tt mshv hoten ngay sinh gioi noisinh tennganh học phí …

14
TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí 1 M1021001 Phùng Ngọc Yến Phương 23/09/1998 Nữ Sóc Trăng Bảo vệ thực vật 7430000 2 M1021002 Phạm Phú Quí 18/06/1988 Nam Đồng Tháp Bảo vệ thực vật 7430000 3 M1021003 Phan Huỳnh Giang San 14/09/1997 Nam An Giang Bảo vệ thực vật 7430000 4 M1021004 Phạm Thanh Sang 04/09/1979 Nam Trà Vinh Bảo vệ thực vật 7430000 5 M1021005 Trương Quốc Việt 31/03/1999 Nam Cần Thơ Bảo vệ thực vật 7430000 6 M1021006 Trần Phúc Vinh 26/06/1993 Nam Cần Thơ Bảo vệ thực vật 7430000 7 M5021001 Trần Hoàng Diễm 24/11/1984 Nữ Vĩnh Long Bệnh học thủy sản 7430000 8 M5021002 Nguyễn Minh Nguyệt 22/03/1998 Nữ Cần Thơ Bệnh học thủy sản 7430000 9 M5021003 Nguyễn Thị Mộng Thùy 26/04/1995 Nữ Tiền Giang Bệnh học thủy sản 7430000 18 M0221001 Lâm Thị Hon 18/10/1999 Nữ Sóc Trăng Chăn nuôi 7430000 19 M0221002 Nguyễn Minh Thư 20/06/1999 Nữ Bến Tre Chăn nuôi 7430000 20 M0221003 Lý Mạnh Thường 19/01/1999 Nam Cần Thơ Chăn nuôi 7430000 21 M0221004 Mai Hoàn Tư 16/09/1998 Nam Cần Thơ Chăn nuôi 7430000 22 M0521001 La Thúy An 03/10/1988 Nữ Cà Mau Công nghệ sinh học 8855000 23 M0521002 Nguyễn Lâm Khánh Duy 01/10/1998 Nam Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000 24 M0521003 Huỳnh Việt Hằng 08/03/1998 Nữ Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000 25 M0521004 Nguyễn Kim Hoàn 23/08/1996 Nữ Bạc Liêu Công nghệ sinh học 8855000 26 M0521005 Nguyễn Thị Kim Loan 29/01/1986 Nữ An Giang Công nghệ sinh học 8855000 27 M0521006 Dương Hữu Nghĩa 20/10/1994 Nam An Giang Công nghệ sinh học 8855000 28 M0521007 Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 09/05/1997 Nữ Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000 29 M0521008 Nguyễn Thanh Phương 07/05/1994 Nam Hậu Giang Công nghệ sinh học 8855000 30 M0521009 Nguyễn Anh Quyền 09/12/1997 Nam Bạc Liêu Công nghệ sinh học 8855000 31 M0521010 Nguyễn Tấn 25/12/1989 Nam Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000 32 M0521011 Phan Thị Mộng Tuyền 19/06/1990 Nữ Hậu Giang Công nghệ sinh học 8855000 33 M0521012 Bùi Thị Thu Xuân 28/01/1978 Nữ An Giang Công nghệ sinh học 8855000 34 M0521013 Nguyễn Thị Như Ý 12/08/1997 Nữ Đồng Tháp Công nghệ sinh học 8855000 35 M2221001 Huỳnh Thành Công 01/11/1983 Nam Cà Mau Công nghệ thực phẩm 8855000 36 M2221002 Viên Phúc Đạt 11/09/1997 Nam Cần Thơ Công nghệ thực phẩm 8855000 37 M2221003 Phan Văn Đông 09/09/1997 Nam Sóc Trăng Công nghệ thực phẩm 8855000 38 M2221004 Nguyễn Ngọc Hân 20/09/1996 Nữ Tiền Giang Công nghệ thực phẩm 8855000 39 M2221005 Nguyễn Duy Khánh 07/04/1998 Nam Tiền Giang Công nghệ thực phẩm 8855000 40 M2221006 Võ Ngọc Lễ 29/08/1998 Nam Cần Thơ Công nghệ thực phẩm 8855000 41 M2221007 Nguyễn Tống Ngọc Nhung 14/01/1997 Nữ Kiên Giang Công nghệ thực phẩm 8855000 42 M2221008 Lê Thanh Phúc 20/06/1986 Nam Hậu Giang Công nghệ thực phẩm 8855000 43 M2221009 Lý Kim Phượng 28/12/1999 Nữ Cà Mau Công nghệ thực phẩm 8855000 44 M2221010 Trần Thanh Thúy 21/01/1982 Nữ Bạc Liêu Công nghệ thực phẩm 8855000 45 M2221011 Nguyễn Thành Trung 01/10/1984 Nam Hậu Giang Công nghệ thực phẩm 8855000 10 M3121001 Võ Thị Kim Bằng 06/09/1989 Nữ Hậu Giang Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000 11 M3121002 Võ Hoàng Đan 25/04/1980 Nam Sóc Trăng Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000 12 M3121003 Thị Cẩm Liền 15/01/1998 Nữ Kiên Giang Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000 13 M3121004 Nguyễn Thị Huỳnh Như 22/01/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000 14 M3121005 Võ Nguyễn Thư Sinh 02/09/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000 15 M3121006 Phan Bạch Vân 31/07/1985 Nữ Sóc Trăng Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000

