trƯỜng ĐẠi hỌc y hÀ nỘi tt khẢo thÍ & Đbclgd danh sÁch … · 2017-09-05 · 25...

15
STT Mã sv Họ và tên Tên tổ Tên lớp Phòng thi Ca thi Ghi chú 1 1752010037 Phạm Thị Như Uyên Tổ 21 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 2 1752010013 Đỗ Thị Thu Hà Tổ 21 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 3 1752010050 Hoàng Thị Quỳnh Trang Tổ 21 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 4 1752010028 Vũ Thị Thanh Loan Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 5 1752010054 Nguyễn Thị Trà Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 6 1752010005 Trần Thị Ánh Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 7 1752010032 Đặng Thảo Ngân Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 8 1752010002 Nguyễn Minh Anh Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 9 1752010027 Lâm Thị Bích Loan Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30 10 1756010053 Nguyễn Văn Đức Mạnh Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 11 1756010020 Lê Thu Hà Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 12 1756010004 Lê Thị Phương Anh Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 13 1756010002 Trần Thanh An Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 14 1756010049 Phạm Gia Lộc Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 15 1756010057 Trịnh Thị Ngọc Tổ 24 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 16 1756010036 Trần Thu Huyền Tổ 24 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 17 1756010007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Tổ 25 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 18 1756010039 Lê Bảo Khanh Tổ 26 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 19 1756010024 Đào Thị Thúy Hằng Tổ 26 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 20 1756010069 Nguyễn Phương Thảo Tổ 26 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 21 1756010072 Phạm Thị Thu Tổ 26 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30 22 1753320008 Nguyễn Thị Điểm Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30 23 1753320051 Nhữ Mạnh Tuấn Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30 24 1753320055 Lê Minh Huyền Trang Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30 25 1753320001 Nguyễn Thị Anh Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30 26 1753320029 Nguyễn Thị Loan Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30 TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TRẮC NGHIỆM TRÊN MÁY MÔN THI : TIẾNG ANH ĐẦU VÀO : Y1 YHDP RHM YHCT CN - LẦN 1 (17-18) Ca 11h00 : Y1 Tổ 36+27->30+41+42 1. Thời gian : ngày 06 tháng 09 năm 2017 Ca 10h15 : Y1 Tổ 27->40+33->35 Ca 09h30 : Y1 Tổ 21->26+31+32 2. Địa điểm: Tầng 2 Nhà A6 Chú ý : Sinh viên phải có mặt trước giờ thi 15 phút Trình diện thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi

Upload: others

Post on 26-Feb-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

STT Mã sv Họ và tên Tên tổ Tên lớpPhòng

thiCa thi Ghi chú

1 1752010037 Phạm Thị Như Uyên Tổ 21 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

2 1752010013 Đỗ Thị Thu Hà Tổ 21 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

3 1752010050 Hoàng Thị Quỳnh Trang Tổ 21 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

4 1752010028 Vũ Thị Thanh Loan Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

5 1752010054 Nguyễn Thị Trà Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

6 1752010005 Trần Thị Ánh Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

7 1752010032 Đặng Thảo Ngân Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

8 1752010002 Nguyễn Minh Anh Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

9 1752010027 Lâm Thị Bích Loan Tổ 22 G (YHCT) Kt1.A Ca 09h30

10 1756010053 Nguyễn Văn Đức Mạnh Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

11 1756010020 Lê Thu Hà Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

12 1756010004 Lê Thị Phương Anh Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

13 1756010002 Trần Thanh An Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

14 1756010049 Phạm Gia Lộc Tổ 23 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

15 1756010057 Trịnh Thị Ngọc Tổ 24 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

16 1756010036 Trần Thu Huyền Tổ 24 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

17 1756010007 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Tổ 25 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

18 1756010039 Lê Bảo Khanh Tổ 26 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

19 1756010024 Đào Thị Thúy Hằng Tổ 26 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

20 1756010069 Nguyễn Phương Thảo Tổ 26 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

21 1756010072 Phạm Thị Thu Tổ 26 H (RHM) Kt1.A Ca 09h30

22 1753320008 Nguyễn Thị Điểm Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

23 1753320051 Nhữ Mạnh Tuấn Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

24 1753320055 Lê Minh Huyền Trang Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

25 1753320001 Nguyễn Thị Anh Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

26 1753320029 Nguyễn Thị Loan Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD

DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TRẮC NGHIỆM TRÊN MÁY

MÔN THI : TIẾNG ANH ĐẦU VÀO : Y1 YHDP RHM YHCT CN - LẦN 1 (17-18)

Ca 11h00 : Y1 Tổ 36+27->30+41+42

1. Thời gian : ngày 06 tháng 09 năm 2017

Ca 10h15 : Y1 Tổ 27->40+33->35

Ca 09h30 : Y1 Tổ 21->26+31+32

2. Địa điểm: Tầng 2 Nhà A6

Chú ý : Sinh viên phải có mặt trước giờ thi 15 phút

Trình diện thẻ sinh viên trước khi vào phòng thi

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

27 1753320030 Đỗ Văn Lương Tổ 31 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

28 1753320050 Dương Thị Thu Thủy Tổ 32 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

29 1753320007 Trần Đình Duy Tổ 32 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

30 1753320031 Nguyễn Ngọc Mai Tổ 32 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

31 1753320009 Phạm Quang Hà Tổ 32 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

32 1753320025 Lê Khánh Linh Tổ 32 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

33 1753320044 Trần Hữu Thái Tổ 32 K (XNYH) Kt1.A Ca 09h30

34 1752010021 Đặng Hồng Liên Tổ 21 G (YHCT) Kt1.B Ca 09h30

35 1752010034 Phan Thị Tâm Nhân Tổ 21 G (YHCT) Kt1.B Ca 09h30

36 1752010057 Đỗ Thị Vui Tổ 21 G (YHCT) Kt1.B Ca 09h30

37 1752010055 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Tổ 21 G (YHCT) Kt1.B Ca 09h30

