try! 日本語能力試験 - ask customer support center ... nhai, cuộc đời 終 お える...

51
TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版] 1 TRY! 日本語能力試験 N2 文法から伸ばす日本語 語彙リスト[ベトナム語版] このリストは、『TRY! ほん のう りょく けん N2 ぶん ぽう から伸 ばす日 ほん 』の見 ほん ぶん 、例 れい ぶん 「やってみよう!」に出 てきた N2 レベルの語 にベトナム語 やく をつけたものです。 1 しょう から 14 しょう まで提 てい しゅつ じゅん になっていま すが、「Check!」「まとめの問 もん だい 」の語 は掲 けい さい しておりませんのでご 注 ちゅう ください。 かなら ず本 ほん さつ とあわせてご使 よう ください。 TRY! 日本語能力試験 N2 文法から伸ばす日本語 ベトナム語版』 2013 11 30 日初版発行 著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会) 発行:株式会社 アスク出版 1 お知 らせ thông báo 人材 じんざい nhân tài, ngun nhân lc もと める tìm, yêu cu, mong mun 開店 かいてん (する) mca hàng/ca tim 閉店 へいてん (する) đóng cửa hàng/ca tim 業務 ぎょうむ nghip v, nhim v, thao tác, công vic 販売 はんばい (する) bán 清掃 せいそう (する) vsinh, lau dn 国籍 こくせき quc tch やる気 がある có hng làm 大歓迎 だいかんげい nhit liệt chào đón, hân hoan chào mừng

Upload: ngotu

Post on 01-Apr-2018

223 views

Category:

Documents


6 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

1

TRY! 日本語能力試験 N2 文法から伸ばす日本語

語彙リスト[ベトナム語版]

このリストは、『TRY! 日に

本ほん

語ご

能のう

力りょく

試し

験けん

N2 文ぶん

法ぽう

から伸の

ばす日に

本ほん

語ご

』の見み

本ほん

文ぶん

、例れい

文ぶん

「やってみよう!」に出で

てきたN2レベルの語ご

彙い

にベトナム語ご

訳やく

をつけたものです。

1章しょう

から 14章しょう

まで提てい

出しゅつ

順じゅん

になっていま

すが、「Check!」「まとめの問もん

題だい

」の語ご

彙い

は掲けい

載さい

しておりませんのでご注ちゅう

意い

ください。

必かなら

ず本ほん

冊さつ

とあわせてご使し

用よう

ください。

『TRY! 日本語能力試験 N2

文法から伸ばす日本語 ベトナム語版』

2013年 11月 30日初版発行

著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会)

発行:株式会社 アスク出版

1 お知し

らせ thông báo

人材じんざい

nhân tài, nguồn nhân lực

求も と

める tìm, yêu cầu, mong muốn

開店かいてん

(する) mở cửa hàng/cửa tiệm

閉店へいてん

(する) đóng cửa hàng/cửa tiệm

業務ぎ ょ う む

nghiệp vụ, nhiệm vụ, thao tác, công việc

販売はんばい

(する) bán

清掃せいそう

(する) vệ sinh, lau dọn

国籍こ く せ き

quốc tịch

やる気き

がある có hứng làm

大歓迎だいかんげい

nhiệt liệt chào đón, hân hoan chào mừng

Page 2: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

2

接客せっきゃく

(する) tiếp khách

応対おうたい

(する) giải quyết, đối ứng, tiếp đãi

~可

:名詞め い し

のあとについて、可能か の う

であること

を表あらわ

す。

có thể ~: đặt sau danh từ, biểu thị sự

cho phép hoặc khả năng.

給与き ゅ う よ

tiền lương, tiền công

考慮こ う り ょ

(する) xem xét, suy tính

往復お うふ く

(する) khứ hồi, cả đi lẫn về

支給し き ゅ う

(する) chi cấp, cung cấp

所定し ょ てい

quy định, chỉ định

書類し ょ るい

審査し ん さ

xét duyệt hồ sơ

持参じ さ ん

(する) mang theo, đem theo

医師い し

bác sĩ, y sĩ

休診きゅうしん

nghỉ khám

改装かいそう

工事こ う じ

công trình tu sửa/cải tạo

左記さ き

được ghi/viết bên trái

仮かり

店舗て ん ぽ

cửa hàng/tiệm tạm thời

キャンペーン chiến dịch, đợt khuyến mãi

生なま

もの đồ tươi sống

点検てんけん

(する) kiểm tra, xem xét

臨時り ん じ

休業きゅうぎょう

đóng cửa tạm thời, tạm thời nghỉ kinh

doanh

休業きゅうぎょう

(する) đóng cửa, nghỉ

昼夜ちゅ うや

ngày đêm

深夜し ん や

đêm khuya

有無う む

có hay không, sự tồn tại

老若ろうにゃく

男女なんにょ

già trẻ, nam nữ

Page 3: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

3

職業しょくぎょう

nghề nghiệp

学歴がくれき

quá trình học hành

関心かんしん

quan tâm

通常つうじょう

thông thường

提供ていきょう

(する) cung cấp

コーナー góc

周囲し ゅ う い

xung quanh

万引ま ん び

き(する) ăn cắp ở cửa hàng (giả làm khách mua

hàng)

浮気う わ き

(する) lăng nhăng, ngoại tình

単純たんじゅん

な đơn sơ, đơn giản

にせ物もの

đồ giả, hàng giả

新年会しんねんかい

tiệc năm mới

服装ふ く そ う

quần áo

心こころ

がける ghi nhớ vào đầu, cố gắng, mong mỏi,

quyết tâm

要望よ う ぼ う

mong muốn, ước nguyện

手当て あ

て:給料きゅうりょう

と別べつ

に払はら

われるお金かね

。 phụ cấp: tiền được trả riêng ngoài tiền

lương

返品へんぴん

(する) trả lại (hàng, linh kiện)

発言はつげん

(する) phát ngôn

晴雨せ い う

nắng mưa

(意見い け ん

を)まとめる tóm tắt (ý kiến)