Upload: others

Post on 23-Nov-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

1 M1021001 Phùng Ngọc Yến Phương 23/09/1998 Nữ Sóc Trăng Bảo vệ thực vật 7430000

2 M1021002 Phạm Phú Quí 18/06/1988 Nam Đồng Tháp Bảo vệ thực vật 7430000

3 M1021003 Phan Huỳnh Giang San 14/09/1997 Nam An Giang Bảo vệ thực vật 7430000

4 M1021004 Phạm Thanh Sang 04/09/1979 Nam Trà Vinh Bảo vệ thực vật 7430000

5 M1021005 Trương Quốc Việt 31/03/1999 Nam Cần Thơ Bảo vệ thực vật 7430000

6 M1021006 Trần Phúc Vinh 26/06/1993 Nam Cần Thơ Bảo vệ thực vật 7430000

7 M5021001 Trần Hoàng Diễm 24/11/1984 Nữ Vĩnh Long Bệnh học thủy sản 7430000

8 M5021002 Nguyễn Minh Nguyệt 22/03/1998 Nữ Cần Thơ Bệnh học thủy sản 7430000

9 M5021003 Nguyễn Thị Mộng Thùy 26/04/1995 Nữ Tiền Giang Bệnh học thủy sản 7430000

18 M0221001 Lâm Thị Hon 18/10/1999 Nữ Sóc Trăng Chăn nuôi 7430000

19 M0221002 Nguyễn Minh Thư 20/06/1999 Nữ Bến Tre Chăn nuôi 7430000

20 M0221003 Lý Mạnh Thường 19/01/1999 Nam Cần Thơ Chăn nuôi 7430000

21 M0221004 Mai Hoàn Tư 16/09/1998 Nam Cần Thơ Chăn nuôi 7430000

22 M0521001 La Thúy An 03/10/1988 Nữ Cà Mau Công nghệ sinh học 8855000

23 M0521002 Nguyễn Lâm Khánh Duy 01/10/1998 Nam Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000

24 M0521003 Huỳnh Việt Hằng 08/03/1998 Nữ Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000

25 M0521004 Nguyễn Kim Hoàn 23/08/1996 Nữ Bạc Liêu Công nghệ sinh học 8855000

26 M0521005 Nguyễn Thị Kim Loan 29/01/1986 Nữ An Giang Công nghệ sinh học 8855000

27 M0521006 Dương Hữu Nghĩa 20/10/1994 Nam An Giang Công nghệ sinh học 8855000

28 M0521007 Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 09/05/1997 Nữ Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000

