trƯỜng ĐẠi hỌc phÚ yÊn cng hÒa xà hi chỦ nghĨa viỆt...

49
Môn học/Nhóm Ho hc vô cơ 1 Số tín chỉ: 2 Ngày thi: 7/8/2017 Ca thi: 3 Lớp: TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú 1 135D4401120039 Lê Thị Mỹ Dung DC13HOA01 4.0 Bốn 2 135D4401120043 Lê Thị Thúy Hằng DC13HOA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi 3 135D1402120028 Nguyễn Huỳnh Khanh DC13SHO01 5.0 Năm TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM) Điểm thi hc kỳ Ph - Năm hc 2016 - 2017 Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm Họ Và Tên Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017 PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Upload: others

Post on 18-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Môn học/Nhóm Hoa hoc vô cơ 1 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 7/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D4401120039 Lê Thị Mỹ Dung DC13HOA01 4.0 Bốn

2 135D4401120043 Lê Thị Thúy Hằng DC13HOA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

3 135D1402120028 Nguyễn Huỳnh Khanh DC13SHO01 5.0 Năm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Phương phap luận sư hoc Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 7/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402180020 Nay Hờ Hơn DC14SSU01 7.0 Bảy

2 145D1402180071 Ngô Thị Mỹ Ly DC14SSU01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

3 145D1402180037 Trần Văn Mẫn DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

4 145D1402180039 Võ Văn Nam DC14SSU01 7.0 Bảy

5 145D1402180006 Nguyễn Bùi Trinh Tài DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

6 145D1402180056 Cao Lê Hoàng Thế DC14SSU01 4.0 Bốn

7 145D1402180008 Nguyễn Nhật Trường DC14SSU01 7.0 Bảy

8 145D1402180064 Lê Văn Tuấn DC14SSU01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

9 145D1402180065 Đặng Thanh Tùng DC14SSU01 6.0 Sáu

10 145D1402180069 Đàng Năng Vưng DC14SSU01 5.0 Năm

11 145D1402180070 Võ Thế Vỹ DC14SSU01 7.0 Bảy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

Môn học/Nhóm Cac vung văn hoa VN Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 7/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 131C2201130018 Cao Thị Mận CC13VNH01 6.0 Sáu

2 131C2201130042 Nguyễn Lê Uyên CC13VNH01 6.0 Sáu

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Môn học/Nhóm Hinh hoc sơ câp Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 7/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402090001 Phạm Thị Mỹ Châu DC14STO01 8.0 Tám

2 145D1402090073 Trịnh Thị Diễm DC14STO01 8.0 Tám

3 145D1402090006 Võ Nguyễn Phương Dung DC14STO01 9.0 Chín

4 145D1402090012 Nguyễn Lương Hoàng DC14STO01 5.5 Năm phẩy năm mươi

5 145D1402090027 Nguyễn Hữu Phú DC14STO01 5.5 Năm phẩy năm mươi

6 145D1402090053 Nguyễn Thị Hồng Phượng DC14STO01 5.5 Năm phẩy năm mươi

7 145D1402090120 Châu Đình Sang DC14STO02 6.3 Sáu phẩy hai mươi lăm

8 145D1402090128 Dương Thị Thu DC14STO01 7.0 Bảy

9 145D1402090132 Nguyễn Thị Thanh Thúy DC14STO02 5.5 Năm phẩy năm mươi

10 145D1402090042 Lê Trọng Tồn DC14STO01 5.5 Năm phẩy năm mươi

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Môn học/Nhóm Hoa hoc hưu cơ 1 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 7/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D4401120011 Trần Thị Kim Chi DC14HOA01 7.0 Bảy

2 135D1402120014 Nguyễn Công Hậu DC13SHO01 7.0 Bảy

3 145D4401120055 Lê Thị Mỹ Linh DC14HOA01 7.0 Bảy

4 145D4401120006 Nguyễn Phú DC14HOA01 7.0 Bảy

5 145D4401120072 Trương Võ Quyên DC14HOA01 8.0 Tám

6 145D4401120073 Nguyễn Thị Như Quỳnh DC14HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

7 145D4401120074 Võ Thị Thúy Quỳnh DC14HOA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

8 145D4401120081 Đỗ Lan Thanh DC14HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

9 145D4401120037 Huỳnh Tấn Toàn DC14HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Môn học/Nhóm Hoa hoc hưu cơ 2 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 7/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D4401120046 Trình Văn Hiệp DC13HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Môn học/Nhóm SQL sever Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 7 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D4802010015 Phan Quốc Anh DC13TIN01 7.0 Bảy

2 135D4802010018 Ngô Thị Diễm DC13TIN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

3 135D4802010021 Lê Anh Duy DC13TIN01 8.5 Tám phẩy năm mươi

4 135D4802010060 Trần Hồng Đức DC13TIN01 5.5 Năm phẩy năm mươi

5 135D4802010025 Võ Anh Hữu DC13TIN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

6 135D4802010004 Phạm Quí Minh DC13TIN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

7 135D4802010031 Nguyễn Thị Quỳnh Như DC13TIN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

8 135D4802010034 Trần Ngọc Nữ DC13TIN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

9 135D4802010035 Phạm Hồng Phước DC13TIN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

10 135D1402100037 Phan Ri Sien DC13STI01 8.0 Tám

11 135D4802010038 Trương Tấn Tài DC13TIN01 6.0 Sáu

12 135D4802010039 Nguyễn Thị Thu Thảo DC13TIN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

13 135D4802010040 Võ Thị Bích Thi DC13TIN01 6.0 Sáu

14 135D4802010041 Huỳnh Văn Thịnh DC13TIN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

15 135D4802010046 Đặng Quang Tỉnh DC13TIN01 5.0 Năm

16 135D1402100013 Huỳnh Thị Hồng Trâm DC13STI01 7.0 Bảy

17 135D4802010054 Trần Thanh Tùng DC13TIN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

18 135D1402100051 Trần Thị Vy DC13STI01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

19 135D1402100007 Huỳnh Hồng Xinh DC13STI01 8.0 Tám

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Lich sư VN cận đại Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 7 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402180066 Nguyễn Lê Tuyên DC14SSU01 8.0 Tám

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

Môn học/Nhóm Văn hoc Viêt Nam trung đại Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 7/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D2201130004 Nguyễn Thị Trúc Lệ DC13VNH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

2 135D2201130025 Nguyễn Huỳnh Linh DC13VNH01 5.0 Năm

3 135D2201130031 Lê Hoàng Ngọc DC13VNH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Môn học/Nhóm Lươc sư my thuật Viêt Nam Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 8 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 141C2201130043 Nguyễn Thị Bích Dân CC14VNH01 0.0 Không

