trƯỜng thpt lÊ quÍ ĐÔn danh sÁch hỌc sinh · ngày sinh lớp ghi ch ... 24 048 kiều...

33
STT SBD Giới tính Ngày sinh Lớp Ghi chú 1 001 Bùi Xuân An Nữ 21/03/1999 12C5 2 002 Đỗ Thuận An Nữ 04/12/1999 12C6 3 003 Lâm Mỹ An Nữ 21/9/1999 12C7 4 004 Nguyễn Hoài An Nam 12/03/1999 12C4 5 005 Trần Thái An Nam 29/04/1999 12C1 6 006 Bùi Ngọc Quế Anh Nữ 21/10/1999 12C2 7 007 Tô Hoàng Anh Nam 10/09/1999 12C4 8 008 Trần Thị Kiều Anh Nữ 14/02/1999 12C4 9 009 Trương Thị Quế Anh Nữ 23/04/1999 12C7 10 010 Đặng Thị Ngọc Ánh Nữ 28/03/1999 12C5 11 011 Đặng Võ Huỳnh Ân Nữ 06/10/1999 12C3 12 012 Nguyễn Hồng Ân Nữ 05/05/1999 12C2 13 013 Nguyễn Thanh Hải Âu Nam 9/12/1999 12C7 14 014 Nguyễn Thị Hải Âu Nữ 16/07/1999 12C6 15 015 Huỳnh Chí Bảo Nam 06/05/1999 12C4 16 016 Nguyễn Võ Hoài Bảo Nam 07/12/1998 12C6 17 017 Võ Chí Bảo Nam 16/09/1999 12C2 18 018 Đoàn Minh Bằng Nam 20/02/1998 12C5 19 019 Trương Thị Hồng Cẩm Nữ 18/05/1999 12C2 20 020 Bùi Thị Trúc Chi Nữ 10/04/1999 12C5 21 021 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ 04/05/1999 12C1 22 022 Nguyễn Phan Thị Kiều Chinh Nữ 27/08/1999 12C2 23 023 Nguyễn Thị Kiều Chinh Nữ 07/12/1999 12C6 24 024 Trần Thị Thúy Diểm Nữ 14/04/1999 12C1 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN KIM TRA HKI - K12 Khóa ngày: 20/12/2016 DANH SÁCH HỌC SINH Phòng 1 Họ và tên học sinh Ngày 08 tháng 12 năm 2016 P.HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Quang Vinh

Upload: others

Post on 19-Jan-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 001 Bùi Xuân An Nữ 21/03/1999 12C5

2 002 Đỗ Thuận An Nữ 04/12/1999 12C6

3 003 Lâm Mỹ An Nữ 21/9/1999 12C7

4 004 Nguyễn Hoài An Nam 12/03/1999 12C4

5 005 Trần Thái An Nam 29/04/1999 12C1

6 006 Bùi Ngọc Quế Anh Nữ 21/10/1999 12C2

7 007 Tô Hoàng Anh Nam 10/09/1999 12C4

8 008 Trần Thị Kiều Anh Nữ 14/02/1999 12C4

9 009 Trương Thị Quế Anh Nữ 23/04/1999 12C7

10 010 Đặng Thị Ngọc Ánh Nữ 28/03/1999 12C5

11 011 Đặng Võ Huỳnh Ân Nữ 06/10/1999 12C3

12 012 Nguyễn Hồng Ân Nữ 05/05/1999 12C2

13 013 Nguyễn Thanh Hải Âu Nam 9/12/1999 12C7

14 014 Nguyễn Thị Hải Âu Nữ 16/07/1999 12C6

15 015 Huỳnh Chí Bảo Nam 06/05/1999 12C4

16 016 Nguyễn Võ Hoài Bảo Nam 07/12/1998 12C6

17 017 Võ Chí Bảo Nam 16/09/1999 12C2

18 018 Đoàn Minh Bằng Nam 20/02/1998 12C5

19 019 Trương Thị Hồng Cẩm Nữ 18/05/1999 12C2

20 020 Bùi Thị Trúc Chi Nữ 10/04/1999 12C5

21 021 Huỳnh Thị Kim Chi Nữ 04/05/1999 12C1

22 022 Nguyễn Phan Thị Kiều Chinh Nữ 27/08/1999 12C2

23 023 Nguyễn Thị Kiều Chinh Nữ 07/12/1999 12C6

24 024 Trần Thị Thúy Diểm Nữ 14/04/1999 12C1

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 1

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 2: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 025 Đào Nhật Duy Nam 05/04/1999 12C6

2 026 Dương Đàm Mỹ Duyên Nữ 27/10/1999 12C4

3 027 Đặng Thị Mỹ Duyên Nữ 24/05/1999 12C5

4 028 Hồ Thị Ngọc Duyên Nữ 12/07/1999 12C2

5 029 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 20/06/1999 12C3

6 030 Nguyễn Thị Ngọc Duyên Nữ 10/09/1999 12C4

7 031 Nguyễn Thị Thảo Duyên Nữ 09/05/1999 12C4

8 032 Võ Hoàng Hạnh Duyên Nữ 27/09/1998 12C2

9 033 Lê Thị Thùy Dương Nữ 04/10/1999 12C5

10 034 Nguyễn Chung Thùy Dương Nữ 14/09/1999 12C1

11 035 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 09/06/1999 12C2

12 036 Trương Thị Thùy Dương Nữ 15/07/1999 12C3

13 037 Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 27/10/1999 12C6

14 038 Huỳnh Quốc Đạt Nam 13/12/1999 12C2

15 039 Nguyễn Văn Đoàn Nam 21/05/1999 12C7

16 040 Nguyễn Thành Đông Nam 19/12/1999 12C3

17 041 Nguyễn Huỳnh Đức Nam 12/01/1999 12C2

18 042 Lê Thị Châu Giang Nữ 11/01/1999 12C1

19 043 Nguyễn Văn Trường Giang Nam 07/11/1999 12C2

20 044 Nguyễn Hồng Giác Nam 08/07/1999 12C5

21 045 Trương Thị Ngọc Hà Nữ 23/04/1999 12C7

22 046 Trần Thị Ngọc Hạnh Nữ 01/05/1999 12C3

23 047 Huỳnh Thanh Hằng Nữ 10/03/1999 12C2

24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 2

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 3: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 049 Lê Thị Mỹ Hân Nữ 28/07/1999 12C6

2 050 Nguyễn Huỳnh Hân Nữ 02/09/1999 12C2

3 051 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 07/04/1999 12C2

4 052 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 16/01/1999 12C6

5 053 Trần Thị Mỹ Hân Nữ 25/12/1999 12C3

6 054 Trần Thị Thu Hiền Nữ 04/12/1999 12C1

7 055 Trần Thị Thu Hiền Nữ 17/02/1999 12C5

8 056 Nguyễn Minh Hiếu Nam 10/06/1999 12C3

9 057 Phan Trung Hiếu Nam 22/07/1999 12C6

10 058 Võ Trọng Hiếu Nam 29/09/1999 12C4

11 059 Nguyễn Hửu Hiệp Nam 18/04/1999 12C5

12 060 Nguyễn Thị Xuân Hoa Nữ 10/11/1999 12C4

13 061 Lê Thị Ngọc Hoàng Nữ 10/12/1999 12C3

14 062 Huỳnh Thị Hồng Nữ 07/07/1999 12C5

15 063 Phạm Thị Thu Hồng Nữ 19/08/1999 12C7

16 064 Bùi Chánh Huy Nam 12/11/1999 12C1

17 065 Bùi Thế Huy Nam 05/07/1999 12C1

18 066 Trần Minh Huy Nam 01/01/1999 12C6

19 067 Trần Thị Kim Huỳnh Nữ 27/06/1999 12C3

20 068 Nguyễn Minh Hùng Nam 28/11/1999 12C6

21 069 Nguyễn Phương Hùng Nam 16/12/1999 12C5

22 070 Trần Thế Hưng Nam 3/1/1999 12C7

23 071 Bùi Thị Huỳnh Hương Nữ 2/10/1999 12C7

24 072 Mai Thị Thiên Hương Nữ 01/10/1999 12C6

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 3

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 4: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 073 Trần Thanh Hương Nữ 05/12/1999 12C2