29 M0521008 Nguyễn Thanh Phương 07/05/1994 Nam Hậu Giang Công nghệ sinh học 8855000

30 M0521009 Nguyễn Anh Quyền 09/12/1997 Nam Bạc Liêu Công nghệ sinh học 8855000

31 M0521010 Nguyễn Tấn 25/12/1989 Nam Cần Thơ Công nghệ sinh học 8855000

32 M0521011 Phan Thị Mộng Tuyền 19/06/1990 Nữ Hậu Giang Công nghệ sinh học 8855000

33 M0521012 Bùi Thị Thu Xuân 28/01/1978 Nữ An Giang Công nghệ sinh học 8855000

34 M0521013 Nguyễn Thị Như Ý 12/08/1997 Nữ Đồng Tháp Công nghệ sinh học 8855000

35 M2221001 Huỳnh Thành Công 01/11/1983 Nam Cà Mau Công nghệ thực phẩm 8855000

36 M2221002 Viên Phúc Đạt 11/09/1997 Nam Cần Thơ Công nghệ thực phẩm 8855000

37 M2221003 Phan Văn Đông 09/09/1997 Nam Sóc Trăng Công nghệ thực phẩm 8855000

38 M2221004 Nguyễn Ngọc Hân 20/09/1996 Nữ Tiền Giang Công nghệ thực phẩm 8855000

39 M2221005 Nguyễn Duy Khánh 07/04/1998 Nam Tiền Giang Công nghệ thực phẩm 8855000

40 M2221006 Võ Ngọc Lễ 29/08/1998 Nam Cần Thơ Công nghệ thực phẩm 8855000

41 M2221007 Nguyễn Tống Ngọc Nhung 14/01/1997 Nữ Kiên Giang Công nghệ thực phẩm 8855000

42 M2221008 Lê Thanh Phúc 20/06/1986 Nam Hậu Giang Công nghệ thực phẩm 8855000

43 M2221009 Lý Kim Phượng 28/12/1999 Nữ Cà Mau Công nghệ thực phẩm 8855000

44 M2221010 Trần Thanh Thúy 21/01/1982 Nữ Bạc Liêu Công nghệ thực phẩm 8855000

45 M2221011 Nguyễn Thành Trung 01/10/1984 Nam Hậu Giang Công nghệ thực phẩm 8855000

10 M3121001 Võ Thị Kim Bằng 06/09/1989 Nữ Hậu Giang Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000

11 M3121002 Võ Hoàng Đan 25/04/1980 Nam Sóc Trăng Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000

12 M3121003 Thị Cẩm Liền 15/01/1998 Nữ Kiên Giang Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000

13 M3121004 Nguyễn Thị Huỳnh Như 22/01/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000

14 M3121005 Võ Nguyễn Thư Sinh 02/09/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000

15 M3121006 Phan Bạch Vân 31/07/1985 Nữ Sóc Trăng Hệ thống nông nghiệp (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và nông nghiệp nhiệt đới bền vững) 7430000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

