443

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 250/277

Page 251: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100204 Nhóm: 121_4100204 Tổ thi: 001_121_4100204 Tên HP: Kết cấu bê tông cốt thép

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070089 Đỗ Hồng Quân 23/11/1997 544442 1521070332 Trần Văn Quang 19/06/1997 544543 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/1997 544644 1521070064 Đoàn Văn Thịnh 04/09/1997 544745 1521070010 Ngô Văn Thịnh 05/05/1996 544846 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/1996 544947 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/1997 545048 1511070005 Trần Văn Trinh 06/09/1997 545149 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/1997 545250 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/1997 545351 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/1997 545452 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/1995 545553 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/1997 5456

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 251/277

Page 252: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100206 Nhóm: 121_4100206 Tổ thi: 001_121_4100206 Tên HP: Kết cấu thép

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB204 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070057 Nguyễn Văn Đức Anh 11/05/1997 54572 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/1997 54583 1521070031 Lương Huy Du 31/07/1997 54594 1521070022 Đinh Văn Đức 15/09/1997 54605 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/1997 54616 1521070254 Hoàng Văn Hiệu 14/12/1997 54627 1631070052 Nguyễn Văn Hưng 05/11/1992 54638 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/1997 54649 1521070083 Lê Vân Long 03/02/1997 5465

10 1521070017 Phạm Hữu Phong 27/09/1997 546611 1521070145 Cao Mạnh Thắng 11/08/1997 5467

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 252/277

Page 253: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100220 Nhóm: 121_4100220 Tổ thi: 001_121_4100220 Tên HP: Xây dựng trong điều kiện đặc biệt

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA407 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1531070402 Nguyễn Đại Dương 19//1/192/ 54682 1321070704 Đào Mạnh Tùng 15/10/1994 5469

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 253/277

Page 254: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100221 Nhóm: 121_4100221 Tổ thi: 001_121_4100221 Tên HP: Tin học ứng dụng trong xây dựng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040373 Nguyễn Đức Cảnh 05/05/1995 54702 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/1996 54713 1521070210 Trần Tiến Đạt 21/09/1997 54724 1321070051 Phạm Văn Đông 22/09/1995 54735 1321070560 Phan Tùng Lâm 12/04/1995 54746 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/1997 54757 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/1996 54768 1421070129 Trần Hoàng Trung 31/12/1996 5477

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 254/277

Page 255: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100226 Nhóm: 121_4100226 Tổ thi: 001_121_4100226 Tên HP: Giám sát thi công

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA408 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070011 Dương Bá Cảnh 18/03/1996 54782 1321070423 Lê Văn Chiến 03/10/1993 54793 1421070312 Phan Văn Hùng 17/09/1996 54804 1421070067 Nguyễn Duy Khương 06/12/1996 54815 1421070090 Vũ Văn Nam 10/10/1996 5482

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 255/277

Page 256: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100303 Nhóm: 121_4100303 Tổ thi: 001_121_4100303 Tên HP: Quy hoạch giao thông và thiết kế đường

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAA306 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/1995 54832 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/1996 54843 1731070004 Cao Duy Vạn 07/09/1995 5485

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 256/277

Page 257: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4100311 Nhóm: 121_4100311 Tổ thi: 001_121_4100311 Tên HP: Thiết kế đường sân bay

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAB206 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070073 Lê Đức Hòa 02/09/1994 5486

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 257/277

Page 258: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4110112 Nhóm: 121_4110112 Tổ thi: 001_121_4110112 Tên HP: Phương pháp lấy và phân tích mẫu môi trường

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521080041 Phạm Đình Mạnh 31/12/1997 54872 1521080062 Nguyễn Quang Phúc 24/10/1997 5488

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 258/277

Page 259: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4110114 Nhóm: 121_4110114 Tổ thi: 001_121_4110114 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vững

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 0921010212 Đinh Ngọc Anh 04/07/1989 54892 1421040030 Đinh Tiến Công 02/02/1996 54903 1321070051 Phạm Văn Đông 22/09/1995 54914 1321070041 Trần Hải Dương 27/05/1995 54925 1321030482 Lê Việt Duy 22/02/1995 54936 1321020545 Nguyễn Văn Hoàn 06/02/1995 54947 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/1995 54958 1321020546 Kiều Xuân Hoàng 01/08/1995 54969 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/1994 5497

