trƯỜng thpt nguyỄn bỈnh khiÊm danh sÁch thỦ khoa...

12
Toán Văn Anh văn Vt lý Hóa hc Sinh hc Lch sĐa lý GDCD A A1 B C D1 1 A 12A6 Nguyn Hà Minh 03/07/2001 9.40 7.40 9.80 9.00 28.20 2 A1 12A6 Nguyn Hà Minh 03/07/2001 9.40 7.40 9.80 9.00 26.60 3 B 12A6 Trn Phúc An 24/06/2001 9.60 7.20 9.00 8.30 26.90 4 C 12A5 Trn ThThu 17/02/2001 6.50 8.30 8.50 23.30 5 D1 12A6 Trn Phúc An 24/06/2001 9.60 7.25 7.20 6.50 9.00 8.30 24.05 ĐIM THEO KHI THI Bài KHTN Bài KHXH TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019 KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2 Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019 TT KHI Lp HVÀ TÊN NGÀY SINH Bài thi bt buc

Upload: others

Post on 23-Jan-2020

11 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử Địa lý GDCD A A1 B C D1

1 A 12A6 Nguyễn Hà Minh 03/07/2001 9.40 7.40 9.80 9.00 28.20

2 A1 12A6 Nguyễn Hà Minh 03/07/2001 9.40 7.40 9.80 9.00 26.60

3 B 12A6 Trần Phúc An 24/06/2001 9.60 7.20 9.00 8.30 26.90

4 C 12A5 Trần Thị Thu Hà 17/02/2001 6.50 8.30 8.50 23.30

5 D1 12A6 Trần Phúc An 24/06/2001 9.60 7.25 7.20 6.50 9.00 8.30 24.05

ĐIỂM THEO KHỐI THIBài KHTN Bài KHXH

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

DANH SÁCH THỦ KHOA KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIAVÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

TT KHỐI Lớp HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH

Bài thi bắt buộc

Page 2: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

1 120001 12A1 Rah Lan H' Ailen 15/06/2001 3.40 5.50 4.60 3.80 3.30 3.00 2.00 6.90 5.87 Đậu 10.50 11.80 9.70 13.50 KHTN D3-TS3

2 120020 12A1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/11/2001 4.00 5.00 3.40 4.50 4.50 7.80 1.50 7.30 5.85 Đậu 14.00 12.40 KHXH D2-VS2

3 120028 12A1 Nguyễn Khắc Bảo 19/12/2000 3.60 2.75 2.40 2.50 4.80 7.00 0.00 6.10 4.45 Hỏng 10.05 8.75 KHXH D2-VS2

4 120067 12A1 Nguyễn Thị Dung 16/06/2001 4.00 5.75 2.20 4.50 7.00 8.30 2.00 7.40 6.07 Đậu 17.25 11.95 KHXH D2-VS2

5 120087 12A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/02/2001 VT VT VT VT VT VT 2.00 6.90 VT Hỏng (VT) KHXH D2-VS2

6 120053 12A1 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 3.80 4.50 4.80 4.30 4.30 4.80 2.00 7.30 5.86 Đậu 12.40 12.90 12.90 13.10 KHTN D2-VS2

7 120063 12A1 Đỗ Chung Đức 24/07/2000 2.60 2.00 2.40 4.80 5.00 6.00 1.50 6.60 4.64 Hỏng 11.80 7.00 KHXH D2-VS2

8 120109 12A1 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/09/2000 4.20 5.75 3.20 5.30 5.50 7.50 2.00 7.40 6.19 Đậu 16.55 13.15 KHXH D2-VS2

9 120117 12A1 Hà Thị Hiền 07/11/2001 5.20 8.25 2.80 2.30 4.30 6.30 2.00 7.10 6.33 Đậu 14.85 16.25 KHXH D2-VS2

10 120118 12A1 Phạm Thị Hiền 05/10/2001 2.60 6.25 4.80 5.00 5.30 7.30 2.00 7.50 6.27 Đậu 16.55 13.65 KHXH D2-VS2

11 120143 12A1 Phạm Văn Hoàng 03/03/2000 4.00 2.75 3.40 3.00 5.00 5.80 2.00 7.60 5.46 Đậu 10.75 10.15 KHXH D2-VS2

12 120136 12A1 Nguyễn Văn Hòa 10/02/2001 4.00 5.50 3.00 4.00 5.80 8.00 2.00 6.90 5.90 Đậu 15.30 12.50 KHXH D2-VS2

13 120137 12A1 Vũ Thị Hòa 31/05/2001 3.80 6.25 3.80 3.80 5.30 7.50 2.00 6.60 5.97 Đậu 15.35 13.85 KHXH D2-VS2

14 120164 12A1 Nguyễn Thị Hường 05/06/2001 3.80 3.50 4.00 3.50 4.00 6.00 2.00 6.80 5.41 Đậu 11.00 11.30 KHXH D2-VS2

15 120189 12A1 Võ Thị Lài 20/06/2000 3.60 3.75 4.00 4.00 3.80 7.50 2.00 6.50 5.43 Đậu 11.55 11.35 KHXH D2-VS2

16 120196 12A1 Phạm Thị Thùy Linh 29/03/2001 4.00 7.75 4.00 4.80 5.00 7.50 2.00 7.90 6.74 Đậu 17.55 15.75 KHXH D2-VS2

17 120210 12A1 Nguyễn Đỗ Minh Lộc 07/02/2000 3.40 2.00 2.80 2.80 4.30 5.50 2.00 6.30 4.66 Hỏng 9.10 8.20 KHXH D2-VS2

18 120225 12A1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/10/2001 3.00 4.75 3.80 3.80 4.30 6.00 1.50 6.80 5.40 Đậu 12.85 11.55 KHXH D2-VS2

19 120236 12A1 Phạm Thị Thanh Nam 06/09/2001 4.80 7.50 5.20 4.00 4.50 7.30 2.00 7.20 6.74 Đậu 16.00 17.50 KHXH D2-VS2

20 120239 12A1 Phạm Thị Thanh Nga 25/10/2001 2.60 4.00 2.60 4.00 4.50 6.50 2.00 7.00 5.19 Đậu 12.50 9.20 KHXH D2-VS2

21 120269 12A1 Đào Thị Mỹ Nhân 26/03/2000 3.60 5.50 3.60 4.50 3.80 5.30 1.50 6.30 5.42 Đậu 13.80 12.70 KHXH D2-VS2

22 120289 12A1 Trần Thị Nhung 30/08/2001 3.60 3.00 5.20 5.30 5.50 7.50 2.00 6.60 5.71 Đậu 13.80 11.80 KHXH D2-VS2

23 120298 12A1 Nguyễn Khắc Phú 26/11/2000 5.00 3.75 2.20 3.80 6.00 7.30 2.00 7.10 5.64 Đậu 13.55 10.95 KHXH D2-VS2

24 120299 12A1 Vũ Nguyễn Phú 30/10/2001 5.00 2.75 3.60 5.00 4.30 5.30 2.00 7.00 5.54 Đậu 14.30 13.60 14.60 11.35 KHTN D2-VS2

25 120307 12A1 Đinh Thị Ngọc Phương 13/08/2001 2.40 4.00 3.80 3.50 3.80 6.80 2.00 6.20 5.07 Đậu 11.30 10.20 KHXH D2-VS2

26 120308 12A1 Nguyễn Hoài Diễm Phương 12/04/2001 4.60 6.50 5.20 4.00 5.30 5.00 2.00 7.60 6.57 Đậu 15.80 16.30 KHXH D2-VS2

27 120309 12A1 Nguyễn Thị Hà Phương 01/10/2001 3.60 4.50 4.20 2.80 5.30 6.80 2.00 6.80 5.66 Đậu 12.60 12.30 KHXH D2-VS2

28 120334 12A1 Lê Thị Quyên 29/09/2001 4.40 3.75 2.60 3.00 4.30 7.00 2.00 7.10 5.45 Đậu 11.05 10.75 KHXH D2-VS2

29 120340 12A1 Nguyễn Nữ Phương Quỳnh 05/11/2001 4.20 6.50 3.60 6.30 5.50 3.80 2.00 7.50 6.26 Đậu 16.00 14.10 13.50 14.30 KHTN D2-VS2

30 120380 12A1 Võ Hồng Thanh 26/06/2001 4.20 5.25 3.40 3.50 4.50 6.50 2.00 7.00 5.79 Đậu 13.25 12.85 KHXH D2-VS2

31 120381 12A1 Nguyễn Quang Thành 16/04/2001 4.00 5.00 3.20 4.00 3.30 5.00 2.00 6.50 5.40 Đậu 11.30 11.20 12.30 12.20 KHTN D2-VS2

32 120372 12A1 Đỗ Đức Thắng 03/10/2001 3.40 4.75 4.40 3.50 5.50 6.80 1.50 6.50 5.58 Đậu 13.75 12.55 KHXH D2-VS2

33 120405 12A1 Võ Thị Hoài Thương 23/08/2001 4.40 7.00 2.20 4.50 6.80 6.30 2.00 7.40 6.23 Đậu 18.30 13.60 KHXH D2-VS2

34 120434 12A1 Hoàng Thị Thu Trang 05/02/2001 5.00 5.25 3.00 5.50 5.30 3.80 2.00 7.50 6.02 Đậu 15.80 13.50 14.10 13.25 KHTN D2-VS2

35 120456 12A1 Bùi Thị Thanh Trình 20/01/2001 3.20 5.50 2.20 4.00 4.50 5.80 1.50 6.60 5.23 Đậu 14.00 10.90 KHXH D2-VS2

36 170466 12A1 Phan Thị Vân 19/01/2001 4.80 6.75 3.60 6.30 7.50 7.50 2.00 7.80 6.83 Đậu 20.55 15.15 KHXH D2-VS2

37 170475 12A1 Ngô Thị Tường Vy 12/05/2001 4.20 4.25 2.20 5.30 4.30 6.50 1.50 6.50 5.27 Đậu 13.85 10.65 KHXH D2-VS2

38 120483 12A1 Phạm Thị Thanh Xuân 09/06/2001 4.00 8.00 4.20 4.80 5.00 8.30 2.00 7.40 6.71 Đậu 17.80 16.20 KHXH D2-VS2

39 120488 12A1 Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/2001 4.00 5.50 3.80 4.00 5.80 7.50 2.00 7.30 6.13 Đậu 15.30 13.30 KHXH D2-VS2

40 120485 12A1 Trần Thị Phương Ý 09/02/2001 3.60 4.00 3.20 4.00 7.00 4.80 1.50 7.20 5.48 Đậu 14.60 10.80 15.40 10.80 KHTN D2-VS2

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

Page 3: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120006 12A2 Trần Quỳnh Anh 25/04/2001 4.00 7.75 6.40 8.80 5.00 8.30 2.00 7.70 7.38 Đậu 21.55 18.15 KHXH D2-VS2

2 120007 12A2 Trần Thị Trâm Anh 07/03/2001 3.80 6.50 4.20 7.50 4.50 6.30 2.00 8.00 6.61 Đậu 18.50 14.50 KHXH D2-VS2

3 120021 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 5.00 5.00 6.00 6.30 5.30 4.50 2.00 7.80 6.68 Đậu 16.60 17.30 14.80 16.00 KHTN D2-VS2

4 120022 12A2 Phương Thị Ngọc Ánh 19/04/2001 4.60 5.50 5.40 5.80 3.80 4.30 2.00 7.30 6.31 Đậu 14.20 15.80 12.70 15.50 KHTN D2-VS2

5 120029 12A2 Trần Minh Gia Bảo 27/07/2001 3.20 5.75 5.00 4.30 4.80 4.50 2.00 6.90 5.90 Đậu 12.30 12.50 12.50 13.95 KHTN D2-VS2

6 120026 12A2 Nguyễn Sỹ Bắc 27/10/2001 4.80 7.75 4.80 5.30 5.30 6.80 2.00 7.70 6.96 Đậu 18.35 17.35 KHXH D2-VS2

7 120088 12A2 Nguyễn Thị Bích Duyên 22/01/2001 2.60 4.50 3.80 4.30 4.50 6.50 2.00 7.60 5.68 Đậu 13.30 10.90 KHXH D2-VS2

8 120102 12A2 Trần Nguyên Hạ 07/07/2001 4.40 6.75 7.80 8.80 7.30 7.50 2.00 7.50 7.54 Đậu 22.85 18.95 KHXH D2-VS2

9 120111 12A2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/03/2001 5.40 4.25 4.80 3.80 5.30 7.30 2.00 8.20 6.55 Đậu 13.35 14.45 KHXH D2-VS2

10 120119 12A2 Hà Thị Thu Hiền 20/04/2001 6.00 6.25 6.20 4.80 5.80 7.80 2.00 7.90 7.52 Đậu 16.85 18.45 KHXH D3-TS3

11 120120 12A2 Hoàng Thị Thúy Hiền 16/02/2001 6.20 6.25 7.20 5.50 6.00 8.00 2.00 8.00 7.58 Đậu 17.75 19.65 KHXH D2-VS2

12 120121 12A2 Trương Thị Hiền 24/03/2001 5.20 6.75 7.80 5.80 5.30 4.80 2.00 8.30 7.47 Đậu 16.30 18.80 15.30 19.75 KHTN D2-VS2

13 120130 12A2 Nguyễn Ngọc Hiệp 01/05/2001 4.00 6.50 5.20 5.50 4.50 4.30 2.00 7.50 6.43 Đậu 14.00 14.70 12.80 15.70 KHTN D2-VS2

14 120141 12A2 Đỗ Thúy Hoài 10/02/2001 5.00 6.50 2.20 4.00 6.30 5.50 2.00 7.70 6.23 Đậu 15.30 11.20 16.80 13.70 KHTN D2-VS2

15 120144 12A2 Nguyễn Tiến Hoàng 09/10/2001 5.00 3.00 5.40 4.00 2.30 3.00 2.00 7.10 5.62 Đậu 11.30 14.40 10.30 13.40 KHTN D2-VS2

16 120138 12A2 Nguyễn Ngọc Khánh Hòa 13/08/2001 5.80 6.50 5.20 3.30 5.50 6.00 2.00 6.70 6.54 Đậu 15.30 17.50 KHXH D2-VS2