寄付き ふ

(する) đóng góp, ủng hộ, quyên góp

環境かんきょう

汚染お せ ん

ô nhiễm môi trường

汚染お せ ん

(する) ô nhiễm

幸運こ う う ん

vận may, sự may mắn

Page 4: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

4

風力ふうりょく

発電はつでん

phát điện bằng sức gió

自然し ぜ ん

エネルギー năng lượng tự nhiên

失業しつぎょう

(する) thất nghiệp

紛失ふんしつ

(する) làm mất, đánh mất

離着陸り ち ゃ く り く

hạ cánh và cất cánh

火災か さ い

hỏa hoạn

雨天う て ん

trời mưa

屋内おくない

ở trong nhà

パスワード password, mật khẩu

着用ちゃくよう

(する) mặc

非常ひ じ ょ う

ボタン nút báo động

期限き げ ん

hạn chót, hạn cuối, thời hạn

厳守げんしゅ

(する) tuân thủ nghiêm ngặt, chấp hành

願書がんしょ

đơn, đơn xin nhập học

窓口まどぐち

quầy giao dịch, quầy/cửa bán vé

筆記ひ っ き

用具よ う ぐ

dụng cụ viết

プールサイド bên bể bơi, cạnh hồ bơi

分別ぶんべつ

(する) phân loại, phân tách

2 転任てんにん

(する) chuyển nhiệm vụ, chuyển vị trí công tác

命めい

じる ra lệnh, bổ nhiệm, chỉ định, ban hành

遺伝子い で ん し

gen

歓迎かんげい

会かい

tiệc đón mừng, buổi tiếp đãi/chào đón

見直み な お

す xem lại, nhìn lại, đánh giá lại

スパイス gia vị, vị cay

電子で ん し

レンジ lò vi ba

Page 5: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

5

ジャケット áo khoác

入荷にゅうか

(する) nhập hàng, nhận hàng

著名ちょめい

人じん

người nổi tiếng

講師こ う し

giảng viên, giáo viên

東南と うなん

アジア Đông Nam Á

合理化ご う り か

hợp lý hóa, tinh giản, tạo thành dòng

多数た す う

đa số

従業員じゅうぎょういん

công nhân, người làm thuê

解雇か い こ

(する) cho nghỉ làm, đuổi việc, sa thải

認みと

める chấp nhận, công nhận, cho phép, đồng ý

尊敬そんけい

(する) tôn kính, tôn trọng

海岸かいがん

bờ biển

清掃せいそう

(する) lau dọn, quét dọn

同意ど う い

(する) đồng ý

祖父母そ ふ ぼ

ông bà

睡眠すいみん

giấc ngủ, việc ngủ

人材じんざい

nhân tài, nguồn nhân lực

確保か く ほ

(する) bảo đảm, bảo hộ, cam đoan

中小ちゅうしょう

企業き ぎ ょ う

trung tiểu xí nghiệp, doanh nghiệp vừa và

nhỏ

犯罪はんざい

tội phạm

防止ぼ う し

(する) đề phòng, phòng chống

南米なんべい

Nam Mỹ

身み

につける trang bị cho mình, học được, tiếp thu

được

両国り ょ う こ く

間かん

song phương, giữa hai nước

Page 6: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

6

活発かっぱつ

な sôi nổi, hoạt bát, linh hoạt, nhanh nhẹn

口答く ち ご た

え(する) cãi lại, vặn lại

ちっとも~ない không ~ chút nào

反抗はんこ う

(する) phản kháng

失恋(する) thất tình, mất người yêu

めいっぱい dốc hết sức, với tất cả sức mạnh

おしゃれ(する) thời trang, mốt, chưng diện

態度た い ど

thái độ

ポイント điểm

宗教しゅうきょう

tôn giáo

店舗て ん ぽ

cửa hàng/cửa hiệu

開設かいせつ

(する) xây dựng, thành lập

周辺しゅうへん

vùng xung quanh

マーケティング marketing, tiếp thị

欠か

かせない không thể thiếu

コストパフォーマンス hiệu suất chi phí

円高えんだか

đồng yên lên giá

講座こ う ざ

khóa học, bài giảng

知識ち し き

tri thức, kiến thức, hiểu biết

進学しんが く

先さ き

trường/nơi học lên bậc cao hơn

就職しゅうしょく

率りつ

tỉ lệ tìm việc làm, tỉ lệ đi làm

農業のうぎょう

nông nghiệp

農村のうそん

nông thôn

地形ち け い

địa hình

リーダー lãnh đạo

Page 7: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

7

IC レコーダー máy ghi kỹ thuật số

小型こ が た

cỡ nhỏ, dạng nhỏ, kích thước nhỏ

録音ろ くおん

(する) thu âm

可能か の う

な có thể, có khả năng

展示て ん じ

(する) triển lãm, trưng bày

旧型きゅうがた

loại cũ

拡大かくだい

(する) khuếch đại, mở rộng, lan rộng

挑戦ちょうせん

(する) cố gắng, thử thách, thách thức

全力ぜんりょく

toàn lực, hết sức

慣な

れ親した

しむ trở nên quen thân

心遣こころづか

い quan tâm, chu đáo

組織そ し き

tổ chức

伝統でんとう

芸能げいのう

nghệ thuật truyền thống

シンポジウム hội nghị chuyên đề, thảo luận khoa học

総意そ う い

đồng lòng, nhất trí

手本て ほ ん

mẫu

エンジニア kỹ sư

前提ぜんてい

tiền đề, nhận định

交際こ う さい

(する) mối quan hệ, giao tế, giao du, tình bạn

利益り え き

lợi ích

経済けいざい

活動かつどう

hoạt động kinh tế

採用さいよ う

(する) tuyển dụng, thuê mướn

キャプテン đội trưởng, thuyền trưởng

一丸いちがん

となって cùng nhau, đoàn kết thống nhất với nhau

思おも

い切き

り với tất cả sức mạnh

Page 8: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

8

監督かんと く

giám đốc, đạo diễn

投書と う し ょ

(する) viết bài cộng tác cho báo, thư gửi người

biên tập

昆虫こんちゅう

côn trùng

ファーブル昆虫こんちゅう

記き

bộ côn trùng ký Fabre

就任しゅうにん

(する) nhậm chức, bổ nhiệm, đảm nhiệm chức

vụ

発展はってん

(する) phát triển

ノーベル賞しょう

giải Nobel

受賞じゅしょう

(する) nhận thưởng

受験生じゅけんせい

thí sinh

地域ち い き

ぐるみ bao phủ toàn bộ khu vực

開港かいこう

(する) mở cảng

~周年しゅうねん

:年数ねんすう

の経過け い か

を数かぞ

えるのに使つか

う。 ~ năm: dùng để đếm số năm đã qua

企業き ぎ ょ う

研究けんきゅう

nghiên cứu các xí nghiệp

パティシエ thợ làm bánh

コンテスト cuộc thi

出場しゅつじょう

(する) bước lên/ra sân khấu

三み

つ星ぼし

レストラン nhà hàng 3 sao

扱あつか

う đối xử, làm, giải quyết, xử lý, điều khiển

期日き じ つ

hạn chót, hạn cuối, thời hạn

間ま

に合あ

わせる tạm thời, kịp lúc

誇ほこ

り tự hào

(力ちから

を)尽つ

くす dốc hết (sức lực)

税金ぜいきん

thuế

争あらそ

う cạnh tranh, tranh chấp, giành nhau

Page 9: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

9

生涯しょうがい

sinh nhai, cuộc đời

終お

える hoàn thành, kết thúc

あふれる ngập, tràn đầy

業績ぎょうせき

thành tích

収入しゅうにゅう

thu nhập

減少げんしょう

(する) giảm thiểu

貯金ちょ きん

額が く

tiền tiết kiệm

増加ぞ う か

(する) gia tăng, tăng thêm

真実しんじつ

chân thật, thực, thật sự

フリーソフト phần mềm miễn phí

優すぐ

れる xuất sắc, ưu việt, giỏi

高熱こうねつ

sốt cao

天候てんこ う

thời tiết, tiết trời

規則き そ く

quy tắc, kỷ luật, nội quy

3 一員いちいん

một thành viên

心構こころがま

え thái độ sẵn sàng, chuẩn bị

苦情く じ ょ う

phàn nàn, than phiền

処理し ょ り

(する) xử lý, giải quyết

クレーム phàn nàn, khiếu nại

正当せいとう

な đúng, đích đáng

不快ふ か い

な không khoái, không hài lòng, khó chịu

質しつ

chất lượng

追求ついきゅう

(する) mưu cầu, tìm kiếm

シンガポール Singapore

代理だ い り

đại lý, thay thế, ủy quyền

Page 10: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

10

企業き ぎ ょ う

人じん

người kinh doanh, nhân viên xí nghiệp

自覚じ か く

(する) tự giác

サービス料りょう

tip, tiền boa

高齢者こ うれいしゃ

người cao tuổi

申請しんせい

(する) đăng ký, xin, yêu cầu, thỉnh cầu

入管にゅうかん

(=入国にゅうこく

管理局かん り き ょ く

) cục quản lý nhập cảnh

実行じ っ こ う

に移うつ

す tiến hành thực thi/thực hành

接近せっきん

(する) tiếp cận

野外や が い

コンサート ca nhạc ngoài trời

命令めいれい

(する) mệnh lệnh, ra lệnh, chỉ huy

従したが

う tuân theo, vâng lời, phục tùng

国民こ くみん

感情かんじょう

tình cảm dân tộc

防ふせ

ぐ ngăn ngừa, phòng chống, tránh

山奥やまおく

sâu trong núi

~に恵めぐ

まれた được ~ ban cho, được ~ ưu đãi

宅た く

(=家いえ

) nhà

昨今さっこん

ngày nay, gần đây

就職難しゅうしょくなん

sự khan hiếm công việc, khó kiếm việc

(仕事し ご と

に)就つ

く có (việc), có được (công việc)

魅力み り ょ く

ma lực, sự lôi cuốn, sức quyến rũ

油絵あぶらえ

tranh dầu

才能さいのう

tài năng, năng khiếu

限界げんかい

giới hạn, mức

やりがいがある đáng xem/đọc/làm, đáng giá, quý báu, bổ

ích

見み

た目め

vẻ bề ngoài, dáng vẻ

Page 11: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

11

全力ぜんりょく

toàn lực, hết sức

戦たたか

う tranh đấu, chiến đấu

出演者しゅつえんしゃ

người biểu diễn/trình diễn, diễn viên

話題わ だ い

になる trở thành đề tài, đầu đề câu chuyện

UFO UFO, đĩa bay

特集とくしゅう

đặc thù

興味深きょうみぶか

い quan tâm sâu sắc, rất thích thú/hứng thú

配慮はい り ょ

(する) xem xét, cân nhắc, quan tâm, chăm sóc

骨折こっせつ

(する) gãy xương

悪用あ く よ う

(する) lạm dụng, lợi dụng, tham ô, thụt két

詐欺さ ぎ

sự lừa đảo

悪化あ っ か

(する) trở nên xấu đi, tình hình tồi tệ hơn

にぎわう náo nhiệt, huyên náo, sôi nổi

デビュー(する) lần trình diễn đầu tiên, xuất hiện lần đầu

trước công chúng

女優じ ょ ゆ う

nữ diễn viên

仕上し あ

げる hoàn thành, hoàn thiện

甘あま

える nũng nịu, nhõng nhẽo, chăm sóc, nhận

lấy (hảo ý/lòng tốt)

4 海上かいじょう

trên biển

気圧き あ つ

khí áp

ヘクトパスカル hectopascal (đơn vị đo áp suất)

最大さいだい

瞬間しゅんかん

風速ふ う そ く

tốc độ gió lớn nhất/tối đa tức thời

暴風域ぼうふういき

khu vực bão, vùng bão

広範囲こ う は ん い

phạm vi rộng

沿岸えんがん

bờ biển

Page 12: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

12

接近せっきん

(する) tiếp cận

注意報ちゅ ういほ う

cảnh báo, chú ý

明あ

け方がた

bình minh, rạng đông, trời sáng

局地的き ょ く ち て き

に cục bộ, địa phương

河川か せ ん

sông

増水ぞうすい

(する) nước dâng

中継ちゅうけい

(する) truyền thanh/truyền hình trực tiếp

売う

り場ば

quầy bán hàng

思おも

い浮う

かべる hồi tưởng lại

姿すがた

diện mạo, dáng điệu, phong thái, bóng

dáng

かばう bảo vệ

完走かんそう

(する) hoàn thành cuộc đua

拍手は く し ゅ

(する) vỗ tay

部署ぶ し ょ

cục, sở

検討けんと う

(する) thảo luận, bàn bạc, xem xét, điều tra, cân

nhắc

決定けってい

(する) quyết định

園芸えんげい

làm vườn, nghệ thuật cây cảnh

草花く さ ばな

hoa dại, hoa cỏ

家業かぎ ょ う

kinh doanh gia đình, gia nghiệp

励はげ

ます khuyến khích

(温泉おんせん

に)つかる ngâm (suối nước nóng)