10 1321070086 Trần Văn Hùng 16/12/1994 549811 1421030099 Lê Văn Hưng 09/04/1993 549912 1321010186 Trần Thanh Hưng 07/02/1992 550013 1324010136 Lưu Thu Hường 05/09/1995 550114 1421070319 Phạm Quang Huy 16/10/1996 550215 1321020126 Hồ Đăng Khang 10/10/1995 550316 1521070030 Tô Tùng Linh 23/02/1997 550417 1631070054 Trịnh Công Luân 28/07/1990 550518 1321040197 Hoàng Văn Nhất 12/12/1995 550619 1321040206 Phạm Văn Phong 22/05/1995 550720 1321050158 Mai Đức Phúc 01/06/1995 550821 1321070162 Nguyễn Gia Tấn 05/01/1995 550922 1321070166 Phạm Văn Thạch 29/06/1995 551023 1421050206 Nguyễn Thế Tiến 02/03/1996 551124 1421045009 Trần Bảo Trung 20/12/1996 551225 1321050766 Lưu Văn Trường 24/11/1995 551326 1321030979 Phạm Hoàng Việt 31/10/1995 5514

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 259/277

Page 260: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4110220 Nhóm: 121_4110220 Tổ thi: 001_121_4110220 Tên HP: Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAB401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020092 Nguyễn Nhật Long 08/08/1996 55152 1421080070 Đặng Văn Minh 18/03/1996 5516

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 260/277

Page 261: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4110236 Nhóm: 121_4110236 Tổ thi: 001_121_4110236 Tên HP: Môi trường và con người

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070012 Vũ Đức Cảnh 16/02/1996 55172 1321030492 Nguyễn Đương Đại 18/01/1994 55183 1321040042 Phạm Duy Diện 05/05/1995 55194 1421050477 Lê Doãn Linh 04/11/1996 55205 1521060248 Nguyễn Tiến Lực 12/09/1997 55216 1421020463 Lý Tiến Mạnh 09/10/1996 55227 1624010889 Đào Thị Kim Miên 04/06/1998 55238 1321040206 Phạm Văn Phong 22/05/1995 55249 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 5525

10 1421040233 Đỗ Hoàng Sơn 12/05/1996 552611 1321070162 Nguyễn Gia Tấn 05/01/1995 552712 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/1995 552813 1421030189 Nguyễn Tiến Thắng 27/06/1996 552914 1321020728 Nguyễn Quang Thịnh 14/09/1995 553015 1624010462 Trần Thị Thơm 07/02/1998 553116 1421060268 Đỗ Bá Thường 21/04/1991 553217 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 553318 1321070690 Phùng Văn Trung 30/09/1995 553419 1321030924 Nguyễn Xuân Trường 30/10/1994 553520 1421010365 Ngô Anh Tuấn 16/04/1996 5536

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 261/277

Page 262: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4110303 Nhóm: 121_4110303 Tổ thi: 001_121_4110303 Tên HP: Quan trắc và xử lý số liệu môi trường

Ngày thi: 3/27/2018 Phòng thi: HNAD304 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521080007 Đặng Phương Đông 13/10/1997 55372 1521080044 Phương Thị Như 01/11/1997 55383 1421080332 Kiều Thị Phượng 06/09/1996 5539

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 262/277

Page 263: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4300111 Nhóm: 121_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Đường lối quân sự của Đảng

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030519 Lê Anh Đức 14/11/1995 55402 1221040203 Vũ Văn Quý 03/05/1994 55413 1121040226 Phạm Đắc Sơn 29/07/1993 55424 1321020705 Nguyễn Ngọc Tân 20/04/1995 5543

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 263/277

Page 264: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4080534 Nhóm: 122_01 Tổ thi: _001 Tên HP: An ninh và bảo mật Internet

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD202 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521050313 Bùi Sĩ Biên 18/03/1997 55442 1521050268 Trịnh Bính 10/06/1997 55453 1521050064 Đặng Minh Đức 21/01/1997 55464 1521050007 Đào Trung Hiếu 26/05/1997 55475 1521050095 Đỗ Thị Ngọc 25/08/1996 55486 1521050104 Phạm Thế Phan 15/10/1996 55497 1521050076 Nguyễn An Sơn 04/10/1997 55508 1521050190 Lê Văn Tình 28/09/1996 55519 1521050113 Huỳnh Anh Tuấn 19/12/1997 5552