17 120175 12A2 Đặng Thị Ngọc Huyền 15/02/2001 4.80 6.75 4.00 6.30 5.30 7.50 2.00 7.80 6.78 Đậu 18.35 15.55 KHXH D2-VS2

18 120191 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Lan 01/10/2000 4.20 5.50 3.40 4.80 4.30 6.50 0.00 6.30 5.34 Đậu 14.60 13.10 KHXH D2-VS2

19 120226 12A2 Lê Đức Mạnh 25/05/2001 1.80 4.50 5.00 4.80 3.80 8.00 2.00 6.50 5.50 Đậu 13.10 11.30 KHXH D2-VS2

20 120230 12A2 Võ Giáng My 10/06/2001 4.20 6.50 5.40 6.80 5.80 5.00 2.00 7.20 6.60 Đậu 16.80 16.40 15.00 16.10 KHTN D2-VS2

21 120240 12A2 Phạm Thị Hằng Nga 10/06/2001 4.20 5.75 4.00 6.50 5.80 4.00 2.00 7.70 6.30 Đậu 16.50 14.70 14.00 13.95 KHTN D2-VS2

22 120244 12A2 Nguyễn Thị Thu Ngà 10/03/2001 3.60 4.25 4.60 4.30 5.80 6.50 2.00 6.50 5.70 Đậu 14.35 12.45 KHXH D2-VS2

23 120256 12A2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/09/2001 4.00 6.00 4.00 4.50 5.30 7.30 2.00 7.60 6.33 Đậu 15.80 14.00 KHXH D2-VS2

24 120268 12A2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/09/2001 5.60 5.75 7.60 4.30 5.00 8.30 2.00 7.20 7.10 Đậu 15.05 18.95 KHXH D2-VS2

25 120277 12A2 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/11/2001 6.40 4.00 7.00 5.30 6.80 6.50 2.00 7.80 7.07 Đậu 18.50 18.70 19.70 17.40 KHTN D2-VS2

26 120287 12A2 Trần Hoàng Hạ Như 16/05/2001 4.80 5.50 3.60 6.30 4.30 7.50 2.00 7.00 6.19 Đậu 16.10 13.90 KHXH D2-VS2

27 120293 12A2 Nguyễn Nho Ngọc Niên 14/01/2001 2.80 7.50 4.20 5.50 5.50 7.00 3.00 7.40 6.58 Đậu 18.50 14.50 KHXH D2-VS2

28 120294 12A2 Trần Lê Bảo Ny 03/08/2001 3.80 7.50 6.60 4.00 4.30 6.80 2.00 7.50 6.86 Đậu 15.80 17.90 KHXH D2-VS2

29 120310 12A2 Phạm Viễn Phương 06/07/2001 5.00 5.75 6.60 4.50 5.30 4.00 2.00 7.50 6.69 Đậu 14.80 16.10 14.30 17.35 KHTN D2-VS2

30 120316 12A2 Phạm Thị Bích Phượng 08/04/2001 3.20 7.00 4.60 3.80 4.50 7.50 2.00 7.20 6.27 Đậu 15.30 14.80 KHXH D2-VS2

31 120317 12A2 Trần Thị Phượng 12/09/2001 5.40 7.00 7.40 5.80 3.80 8.00 2.00 8.30 7.58 Đậu 16.60 19.80 KHXH D2-VS2

32 120352 12A2 Nguyễn Thanh Sơn 12/09/2001 2.80 4.50 4.80 3.80 6.30 8.30 2.00 7.20 5.95 Đậu 14.60 12.10 KHXH D2-VS2

33 120384 12A2 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2001 4.80 7.25 5.40 4.00 5.30 7.80 2.00 7.20 6.81 Đậu 16.55 17.45 KHXH D2-VS2

34 120373 12A2 Trần Văn Thắng 07/08/2001 5.80 6.00 5.80 6.30 5.30 7.30 2.00 6.80 6.82 Đậu 17.60 17.60 KHXH D2-VS2

35 120406 12A2 Hồ Đắc Công Thương 11/09/2001 2.40 6.25 2.40 5.80 5.00 7.80 2.00 7.70 5.93 Đậu 17.05 11.05 KHXH D2-VS2

36 120414 12A2 Nguyễn Kiều Anh Thy 26/03/2001 3.80 5.75 3.00 6.80 6.00 6.80 2.00 6.90 6.01 Đậu 18.55 12.55 KHXH D2-VS2

37 120435 12A2 Bùi Thị Huyền Trang 28/12/2000 4.00 6.75 7.20 5.00 6.00 8.50 2.00 7.70 7.19 Đậu 17.75 17.95 KHXH D2-VS2

38 120436 12A2 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/11/2001 4.00 5.50 4.80 5.00 5.00 7.80 2.00 7.10 6.27 Đậu 15.50 14.30 KHXH D2-VS2

39 120427 12A2 Nguyễn Thị Thanh Trà 06/11/2001 3.20 5.75 3.60 4.30 5.30 7.00 2.00 7.20 5.92 Đậu 15.35 12.55 KHXH D2-VS2

40 120429 12A2 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/05/2001 6.20 5.75 8.60 8.00 5.30 4.30 2.00 8.30 7.71 Đậu 19.50 22.80 15.80 20.55 KHTN D2-VS2

41 120450 12A2 Đào Ánh Trinh 22/01/2001 4.60 7.75 6.80 8.50 7.00 8.00 3.00 7.70 7.81 Đậu 23.25 19.15 KHXH D2-VS2

42 170467 12A2 Trần Thị Thảo Vân 22/01/2001 4.60 7.75 8.20 8.50 5.30 7.00 2.00 8.40 7.93 Đậu 21.55 20.55 KHXH D2-VS2

43 120489 12A2 Nguyễn Thị Hải Yến 02/04/2001 5.20 7.25 8.00 4.30 5.30 7.30 2.00 8.20 7.62 Đậu 16.85 20.45 KHXH D2-VS2

Page 4: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120002 12A3 Trần Đức An 03/02/2001 1.80 5.50 3.60 3.30 4.50 6.00 1.00 6.50 5.09 Đậu 13.30 10.90 KHXH D2-VS2

2 120023 12A3 Nguyễn Hồ Ngọc Ánh 25/08/2001 2.00 5.50 5.80 5.30 4.30 4.80 1.50 6.70 5.69 Đậu 15.10 13.30 KHXH D2-VS2

3 120049 12A3 Lê Thị Kiều Diệu 26/01/2001 3.40 4.25 3.20 6.00 4.80 7.80 2.00 7.20 5.74 Đậu 15.05 10.85 KHXH D2-VS2

4 120084 12A3 Trần Quang Duy 16/06/2001 4.00 3.25 3.60 5.50 6.50 7.30 2.00 6.70 5.63 Đậu 15.25 10.85 KHXH D2-VS2

5 120072 12A3 Trần Trí Dũng 29/01/2001 4.40 4.00 2.60 6.30 8.50 1.80 2.00 6.80 5.53 Đậu 19.20 13.30 14.70 11.00 KHTN D2-VS2

6 120055 12A3 Châu Khắc Đạt 12/11/2001 5.20 2.25 5.40 7.30 6.30 2.80 2.00 7.30 6.00 Đậu 18.80 17.90 14.30 12.85 KHTN D2-VS2

7 120122 12A3 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/09/2001 2.40 6.50 3.00 4.30 5.00 6.50 2.00 7.00 5.70 Đậu 15.80 11.90 KHXH D2-VS2

8 120123 12A3 Phạm Thị Thu Hiền 19/08/2001 2.80 4.50 3.40 2.80 5.30 5.30 2.00 6.80 5.29 Đậu 12.60 10.70 KHXH D2-VS2

9 120142 12A3 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/10/2001 4.20 5.50 2.40 3.50 5.00 7.50 2.00 7.40 5.87 Đậu 14.00 12.10 KHXH D2-VS2

10 120145 12A3 Nguyễn Việt Hoàng 15/02/2001 2.00 2.25 3.00 3.80 3.50 6.80 1.50 6.90 4.67 Hỏng 9.55 7.25 KHXH D2-VS2

11 120190 12A3 Nguyễn Tấn Lâm 25/06/2000 5.80 5.00 2.60 7.50 8.30 4.30 1.50 7.30 6.22 Đậu 21.60 15.90 18.40 13.40 KHTN D2-VS2

12 120197 12A3 Bùi Văn Linh 30/05/2001 3.80 3.25 3.40 5.80 8.30 4.80 0.00 6.80 5.22 Đậu 17.90 13.00 16.90 10.45 KHTN D2-VS2

13 120198 12A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/04/2001 3.40 3.75 4.00 3.80 4.80 5.80 2.00 7.00 5.49 Đậu 12.35 11.15 KHXH D2-VS2

14 120260 12A3 Nguyễn Hữu Nguyên 18/04/2001 4.20 4.00 3.40 4.80 5.30 2.80 2.00 7.30 5.57 Đậu 14.30 12.40 12.30 11.60 KHTN D2-VS2

15 120261 12A3 Nguyễn Ích Nguyên 06/01/2001 5.60 2.25 3.60 5.80 6.30 6.80 1.50 7.10 5.75 Đậu 17.70 15.00 18.70 11.45 KHTN D2-VS2

16 120270 12A3 Nguyễn Thành Nhân 20/12/2001 6.80 5.00 4.60 8.50 6.50 4.80 2.00 7.80 6.97 Đậu 21.80 19.90 18.10 16.40 KHTN D2-VS2

17 120274 12A3 Nguyễn Thị Nhật 14/11/2001 5.00 6.25 2.40 5.50 6.50 4.50 2.00 7.00 6.05 Đậu 17.00 12.90 16.00 13.65 KHTN D2-VS2

18 120278 12A3 Vương Yến Nhi 26/03/2001 4.20 6.50 3.40 5.50 5.00 6.50 2.00 7.10 6.19 Đậu 17.00 14.10 KHXH D2-VS2

19 120301 12A3 Phạm Hữu Phúc 31/05/2001 6.80 5.75 2.80 7.30 5.80 4.00 2.00 7.40 6.50 Đậu 19.90 16.90 16.60 15.35 KHTN D2-VS2

20 120311 12A3 Chế Lê Hà Phương 08/11/2001 4.80 5.75 6.00 4.00 4.00 7.50 2.00 7.10 6.53 Đậu 13.75 16.55 KHXH D2-VS2

21 120319 12A3 Nguyễn Văn Trung Quân 10/03/2001 4.40 3.00 5.00 5.00 4.50 3.50 2.00 7.20 5.69 Đậu 13.90 14.40 12.40 12.40 KHTN D2-VS2

22 120320 12A3 Phạm Hữu Minh Quân 02/08/2001 3.20 5.25 1.80 4.30 5.00 2.50 2.00 6.60 5.06 Đậu 12.50 9.30 10.70 10.25 KHTN D2-VS2

23 120321 12A3 Phạm Ngọc Quân 17/03/2001 6.20 2.50 4.40 7.30 5.80 4.30 2.00 7.90 6.28 Đậu 19.30 17.90 16.30 13.10 KHTN D2-VS2

24 120341 12A3 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/07/2001 4.20 3.50 2.80 3.50 6.50 7.30 2.00 7.20 5.61 Đậu 13.50 10.50 KHXH D2-VS2

25 120357 12A3 Nguyễn Anh Tài 18/04/2001 5.40 4.00 2.20 5.50 6.80 4.30 2.00 8.00 6.00 Đậu 17.70 13.10 16.50 11.60 KHTN D2-VS2

26 120382 12A3 Ngô Văn Thành 16/12/2001 4.60 3.25 2.20 3.50 4.80 6.30 2.00 6.70 5.22 Đậu 11.55 10.05 KHXH D2-VS2

27 120385 12A3 Lê Thị Phương Thảo 28/01/2001 4.20 3.75 2.80 4.80 5.50 8.50 2.00 7.10 5.71 Đậu 14.05 10.75 KHXH D2-VS2

28 120370 12A3 Phạm Ngọc Thạch 30/03/2001 3.80 3.25 2.20 3.50 6.30 7.80 2.00 6.50 5.20 Đậu 13.05 9.25 KHXH D2-VS2

29 120411 12A3 Lê Thị Thu Thùy 06/12/2001 6.00 6.00 4.40 5.00 6.30 5.00 2.00 8.40 6.94 Đậu 17.30 15.40 17.30 16.40 KHTN D2-VS2

30 120401 12A3 Trần Anh Thư 01/10/2001 5.20 4.25 5.40 6.50 7.30 5.00 2.00 8.20 6.76 Đậu 19.00 17.10 17.50 14.85 KHTN D2-VS2

31 120415 12A3 Nguyễn Hữu Tiên 07/10/2001 5.20 2.75 3.60 4.30 6.50 7.00 2.00 6.20 5.52 Đậu 13.55 11.55 KHXH D2-VS2

32 120416 12A3 Trương Thị Thủy Tiên 25/03/2001 4.60 4.00 3.20 4.30 4.80 4.30 2.00 7.00 5.55 Đậu 13.70 12.10 13.70 11.80 KHTN D2-VS2

33 120420 12A3 Hoàng Bảo Tin 10/12/2000 3.20 4.50 3.00 5.50 5.50 7.00 2.00 6.80 5.56 Đậu 15.50 10.70 KHXH D2-VS2

34 120421 12A3 Đoàn Thành Tín 20/05/2001 4.40 3.75 3.80 4.30 4.50 5.00 2.00 6.80 5.54 Đậu 13.20 12.50 13.90 11.95 KHTN D2-VS2

35 120437 12A3 Lê Thùy Trang 15/07/2001 4.20 4.50 2.60 5.80 5.30 3.50 2.00 7.30 5.62 Đậu 15.30 12.60 13.00 11.30 KHTN D2-VS2

36 120438 12A3 Nguyễn Thùy Trang 10/06/2001 4.20 4.00 3.40 5.80 5.50 4.00 2.00 6.70 5.53 Đậu 15.50 13.40 13.70 11.60 KHTN D2-VS2

37 120457 12A3 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/06/2001 3.60 4.75 3.40 4.30 4.30 7.50 2.00 6.90 5.67 Đậu 13.35 11.75 KHXH D2-VS2