救助きゅうじょ

(する) cứu trợ

電線でんせん

đường dây điện, dây dẫn điện

全域ぜんいき

toàn khu vực

Page 13: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

13

停電ていでん

(する) cúp điện

長年ながねん

nhiều năm

実みの

る chín, kết trái, thành quả, đạt thành tựu,

đạt kết quả

外交がいこう

ngoại giao

生い

け花ばな

ikebana (nghệ thuật cắm hoa Nhật bản)

講座こ う ざ

khóa học

遺跡い せ き

di tích

梅雨入つ ゆ い

り(する) vào mùa mưa

群む

れ nhóm, bầy, đàn (thường dùng cho thú vật)

にぎわう ồn ào, náo nhiệt, huyên náo

ブラウス áo kiểu

肩かた

vai

腕う で

cánh tay

レース ren

特徴とくちょう

đặc trưng

不況ふき ょ う

khủng hoảng, trì trệ, xuống dốc

日焼ひ や

け(する) rám nắng, cháy nắng

栽培さいばい

(する) trồng trọt

鉄鋼て っ こ う

sắt thép

倒産と う さ ん

(する) phá sản

本社ほんしゃ

công ty mẹ, trụ sở chính, văn phòng điều

hành

移転い て ん

(する) di chuyển, chuyển giao

議員ぎ い ん

nghị viên, thành viên của cơ quan lập

pháp

任期に ん き

nhiệm kỳ

Page 14: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

14

満了まんりょう

(する) mãn hạn, chấm dứt, kết thúc

総選挙そ うせんき ょ

tổng tuyển cử

(責任せきにん

が)生しょう

じる phát sinh/nảy sinh (trách nhiệm)

科学か が く

khoa học

申請しんせい

(する) xin, đăng ký, yêu cầu

上昇じょうしょう

(する) tăng lên cao, tiến lên

増加ぞ う か

(する) tăng gia, tăng lên, thêm vào

事業じ ぎ ょ う

活動かつどう

hoạt động kinh doanh

回収かいしゅう

(する) thu hồi, thu lại

噴火ふ ん か

(する) phun lửa

避難ひ な ん

(する) tị nạn

引ひ

き起お

こす gây ra, dẫn đến

販売はんばい

(する) bán hàng

(電話で ん わ

が)つながる kết nối (điện thoại)

雷かみなり

sấm sét

発生はっせい

(する) phát sinh, xảy ra

整備せ い び

(する) bảo dưỡng

大気た い き

汚染お せ ん

ô nhiễm không khí

害がい

する có hại, tổn hại, làm hại, gây tổn thất

搭乗とうじょう

(する) lên máy bay

医療い り ょ う

y tế, sự chữa trị

現地げ ん ち

tại chỗ, địa phương

日夜に ち や

ngày đêm

警報けいほう

cảnh báo, báo động

土砂ど し ゃ

崩く ず

れ sụt lở đất

Page 15: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

15

宅地た く ち

開発かいはつ

phát triển đất đai

整ととの

える sắp xếp, sắp đặt, chuẩn bị, sẵn sàng

求も と

められる được yêu cầu/mong muốn

宇宙う ち ゅ う

vũ trụ

謎なぞ

câu đố, điều bí ẩn

都みやこ

thủ đô, thủ phủ

拡大かくだい

(する) khuyếch đại, lan rộng, mở rộng

ネット犯罪はんざい

tội phạm máy tính, tội phạm thông qua

internet

(変化へ ん か

が)生しょう

じる sinh ra, phát sinh, nảy sinh (sự biến đổi)

入荷にゅうか

(する) nhập hàng, nhận hàng

雰囲気ふ ん い き

bầu không khí

発送はっそ う

(する) bốc hàng, gửi đi, chuyển đi

非常ひ じ ょ う

ドア cửa thoát hiểm

時刻じ こ く

thời gian, thời khắc

5 就職しゅうしょく

先さ き

nơi sử dụng lao động

若干名じゃっかんめい

vài người

求人きゅうじん

tuyển nhân viên, tuyển người làm, tuyển

dụng

自己じ こ

PR nói vài câu mô tả về bản thân một cách

tích cực

黙だま

る im lặng

健康けんこ う

器具き ぐ

dụng cụ/thiết bị tập luyện thể thao

ステーキ bít tết

寝ね

たきり nằm liệt giường

うっかり đãng trí, lơ đễnh, không để ý, vô tâm, lỡ

lời

Page 16: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

16

赤あか

ん坊ぼ う

em bé

夜道よ み ち

con đường ban đêm

クリスマス giáng sinh

悔く

いのないように không ân hận/hối tiếc

状況じょうきょう

tình huống, tình trạng, hoàn cảnh, trạng

thái

お腹なか

をこわす làm đau bụng, làm hỏng dạ dày

観光かんこう

(する) tham quan, du lịch

~に追お

われる bị ~ dồn/ép

実用化じ つ よ う か

thực dụng hóa

両国間りょうこくかん

giữa hai bên, giữa hai nước, song phương

修復しゅうふく

(する) trùng tu, phục hồi, khôi phục, tu bổ, tu

sửa

困難こんなん

(な) khó khăn, truân chuyên, vất vả

改善かいぜん

(する) cải tiến, cải thiện, tiến bộ

手編て あ

み đan tay

命めい

じる chỉ định, phân công, bổ nhiệm, ra lệnh

(アイデアが)浮う

かぶ nổi lên (ý tưởng)

ヒット商品しょうひん

sản phẩm được công chúng nhiệt liệt đón

nhận

バラ hoa hồng

花束はなたば

bó hoa

歓迎かんげい

(する) chào mừng, hoan nghênh, tiếp đón

合唱がっしょう

(する) hợp xướng

コンクール cuộc thi

沼ぬま

ao, đầm lầy

行い

きつけ được mến chuộng, được ưa thích

Page 17: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

17

閉店へいてん

(する) đóng cửa hàng

述の

べる tuyên bố, bày tỏ, nói

フレックスタイム hệ thống giờ làm việc linh hoạt, (chế độ)

làm việc theo thời gian linh động

制度せ い ど

chế độ

時間帯じ か ん た い

khoảng thời gian

日中にっちゅう

suốt cả ngày

下旬げじゅん

cuối tháng

採用さいよ う

(する) tuyển dụng, thuê mướn

さんざん gay go, khốc liệt, dữ dội

結局けっきょく

kết cục

まとめ tài liệu biên soạn/sưu tập, bản tổng

kết/tóm tắt

都合つ ご う

hoàn cảnh, sự thuận tiện, tiện, thích hợp

欠航け っ こ う

(する) hủy chuyến bay, đình chỉ

少数しょうすう

民族みんぞく

dân tộc thiểu số

参考さ ん こ う

資料し り ょ う

tài liệu tham khảo

オフィス văn phòng

キャビネット nội các

面倒めんどう

(な) phiền phức, phiền hà, khó khăn

引ひ

き受う

ける đảm nhiệm

単位た ん い

đơn vị

遊あそ

びまわる chơi xung quanh

留年りゅうねん

(する) ở lại lớp, lưu ban

試着し ち ゃ く

(する) mặc thử đồ

すすめる giới thiệu, khuyến khích, khuyên, mời,

gợi ý

Page 18: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

18

無駄む だ

遣づか

い(する) phung phí, lãng phí

引ひ

き上あ

げる kéo lên, nhấc lên, nâng giá, đề bạt

楽ら く

をする làm cho thoải mái

もうける kiếm tiền, kiếm lời

部外者ぶ が い し ゃ

người bên ngoài, người ngoài cuộc

へらへら(する) vô duyên, ngớ ngẩn, bá láp

6 とうとう kết cục, rốt cuộc, cuối cùng, sau cùng

同期ど う き

cùng khóa, cùng thời điểm, cùng kỳ,

đồng bộ

知識ち し き

tri thức, kiến thức, hiểu biết

やり直なお

し(する) làm lại

市場し じ ょ う

価値か ち

giá cả thị trường

からかう chọc ghẹo, chế nhạo, giễu cợt, trêu chọc

フリーマーケット chợ trời, chợ trao đổi mua bán đồ cũ, đồ

không dùng

出店しゅってん

(する) mở cửa hàng/cửa tiệm mới

売う

れ残のこ

る bán ế

仲なか

よくする làm thân, quan hệ tốt

審判しんぱん

trọng tài, thẩm phán

抗議こ う ぎ

(する) kháng nghị, phản đối, chống đối

退場たいじょう

(する) (từ ngoài sân khấu) đi vào cánh gà, ra

khỏi

向む

こう(=相手あ い て

) đối phương, người bên kia

虫むし

に刺さ

される bị côn trùng chích/đốt

とりあえず trước hết, tạm thời

ねんざ bong gân, trật xương

経費け い ひ

kinh phí, chi phí

Page 19: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

19

節約せつやく

(する) tiết kiệm

ビタミン C vitamin C, sinh tố C

世話せ わ

好ず

きな sốt sắng, hay giúp người, sẵn sàng giúp

đỡ

日照にっしょう

時間じ か ん

thời gian mặt trời chiếu sáng, giờ có nắng

おしゃれ(な) mốt, chưng diện, hợp thời trang, điệu

技術ぎじゅつ

援助えん じ ょ

hỗ trợ kỹ thuật

業績ぎょうせき

不振ふ し ん

hiệu suất kém, hoạt động kinh doanh kém

hiệu quả

失恋しつれん

(する) thất tình, mất người yêu

新人しんじん

người mới

情なさ

けない đáng thương hại, đáng khinh

貧まず

しい nghèo

批判ひ は ん

(する) phê phán

とんでもない không dám đâu, quá đáng, quá mức

ハリウッド映画え い が

bộ phim Hollywood

制限せいげん

(する) giới hạn

高度こ う ど

(な) cao độ

成果せ い か

thành quả, kết quả

3D映画え い が

phim 3-D

CG技術ぎじゅつ

công nghệ CG (đồ họa máy tính)