10 1521050116 Nguyễn Thị Yến 19/07/1997 5553

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 264/277

Page 265: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4090133 Nhóm: 122_01 Tổ thi: _001 Tên HP: Ngắn mạch trong hệ thống điện

Ngày thi: 3/25/2018 Phòng thi: HNAD204 Tiết bắt đầu: 11 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060003 Bùi Tuấn Anh 23/03/1996 55542 1421060014 Vũ Hoàng Anh 16/08/1996 55553 1421060025 Phạm Văn Cảnh 22/01/1996 55564 1421060341 Lương Quang Chiến 19/01/1995 55575 1421060035 Nguyễn Chí Công 30/05/1994 55586 1421060036 Nguyễn Quốc Công 10/10/1996 55597 1421060381 Phùng Tiến Đạt 03/11/1996 55608 1321060052 Nguyễn Thọ Dũng 13/10/1995 55619 1421060083 Phạm Văn Đường 12/11/1996 5562

10 1321060117 Bùi Thanh Hiếu 07/09/1994 556311 1421060107 Trịnh Trung Hiếu 24/11/1996 556412 1421060130 Đặng Quang Huy 23/08/1996 556513 1421060138 Phạm Văn Huỳnh 29/11/1996 556614 1421060179 Nguyễn Đức Minh 05/06/1993 556715 1421050516 Chu Văn Nam 26/01/1995 556816 1421060185 Đỗ Phương Nam 27/01/1996 556917 1421060208 Vũ Hồng Phúc 30/12/1995 557018 1421060214 Vũ Việt Phương 22/10/1996 557119 1421060221 Trần Văn Quyết 13/08/1996 557220 1421060258 Tạ Văn Thắng 19/11/1996 557321 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/1996 557422 1421060313 Nguyễn Đức Vấn 07/07/1996 5575

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 265/277

Page 266: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010701 Nhóm: 123_4010701_1 Tổ thi: 001_123_4010701_1 Tên HP: Giáo dục thể chất 1

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB3 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1424010226 Ngô Tuấn Anh 08/11/1995 55762 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/1995 55773 1621050283 Tạ Xuân Công 21/08/1997 55784 1321030479 Vũ Văn Dũng 21/02/1995 55795 1321070037 Trần Đức Duy 18/03/1995 55806 1321060157 Nguyễn Thành Khôi 31/08/1993 55817 1321070563 Nguyễn Khắc Lân 05/06/1995 55828 1121050250 Nguyễn Tự Luận 05/05/1993 55839 1321060205 Phạm Thiện Ngọc 05/04/1994 5584

10 1321020656 Đinh Trọng Nhân 15/12/1995 558511 1311050053 Nguyễn Văn Thắng 15/12/1995 558612 1321060343 Trịnh Quang Tùng 21/05/1995 5587

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 266/277

Page 267: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010702 Nhóm: 123_4010702_1 Tổ thi: 001_123_4010702_1 Tên HP: Giáo dục thể chất 2

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB2 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040028 Mai Chiến Công 18/01/1991 55882 1321070465 Nguyễn Hải Đăng 12/10/1995 55893 1321010068 Nguyễn Đình Du 30/09/1992 55904 1321070035 Trần Anh Dũng 25/10/1995 55915 1424010035 Nguyễn Ngọc Hà 19/08/1996 55926 1614010035 Hà Thị Thúy Hảo 28/10/1998 55937 1321040134 Hoàng Thị Thu Hương 21/10/1995 55948 1621060123 Nguyễn Văn Huy 27/01/1998 55959 1321040340 Nguyễn Hoàng Lương 11/03/1995 5596

10 1221030106 Dương Công Minh 13/11/1993 559711 1624010713 Nguyễn Thị Quỳnh Ngọc 24/02/1998 559812 1321030211 Phạm Trọng Thành 06/04/1995 559913 1321040281 Nguyễn Đức Thọ 03/11/1994 560014 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/1995 560115 1421060593 Mè Quang Thương 30/10/1994 560216 1321030949 Nguyễn Văn Tuấn 07/07/1995 5603