2 155D2201130006 Huỳnh Thị Mỹ Dung DC15VNH01 0.0 Không Văng thi

3 155D2201130007 Nguyễn Sĩ Đại DC15VNH01 1.0 Một

4 155D2201130003 Mai Tấn Hiến DC15VNH01 0.0 Không

5 155D2201130017 Phạm Thị Hương DC15VNH01 1.0 Một

6 151C2201130020 Ksor Y Kloang CC15VNH01 1.0 Một

7 155D2201130045 Trần Văn Lãm DC15VNH01 4.0 Bốn

8 155D2201130047 Nguyễn Thị Nguyệt Linh DC15VNH01 2.0 Hai

9 155D2201130033 Nguyễn Công Nam DC15VNH01 2.0 Hai

10 151C2201130013 Nguyễn Lê Hạnh Nguyên CC15VNH01 0.0 Không

11 151C2201130017 Nguyễn Phước Nhân CC15VNH01 3.0 Ba

12 155D2201130053 Lê Thị Thu Phương DC15VNH01 1.0 Một

13 155D2201130072 Võ Nguyễn Thật DC15VNH01 0.0 Không Đình chỉ thi

14 151C2201130031 Nguyễn Thị Mỹ Thuận CC15VNH01 1.0 Một

15 135D2201130065 Lê Hoài Thương DC13VNH01 1.0 Một

16 155D2201130059 Nguyễn Thị Thanh Thương DC15VNH01 1.0 Một

17 151C2201130024 Trần Minh Tính CC15VNH01 0.0 Không

18 155D2201130026 Hồ Văn Toàn DC15VNH01 1.0 Một

19 155D2201130027 Huỳnh Thị Bảo Trâm DC15VNH01 4.0 Bốn

20 155D2201130062 Dương Thị Bảo Trân DC15VNH01 2.0 Hai

21 155D2201130018 Lê Mai Kim Yến DC15VNH01 3.0 Ba

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Môn học/Nhóm Giải tích 1 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 8 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D1402120008 Trương Thị Mỹ Duyên DC13SHO01 7.0 Bảy

2 135D4401120043 Lê Thị Thúy Hằng DC13HOA01 7.0 Bảy

3 135D1402120020 Nguyễn Văn Hoan DC13SHO01 8.0 Tám

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Môn học/Nhóm Hoa sinh hoc Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 8 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 155D4201010010 Huỳnh Thị Diễm DC15CSI01 8.0 Tám

2 145D4201010013 Trần Thị Diễm DC14CSI01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

3 145D4201010019 Lê Thanh Huyền DC14CSI01 9.5 Chín phẩy năm mươi

4 155D4201010011 Nguyễn Thanh Mai DC15CSI01 8.0 Tám

5 131C1402130021 Nay Hờ Mây CC13SSK01 6.0 Sáu

6 145D4201010004 Trần Hồng Sơn DC14CSI01 6.0 Sáu

7 145D4201010039 Bế Thị Bảo Trâm DC14CSI01 7.0 Bảy

8 145D4201010040 Lê Thị Ngọc Trâm DC14CSI01 8.5 Tám phẩy năm mươi

9 135D4201010062 Nguyễn Văn DC13CSI01 0.0 Không Văng thi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Di truyên hoc Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 8 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D4201010035 Lê Thị Thanh Thủy DC14CSI01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

2 155D4201010007 Cao Thị út DC15CSI01 0.0 Không Văng thi

3 125D1402130025 Trần Võ Xuân Yên DC12SSI01 5.5 Năm phẩy năm mươi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Môn học/Nhóm Dân số hoc Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 8 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 121C1402040022 Đặng Tiến Quang CC12GCD01 5.0 Năm

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Môn học/Nhóm Tâm ly hoc đại cương Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 9 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 155D1402310054 Văn Thị Lâm Anh DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

2 155D1402310008 Huỳnh Thị Kim Duyên DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

3 155D1402310058 Lê Thị Mỹ Duyên DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

4 155D1402310022 Phan Thị Hạ DC15STA01 9.0 Chín

5 155D1402310041 Trương Thị Hằng DC15STA01 9.5 Chín phẩy năm mươi

6 155D1402310023 Bùi Thị Ngọc Hiền DC15STA01 9.0 Chín

7 155D1402310068 Nguyễn Thị Hiền DC15STA01 9.0 Chín

8 155D1402020093 Kpă H' Lem DC15GTH02 9.0 Chín

9 155D1402020062 Ksor H' Liên DC15GTH02 9.5 Chín phẩy năm mươi

10 155D1402310069 Lê Thị Mỹ Linh DC15STA01 8.0 Tám

11 155D1402020094 Trương Thị Thu Mai DC15GTH02 7.5 Bảy phẩy năm mươi

12 155D1402020022 Phan Thị Mận DC15GTH01 8.0 Tám

13 155D1402310052 Diệp Thị Diễm My DC15STA01 9.0 Chín

14 155D1402020109 Lê Thị Hà My DC15GTH02 9.0 Chín

15 155D1402020110 Võ Thị Trà My DC15GTH02 8.5 Tám phẩy năm mươi

16 155D1402020111 Nguyễn Thị Thanh Kim Nghề DC15GTH02 0.0 Không Văng thi

17 155D1402020112 Nguyễn Thị Xuân Nghiêm DC15GTH02 7.5 Bảy phẩy năm mươi

18 155D1402310065 Trương Thị ánh Nhật DC15STA01 5.0 Năm

19 155D1402020115 Quãng Thị Hồng Nhung DC15GTH02 8.5 Tám phẩy năm mươi

20 155D1402310040 Lý Thị Hồng Thả DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

21 155D1402310037 Đoàn Thị Hoàn Thiện DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

22 135D2203300060 Nguyễn Thị Phương Thúy DC13VAN01 8.5 Tám phẩy năm mươi

23 155D1402310047 Phan Thị Hồng Thúy DC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

24 155D1402020044 Đặng Thanh Tuyền DC15GTH01 9.5 Chín phẩy năm mươi

25 155D1402310014 Nguyễn Thị Tường Vi DC15STA01 8.0 Tám

26 145D1402180069 Đàng Năng Vưng DC14SSU01 7.0 Bảy

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Ham biên phưc Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 9 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402090060 Nguyễn Hồ Ngọc An DC14STO02 5.5 Năm phẩy năm mươi

2 145D1402090006 Võ Nguyễn Phương Dung DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

3 145D1402090069 Nguyễn Văn Đại DC14STO01 9.0 Chín

4 145D1402090076 Thiên Thị Quỳnh Giang DC14STO02 8.0 Tám

5 145D1402090008 Phan Vĩnh Hải DC14STO01 7.0 Bảy

6 145D1402090090 Phan Linh Hy DC14STO02 7.5 Bảy phẩy năm mươi

7 145D1402090021 Nguyễn Ngọc Ngà DC14STO01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

8 145D1402090103 Huỳnh Thị Kim Ngân DC14STO02 7.5 Bảy phẩy năm mươi

9 145D1402090114 Đặng Mậu Phúc DC14STO02 9.0 Chín

10 145D1402090128 Dương Thị Thu DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