欠点けってん

khuyết điểm

指摘し て き

(する) chỉ ra

注射ちゅうしゃ

chích, tiêm

昼飯ひるめし

:主おも

に男性だんせい

が使つか

うカジュアルな言い

方かた

bữa ăn trưa: cách nói bình thường đàn

ông hay dùng

Page 20: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

20

腹はら

が減へ

る:主おも

に男性だんせい

が使つか

うカジュアルな言い

い方かた

đói bụng: cách nói bình thường đàn ông

hay dùng

春節しゅんせつ

tết nguyên đán

フィギュア hình vẽ, sơ đồ

流行は や

る lưu hành, thịnh hành

予防よ ぼ う

注射ちゅうしゃ

tiêm chủng, chích ngừa

予防よ ぼ う

(する) phòng ngừa

顔色かおいろ

が悪わる

い trông nhợt nhạt, không khỏe

おごる chiêu đãi, khao

朝あさ

一いち

điều đầu tiên vào buổi sáng

駐車ちゅうしゃ

違反い は ん

vi phạm đậu xe

違反い は ん

(する) vi phạm

罰金ばっきん

tiền phạt

診察券しんさつけん

phiếu/thẻ đăng ký khám bệnh

郵送ゆ う そ う

(する) gửi thư

太枠ふとわ く

viền đậm, khung kẻ đậm

ヘルパー người giúp việc

気合き あ い

を入い

れる dốc sức, khí thế

胸むね

を張は

る ưỡn ngực tự hào

リラックス(する) thư giãn

7 オオカミ sói

生態系せいたいけい

hệ sinh thái

立場た ち ば

vị trí, lập trường

家畜か ち く

gia súc

襲おそ

う tấn công

Page 21: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

21

敵てき

địch, kẻ thù

シカ hưu, nai

草食そうしょ く

動物どうぶつ

động vật ăn cỏ

防ふせ

ぐ phòng chống, tránh

役割や くわ り

vai trò, phận sự

果は

たす hoàn thành

絶滅ぜつめつ

(する) tuyệt chủng

イエローストーン国立こ く り つ

公園こ う え ん

công viên quốc lập Yellowstone

食料しょくりょう

thực phẩm

ネズミ chuột

ビーバー con hải ly

小動物しょうどうぶつ

những động vật nhỏ

減少げんしょう

(する) giảm thiểu

第だい

三者さん し ゃ

người thứ ba, bên thứ ba

くだらない vô dụng, vô vị, không giá trị

再建さいけん

(する) xây dựng lại

人柄ひとがら

cá tính

適任てきにん

(な) có khả năng, có trình độ, có thẩm quyền

安全性あんぜんせい

tính an toàn

頼たの

もしい đáng tin cậy, đáng hy vọng

それなりの vừa phải, tương ứng

成果せ い か

thành quả, kết quả

要求ようきゅう

(する) yêu cầu, đòi hỏi

品質ひんしつ

chất lượng sản phẩm, phẩm chất

リーズナブルな hợp lý

Page 22: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

22

実力じつりょく

thực lực

実行じ っ こ う

(する) thực hành

患者かんじゃ

bệnh nhân

たいした~じゃない ~ không đáng, không nghiêm trọng,

không to tát

病状びょうじょう

bệnh trạng, chứng bệnh

目撃者も く げ き し ゃ

người chứng kiến, nhân chứng

証言しょうげん

(する) khai, làm chứng, xác nhận

複数ふ くす う

bội số, nhiều, phức tạp

程度て い ど

mức độ, chừng, tầm

買か

い換か

える mua cái mới

求も と

める tìm kiếm, muốn

入場にゅうじょう

者し ゃ

khách, người vào cửa

与あた

える gây ra, đem đến, cho, ban tặng

円高えんだか

đồng yên cao, yên lên giá

業者ぎょうしゃ

thương gia/thương nhân

有利ゆ う り

(な) lợi thế, thuận lợi

低迷ていめい

(する) suy thoái

要因よういん

nguyên nhân, nhân tố

手て

に入はい

る đạt được, có được

個人こ じ ん

情報じょうほう

thông tin cá nhân

流出りゅうしゅつ

(する) phân phối, chảy/tuồn ra, lênh láng

黒字く ろ じ

lời, lãi

赤字あ か じ

lỗ, thâm hụt

誘致ゆ う ち

(する) thu hút, hấp dẫn

対策たいさ く

(する) đối sách, biện pháp

Page 23: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

23

検討けんと う

(する) xem xét, cân nhắc, điều tra

注目ちゅうもく

(する) chú ý, quan tâm

慎重しんちょう

な thận trọng, cẩn thận

得え

る có được

伸の

ばす kéo dài, vươn, làm thẳng ra

サツマイモ khoai lang

桜さくら

並木な み き

hàng cây hoa anh đào

チンパンジー con tinh tinh

ブドウ nho

栽培さいばい

(する) trồng trọt

適てき

する vừa, hợp

坂道さかみち

đường dốc

高齢者こ うれいしゃ

người già

困難こんなん

(な) khó khăn, truân chuyên, vất vả

送迎そうげい

(する) đón tiễn

運行う ん こ う

(する) vận hành

暗算あんざん

(する) tính nhẩm

独立ど く り つ

(する) độc lập

発明はつめい

(する) phát minh

侵入しんにゅう

(する) xâm nhập

下町したまち

phố cũ nơi có nhiều người buôn bán,

người lao động

電卓でんたく

máy tính

独自ど く じ

riêng, cá nhân, độc đáo

難民なんみん

người tị nạn

人道的じんど う てき

な mang tính nhân đạo

Page 24: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

24

近隣きんりん

諸国し ょ こ く

các nước láng giềng

及およ

ぼす gây ra, gây

側面そ くめん

khía cạnh, mặt, phía

優すぐ

れる xuất sắc, ưu việt, giỏi

引ひ

き取と

る nhận, lấy lại

自立じ り つ

(する) tự lập

豊富ほ う ふ

な phong phú, giàu có

耳みみ

を傾かたむ

ける lắng tai nghe, lắng nghe

シェア chia sẻ, cổ phần

独占どくせん

(する) độc chiếm

イメージアップ cải thiện ấn tượng, đổi mới hình ảnh

貢献こ うけん

(する) cống hiến

被災地ひ さ い ち

vùng bị thảm họa/tai họa

支援し え ん

(する) chi viện, hỗ trợ, giúp đỡ, ủng hộ

寄よ

せる sống dựa vào/nhờ vào, gửi

くるみ quả óc chó/hồ đào

アーモンド quả hạnh nhân

ナッツ hạt (đậu,…)