2 074 Võ Thị Xuân Hương Nữ 08/01/1999 12C1

3 075 Võ Trọng Hữu Nam 14/06/1999 12C1

4 076 Phạm Vịnh Hy Nam 24/02/1999 12C2

5 077 Nguyễn Văn Kết Nam 21/05/1999 12C7

6 078 Nguyễn Văn Kha Nam 28/06/1999 12C4

7 079 Nguyễn An Khang Nam 27/04/1999 12C2

8 080 Hồ Anh Khoa Nam 21/03/1999 12C1

9 081 Trần Nguyên Khoa Nam 11/05/1999 12C3

10 082 Võ Minh Khoa Nam 19/02/1999 12C1

11 083 Huỳnh Trần Khương Nam 11/6/1999 12C7

12 084 Kiều Tú Khương Nữ 07/11/1998 12C5

13 085 Lê Trung Kiên Nam 22/03/1999 12C7

14 086 Lê Thị Mộng Kiều Nữ 08/03/1999 12C3

15 087 Đoàn Tuấn Kiệt Nam 07/08/1999 12C3

16 088 Lê Tuần Kiệt Nam 21/02/1998 12C3

17 089 Trần Tuấn Kiệt Nam 03/10/1999 12C2

18 090 Lê Thị Hoàng Lam Nữ 08/04/1999 12C1

19 091 Trần Thị Thanh Lam Nữ 12/05/1999 12C1

20 092 Lê Thị Hoàng Lan Nữ 11/05/1999 12C5

21 093 Nguyễn Thị Huỳnh Lan Nữ 30/05/1999 12C3

22 094 Nguyễn Huỳnh Minh Lãm Nam 24/06/1999 12C1

23 095 Hồ Chí Lâm Nam 07/04/1999 12C4

24 096 Dương Lý Thảo Lê Nữ 26/03/1999 12C7

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 4

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 5: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 097 Dương Thùy Linh Nữ 26/11/1999 12C2

2 098 Nguyễn Nhật Linh Nam 24/05/1999 12C2

3 099 Trần Thị Phương Linh Nữ 20/08/1999 12C5

4 100 Hồ Thị Cẩm Ly Nữ 01/01/1999 12C5

5 101 Dương Thiên Lý Nữ 13/03/1999 12C3

6 102 Lê Hoàng Mẫn Nam 27/10/1999 12C7

7 103 Huỳnh Thị Diễm Mi Nữ 09/12/1999 12C3

8 104 Đặng Nhựt Minh Nam 25/11/1999 12C3

9 105 Lê Hoàng Minh Nam 14/06/1999 12C3

10 106 Nguyễn Duy Minh Nam 18/12/1999 12C4

11 107 Phạm Hoàng Minh Nam 22/03/1999 12C7

12 108 Trần Thị Kim Mụi Nữ 02/09/1999 12C1

13 109 Trần Phương Nam Nam 21/01/1999 12C3

14 110 Bùi Thi Kim Ngân Nữ 21/06/1999 12C5

15 111 Dương Thị Châu Ngân Nữ 3/12/1999 12C7

16 112 Huỳnh Thuý Vi Ngân Nữ 17/01/1999 12C5

17 113 Lê Thị Mỷ Ngân Nữ 15/07/1999 12C1

18 114 Lê Thị Thu Ngân Nữ 04/05/1999 12C4

19 115 Trần Thị Thanh Ngân Nữ 14/03/1999 12C6

20 116 Đỗ Lê Trung Nghĩa Nam 27/07/1999 12C1

21 117 Võ Hữu Nghĩa Nam 13/11/1999 12C6

22 118 Nguyễn Hoàng Diễm Ngọc Nữ 10/07/1999 12C6

23 119 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 22/03/1999 12C4

24 120 Huỳnh Thị Thảo Nguyên Nữ 02/11/1999 12C3

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 5

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 6: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 121 Lê Thị Hồng Nguyên Nữ 04/02/1998 12C5

2 122 Nguyễn Trần Khôi Nguyên Nam 5/9/1999 12C7

3 123 Võ Thị Như Nguyệt Nữ 28/01/1999 12C3

4 124 Nguyễn Thị Thanh Nhã Nữ 30/04/1999 12C4

5 125 Lê Thành Nhân Nam 8/12/1999 12C7

6 126 Nguyễn Hồng Nhân Nam 20/05/1999 12C4

7 127 Trần Văn Nhân Nam 04/09/1999 12C1

8 128 Đào Thị Yến Nhi Nữ 10/01/1999 12C2

9 129 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 17/09/1999 12C3

10 130 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 08/11/1999 12C6

11 131 Trần Thị Yến Nhi Nữ 18/06/1999 12C2

12 132 Trần Xuân Uyển Nhi Nữ 28/06/1999 12C1

13 133 Huỳnh Thị Hồng Nhung Nữ 01/02/1999 12C4

14 134 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 20/05/1999 12C7

15 135 Trần Thị Mỹ Nhung Nữ 19/01/1998 12C6

16 136 Bùi Ngọc Quỳnh Như Nữ 18/04/1999 12C4

17 137 Hồ Thị Huỳnh Như Nữ 21/02/1999 12C6

18 138 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 18/12/1999 12C2

19 139 Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 10/04/1999 12C3

20 140 Phạm Võ Quỳnh Như Nữ 04/12/1999 12C5

21 141 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 23/07/1999 12C1

22 142 Lê Minh Nhựt Nam 26/9/1999 12C7

23 143 Nguyễn Quang Nhựt Nam 21/07/1999 12C6

24 144 Đỗ Thị Ngọc Nữ Nữ 13/05/1999 12C4

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 6

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 7: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 145 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 21/12/1999 12C3

2 146 Lê Thị Yến Oanh Nữ 1/3/1999 12C7

3 147 Nguyễn Châu Pha Nam 27/06/1999 12C1

4 148 Nguyễn Hoàng Phát Nam 07/10/1999 12C1

5 149 Nguyễn Tiến Phát Nam 31/05/1999 12C1

6 150 Huỳnh Tấn Phi Nam 22/5/1999 12C7

7 151 Nguyễn Tấn Phi Nam 18/09/1999 12C1

8 152 Cao Hoàng Phong Phú Nam 11/07/1999 12C1

9 153 Nguyễn Văn Phú Nam 10/03/1998 12C3

10 154 Đặng Hữu Phúc Nam 03/12/1999 12C4

11 155 Huỳnh Hữu Phúc Nam 31/07/1999 12C5

12 156 Lê Hoàng Phúc Nam 17/11/1998 12C7

13 157 Phạm Thiên Phúc Nam 01/11/1999 12C2

14 158 Trần Thiện Phúc Nam 20/11/1999 12C6

15 159 Phạm Thị Vân Phụng Nữ 02/02/1999 12C2

16 160 Huỳnh Thị Trúc Phương Nữ 29/11/1999 12C4

17 161 Nguyễn Thanh Phương Nam 05/11/1998 12C2

18 162 Phạm Hoài Phương Nam 03/01/1999 12C3

19 163 Nguyễn Hữu Phước Nam 09/09/1999 12C5

20 164 Ngô Công Quang Nam 15/05/1999 12C3

21 165 Cao Minh Quân Nữ 07/09/1999 12C2

22 166 Trần Hồng Quân Nam 26/06/1998 12C5

23 167 Dương Bảo Quốc Nam 18/10/1999 12C4

24 168 Trần Bảo Quốc Nam 30/09/1999 12C7

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 7

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 8: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 169 Phạm Trần Tú Quyên Nữ 6/9/1999 12C7

2 170 Phạm Thị Hoa Quỳnh Nữ 19/02/1999 12C7

3 171 Nguyễn Trần Phúc Shana Nữ 22/05/1999 12C4

4 172 Đặng Thanh Sơn Nam 23/10/1997 12C5

5 173 Hồ Hải Sơn Nam 01/10/1999 12C1

6 174 Nguyễn Chí Sơn Nam 10/04/1999 12C2

7 175 Nguyễn Ngọc Sơn Nam 05/11/1999 12C4

8 176 Lê Thị Thu Sương Nữ 05/04/1999 12C4

9 177 Huỳnh Tấn Tài Nam 08/08/1999 12C6

10 178 Nguyễn Văn Tạo Nam 31/10/1999 12C4

11 179 Lê Đồng Tâm Nam 17/08/1999 12C1

12 180 Nguyễn Duy Tâm Nam 4/10/1999 12C7

13 181 Nguyễn Minh Tâm Nam 27/09/1999 12C6

14 182 Đoàn Hoàng Tấn Nam 26/04/1999 12C7

15 183 Trần Chí Thanh Nam 13/05/1999 12C6

16 184 Bùi Minh Thành Nam 19/09/1999 12C5

17 185 Vỏ Đạt Thành Nam 16/05/1999 12C5

18 186 Nguyễn Trọng Thảo Nữ 09/12/1999 12C6

19 187 Trần Hoàng Thái Nam 17/08/1999 12C4

20 188 Trần Lê Thạnh Nam 25/09/1999 12C3

21 189 Nguyễn Trọng Thêm Nam 15/03/1999 12C3

22 190 Phan Thị Diễm Thi Nữ 15/05/1999 12C2

23 191 Trần Tuấn Thi Nam 26/10/1999 12C4

24 192 Phạm Nguyễn Tiểu Ngọc VânThiên Nữ 11/03/1999 12C6

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 8

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 9: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 193 Nguyễn Minh Thiện Nam 07/06/1999 12C5