11 145D1402090129 Đặng Hoài Thương DC14STO01 8.0 Tám

12 145D1402090130 Lê Thị Mỹ Thương DC14STO02 8.5 Tám phẩy năm mươi

13 145D1402090042 Lê Trọng Tồn DC14STO01 9.0 Chín

14 145D1402090043 Trần Quỳnh Trang DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

15 145D1402090142 Trần Thị Phương Trinh DC14STO02 9.0 Chín

16 145D1402090047 Nguyễn Thị Thùy Viên DC14STO01 9.0 Chín

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Vật ly đại cương 2 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 9 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 155D4401120036 Trần Mạnh Chiến DC15HOA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

2 135D4401120004 Đào Tiến Duy DC13HOA01 6.0 Sáu

3 155D4401120029 Trần Thị Mỹ Dung DC15HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

4 155D4401120032 Phạm Thị Ngọc Giàu DC15HOA01 8.0 Tám

5 135D1402120033 Nguyễn Thị Trúc Lịnh DC13SHO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

6 155D4401120031 Huỳnh Thị Tố Nga DC15HOA01 8.0 Tám

7 155D4401120021 Võ Thị Ngát DC15HOA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

8 155D4401120023 Khổng Ngô Thị Bích Nguyệt DC15HOA01 6.0 Sáu

9 135D1402120037 Nguyễn Thị Phi Phô DC13SHO01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

10 135D4802010038 Trương Tấn Tài DC13TIN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

11 155D4401120028 Nguyễn Thị Hồng Thăm DC15HOA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

12 155D4401120033 Tăng Thị Thành Thân DC15HOA01 8.0 Tám

13 135D4802010040 Võ Thị Bích Thi DC13TIN01 8.5 Tám phẩy năm mươi

14 135D4802010041 Huỳnh Văn Thịnh DC13TIN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

15 135D4802010046 Đặng Quang Tỉnh DC13TIN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

16 155D4401120024 Huỳnh Lê Trọng DC15HOA01 7.0 Bảy

17 155D4401120005 Huỳnh Thị Hồng Tú DC15HOA01 8.0 Tám

18 135D4802010054 Trần Thanh Tùng DC13TIN01 7.0 Bảy

19 155D4401120019 Nguyễn Ngọc Hoàng Uyên DC15HOA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Hoa công nghê va môi trường Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 9 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 131C1402110016 Võ Thị Dung CC13SLH01 7.0 Bảy

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Hoa hoc vô cơ 2 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 9 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D4401120039 Lê Thị Mỹ Dung DC13HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Nhưng VĐC cua GDH Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 155D1402310046 Nguyễn Thị Phương Anh DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

2 155D1402310054 Văn Thị Lâm Anh DC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

3 145D1402020001 Nhữ Thanh Ân DC14GTH01 9.0 Chín

4 155D1402020082 Phan Hồng Cẩm DC15GTH02 8.0 Tám

5 155D1402310050 Nguyễn Thị Châu DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

6 155D1402310064 Nguyễn Thị Thúy Danh DC15STA01 8.0 Tám

7 155D1402310008 Huỳnh Thị Kim Duyên DC15STA01 1.0 Một

8 155D1402020058 Lê Thị Hà DC15GTH01 6.0 Sáu

9 155D1402310022 Phan Thị Hạ DC15STA01 9.0 Chín

10 155D1402020010 Nguyễn Mai Hạnh DC15GTH01 8.0 Tám

11 155D1402020008 Tạ Thị Mỹ Hạnh DC15GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

12 155D1402310023 Bùi Thị Ngọc Hiền DC15STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

13 155D1402310010 Phan Thị Thu Hoa DC15STA01 2.0 Hai

14 155D1402310060 Lương Thị Hưởng DC15STA01 1.0 Một

15 155D1402020093 Kpă H' Lem DC15GTH02 1.0 Một

16 155D1402310069 Lê Thị Mỹ Linh DC15STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

17 155D1402310070 Nguyễn Thị Linh DC15STA01 6.0 Sáu

18 155D1402310071 Nguyễn Thị Thùy Linh DC15STA01 1.0 Một

19 155D1402310052 Diệp Thị Diễm My DC15STA01 1.0 Một

20 155D1402310055 Cao Thị Quế DC15STA01 2.0 Hai

21 155D1402310061 Văn Thị Như Quỳnh DC15STA01 1.0 Một

22 155D1402310040 Lý Thị Hồng Thả DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

23 155D1402310044 Huỳnh Thị Hoài Thơm DC15STA01 1.0 Một

24 155D1402020076 Võ Như Thùy DC15GTH02 5.0 Năm

25 155D1402020054 Nguyễn Thị Thanh Thúy DC15GTH01 1.0 Một

26 155D1402310047 Phan Thị Hồng Thúy DC15STA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

27 155D1402020106 Nguyễn Thị Minh Thư DC15GTH02 3.0 Ba

28 155D1402020121 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên DC15GTH02 3.0 Ba

29 155D1402310020 Nguyễn Như Tịnh DC15STA01 7.0 Bảy

30 155D1402020037 Trần Thị Trang DC15GTH01 9.0 Chín

31 155D1402310035 Trần Thị Bích Trâm DC15STA01 0.0 Không Văng thi

32 145D1402020043 Đoàn Thị Nhật Vy DC14GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi

33 155D1402310056 Nguyễn Thị Thanh Xuân DC15STA01 5.0 Năm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Hinh hocAfin va hinh hoc Euclide Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402090066 Võ Nguyên Chung DC14STO02 4.0 Bốn

2 145D1402090067 Nguyễn Thị Công DC14STO01 9.5 Chín phẩy năm mươi

3 145D1402090007 Đặng Thị Cửu Hà DC14STO01 7.0 Bảy

4 145D1402090051 Nguyễn Thị Thanh Hằng DC14STO02 5.0 Năm

5 145D1402090087 Hà Thị Hường DC14STO01 6.75 Sáu phẩy bảy mươi lăm Cảnh cáo

6 145D1402090095 Ngô Thị Lệ DC14STO02 8.0 Tám

7 145D1402090052 Lê Thị Hiền Ly DC14STO01 8.0 Tám

8 145D1402090026 Phan Lâm Phú DC14STO01 5.0 Năm

9 145D1402090130 Lê Thị Mỹ Thương DC14STO02 8.0 Tám

10 145D1402090043 Trần Quỳnh Trang DC14STO01 5.25 Năm phẩy hai mươi lăm Cảnh cáo

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Văn hoc VN hiên đại Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D2201130024 Bùi Tấn Khuê DC13VNH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

2 135D2201130028 Nguyễn Thị Tuyết Nga DC13VNH01 7.0 Bảy

3 135D2201130044 Lê Kim Thoa DC13VNH01 8.0 Tám

4 135D2201130045 Lê Xuân Tính DC13VNH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Giải tích 2 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D1402120019 Nguyễn Thị Hoại DC13SHO01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