~類るい

:同おな

じ種類し ゅ るい

のものをまとめる言い

い方かた

。 loại ~ : cách nói gom những thứ cùng

chủng loại

信仰し ん こ う

(する) tín ngưỡng

夜食や し ょ く

bữa ăn nhẹ đêm khuya

おかゆ cháo

消化し ょ う か

(する) tiêu hóa

ヨガ yoga

ストレッチ động tác duỗi thẳng chân tay

Page 25: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

25

体調たいちょう

を崩く ず

す làm tổn hại/hủy hoại sức khỏe

ライフスタイル lối sống, cách sống

食生活しょくせいかつ

thói quen ăn uống

整備せ い び

(する) bảo dưỡng

基準き じ ゅん

tiêu chuẩn, quy chuẩn

交通こ う つ う

手段し ゅだん

phương tiện giao thông

上昇じょうしょう

する tăng lên, lên cao

周囲し ゅ う い

xung quanh

復活ふっかつ

(する) phục sinh, sống lại, tái sinh

回復かいふく

(する) hồi phục, phục hồi, khôi phục

生物せいぶつ

学者が く し ゃ

nhà nghiên cứu sinh vật học

野生やせ い

động vật hoang dã, dã thú

有効ゆ う こ う

(な) hữu hiệu, có hiệu quả

受う

け入い

れる chấp nhận, tiếp nhận

放はな

す buông, thả

順調じゅんちょう

(な) trôi chảy, êm thấm, suôn sẻ, thuận lợi, tốt

一時い ち じ

nhất thời, một lát, tạm thời

激減げきげん

(する) giảm mạnh

動植物どうしょくぶつ

động thực vật

徐々じ ょ じ ょ

に từ từ, dần dần

取と

り組く

み nổ lực, chủ động, phối hợp

意識い し き

(する) ý thức

過去か こ

quá khứ

凶器き ょ う き

hung khí

捜さが

す tìm, tra

Page 26: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

26

手て

がかり manh mối, đầu mối

つかむ nắm bắt, nắm lấy

マーケティング marketing, tiếp thị

内定ないてい

dự kiến mời làm việc

取と

り消け

し hủy

意向い こ う

ý định, ý hướng

戦場せんじょう

カメラマン nhiếp ảnh gia chiến trường

関係者かんけいしゃ

người trong cuộc, người có liên quan

こだわる tỉ mỉ, để ý, câu nệ, kén chọn

店主てんしゅ

chủ tiệm

意い

に反はん

する chống lại/ngược lại ý của ai đó

人件費じ ん け ん ひ

phí lao động, chi phí nhân công

削減さ く げん

(する) cắt giảm, giảm bớt

機械化き か い か

(する) cơ giới hóa

決勝戦けっしょうせん

chung kết

統一とういつ

地方ち ほ う

選挙せんきょ

cuộc bầu cử địa phương trên toàn quốc

開票かいひょう

(する) kiểm phiếu

予測よ そ く

(する) dự đoán

労働者ろ う ど う し ゃ

người lao động

意思い し

ý chí, ý định, ý tứ

雇用者こ よ う し ゃ

người thuê lao động, người tuyển dụng

労働ろ う ど う

(する) lao động

強制きょうせい

(する) cưỡng chế, bắt buộc, ép buộc

危険物き け んぶつ

đồ/vật nguy hiểm

細心さいしん

の tỉ mỉ, công phu

Page 27: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

27

学力がくりょ く

học lực, sức học

予知よ ち

tiên tri, dự đoán, lo xa

多機能化た き の う か

thực hiện đa chức năng

機器き き

thiết bị

使つか

いこなす sử dụng thành thục

停電ていでん

(する) cúp điện

木製も くせい

làm bằng gỗ/mộc

紙製かみせい

làm bằng giấy

植木鉢う え き ば ち

chậu hoa/cây

通気性つ う き せ い

thông khí, thông hơi, khả năng thở

欠点けってん

khuyết điểm

長寿ちょうじゅ

trường thọ

喜よろこ

ばしい hân hoan, sướng, vui vẻ, vui mừng

財政ざいせい

tài chính

描えが

く mô tả, vẽ, miêu tả

表面ひょうめん

bề mặt, bề ngoài

親した

しい thân thiện, gần gũi, thân thiết

存在そんざい

(する) tồn tại

実態じったい

thực thể

実用化じ つ よ う か

(する) thực dụng hóa

他人た に ん

người khác

義務ぎ む

教育きょういく

giáo dục phổ cập, giáo dục bắt buộc

位置い ち

づけ vị trí/chỗ, đặt vào vị trí/chỗ

異常い じ ょ う

(な) không bình thường, dị thường, sự cố

各地か く ち

các vùng, mọi nơi

Page 28: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

28

国王こ く お う

vua

安静あんせい

(な) yên tĩnh, nghỉ ngơi

規模き ぼ

quy mô

共生きょうせい

(する) chung sống, cùng tồn tại

夕日ゆ う ひ

hoàng hôn, chiều tà

義務ぎ む

nghĩa vụ

節電せつでん

tiết kiệm điện

心こころ

がける ghi nhớ vào đầu, cố gắng, mong mỏi,

quyết tâm

特定と く てい

(する) đặc định, nhận dạng, nhận diện

ぶつかる va chạm, đụng, va vào

生活せいかつ

習慣しゅうかん

病びょう

bệnh liên quan đến thói quen sinh hoạt/lối

sống

8 依頼い ら い

(する) nhờ

サンプル mẫu, hàng mẫu

日程にってい

lịch trình, hành trình

席せき

を外はず

す ra/rời khỏi chỗ ngồi

イルカ cá heo

ラッピング gói, bọc

カウンター quầy

少々しょうしょう

hơi, một chút

各自か く じ

mỗi, từng, riêng, mỗi cá nhân

校舎こ う し ゃ

ngôi trường, trường học

寄付き ふ

(する) quyên góp, ủng hộ

被害ひ が い

thiệt hại, tổn hại, thương tích

(被害ひ が い

に)あう gặp phải (thiệt hại, tổn hại)

Page 29: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

29

お見舞

み ま

い申も う

し上あ

げます:病気び ょ う き

になった人ひと

災難さいなん

にあった人ひと

に対たい

してかける表現ひょうげん

xin chia buồn/thật là không may nhỉ: lời

nói đối với người bệnh hay người gặp tai

nạn.

事情じ じ ょ う

sự tình, hoàn cảnh, tình hình

コンテスト cuộc thi

入賞にゅうしょう

(する) thắng giải, đoạt giải thưởng, được thưởng

新曲しんきょく

bài hát mới

近ちか

いうち sớm

検討けんと う

(する) xem xét, cân nhắc, bàn bạc

貴重き ち ょ う

な quý trọng, quý báu

抽選ちゅうせん

(する) xổ số, rút thăm, bốc thăm

9 食た

べ放題ほうだい

ăn được tất cả, ăn thoải mái

肉に く

じゃが thịt và khoai tây hầm

焼や

き魚ざかな

cá nướng

北京ぺ き ん

ダック vịt quay Bắc Kinh

和わ

洋よ う

中ちゅう

:和食わ し ょ く

、洋食ようしょ く

、中華ちゅ うか

料理り ょ う り

をまとめた

言い

い方かた

Nhật Tây Trung: cách nói tổng hợp ẩm

thực Nhật bản, phương Tây và Trung

Hoa.

(食事し ょ く じ

を)抜ぬ

く bỏ (bữa ăn)

空腹く う ふ く

(な) đói bụng

虫歯む し ば

răng sâu

(歯は

を)抜ぬ

く nhổ (răng)

お嬢

じょう

さん cô gái trẻ, tiểu thư, cô nương

見合み あ

い(する) xem mắt, làm mai

ぶっ続つづ

けで liên tục

おまんじゅう bánh bao

ベンチ ghế dài

Page 30: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

30

ペンキ sơn

よそ khác

ほえる sủa

しょっちゅう thường xuyên

フリーズ(する) đóng băng

正面しょうめん

玄関げんかん

cửa trước

銅像ど う ぞ う

tượng đồng

くしゃみ hắt hơi

回転かいてん

寿司ず し

sushi băng chuyền

回転かいてん

(する) xoay vòng

センサー thiết bị cảm ứng, cảm biến

自動的じ ど う て き

に một cách tự động

エジプト Ai cập

ライター cái bật lửa, hộp quẹt

着火ちゃっか

(する) đánh lửa, gây cháy

いたずら(する) nghịch ngợm

揺ゆ

れる rung (tự động từ)

~粒

つぶ

:丸まる

くて小ちい

さいものを数かぞ

えるときに使つか

う。 ~ hạt: dùng để đếm các vật tròn, nhỏ

独創的ど く そ う て き

な độc đáo, sáng tạo

カーブ đường cong/quanh co, khúc cua

見通み と お

しが悪わる

い tầm nhìn kém/hạn chế

街灯がいとう

đèn đường

プリンター máy in

チャット(する) chat, nói chuyện

郊こ う

外がい

ngoại ô

Page 31: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

31

騒そ う

音おん

tiếng ồn

上級じょうきゅう

thượng cấp

読解どっかい

đọc hiểu

勝負し ょ う ぶ

(する) cạnh tranh, thi đấu, thắng bại

控ひか

えめな khiêm tốn, vừa phải

狙ねら

う nhắm tới

上品じょうひん

な tinh tế, lịch sự, tao nhã

とにかく trong bất kỳ trường hợp nào, dù sao

元も と

を取と

る lấy lại vốn

ペースを崩く ず

す rối nhịp, phá vỡ tốc độ

焼や

き肉に く

thịt nướng

危あや

うく suýt

力ちから

をふりしぼる dùng hết sức mình

心強こころづよ

い khích lệ, khuyến khích, cổ vũ

勇気ゆ う き

dũng khí

偉えら

い vĩ đại, tuyệt vời, giỏi, đáng nể

お嬢様じょうさま

cô gái trẻ, tiểu thư, cô nương

けちな keo kiệt, bủn xỉn

嫌いや

がる ghét, không thích

長所ちょうしょ

sở trường, điểm mạnh

換気か ん き

(する) thông gió, thoáng khí

森林しん りん

火災か さ い

cháy rừng

独占どくせん

(する) độc chiếm, độc quyền

ロンドン London

地元じ も と

địa phương, trong vùng

Page 32: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

32

(電車でんしゃ

を)乗の

り過す

ごす đi quá/lố trạm, ga (tàu/xe điện)

(料理り ょ う り

が)まずい (thức ăn) dở

嫌いや

になる cảm thấy ghét, thấy khó chịu

バレンタイン Valentine (ngày lễ tình nhân)