2 194 Võ Văn Thiệu Nam 20/09/1999 12C2

3 195 Nguyễn Tiến Thịnh Nam 23/01/1999 12C7

4 196 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 12/01/1999 12C7

5 197 Trương Minh Thơ Nữ 29/06/1999 12C4

6 198 Trần Huỳnh Ngọc Thuyền Nam 29/01/1999 12C6

7 199 Nguyễn Thị Diễm Thuý Nữ 10/11/1999 12C7

8 200 Mai Thị Diễm Thúy Nữ 10/12/1999 12C1

9 201 Nguyễn Hoàng Kim Thúy Nữ 03/12/1999 12C3

10 202 Nguyễn Thị Diễm Thúy Nữ 18/04/1999 12C5

11 203 Hồ Thị Minh Thư Nữ 20/05/1999 12C1

12 204 Lê Nguyễn Anh Thư Nữ 05/12/1999 12C2

13 205 Nguyễn Anh Thư Nữ 03/09/1999 12C6

14 206 Nguyễn Minh Thư Nữ 19/11/1999 12C5

15 207 Nguyễn Thị Ngọc Thương Nữ 16/11/1999 12C1

16 208 Đặng Thị Cẩm Tiên Nữ 21/01/1999 12C3

17 209 Huỳnh Cẩm Tiên Nữ 27/10/1997 12C5

18 210 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 27/07/1999 12C6

19 211 Nguyễn Thị Kiều Tiên Nữ 28/12/1997 12C1

20 212 Trần Thị Cẩm Tiên Nữ 10/7/1999 12C7

21 213 Đinh Thị Tâm Tình Nữ 18/07/1999 12C1

22 214 Hồ Minh Toàn Nam 17/05/1999 12C3

23 215 Lê Thu Trang Nữ 26/9/1999 12C7

24 216 Mai Trần Thảo Trang Nữ 22/06/1999 12C2

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 9

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 10: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 217 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 13/02/1999 12C3

2 218 Trần Thị Thương Trang Nữ 22/06/1999 12C5

3 219 Võ Thị Thanh Trà Nữ 28/04/1999 12C2

4 220 Đặng Thị Ngọc Trăm Nữ 26/03/1999 12C1

5 221 Mai Thị Nhã Trâm Nữ 03/11/1999 12C3

6 222 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 22/04/1999 12C7

7 223 Trần Thụy Ngọc Trâm Nữ 27/05/1999 12C6

8 224 Trương Thị Ngọc Trâm Nữ 23/5/1999 12C5

9 225 Võ Ngọc Mai Trâm Nữ 17/06/1999 12C6

10 226 Lê Thị Quế Trân Nữ 21/03/1999 12C6

11 227 Trần Bùi Thoại Trân Nữ 11/08/1999 12C2

12 228 Nguyễn Sơn Trầm Nam 24/02/1999 12C3

13 229 Phạm Thanh Triều Nam 27/10/1999 12C4

14 230 Mai Duy Nhật Triển Nam 02/09/1999 12C3

15 231 Lê Trung Khánh Triết Nam 08/10/1999 12C5

16 232 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 01/09/1999 12C4

17 233 Huỳnh Thế Trung Nam 15/07/1999 12C4

18 234 Kiều Công Trung Nam 13/11/1998 12C6

19 235 Nguyễn Thị Thu Trúc Nữ 27/10/1999 12C3

20 236 Nguyễn Nhật Trường Nam 23/10/1999 12C1

21 237 Lê Huy Tuấn Nam 17/10/1999 12C6

22 238 Lê Thị Mỹ Tuyền Nữ 21/10/1999 12C6

23 239 Nguyễn Ngọc Thanh Tuyền Nữ 21/04/1999 12C5

24 240 Nguyễn Thị Mỹ Tuyền Nữ 01/06/1999 12C1

Danh sách này có 24 học sinh.

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Phòng 10

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

Page 11: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 241 Đặng Ngọc Tuyết Nữ 15/01/1999 12C1

2 242 Phạm Thanh Tùng Nam 26/06/1999 12C6

3 243 Võ Đặng Minh Tùng Nam 21/04/1999 12C4

4 244 Lê Thị Cẩm Tú Nữ 29/01/1999 12C1

5 245 Nguyễn Thanh Tú Nam 19/10/1999 12C1

6 246 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 24/08/1999 12C1

7 247 Trần Thị Cẩm Tú Nữ 10/06/1999 12C4

8 248 Võ Anh Tú Nam 23/12/1999 12C2

9 249 Nguyễn Thị Thúy Uyên Nữ 15/05/1999 12C1

10 250 Lê Thị Mộng Vàng Nữ 17/08/1999 12C5

11 251 Nguyễn Thị Nhàn Vân Nữ 15/06/1999 12C1

12 252 Nguyễn Trường Vi Nam 06/02/1999 12C6

13 253 Nguyễn Quốc Việt Nam 25/06/1999 12C2

14 254 Trần Nguyễn Linh Vương Nam 8/3/1999 12C7

15 255 Đoàn Thị Ái Vy Nữ 11/07/1999 12C5

16 256 Kim Nguyễn Tường Vy Nữ 26/10/1999 12C7

17 257 Võ Nhật Vy Nữ 20/11/1999 12C1

18 258 Võ Hà Xanh Nam 07/06/1999 12C5

19 259 Trần Thị Kim Yến Nữ 24/03/1999 12C7

Danh sách này có 19 học sinh.

Phòng 11

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN

KIÊM TRA HKI - K12

Khóa ngày: 20/12/2016

DANH SÁCH HỌC SINH

Page 12: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 001 Nguyễn Phúc An Nam 18/07/2000 11B6

2 002 Trần Thị Quế An Nữ 28/3/2000 11B2

3 003 Nguyễn Phương Anh Nữ 15/08/2000 11B4

4 004 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 05/03/2000 11B3

5 005 Trần Nguyễn Quế Anh Nữ 25/07/2000 11B6

6 006 Trần Quế Anh Nữ 29/02/2000 11B1

7 007 Võ Ngọc Vui Anh Nam 31/03/2000 11B5

8 008 Bùi Quốc Bảo Nam 23/03/2000 11B4

9 009 Bùi Thái Bảo Nam 21/01/2000 11B1

10 010 Chung Quốc Bảo Nam 30/3/2000 11B2

11 011 Võ Chí Bảo Nam 22/07/2000 11B1

12 012 Tô Hữu Bằng Nam 10/6/2000 11B2

13 013 Nguyễn Văn Bé Nam 12/04/2000 11B4

14 014 Bùi Tiểu Bình Nam 21/01/2000 11B6

15 015 Kiều Ngọc Châu Nữ 01/06/2000 11B1

16 016 Nguyễn Thị Hoàng Châu Nữ 07/02/2000 11B4

17 017 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ 19/11/2000 11B3

18 018 Trần Thị Kim Chung Nữ 21/09/2000 11B6

19 019 Trương Ngọc Chuyên Nam 18/6/2000 11B2

20 020 Hồ Đình Chương Nam 29/01/2000 11B6

21 021 Lê Thị Kim Cương Nữ 15/06/2000 11B6

22 022 Trần Chí Cường Nam 20/05/2000 11B4

23 023 Nguyễn Thanh Danh Nam 8/01/2000 11B2

24 024 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nữ 09/02/2000 11B1

Danh sách này có 24 học sinh.