2 135D1402120037 Nguyễn Thị Phi Phô DC13SHO01 6.0 Sáu

3 145D4401120037 Huỳnh Tấn Toàn DC14HOA01 0.0 Không Văng thi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Văn hoc VN trung đại 1 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 11/8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D2203300064 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DC13VAN01 8.0 Tám

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Phap luật đại cương Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 155D1402010076 Ksor Hờ Briêu DC15GMN02 5.0 Năm

2 151C1402310042 Lê Thị Bích Chi CC15STA01 3.5 Ba phẩy năm mươi

3 155D2202010018 Hồ Thúy Diễm DC15NNA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

4 145D2203300041 Lê Thị Diệu DC14VAN01 5.5 Năm phẩy năm mươi

5 155D2201130006 Huỳnh Thị Mỹ Dung DC15VNH01 5.5 Năm phẩy năm mươi

6 145D1402180012 Nguyễn Anh Duy DC14SSU01 8.5 Tám phẩy năm mươi

7 155D2201130007 Nguyễn Sĩ Đại DC15VNH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

8 145D4802010004 Mai Tấn Đạt DC14CTT01 6.0 Sáu

9 155D4802010022 Nguyễn Tấn Đạt DC15CTT01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

10 155D2203300005 Đào Kim Đức DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

11 155D2202010019 Nguyễn Thị Thu Hà DC15NNA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

12 155D2202010003 Phạm Hồng Hạnh DC15NNA01 8.5 Tám phẩy năm mươi

13 155D2203300032 Võ Thị Hảo DC15VAN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

14 155D1402310041 Trương Thị Hằng DC15STA01 8.0 Tám

15 141C4802020026 La Xuân Hậu CC14TIN01 4.0 Bốn

16 155D2203300047 Ngô Thị Ngọc Hiền DC15VAN01 6.0 Sáu

17 155D2201130003 Mai Tấn Hiến DC15VNH01 5.0 Năm

18 155D2203300014 Phạm Thị Hiếu DC15VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

19 155D1402020048 Bùi Như Hoài DC15GTH01 6.0 Sáu

20 145D1402180019 Phạm Văn Hoàng DC14SSU01 8.0 Tám

21 145D2203300001 Lương Thị Hồng DC14VAN01 8.0 Tám

22 155D2202010045 Lê Thị Mỹ Huệ DC15NNA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

23 155D1402020012 Trần Thị Mỹ Huệ DC15GTH01 5.0 Năm

24 141C6202010015 Nguyễn Nhựt Huy CC14LAM01 5.0 Năm

25 121C1402310020 Đỗ Thị Ngọc Huyền CC12STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

26 155D2201130017 Phạm Thị Hương DC15VNH01 6.0 Sáu

27 155D2202010011 Trần Thị Hồng Khen DC15NNA01 7.0 Bảy

28 145D4802010037 Huỳnh Đăng Khoa DC14CTT01 7.0 Bảy

29 155D4802010013 Trần Thị Thúy Kiều DC15CTT01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

30 155D2203300034 Trương Thị Thu Lam DC15VAN01 5.5 Năm phẩy năm mươi

31 155D2201130045 Trần Văn Lãm DC15VNH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

32 155D2202010032 Lý Thị Mỹ Lệ DC15NNA01 6.0 Sáu

33 155D2202010046 Lê Thị ái Lin DC15NNA01 5.0 Năm

34 155D2203300048 Nguyễn Thị Mỹ Linh DC15VAN01 2.0 Hai

35 155D2201130047 Nguyễn Thị Nguyệt Linh DC15VNH01 4.0 Bốn

36 155D2203300019 Trần Thị Linh DC15VAN01 0.0 Không Văng thi

37 145D4401120004 Lê Thị Bích Ly DC14HOA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

38 155D2203300035 Lê Thị Quỳnh Mai DC15VAN01 3.0 Ba

39 155D4201010011 Nguyễn Thanh Mai DC15CSI01 2.5 Hai phẩy năm mươi

40 145D1402090151 Nguyễn Hoàng Minh DC14STO01 8.0 Tám

41 155D2202010034 Huỳnh Trà My DC15NNA01 5.0 Năm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Họ Và Tên

42 145D4401120059 Lê Thị Thúy Mỹ DC14HOA01 3.0 Ba

43 155D2201130033 Nguyễn Công Nam DC15VNH01 2.0 Hai

44 145D1402180039 Võ Văn Nam DC14SSU01 7.0 Bảy

45 145D1402090021 Nguyễn Ngọc Ngà DC14STO01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

46 155D2203300024 Kpă Y Ngôi DC15VAN01 2.0 Hai

47 135D2203300043 Lê Thị Kim Nhạn DC13VAN01 5.0 Năm

48 145D2203300049 Trần Thị Hoài Nhớ DC14VAN01 5.5 Năm phẩy năm mươi

49 155D2201130053 Lê Thị Thu Phương DC15VNH01 5.5 Năm phẩy năm mươi

50 155D1402010080 Nguyễn Thị Kim Phương DC15GMN02 5.0 Năm

51 145D2203300025 Nguyễn Thị Thu Phương DC14VAN01 4.0 Bốn

52 141C3401010018 Nguyễn Thị Kim Phượng CC14QTR01 4.0 Bốn

53 145D2203300026 Nguyễn Thị Ngọc Phượng DC14VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

54 155D1402010082 Nay Hờ Plú DC15GMN02 5.0 Năm

55 155D4802010007 Nguyễn Ngọc Quốc DC15CTT01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

56 145D4802010014 Phạm Phú Quốc DC14CTT01 5.5 Năm phẩy năm mươi

57 155D2202010025 Nguyễn Thị Thanh Sinh DC15NNA01 5.0 Năm

58 141C1402310037 Thái Vũ Anh Tâm CC14STA01 4.0 Bốn

59 155D2202010052 Võ Thị Thanh Tâm DC15NNA01 4.0 Bốn

60 145D2203300029 Nguyễn Thị Phương Thảo DC14VAN01 5.0 Năm

61 141C1402310040 Phạm Thị Thảo CC14STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

62 155D2202010037 Thái Thị Thu Thảo DC15NNA01 3.0 Ba

63 155D2201130072 Võ Nguyễn Thật DC15VNH01 4.0 Bốn

64 151C1402010002 Dương Thị Hồng Thi CC15GMN01 5.5 Năm phẩy năm mươi

65 141C6202010003 La Bá Thi CC14LAM01 3.0 Ba

66 145D4401120119 Nguyễn Công Thi DC14HOA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

67 151C2201130029 Đặng Tiểu Thiên CC15VNH01 4.0 Bốn

68 145D2203300056 Trương Thị Kim Thoa DC14VAN01 8.5 Tám phẩy năm mươi

69 155D2203300049 Nguyễn Chí Thuận DC15VAN01 3.0 Ba

70 135D1402020068 Tống Thị Thuận DC13GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi

71 141C1402020078 Bùi Thị Kim Thúy CC14GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi

72 155D2202010022 Ngô Thị Thu Thúy DC15NNA01 3.0 Ba

73 155D4201010005 Phạm Thị Minh Thư DC15CSI01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

74 135D2201130065 Lê Hoài Thương DC13VNH01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

75 155D2201130059 Nguyễn Thị Thanh Thương DC15VNH01 4.0 Bốn

76 155D2202010016 Trần Lê Đăc Thưởng DC15NNA01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

77 155D2203300015 Mai Thy DC15VAN01 3.5 Ba phẩy năm mươi

78 151C3403010028 Hồ Ngọc Bảo Tiên CC15KTO01 0.0 Không Văng thi

79 135D4401120026 Nguyễn Văn Tiến DC13HOA01 3.0 Ba

80 155D2202010056 Phạm Thị Diệu Tím DC15NNA01 5.0 Năm

81 155D2201130026 Hồ Văn Toàn DC15VNH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

82 155D2203300050 Trịnh Hoàng Đoan Trang DC15VAN01 5.0 Năm

83 145D4201010039 Bế Thị Bảo Trâm DC14CSI01 5.5 Năm phẩy năm mươi

84 155D2201130027 Huỳnh Thị Bảo Trâm DC15VNH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

85 135D1402100013 Huỳnh Thị Hồng Trâm DC13STI01 9.0 Chín

86 155D2203300051 Nguyễn Thị Thanh Trâm DC15VAN01 5.5 Năm phẩy năm mươi

87 155D2201130062 Dương Thị Bảo Trân DC15VNH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

88 145D2203300003 Nguyễn Thị Thảo Tuyên DC14VAN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

89 145D1402310086 Đào Ngọc Thùy Vân DC14STA01 5.0 Năm

90 155D2202010028 Lê Thị Khánh Vân DC15NNA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

91 155D1402010108 Nguyễn Thị Kim Vân DC15GMN02 7.0 Bảy

92 145D1402310088 Vương Thị Tường Vi DC14STA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

93 155D1402020061 Nguyễn Thị Viện DC15GTH01 5.0 Năm

94 155D1402010071 Trương Hạ Vy DC15GMN02 5.5 Năm phẩy năm mươi

95 155D2201130018 Lê Mai Kim Yến DC15VNH01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

96 155D2202010030 Võ Hồng Yến DC15NNA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Tiêng Anh tông hơp Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402310021 Lê Thị Thu Hồng DC14STA01 4.8 Bốn phẩy tám mươi

2 145D1402310057 Phạm Thị Mỹ Huệ DC14STA01 5.0 Năm

3 145D1402310024 Nguyễn Ngọc Diệu Ngân DC14STA01 7.4 Bảy phẩy bốn mươi

4 145D1402310032 Nguyễn Thị Trinh Quyên DC14STA01 0.0 Không Văng thi

5 145D1402310033 Trần Thị Kim Quyên DC14STA01 5.7 Năm phẩy bảy mươi

6 145D1402310036 Phạm Cáp Thạch Thảo DC14STA01 7.4 Bảy phẩy bốn mươi

7 145D1402310038 Vy Thị Kim Thoa DC14STA01 7.4 Bảy phẩy bốn mươi

8 145D1402310077 Đặng Trần Mỹ Tiên DC14STA01 6.1 Sáu phẩy mười

9 145D1402310084 Lê Thị Thanh Tuyền DC14STA01 6.2 Sáu phẩy hai mươi

10 145D1402310041 Nguyễn Ngọc Sơn Tuyền DC14STA01 6.8 Sáu phẩy tám mươi

11 145D1402310085 Lê Thị Kim Uyên DC14STA01 7.6 Bảy phẩy sáu mươi

12 145D1402310071 Trần Tuyết Quỳnh DC14STA01 6.4 Sáu phẩy bốn mươi

13 145D1402310078 Hồ Thị Kim Tiến DC14STA01 6.0 Sáu

14 145D1402310087 Lê Thị Thảo Vi DC14STA01 7.1 Bảy phẩy mười

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Giao duc hoc đại cương Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 131C1402110018 Trịnh Đăc Hải CC13SLH01 9.0 Chín

2 131C1402110036 Vũ Trường Lệ Trúc Ly CC13SLH01 9.0 Chín

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Quản tri hoc Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 14/8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 155D2202010038 Trần Hữu Nam DC15NNA01 10.0 Mười

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Hoa hoc đại cương 2 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 15 /8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 155D4401120025 Nguyễn Bửu Vân Anh DC15HOA01 0.0 Không Văng thi

2 155D4401120029 Trần Thị Mỹ Duy DC15HOA01 6.3 Sáu phẩy ba mươi

3 135D1402120008 Trương Thị Mỹ Duyên DC13SHO01 9.5 Chín phẩy năm mươi

4 145D4401120050 Nguyễn Thị Thúy Hằng DC14HOA01 6.3 Sáu phẩy ba mươi

5 135D1402120014 Nguyễn Công Hậu DC13SHO01 3.0 Ba

6 145D4401120053 Lê Thị Hiền DC14HOA01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

7 145D4401120054 Nguyễn Văn Hiển DC14HOA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

8 135D1402120028 Nguyễn Huỳnh Khanh DC13SHO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

9 135D1402120034 Đặng Văn Lo DC13SHO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

10 135D4401120054 Lê Nguyên Tâm Nghĩa DC13HOA01 8.0 Tám

11 145D4401120030 Nguyễn Khánh Tâm DC14HOA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

12 145D4401120119 Nguyễn Công Thi DC14HOA01 7.0 Bảy

13 145D4401120085 Huỳnh Xuân Thông DC14HOA01 5.3 Năm phẩy ba mươi

14 135D4401120026 Nguyễn Văn Tiến DC13HOA01 5.0 Năm

15 145D4401120116 Dương Thị Hoài Trinh DC14HOA01 6.0 Sáu

16 145D4401120092 Nguyễn Lê Văn Trình DC14HOA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

17 155D4401120005 Huỳnh Thị Hồng Tú DC15HOA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

18 155D4401120011 Kpă Thanh Tùng DC15HOA01 0.0 Không Văng thi

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Tiêng Anh 1 (B1.1) Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 15 /8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D4401120011 Trần Thị Kim Chi DC14HOA01 3.7 Ba phẩy bảy mươi