38 1752010039 Bùi Thị Bích Phương Tổ 21 G (YHCT) Kt1.B Ca 09h30

39 1752010048 Hoàng Anh Tùng Tổ 22 G (YHCT) Kt1.B Ca 09h30

40 1752010029 Chu Thị Nhật Ly Tổ 22 G (YHCT) Kt1.B Ca 09h30

41 1752010001 Hồ Thị Vân Anh Tổ 22 G (YHCT) Kt1.B Ca 09h30

42 1756010071 Nguyễn Đức Thịnh Tổ 23 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

43 1756010062 Đỗ Đức Phú Tổ 23 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

44 1756010005 Vũ Trung Anh Tổ 23 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

45 1756010082 Hoàng Hữu Vĩ Tổ 23 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

46 1756010077 Nguyễn Văn Tiến Tổ 24 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

47 1756010040 Nguyễn Ngọc Kỹ Tổ 24 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

48 1756010063 Nguyễn Mai Phương Tổ 24 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

49 1756010078 Lương Thế Toàn Tổ 24 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

50 1756010067 Phạm Quang Sang Tổ 24 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

51 1756010064 Nguyễn Thị Thu Phương Tổ 25 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

52 1756010017 Nguyễn Thị Đào Tổ 25 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

53 1756010011 Vương Văn Công Tổ 25 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

54 1756010006 Lê Ngọc Ánh Tổ 25 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

55 1756010008 Nguyễn Thanh Bình Tổ 26 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

56 1756010043 Lê Thị Linh Tổ 26 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

57 1756010037 Nguyễn Mạnh Hưng Tổ 26 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

58 1756010080 Phạm Thị Thu Trang Tổ 26 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

59 1756010051 Đàm Kiều Ly Tổ 26 H (RHM) Kt1.B Ca 09h30

60 1753320012 Nguyễn Lê Hiệp Tổ 31 K (XNYH) Kt1.B Ca 09h30

61 1753320054 Hoàng Thị Huyền Trang Tổ 31 K (XNYH) Kt1.B Ca 09h30

62 1753320038 Vũ Thị Hồng Nhung Tổ 31 K (XNYH) Kt1.B Ca 09h30

63 1753320019 Lê Vũ Khiêm Tổ 31 K (XNYH) Kt1.B Ca 09h30

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

64 1753320041 Cao Văn Quý Tổ 31 K (XNYH) Kt1.B Ca 09h30

65 1753320057 Vương Thị Hải Yến Tổ 31 K (XNYH) Kt1.B Ca 09h30

66 1753320040 Dương Thị Phượng Tổ 31 K (XNYH) Kt1.B Ca 09h30

67 1753320032 Tăng Thị Mai Tổ 32 K (XNYH) Kt1.B Ca 09h30

68 1752010016 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Tổ 21 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

69 1752010053 Trần Thu Trang Tổ 21 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

70 1752010044 Cung Minh Thiên Tổ 21 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

71 1752010047 Võ Thị Ánh Tuyết Tổ 21 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

72 1752010006 Lê Hải Châu Tổ 21 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

73 1752010022 Đinh Thị Thùy Linh Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

74 1752010052 Thái Thị Trang Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

75 1752010038 Nguyễn Thanh Phong Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

76 1752010020 Nguyễn Tiến Khanh Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

77 1752010008 Nguyễn Thị Duyên Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

78 1752010003 Nguyễn Thị Ngọc Anh Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

79 1752010051 Nguyễn Thị Huyền Trang Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

80 1752010014 Hoàng Thị Hồng Hà Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

81 1752010024 Mai Phương Linh Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

82 1752010004 Đào Thị Ngọc Ánh Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

83 1752010019 Trần Thị Hiền Tổ 22 G (YHCT) Kt2 Ca 09h30

84 1756010060 Nguyễn Thị Hồng Ninh Tổ 23 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

85 1756010013 Nguyễn Thị Thùy Dung Tổ 23 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

86 1756010034 Bùi Thị Thúy Hồng Tổ 23 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

87 1756010055 Nguyễn Thị Nguyệt Minh Tổ 23 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

88 1756010025 Nguyễn Thị Hằng Tổ 23 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

89 1756010042 Hoàng Thị Thùy Linh Tổ 23 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

90 1756010044 Phạm Khánh Linh Tổ 23 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

91 1756010056 Doãn Hoàng Nam Tổ 23 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

92 1756010079 Hà Kiều Trang Tổ 24 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

93 1756010001 Phạm Thị Thanh An Tổ 24 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

94 1756010038 Phạm Thị Thanh Hương Tổ 24 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

95 1756010031 Trần Thu Hoài Tổ 24 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

96 1756010033 Mai Quang Hòa Tổ 25 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

97 1756010050 Phạm Thị Lụa Tổ 25 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

98 1756010076 Đỗ Văn Tiến Tổ 25 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

99 1756010022 Trần Thu Hà Tổ 25 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

100 1756010041 Đoàn Thị Thuỳ Linh Tổ 25 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

101 1756010083 Bùi Thị Hải Yến Tổ 26 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

102 1756010027 Lê Ngọc Hân Tổ 26 H (RHM) Kt2 Ca 09h30

103 1753320045 Phạm Thị Thu Thảo Tổ 31 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

104 1753320049 Nguyễn Thị Thuý Tổ 31 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

105 1753320002 Phạm Hà Tú Anh Tổ 31 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

106 1753320035 Bùi Kim Ngân Tổ 31 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

107 1753320028 Nguyễn Thị Mỹ Linh Tổ 31 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