46 M2521001 Bào Thị Bẩy 15/12/1987 Nữ Cà Mau Hệ thống thông tin 8855000

47 M2521002 Trần Hoàng Lệ Chi 14/08/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000

48 M2521003 Nguyễn Thị Kim Chi 24/04/1986 Nữ Vĩnh Long Hệ thống thông tin 8855000

49 M2521004 Phạm Thị Diễm 23/10/1986 Nữ Cà Mau Hệ thống thông tin 8855000

50 M2521005 Bùi Nguyễn Quang Huy 22/02/1988 Nam Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000

51 M2521006 Trần Thị Mỹ Huyền 04/03/1995 Nữ Trà Vinh Hệ thống thông tin 8855000

52 M2521007 Lê Việt Khoa 01/05/1972 Nam Bạc Liêu Hệ thống thông tin 8855000

53 M2521008 Huỳnh Phúc Lộc 29/09/1992 Nam TP Hồ Chí Minh Hệ thống thông tin 8855000

54 M2521009 Danh Thị Kim Ngoan 26/03/1989 Nữ Kiên Giang Hệ thống thông tin 8855000

55 M2521010 Lê Thị Kim Nhi 19/05/1995 Nữ An Giang Hệ thống thông tin 8855000

56 M2521011 Lưu Thành Tâm 08/10/1993 Nam Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000

57 M2521012 Đặng Thiên Tân 22/06/1997 Nam Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000

58 M2521013 Phan Nguyễn Minh Thảo 29/08/1998 Nữ Cần Thơ Hệ thống thông tin 8855000

59 M2521014 Lê Thị Kim Thoa 02/11/1982 Nữ Hậu Giang Hệ thống thông tin 8855000

60 M2521015 Phan Huyền Trang 13/09/1998 Nữ An Giang Hệ thống thông tin 8855000

61 M2521016 Ung Quốc Trung 11/11/1987 Nam Hậu Giang Hệ thống thông tin 8855000

62 M0921001 Chống Kim Thiên Đức 28/01/1998 Nam Đồng Nai Hóa hữu cơ 8855000

63 M0921002 Phan Thị Linh 21/07/1995 Nữ Bến Tre Hóa hữu cơ 8855000

64 M0921003 Đặng Thị Minh Tâm 22/10/1989 Nữ Bến Tre Hóa hữu cơ 8855000

65 M0921004 Phan Văn Thăng 26/08/1989 Nam Hậu Giang Hóa hữu cơ 8855000

66 M0921005 Dương Thị Minh Thơ 20/12/1984 Nữ Bạc Liêu Hóa hữu cơ 8855000

67 M2021001 Cao Thanh Huyền 28/04/1994 Nữ Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

68 M2021002 Võ Hoàng Huynh 16/09/1996 Nam Sóc Trăng Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

69 M2021003 Nguyễn Thị Kiều Loan 15/01/1986 Nữ Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

70 M2021004 Trần Huỳnh Hoàng Lộc 24/04/1996 Nam Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

71 M2021005 Võ Hoàng Lương 20/10/1996 Nam Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

72 M2021006 Trần Xuân Mai 17/04/1998 Nữ Cần Thơ Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

73 M2021007 Trương Ngọc Mến 10/03/1990 Nữ Đồng Tháp Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

74 M2021008 Ngô Phương Thảo 02/03/1997 Nữ Vĩnh Long Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

75 M2021009 Đào Thị Vàng 25/08/1988 Nữ Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

76 M2021010 Nguyễn Thị Như Ý 22/03/1988 Nữ Hậu Giang Hóa lý thuyết và hóa lý 8855000

77 M0121001 Lê Thị Chính 02/02/1980 Nữ Vĩnh Long Khoa học cây trồng 7430000

78 M0121002 Nguyễn Văn Cường 31/01/1998 Nam Sóc Trăng Khoa học cây trồng 7430000

79 M0121003 Lê Bá Duy 12/01/1999 Nam Cần Thơ Khoa học cây trồng 7430000

80 M0121004 Trương Thị Cẩm Hường 10/03/1983 Nữ Vĩnh Long Khoa học cây trồng 7430000

81 M0121005 Dương Cúc Mi 08/05/1991 Nữ Sóc Trăng Khoa học cây trồng 7430000

82 M0121006 Trần Thị Nga 12/10/1981 Nữ Cần Thơ Khoa học cây trồng 7430000

83 M0121007 Lương Tuấn Thanh 17/02/1994 Nam Đồng Tháp Khoa học cây trồng 7430000

84 M0121008 Ngô Vương Ngọc Bảo Trân 20/09/1985 Nữ Sóc Trăng Khoa học cây trồng 7430000

85 M0121009 Lê Thùy Ngọc Trúc 20/01/1997 Nữ An Giang Khoa học cây trồng 7430000

86 M0121010 Dương Đình Tuyễn 13/08/1997 Nam Cần Thơ Khoa học cây trồng 7430000

87 M1221001 Phạm Vũ Em 15/06/1990 Nam Cần Thơ Khoa học đất 7430000

88 M1221002 Lâm Thị Thu Hương 12/06/1989 Nữ Sóc Trăng Khoa học đất 7430000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

