trƯỜng ĐẠi hỌc nha trang phÒng ĐÀo tẠo danh sÁch & phiẾu ghi ĐiỂm...
TRANSCRIPT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Cấp nước và xử lý nước thải (75032 ) / Nhóm 53CB
16/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Trần Văn Vương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 1
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 28/02/199353238059 Anh1 53CB
Danh Hoàng 15/02/199353238001 Bảnh2 53CB
Lê Xuân 08/02/199353238023 Định3 53CB
Nguyễn Đăng Hoàng 03/10/199253238022 Đô Cấm thi4 53CB
Nguyễn Thị Thu 25/02/199353238063 Hà5 53CB
Lê Ngọc 30/12/199253238003 Hên6 53CB
Phan Trung 17/10/199353238004 Hiếu7 53CB
Vũ Trung 02/01/199353238058 Hiếu8 53CB
Nguyễn Thị Đông 14/04/199353238005 Hòa9 53CB
Phan Mỹ 18/04/199353238006 Huệ10 53CB
Thị Ngọc 07/08/199353238009 Huyền11 53CB
Nguyễn Duy 30/04/199353238008 Hùng Cấm thi12 53CB
Phan Minh 28/08/199353238013 Kiên13 53CB
Ngô Đức 26/08/199252238014 Lộc14 53CB
Lâm Kim 27/02/199353238014 Luân15 53CB
Nguyễn Thị 11/10/199253238015 Luôn16 53CB
Trần Văn 22/08/199353238016 Lý17 53CB
Nguyễn Thanh 19/05/199353238017 Mai18 53CB
Nguyễn Thị Kiều 19/12/199353238053 Mến19 53CB
Nguyễn văn 16/11/199253238018 Ngay20 53CB
Trần Trung 10/02/199353238019 Nghĩa21 53CB
Đỗ Phúc 17/08/199253238020 Nguyên22 53CB
Tạ Xuân 09/12/199253238067 Ngữ23 53CB
Nguyễn Thanh 26/10/199353238052 Nhã24 53CB
Danh Hữu 25/05/199453238021 Nhi25 53CB
Phù Chí 25/02/199253238055 Phát Cấm thi26 53CB
Võ Thị Bích 17/12/199253238065 Phượng27 53CB
Nguyễn Hữu 28/07/199253238025 Phước Cấm thi28 53CB
Nguyễn Hữu 09/03/199353238061 Phước29 53CB
Nguyễn Thanh 24/02/199353238056 Sĩ Cấm thi30 53CB
Hà Hoàng 06/02/199353238057 Sơn31 53CB
Phan Thị Phương 17/10/199353238026 Thảo32 53CB
Đào Minh 22/04/199353238028 Tiến33 53CB
Nguyễn Thị Mẫn 26/10/199353238029 Tiên34 53CB
Tôn Thanh 03/03/199253238068 Tín35 53CB
Phạm Thị Bích 25/12/199153238054 Trâm36 53CB
Ngô Quốc 15/04/199153238049 Việt Cấm thi37 53CB
Tạ Minh 13/01/199353238031 Xua38 53CB
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Cấp nước và xử lý nước thải (75032 ) / Nhóm 53CB
16/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Trần Văn Vương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 2
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
SXSH trhng chế biến thủy sản (75591 ) / Nhóm 53CB
21/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Đỗ Trọng Sơn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 3
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 28/02/199353238059 Anh1 53CB
Danh Hoàng 15/02/199353238001 Bảnh2 53CB
Lê Xuân 08/02/199353238023 Định3 53CB
Nguyễn Đăng Hoàng 03/10/199253238022 Đô Cấm thi4 53CB
Nguyễn Thị Thu 25/02/199353238063 Hà5 53CB
Lê Ngọc 30/12/199253238003 Hên6 53CB
Phan Trung 17/10/199353238004 Hiếu7 53CB
Vũ Trung 02/01/199353238058 Hiếu8 53CB
Nguyễn Thị Đông 14/04/199353238005 Hòa9 53CB
Phan Mỹ 18/04/199353238006 Huệ10 53CB
Thị Ngọc 07/08/199353238009 Huyền11 53CB
Nguyễn Duy 30/04/199353238008 Hùng Cấm thi12 53CB
Phan Minh 28/08/199353238013 Kiên13 53CB
Lâm Kim 27/02/199353238014 Luân14 53CB
Nguyễn Thị 11/10/199253238015 Luôn15 53CB
Trần Văn 22/08/199353238016 Lý16 53CB
Nguyễn Thanh 19/05/199353238017 Mai17 53CB
Nguyễn Thị Kiều 19/12/199353238053 Mến18 53CB
Nguyễn văn 16/11/199253238018 Ngay19 53CB
Trần Trung 10/02/199353238019 Nghĩa20 53CB
Đỗ Phúc 17/08/199253238020 Nguyên21 53CB
Tạ Xuân 09/12/199253238067 Ngữ22 53CB
Nguyễn Thanh 26/10/199353238052 Nhã23 53CB
Danh Hữu 25/05/199453238021 Nhi24 53CB
Phù Chí 25/02/199253238055 Phát Cấm thi25 53CB
Võ Thị Bích 17/12/199253238065 Phượng26 53CB
Nguyễn Hữu 28/07/199253238025 Phước Cấm thi27 53CB
Nguyễn Hữu 09/03/199353238061 Phước28 53CB
Nguyễn Thanh 24/02/199353238056 Sĩ Cấm thi29 53CB
Hà Hoàng 06/02/199353238057 Sơn30 53CB
Phan Thị Phương 17/10/199353238026 Thảo31 53CB
Đào Minh 22/04/199353238028 Tiến32 53CB
Nguyễn Thị Mẫn 26/10/199353238029 Tiên33 53CB
Tôn Thanh 03/03/199253238068 Tín34 53CB
Phạm Thị Bích 25/12/199153238054 Trâm35 53CB
Ngô Quốc 15/04/199153238049 Việt Cấm thi36 53CB
Tạ Minh 13/01/199353238031 Xua37 53CB
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
SXSH trhng chế biến thủy sản (75591 ) / Nhóm 53CB
21/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Đỗ Trọng Sơn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 4
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thiết kế dây chuyền công nghệ (75646 ) / Nhóm 53CB
26/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Văn Thành
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 5
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 28/02/199353238059 Anh1 53CB
Danh Hoàng 15/02/199353238001 Bảnh2 53CB
Lê Xuân 08/02/199353238023 Định3 53CB
Nguyễn Đăng Hoàng 03/10/199253238022 Đô Cấm thi4 53CB
Nguyễn Thị Thu 25/02/199353238063 Hà5 53CB
Lê Ngọc 30/12/199253238003 Hên6 53CB
Huỳnh Minh 06/09/199050238238 Hiếu7 50CB-2
Phan Trung 17/10/199353238004 Hiếu8 53CB
Vũ Trung 02/01/199353238058 Hiếu9 53CB
Nguyễn Thị Đông 14/04/199353238005 Hòa10 53CB
Phan Mỹ 18/04/199353238006 Huệ11 53CB
Thị Ngọc 07/08/199353238009 Huyền12 53CB
Nguyễn Duy 30/04/199353238008 Hùng Cấm thi13 53CB
Phan Minh 28/08/199353238013 Kiên14 53CB
Lâm Kim 27/02/199353238014 Luân15 53CB
Nguyễn Thị 11/10/199253238015 Luôn16 53CB
Trần Văn 22/08/199353238016 Lý17 53CB
Nguyễn Thanh 19/05/199353238017 Mai18 53CB
Nguyễn Thị Kiều 19/12/199353238053 Mến19 53CB
Nguyễn văn 16/11/199253238018 Ngay20 53CB
Trần Trung 10/02/199353238019 Nghĩa21 53CB
Đỗ Phúc 17/08/199253238020 Nguyên22 53CB
Tạ Xuân 09/12/199253238067 Ngữ23 53CB
Nguyễn Thanh 26/10/199353238052 Nhã24 53CB
Danh Hữu 25/05/199453238021 Nhi25 53CB
Phù Chí 25/02/199253238055 Phát Cấm thi26 53CB
Võ Thị Bích 17/12/199253238065 Phượng27 53CB
Nguyễn Hữu 28/07/199253238025 Phước Cấm thi28 53CB
Nguyễn Hữu 09/03/199353238061 Phước29 53CB
Nguyễn Thanh 24/02/199353238056 Sĩ Cấm thi30 53CB
Hà Hoàng 06/02/199353238057 Sơn31 53CB
Phan Thị Phương 17/10/199353238026 Thảo32 53CB
Đào Minh 22/04/199353238028 Tiến33 53CB
Nguyễn Thị Mẫn 26/10/199353238029 Tiên34 53CB
Tôn Thanh 03/03/199253238068 Tín35 53CB
Phạm Thị Bích 25/12/199153238054 Trâm Cấm thi36 53CB
Ngô Quốc 15/04/199153238049 Việt Cấm thi37 53CB
Tạ Minh 13/01/199353238031 Xua38 53CB
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thiết kế dây chuyền công nghệ (75646 ) / Nhóm 53CB
26/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Văn Thành
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 6
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kỹ thuật bảh hộ lCh động (76094 ) / Nhóm 53CB
30/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 7
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 28/02/199353238059 Anh1 53CB
Danh Hoàng 15/02/199353238001 Bảnh2 53CB
Lê Xuân 08/02/199353238023 Định3 53CB
Nguyễn Đăng Hoàng 03/10/199253238022 Đô Cấm thi4 53CB
Nguyễn Thị Thu 25/02/199353238063 Hà5 53CB
Lê Ngọc 30/12/199253238003 Hên6 53CB
Phan Trung 17/10/199353238004 Hiếu7 53CB
Vũ Trung 02/01/199353238058 Hiếu8 53CB
Nguyễn Thị Đông 14/04/199353238005 Hòa9 53CB
Phan Mỹ 18/04/199353238006 Huệ10 53CB
Thị Ngọc 07/08/199353238009 Huyền11 53CB
Nguyễn Duy 30/04/199353238008 Hùng Cấm thi12 53CB
Phan Minh 28/08/199353238013 Kiên13 53CB
Ngô Đức 26/08/199252238014 Lộc14 53CB
Lâm Kim 27/02/199353238014 Luân15 53CB
Nguyễn Thị 11/10/199253238015 Luôn16 53CB
Trần Văn 22/08/199353238016 Lý17 53CB
Nguyễn Thanh 19/05/199353238017 Mai18 53CB
Nguyễn Thị Kiều 19/12/199353238053 Mến19 53CB
Nguyễn văn 16/11/199253238018 Ngay20 53CB
Trần Trung 10/02/199353238019 Nghĩa21 53CB
Đỗ Phúc 17/08/199253238020 Nguyên22 53CB
Tạ Xuân 09/12/199253238067 Ngữ23 53CB
Nguyễn Thanh 26/10/199353238052 Nhã24 53CB
Danh Hữu 25/05/199453238021 Nhi25 53CB
Phù Chí 25/02/199253238055 Phát Cấm thi26 53CB
Võ Thị Bích 17/12/199253238065 Phượng27 53CB
Nguyễn Hữu 28/07/199253238025 Phước Cấm thi28 53CB
Nguyễn Hữu 09/03/199353238061 Phước29 53CB
Nguyễn Thanh 24/02/199353238056 Sĩ Cấm thi30 53CB
Hà Hoàng 06/02/199353238057 Sơn31 53CB
Phan Thị Phương 17/10/199353238026 Thảo32 53CB
Đào Minh 22/04/199353238028 Tiến33 53CB
Nguyễn Thị Mẫn 26/10/199353238029 Tiên34 53CB
Tôn Thanh 03/03/199253238068 Tín35 53CB
Phạm Thị Bích 25/12/199153238054 Trâm36 53CB
Ngô Quốc 15/04/199153238049 Việt Cấm thi37 53CB
Tạ Minh 13/01/199353238031 Xua38 53CB
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kỹ thuật bảh hộ lCh động (76094 ) / Nhóm 53CB
30/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 8
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Hệ thống thông tin kế thán 4 (75222 ) / Nhóm 53KT
19/01/2015 08:00 Phòng thi: PMAY CBGD: Phạm Đình Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 9
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Danh Qui 27/04/199253238032 Anh1 53KT
Nguyễn Thị Hồng 05/06/199353238033 Cẩm2 53KT
Danh Thành 26/06/199353238064 Được Cấm thi3 53KT
Phan Hữu 24/08/199353238045 Đức4 53KT
Võ Thị Ngọc 14/07/199353238034 Giàu5 53KT
Nguyễn Trần 06/12/199353238038 Hiếu6 53KT
Lê Thị Thu 15/02/199353238036 Hiền7 53KT
Nguyễn Thị Thu 23/04/199353238037 Hiền8 53KT
Nguyễn Thị Kim 28/07/199353238040 Loan9 53KT
Lê Ngọc 19/03/199353238041 Minh10 53KT
Lý Nhựt 20/04/199353238042 Minh11 53KT
Thái Kim 10/03/1982LT2010026 Ngân12 LKT2010B
Lê Nguyễn Thảo 19/12/199353238043 Ngọc Cấm thi13 53KT
Lê Thanh 20/02/199353238060 Nhàn14 53KT
Huỳnh Ngọc 22/03/199353238044 Như15 53KT
Trần Thị Bạch 09/02/199153238046 Phụng16 53KT
Lê Hồng Như 18/05/199353268046 Quỳnh Cấm thi17 CDN53
Bùi Văn 11/11/1975LT2010069 Tiền Cấm thi18 LKT2010B
Vương Thúy 23/02/199353238047 Vi19 53KT
Phạm Thị Kim 07/07/199353238048 Yến20 53KT
Lư Xuân 25/02/199353238051 Ý21 53KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kiểm thán nâng cCh (75275 ) / Nhóm 53KT
23/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 10
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Danh Qui 27/04/199253238032 Anh1 53KT
Nguyễn Thị Hồng 05/06/199353238033 Cẩm2 53KT
Thị 20/04/1990HC2012076 Chín3 DKT2012
Nguyễn Kiều 30/10/1991HC2012078 Diễm4 DKT2012
Danh 16/07/1990HC2012082 Đầy5 DKT2012
Danh Thành 26/06/199353238064 Được Cấm thi6 53KT
Phan Hữu 24/08/199353238045 Đức7 53KT
Võ Thị Ngọc 14/07/199353238034 Giàu8 53KT
Nguyễn Trần 06/12/199353238038 Hiếu9 53KT
Lê Thị Thu 15/02/199353238036 Hiền10 53KT
Nguyễn Thị Thu 23/04/199353238037 Hiền11 53KT
Lê Thị Yến 10/09/1988HC2012096 Lai12 DKT2012
Nguyễn Thị Kim 28/07/199353238040 Loan13 53KT
Đặng Thị 01/04/1982HC2012018 Mên Cấm thi14 DKT2012
Lê Ngọc 19/03/199353238041 Minh15 53KT
Lý Nhựt 20/04/199353238042 Minh16 53KT
Châu Thị Thẩm 20/04/1990HC2012021 Mỹ17 DKT2012
Lê Nguyễn Thảo 19/12/199353238043 Ngọc Cấm thi18 53KT
Lê Thanh 20/02/199353238060 Nhàn19 53KT
Huỳnh Ngọc 22/03/199353238044 Như20 53KT
Trần Thị Bạch 09/02/199153238046 Phụng21 53KT
Đinh Thị Thùy 01/10/1985HC2012049 Thúy Cấm thi22 DKT2012
Vương Thúy 23/02/199353238047 Vi23 53KT
Phạm Thị Kim 07/07/199353238048 Yến24 53KT
Lư Xuân 25/02/199353238051 Ý25 53KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Hệ thống thông tin kế thán 1 (AUD347) / Nhóm 54KT
25/01/2015 08:00 Phòng thi: PMAY CBGD: Bùi Mạnh Cường
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 11
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phạm Huyền 27/08/1990LT2011004 Anh1 LKT2011
Nguyễn Thị Mỹ 07/07/1984LT2011008 Châu2 LKT2011
Nông Thái 08/11/199454238068 Châu3 54KT
Tăng Khánh 11/11/199454238069 Chi4 54KT
Nguyễn Tuấn 22/08/198950238132 Chung5 50KT
Dương Thị Ngọc 05/10/199454238002 Diễm6 54KT
Võ Thùy 08/01/199454238003 Dung7 54KT
Cao Ngọc Mỹ 17/08/199454238085 Duyên8 54KT
Đỗ Thị Thùy 21/11/199454238004 Dương9 54KT
Phạm Thị Hương 29/07/199454268008 Giang10 CDN54
Trần Lê Trúc 12/12/199454238006 Hà11 54KT
Trần Trung 03/04/199454238071 Hiếu12 54KT
Bùi Thị Kim 19/09/199454238007 Hoa13 54KT
Chiêm Mỹ 01/10/199454238011 Huyền14 54KT
Đặng Thanh 20/10/1983LT2010018 Hùng Cấm thi15 LKT2010B
Phan Thị 20/08/199454238009 Hương16 54KT
Nguyễn Thị Kim 12/11/199454238012 Kê Cấm thi17 54KT
Khưu Thị Tú 16/08/199454238013 Khanh18 54KT
Lâm Thị Tuyết 03/03/199354238014 Lan19 54KT
Dương Khánh 24/09/199454238016 Linh20 54KT
Lê Ngọc Khánh 25/06/199454238015 Linh21 54KT
Lê Thị Phương 12/10/199454238082 Linh22 54KT
Nguyễn Thị Chúc 20/02/199354238017 Ly23 54KT
Nguyễn Hoàng 27/01/199454238034 Mai24 54KT
Nguyễn Thị Chúc 16/06/199454238018 My25 54KT
Tô Thị Hồng 28/08/199454238019 Ngọc26 54KT
Huỳnh Thị 06/07/199354238020 Nhàn27 54KT
Hồ Thị Ý 27/02/199454238100 Nhi28 54KT
Trần Thị Ngọc 04/04/199454238035 Nhi29 54KT
Ngô Thị Kiều 23/02/1991LT2011061 Oanh30 LKT2011
Nguyễn Phương 15/08/19832KT10111 Tâm Cấm thi31 2KT10B
Hồ Lê Thanh 23/07/199454238083 Thảo32 54KT
Nguyễn Thanh 12/08/199454238084 Thảo33 54KT
Bùi Ngọc 09/05/199454238075 Thắm34 54KT
Nguyễn Thị Ngọc 15/12/199454238021 Thắm35 54KT
Huỳnh Thị Kim 05/08/199454238081 Thi36 54KT
Bùi Anh 06/03/199354238022 Thoại37 54KT
Lâm Chí 16/09/199354238023 Thuận38 54KT
Huỳnh Lê Anh 07/10/199354238072 Thức39 54KT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Hệ thống thông tin kế thán 1 (AUD347) / Nhóm 54KT
25/01/2015 08:00 Phòng thi: PMAY CBGD: Bùi Mạnh Cường
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 12
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lương Minh 10/09/199454238026 Tiến40 54KT
Mai Thị Cẩm 04/08/199454238024 Tiên41 54KT
Tô Thủy 18/11/199454238025 Tiên42 54KT
Bùi Văn 11/11/1975LT2010069 Tiền Cấm thi43 LKT2010B
Đinh Ngọc 03/03/199454238074 Toàn44 54KT
Đỗ Công 25/01/199354238027 Toại45 54KT
Nguyễn Thùy 20/09/19882KT11088 Trang Cấm thi46 2KT11B
Trần Thị Thùy 17/12/199454238029 Trang47 54KT
Lê Ngọc 09/03/199454238028 Trâm48 54KT
Nguyễn Thị Tú 18/02/199454238033 Trinh49 54KT
Đào Thị Cẩm 21/07/199454238030 Tú50 54KT
Võ Thị 16/09/199454238031 Vân51 54KT
Tăng Thị cẩm 15/01/199454238073 Xuyên52 54KT
Nguyễn Thị Hải 03/06/199454238070 Yến53 54KT
Trịnh Tiên 22/09/199454238032 Ý54 54KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Hệ thống thông tin kế thán 2 (AUD353) / Nhóm 54KT
16/01/2015 08:00 Phòng thi: PMAY CBGD: Phạm Đình Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 13
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nông Thái 08/11/199454238068 Châu1 54KT
Tăng Khánh 11/11/199454238069 Chi2 54KT
Trần Kim 10/08/1989LT2011011 Cương3 LKT2011
Dương Thị Ngọc 05/10/199454238002 Diễm4 54KT
Võ Thùy 08/01/199454238003 Dung5 54KT
Cao Ngọc Mỹ 17/08/199454238085 Duyên6 54KT
Đỗ Thị Thùy 21/11/199454238004 Dương7 54KT
Trần Lê Trúc 12/12/199454238006 Hà8 54KT
Trần Trung 03/04/199454238071 Hiếu9 54KT
Bùi Thị Kim 19/09/199454238007 Hoa10 54KT
Chiêm Mỹ 01/10/199454238011 Huyền11 54KT
Đậu Thị 30/05/1983LT2011028 Hương12 LKT2011
Phan Thị 20/08/199454238009 Hương13 54KT
Nguyễn Thị Kim 12/11/199454238012 Kê Cấm thi14 54KT
Khưu Thị Tú 16/08/199454238013 Khanh15 54KT
Sơn Thị 1983LT2011032 Kiên16 LKT2011
Lâm Thị Tuyết 03/03/199354238014 Lan17 54KT
Dương Khánh 24/09/199454238016 Linh18 54KT
Lê Ngọc Khánh 25/06/199454238015 Linh19 54KT
Lê Thị Phương 12/10/199454238082 Linh20 54KT
Nguyễn Thị Chúc 20/02/199354238017 Ly21 54KT
Nguyễn Hoàng 27/01/199454238034 Mai22 54KT
Nguyễn Thị Chúc 16/06/199454238018 My23 54KT
Trần Khánh 09/12/1985LT2011047 Ngó24 LKT2011
Tô Thị Hồng 28/08/199454238019 Ngọc25 54KT
Huỳnh Thị 06/07/199354238020 Nhàn26 54KT
Hồ Thị Ý 27/02/199454238100 Nhi27 54KT
Nguyễn Hồng 20/10/19762KT10090 Nhi Cấm thi28 2KT10
Trần Thị Ngọc 04/04/199454238035 Nhi29 54KT
Nguyễn Thị Tú 04/10/1986LT2011068 Quyên30 LKT2011
Lê Hồng Như 18/05/199353268046 Quỳnh Cấm thi31 CDN53
Nguyễn Phương 15/08/19832KT10111 Tâm Cấm thi32 2KT10B
Hồ Lê Thanh 23/07/199454238083 Thảo33 54KT
Nguyễn Thanh 12/08/199454238084 Thảo34 54KT
Bùi Ngọc 09/05/199454238075 Thắm35 54KT
Nguyễn Thị Ngọc 15/12/199454238021 Thắm36 54KT
Huỳnh Thị Cẩm 15/10/1984LT2011076 Thi37 LKT2011
Huỳnh Thị Kim 05/08/199454238081 Thi38 54KT
Bùi Anh 06/03/199354238022 Thoại39 54KT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Hệ thống thông tin kế thán 2 (AUD353) / Nhóm 54KT
16/01/2015 08:00 Phòng thi: PMAY CBGD: Phạm Đình Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 14
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Quốc 20/06/199253268050 Thống Cấm thi40 CDN53
Lâm Chí 16/09/199354238023 Thuận41 54KT
Huỳnh Lê Anh 07/10/199354238072 Thức42 54KT
Lương Minh 10/09/199454238026 Tiến43 54KT
Mai Thị Cẩm 04/08/199454238024 Tiên44 54KT
Tô Thủy 18/11/199454238025 Tiên45 54KT
Bùi Văn 11/11/1975LT2010069 Tiền Cấm thi46 LKT2010B
Đinh Ngọc 03/03/199454238074 Toàn47 54KT
Đỗ Công 25/01/199354238027 Toại48 54KT
Trần Thị Thùy 17/12/199454238029 Trang49 54KT
Lê Ngọc 09/03/199454238028 Trâm50 54KT
Nguyễn Thị Tú 18/02/199454238033 Trinh51 54KT
Đào Thị Cẩm 21/07/199454238030 Tú52 54KT
Võ Thị 16/09/199454238031 Vân53 54KT
Tăng Thị cẩm 15/01/199454238073 Xuyên54 54KT
Nguyễn Thị Hải 03/06/199454238070 Yến55 54KT
Trịnh Tiên 22/09/199454238032 Ý56 54KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kiểm thán cơ bản (AUD354) / Nhóm 54KT
07/01/2015 08:00 Phòng thi: 211 CBGD: Nguyễn Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 15
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Vũ Thị Thúy 07/07/1991LT2011003 An1 LKT2011
Nông Thái 08/11/199454238068 Châu2 54KT
Tăng Khánh 11/11/199454238069 Chi3 54KT
Nguyễn Tuấn 22/08/198950238132 Chung4 50KT
Trần Kim 10/08/1989LT2011011 Cương5 LKT2011
Lê Hùng 16/11/1989LT2010004 Cường6 LKT2011
Dương Thị Ngọc 05/10/199454238002 Diễm7 54KT
Đỗ Thị Ngọc 27/06/199151268049 Diễm8 CDN51
Võ Thùy 08/01/199454238003 Dung9 54KT
Cao Ngọc Mỹ 17/08/199454238085 Duyên10 54KT
Đỗ Thị Thùy 21/11/199454238004 Dương11 54KT
Trần Lê Trúc 12/12/199454238006 Hà12 54KT
Nguyễn Thị Thu 02/07/1972LT2011020 Hằng13 LKT2011
Nguyễn Văn 1983LT2011021 Hết14 LKT2011
Trần Trung 03/04/199454238071 Hiếu15 54KT
Bùi Thị Kim 19/09/199454238007 Hoa16 54KT
Chiêm Mỹ 01/10/199454238011 Huyền17 54KT
Phan Thị 20/08/199454238009 Hương18 54KT
Nguyễn Thị Kim 12/11/199454238012 Kê Cấm thi19 54KT
Khưu Thị Tú 16/08/199454238013 Khanh20 54KT
Lâm Thị Tuyết 03/03/199354238014 Lan21 54KT
Dương Khánh 24/09/199454238016 Linh22 54KT
Lê Ngọc Khánh 25/06/199454238015 Linh23 54KT
Lê Thị Phương 12/10/199454238082 Linh24 54KT
Nguyễn Thị Chúc 20/02/199354238017 Ly25 54KT
Nguyễn Hoàng 27/01/199454238034 Mai26 54KT
Nguyễn Thị Chúc 16/06/199454238018 My27 54KT
Tô Thị Hồng 28/08/199454238019 Ngọc28 54KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kiểm thán cơ bản (AUD354) / Nhóm 54KT
07/01/2015 08:00 Phòng thi: 212 CBGD: Nguyễn Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 16
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị 06/07/199354238020 Nhàn1 54KT
Hồ Thị Ý 27/02/199454238100 Nhi2 54KT
Trần Thị Ngọc 04/04/199454238035 Nhi3 54KT
Nguyễn Văn 09/09/1991LT2011060 Ny4 LKT2011
Lê Hồng Như 18/05/199353268046 Quỳnh Cấm thi5 CDN53
Hồ Lê Thanh 23/07/199454238083 Thảo6 54KT
Nguyễn Thanh 12/08/199454238084 Thảo7 54KT
Bùi Ngọc 09/05/199454238075 Thắm8 54KT
Nguyễn Thị Ngọc 15/12/199454238021 Thắm9 54KT
Huỳnh Thị Kim 05/08/199454238081 Thi10 54KT
Bùi Anh 06/03/199354238022 Thoại11 54KT
Lâm Chí 16/09/199354238023 Thuận12 54KT
Huỳnh Lê Anh 07/10/199354238072 Thức13 54KT
Lương Minh 10/09/199454238026 Tiến14 54KT
Mai Thị Cẩm 04/08/199454238024 Tiên15 54KT
Tô Thủy 18/11/199454238025 Tiên16 54KT
Hồ Sĩ 10/05/198950238148 Tính Cấm thi17 50KT
Đinh Ngọc 03/03/199454238074 Toàn18 54KT
Đỗ Công 25/01/199354238027 Toại19 54KT
Trần Thị Thùy 17/12/199454238029 Trang20 54KT
Lê Ngọc 09/03/199454238028 Trâm21 54KT
Nguyễn Thị Tú 18/02/199454238033 Trinh22 54KT
Đào Thị Cẩm 21/07/199454238030 Tú23 54KT
Võ Thị 16/09/199454238031 Vân24 54KT
Tăng Thị cẩm 15/01/199454238073 Xuyên25 54KT
Nguyễn Thị Hải 03/06/199454238070 Yến26 54KT
Trịnh Tiên 22/09/199454238032 Ý27 54KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu khhC học (DAA350) / Nhóm 54KT
28/01/2015 14:00 Phòng thi: 211 CBGD: Trương Minh Chuẩn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 17
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nông Thái 08/11/199454238068 Châu1 54KT
Tăng Khánh 11/11/199454238069 Chi2 54KT
Dương Thị Ngọc 05/10/199454238002 Diễm3 54KT
Võ Thùy 08/01/199454238003 Dung4 54KT
Cao Ngọc Mỹ 17/08/199454238085 Duyên5 54KT
Đỗ Thị Thùy 21/11/199454238004 Dương6 54KT
Trần Lê Trúc 12/12/199454238006 Hà7 54KT
Trần Trung 03/04/199454238071 Hiếu8 54KT
Bùi Thị Kim 19/09/199454238007 Hoa9 54KT
Chiêm Mỹ 01/10/199454238011 Huyền10 54KT
Phan Thị 20/08/199454238009 Hương11 54KT
Nguyễn Thị Kim 12/11/199454238012 Kê Cấm thi12 54KT
Khưu Thị Tú 16/08/199454238013 Khanh13 54KT
Lâm Thị Tuyết 03/03/199354238014 Lan14 54KT
Dương Khánh 24/09/199454238016 Linh15 54KT
Lê Ngọc Khánh 25/06/199454238015 Linh16 54KT
Lê Thị Phương 12/10/199454238082 Linh17 54KT
Nguyễn Thị Chúc 20/02/199354238017 Ly18 54KT
Nguyễn Hoàng 27/01/199454238034 Mai19 54KT
Nguyễn Thị Chúc 16/06/199454238018 My20 54KT
Tô Thị Hồng 28/08/199454238019 Ngọc21 54KT
Huỳnh Thị 06/07/199354238020 Nhàn22 54KT
Hồ Thị Ý 27/02/199454238100 Nhi23 54KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Phương pháp nghiên cứu khhC học (DAA350) / Nhóm 54KT
28/01/2015 14:00 Phòng thi: 212 CBGD: Trương Minh Chuẩn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 18
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trần Thị Ngọc 04/04/199454238035 Nhi1 54KT
Hồ Lê Thanh 23/07/199454238083 Thảo2 54KT
Nguyễn Thanh 12/08/199454238084 Thảo3 54KT
Bùi Ngọc 09/05/199454238075 Thắm4 54KT
Nguyễn Thị Ngọc 15/12/199454238021 Thắm5 54KT
Huỳnh Thị Kim 05/08/199454238081 Thi6 54KT
Bùi Anh 06/03/199354238022 Thoại7 54KT
Lâm Chí 16/09/199354238023 Thuận8 54KT
Huỳnh Lê Anh 07/10/199354238072 Thức9 54KT
Lương Minh 10/09/199454238026 Tiến10 54KT
Mai Thị Cẩm 04/08/199454238024 Tiên11 54KT
Tô Thủy 18/11/199454238025 Tiên12 54KT
Đinh Ngọc 03/03/199454238074 Toàn13 54KT
Đỗ Công 25/01/199354238027 Toại14 54KT
Trần Thị Thùy 17/12/199454238029 Trang15 54KT
Lê Ngọc 09/03/199454238028 Trâm16 54KT
Nguyễn Thị Tú 18/02/199454238033 Trinh17 54KT
Đào Thị Cẩm 21/07/199454238030 Tú18 54KT
Võ Thị 16/09/199454238031 Vân19 54KT
Tăng Thị cẩm 15/01/199454238073 Xuyên20 54KT
Nguyễn Hồng 27/08/1991HC2012072 Yến21 DKT2012
Nguyễn Thị Hải 03/06/199454238070 Yến22 54KT
Trịnh Tiên 22/09/199454238032 Ý23 54KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Công nghệ đồ hộp thực phẩm (FOT341) / Nhóm 54TP
26/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Lê Thị Tưtng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 19
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Duyên 09/12/199454238055 Anh1 54TP
Bùi Văn 15/12/199454238037 Bằng2 54TP
Nguyễn Thanh 29/12/199454238053 Bin3 54TP
Danh Trần Duy 20/11/199454238038 Cần4 54TP
Trần Văn 25/02/199354238088 Cươl5 54TP
Nguyễn Lê Quốc 13/03/199254238056 Cường6 54TP
Nguyễn Việt 11/08/199454238078 Cường7 54TP
Huỳnh Thị Ái 15/05/199454238040 Di8 54TP
Trịnh Ngọc 01/05/199454238041 Dung9 54TP
Trần Lệ Thúy 06/08/199454238080 Duy10 54TP
Nguyễn Ngọc Hải 18/02/199454238042 Dương11 54TP
Danh Thị Hồng 29/12/199454238039 Đào12 54TP
Đỗ Thái 08/08/199254238057 Đẳng13 54TP
Hoàng Kim 01/10/199454238079 Hải14 54TP
Danh Si 28/01/199454238089 Hòa15 54TP
Nguyễn Ngọc 06/05/199454238058 Huyền16 54TP
Lê Hoàng 03/03/199454238043 Huynh17 54TP
Nguyễn Thị Bảo 16/10/199454238044 Lộc18 54TP
Thị 04/02/199354238045 Ngọc19 54TP
Nguyễn Lý Xuân 22/11/199354238059 Nguyện20 54TP
Danh Thanh 07/05/199354238046 Nhã21 54TP
Châu Thị 25/11/199454238060 Phụng22 54TP
Danh Xà 14/03/199154238061 Ru23 54TP
Nguyễn Minh 03/05/199454238047 Sang24 54TP
Lý Hoài 21/03/199254238063 Tầng25 54TP
Đặng Phương 02/08/199454238049 Thảo26 54TP
Phan Trần Huy 17/07/199454238048 Thạch27 54TP
Lê Thu 12/07/199454238065 Trang28 54TP
Lưu Lê Xuân 06/05/199454238064 Trang29 54TP
Phạm Thành 14/12/199354238054 Trung30 54TP
Từ Thị Thanh 20/10/199354238067 Tuyền31 54TP
Nguyễn Hoài 02/09/199354238066 Tưởng32 54TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thiết bị chế biến thực phẩm (FOT344) / Nhóm 54TP
20/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Văn Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 20
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Duyên 09/12/199454238055 Anh1 54TP
Bùi Văn 15/12/199454238037 Bằng2 54TP
Nguyễn Thanh 29/12/199454238053 Bin3 54TP
Danh Trần Duy 20/11/199454238038 Cần4 54TP
Trần Văn 25/02/199354238088 Cươl5 54TP
Nguyễn Lê Quốc 13/03/199254238056 Cường6 54TP
Nguyễn Việt 11/08/199454238078 Cường7 54TP
Huỳnh Thị Ái 15/05/199454238040 Di8 54TP
Trịnh Ngọc 01/05/199454238041 Dung9 54TP
Trần Lệ Thúy 06/08/199454238080 Duy10 54TP
Nguyễn Ngọc Hải 18/02/199454238042 Dương11 54TP
Danh Thị Hồng 29/12/199454238039 Đào12 54TP
Đỗ Thái 08/08/199254238057 Đẳng13 54TP
Hoàng Kim 01/10/199454238079 Hải14 54TP
Danh Si 28/01/199454238089 Hòa15 54TP
Nguyễn Ngọc 06/05/199454238058 Huyền16 54TP
Lê Hoàng 03/03/199454238043 Huynh17 54TP
Nguyễn Thị Bảo 16/10/199454238044 Lộc18 54TP
Thị 04/02/199354238045 Ngọc19 54TP
Nguyễn Lý Xuân 22/11/199354238059 Nguyện20 54TP
Danh Thanh 07/05/199354238046 Nhã21 54TP
Châu Thị 25/11/199454238060 Phụng22 54TP
Danh Xà 14/03/199154238061 Ru23 54TP
Nguyễn Minh 03/05/199454238047 Sang24 54TP
Lý Hoài 21/03/199254238063 Tầng25 54TP
Đặng Phương 02/08/199454238049 Thảo26 54TP
Phan Trần Huy 17/07/199454238048 Thạch27 54TP
Lê Thu 12/07/199454238065 Trang28 54TP
Lưu Lê Xuân 06/05/199454238064 Trang29 54TP
Phạm Thành 14/12/199354238054 Trung30 54TP
Từ Thị Thanh 20/10/199354238067 Tuyền31 54TP
Nguyễn Hoài 02/09/199354238066 Tưởng32 54TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Dinh dưỡng học (QFS342) / Nhóm 54TP
16/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Thị Vân
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 21
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Duyên 09/12/199454238055 Anh1 54TP
Bùi Văn 15/12/199454238037 Bằng2 54TP
Nguyễn Thanh 29/12/199454238053 Bin3 54TP
Danh Trần Duy 20/11/199454238038 Cần4 54TP
Trần Văn 25/02/199354238088 Cươl5 54TP
Nguyễn Lê Quốc 13/03/199254238056 Cường6 54TP
Nguyễn Việt 11/08/199454238078 Cường7 54TP
Huỳnh Thị Ái 15/05/199454238040 Di8 54TP
Trịnh Ngọc 01/05/199454238041 Dung9 54TP
Trần Lệ Thúy 06/08/199454238080 Duy10 54TP
Nguyễn Ngọc Hải 18/02/199454238042 Dương11 54TP
Danh Thị Hồng 29/12/199454238039 Đào12 54TP
Đỗ Thái 08/08/199254238057 Đẳng13 54TP
Hoàng Kim 01/10/199454238079 Hải14 54TP
Danh Si 28/01/199454238089 Hòa15 54TP
Nguyễn Ngọc 06/05/199454238058 Huyền16 54TP
Lê Hoàng 03/03/199454238043 Huynh17 54TP
Nguyễn Thị Bảo 16/10/199454238044 Lộc18 54TP
Thị 04/02/199354238045 Ngọc19 54TP
Nguyễn Lý Xuân 22/11/199354238059 Nguyện20 54TP
Danh Thanh 07/05/199354238046 Nhã21 54TP
Châu Thị 25/11/199454238060 Phụng22 54TP
Danh Xà 14/03/199154238061 Ru23 54TP
Nguyễn Minh 03/05/199454238047 Sang24 54TP
Lý Hoài 21/03/199254238063 Tầng25 54TP
Đặng Phương 02/08/199454238049 Thảo26 54TP
Phan Trần Huy 17/07/199454238048 Thạch27 54TP
Lê Thu 12/07/199454238065 Trang28 54TP
Lưu Lê Xuân 06/05/199454238064 Trang29 54TP
Phạm Thành 14/12/199354238054 Trung30 54TP
Từ Thị Thanh 20/10/199354238067 Tuyền31 54TP
Nguyễn Hoài 02/09/199354238066 Tưởng32 54TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Công nghệ lạnh và lạnh đông thực phẩm (SPT339) / Nhóm 54TP
12/01/2015 14:00 Phòng thi: 314 CBGD: Lê Hhàng Phượng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 22
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Duyên 09/12/199454238055 Anh1 54TP
Bùi Văn 15/12/199454238037 Bằng2 54TP
Nguyễn Thanh 29/12/199454238053 Bin3 54TP
Danh Trần Duy 20/11/199454238038 Cần4 54TP
Trần Văn 25/02/199354238088 Cươl5 54TP
Nguyễn Lê Quốc 13/03/199254238056 Cường6 54TP
Nguyễn Việt 11/08/199454238078 Cường7 54TP
Huỳnh Thị Ái 15/05/199454238040 Di8 54TP
Trịnh Ngọc 01/05/199454238041 Dung9 54TP
Trần Lệ Thúy 06/08/199454238080 Duy10 54TP
Nguyễn Ngọc Hải 18/02/199454238042 Dương11 54TP