38 120460 12A3 Đào Duy Trường 23/08/2001 5.80 4.00 4.80 5.50 5.00 3.30 2.00 6.90 6.03 Đậu 16.30 16.10 14.10 14.60 KHTN D2-VS2

39 170460 12A3 Võ Nguyễn Kiều Uyên 07/07/2001 4.20 6.25 2.80 5.30 5.50 7.30 2.00 7.10 6.10 Đậu 17.05 13.25 KHXH D2-VS2

40 170472 12A3 Bùi Khắc Việt 03/02/2001 6.00 3.50 4.00 4.50 6.00 4.80 2.00 7.30 6.05 Đậu 16.50 14.50 16.80 13.50 KHTN D2-VS2

41 170471 12A3 Châu Thị Hồng Việt 20/01/2001 4.40 6.75 4.00 6.50 6.00 7.30 2.00 8.00 6.81 Đậu 19.25 15.15 KHXH D2-VS2

42 170476 12A3 Phan Nguyễn Hạ Vy 05/07/2001 5.20 6.25 4.40 4.30 4.50 7.00 2.00 7.50 6.55 Đậu 15.05 15.85 KHXH D2-VS2

43 120481 12A3 Trần Đỗ Vỹ 02/08/2001 4.00 4.00 3.20 4.80 5.80 4.80 2.00 7.70 5.77 Đậu 14.60 12.00 14.60 11.20 KHTN D2-VS2

Page 5: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120008 12A4 Trương Thị Vân Anh 15/09/2001 4.20 7.50 3.20 7.50 7.00 7.30 2.00 8.10 6.91 Đậu 22.00 14.90 KHXH D2-VS2

2 120035 12A4 Nguyễn Thị Kim Chi 25/09/2000 3.00 3.50 2.60 5.30 5.30 6.80 1.50 6.70 5.13 Đậu 14.10 9.10 KHXH D2-VS2

3 120038 12A4 Đỗ Đức Cường 26/10/2001 5.00 3.00 1.80 4.30 5.50 4.50 2.00 7.10 5.28 Đậu 14.80 11.10 15.00 9.80 KHTN D2-VS2

4 120047 12A4 Phạm Thị Ngọc Diệp 24/02/2001 6.20 3.25 4.00 5.80 4.00 3.00 2.00 8.10 6.13 Đậu 16.00 16.00 13.20 13.45 KHTN D2-VS2

5 120089 12A4 Đàm Thị Duyên 25/02/2001 2.60 7.50 3.80 4.00 5.00 7.30 1.50 7.30 6.34 Đậu 16.50 13.90 KHXH D3-TS3

6 120056 12A4 Nguyễn Đình Tấn Đạt 17/07/2001 6.20 2.75 3.80 5.00 5.50 6.00 2.00 7.80 6.13 Đậu 16.70 15.00 17.70 12.75 KHTN D2-VS2

7 120057 12A4 Nguyễn Đức Đạt 24/05/2001 5.00 4.25 2.80 7.00 4.80 8.00 2.00 7.50 6.11 Đậu 16.05 12.05 KHXH D2-VS2

8 120064 12A4 Đỗ Minh Đức 06/05/2001 4.40 6.25 3.00 4.80 4.50 6.30 1.50 7.50 6.06 Đậu 15.55 13.65 KHXH D2-VS2

9 120093 12A4 Nguyễn Thị Hương Giang 20/08/2001 4.00 4.00 3.80 4.30 5.30 6.50 1.50 7.20 5.68 Đậu 13.60 11.80 KHXH D2-VS2

10 120096 12A4 Trần Thu Hà 22/10/2001 4.00 3.25 2.20 4.50 4.30 5.30 2.00 7.50 5.33 Đậu 12.80 10.70 13.60 9.45 KHTN D2-VS2

11 120114 12A4 Trịnh Thị Hào 25/07/2001 6.00 6.00 5.80 5.50 5.50 4.30 2.00 7.50 6.86 Đậu 17.00 17.30 15.80 17.80 KHTN D2-VS2

12 120103 12A4 Lê Thanh Hải 17/09/2001 5.00 3.50 2.40 5.50 5.50 3.50 2.00 7.00 5.45 Đậu 16.00 12.90 14.00 10.90 KHTN D2-VS2

13 120124 12A4 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 21/05/2001 4.60 3.75 2.60 4.30 5.30 2.80 2.00 7.40 5.46 Đậu 14.20 11.50 12.70 10.95 KHTN D2-VS2

14 120131 12A4 Hồ Lâm Bảo Hiếu 19/06/2001 4.00 5.50 2.00 2.80 5.30 7.30 2.00 6.40 5.43 Đậu 13.60 11.50 KHXH D2-VS2

15 120146 12A4 Nguyễn Huy Hoàng 24/03/2001 8.00 2.75 1.80 8.00 7.80 2.80 1.50 7.80 6.13 Đậu 23.80 17.80 18.60 12.55 KHTN D2-VS2

16 120147 12A4 Nguyễn Lương Hoàng 06/09/2001 6.60 4.50 5.00 3.80 9.00 7.00 2.00 7.90 6.94 Đậu 19.40 15.40 22.60 16.10 KHTN D2-VS2

17 120139 12A4 Nguyễn Thị Hòa 16/10/2001 4.60 5.00 3.20 2.80 5.30 6.30 2.00 6.90 5.75 Đậu 12.70 10.60 16.20 12.80 KHTN D2-VS2

18 120151 12A4 Nguyễn Phước Hội 06/02/2001 5.20 2.25 3.40 7.30 7.50 4.80 2.00 8.00 6.04 Đậu 20.00 15.90 17.50 10.85 KHTN D2-VS2

19 120166 12A4 Trần Thái Huy 06/11/2001 6.60 5.50 3.40 5.50 8.80 4.00 2.00 8.10 6.81 Đậu 20.90 15.50 19.40 15.50 KHTN D2-VS2

20 120153 12A4 Đỗ Quang Hùng 01/10/2001 4.20 4.25 3.20 4.30 3.80 7.30 2.00 7.20 5.70 Đậu 12.35 11.65 KHXH D2-VS2

21 120183 12A4 Nguyễn Phúc Khang Hy 19/10/2001 5.80 VT 7.40 7.30 5.00 2.80 2.00 8.10 VT Hỏng (VT) 18.10 20.50 13.60 KHTN D2-VS2

22 120185 12A4 Lê Mai Khanh 16/12/2001 4.20 5.00 8.20 5.00 6.30 7.80 2.00 7.90 7.13 Đậu 16.30 17.40 KHXH D2-VS2

23 120187 12A4 Bùi Thị Thanh Kiều 12/06/2001 4.20 6.25 4.80 5.00 5.30 6.80 2.00 6.80 6.31 Đậu 16.55 15.25 KHXH D2-VS2

24 120227 12A4 Nguyễn Văn Minh 20/08/2001 3.80 5.00 2.60 5.50 4.80 3.50 2.00 7.20 5.56 Đậu 14.10 11.90 12.10 11.40 KHTN D2-VS2

25 120231 12A4 Lê Quỳnh My 26/01/2001 4.60 4.50 3.20 7.50 4.80 3.00 2.00 7.60 5.93 Đậu 16.90 15.30 12.40 12.30 KHTN D2-VS2

26 120245 12A4 Phạm Khánh Ngân 24/06/2001 4.20 3.00 2.40 4.80 5.00 4.00 2.00 7.00 5.19 Đậu 14.00 11.40 13.20 9.60 KHTN D2-VS2

27 120295 12A4 Dương Thị Hoàng Oanh 28/09/2001 5.60 5.25 2.80 4.30 5.30 4.50 2.00 8.10 6.24 Đậu 15.20 12.70 15.40 13.65 KHTN D2-VS2

28 120296 12A4 La Trường Phi 24/04/2001 6.40 5.25 4.60 7.30 7.50 5.80 2.00 8.20 7.11 Đậu 21.20 18.30 19.70 16.25 KHTN D2-VS2

29 120302 12A4 Hà Văn Hoàng Phúc 30/08/2001 4.20 4.00 3.20 4.00 6.00 3.30 2.00 7.40 5.59 Đậu 14.20 11.40 13.50 11.40 KHTN D2-VS2

30 120305 12A4 Nguyễn Văn Phước 28/05/2001 4.80 5.00 4.40 3.50 4.80 7.00 2.00 8.10 6.41 Đậu 13.30 14.20 KHXH D2-VS2

31 120335 12A4 Dương Thị Thu Quyên 30/08/2001 7.40 4.25 3.60 3.50 7.80 7.80 2.00 8.40 6.90 Đậu 18.70 14.50 23.00 15.25 KHTN D2-VS2

32 120342 12A4 Mai Thị Diễm Quỳnh 07/10/2001 3.80 7.00 2.80 3.00 4.30 6.50 2.00 6.90 5.86 Đậu 14.30 13.60 KHXH D2-VS2

33 120343 12A4 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/06/2001 4.60 5.75 5.40 3.50 5.30 6.00 2.00 7.90 6.59 Đậu 14.55 15.75 KHXH D2-VS2

34 120351 12A4 Nguyễn Huy Sáng 22/08/2001 7.60 5.25 6.60 8.80 8.30 6.00 3.00 8.40 8.05 Đậu 24.70 23.00 21.90 19.45 KHTN D2-VS2

35 120358 12A4 Nguyễn Văn Tài 18/04/2001 4.60 4.50 3.00 4.80 4.50 6.80 2.00 6.80 5.70 Đậu 13.80 12.10 KHXH D2-VS2

36 120361 12A4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/06/2001 4.60 4.75 1.80 3.80 6.30 4.50 2.00 7.20 5.56 Đậu 14.70 10.20 15.40 11.15 KHTN D2-VS2

37 120365 12A4 Phạm Ngọc Tân 27/01/2001 2.80 2.00 2.60 3.00 5.80 6.80 2.00 7.10 4.94 Hỏng 10.80 7.40 KHXH D2-VS2

38 120386 12A4 Trần Thị Thu Thảo 19/09/2001 5.20 5.75 4.20 6.30 6.50 3.80 2.00 7.70 6.53 Đậu 18.00 15.70 15.50 15.15 KHTN D2-VS2

39 120374 12A4 Phùng Đức Thắng 27/04/2001 3.20 6.25 4.20 4.00 5.00 7.00 2.00 8.10 6.35 Đậu 15.25 13.65 KHXH D2-VS2

40 120426 12A4 Nguyễn Hữu Song Toàn 26/11/2001 5.20 6.25 5.20 5.50 5.80 5.30 2.00 7.80 6.82 Đậu 16.50 15.90 16.30 16.65 KHTN D2-VS2

41 120439 12A4 Mai Thị Thùy Trang 19/06/2001 4.00 4.75 3.40 3.50 5.00 6.00 2.00 7.40 5.79 Đậu 12.50 10.90 15.00 12.15 KHTN D2-VS2

42 120440 12A4 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/11/2001 3.00 5.25 2.00 4.50 4.30 6.00 2.00 7.10 5.39 Đậu 14.05 10.25 KHXH D2-VS2

43 120449 12A4 Nguyễn Hồ Anh Triết 17/06/2001 5.00 6.75 5.20 5.00 3.00 4.80 2.00 7.40 6.53 Đậu 13.00 15.20 12.80 16.95 KHTN D2-VS2

44 120451 12A4 Phạm Kim Trinh 15/10/2001 4.40 6.75 4.60 7.50 5.50 8.00 2.00 7.70 6.89 Đậu 19.75 15.75 KHXH D2-VS2

45 120458 12A4 Phạm Đắc Trung 03/08/2001 6.00 6.25 6.80 8.00 3.80 4.80 2.00 7.90 7.27 Đậu 17.80 20.80 14.60 19.05 KHTN D2-VS2

46 120476 12A4 Lê Hoàng Vương 20/08/2001 6.60 3.00 5.40 6.00 4.30 2.80 2.00 7.60 6.27 Đậu 16.90 18.00 13.70 15.00 KHTN D2-VS2

47 120490 12A4 Bùi Thị Hải Yến 10/06/2001 5.80 5.75 3.40 5.30 7.30 3.80 2.00 7.90 6.54 Đậu 18.40 14.50 16.90 14.95 KHTN D2-VS2

Page 6: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120003 12A5 Đặng Minh An 27/11/2001 5.00 5.00 5.60 5.50 6.50 4.50 2.00 7.80 6.63 Đậu 17.00 16.10 16.00 15.60 KHTN D2-VS2

2 120032 12A5 Bùi Thị Biên 10/10/2001 5.40 3.25 3.00 5.50 4.80 5.30 2.00 7.40 5.77 Đậu 15.70 13.90 15.50 11.65 KHTN D2-VS2

3 120037 12A5 Trần Huỳnh Duy Chỉnh 15/11/2001 1.60 3.50 1.60 3.50 4.00 6.80 1.50 5.50 4.17 Hỏng 11.00 6.70 KHXH D2-VS2

4 120079 12A5 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 3.80 4.00 2.60 5.50 5.50 6.50 2.00 7.60 5.72 Đậu 14.80 11.90 15.80 10.40 KHTN D2-VS2

5 120054 12A5 Nguyễn Thị Cẩm Đào 16/03/2001 5.20 6.50 3.60 5.50 5.80 5.50 1.50 7.30 6.36 Đậu 16.50 14.30 16.50 15.30 KHTN D2-VS2

6 120058 12A5 Trần Hữu Đạt 11/03/2001 4.00 3.25 4.20 6.00 5.30 5.00 1.50 6.80 5.51 Đậu 15.30 14.20 14.30 11.45 KHTN D2-VS2

7 120060 12A5 Nguyễn Văn Đình 08/09/2001 5.00 6.75 5.60 5.50 6.80 5.80 2.00 8.10 7.12 Đậu 17.30 16.10 17.60 17.35 KHTN D2-VS2

8 120065 12A5 Mai Văn Đức 14/06/2001 5.80 3.75 3.80 6.80 7.30 5.30 2.00 7.30 6.26 Đậu 19.90 16.40 18.40 13.35 KHTN D2-VS2

9 120066 12A5 Nguyễn Thị Hồng Đức 27/06/2001 7.20 5.25 5.20 7.80 7.80 5.50 2.00 8.40 7.44 Đậu 22.80 20.20 20.50 17.65 KHTN D2-VS2