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 267/277

Page 268: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010703 Nhóm: 123_4010703_1 Tổ thi: 001_123_4010703_1 Tên HP: Giáo dục thể chất 3

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB5 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050406 Đinh Tuấn Anh 21/05/1995 56042 1424010226 Ngô Tuấn Anh 08/11/1995 56053 1621050827 Đỗ Xuân Bách 13/07/1998 56064 1621060523 Đinh Văn Bình 21/01/1998 56075 1321030446 Nguyễn Văn Chí 02/02/1995 56086 1621050283 Tạ Xuân Công 21/08/1997 56097 1621070156 Nguyễn Chí Đan 08/07/1998 56108 1621060576 Nguyễn Bá Đạt 10/02/1998 56119 1621060347 Phạm Ngọc Đông 27/03/1998 5612

10 1621050406 Đỗ Huỳnh Đức 23/06/1998 561311 1621060519 Nguyễn Huy Duy 25/10/1998 561412 1621030271 Nguyễn Thị Duyên 20/08/1998 561513 1624010905 Nguyễn Thị Duyên 13/06/1998 561614 1621080705 Đoàn Thị Hạnh 13/12/1998 561715 1621030178 Đinh Đức Hiệp 14/10/1998 561816 1621060481 Nguyễn Hoàng Hiệp 26/09/1998 561917 1321010151 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/03/1995 562018 1621060492 Ngô Thịnh Hưng 08/04/1998 562119 1221020076 Phạm Hải Hương 04/04/1994 562220 1621050334 Lê Lộc 25/08/1998 562321 1621060574 Lại Minh Long 14/09/1998 562422 1621060512 Nguyễn Phú Lực 25/04/1998 562523 1621030233 Nguyễn Nhật Minh 18/12/1998 562624 1614010026 Phạm Thị Nga 20/10/1998 562725 1621060462 Lưu Trọng Nghĩa 19/10/1998 562826 1621070100 Nguyễn Thế Ngọc 30/10/1998 562927 1621030142 Nguyễn Hoài Ninh 27/10/1998 563028 1624010496 Trịnh Thị Kim Oanh 18/05/1998 563129 1621050127 Khuất Văn Quân 19/07/1998 563230 1621030190 Phạm Văn Quang 03/03/1998 563331 1321060230 Lê Chấn Quốc 20/05/1995 563432 1621050274 Phạm Tài Sang 04/05/1997 563533 1421080102 Đoàn Minh Tài 02/08/1995 563634 1621050733 Nguyễn Văn Thắng 06/09/1998 563735 1621030266 Trần Quang Thắng 23/04/1998 563836 1421080361 Lương Thiên Thảo 17/10/1996 563937 1621050227 Nguyễn Hữu Thảo 30/05/1998 564038 1621050109 Phạm Phương Thảo 30/10/1998 564139 1621050785 Nguyễn Văn Thịnh 18/10/1998 564240 1621050573 Trần Đức Thịnh 10/03/1998 5643

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 268/277

Page 269: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010703 Nhóm: 123_4010703_1 Tổ thi: 001_123_4010703_1 Tên HP: Giáo dục thể chất 3

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB5 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060901 Vũ Văn Thịnh 25/08/1998 564442 1621060466 Trần Đức Thương 27/01/1998 564543 1621050013 Đỗ Hồng Tiến 09/02/1998 564644 1421060611 Hoàng Đình Trường 17/02/1995 564745 1321010402 Đào Thanh Tùng 20/02/1995 564846 1621050312 Đỗ Hữu Tùng 13/01/1998 564947 1621050878 Trần Mạnh Tùng 10/03/1998 565048 1621070045 Đàm Hữu Vạn 26/10/1998 565149 1621060551 Vũ Văn Vinh 14/06/1997 565250 1621050506 Lê Quang Vượng 05/11/1998 5653

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 269/277

Page 270: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010703 Nhóm: 123_4010703_2 Tổ thi: 001_123_4010703_2 Tên HP: Giáo dục thể chất 3

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040410 Nguyễn Tuấn Anh 06/10/1995 56542 1621050568 Phạm Tuấn Anh 05/01/1998 56553 1621010372 Lê Duy Bình 18/06/1998 56564 1621050058 Đặng Huy Cảnh 14/07/1998 56575 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 56586 1321050029 Phạm Ngô Anh Cương 27/06/1995 56597 1621060055 Nguyễn Thành Đạt 07/10/1998 56608 1421050344 Trần Tiến Đạt 31/07/1996 56619 1621050415 Trịnh Tiến Đạt 17/04/1998 5662