10 満員まんいん

電車でんしゃ

xe điện đông người

混雑こんざつ

(する) đông đúc, ùn tắc

日々ひ び

ngày ngày

耐た

える chịu, chịu đựng

乗客じょうきゃく

hành khách

我慢強が ま ん づ よ

い chịu đựng tốt, kiên trì, nhẫn nại

訓練くんれん

(する) huấn luyện, dạy bảo

路線ろ せ ん

con đường, lộ trình

車両しゃりょう

toa, xe

心こころ

に響ひび

く bị cảm động, truyền cảm hứng

好転こ う てん

(する) chuyển biến tốt

早急さっきゅう

に khẩn cấp, nhanh chóng

畳たたみ

chiếu Nhật

双方そ う ほ う

song phương, cả hai

利害り が い

lợi ích chung, lợi hại

対立たいりつ

(する) đối lập

容易よ う い

に dễ dàng

高たか

まる nâng cao, tăng lên, cao lên

代替だいたい

thay thế

落選ら くせん

(する) không trúng cử

支持者し じ し ゃ

người ủng hộ

Page 33: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

33

直後ち ょ く ご

ngay sau đó

心こころ

に誓ちか

う thề với lòng

走はし

り回まわ

る chạy vòng tròn, chạy quanh

しつけ sự tuân thủ, giáo dục, phép lịch sự

悲惨ひ さ ん

な bi thảm, thảm khốc, thảm hại

痛感つうかん

(する) thấu hiểu, nhận thức rõ, cảm thấy sâu sắc

うわさ話ばなし

tin đồn, lời đồn

手て

ごろな hợp lý, phải chăng

たいした~じゃない không đáng, không nghiêm trọng

もうけ lợi nhuận, tiền lãi

高級感こうきゅうかん

có cảm giác cao cấp, sang trọng

しまう cất

示しめ

す xuất trình, chỉ ra, cho thấy

文庫ぶ ん こ

本ぼん

sách đóng trên giấy mềm, sách bìa

thường

ぐいぐい ừng ực, làm điều gì đó một cách mạnh

mẽ và liên tục

早食は や ぐ

い選手権せんしゅけん

cuộc thi vô địch ăn nhanh

手て

を伸の

ばす vươn tay ra

さっさと nhanh chóng, khẩn trương

帰かえ

り支度じ た く

chuẩn bị về

閉店へいてん

セール bán đổ bán tháo hàng trước khi đóng tiệm

どっと bất thình lình, bất chợt

なだれ込こ

む ùn ùn kéo vào

誇ほこ

らしい tự hào, hãnh diện

ラストシーン cảnh cuối

Page 34: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

34

微笑ほ ほ え

む cười mỉm

印象的いんしょうてき

な ấn tượng

ワンピース đầm

鉄分てつぶん

chất sắt

レバー gan

ビタミン vitamin, sinh tố

(メンバーから)外はず

す bị tách (khỏi thành viên)

わめく kêu khóc, gào thét

手て

がつけられない ngoài tầm tay, ngoài kiểm soát

載の

る được đăng, xuất hiện

(新聞しんぶん

に)載の

る được đăng (trên báo)

青空あおぞら

bầu trời xanh

潜も ぐ

る chui, lặn, trốn

くわえる ngậm

真ま

っ赤か

な đỏ chót, đỏ tươi

燃も

え広ひろ

がる cháy lan (tự động từ)

校庭こ うてい

sân trường

絵画か い が

hội họa

飽あ

きる ngán

ノロウイルス norovirus

注目ちゅうもく

を浴あ

びる thu hút sự chú ý

11 進化し ん か

(する) tiến hóa, phát triển

魅力み り ょ く

sự quyến rũ, ma lực

起源き げ ん

khởi nguyên, nguồn gốc, xuất xứ

気軽き が る

に thoải mái

Page 35: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

35

空腹く う ふ く

を満み

たす làm thỏa mãn cơn đói

感覚かんかく

cảm giác

価値か ち

giá trị

話題わ だ い

になる trở thành đề tài, đầu đề câu chuyện

行列ぎょうれつ

hàng

(ラーメンの)具ぐ

nguyên liệu, các thành phần (của món

mì)

独自ど く じ

の riêng, đặc biệt

ジャンル loại, thể loại

週刊しゅうかん

tuần san, xuất bản hàng tuần

編集へんしゅう

部ぶ

ban biên tập

幸福こ う ふ く

(な) hạnh phúc

主張しゅちょう

(する) chủ trương, ý kiến

貧まず

しい nghèo

豊ゆた

かな giàu có, phong phú

男女だんじ ょ

共学きょうがく

nam nữ cùng trường, nam nữ học chung

trường

パトロール tuần tra

占し

める chiếm

先進国せんしんこ く

các nước tiên tiến, các nước phát triển

CO2:二酸化炭素 CO2: carbon dioxide

排出はいしゅつ

(する) đẩy ra, thải ra

分類ぶんるい

(する) phân loại

手段し ゅだん

phương tiện

成果せ い か

thành quả

応用お う よ う

(する) ứng dụng

Page 36: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

36

将来的しょうらいてき

に trong tương lai

酒さけ

の席せき

tiệc rượu

下痢げ り

tiêu chảy

下く だ

り坂ざか

xuống dốc, con dốc

スピードが出で

る tăng tốc

夜間や か ん

buổi tối

交通こ う つ う

量りょう

が多おお

い lượng giao thông đông, kẹt xe

豊富ほ う ふ

な phong phú

工事こ う じ

現場げ ん ば

công trường xây dựng

重労働じゅうろうどう

lao động chân tay, lao động nặng

賃金ちんぎん

tiền lương, tiền công

人手ひ と で

不足ぶ そ く

thiếu lao động, khan hiếm nhân công

GDP:国内こ くない

総生産そうせいさん

GDP: tổng sản phẩm quốc nội

水準すいじゅん

tiêu chuẩn, mức độ

向上こうじょう

(する) tiến triển, tốt lên, khá lên, nâng cao

保証ほ し ょ う

人にん

người bảo lãnh

保証ほ し ょ う

(する) bảo đảm, bảo lãnh

外資系がい し け い

企業き ぎ ょ う

công ty vốn nước ngoài

日帰ひ が え

り đi về trong ngày

わずか chỉ

集会しゅうかい

tập hợp

気楽き ら く

な dễ chịu, an nhàn, thoải mái

文化ぶ ん か

遺産い さ ん

di sản văn hóa

意識い し き

が高たか

い ý thức cao

肌はだ

ざわり cảm giác tiếp xúc

Page 37: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

37

誇ほこ

る tự hào, hãnh diện, kiêu hãnh

高級車こうきゅうしゃ

siêu xe, xe đắt tiền, xe xịn, ô tô cao cấp

安定感あんていかん

cảm giác ổn định

猛暑も う し ょ

nóng dữ dội

いっそう hơn, hơn nhiều

貢献こ うけん

(する) cống hiến

一流いちりゅう

大学だいがく

đại học hàng đầu

豊富ほ う ふ

な phong phú

食た

べ放題ほうだい

ăn thoải mái, được ăn tất cả

サンプル ví dụ, mẫu

相当そ う と う

tương đương

ショック(な) sốc, bất ngờ

食品しょくひん

thực phẩm

理系り け い

khoa học tự nhiên

文系ぶんけい

khoa học xã hội

期日き じ つ

kì hạn

礼儀れ い ぎ

cách cư xử, lễ nghĩa

(栄養えいよ う

を)摂と

る lấy (dinh dưỡng)

精一杯せいいっぱい

hết sức, hết khả năng, đến mức tối đa

いたずら(する) nghịch ngợm

懐なつ

かしい hoài niệm, nhớ tiếc

12 軽量化けいり ょ うか

(する) làm nhẹ

業界ぎょうかい

ngành, giới

流なが

れ xu hướng, dòng chảy

ウォーキングシューズ giày dã ngoại, giày gót thấp đi bộ

Page 38: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

38

実績じっせき

thành tích thực tế, thành tựu

視点し て ん

quan điểm, góc độ

獲得か く と く

(する) thu được, kiếm được, mua lại

見み

た目め

bề ngoài

重視じ ゅ う し

(する) coi trọng, chú trọng

決き

め手て

người quyết định

熱中ねっちゅう

症しょう

say nóng, say nắng, rối loạn thân nhiệt

円高えんだか

yên cao giá

うらやましい ghen tị, ganh ghét, thèm muốn

焼や

き肉に く

屋や

tiệm thịt nướng

夕暮ゆ う ぐ

れ hoàng hôn, chiều tà

マニュアル sổ tay, sách hướng dẫn

展覧会てんらんかい

hội triễn lãm, cuộc trưng bày

展示て ん じ

(する) triễn lãm, trưng bày

~の右

みぎ

に出で

る者もの

はいない:その人ひと

以上い じ ょ う

人ひと

はいないという意味い み

không có ai bên phải của~: nghĩa là

không có người nào hơn người đó.