108 1753320042 Đỗ Thị Thúy Quỳnh Tổ 31 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

109 1753320014 Vũ Thị Huế Tổ 31 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

110 1753320015 Nguyễn Thị Huệ Tổ 32 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

111 1753320013 Nguyễn Thị Hoài Tổ 32 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

112 1753320039 Đỗ Thu Uyên Tổ 32 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

113 1753320018 Bùi Văn Khang Tổ 32 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

114 1753320024 Bùi Quyền Linh Tổ 32 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

115 1753320016 Đặng Đỗ Khánh Huyền Tổ 32 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

116 1753320017 Nguyễn Thị Khánh Huyền Tổ 32 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

117 1753320048 Nguyễn Thị Thu Tổ 32 K (XNYH) Kt2 Ca 09h30

118 1751010048 Đặng Ngọc Ánh Tổ 02 A (ĐK) Kt2 Ca 09h30

119 1751010138 Nguyễn Ngân Hà Tổ 01 A (ĐK) Kt2 Ca 09h30

120 1752010023 Đỗ Khánh Linh Tổ 21 G (YHCT) Kt3.A Ca 09h30

121 1752010035 Phạm Thị Thùy Nhung Tổ 21 G (YHCT) Kt3.A Ca 09h30

122 1752010045 Hoàng Minh Tuấn Tổ 21 G (YHCT) Kt3.A Ca 09h30

123 1752010025 Nguyễn Thị Chi Linh Tổ 21 G (YHCT) Kt3.A Ca 09h30

124 1752010040 Nguyễn Thị Phượng Tổ 21 G (YHCT) Kt3.A Ca 09h30

125 1752010042 Vũ Hoài Thanh Tổ 22 G (YHCT) Kt3.A Ca 09h30

126 1752010015 Nguyễn Thị Thanh Hải Tổ 22 G (YHCT) Kt3.A Ca 09h30

127 1752010049 Nguyễn Đình Tùng Tổ 22 G (YHCT) Kt3.A Ca 09h30

128 1756010061 Ngô Duy Phong Tổ 23 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

129 1756010074 Nguyễn Thanh Thủy Tổ 23 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

130 1756010046 Vũ Thị Diệu Linh Tổ 24 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

131 1756010032 Nguyễn Thái Minh Hoàng Tổ 24 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

132 1756010070 Trần Phương Thảo Tổ 24 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

133 1756010026 Tạ Thị Thu Hằng Tổ 24 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

134 1756010059 Nguyễn Thị Nhung Tổ 24 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

135 1756010012 Nguyễn Minh Cường Tổ 25 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

136 1756010035 Nguyễn Thanh Huyền Tổ 25 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

137 1756010029 Nguyễn Thị Hiền Tổ 25 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

138 1756010075 Phan Thị Thủy Tổ 25 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

139 1756010052 Phạm Nguyên Hương Ly Tổ 25 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

140 1756010014 Phạm Thị Dung Tổ 25 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

141 1756010081 Bùi Đức Trung Tổ 26 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

142 1756010065 Trần Thanh Phương Tổ 26 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

143 1756010045 Trần Thị Diệu Linh Tổ 26 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

144 1756010003 Dương Thế Anh Tổ 26 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

145 1756010066 Đào Thị Phượng Tổ 26 H (RHM) Kt3.A Ca 09h30

146 1753320043 Phan Thị Thanh Thanh Tổ 31 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

147 1753320027 Nguyễn Thị Mai Linh Tổ 31 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

148 1753320026 Ngô Thị Huyền Linh Tổ 31 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

149 1753320023 Triệu Thị Lệ Tổ 31 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

150 1753320047 Đinh Thị Lệ Thu Tổ 31 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

151 1753320052 Nông Minh Tuấn Tổ 32 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

152 1753320006 Phạm Huy Duẩn Tổ 32 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

153 1753320046 Nguyễn Thị Hồng Thắm Tổ 32 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

154 1753320022 Trần Thị Thuý Lành Tổ 32 K (XNYH) Kt3.A Ca 09h30

155 1752010031 Nguyễn Huy Hùng Minh Tổ 21 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

156 1752010036 Trần Thị Hồng Nhung Tổ 21 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

157 1752010041 Nguyễn Hữu Tài Tổ 21 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

158 1752010009 Lưu Quang Dũng Tổ 21 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

159 1752010011 Bùi Khắc Đức Tổ 21 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

160 1752010030 Đinh Thị Mai Tổ 21 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

161 1752010010 Nguyễn Tuấn Dũng Tổ 22 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

162 1752010018 Nguyễn Thanh Hằng Tổ 22 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

163 1752010026 Nguyễn Vũ Khánh Linh Tổ 22 G (YHCT) Kt3.B Ca 09h30

164 1756010048 Kiều Loan Tổ 23 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

165 1756010073 Nguyễn Thị Thùy Tổ 23 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

166 1756010030 Phạm Thị Thu Hiền Tổ 24 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

167 1756010021 Nguyễn Thị Thu Hà Tổ 24 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

168 1756010023 Nguyễn Thị Hạnh Tổ 24 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

169 1756010009 Trần Thanh Bình Tổ 24 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

170 1756010019 Trịnh Minh Đức Tổ 24 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

171 1756010016 Nguyễn Như Dũng Tổ 25 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

172 1756010058 Dương Thị Hồng Nhung Tổ 25 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

173 1756010047 Vũ Trần Đan Linh Tổ 25 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

174 1756010018 Cung Tiến Đạt Tổ 25 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

175 1756010068 Phạm Đan Tâm Tổ 26 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

176 1756010054 Tô Thị Mến Tổ 26 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

177 1756010010 Nguyễn Thị Yến Chi Tổ 26 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