10 1621060596 Nguyễn Thành Đoàn 20/02/1998 566311 1421030049 Bùi Đình Đức 18/01/1996 566412 1621050252 Trương Thành Đức 27/09/1998 566513 1421040048 Nguyễn Tiến Dũng 28/04/1996 566614 1421050055 Phạm Sơn Giang 18/07/1995 566715 1621050106 Bùi Văn Hà 04/11/1998 566816 1621050876 Dương Thị Ngân Hà 11/02/1998 566917 1321060099 Nguyễn Huy Hải 05/01/1995 567018 1621010267 Hồ Sỹ Hiển 20/10/1997 567119 1421030378 Trần Ngọc Hùng 15/09/1996 567220 1621060663 Đỗ Việt Hưng 14/10/1998 567321 1621060876 Hoàng Trung Khá 14/03/1998 567422 1421050099 Đinh Văn Khoa 10/08/1996 567523 1621050483 Trần Gia Long 17/03/1998 567624 1621050611 Bùi Đức Lương 10/05/1998 567725 1621050835 Nguyễn Văn Mẫn 26/10/1998 567826 1621050580 Lưu Thế Mạnh 04/10/1998 567927 1621050590 Đinh Xuân Nam 14/07/1998 568028 1621030247 Lê Thị Kim Ngân 03/07/1998 568129 1621010326 Trần Đại Nghĩa 20/04/1998 568230 1621050124 Phan Quý Nhân 19/10/1998 568331 1621010360 Từ Thị Hồng Nhung 18/07/1998 568432 1621010324 Phạm Xuân Phúc 05/07/1998 568533 1621010123 Đỗ Nhật Quang 30/05/1998 568634 1621060453 Nguyễn Văn Quang 03/05/1998 568735 1621060905 Ngô Minh Quyết 14/07/1998 568836 1621050074 Nguyễn Văn Sỹ 09/09/1998 568937 1621010740 Dương Khắc Thành 09/04/1996 569038 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/1996 569139 1614010019 Phạm Thu Thảo 16/07/1998 569240 1621010077 Đinh Văn Thiện 27/08/1998 5693

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 270/277

Page 271: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010703 Nhóm: 123_4010703_2 Tổ thi: 001_123_4010703_2 Tên HP: Giáo dục thể chất 3

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB1 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321070181 Phạm Duy Thiện 16/11/1995 569442 1621040130 Vũ Văn Thịnh 22/08/1998 569543 1621060366 Nguyễn Văn Tín 01/01/1998 569644 1221060144 Trần Văn Tĩnh 03/05/1994 569745 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 569846 1621050490 Trần Văn Trung 07/03/1998 569947 1621050412 Nguyễn Ngọc Trường 10/07/1998 570048 1611050018 Phạm Đình Tư 11/05/1998 570149 1621050022 Lê Văn Việt 22/09/1998 570250 1621050134 Nguyễn Khắc Việt 24/07/1998 5703

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 271/277

Page 272: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010703 Nhóm: 123_4010703_3 Tổ thi: 001_123_4010703_3 Tên HP: Giáo dục thể chất 3

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB4 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 57042 1621050546 Chu Văn Nam Anh 28/05/1998 57053 1621060222 Đỗ Hữu Anh 09/03/1998 57064 1621060912 Nguyễn Quốc Bảo 11/08/1998 57075 1621060790 Hà Ngọc Biên 06/06/1997 57086 1421070012 Vũ Đức Cảnh 16/02/1996 57097 1621040710 Bùi Quang Cường 23/08/1998 57108 1421070020 Đào Quốc Cường 12/05/1996 57119 1621040037 Vũ Ngọc Điều 13/01/1998 5712