10 120097 12A5 Bùi Đức Hà 29/09/2000 5.40 3.00 2.40 4.80 6.80 3.80 2.00 6.50 5.34 Đậu 17.00 12.60 16.00 10.80 KHTN D2-VS2

11 120098 12A5 Trần Thị Hà 16/10/2001 5.40 5.00 2.80 5.00 5.50 3.80 2.00 7.70 6.05 Đậu 15.90 13.20 14.70 13.20 KHTN D2-VS2

12 120099 12A5 Trần Thị Thu Hà 17/02/2001 5.00 6.50 2.40 9.00 8.30 8.50 1.50 7.90 6.82 Đậu 23.80 13.90 KHXH D2-VS2

13 120112 12A5 Phan Ngọc Hồng Hạnh 14/08/2001 4.60 3.75 2.40 4.30 5.80 4.50 2.00 7.90 5.70 Đậu 14.70 11.30 14.90 10.75 KHTN D2-VS2

14 120116 12A5 Đỗ Đức Hậu 05/11/2001 5.00 3.25 2.00 6.00 6.80 5.00 2.00 7.00 5.53 Đậu 17.80 13.00 16.80 10.25 KHTN D2-VS2

15 120125 12A5 Lê Thị Thanh Hiền 24/12/2000 2.60 4.75 3.60 3.80 3.30 6.50 2.00 6.60 5.29 Đậu 11.85 10.95 KHXH D2-VS2

16 120132 12A5 Lê Nguyễn Trung Hiếu 26/04/2001 6.60 4.50 2.80 6.80 7.00 5.00 2.00 7.10 6.26 Đậu 20.40 16.20 18.60 13.90 KHTN D2-VS2

17 120133 12A5 Phan Thị Hiếu 27/12/2001 6.60 4.00 3.60 6.30 6.30 4.50 2.00 8.20 6.54 Đậu 19.20 16.50 17.40 14.20 KHTN D2-VS2

18 120154 12A5 La Hùng 10/12/2001 6.20 2.50 2.00 7.80 7.30 5.30 3.50 7.80 6.27 Đậu 21.30 16.00 18.80 10.70 KHTN D2-VS2

19 120157 12A5 Trương Vĩnh Hưng 17/05/2001 6.60 4.25 3.20 6.50 8.30 5.50 2.00 7.60 6.52 Đậu 21.40 16.30 20.40 14.05 KHTN D2-VS2

20 120199 12A5 Đặng Văn Linh 06/05/2001 5.00 3.75 1.40 4.30 6.80 5.50 2.00 7.50 5.59 Đậu 16.10 10.70 17.30 10.15 KHTN D2-VS2

21 120200 12A5 Trần Thị Phương Linh 11/08/2001 5.40 5.00 2.60 3.80 5.30 4.30 1.50 7.80 5.91 Đậu 14.50 11.80 15.00 13.00 KHTN D2-VS2

22 120219 12A5 Mai Xuân Lực 16/03/2001 5.00 3.75 3.60 5.30 2.80 2.80 2.00 7.70 5.71 Đậu 13.10 13.90 10.60 12.35 KHTN D2-VS2

23 120222 12A5 Phạm Thị Trúc Ly 04/09/2001 5.00 5.75 4.00 6.00 6.80 4.50 2.00 7.80 6.53 Đậu 17.80 15.00 16.30 14.75 KHTN D2-VS2

24 120237 12A5 Hồ Hoài Nam 18/08/2001 3.60 5.00 3.00 7.00 5.30 7.00 2.00 6.90 5.83 Đậu 17.30 11.60 KHXH D2-VS2

25 120241 12A5 Nguyễn Thị Nga 08/02/2001 4.00 5.00 3.00 3.80 5.80 5.30 2.00 6.70 5.58 Đậu 14.60 12.00 KHXH D2-VS2

26 120246 12A5 Hồ Thị Mỹ Ngân 01/09/2001 4.80 4.25 2.40 3.50 4.30 4.30 2.00 6.50 5.26 Đậu 12.60 10.70 13.40 11.45 KHTN D2-VS2

27 120247 12A5 Nguyễn Thị Thúy Ngân 06/02/2001 5.00 3.75 4.20 3.00 3.00 6.30 1.50 6.40 5.42 Đậu 9.75 12.95 KHXH D2-VS2

28 120257 12A5 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 5.80 1.50 4.20 4.30 8.30 6.50 2.00 7.70 6.04 Đậu 18.40 14.30 20.60 11.50 KHTN D2-VS2

29 120262 12A5 Phạm Trung Nguyên 17/08/2001 4.80 3.25 4.20 6.50 8.30 4.50 2.00 7.50 6.12 Đậu 19.60 15.50 17.60 12.25 KHTN D2-VS2

30 120271 12A5 Nguyễn Khắc Nhân 22/10/2001 6.20 3.75 3.00 7.80 6.30 5.50 2.00 7.80 6.35 Đậu 20.30 17.00 18.00 12.95 KHTN D2-VS2

31 120275 12A5 Hà Thị Minh Nhật 01/10/2001 4.00 5.00 2.40 4.00 6.00 4.00 2.00 6.70 5.42 Đậu 14.00 10.40 14.00 11.40 KHTN D2-VS2

32 120279 12A5 Trần Hoàng Nhi 05/10/2001 4.00 2.75 4.20 7.00 4.80 4.50 2.00 7.50 5.72 Đậu 15.80 15.20 13.30 10.95 KHTN D2-VS2

33 120300 12A5 Trương Gia Phú 03/10/2001 5.80 4.25 4.80 5.50 6.50 3.00 2.00 7.80 6.41 Đậu 17.80 16.10 15.30 14.85 KHTN D2-VS2

34 120303 12A5 Nguyễn Thanh Phúc 14/06/2001 5.40 4.00 4.60 4.00 6.00 3.50 2.00 7.20 6.00 Đậu 15.40 14.00 14.90 14.00 KHTN D2-VS2

35 120325 12A5 Nguyễn Đăng Quang 01/01/2001 5.20 4.75 4.60 5.50 5.00 3.30 2.00 7.40 6.17 Đậu 15.70 15.30 13.50 14.55 KHTN D2-VS2

36 120347 12A5 Nguyễn Thanh Sang 17/08/2001 5.40 6.25 3.60 4.30 6.00 4.00 2.00 6.70 6.11 Đậu 15.70 13.30 15.40 15.25 KHTN D2-VS2

37 120353 12A5 Đặng Thái Sơn 10/12/2001 4.40 3.75 3.20 4.80 5.00 5.30 2.00 7.30 5.66 Đậu 14.20 12.40 14.70 11.35 KHTN D2-VS2

38 120354 12A5 Nguyễn Thanh Sơn 19/10/2000 2.80 3.50 3.60 4.00 5.30 6.50 2.00 6.70 5.26 Đậu 12.80 9.90 KHXH D2-VS2

39 120363 12A5 Hồ Huỳnh Minh Tâm 21/03/2001 4.40 6.75 4.80 8.30 7.00 7.50 2.00 8.50 7.27 Đậu 22.05 15.95 KHXH D2-VS2

40 120398 12A5 Võ Tất Thịnh 30/07/2001 4.00 5.50 1.80 3.00 4.80 8.00 2.00 6.70 5.51 Đậu 13.30 11.30 KHXH D2-VS2

41 120412 12A5 Hồ Thị Nguyên Thùy 09/01/2001 4.20 5.00 3.00 3.30 4.80 3.50 1.50 7.10 5.45 Đậu 12.30 10.50 12.50 12.20 KHTN D2-VS2

42 120452 12A5 Châu Thị Tuyết Trinh 01/01/2001 4.20 6.00 4.00 4.00 6.30 5.50 2.00 7.50 6.26 Đậu 14.50 12.20 16.00 14.20 KHTN D2-VS2

43 120472 12A5 Đồng Thị Ánh Tuyết 28/11/2001 6.00 6.75 6.40 4.50 8.80 6.80 2.00 8.60 7.70 Đậu 19.30 16.90 21.60 19.15 KHTN D2-VS2

44 120473 12A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/11/2001 4.60 4.50 3.60 5.80 5.50 2.50 2.00 7.40 5.85 Đậu 15.90 14.00 12.60 12.70 KHTN D2-VS2

45 170468 12A5 Võ Tường Vân 06/07/2001 4.80 3.75 2.80 4.00 5.30 5.30 2.00 7.00 5.54 Đậu 14.10 11.60 15.40 11.35 KHTN D2-VS2

46 170470 12A5 Đặng Thị Hà Vi 30/03/2001 4.80 6.00 5.00 6.00 7.30 3.50 2.00 7.60 6.63 Đậu 18.10 15.80 15.60 15.80 KHTN D2-VS2

47 120477 12A5 Nguyễn Thị Trà Vy 12/02/2001 4.00 5.00 2.80 4.30 5.30 5.00 2.00 7.40 5.74 Đậu 13.60 11.10 14.30 11.80 KHTN D2-VS2

48 120486 12A5 Hà Thị Như Ý 01/10/2001 5.60 5.00 2.60 5.00 5.00 4.00 2.00 7.20 5.89 Đậu 15.60 13.20 14.60 13.20 KHTN D2-VS2

Page 7: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120004 12A6 Phan Tiến An 04/11/2001 7.40 6.75 3.20 6.50 6.50 5.50 2.00 8.40 7.24 Đậu 20.40 17.10 19.40 17.35 KHTN D2-VS2

2 120005 12A6 Trần Phúc An 24/06/2001 9.60 7.25 7.20 6.50 9.00 8.30 3.50 8.90 9.13 Đậu 25.10 23.30 26.90 24.05 KHTN D2-VS2

3 120009 12A6 Hoàng Ngọc Anh 15/02/2001 6.20 4.50 2.60 6.30 6.00 4.00 2.00 7.40 6.10 Đậu 18.50 15.10 16.20 13.30 KHTN D2-VS2

4 120010 12A6 Lê Thị Quỳnh Anh 02/03/2000 4.60 6.50 5.80 4.00 5.80 7.00 2.00 7.10 6.67 Đậu 16.30 16.90 KHXH D2-VS2

5 120030 12A6 Lê Anh Bảo 26/03/2001 6.40 5.25 7.20 7.30 4.80 4.80 2.00 8.10 7.31 Đậu 18.50 20.90 16.00 18.85 KHTN D2-VS2

6 120068 12A6 Hồ Thị Thùy Dung 07/01/2001 7.00 5.00 5.20 6.50 8.00 7.00 2.00 8.40 7.38 Đậu 21.50 18.70 22.00 17.20 KHTN D2-VS2

7 120085 12A6 Nguyễn Duy 07/10/2001 3.80 2.50 1.80 3.00 4.50 7.00 2.00 7.70 5.17 Đậu 10.00 8.10 KHXH D2-VS2

8 120073 12A6 Lê Quang Dũng 07/10/2001 6.60 5.50 7.20 5.00 7.00 6.50 2.00 8.70 7.67 Đậu 18.60 18.80 20.10 19.30 KHTN D2-VS2

9 120052 12A6 Lê Thị Anh Đài 28/07/2001 4.20 2.75 2.80 5.30 4.80 3.30 2.00 7.20 5.25 Đậu 14.30 12.30 12.30 9.75 KHTN D2-VS2

10 120094 12A6 Đoàn Nguyễn Hương Giang 06/11/2001 5.80 5.50 7.00 6.50 5.80 7.00 2.00 8.30 7.42 Đậu 17.80 18.30 KHXH D2-VS2

11 120104 12A6 Đào Như Hải 30/12/2001 5.20 4.50 7.00 5.30 4.30 2.80 2.00 7.70 6.56 Đậu 14.80 17.50 12.30 16.70 KHTN D2-VS2

12 120115 12A6 Phạm Lê Thị Hảo 02/08/2001 7.00 7.00 2.20 6.80 6.80 6.80 2.00 8.00 7.03 Đậu 20.60 16.00 20.60 16.20 KHTN D2-VS2

13 120167 12A6 Chu Thanh Huy 02/10/2001 5.60 3.25 3.80 5.50 8.00 3.80 2.00 7.50 6.07 Đậu 19.10 14.90 17.40 12.65 KHTN D2-VS2

14 120158 12A6 Đỗ Ngọc Phùng Hưng 09/01/2001 5.60 2.25 2.80 7.30 7.80 3.30 2.00 7.30 5.73 Đậu 20.70 15.70 16.70 10.65 KHTN D2-VS2

15 120192 12A6 Trịnh Thị Mỹ Lệ 20/02/2001 5.20 4.50 3.40 4.80 6.50 3.30 2.00 7.80 6.08 Đậu 16.50 13.40 15.00 13.10 KHTN D2-VS2

16 120201 12A6 Phạm Thị Mai Linh 13/07/2001 4.80 7.50 4.00 3.30 4.00 7.00 2.00 7.40 6.51 Đậu 14.80 16.30 KHXH D2-VS2

17 120211 12A6 Nguyễn Thị Lộc 14/01/2001 5.00 5.00 2.60 7.50 7.00 7.00 2.00 8.30 6.55 Đậu 19.50 12.60 KHXH D2-VS2

18 120223 12A6 Nguyễn Thị Ly Ly 21/04/2001 5.20 6.50 3.40 5.00 4.80 4.80 0.00 7.70 6.05 Đậu 15.00 13.60 14.80 15.10 KHTN D2-VS2

19 120228 12A6 Nguyễn Hà Minh 03/07/2001 9.40 3.25 7.40 9.80 9.00 5.00 4.00 9.40 8.67 Đậu 28.20 26.60 23.40 20.05 KHTN D2-VS2

20 120248 12A6 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/02/2001 4.60 4.75 3.00 5.30 5.50 6.00 2.00 7.60 6.02 Đậu 15.40 12.90 16.10 12.35 KHTN D2-VS2

21 120263 12A6 Bạch Thanh Nguyên 18/08/2001 5.80 3.75 3.40 3.80 6.50 6.30 2.00 7.50 6.08 Đậu 16.10 13.00 18.60 12.95 KHTN D2-VS2