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 1

Khóa ngày: 20/12/2016

Page 13: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 025 Lê Thị Mỹ Dung Nữ 30/06/2000 11B1

2 026 Trương Thị Thùy Dung Nữ 23/03/2000 11B1

3 027 Võ Nguyễn Phương Dung Nữ 23/04/2000 11B3

4 028 Cao Hoài Khánh Duy Nam 30/11/2000 11B1

5 029 Dương Thị Trúc Duy Nữ 25/03/2000 11B1

6 030 Đặng Thanh Duy Nam 23/09/2000 11B4

7 031 Lê Khánh Duy Nam 06/09/2000 11B6

8 032 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 12/12/2000 11B3

9 033 Nguyễn Thị Tiền Duyên Nữ 13/4/2000 11B2

10 034 Bùi Phi Dương Nam 12/02/2000 11B4

11 035 Khưu Thị Thùy Dương Nữ 02/02/2000 11B6

12 036 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 27/12/2000 11B3

13 037 Nguyễn Huỳnh Tiểu Đan Nữ 12/07/2000 11B2

14 038 Nguyễn Thành Đạt Nam 29/04/2000 11B1

15 039 Nguyễn Thành Đạt Nam 29/10/2000 11B2

16 040 Đào Khánh Đậm Nam 24/10/2000 11B4

17 041 Nguyễn Ngọc Đô Nam 01/01/2000 11B3

18 042 Võ Ngọc Vui Em Nam 31/03/2000 11B5

19 043 Lê Thị Cẩm Giang Nữ 07/07/2000 11B5

20 044 Phạm Trường Giang Nam 05/07/2000 11B1

21 045 Phạm Trường Giang Nam 09/12/2000 11B5

22 046 Lê Thị Cẩm Hà Nữ 10/01/2000 11B3

23 047 Quách Ngọc Hà Nữ 20/02/2000 11B2

24 048 Trương Thái Hà Nữ 16/07/2000 11B3

Danh sách này có 24 học sinh.

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 2

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

Page 14: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 049 Đỗ Thị Ngọc Hân Nữ 20/08/2000 11B5

2 050 Lê Thị Ngọc Hân Nữ 05/03/2000 11B4

3 051 Mai Thị Thanh Hân Nữ 29/01/2000 11B4

4 052 Phan Thị Ngọc Hân Nữ 10/03/2000 11B1

5 053 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 16/05/2000 11B6

6 054 Nguyễn Phúc Hậu Nam 07/11/1999 11B3

7 055 Nguyễn Phúc Hậu Nam 09/03/2000 11B6

8 056 Bùi Thị Mỹ Hiền Nữ 23/05/2000 11B5

9 057 Nguyễn Vinh Hiển Nam 25/09/2000 11B3

10 058 Nguyễn Trung Hiếu Nam 22/7/2000 11B2

11 059 Trần Trung Hiếu Nam 30/10/2000 11B5

12 060 Huỳnh Huy Hoàng Nam 05/10/2000 11B5

13 061 Phạm Huỳnh Thái Học Nam 03/04/2000 11B3

14 062 Lê Thị Ánh Hồng Nữ 26/09/2000 11B6

15 063 Nguyễn Quang Huy Nam 19/06/2000 11B5

16 064 Nguyễn Thị Cẩm Huyền Nữ 14/09/2000 11B5

17 065 Nguyễn Thị Phương Huyền Nữ 18/08/2000 11B4

18 066 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 29/04/2000 11B5

19 067 Võ Thị Phương Huỳnh Nữ 20/08/2000 11B5

20 068 Lê Phi Minh Hùng Nam 25/09/2000 11B3

21 069 Nguyễn Phi Hùng Nam 29/11/2000 11B1

22 070 Châu Thị Diễm Hương Nữ 12/03/2000 11B3

23 071 Nguyễn Mai Hương Nữ 29/6/2000 11B2

24 072 Nguyễn Thị Đinh Hương Nữ 08/09/2000 11B4

Danh sách này có 24 học sinh.

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 3

Page 15: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 073 Nguyễn Thị Hàm Hương Nữ 22/04/2000 11B2

2 074 Trần Thị Diễm Hương Nữ 23/07/2000 11B3

3 075 Võ Nguyễn Quỳnh Hương Nữ 19/01/2000 11B1

4 076 Mai Chí Hữu Nam 06/01/2000 11B3

5 077 Đặng Huỳnh Minh Kha Nam 29/7/2000 11B2

6 078 Kiều Minh Kha Nam 16/06/1999 11B5

7 079 Bùi Duy Khang Nam 27/07/2000 11B4

8 080 Huỳnh Trọng Khang Nam 28/08/2000 11B6

9 081 Lê Vĩ Khang Nam 23/03/2000 11B6

10 082 Nguyễn Nhĩ Khang Nam 13/9/2000 11B2

11 083 Võ Dương Khang Nam 07/05/2000 11B3

12 084 Lê Trần Bảo Khanh Nữ 08/01/2000 11B4

13 085 Lê Duy Khánh Nam 25/05/2000 11B4

14 086 Trần Ngọc Khánh Nam 24/12/1999 11B5

15 087 Trịnh Duy Khánh Nam 11/06/2000 11B6

16 088 Đỗ Minh Khôi Nam 23/07/2000 11B3

17 089 Nguyễn Đăng Khôi Nam 19/01/2000 11B4

18 090 Trần Thị Bé Khuê Nữ 02/11/2000 11B6

19 091 Nguyễn Duy Khương Nam 21/10/2000 11B3

20 092 Lê Trung Kiên Nam 30/03/2000 11B1

21 093 Trần Anh Kiệt Nam 16/01/2000 11B5

22 094 Trần Tuấn Kiệt Nam 05/02/2000 11B6

23 095 Kiều Mỹ Lam Nữ 03/08/2000 11B4

24 096 Lê Thị Thùy Lan Nữ 09/09/2000 11B3

Danh sách này có 24 học sinh.

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 4

Khóa ngày: 20/12/2016

Page 16: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 097 Lê Huyền Lâm Nam 08/07/2000 11B4

2 098 Nguyễn Thành Lập Nam 22/01/2000 11B4

3 099 Huỳnh Thị Thúy Liễu Nữ 30/11/2000 11B5

4 100 Kiều Mỹ Linh Nữ 03/08/2000 11B3

5 101 Nguyễn Thị Cẩm Linh Nữ 13/11/2000 11B3

6 102 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ 7/01/2000 11B2

7 103 Từ Thị Khánh Linh Nữ 6/9/2000 11B2

8 104 Nguyễn Thành Long Nam 22/03/2000 11B5

9 105 Phan Nguyễn Bão Long Nam 15/10/2000 11B2

10 106 Trần Nhật Long Nam 19/5/2000 11B2

11 107 Đoàn Thanh Lộc Nam 06/12/2000 11B4

12 108 Lê Hữu Lộc Nam 12/11/2000 11B6

13 109 Nguyễn Hữu Luân Nam 07/08/2000 11B3

14 110 Võ Minh Luân Nam 17/06/2000 11B6

15 111 Đặng Thị Lượm Nữ 19/8/2000 11B2

16 112 Lê Thế Lữ Nam 24/02/2000 11B5

17 113 Nguyễn Văn Mẫn Nam 11/8/2000 11B2

18 114 Bùi Cao Nhật Minh Nam 14/02/2000 11B5

19 115 Nguyễn Duy Minh Nam 30/01/2000 11B6

20 116 Phạm Thị Tuyết Minh Nữ 28/10/2000 11B3

21 117 Võ Nhựt Minh Nam 24/03/2000 11B1

22 118 Võ Thành Nam Nam 17/06/2000 11B1

23 119 Trần Tiên Nga Nữ 16/09/2000 11B4

24 120 Bùi Huỳnh Ngân Nữ 18/01/2000 11B1

Danh sách này có 24 học sinh.