Danh Thị Hồng 29/12/199454238039 Đào12 54TP
Đỗ Thái 08/08/199254238057 Đẳng13 54TP
Hoàng Kim 01/10/199454238079 Hải14 54TP
Danh Si 28/01/199454238089 Hòa15 54TP
Nguyễn Ngọc 06/05/199454238058 Huyền16 54TP
Lê Hoàng 03/03/199454238043 Huynh17 54TP
Nguyễn Thị Bảo 16/10/199454238044 Lộc18 54TP
Thị 04/02/199354238045 Ngọc19 54TP
Nguyễn Lý Xuân 22/11/199354238059 Nguyện20 54TP
Danh Thanh 07/05/199354238046 Nhã21 54TP
Châu Thị 25/11/199454238060 Phụng22 54TP
Danh Xà 14/03/199154238061 Ru23 54TP
Nguyễn Minh 03/05/199454238047 Sang24 54TP
Lý Hoài 21/03/199254238063 Tầng25 54TP
Đặng Phương 02/08/199454238049 Thảo26 54TP
Phan Trần Huy 17/07/199454238048 Thạch27 54TP
Lê Thu 12/07/199454238065 Trang28 54TP
Lưu Lê Xuân 06/05/199454238064 Trang29 54TP
Phạm Thành 14/12/199354238054 Trung30 54TP
Từ Thị Thanh 20/10/199354238067 Tuyền31 54TP
Nguyễn Hoài 02/09/199354238066 Tưởng32 54TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55KT
03/02/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 23
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hà Thẩm 14/12/199555238061 Anh1 55KT
Phạm Kim 03/08/199555238060 Anh2 55KT
Lê Trường 19/02/199555238063 Bảo3 55KT
Phạm Thụy Như 04/04/199555238258 Bạch4 55KT
Trần Thị Tuyết 28/05/199555238268 Băng Cấm thi5 55KT
Nguyễn Công 18/09/199555238062 Bằng6 55KT
Huỳnh Thị Nhung 25/05/199455238064 Chi Cấm thi7 55KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc8 55KT
Nguyễn Hải 10/08/199455238066 Cường Cấm thi9 55KT
Nguyễn Cẩm 17/01/199555238070 Dung10 55KT
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy11 55KT
Ngô Thị Mỹ 10/05/199555238073 Duy12 55KT
Phạm Võ Phương 19/11/199555238072 Duy13 55KT
Phùng Khánh 15/08/199455238074 Duy14 55KT
Bùi Thị Mỹ 25/05/199555238076 Duyên15 55KT
Cao Mỹ 18/07/199455238075 Duyên16 55KT
Lư Quốc 11/02/199555238068 Điền17 55KT
Huỳnh Văn 22/04/199455238262 Đời18 55KT
Huỳnh Tài 23/12/199555238099 Đức19 55KT
Lê Thị 18/01/199555238077 Hiền20 55KT
Lê Kim 08/09/199555238078 Hoàng21 55KT
Phạm Thị Ánh 04/05/199555238079 Hồng Cấm thi22 55KT
Nguyễn Hà Tuấn 21/06/199555238083 Huy23 55KT
Nguyễn Thị Thúy 12/04/199555238084 Huỳnh24 55KT
Cao Phi 08/01/199455238082 Hùng25 55KT
Ngô Quang 19/06/199555238080 Hưng26 55KT
Phan Trung 12/09/199055238081 Hưng Cấm thi27 55KT
Trần Quang 01/09/199555238085 Khánh Cấm thi28 55KT
Nguyễn Thị Thanh 03/02/199555238086 Lan29 55KT
Nguyễn Khánh 19/12/199555238090 Ly30 55KT
Nguyễn Hoàng Kha 13/09/199555238091 My31 55KT
Dương Gia 25/04/199555238264 Mỹ Cấm thi32 55KT
Bùi Thị Thảo 19/06/199455238092 Ngân33 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55KT
03/02/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 24
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Tuấn 10/01/199555238093 Nghĩa1 55KT
Đinh Thái 22/10/199555238094 Nguyên2 55KT
Phạm Hoài 28/02/199455238095 Nhân3 55KT
Trần Diệp Ái 13/10/199555238097 Nhi4 55KT
Trần Thị Thúy 03/05/199555238096 Nhi5 55KT
Trương Thị Thùy 11/03/199555238263 Nhi6 55KT
Nguyễn Thị Hồng 29/07/199555238120 Nhiên7 55KT
Lê Thị Hồng 17/01/199555238260 Nhung Cấm thi8 55KT
Thị 19/09/199455238235 Nhung9 55KT
Đặng Thị 08/02/199555238101 Phượng10 55KT
Phương Tú 10/10/199555238100 Phượng11 55KT
Hồ Ngọc 01/07/199555238102 Sứ12 55KT
Cao Văn 13/02/199455238103 Tân Cấm thi13 55KT
Đoàn Thị 27/10/199555238104 Thảo14 55KT
Vũ Thị 11/03/199555238105 Thảo15 55KT
Trần Kim 05/05/199555238237 Thoa Cấm thi16 55KT
Tô Minh 04/11/199555238107 Thông Cấm thi17 55KT
Nguyễn Cẩm 09/08/199555238236 Thu Cấm thi18 55KT
Nguyễn Thị Hồng 27/08/199555238108 Thu Cấm thi19 55KT
Ngô Thị Anh 08/08/199555238106 Thư20 55KT
Nguyễn Phước 24/03/199555238110 Toàn21 55KT
Nguyễn Thị Thanh 28/09/199555238265 Trang22 55KT
Nguyễn Thị Thùy 09/12/199555238113 Trang23 55KT
Phan Thị Minh 10/08/199555238114 Trang24 55KT
Lê Thị Minh 28/06/199555238256 Trâm25 55KT
Phương Bích 26/04/199555238111 Trâm26 55KT
Mai Quế 12/12/199555238112 Trân27 55KT
Danh Thị Ngọc 18/09/199555238116 Trinh Cấm thi28 55KT
Thái Minh 09/09/199555238115 Trí29 55KT
Đỗ Hoàng 04/12/199555238117 Việt30 55KT
Thái Thị Diễm 11/10/199555238118 Xuân31 55KT
Huỳnh Thị Bảo 29/12/199555238119 Yến Cấm thi32 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thán tài chính (FIB312) / Nhóm 55KT
25/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Văn Bảy
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 25
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hà Thẩm 14/12/199555238061 Anh1 55KT
Phạm Kim 03/08/199555238060 Anh2 55KT
Lê Trường 19/02/199555238063 Bảo3 55KT
Phạm Thụy Như 04/04/199555238258 Bạch4 55KT
Trần Thị Tuyết 28/05/199555238268 Băng Cấm thi5 55KT
Nguyễn Công 18/09/199555238062 Bằng6 55KT
Huỳnh Thị Nhung 25/05/199455238064 Chi Cấm thi7 55KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc8 55KT
Nguyễn Hải 10/08/199455238066 Cường Cấm thi9 55KT
Nguyễn Cẩm 17/01/199555238070 Dung10 55KT
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy11 55KT
Ngô Thị Mỹ 10/05/199555238073 Duy12 55KT
Phạm Võ Phương 19/11/199555238072 Duy13 55KT
Phùng Khánh 15/08/199455238074 Duy14 55KT
Bùi Thị Mỹ 25/05/199555238076 Duyên15 55KT
Cao Mỹ 18/07/199455238075 Duyên16 55KT
Lư Quốc 11/02/199555238068 Điền17 55KT
Huỳnh Văn 22/04/199455238262 Đời18 55KT
Huỳnh Tài 23/12/199555238099 Đức19 55KT
Lê Thị 18/01/199555238077 Hiền20 55KT
Lê Kim 08/09/199555238078 Hoàng21 55KT
Phạm Thị Ánh 04/05/199555238079 Hồng Cấm thi22 55KT
Nguyễn Hà Tuấn 21/06/199555238083 Huy23 55KT
Nguyễn Thị Thúy 12/04/199555238084 Huỳnh24 55KT
Cao Phi 08/01/199455238082 Hùng25 55KT
Ngô Quang 19/06/199555238080 Hưng26 55KT
Phan Trung 12/09/199055238081 Hưng Cấm thi27 55KT
Trần Quang 01/09/199555238085 Khánh Cấm thi28 55KT
Nguyễn Thị Thanh 03/02/199555238086 Lan29 55KT
Nguyễn Khánh 19/12/199555238090 Ly30 55KT
Nguyễn Hoàng Kha 13/09/199555238091 My31 55KT
Dương Gia 25/04/199555238264 Mỹ Cấm thi32 55KT
Bùi Thị Thảo 19/06/199455238092 Ngân33 55KT
Lê Tuấn 10/01/199555238093 Nghĩa34 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thán tài chính (FIB312) / Nhóm 55KT
25/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Văn Bảy
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 26
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Đinh Thái 22/10/199555238094 Nguyên1 55KT
Phạm Hoài 28/02/199455238095 Nhân2 55KT
Hồ Thị Ý 27/02/199454238100 Nhi3 54KT
Trần Diệp Ái 13/10/199555238097 Nhi4 55KT
Trần Thị Thúy 03/05/199555238096 Nhi5 55KT
Trương Thị Thùy 11/03/199555238263 Nhi6 55KT
Nguyễn Thị Hồng 29/07/199555238120 Nhiên7 55KT
Lê Thị Hồng 17/01/199555238260 Nhung Cấm thi8 55KT
Thị 19/09/199455238235 Nhung9 55KT
Đặng Thị 08/02/199555238101 Phượng10 55KT
Phương Tú 10/10/199555238100 Phượng11 55KT
Hồ Ngọc 01/07/199555238102 Sứ12 55KT
Cao Văn 13/02/199455238103 Tân Cấm thi13 55KT
Đoàn Thị 27/10/199555238104 Thảo14 55KT
Vũ Thị 11/03/199555238105 Thảo15 55KT
Trần Kim 05/05/199555238237 Thoa Cấm thi16 55KT
Tô Minh 04/11/199555238107 Thông Cấm thi17 55KT
Nguyễn Cẩm 09/08/199555238236 Thu Cấm thi18 55KT
Nguyễn Thị Hồng 27/08/199555238108 Thu Cấm thi19 55KT
Ngô Thị Anh 08/08/199555238106 Thư20 55KT
Nguyễn Phước 24/03/199555238110 Toàn21 55KT
Nguyễn Thị Thanh 28/09/199555238265 Trang22 55KT
Nguyễn Thị Thùy 09/12/199555238113 Trang23 55KT
Phan Thị Minh 10/08/199555238114 Trang24 55KT
Lê Thị Minh 28/06/199555238256 Trâm25 55KT
Phương Bích 26/04/199555238111 Trâm26 55KT
Mai Quế 12/12/199555238112 Trân27 55KT
Danh Thị Ngọc 18/09/199555238116 Trinh Cấm thi28 55KT
Thái Minh 09/09/199555238115 Trí29 55KT
Đỗ Hoàng 04/12/199555238117 Việt30 55KT
Thái Thị Diễm 11/10/199555238118 Xuân31 55KT
Huỳnh Thị Bảo 29/12/199555238119 Yến Cấm thi32 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tài chính tiền tệ (FIB314) / Nhóm 55KT
08/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: PhCn Thị Lệ Thúy
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 27
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hà Thẩm 14/12/199555238061 Anh1 55KT
Phạm Kim 03/08/199555238060 Anh2 55KT
Lê Trường 19/02/199555238063 Bảo3 55KT
Phạm Thụy Như 04/04/199555238258 Bạch4 55KT
Trần Thị Tuyết 28/05/199555238268 Băng Cấm thi5 55KT
Nguyễn Công 18/09/199555238062 Bằng6 55KT
Huỳnh Thị Nhung 25/05/199455238064 Chi Cấm thi7 55KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc8 55KT
Nguyễn Hải 10/08/199455238066 Cường Cấm thi9 55KT
Nguyễn Cẩm 17/01/199555238070 Dung10 55KT
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy11 55KT
Ngô Thị Mỹ 10/05/199555238073 Duy12 55KT
Phạm Võ Phương 19/11/199555238072 Duy13 55KT
Phùng Khánh 15/08/199455238074 Duy14 55KT
Bùi Thị Mỹ 25/05/199555238076 Duyên15 55KT
Cao Mỹ 18/07/199455238075 Duyên16 55KT
Lư Quốc 11/02/199555238068 Điền17 55KT
Huỳnh Văn 22/04/199455238262 Đời18 55KT
Huỳnh Tài 23/12/199555238099 Đức19 55KT
Lê Thị 18/01/199555238077 Hiền20 55KT
Lê Kim 08/09/199555238078 Hoàng21 55KT
Phạm Thị Ánh 04/05/199555238079 Hồng Cấm thi22 55KT
Nguyễn Hà Tuấn 21/06/199555238083 Huy23 55KT
Nguyễn Thị Thúy 12/04/199555238084 Huỳnh24 55KT
Cao Phi 08/01/199455238082 Hùng25 55KT
Ngô Quang 19/06/199555238080 Hưng26 55KT
Phan Trung 12/09/199055238081 Hưng Cấm thi27 55KT
Trần Quang 01/09/199555238085 Khánh Cấm thi28 55KT
Nguyễn Thị Thanh 03/02/199555238086 Lan29 55KT
Nguyễn Khánh 19/12/199555238090 Ly30 55KT
Nguyễn Hoàng Kha 13/09/199555238091 My31 55KT
Dương Gia 25/04/199555238264 Mỹ Cấm thi32 55KT
Bùi Thị Thảo 19/06/199455238092 Ngân33 55KT
Lê Tuấn 10/01/199555238093 Nghĩa34 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tài chính tiền tệ (FIB314) / Nhóm 55KT
08/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: PhCn Thị Lệ Thúy
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 28
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Đinh Thái 22/10/199555238094 Nguyên1 55KT
Phạm Hoài 28/02/199455238095 Nhân2 55KT
Hồ Thị Ý 27/02/199454238100 Nhi3 54KT
Trần Diệp Ái 13/10/199555238097 Nhi4 55KT
Trần Thị Thúy 03/05/199555238096 Nhi5 55KT
Trương Thị Thùy 11/03/199555238263 Nhi6 55KT
Nguyễn Thị Hồng 29/07/199555238120 Nhiên7 55KT
Lê Thị Hồng 17/01/199555238260 Nhung Cấm thi8 55KT
Thị 19/09/199455238235 Nhung9 55KT
Đặng Thị 08/02/199555238101 Phượng10 55KT
Phương Tú 10/10/199555238100 Phượng11 55KT
Hồ Ngọc 01/07/199555238102 Sứ12 55KT
Cao Văn 13/02/199455238103 Tân Cấm thi13 55KT
Đoàn Thị 27/10/199555238104 Thảo14 55KT
Vũ Thị 11/03/199555238105 Thảo15 55KT
Trần Kim 05/05/199555238237 Thoa Cấm thi16 55KT
Tô Minh 04/11/199555238107 Thông Cấm thi17 55KT
Nguyễn Cẩm 09/08/199555238236 Thu Cấm thi18 55KT
Nguyễn Thị Hồng 27/08/199555238108 Thu Cấm thi19 55KT
Ngô Thị Anh 08/08/199555238106 Thư20 55KT
Nguyễn Phước 24/03/199555238110 Toàn21 55KT
Nguyễn Thị Thanh 28/09/199555238265 Trang22 55KT
Nguyễn Thị Thùy 09/12/199555238113 Trang23 55KT
Phan Thị Minh 10/08/199555238114 Trang24 55KT
Lê Thị Minh 28/06/199555238256 Trâm25 55KT
Phương Bích 26/04/199555238111 Trâm26 55KT
Mai Quế 12/12/199555238112 Trân27 55KT
Danh Thị Ngọc 18/09/199555238116 Trinh Cấm thi28 55KT
Thái Minh 09/09/199555238115 Trí29 55KT
Nguyễn Anh 16/07/19872QT10140 Tuấn30 2QT10B
Đỗ Hoàng 04/12/199555238117 Việt31 55KT
Thái Thị Diễm 11/10/199555238118 Xuân32 55KT
Huỳnh Thị Bảo 29/12/199555238119 Yến Cấm thi33 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thuế (FIB318) / Nhóm 55KT
21/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Hhàng Văn Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 29
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hà Thẩm 14/12/199555238061 Anh1 55KT
Phạm Kim 03/08/199555238060 Anh2 55KT
Lê Trường 19/02/199555238063 Bảo3 55KT
Phạm Thụy Như 04/04/199555238258 Bạch4 55KT
Trần Thị Tuyết 28/05/199555238268 Băng Cấm thi5 55KT
Nguyễn Công 18/09/199555238062 Bằng6 55KT
Huỳnh Thị Nhung 25/05/199455238064 Chi Cấm thi7 55KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc8 55KT
Nguyễn Hải 10/08/199455238066 Cường Cấm thi9 55KT
Nguyễn Cẩm 17/01/199555238070 Dung10 55KT
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy11 55KT
Ngô Thị Mỹ 10/05/199555238073 Duy12 55KT
Phạm Võ Phương 19/11/199555238072 Duy13 55KT
Phùng Khánh 15/08/199455238074 Duy14 55KT
Bùi Thị Mỹ 25/05/199555238076 Duyên15 55KT
Cao Mỹ 18/07/199455238075 Duyên16 55KT
Lư Quốc 11/02/199555238068 Điền17 55KT
Huỳnh Văn 22/04/199455238262 Đời18 55KT
Huỳnh Tài 23/12/199555238099 Đức19 55KT
Lê Thị 18/01/199555238077 Hiền20 55KT
Lê Kim 08/09/199555238078 Hoàng21 55KT
Phạm Thị Ánh 04/05/199555238079 Hồng Cấm thi22 55KT
Nguyễn Hà Tuấn 21/06/199555238083 Huy23 55KT
Nguyễn Thị Thúy 12/04/199555238084 Huỳnh24 55KT
Cao Phi 08/01/199455238082 Hùng25 55KT
Ngô Quang 19/06/199555238080 Hưng26 55KT
Phan Trung 12/09/199055238081 Hưng Cấm thi27 55KT
Trần Quang 01/09/199555238085 Khánh Cấm thi28 55KT
Nguyễn Thị Thanh 03/02/199555238086 Lan29 55KT
Nguyễn Khánh 19/12/199555238090 Ly30 55KT
Nguyễn Hoàng Kha 13/09/199555238091 My31 55KT
Dương Gia 25/04/199555238264 Mỹ Cấm thi32 55KT
Bùi Thị Thảo 19/06/199455238092 Ngân33 55KT
Lê Tuấn 10/01/199555238093 Nghĩa34 55KT
Đinh Thái 22/10/199555238094 Nguyên35 55KT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thuế (FIB318) / Nhóm 55KT
21/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Hhàng Văn Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 30
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thuế (FIB318) / Nhóm 55KT
21/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Hhàng Văn Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 31
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phạm Hoài 28/02/199455238095 Nhân1 55KT
Hồ Thị Ý 27/02/199454238100 Nhi2 54KT
Trần Diệp Ái 13/10/199555238097 Nhi3 55KT
Trần Thị Thúy 03/05/199555238096 Nhi4 55KT
Trương Thị Thùy 11/03/199555238263 Nhi5 55KT
Nguyễn Thị Hồng 29/07/199555238120 Nhiên6 55KT
Lê Thị Hồng 17/01/199555238260 Nhung Cấm thi7 55KT
Thị 19/09/199455238235 Nhung8 55KT
Đặng Thị 08/02/199555238101 Phượng9 55KT
Phương Tú 10/10/199555238100 Phượng10 55KT
Hồ Ngọc 01/07/199555238102 Sứ11 55KT
Cao Văn 13/02/199455238103 Tân Cấm thi12 55KT
Đoàn Thị 27/10/199555238104 Thảo13 55KT
Vũ Thị 11/03/199555238105 Thảo14 55KT
Trần Kim 05/05/199555238237 Thoa Cấm thi15 55KT
Tô Minh 04/11/199555238107 Thông Cấm thi16 55KT
Nguyễn Cẩm 09/08/199555238236 Thu Cấm thi17 55KT
Nguyễn Thị Hồng 27/08/199555238108 Thu Cấm thi18 55KT
Ngô Thị Anh 08/08/199555238106 Thư19 55KT
Nguyễn Thị Mến 02/05/199353268051 Thương20 CDN53
Nguyễn Phước 24/03/199555238110 Toàn21 55KT
Nguyễn Thị Thanh 28/09/199555238265 Trang22 55KT
Nguyễn Thị Thùy 09/12/199555238113 Trang23 55KT
Phan Thị Minh 10/08/199555238114 Trang24 55KT
Lê Thị Minh 28/06/199555238256 Trâm25 55KT
Phương Bích 26/04/199555238111 Trâm26 55KT
Mai Quế 12/12/199555238112 Trân27 55KT
Danh Thị Ngọc 18/09/199555238116 Trinh Cấm thi28 55KT
Thái Minh 09/09/199555238115 Trí29 55KT
Đỗ Hoàng 04/12/199555238117 Việt30 55KT
Trần Thị 15/01/199353268063 Vui31 CDN53
Thái Thị Diễm 11/10/199555238118 Xuân32 55KT
Đỗ Thị Mỹ 27/10/199353268064 Xuyên33 CDN53
Huỳnh Thị Bảo 29/12/199555238119 Yến Cấm thi34 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tư tưtng Hồ Chí Minh (POT326) / Nhóm 55KT
16/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 32
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hà Thẩm 14/12/199555238061 Anh1 55KT
Phạm Kim 03/08/199555238060 Anh2 55KT
Lê Trường 19/02/199555238063 Bảo3 55KT
Phạm Thụy Như 04/04/199555238258 Bạch4 55KT
Trần Thị Tuyết 28/05/199555238268 Băng Cấm thi5 55KT
Nguyễn Công 18/09/199555238062 Bằng6 55KT
Huỳnh Thị Nhung 25/05/199455238064 Chi Cấm thi7 55KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc8 55KT
Nguyễn Hải 10/08/199455238066 Cường Cấm thi9 55KT
Nguyễn Cẩm 17/01/199555238070 Dung10 55KT
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy11 55KT
Ngô Thị Mỹ 10/05/199555238073 Duy12 55KT
Phạm Võ Phương 19/11/199555238072 Duy13 55KT
Phùng Khánh 15/08/199455238074 Duy14 55KT
Bùi Thị Mỹ 25/05/199555238076 Duyên15 55KT
Cao Mỹ 18/07/199455238075 Duyên16 55KT
Lư Quốc 11/02/199555238068 Điền17 55KT
Huỳnh Văn 22/04/199455238262 Đời18 55KT
Huỳnh Tài 23/12/199555238099 Đức19 55KT
Lê Thị 18/01/199555238077 Hiền20 55KT
Lê Kim 08/09/199555238078 Hoàng21 55KT
Phạm Thị Ánh 04/05/199555238079 Hồng Cấm thi22 55KT
Nguyễn Hà Tuấn 21/06/199555238083 Huy23 55KT
Nguyễn Thị Thúy 12/04/199555238084 Huỳnh24 55KT
Cao Phi 08/01/199455238082 Hùng25 55KT
Ngô Quang 19/06/199555238080 Hưng26 55KT
Phan Trung 12/09/199055238081 Hưng Cấm thi27 55KT
Trần Quang 01/09/199555238085 Khánh Cấm thi28 55KT
Nguyễn Thị Thanh 03/02/199555238086 Lan29 55KT
Nguyễn Khánh 19/12/199555238090 Ly30 55KT
Nguyễn Hoàng Kha 13/09/199555238091 My31 55KT
Dương Gia 25/04/199555238264 Mỹ Cấm thi32 55KT
Bùi Thị Thảo 19/06/199455238092 Ngân33 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tư tưtng Hồ Chí Minh (POT326) / Nhóm 55KT
16/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 33
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Tuấn 10/01/199555238093 Nghĩa1 55KT
Đinh Thái 22/10/199555238094 Nguyên2 55KT
Phạm Hoài 28/02/199455238095 Nhân3 55KT
Trần Diệp Ái 13/10/199555238097 Nhi4 55KT
Trần Thị Thúy 03/05/199555238096 Nhi5 55KT
Trương Thị Thùy 11/03/199555238263 Nhi6 55KT
Nguyễn Thị Hồng 29/07/199555238120 Nhiên7 55KT
Lê Thị Hồng 17/01/199555238260 Nhung Cấm thi8 55KT
Thị 19/09/199455238235 Nhung9 55KT
Đặng Thị 08/02/199555238101 Phượng10 55KT
Phương Tú 10/10/199555238100 Phượng11 55KT
Hồ Ngọc 01/07/199555238102 Sứ12 55KT
Cao Văn 13/02/199455238103 Tân Cấm thi13 55KT
Đoàn Thị 27/10/199555238104 Thảo14 55KT
Vũ Thị 11/03/199555238105 Thảo15 55KT
Trần Kim 05/05/199555238237 Thoa Cấm thi16 55KT
Tô Minh 04/11/199555238107 Thông Cấm thi17 55KT
Nguyễn Cẩm 09/08/199555238236 Thu Cấm thi18 55KT
Nguyễn Thị Hồng 27/08/199555238108 Thu Cấm thi19 55KT
Ngô Thị Anh 08/08/199555238106 Thư20 55KT
Nguyễn Phước 24/03/199555238110 Toàn21 55KT
Nguyễn Thị Thanh 28/09/199555238265 Trang22 55KT
Nguyễn Thị Thùy 09/12/199555238113 Trang23 55KT
Phan Thị Minh 10/08/199555238114 Trang24 55KT
Lê Thị Minh 28/06/199555238256 Trâm25 55KT
Phương Bích 26/04/199555238111 Trâm26 55KT
Mai Quế 12/12/199555238112 Trân27 55KT
Danh Thị Ngọc 18/09/199555238116 Trinh Cấm thi28 55KT
Thái Minh 09/09/199555238115 Trí29 55KT
Đỗ Hoàng 04/12/199555238117 Việt30 55KT
Thái Thị Diễm 11/10/199555238118 Xuân31 55KT
Huỳnh Thị Bảo 29/12/199555238119 Yến Cấm thi32 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nghại ngi 2 (TA2 ) / Nhóm 55KT
28/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hồng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 34
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hà Thẩm 14/12/199555238061 Anh1 55KT
Phạm Kim 03/08/199555238060 Anh2 55KT
Lê Trường 19/02/199555238063 Bảo3 55KT
Phạm Thụy Như 04/04/199555238258 Bạch4 55KT
Nguyễn Công 18/09/199555238062 Bằng5 55KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc6 55KT
Nguyễn Cẩm 17/01/199555238070 Dung7 55KT
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy8 55KT
Ngô Thị Mỹ 10/05/199555238073 Duy9 55KT
Phạm Võ Phương 19/11/199555238072 Duy10 55KT
Phùng Khánh 15/08/199455238074 Duy11 55KT
Bùi Thị Mỹ 25/05/199555238076 Duyên12 55KT
Cao Mỹ 18/07/199455238075 Duyên13 55KT
Lư Quốc 11/02/199555238068 Điền14 55KT
Huỳnh Tài 23/12/199555238099 Đức15 55KT
Lê Kim 08/09/199555238078 Hoàng16 55KT
Ngô Quang 19/06/199555238080 Hưng17 55KT
Phan Trung 12/09/199055238081 Hưng Cấm thi18 55KT
Trần Quang 01/09/199555238085 Khánh Cấm thi19 55KT
Nguyễn Thị Thanh 03/02/199555238086 Lan20 55KT
Nguyễn Khánh 19/12/199555238090 Ly21 55KT
Nguyễn Hoàng Kha 13/09/199555238091 My22 55KT
Dương Gia 25/04/199555238264 Mỹ Cấm thi23 55KT
Bùi Thị Thảo 19/06/199455238092 Ngân24 55KT
Lê Tuấn 10/01/199555238093 Nghĩa25 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nghại ngi 2 (TA2 ) / Nhóm 55KT
28/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hồng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:43 24/12/14 - Trang : 35
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Đinh Thái 22/10/199555238094 Nguyên1 55KT
Phạm Hoài 28/02/199455238095 Nhân2 55KT
Trần Diệp Ái 13/10/199555238097 Nhi3 55KT
Trương Thị Thùy 11/03/199555238263 Nhi4 55KT
Nguyễn Thị Hồng 29/07/199555238120 Nhiên5 55KT
Thị 19/09/199455238235 Nhung6 55KT
Đặng Thị 08/02/199555238101 Phượng7 55KT
Phương Tú 10/10/199555238100 Phượng8 55KT
Hồ Ngọc 01/07/199555238102 Sứ9 55KT
Cao Văn 13/02/199455238103 Tân Cấm thi10 55KT
Đoàn Thị 27/10/199555238104 Thảo11 55KT
Vũ Thị 11/03/199555238105 Thảo12 55KT
Nguyễn Cẩm 09/08/199555238236 Thu Cấm thi13 55KT
Nguyễn Thị Hồng 27/08/199555238108 Thu Cấm thi14 55KT
Ngô Thị Anh 08/08/199555238106 Thư15 55KT
Nguyễn Thị Thanh 28/09/199555238265 Trang16 55KT
Nguyễn Thị Thùy 09/12/199555238113 Trang17 55KT
Phan Thị Minh 10/08/199555238114 Trang18 55KT
Lê Thị Minh 28/06/199555238256 Trâm19 55KT
Mai Quế 12/12/199555238112 Trân20 55KT
Đỗ Hoàng 04/12/199555238117 Việt21 55KT
Thái Thị Diễm 11/10/199555238118 Xuân22 55KT
Huỳnh Thị Bảo 29/12/199555238119 Yến Cấm thi23 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55NNA
03/02/2015 09:30 Phòng thi: 212 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 36
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Mai Ngọc 06/03/199555238170 Bảo1 55NNA
Trần Quốc 30/04/199555238171 Bình2 55NNA
Cao Phương 01/10/199555238172 Doanh3 55NNA
Thị Thùy 18/10/199555238173 Dương4 55NNA
Hoàng Thị Ngọc 07/08/199555238186 Điệp5 55NNA
Âu Thị Mỹ 02/10/199555238174 Hà6 55NNA
Lâm Thị Kim 07/02/199555238175 Hoa7 55NNA
Ngô Xuân 09/04/199555238176 Hòa8 55NNA
Triệu Huệ 21/08/199555238177 Linh9 55NNA
Phan Yến 07/08/199555238178 Ly10 55NNA
Nguyễn Thái Kim 05/08/199555238179 Ngân11 55NNA
Bùi Dương 15/07/199555238218 Ngọc12 55NNA
Nguyễn Thị Bích 24/06/199455238182 Ngọc13 55NNA
Nguyễn Trương Hồng 31/10/199555238181 Ngọc14 55NNA
Phạm Thị Ánh 12/11/199555238180 Ngọc15 55NNA
Lâm Tú 06/04/199455238183 Nguyên16 55NNA
Lê Thị Mỹ 08/08/199555238184 Nhân17 55NNA
Lê Thị Ngọc 16/07/199555238185 Nhung18 55NNA
Nguyễn Việt 15/07/199555238187 Sương19 55NNA
Hà Thành 15/10/199555238189 Thái20 55NNA
Âu Phương 25/12/199455238190 Thùy21 55NNA
Từ Ngọc Minh 13/10/199455238188 Trâm22 55NNA
Nguyễn Dương Phương 29/06/199555238191 Uyên23 55NNA
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55QTDL
03/02/2015 09:30 Phòng thi: 211 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 37
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Kim 09/02/199555238192 Chúc1 55QTDL
Trần Văn 10/03/199355238213 Cường2 55QTDL
Nguyễn Anh 15/06/199455238217 Huy3 55QTDL
Ngô Kim 14/10/199555238193 Khánh4 55QTDL
Trần Tố 24/01/199555238194 Khương5 55QTDL
Quách Tài 04/04/199455238211 Lợi6 55QTDL
Nguyễn Thị Xuân 03/01/199555238195 Mai7 55QTDL
Nguyễn Hồng 19/09/199455238196 Ngoan8 55QTDL
Dương Bảo 08/02/199555238197 Ngọc Cấm thi9 55QTDL
Từ Thảo 25/03/199455238199 Oanh10 55QTDL
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú11 55QTDL
Huỳnh Thị Kim 28/09/199555238200 Quyên12 55QTDL
Phùng Thị Lan 14/07/199555238202 Thảo13 55QTDL
Thạch Thị Sóc 07/10/199555238203 Thi14 55QTDL
Huỳnh Ngọc Minh 29/09/199353268049 Thư15 CDN53
Lê Cao Hoài 05/08/199555238240 Thương16 55QTDL
Bành Đoàn Phương 20/08/199555238205 Thy17 55QTDL
Ngô Tú 25/09/199555238208 Trinh18 55QTDL
Lã Thành 01/04/199555238207 Trung Cấm thi19 55QTDL
Phan Thị Cẩm 11/10/199555238215 Yến20 55QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nguyên lý kế thán (ACC325) / Nhóm 55QTDL
17/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Huỳnh Thị Đăng KhhC
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 38
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Kim 09/02/199555238192 Chúc1 55QTDL
Trần Văn 10/03/199355238213 Cường2 55QTDL
Võ Thùy 08/01/199454238003 Dung3 54KT
Nguyễn Anh 15/06/199455238217 Huy4 55QTDL
Ngô Kim 14/10/199555238193 Khánh5 55QTDL
Trần Tố 24/01/199555238194 Khương6 55QTDL
Quách Tài 04/04/199455238211 Lợi7 55QTDL
Nguyễn Thị Xuân 03/01/199555238195 Mai8 55QTDL
Nguyễn Hồng 19/09/199455238196 Ngoan9 55QTDL
Dương Bảo 08/02/199555238197 Ngọc Cấm thi10 55QTDL
Từ Thảo 25/03/199455238199 Oanh11 55QTDL
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú12 55QTDL
Dương Văn 03/06/19842QT11108 Quảng13 2QT11B
Huỳnh Thị Kim 28/09/199555238200 Quyên14 55QTDL
Phùng Thị Lan 14/07/199555238202 Thảo15 55QTDL
Thạch Thị Sóc 07/10/199555238203 Thi16 55QTDL
Lê Cao Hoài 05/08/199555238240 Thương17 55QTDL
Bành Đoàn Phương 20/08/199555238205 Thy18 55QTDL
Ngô Tú 25/09/199555238208 Trinh19 55QTDL
Trần Hồng 14/10/199353268057 Trinh Cấm thi20 CDN53
Lã Thành 01/04/199555238207 Trung Cấm thi21 55QTDL
Đỗ Thị Mỹ 27/10/199353268064 Xuyên22 CDN53
Phan Thị Cẩm 11/10/199555238215 Yến23 55QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Quản trị nhân lực (BUA341) / Nhóm 55QTDL
20/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 39
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Kim 09/02/199555238192 Chúc1 55QTDL
Trần Văn 10/03/199355238213 Cường2 55QTDL
Nguyễn Anh 15/06/199455238217 Huy3 55QTDL
Ngô Kim 14/10/199555238193 Khánh4 55QTDL
Trần Tố 24/01/199555238194 Khương5 55QTDL
Quách Tài 04/04/199455238211 Lợi6 55QTDL
Nguyễn Thị Xuân 03/01/199555238195 Mai7 55QTDL
Nguyễn Hồng 19/09/199455238196 Ngoan8 55QTDL
Dương Bảo 08/02/199555238197 Ngọc Cấm thi9 55QTDL
Từ Thảo 25/03/199455238199 Oanh10 55QTDL
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú11 55QTDL
Huỳnh Thị Kim 28/09/199555238200 Quyên12 55QTDL
Phùng Thị Lan 14/07/199555238202 Thảo13 55QTDL
Thạch Thị Sóc 07/10/199555238203 Thi14 55QTDL
Lê Cao Hoài 05/08/199555238240 Thương15 55QTDL
Bành Đoàn Phương 20/08/199555238205 Thy16 55QTDL
Ngô Tú 25/09/199555238208 Trinh17 55QTDL
Lã Thành 01/04/199555238207 Trung Cấm thi18 55QTDL
Phan Thị Cẩm 11/10/199555238215 Yến19 55QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nguyên lý thống kê kinh tế (ECS332) / Nhóm 55QTDL
26/01/2015 09:30 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 40
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Kim 09/02/199555238192 Chúc1 55QTDL
Trần Văn 10/03/199355238213 Cường2 55QTDL
Nguyễn Anh 15/06/199455238217 Huy3 55QTDL
Ngô Kim 14/10/199555238193 Khánh4 55QTDL
Trần Tố 24/01/199555238194 Khương5 55QTDL
Quách Tài 04/04/199455238211 Lợi6 55QTDL
Nguyễn Thị Xuân 03/01/199555238195 Mai7 55QTDL
Nguyễn Hồng 19/09/199455238196 Ngoan8 55QTDL
Dương Bảo 08/02/199555238197 Ngọc Cấm thi9 55QTDL
Từ Thảo 25/03/199455238199 Oanh10 55QTDL
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú11 55QTDL
Huỳnh Thị Kim 28/09/199555238200 Quyên12 55QTDL
Phùng Thị Lan 14/07/199555238202 Thảo13 55QTDL
Thạch Thị Sóc 07/10/199555238203 Thi14 55QTDL
Lê Cao Hoài 05/08/199555238240 Thương15 55QTDL
Bành Đoàn Phương 20/08/199555238205 Thy16 55QTDL
Ngô Tú 25/09/199555238208 Trinh17 55QTDL
Lã Thành 01/04/199555238207 Trung Cấm thi18 55QTDL
Phan Thị Cẩm 11/10/199555238215 Yến19 55QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kỹ năng làm việc nhóm (SSH323) / Nhóm 55QTDL
13/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Trần Thị Ngọc Diễm
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 41
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Kim 09/02/199555238192 Chúc1 55QTDL
Trần Văn 10/03/199355238213 Cường2 55QTDL
Nguyễn Anh 15/06/199455238217 Huy3 55QTDL
Ngô Kim 14/10/199555238193 Khánh4 55QTDL
Trần Tố 24/01/199555238194 Khương5 55QTDL
Quách Tài 04/04/199455238211 Lợi6 55QTDL
Nguyễn Thị Xuân 03/01/199555238195 Mai7 55QTDL
Nguyễn Hồng 19/09/199455238196 Ngoan8 55QTDL
Dương Bảo 08/02/199555238197 Ngọc Cấm thi9 55QTDL
Từ Thảo 25/03/199455238199 Oanh10 55QTDL
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú11 55QTDL
Huỳnh Thị Kim 28/09/199555238200 Quyên12 55QTDL
Phùng Thị Lan 14/07/199555238202 Thảo13 55QTDL
Thạch Thị Sóc 07/10/199555238203 Thi14 55QTDL
Lê Cao Hoài 05/08/199555238240 Thương15 55QTDL
Bành Đoàn Phương 20/08/199555238205 Thy16 55QTDL