22 120264 12A6 Nguyễn Quang Trung Nguyên 08/02/2001 4.60 2.50 3.80 5.30 5.50 5.50 1.50 7.00 5.47 Đậu 15.40 13.70 15.60 10.90 KHTN D2-VS2

23 120267 12A6 Nguyễn Văn Nhã 25/08/2001 2.80 2.75 4.00 4.00 4.30 7.50 2.00 6.90 5.26 Đậu 11.05 9.55 KHXH D2-VS2

24 120288 12A6 Trần Ngọc Quỳnh Như 29/05/2001 5.40 3.50 3.20 5.30 6.80 4.50 2.00 8.30 6.18 Đậu 17.50 13.90 16.70 12.10 KHTN D2-VS2

25 120297 12A6 Lã Đức Phong 24/01/2001 4.20 3.25 2.00 6.50 7.30 2.50 2.00 7.40 5.42 Đậu 18.00 12.70 14.00 9.45 KHTN D2-VS2

26 120312 12A6 Trần Nguyễn Thùy Phương 26/04/2001 7.20 4.50 7.40 8.30 4.30 4.30 1.00 8.70 7.36 Đậu 19.80 22.90 15.80 19.10 KHTN D2-VS2

27 120328 12A6 Thân Trọng Quốc 17/12/2001 5.60 3.50 3.00 5.80 5.30 3.30 2.00 7.30 5.75 Đậu 16.70 14.40 14.20 12.10 KHTN D2-VS2

28 120332 12A6 Võ Thị Thu Quý 22/07/2001 2.00 5.00 3.20 5.00 4.50 5.00 0.00 6.60 4.86 Hỏng 14.50 10.20 KHXH D2-VS2

29 120348 12A6 Trần Văn Sang 01/04/2001 4.20 3.75 4.60 5.00 3.80 4.50 2.00 7.80 5.91 Đậu 13.00 13.80 12.50 12.55 KHTN D2-VS2

30 120355 12A6 Trần Văn Sơn 28/04/2001 6.60 6.25 3.20 7.00 6.50 3.30 2.00 8.10 6.82 Đậu 20.10 16.80 16.40 16.05 KHTN D2-VS2

31 120387 12A6 Phan Thị Phương Thảo 27/05/2001 5.40 6.50 5.40 4.50 5.80 8.00 2.00 7.60 6.98 Đậu 16.80 17.30 KHXH D2-VS2

32 120388 12A6 Trần Thị Phương Thảo 28/04/2001 3.40 6.75 3.40 4.30 5.30 7.30 2.00 7.30 6.15 Đậu 16.35 13.55 KHXH D2-VS2

33 120375 12A6 Phạm Vũ Thắng 31/03/2001 7.40 6.00 5.60 7.50 5.80 6.00 2.00 8.30 7.54 Đậu 20.70 20.50 19.20 19.00 KHTN D2-VS2

34 120393 12A6 Bùi Văn Nhật Thất 17/03/2001 4.00 6.75 5.40 2.30 4.50 6.30 2.00 7.20 6.35 Đậu 13.55 16.15 KHXH D2-VS2

35 120399 12A6 Lê Văn Thịnh 08/06/2000 5.20 4.00 2.00 4.30 5.30 2.80 2.00 7.70 5.59 Đậu 14.80 11.50 13.30 11.20 KHTN D2-VS2

36 120402 12A6 Hà Thị Hoài Thư 11/04/2001 5.40 3.25 2.00 4.00 4.30 4.30 1.50 7.00 5.21 Đậu 13.70 11.40 14.00 10.65 KHTN D2-VS2

37 120441 12A6 Lưu Huyền Trang 20/09/2001 6.00 6.25 6.60 7.50 4.30 3.80 2.00 8.40 7.33 Đậu 17.80 20.10 14.10 18.85 KHTN D2-VS2

38 120442 12A6 Lưu Thu Trang 31/10/2001 7.80 3.75 7.40 8.30 3.80 5.00 2.00 8.20 7.37 Đậu 19.90 23.50 16.60 18.95 KHTN D2-VS2

39 120443 12A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/05/2001 7.00 7.75 4.60 8.00 4.80 3.50 2.00 8.50 7.49 Đậu 19.80 19.60 15.30 19.35 KHTN D2-VS2

40 120444 12A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/02/2001 6.00 3.50 4.60 6.00 7.00 3.50 2.00 8.20 6.49 Đậu 19.00 16.60 16.50 14.10 KHTN D2-VS2

41 120461 12A6 Nguyễn Văn Trường 28/02/2001 3.40 5.00 3.60 3.80 5.00 6.30 2.00 7.20 5.99 Đậu 13.80 12.00 KHXH D3-TS3

42 120468 12A6 Mai Xuân Tuấn 09/08/2001 3.00 5.00 3.00 4.50 6.00 7.00 2.00 6.60 5.53 Đậu 15.50 11.00 KHXH D2-VS2

43 120464 12A6 Lê Nguyễn Quang Tú 05/01/2001 6.80 4.75 3.60 3.80 7.80 6.30 2.00 8.40 6.82 Đậu 18.40 14.20 20.90 15.15 KHTN D2-VS2

44 170461 12A6 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10/09/2001 5.00 5.00 4.20 6.00 7.30 3.00 2.00 8.10 6.47 Đậu 18.30 15.20 15.30 14.20 KHTN D2-VS2

45 170473 12A6 Trương Thế Tuấn Vũ 15/11/2001 5.80 4.00 4.80 4.50 7.50 6.80 2.00 8.10 6.68 Đậu 17.80 15.10 20.10 14.60 KHTN D2-VS2

46 120478 12A6 Lê Thị Tường Vy 18/08/2001 6.20 4.75 4.20 6.30 8.30 3.30 2.00 8.00 6.70 Đậu 20.80 16.70 17.80 15.15 KHTN D2-VS2

Page 8: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120011 12A7 Huỳnh Hoàng Trúc Anh 12/06/2001 4.20 4.50 5.00 5.00 6.80 6.00 2.00 7.60 6.32 Đậu 16.00 14.20 17.00 13.70 KHTN D2-VS2

2 120024 12A7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/11/2001 5.00 3.50 4.40 5.50 6.00 3.00 2.00 7.10 5.83 Đậu 16.50 14.90 14.00 12.90 KHTN D2-VS2

3 120031 12A7 Hồ Thị Bé 07/08/2001 3.60 5.25 1.80 5.00 4.30 4.30 2.00 7.20 5.42 Đậu 12.90 10.40 12.20 10.65 KHTN D2-VS2

4 120036 12A7 Mai Xuân Chiến 18/02/2001 4.00 3.25 2.00 6.80 7.00 4.30 2.00 7.20 5.43 Đậu 17.80 12.80 15.30 9.25 KHTN D2-VS2

5 120043 12A7 Nguyễn Thị Lệ Diễm 20/09/2001 6.20 7.25 6.20 6.00 4.80 2.80 2.00 8.00 7.23 Đậu 17.00 18.40 13.80 19.65 KHTN D2-VS2

6 120080 12A7 Nguyễn Sơn Dương 14/12/2001 2.40 4.00 2.80 4.30 3.80 7.30 2.00 6.50 5.06 Đậu 12.10 9.20 KHXH D2-VS2

7 120051 12A7 Hà Vinh Dự 10/12/2001 3.20 5.00 5.00 5.30 7.30 7.30 2.00 7.50 6.32 Đậu 17.60 13.20 KHXH D2-VS2

8 120059 12A7 Đinh Tấn Đạt 09/07/2001 4.40 3.25 4.00 5.30 5.00 2.50 2.00 7.00 5.49 Đậu 14.70 13.70 11.90 11.65 KHTN D2-VS2

9 120095 12A7 Nguyễn Trường Giang 07/03/2001 8.20 4.00 4.80 7.30 7.80 3.50 2.00 8.30 7.15 Đậu 23.30 20.30 19.50 17.00 KHTN D2-VS2

10 120100 12A7 Đồng Thị Hà 01/02/2001 5.20 5.50 4.40 5.30 5.30 7.50 2.00 7.50 6.55 Đậu 16.10 15.10 KHXH D2-VS2

11 120107 12A7 Nguyễn Bảo Hân 29/08/2001 3.40 4.25 4.20 4.80 5.30 8.00 2.00 6.90 5.80 Đậu 14.35 11.85 KHXH D2-VS2

12 120148 12A7 Nguyễn Huy Hoàng 22/03/2001 7.40 5.50 3.20 8.30 8.00 4.00 2.00 7.80 6.94 Đậu 23.70 18.90 19.40 16.10 KHTN D2-VS2

13 120168 12A7 Hồ Nhật Huy 22/11/2001 4.20 4.00 3.00 5.50 5.30 3.00 2.00 7.60 5.65 Đậu 15.00 12.70 12.50 11.20 KHTN D2-VS2

14 120169 12A7 Nguyễn Đào Quốc Huy 15/09/2001 4.20 2.50 2.80 4.80 6.50 3.50 2.00 7.50 5.38 Đậu 15.50 11.80 14.20 9.50 KHTN D2-VS2

15 120170 12A7 Phạm Minh Huy 02/06/2001 4.00 4.75 4.20 5.80 6.00 4.30 2.00 7.30 6.00 Đậu 15.80 14.00 14.30 12.95 KHTN D2-VS2

16 120171 12A7 Trần Công Huy 05/04/2001 5.00 5.50 2.80 6.80 7.00 3.00 2.00 7.70 6.22 Đậu 18.80 14.60 15.00 13.30 KHTN D2-VS2

17 120176 12A7 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 27/02/2001 5.40 6.00 2.00 7.50 6.00 7.30 1.50 7.50 6.32 Đậu 19.50 13.40 KHXH D2-VS2

18 120177 12A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/04/2001 5.20 5.75 3.00 4.80 7.50 4.50 2.00 7.90 6.39 Đậu 17.50 13.00 17.20 13.95 KHTN D2-VS2

19 120159 12A7 Lê Văn Phúc Hưng 29/04/2001 4.80 4.00 3.20 5.50 5.30 4.00 2.00 7.30 5.75 Đậu 15.60 13.50 14.10 12.00 KHTN D2-VS2

20 120162 12A7 Nguyễn Đức Hướng 05/07/2001 8.20 5.25 8.20 7.50 7.00 5.30 2.00 8.90 8.21 Đậu 22.70 23.90 20.50 21.65 KHTN D2-VS2

21 120215 12A7 Đỗ Trần Quyền Long 26/10/2001 5.60 5.00 4.00 5.30 5.30 3.30 2.00 7.90 6.34 Đậu 16.20 14.90 14.20 14.60 KHTN D2-VS2

22 120216 12A7 La Long 02/05/2001 7.00 5.75 2.00 8.00 8.50 5.30 3.50 8.80 7.36 Đậu 23.50 17.00 20.80 14.75 KHTN D2-VS2

23 120221 12A7 Đỗ Đức Lượng 22/08/2001 5.00 5.50 3.00 5.30 5.30 4.50 2.00 7.50 6.09 Đậu 15.60 13.30 14.80 13.50 KHTN D2-VS2

24 120224 12A7 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/03/2001 7.40 6.25 6.60 9.00 8.50 3.30 2.00 8.70 7.97 Đậu 24.90 23.00 19.20 20.25 KHTN D2-VS2

25 120229 12A7 Trần Thị Minh 13/09/2001 5.00 6.75 3.40 5.30 5.00 4.00 2.00 7.60 6.37 Đậu 15.30 13.70 14.00 15.15 KHTN D2-VS2

26 120249 12A7 Lâm Thị Thanh Ngân 05/01/2001 4.40 4.00 5.20 5.30 5.30 5.30 2.00 7.80 6.25 Đậu 15.00 14.90 15.00 13.60 KHTN D2-VS2

27 120253 12A7 Lê Diên Nghĩa 09/04/2001 5.00 1.25 3.00 4.30 5.50 4.50 2.00 6.90 5.12 Đậu 14.80 12.30 15.00 9.25 KHTN D2-VS2

28 120258 12A7 Hoàng Thị Ngọc 16/01/2001 4.60 3.75 3.60 6.30 7.00 4.30 2.00 7.60 6.00 Đậu 17.90 14.50 15.90 11.95 KHTN D2-VS2

29 120276 12A7 Hà Đức Nhật 16/02/2001 4.80 5.25 3.20 5.30 6.80 3.00 2.00 7.60 6.08 Đậu 16.90 13.30 14.60 13.25 KHTN D2-VS2

30 120280 12A7 Trần Thị Ngọc Nhi 01/02/2001 4.80 6.00 3.60 7.80 7.00 3.00 2.00 8.00 6.56 Đậu 19.60 16.20 14.80 14.40 KHTN D2-VS2

31 120290 12A7 Đào Thị Mỹ Nhung 03/12/2001 3.20 5.75 2.80 6.80 5.80 8.00 2.00 7.30 6.05 Đậu 18.35 11.75 KHXH D2-VS2

32 120313 12A7 Nguyễn Duy Phương 23/01/2001 5.40 6.50 4.20 6.80 5.50 3.80 2.00 8.20 6.82 Đậu 17.70 16.40 14.70 16.10 KHTN D2-VS2

33 120306 12A7 Lê Tấn Phước 23/11/2001 4.20 4.00 4.00 6.50 6.00 4.50 2.00 7.20 5.89 Đậu 16.70 14.70 14.70 12.20 KHTN D2-VS2

34 120326 12A7 Nguyễn Duy Quang 03/09/2001 5.40 3.75 3.40 5.50 4.80 4.00 2.00 7.50 5.88 Đậu 15.70 14.30 14.20 12.55 KHTN D2-VS2

35 120336 12A7 Lê Ngọc Thảo Quyên 07/10/2001 3.80 3.75 5.00 4.00 4.50 7.00 2.00 6.70 5.71 Đậu 12.25 12.55 KHXH D2-VS2

36 120344 12A7 Võ Thị Thanh Quỳnh 13/12/2001 7.20 4.00 6.60 7.30 8.00 3.30 2.00 8.20 7.26 Đậu 22.50 21.10 18.50 17.80 KHTN D2-VS2

37 120366 12A7 Phan Văn Tân 14/05/2001 5.40 3.00 4.00 4.80 5.00 3.50 2.00 7.50 5.80 Đậu 15.20 14.20 13.90 12.40 KHTN D2-VS2