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 5

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

Page 17: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 121 Bùi Thị Thanh Ngân Nữ 29/8/2000 11B2

2 122 Đặng Thị Kim Ngân Nữ 02/06/2000 11B1

3 123 Lưu Thị Thanh Ngân Nữ 08/10/2000 11B5

4 124 Nguyễn Thị Diễm Ngân Nữ 31/01/2000 11B1

5 125 Nguyễn Thị Hồng Ngân Nữ 24/07/2000 11B4

6 126 Nguyễn Thị Thủy Ngân Nữ 14/01/2000 11B3

7 127 Phạm Thị Song Ngân Nữ 15/06/2000 11B5

8 128 Trần Thị Kim Ngân Nữ 07/07/2000 11B2

9 129 Trần Thị Ngọc Ngân Nữ 10/01/2000 11B5

10 130 Nguyễn Thị Mộng Nghi Nữ 18/10/2000 11B1

11 131 Nguyễn Thị Kim Nghĩa Nữ 17/05/2000 11B1

12 132 Trần Trọng Nghĩa Nam 21/09/2000 11B5

13 133 Hồ Thị Yến Ngọc Nữ 06/01/2000 11B1

14 134 Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc Nữ 29/12/2000 11B6

15 135 Nguyễn Kim Ngọc Nữ 22/01/1999 11B5

16 136 Bùi Lê Kim Nguyên Nữ 6/03/2000 11B2

17 137 Lê Nhựt Nguyên Nam 19/06/2000 11B3

18 138 Đỗ Tường Nguyễn Nam 08/03/2000 11B4

19 139 Nguyễn Thanh Nhàn Nam 16/02/2000 11B5

20 140 Phạm Thị Trúc Nhã Nữ 02/05/2000 11B6

21 141 Dương Thành Nhân Nam 26/01/2000 11B5

22 142 Nguyễn Thanh Nhân Nam 26/03/1999 11B3

23 143 Nguyễn Trọng Nhân Nam 25/04/2000 11B4

24 144 Nguyễn Mai Yến Nhi Nữ 15/12/2000 11B5

Danh sách này có 24 học sinh.

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 6

Page 18: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 145 Nguyễn Thị Ngọc Nhi Nữ 25/06/2000 11B4

2 146 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 22/06/2000 11B1

3 147 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 19/06/2000 11B6

4 148 Võ Thị Thảo Nhi Nữ 4/12/2000 11B2

5 149 Võ Trần Ý Nhi Nữ 04/11/2000 11B1

6 150 Võ Yến Nhi Nữ 16/06/2000 11B3

7 151 Đỗ Nguyễn Hoài Nhớ Nữ 11/04/2000 11B5

8 152 Lê Thành Nhu Nam 03/12/2000 11B4

9 153 Mai Thị Hồng Nhung Nữ 01/01/2000 11B5

10 154 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 21/08/2000 11B1

11 155 Trần Thị Huyền Như Nữ 26/03/2000 11B2

12 156 Trần Thị Huỳnh Như Nữ 11/06/2000 11B6

13 157 Lương Thị Hà Ni Nữ 12/11/2000 11B1

14 158 Phan Thiện Ninh Nam 18/2/1999 11B2

15 159 Lê Văn Núi Nam 12/11/2000 11B3

16 160 Nguyễn Kiều Tấn Phát Nam 25/10/1999 11B6

17 161 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 17/08/2000 11B3

18 162 Nguyễn Thị Diễm Phúc Nữ 09/11/2000 11B6

19 163 Phạm Hồng Phúc Nam 19/5/2000 11B2

20 164 Văn Tấn Phúc Nam 18/04/2000 11B4

21 165 Hồ Thị Hồng Phụng Nữ 01/02/2000 11B3

22 166 Nguyễn Ngọc Đông Phương Nam 02/04/2000 11B6

23 167 Nguyễn Phú Quí Nam 07/04/2000 11B5

24 168 Phan Văn Quốc Nam 23/05/2000 11B1

Danh sách này có 24 học sinh.

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 7

Khóa ngày: 20/12/2016

Page 19: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 169 Trần Đặng Tú Quyên Nữ 20/04/2000 11B1

2 170 Hồ Song Song Nữ 20/03/2000 11B4

3 171 Lê Hồng Sơn Nam 29/5/2000 11B2

4 172 Nguyễn Thị Thu Sương Nữ 02/04/2000 11B4

5 173 Võ Tấn Tài Nam 12/09/2000 11B1

6 174 Đặng Chí Tâm Nam 25/06/2000 11B1

7 175 Hứa Duy Tâm Nam 26/06/2000 11B1

8 176 Nguyễn Thành Tâm Nam 31/08/2000 11B1

9 177 Trần Thanh Tân Nam 21/05/1999 11B4

10 178 Đặng Thị Kiều Thanh Nữ 31/01/2000 11B3

11 179 Mai Tấn Thành Nam 04/07/1999 11B4

12 180 Nguyễn Đặng Tấn Thành Nam 19/10/2000 11B2

13 181 Trần Thanh Thảo Nữ 24/08/2000 11B3

14 182 Đặng Vĩnh Thái Nam 10/04/2000 11B1

15 183 Bùi Tấn Thạch Nam 13/07/2000 11B3

16 184 Đỗ Thị Ngọc Thắm Nữ 03/06/2000 11B5

17 185 Nguyễn Ngọc Thắm Nữ 02/03/2000 11B4

18 186 Nguyễn Quốc Hải Thịnh Nam 04/12/1999 11B3

19 187 Trương Đỗ Trường Thịnh Nam 23/07/1999 11B4

20 188 Bùi Thị Kim Thoa Nữ 13/09/2000 11B6

21 189 Ngô Thị Kim Thoa Nữ 04/03/2000 11B5

22 190 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 06/01/2000 11B6

23 191 Huỳnh Hữu Thoại Nam 16/02/2000 11B1

24 192 Trần Thơ Thơ Nữ 30/10/2000 11B5

Danh sách này có 24 học sinh.

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 8

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

Page 20: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 193 Lê Thị Cẩm Thơm Nữ 16/10/2000 11B6

2 194 Kiều Minh Thuận Nam 1998 11B5

3 195 Phạm Thanh Thuý Nữ 22/02/2000 11B4

4 196 Cao Thị Thanh Thùy Nữ 02/05/2000 11B6

5 197 Mai Thị Thu Thủy Nữ 30/06/2000 11B5

6 198 Nguyễn Thị Đoan Thục Nữ 05/04/2000 11B6

7 199 Nguyễn Thị Ngọc Thụy Nữ 10/11/2000 11B2

8 200 Bùi Trúc Anh Thư Nữ 11/05/2000 11B1

9 201 Cao Thị Anh Thư Nữ 09/07/2000 11B5

10 202 Đỗ Lê Anh Thư Nữ 02/09/2000 11B2

11 203 Lê Thị Anh Thư Nữ 27/11/2000 11B4

12 204 Lê Thị Anh Thư Nữ 20/10/2000 11B6

13 205 Nguyễn Phạm Thị AnhThư Nữ 08/11/2000 11B3

14 206 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 12/3/2000 11B2

15 207 Hứa Thị Diểm Thy Nữ 09/8/2000 11B2

16 208 Nguyễn Thị Diễm Thy Nữ 5/6/2000 11B2

17 209 Trần Thị Mai Thy Nữ 21/07/2000 11B6

18 210 Bùi Phạm Hạ Tiên Nữ 28/6/2000 11B2

19 211 Bùi Vương Thủy Tiên Nữ 18/07/2000 11B1

20 212 Đỗ Thị Thủy Tiên Nữ 26/12/2000 11B5

21 213 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 20/07/2000 11B5

22 214 Trần Minh Tiến Nam 11/01/2000 11B6

23 215 Nguyễn Trung Tính Nam 11/4/1999 11B2

24 216 Nguyễn Văn Tới Nam 15/9/2000 11B2

Danh sách này có 24 học sinh.

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 9

Page 21: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 217 Bùi Thị Diễm Trang Nữ 13/08/2000 11B1

2 218 Hồ Võ Thiên Trang Nữ 06/01/2000 11B3

3 219 Lê Thị Thùy Trang Nữ 23/08/2000 11B6

4 220 Phan Thị Thu Trang Nữ 14/2/2000 11B2

5 221 Hồ Thị Quế Trâm Nữ 19/1/2000 11B2

6 222 Võ Thị Hồng Trâm Nữ 02/06/2000 11B4

7 223 Châu Thị Huyền Trân Nữ 07/08/2000 11B1

8 224 Lê Thị Quế Trân Nữ 22/03/2000 11B6

9 225 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Nữ 27/02/2000 11B6

10 226 Nguyễn Thị Huế Trân Nữ 27/11/2000 11B1

11 227 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 15/12/2000 11B5

12 228 Phạm Thị Huyền Trân Nữ 04/04/2000 11B1

13 229 Trần Thị Huyền Trân Nữ 08/06/2000 11B1

14 230 Trần Thị Huyền Trân Nữ 22/11/2000 11B5

15 231 Lê Phạm Hoàng Trinh Nữ 01/03/2000 11B6

16 232 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 3/11/2000 11B2

17 233 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 10/09/2000 11B3

18 234 Hồ Minh Trí Nam 16/10/2000 11B4

19 235 Lê Nguyễn Thanh Trung Nam 22/7/2000 11B2

20 236 Trương Hoài Như Trúc Nữ 10/09/2000 11B4

21 237 Đặng Đan Trường Nam 30/03/2000 11B4

22 238 Nguyễn Văn Trường Nam 05/01/2000 11B6

23 239 Trần Nhựt Trường Nam 10/5/2000 11B2

24 240 Võ Lâm Trường Nam 30/11/2000 11B1

Danh sách này có 24 học sinh.