Ngô Tú 25/09/199555238208 Trinh17 55QTDL
Lã Thành 01/04/199555238207 Trung Cấm thi18 55QTDL
Phan Thị Cẩm 11/10/199555238215 Yến19 55QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nghại ngi 2 (TA2 ) / Nhóm 55QTDL
28/01/2015 09:30 Phòng thi: 211 CBGD: Nguyễn Ngọc Diệp
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 42
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Tuấn 19/03/199555268024 Anh1 CTP55
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh2 CTP55
Võ Văn 15/10/199455268002 Cần Cấm thi3 CTP55
Lê Hữu 22/12/199555268026 Chức4 CTP55
Trần Văn 10/03/199355238213 Cường5 55QTDL
Dương Huỳnh 15/08/199555268027 Dương6 CTP55
Phạm Hồng 12/09/199555268003 Gấm7 CTP55
Phạm Hồng 23/10/199555268044 Gấm8 CTP55
Phạm Thị Mỹ 19/11/199455268004 Huyền9 CTP55
Trương Thị Mai 12/12/199555268037 Hương10 CTP55
Trần Minh 03/05/199455268039 Khôi11 CTP55
Trần Tố 24/01/199555238194 Khương12 55QTDL
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành13 CTP55
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu Cấm thi14 CTP55
Quách Tài 04/04/199455238211 Lợi15 55QTDL
Lý Thị Huỳnh 17/12/199255268028 Mai16 CTP55
Nguyễn Thị Xuân 03/01/199555238195 Mai17 55QTDL
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong18 CTP55
Nguyễn Thị 27/05/199455268007 My19 CTP55
Khưu Kim 09/03/199255268029 Ngân Cấm thi20 CTP55
Nguyễn Hồng 19/09/199455238196 Ngoan21 55QTDL
Dương Bảo 08/02/199555238197 Ngọc Cấm thi22 55QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nghại ngi 2 (TA2 ) / Nhóm 55QTDL
28/01/2015 09:30 Phòng thi: 212 CBGD: Nguyễn Ngọc Diệp
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 43
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Từ Thảo 25/03/199455238199 Oanh1 55QTDL
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú2 55QTDL
Lê Kim 28/12/199555268036 Phụng3 CTP55
Ngô Tố 06/04/199555268009 Phụng4 CTP55
Trần Minh 27/08/199555268010 Quân5 CTP55
Tạ Đức 30/04/199355268040 Quí Cấm thi6 CTP55
Võ Đình 08/01/199555268041 Quốc7 CTP55
Huỳnh Thị Kim 28/09/199555238200 Quyên8 55QTDL
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang9 CTP55
Phạm Kim 26/05/199455268034 Thoa10 CTP55
Thị Chanh 15/02/199455268013 Thu11 CTP55
Võ Mỹ 14/05/199555268014 Thu12 CTP55
Tô Hồng 04/02/199555268015 Thủy13 CTP55
Danh 01/08/199355268012 ThươL14 CTP55
Bành Đoàn Phương 20/08/199555238205 Thy15 55QTDL
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín16 CTP55
Trần Thiện 15/05/199355268016 Tính17 CTP55
Lê Thị Thùy 18/10/199555268019 Trang18 CTP55
Ngô Tú 25/09/199555238208 Trinh19 55QTDL
Trần Trọng 05/06/199555268022 Yên20 CTP55
Huỳnh Thị Như 20/10/199555268023 Ý21 CTP55
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55TP
03/02/2015 09:30 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 44
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Thu 13/07/199555238001 An1 55TP
Phạm Tuấn 23/01/199555238002 Anh2 55TP
Trần Trương Minh 03/04/199555238226 Ái Cấm thi3 55TP
Danh Thị Ngoc 08/08/199555238228 Anh Cấm thi4 55TP
Lê Hoàng 30/10/199555238005 Bảo5 55TP
Phạm Quốc 21/08/199555238006 Bảo Cấm thi6 55TP
Lê Hải 10/10/199455238003 Bằng7 55TP
Lý Võ Vũ 20/03/199555238004 Bằng8 55TP
Võ Lê Tuấn 08/01/199555238007 Biểu9 55TP
Lương Kiên 08/10/199555238008 Bình10 55TP
Trịnh Tú 15/07/199555238227 Cầm Cấm thi11 55TP
Nguyễn Đức 14/05/199555238009 Chí12 55TP
Phạm 01/10/199555238250 Duy Cấm thi13 55TP
Lâm Bích 23/07/199555238244 Duyên14 55TP
Nhan Văn 25/07/199555238010 Dương15 55TP
Vũ Thị 14/03/199555238243 Dương Cấm thi16 55TP
Phạm Việt 22/02/199555238033 Đức17 55TP
Lê Thị 19/12/199555238012 Hiền Cấm thi18 55TP
Nguyễn Thị Mỹ 03/05/199355238013 Huê19 55TP
Thị Bé 28/06/199555238014 Huệ Cấm thi20 55TP
Trần Thị 21/08/199555238016 Huyền21 55TP
Phù Cơ 31/10/199555238015 Hùng Cấm thi22 55TP
Đào Đăng 26/05/199455238232 Khương23 55TP
Phạm Trung 07/04/199555238231 Kiên Cấm thi24 55TP
Trần Chí 09/06/199555238246 Kiên25 55TP
Thị Mỹ 01/12/199455238019 Lan26 55TP
Hà Hoàng 26/02/199555238018 Lâm27 55TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55TP
03/02/2015 09:30 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 45
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phan Bé 10/02/199455238017 Lâm1 55TP
Trịnh Tái 12/09/199355238087 Liêu2 55TP
Trần Tú 20/01/199555238230 Linh3 55TP
Huỳnh Ngọc 15/04/199555238020 Mai4 55TP
Nguyễn Thị Chúc 16/06/199454238018 My5 54KT
Trang Việt 04/09/199555238022 Mỹ6 55TP
Võ Thị Mộng 20/11/199555238023 Ngân7 55TP
Trần Trung 10/02/199353238019 Nghĩa8 53CB
Nguyễn Văn 05/10/199555238024 Ngoan Cấm thi9 55TP
Vũ Thị Bá 10/11/199555238242 Ngọc10 55TP
Trần Trung 08/08/199255238249 Nguyên11 55TP
Lê Thị Hồng 17/01/199555238026 Nhang12 55TP
Danh Thanh 11/01/199455238027 Nhàn Cấm thi13 55TP
Nguyễn Hữu 20/06/199555238025 Nhân14 55TP
Danh Hữu 25/05/199453238021 Nhi15 53CB
Danh Thị Huỳnh 03/04/199455238029 Nhi Cấm thi16 55TP
Nguyễn Thị Ngọc 09/11/199455238030 Nhi Cấm thi17 55TP
Trần Thị 07/06/199455238028 Nhi18 55TP
Trương Thị 22/10/199555238031 Nho Cấm thi19 55TP
Huỳnh Thị 10/11/199455238032 Như20 55TP
Nguyễn Văn 08/10/199455238034 Phong21 55TP
Lâm Mỹ 02/06/199555238035 Phượng22 55TP
Trương Thị Yến 12/06/199555238247 Phương Cấm thi23 55TP
Nguyễn Hồng 12/12/199555238036 Sinh24 55TP
Nguyễn Văn 13/09/199355238037 Sơn Cấm thi25 55TP
Phan Văn 04/06/199555238038 Tấn26 55TP
Trần Duy 19/09/199455238039 Thanh27 55TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55TP
03/02/2015 09:30 Phòng thi: 315 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 46
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Cao Văn 21/07/199255238041 Thái1 55TP
Trương Kim 04/12/199455238040 Thành2 55TP
Nguyễn Thị Phương 26/10/199555238043 Thảo3 55TP
Thị Thu 12/12/199555238044 Thảo Cấm thi4 55TP
Trần Thu 16/08/199455238042 Thảo5 55TP
Thị Ngọc 09/09/199555238045 Thẻ Cấm thi6 55TP
Bùi Quang 18/11/199455238046 Thiều7 55TP
Trịnh Cẩm 17/04/199555238048 Thúy8 55TP
Cao Thị Anh 13/12/199555238047 Thư9 55TP
Nguyễn Thi Thanh 19/10/199555238266 Tiến10 55TP
Trần Thị Thủy 12/07/199555238251 Tiên11 55TP
Võ Thị Mỹ 16/06/199455238241 Tiên12 55TP
Nguyễn Văn 16/01/199155238049 Toàn Cấm thi13 55TP
Ngô Thanh 16/10/199555238050 Trang14 55TP
Nguyễn Thị Thảo 16/04/199455238051 Trang15 55TP
Đinh Thị An 19/08/199555238052 Trinh16 55TP
Trịnh Nhật 28/10/199455238053 Trung17 55TP
Hồ Thị Bích 21/01/199555238055 Tuyền Cấm thi18 55TP
Cù Văn 06/10/199355238054 Tú19 55TP
Nguyễn Đức Nguyên 06/09/199555238245 Văn20 55TP
Trần Thị 06/05/199355238056 Vẹn21 55TP
Võ Cẩm 23/09/199555238057 Vi22 55TP
Danh Thanh 21/11/199455238058 Vũ23 55TP
Huỳnh Như 29/12/199555238059 Ý24 55TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Sinh học đại cương (BIO219) / Nhóm 55TP
12/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Thị Xuân
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 47
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Thu 13/07/199555238001 An1 55TP
Phạm Tuấn 23/01/199555238002 Anh2 55TP
Trần Trương Minh 03/04/199555238226 Ái Cấm thi3 55TP
Danh Thị Ngoc 08/08/199555238228 Anh Cấm thi4 55TP
Lê Hoàng 30/10/199555238005 Bảo5 55TP
Phạm Quốc 21/08/199555238006 Bảo Cấm thi6 55TP
Lê Hải 10/10/199455238003 Bằng7 55TP
Lý Võ Vũ 20/03/199555238004 Bằng8 55TP
Võ Lê Tuấn 08/01/199555238007 Biểu9 55TP
Lương Kiên 08/10/199555238008 Bình10 55TP
Trịnh Tú 15/07/199555238227 Cầm Cấm thi11 55TP
Nguyễn Đức 14/05/199555238009 Chí12 55TP
Phạm 01/10/199555238250 Duy Cấm thi13 55TP
Lâm Bích 23/07/199555238244 Duyên14 55TP
Nhan Văn 25/07/199555238010 Dương15 55TP
Vũ Thị 14/03/199555238243 Dương Cấm thi16 55TP
Phạm Việt 22/02/199555238033 Đức17 55TP
Lê Thị 19/12/199555238012 Hiền Cấm thi18 55TP
Nguyễn Thị Mỹ 03/05/199355238013 Huê19 55TP
Thị Bé 28/06/199555238014 Huệ Cấm thi20 55TP
Trần Thị 21/08/199555238016 Huyền21 55TP
Phù Cơ 31/10/199555238015 Hùng Cấm thi22 55TP
Đào Đăng 26/05/199455238232 Khương23 55TP
Phạm Trung 07/04/199555238231 Kiên Cấm thi24 55TP
Trần Chí 09/06/199555238246 Kiên25 55TP
Thị Mỹ 01/12/199455238019 Lan26 55TP
Hà Hoàng 26/02/199555238018 Lâm27 55TP
Phan Bé 10/02/199455238017 Lâm28 55TP
Trịnh Tái 12/09/199355238087 Liêu29 55TP
Trần Tú 20/01/199555238230 Linh30 55TP
Huỳnh Ngọc 15/04/199555238020 Mai31 55TP
Trang Việt 04/09/199555238022 Mỹ32 55TP
Võ Thị Mộng 20/11/199555238023 Ngân33 55TP
Nguyễn Văn 05/10/199555238024 Ngoan Cấm thi34 55TP
Vũ Thị Bá 10/11/199555238242 Ngọc35 55TP
Trần Trung 08/08/199255238249 Nguyên36 55TP
Lê Thị Hồng 17/01/199555238026 Nhang37 55TP
Danh Thanh 11/01/199455238027 Nhàn Cấm thi38 55TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Sinh học đại cương (BIO219) / Nhóm 55TP
12/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Thị Xuân
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 48
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Sinh học đại cương (BIO219) / Nhóm 55TP
12/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Thị Xuân
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 49
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hữu 20/06/199555238025 Nhân1 55TP
Danh Thị Huỳnh 03/04/199455238029 Nhi Cấm thi2 55TP
Nguyễn Thị Ngọc 09/11/199455238030 Nhi Cấm thi3 55TP
Trần Thị 07/06/199455238028 Nhi4 55TP
Trương Thị 22/10/199555238031 Nho Cấm thi5 55TP
Huỳnh Thị 10/11/199455238032 Như6 55TP
Nguyễn Văn 08/10/199455238034 Phong7 55TP
Lâm Mỹ 02/06/199555238035 Phượng8 55TP
Trương Thị Yến 12/06/199555238247 Phương Cấm thi9 55TP
Nguyễn Hồng 12/12/199555238036 Sinh10 55TP
Nguyễn Văn 13/09/199355238037 Sơn Cấm thi11 55TP
Phan Văn 04/06/199555238038 Tấn12 55TP
Trần Duy 19/09/199455238039 Thanh13 55TP
Cao Văn 21/07/199255238041 Thái14 55TP
Trương Kim 04/12/199455238040 Thành15 55TP
Nguyễn Thị Phương 26/10/199555238043 Thảo16 55TP
Thị Thu 12/12/199555238044 Thảo Cấm thi17 55TP
Trần Thu 16/08/199455238042 Thảo18 55TP
Thị Ngọc 09/09/199555238045 Thẻ Cấm thi19 55TP
Bùi Quang 18/11/199455238046 Thiều20 55TP
Trịnh Cẩm 17/04/199555238048 Thúy21 55TP
Cao Thị Anh 13/12/199555238047 Thư22 55TP
Nguyễn Thi Thanh 19/10/199555238266 Tiến23 55TP
Trần Thị Thủy 12/07/199555238251 Tiên24 55TP
Võ Thị Mỹ 16/06/199455238241 Tiên25 55TP
Nguyễn Văn 16/01/199155238049 Toàn Cấm thi26 55TP
Ngô Thanh 16/10/199555238050 Trang27 55TP
Nguyễn Thị Thảo 16/04/199455238051 Trang28 55TP
Đinh Thị An 19/08/199555238052 Trinh29 55TP
Trịnh Nhật 28/10/199455238053 Trung30 55TP
Hồ Thị Bích 21/01/199555238055 Tuyền Cấm thi31 55TP
Cù Văn 06/10/199355238054 Tú32 55TP
Nguyễn Đức Nguyên 06/09/199555238245 Văn33 55TP
Trần Thị 06/05/199355238056 Vẹn34 55TP
Võ Cẩm 23/09/199555238057 Vi35 55TP
Danh Thanh 21/11/199455238058 Vũ36 55TP
Huỳnh Như 29/12/199555238059 Ý37 55TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Sinh học đại cương (BIO219) / Nhóm 55TP
12/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Thị Xuân
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 50
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC sinh học thực phẩm (BIO320) / Nhóm 55TP
06/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Công Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 51
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Thu 13/07/199555238001 An1 55TP
Phạm Tuấn 23/01/199555238002 Anh2 55TP
Trần Trương Minh 03/04/199555238226 Ái Cấm thi3 55TP
Danh Thị Ngoc 08/08/199555238228 Anh Cấm thi4 55TP
Lê Hoàng 30/10/199555238005 Bảo5 55TP
Phạm Quốc 21/08/199555238006 Bảo Cấm thi6 55TP
Lê Hải 10/10/199455238003 Bằng7 55TP
Lý Võ Vũ 20/03/199555238004 Bằng8 55TP
Võ Lê Tuấn 08/01/199555238007 Biểu9 55TP
Lương Kiên 08/10/199555238008 Bình10 55TP
Trịnh Tú 15/07/199555238227 Cầm Cấm thi11 55TP
Nguyễn Đức 14/05/199555238009 Chí12 55TP
Phạm 01/10/199555238250 Duy Cấm thi13 55TP
Lâm Bích 23/07/199555238244 Duyên14 55TP
Nhan Văn 25/07/199555238010 Dương15 55TP
Vũ Thị 14/03/199555238243 Dương Cấm thi16 55TP
Phạm Việt 22/02/199555238033 Đức17 55TP
Bùi Chí 20/11/199050238047 Hải18 50CB-1
Lê Thị 19/12/199555238012 Hiền Cấm thi19 55TP
Nguyễn Thị Mỹ 03/05/199355238013 Huê20 55TP
Thị Bé 28/06/199555238014 Huệ Cấm thi21 55TP
Trần Thị 21/08/199555238016 Huyền22 55TP
Phù Cơ 31/10/199555238015 Hùng Cấm thi23 55TP
Đào Đăng 26/05/199455238232 Khương24 55TP
Phạm Trung 07/04/199555238231 Kiên Cấm thi25 55TP
Trần Chí 09/06/199555238246 Kiên26 55TP
Thị Mỹ 01/12/199455238019 Lan27 55TP
Hà Hoàng 26/02/199555238018 Lâm28 55TP
Phan Bé 10/02/199455238017 Lâm29 55TP
Trịnh Tái 12/09/199355238087 Liêu30 55TP
Trần Tú 20/01/199555238230 Linh31 55TP
Huỳnh Ngọc 15/04/199555238020 Mai32 55TP
Trang Việt 04/09/199555238022 Mỹ33 55TP
Võ Thị Mộng 20/11/199555238023 Ngân34 55TP
Trần Trung 10/02/199353238019 Nghĩa35 53CB
Nguyễn Văn 05/10/199555238024 Ngoan Cấm thi36 55TP
Vũ Thị Bá 10/11/199555238242 Ngọc37 55TP
Trần Trung 08/08/199255238249 Nguyên38 55TP
Lê Thị Hồng 17/01/199555238026 Nhang39 55TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC sinh học thực phẩm (BIO320) / Nhóm 55TP
06/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Công Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 52
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC sinh học thực phẩm (BIO320) / Nhóm 55TP
06/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Công Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 53
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Danh Thanh 11/01/199455238027 Nhàn Cấm thi1 55TP
Nguyễn Hữu 20/06/199555238025 Nhân2 55TP
Danh Thị Huỳnh 03/04/199455238029 Nhi Cấm thi3 55TP
Nguyễn Thị Ngọc 09/11/199455238030 Nhi Cấm thi4 55TP
Trần Thị 07/06/199455238028 Nhi5 55TP
Trương Thị 22/10/199555238031 Nho Cấm thi6 55TP
Huỳnh Thị 10/11/199455238032 Như7 55TP
Nguyễn Văn 08/10/199455238034 Phong8 55TP
Lâm Mỹ 02/06/199555238035 Phượng9 55TP
Trương Thị Yến 12/06/199555238247 Phương Cấm thi10 55TP
Nguyễn Hồng 12/12/199555238036 Sinh11 55TP
Nguyễn Văn 13/09/199355238037 Sơn Cấm thi12 55TP
Phan Văn 04/06/199555238038 Tấn13 55TP
Trần Duy 19/09/199455238039 Thanh14 55TP
Cao Văn 21/07/199255238041 Thái15 55TP
Trương Kim 04/12/199455238040 Thành16 55TP
Nguyễn Thị Phương 26/10/199555238043 Thảo17 55TP
Thị Thu 12/12/199555238044 Thảo Cấm thi18 55TP
Trần Thu 16/08/199455238042 Thảo19 55TP
Thị Ngọc 09/09/199555238045 Thẻ Cấm thi20 55TP
Bùi Quang 18/11/199455238046 Thiều21 55TP
Trịnh Cẩm 17/04/199555238048 Thúy22 55TP
Cao Thị Anh 13/12/199555238047 Thư23 55TP
Nguyễn Thi Thanh 19/10/199555238266 Tiến24 55TP
Trần Thị Thủy 12/07/199555238251 Tiên25 55TP
Võ Thị Mỹ 16/06/199455238241 Tiên26 55TP
Nguyễn Văn 16/01/199155238049 Toàn Cấm thi27 55TP
Ngô Thanh 16/10/199555238050 Trang28 55TP
Nguyễn Thị Thảo 16/04/199455238051 Trang29 55TP
Đinh Thị An 19/08/199555238052 Trinh30 55TP
Trịnh Nhật 28/10/199455238053 Trung31 55TP
Hồ Thị Bích 21/01/199555238055 Tuyền Cấm thi32 55TP
Cù Văn 06/10/199355238054 Tú33 55TP
Nguyễn Đức Nguyên 06/09/199555238245 Văn34 55TP
Trần Thị 06/05/199355238056 Vẹn35 55TP
Võ Cẩm 23/09/199555238057 Vi36 55TP
Danh Thanh 21/11/199455238058 Vũ37 55TP
Huỳnh Như 29/12/199555238059 Ý38 55TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC sinh học thực phẩm (BIO320) / Nhóm 55TP
06/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Công Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 54
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kinh tế học đại cương (ECS330) / Nhóm 55TP
19/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Hhàng GiC Trí Hải
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 55
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Thu 13/07/199555238001 An1 55TP
Phạm Tuấn 23/01/199555238002 Anh2 55TP
Trần Trương Minh 03/04/199555238226 Ái Cấm thi3 55TP
Danh Thị Ngoc 08/08/199555238228 Anh Cấm thi4 55TP
Lê Hoàng 30/10/199555238005 Bảo5 55TP
Phạm Quốc 21/08/199555238006 Bảo Cấm thi6 55TP
Lê Hải 10/10/199455238003 Bằng7 55TP
Lý Võ Vũ 20/03/199555238004 Bằng8 55TP
Võ Lê Tuấn 08/01/199555238007 Biểu9 55TP
Lương Kiên 08/10/199555238008 Bình10 55TP
Trịnh Tú 15/07/199555238227 Cầm Cấm thi11 55TP
Nguyễn Đức 14/05/199555238009 Chí12 55TP
Phạm 01/10/199555238250 Duy Cấm thi13 55TP
Lâm Bích 23/07/199555238244 Duyên14 55TP
Nhan Văn 25/07/199555238010 Dương15 55TP
Vũ Thị 14/03/199555238243 Dương Cấm thi16 55TP
Phạm Việt 22/02/199555238033 Đức17 55TP
Lê Thị 19/12/199555238012 Hiền Cấm thi18 55TP
Nguyễn Thị Mỹ 03/05/199355238013 Huê19 55TP
Thị Bé 28/06/199555238014 Huệ Cấm thi20 55TP
Trần Thị 21/08/199555238016 Huyền21 55TP
Phù Cơ 31/10/199555238015 Hùng Cấm thi22 55TP
Đào Đăng 26/05/199455238232 Khương23 55TP
Phạm Trung 07/04/199555238231 Kiên Cấm thi24 55TP
Trần Chí 09/06/199555238246 Kiên25 55TP
Thị Mỹ 01/12/199455238019 Lan26 55TP
Hà Hoàng 26/02/199555238018 Lâm27 55TP
Phan Bé 10/02/199455238017 Lâm28 55TP
Trịnh Tái 12/09/199355238087 Liêu29 55TP
Trần Tú 20/01/199555238230 Linh30 55TP
Huỳnh Ngọc 15/04/199555238020 Mai31 55TP
Trang Việt 04/09/199555238022 Mỹ32 55TP
Võ Thị Mộng 20/11/199555238023 Ngân33 55TP
Nguyễn Văn 05/10/199555238024 Ngoan Cấm thi34 55TP
Vũ Thị Bá 10/11/199555238242 Ngọc35 55TP
Trần Trung 08/08/199255238249 Nguyên36 55TP
Lê Thị Hồng 17/01/199555238026 Nhang37 55TP
Danh Thanh 11/01/199455238027 Nhàn Cấm thi38 55TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kinh tế học đại cương (ECS330) / Nhóm 55TP
19/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Hhàng GiC Trí Hải
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 56
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kinh tế học đại cương (ECS330) / Nhóm 55TP
19/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Hhàng GiC Trí Hải
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 57
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hữu 20/06/199555238025 Nhân1 55TP
Danh Thị Huỳnh 03/04/199455238029 Nhi Cấm thi2 55TP
Nguyễn Thị Ngọc 09/11/199455238030 Nhi Cấm thi3 55TP
Trần Thị 07/06/199455238028 Nhi4 55TP
Trương Thị 22/10/199555238031 Nho Cấm thi5 55TP
Huỳnh Thị 10/11/199455238032 Như6 55TP
Nguyễn Văn 08/10/199455238034 Phong7 55TP
Lâm Mỹ 02/06/199555238035 Phượng8 55TP
Trương Thị Yến 12/06/199555238247 Phương Cấm thi9 55TP
Nguyễn Hồng 12/12/199555238036 Sinh10 55TP
Nguyễn Văn 13/09/199355238037 Sơn Cấm thi11 55TP
Phan Văn 04/06/199555238038 Tấn12 55TP
Trần Duy 19/09/199455238039 Thanh13 55TP
Cao Văn 21/07/199255238041 Thái14 55TP
Trương Kim 04/12/199455238040 Thành15 55TP
Nguyễn Thị Phương 26/10/199555238043 Thảo16 55TP
Thị Thu 12/12/199555238044 Thảo Cấm thi17 55TP
Trần Thu 16/08/199455238042 Thảo18 55TP
Thị Ngọc 09/09/199555238045 Thẻ Cấm thi19 55TP
Bùi Quang 18/11/199455238046 Thiều20 55TP
Trịnh Cẩm 17/04/199555238048 Thúy21 55TP
Cao Thị Anh 13/12/199555238047 Thư22 55TP
Nguyễn Thi Thanh 19/10/199555238266 Tiến23 55TP
Trần Thị Thủy 12/07/199555238251 Tiên24 55TP
Võ Thị Mỹ 16/06/199455238241 Tiên25 55TP
Nguyễn Văn 16/01/199155238049 Toàn Cấm thi26 55TP
Ngô Thanh 16/10/199555238050 Trang27 55TP
Nguyễn Thị Thảo 16/04/199455238051 Trang28 55TP
Đinh Thị An 19/08/199555238052 Trinh29 55TP
Trịnh Nhật 28/10/199455238053 Trung30 55TP
Hồ Thị Bích 21/01/199555238055 Tuyền Cấm thi31 55TP
Cù Văn 06/10/199355238054 Tú32 55TP
Nguyễn Đức Nguyên 06/09/199555238245 Văn33 55TP
Trần Thị 06/05/199355238056 Vẹn34 55TP
Võ Cẩm 23/09/199555238057 Vi35 55TP
Danh Thanh 21/11/199455238058 Vũ36 55TP
Huỳnh Như 29/12/199555238059 Ý37 55TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kinh tế học đại cương (ECS330) / Nhóm 55TP
19/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Hhàng GiC Trí Hải
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 58
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nghại ngi 2 (TA2 ) / Nhóm 55TP
28/01/2015 09:30 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Trọng Lý
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 59
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Thu 13/07/199555238001 An1 55TP
Phạm Tuấn 23/01/199555238002 Anh2 55TP
Trần Trương Minh 03/04/199555238226 Ái Cấm thi3 55TP
Lê Hoàng 30/10/199555238005 Bảo4 55TP
Lê Hải 10/10/199455238003 Bằng5 55TP
Lý Võ Vũ 20/03/199555238004 Bằng6 55TP
Võ Lê Tuấn 08/01/199555238007 Biểu7 55TP
Lương Kiên 08/10/199555238008 Bình8 55TP
Trịnh Tú 15/07/199555238227 Cầm Cấm thi9 55TP
Nguyễn Đức 14/05/199555238009 Chí10 55TP
Phạm 01/10/199555238250 Duy Cấm thi11 55TP
Lâm Bích 23/07/199555238244 Duyên12 55TP
Nhan Văn 25/07/199555238010 Dương13 55TP
Phạm Việt 22/02/199555238033 Đức14 55TP
Nguyễn Thị Mỹ 03/05/199355238013 Huê15 55TP
Thị Bé 28/06/199555238014 Huệ Cấm thi16 55TP
Trần Thị 21/08/199555238016 Huyền17 55TP
Phù Cơ 31/10/199555238015 Hùng Cấm thi18 55TP
Đào Đăng 26/05/199455238232 Khương19 55TP
Phạm Trung 07/04/199555238231 Kiên Cấm thi20 55TP
Thị Mỹ 01/12/199455238019 Lan21 55TP
Hà Hoàng 26/02/199555238018 Lâm22 55TP
Phan Bé 10/02/199455238017 Lâm23 55TP
Trịnh Tái 12/09/199355238087 Liêu24 55TP
Trần Tú 20/01/199555238230 Linh25 55TP
Huỳnh Ngọc 15/04/199555238020 Mai26 55TP
Võ Thị Mộng 20/11/199555238023 Ngân27 55TP
Nguyễn Văn 05/10/199555238024 Ngoan Cấm thi28 55TP
Vũ Thị Bá 10/11/199555238242 Ngọc29 55TP
Trần Trung 08/08/199255238249 Nguyên30 55TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nghại ngi 2 (TA2 ) / Nhóm 55TP
28/01/2015 09:30 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Trọng Lý
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 60
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Thị Hồng 17/01/199555238026 Nhang1 55TP
Danh Thanh 11/01/199455238027 Nhàn Cấm thi2 55TP
Nguyễn Hữu 20/06/199555238025 Nhân3 55TP
Trần Thị 07/06/199455238028 Nhi4 55TP
Huỳnh Thị 10/11/199455238032 Như5 55TP
Nguyễn Văn 08/10/199455238034 Phong6 55TP
Lâm Mỹ 02/06/199555238035 Phượng7 55TP
Nguyễn Hồng 12/12/199555238036 Sinh8 55TP
Nguyễn Văn 13/09/199355238037 Sơn Cấm thi9 55TP
Phan Văn 04/06/199555238038 Tấn10 55TP
Trần Duy 19/09/199455238039 Thanh11 55TP
Cao Văn 21/07/199255238041 Thái12 55TP
Trương Kim 04/12/199455238040 Thành13 55TP
Bùi Quang 18/11/199455238046 Thiều14 55TP
Trịnh Cẩm 17/04/199555238048 Thúy15 55TP
Cao Thị Anh 13/12/199555238047 Thư16 55TP
Nguyễn Thi Thanh 19/10/199555238266 Tiến17 55TP
Trần Thị Thủy 12/07/199555238251 Tiên18 55TP
Võ Thị Mỹ 16/06/199455238241 Tiên19 55TP
Ngô Thanh 16/10/199555238050 Trang20 55TP
Nguyễn Thị Thảo 16/04/199455238051 Trang21 55TP
Đinh Thị An 19/08/199555238052 Trinh22 55TP
Trịnh Nhật 28/10/199455238053 Trung23 55TP
Cù Văn 06/10/199355238054 Tú24 55TP
Nguyễn Đức Nguyên 06/09/199555238245 Văn25 55TP
Trần Thị 06/05/199355238056 Vẹn26 55TP
Võ Cẩm 23/09/199555238057 Vi27 55TP
Danh Thanh 21/11/199455238058 Vũ28 55TP
Huỳnh Như 29/12/199555238059 Ý29 55TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55XD
03/02/2015 08:00 Phòng thi: 211 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 61
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Quốc 10/11/199355238121 Bảo1 55XD
Lư Phương 02/04/199455238219 Chi Cấm thi2 55XD
Nhâm Kiên 18/03/199555238123 Cường3 55XD
Danh 23/05/199455238124 Dĩ4 55XD
Trần Quốc 12/09/199555238125 Dự Cấm thi5 55XD
Nguyễn Hoàng 05/08/199555238140 Đang6 55XD
Võ Huỳnh 27/05/199555238138 Đăng7 55XD
Huỳnh Minh 14/05/199555238146 Đức Cấm thi8 55XD
Nguyễn Thanh 01/07/199255238127 Hà9 55XD
Nguyễn Văn 15/10/199455238128 Hào10 55XD
Trương Chí 10/07/199555238130 Hảo11 55XD
Lâm 24/08/199555238126 Hân12 55XD
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền13 55XD
Nguyễn Hữu 05/02/199555238221 Hoàng Cấm thi14 55XD
Lê Thanh 08/10/199555238132 Huy15 55XD
Nguyễn Văn 20/11/199355238133 Kha Cấm thi16 55XD
Dương Đăng 15/11/199455238224 Khoa17 55XD
Lương Văn 08/05/199555238134 Khỏe18 55XD
Nguyễn Thị Ngọc 29/11/199455238135 Linh19 55XD
Danh 20/07/199455238137 Long20 55XD
Trần Phi 20/04/199555238136 Long21 55XD
Danh 19/01/199555238089 Lộc22 55XD
Nguyễn Văn 23/10/199555238223 Lợi23 55XD
Phan Trọng 18/06/199555238141 Nghĩa24 55XD
Hồ Thị Thoại 04/09/199355238142 Ngoan Cấm thi25 55XD
Trần Tuấn 02/12/199455238143 Nguyên26 55XD
Nguyễn Đăng Thanh 20/10/199555238144 Nhân27 55XD
Phan Minh 10/12/199555238145 Nhật28 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm 55XD
03/02/2015 08:00 Phòng thi: 212 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 62
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc1 55XD
Danh 16/03/199252238017 Quí2 52CB
Vũ Minh 07/01/199555238148 Quí Cấm thi3 55XD
Trần Thanh 03/11/199155238253 Sa4 55XD
Nguyễn Xuân 01/01/199555238149 Sang5 55XD
Đào Thanh 26/12/199455238150 Sơn6 55XD
Cao Minh 16/08/199555238151 Tâm7 55XD
Bùi Duy 08/03/199555238152 Tân8 55XD
Phan Nhựt 30/11/199555238153 Tân9 55XD
Nguyễn Chí 07/01/199555238156 Thành Cấm thi10 55XD
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành11 55XD
Châu Ngọc 19/09/199555238154 Thân12 55XD
Nguyễn Minh 16/05/199555238158 Thông13 55XD
Lê Văn 02/05/199555238159 Thuận14 55XD
Đặng Thái 19/04/199555238160 Thụy15 55XD
Huỳnh Minh 12/02/199455238161 Tiến16 55XD
Phan Thành 19/11/199455238162 Tín17 55XD
Huỳnh Văn 20/12/199555238163 Tính Cấm thi18 55XD
Lê Đức 01/11/199555238164 Tính19 55XD
Phạm Thị Diễm 05/05/199555238167 Trinh20 55XD
Ngô Minh 16/05/199555238165 Trí Cấm thi21 55XD
Nguyễn Quốc 06/07/199555238166 Trí22 55XD
Nguyễn Đình 13/03/199555238222 Trung23 55XD
Danh 15/12/199555238169 Tuấn24 55XD
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn25 55XD
Lâm Thế 17/02/199555238220 Vĩnh Cấm thi26 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC đại cương (CHE306) / Nhóm 55XD
29/01/2015 08:00 Phòng thi: 213 CBGD: Nguyễn Phước Hhà
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 63
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Quốc 10/11/199355238121 Bảo1 55XD
Lư Phương 02/04/199455238219 Chi Cấm thi2 55XD
Nhâm Kiên 18/03/199555238123 Cường3 55XD
Danh 23/05/199455238124 Dĩ4 55XD
Trần Quốc 12/09/199555238125 Dự Cấm thi5 55XD
Nguyễn Hoàng 05/08/199555238140 Đang6 55XD
Võ Huỳnh 27/05/199555238138 Đăng7 55XD
Huỳnh Minh 14/05/199555238146 Đức Cấm thi8 55XD
Nguyễn Thanh 01/07/199255238127 Hà9 55XD
Nguyễn Văn 15/10/199455238128 Hào10 55XD
Trương Chí 10/07/199555238130 Hảo11 55XD
Lâm 24/08/199555238126 Hân12 55XD
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền13 55XD
Nguyễn Hữu 05/02/199555238221 Hoàng Cấm thi14 55XD
Lê Thanh 08/10/199555238132 Huy15 55XD
Nguyễn Văn 20/11/199355238133 Kha Cấm thi16 55XD
Dương Đăng 15/11/199455238224 Khoa17 55XD
Lương Văn 08/05/199555238134 Khỏe18 55XD
Nguyễn Thị Ngọc 29/11/199455238135 Linh19 55XD
Danh 20/07/199455238137 Long20 55XD
Trần Phi 20/04/199555238136 Long21 55XD
Danh 19/01/199555238089 Lộc22 55XD
Nguyễn Văn 23/10/199555238223 Lợi23 55XD
Phan Trọng 18/06/199555238141 Nghĩa24 55XD
Hồ Thị Thoại 04/09/199355238142 Ngoan Cấm thi25 55XD
Trần Tuấn 02/12/199455238143 Nguyên26 55XD
Nguyễn Đăng Thanh 20/10/199555238144 Nhân27 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC đại cương (CHE306) / Nhóm 55XD
29/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Phước Hhà
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 64
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phan Minh 10/12/199555238145 Nhật1 55XD
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc2 55XD
Vũ Minh 07/01/199555238148 Quí Cấm thi3 55XD
Trần Thanh 03/11/199155238253 Sa4 55XD
Nguyễn Xuân 01/01/199555238149 Sang5 55XD
Đào Thanh 26/12/199455238150 Sơn6 55XD
Cao Minh 16/08/199555238151 Tâm7 55XD
Bùi Duy 08/03/199555238152 Tân8 55XD
Phan Nhựt 30/11/199555238153 Tân9 55XD
Nguyễn Chí 07/01/199555238156 Thành Cấm thi10 55XD
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành11 55XD
Châu Ngọc 19/09/199555238154 Thân12 55XD
Nguyễn Minh 16/05/199555238158 Thông13 55XD
Lê Văn 02/05/199555238159 Thuận14 55XD
Đặng Thái 19/04/199555238160 Thụy15 55XD
Huỳnh Minh 12/02/199455238161 Tiến16 55XD
Phan Thành 19/11/199455238162 Tín17 55XD
Huỳnh Văn 20/12/199555238163 Tính Cấm thi18 55XD
Lê Đức 01/11/199555238164 Tính19 55XD
Phạm Thị Diễm 05/05/199555238167 Trinh20 55XD
Ngô Minh 16/05/199555238165 Trí Cấm thi21 55XD