89 M1221003 Chau Rốt Thia Ny 24/04/1995 Nam An Giang Khoa học đất 7430000

90 M1221004 Bạch Việt Phúc 10/04/1983 Nam Cần Thơ Khoa học đất 7430000

91 M1221005 Diệp Quỳnh Uyên 29/01/1996 Nữ Cần Thơ Khoa học đất 7430000

92 M3721001 Nguyễn Văn Bình 01/01/1986 Nam Cà Mau Khoa học máy tính 8855000

93 M3721002 Dương Trung Hiếu 13/12/1989 Nam Hậu Giang Khoa học máy tính 8855000

94 M3721003 Nguyễn Thiện Hùng 30/04/1989 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000

95 M3721004 Trương Gia Huy 03/07/1997 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000

96 M3721005 Trần Minh Khôi 24/02/1998 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000

97 M3721006 Bùi Văn Khương 16/03/1996 Nam Hưng Yên Khoa học máy tính 8855000

98 M3721007 Phạm Thành Nam 03/08/1996 Nam Đồng Tháp Khoa học máy tính 8855000

99 M3721008 Nguyễn Hoàng Ngân 15/08/1983 Nam Trà Vinh Khoa học máy tính 8855000

100 M3721009 Hồ Trọng Nguyễn 05/12/1998 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000

101 M3721010 Phạm Công Thiện 16/12/1989 Nam Cần Thơ Khoa học máy tính 8855000

102 M3721011 Phan Mỹ Trinh 04/09/1998 Nữ Vĩnh Long Khoa học máy tính 8855000

103 M3721012 Nguyễn Thanh Tùng 06/06/1970 Nam Quảng Ngãi Khoa học máy tính 8855000

104 M3721013 Huỳnh Triệu Vĩ 27/10/1997 Nam Kiên Giang Khoa học máy tính 8855000

105 M1121001 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12/03/1998 Nữ Cần Thơ Khoa học môi trường 8855000

106 M4021001 Nguyễn Ngọc Khải / /1991 Nam Hậu Giang Kinh tế học 7430000

107 M4021002 Nguyễn Anh Khoa / /1990 Nam Tiền Giang Kinh tế học 7430000

108 M4021003 Nguyễn Thanh Nhã 09/06/1999 Nam An Giang Kinh tế học 7430000

109 M4021004 Lâm Thị Cẩm Tiên 20/11/1995 Nữ Trà Vinh Kinh tế học 7430000

110 M4021005 Nguyễn Hoàng Minh Trí 17/05/1998 Nam An Giang Kinh tế học 7430000

111 M1321001 Nguyễn Thị Ngọc An 10/09/1996 Nữ Đồng Tháp Kinh tế nông nghiệp 7430000

112 M1321002 Nguyễn Trường Duy 09/07/1998 Nam Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp 7430000

113 M1321003 Nguyễn Quốc Hải 29/06/1998 Nam Cần Thơ Kinh tế nông nghiệp 7430000

114 M1321004 Lê Thị Lan / /1990 Nữ Hậu Giang Kinh tế nông nghiệp 7430000

115 M1321005 Trần Thiện Nhân 13/12/1998 Nam Tiền Giang Kinh tế nông nghiệp 7430000

116 M1321006 Trần Hồng Nhẫn 14/09/1996 Nữ Sóc Trăng Kinh tế nông nghiệp 7430000

117 M3521001 Lê Nguyễn Hồng Ân 05/07/1989 Nam Trà Vinh Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

118 M3521002 Phan Văn Chung 21/05/1988 Nam Bến Tre Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

119 M3521003 Nguyễn Đức Cường 11/02/1997 Nam Hà Nam Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

120 M3521004 Lê Hoàng Đấu 01/01/1998 Nam Trà Vinh Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

121 M3521005 Lê Thành Đông 16/01/1995 Nam Thanh Hóa Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

122 M3521006 Huỳnh Dủ Liêm 18/12/1982 Nam Hậu Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

123 M3521007 Lê Thành Long 19/12/1988 Nam An Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

124 M3521008 Lê Tấn Tài 21/11/1993 Nam Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

125 M3521009 Đoàn Thanh Tân 06/03/1989 Nam Trà Vinh Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

126 M3521010 Trần Nhật Tiến 22/03/1997 Nam Cần Thơ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

127 M3521011 Đỗ Văn Tuấn 19/09/1991 Nam Kiên Giang Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8855000

128 M3821001 Ngô Thành An 23/07/1996 Nam Đồng Tháp Kỹ thuật hóa học 8855000

129 M3821002 Trần Nhật Anh 15/09/1995 Nam Cần Thơ Kỹ thuật hóa học 8855000

130 M3821003 Phạm Thị Chi 14/04/1990 Nữ Quảng Ngãi Kỹ thuật hóa học 8855000

131 M3821004 Trịnh Công Chức 10/06/1985 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

132 M3821005 Phạm Ngọc Đắc Duy 28/11/1991 Nam Sóc Trăng Kỹ thuật hóa học 8855000

133 M3821006 Trần Phương Huy 20/10/1994 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