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 10

Khóa ngày: 20/12/2016

Page 22: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 241 Đỗ Nguyễn Hoàng Tuân Nam 30/11/2000 11B3

2 242 Lê Thị Mộng Tuyền Nữ 14/12/2000 11B1

3 243 Nguyễn Thanh Tuyền Nữ 25/05/2000 11B3

4 244 Võ Thị Bích Tuyền Nữ 21/01/2000 11B1

5 245 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 22/03/2000 11B6

6 246 Trương Thị Ánh Tuyết Nữ 22/03/2000 11B4

7 247 Nguyễn Thanh Tùng Nam 28/2/2000 11B2

8 248 Đặng Minh Tú Nam 24/08/2000 11B6

9 249 Nguyễn Cát Tường Nam 17/03/2000 11B5

10 250 Nguyễn Phạm Huỳnh Ty Nữ 31/5/2000 11B2

11 251 Bùi Thị Kim Ước Nữ 10/04/2000 11B4

12 252 Nguyễn Trần Trọng Văn Nam 02/02/2000 11B5

13 253 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 30/11/2000 11B5

14 254 Lê Nguyễn Tấn Vinh Nam 02/04/2000 11B6

15 255 Bùi Nguyễn Tường Vy Nữ 18/2/2000 11B2

16 256 Lê Song Thịnh Vy Nữ 15/06/2000 11B6

17 257 Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 05/10/2000 11B3

18 258 Phan Lê Thúy Vy Nữ 25/04/2000 11B1

19 259 Phan Thị Ánh Xuân Nữ 13/12/2000 11B4

20 260 Khưu Thị Hồng Yến Nữ 22/09/2000 11B3

21 261 Phan Kim Yến Nữ 04/01/2000 11B6

22 262 Đỗ Trần Như Ý Nữ 15/05/2000 11B4

23 263 Lê Mộng Như Ý Nữ 03/11/2000 11B3

Danh sách này có 23 học sinh.

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

KIÊM TRA HKI - K11 Phòng 11

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

Page 23: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 001 Lê Tuấn An Nam 1/11/2001 10A2

2 002 Trần Thúy An Nữ 12/6/2001 10A5

3 003 Lê Thị Kiều Anh Nữ 27/2/2001 10A1

4 004 Lê Thị Quế Anh Nữ 08/04/2001 10A4

5 005 Phan Thị Trâm Anh Nữ 04/01/2001 10A3

6 006 Bùi Nguyễn Khả Ân Nữ 05/09/2001 10A3

7 007 Hồ Gia Bảo Nam 05/01/2001 10A1

8 008 Phan Hoài Bảo Nam 19/03/2001 10A4

9 009 Phạm Trần Hoài Bảo Nam 21/02/2001 10A3

10 010 Trương Chí Bảo Nam 7/9/2001 10A2

11 011 Võ Hoài Bão Nam 1/5/2001 10A2

12 012 Hồ Hữu Cảnh Nam 22/08/2001 10A5

13 013 Võ Thị Mộng Cầm Nữ 29/07/2001 10A5

14 014 Hồng Bảo Châu Nữ 19/11/2001 10A1

15 015 Nguyễn Văn Châu Nam 29/03/2001 10A4

16 016 Lê Minh Chí Nam 30/06/2001 10A3

17 017 Đoàn Thị Kim Cương Nữ 30/05/2001 10A5

18 018 Hứa Thị Kim Cương Nữ 15/11/2001 10A1

19 019 Nguyễn Kim Cương Nữ 26/06/2001 10A4

20 020 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 08/11/2001 10A1

21 021 Nguyễn Thị Kim Cương Nữ 14/7/2001 10A2

22 022 Đỗ Quốc Cường Nam 09/03/2000 10A3

23 023 Nguyễn Chí Cường Nam 15/02/2001 10A5

24 024 Hồ Ngọc Danh Nam 28/08/2001 10A5

25 025 Nguyễn Thị Xuân Diễm Nữ 17/01/2001 10A4

Danh sách này có 25 học sinh.

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 1

Khóa ngày: 20/12/2016

Page 24: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 026 Lê Ngọc Duy Nam 29/7/2001 10A2

2 027 Nguyễn Trường Duy Nam 05/03/2001 10A6

3 028 Phạm Công Duy Nam 08/05/2001 10A6

4 029 Trần Võ Minh Duy Nam 6/11/2001 10A4

5 030 Hồ Thị Ngọc Duyên Nữ 05/01/2001 10A3

6 031 Lê Thị Trúc Duyên Nữ 16/11/2001 10A6

7 032 Phạm Thị Cẩm Duyên Nữ 29/3/2001 10A3

8 033 Phạm Thị Mỹ Duyên Nữ 22/01/2001 10A3

9 034 Trần Thị Mỹ Duyên Nữ 13/08/2001 10A6

10 035 Huỳnh Thị Thùy Dương Nữ 14/01/2001 10A5

11 036 Lê Thị Thùy Dương Nữ 29/11/2001 10A3

12 037 Võ Huỳnh Thùy Đan Nữ 23/10/2001 10A3

13 038 Lương Hải Đăng Nam 10/4/2001 10A2

14 039 Nguyễn Hải Đăng Nam 17/01/2001 10A4

15 040 Hồ Phương Đông Nam 26/08/2001 10A5

16 041 Nguyễn Võ Hồng Đức Nam 23/03/2000 10A3

17 042 Trần Huỳnh Đức Nam 08/10/2001 10A4

18 043 Nguyễn Văn Huy Em Nam 04/07/2001 10A1

19 044 Nguyễn Thị Lâm Giang Nữ 21/12/2001 10A5

20 045 Võ Hoàng Giang Nam 31/01/2000 10A4

21 046 Nguyễn Thị Ngọc Giàu Nữ 21/08/2001 10A5

22 047 Bùi Thị Hồng Hạnh Nữ 17/09/2001 10A4

23 048 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 29/11/2001 10A6

24 049 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 16/05/2000 10A4

25 050 Nguyễn Thị Xuân Hằng Nữ 5/3/2001 10A2

Danh sách này có 25 học sinh.

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 2

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

Page 25: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 051 Phạm Thị Cẩm Hằng Nữ 01/04/2001 10A3

2 052 Nguyễn Thị Hồng Hân Nữ 3/12/2001 10A2

3 053 Trần Thị Hân Nữ 10/06/2001 10A5

4 054 Trần Thị Ngọc Hân Nữ 07/11/2001 10A4

5 055 Trương Ngọc Hân Nữ 18/06/2001 10A5

6 056 Võ Thị Ngọc Hân Nữ 25/10/2001 10A2

7 057 Võ Thành Hên Nam 29/01/2001 10A3

8 058 Trần Thị Diệu Hiền Nữ 01/01/2001 10A3

9 059 Võ Thái Hiền Nam 18/7/2001 10A2

10 060 Phan Trọng Hiếu Nam 22/03/2001 10A5

11 061 Nguyễn Thị Kim Hoài Nữ 28/1/2001 10A2

12 062 Nguyễn Thái Học Nam 26/10/2000 10A5

13 063 Nguyễn Hữu Hoàng Hội Nam 9/03/2001 10A5

14 064 Lê Hoàng Huy Nam 13/06/2001 10A6

15 065 Thái Đăng Huy Nam 18/05/2000 10A4

16 066 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 25/01/2001 10A3

17 067 Nguyễn Mạnh Huỳnh Nam 09/05/2001 10A1

18 068 Ôn Nguyễn Như Huỳnh Nữ 14/10/2001 10A4

19 069 Trần Phi Hùng Nam 14/06/2001 10A5

20 070 Huỳnh Hoàng Hữu Nam 10/8/2001 10A1

21 071 Lê Thị Kim Kha Nữ 23/6/2001 10A1

22 072 Từ Tấn Kha Nam 8/7/2001 10A2

23 073 Võ An Kha Nam 20/09/2001 10A3

24 074 Võ Duy Kha Nam 3/9/2001 10A2

25 075 Lê Hoàng Khang Nam 13/02/2000 10A4

Danh sách này có 25 học sinh.