178 1756010015 Vũ Thị Kim Dung Tổ 26 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

179 1756010028 Trịnh Thị Hậu Tổ 26 H (RHM) Kt3.B Ca 09h30

180 1753320033 Phạm Văn Nam Tổ 31 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

181 1753320003 Vũ Lan Anh Tổ 31 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

182 1753320056 Vũ Quỳnh Trang Tổ 31 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

183 1753320034 Nguyễn Thị Thu Nga Tổ 32 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

184 1753320036 Quan Trần Hồng Ngọc Tổ 32 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

185 1753320053 Hoàng Kim Tùng Tổ 32 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

186 1753320004 Vũ Ngọc Ánh Tổ 32 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

187 1753320011 Nguyễn Thị Hiền Tổ 32 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

188 1753320037 Lê Thị Yến Nhi Tổ 32 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

189 1753320020 Hoàng Văn Khởi Tổ 32 K (XNYH) Kt3.B Ca 09h30

190 1753010041 Nguyễn Thị Hải Yến Tổ 33 L (YTCC) Kt1.A Ca 10h15

191 1753010014 Phan Quang Huy Tổ 33 L (YTCC) Kt1.A Ca 10h15

192 1753010038 Trần Lâm Tùng Tổ 33 L (YTCC) Kt1.A Ca 10h15

193 1753010021 Mai Ngọc Linh Tổ 33 L (YTCC) Kt1.A Ca 10h15

194 1753010010 Kiều Thị Hoa Tổ 34 L (YTCC) Kt1.A Ca 10h15

195 1753010019 Nguyễn Thị Ngọc Lan Tổ 34 L (YTCC) Kt1.A Ca 10h15

196 1753010027 Đỗ Thanh Nga Tổ 34 L (YTCC) Kt1.A Ca 10h15

197 1753010033 Nguyễn Phương Thảo Tổ 34 L (YTCC) Kt1.A Ca 10h15

198 1753030052 Nguyễn Thị Trang Tổ 35 M (DD) Kt1.A Ca 10h15

199 1755010043 Lê Thị Lan Hương Tổ 37 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

200 1755010021 Nguyễn Văn Hà Tổ 37 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

201 1755010068 Đào Thị Nguyệt Tổ 37 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

202 1755010109 Đỗ Thị Vi Tổ 37 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

203 1755010077 Vũ Thị Kiều Oanh Tổ 37 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

204 1755010037 Hoàng Thị Huyên Tổ 37 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

205 1755010010 Nguyễn Thị Kim Chi Tổ 38 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

206 1755010101 Lê Thị Thu Trang Tổ 38 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

207 1755010007 Trần Thị Ánh Tổ 38 N (ĐD) Kt1.A Ca 10h15

208 1751990028 Nguyễn Thị Linh Tổ 39 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

209 1751990045 Lê Sang Sang Tổ 39 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

210 1751990042 Đỗ Hoàng Nhật Tổ 39 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

211 1751990011 Trần Thị Hạnh Tổ 39 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

212 1751990025 Hoàng Thị Lam Tổ 39 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

213 1751990060 Cao Hải Yến Tổ 39 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

214 1751990009 Trần Anh Đức Tổ 39 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

215 1751990047 Nguyễn Phương Thảo Tổ 39 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

216 1751990046 Vũ Nguyễn Hồng Sơn Tổ 40 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

217 1751990057 Trần Thị Trang Tổ 40 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

218 1751990030 Trần Khánh Linh Tổ 40 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

219 1751990035 Vũ Thị Thanh Mai Tổ 40 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

220 1751990031 Trần Thị Mỹ Linh Tổ 40 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

221 1751990012 Nguyễn Đắc Trung Hiếu Tổ 40 O (KXNK) Kt1.A Ca 10h15

222 1753010029 Cao Thị Nhung Tổ 33 L (YTCC) Kt1.B Ca 10h15

223 1753010025 Nguyễn Thị Hồng Ly Tổ 33 L (YTCC) Kt1.B Ca 10h15

224 1753010032 Đỗ Thanh Thảo Tổ 33 L (YTCC) Kt1.B Ca 10h15

225 1753010015 Phạm Thị Thu Huyền Tổ 33 L (YTCC) Kt1.B Ca 10h15

226 1753010004 Nguyễn Thị Ngọc Anh Tổ 34 L (YTCC) Kt1.B Ca 10h15

227 1753010039 Nguyễn Thị Huyền Trang Tổ 34 L (YTCC) Kt1.B Ca 10h15

228 1753030050 Nguyễn Thành Tiến Tổ 35 M (DD) Kt1.B Ca 10h15

229 1753030032 Hoàng Thị Ngọc Tổ 35 M (DD) Kt1.B Ca 10h15

230 1755010074 Hoàng Thị Oanh Tổ 37 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

231 1755010014 Vương Thùy Dung Tổ 37 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

232 1755010016 Trần Thị Ánh Dương Tổ 37 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

233 1755010058 Trương Thị Linh Tổ 37 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

234 1755010025 Đoàn Thị Thu Hằng Tổ 37 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

235 1755010078 Đỗ Thị Tố Uyên Tổ 37 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

236 1755010114 Trần Thị Nga Tổ 37 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

237 1755010033 Vũ Thị Thúy Hoài Tổ 37 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

238 1755010003 Ngô Phương Anh Tổ 38 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

239 1755010089 Nguyễn Vũ Thao Tổ 38 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

240 1755010079 Nguyễn Thị Thu Uyên Tổ 38 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

241 1755010091 Phạm Thị Phương Thảo Tổ 38 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

242 1755010053 Lê Thị Thùy Linh Tổ 38 N (ĐD) Kt1.B Ca 10h15

243 1751990052 Trần Thanh Tùng Tổ 39 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