134 M3821007 Trần Nguyễn Đăng Khoa 11/10/1996 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

135 M3821008 Lê Hoàng Lăm 23/04/1989 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

136 M3821009 Trần Thanh Lực 01/10/1995 Nam Đắk Lắk Kỹ thuật hóa học 8855000

137 M3821010 Lê Trọng Nghĩa 14/09/1994 Nam Bạc Liêu Kỹ thuật hóa học 8855000

138 M3821011 Lê Hoàng Nguyên 19/10/1994 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

139 M3821012 Lê Văn Nguyễn 14/04/1982 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

140 M3821013 Phạm Thị Nhẫn 24/09/1982 Nữ Thái Bình Kỹ thuật hóa học 8855000

141 M3821014 Trương Vĩnh Phát 11/03/1998 Nam An Giang Kỹ thuật hóa học 8855000

142 M3821015 Danh Si Ra 28/10/1991 Nam Kiên Giang Kỹ thuật hóa học 8855000

143 M3821016 Trần Ngọc Thạnh 18/11/1985 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

144 M3821017 Trần Văn Tình 26/04/1992 Nam Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

145 M3821018 Phan Thị Diễm Trang 10/01/1998 Nữ Đồng Tháp Kỹ thuật hóa học 8855000

146 M3821019 Đái Quốc Triều 01/01/1978 Nam Hậu Giang Kỹ thuật hóa học 8855000

147 M3821020 Tô Kim Tước 15/05/1985 Nữ Kiên Giang Kỹ thuật hóa học 8855000

148 M3821021 Trần Thị Thanh Tuyền 22/11/1982 Nữ Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

149 M3821022 Hồ Hoài Vũ 20/03/1982 Nam Sóc Trăng Kỹ thuật hóa học 8855000

150 M3821023 Lê Thị Tú Yên 25/05/1986 Nữ Cà Mau Kỹ thuật hóa học 8855000

151 M3821024 Nguyễn Ngọc Yến 24/03/1998 Nữ Trà Vinh Kỹ thuật hóa học 8855000

152 M4721001 Trần Tấn Bảo 18/03/1996 Nam Minh Hải Kỹ thuật môi trường 8855000

153 M4721002 Nguyễn Hữu Sang 05/11/1987 Nam Cần Thơ Kỹ thuật môi trường 8855000

154 M4721003 Dương Quang Thông 18/04/1989 Nam An Giang Kỹ thuật môi trường 8855000

155 M4221001 Lê Văn Bắc 11/09/1972 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

156 M4221002 Trần Việt Bắc 06/05/1996 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

157 M4221003 Nguyễn Đức Cường 21/11/1984 Nam Cửu Long Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

158 M4221004 Lê Nhật Duy 29/04/1998 Nam Bạc Liêu Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

159 M4221005 Nguyễn Nhất Duy 24/01/1992 Nam Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

160 M4221006 Lý Thanh Hoài 15/03/1988 Nam Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

161 M4221007 Nguyễn Văn Kệ 06/06/1979 Nam Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

162 M4221008 Hồng Quốc Khánh 01/12/1981 Nam Kiên Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

163 M4221009 Huỳnh Đăng Khoa 25/12/1983 Nam Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

164 M4221010 Lê Minh Khoa 01/01/1992 Nam Bến Tre Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

165 M4221011 Huỳnh Văn Lăng 28/10/1981 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

166 M4221012 Phạm Đoàn Hoài Linh 30/04/1995 Nam Vĩnh Long Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

167 M4221013 Dư Duy Linh 18/03/1982 Nam Bạc Liêu Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

168 M4221014 Trần Văn Mến 16/12/1991 Nam Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

169 M4221015 Huỳnh Văn Phú 30/08/1992 Nam Bến Tre Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

170 M4221016 Nguyễn Hồ Hoàng Phúc 30/10/1989 Nam Trà Vinh Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

171 M4221017 Nguyễn Trung Phương 02/08/1989 Nam Minh Hải Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

172 M4221018 Nguyễn Nhật Tân 09/06/1998 Nam Kiên Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

173 M4221019 Bùi Vĩnh Tấn 02/09/1980 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

174 M4221020 Nguyễn Nhật Tiến 19/10/1987 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

175 M4221021 Phan Nguyễn Hữu Toàn 25/08/1987 Nam Hậu Giang Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