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 3

Page 26: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 076 Lương Duy Khang Nam 18/11/2001 10A6

2 077 Trương Võ Hoàng Khang Nam 22/04/2001 10A5

3 078 Nguyễn Hoàng Khánh Nam 21/06/2001 10A6

4 079 Nguyễn Huỳnh NguyênKhánh Nam 30/3/2001 10A1

5 080 Nguyễn Phi Khiêm Nam 26/07/2001 10A4

6 081 Trương Nguyễn Thành Khoa Nam 05/01/2001 10A6

7 082 Võ Đông Khoa Nam 19/08/2000 10A3

8 083 Võ Nguyễn Anh Khoa Nam 11/10/2001 10A6

9 084 Phan Trung Kiên Nam 12/11/2001 10A1

10 085 Trần Thanh Kiều Nữ 28/5/2001 10A1

11 086 Huỳnh Thị Hoàng Lam Nữ 17/8/2001 10A2

12 087 Thái Nữ Phương Lan Nữ 03/12/2001 10A1

13 088 Trần Lê Huế Lan Nữ 04/9/2001 10A1

14 089 Võ Thị Huệ Lan Nữ 16/10/2001 10A3

15 090 Trần Phước Lâm Nam 22/08/2001 10A3

16 091 Nguyễn Thị Ca Li Nữ 30/09/2001 10A3

17 092 Phạm Kim Linh Nữ 04/01/2001 10A6

18 093 Phạm Thị Ngọc Linh Nữ 20/08/2000 10A4

19 094 Trần Chi Linh Nữ 08/09/2001 10A3

20 095 Nguyễn Thị Yến Loan Nữ 21/05/2001 10A1

21 096 Nguyễn Hoàng Long Nam 14/05/2001 10A1

22 097 Nguyễn Ngọc Châu Long Nữ 11/03/2001 10A3

23 098 Nguyễn Hải Lộc Nam 16/07/2001 10A6

24 099 Nguyễn Phước Lộc Nam 1/10/2001 10A5

25 100 Nguyễn Thành Lộc Nam 19/12/2001 10A5

Danh sách này có 25 học sinh.

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 4

Khóa ngày: 20/12/2016

Page 27: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 101 Trần Minh Lợi Nam 14/5/2001 10A2

2 102 Nguyễn Thị Yến Ly Nữ 18/05/2001 10A1

3 103 Lê Gia Mẫn Nam 17/09/2001 10A3

4 104 Lê Triều Mến Nam 06/02/2001 10A1

5 105 Nguyễn Thị Bé Mi Nữ 14/09/2001 10A6

6 106 Lê Nhật Minh Nam 20/11/2001 10A6

7 107 Phạm Thị Bé Mơ Nữ 02/01/2001 10A1

8 108 Trần Thị Như Muội Nữ 8/4/2001 10A2

9 109 Hứa Hoàng Nam Nam 18/07/2001 10A3

10 110 Nguyễn Bữu Nam Nam 19/01/2001 10A4

11 111 Bùi Lê Phương Ngân Nữ 09/11/2001 10A1

12 112 Huỳnh Kim Diễm Ngân Nữ 24/09/2001 10A1

13 113 Huỳnh Thị Khánh Ngân Nữ 09/07/2001 10A4

14 114 Lê Thị Kim Ngân Nữ 17/3/2001 10A2

15 115 Lê Thị Thanh Ngân Nữ 03/09/2001 10A6

16 116 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 30/03/2001 10A4

17 117 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 04/07/2000 10A6

18 118 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 25/03/2001 10A6

19 119 Nguyễn Thị Thuý Ngân Nữ 03/01/2001 10A6

20 120 Trần Vĩnh Ngân Nữ 11/11/2001 10A2

21 121 Đào Hữu Nghĩa Nam 21/03/2001 10A5

22 122 Đồng Tấn Nghĩa Nam 03/12/2001 10A6

23 123 Đõ Thị Hồng Ngọc Nữ 16/07/2001 10A3

24 124 Mai Thị Ngọc Nữ 3/08/2001 10A5

25 125 Trần Lê Hồng Ngọc Nữ 19/03/2001 10A6

Danh sách này có 25 học sinh.

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 5

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

Page 28: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 126 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 16/4/2001 10A2

2 127 Trần Thị Mỹ Ngọc Nữ 3/4/2001 10A2

3 128 Trần Thị Yến Ngọc Nữ 25/11/2001 10A3

4 129 Nguyễn Thị Bé Nguyên Nữ 16/04/2001 10A4

5 130 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 11/02/2001 10A1

6 131 Phạm Hoàng Nhân Nam 03/07/2001 10A1

7 132 Trần Hoàng Nhân Nam 17/01/2001 10A6

8 133 Bồ Thị Yến Nhi Nữ 20/12/2001 10A5

9 134 Huỳnh Yến Nhi Nữ 28/10/2001 10A5

10 135 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 6/04/2001 10A5

11 136 Mai Thị Yến Nhi Nữ 2/12/2001 10A5

12 137 Nguyễn Ngọc Yến Nhi Nữ 21/01/2001 10A6

13 138 Trương Thị Yến Nhi Nữ 25/09/2001 10A1

14 139 Đặng Thật Nhiều Nam 03/08/2001 10A1

15 140 Lý Thị Cẩm Nhung Nữ 8/9/2001 10A2

16 141 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 09/06/2001 10A4

17 142 Tiêu Thị Hồng Nhung Nữ 17/11/2001 10A4

18 143 Hồ Thị Huỳnh Như Nữ 19/04/2001 10A3

19 144 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 21/02/2001 10A6

20 145 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 03/10/2001 10A4

21 146 Lương Tâm Như Nữ 17/05/2001 10A1

22 147 Nguyễn Phạm Huỳnh Như Nữ 26/08/2001 10A1

23 148 Nguyễn Thị Ngọc Như Nữ 04/10/2001 10A4

24 149 Phan Ngọc Hạnh Như Nữ 05/03/2001 10A3

25 150 Trần Minh Nhựt Nam 22/08/2000 10A4

Danh sách này có 25 học sinh.

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 6

Page 29: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 151 Võ Minh Nhựt Nam 09/04/2001 10A6

2 152 Lê Thu Nỡ Nữ 03/09/2001 10A1

3 153 Hồ Thị Kiều Oanh Nữ 23/09/2001 10A5

4 154 Trang Nguyễn Thục Oanh Nữ 25/03/2001 10A5

5 155 Trần Thị Hồng Oanh Nữ 31/10/2001 10A4

6 156 Huỳnh Tấn Phát Nam 28/05/2001 10A4

7 157 Nguyễn Thị Hồng Phấn Nữ 08/03/2001 10A4

8 158 Trần Hoài Phong Nam 10/4/2001 10A2

9 159 Nguyễn Long Phú Nam 13/05/2001 10A3

10 160 Lê Hoàng Phúc Nam 24/07/2001 10A5

11 161 Lương Bão Phúc Nam 25/11/2001 10A4

12 162 Nguyễn Trần Bảo Phương Nữ 19/12/2001 10A5

13 163 Nguyễn Thị Ngọc Phượng Nữ 23/11/2001 10A2

14 164 Nguyễn Nhật Quang Nam 28/02/2001 10A6

15 165 Trần Minh Quang Nam 30/04/2001 10A4

16 166 Lê Minh Quí Nam 03/04/2001 10A4

17 167 Ngô Lê Anh Quốc Nam 9/10/2001 10A5

18 168 Võ Hồ Anh Quốc Nam 1/1/2001 10A2

19 169 Lương Thị Si Ren Nữ 05/02/2001 10A1

20 170 Nguyễn Phan Bảo Sang Nam 07/02/2001 10A4

21 171 Trần Hoài Sang Nam 09/08/2000 10A6

22 172 Nguyễn Duy Sơn Nam 22/03/2001 10A5

23 173 Trần Ngọc Như Sương Nữ 28/01/2000 10A3

24 174 Bùi Nguyễn Hiếu Tâm Nam 20/6/2001 10A2

25 175 Hồ Minh Tâm Nam 14/09/2001 10A4

Danh sách này có 25 học sinh.