Nguyễn Quốc 06/07/199555238166 Trí22 55XD
Nguyễn Đình 13/03/199555238222 Trung23 55XD
Danh 15/12/199555238169 Tuấn24 55XD
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn25 55XD
Lâm Thế 17/02/199555238220 Vĩnh Cấm thi26 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kết cấu bê tông cốt thép 1 (CIE326) / Nhóm 55XD
20/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Phạm Bá Linh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 65
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Quốc 10/11/199355238121 Bảo1 55XD
Lư Phương 02/04/199455238219 Chi Cấm thi2 55XD
Nhâm Kiên 18/03/199555238123 Cường3 55XD
Danh 23/05/199455238124 Dĩ4 55XD
Trần Quốc 12/09/199555238125 Dự Cấm thi5 55XD
Nguyễn Hoàng 05/08/199555238140 Đang6 55XD
Võ Huỳnh 27/05/199555238138 Đăng7 55XD
Huỳnh Minh 14/05/199555238146 Đức Cấm thi8 55XD
Nguyễn Thanh 01/07/199255238127 Hà9 55XD
Nguyễn Văn 15/10/199455238128 Hào10 55XD
Trương Chí 10/07/199555238130 Hảo11 55XD
Lâm 24/08/199555238126 Hân12 55XD
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền13 55XD
Nguyễn Hữu 05/02/199555238221 Hoàng Cấm thi14 55XD
Lê Thanh 08/10/199555238132 Huy15 55XD
Nguyễn Văn 20/11/199355238133 Kha Cấm thi16 55XD
Dương Đăng 15/11/199455238224 Khoa17 55XD
Lương Văn 08/05/199555238134 Khỏe18 55XD
Nguyễn Thị Ngọc 29/11/199455238135 Linh19 55XD
Danh 20/07/199455238137 Long20 55XD
Trần Phi 20/04/199555238136 Long21 55XD
Danh 19/01/199555238089 Lộc22 55XD
Nguyễn Văn 23/10/199555238223 Lợi23 55XD
Phan Trọng 18/06/199555238141 Nghĩa24 55XD
Hồ Thị Thoại 04/09/199355238142 Ngoan Cấm thi25 55XD
Trần Tuấn 02/12/199455238143 Nguyên26 55XD
Nguyễn Đăng Thanh 20/10/199555238144 Nhân27 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kết cấu bê tông cốt thép 1 (CIE326) / Nhóm 55XD
20/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Phạm Bá Linh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 66
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phan Minh 10/12/199555238145 Nhật1 55XD
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc2 55XD
Vũ Minh 07/01/199555238148 Quí Cấm thi3 55XD
Trần Thanh 03/11/199155238253 Sa4 55XD
Nguyễn Xuân 01/01/199555238149 Sang5 55XD
Đào Thanh 26/12/199455238150 Sơn6 55XD
Cao Minh 16/08/199555238151 Tâm7 55XD
Bùi Duy 08/03/199555238152 Tân8 55XD
Phan Nhựt 30/11/199555238153 Tân9 55XD
Nguyễn Chí 07/01/199555238156 Thành Cấm thi10 55XD
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành11 55XD
Châu Ngọc 19/09/199555238154 Thân12 55XD
Nguyễn Minh 16/05/199555238158 Thông13 55XD
Lê Văn 02/05/199555238159 Thuận14 55XD
Đặng Thái 19/04/199555238160 Thụy15 55XD
Huỳnh Minh 12/02/199455238161 Tiến16 55XD
Phan Thành 19/11/199455238162 Tín17 55XD
Huỳnh Văn 20/12/199555238163 Tính Cấm thi18 55XD
Lê Đức 01/11/199555238164 Tính19 55XD
Phạm Thị Diễm 05/05/199555238167 Trinh20 55XD
Ngô Minh 16/05/199555238165 Trí Cấm thi21 55XD
Nguyễn Quốc 06/07/199555238166 Trí22 55XD
Nguyễn Đình 13/03/199555238222 Trung23 55XD
Danh 15/12/199555238169 Tuấn24 55XD
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn25 55XD
Lâm Thế 17/02/199555238220 Vĩnh Cấm thi26 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học ứng dụng trhng xây dựng 1 (CIE327) / Nhóm 55XD
23/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Phạm Xuân Tùng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 67
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Quốc 10/11/199355238121 Bảo1 55XD
Lư Phương 02/04/199455238219 Chi Cấm thi2 55XD
Nhâm Kiên 18/03/199555238123 Cường3 55XD
Danh 23/05/199455238124 Dĩ4 55XD
Trần Quốc 12/09/199555238125 Dự Cấm thi5 55XD
Nguyễn Hoàng 05/08/199555238140 Đang6 55XD
Võ Huỳnh 27/05/199555238138 Đăng7 55XD
Huỳnh Minh 14/05/199555238146 Đức Cấm thi8 55XD
Nguyễn Thanh 01/07/199255238127 Hà9 55XD
Nguyễn Văn 15/10/199455238128 Hào10 55XD
Trương Chí 10/07/199555238130 Hảo11 55XD
Lâm 24/08/199555238126 Hân12 55XD
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền13 55XD
Nguyễn Hữu 05/02/199555238221 Hoàng Cấm thi14 55XD
Lê Thanh 08/10/199555238132 Huy15 55XD
Nguyễn Văn 20/11/199355238133 Kha Cấm thi16 55XD
Dương Đăng 15/11/199455238224 Khoa17 55XD
Lương Văn 08/05/199555238134 Khỏe18 55XD
Nguyễn Thị Ngọc 29/11/199455238135 Linh19 55XD
Danh 20/07/199455238137 Long20 55XD
Trần Phi 20/04/199555238136 Long21 55XD
Danh 19/01/199555238089 Lộc22 55XD
Nguyễn Văn 23/10/199555238223 Lợi23 55XD
Phan Trọng 18/06/199555238141 Nghĩa24 55XD
Hồ Thị Thoại 04/09/199355238142 Ngoan Cấm thi25 55XD
Trần Tuấn 02/12/199455238143 Nguyên26 55XD
Nguyễn Đăng Thanh 20/10/199555238144 Nhân27 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học ứng dụng trhng xây dựng 1 (CIE327) / Nhóm 55XD
23/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Phạm Xuân Tùng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 68
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phan Minh 10/12/199555238145 Nhật1 55XD
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc2 55XD
Vũ Minh 07/01/199555238148 Quí Cấm thi3 55XD
Trần Thanh 03/11/199155238253 Sa4 55XD
Nguyễn Xuân 01/01/199555238149 Sang5 55XD
Đào Thanh 26/12/199455238150 Sơn6 55XD
Cao Minh 16/08/199555238151 Tâm7 55XD
Bùi Duy 08/03/199555238152 Tân8 55XD
Phan Nhựt 30/11/199555238153 Tân9 55XD
Nguyễn Chí 07/01/199555238156 Thành Cấm thi10 55XD
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành11 55XD
Châu Ngọc 19/09/199555238154 Thân12 55XD
Nguyễn Minh 16/05/199555238158 Thông13 55XD
Lê Văn 02/05/199555238159 Thuận14 55XD
Đặng Thái 19/04/199555238160 Thụy15 55XD
Huỳnh Minh 12/02/199455238161 Tiến16 55XD
Phan Thành 19/11/199455238162 Tín17 55XD
Huỳnh Văn 20/12/199555238163 Tính Cấm thi18 55XD
Lê Đức 01/11/199555238164 Tính19 55XD
Phạm Thị Diễm 05/05/199555238167 Trinh20 55XD
Ngô Minh 16/05/199555238165 Trí Cấm thi21 55XD
Nguyễn Quốc 06/07/199555238166 Trí22 55XD
Nguyễn Đình 13/03/199555238222 Trung23 55XD
Danh 15/12/199555238169 Tuấn24 55XD
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn25 55XD
Lâm Thế 17/02/199555238220 Vĩnh Cấm thi26 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Xác suất thống kê (MAT323) / Nhóm 55XD
31/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 69
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Quốc 10/11/199355238121 Bảo1 55XD
Lư Phương 02/04/199455238219 Chi Cấm thi2 55XD
Nhâm Kiên 18/03/199555238123 Cường3 55XD
Danh 23/05/199455238124 Dĩ4 55XD
Cao Ngọc Mỹ 17/08/199454238085 Duyên5 54KT
Trần Quốc 12/09/199555238125 Dự Cấm thi6 55XD
Nguyễn Hoàng 05/08/199555238140 Đang7 55XD
Võ Huỳnh 27/05/199555238138 Đăng8 55XD
Huỳnh Minh 14/05/199555238146 Đức Cấm thi9 55XD
Nguyễn Thanh 01/07/199255238127 Hà10 55XD
Nguyễn Văn 15/10/199455238128 Hào11 55XD
Trương Chí 10/07/199555238130 Hảo12 55XD
Lâm 24/08/199555238126 Hân13 55XD
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền14 55XD
Nguyễn Hữu 05/02/199555238221 Hoàng Cấm thi15 55XD
Lê Thanh 08/10/199555238132 Huy16 55XD
Nguyễn Văn 20/11/199355238133 Kha Cấm thi17 55XD
Dương Đăng 15/11/199455238224 Khoa18 55XD
Lương Văn 08/05/199555238134 Khỏe19 55XD
Nguyễn Thị Ngọc 29/11/199455238135 Linh20 55XD
Danh 20/07/199455238137 Long21 55XD
Trần Phi 20/04/199555238136 Long22 55XD
Danh 19/01/199555238089 Lộc23 55XD
Nguyễn Văn 23/10/199555238223 Lợi24 55XD
Phan Trọng 18/06/199555238141 Nghĩa25 55XD
Trần Trung 10/02/199353238019 Nghĩa26 53CB
Hồ Thị Thoại 04/09/199355238142 Ngoan Cấm thi27 55XD
Trần Tuấn 02/12/199455238143 Nguyên28 55XD
Nguyễn Đăng Thanh 20/10/199555238144 Nhân29 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Xác suất thống kê (MAT323) / Nhóm 55XD
31/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 70
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phan Minh 10/12/199555238145 Nhật1 55XD
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc2 55XD
Vũ Minh 07/01/199555238148 Quí Cấm thi3 55XD
Trần Thanh 03/11/199155238253 Sa4 55XD
Nguyễn Xuân 01/01/199555238149 Sang5 55XD
Đào Thanh 26/12/199455238150 Sơn6 55XD
Cao Minh 16/08/199555238151 Tâm7 55XD
Bùi Duy 08/03/199555238152 Tân8 55XD
Phan Nhựt 30/11/199555238153 Tân9 55XD
Nguyễn Chí 07/01/199555238156 Thành Cấm thi10 55XD
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành11 55XD
Châu Ngọc 19/09/199555238154 Thân12 55XD
Nguyễn Minh 16/05/199555238158 Thông13 55XD
Lê Văn 02/05/199555238159 Thuận14 55XD
Đặng Thái 19/04/199555238160 Thụy15 55XD
Huỳnh Minh 12/02/199455238161 Tiến16 55XD
Phan Thành 19/11/199455238162 Tín17 55XD
Huỳnh Văn 20/12/199555238163 Tính Cấm thi18 55XD
Lê Đức 01/11/199555238164 Tính19 55XD
Phạm Thị Diễm 05/05/199555238167 Trinh20 55XD
Ngô Minh 16/05/199555238165 Trí Cấm thi21 55XD
Nguyễn Quốc 06/07/199555238166 Trí22 55XD
Nguyễn Đình 13/03/199555238222 Trung23 55XD
Danh 15/12/199555238169 Tuấn24 55XD
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn25 55XD
Đào Thị Cẩm 21/07/199454238030 Tú26 54KT
Lâm Thế 17/02/199555238220 Vĩnh Cấm thi27 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Vật liệu xây dựng (LT&TN) (MEM335) / Nhóm 55XD
09/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Thắng Xiêm
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 71
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Quốc 10/11/199355238121 Bảo1 55XD
Lư Phương 02/04/199455238219 Chi Cấm thi2 55XD
Nhâm Kiên 18/03/199555238123 Cường3 55XD
Danh 23/05/199455238124 Dĩ4 55XD
Trần Quốc 12/09/199555238125 Dự Cấm thi5 55XD
Nguyễn Hoàng 05/08/199555238140 Đang6 55XD
Võ Huỳnh 27/05/199555238138 Đăng7 55XD
Huỳnh Minh 14/05/199555238146 Đức Cấm thi8 55XD
Nguyễn Thanh 01/07/199255238127 Hà9 55XD
Nguyễn Văn 15/10/199455238128 Hào10 55XD
Trương Chí 10/07/199555238130 Hảo11 55XD
Lâm 24/08/199555238126 Hân12 55XD
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền13 55XD
Nguyễn Hữu 05/02/199555238221 Hoàng Cấm thi14 55XD
Lê Thanh 08/10/199555238132 Huy15 55XD
Nguyễn Văn 20/11/199355238133 Kha Cấm thi16 55XD
Dương Đăng 15/11/199455238224 Khoa17 55XD
Lương Văn 08/05/199555238134 Khỏe18 55XD
Nguyễn Thị Ngọc 29/11/199455238135 Linh19 55XD
Danh 20/07/199455238137 Long20 55XD
Trần Phi 20/04/199555238136 Long21 55XD
Danh 19/01/199555238089 Lộc22 55XD
Nguyễn Văn 23/10/199555238223 Lợi23 55XD
Phan Trọng 18/06/199555238141 Nghĩa24 55XD
Hồ Thị Thoại 04/09/199355238142 Ngoan Cấm thi25 55XD
Trần Tuấn 02/12/199455238143 Nguyên26 55XD
Nguyễn Đăng Thanh 20/10/199555238144 Nhân27 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Vật liệu xây dựng (LT&TN) (MEM335) / Nhóm 55XD
09/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Thắng Xiêm
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 72
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phan Minh 10/12/199555238145 Nhật1 55XD
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc2 55XD
Vũ Minh 07/01/199555238148 Quí Cấm thi3 55XD
Trần Thanh 03/11/199155238253 Sa4 55XD
Nguyễn Xuân 01/01/199555238149 Sang5 55XD
Đào Thanh 26/12/199455238150 Sơn6 55XD
Cao Minh 16/08/199555238151 Tâm7 55XD
Bùi Duy 08/03/199555238152 Tân8 55XD
Phan Nhựt 30/11/199555238153 Tân9 55XD
Nguyễn Chí 07/01/199555238156 Thành Cấm thi10 55XD
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành11 55XD
Châu Ngọc 19/09/199555238154 Thân12 55XD
Nguyễn Minh 16/05/199555238158 Thông13 55XD
Lê Văn 02/05/199555238159 Thuận14 55XD
Đặng Thái 19/04/199555238160 Thụy15 55XD
Huỳnh Minh 12/02/199455238161 Tiến16 55XD
Phan Thành 19/11/199455238162 Tín17 55XD
Huỳnh Văn 20/12/199555238163 Tính Cấm thi18 55XD
Lê Đức 01/11/199555238164 Tính19 55XD
Phạm Thị Diễm 05/05/199555238167 Trinh20 55XD
Ngô Minh 16/05/199555238165 Trí Cấm thi21 55XD
Nguyễn Quốc 06/07/199555238166 Trí22 55XD
Nguyễn Đình 13/03/199555238222 Trung23 55XD
Danh 15/12/199555238169 Tuấn24 55XD
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn25 55XD
Lâm Thế 17/02/199555238220 Vĩnh Cấm thi26 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nghại ngi 2 (TA2 ) / Nhóm 55XD
28/01/2015 08:00 Phòng thi: 211 CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hồng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 73
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Quốc 10/11/199355238121 Bảo1 55XD
Lư Phương 02/04/199455238219 Chi Cấm thi2 55XD
Nhâm Kiên 18/03/199555238123 Cường3 55XD
Danh 23/05/199455238124 Dĩ4 55XD
Trần Quốc 12/09/199555238125 Dự Cấm thi5 55XD
Nguyễn Hoàng 05/08/199555238140 Đang6 55XD
Võ Huỳnh 27/05/199555238138 Đăng7 55XD
Nguyễn Thanh 01/07/199255238127 Hà8 55XD
Nguyễn Văn 15/10/199455238128 Hào9 55XD
Trương Chí 10/07/199555238130 Hảo10 55XD
Lâm 24/08/199555238126 Hân11 55XD
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền12 55XD
Nguyễn Hữu 05/02/199555238221 Hoàng Cấm thi13 55XD
Lê Thanh 08/10/199555238132 Huy14 55XD
Nguyễn Văn 20/11/199355238133 Kha Cấm thi15 55XD
Dương Đăng 15/11/199455238224 Khoa16 55XD
Lương Văn 08/05/199555238134 Khỏe17 55XD
Nguyễn Thị Ngọc 29/11/199455238135 Linh18 55XD
Danh 20/07/199455238137 Long19 55XD
Trần Phi 20/04/199555238136 Long20 55XD
Danh 19/01/199555238089 Lộc21 55XD
Nguyễn Văn 23/10/199555238223 Lợi22 55XD
Phan Trọng 18/06/199555238141 Nghĩa23 55XD
Trần Tuấn 02/12/199455238143 Nguyên24 55XD
Nguyễn Đăng Thanh 20/10/199555238144 Nhân25 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nghại ngi 2 (TA2 ) / Nhóm 55XD
28/01/2015 08:00 Phòng thi: 212 CBGD: Nguyễn Thị Thúy Hồng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 74
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phan Minh 10/12/199555238145 Nhật1 55XD
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc2 55XD
Vũ Minh 07/01/199555238148 Quí Cấm thi3 55XD
Trần Thanh 03/11/199155238253 Sa4 55XD
Nguyễn Xuân 01/01/199555238149 Sang5 55XD
Đào Thanh 26/12/199455238150 Sơn6 55XD
Cao Minh 16/08/199555238151 Tâm7 55XD
Bùi Duy 08/03/199555238152 Tân8 55XD
Phan Nhựt 30/11/199555238153 Tân9 55XD
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành10 55XD
Châu Ngọc 19/09/199555238154 Thân11 55XD
Nguyễn Minh 16/05/199555238158 Thông12 55XD
Lê Văn 02/05/199555238159 Thuận13 55XD
Đặng Thái 19/04/199555238160 Thụy14 55XD
Huỳnh Minh 12/02/199455238161 Tiến15 55XD
Huỳnh Văn 20/12/199555238163 Tính Cấm thi16 55XD
Lê Đức 01/11/199555238164 Tính17 55XD
Phạm Thị Diễm 05/05/199555238167 Trinh18 55XD
Ngô Minh 16/05/199555238165 Trí Cấm thi19 55XD
Nguyễn Quốc 06/07/199555238166 Trí20 55XD
Nguyễn Đình 13/03/199555238222 Trung21 55XD
Danh 15/12/199555238169 Tuấn22 55XD
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn23 55XD
Lâm Thế 17/02/199555238220 Vĩnh Cấm thi24 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56KT
09/01/2015 09:30 Phòng thi: 314 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 75
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 02/02/199556238035 An1 56KT
Nguyễn Huỳnh Lan56238203 Anh2 56KT
Dương Gia 26/11/199656238033 Ân3 56QTDL
Nguyễn Thị Lan 20/05/199656238032 Chi4 56KT
Huỳnh Tiểu 25/10/199656238052 Cơ5 56KT
Thị Ngọc 18/08/199556238036 Cúc6 56KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc7 55KT
Lê Ngọc 18/08/199556238043 Diễm8 56KT
Trương Thị Hồng 08/02/199656238162 Diễm9 56QTDL
Ngô Huỳnh 30/09/199656238044 Đức10 56KT
Phạm Việt 22/02/199555238033 Đức11 55TP
Võ Anh 10/10/199656238030 Hào12 56KT
Thái Hồng 15/05/199556238038 Hạc13 56KT
Lê Thị Ngọc 10/02/199656238026 Hân14 56KT
Trần Anh 23/01/199656238056 Hậu15 56KT
Đoàn Thị Thanh 12/06/199656238024 Hiền16 56KT
Lê Thị Thu 20/09/199656238047 Hiền17 56KT
Nguyễn Huỳnh Thúy 11/04/199656238174 Hòa18 56KT
Nguyễn Thị Minh 06/03/199656238061 Huyên19 56KT
Nguyễn Thị Ngọc 23/11/199656238184 Huyền20 56KT
Cao Ngọc 15/04/199656238057 Hương21 56KT
Lê Trần Mai 30/06/199656238055 Khanh22 56KT
Nguyễn Thị 06/01/199356238172 Khá23 56KT
Trần Quang 01/09/199555238085 Khánh24 55KT
Đào Đăng 26/05/199455238232 Khương25 55TP
Phan Bé 10/02/199455238017 Lâm26 55TP
Lê Thị Ngọc 04/03/199656238064 Linh27 56KT
Bùi Thị Mỹ 22/11/199656238054 Loan28 56KT
Hà Đại 28/10/199656238045 Lượng29 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56KT
09/01/2015 09:30 Phòng thi: 315 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 76
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Khánh 19/12/199555238090 Ly1 55KT
Nguyễn Thị Ánh 17/12/199656238060 Mai2 56KT
Huỳnh Trung 09/03/199556238050 Mực3 56KT
Vũ Thị 23/02/199556238169 Ngân4 56KT
Lưu Mỹ 22/12/199656238062 Nghiến5 56KT
Hồ Thảo 02/02/199656238053 Nguyên6 56KT
Lâm Thảo 07/07/199656238039 Nguyên7 56KT
Thái Thị Mộng 28/03/199656238051 Nguyên8 56KT
Bùi Thị Thanh 25/09/199656238027 Nhi9 56KT
Hồ Thị Ý 27/02/199454238100 Nhi10 54KT
Trần Thị Huỳnh 18/02/199656238202 Như11 56KT
Phan Lý Gia 19/05/199656238034 Phi12 56KT
Trần Đăng Giang 12/09/199556238049 Phú13 56KT
Nguyễn Hoàng Bích 10/07/199656238025 Phụng14 56QTDL
Lâm Mỹ 02/06/199555238035 Phượng15 55TP
Lâm Bích 06/11/199656238029 Quyên16 56KT
Nguyễn Đoàn Tú 16/11/199656238041 Quyên17 56KT
Trần Cao 02/11/199656238037 Siêu18 56KT
Trịnh Ngọc 16/04/199556238031 Thành19 56KT
Hà Thanh 15/10/199656238196 Thảo20 56KT
Mã Trung 14/09/199656238168 Thuận21 56KT
Nguyễn Thị Diễm 09/10/199656238198 Thúy22 56KT
Nguyễn Thị Diễm 27/11/199656238042 Tiên23 56KT
Nguyễn Đức 10/02/199656238185 Tín24 56KT
Võ Thị Mỹ 24/08/199656238023 Tính25 56KT
Trương Vĩnh 07/06/199656238046 Trí26 56KT
Đinh Thị Thanh 04/08/199656238028 Tuyền27 56KT
Nguyễn Thị Tường 16/03/199656238063 Vi28 56KT
Nguyễn Tường 13/03/199656238059 Vi29 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kinh tế vi mô (ECS303) / Nhóm 56KT
26/01/2015 09:30 Phòng thi: 214 CBGD: Hhàng GiC Trí Hải
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 77
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 02/02/199556238035 An1 56KT
Nguyễn Huỳnh Lan56238203 Anh2 56KT
Thị Xuân 27/11/1988LT2011001 Ái3 LKT2011
Dương Gia 26/11/199656238033 Ân4 56QTDL
Nguyễn Minh 23/10/199353268067 Châu5 CDN53
Nguyễn Thị Lan 20/05/199656238032 Chi6 56KT
Huỳnh Tiểu 25/10/199656238052 Cơ7 56KT
Thị Ngọc 18/08/199556238036 Cúc8 56KT
Lê Ngọc 18/08/199556238043 Diễm9 56KT
Trương Thị Hồng 08/02/199656238162 Diễm10 56QTDL
Ngô Huỳnh 30/09/199656238044 Đức11 56KT
Võ Anh 10/10/199656238030 Hào12 56KT
Thái Hồng 15/05/199556238038 Hạc13 56KT
Lê Thị Ngọc 10/02/199656238026 Hân14 56KT
Trần Anh 23/01/199656238056 Hậu15 56KT
Đoàn Thị Thanh 12/06/199656238024 Hiền16 56KT
Lê Thị Thu 20/09/199656238047 Hiền17 56KT
Nguyễn Huỳnh Thúy 11/04/199656238174 Hòa18 56KT
Nguyễn Thị Minh 06/03/199656238061 Huyên19 56KT
Nguyễn Thị Ngọc 23/11/199656238184 Huyền20 56KT
Cao Ngọc 15/04/199656238057 Hương21 56KT
Lê Trần Mai 30/06/199656238055 Khanh22 56KT
Nguyễn Thị 06/01/199356238172 Khá23 56KT
Lê Thị Ngọc 04/03/199656238064 Linh24 56KT
Bùi Thị Mỹ 22/11/199656238054 Loan25 56KT
Hà Đại 28/10/199656238045 Lượng26 56KT
Nguyễn Thị Ánh 17/12/199656238060 Mai27 56KT
Huỳnh Trung 09/03/199556238050 Mực28 56KT
Vũ Thị 23/02/199556238169 Ngân29 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kinh tế vi mô (ECS303) / Nhóm 56KT
26/01/2015 09:30 Phòng thi: 215 CBGD: Hhàng GiC Trí Hải
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 78
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lưu Mỹ 22/12/199656238062 Nghiến1 56KT
Lại Như 28/06/199353268040 Ngọc2 CDN53
Hồ Thảo 02/02/199656238053 Nguyên3 56KT
Lâm Thảo 07/07/199656238039 Nguyên4 56KT
Thái Thị Mộng 28/03/199656238051 Nguyên5 56KT
Bùi Thị Thanh 25/09/199656238027 Nhi6 56KT
Trần Thị Huỳnh 18/02/199656238202 Như7 56KT
Nguyễn Hoàng 15/10/1989TCKT10094 Phát8 TCKT10
Phan Lý Gia 19/05/199656238034 Phi9 56KT
Trần Đăng Giang 12/09/199556238049 Phú10 56KT
Nguyễn Hoàng Bích 10/07/199656238025 Phụng11 56QTDL
Huỳnh Thị Kim 28/09/199555238200 Quyên12 55QTDL
Lâm Bích 06/11/199656238029 Quyên13 56KT
Nguyễn Đoàn Tú 16/11/199656238041 Quyên14 56KT
Trần Cao 02/11/199656238037 Siêu15 56KT
Trịnh Ngọc 16/04/199556238031 Thành16 56KT
Hà Thanh 15/10/199656238196 Thảo17 56KT
Mã Trung 14/09/199656238168 Thuận18 56KT
Nguyễn Thị Diễm 09/10/199656238198 Thúy19 56KT
Nguyễn Thị Diễm 27/11/199656238042 Tiên20 56KT
Nguyễn Đức 10/02/199656238185 Tín21 56KT
Võ Thị Mỹ 24/08/199656238023 Tính22 56KT
Trương Vĩnh 07/06/199656238046 Trí23 56KT
Văn Nguyễn Yến 09/06/199353268058 Trúc24 CDN53
Đinh Thị Thanh 04/08/199656238028 Tuyền25 56KT
Đào Thị Cẩm 21/07/199454238030 Tú26 54KT
Nguyễn Thị Tường 16/03/199656238063 Vi27 56KT
Nguyễn Tường 13/03/199656238059 Vi28 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thán kinh tế 1 (MAT306) / Nhóm 56KT
12/01/2015 14:00 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn ThCnh SCng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 79
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 02/02/199556238035 An1 56KT
Nguyễn Huỳnh Lan56238203 Anh2 56KT
Dương Gia 26/11/199656238033 Ân3 56QTDL
Lê Trường 19/02/199555238063 Bảo4 55KT
Nguyễn Công 18/09/199555238062 Bằng5 55KT
Nguyễn Minh 23/10/199353268067 Châu6 CDN53
Nguyễn Thị Lan 20/05/199656238032 Chi7 56KT
Tăng Khánh 11/11/199454238069 Chi8 54KT
Huỳnh Tiểu 25/10/199656238052 Cơ9 56KT
Thị Ngọc 18/08/199556238036 Cúc10 56KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc11 55KT
Lê Ngọc 18/08/199556238043 Diễm12 56KT
Trương Thị Hồng 08/02/199656238162 Diễm13 56QTDL
Nguyễn Cẩm 17/01/199555238070 Dung14 55KT
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy15 55KT
Ngô Thị Mỹ 10/05/199555238073 Duy16 55KT
Phùng Khánh 15/08/199455238074 Duy17 55KT
Ngô Huỳnh 30/09/199656238044 Đức18 56KT
Võ Anh 10/10/199656238030 Hào19 56KT
Thái Hồng 15/05/199556238038 Hạc20 56KT
Lê Thị Ngọc 10/02/199656238026 Hân21 56KT
Trần Anh 23/01/199656238056 Hậu22 56KT
Đoàn Thị Thanh 12/06/199656238024 Hiền23 56KT
Lê Thị Thu 20/09/199656238047 Hiền24 56KT
Nguyễn Huỳnh Thúy 11/04/199656238174 Hòa25 56KT
Nguyễn Thị Minh 06/03/199656238061 Huyên26 56KT
Nguyễn Thị Ngọc 23/11/199656238184 Huyền27 56KT
Cao Ngọc 15/04/199656238057 Hương28 56KT
Lê Trần Mai 30/06/199656238055 Khanh29 56KT
Nguyễn Thị 06/01/199356238172 Khá30 56KT
Trần Quang 01/09/199555238085 Khánh31 55KT
Lê Thị Ngọc 04/03/199656238064 Linh32 56KT
Bùi Thị Mỹ 22/11/199656238054 Loan33 56KT
Hà Đại 28/10/199656238045 Lượng34 56KT
Nguyễn Thị Ánh 17/12/199656238060 Mai35 56KT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thán kinh tế 1 (MAT306) / Nhóm 56KT
12/01/2015 14:00 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn ThCnh SCng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 80
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thán kinh tế 1 (MAT306) / Nhóm 56KT
12/01/2015 14:00 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn ThCnh SCng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 81
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Trung 09/03/199556238050 Mực1 56KT
Vũ Thị 23/02/199556238169 Ngân2 56KT
Lưu Mỹ 22/12/199656238062 Nghiến3 56KT
Hồ Thảo 02/02/199656238053 Nguyên4 56KT
Lâm Thảo 07/07/199656238039 Nguyên5 56KT
Thái Thị Mộng 28/03/199656238051 Nguyên6 56KT
Bùi Thị Thanh 25/09/199656238027 Nhi7 56KT
Nguyễn Thị Hồng 29/07/199555238120 Nhiên8 55KT
Trần Thị Huỳnh 18/02/199656238202 Như9 56KT
Phan Lý Gia 19/05/199656238034 Phi10 56KT
Trần Đăng Giang 12/09/199556238049 Phú11 56KT
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú12 55QTDL
Nguyễn Hoàng Bích 10/07/199656238025 Phụng13 56QTDL
Đặng Thị 08/02/199555238101 Phượng14 55KT
Lâm Bích 06/11/199656238029 Quyên15 56KT
Nguyễn Đoàn Tú 16/11/199656238041 Quyên16 56KT
Trần Cao 02/11/199656238037 Siêu17 56KT
Hồ Ngọc 01/07/199555238102 Sứ18 55KT
Trịnh Ngọc 16/04/199556238031 Thành19 56KT
Hà Thanh 15/10/199656238196 Thảo20 56KT
Huỳnh Thị Kim 05/08/199454238081 Thi21 54KT
Mã Trung 14/09/199656238168 Thuận22 56KT
Nguyễn Thị Diễm 09/10/199656238198 Thúy23 56KT
Bành Đoàn Phương 20/08/199555238205 Thy24 55QTDL
Nguyễn Thị Diễm 27/11/199656238042 Tiên25 56KT
Nguyễn Đức 10/02/199656238185 Tín26 56KT
Võ Thị Mỹ 24/08/199656238023 Tính27 56KT
Lê Ngọc 09/03/199454238028 Trâm28 54KT
Mai Quế 12/12/199555238112 Trân29 55KT
Trương Vĩnh 07/06/199656238046 Trí30 56KT
Bùi Quốc 10/10/198832007127 Tuấn31 QTKD2007
Đinh Thị Thanh 04/08/199656238028 Tuyền32 56KT
Nguyễn Thị Tường 16/03/199656238063 Vi33 56KT
Nguyễn Tường 13/03/199656238059 Vi34 56KT
Nguyễn Thị Hải 03/06/199454238070 Yến35 54KT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thán kinh tế 1 (MAT306) / Nhóm 56KT
12/01/2015 14:00 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn ThCnh SCng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 82
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm 56KT
15/01/2015 15:30 Phòng thi: 214 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 83
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 02/02/199556238035 An1 56KT
Nguyễn Huỳnh Lan56238203 Anh2 56KT
Dương Gia 26/11/199656238033 Ân3 56QTDL
Nguyễn Thị Lan 20/05/199656238032 Chi4 56KT
Huỳnh Tiểu 25/10/199656238052 Cơ5 56KT
Thị Ngọc 18/08/199556238036 Cúc6 56KT
Lê Ngọc 18/08/199556238043 Diễm7 56KT
Trương Thị Hồng 08/02/199656238162 Diễm8 56QTDL
Ngô Huỳnh 30/09/199656238044 Đức9 56KT
Võ Anh 10/10/199656238030 Hào10 56KT
Thái Hồng 15/05/199556238038 Hạc11 56KT
Lê Thị Ngọc 10/02/199656238026 Hân12 56KT
Trần Anh 23/01/199656238056 Hậu13 56KT
Đoàn Thị Thanh 12/06/199656238024 Hiền14 56KT
Lê Thị Thu 20/09/199656238047 Hiền15 56KT
Nguyễn Huỳnh Thúy 11/04/199656238174 Hòa16 56KT
Nguyễn Thị Minh 06/03/199656238061 Huyên17 56KT
Nguyễn Thị Ngọc 23/11/199656238184 Huyền18 56KT
Cao Ngọc 15/04/199656238057 Hương19 56KT
Lê Trần Mai 30/06/199656238055 Khanh20 56KT
Nguyễn Thị 06/01/199356238172 Khá21 56KT
Lê Thị Ngọc 04/03/199656238064 Linh22 56KT
Bùi Thị Mỹ 22/11/199656238054 Loan23 56KT
Hà Đại 28/10/199656238045 Lượng24 56KT
Nguyễn Thị Ánh 17/12/199656238060 Mai25 56KT
Huỳnh Trung 09/03/199556238050 Mực26 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm 56KT
15/01/2015 15:30 Phòng thi: 215 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 84
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Vũ Thị 23/02/199556238169 Ngân1 56KT
Lưu Mỹ 22/12/199656238062 Nghiến2 56KT
Lê Tuấn 10/01/199555238093 Nghĩa3 55KT
Hồ Thảo 02/02/199656238053 Nguyên4 56KT
Lâm Thảo 07/07/199656238039 Nguyên5 56KT
Thái Thị Mộng 28/03/199656238051 Nguyên6 56KT
Bùi Thị Thanh 25/09/199656238027 Nhi7 56KT
Trần Thị Huỳnh 18/02/199656238202 Như8 56KT
Phan Lý Gia 19/05/199656238034 Phi9 56KT
Trần Đăng Giang 12/09/199556238049 Phú10 56KT
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú11 55QTDL
Nguyễn Hoàng Bích 10/07/199656238025 Phụng12 56QTDL
Lâm Bích 06/11/199656238029 Quyên13 56KT
Nguyễn Đoàn Tú 16/11/199656238041 Quyên14 56KT
Trần Cao 02/11/199656238037 Siêu15 56KT
Trịnh Ngọc 16/04/199556238031 Thành16 56KT
Hà Thanh 15/10/199656238196 Thảo17 56KT
Mã Trung 14/09/199656238168 Thuận18 56KT
Nguyễn Thị Diễm 09/10/199656238198 Thúy19 56KT
Nguyễn Thị Diễm 27/11/199656238042 Tiên20 56KT
Nguyễn Đức 10/02/199656238185 Tín21 56KT
Võ Thị Mỹ 24/08/199656238023 Tính22 56KT
Trương Vĩnh 07/06/199656238046 Trí23 56KT
Đinh Thị Thanh 04/08/199656238028 Tuyền24 56KT
Nguyễn Thị Tường 16/03/199656238063 Vi25 56KT
Nguyễn Tường 13/03/199656238059 Vi26 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm 56KT
19/01/2015 15:30 Phòng thi: 214 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 85
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 02/02/199556238035 An1 56KT
Nguyễn Huỳnh Lan56238203 Anh2 56KT
Dương Gia 26/11/199656238033 Ân3 56QTDL
Nguyễn Thị Lan 20/05/199656238032 Chi4 56KT
Huỳnh Tiểu 25/10/199656238052 Cơ5 56KT
Thị Ngọc 18/08/199556238036 Cúc6 56KT
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc7 55KT
Lê Ngọc 18/08/199556238043 Diễm8 56KT
Trương Thị Hồng 08/02/199656238162 Diễm9 56QTDL
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy10 55KT
Ngô Huỳnh 30/09/199656238044 Đức11 56KT
Võ Anh 10/10/199656238030 Hào12 56KT
Thái Hồng 15/05/199556238038 Hạc13 56KT
Lê Thị Ngọc 10/02/199656238026 Hân14 56KT
Trần Anh 23/01/199656238056 Hậu15 56KT