38 120383 12A7 Lê Văn Thao 20/06/2001 5.00 5.25 4.40 6.30 4.80 4.30 1.50 7.50 6.22 Đậu 16.10 15.70 14.10 14.65 KHTN D2-VS2

39 120389 12A7 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/06/2001 5.40 6.00 4.80 7.00 5.80 5.30 2.00 7.40 6.71 Đậu 18.20 17.20 16.50 16.20 KHTN D2-VS2

40 120394 12A7 Nguyễn Lê Hiền Thi 22/03/2001 5.20 5.75 5.20 6.00 5.30 4.80 2.00 7.70 6.68 Đậu 16.50 16.40 15.30 16.15 KHTN D2-VS2

41 120400 12A7 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/10/2001 4.80 5.75 5.40 6.30 6.80 4.30 2.00 8.00 6.81 Đậu 17.90 16.50 15.90 15.95 KHTN D2-VS2

42 120417 12A7 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11/05/2001 3.00 4.50 4.00 5.00 4.50 4.30 2.00 7.40 5.64 Đậu 12.50 12.00 11.80 11.50 KHTN D2-VS2

43 120423 12A7 Tào Quang Tính 20/07/2001 4.40 5.25 4.60 6.80 6.80 3.50 2.00 7.70 6.40 Đậu 18.00 15.80 14.70 14.25 KHTN D2-VS2

44 120445 12A7 Phan Thị Thu Trang 30/04/2001 5.40 5.50 3.60 5.30 4.00 3.50 2.00 7.80 6.22 Đậu 14.70 14.30 12.90 14.50 KHTN D2-VS2

45 120430 12A7 Nguyễn Mai Ngọc Trâm 28/02/2001 4.20 5.25 2.80 6.50 5.30 5.50 2.00 7.30 5.94 Đậu 16.00 13.50 15.00 12.25 KHTN D2-VS2

46 120469 12A7 Phan Công Tuấn 02/04/2001 6.20 3.25 5.00 7.30 8.50 4.50 2.00 8.50 6.86 Đậu 22.00 18.50 19.20 14.45 KHTN D2-VS2

47 120467 12A7 Đào Thị Mỹ Tư 20/12/2001 6.00 5.00 5.20 5.30 8.00 5.50 2.00 8.30 7.02 Đậu 19.30 16.50 19.50 16.20 KHTN D2-VS2

Page 9: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120012 12A8 Bùi Thị Ngọc Anh 18/08/2001 5.20 6.75 4.60 6.30 6.80 5.50 2.00 8.30 7.07 Đậu 18.30 16.10 17.50 16.55 KHTN D2-VS2

2 120013 12A8 Kiều Thị Thúy Anh 28/09/2001 3.40 2.75 2.20 3.00 3.80 6.80 2.00 6.60 4.83 Hỏng 9.55 8.35 KHXH D2-VS2

3 120027 12A8 Mai Anh Bắc 17/05/2001 6.60 4.75 4.00 4.00 4.30 7.80 2.00 6.80 6.27 Đậu 13.05 15.35 KHXH D2-VS2

4 120046 12A8 Đinh Thị Thùy Diên 12/02/2001 5.40 3.75 2.60 4.50 7.30 4.50 2.00 7.90 5.98 Đậu 17.20 12.50 17.20 11.75 KHTN D2-VS2

5 120086 12A8 Hà Công Duy 10/02/2001 5.40 4.25 1.40 5.50 5.30 6.00 1.50 6.50 5.38 Đậu 15.05 11.05 KHXH D2-VS2

6 120074 12A8 Trần Văn Dũng 03/09/2001 4.80 3.75 2.40 5.50 6.00 6.00 2.00 7.40 5.76 Đậu 16.30 12.70 16.80 10.95 KHTN D2-VS2

7 120083 12A8 Trần Văn Dưỡng 02/06/2001 5.60 3.75 3.20 3.00 4.80 6.30 2.00 6.70 5.63 Đậu 11.55 12.55 KHXH D2-VS2

8 120105 12A8 Đỗ Thị Khánh Hải 12/07/2001 5.40 5.00 4.00 4.00 6.30 5.80 2.00 7.40 6.53 Đậu 15.70 13.40 17.50 14.40 KHTN D1

9 120140 12A8 Đinh Thị Phương Hòa 30/06/2001 3.80 6.25 3.20 4.30 5.80 5.80 2.00 7.10 5.98 Đậu 16.35 13.25 KHXH D2-VS2

10 120178 12A8 Bùi Thị Thu Huyền 02/11/2001 5.20 5.25 3.00 3.80 4.80 6.00 2.00 7.20 5.97 Đậu 13.85 13.45 KHXH D2-VS2

11 120179 12A8 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/04/2001 5.60 5.75 4.20 3.00 4.00 5.50 1.50 6.80 6.00 Đậu 12.75 15.55 KHXH D2-VS2

12 120180 12A8 Lê Thị Thanh Huyền 07/06/2001 5.80 5.50 3.00 6.80 6.50 2.50 2.00 7.50 6.27 Đậu 19.10 15.60 14.80 14.30 KHTN D2-VS2

13 120163 12A8 Đào Thị Mỹ Hướng 10/05/2001 4.00 4.00 2.80 3.30 4.50 7.50 2.00 6.80 5.42 Đậu 11.80 10.80 KHXH D2-VS2

14 120195 12A8 Nguyễn Thị Thúy Liên 08/07/2001 2.60 5.50 2.00 3.50 4.80 7.50 2.00 6.80 5.33 Đậu 13.80 10.10 KHXH D2-VS2

15 120202 12A1 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/11/2001 4.60 4.75 2.40 3.30 4.00 7.00 2.00 7.20 5.65 Đậu 12.05 11.75 KHXH D2-VS2

16 120218 12A8 Nguyễn Thành Luân 18/06/2001 4.60 4.75 2.60 5.00 4.80 8.30 1.50 7.10 5.79 Đậu 14.55 11.95 KHXH D2-VS2

17 120220 12A8 Nguyễn Văn Lương 27/09/2001 4.40 5.00 3.80 5.00 4.80 7.30 2.00 6.80 5.95 Đậu 14.80 13.20 KHXH D2-VS2

18 120232 12A8 Nguyễn Thị Trà My 01/01/2001 3.80 5.75 2.80 4.30 4.80 5.80 2.00 7.10 5.76 Đậu 12.90 10.90 14.40 12.35 KHTN D2-VS2

19 120254 12A8 Lê Võ Nghĩa 12/04/2000 4.80 4.25 4.20 4.30 5.00 7.00 1.50 6.80 5.82 Đậu 13.55 13.25 KHXH D2-VS2

20 120259 12A8 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/10/2001 3.80 5.00 5.20 6.80 6.00 7.30 2.00 6.60 6.20 Đậu 17.80 14.00 KHXH D2-VS2

21 120291 12A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/2001 3.40 5.75 3.00 4.00 4.80 6.00 2.00 6.80 5.63 Đậu 14.55 12.15 KHXH D2-VS2

22 120329 12A8 Phan Tú Quốc 28/11/2001 4.20 5.25 3.00 3.00 6.30 5.80 2.00 7.10 5.79 Đậu 13.50 10.20 16.30 12.45 KHTN D2-VS2

23 120339 12A8 Trần Duy Quyền 08/10/2001 3.40 1.25 3.00 3.30 6.00 6.30 2.00 7.00 4.95 Hỏng 10.55 7.65 KHXH D2-VS2

24 120345 12A8 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/02/2001 3.80 4.25 4.80 4.30 5.00 6.30 2.00 6.50 5.71 Đậu 13.55 12.85 KHXH D2-VS2

25 120349 12A8 Trần Thanh Sang 10/07/2001 2.60 2.25 2.80 3.50 3.50 7.30 1.50 6.20 4.55 Hỏng 9.25 7.65 KHXH D2-VS2

26 120359 12A8 Nguyễn Đình Tài 16/09/2001 5.00 3.75 3.80 4.00 6.50 6.50 2.00 7.20 5.95 Đậu 14.25 12.55 KHXH D2-VS2

27 120360 12A8 Phan Thị Tài 17/04/2001 4.80 6.25 3.00 4.80 5.50 5.80 2.00 8.00 6.40 Đậu 15.10 12.60 16.10 14.05 KHTN D2-VS2

28 120364 12A8 Võ Thị Thanh Tâm 08/10/2001 4.60 4.25 3.00 3.80 5.30 7.00 2.00 7.10 5.74 Đậu 13.35 11.85 KHXH D2-VS2

29 120390 12A8 Hà Thị Phương Thảo 05/05/2001 4.80 4.50 3.80 3.00 4.00 6.50 2.00 7.00 5.78 Đậu 11.50 13.10 KHXH D2-VS2

30 120371 12A8 Phạm Ngọc Thạch 20/10/2001 3.60 4.50 4.40 4.50 4.30 5.30 2.00 6.20 5.47 Đậu 13.30 12.50 KHXH D2-VS2

31 120376 12A8 Đỗ Duy Thắng 16/03/2001 3.80 4.25 2.60 2.50 3.00 6.30 2.00 7.20 5.31 Đậu 9.75 10.65 KHXH D2-VS2

32 120377 12A8 Hồ Đức Thắng 24/02/2001 4.60 6.25 3.60 4.30 6.30 7.50 0.00 7.80 6.17 Đậu 15.20 12.50 18.40 14.45 KHTN D2-VS2

33 120407 12A8 Kiều Trần Minh Thương 20/08/2001 2.80 1.50 3.60 2.80 5.80 4.00 2.00 6.70 4.73 Hỏng 11.40 9.20 12.60 7.90 KHTN D2-VS2

34 120408 12A8 Nguyễn Thị Nhật Thương 03/09/2001 3.80 6.25 4.20 4.50 4.50 4.30 2.00 8.10 6.30 Đậu 12.80 12.50 12.60 14.25 KHTN D2-VS2

35 120418 12A8 Lê Thị Kiều Tiên 14/07/2001 3.20 4.50 3.20 5.00 4.30 6.80 2.00 6.40 5.37 Đậu 13.80 10.90 KHXH D2-VS2

36 120432 12A8 Nguyễn Ngọc Trầm 06/02/2001 5.20 4.75 3.00 5.50 5.00 7.50 2.00 6.80 5.96 Đậu 15.25 12.95 KHXH D2-VS2

37 120465 12A8 Phan Văn Ngọc Tú 15/10/2001 4.40 5.50 2.60 5.00 6.00 7.00 2.00 7.00 5.94 Đậu 16.50 12.50 KHXH D2-VS2

38 170462 12A8 Phạm Thị Uyên 14/02/2001 4.80 5.50 5.00 5.00 7.50 6.80 2.00 8.00 6.80 Đậu 17.30 14.80 19.10 15.30 KHTN D2-VS2

39 120484 12A8 Lê Văn Y 19/02/2001 4.20 4.50 2.60 5.50 4.80 7.50 1.50 6.90 5.60 Đậu 14.80 11.30 KHXH D2-VS2

40 120487 12A8 Nguyễn Thị Như Ý 06/07/2001 3.20 6.00 2.60 4.30 5.30 5.00 2.00 7.30 5.71 Đậu 12.80 10.10 13.50 11.80 KHTN D2-VS2

Page 10: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120014 12A9 Vũ Đức Anh 16/12/2001 3.40 5.50 2.80 5.00 5.50 7.30 2.00 7.10 5.82 Đậu 16.00 11.70 KHXH D2-VS2

2 120033 12A9 Đỗ Trọng Bin 17/05/2000 5.20 4.75 2.60 6.30 6.00 5.50 2.00 7.70 6.14 Đậu 17.50 14.10 16.70 12.55 KHTN D2-VS2

3 120039 12A9 Đào Trọng Duy Cường 02/05/2001 2.60 3.00 3.20 3.50 6.30 7.00 1.50 6.30 4.92 Hỏng 12.80 8.80 KHXH D2-VS2

4 120040 12A9 Võ Trần Kiên Cường 08/12/2001 3.00 5.00 4.60 4.80 3.80 7.00 0.00 6.50 5.32 Đậu 13.60 12.60 KHXH D2-VS2

5 120044 12A9 Trần Thị Thúy Diễm 20/06/2001 5.80 4.50 4.20 2.80 6.50 6.30 2.00 7.80 6.39 Đậu 15.10 12.80 18.60 14.50 KHTN D2-VS2

6 120090 12A9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/05/2001 5.60 5.00 4.20 4.00 7.00 7.30 2.00 8.20 6.72 Đậu 16.60 13.80 19.90 14.80 KHTN D2-VS2

7 120061 12A9 Lê Đình Đông 28/06/2001 4.80 3.00 4.80 2.50 8.00 5.80 2.00 7.60 6.29 Đậu 15.30 12.10 18.60 12.60 KHTN D1

8 120062 12A9 Lê Thị Hà Đông 09/02/2001 3.20 4.00 5.80 3.80 5.80 4.80 2.00 6.90 5.79 Đậu 12.80 12.80 13.80 13.00 KHTN D2-VS2

9 120101 12A9 Ngô Thị Thu Hà 19/12/2001 4.40 5.00 3.60 5.50 6.50 5.50 2.00 7.50 6.15 Đậu 16.40 13.50 16.40 13.00 KHTN D2-VS2

10 120106 12A9 Nguyễn Văn Thanh Hải 28/11/2000 3.40 5.25 6.40 3.80 5.00 3.80 1.50 7.80 6.22 Đậu 12.20 13.60 12.20 15.05 KHTN D2-VS2

11 120126 12A9 Nguyễn Thị Hiền 28/01/2001 4.60 5.00 3.40 4.00 4.00 6.80 2.00 6.90 5.81 Đậu 13.00 13.00 KHXH D2-VS2

12 120134 12A9 Nguyễn Khắc Hiếu 21/08/2001 4.20 4.75 2.80 4.50 4.50 7.30 2.00 5.90 5.38 Đậu 13.75 11.75 KHXH D2-VS2

13 120135 12A9 Trần Nguyễn Đức Hiếu 25/06/2001 3.00 2.50 4.40 5.30 5.30 6.50 2.00 6.70 5.34 Đậu 13.10 9.90 KHXH D2-VS2