244 1751990013 Nguyễn Thị Thu Hiền Tổ 39 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

245 1751990051 Lý Văn Tuyên Tổ 39 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

246 1751990015 Đỗ Thị Hồng Tổ 39 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

247 1751990029 Nguyễn Thị Hoài Linh Tổ 39 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

248 1751990014 Nguyễn Thị Khánh Hòa Tổ 39 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

249 1751990054 Nguyễn Thị Thu Trang Tổ 39 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

250 1751990059 Lại Thanh Xuân Tổ 39 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

251 1751990034 Hoàng Thanh Mai Tổ 40 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

252 1751990018 Lê Thị Huệ Tổ 40 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

253 1751990022 Hoàng Thị Thu Hương Tổ 40 O (KXNK) Kt1.B Ca 10h15

254 1753010012 Vũ Thiện Hoàng Tổ 33 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

255 1753010043 Hoàng Thị Mỳ Tổ 33 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

256 1753010005 Kiều Thị Thanh Hà Tổ 33 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

257 1753010011 Hoàng Thị Hoài Tổ 34 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

258 1753010042 Đinh Thúy Hà Tổ 34 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

259 1753010028 Nguyễn Sử Minh Ngọc Tổ 34 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

260 1753010026 Trần Lê Hà My Tổ 34 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

261 1753010034 Nguyễn Thị Phương Thảo Tổ 34 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

262 1753010016 Bùi Bích Hương Tổ 34 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

263 1753010001 Hoàng Thị Vân Anh Tổ 34 L (YTCC) Kt2 Ca 10h15

264 1753030006 Phạm Thị Đào Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

265 1753030014 Phạm Minh Hòa Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

266 1753030021 Đào Thùy Linh Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

267 1753030036 Phan Thị Thuỳ Ninh Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

268 1753030011 Đỗ Thị Hằng Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

269 1753030051 Hoàng Bá Tuấn Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

270 1753030017 Trần Thị Thu Huyền Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

271 1753030008 Nguyễn Thị Hải Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

272 1753030054 Nguyễn Thị Trang Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

273 1753030033 Nguyễn Thị Trâm Ngọc Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

274 1753030045 Nguyễn Thị Phương Thảo Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

275 1753030013 Nguyễn Quỳnh Hoa Tổ 35 M (DD) Kt2 Ca 10h15

276 1655010148 Đàm Minh Đức Tổ 37 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

277 1755010087 Nguyễn Phương Thanh Tổ 37 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

278 1755010069 Trần Thanh Nhàn Tổ 37 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

279 1755010070 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Tổ 37 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

280 1755010038 Lê Thị Thanh Huyền Tổ 37 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

281 1755010056 Tô Thị Linh Tổ 37 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

282 1755010108 Võ Phi Trường Tổ 37 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

283 1755010029 Vũ Ngọc Hân Tổ 37 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

284 1755010086 Nguyễn Tú Quyên Tổ 38 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

285 1755010044 Nguyễn Thị Mai Hương Tổ 38 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

286 1755010063 Chu Thị Minh Tổ 38 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

287 1755010023 Trần Thị Ngọc Hà Tổ 38 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

288 1755010113 Lâm Thị Hà Tổ 38 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

289 1755010061 Lương Hồ Trúc Mai Tổ 38 N (ĐD) Kt2 Ca 10h15

290 1751990026 Đoàn Ngọc Lan Tổ 39 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

291 1751990038 Trần Hoài Nam Tổ 39 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

292 1751990019 Lê Hữu Ngọc Huy Tổ 39 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

293 1751990024 Lê Hiếu Kiên Tổ 39 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

294 1751990036 Ninh Đức Mạnh Tổ 40 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

295 1751990055 Phan Huyền Trang Tổ 40 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

296 1751990008 Lê Văn Duy Tổ 40 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

297 1751990032 Nguyễn Hoàng Long Tổ 40 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

298 1751990016 Nguyễn Thị Hồng Tổ 40 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

299 1751990043 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Tổ 40 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

300 1751990020 Tô Quang Huy Tổ 40 O (KXNK) Kt2 Ca 10h15

301 1753010006 Nguyễn Thị Thu Hà Tổ 33 L (YTCC) Kt3.A Ca 10h15

302 1753010018 Lưu Văn Kiên Tổ 33 L (YTCC) Kt3.A Ca 10h15

303 1753010036 Nguyễn Minh Thư Tổ 33 L (YTCC) Kt3.A Ca 10h15

304 1753010037 Nguyễn Việt Tùng Tổ 34 L (YTCC) Kt3.A Ca 10h15

305 1753010003 Nguyễn Ngọc Anh Tổ 34 L (YTCC) Kt3.A Ca 10h15

306 1753010017 Ngô Thu Hương Tổ 34 L (YTCC) Kt3.A Ca 10h15

307 1753030049 Nguyễn Ngọc Thu Tổ 35 M (DD) Kt3.A Ca 10h15

308 1753030031 Đinh Thị Minh Ngọc Tổ 35 M (DD) Kt3.A Ca 10h15

309 1753030038 Ninh Thị Oanh Tổ 35 M (DD) Kt3.A Ca 10h15

310 1755010088 Nguyễn Thị Thanh Tổ 37 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

311 1755010009 Kiều Thị Mai Ca Tổ 37 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

312 1755010080 Nguyễn Thị Thu Uyên Tổ 37 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

313 1755010019 Nguyễn Thị Hương Giang Tổ 37 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

314 1755010104 Phạm Thị Trang Tổ 38 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

315 1755010097 Vũ Thu Thùy Tổ 38 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

316 1755010026 Nguyễn Thị Thuý Hằng Tổ 38 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

317 1755010105 Phạm Thị Thu Trang Tổ 38 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