トップレベル cấp cao, mức cao

製造業せいぞうぎょう

công nghiệp chế tạo, sản xuất

若干名じゃっかんめい

vài người

採用さいよ う

(する) tuyển dụng, thuê

収容しゅうよう

(する) chứa

マーケティング tiếp thị

整備せ い び

(する) bảo dưỡng, chuẩn bị

意思い し

ý định, ý chí

誤解ご か い

(する) hiểu lầm/nhầm, hiểu sai

Page 39: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

39

食生活しょくせいかつ

thói quen ăn uống

カルシウム canxi

補おぎな

う đền bù, bổ sung, bù

缶詰かんづめ

đồ hộp, lon

差さ

し出だ

す trình, nộp, đưa ra

戸惑と ま ど

う lúng túng, bối rối, mất phương hướng

余計よ け い

(な) dư thừa, thừa thãi, không cần thiết

口く ち

を出だ

す xen/chen ngang câu chuyện

ありがたい biết ơn, cảm kích, tốt quá

偏かたよ

る nghiêng về, thiên về

砂漠さ ば く

sa mạc

自炊じ す い

(する) tự nấu cơm ăn

自立じ り つ

(する) tự lập

にきび mụn

手て

が伸の

びる tay vươn ra

疑うたが

う nghi ngờ

(安やす

さに)ひかれる bị lôi cuốn/hấp dẫn (bởi giá rẻ)

夜よ

が明あ

ける trời sáng

ファッション性せい

thời trang

おしゃれ(な) điệu, làm đẹp

機能性き の う せ い

tính năng

生う

まれ変か

わる được sinh ra một lần nữa

郊外こうがい

ngoại ô

一戸い っ こ

建だ

て nhà biệt lập, nhà một căn

警部け い ぶ

thanh tra cảnh sát

Page 40: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

40

ルート đường, lộ trình

了承りょうしょう

(する) hiểu, đồng ý

審査し ん さ

(する) kiểm tra

資金し き ん

vốn

発注はっちゅう

(する) đặt hàng

納期の う き

thời hạn giao hàng

風雨ふ う う

mưa gió

強つよ

まる tăng lên, mạnh lên, khỏe lên

漁りょう

việc đánh bắt cá

漁船ぎょせん

tàu/thuyền đánh cá

グローバル化か

(する) toàn cầu hóa

語学力ご が く り ょ く

khả năng ngôn ngữ học

必要性ひつようせい

tính cần thiết

高たか

まる tăng lên, nâng lên, lên cao

不況ふき ょ う

suy thoái kinh tế

収入しゅうにゅう

thu nhập

汚職お し ょ く

tham nhũng

薄うす

れる mờ dần, giảm bớt

広告こ う こ く

quảng cáo

店頭てんと う

trước/đầu tiệm (chỗ khách hàng dễ xem

hàng), cửa hàng

手渡て わ た

す đưa, trao

物価ぶ っ か

vật giá

景気け い き

tình hình kinh tế

出費し ゅ っぴ

chi tiêu

試食し し ょ く

会かい

buổi nếm thử thức ăn

Page 41: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

41

舞台ぶ た い

公演こ う え ん

sân khấu biểu diễn

公開こうかい

(する) mở, công khai

リハーサル tổng dợt

報道ほ う ど う

関係者かんけいしゃ

người liên quan đến truyền thông

国王こ く お う

quốc vương, vua

警備け い び

(する) bảo vệ, cảnh bị, giữ an ninh

体制たいせい

thể chế

接近せっきん

(する) tiếp cận

発達はったつ

(する) phát triển, tăng trưởng

行動こ う ど う

範囲は ん い

phạm vi hành động/hoạt động

再開発さいかいはつ

tái phát triển, xây dựng lại, quy hoạch

要望書よ う ぼ う し ょ

đơn thỉnh cầu

署名しょめい

(する) ký tên

結論けつろん

kết luận

構造こ う ぞ う

cấu tạo

欠陥けっかん

thiếu sót, khuyết điểm, sai lầm

アイドル idol, thần tượng

アンコール biểu diễn lại, hát lại

要望よ う ぼ う

(する) yêu cầu, mong muốn

循環じゅんかん

バス xe buýt chạy các tuyến theo vòng tròn

経路け い ろ

lộ trình, tuyến đường

変更へんこう

(する) thay đổi

視し

聴ちょう

者し ゃ

khán giả

業績ぎょうせき

thành tích

仕入し い

れ値ね

giá mua vào, giá vốn

Page 42: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

42

13 転機て ん き

bước ngoặt

昇進しょうしん

(する) thăng tiến

告つ

げる thông báo, nói

精一杯せいいっぱい

với tất cả sức mạnh, hết sức, tối đa

損害そんがい

tổn hại, thua lỗ

出社しゅっしゃ

(する) đi làm

蒸む

し暑あつ

い oi bức

住宅じゅうたく

nhà ở, nơi sống

真ま

っ暗く ら

な tối đen

一軒屋い っ け んや

một căn nhà, nhà tách biệt

明あ

かり ánh sáng, ánh điện

空家あ き や

nhà bỏ trống, nhà hoang

不審ふ し ん

な đáng ngờ

悲鳴ひ め い

tiếng la hét/kêu gào

争あらそ

う cuộc thi, tranh chấp

おごる đãi, khao

コンテスト cuộc thi

入賞にゅうしょう

(する) được giải thưởng

コピペ(=コピーアンドペースト)(する) copy (chép) và dán

ばれる lộ, bị phơi bày

審判しんぱん

trọng tài, thẩm phán

反則はんそ く

phạm pháp, phạm lỗi

おかず thức ăn để ăn với cơm

ささやく thì thầm

出版しゅっぱん

(する) xuất bản

Page 43: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

43

セット(する) cài, đặt, thiết lập, chỉnh

傷きず

つける đau, làm tổn thương

懐なつ

かしい hoài niệm, nhớ tiếc

柔道じゅうどう

judo, nhu đạo

抵抗ていこ う

(する) đề kháng, kháng cự

山火事や ま か じ

cháy rừng

下山げ ざ ん

(する) xuống núi

一刻いっ こ く

も早はや

く càng sớm càng tốt

回復かいふく

(する) phục hồi, khôi phục

不老不死ふ ろ う ふ し

bất lão bất tử

(願ねが

いが)かなう (nguyện cầu, mong ước) trở thành hiện

thực

技術的ぎじゅつてき

に về mặt kỹ thuật, mang tính kỹ thuật

製品化せいひんか

(する) thương mại hóa

小川お が わ

con suối, suối

居眠い ね む

り(する) ngủ gật

天職てんしょく

thiên chức

やりがいのある bổ ích, giá trị, đáng (xem, đọc, làm…)

さんざん gay go, khốc liệt, dữ dội

幼少期よ う し ょ う き

thời thơ ấu

苦労く ろ う

を重かさ

ねる chồng chất những khó khăn

パナソニック Panasonic

記念き ね ん

館かん

bảo tàng

暴力ぼうりょ く

を振ふ

るう dùng vũ lực, cư xử bạo lực

勇気ゆ う き

を出だ

す dồn hết/lấy hết can đảm

突つ

き当あた

り cuối (phố, đường)

Page 44: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

44

漏も

れる lộ, rò rỉ, rỉ ra

叫さけ

ぶ la hét

腹はら

bụng, dạ dày

パンチ cú đấm, đồ đục lỗ

眩まぶ

しい chói mắt, sáng rực, rực rỡ

問と

いかける đặt câu hỏi

戸惑と ま ど

う lúng túng, bối rối, mất phương hướng

自主じ し ゅ

制作せいさく

tự chế tác, sản xuất độc lập

主役し ゅ や く

vai chính, nhân vật chính

荷物に も つ

運はこ

び người khuân vác hành lý

友情ゆうじょう

tình bạn

困難こんなん

(な) khó khăn

チョモランマ Chomolungma (tên gọi bằng tiếng Tây

tạng của đỉnh Everest)

山頂さんちょう

đỉnh núi

治療費ち り ょ う ひ

chi phí trị liệu

お世辞せ じ

nịnh hót, xu nịnh, tâng bốc

合併がっぺい

(する) sáp nhập

申も う

し出で

đề nghị, đề xuất

命令めいれい

(する) mệnh lệnh

逆さか

らう đảo lộn, ngược, chống đối, không tuân

theo

脱だつ

サラ(する):「脱だつ

サラリーマン」の略りゃく

独立ど く り つ

してビジネスを始はじ

めること。

giản lược của từ "脱だつ

サラリーマン". Nghĩa

là độc lập bắt đầu việc kinh doanh riêng

của mình.