14 120181 12A9 Đặng Thị Thu Huyền 22/06/2001 3.60 5.75 5.60 6.00 5.50 5.00 2.00 7.60 6.46 Đậu 15.10 15.20 14.10 14.95 KHTN D2-VS2

15 120155 12A9 Nguyễn Thanh Hùng 22/06/2001 3.80 2.25 1.40 3.50 5.00 6.50 2.00 6.20 4.64 Hỏng 10.75 7.45 KHXH D2-VS2

16 120165 12A9 Phạm Thúy Hường 14/08/2001 5.60 5.00 4.40 5.30 5.00 7.80 2.00 7.00 6.38 Đậu 15.30 15.00 KHXH D2-VS2

17 120186 12A9 Nguyễn Ngọc Khôi 12/06/2001 4.80 3.75 3.80 4.50 3.50 3.80 2.00 7.00 5.55 Đậu 12.80 13.10 12.10 12.35 KHTN D2-VS2

18 120193 12A9 Trần Thị Mỹ Lệ 03/07/2001 2.60 5.75 2.40 4.80 5.00 6.80 2.00 6.70 5.46 Đậu 15.55 10.75 KHXH D2-VS2

19 120203 12A9 Hà Thị Ngọc Linh 08/02/2001 4.20 5.75 5.00 3.80 5.50 6.80 2.00 7.90 6.53 Đậu 15.05 14.95 KHXH D2-VS2

20 120207 12A9 Hoàng Thị Thùy Loan 10/09/2001 3.00 5.50 2.80 4.80 3.80 8.00 2.00 7.70 5.86 Đậu 14.10 11.30 KHXH D2-VS2

21 120208 12A9 Nguyễn Thị Kim Loan 10/01/2001 7.60 5.50 7.60 8.00 8.30 7.00 4.00 8.70 8.54 Đậu 23.90 23.20 22.90 20.70 KHTN D2-VS2

22 120217 12A9 Cao Văn Long 13/03/2001 5.60 4.00 1.60 5.00 4.80 7.50 2.00 7.20 5.73 Đậu 13.80 11.20 KHXH D2-VS2

23 120213 12A9 Nguyễn Hoàng Lộc 26/07/2001 4.40 4.00 2.60 4.50 4.30 6.50 2.00 7.20 5.58 Đậu 12.80 11.00 KHXH D2-VS2

24 120233 12A9 Nguyễn Thị Khánh My 02/09/2001 4.20 5.25 3.20 3.50 3.00 5.50 2.00 6.70 5.52 Đậu 11.75 12.65 KHXH D2-VS2

25 120235 12A9 Nguyễn Thị Mỹ 19/10/2001 5.60 6.50 3.40 2.80 5.50 6.00 2.00 7.50 6.40 Đậu 13.90 11.80 17.10 15.50 KHTN D2-VS2

26 120250 12A1 Hà Thị Hồng Ngân 18/03/2001 5.60 3.00 5.40 6.00 4.50 4.00 2.00 7.20 6.06 Đậu 16.10 17.00 14.10 14.00 KHTN D2-VS2

27 120265 12A9 Nguyễn Văn Nguyên 15/05/2001 4.00 3.50 3.00 5.50 6.30 4.00 2.00 7.00 5.46 Đậu 15.80 12.50 14.30 10.50 KHTN D2-VS2

28 120272 12A9 Trần Hiếu Nhân 01/02/2001 5.00 4.75 5.00 3.30 4.30 5.50 2.00 7.00 6.05 Đậu 12.35 14.75 KHXH D2-VS2

29 120304 12A9 Trương Minh Phúc 04/11/2001 4.40 4.75 3.20 5.30 4.50 3.00 2.00 7.00 5.61 Đậu 14.20 12.90 11.90 12.35 KHTN D2-VS2

30 120318 12A9 Trần Thị Mỹ Phượng 20/08/2001 4.40 6.00 2.80 3.30 4.50 6.00 2.00 7.50 5.97 Đậu 12.20 10.50 14.90 13.20 KHTN D2-VS2

31 120322 12A9 Mai Mạnh Quân 04/04/2001 5.00 4.50 2.80 5.50 4.30 7.50 2.00 6.70 5.77 Đậu 14.30 12.30 KHXH D2-VS2

32 120330 12A9 Lê Bá Quốc 05/11/2001 3.20 3.75 2.40 4.50 4.30 7.00 2.00 6.30 5.05 Đậu 12.55 9.35 KHXH D2-VS2

33 120337 12A9 Nguyễn Thục Quyên 16/10/2001 3.80 4.25 3.60 3.30 5.00 7.50 2.00 6.80 5.60 Đậu 12.55 11.65 KHXH D2-VS2

34 120333 12A9 Nguyễn Thị Quý 29/03/2001 5.40 5.50 3.60 4.00 5.80 4.80 2.00 7.30 6.18 Đậu 15.20 13.00 16.00 14.50 KHTN D2-VS2

35 120350 12A9 Nguyễn Thị Thanh Sang 02/01/2001 6.60 5.50 5.60 3.00 6.80 6.80 2.00 8.60 7.25 Đậu 16.40 15.20 20.20 17.70 KHTN D2-VS2

36 120367 12A9 Lê Duy Tân 28/05/2001 6.40 4.25 5.20 7.50 7.50 5.30 2.00 8.20 7.02 Đậu 21.40 19.10 19.20 15.85 KHTN D2-VS2

37 120391 12A9 Trương Thị Thu Thảo 03/02/2001 5.40 5.75 5.20 5.80 5.00 6.00 2.00 8.20 6.90 Đậu 16.20 16.40 16.40 16.35 KHTN D2-VS2

38 120378 12A9 Đào Quyết Thắng 07/04/2001 3.00 5.00 3.60 3.30 5.50 6.00 2.00 6.60 5.47 Đậu 13.80 11.60 KHXH D2-VS2

39 120413 12A9 Trần Thu Thủy 20/03/2001 5.00 7.00 4.60 2.80 5.00 3.50 0.00 6.90 5.88 Đậu 12.80 12.40 13.50 16.60 KHTN D2-VS2

40 120409 12A9 Nguyễn Thị Thương 23/11/2001 4.40 3.50 3.20 5.50 5.00 4.30 2.00 7.00 5.51 Đậu 14.90 13.10 13.70 11.10 KHTN D2-VS2

41 120446 12A9 Nguyễn Thị Trang 12/11/2001 3.80 4.25 3.00 4.30 4.50 7.30 2.00 6.80 5.51 Đậu 13.05 11.05 KHXH D2-VS2

42 120431 12A9 Nguyễn Đinh Ngọc Trâm 02/12/2001 5.40 5.75 3.20 5.30 5.00 8.30 2.00 7.00 6.30 Đậu 16.05 14.35 KHXH D2-VS2

43 120470 12A9 Nguyễn Hữu Tường 25/07/2001 4.40 3.50 3.20 5.00 5.50 5.00 2.00 6.90 5.52 Đậu 14.90 12.60 14.90 11.10 KHTN D2-VS2

44 170469 12A9 Trần Thị Cẩm Vân 23/11/2001 4.00 4.00 3.20 4.00 7.50 7.30 2.00 7.30 5.85 Đậu 15.50 11.20 18.80 11.20 KHTN D2-VS2

Page 11: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120015 12A10 Cao Ngọc Anh 18/04/2001 2.60 6.00 2.60 4.50 4.50 3.50 2.00 7.00 5.39 Đậu 11.60 9.70 10.60 11.20 KHTN D2-VS2

2 120016 12A10 Hoàng Thị Lan Anh 20/02/2001 5.40 5.25 6.00 7.80 5.80 4.50 2.00 8.00 6.97 Đậu 19.00 19.20 15.70 16.65 KHTN D2-VS2

3 120017 12A10 Hồ Bá Lâm Anh 20/03/2001 3.80 3.75 3.20 3.80 5.00 6.80 1.50 7.10 5.43 Đậu 12.55 10.75 KHXH D2-VS2

4 120018 12A10 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 03/04/2001 3.80 4.00 2.60 6.50 5.00 7.00 2.00 7.00 5.60 Đậu 15.50 10.40 KHXH D2-VS2

5 120025 12A8 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/03/2001 4.00 5.75 4.00 3.80 5.00 7.80 2.00 7.40 6.19 Đậu 14.55 13.75 KHXH D2-VS2

6 120041 12A10 Lê Ngọc Hùng Cường 06/02/2001 2.40 4.50 2.00 4.80 6.30 8.30 2.00 6.70 5.30 Đậu 15.60 8.90 KHXH D2-VS2

7 120042 12A10 Nông Tuấn Cường 06/02/2001 4.20 4.75 2.60 4.30 6.50 5.80 1.50 6.80 5.79 Đậu 15.00 11.10 16.50 11.55 KHTN D3-TS3

8 120045 12A10 Dương Thị Kiều Diễm 05/11/2001 1.80 2.75 2.20 3.80 4.50 6.50 1.50 6.70 4.57 Hỏng 11.05 6.75 KHXH D2-VS2

9 120069 12A10 Dương Thị Dung 20/10/2001 4.60 7.25 2.60 7.00 5.00 6.00 2.00 7.20 6.34 Đậu 19.25 14.45 KHXH D2-VS2

10 120091 12A10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/09/2001 5.20 4.50 3.60 6.00 5.50 4.80 2.00 7.90 6.25 Đậu 16.70 14.80 15.50 13.30 KHTN D2-VS2

11 120092 12A10 Phạm Thị Mỹ Duyên 12/06/2001 3.00 2.25 4.00 5.50 4.50 5.00 2.00 7.20 5.25 Đậu 13.00 12.50 12.50 9.25 KHTN D2-VS2

12 120075 12A10 Văn Tiến Dũng 30/09/2001 4.40 4.25 4.00 6.80 5.00 7.30 1.50 6.90 5.91 Đậu 16.05 12.65 KHXH D2-VS2

13 120076 12A10 Vũ Chí Dũng 15/08/2000 4.20 4.00 1.80 4.50 3.80 5.50 2.00 6.90 5.23 Đậu 12.50 10.50 13.50 10.00 KHTN D2-VS2

14 120081 12A10 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 06/01/2001 3.60 3.75 3.20 3.30 6.50 7.30 1.50 6.70 5.37 Đậu 13.40 10.10 17.40 10.55 KHTN D2-VS2

15 120127 12A10 Lê Thị Hiền 06/01/2001 5.20 4.75 5.00 5.00 5.30 6.30 2.00 7.60 6.46 Đậu 15.50 15.20 16.80 14.95 KHTN D2-VS2

16 120128 12A10 Nguyễn Thị Hiền 04/12/2001 2.80 5.00 2.60 4.00 5.30 4.50 2.00 6.60 5.21 Đậu 12.10 9.40 12.60 10.40 KHTN D2-VS2

17 120149 12A10 Huỳnh Huy Hoàng 25/08/2001 6.20 2.50 3.00 3.50 4.00 5.50 2.00 6.60 5.39 Đậu 10.00 11.70 KHXH D2-VS2

18 120152 12A10 Nguyễn Tuyết Hồng 10/06/2001 4.20 5.50 3.20 5.30 4.50 4.00 1.50 7.00 5.68 Đậu 14.00 12.70 12.70 12.90 KHTN D2-VS2

19 120174 12A10 Nguyễn Võ Hàn Huyên 27/04/2001 4.00 7.75 3.40 4.00 4.80 4.50 2.00 7.30 6.22 Đậu 12.80 11.40 13.30 15.15 KHTN D2-VS2

20 120160 12A10 Võ Thị Mĩ Hương 06/01/2001 1.80 6.50 4.40 3.80 5.30 7.80 2.00 7.40 6.03 Đậu 15.60 12.70 KHXH D2-VS2

21 120188 12A10 Đặng Thị Thúy Kiều 15/05/2001 5.00 3.25 2.40 4.30 4.80 5.30 2.00 7.20 5.46 Đậu 14.10 11.70 15.10 10.65 KHTN D2-VS2

22 120204 12A10 Đặng Thị Mỹ Linh 24/03/2001 5.80 7.75 3.40 3.80 5.50 7.30 2.00 7.70 6.84 Đậu 17.05 16.95 KHXH D2-VS2

23 120205 12A10 Nguyễn Thị Yến Linh 29/11/2001 6.80 4.25 5.40 7.80 6.00 4.30 2.00 8.20 6.99 Đậu 20.60 20.00 17.10 16.45 KHTN D2-VS2

24 120242 12A10 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/11/2001 4.20 6.25 2.20 4.50 5.00 4.80 1.50 6.90 5.63 Đậu 13.70 10.90 14.00 12.65 KHTN D2-VS2

25 120255 12A10 Nguyễn Thị Hoài Ngoan 02/02/2001 4.20 3.50 3.00 3.30 7.50 7.00 2.00 7.50 5.76 Đậu 15.00 10.50 18.70 10.70 KHTN D2-VS2

26 120314 12A10 Bùi Thị Thu Phương 29/12/2001 4.00 6.50 4.20 8.00 6.80 6.30 2.00 7.80 6.74 Đậu 21.30 14.70 KHXH D2-VS2

27 120327 12A10 Nguyễn Duy Quang 03/11/2001 1.80 3.50 2.80 2.80 2.80 6.50 2.00 6.30 4.61 Hỏng 9.10 8.10 KHXH D2-VS2

28 120338 12A10 Nguyễn Thị Tố Quyên 20/10/2001 4.00 3.75 4.00 4.00 5.50 5.50 2.00 7.20 5.69 Đậu 13.50 12.00 15.00 11.75 KHTN D2-VS2

29 120356 12A10 Ngô Quang Sơn 12/06/2001 3.60 6.25 2.80 7.00 5.30 7.00 2.00 8.10 6.37 Đậu 18.55 12.65 KHXH D2-VS2

30 120368 12A10 Trần Thanh Tân 16/02/2001 4.40 5.75 3.20 4.80 6.30 7.00 2.00 7.00 6.09 Đậu 16.85 13.35 KHXH D2-VS2

31 120379 12A10 Lương Quyết Thắng 11/02/2001 6.00 5.25 3.80 6.50 6.80 7.30 2.00 7.90 6.81 Đậu 19.30 16.30 20.10 15.05 KHTN D2-VS2