Đoàn Thị Thanh 12/06/199656238024 Hiền16 56KT
Lê Thị Thu 20/09/199656238047 Hiền17 56KT
Nguyễn Huỳnh Thúy 11/04/199656238174 Hòa18 56KT
Nguyễn Thị Minh 06/03/199656238061 Huyên19 56KT
Nguyễn Thị Ngọc 23/11/199656238184 Huyền20 56KT
Phạm Thị Mỹ 19/11/199455268004 Huyền21 CTP55
Cao Ngọc 15/04/199656238057 Hương22 56KT
Lê Trần Mai 30/06/199656238055 Khanh23 56KT
Nguyễn Thị 06/01/199356238172 Khá24 56KT
Lê Thị Ngọc 04/03/199656238064 Linh25 56KT
Bùi Thị Mỹ 22/11/199656238054 Loan26 56KT
Hà Đại 28/10/199656238045 Lượng27 56KT
Nguyễn Thị Ánh 17/12/199656238060 Mai28 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm 56KT
19/01/2015 15:30 Phòng thi: 215 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 86
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Trung 09/03/199556238050 Mực1 56KT
Vũ Thị 23/02/199556238169 Ngân2 56KT
Lưu Mỹ 22/12/199656238062 Nghiến3 56KT
Hồ Thảo 02/02/199656238053 Nguyên4 56KT
Lâm Thảo 07/07/199656238039 Nguyên5 56KT
Thái Thị Mộng 28/03/199656238051 Nguyên6 56KT
Bùi Thị Thanh 25/09/199656238027 Nhi7 56KT
Trần Thị Huỳnh 18/02/199656238202 Như8 56KT
Phan Lý Gia 19/05/199656238034 Phi9 56KT
Trần Đăng Giang 12/09/199556238049 Phú10 56KT
Nguyễn Hoàng Bích 10/07/199656238025 Phụng11 56QTDL
Lâm Bích 06/11/199656238029 Quyên12 56KT
Nguyễn Đoàn Tú 16/11/199656238041 Quyên13 56KT
Trần Cao 02/11/199656238037 Siêu14 56KT
Trịnh Ngọc 16/04/199556238031 Thành15 56KT
Hà Thanh 15/10/199656238196 Thảo16 56KT
Mã Trung 14/09/199656238168 Thuận17 56KT
Nguyễn Thị Diễm 09/10/199656238198 Thúy18 56KT
Nguyễn Thị Diễm 27/11/199656238042 Tiên19 56KT
Nguyễn Đức 10/02/199656238185 Tín20 56KT
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín21 CTP55
Võ Thị Mỹ 24/08/199656238023 Tính22 56KT
Nguyễn Thị Thùy 09/12/199555238113 Trang23 55KT
Trương Vĩnh 07/06/199656238046 Trí24 56KT
Đinh Thị Thanh 04/08/199656238028 Tuyền25 56KT
Nguyễn Dương Phương 29/06/199555238191 Uyên26 55NNA
Nguyễn Thị Tường 16/03/199656238063 Vi27 56KT
Nguyễn Tường 13/03/199656238059 Vi28 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học cơ st (SOT303) / Nhóm 56KT
22/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Vũ Lê Quỳnh Phương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 87
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Ngọc 02/02/199556238035 An1 56KT
Nguyễn Huỳnh Lan56238203 Anh2 56KT
Dương Gia 26/11/199656238033 Ân3 56QTDL
Nguyễn Thị Lan 20/05/199656238032 Chi4 56KT
Huỳnh Tiểu 25/10/199656238052 Cơ5 56KT
Thị Ngọc 18/08/199556238036 Cúc6 56KT
Lê Ngọc 18/08/199556238043 Diễm7 56KT
Trương Thị Hồng 08/02/199656238162 Diễm8 56QTDL
Ngô Huỳnh 30/09/199656238044 Đức9 56KT
Võ Anh 10/10/199656238030 Hào10 56KT
Thái Hồng 15/05/199556238038 Hạc11 56KT
Lê Thị Ngọc 10/02/199656238026 Hân12 56KT
Trần Anh 23/01/199656238056 Hậu13 56KT
Đoàn Thị Thanh 12/06/199656238024 Hiền14 56KT
Lê Thị Thu 20/09/199656238047 Hiền15 56KT
Nguyễn Huỳnh Thúy 11/04/199656238174 Hòa16 56KT
Nguyễn Thị Minh 06/03/199656238061 Huyên17 56KT
Nguyễn Thị Ngọc 23/11/199656238184 Huyền18 56KT
Cao Ngọc 15/04/199656238057 Hương19 56KT
Lê Trần Mai 30/06/199656238055 Khanh20 56KT
Nguyễn Thị 06/01/199356238172 Khá21 56KT
Lê Thị Ngọc 04/03/199656238064 Linh22 56KT
Bùi Thị Mỹ 22/11/199656238054 Loan23 56KT
Hà Đại 28/10/199656238045 Lượng24 56KT
Nguyễn Thị Ánh 17/12/199656238060 Mai25 56KT
Huỳnh Trung 09/03/199556238050 Mực26 56KT
Vũ Thị 23/02/199556238169 Ngân27 56KT
Lưu Mỹ 22/12/199656238062 Nghiến28 56KT
Hồ Thảo 02/02/199656238053 Nguyên29 56KT
Lâm Thảo 07/07/199656238039 Nguyên30 56KT
Thái Thị Mộng 28/03/199656238051 Nguyên31 56KT
Bùi Thị Thanh 25/09/199656238027 Nhi32 56KT
Trần Thị Huỳnh 18/02/199656238202 Như33 56KT
Phan Lý Gia 19/05/199656238034 Phi34 56KT
Trần Đăng Giang 12/09/199556238049 Phú35 56KT
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học cơ st (SOT303) / Nhóm 56KT
22/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Vũ Lê Quỳnh Phương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 88
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học cơ st (SOT303) / Nhóm 56KT
22/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Vũ Lê Quỳnh Phương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 89
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hoàng Bích 10/07/199656238025 Phụng1 56QTDL
Lâm Bích 06/11/199656238029 Quyên2 56KT
Nguyễn Đoàn Tú 16/11/199656238041 Quyên3 56KT
Trần Cao 02/11/199656238037 Siêu4 56KT
Trịnh Ngọc 16/04/199556238031 Thành5 56KT
Hà Thanh 15/10/199656238196 Thảo6 56KT
Mã Trung 14/09/199656238168 Thuận7 56KT
Nguyễn Thị Diễm 09/10/199656238198 Thúy8 56KT
Nguyễn Thị Diễm 27/11/199656238042 Tiên9 56KT
Nguyễn Đức 10/02/199656238185 Tín10 56KT
Võ Thị Mỹ 24/08/199656238023 Tính11 56KT
Trương Vĩnh 07/06/199656238046 Trí12 56KT
Đinh Thị Thanh 04/08/199656238028 Tuyền13 56KT
Nguyễn Thị Tường 16/03/199656238063 Vi14 56KT
Nguyễn Tường 13/03/199656238059 Vi15 56KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56NNA
09/01/2015 09:30 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 90
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Hà Kiều 15/07/199656238098 Anh1 56NNA
Huỳnh Lâm 28/12/199656238092 Đắc2 56NNA
Huỳnh Đặng Bảo 25/10/199656238091 Hà3 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238096 Hữu4 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238179 Hữu5 56NNA
Nguyễn Thị Hải 16/11/199556238099 Nghi6 56NNA
Lý Kim 25/05/199656238093 Ngọc7 56NNA
Dương Huỳnh 15/02/199656238100 Nhi8 56NNA
Trần Thanh 22/04/199656238094 Nhi9 56NNA
Đoàn Thị 10/10/199556238089 Niềm10 56NNA
Nguyễn Đức 16/06/199656238097 Phúc11 56NNA
Nguyễn Hoàng Nam 03/07/199656238173 Phương12 56NNA
Biện Phương 24/06/199656238163 Quang13 56NNA
Quách Kiến 12/08/199656238095 Quang14 56NNA
Nguyễn Thanh 09/09/199656238178 Quân15 56NNA
Mai Thảo 12/09/199656238011 Quỳnh16 56NNA
Võ Phương 04/04/199656238040 Thảo17 56NNA
Mai Cẩm 03/07/199656238090 Tiên18 56NNA
Nguyễn Lê Thục 15/11/199656238101 Trinh19 56NNA
Nguyễn Lâm 01/01/199656238177 Trúc20 56NNA
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm 56NNA
15/01/2015 15:30 Phòng thi: CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:44 24/12/14 - Trang : 91
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Hà Kiều 15/07/199656238098 Anh1 56NNA
Huỳnh Lâm 28/12/199656238092 Đắc2 56NNA
Huỳnh Đặng Bảo 25/10/199656238091 Hà3 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238096 Hữu4 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238179 Hữu5 56NNA
Nguyễn Thị Hải 16/11/199556238099 Nghi6 56NNA
Lý Kim 25/05/199656238093 Ngọc7 56NNA
Dương Huỳnh 15/02/199656238100 Nhi8 56NNA
Trần Thanh 22/04/199656238094 Nhi9 56NNA
Đoàn Thị 10/10/199556238089 Niềm10 56NNA
Nguyễn Đức 16/06/199656238097 Phúc11 56NNA
Nguyễn Hoàng Nam 03/07/199656238173 Phương12 56NNA
Biện Phương 24/06/199656238163 Quang13 56NNA
Quách Kiến 12/08/199656238095 Quang14 56NNA
Nguyễn Thanh 09/09/199656238178 Quân15 56NNA
Mai Thảo 12/09/199656238011 Quỳnh16 56NNA
Võ Phương 04/04/199656238040 Thảo17 56NNA
Mai Cẩm 03/07/199656238090 Tiên18 56NNA
Nguyễn Lê Thục 15/11/199656238101 Trinh19 56NNA
Nguyễn Lâm 01/01/199656238177 Trúc20 56NNA
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm 56NNA
19/01/2015 15:30 Phòng thi: 314 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 92
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Hà Kiều 15/07/199656238098 Anh1 56NNA
Huỳnh Lâm 28/12/199656238092 Đắc2 56NNA
Huỳnh Đặng Bảo 25/10/199656238091 Hà3 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238096 Hữu4 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238179 Hữu5 56NNA
Nguyễn Thị Hải 16/11/199556238099 Nghi6 56NNA
Lý Kim 25/05/199656238093 Ngọc7 56NNA
Dương Huỳnh 15/02/199656238100 Nhi8 56NNA
Trần Thanh 22/04/199656238094 Nhi9 56NNA
Đoàn Thị 10/10/199556238089 Niềm10 56NNA
Nguyễn Đức 16/06/199656238097 Phúc11 56NNA
Nguyễn Hoàng Nam 03/07/199656238173 Phương12 56NNA
Biện Phương 24/06/199656238163 Quang13 56NNA
Quách Kiến 12/08/199656238095 Quang14 56NNA
Nguyễn Thanh 09/09/199656238178 Quân15 56NNA
Mai Thảo 12/09/199656238011 Quỳnh16 56NNA
Võ Phương 04/04/199656238040 Thảo17 56NNA
Mai Cẩm 03/07/199656238090 Tiên18 56NNA
Nguyễn Lê Thục 15/11/199656238101 Trinh19 56NNA
Nguyễn Lâm 01/01/199656238177 Trúc20 56NNA
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Đường lối cách mạng ĐCS Việt NCm (POL340) / Nhóm 56NNA
12/01/2015 09:30 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 93
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Hà Kiều 15/07/199656238098 Anh1 56NNA
Huỳnh Lâm 28/12/199656238092 Đắc2 56NNA
Huỳnh Đặng Bảo 25/10/199656238091 Hà3 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238096 Hữu4 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238179 Hữu5 56NNA
Trương Ngọc Bảo 14/03/199656238002 Linh6 56NNA
Nguyễn Thị Hải 16/11/199556238099 Nghi7 56NNA
Lý Kim 25/05/199656238093 Ngọc8 56NNA
Dương Huỳnh 15/02/199656238100 Nhi9 56NNA
Trần Thanh 22/04/199656238094 Nhi10 56NNA
Đoàn Thị 10/10/199556238089 Niềm11 56NNA
Nguyễn Đức 16/06/199656238097 Phúc12 56NNA
Nguyễn Hoàng Nam 03/07/199656238173 Phương13 56NNA
Biện Phương 24/06/199656238163 Quang14 56NNA
Nguyễn Xuân 19/09/199656238006 Quang15 56NNA
Quách Kiến 12/08/199656238095 Quang16 56NNA
Nguyễn Thanh 09/09/199656238178 Quân17 56NNA
Mai Thảo 12/09/199656238011 Quỳnh18 56NNA
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh19 56NNA
Võ Phương 04/04/199656238040 Thảo20 56NNA
Mai Cẩm 03/07/199656238090 Tiên21 56NNA
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang22 56NNA
Nguyễn Lê Thục 15/11/199656238101 Trinh23 56NNA
Nguyễn Lâm 01/01/199656238177 Trúc24 56NNA
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học cơ st (SOT302) / Nhóm 56NNA
22/01/2015 14:00 Phòng thi: 213 CBGD: Vũ Lê Quỳnh Phương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 94
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Hà Kiều 15/07/199656238098 Anh1 56NNA
Huỳnh Lâm 28/12/199656238092 Đắc2 56NNA
Huỳnh Đặng Bảo 25/10/199656238091 Hà3 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238096 Hữu4 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238179 Hữu5 56NNA
Nguyễn Thị Hải 16/11/199556238099 Nghi6 56NNA
Lý Kim 25/05/199656238093 Ngọc7 56NNA
Dương Huỳnh 15/02/199656238100 Nhi8 56NNA
Trần Thanh 22/04/199656238094 Nhi9 56NNA
Đoàn Thị 10/10/199556238089 Niềm10 56NNA
Nguyễn Đức 16/06/199656238097 Phúc11 56NNA
Nguyễn Hoàng Nam 03/07/199656238173 Phương12 56NNA
Biện Phương 24/06/199656238163 Quang13 56NNA
Quách Kiến 12/08/199656238095 Quang14 56NNA
Nguyễn Thanh 09/09/199656238178 Quân15 56NNA
Mai Thảo 12/09/199656238011 Quỳnh16 56NNA
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh17 56NNA
Võ Phương 04/04/199656238040 Thảo18 56NNA
Mai Cẩm 03/07/199656238090 Tiên19 56NNA
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang20 56NNA
Nguyễn Lê Thục 15/11/199656238101 Trinh21 56NNA
Nguyễn Lâm 01/01/199656238177 Trúc22 56NNA
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Pháp luật đại cương (SSH313) / Nhóm 56NNA
26/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Đình Bình
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 95
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Hà Kiều 15/07/199656238098 Anh1 56NNA
Huỳnh Lâm 28/12/199656238092 Đắc2 56NNA
Huỳnh Đặng Bảo 25/10/199656238091 Hà3 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238096 Hữu4 56NNA
Đỗ Quốc 13/10/199656238179 Hữu5 56NNA
Nguyễn Thị Hải 16/11/199556238099 Nghi6 56NNA
Lý Kim 25/05/199656238093 Ngọc7 56NNA
Dương Huỳnh 15/02/199656238100 Nhi8 56NNA
Trần Thanh 22/04/199656238094 Nhi9 56NNA
Đoàn Thị 10/10/199556238089 Niềm10 56NNA
Nguyễn Đức 16/06/199656238097 Phúc11 56NNA
Nguyễn Hoàng Nam 03/07/199656238173 Phương12 56NNA
Biện Phương 24/06/199656238163 Quang13 56NNA
Quách Kiến 12/08/199656238095 Quang14 56NNA
Nguyễn Thanh 09/09/199656238178 Quân15 56NNA
Mai Thảo 12/09/199656238011 Quỳnh16 56NNA
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh17 56NNA
Võ Phương 04/04/199656238040 Thảo18 56NNA
Mai Cẩm 03/07/199656238090 Tiên19 56NNA
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang20 56NNA
Nguyễn Lê Thục 15/11/199656238101 Trinh21 56NNA
Nguyễn Lâm 01/01/199656238177 Trúc22 56NNA
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56NT
09/01/2015 09:30 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 96
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Tuyết 07/08/199656238109 Băng1 56NT
Nguyễn Trần 10/09/199656238112 Duy2 56NT
Trần Thị Mỹ 17/11/199656238114 Duyên3 56NT
Nguyễn Đức 21/02/199656238104 Dương4 56NT
Trần Quốc 18/12/199456238161 Dương5 56NT
Lê Hồng 04/09/199656238020 Đào6 56NT
Lê Thạch Lỳ 26/12/199656238108 Em7 56NT
Trần Hồng 19/04/199456238106 Hải8 56NT
Nguyễn Đức 10/06/199556238102 Hùng9 56NT
Đỗ Thị Thanh 16/03/199656238058 Hương10 56NT
Phạm Thị Ngọc 10/02/199656238111 Lan11 56NT
Danh Thanh 22/01/199656238103 Ngân12 56NT
Lê Trọng 23/04/199656238105 Nguyễn13 56NT
Cao Thành 19/07/199656238189 Nhân14 56NT
Nguyễn Văn Hửu 16/12/199656238175 Nhân15 56TP
Vương Minh 29/04/199656238113 Nhật16 56NT
Phạm Thanh 06/11/199656238110 Thảo17 56NT
Huỳnh Chí 11/05/199656238190 Thiện18 56NT
Lê Quang 16/02/199656238107 Tú19 56NT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giải tích B (MAT308) / Nhóm 56NT
22/01/2015 09:30 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Thị Linh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 97
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Tuyết 07/08/199656238109 Băng1 56NT
Nguyễn Trần 10/09/199656238112 Duy2 56NT
Trần Thị Mỹ 17/11/199656238114 Duyên3 56NT
Nguyễn Đức 21/02/199656238104 Dương4 56NT
Trần Quốc 18/12/199456238161 Dương5 56NT
Lê Hồng 04/09/199656238020 Đào6 56NT
Lê Thạch Lỳ 26/12/199656238108 Em7 56NT
Trần Văn 02/01/199053268006 Hà8 CCB53
Trần Hồng 19/04/199456238106 Hải9 56NT
Nguyễn Đức 10/06/199556238102 Hùng10 56NT
Đỗ Thị Thanh 16/03/199656238058 Hương11 56NT
Phạm Thị Ngọc 10/02/199656238111 Lan12 56NT
Danh Thanh 22/01/199656238103 Ngân13 56NT
Lê Trọng 23/04/199656238105 Nguyễn14 56NT
Cao Thành 19/07/199656238189 Nhân15 56NT
Nguyễn Văn Hửu 16/12/199656238175 Nhân16 56TP
Vương Minh 29/04/199656238113 Nhật17 56NT
Phạm Thanh 06/11/199656238110 Thảo18 56NT
Huỳnh Chí 11/05/199656238190 Thiện19 56NT
Khưu Văn 10/08/199050238272 Tú20 52CB
Lê Quang 16/02/199656238107 Tú21 56NT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Vật lý đại cương (PHY305) / Nhóm 56NT
12/01/2015 15:30 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 98
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Tuyết 07/08/199656238109 Băng1 56NT
Nguyễn Trần 10/09/199656238112 Duy2 56NT
Trần Thị Mỹ 17/11/199656238114 Duyên3 56NT
Nguyễn Đức 21/02/199656238104 Dương4 56NT
Trần Quốc 18/12/199456238161 Dương5 56NT
Lê Hồng 04/09/199656238020 Đào6 56NT
Lê Thạch Lỳ 26/12/199656238108 Em7 56NT
Trần Hồng 19/04/199456238106 Hải8 56NT
Nguyễn Đức 10/06/199556238102 Hùng9 56NT
Đỗ Thị Thanh 16/03/199656238058 Hương10 56NT
Phạm Thị Ngọc 10/02/199656238111 Lan11 56NT
Danh Thanh 22/01/199656238103 Ngân12 56NT
Trần Trung 10/02/199353238019 Nghĩa13 53CB
Lê Trọng 23/04/199656238105 Nguyễn14 56NT
Cao Thành 19/07/199656238189 Nhân15 56NT
Vương Minh 29/04/199656238113 Nhật16 56NT
Phạm Thanh 06/11/199656238110 Thảo17 56NT
Huỳnh Chí 11/05/199656238190 Thiện18 56NT
Lê Quang 16/02/199656238107 Tú19 56NT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm 56NT
15/01/2015 15:30 Phòng thi: 315 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 99
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Tuyết 07/08/199656238109 Băng1 56NT
Nguyễn Trần 10/09/199656238112 Duy2 56NT
Trần Thị Mỹ 17/11/199656238114 Duyên3 56NT
Nguyễn Đức 21/02/199656238104 Dương4 56NT
Trần Quốc 18/12/199456238161 Dương5 56NT
Lê Hồng 04/09/199656238020 Đào6 56NT
Lê Thạch Lỳ 26/12/199656238108 Em7 56NT
Trần Hồng 19/04/199456238106 Hải8 56NT
Nguyễn Đức 10/06/199556238102 Hùng9 56NT
Đỗ Thị Thanh 16/03/199656238058 Hương10 56NT
Phạm Thị Ngọc 10/02/199656238111 Lan11 56NT
Danh Thanh 22/01/199656238103 Ngân12 56NT
Lê Trọng 23/04/199656238105 Nguyễn13 56NT
Cao Thành 19/07/199656238189 Nhân14 56NT
Nguyễn Văn Hửu 16/12/199656238175 Nhân15 56TP
Vương Minh 29/04/199656238113 Nhật16 56NT
Phạm Thanh 06/11/199656238110 Thảo17 56NT
Huỳnh Chí 11/05/199656238190 Thiện18 56NT
Lê Quang 16/02/199656238107 Tú19 56NT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm 56NT
19/01/2015 15:30 Phòng thi: 315 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 100
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Tuyết 07/08/199656238109 Băng1 56NT
Nguyễn Trần 10/09/199656238112 Duy2 56NT
Trần Thị Mỹ 17/11/199656238114 Duyên3 56NT
Nguyễn Đức 21/02/199656238104 Dương4 56NT
Trần Quốc 18/12/199456238161 Dương5 56NT
Lê Hồng 04/09/199656238020 Đào6 56NT
Lê Thạch Lỳ 26/12/199656238108 Em7 56NT
Trần Hồng 19/04/199456238106 Hải8 56NT
Nguyễn Đức 10/06/199556238102 Hùng9 56NT
Đỗ Thị Thanh 16/03/199656238058 Hương10 56NT
Phạm Thị Ngọc 10/02/199656238111 Lan11 56NT
Danh Thanh 22/01/199656238103 Ngân12 56NT
Lê Trọng 23/04/199656238105 Nguyễn13 56NT
Cao Thành 19/07/199656238189 Nhân14 56NT
Nguyễn Văn Hửu 16/12/199656238175 Nhân15 56TP
Vương Minh 29/04/199656238113 Nhật16 56NT
Phạm Thanh 06/11/199656238110 Thảo17 56NT
Huỳnh Chí 11/05/199656238190 Thiện18 56NT
Lê Quang 16/02/199656238107 Tú19 56NT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Pháp luật đại cương (SSH313) / Nhóm 56NT
26/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Đình Bình
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 101
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Tuyết 07/08/199656238109 Băng1 56NT
Nguyễn Trần 10/09/199656238112 Duy2 56NT
Trần Thị Mỹ 17/11/199656238114 Duyên3 56NT
Nguyễn Đức 21/02/199656238104 Dương4 56NT
Trần Quốc 18/12/199456238161 Dương5 56NT
Lê Hồng 04/09/199656238020 Đào6 56NT
Lê Thạch Lỳ 26/12/199656238108 Em7 56NT
Trần Hồng 19/04/199456238106 Hải8 56NT
Nguyễn Đức 10/06/199556238102 Hùng9 56NT
Đỗ Thị Thanh 16/03/199656238058 Hương10 56NT
Phạm Thị Ngọc 10/02/199656238111 Lan11 56NT
Danh Thanh 22/01/199656238103 Ngân12 56NT
Lê Trọng 23/04/199656238105 Nguyễn13 56NT
Cao Thành 19/07/199656238189 Nhân14 56NT
Nguyễn Văn Hửu 16/12/199656238175 Nhân15 56TP
Vương Minh 29/04/199656238113 Nhật16 56NT
Phạm Thanh 06/11/199656238110 Thảo17 56NT
Huỳnh Chí 11/05/199656238190 Thiện18 56NT
Lê Quang 16/02/199656238107 Tú19 56NT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56QTDL
09/01/2015 09:30 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 102
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Nam 09/11/199656238005 Anh1 56QTDL
Bùi Thị Ngọc 29/08/199656238183 Diệp2 56QTDL
Cao Hương 21/11/199656238197 Giang3 56QTDL
Lê Hoài 27/12/199656238182 Hận4 56QTDL
Trần Nguyễn Phước 24/12/199656238008 Hậu5 56QTDL
Trương Ngọc Bảo 14/03/199656238002 Linh6 56NNA
Phan Thị Cẩm 17/02/199656238013 Lình7 56QTDL
Phan Hiếu 07/06/199656238012 Nghĩa8 56QTDL
Nguyễn Thị Tuyết 20/10/199656238003 Nhi9 56QTDL
Nguyễn Xuân 19/09/199656238006 Quang10 56NNA
Lê Phương 12/07/199656238014 Thảo11 56QTDL
Trần Thị Hồng 12/01/199656238010 Thảo12 56QTDL
Nguyễn Thị Thu 10/11/199456238004 Thủy13 56QTDL
Nguyễn Thị Thanh 24/06/199356238009 Tra14 56QTDL
Trần Văn 21/11/199656238001 Trăng15 56QTDL
Đặng Ngọc 08/07/199656238007 Tú16 56QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thán kinh tế 1 (MAT306) / Nhóm 56QTDL
12/01/2015 14:00 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn ThCnh SCng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 103
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Nam 09/11/199656238005 Anh1 56QTDL
Bùi Thị Ngọc 29/08/199656238183 Diệp2 56QTDL
Cao Hương 21/11/199656238197 Giang3 56QTDL
Lê Hoài 27/12/199656238182 Hận4 56QTDL
Trần Nguyễn Phước 24/12/199656238008 Hậu5 56QTDL
Trương Ngọc Bảo 14/03/199656238002 Linh6 56NNA
Phan Thị Cẩm 17/02/199656238013 Lình7 56QTDL
Phan Hiếu 07/06/199656238012 Nghĩa8 56QTDL
Nguyễn Thị Tuyết 20/10/199656238003 Nhi9 56QTDL
Nguyễn Xuân 19/09/199656238006 Quang10 56NNA
Lê Phương 12/07/199656238014 Thảo11 56QTDL
Trần Thị Hồng 12/01/199656238010 Thảo12 56QTDL
Nguyễn Thị Thu 10/11/199456238004 Thủy13 56QTDL
Nguyễn Thị Thanh 24/06/199356238009 Tra14 56QTDL
Trần Văn 21/11/199656238001 Trăng15 56QTDL
Đặng Ngọc 08/07/199656238007 Tú16 56QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm 56QTDL
15/01/2015 15:30 Phòng thi: 315 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 104
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Nam 09/11/199656238005 Anh1 56QTDL
Bùi Thị Ngọc 29/08/199656238183 Diệp2 56QTDL
Cao Hương 21/11/199656238197 Giang3 56QTDL
Lê Hoài 27/12/199656238182 Hận4 56QTDL
Trần Nguyễn Phước 24/12/199656238008 Hậu5 56QTDL
Trương Ngọc Bảo 14/03/199656238002 Linh6 56NNA
Phan Thị Cẩm 17/02/199656238013 Lình7 56QTDL
Phan Hiếu 07/06/199656238012 Nghĩa8 56QTDL
Nguyễn Thị Tuyết 20/10/199656238003 Nhi9 56QTDL
Nguyễn Xuân 19/09/199656238006 Quang10 56NNA
Lê Phương 12/07/199656238014 Thảo11 56QTDL
Trần Thị Hồng 12/01/199656238010 Thảo12 56QTDL
Nguyễn Thị Thu 10/11/199456238004 Thủy13 56QTDL
Nguyễn Thị Thanh 24/06/199356238009 Tra14 56QTDL
Trần Văn 21/11/199656238001 Trăng15 56QTDL
Đặng Ngọc 08/07/199656238007 Tú16 56QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm 56QTDL
19/01/2015 15:30 Phòng thi: 315 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 105
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Nam 09/11/199656238005 Anh1 56QTDL
Bùi Thị Ngọc 29/08/199656238183 Diệp2 56QTDL
Cao Hương 21/11/199656238197 Giang3 56QTDL
Lê Hoài 27/12/199656238182 Hận4 56QTDL
Trần Nguyễn Phước 24/12/199656238008 Hậu5 56QTDL
Trương Ngọc Bảo 14/03/199656238002 Linh6 56NNA
Phan Thị Cẩm 17/02/199656238013 Lình7 56QTDL
Phan Hiếu 07/06/199656238012 Nghĩa8 56QTDL
Nguyễn Thị Tuyết 20/10/199656238003 Nhi9 56QTDL
Nguyễn Xuân 19/09/199656238006 Quang10 56NNA
Lê Phương 12/07/199656238014 Thảo11 56QTDL
Trần Thị Hồng 12/01/199656238010 Thảo12 56QTDL
Nguyễn Thị Thu 10/11/199456238004 Thủy13 56QTDL
Nguyễn Thị Thanh 24/06/199356238009 Tra14 56QTDL
Trần Văn 21/11/199656238001 Trăng15 56QTDL
Đặng Ngọc 08/07/199656238007 Tú16 56QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học cơ st (SOT302) / Nhóm 56QTDL
22/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Vũ Lê Quỳnh Phương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 106
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Nam 09/11/199656238005 Anh1 56QTDL
Dương Gia 26/11/199656238033 Ân2 56QTDL
Trương Thị Hồng 08/02/199656238162 Diễm3 56QTDL
Bùi Thị Ngọc 29/08/199656238183 Diệp4 56QTDL
Cao Hương 21/11/199656238197 Giang5 56QTDL
Lê Hoài 27/12/199656238182 Hận6 56QTDL
Trần Nguyễn Phước 24/12/199656238008 Hậu7 56QTDL
Trương Ngọc Bảo 14/03/199656238002 Linh8 56NNA
Phan Thị Cẩm 17/02/199656238013 Lình9 56QTDL
Phan Hiếu 07/06/199656238012 Nghĩa10 56QTDL
Nguyễn Thị Tuyết 20/10/199656238003 Nhi11 56QTDL
Nguyễn Hoàng Bích 10/07/199656238025 Phụng12 56QTDL
Nguyễn Xuân 19/09/199656238006 Quang13 56NNA
Lê Phương 12/07/199656238014 Thảo14 56QTDL
Trần Thị Hồng 12/01/199656238010 Thảo15 56QTDL
Nguyễn Thị Thu 10/11/199456238004 Thủy16 56QTDL
Nguyễn Thị Thanh 24/06/199356238009 Tra17 56QTDL
Trần Văn 21/11/199656238001 Trăng18 56QTDL
Đặng Ngọc 08/07/199656238007 Tú19 56QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Pháp luật đại cương (SSH313) / Nhóm 56QTDL
26/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Đình Bình
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 107
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Nam 09/11/199656238005 Anh1 56QTDL
Dương Gia 26/11/199656238033 Ân2 56QTDL
Trương Thị Hồng 08/02/199656238162 Diễm3 56QTDL
Bùi Thị Ngọc 29/08/199656238183 Diệp4 56QTDL
Cao Hương 21/11/199656238197 Giang5 56QTDL
Lê Hoài 27/12/199656238182 Hận6 56QTDL
Trần Nguyễn Phước 24/12/199656238008 Hậu7 56QTDL
Trương Ngọc Bảo 14/03/199656238002 Linh8 56NNA
Phan Thị Cẩm 17/02/199656238013 Lình9 56QTDL
Phan Hiếu 07/06/199656238012 Nghĩa10 56QTDL
Nguyễn Thị Tuyết 20/10/199656238003 Nhi11 56QTDL
Nguyễn Hoàng Bích 10/07/199656238025 Phụng12 56QTDL
Nguyễn Xuân 19/09/199656238006 Quang13 56NNA
Lê Phương 12/07/199656238014 Thảo14 56QTDL
Trần Thị Hồng 12/01/199656238010 Thảo15 56QTDL
Nguyễn Thị Thu 10/11/199456238004 Thủy16 56QTDL
Nguyễn Thị Thanh 24/06/199356238009 Tra17 56QTDL
Trần Văn 21/11/199656238001 Trăng18 56QTDL
Đặng Ngọc 08/07/199656238007 Tú19 56QTDL
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56TP
09/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 108
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Thị Thúy 28/11/199656238019 Ái1 56TP
Bạch Thanh 16/09/199656238022 Ân2 56TP
Huỳnh Gia 01/10/199656238128 Bảo3 56TP
Lê Hải 10/10/199455238003 Bằng4 55TP
Nguyễn Thị Ngọc 30/12/199656238127 Bích5 56TP
Đặng Thị Diễm 03/08/199556238135 Chi6 56TP
Phạm Thị 10/06/199656238141 Chinh7 56TP
Danh 23/05/199455238124 Dĩ8 55XD
Trần Ngô Ngọc 02/11/199656238146 Dung9 56TP
Trương Thị Huyền 06/05/199656238117 Duy10 56TP
Lê Nguyễn Phúc 21/07/199656238193 Duyên11 56TP
Liêu Thị Chanh 01/01/199456238118 Đa12 56TP
Trần Trang 23/07/199656238121 Đài13 56TP
Danh Hoàng 01/02/199656238122 Giang14 56TP
Hà Thị Ngọc56238192 Giàu15 56TP
Huỳnh Đức 01/07/199656238116 Hải16 56TP
Lưu Thanh 01/01/199656238131 Hải17 56TP
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền18 55XD
Trần Thanh 29/11/199456238144 Huy19 56TP
Nguyễn Thị Thanh 07/07/199656238139 Huyền20 56TP
Nguyễn Thị Thúy 12/04/199555238084 Huỳnh21 55KT
Phan Thị Bích 03/06/199656238176 Hường22 56TP
Trịnh Thiếu 10/11/199656238164 Lâm23 56TP
Nguyễn Thị 01/03/199656238170 Liên24 56TP
Danh Hoàng Kim56238191 Linh25 56TP
Trương Mỹ 06/11/199656238120 Linh26 56TP
Danh 20/07/199455238137 Long27 55XD
Trần Đắc 15/10/199656238016 Lộc28 56TP
Huỳnh Thị Kim 09/02/199556238194 Nguyên29 56TP
Nguyễn Thị Thu 08/04/199656238150 Nhan30 56TP
Nguyễn Thị Thu 10/01/199656238148 Nhạn31 56TP
Lê Huỳnh 07/12/199656238157 Nhất32 56TP
Nguyễn Thị Yến 08/05/199656238154 Nhi33 56TP
Trương Thị 22/10/199555238031 Nho34 55TP
Nguyễn Huỳnh 15/06/199656238143 Nhung35 56TP
Trần Nguyên 05/09/199656238133 Phú36 56TP
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc37 55XD
Nguyễn Thị Như 09/03/199656238124 Phượng38 56TP
Nguyễn Lâm 08/05/199656238167 Phước39 56TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56TP
09/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 109
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56TP
09/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 110
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trần Minh 01/06/199656238126 Quân1 56TP
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang2 CTP55
Nguyễn Thành 25/02/199656238130 Tài3 56TP
Bùi Duy 08/03/199555238152 Tân4 55XD
Phan Văn 04/06/199555238038 Tấn5 55TP
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh6 56NNA
Đặng Chí 21/11/199656238125 Thành7 56TP
Nguyễn Minh 19/10/199656238018 Thành8 56TP
Phạm Đức 08/05/199656238129 Thành9 56TP
Lê Đức 30/01/199656238132 Thiện10 56TP
Nguyễn Duy Phúc 09/08/199556238115 Thịnh11 56TP
Châu Thị Kim 06/01/199656238140 Thoa12 56TP
Mai Thanh 19/03/199656238119 Thoảng13 56TP
Võ Mỹ 14/05/199555268014 Thu14 CTP55
Trịnh Cẩm 17/04/199555238048 Thúy15 55TP
Vũ Hồ Bích 29/12/199656238158 Thủy16 56TP
Đặng Minh 02/09/199656238155 Thư17 56TP
Nguyễn Thị Anh 20/11/199656238134 Thư18 56TP
Trần Minh 07/01/199656238171 Tiến19 56TP
Lê Đức 01/11/199555238164 Tính20 55XD
Trần Thiện 15/05/199355268016 Tính21 CTP55
Lê Kiều 16/07/199656238153 Trang22 56TP
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang23 56NNA
Nguyễn Thị Thảo 16/04/199455238051 Trang24 55TP
Nguyễn Thu 30/10/199656238142 Trang25 56TP
Hà Nguyễn Ngọc 27/11/199656238123 Trâm26 56TP
Kiều Thị Mai 02/05/199656238156 Trâm27 56TP