318 1755010065 Hoàng Thị Trà My Tổ 38 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

319 1755010103 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Tổ 38 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

320 1755010064 Lê Thị Minh Tổ 38 N (ĐD) Kt3.A Ca 10h15

321 1751990001 Đinh Trần Quang Anh Tổ 39 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

322 1751990048 Trần Thị Phương Thảo Tổ 39 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

323 1751990007 Nguyễn Thị Phương Dung Tổ 39 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

324 1751990006 Nguyễn Thị Dinh Tổ 39 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

325 1751990039 Phạm Thúy Nga Tổ 39 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

326 1751990033 Nguyễn Phúc Lộc Tổ 40 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

327 1751990017 Trần Ngọc Huân Tổ 40 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

328 1751990023 Dương Thúy Hường Tổ 40 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

329 1751990049 Nguyễn Hữu Thọ Tổ 40 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

330 1751990037 Nguyễn Kim Minh Tổ 40 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

331 1751990010 Mai Lê Nguyên Hạnh Tổ 40 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

332 1751990027 Nguyễn Hoài Linh Tổ 40 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

333 1751990058 Nguyễn Thế Trường Tổ 40 O (KXNK) Kt3.A Ca 10h15

334 1753010013 Vũ Thị Huệ Tổ 33 L (YTCC) Kt3.B Ca 10h15

335 1753010035 Nguyễn Thị Minh Thuý Tổ 33 L (YTCC) Kt3.B Ca 10h15

336 1753010007 Vũ Thị Hồng Hạnh Tổ 33 L (YTCC) Kt3.B Ca 10h15

337 1753010002 Nguyễn Ngọc Anh Tổ 33 L (YTCC) Kt3.B Ca 10h15

338 1753030039 Lê Thị Quỳnh Tổ 35 M (DD) Kt3.B Ca 10h15

339 1753030030 Phạm Thanh Ngân Tổ 35 M (DD) Kt3.B Ca 10h15

340 1753030042 Phạm Duy Thanh Tổ 35 M (DD) Kt3.B Ca 10h15

341 1753030034 Phạm Thị Mai Ngọc Tổ 35 M (DD) Kt3.B Ca 10h15

342 1753030057 Nguyễn Hải Yến Tổ 35 M (DD) Kt3.B Ca 10h15

343 1753030003 Vũ Thị Hồng Anh Tổ 35 M (DD) Kt3.B Ca 10h15

344 1753030001 Bùi Hải Anh Tổ 35 M (DD) Kt3.B Ca 10h15

345 1755010042 Trần Thu Huyền Tổ 37 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

346 1755010051 Lê Thị Linh Tổ 37 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

347 1755010041 Nguyễn Thu Huyền Tổ 37 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

348 1755010085 Nguyễn Thị Phượng Tổ 37 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

349 1755010048 Đỗ Thị Lan Tổ 37 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

350 1755010057 Trần Phương Linh Tổ 38 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

351 1755010111 Bùi Thị Yến Tổ 38 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

352 1755010024 Lê Ngọc Hải Tổ 38 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

353 1755010092 Vũ Thị Thảo Tổ 38 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

354 1755010067 Phạm Bích Ngọc Tổ 38 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

355 1755010052 Lê Thị Linh Tổ 38 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

356 1755010083 Ngô Thị Phương Tổ 38 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

357 1755010094 Nguyễn Thị Thuỳ Tổ 38 N (ĐD) Kt3.B Ca 10h15

358 1751990005 Trần Lệ Diễm Tổ 39 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

359 1751990056 Phạm Thu Trang Tổ 39 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

360 1751990002 Trịnh Thị Lan Anh Tổ 39 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

361 1751990050 Tống Thu Thuỷ Tổ 39 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

362 1751990053 Lý Quỳnh Trang Tổ 39 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

363 1751990021 Nguyễn Thu Huyền Tổ 40 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

364 1751990040 Nguyễn Thị Ngân Tổ 40 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

365 1751990061 Nguyễn Thị Yến Tổ 40 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

366 1751990041 Mai Thị Ánh Nguyệt Tổ 40 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

367 1751990004 Nguyễn Ngọc Linh Chi Tổ 40 O (KXNK) Kt3.B Ca 10h15

368 1751030022 Nguyễn Thị Linh Đan Tổ 27 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

369 1751030016 Nguyễn Chí Công Tổ 27 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

370 1751030044 Hồ Mai Hương Tổ 27 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

371 1751030107 Nguyễn Vũ Trường Tổ 27 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

372 1751030081 Nguyễn Thị Thu Phương Tổ 27 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

373 1751030055 Lê Khánh Linh Tổ 28 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

374 1751030035 Lê Trung Hiếu Tổ 28 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

375 1751030077 Trương Hồng Nhung Tổ 28 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

376 1751030060 Nguyễn Văn Linh Tổ 29 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

377 1751030004 Đoàn Thị Cẩm Anh Tổ 29 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

378 1751030029 Lê Hương Giang Tổ 29 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

379 1751030048 Đinh Văn Khanh Tổ 29 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

380 1751030087 Đỗ Thái Sơn Tổ 30 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

381 1751030066 Tống Thị Hồng Minh Tổ 30 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

382 1751030043 Đào Thanh Hương Tổ 30 I (YHDP) Kt1.A Ca 11h00

383 1753030009 Phạm Thị Hạnh Tổ 36 M (DD) Kt1.A Ca 11h00

384 1753030027 Khương Thị Trà My Tổ 36 M (DD) Kt1.A Ca 11h00

385 1753030012 Hoàng Thị Hằng Tổ 36 M (DD) Kt1.A Ca 11h00

386 1755010018 Nguyễn Văn Đạt Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