32 120395 12A10 Châu Thị Thi 07/11/2001 3.20 6.25 1.80 3.80 4.50 7.50 1.50 7.00 5.50 Đậu 14.55 11.25 KHXH D2-VS2

33 120403 12A10 Lê Thị Hoài Thư 05/03/2001 5.20 3.75 3.20 5.50 6.80 5.80 2.00 7.00 5.88 Đậu 17.50 13.90 17.80 12.15 KHTN D2-VS2

34 120422 12A10 Lê Thành Tín 06/02/2001 7.00 3.25 6.20 8.30 4.50 4.30 2.00 7.40 6.70 Đậu 19.80 21.50 15.80 16.45 KHTN D2-VS2

35 120447 12A10 Cao Thu Trang 19/09/2001 7.40 6.75 6.40 5.50 8.00 7.00 2.00 8.30 7.88 Đậu 20.90 19.30 22.40 20.55 KHTN D2-VS2

36 120453 12A10 Nguyễn Thị Trinh 08/04/2001 5.20 6.25 3.80 4.00 4.50 3.80 2.00 7.90 6.36 Đậu 13.70 13.00 13.50 15.25 KHTN D2-VS2

37 120454 12A11 Phan Thị Tuyết Trinh 21/10/2001 3.80 6.50 2.60 4.30 6.00 5.80 2.00 7.10 5.93 Đậu 16.80 12.90 KHXH D2-VS2

38 120463 12A10 Phạm Thị Thu Truyền 02/05/2001 3.80 6.75 2.60 4.30 7.00 6.50 2.00 7.20 6.10 Đậu 15.10 10.70 17.30 13.15 KHTN D2-VS2

39 120462 12A10 Lê Văn Trường 27/09/2001 4.80 3.00 1.80 5.00 5.00 5.50 2.00 7.50 5.43 Đậu 14.80 11.60 15.30 9.60 KHTN D2-VS2

40 120471 12A10 Phạm Văn Tuyên 14/12/2001 3.40 5.25 3.40 3.80 3.00 7.50 1.50 6.50 5.41 Đậu 12.05 12.05 KHXH D2-VS2

41 120474 12A10 Trịnh Thị Tuyết 08/06/2001 2.60 6.00 3.60 7.00 6.50 5.30 3.00 8.00 6.41 Đậu 16.10 13.20 14.40 12.20 KHTN D2-VS2

42 120466 12A10 Nguyễn Hữu Tú 26/06/2001 4.80 5.00 3.00 6.80 5.50 4.80 0.00 7.00 5.59 Đậu 17.10 14.60 15.10 12.80 KHTN D2-VS2

43 170463 12A10 Lưu Khánh Uyên 11/10/2001 4.20 4.25 3.20 4.50 4.30 7.30 2.00 7.10 5.71 Đậu 13.05 11.65 KHXH D2-VS2

44 120479 12A10 Phan Thị Tường Vy 22/08/2001 4.20 6.00 6.40 4.30 5.30 8.80 2.00 7.60 6.86 Đậu 15.60 16.60 KHXH D2-VS2

45 120480 12A10 Phạm Thị Vy 03/02/2000 4.60 5.50 3.20 3.50 5.00 7.50 2.00 7.00 5.96 Đậu 14.00 13.30 KHXH D2-VS2

46 120482 12A10 Võ Chí Vỹ 23/04/2001 5.20 5.75 2.40 6.50 7.00 5.50 2.00 7.10 6.17 Đậu 18.70 14.10 17.70 13.35 KHTN D2-VS2

Page 12: TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH THỦ KHOA …thptnguyenbinhkhiem.gialai.edu.vn/upload/20374/... · Toán Văn Anh văn Vật lý Hóa học Sinh học Lịch sử

Toán Văn Anh văn Vật lýHóa

học

Sinh

học

Lịch

sửĐịa lý GDCD A A1 B C D1

KQ

Xét TN

Bài thi bắt buộcĐX

TN

KHỐI THITổng

điểm

cộng

NGÀY SINHĐK bài thi

tự chọn

KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA VÀ XÉT TỐT NGHIỆP THPT - LẦN 2, NĂM 2019

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM

KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA, NĂM 2019 - LẦN 2

Khóa thi ngày: 26/04 - 27/04/2019

Bài KHTN Bài KHXHTT DiệnSBD Lớp HỌ VÀ TÊN

TBCN

(HK1)

1 120019 12A11 Nguyễn Tấn Anh 10/03/2001 3.20 5.75 3.60 5.30 5.50 7.50 2.00 7.70 6.17 Đậu 16.55 12.55 KHXH D2-VS2

2 120048 12A11 Hoàng Thị Diệp 37064 4.80 4.75 2.40 5.00 3.80 7.80 1.50 7.10 5.95 Đậu 13.55 11.95 KHXH D1

3 120050 12A11 Phạm Thị Huyền Diệu 21/11/2001 2.60 3.00 5.00 5.30 5.00 7.00 1.50 6.60 5.36 Đậu 13.30 10.60 KHXH D2-VS2

4 120070 12A11 Lê Thị Thùy Dung 02/04/2001 6.40 4.25 7.40 4.50 7.30 6.50 2.00 8.70 7.44 Đậu 18.20 18.30 20.20 18.05 KHTN D2-VS2

5 120071 12A11 Nguyễn Thị Dung 27/10/2001 4.00 6.50 3.60 4.00 3.80 3.80 1.50 7.40 5.88 Đậu 11.80 11.60 11.60 14.10 KHTN D2-VS2

6 120082 12A11 Lê Thị Thùy Dương 02/04/2001 6.00 4.50 7.20 5.00 8.00 6.30 2.00 8.70 7.43 Đậu 19.00 18.20 20.30 17.70 KHTN D2-VS2

7 120078 12A11 Nguyễn Thị Xuân Dược 01/05/2001 4.20 5.50 3.80 3.80 4.50 3.30 2.00 7.30 5.83 Đậu 12.50 11.80 12.00 13.50 KHTN D2-VS2

8 120113 12A11 Trần Thị Hạnh 20/11/2001 4.60 4.75 4.60 4.00 5.00 7.50 2.00 7.50 6.25 Đậu 13.75 13.95 KHXH D2-VS2

9 120110 12A11 Khương Thị Hằng 04/09/2001 3.60 4.75 5.80 4.00 3.80 6.80 2.00 7.00 6.03 Đậu 12.55 14.15 KHXH D2-VS2

10 120108 12A11 Đặng Thùy Bảo Hân 25/11/2001 3.00 2.75 5.40 4.30 7.00 7.00 2.00 7.30 5.81 Đậu 14.05 11.15 KHXH D2-VS2

11 120150 12A11 Nguyễn Văn Hoàng 22/08/2001 5.60 2.75 3.80 3.50 4.50 6.50 2.00 7.10 5.70 Đậu 10.75 12.15 KHXH D2-VS2

12 120172 12A11 Hồ Đức Huy 12/07/2001 4.00 5.25 3.20 7.30 6.00 6.00 2.00 7.50 6.15 Đậu 18.55 12.45 KHXH D2-VS2

13 120156 12A11 Trần Hùng 29/06/2001 1.80 2.00 2.80 3.30 3.30 6.50 0.00 7.50 4.42 Hỏng 8.60 6.60 KHXH D2-VS2

14 120161 12A11 Nguyễn Thị Thu Hương 19/11/2001 2.60 5.50 3.20 3.30 4.30 6.80 2.00 7.00 5.52 Đậu 13.10 11.30 KHXH D2-VS2

15 120184 12A11 Đinh Văn Kha 12/09/2001 3.40 5.25 7.40 3.50 6.50 7.50 1.50 6.60 6.32 Đậu 15.25 16.05 KHXH D2-VS2

16 120206 12A11 Đỗ Thị Hoàng Linh 22/04/2001 3.20 4.25 5.40 5.00 4.00 6.00 2.00 7.40 5.94 Đậu 13.25 12.85 KHXH D2-VS2

17 120209 12A11 Trần Thị Phương Loan 20/10/2001 4.00 5.00 3.60 3.80 5.00 7.50 2.00 7.30 5.95 Đậu 13.80 12.60 KHXH D2-VS2

18 120214 12A11 Đào Phước Lộc 27/09/2000 2.80 3.25 2.80 3.80 3.80 4.50 2.00 7.10 4.98 Hỏng 10.85 8.85 KHXH D2-VS2

19 120234 12A11 Ngô Thị Quỳnh My 06/09/2001 2.00 5.00 3.20 4.50 4.50 7.30 1.50 6.80 5.29 Đậu 14.00 10.20 KHXH D2-VS2

20 120251 12A11 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 25/12/2001 2.40 2.25 3.20 4.00 4.50 5.80 1.50 6.20 4.58 Hỏng 10.75 7.85 KHXH D2-VS2

21 120252 12A11 Phan Thị Thúy Ngân 22/03/2001 4.40 2.75 6.20 4.50 5.00 6.50 2.00 6.80 5.91 Đậu 12.25 13.35 KHXH D2-VS2

22 120266 12A11 Bùi Khánh Nguyên 20/10/2001 4.00 7.00 3.20 5.80 6.50 6.50 2.00 7.30 6.37 Đậu 19.30 14.20 KHXH D2-VS2

23 120281 12A11 Đinh Trần Quỳnh Nhi 05/06/2001 3.00 3.50 3.80 2.80 3.00 4.80 2.00 6.20 4.88 Hỏng 9.30 10.30 KHXH D2-VS2

24 120282 12A11 Lương Huyền Nhi 20/08/1999 3.20 6.00 4.80 3.00 4.50 7.30 2.00 6.70 5.92 Đậu 13.50 14.00 KHXH D2-VS2

25 120283 12A11 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/04/2001 5.40 4.00 3.20 4.50 4.00 7.50 2.00 6.70 5.75 Đậu 12.50 12.60 KHXH D2-VS2

26 120284 12A11 Trần Dương Bảo Nhi 03/08/2001 5.00 4.50 5.00 5.00 5.80 7.00 2.00 6.90 6.25 Đậu 15.30 14.50 KHXH D2-VS2

27 120285 12A11 Võ Thị Thu Nhi 10/12/2001 5.00 5.25 5.40 4.50 6.00 6.50 2.00 7.10 6.46 Đậu 15.75 15.65 KHXH D2-VS2

28 120286 12A11 Đỗ Thị Nhị 25/02/2001 5.40 5.00 2.60 4.80 2.80 3.00 2.00 7.50 5.74 Đậu 13.00 12.80 11.20 13.00 KHTN D2-VS2

29 120292 12A11 Tôn Nữ Diệu Nhung 05/09/2001 3.00 5.50 1.60 3.80 4.30 6.00 2.00 6.50 5.14 Đậu 13.60 10.10 KHXH D2-VS2

30 120315 12A11 Trần Thị Lan Phương 09/07/2001 2.40 4.25 5.20 7.00 4.30 7.80 2.00 7.10 5.92 Đậu 15.55 11.85 KHXH D2-VS2

31 120346 12A11 Nguyễn Thị Giao Quỳnh 05/10/2001 4.00 2.00 2.00 5.00 3.50 6.50 2.00 7.00 4.98 Hỏng 10.50 8.00 KHXH D2-VS2

32 120392 12A11 Trần Thị Thảo 06/10/2001 4.40 6.75 5.60 4.80 6.00 5.00 2.00 7.60 6.73 Đậu 15.20 14.80 15.40 16.75 KHTN D2-VS2

33 120396 12A11 Nguyễn Châu Kim Thi 15/11/2001 5.40 5.50 2.60 5.30 6.30 3.50 2.00 7.60 6.12 Đậu 17.00 13.30 15.20 13.50 KHTN D2-VS2

34 120404 12A11 Nguyễn Thị Thanh Thư 01/08/2001 4.00 5.50 3.80 5.50 6.30 6.50 2.00 6.70 6.01 Đậu 17.30 13.30 KHXH D2-VS2

35 120424 12A11 Trần Thị Hữu Tình 20/10/2001 3.00 5.25 3.20 4.80 4.30 5.80 1.50 6.70 5.40 Đậu 14.35 11.45 KHXH D2-VS2

36 120448 12A11 Nguyễn Thị Ngọc Trang 30/12/2001 4.00 5.00 3.80 3.80 6.80 5.80 2.00 7.00 5.90 Đậu 14.60 11.60 16.60 12.80 KHTN D2-VS2

37 120428 12A11 Trần Thị Hương Trà 01/04/2001 4.60 5.75 3.20 3.50 5.00 6.30 2.00 7.10 5.96 Đậu 14.25 13.55 KHXH D2-VS2

38 120433 12A11 Lại Ngọc Bảo Trân 30/07/2001 4.40 5.25 5.40 6.30 5.00 8.30 2.00 7.80 6.72 Đậu 16.55 15.05 KHXH D2-VS2

39 120455 12A11 Phạm Thị Trinh 06/03/2001 4.60 5.00 3.00 4.80 3.30 4.00 2.00 7.10 5.64 Đậu 12.70 12.40 11.90 12.60 KHTN D2-VS2

40 120459 12A11 Lê Anh Trung 23/04/2001 6.00 3.00 4.80 3.30 3.30 6.00 2.00 6.80 5.79 Đậu 9.60 13.80 KHXH D2-VS2

41 170464 12A11 Đinh Thị Tố Uyên 02/10/2001 3.00 2.25 4.00 2.80 1.50 5.30 1.50 6.40 4.86 Hỏng 6.55 9.25 KHXH D3-TS3

42 170465 12A11 Lê Thị Thảo Uyên 14/10/2001 2.80 5.25 2.00 4.30 5.80 3.30 2.00 6.60 5.12 Đậu 12.90 9.10 11.90 10.05 KHTN D2-VS2

43 170474 12A11 Hồ Trương Vũ 07/08/2001 6.40 4.00 2.60 5.80 4.00 4.00 2.00 6.60 5.66 Đậu 16.20 14.80 14.40 13.00 KHTN D2-VS2

44 120475 12A11 Phạm Văn Vũ 16/10/2001 4.80 4.75 1.80 6.30 5.50 8.30 2.00 6.20 5.62 Đậu 16.55 11.35 KHXH D2-VS2