Võ Ngọc Bảo 20/11/199656238137 Trâm28 56TP
Vương Mỹ 18/01/199656238151 Trâm29 56TP
Danh Thị Hồng 29/03/199656238021 Trinh30 56TP
Nguyễn Thị Phương 15/08/199656238160 Trinh31 56TP
Nguyễn Thị 16/04/199356238136 Truyền32 56TP
Trần Văn 06/04/199556238152 Trường33 56TP
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn34 55XD
Phạm Thị Khánh 11/01/199656238149 Vàng35 56TP
Mã Thế 20/09/199656238015 Vỹ36 56TP
Lê Thị Khánh 15/06/199656238147 Xuân37 56TP
Nguyễn Thị Thanh 26/04/199656238017 Xuân38 56TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56TP
09/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 111
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC đại cương (CHE306) / Nhóm 56TP
29/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn Phước Hhà
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 112
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Thị Thúy 28/11/199656238019 Ái1 56TP
Bạch Thanh 16/09/199656238022 Ân2 56TP
Huỳnh Gia 01/10/199656238128 Bảo3 56TP
Nguyễn Thị Ngọc 30/12/199656238127 Bích4 56TP
Đặng Thị Diễm 03/08/199556238135 Chi5 56TP
Phạm Thị 10/06/199656238141 Chinh6 56TP
Trần Ngô Ngọc 02/11/199656238146 Dung7 56TP
Trương Thị Huyền 06/05/199656238117 Duy8 56TP
Lê Nguyễn Phúc 21/07/199656238193 Duyên9 56TP
Liêu Thị Chanh 01/01/199456238118 Đa10 56TP
Trần Trang 23/07/199656238121 Đài11 56TP
Danh Hoàng 01/02/199656238122 Giang12 56TP
Hà Thị Ngọc56238192 Giàu13 56TP
Huỳnh Đức 01/07/199656238116 Hải14 56TP
Lưu Thanh 01/01/199656238131 Hải15 56TP
Trần Thanh 29/11/199456238144 Huy16 56TP
Nguyễn Thị Thanh 07/07/199656238139 Huyền17 56TP
Phan Thị Bích 03/06/199656238176 Hường18 56TP
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành19 56TP
Trịnh Thiếu 10/11/199656238164 Lâm20 56TP
Nguyễn Thị 01/03/199656238170 Liên21 56TP
Trịnh Tái 12/09/199355238087 Liêu22 55TP
Danh Hoàng Kim56238191 Linh23 56TP
Trương Mỹ 06/11/199656238120 Linh24 56TP
Trần Đắc 15/10/199656238016 Lộc25 56TP
Huỳnh Thị Kim 09/02/199556238194 Nguyên26 56TP
Nguyễn Thị Thu 08/04/199656238150 Nhan27 56TP
Nguyễn Thị Thu 10/01/199656238148 Nhạn28 56TP
Nguyễn Văn Hửu 16/12/199656238175 Nhân29 56TP
Lê Huỳnh 07/12/199656238157 Nhất30 56TP
Nguyễn Thị Yến 08/05/199656238154 Nhi31 56TP
Nguyễn Huỳnh 15/06/199656238143 Nhung32 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC đại cương (CHE306) / Nhóm 56TP
29/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn Phước Hhà
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 113
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trần Nguyên 05/09/199656238133 Phú1 56TP
Nguyễn Thị Như 09/03/199656238124 Phượng2 56TP
Nguyễn Lâm 08/05/199656238167 Phước3 56TP
Trần Minh 01/06/199656238126 Quân4 56TP
Nguyễn Thành 25/02/199656238130 Tài5 56TP
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh6 56NNA
Đặng Chí 21/11/199656238125 Thành7 56TP
Nguyễn Minh 19/10/199656238018 Thành8 56TP
Phạm Đức 08/05/199656238129 Thành9 56TP
Lê Đức 30/01/199656238132 Thiện10 56TP
Nguyễn Duy Phúc 09/08/199556238115 Thịnh11 56TP
Châu Thị Kim 06/01/199656238140 Thoa12 56TP
Mai Thanh 19/03/199656238119 Thoảng13 56TP
Vũ Hồ Bích 29/12/199656238158 Thủy14 56TP
Đặng Minh 02/09/199656238155 Thư15 56TP
Nguyễn Thị Anh 20/11/199656238134 Thư16 56TP
Trần Minh 07/01/199656238171 Tiến17 56TP
Lê Kiều 16/07/199656238153 Trang18 56TP
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang19 56NNA
Nguyễn Thu 30/10/199656238142 Trang20 56TP
Hà Nguyễn Ngọc 27/11/199656238123 Trâm21 56TP
Kiều Thị Mai 02/05/199656238156 Trâm22 56TP
Võ Ngọc Bảo 20/11/199656238137 Trâm23 56TP
Vương Mỹ 18/01/199656238151 Trâm24 56TP
Danh Thị Hồng 29/03/199656238021 Trinh25 56TP
Nguyễn Thị Phương 15/08/199656238160 Trinh26 56TP
Nguyễn Thị 16/04/199356238136 Truyền27 56TP
Trần Văn 06/04/199556238152 Trường28 56TP
Phạm Thị Khánh 11/01/199656238149 Vàng29 56TP
Mã Thế 20/09/199656238015 Vỹ30 56TP
Lê Thị Khánh 15/06/199656238147 Xuân31 56TP
Nguyễn Thị Thanh 26/04/199656238017 Xuân32 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Đại số tuyến tính B (MAT310) / Nhóm 56TP
22/01/2015 08:00 Phòng thi: 213 CBGD: Nguyễn Thị Linh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 114
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh1 CTP55
Võ Thị Thúy 28/11/199656238019 Ái2 56TP
Bạch Thanh 16/09/199656238022 Ân3 56TP
Huỳnh Gia 01/10/199656238128 Bảo4 56TP
Nguyễn Thị Ngọc 30/12/199656238127 Bích5 56TP
Đặng Thị Diễm 03/08/199556238135 Chi6 56TP
Phạm Thị 10/06/199656238141 Chinh7 56TP
Đỗ Thị Thùy 06/08/198950238228 Dung8 50CB-2
Trần Ngô Ngọc 02/11/199656238146 Dung9 56TP
Trương Thị Huyền 06/05/199656238117 Duy10 56TP
Lâm Bích 23/07/199555238244 Duyên11 55TP
Lê Nguyễn Phúc 21/07/199656238193 Duyên12 56TP
Liêu Thị Chanh 01/01/199456238118 Đa13 56TP
Trần Trang 23/07/199656238121 Đài14 56TP
Danh Hoàng 01/02/199656238122 Giang15 56TP
Hà Thị Ngọc56238192 Giàu16 56TP
Huỳnh Đức 01/07/199656238116 Hải17 56TP
Lưu Thanh 01/01/199656238131 Hải18 56TP
Danh Thị Kim 01/07/199253268008 Hoàng19 CCB53
Trần Thanh 29/11/199456238144 Huy20 56TP
Nguyễn Thị Thanh 07/07/199656238139 Huyền21 56TP
Phan Thị Bích 03/06/199656238176 Hường22 56TP
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành23 56TP
Trịnh Thiếu 10/11/199656238164 Lâm24 56TP
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu25 CTP55
Nguyễn Thị 01/03/199656238170 Liên26 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Đại số tuyến tính B (MAT310) / Nhóm 56TP
22/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Thị Linh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 115
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trịnh Tái 12/09/199355238087 Liêu1 55TP
Danh Hoàng Kim56238191 Linh2 56TP
Trương Mỹ 06/11/199656238120 Linh3 56TP
Nguyễn Thanh 01/02/199253268010 Long4 CCB53
Trần Đắc 15/10/199656238016 Lộc5 56TP
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong6 CTP55
Nguyễn Thị 27/05/199455268007 My7 CTP55
Trang Việt 04/09/199555238022 Mỹ8 55TP
Huỳnh Thị Kim 09/02/199556238194 Nguyên9 56TP
Phạm Thị Như 24/06/199253278016 Nguyệt10 TDN53
Nguyễn Thị Thu 08/04/199656238150 Nhan11 56TP
Nguyễn Thị Thu 10/01/199656238148 Nhạn12 56TP
Nguyễn Văn Hửu 16/12/199656238175 Nhân13 56TP
Lê Huỳnh 07/12/199656238157 Nhất14 56TP
Lê Hà 19/08/199353268013 Nhi15 CCB53
Nguyễn Thị Yến 08/05/199656238154 Nhi16 56TP
Nguyễn Huỳnh 15/06/199656238143 Nhung17 56TP
Trần Nguyên 05/09/199656238133 Phú18 56TP
Nguyễn Thị Như 09/03/199656238124 Phượng19 56TP
Nguyễn Lâm 08/05/199656238167 Phước20 56TP
Trần Minh 01/06/199656238126 Quân21 56TP
Võ Đình 08/01/199555268041 Quốc22 CTP55
Lê Hồng Như 18/05/199353268046 Quỳnh23 CDN53
Nguyễn Thành 25/02/199656238130 Tài24 56TP
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh25 56NNA
Đặng Chí 21/11/199656238125 Thành26 56TP
Nguyễn Minh 19/10/199656238018 Thành27 56TP
Phạm Đức 08/05/199656238129 Thành28 56TP
Lê Đức 30/01/199656238132 Thiện29 56TP
Nguyễn Duy Phúc 09/08/199556238115 Thịnh30 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Đại số tuyến tính B (MAT310) / Nhóm 56TP
22/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Thị Linh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 116
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Châu Thị Kim 06/01/199656238140 Thoa1 56TP
Mai Thanh 19/03/199656238119 Thoảng2 56TP
Thị Chanh 15/02/199455268013 Thu3 CTP55
Quách Minh 22/02/199053268021 Thuận4 CCB53
Vũ Hồ Bích 29/12/199656238158 Thủy5 56TP
Đặng Minh 02/09/199656238155 Thư6 56TP
Huỳnh Ngọc Minh 29/09/199353268049 Thư7 CDN53
Nguyễn Thị Anh 20/11/199656238134 Thư8 56TP
Danh 01/08/199355268012 ThươL9 CTP55
Trần Minh 07/01/199656238171 Tiến10 56TP
Võ Thị Mỹ 16/06/199455238241 Tiên11 55TP
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín12 CTP55
Lê Kiều 16/07/199656238153 Trang13 56TP
Lê Thị Thùy 18/10/199555268019 Trang14 CTP55
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang15 56NNA
Nguyễn Thu 30/10/199656238142 Trang16 56TP
Hà Nguyễn Ngọc 27/11/199656238123 Trâm17 56TP
Kiều Thị Mai 02/05/199656238156 Trâm18 56TP
Võ Ngọc Bảo 20/11/199656238137 Trâm19 56TP
Vương Mỹ 18/01/199656238151 Trâm20 56TP
Danh Thị Hồng 29/03/199656238021 Trinh21 56TP
Nguyễn Thị Phương 15/08/199656238160 Trinh22 56TP
Nguyễn Thị 16/04/199356238136 Truyền23 56TP
Trần Văn 06/04/199556238152 Trường24 56TP
Bùi Quốc 10/10/198832007127 Tuấn25 QTKD2007
Phạm Thị Khánh 11/01/199656238149 Vàng26 56TP
Danh Thanh 21/11/199455238058 Vũ27 55TP
Mã Thế 20/09/199656238015 Vỹ28 56TP
Lê Thị Khánh 15/06/199656238147 Xuân29 56TP
Nguyễn Thị Thanh 26/04/199656238017 Xuân30 56TP
Huỳnh Thị Như 20/10/199555268023 Ý31 CTP55
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Vật lý đại cương B (PHY303) / Nhóm 56TP
12/01/2015 15:30 Phòng thi: 314 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 117
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Thị Thúy 28/11/199656238019 Ái1 56TP
Bạch Thanh 16/09/199656238022 Ân2 56TP
Huỳnh Gia 01/10/199656238128 Bảo3 56TP
Nguyễn Thị Ngọc 30/12/199656238127 Bích4 56TP
Đặng Thị Diễm 03/08/199556238135 Chi5 56TP
Phạm Thị 10/06/199656238141 Chinh6 56TP
Trần Ngô Ngọc 02/11/199656238146 Dung7 56TP
Trương Thị Huyền 06/05/199656238117 Duy8 56TP
Lê Nguyễn Phúc 21/07/199656238193 Duyên9 56TP
Liêu Thị Chanh 01/01/199456238118 Đa10 56TP
Trần Trang 23/07/199656238121 Đài11 56TP
Danh Hoàng 01/02/199656238122 Giang12 56TP
Hà Thị Ngọc56238192 Giàu13 56TP
Huỳnh Đức 01/07/199656238116 Hải14 56TP
Lưu Thanh 01/01/199656238131 Hải15 56TP
Trần Thanh 29/11/199456238144 Huy16 56TP
Nguyễn Thị Thanh 07/07/199656238139 Huyền17 56TP
Phan Thị Bích 03/06/199656238176 Hường18 56TP
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành19 56TP
Trịnh Thiếu 10/11/199656238164 Lâm20 56TP
Nguyễn Thị 01/03/199656238170 Liên21 56TP
Danh Hoàng Kim56238191 Linh22 56TP
Trương Mỹ 06/11/199656238120 Linh23 56TP
Trần Đắc 15/10/199656238016 Lộc24 56TP
Huỳnh Thị Kim 09/02/199556238194 Nguyên25 56TP
Nguyễn Thị Thu 08/04/199656238150 Nhan26 56TP
Nguyễn Thị Thu 10/01/199656238148 Nhạn27 56TP
Nguyễn Văn Hửu 16/12/199656238175 Nhân28 56TP
Lê Huỳnh 07/12/199656238157 Nhất29 56TP
Nguyễn Thị Yến 08/05/199656238154 Nhi30 56TP
Nguyễn Huỳnh 15/06/199656238143 Nhung31 56TP
Trần Nguyên 05/09/199656238133 Phú32 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Vật lý đại cương B (PHY303) / Nhóm 56TP
12/01/2015 15:30 Phòng thi: 315 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 118
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Như 09/03/199656238124 Phượng1 56TP
Nguyễn Lâm 08/05/199656238167 Phước2 56TP
Trần Minh 01/06/199656238126 Quân3 56TP
Nguyễn Thành 25/02/199656238130 Tài4 56TP
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh5 56NNA
Đặng Chí 21/11/199656238125 Thành6 56TP
Nguyễn Minh 19/10/199656238018 Thành7 56TP
Phạm Đức 08/05/199656238129 Thành8 56TP
Lê Đức 30/01/199656238132 Thiện9 56TP
Nguyễn Duy Phúc 09/08/199556238115 Thịnh10 56TP
Châu Thị Kim 06/01/199656238140 Thoa11 56TP
Mai Thanh 19/03/199656238119 Thoảng12 56TP
Vũ Hồ Bích 29/12/199656238158 Thủy13 56TP
Đặng Minh 02/09/199656238155 Thư14 56TP
Nguyễn Thị Anh 20/11/199656238134 Thư15 56TP
Trần Minh 07/01/199656238171 Tiến16 56TP
Lê Kiều 16/07/199656238153 Trang17 56TP
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang18 56NNA
Nguyễn Thu 30/10/199656238142 Trang19 56TP
Hà Nguyễn Ngọc 27/11/199656238123 Trâm20 56TP
Kiều Thị Mai 02/05/199656238156 Trâm21 56TP
Võ Ngọc Bảo 20/11/199656238137 Trâm22 56TP
Vương Mỹ 18/01/199656238151 Trâm23 56TP
Danh Thị Hồng 29/03/199656238021 Trinh24 56TP
Nguyễn Thị Phương 15/08/199656238160 Trinh25 56TP
Nguyễn Thị 16/04/199356238136 Truyền26 56TP
Trần Văn 06/04/199556238152 Trường27 56TP
Phạm Thị Khánh 11/01/199656238149 Vàng28 56TP
Mã Thế 20/09/199656238015 Vỹ29 56TP
Lê Thị Khánh 15/06/199656238147 Xuân30 56TP
Nguyễn Thị Thanh 26/04/199656238017 Xuân31 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm 56TP
15/01/2015 14:00 Phòng thi: 314 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 119
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Thị Thúy 28/11/199656238019 Ái1 56TP
Bạch Thanh 16/09/199656238022 Ân2 56TP
Huỳnh Gia 01/10/199656238128 Bảo3 56TP
Nguyễn Thị Ngọc 30/12/199656238127 Bích4 56TP
Nguyễn Minh 23/10/199353268067 Châu5 CDN53
Đặng Thị Diễm 03/08/199556238135 Chi6 56TP
Phạm Thị 10/06/199656238141 Chinh7 56TP
Trần Ngô Ngọc 02/11/199656238146 Dung8 56TP
Trương Thị Huyền 06/05/199656238117 Duy9 56TP
Lê Nguyễn Phúc 21/07/199656238193 Duyên10 56TP
Liêu Thị Chanh 01/01/199456238118 Đa11 56TP
Trần Trang 23/07/199656238121 Đài12 56TP
Danh Hoàng 01/02/199656238122 Giang13 56TP
Hà Thị Ngọc56238192 Giàu14 56TP
Huỳnh Đức 01/07/199656238116 Hải15 56TP
Lưu Thanh 01/01/199656238131 Hải16 56TP
Trần Thanh 29/11/199456238144 Huy17 56TP
Nguyễn Thị Thanh 07/07/199656238139 Huyền18 56TP
Phan Thị Bích 03/06/199656238176 Hường19 56TP
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành20 CTP55
Trịnh Thiếu 10/11/199656238164 Lâm21 56TP
Nguyễn Thị 01/03/199656238170 Liên22 56TP
Danh Hoàng Kim56238191 Linh23 56TP
Trương Mỹ 06/11/199656238120 Linh24 56TP
Trần Đắc 15/10/199656238016 Lộc25 56TP
Huỳnh Thị Kim 09/02/199556238194 Nguyên26 56TP
Nguyễn Thị Thu 08/04/199656238150 Nhan27 56TP
Nguyễn Thị Thu 10/01/199656238148 Nhạn28 56TP
Lê Huỳnh 07/12/199656238157 Nhất29 56TP
Nguyễn Thị Yến 08/05/199656238154 Nhi30 56TP
Nguyễn Huỳnh 15/06/199656238143 Nhung31 56TP
Trần Nguyên 05/09/199656238133 Phú32 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm 56TP
15/01/2015 14:00 Phòng thi: 315 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 120
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Như 09/03/199656238124 Phượng1 56TP
Nguyễn Lâm 08/05/199656238167 Phước2 56TP
Trần Minh 01/06/199656238126 Quân3 56TP
Lê Hồng Như 18/05/199353268046 Quỳnh4 CDN53
Nguyễn Thành 25/02/199656238130 Tài5 56TP
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh6 56NNA
Đặng Chí 21/11/199656238125 Thành7 56TP
Nguyễn Minh 19/10/199656238018 Thành8 56TP
Phạm Đức 08/05/199656238129 Thành9 56TP
Lê Đức 30/01/199656238132 Thiện10 56TP
Nguyễn Duy Phúc 09/08/199556238115 Thịnh11 56TP
Châu Thị Kim 06/01/199656238140 Thoa12 56TP
Mai Thanh 19/03/199656238119 Thoảng13 56TP
Vũ Hồ Bích 29/12/199656238158 Thủy14 56TP
Đặng Minh 02/09/199656238155 Thư15 56TP
Nguyễn Thị Anh 20/11/199656238134 Thư16 56TP
Trần Minh 07/01/199656238171 Tiến17 56TP
Lê Kiều 16/07/199656238153 Trang18 56TP
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang19 56NNA
Nguyễn Thu 30/10/199656238142 Trang20 56TP
Hà Nguyễn Ngọc 27/11/199656238123 Trâm21 56TP
Kiều Thị Mai 02/05/199656238156 Trâm22 56TP
Võ Ngọc Bảo 20/11/199656238137 Trâm23 56TP
Vương Mỹ 18/01/199656238151 Trâm24 56TP
Danh Thị Hồng 29/03/199656238021 Trinh25 56TP
Nguyễn Thị Phương 15/08/199656238160 Trinh26 56TP
Nguyễn Thị 16/04/199356238136 Truyền27 56TP
Trần Văn 06/04/199556238152 Trường28 56TP
Phạm Thị Khánh 11/01/199656238149 Vàng29 56TP
Mã Thế 20/09/199656238015 Vỹ30 56TP
Lê Thị Khánh 15/06/199656238147 Xuân31 56TP
Nguyễn Thị Thanh 26/04/199656238017 Xuân32 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm 56TP
19/01/2015 14:00 Phòng thi: 314 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 121
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Võ Thị Thúy 28/11/199656238019 Ái1 56TP
Bạch Thanh 16/09/199656238022 Ân2 56TP
Huỳnh Gia 01/10/199656238128 Bảo3 56TP
Nguyễn Thị Ngọc 30/12/199656238127 Bích4 56TP
Đặng Thị Diễm 03/08/199556238135 Chi5 56TP
Phạm Thị 10/06/199656238141 Chinh6 56TP
Trần Ngô Ngọc 02/11/199656238146 Dung7 56TP
Trương Thị Huyền 06/05/199656238117 Duy8 56TP
Lê Nguyễn Phúc 21/07/199656238193 Duyên9 56TP
Liêu Thị Chanh 01/01/199456238118 Đa10 56TP
Trần Trang 23/07/199656238121 Đài11 56TP
Danh Hoàng 01/02/199656238122 Giang12 56TP
Hà Thị Ngọc56238192 Giàu13 56TP
Huỳnh Đức 01/07/199656238116 Hải14 56TP
Lưu Thanh 01/01/199656238131 Hải15 56TP
Trần Thanh 29/11/199456238144 Huy16 56TP
Nguyễn Thị Thanh 07/07/199656238139 Huyền17 56TP
Phan Thị Bích 03/06/199656238176 Hường18 56TP
Trịnh Thiếu 10/11/199656238164 Lâm19 56TP
Nguyễn Thị 01/03/199656238170 Liên20 56TP
Danh Hoàng Kim56238191 Linh21 56TP
Trương Mỹ 06/11/199656238120 Linh22 56TP
Trần Đắc 15/10/199656238016 Lộc23 56TP
Huỳnh Thị Kim 09/02/199556238194 Nguyên24 56TP
Nguyễn Thị Thu 08/04/199656238150 Nhan25 56TP
Nguyễn Thị Thu 10/01/199656238148 Nhạn26 56TP
Lê Huỳnh 07/12/199656238157 Nhất27 56TP
Nguyễn Thị Yến 08/05/199656238154 Nhi28 56TP
Nguyễn Huỳnh 15/06/199656238143 Nhung29 56TP
Trần Nguyên 05/09/199656238133 Phú30 56TP
Nguyễn Thị Như 09/03/199656238124 Phượng31 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm 56TP
19/01/2015 14:00 Phòng thi: 315 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 122
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Lâm 08/05/199656238167 Phước1 56TP
Trần Minh 01/06/199656238126 Quân2 56TP
Nguyễn Thành 25/02/199656238130 Tài3 56TP
Đoàn Tuấn 27/01/199556238138 Thanh4 56NNA
Đặng Chí 21/11/199656238125 Thành5 56TP
Nguyễn Minh 19/10/199656238018 Thành6 56TP
Phạm Đức 08/05/199656238129 Thành7 56TP
Lê Đức 30/01/199656238132 Thiện8 56TP
Nguyễn Duy Phúc 09/08/199556238115 Thịnh9 56TP
Châu Thị Kim 06/01/199656238140 Thoa10 56TP
Mai Thanh 19/03/199656238119 Thoảng11 56TP
Vũ Hồ Bích 29/12/199656238158 Thủy12 56TP
Đặng Minh 02/09/199656238155 Thư13 56TP
Nguyễn Thị Anh 20/11/199656238134 Thư14 56TP
Trần Minh 07/01/199656238171 Tiến15 56TP
Lê Kiều 16/07/199656238153 Trang16 56TP
Lê Thị Thùy 05/10/199656238145 Trang17 56NNA
Nguyễn Thu 30/10/199656238142 Trang18 56TP
Hà Nguyễn Ngọc 27/11/199656238123 Trâm19 56TP
Kiều Thị Mai 02/05/199656238156 Trâm20 56TP
Võ Ngọc Bảo 20/11/199656238137 Trâm21 56TP
Vương Mỹ 18/01/199656238151 Trâm22 56TP
Danh Thị Hồng 29/03/199656238021 Trinh23 56TP
Nguyễn Thị Phương 15/08/199656238160 Trinh24 56TP
Nguyễn Thị 16/04/199356238136 Truyền25 56TP
Trần Văn 06/04/199556238152 Trường26 56TP
Phạm Thị Khánh 11/01/199656238149 Vàng27 56TP
Mã Thế 20/09/199656238015 Vỹ28 56TP
Lê Thị Khánh 15/06/199656238147 Xuân29 56TP
Nguyễn Thị Thanh 26/04/199656238017 Xuân30 56TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm 56XD
09/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 123
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Khưu Nhật 28/09/199656238087 Anh1 56XD
Lưu Thanh 15/04/199656238070 Bình2 56XD
Đặng Quốc 06/09/199656238067 Cường3 56XD
Trần Phước 30/07/199556238069 Du4 56XD
Nguyễn Ngọc 11/06/199656238165 Hải5 56XD
Nguyễn Văn Quang 17/05/199656238078 Hạ6 56XD
Võ Ngọc56238186 Hậu7 56XD
Nguyễn Thanh 06/06/199656238071 Hiền8 56XD
Mã Trung 14/09/199656238166 Hòa9 56XD
Trương Trần Việt 04/06/199156238080 Hòa10 56XD
Nguyễn Tân 16/05/199656238084 Khoa11 56XD
Huỳnh Đông 26/08/199656238195 Khương12 56XD
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành13 56TP
Nguyễn Thị Ngọc 29/11/199455238135 Linh14 55XD
Nguyễn Huỳnh 07/08/199656238077 Nam15 56XD
Lưu Vĩ 02/08/199656238073 Nhân16 56XD
Lý Văn 01/01/199556238079 Nhí17 56XD
Mạch Kim56238188 Phụng18 56XD
Trương Huỳnh Thanh 17/12/199656238072 Sang19 56XD
Trần Thanh 25/08/199656238081 Sơn20 56XD
Lê Minh 17/08/199656238074 Tân21 56XD
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành22 55XD
Vũ Công56238187 Thành23 56XD
Chương Bình 07/10/199656238082 Thạnh24 56XD
Nguyễn Văn 20/06/199156238076 Thêm25 56XD
Nguyễn Hoàng 07/07/199656238086 Tiến26 56XD
Trần Trung 13/07/199456238065 Tiến27 56XD
Võ Văn 17/11/199556238083 Toàn28 56XD
Phạm Minh 18/10/199656238066 Trí29 56XD
Lý Thanh 24/08/199556238088 Vĩ30 56XD
Phan Huỳnh Anh 12/03/199656238075 Vũ31 56XD
Trương Đức 26/04/199256238085 Xuyên32 56XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Sinh thái và Môi trường (EPM314) / Nhóm 56XD
12/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Trương Minh Chuẩn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 124
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Khưu Nhật 28/09/199656238087 Anh1 56XD
Lưu Thanh 15/04/199656238070 Bình2 56XD
Đặng Quốc 06/09/199656238067 Cường3 56XD
Trần Phước 30/07/199556238069 Du4 56XD
Nguyễn Ngọc 11/06/199656238165 Hải5 56XD
Nguyễn Văn Quang 17/05/199656238078 Hạ6 56XD
Võ Ngọc56238186 Hậu7 56XD
Nguyễn Thanh 06/06/199656238071 Hiền8 56XD
Mã Trung 14/09/199656238166 Hòa9 56XD
Trương Trần Việt 04/06/199156238080 Hòa10 56XD
Nguyễn Tân 16/05/199656238084 Khoa11 56XD
Huỳnh Đông 26/08/199656238195 Khương12 56XD
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành13 56TP
Nguyễn Huỳnh 07/08/199656238077 Nam14 56XD
Lưu Vĩ 02/08/199656238073 Nhân15 56XD
Lý Văn 01/01/199556238079 Nhí16 56XD
Mạch Kim56238188 Phụng17 56XD
Trương Huỳnh Thanh 17/12/199656238072 Sang18 56XD
Trần Thanh 25/08/199656238081 Sơn19 56XD
Lê Minh 17/08/199656238074 Tân20 56XD
Vũ Công56238187 Thành21 56XD
Chương Bình 07/10/199656238082 Thạnh22 56XD
Nguyễn Văn 20/06/199156238076 Thêm23 56XD
Nguyễn Hoàng 07/07/199656238086 Tiến24 56XD
Trần Trung 13/07/199456238065 Tiến25 56XD
Võ Văn 17/11/199556238083 Toàn26 56XD
Phạm Minh 18/10/199656238066 Trí27 56XD
Lý Thanh 24/08/199556238088 Vĩ28 56XD
Phan Huỳnh Anh 12/03/199656238075 Vũ29 56XD
Trương Đức 26/04/199256238085 Xuyên30 56XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HọC hình - Vẽ kỹ thuật (MEM325) / Nhóm 56XD
29/01/2015 09:30 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn Thắng Xiêm
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 125
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Khưu Nhật 28/09/199656238087 Anh1 56XD
Lưu Thanh 15/04/199656238070 Bình2 56XD
Đặng Quốc 06/09/199656238067 Cường3 56XD
Trần Phước 30/07/199556238069 Du4 56XD
Nguyễn Ngọc 11/06/199656238165 Hải5 56XD
Nguyễn Văn Quang 17/05/199656238078 Hạ6 56XD
Võ Ngọc56238186 Hậu7 56XD
Nguyễn Thanh 06/06/199656238071 Hiền8 56XD
Mã Trung 14/09/199656238166 Hòa9 56XD
Trương Trần Việt 04/06/199156238080 Hòa10 56XD
Nguyễn Tân 16/05/199656238084 Khoa11 56XD
Huỳnh Đông 26/08/199656238195 Khương12 56XD
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành13 56TP
Nguyễn Huỳnh 07/08/199656238077 Nam14 56XD
Lưu Vĩ 02/08/199656238073 Nhân15 56XD
Lý Văn 01/01/199556238079 Nhí16 56XD
Mạch Kim56238188 Phụng17 56XD
Trương Huỳnh Thanh 17/12/199656238072 Sang18 56XD
Trần Thanh 25/08/199656238081 Sơn19 56XD
Lê Minh 17/08/199656238074 Tân20 56XD
Vũ Công56238187 Thành21 56XD
Chương Bình 07/10/199656238082 Thạnh22 56XD
Nguyễn Văn 20/06/199156238076 Thêm23 56XD
Nguyễn Hoàng 07/07/199656238086 Tiến24 56XD
Trần Trung 13/07/199456238065 Tiến25 56XD
Võ Văn 17/11/199556238083 Toàn26 56XD
Phạm Minh 18/10/199656238066 Trí27 56XD
Lý Thanh 24/08/199556238088 Vĩ28 56XD
Phan Huỳnh Anh 12/03/199656238075 Vũ29 56XD
Trương Đức 26/04/199256238085 Xuyên30 56XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm 56XD
15/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 126
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Khưu Nhật 28/09/199656238087 Anh1 56XD
Lưu Thanh 15/04/199656238070 Bình2 56XD
Đặng Quốc 06/09/199656238067 Cường3 56XD
Trần Phước 30/07/199556238069 Du4 56XD
Nguyễn Ngọc 11/06/199656238165 Hải5 56XD
Nguyễn Văn Quang 17/05/199656238078 Hạ6 56XD
Võ Ngọc56238186 Hậu7 56XD
Nguyễn Thanh 06/06/199656238071 Hiền8 56XD
Mã Trung 14/09/199656238166 Hòa9 56XD
Trương Trần Việt 04/06/199156238080 Hòa10 56XD
Nguyễn Tân 16/05/199656238084 Khoa11 56XD
Huỳnh Đông 26/08/199656238195 Khương12 56XD
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành13 56TP
Nguyễn Huỳnh 07/08/199656238077 Nam14 56XD
Lưu Vĩ 02/08/199656238073 Nhân15 56XD
Lý Văn 01/01/199556238079 Nhí16 56XD
Mạch Kim56238188 Phụng17 56XD
Trương Huỳnh Thanh 17/12/199656238072 Sang18 56XD
Trần Thanh 25/08/199656238081 Sơn19 56XD
Lê Minh 17/08/199656238074 Tân20 56XD
Vũ Công56238187 Thành21 56XD
Chương Bình 07/10/199656238082 Thạnh22 56XD
Nguyễn Văn 20/06/199156238076 Thêm23 56XD
Nguyễn Hoàng 07/07/199656238086 Tiến24 56XD
Trần Trung 13/07/199456238065 Tiến25 56XD
Võ Văn 17/11/199556238083 Toàn26 56XD
Phạm Minh 18/10/199656238066 Trí27 56XD
Lý Thanh 24/08/199556238088 Vĩ28 56XD
Phan Huỳnh Anh 12/03/199656238075 Vũ29 56XD
Trương Đức 26/04/199256238085 Xuyên30 56XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm 56XD
19/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 127
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Khưu Nhật 28/09/199656238087 Anh1 56XD
Lưu Thanh 15/04/199656238070 Bình2 56XD
Đặng Quốc 06/09/199656238067 Cường3 56XD
Trần Phước 30/07/199556238069 Du4 56XD
Nguyễn Ngọc 11/06/199656238165 Hải5 56XD
Nguyễn Văn Quang 17/05/199656238078 Hạ6 56XD
Võ Ngọc56238186 Hậu7 56XD
Nguyễn Thanh 06/06/199656238071 Hiền8 56XD
Mã Trung 14/09/199656238166 Hòa9 56XD
Trương Trần Việt 04/06/199156238080 Hòa10 56XD
Nguyễn Tân 16/05/199656238084 Khoa11 56XD
Huỳnh Đông 26/08/199656238195 Khương12 56XD
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành13 56TP
Nguyễn Huỳnh 07/08/199656238077 Nam14 56XD
Lưu Vĩ 02/08/199656238073 Nhân15 56XD
Lý Văn 01/01/199556238079 Nhí16 56XD
Mạch Kim56238188 Phụng17 56XD
Trương Huỳnh Thanh 17/12/199656238072 Sang18 56XD
Trần Thanh 25/08/199656238081 Sơn19 56XD
Lê Minh 17/08/199656238074 Tân20 56XD
Vũ Công56238187 Thành21 56XD
Chương Bình 07/10/199656238082 Thạnh22 56XD
Nguyễn Văn 20/06/199156238076 Thêm23 56XD
Nguyễn Hoàng 07/07/199656238086 Tiến24 56XD
Trần Trung 13/07/199456238065 Tiến25 56XD
Võ Văn 17/11/199556238083 Toàn26 56XD
Phạm Minh 18/10/199656238066 Trí27 56XD
Lý Thanh 24/08/199556238088 Vĩ28 56XD
Phan Huỳnh Anh 12/03/199656238075 Vũ29 56XD
Trương Đức 26/04/199256238085 Xuyên30 56XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học cơ st (SOT302) / Nhóm 56XD
22/01/2015 14:00 Phòng thi: 314 CBGD: Vũ Lê Quỳnh Phương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 128
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Khưu Nhật 28/09/199656238087 Anh1 56XD
Lưu Thanh 15/04/199656238070 Bình2 56XD
Đặng Quốc 06/09/199656238067 Cường3 56XD
Trần Phước 30/07/199556238069 Du4 56XD
Nguyễn Ngọc 11/06/199656238165 Hải5 56XD
Nguyễn Văn Quang 17/05/199656238078 Hạ6 56XD
Võ Ngọc56238186 Hậu7 56XD
Nguyễn Thanh 06/06/199656238071 Hiền8 56XD
Mã Trung 14/09/199656238166 Hòa9 56XD
Trương Trần Việt 04/06/199156238080 Hòa10 56XD
Nguyễn Tân 16/05/199656238084 Khoa11 56XD
Huỳnh Đông 26/08/199656238195 Khương12 56XD
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành13 56TP
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu14 CTP55
Nguyễn Huỳnh 07/08/199656238077 Nam15 56XD
Lưu Vĩ 02/08/199656238073 Nhân16 56XD
Lý Văn 01/01/199556238079 Nhí17 56XD
Mạch Kim56238188 Phụng18 56XD
Trương Huỳnh Thanh 17/12/199656238072 Sang19 56XD
Trần Thanh 25/08/199656238081 Sơn20 56XD
Lê Minh 17/08/199656238074 Tân21 56XD
Vũ Công56238187 Thành22 56XD
Chương Bình 07/10/199656238082 Thạnh23 56XD
Nguyễn Văn 20/06/199156238076 Thêm24 56XD
Nguyễn Hoàng 07/07/199656238086 Tiến25 56XD
Trần Trung 13/07/199456238065 Tiến26 56XD
Võ Văn 17/11/199556238083 Toàn27 56XD
Phạm Minh 18/10/199656238066 Trí28 56XD
Lý Thanh 24/08/199556238088 Vĩ29 56XD
Phan Huỳnh Anh 12/03/199656238075 Vũ30 56XD
Trương Đức 26/04/199256238085 Xuyên31 56XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Pháp luật đại cương (SSH313) / Nhóm 56XD
26/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn Đình Bình
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 129
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Khưu Nhật 28/09/199656238087 Anh1 56XD
Lưu Thanh 15/04/199656238070 Bình2 56XD
Đặng Quốc 06/09/199656238067 Cường3 56XD
Trần Phước 30/07/199556238069 Du4 56XD
Nguyễn Ngọc 11/06/199656238165 Hải5 56XD
Nguyễn Văn Quang 17/05/199656238078 Hạ6 56XD
Võ Ngọc56238186 Hậu7 56XD
Nguyễn Thanh 06/06/199656238071 Hiền8 56XD
Mã Trung 14/09/199656238166 Hòa9 56XD
Trương Trần Việt 04/06/199156238080 Hòa10 56XD
Nguyễn Tân 16/05/199656238084 Khoa11 56XD
Huỳnh Đông 26/08/199656238195 Khương12 56XD