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 7

Khóa ngày: 20/12/2016

Page 30: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 176 Nguyễn Anh Tâm Nam 17/09/2000 10A4

2 177 Nguyễn Chí Tâm Nam 30/08/2001 10A1

3 178 Nguyễn Ngọc Phương Tâm Nữ 05/06/2001 10A1

4 179 Phạm Lữ Như Tâm Nam 17/12/2001 10A3

5 180 Phạm Thành Tâm Nam 07/05/2001 10A4

6 181 Trần Nguyễn Chí Tâm Nam 14/10/1999 10A4

7 182 Trần Tấn Thành Nam 16/02/2001 10A6

8 183 Võ Công Thành Nam 31/05/2001 10A4

9 184 Nguyễn Hữu Thạch Nam 06/05/2001 10A3

10 185 Cao Đức Thắng Nam 17/03/2001 10A6

11 186 Lê Toàn Thắng Nam 15/11/2001 10A2

12 187 Hồ Yến Thi Nữ 10/05/2001 10A5

13 188 Nguyễn Thị Kiều Thi Nữ 04/11/2001 10A6

14 189 Trần Thị Mai Thi Nữ 19/11/2001 10A2

15 190 Lê Ngọc Thiện Nam 07/01/2001 10A3

16 191 Mai Chí Thiện Nam 02/02/2001 10A6

17 192 Trần Văn Thiệt Nam 19/11/2001 10A2

18 193 Đặng Trần Phúc Thịnh Nam 15/05/2001 10A3

19 194 Huỳnh Quốc Thịnh Nam 17/11/2001 10A5

20 195 Lê Trường Thịnh Nam 2/1/2001 10A2

21 196 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 17/05/2001 10A1

22 197 Trần Thị Kim Thoa Nữ 14/08/2001 10A5

23 198 Mai Thị Ngọc Thơm Nữ 25/09/2001 10A5

24 199 Nguyễn Võ Nhã Thuyên Nữ 14/07/2001 10A4

25 200 Nguyễn Thiết Trang Thư Nữ 2/04/2001 10A5

Danh sách này có 25 học sinh.

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 8

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

Page 31: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 201 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 04/08/2001 10A4

2 202 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 16/08/2001 10A6

3 203 Trần Thị Anh Thư Nữ 22/11/2001 10A1

4 204 Võ Thị Anh Thư Nữ 10/2/2001 10A2

5 205 Huỳnh Thị Diệu Thy Nữ 04/08/2001 10A4

6 206 Đặng Thị Cẩm Tiên Nữ 6/7/2001 10A2

7 207 Đặng Thị Mỹ Tiên Nữ 20/5/2001 10A2

8 208 Lê Ngọc Bảo Tiên Nữ 25/08/2001 10A1

9 209 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 11/7/2001 10A2

10 210 Phạm Thị Thủy Tiên Nữ 7/10/2001 10A5

11 211 Trần Thị Mỹ Tiên Nữ 09/05/2001 10A1

12 212 Trần Thị Thủy Tiên Nữ 29/07/2001 10A5

13 213 Đàm Bảo Toàn Nam 17/9/2001 10A2

14 214 Lê Song Toàn Nam 15/11/2001 10A1

15 215 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ 5/02/2001 10A5

16 216 Tô Thị Thuỳ Trang Nữ 06/05/2001 10A6

17 217 Đàm Mai Trâm Nữ 19/06/2001 10A4

18 218 Nguyễn Thị Mai Trâm Nữ 15/12/2001 10A6

19 219 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 05/10/2001 10A1

20 220 Trương Ngọc Trâm Nữ 19/02/2001 10A6

21 221 Đỗ Thị Nhã Trân Nữ 2/8/2001 10A2

22 222 Huỳnh Lê Thị Bảo Trân Nữ 20/07/2001 10A3

23 223 Lê Trần Bảo Trân Nữ 18/04/2001 10A1

24 224 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 01/01/2001 10A1

25 225 Nguyễn Thị Bảo Trân Nữ 30/7/2001 10A2

Danh sách này có 25 học sinh.

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 9

Page 32: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 226 Nguyễn Thị Huyền Trân Nữ 25/08/2001 10A3

2 227 Nguyễn Thị Quế Trân Nữ 10/03/2001 10A1

3 228 Nguyễn Thị Quế Trân Nữ 31/08/2001 10A6

4 229 Nguyễn Trần Huyền Trân Nữ 17/10/2001 10A6

5 230 Trần Thị Bảo Trân Nữ 21/05/2001 10A1

6 231 Huỳnh Thị Hương Trầm Nữ 19/05/2001 10A1

7 232 Trần Long Triều Nam 30/06/2001 10A4

8 233 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 29/12/2000 10A5

9 234 Nguyễn Thị Mỹ Trinh Nữ 14/08/2001 10A3

10 235 Nguyễn Trần Quế Trinh Nữ 23/10/2001 10A2

11 236 Nguyễn Thành Trung Nam 28/12/2001 10A5

12 237 Nguyễn Thành Trung Nam 07/03/2001 10A6

13 238 Huỳnh Lê Phương Trúc Nữ 18/01/2001 10A4

14 239 Nguyễn Quỳnh Anh Trúc Nữ 29/08/2001 10A5

15 240 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 16/02/2001 10A3

16 241 Cao Võ Quang Trường Nam 30/06/2001 10A3

17 242 Lê Minh Trường Nam 27/04/2001 10A5

18 243 Nguyễn Nhật Trường Nam 3/11/2001 10A2

19 244 Nguyễn Văn Trường Nam 30/05/2001 10A3

20 245 Kiều Văn Tuấn Nam 23/3/2001 10A2

21 246 Đặng Thị Bích Tuyền Nữ 02/09/2001 10A6

22 247 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 26/01/2001 10A6

23 248 Cao Thanh Tú Nữ 21/02/2001 10A1

24 249 Trần Cát Tường Nữ 07/08/2001 10A6

25 250 Đặng Thị Tố Uyên Nữ 24/06/2001 10A3

Danh sách này có 25 học sinh.

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 10

Khóa ngày: 20/12/2016

Page 33: TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH · Ngày sinh Lớp Ghi ch ... 24 048 Kiều Thị Huyền Hân Nữ 10/12/1999 12C4 Danh sách này có 24 học sinh. TRƯỜNG

STT SBDGiới

tínhNgày sinh Lớp Ghi chú

1 251 Lê Hoàng Tú Uyên Nữ 06/03/2001 10A4

2 252 Lê Khuê Văn Nam 28/08/2001 10A3

3 253 Đặng Võ Linh Vi Nữ 9/11/2001 10A2

4 254 Trần Thị Thuý Vi Nữ 16/11/2001 10A2

5 255 Lê Minh Quang Vinh Nam 13/12/2001 10A1

6 256 Nguyễn Anh Vũ Nam 01/06/2001 10A3

7 257 Dương Thị Triệu Vy Nữ 12/03/2001 10A3

8 258 Nguyễn Thị Trường Vy Nữ 2/1/2001 10A2

9 259 Nguyễn Thúy Vy Nữ 09/03/2001 10A4

10 260 Văn Thị Thảo Vy Nữ 25/08/2001 10A6

11 261 Trần Khắc Xinh Nam 07/03/2001 10A3

12 262 Huỳnh Thị Mai Xuân Nữ 20/12/2001 10A5

13 263 Lê Thư Yên Nữ 26/1/2001 10A2

14 264 Lê Thị Thu Yến Nữ 06/02/2001 10A6

15 265 Nguyễn Hồ Hải Yến Nữ 8/9/2001 10A2

16 266 Nguyễn Thị Phi Yến Nữ 12/02/2001 10A3

17 267 Trần Thị Hồng Yến Nữ 23/04/2001 10A3

18 268 Lương Thị Như Ý Nữ 30/03/2001 10A6

Danh sách này có 18 học sinh.

P.HIỆU TRƯỞNG

Nguyễn Quang Vinh

KIÊM TRA HKI - K10 Phòng 11

Khóa ngày: 20/12/2016

Họ và tên học sinh

Ngày 08 tháng 12 năm 2016

TRƯỜNG THPT LÊ QUÍ ĐÔN DANH SÁCH HỌC SINH