2 145D4802010076 Nguyễn Minh Danh DC14CTT01 0.0 Không Văng thi

3 155D4201010010 Huỳnh Thị Diễm DC15CSI01 5.0 Năm

4 145D4401120018 Huỳnh Thục Đoan DC14HOA01 5.1 Năm phẩy mười

5 145D2203300047 Đỗ Thị Thúy Liễu DC14VAN01 4.6 Bốn phẩy sáu mươi

6 155D1402020104 Võ Ngọc Đình Nhu DC15GTH02 4.8 Bốn phẩy tám mươi

7 155D1402020065 Kinh Quốc Sơn DC15GTH02 3.5 Ba phẩy năm mươi

8 145D1402090036 Phạm Đăc Thăng DC14STO01 4.6 Bốn phẩy sáu mươi

9 145D2203300033 Nguyễn Thị Thu Thủy DC14VAN01 4.9 Bốn phẩy chín mươi

10 155D1402010058 Nguyễn Thị Ngọc Tiên DC15GMN02 4.3 Bốn phẩy ba mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Tâm ly hoc đại cương Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 15 /8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 151C1402010018 So Thị Bủm CC15GMN01 3.5 Ba phẩy năm mươi

2 151C1402010013 Nguyễn Thị Mỹ Linh CC15GMN01 3.0 Ba

3 151C1402010020 Đinh Thị Kim Luyến CC15GMN01 7.0 Bảy

4 151C1402010033 Nguyễn Thị Kim Luyến CC15GMN01 1.5 Một phẩy năm mươi

5 151C1402010035 Trương Thị Kiều My CC15GMN01 1.0 Một

6 151C1402310040 Trần Thị Bảo Nga CC15STA01 1.0 Một

7 151C1402310023 Nguyễn Thị Kim Ngân CC15STA01 6.0 Sáu

8 151C1402010036 Trương Nguyễn Quỳnh Như CC15GMN01 1.0 Một

9 141C1402310056 Lưu Thị Yến CC14STA01 2.0 Hai

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Tiêng Phap 3 (B1) Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 15 /8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402310072 Lê Thị Sâm DC14STA01 6.4 Sáu phẩy bốn mươi

2 145D1402310039 Trần Ngọc Anh Trâm DC14STA01 7.4 Bảy phẩy bốn mươi

3 145D1402310082 Phạm Thị Thục Trinh DC14STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

4 145D1402310084 Lê Thị Thanh Tuyền DC14STA01 7.0 Bảy

5 145D1402310087 Lê Thị Thảo Vi DC14STA01 7.2 Bảy phẩy hai mươi

6 145D1402310088 Vương Thị Tường Vi DC14STA01 7.2 Bảy phẩy hai mươi

7 145D1402310044 Huỳnh Thị Kim Yến DC14STA01 8.3 Tám phẩy ba mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Thú y cơ bản 3 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 15 /8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 131C6201050015 Trương Trung Thạch CC13CCN01 5.3 Năm phẩy ba mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Sự phat triển TC ơ LTMN Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 16 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 155D1402010059 Lê Hoàng Ngọc ánh DC15GMN02 7.5 Bảy phẩy năm mươi

2 155D1402010060 Đào Thị Diễm DC15GMN02 7.0 Bảy

3 155D1402010087 Hờ Doan DC15GMN02 6.0 Sáu

4 155D1402010056 Nguyễn Thị Thu Hiền DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi

5 155D1402010097 Đinh Trần Thương Hoài DC15GMN02 5.5 Năm phẩy năm mươi

6 155D1402010079 Nguyễn Thị Hồng Hưng DC15GMN02 8.5 Tám phẩy năm mươi

7 155D1402010072 Hồ Thị Thúy Kiều DC15GMN02 7.0 Bảy

8 155D1402010061 Lê Thị Mỹ Linh DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi

9 155D1402010069 Nguyễn Thị Thúy Loan DC15GMN02 6.0 Sáu

10 155D1402010090 Bùi Thị Kim Ly DC15GMN02 6.0 Sáu

11 155D1402010080 Nguyễn Thị Kim Phương DC15GMN02 9.0 Chín

12 155D1402010091 Nguyễn Thị Lan Phương DC15GMN02 7.0 Bảy

13 155D1402010081 Nguyễn Thị Thanh Phương DC15GMN02 9.0 Chín

14 155D1402010082 Nay Hờ Plú DC15GMN02 5.0 Năm

15 155D1402010062 Nguyễn Thị Thanh Tâm DC15GMN02 5.0 Năm

16 155D1402010063 Nguyễn Thị Thu Thảo DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi

17 155D1402010104 Nguyễn Thị Kim Thoa DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi

18 155D1402010093 Võ Thị Hồng Trinh DC15GMN02 7.5 Bảy phẩy năm mươi

19 155D1402010107 Trần Thị ánh Tuyền DC15GMN02 8.0 Tám

20 155D1402010065 Nguyễn Thị Dương ánhTuyết DC15GMN02 6.0 Sáu

21 155D1402010066 Trương Thị ánh Tuyết DC15GMN02 7.5 Bảy phẩy năm mươi

22 155D1402010094 Nguyễn Thị Tưởng DC15GMN02 6.5 Sáu phẩy năm mươi

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Giải tích 2 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 16 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D4802010022 Nguyễn Quốc Cường DC14CTT01 5.5 Năm phẩy năm mươi

2 145D4802010024 Nguyễn Thị Thúy Diên DC14CTT01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

3 145D4802010019 Thái Thị Lệ Dung DC14CTT01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

4 145D4802010004 Mai Tấn Đạt DC14CTT01 8.0 Tám

5 145D4802010032 Nguyễn Thị Mỹ Hiền DC14CTT01 7.0 Bảy

6 145D4802010007 Trần Đông Hưng DC14CTT01 8.0 Tám

7 145D4802010037 Huỳnh Đăng Khoa DC14CTT01 7.0 Bảy

8 135D4802010035 Phạm Hồng Phước DC13TIN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

9 145D4802010047 Đào Thị Mỹ Phượng DC14CTT01 7.0 Bảy

10 145D4802010014 Phạm Phú Quốc DC14CTT01 6.0 Sáu

11 145D4802010015 Dương Khăc Thành DC14CTT01 6.0 Sáu

12 135D4802010040 Võ Thị Bích Thi DC13TIN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

13 145D4802010001 Trịnh Ngọc Tiến DC14CTT01 5.0 Năm

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Phương phap tính Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 16 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 141C4802020003 Phạm Thị Kim Chi CC14TIN01 5.0 Năm

2 145D1402090002 Nguyễn Trường Chinh DC14STO01 8.0 Tám

3 135D4802010025 Võ Anh Hữu DC13TIN01 8.0 Tám

4 141C4802020015 Huỳnh Thị Hồng Phấn CC14TIN01 6.0 Sáu

5 145D1402090053 Nguyễn Thị Hồng Phượng DC14STO01 6.0 Sáu

6 141C4802020021 Nguyễn Ngọc Sung CC14TIN01 7.0 Bảy

7 145D1402090036 Phạm Đăc Thăng DC14STO01 8.0 Tám

8 145D1402090037 Hồ Văn Thiện DC14STO01 8.0 Tám

9 141C4802020022 Hồ Văn Tĩnh CC14TIN01 5.0 Năm

10 135D4802010054 Trần Thanh Tùng DC13TIN01 7.0 Bảy

11 145D1402090047 Nguyễn Thị Thùy Viên DC14STO01 8.0 Tám

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Đia ly hoc đại cương Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 16 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402180046 Nguyễn Quỳnh Nhung DC14SSU01 6.0 Sáu