10 1624010044 Phạm Văn Giang 27/11/1998 571311 1621060063 Bùi Việt Hà 28/09/1998 571412 1621070186 Nguyễn Thu Hà 26/09/1998 571513 1621060675 Trương Việt Hảo 30/10/1998 571614 1624010172 Nguyễn Thị Hoa 19/11/1998 571715 1621050523 Vũ Ngọc Chí Hoàng 19/09/1998 571816 1621060567 Đỗ Xuân Hùng 20/04/1998 571917 1621060669 Lưu Quang Huy 24/12/1998 572018 1421030392 Nguyễn Thanh Huyền 02/03/1996 572119 1621040062 Lạc Văn Khánh 26/10/1998 572220 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 572321 1624010567 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/06/1998 572422 1424010104 Phạm Thị Thùy Linh 04/08/1995 572523 1621060980 Trịnh Văn Lợi 27/08/1998 572624 1621060499 Nguyễn Thành Luân 27/02/1998 572725 1421080433 Dương Hoàng Nam 31/08/1996 572826 1621060050 Vũ Xuân Nghiêm 18/04/1998 572927 1421010226 Cấn Văn Nguyên 21/03/1996 573028 1624010754 Nguyễn Thị Thanh Nhã 07/10/1998 573129 1421020541 Hoàng Hồng Sơn 27/06/1995 573230 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 573331 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/1995 573432 1621060460 Trần Ngọc Thuận 18/09/1998 573533 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/1996 573634 1624010647 Lê Thị Thanh Thủy 13/10/1998 573735 1621080122 Nguyễn Thị Thu Trang 11/12/1998 5738

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 272/277

Page 273: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010704 Nhóm: 123_4010704_1 Tổ thi: 001_123_4010704_1 Tên HP: Giáo dục thể chất 4

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB1 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060110 Đỗ Ngọc Hiên 22/03/1995 57392 1421080292 Tống Hà My 15/10/1996 57403 1631050006 Nhâm Thị Trang 09/10/1995 57414 1321070677 Phạm Mạnh Trí 16/06/1995 57425 1424010616 Nguyễn Sơn Tùng 24/06/1996 57436 1421060302 Nguyễn Thế Tùng 04/04/1996 5744

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 273/277

Page 274: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010705 Nhóm: 123_4010705_1 Tổ thi: 001_123_4010705_1 Tên HP: Giáo dục thể chất 5

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010106 Nguyễn Thị Phương Anh 11/09/1997 57452 1524010243 Hà Thị ánh 12/09/1997 57463 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/1997 57474 1521060390 Nguyễn Tiến Công 14/01/1996 57485 1524010197 Chu Thị Ngọc Diệp 03/11/1997 57496 1421080163 Hoàng Thị Dịu 30/11/1996 57507 1321060079 Đàm Trung Đức 07/04/1995 57518 1621050277 Nguyễn Việt Dũng 21/02/1998 57529 1521010363 Nguyễn Thị Trà Giang 27/07/1997 5753

10 1421080030 Phạm Thị Thanh Hà 13/12/1996 575411 1524010347 Bùi Thị Hằng 26/09/1997 575512 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/1997 575613 1624010948 Đinh Thị Huệ 29/01/1998 575714 1524010207 Dương Thu Hương 06/08/1997 575815 1524010089 Nguyễn Thị Thu Huyền 06/11/1997 575916 1421050449 Bùi Văn Kết 04/05/1995 576017 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/1997 576118 1321040151 Vũ Duy Lâm 04/12/1995 576219 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 576320 1521060404 Lê Văn Lập 19/10/1997 576421 1421040157 Đỗ Thị Hà Lê 29/07/1996 576522 1421040162 Phạm Thị Liên 07/07/1996 576623 1521050251 Vũ Thu Ly 01/03/1997 576724 1421050122 Nguyễn Quỳnh Mai 15/05/1996 576825 1321020147 Lê Văn Minh 20/01/1995 576926 1524010161 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 05/11/1997 577027 1421050530 Phạm Thị Ngọc 27/01/1996 577128 1321030752 Trần Quang Ngọc 13/09/1994 577229 1621050556 Tạ Thị ánh Nguyệt 05/04/1998 577330 1524010198 Đặng Tuyết Nhung 29/05/1997 577431 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/1997 577532 1521050139 Nguyễn Văn Quân 18/11/1997 577633 1421080335 Trịnh Văn Quyền 16/10/1994 577734 1321050169 Nguyễn Vinh Quỳnh 16/09/1995 577835 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/1995 577936 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/1997 578037 1321070703 Thiều Sỹ Tấn 06/07/1994 578138 1521060032 Đỗ Chiến Thắng 27/10/1997 578239 1321010333 Ngô Văn Thắng 05/07/1994 578340 1421030183 Lưu Thị Thu Thảo 28/07/1996 5784