Đặng Văn 10/08/199556238068 Lành13 56TP
Phạm Thị Bích 1985LT2010084 Loan14 KL10DNB
Nguyễn Huỳnh 07/08/199656238077 Nam15 56XD
Lưu Vĩ 02/08/199656238073 Nhân16 56XD
Lý Văn 01/01/199556238079 Nhí17 56XD
Mạch Kim56238188 Phụng18 56XD
Huỳnh Thị Kim 08/01/1983KL092082 Phượng19 KL10DNB
Trương Huỳnh Thanh 17/12/199656238072 Sang20 56XD
Trần Thanh 25/08/199656238081 Sơn21 56XD
Lê Minh 17/08/199656238074 Tân22 56XD
Vũ Công56238187 Thành23 56XD
Chương Bình 07/10/199656238082 Thạnh24 56XD
Nguyễn Văn 20/06/199156238076 Thêm25 56XD
Nguyễn Hoàng 07/07/199656238086 Tiến26 56XD
Trần Trung 13/07/199456238065 Tiến27 56XD
Võ Văn 17/11/199556238083 Toàn28 56XD
Phạm Minh 18/10/199656238066 Trí29 56XD
Hồ Thu 20/12/1977LT2010053 Vân30 LKT2010B
Lý Thanh 24/08/199556238088 Vĩ31 56XD
Phan Huỳnh Anh 12/03/199656238075 Vũ32 56XD
Trương Đức 26/04/199256238085 Xuyên33 56XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm CTP55
03/02/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 130
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Tuấn 19/03/199555268024 Anh1 CTP55
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh2 CTP55
Huỳnh Gia 06/09/199555268025 Bảo3 CTP55
Võ Văn 15/10/199455268002 Cần Cấm thi4 CTP55
Lê Hữu 22/12/199555268026 Chức5 CTP55
Dương Huỳnh 15/08/199555268027 Dương6 CTP55
Phạm Hồng 12/09/199555268003 Gấm7 CTP55
Phạm Hồng 23/10/199555268044 Gấm8 CTP55
Phạm Thị Mỹ 19/11/199455268004 Huyền9 CTP55
Trương Thị Mai 12/12/199555268037 Hương10 CTP55
Trần Minh 03/05/199455268039 Khôi11 CTP55
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành12 CTP55
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu Cấm thi13 CTP55
Trần Tấn 16/10/199555268038 Lợi Cấm thi14 CTP55
Lý Thị Huỳnh 17/12/199255268028 Mai15 CTP55
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong16 CTP55
Nguyễn Thị 27/05/199455268007 My17 CTP55
Khưu Kim 09/03/199255268029 Ngân Cấm thi18 CTP55
Lê Kim 28/12/199555268036 Phụng19 CTP55
Ngô Tố 06/04/199555268009 Phụng20 CTP55
Trần Minh 27/08/199555268010 Quân21 CTP55
Tạ Đức 30/04/199355268040 Quí Cấm thi22 CTP55
Võ Đình 08/01/199555268041 Quốc23 CTP55
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang24 CTP55
Huỳnh Tấn 04/10/199555268042 Tài Cấm thi25 CTP55
Nguyễn Võ Nguyên 01/07/199455268045 Thảo Cấm thi26 CTP55
Phạm Kim 26/05/199455268034 Thoa27 CTP55
Thị Chanh 15/02/199455268013 Thu28 CTP55
Võ Mỹ 14/05/199555268014 Thu29 CTP55
Nguyễn Thanh 01/02/199555268031 Thuận30 CTP55
Tô Hồng 04/02/199555268015 Thủy31 CTP55
Danh 01/08/199355268012 ThươL32 CTP55
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín33 CTP55
Trần Thiện 15/05/199355268016 Tính34 CTP55
Lê Thị Thùy 18/10/199555268019 Trang35 CTP55
Nguyễn Ngọc 09/03/199255268020 Trường36 CTP55
Huỳnh Thanh 10/04/199555268033 Tú Cấm thi37 CTP55
Nguyễn Thị Kim 15/06/199455268021 Xuân Cấm thi38 CTP55
Trần Trọng 05/06/199555268022 Yên39 CTP55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm CTP55
03/02/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 131
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Như 20/10/199555268023 Ý40 CTP55
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC sinh học thực phẩm (BIO227) / Nhóm CTP55
06/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn Công Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 132
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Tuấn 19/03/199555268024 Anh1 CTP55
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh2 CTP55
Huỳnh Gia 06/09/199555268025 Bảo3 CTP55
Võ Văn 15/10/199455268002 Cần Cấm thi4 CTP55
Lê Hữu 22/12/199555268026 Chức5 CTP55
Dương Huỳnh 15/08/199555268027 Dương6 CTP55
Phạm Hồng 12/09/199555268003 Gấm7 CTP55
Phạm Hồng 23/10/199555268044 Gấm8 CTP55
Phạm Thị Mỹ 19/11/199455268004 Huyền9 CTP55
Trương Thị Mai 12/12/199555268037 Hương10 CTP55
Trần Minh 03/05/199455268039 Khôi11 CTP55
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành12 CTP55
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu Cấm thi13 CTP55
Trần Tấn 16/10/199555268038 Lợi Cấm thi14 CTP55
Lý Thị Huỳnh 17/12/199255268028 Mai15 CTP55
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong16 CTP55
Nguyễn Thị 27/05/199455268007 My17 CTP55
Khưu Kim 09/03/199255268029 Ngân Cấm thi18 CTP55
Lê Kim 28/12/199555268036 Phụng19 CTP55
Ngô Tố 06/04/199555268009 Phụng20 CTP55
Trần Minh 27/08/199555268010 Quân21 CTP55
Tạ Đức 30/04/199355268040 Quí Cấm thi22 CTP55
Võ Đình 08/01/199555268041 Quốc23 CTP55
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang24 CTP55
Huỳnh Tấn 04/10/199555268042 Tài Cấm thi25 CTP55
Nguyễn Võ Nguyên 01/07/199455268045 Thảo Cấm thi26 CTP55
Phạm Kim 26/05/199455268034 Thoa27 CTP55
Thị Chanh 15/02/199455268013 Thu28 CTP55
Võ Mỹ 14/05/199555268014 Thu29 CTP55
Nguyễn Thanh 01/02/199555268031 Thuận30 CTP55
Tô Hồng 04/02/199555268015 Thủy31 CTP55
Danh 01/08/199355268012 ThươL32 CTP55
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín33 CTP55
Trần Thiện 15/05/199355268016 Tính34 CTP55
Lê Thị Thùy 18/10/199555268019 Trang35 CTP55
Nguyễn Ngọc 09/03/199255268020 Trường36 CTP55
Huỳnh Thanh 10/04/199555268033 Tú Cấm thi37 CTP55
Nguyễn Thị Kim 15/06/199455268021 Xuân Cấm thi38 CTP55
Trần Trọng 05/06/199555268022 Yên39 CTP55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC sinh học thực phẩm (BIO227) / Nhóm CTP55
06/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn Công Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 133
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Như 20/10/199555268023 Ý40 CTP55
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Vi sinh thực phẩm. (BIO328) / Nhóm CTP55
26/01/2015 09:30 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn Thị ThCnh Hải
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 134
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Tuấn 19/03/199555268024 Anh1 CTP55
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh2 CTP55
Huỳnh Gia 06/09/199555268025 Bảo3 CTP55
Võ Văn 15/10/199455268002 Cần Cấm thi4 CTP55
Lê Hữu 22/12/199555268026 Chức5 CTP55
Dương Huỳnh 15/08/199555268027 Dương6 CTP55
Phạm Hồng 12/09/199555268003 Gấm7 CTP55
Phạm Hồng 23/10/199555268044 Gấm8 CTP55
Phạm Thị Mỹ 19/11/199455268004 Huyền9 CTP55
Trương Thị Mai 12/12/199555268037 Hương10 CTP55
Trần Minh 03/05/199455268039 Khôi11 CTP55
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành12 CTP55
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu Cấm thi13 CTP55
Trần Tấn 16/10/199555268038 Lợi Cấm thi14 CTP55
Lý Thị Huỳnh 17/12/199255268028 Mai15 CTP55
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong16 CTP55
Nguyễn Thị 27/05/199455268007 My17 CTP55
Khưu Kim 09/03/199255268029 Ngân Cấm thi18 CTP55
Lê Kim 28/12/199555268036 Phụng19 CTP55
Ngô Tố 06/04/199555268009 Phụng20 CTP55
Trần Minh 27/08/199555268010 Quân21 CTP55
Tạ Đức 30/04/199355268040 Quí Cấm thi22 CTP55
Võ Đình 08/01/199555268041 Quốc23 CTP55
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang24 CTP55
Huỳnh Tấn 04/10/199555268042 Tài Cấm thi25 CTP55
Nguyễn Võ Nguyên 01/07/199455268045 Thảo Cấm thi26 CTP55
Phạm Kim 26/05/199455268034 Thoa27 CTP55
Thị Chanh 15/02/199455268013 Thu28 CTP55
Võ Mỹ 14/05/199555268014 Thu29 CTP55
Nguyễn Thanh 01/02/199555268031 Thuận30 CTP55
Tô Hồng 04/02/199555268015 Thủy31 CTP55
Danh 01/08/199355268012 ThươL32 CTP55
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín33 CTP55
Trần Thiện 15/05/199355268016 Tính34 CTP55
Lê Thị Thùy 18/10/199555268019 Trang35 CTP55
Nguyễn Ngọc 09/03/199255268020 Trường36 CTP55
Huỳnh Thanh 10/04/199555268033 Tú Cấm thi37 CTP55
Nguyễn Thị Kim 15/06/199455268021 Xuân Cấm thi38 CTP55
Trần Trọng 05/06/199555268022 Yên39 CTP55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Vi sinh thực phẩm. (BIO328) / Nhóm CTP55
26/01/2015 09:30 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn Thị ThCnh Hải
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 135
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Như 20/10/199555268023 Ý40 CTP55
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Quản trị nhân sự (BUA264) / Nhóm CTP55
23/01/2015 08:00 Phòng thi: CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 136
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Tuấn 19/03/199555268024 Anh1 CTP55
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh2 CTP55
Huỳnh Gia 06/09/199555268025 Bảo3 CTP55
Võ Văn 15/10/199455268002 Cần Cấm thi4 CTP55
Lê Hữu 22/12/199555268026 Chức5 CTP55
Dương Huỳnh 15/08/199555268027 Dương6 CTP55
Phạm Hồng 12/09/199555268003 Gấm7 CTP55
Phạm Hồng 23/10/199555268044 Gấm8 CTP55
Phạm Thị Mỹ 19/11/199455268004 Huyền9 CTP55
Trương Thị Mai 12/12/199555268037 Hương10 CTP55
Trần Minh 03/05/199455268039 Khôi11 CTP55
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành12 CTP55
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu Cấm thi13 CTP55
Trần Tấn 16/10/199555268038 Lợi Cấm thi14 CTP55
Lý Thị Huỳnh 17/12/199255268028 Mai15 CTP55
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong16 CTP55
Nguyễn Thị 27/05/199455268007 My17 CTP55
Khưu Kim 09/03/199255268029 Ngân Cấm thi18 CTP55
Lê Kim 28/12/199555268036 Phụng19 CTP55
Ngô Tố 06/04/199555268009 Phụng20 CTP55
Trần Minh 27/08/199555268010 Quân21 CTP55
Tạ Đức 30/04/199355268040 Quí Cấm thi22 CTP55
Võ Đình 08/01/199555268041 Quốc23 CTP55
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang24 CTP55
Huỳnh Tấn 04/10/199555268042 Tài Cấm thi25 CTP55
Nguyễn Võ Nguyên 01/07/199455268045 Thảo Cấm thi26 CTP55
Phạm Kim 26/05/199455268034 Thoa27 CTP55
Thị Chanh 15/02/199455268013 Thu28 CTP55
Võ Mỹ 14/05/199555268014 Thu29 CTP55
Nguyễn Thanh 01/02/199555268031 Thuận30 CTP55
Tô Hồng 04/02/199555268015 Thủy31 CTP55
Danh 01/08/199355268012 ThươL32 CTP55
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín33 CTP55
Trần Thiện 15/05/199355268016 Tính34 CTP55
Lê Thị Thùy 18/10/199555268019 Trang35 CTP55
Nguyễn Ngọc 09/03/199255268020 Trường36 CTP55
Huỳnh Thanh 10/04/199555268033 Tú Cấm thi37 CTP55
Nguyễn Thị Kim 15/06/199455268021 Xuân Cấm thi38 CTP55
Trần Trọng 05/06/199555268022 Yên39 CTP55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Quản trị nhân sự (BUA264) / Nhóm CTP55
23/01/2015 08:00 Phòng thi: CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 137
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Như 20/10/199555268023 Ý40 CTP55
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kỹ thuật Thực phẩm (FOT221) / Nhóm CTP55
11/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Văn Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 138
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Tuấn 19/03/199555268024 Anh1 CTP55
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh2 CTP55
Huỳnh Gia 06/09/199555268025 Bảo3 CTP55
Võ Văn 15/10/199455268002 Cần Cấm thi4 CTP55
Lê Hữu 22/12/199555268026 Chức5 CTP55
Dương Huỳnh 15/08/199555268027 Dương6 CTP55
Phạm Hồng 12/09/199555268003 Gấm7 CTP55
Phạm Hồng 23/10/199555268044 Gấm8 CTP55
Phạm Thị Mỹ 19/11/199455268004 Huyền9 CTP55
Trương Thị Mai 12/12/199555268037 Hương10 CTP55
Trần Minh 03/05/199455268039 Khôi11 CTP55
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành12 CTP55
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu Cấm thi13 CTP55
Trần Tấn 16/10/199555268038 Lợi Cấm thi14 CTP55
Lý Thị Huỳnh 17/12/199255268028 Mai15 CTP55
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong16 CTP55
Nguyễn Thị 27/05/199455268007 My17 CTP55
Khưu Kim 09/03/199255268029 Ngân Cấm thi18 CTP55
Lê Kim 28/12/199555268036 Phụng19 CTP55
Ngô Tố 06/04/199555268009 Phụng20 CTP55
Trần Minh 27/08/199555268010 Quân21 CTP55
Tạ Đức 30/04/199355268040 Quí Cấm thi22 CTP55
Võ Đình 08/01/199555268041 Quốc23 CTP55
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang24 CTP55
Huỳnh Tấn 04/10/199555268042 Tài Cấm thi25 CTP55
Nguyễn Võ Nguyên 01/07/199455268045 Thảo Cấm thi26 CTP55
Phạm Kim 26/05/199455268034 Thoa27 CTP55
Thị Chanh 15/02/199455268013 Thu28 CTP55
Võ Mỹ 14/05/199555268014 Thu29 CTP55
Nguyễn Thanh 01/02/199555268031 Thuận30 CTP55
Tô Hồng 04/02/199555268015 Thủy31 CTP55
Danh 01/08/199355268012 ThươL32 CTP55
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín33 CTP55
Trần Thiện 15/05/199355268016 Tính34 CTP55
Lê Thị Thùy 18/10/199555268019 Trang35 CTP55
Nguyễn Ngọc 09/03/199255268020 Trường36 CTP55
Huỳnh Thanh 10/04/199555268033 Tú Cấm thi37 CTP55
Nguyễn Thị Kim 15/06/199455268021 Xuân Cấm thi38 CTP55
Trần Trọng 05/06/199555268022 Yên39 CTP55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kỹ thuật Thực phẩm (FOT221) / Nhóm CTP55
11/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Văn Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 139
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Như 20/10/199555268023 Ý40 CTP55
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thiết bị chế biến Thực phẩm (FOT243) / Nhóm CTP55
20/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Văn Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 140
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Tuấn 19/03/199555268024 Anh1 CTP55
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh2 CTP55
Huỳnh Gia 06/09/199555268025 Bảo3 CTP55
Võ Văn 15/10/199455268002 Cần Cấm thi4 CTP55
Lê Hữu 22/12/199555268026 Chức5 CTP55
Dương Huỳnh 15/08/199555268027 Dương6 CTP55
Phạm Hồng 12/09/199555268003 Gấm7 CTP55
Phạm Hồng 23/10/199555268044 Gấm8 CTP55
Phạm Thị Mỹ 19/11/199455268004 Huyền9 CTP55
Trương Thị Mai 12/12/199555268037 Hương10 CTP55
Trần Minh 03/05/199455268039 Khôi11 CTP55
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành12 CTP55
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu Cấm thi13 CTP55
Trần Tấn 16/10/199555268038 Lợi Cấm thi14 CTP55
Lý Thị Huỳnh 17/12/199255268028 Mai15 CTP55
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong16 CTP55
Nguyễn Thị 27/05/199455268007 My17 CTP55
Khưu Kim 09/03/199255268029 Ngân Cấm thi18 CTP55
Lê Kim 28/12/199555268036 Phụng19 CTP55
Ngô Tố 06/04/199555268009 Phụng20 CTP55
Trần Minh 27/08/199555268010 Quân21 CTP55
Tạ Đức 30/04/199355268040 Quí Cấm thi22 CTP55
Võ Đình 08/01/199555268041 Quốc23 CTP55
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang24 CTP55
Huỳnh Tấn 04/10/199555268042 Tài Cấm thi25 CTP55
Nguyễn Võ Nguyên 01/07/199455268045 Thảo Cấm thi26 CTP55
Phạm Kim 26/05/199455268034 Thoa27 CTP55
Thị Chanh 15/02/199455268013 Thu28 CTP55
Võ Mỹ 14/05/199555268014 Thu29 CTP55
Nguyễn Thanh 01/02/199555268031 Thuận30 CTP55
Tô Hồng 04/02/199555268015 Thủy31 CTP55
Danh 01/08/199355268012 ThươL32 CTP55
Phan Trung 23/12/199455268043 Tín33 CTP55
Trần Thiện 15/05/199355268016 Tính34 CTP55
Lê Thị Thùy 18/10/199555268019 Trang35 CTP55
Nguyễn Ngọc 09/03/199255268020 Trường36 CTP55
Huỳnh Thanh 10/04/199555268033 Tú Cấm thi37 CTP55
Nguyễn Thị Kim 15/06/199455268021 Xuân Cấm thi38 CTP55
Trần Trọng 05/06/199555268022 Yên39 CTP55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thiết bị chế biến Thực phẩm (FOT243) / Nhóm CTP55
20/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Văn Minh
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 141
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Huỳnh Thị Như 20/10/199555268023 Ý40 CTP55
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm CTP56
09/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 142
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trương Thúy 26/06/199656268031 Anh1 CTP56
Nguyễn Bảo 26/04/199656268019 Chân2 CTP56
Nguyễn Minh 19/09/199656268012 Dĩ3 CTP56
Ngô Bảo 09/05/199656268034 Duy4 CTP56
Thị 13/03/199456268024 Đa5 CTP56
Trầm Bảo Huỳnh 28/08/199656268021 Đức6 CTP56
Danh Hoài 14/07/199556268009 Hải7 CTP56
Phạm Văn 24/11/199556268006 Hậu8 CTP56
Tống thị Kim 24/03/199656268016 Hương9 CTP56
Nguyễn Văn 06/07/199656268008 Kha10 CTP56
Bùi Anh 24/09/199656268002 Khoa11 CTP56
Nguyễn Trung 11/06/199656268004 Kiên12 CTP56
Nguyễn Chí 26/06/199656268003 Linh13 CTP56
Lâm Trọng 22/02/199656268028 Lĩnh14 CTP56
Phạm Nguyễn Bích 07/08/199656268029 Ngọc15 CTP56
Trần Thị 11/03/199456268013 Nhàn16 CTP56
Phạm Thị Yến 02/09/199556268005 Nhi17 CTP56
Trịnh Mỹ 22/02/199656268011 Nhi18 CTP56
Khưu Thanh 26/09/199656268027 Nhu19 CTP56
Lâm Thị Tuyết 25/06/199656268014 Nhung20 CTP56
Danh Thị Hoàng 27/07/199556268001 Oanh21 CTP56
Phùng Khắc 27/07/199656268035 Phiêu22 CTP56
Nguyễn Thị Diễm 16/06/199656268033 Phượng23 CTP56
Nguyễn Thị Thanh 03/06/199656268020 Thanh24 CTP56
Vũ Văn 13/11/199656268025 Thế25 CTP56
Quách Hoàng 08/02/199656268032 Thi26 CTP56
Nguyễn Trường 24/10/199656268022 Thọ27 CTP56
Nguyễn Hoàng Thanh 14/04/199656268026 Thúy28 CTP56
Trần Thị 10/09/199656268007 Thúy29 CTP56
Huỳnh Cẩm 01/01/199656268015 Tiên30 CTP56
Nguyễn Cẩm 13/08/199656268023 Tiên31 CTP56
Danh Minh 13/02/199556268030 Tiền32 CTP56
Huỳnh Trung 27/05/199656268018 Tiền33 CTP56
Nguyễn Quốc 01/07/199656268010 Tịnh34 CTP56
Hà cẩm 13/10/199656268017 Trinh35 CTP56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục Quốc phòng 1 (66009 ) / Nhóm CTP56
09/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 143
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC đại cương (CHE306) / Nhóm CTP56
29/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn Phước Hhà
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 144
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trương Thúy 26/06/199656268031 Anh1 CTP56
Nguyễn Bảo 26/04/199656268019 Chân2 CTP56
Nguyễn Minh 19/09/199656268012 Dĩ3 CTP56
Ngô Bảo 09/05/199656268034 Duy4 CTP56
Thị 13/03/199456268024 Đa5 CTP56
Trầm Bảo Huỳnh 28/08/199656268021 Đức6 CTP56
Danh Hoài 14/07/199556268009 Hải7 CTP56
Phạm Văn 24/11/199556268006 Hậu8 CTP56
Tống thị Kim 24/03/199656268016 Hương9 CTP56
Nguyễn Văn 06/07/199656268008 Kha10 CTP56
Bùi Anh 24/09/199656268002 Khoa11 CTP56
Nguyễn Trung 11/06/199656268004 Kiên12 CTP56
Nguyễn Chí 26/06/199656268003 Linh13 CTP56
Lâm Trọng 22/02/199656268028 Lĩnh14 CTP56
Dương Kiều 14/10/199656268036 Ngân15 CTP56
Phạm Nguyễn Bích 07/08/199656268029 Ngọc16 CTP56
Trần Thị 11/03/199456268013 Nhàn17 CTP56
Phạm Thị Yến 02/09/199556268005 Nhi18 CTP56
Trịnh Mỹ 22/02/199656268011 Nhi19 CTP56
Khưu Thanh 26/09/199656268027 Nhu20 CTP56
Lâm Thị Tuyết 25/06/199656268014 Nhung21 CTP56
Danh Thị Hoàng 27/07/199556268001 Oanh22 CTP56
Phùng Khắc 27/07/199656268035 Phiêu23 CTP56
Nguyễn Thị Diễm 16/06/199656268033 Phượng24 CTP56
Nguyễn Thị Thanh 03/06/199656268020 Thanh25 CTP56
Vũ Văn 13/11/199656268025 Thế26 CTP56
Quách Hoàng 08/02/199656268032 Thi27 CTP56
Nguyễn Trường 24/10/199656268022 Thọ28 CTP56
Nguyễn Hoàng Thanh 14/04/199656268026 Thúy29 CTP56
Trần Thị 10/09/199656268007 Thúy30 CTP56
Huỳnh Cẩm 01/01/199656268015 Tiên31 CTP56
Nguyễn Cẩm 13/08/199656268023 Tiên32 CTP56
Danh Minh 13/02/199556268030 Tiền33 CTP56
Huỳnh Trung 27/05/199656268018 Tiền34 CTP56
Nguyễn Quốc 01/07/199656268010 Tịnh35 CTP56
Hà cẩm 13/10/199656268017 Trinh36 CTP56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
HóC đại cương (CHE306) / Nhóm CTP56
29/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD: Nguyễn Phước Hhà
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 145
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm CTP56
15/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 146
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trương Thúy 26/06/199656268031 Anh1 CTP56
Nguyễn Bảo 26/04/199656268019 Chân2 CTP56
Nguyễn Minh 19/09/199656268012 Dĩ3 CTP56
Ngô Bảo 09/05/199656268034 Duy4 CTP56
Thị 13/03/199456268024 Đa5 CTP56
Trầm Bảo Huỳnh 28/08/199656268021 Đức6 CTP56
Danh Hoài 14/07/199556268009 Hải7 CTP56
Phạm Văn 24/11/199556268006 Hậu8 CTP56
Tống thị Kim 24/03/199656268016 Hương9 CTP56
Nguyễn Văn 06/07/199656268008 Kha10 CTP56
Bùi Anh 24/09/199656268002 Khoa11 CTP56
Nguyễn Trung 11/06/199656268004 Kiên12 CTP56
Nguyễn Chí 26/06/199656268003 Linh13 CTP56
Lâm Trọng 22/02/199656268028 Lĩnh14 CTP56
Phạm Nguyễn Bích 07/08/199656268029 Ngọc15 CTP56
Trần Thị 11/03/199456268013 Nhàn16 CTP56
Phạm Thị Yến 02/09/199556268005 Nhi17 CTP56
Trịnh Mỹ 22/02/199656268011 Nhi18 CTP56
Khưu Thanh 26/09/199656268027 Nhu19 CTP56
Lâm Thị Tuyết 25/06/199656268014 Nhung20 CTP56
Danh Thị Hoàng 27/07/199556268001 Oanh21 CTP56
Phùng Khắc 27/07/199656268035 Phiêu22 CTP56
Nguyễn Thị Diễm 16/06/199656268033 Phượng23 CTP56
Nguyễn Thị Thanh 03/06/199656268020 Thanh24 CTP56
Vũ Văn 13/11/199656268025 Thế25 CTP56
Quách Hoàng 08/02/199656268032 Thi26 CTP56
Nguyễn Trường 24/10/199656268022 Thọ27 CTP56
Nguyễn Hoàng Thanh 14/04/199656268026 Thúy28 CTP56
Trần Thị 10/09/199656268007 Thúy29 CTP56
Huỳnh Cẩm 01/01/199656268015 Tiên30 CTP56
Nguyễn Cẩm 13/08/199656268023 Tiên31 CTP56
Danh Minh 13/02/199556268030 Tiền32 CTP56
Huỳnh Trung 27/05/199656268018 Tiền33 CTP56
Nguyễn Quốc 01/07/199656268010 Tịnh34 CTP56
Hà cẩm 13/10/199656268017 Trinh35 CTP56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 1 (POL301) / Nhóm CTP56
15/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 147
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm CTP56
19/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:45 24/12/14 - Trang : 148
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trương Thúy 26/06/199656268031 Anh1 CTP56
Nguyễn Bảo 26/04/199656268019 Chân2 CTP56
Nguyễn Minh 19/09/199656268012 Dĩ3 CTP56
Ngô Bảo 09/05/199656268034 Duy4 CTP56
Thị 13/03/199456268024 Đa5 CTP56
Trầm Bảo Huỳnh 28/08/199656268021 Đức6 CTP56
Danh Hoài 14/07/199556268009 Hải7 CTP56
Phạm Văn 24/11/199556268006 Hậu8 CTP56
Tống thị Kim 24/03/199656268016 Hương9 CTP56
Nguyễn Văn 06/07/199656268008 Kha10 CTP56
Bùi Anh 24/09/199656268002 Khoa11 CTP56
Nguyễn Trung 11/06/199656268004 Kiên12 CTP56
Nguyễn Chí 26/06/199656268003 Linh13 CTP56
Lâm Trọng 22/02/199656268028 Lĩnh14 CTP56
Phạm Nguyễn Bích 07/08/199656268029 Ngọc15 CTP56
Trần Thị 11/03/199456268013 Nhàn16 CTP56
Phạm Thị Yến 02/09/199556268005 Nhi17 CTP56
Trịnh Mỹ 22/02/199656268011 Nhi18 CTP56
Khưu Thanh 26/09/199656268027 Nhu19 CTP56
Lâm Thị Tuyết 25/06/199656268014 Nhung20 CTP56
Danh Thị Hoàng 27/07/199556268001 Oanh21 CTP56
Phùng Khắc 27/07/199656268035 Phiêu22 CTP56
Nguyễn Thị Diễm 16/06/199656268033 Phượng23 CTP56
Nguyễn Thị Thanh 03/06/199656268020 Thanh24 CTP56
Vũ Văn 13/11/199656268025 Thế25 CTP56
Quách Hoàng 08/02/199656268032 Thi26 CTP56
Nguyễn Trường 24/10/199656268022 Thọ27 CTP56
Nguyễn Hoàng Thanh 14/04/199656268026 Thúy28 CTP56
Trần Thị 10/09/199656268007 Thúy29 CTP56
Huỳnh Cẩm 01/01/199656268015 Tiên30 CTP56
Nguyễn Cẩm 13/08/199656268023 Tiên31 CTP56
Danh Minh 13/02/199556268030 Tiền32 CTP56
Huỳnh Trung 27/05/199656268018 Tiền33 CTP56
Nguyễn Quốc 01/07/199656268010 Tịnh34 CTP56
Hà cẩm 13/10/199656268017 Trinh35 CTP56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản Chủ nghĩC MCc-Lênin 2 (POL302) / Nhóm CTP56
19/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 149
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Đường lối cách mạng ĐCS Việt NCm (POL340) / Nhóm CTP56
12/01/2015 09:30 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 150
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trương Thúy 26/06/199656268031 Anh1 CTP56
Nguyễn Bảo 26/04/199656268019 Chân2 CTP56
Nguyễn Minh 19/09/199656268012 Dĩ3 CTP56
Ngô Bảo 09/05/199656268034 Duy4 CTP56
Thị 13/03/199456268024 Đa5 CTP56
Trầm Bảo Huỳnh 28/08/199656268021 Đức6 CTP56
Danh Hoài 14/07/199556268009 Hải7 CTP56
Phạm Văn 24/11/199556268006 Hậu8 CTP56
Tống thị Kim 24/03/199656268016 Hương9 CTP56
Nguyễn Văn 06/07/199656268008 Kha10 CTP56
Bùi Anh 24/09/199656268002 Khoa11 CTP56
Nguyễn Trung 11/06/199656268004 Kiên12 CTP56
Nguyễn Chí 26/06/199656268003 Linh13 CTP56
Lâm Trọng 22/02/199656268028 Lĩnh14 CTP56
Phạm Nguyễn Bích 07/08/199656268029 Ngọc15 CTP56
Trần Thị 11/03/199456268013 Nhàn16 CTP56
Phạm Thị Yến 02/09/199556268005 Nhi17 CTP56
Trịnh Mỹ 22/02/199656268011 Nhi18 CTP56
Khưu Thanh 26/09/199656268027 Nhu19 CTP56
Lâm Thị Tuyết 25/06/199656268014 Nhung20 CTP56
Danh Thị Hoàng 27/07/199556268001 Oanh21 CTP56
Phùng Khắc 27/07/199656268035 Phiêu22 CTP56
Nguyễn Thị Diễm 16/06/199656268033 Phượng23 CTP56
Nguyễn Thị Thanh 03/06/199656268020 Thanh24 CTP56
Vũ Văn 13/11/199656268025 Thế25 CTP56
Quách Hoàng 08/02/199656268032 Thi26 CTP56
Nguyễn Trường 24/10/199656268022 Thọ27 CTP56
Huỳnh Quốc 20/06/199253268050 Thống28 CDN53
Nguyễn Hoàng Thanh 14/04/199656268026 Thúy29 CTP56
Trần Thị 10/09/199656268007 Thúy30 CTP56
Huỳnh Cẩm 01/01/199656268015 Tiên31 CTP56
Nguyễn Cẩm 13/08/199656268023 Tiên32 CTP56
Danh Minh 13/02/199556268030 Tiền33 CTP56
Huỳnh Trung 27/05/199656268018 Tiền34 CTP56
Nguyễn Quốc 01/07/199656268010 Tịnh35 CTP56
Hà cẩm 13/10/199656268017 Trinh36 CTP56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Đường lối cách mạng ĐCS Việt NCm (POL340) / Nhóm CTP56
12/01/2015 09:30 Phòng thi: 215 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 151
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học cơ st (SOT302) / Nhóm CTP56
22/01/2015 14:00 Phòng thi: 315 CBGD: Vũ Lê Quỳnh Phương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 152
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trương Thúy 26/06/199656268031 Anh1 CTP56
Nguyễn Bảo 26/04/199656268019 Chân2 CTP56
Nguyễn Minh 19/09/199656268012 Dĩ3 CTP56
Ngô Bảo 09/05/199656268034 Duy4 CTP56
Thị 13/03/199456268024 Đa5 CTP56
Trầm Bảo Huỳnh 28/08/199656268021 Đức6 CTP56
Danh Hoài 14/07/199556268009 Hải7 CTP56
Phạm Văn 24/11/199556268006 Hậu8 CTP56
Tống thị Kim 24/03/199656268016 Hương9 CTP56
Nguyễn Văn 06/07/199656268008 Kha10 CTP56
Bùi Anh 24/09/199656268002 Khoa11 CTP56
Nguyễn Trung 11/06/199656268004 Kiên12 CTP56
Nguyễn Chí 26/06/199656268003 Linh13 CTP56
Lâm Trọng 22/02/199656268028 Lĩnh14 CTP56
Phạm Nguyễn Bích 07/08/199656268029 Ngọc15 CTP56
Trần Thị 11/03/199456268013 Nhàn16 CTP56
Phạm Thị Yến 02/09/199556268005 Nhi17 CTP56
Trịnh Mỹ 22/02/199656268011 Nhi18 CTP56
Khưu Thanh 26/09/199656268027 Nhu19 CTP56
Lâm Thị Tuyết 25/06/199656268014 Nhung20 CTP56
Danh Thị Hoàng 27/07/199556268001 Oanh21 CTP56
Phùng Khắc 27/07/199656268035 Phiêu22 CTP56
Nguyễn Thị Diễm 16/06/199656268033 Phượng23 CTP56
Nguyễn Thị Thanh 03/06/199656268020 Thanh24 CTP56
Vũ Văn 13/11/199656268025 Thế25 CTP56
Quách Hoàng 08/02/199656268032 Thi26 CTP56
Nguyễn Trường 24/10/199656268022 Thọ27 CTP56
Nguyễn Hoàng Thanh 14/04/199656268026 Thúy28 CTP56
Trần Thị 10/09/199656268007 Thúy29 CTP56
Huỳnh Cẩm 01/01/199656268015 Tiên30 CTP56
Nguyễn Cẩm 13/08/199656268023 Tiên31 CTP56
Danh Minh 13/02/199556268030 Tiền32 CTP56
Huỳnh Trung 27/05/199656268018 Tiền33 CTP56
Nguyễn Quốc 01/07/199656268010 Tịnh34 CTP56
Hà cẩm 13/10/199656268017 Trinh35 CTP56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tin học cơ st (SOT302) / Nhóm CTP56
22/01/2015 14:00 Phòng thi: 315 CBGD: Vũ Lê Quỳnh Phương
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 153
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Pháp luật đại cương (SSH313) / Nhóm CTP56
26/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn Đình Bình
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 154
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trương Thúy 26/06/199656268031 Anh1 CTP56
Nguyễn Bảo 26/04/199656268019 Chân2 CTP56
Nguyễn Minh 19/09/199656268012 Dĩ3 CTP56
Ngô Bảo 09/05/199656268034 Duy4 CTP56
Thị 13/03/199456268024 Đa5 CTP56
Trầm Bảo Huỳnh 28/08/199656268021 Đức6 CTP56
Danh Hoài 14/07/199556268009 Hải7 CTP56
Phạm Văn 24/11/199556268006 Hậu8 CTP56
Tống thị Kim 24/03/199656268016 Hương9 CTP56
Nguyễn Văn 06/07/199656268008 Kha10 CTP56
Bùi Anh 24/09/199656268002 Khoa11 CTP56
Nguyễn Trung 11/06/199656268004 Kiên12 CTP56
Nguyễn Chí 26/06/199656268003 Linh13 CTP56
Lâm Trọng 22/02/199656268028 Lĩnh14 CTP56
Phạm Nguyễn Bích 07/08/199656268029 Ngọc15 CTP56
Trần Thị 11/03/199456268013 Nhàn16 CTP56
Phạm Thị Yến 02/09/199556268005 Nhi17 CTP56
Trịnh Mỹ 22/02/199656268011 Nhi18 CTP56
Khưu Thanh 26/09/199656268027 Nhu19 CTP56