2 145D1402180061 Nguyễn Thị Thúy DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

3 145D1402180008 Nguyễn Nhật Trường DC14SSU01 5.5 Năm phẩy năm mươi

4 145D1402180064 Lê Văn Tuấn DC14SSU01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Phong cach hoc Tiêng Viêt Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 16 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D2203300011 Bùi Trương Tuyết Hoa DC14VAN01 7.0 Bảy

2 145D2203300049 Trần Thị Hoài Nhớ DC14VAN01 7.0 Bảy

3 145D2203300026 Nguyễn Thị Ngọc Phượng DC14VAN01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

4 135D2203300054 Phan Thị Ngọc Thịnh DC13VAN01 6.0 Sáu

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Lich sư cận -hiên đại VN Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 16 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D2201130024 Bùi Tấn Khuê DC13VNH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

2 135D2201130065 Lê Hoài Thương DC13VNH01 7.0 Bảy

3 135D2201130045 Lê Xuân Tính DC13VNH01 7.0 Bảy

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Hoa ly 1 Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 16 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D4401120039 Lê Thị Mỹ Dung DC13HOA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

2 135D1402120021 Ngô Minh Hoàng DC13SHO01 6.0 Sáu

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Chuyên đê đia ly đia phương Số tín chỉ: 2

Ngày thi: 16 /8/2017 Ca thi: 3

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 141C1402020039 Đào Thị Kim Kha CC14GTH01 6.0 Sáu

2 141C1402020009 Nguyễn Thị Huyền Trang CC14GTH01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Tiêng Anh 3(B1.3) Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 17/8/2017 Ca thi: 1

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402090068 Nguyễn Văn Cường DC14STO02 5.9 Năm phẩy chín mươi

2 145D1402020013 Đặng Việt Hùng DC14GTH01 6.2 Sáu phẩy hai mươi

3 155D1402010079 Nguyễn Thị Hồng Hưng DC15GMN02 5.5 Năm phẩy năm mươi

4 155D1402010072 Hồ Thị Thúy Kiều DC15GMN02 5.4 Năm phẩy bốn mươi

5 155D1402020001 R'c#m H' Klôh DC15GTH01 4.9 Bốn phẩy chín mươi

6 155D1402020006 Nguyễn Thành Luân DC15GTH01 6.7 Sáu phẩy bảy mươi

7 145D4401120059 Lê Thị Thúy Mỹ DC14HOA01 5.8 Năm phẩy tám mươi

8 155D1402020063 Lê Ngọc Nam DC15GTH02 5.6 Năm phẩy sáu mươi

9 155D1402020017 Hồ Thị Thanh Nhàn DC15GTH01 5.6 Năm phẩy sáu mươi

10 155D1402020104 Võ Ngọc Đình Nhu DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi

11 145D4401120006 Nguyễn Phú DC14HOA01 5.8 Năm phẩy tám mươi

12 155D1402020096 Tống Thị Phương DC15GTH02 5.6 Năm phẩy sáu mươi

13 155D1402020117 Võ Thị Mai Phương DC15GTH02 5.5 Năm phẩy năm mươi

14 155D1402010082 Nay Hờ Plú DC15GMN02 5.7 Năm phẩy bảy mươi

15 155D1402020092 Văn Thị Kim Quý DC15GTH02 5.3 Năm phẩy ba mươi

16 155D1402020074 Nguyễn Thị Quyên DC15GTH02 5.9 Năm phẩy chín mươi

17 145D2203300053 Trần Thị Sớt DC14VAN01 5.4 Năm phẩy bốn mươi

18 155D1402020043 Phan Phúc Tài DC15GTH01 5.9 Năm phẩy chín mươi

19 155D4802010027 Ngô Xuân Tấn DC15CTT01 4.7 Bốn phẩy bảy mươi

20 155D1402020120 Nguyễn Thị Mỹ Thảo DC15GTH01 5.4 Năm phẩy bốn mươi

21 155D1402020076 Võ Như Thùy DC15GTH02 7.3 Bảy phẩy ba mươi

22 155D1402010092 Nguyễn Thị Thu Thủy DC15GMN02 5.3 Năm phẩy ba mươi

23 155D1402020077 Võ Thị Thúy DC15GTH02 7.5 Bảy phẩy năm mươi

24 145D1402180060 Trương Hoàng Thư DC14SSU01 5.5 Năm phẩy năm mươi

25 155D1402020085 Nguyễn Thị Hoài Thương DC15GTH02 6.7 Sáu phẩy bảy mươi

26 155D1402010058 Nguyễn Thị Ngọc Tiên DC15GMN02 5.4 Năm phẩy bốn mươi

27 155D1402020055 Nguyễn Văn Tiên DC15GTH01 5.5 Năm phẩy năm mươi

28 155D1402020002 Nguyễn Thị Kim Tiến DC15GTH01 6.2 Sáu phẩy hai mươi

29 135D4401120026 Nguyễn Văn Tiến DC13HOA01 5.9 Năm phẩy chín mươi

30 155D1402010016 Rơ Chăm Hờ Tô DC15GMN01 4.5 Bốn phẩy năm mươi

31 155D1402020113 Lê Thị Phương Trinh DC15GTH02 5.1 Năm phẩy mười

32 155D2201130035 Võ Thị Kim Trúc DC15VNH01 4.4 Bốn phẩy bốn mươi

33 155D1402020020 Nguyễn Thanh Tùng DC15GTH01 6.2 Sáu phẩy hai mươi

34 145D2203300003 Nguyễn Thị Thảo Tuyên DC14VAN01 4.6 Bốn phẩy sáu mươi

35 155D1402010107 Trần Thị ánh Tuyền DC15GMN02 4.6 Bốn phẩy sáu mươi

36 155D2201130065 Ksơr Hờ úi DC15VNH01 4.3 Bốn phẩy ba mươi

37 155D1402020080 Lê Thị Vân DC15GTH02 6.6 Sáu phẩy sáu mươi

38 155D1402010052 Lương Thị Mỹ Vi DC15GMN01 4.8 Bốn phẩy tám mươi

39 155D1402020049 Nguyễn Thị Yến Vi DC15GTH01 4.7 Bốn phẩy bảy mươi

40 155D4802010042 Nguyễn Quốc Việt DC15CTT01 4.4 Bốn phẩy bốn mươi

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Nghe 1 (A2) Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 17/8/2017 Ca thi: 1

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 151C1402310042 Lê Thị Bích Chi CC15STA01 6.0 Sáu