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 274/277

Page 275: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010705 Nhóm: 123_4010705_1 Tổ thi: 001_123_4010705_1 Tên HP: Giáo dục thể chất 5

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB3 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521010022 Lê Đức Thiện 13/09/1997 578542 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/1996 578643 1421030567 Bùi Thị Thu 21/09/1996 578744 1621020045 Bùi Thị Thúy 25/06/1997 578845 1424010190 Nguyễn Thị Thủy 08/11/1996 578946 1524010080 Nguyễn Thu Trang 07/09/1997 579047 1421030219 Hoàng Văn Tuấn 23/06/1996 579148 1521060246 Nguyễn Thanh Tùng 30/01/1997 579249 1421060637 Nguyễn Mạnh Tuyên 03/01/1996 579350 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/1997 5794

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 275/277

Page 276: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010705 Nhóm: 123_4010705_2 Tổ thi: 001_123_4010705_2 Tên HP: Giáo dục thể chất 5

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB5 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070405 Lê Tuấn Anh 11/04/1995 57952 1321040410 Nguyễn Tuấn Anh 06/10/1995 57963 1624010104 Lương Thị Quỳnh Châu 13/07/1998 57974 1521010412 Bùi Đức Duy 10/05/1997 57985 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/1997 57996 1621010270 Ngô Thị Duyên 23/11/1998 58007 1521010367 Bùi Minh Hiếu 20/07/1997 58018 1421020062 Nguyễn Đình Hiếu 26/05/1996 58029 1321010151 Nguyễn Ngọc Hiếu 04/03/1995 5803

10 1521010408 Nguyễn Xuân Hiếu 03/12/1997 580411 1624010132 Chu Thị Phương Hồng 26/03/1998 580512 1321050087 Nguyễn Phi Hùng 05/06/1995 580613 1521010005 Vũ Xuân Hùng 01/08/1994 580714 1521040155 Thào A Là 20/05/1997 580815 1321070108 Bùi Văn Lịch 27/02/1995 580916 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/1997 581017 1421050119 Lê Thị Ly 20/09/1996 581118 1521010267 Trịnh Thị Thảo Ly 20/04/1997 581219 1321040172 Nguyễn Đức Mạnh 16/04/1995 581320 1524010191 Lê Thị Thanh Mỹ 05/09/1996 581421 1524010193 Đoàn Thị Thúy Nga 01/06/1997 581522 1521010173 Đặng Văn Nghĩa 10/01/1996 581623 1321070141 Nguyễn Hoàng Phi 21/09/1995 581724 1524010491 Lưu Minh Phương 26/03/1997 581825 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 581926 1524010040 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/06/1997 582027 1421020153 Dương Quang Thắng 21/09/1996 582128 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/1995 582229 1321060286 Nguyễn Khắc Đại Thắng 13/01/1995 582330 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/1997 582431 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/1997 582532 1621050109 Phạm Phương Thảo 30/10/1998 582633 1621070736 Đinh Hoàng Khánh Thịnh 18/01/1998 582734 1624010083 Nguyễn Thanh Thư 23/05/1998 582835 1624010446 Lương Thị Thúy 01/01/1998 582936 1521040314 Phạm Thanh Thúy 19/05/1996 583037 1521080324 Lê Thị Thùy Trang 31/12/1997 583138 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/1997 583239 1421040348 Lê Vũ 07/09/1996 583340 1424010634 Nguyễn Thị Xuân 12/01/1996 5834

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 276/277

Page 277: TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD … · Bùi Đức. Anh. 14/02/1995. 1. 2 ... 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 2 (171HN_D2_L2) NĂM HỌC 2017 - 2018Mã học phần: 4010705 Nhóm: 123_4010705_2 Tổ thi: 001_123_4010705_2 Tên HP: Giáo dục thể chất 5

Ngày thi: 4/1/2018 Phòng thi: SANTDB5 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050610 Trần Thị Lệ Xuân 01/02/1998 583542 1524010142 Trần Thị Yên 12/06/1997 5836

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 277/277