Lâm Thị Tuyết 25/06/199656268014 Nhung20 CTP56
Danh Thị Hoàng 27/07/199556268001 Oanh21 CTP56
Phùng Khắc 27/07/199656268035 Phiêu22 CTP56
Nguyễn Thị Diễm 16/06/199656268033 Phượng23 CTP56
Nguyễn Thị Thanh 03/06/199656268020 Thanh24 CTP56
Vũ Văn 13/11/199656268025 Thế25 CTP56
Quách Hoàng 08/02/199656268032 Thi26 CTP56
Nguyễn Trường 24/10/199656268022 Thọ27 CTP56
Nguyễn Hoàng Thanh 14/04/199656268026 Thúy28 CTP56
Trần Thị 10/09/199656268007 Thúy29 CTP56
Huỳnh Cẩm 01/01/199656268015 Tiên30 CTP56
Nguyễn Cẩm 13/08/199656268023 Tiên31 CTP56
Danh Minh 13/02/199556268030 Tiền32 CTP56
Huỳnh Trung 27/05/199656268018 Tiền33 CTP56
Nguyễn Quốc 01/07/199656268010 Tịnh34 CTP56
Hà cẩm 13/10/199656268017 Trinh35 CTP56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Pháp luật đại cương (SSH313) / Nhóm CTP56
26/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Nguyễn Đình Bình
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 155
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nguyên lý kế thán (43033 ) / Nhóm DTC14
17/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Huỳnh Thị Đăng KhhC
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 156
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Búp 03/05/1990HC2014003 Bi1 DTC2014
Lê Quốc 02/11/1990HC2014005 Cường2 DTC2014
Nguyễn Thị Thu 02/07/1972LT2011020 Hằng3 LKT2011
Nguyễn Đức 01/02/1989HC2014010 Hiếu4 DTC2014
Trần Kim 30/12/1991HC2014013 Liểu5 DTC2014
Nguyễn Thị Ngọc 24/04/1989HC2014017 Phương6 DTC2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tài chính dhCnh nghiệp (75615 ) / Nhóm DTC14
25/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 157
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Búp 03/05/1990HC2014003 Bi1 DTC2014
Lê Quốc 02/11/1990HC2014005 Cường2 DTC2014
Nguyễn Đức 01/02/1989HC2014010 Hiếu3 DTC2014
Trần Kim 30/12/1991HC2014013 Liểu4 DTC2014
Nguyễn Thị Ngọc 24/04/1989HC2014017 Phương5 DTC2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
ThCnh thán quốc tế (75636 ) / Nhóm DTC14
24/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Châu Thị Minh Quyên
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 158
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Búp 03/05/1990HC2014003 Bi1 DTC2014
Lê Quốc 02/11/1990HC2014005 Cường2 DTC2014
Nguyễn Đức 01/02/1989HC2014010 Hiếu3 DTC2014
Trần Kim 30/12/1991HC2014013 Liểu4 DTC2014
Nguyễn Thị Ngọc 24/04/1989HC2014017 Phương5 DTC2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thán tài chinh (75808 ) / Nhóm DTC14
25/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Nguyễn Văn Bảy
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:2
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 159
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Búp 03/05/1990HC2014003 Bi1 DTC2014
Lê Quốc 02/11/1990HC2014005 Cường2 DTC2014
Nguyễn Đức 01/02/1989HC2014010 Hiếu3 DTC2014
Trần Kim 30/12/1991HC2014013 Liểu4 DTC2014
Nguyễn Thị Ngọc 24/04/1989HC2014017 Phương5 DTC2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản củC CN Mác-Lênin (LT104 ) / Nhóm DTC14
24/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 160
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Búp 03/05/1990HC2014003 Bi1 DTC2014
Lê Quốc 02/11/1990HC2014005 Cường2 DTC2014
Nguyễn Đức 01/02/1989HC2014010 Hiếu3 DTC2014
Trần Kim 30/12/1991HC2014013 Liểu4 DTC2014
Nguyễn Thị Ngọc 24/04/1989HC2014017 Phương5 DTC2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tài chính - Tiền tệ (LT109 ) / Nhóm DTC14
18/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: PhCn Thị Lệ Thúy
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 161
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Minh 21/07/19762KT10008 Bằng1 2KT10B
Nguyễn Thị Búp 03/05/1990HC2014003 Bi2 DTC2014
Lê Quốc 02/11/1990HC2014005 Cường3 DTC2014
Nguyễn Đức 01/02/1989HC2014010 Hiếu4 DTC2014
Trần Kim 30/12/1991HC2014013 Liểu5 DTC2014
Nguyễn Thị Ngọc 24/04/1989HC2014017 Phương6 DTC2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kinh tế vĩ mô 1 (LT114 ) / Nhóm DTC14
18/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Tống Văn Thắng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 162
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Búp 03/05/1990HC2014003 Bi1 DTC2014
Lê Quốc 02/11/1990HC2014005 Cường2 DTC2014
Nguyễn Đức 01/02/1989HC2014010 Hiếu3 DTC2014
Trần Kim 30/12/1991HC2014013 Liểu4 DTC2014
Nguyễn Thị Ngọc 24/04/1989HC2014017 Phương5 DTC2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thuế (LT625 ) / Nhóm DTC14
01/02/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Hhàng Văn Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 163
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Búp 03/05/1990HC2014003 Bi1 DTC2014
Lê Quốc 02/11/1990HC2014005 Cường2 DTC2014
Nguyễn Đức 01/02/1989HC2014010 Hiếu3 DTC2014
Trần Kim 30/12/1991HC2014013 Liểu4 DTC2014
Nguyễn Thị Ngọc 24/04/1989HC2014017 Phương5 DTC2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 1 (45 tiết) (66001 ) / Nhóm LKT14
31/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 164
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền1 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi2 LKT2014
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi3 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương4 LKT2014
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi5 LKT2014
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên6 LKT2014
Nguyễn Khánh 19/12/199555238090 Ly7 55KT
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến8 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam9 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga10 LKT2014
Bùi Thị Thảo 19/06/199455238092 Ngân11 55KT
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi12 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên13 LKT2014
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung14 LKT2014
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh15 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi16 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi17 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui18 LKT2014
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ19 LKT2014
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần20 LKT2014
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên21 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang22 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng23 LKT2014
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi24 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương25 LKT2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Giáh dục quốc phòng - Cn ninh 3 (45 tiết) (66003 ) / Nhóm LKT14
01/02/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD:
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:0
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 165
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền1 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi2 LKT2014
Huỳnh 28/03/1984LT2011022 Hiếu3 LKT2011B
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi4 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương5 LKT2014
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi6 LKT2014
Sơn Thị 1983LT2011032 Kiên7 LKT2011
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên8 LKT2014
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến9 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam10 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga11 LKT2014
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi12 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên13 LKT2014
Huỳnh Thị Mỹ 1986LT2011054 Nhiên14 LKT2011
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung15 LKT2014
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh16 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi17 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi18 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui19 LKT2014
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ20 LKT2014
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần21 LKT2014
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên22 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang23 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng24 LKT2014
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi25 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương26 LKT2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhing nguyên lý cơ bản củC CN Mác-Lênin (LT104 ) / Nhóm LKT14
24/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Ngô Văn An
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:4
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 166
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền1 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi2 LKT2014
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi3 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương4 LKT2014
Huỳnh Minh 28/02/1988HC2010075 Khải5 DKT20102
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi6 LKT2014
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên7 LKT2014
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến8 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam9 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga10 LKT2014
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi11 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên12 LKT2014
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung13 LKT2014
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh14 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi15 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi16 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui17 LKT2014
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ18 LKT2014
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần19 LKT2014
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên20 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang21 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng22 LKT2014
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi23 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương24 LKT2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tài chính - Tiền tệ (LT109 ) / Nhóm LKT14
18/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: PhCn Thị Lệ Thúy
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 167
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Trương Bảo 21/07/1984LT2011009 Châu1 LKT2011
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền2 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi3 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 02/07/1972LT2011020 Hằng4 LKT2011
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi5 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương6 LKT2014
Huỳnh Trung 19/05/19832QT11080 Khải Cấm thi7 2QT11B
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi8 LKT2014
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên9 LKT2014
Phạm Thị Bích 1985LT2010084 Loan10 KL10DNB
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến11 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam12 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga13 LKT2014
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi14 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên15 LKT2014
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung16 LKT2014
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh17 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi18 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi19 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui20 LKT2014
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ21 LKT2014
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần22 LKT2014
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên23 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang24 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng25 LKT2014
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi26 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương27 LKT2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Kinh tế vĩ mô 1 (LT114 ) / Nhóm LKT14
18/01/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Tống Văn Thắng
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 168
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Phan Thị Tuyết 30/04/1985LT2011002 An1 LKT2011B
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền2 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi3 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 02/07/1972LT2011020 Hằng4 LKT2011
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi5 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương6 LKT2014
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi7 LKT2014
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên8 LKT2014
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến9 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam10 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga11 LKT2014
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi12 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên13 LKT2014
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung14 LKT2014
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh15 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi16 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi17 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui18 LKT2014
Nguyễn Thị Tú 04/10/1986LT2011068 Quyên19 LKT2011
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ20 LKT2014
Nguyễn Thị 15/08/1988LT2011070 Tâm21 LKT2011
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần22 LKT2014
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên23 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang24 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng25 LKT2014
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi26 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương27 LKT2014
Phạm Thụy Ngọc 27/09/1988LT2011090 Yến28 LKT2011
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nguyên lý kế thán (LT115 ) / Nhóm LKT14
17/01/2015 14:00 Phòng thi: 215 CBGD: Huỳnh Thị Đăng KhhC
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 169
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Thị Xuân 27/11/1988LT2011001 Ái1 LKT2011
Nguyễn Thị Mỹ 14/05/1987LT2011015 Duyên2 LKT2011
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền3 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi4 LKT2014
Huỳnh 28/03/1984LT2011022 Hiếu5 LKT2011B
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi6 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương7 LKT2014
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi8 LKT2014
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên9 LKT2014
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến10 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam11 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga12 LKT2014
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi13 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên14 LKT2014
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung15 LKT2014
Nguyễn Văn 09/09/1991LT2011060 Ny16 LKT2011
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh17 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi18 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi19 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui20 LKT2014
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ21 LKT2014
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần22 LKT2014
Nguyễn Thị Phương 28/03/1987LT2011074 Thảo23 LKT2011B
Danh Hoàng 06/10/1989LT2011078 Thông24 LKT2011
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên25 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang26 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng27 LKT2014
Nguyễn Thị Bích 15/04/19852KT11094 Tuyền28 2KT11B
Nguyễn Thị Cẩm 15/06/1989LT2011083 Tú29 LKT2011
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi30 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương31 LKT2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Thuế (LT625 ) / Nhóm LKT14
01/02/2015 08:00 Phòng thi: 214 CBGD: Hhàng Văn Tuấn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 170
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền1 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi2 LKT2014
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi3 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương4 LKT2014
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi5 LKT2014
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên6 LKT2014
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến7 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam8 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga9 LKT2014
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi10 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên11 LKT2014
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung12 LKT2014
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh13 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi14 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi15 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui16 LKT2014
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ17 LKT2014
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần18 LKT2014
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên19 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang20 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng21 LKT2014
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi22 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương23 LKT2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tài chính dhCnh nghiệp (TC542 ) / Nhóm LKT14
25/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Ngô Văn Thiện
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 171
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Thị Mỹ 07/07/1984LT2011008 Châu1 LKT2011
Vương Tuyết 06/07/199053268068 Châu Cấm thi2 CDN53
Đỗ Thị Hồng 02/11/1990LT2011012 Diễm3 LKT2011
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền4 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi5 LKT2014
Nguyễn Văn 1983LT2011021 Hết6 LKT2011
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi7 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương8 LKT2014
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi9 LKT2014
Hà Thị Diễm 24/12/1988LT2011033 Kiều10 LKT2011
Lâm Tuấn 09/07/1988LT2011038 Lâm11 LKT2011
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên12 LKT2014
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến13 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam14 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga15 LKT2014
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi16 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên17 LKT2014
Phạm Hoàng 18/06/1988LT2010107 Nhân18 LKT2010
Nguyễn Thị Tuyết 13/04/1990LT2011056 Nhung19 LKT2011
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung20 LKT2014
Nguyễn Văn 09/09/1991LT2011060 Ny21 LKT2011
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh22 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi23 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi24 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui25 LKT2014
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ26 LKT2014
Nguyễn Thị 15/08/1988LT2011070 Tâm27 LKT2011
Dương Văn 11/09/1988LT2011071 Tân28 LKT2011
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần29 LKT2014
Trần Thị Phương 22/05/1985LT2011073 Thanh30 LKT2011
Nguyễn Thị Phương 28/03/1987LT2011074 Thảo31 LKT2011B
Danh Hoàng 06/10/1989LT2011078 Thông32 LKT2011
Trần Thị Trúc 02/08/1988LT2011080 Thu33 LKT2011
Nguyễn Thị 1976LT2010047 Thương34 LKT2010B
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên35 LKT2014
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang36 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng37 LKT2014
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi38 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương39 LKT2014
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Tài chính dhCnh nghiệp (TC542 ) / Nhóm LKT14
25/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Ngô Văn Thiện
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 172
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
ThCnh thán quốc tế (TC546 ) / Nhóm LKT14
24/01/2015 14:00 Phòng thi: 214 CBGD: Châu Thị Minh Quyên
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 173
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Thanh 19/12/1986LT2014012 Điền1 LKT2014
Nguyễn Thị Minh 24/04/1992LT2014001 Giúp Cấm thi2 LKT2014
Đồ Xuân 06/07/1991LT2014003 Huệ Cấm thi3 LKT2014
Hồ Thị 20/07/1984LT2014002 Hương4 LKT2014
Trương Hữu Duy 19/02/1984LT2014004 Khôi5 LKT2014
Lê Kim 19/07/1991LT2014005 Liên6 LKT2014
Trần Thị 07/09/1991LT2014006 Mến7 LKT2014
Huỳnh Hoài 21/08/1992LT2014007 Nam8 LKT2014
Nguyễn Thị Thúy 18/03/1990LT2014008 Nga9 LKT2014
Lâm Tú 15/01/1991LT2014009 Ngân Cấm thi10 LKT2014
Nguyễn Khôi 19/12/1992LT2014010 Nguyên11 LKT2014
Phạm Thị Hồng 26/11/1991LT2014011 Nhung12 LKT2014
Nguyễn Thúy 30/01/1990LT2014013 Oanh13 LKT2014
Lê Kim 12/04/1988LT2014023 Phụng Cấm thi14 LKT2014
Dương Cẩm 20/07/1988LT2014014 Phường Cấm thi15 LKT2014
Phạm Văn 02/01/1984LT2014015 Qui16 LKT2014
Nguyễn Tấn 13/01/1984LT2014016 Sỷ17 LKT2014
Lê Văn 12/10/1991LT2014017 Tần18 LKT2014
Võ Thị Cẩm 08/11/1992LT2014018 Tiên19 LKT2014
Bùi Văn 11/11/1975LT2010069 Tiền Cấm thi20 LKT2010B
Hồ Sĩ 10/05/198950238148 Tính Cấm thi21 50KT
Nguyễn Thị Thu 12/04/1991LT2014020 Trang22 LKT2014
Đỗ Quan 1987LT2014019 Trạng23 LKT2014
Mai Lệ 28/09/1991LT2014022 Xuân Cấm thi24 LKT2014
Lý Phùng 26/06/1987LT2014021 Xương25 LKT2014
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhại ngi 1 (TA1 ) / Nhóm NN1A
18/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Phương LCn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 174
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Quốc 10/11/199355238121 Bảo1 55XD
Trương Hồng 13/04/199555238067 Cúc2 55KT
Danh 23/05/199455238124 Dĩ3 55XD
Nguyễn Cẩm 17/01/199555238070 Dung4 55KT
Bùi Thị Mỹ 25/05/199555238076 Duyên5 55KT
Võ Huỳnh 27/05/199555238138 Đăng6 55XD
Nguyễn Thanh 01/07/199255238127 Hà7 55XD
Trương Chí 10/07/199555238130 Hảo8 55XD
Lâm 24/08/199555238126 Hân9 55XD
Trần Thanh 08/03/199555238131 Hiền10 55XD
Nguyễn Hữu 05/02/199555238221 Hoàng Cấm thi11 55XD
Lê Thanh 08/10/199555238132 Huy12 55XD
Nguyễn Văn 20/11/199355238133 Kha Cấm thi13 55XD
Dương Đăng 15/11/199455238224 Khoa14 55XD
Lương Văn 08/05/199555238134 Khỏe15 55XD
Danh 20/07/199455238137 Long16 55XD
Nguyễn Văn 23/10/199555238223 Lợi17 55XD
Phan Trọng 18/06/199555238141 Nghĩa18 55XD
Nguyễn Hồng 19/09/199455238196 Ngoan19 55QTDL
Trần Tuấn 02/12/199455238143 Nguyên20 55XD
Nguyễn Đăng Thanh 20/10/199555238144 Nhân21 55XD
Phan Minh 10/12/199555238145 Nhật22 55XD
Y Phan Hoài 21/04/199455238269 Phú23 55QTDL
Nguyễn Trường 11/07/199555238147 Phúc24 55XD
Vũ Minh 07/01/199555238148 Quí Cấm thi25 55XD
Huỳnh Thị Kim 28/09/199555238200 Quyên26 55QTDL
Trần Thanh 03/11/199155238253 Sa27 55XD
Nguyễn Xuân 01/01/199555238149 Sang28 55XD
Đào Thanh 26/12/199455238150 Sơn29 55XD
Phan Nhựt 30/11/199555238153 Tân30 55XD
Phan Văn 04/06/199555238038 Tấn31 55TP
Nguyễn Chí 27/12/199455238267 Thành32 55XD
Đoàn Thị 27/10/199555238104 Thảo33 55KT
Vũ Thị 11/03/199555238105 Thảo34 55KT
Lê Văn 02/05/199555238159 Thuận35 55XD
Đặng Thái 19/04/199555238160 Thụy36 55XD
Bành Đoàn Phương 20/08/199555238205 Thy37 55QTDL
Huỳnh Minh 12/02/199455238161 Tiến38 55XD
Huỳnh Văn 20/12/199555238163 Tính Cấm thi39 55XD
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhại ngi 1 (TA1 ) / Nhóm NN1A
18/01/2015 08:00 Phòng thi: 215 CBGD: Nguyễn Phương LCn
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 175
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Thị Minh 28/06/199555238256 Trâm40 55KT
Ngô Minh 16/05/199555238165 Trí Cấm thi41 55XD
Nguyễn Quốc 06/07/199555238166 Trí42 55XD
Trần Minh 19/01/199555238168 Tuấn43 55XD
Lâm Thế 17/02/199555238220 Vĩnh Cấm thi44 55XD
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhại ngi 1 (TA1 ) / Nhóm NN1B
18/01/2015 08:00 Phòng thi: 314 CBGD: Ngô Quỳnh HhC
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 176
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Nguyễn Hà Thẩm 14/12/199555238061 Anh1 55KT
Phạm Kim 03/08/199555238060 Anh2 55KT
Trần Tuấn 22/06/199555268001 Anh3 CTP55
Phạm Thụy Như 04/04/199555238258 Bạch4 55KT
Lê Hải 10/10/199455238003 Bằng5 55TP
Võ Lê Tuấn 08/01/199555238007 Biểu6 55TP
Lương Kiên 08/10/199555238008 Bình7 55TP
Võ Văn 15/10/199455268002 Cần Cấm thi8 CTP55
Nguyễn Đức 14/05/199555238009 Chí9 55TP
Đặng Ngọc 03/03/199555238234 Duy10 55KT
Ngô Thị Mỹ 10/05/199555238073 Duy11 55KT
Phạm 01/10/199555238250 Duy Cấm thi12 55TP
Phùng Khánh 15/08/199455238074 Duy13 55KT
Nhan Văn 25/07/199555238010 Dương14 55TP
Phạm Việt 22/02/199555238033 Đức15 55TP
Phạm Hồng 12/09/199555268003 Gấm16 CTP55
Phạm Hồng 23/10/199555268044 Gấm17 CTP55
Thị Bé 28/06/199555238014 Huệ Cấm thi18 55TP
Phù Cơ 31/10/199555238015 Hùng Cấm thi19 55TP
Phan Trung 12/09/199055238081 Hưng Cấm thi20 55KT
Trương Thị Mai 12/12/199555268037 Hương21 CTP55
Trần Minh 03/05/199455268039 Khôi22 CTP55
Đào Đăng 26/05/199455238232 Khương23 55TP
Phạm Trung 07/04/199555238231 Kiên Cấm thi24 55TP
Nguyễn Mộng 09/09/199555268008 Lành25 CTP55
Hà Hoàng 26/02/199555238018 Lâm26 55TP
Phan Bé 10/02/199455238017 Lâm27 55TP
Nguyễn Văn 18/03/199455268005 Lâu Cấm thi28 CTP55
Ngụy Thành 12/06/199555268006 Mong29 CTP55
Võ Thị Mộng 20/11/199555238023 Ngân30 55TP
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANGPHÒNG ĐÀO TẠO
DANH SÁCH & PHIẾU GHI ĐIỂM SV THI Học kỳ 1 Năm học 2014-2015
Môn học:
Ngày thi:
Nhại ngi 1 (TA1 ) / Nhóm NN1B
18/01/2015 08:00 Phòng thi: 315 CBGD: Ngô Quỳnh HhC
Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ghi chúSTT ĐềKý tên
TC:3
Lớp
User in: annv - 12:46 24/12/14 - Trang : 177
Đ.ThiĐ.KT
....:KT%
Lê Tuấn 10/01/199555238093 Nghĩa1 55KT
Vũ Thị Bá 10/11/199555238242 Ngọc2 55TP
Trần Trung 08/08/199255238249 Nguyên3 55TP
Lê Thị Hồng 17/01/199555238026 Nhang4 55TP
Danh Thanh 11/01/199455238027 Nhàn Cấm thi5 55TP
Phạm Hoài 28/02/199455238095 Nhân6 55KT
Trần Thị 07/06/199455238028 Nhi7 55TP
Nguyễn Thị Hồng 29/07/199555238120 Nhiên8 55KT
Nguyễn Văn 08/10/199455238034 Phong9 55TP
Lâm Mỹ 02/06/199555238035 Phượng10 55TP
Tạ Đức 30/04/199355268040 Quí Cấm thi11 CTP55
Lê Hoàng 11/05/199355268011 Sang12 CTP55
Nguyễn Văn 13/09/199355238037 Sơn Cấm thi13 55TP
Trần Duy 19/09/199455238039 Thanh14 55TP
Cao Văn 21/07/199255238041 Thái15 55TP
Bùi Quang 18/11/199455238046 Thiều16 55TP
Phạm Kim 26/05/199455268034 Thoa17 CTP55
Trịnh Cẩm 17/04/199555238048 Thúy18 55TP
Danh 01/08/199355268012 ThươL19 CTP55
Nguyễn Thi Thanh 19/10/199555238266 Tiến20 55TP
Võ Thị Mỹ 16/06/199455238241 Tiên21 55TP
Nguyễn Thị Thảo 16/04/199455238051 Trang22 55TP
Trịnh Nhật 28/10/199455238053 Trung23 55TP
Nguyễn Đức Nguyên 06/09/199555238245 Văn24 55TP
Trần Thị 06/05/199355238056 Vẹn25 55TP
Võ Cẩm 23/09/199555238057 Vi26 55TP
Danh Thanh 21/11/199455238058 Vũ27 55TP
Huỳnh Thị Bảo 29/12/199555238119 Yến Cấm thi28 55KT
Chi ký CB chấm thi 1)nêi rh êr ihn(
............:ih iự V iêi
.............:ih iự v ng
.............:ih ii iêi
...........:ih iy gi ờ iêi
Chi ký trưtng BM/ trưtng KhhC
)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 2)nêi rh êr ihn(
Chi ký CBCT 1)nêi rh êr ihn(
Chi ký CB chấm thi 2)nêi rh êr ihn(