2 151C1402310015 Trương Thị Hồng Kông CC15STA01 6.0 Sáu

3 151C1402310008 Nguyễn Thị Mến CC15STA01 7.0 Bảy

4 151C1402310020 Lê Thị Bích Mỹ CC15STA01 7.0 Bảy

5 151C1402310023 Nguyễn Thị Kim Ngân CC15STA01 7.0 Bảy

6 151C1402310031 Phạm Quốc Ngọc CC15STA01 7.0 Bảy

7 151C1402310014 Nguyễn Thị Nguyên CC15STA01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

8 151C1402310002 Mai Thị Minh Oanh CC15STA01 6.0 Sáu

9 151C1402310041 Nguyễn Như Quyền CC15STA01 5.5 Năm phẩy năm mươi

10 151C1402310003 Lê Thị Kim Thuận CC15STA01 7.0 Bảy

11 151C1402310044 Nguyễn Thị Thu Thủy CC15STA01 6.0 Sáu

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Đa thưc va nhân tư hoa Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 18 /8/2017 Ca thi: 2

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402090060 Nguyễn Hồ Ngọc An DC14STO02 8.5 Tám phẩy năm mươi

2 145D1402090002 Nguyễn Trường Chinh DC14STO01 9.0 Chín

3 145D1402090073 Trịnh Thị Diễm DC14STO01 8.0 Tám

4 145D1402090069 Nguyễn Văn Đại DC14STO01 9.0 Chín

5 145D1402090077 Lữ Thị Thu Hà DC14STO02 9.0 Chín

6 145D1402090012 Nguyễn Lương Hoàng DC14STO01 6.5 Sáu phẩy năm mươi

7 145D1402090096 Hà Diệu Linh DC14STO02 9.0 Chín

8 145D1402090151 Nguyễn Hoàng Minh DC14STO01 7.0 Bảy

9 145D1402090021 Nguyễn Ngọc Ngà DC14STO01 6.0 Sáu

10 145D1402090103 Huỳnh Thị Kim Ngân DC14STO02 6.5 Sáu phẩy năm mươi

11 145D1402090108 Phan Nguyễn Lan Nhi DC14STO02 9.0 Chín

12 145D1402090110 Nguyễn Thị Dịu Oanh DC14STO02 8.5 Tám phẩy năm mươi

13 145D1402090026 Phan Lâm Phú DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

14 145D1402090028 Nguyễn Thị Tiểu Phụng DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

15 145D1402090053 Nguyễn Thị Hồng Phượng DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

16 145D1402090030 Trần Thị Thúy Quỳnh DC14STO01 8.0 Tám

17 145D1402090120 Châu Đình Sang DC14STO02 8.0 Tám

18 145D1402090036 Phạm Đăc Thăng DC14STO01 9.0 Chín

19 145D1402090037 Hồ Văn Thiện DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

20 145D1402090129 Đặng Hoài Thương DC14STO01 9.0 Chín

21 145D1402090039 Nguyễn Văn Thương DC14STO01 9.0 Chín

22 145D1402090040 Trần Công Tiến DC14STO01 8.5 Tám phẩy năm mươi

23 145D1402090134 Phạm Ngọc Tính DC14STO02 8.0 Tám

24 145D1402090139 Thái Thị Việt Trinh DC14STO02 9.0 Chín

25 145D1402090047 Nguyễn Thị Thùy Viên DC14STO01 9.0 Chín

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Môn học/Nhóm Lich sư Văn minh TG Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 18 /8/2017 Ca thi: 2

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 145D1402180012 Nguyễn Anh Duy DC14SSU01 9.5 Chín phẩy năm mươi

2 145D1402180020 Nay Hờ Hơn DC14SSU01 5.0 Năm

3 145D1402180037 Trần Văn Mẫn DC14SSU01 0.0 Không Văng thi

4 145D1402180039 Võ Văn Nam DC14SSU01 8.5 Tám phẩy năm mươi

5 145D1402180040 Đặng Ngọc Hoàng Nga DC14SSU01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

6 145D1402180048 Nguyễn Hoàng Phúc DC14SSU01 9.0 Chín

7 145D1402180008 Nguyễn Nhật Trường DC14SSU01 8.0 Tám

8 145D1402180065 Đặng Thanh Tùng DC14SSU01 8.5 Tám phẩy năm mươi

9 145D1402180066 Nguyễn Lê Tuyên DC14SSU01 8.8 Tám phẩy bảy mươi lăm

10 145D1402180069 Đàng Năng Vưng DC14SSU01 9.0 Chín

11 151C2201130034 Nguyễn Thị Hạnh Duyên CC15VNH01 2.5 Hai phẩy năm mươi

12 155D2201130010 Đào Văn Hiếu DC15VNH01 9.0 Chín

13 155D2201130017 Phạm Thị Hương DC15VNH01 5.3 Năm phẩy hai mươi lăm

14 151C2201130020 Ksor Y Kloang CC15VNH01 5.8 Năm phẩy bảy mươi lăm

15 155D2201130047 Nguyễn Thị Nguyệt Linh DC15VNH01 5.0 Năm

16 151C2201130017 Nguyễn Phước Nhân CC15VNH01 8.0 Tám

17 155D2201130053 Lê Thị Thu Phương DC15VNH01 6.8 Sáu phẩy bảy mươi lăm

18 151C2201130023 Đinh Túc Thảo CC15VNH01 2.3 Hai phẩy hai mươi lăm

19 151C2201130031 Nguyễn Thị Mỹ Thuận CC15VNH01 9.0 Chín

20 151C2201130024 Trần Minh Tính CC15VNH01 8.3 Tám phẩy hai mươi lăm

21 155D2201130026 Hồ Văn Toàn DC15VNH01 8.8 Tám phẩy bảy mươi lăm

22 141C1402020090 Trần Trọng Trí CC14GTH01 8.8 Tám phẩy bảy mươi lăm

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Văn hoc VN trung đại 2 Số tín chỉ: 3

Ngày thi: 18 /8/2017 Ca thi: 2

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 135D220300062 Nguyễn Thị Thuy Tiên DC13VAN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

2 135D220300064 Nguyễn Thị Ngọc Trâm DC13VAN01 7.5 Bảy phẩy năm mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)

Môn học/Nhóm Thực vật hoc Số tín chỉ: 4

Ngày thi: 18 /8/2017 Ca thi: 2

Lớp:

TT Mã SV Tên Lớp Điểm Thi Điểm chữ Ghi chú

1 141C6202010023 Đặng Thị Kim Xuyên CC14LAM01 8.5 Tám phẩy năm mươi

PTP.Phòng Khảo thí & ĐBCL Người nhập điểm

Huỳnh Minh Giảng Trần Thi Thanh Tâm

Điểm thi hoc kỳ Phu - Năm hoc 2016 - 2017

Họ Và Tên

Phú Yên, Ngày tháng 9 năm 2017

TRƯỜNG ĐẠI HỌC PHÚ YÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Phòng Khảo thí & ĐBCL Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP ĐIỂM THI (THEO NHÓM)