387 1755010096 Nguyễn Thị Hồng Thúy Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

388 1755010071 Trần Thị Nhuần Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

389 1755010076 Phùng Thị Hoàng Oanh Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

390 1755010090 Nguyễn Thị Thảo Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

391 1755010062 Hà Như Mây Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

392 1755010006 Phạm Thị Ngọc Ánh Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

393 1755010075 Nguyễn Thị Lan Oanh Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

394 1755010060 Hà Ngọc Mai Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

395 1755010055 Nguyễn Thị Thùy Linh Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

396 1755010035 Đỗ Thị Thu Huế Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

397 1755010059 Vũ Thị Huyền Lương Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.A Ca 11h00

398 1751030031 Trần Như Hải Tổ 27 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

399 1751030074 Hoàng Trần Bảo Ngọc Tổ 27 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

400 1751030061 Phạm Nhật Linh Tổ 27 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

401 1751030003 Bùi Phương Anh Tổ 28 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

402 1751030050 Nguyễn Quốc Khánh Tổ 28 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

403 1751030097 Nghiêm Phú Toàn Tổ 28 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

404 1751030089 Lê Thị Hà Thanh Tổ 28 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

405 1751030082 Nguyễn Thúy Phương Tổ 28 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

406 1751030037 Ngô Thị Thuý Hiền Tổ 29 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

407 1751030024 Nguyễn Hải Đăng Tổ 29 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

408 1751030015 Lê Mai Bảo Châu Tổ 29 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

409 1751030032 Nguyễn Thị Hạ Tổ 29 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

410 1751030079 Hòa Hồng Phúc Tổ 30 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

411 1751030033 Phạm Thị Hằng Tổ 30 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

412 1751030058 Nguyễn Thị Khánh Linh Tổ 30 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

413 1751030063 Nguyễn Thị Loan Tổ 30 I (YHDP) Kt1.B Ca 11h00

414 1753030010 Đinh Thị Hằng Tổ 36 M (DD) Kt1.B Ca 11h00

415 1753030056 Lê Thị Xuân Tổ 36 M (DD) Kt1.B Ca 11h00

416 1753030016 Lã Thị Bích Huyền Tổ 36 M (DD) Kt1.B Ca 11h00

417 1753030047 Lê Thị Diệu Thu Tổ 36 M (DD) Kt1.B Ca 11h00

418 1753030007 Chu Hải Đăng Tổ 36 M (DD) Kt1.B Ca 11h00

419 1753030044 Hoàng Thị Thảo Tổ 36 M (DD) Kt1.B Ca 11h00

420 1753030023 Nguyễn Thị Thùy Linh Tổ 36 M (DD) Kt1.B Ca 11h00

421 1755010073 Vũ Thị Ninh Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.B Ca 11h00

422 1755010100 Đặng Thị Huyền Trang Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.B Ca 11h00

423 1755010001 Bùi Thị Phương Anh Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.B Ca 11h00

424 1755010072 Nguyễn Hồng Nhung Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.B Ca 11h00

425 1755010102 Nguyễn Thị Trang Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt1.B Ca 11h00

426 1755010008 Hoàng Thị Thu Bình Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.B Ca 11h00

427 1755010049 Nguyễn Thị Hồng Lê Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.B Ca 11h00

428 1755010002 Đặng Thị Vân Anh Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt1.B Ca 11h00

429 1751030065 Trịnh Thị Thanh Mai Tổ 27 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

430 1751030027 Đặng Trà Giang Tổ 27 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

431 1751030092 Vũ Tư Thành Tổ 27 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

432 1751030010 Phạm Thế Anh Tổ 27 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

433 1751030064 Phan Thị Thu Loan Tổ 27 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

434 1751030014 Hoàng Thanh Bình Tổ 27 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

435 1751030026 Phạm Đức Đoàn Tổ 28 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

436 1751030080 Nguyễn Hồng Phương Tổ 28 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

437 1751030012 Đinh Thị Hồng Ánh Tổ 28 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

438 1751030040 Lê Ngọc Huyền Tổ 28 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

439 1751030100 Vương Đình Anh Tú Tổ 28 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

440 1751030072 An Hoàng Ngân Tổ 29 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

441 1751030038 Trương Minh Huệ Tổ 29 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

442 1751030009 Nguyễn Thị Quế Anh Tổ 29 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

443 1751030011 Phạm Thị Ngọc Anh Tổ 29 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

444 1751030067 Đỗ Thị Bé My Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

445 1751030039 Nguyễn Quí Huy Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

446 1751030047 Trần Văn Khang Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

447 1751030070 Nguyễn Quang Nam Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

448 1751030073 Đường Thị Ngoan Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

449 1751030053 Hà Thảo Linh Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

450 1751030019 Vũ Kim Duy Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

451 1751030002 Bùi Đức Anh Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

452 1751030001 Đinh Đức An Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

453 1751030095 Vũ Thị Thùy Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

454 1751030108 Dương Thị Vân Tổ 30 I (YHDP) Kt2 Ca 11h00

455 1753030040 Hoàng Thị Thanh Tổ 36 M (DD) Kt2 Ca 11h00

456 1753030025 Nguyễn Thị Thúy Lương Tổ 36 M (DD) Kt2 Ca 11h00

457 1753030018 Bùi Đỗ Quỳnh Hương Tổ 36 M (DD) Kt2 Ca 11h00

458 1753030022 Nguyễn Thị Khánh Linh Tổ 36 M (DD) Kt2 Ca 11h00

459 1753030053 Nguyễn Thị Trang Tổ 36 M (DD) Kt2 Ca 11h00

460 1755010107 Đinh Quang Trường Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

461 1755010030 Trần Thị Hiếu Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

462 1755010036 Lại Quang Huy Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

463 1755010034 Nguyễn Thị Hồng Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

