trung tÂm tiẾng trung uy tÍn tẠi hÀ nỘi€¦ · created date: é...
TRANSCRIPT
xǐ ài
喜爱fèn nù
愤怒wú liáo
无聊xìn rèn
信任chuàng zào lì
创造力wēi jī
危机hào qí xīn
好奇心shī bài
失败yì yù
抑郁jué wàng
绝望www.tiengtrunganhduong.com 第1页
姓名: Từ vựng chủ đề cảm xúc
tieng
trung
anhd
uong
.com
shī wàng
失望bù xìn rèn
不信任yí wèn
疑问mèng xiǎng
梦想pí láo
疲劳kǒng jù
恐惧zhēng chǎo
争吵yoǔ yì
友谊lè qù
乐趣bēi shāng
悲伤www.tiengtrunganhduong.com 第2页
姓名: Từ vựng chủ đề cảm xúc
tieng
trung
anhd
uong
.com
guǐ liǎn
鬼脸xìng fú
幸福xī wàng
希望jī è
饥饿xìng qù
兴趣xǐ yuè
喜悦wěn
吻jì mò
寂寞ài
爱yoū yù
忧郁www.tiengtrunganhduong.com 第3页
姓名: Từ vựng chủ đề cảm xúc
tieng
trung
anhd
uong
.com
xīn qíng
心情lè guān
乐观kǒng huāng
恐慌kùn huò
困惑fèn nù
愤怒jù jué
拒绝guān xì
关系qǐng qiú
请求dà jiào
大叫ān quán
安全www.tiengtrunganhduong.com 第4页
姓名: Từ vựng chủ đề cảm xúc
tieng
trung
anhd
uong
.com
jīng kǒng
惊恐wēi xiào
微笑wēn roú
温柔sī wéi
思维sī kǎo
思考
www.tiengtrunganhduong.com 第5页
姓名: Từ vựng chủ đề cảm xúc
tieng
trung
anhd
uong
.com