安定あんてい

(する) ổn định

記録き ろ く

kỷ lục, ghi chép

Page 45: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

45

薬物やくぶつ

thuốc

フェアプレイ lối chơi ngay thẳng, cách xử sự công

bằng

精神せいしん

tinh thần

反はん

する trái, làm phản, vi phạm

行為こ う い

hành vi, hành động

方針ほう しん

phương châm, chính sách

歩道ほ ど う

vỉa hè, lề đường, đường dành cho người

đi bộ

うらやましい ghen tị, ganh ghét, thèm muốn

感情かんじょう

cảm xúc, tình cảm

否定ひ て い

(する) phủ định

履歴書り れ き し ょ

sơ yếu lí lịch, CV

職歴しょくれき

lí lịch làm việc, kinh nghiệm công tác

欄らん

cột, mục (báo)

人目ひ と め

sự chú ý/quan tâm theo dõi của công

chúng

抱だ

き上あ

げる bồng lên, ẵm

虫むし

に刺さ

される bị côn trùng chích

食欲し ょ く よ く

ngon miệng, thèm ăn

(家族か ぞ く

を)亡な

くす mất (gia đình)

閉と

じこもる giam mình trong phòng

衝撃的しょうげきてき

な sốc, tác động mạnh

映像えいぞう

video, hình ảnh

結婚けっこん

記念日き ね ん び

kỷ niệm ngày cưới

解答かいとう

欄らん

mục trả lời

2代目だ い め

社長しゃちょう

giám đốc đời thứ 2

Page 46: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

46

恐おそ

れる lo, sợ, kinh sợ, khiếp sợ

挑戦ちょうせん

(する) thử thách mình

改革かいかく

(する) cải cách

親した

しみを込こ

める với tất cả sự thân mật/thân thiết

ニックネーム nickname, bí danh

ダイヤモンド kim cương

千羽せ ん ば

鶴づる

1 ngàn/nghìn con hạc giấy

恨う ら

む ghét, hận, căm tức

にらみつける liếc, lườm

食た

べ放題ほうだい

ăn thoải mái

肌寒はだざむ

い lạnh lẽo, cảm giác lạnh

福利ふ く り

厚生こうせい

phúc lợi y tế

出場しゅつじょう

(する) xuất hiện, ra/lên (sân khấu)

受う

け継つ

ぐ thừa hưởng, thừa kế, kế tục

北国きたぐに

những nước phương Bắc

耐た

える chịu đựng

芽め

mầm

訪おとず

れる thăm, ghé thăm

精神力せいしんりょく

sức mạnh tinh thần

公認こ うにん

会計かいけい

士し

kế toán có chứng chỉ hành nghề tiêu

chuẩn

事態じ た い

tình hình

確信か く しん

(する) xác nhận

14 社説しゃせつ

xã thuyết, xã luận

国く に

を挙あ

げて nêu tên nước

今日こんにち

:「今いま

の時代じ だ い

」という意味い み

の固かた

い言い

い ngày nay: cách nói trang trọng mang

Page 47: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

47

方かた

。 nghĩa "thời đại bây giờ".

対立たいりつ

(する) đối lập

開催かいさい

国こ く

nước chủ nhà, nước đăng cai

契機け い き

thời cơ, cơ hội, dịp

発展はってん

(する) phát triển

費用ひ よ う

chi phí, lệ phí, phí

抗議こ う ぎ

(する) kháng nghị, phản đối

声こえ

が上あ

がる cao giọng, lên tiếng

資金し き ん

tiền vốn, vốn, quỹ, kinh phí

競技場き ょ うぎじょ う

sân vận động, nhà thi đấu

建設けんせつ

用地よ う ち

công trường xây dựng

確保か く ほ

(する) đảm bảo, bảo vệ, bảo đảm

移転い て ん

(する) dọn, dời, di chuyển

住す

み慣な

れる quen với việc sống ở nơi đó

保証ほ し ょ う

金きん

tiền bảo đảm, tiền đặt cọc

住宅じゅうたく

nhà ở, nơi sống

納得な っ と く

(する) đồng ý, lý giải, hiểu ra được

オリンピック憲章けんしょう

hiến chương/điều lệ Olympic

構築こ う ち く

(する) xây dựng

理念り ね ん

khái niệm, ý tưởng, triết lý

国際こ く さ い

社会しゃかい

cộng đồng quốc tế

犠牲ぎ せ い

にする hy sinh

賛同さんど う

(する) tán đồng

意義い ぎ

ý nghĩa

規模き ぼ

quy mô

Page 48: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

48

五輪ご り ん

:オリンピックのこと。5大陸たい り く

を表あらわ

す旗はた

から。

5 cái vòng: nghĩa là Olympics (thế vận

hội); xuất phát từ những lá cờ đại diện

cho 5 châu lục.

招致し ょ う ち

(する) đấu thầu, mời, đăng cai

是非ぜ ひ

ưu và nhược điểm, thuận và chống, tán

thành và phản đối, nhất định

めったに~ない hiếm khi

たまには thỉnh thoảng, có lúc

遭難そうなん

(する) gặp nạn

遺産い さ ん

di sản

争あらそ

い tranh chấp, cãi vã, xung đột

ダム đập

村人むらびと

dân làng, người trong làng

実行じ っ こ う

(する) thi hành

結論けつろん

kết luận

持も

ち越こ

す trì hoãn, hoãn

改修かいしゅう

工事こ う じ

công trình tu sửa

(意見い け ん

が)まとまる (ý kiến) được tổng kết/tóm tắt

販売はんばい

(する) bán hàng

議論ぎ ろ ん

(する) nghị luận, tranh luận, thảo luận

文句も ん く

phàn nàn

捜査そ う さ

(する) điều tra

国籍こ く せ き

quốc tịch

性別せいべつ

giới tính

差別さ べ つ

(する) phân biệt đối xử, kỳ thị

食生活しょくせいかつ

thói quen ăn uống

改善かいぜん

(する) cải tiến, cải thiện

Page 49: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

49

適度て き ど

(な) vừa phải, phải chăng, có mức độ, điều độ

免疫力めんえきりょく

sự miễn dịch

高たか

まる cao lên, tăng cao, được nâng lên

扱あつか

う đối xử, làm, giải quyết, xử lý, điều khiển

少子し ょ う し

高齢化こ う れ い か

xã hội ít trẻ con nhiều người già

労働ろ う ど う

人口じ ん こ う

lực lượng lao động

経済けいざい

構造こ う ぞ う

cơ cấu kinh tế

店舗て ん ぽ

cửa hàng, cửa hiệu

再開発さいかいはつ

sự quy hoạch, xây dựng lại, tái phát triển

取と

り壊こわ

す làm hư hỏng, phá hủy, đánh đổ

抵抗ていこ う

(する) chống cự, kháng cự, đề kháng

安全性あんぜんせい

tính an toàn

診療所しんり ょ うじょ

phòng mạch, phòng khám, nơi khám

chữa bệnh

開設かいせつ

(する) xây dựng, thành lập

医療い り ょ う

y tế, sự chữa trị

復興ふっ こ う

(する) dựng lại, tái thiết, trùng tu, phục hưng

支援し え ん

(する) chi viện, hỗ trợ, giúp đỡ, ủng hộ

心構こころがま

え sự chuẩn bị tâm lý, sự sẵn sàng

優すぐ

れる xuất sắc, giỏi, ưu việt

判断力はんだんりょく

sự sáng suốt, biết suy xét, biết đánh giá,

sức phán đoán, khả năng phán đoán

協調性きょうちょうせい

tính hợp tác, sự hợp tác

求も と

められる được yêu cầu

購入こうにゅう

(する) mua

経費け い ひ

kinh phí

Page 50: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

50

企画き か く

(する) kế hoạch

(ニーズに)応こた

える đáp ứng (nhu cầu)

豊ゆた

かな giàu có, phong phú

子育こ そ だ

て nuôi con

充実じゅうじつ

(する) đầy đủ, sung túc, phong phú

世代せ だ い

thế hệ

転入てんにゅう

(する) chuyển đến (nhà mới)

増加ぞ う か

(する) gia tăng, thêm vào

補償ほ し ょ う

(する) đền bù, bồi thường, bù lỗ

仮かり

に giả sử, giả định, tạm thời

悲かな

しむ buồn, thương tâm, đau thương

温あたた

める làm ấm, làm nóng (tha động từ)

ソウル Seoul

区域く い き

khu vực

法律ほう りつ

pháp luật

市町村し ち ょ う そ ん

thành phố, thị trấn, xã

作成さ くせい

(する) tạo ra, tạo thành, thiết lập, sáng tác, viết

国民こ くみん

健康けんこ う

保険ほ け ん

bảo hiểm y tế quốc gia

収入しゅうにゅう

thu nhập

保険料ほけん り ょ う

tiền/phí bảo hiểm

人材じんざい

nhân tài, nguồn nhân lực

育成いくせい

(する) đào tạo, dạy dỗ, huấn luyện

廃棄物はい き ぶつ

những thứ bỏ đi, rác, phế liệu, đồ thải

法ほ う

luật

適正てきせい

に một cách đúng đắn, một cách thích

đáng/thích hợp

Page 51: TRY! 日本語能力試験 - ASK Customer Support Center ... nhai, cuộc đời 終 お える hoàn thành, kết thúc あふれる ngập, tràn đầy 業績 ぎょうせき thành

TRY! 日本語能力試験 N2 語彙リスト [ベトナム語版]

51

処理し ょ り

(する) xử lý, giải quyết

天然てんねん

資源し げ ん

tài nguyên thiên nhiên

離婚り こ ん

(する) ly hôn

親権しんけん

quyền ba mẹ, quyền giám hộ

学校がっこ う

教育法きょういくほう

luật giáo dục

認可に ん か

(する) phê chuẩn, phê duyệt, chấp thuận

アプリ sự đăng ký, ứng dụng

脳科学の う か が く

khoa học não bộ

症状しょうじょう

triệu chứng

点眼てんがん

(する) nhỏ thuốc vào mắt

回数かいすう

số lần

異こ と

なる khác nhau

従したが

う tuân theo, vâng lời

目撃者も く げ き し ゃ

nhân chứng, người chứng kiến

証言しょうげん

(する) lời chứng, lời khai của người làm chứng

モンタージュ写真し ゃ しん

hình ảnh dàn dựng

伝説でんせつ

truyền thuyết

向上こうじょう

(する) nâng cao, tốt lên, khá lên

健康法けんこ うほ う

vệ sinh

苦労く ろ う

(する) gian khổ, cam go, lao tâm khổ tứ, gặp

khó khăn