464 1755010004 Nguyễn Ngọc Ánh Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

465 1755010015 Nguyễn Thị Duyên Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

466 1755010012 Nguyễn Ngọc Diệp Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

467 1755010013 Phạm Thị Hồng Dịu Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

468 1755010031 Phí Thị Thu Hiền Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

469 1755010098 Nguyễn Thị Thủy Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

470 1755010027 Phùng Trần Thu Hằng Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

471 1755010081 Đỗ Thảo Phương Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

472 1755010106 Nguyễn Đức Trung Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt2 Ca 11h00

473 1751030106 Ngô Lan Trinh Tổ 27 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

474 1751030109 Lê Ánh Vân Tổ 27 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

475 1751030013 Đỗ Thị Ngọc Bích Tổ 27 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

476 1751030006 Ngô Hoàng Tuấn Anh Tổ 27 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

477 1751030054 Hoàng Thị Diệu Linh Tổ 27 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

478 1751030007 Nguyễn Mai Anh Tổ 27 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

479 1751030098 Lê Thị Tới Tổ 28 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

480 1751030104 Nguyễn Thị Trang Tổ 28 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

481 1751030062 Phạm Thùy Linh Tổ 28 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

482 1751030051 Cù Ngọc Tùng Lâm Tổ 28 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

483 1751030085 Nguyễn Anh Quân Tổ 28 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

484 1751030084 Lại Thị Phượng Tổ 29 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

485 1751030005 Hoàng Đức Anh Tổ 29 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

486 1751030030 Vũ Thị Hương Giang Tổ 29 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

487 1751030021 Trần Hoàng Dương Tổ 29 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

488 1751030068 Dương Văn Nam Tổ 29 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

489 1751030025 Trịnh Thị Mỹ Định Tổ 29 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

490 1751030057 Nguyễn Hương Linh Tổ 30 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

491 1751030059 Nguyễn Thuỳ Linh Tổ 30 I (YHDP) Kt3.A Ca 11h00

492 1753030020 Nguyễn Thị Bích Liên Tổ 36 M (DD) Kt3.A Ca 11h00

493 1753030048 Nguyễn Mai Thu Tổ 36 M (DD) Kt3.A Ca 11h00

494 1753030002 Phạm Thảo Anh Tổ 36 M (DD) Kt3.A Ca 11h00

495 1753030043 Bùi Thị Thu Thảo Tổ 36 M (DD) Kt3.A Ca 11h00

496 1753030055 Trần Thùy Trang Tổ 36 M (DD) Kt3.A Ca 11h00

497 1755010017 Nguyễn Thị Anh Đào Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt3.A Ca 11h00

498 1755010022 Trần Thị Hà Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt3.A Ca 11h00

499 1755010046 Nguyễn Thị Thu Hường Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt3.A Ca 11h00

500 1755010045 Nguyễn Thu Hương Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt3.A Ca 11h00

501 1755010082 Lê Thị Phương Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt3.A Ca 11h00

502 1755010099 Nguyễn Huy Tưởng Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.A Ca 11h00

503 1755010005 Nguyễn Thị Minh Ánh Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.A Ca 11h00

504 1755010039 Nguyễn Thị Huyền Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.A Ca 11h00

505 1751030093 Nguyễn Thị Thảo Tổ 27 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

506 1751030046 Nguyễn Thị Hường Tổ 27 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

507 1751030078 Hoàng Thị Oanh Tổ 27 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH … · 2017-09-05 · 25 1753320001 nguyễn thị anh tổ 31 k (xnyh) kt1.a ca 09h30 26 1753320029 nguyễn

508 1751030045 Ngô Thị Lan Hương Tổ 27 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

509 1751030103 Đỗ Minh Trang Tổ 27 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

510 1751030094 Đỗ Thị Thơm Tổ 28 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

511 1751030041 Nguyễn Thị Huyền Tổ 28 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

512 1751030036 Đoàn Thị Hiền Tổ 28 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

513 1751030052 Hoàng Thị Kim Liên Tổ 28 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

514 1751030017 Vũ Thị Mỹ Dinh Tổ 28 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

515 1751030096 Đàm Thị Tình Tổ 28 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

516 1751030083 Nguyễn Duy Phước Tổ 29 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

517 1751030042 Đỗ Văn Hưng Tổ 29 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

518 1751030076 Nguyễn Hồng Nhung Tổ 29 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

519 1751030110 Nguyễn Minh Vũ Tổ 29 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

520 1751030105 Nguyễn Thị Huyền Trang Tổ 29 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

521 1751030034 Hà Minh Hiếu Tổ 30 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

522 1751030086 Nguyễn Thị Quý Tổ 30 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

523 1751030008 Nguyễn Minh Anh Tổ 30 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

524 1751030020 Hà Tuấn Dũng Tổ 30 I (YHDP) Kt3.B Ca 11h00

525 1753030037 Trần Thị Khánh Ninh Tổ 36 M (DD) Kt3.B Ca 11h00

526 1753030026 Nguyễn Thị Mai Tổ 36 M (DD) Kt3.B Ca 11h00

527 1753030015 Cấn Thị Mai Huê Tổ 36 M (DD) Kt3.B Ca 11h00

528 1755010054 Nguyễn Thị Linh Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00

529 1755010112 Hoàng Thị Như Ý Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00

530 1755010047 Trần Quốc Khánh Tổ 41 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00

531 1755010050 Nguyễn Nhật Lệ Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00

532 1755010011 Hoàng Cúc Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00

533 1755010032 Nguyễn Thị Hoa Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00

534 1755010110 Phạm Tuấn Vũ Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00

535 1755010084 Vũ Thu Phương Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00

536 1755010020 Phạm Thị Giang Tổ 42 P (ĐD - TT) Kt3.B Ca 11h00