176 M4221022 Lê Phước Toàn 23/09/1984 Nam Càng Long Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

177 M4221023 Trương Quốc Trung 28/08/1985 Nam Cà Mau Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

178 M4221024 Đặng Minh Tuấn 25/06/1997 Nam Cần Thơ Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

179 M4221025 Võ Minh Tuấn 27/03/1980 Nam Sóc Trăng Kỹ thuật xây dựng công trình thủy 8855000

278 M3421001 Huỳnh Dương Anh 28/12/1992 Nam Hậu Giang Luật kinh tế 9880000

279 M3421002 Phạm Nguyễn Minh Anh 18/06/1997 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

280 M3421003 Lê Tuấn Anh 07/04/1996 Nam Sóc Trăng Luật kinh tế 9880000

281 M3421004 Nguyễn Tuấn Anh 19/10/1998 Nam An Giang Luật kinh tế 9880000

282 M3421005 Nguyễn Ngọc Anh 22/11/1997 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000

283 M3421006 Thạch Thị Diễm Chi 25/03/1988 Nữ Sóc Trăng Luật kinh tế 9880000

284 M3421007 Phạm Thị Hồng Chúc 22/12/1991 Nữ Trà Vinh Luật kinh tế 9880000

285 M3421008 Quách Thanh Cường 01/01/1995 Nam Sóc Trăng Luật kinh tế 9880000

286 M3421009 Nguyễn Quang Đại 29/07/1997 Nam Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

287 M3421010 Trần Ngọc Hân 21/10/1988 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

288 M3421011 Nguyễn Ngọc Hân 13/10/1997 Nữ Bạc Liêu Luật kinh tế 9880000

289 M3421012 Trần Ngọc Hân 16/08/1994 Nữ An Giang Luật kinh tế 9880000

290 M3421013 Huỳnh Thị Mỹ Hằng 29/05/1999 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000

291 M3421014 Nguyễn Ngọc Hoa 23/08/1989 Nữ An Giang Luật kinh tế 9880000

292 M3421015 Đỗ Tuấn Hùng 12/10/1982 Nam Hậu Giang Luật kinh tế 9880000

293 M3421016 Trần Khánh Hỷ 11/07/1991 Nam Hậu Giang Luật kinh tế 9880000

294 M3421017 Trần Thị Mỹ Linh 15/01/1997 Nữ Nghệ An Luật kinh tế 9880000

295 M3421018 Cao Thị Thùy Linh 21/09/1988 Nữ Tiền Giang Luật kinh tế 9880000

296 M3421019 Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 18/05/1991 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

297 M3421020 Nguyễn Lê Kim Ngân 29/10/1999 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

298 M3421021 Nguyễn Hồng Ngọc 20/02/1995 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

299 M3421022 Lê Dương Minh Ngọc 03/01/1988 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000

300 M3421023 Trần Nguyên Ngọc 19/04/1997 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000

301 M3421024 Nguyễn Phúc Gia Nguyên 29/09/1999 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000

302 M3421025 Hồ Văn Nhân 05/09/1997 Nam Bến Tre Luật kinh tế 9880000

303 M3421026 Đinh Hồng Nhận 10/06/1984 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000

304 M3421027 Lương Quỳnh Như 01/01/1997 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

305 M3421028 Nguyễn Thị Diệu Ni 19/05/1991 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

306 M3421029 Nguyễn Văn Phi / /1980 Nam Hậu Giang Luật kinh tế 9880000

307 M3421030 Bùi Phương Quyền / /1984 Nam An Giang Luật kinh tế 9880000

308 M3421031 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 06/10/1994 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

309 M3421032 Nguyễn Bé Thơ 10/06/1992 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000

310 M3421033 Nguyễn Bé Thoại 21/08/1995 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000

311 M3421034 Lê Thị Bé Thu 01/01/1985 Nữ Đồng Tháp Luật kinh tế 9880000

312 M3421035 Phạm Huỳnh Trang 26/09/1988 Nữ Cà Mau Luật kinh tế 9880000

313 M3421036 Lê Trần Huyền Trang 11/10/1992 Nữ Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

314 M3421037 Nguyễn Văn Trường 05/02/1998 Nam Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000

315 M3421038 Nguyễn Thị Tú 10/04/1999 Nữ Bạc Liêu Luật kinh tế 9880000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

316 M3421039 Nguyễn Quí Tường 02/08/1996 Nam Cà Mau Luật kinh tế 9880000

317 M3421040 Phan Thị Kim Tuyền 20/07/1987 Nữ Bến Tre Luật kinh tế 9880000

318 M3421041 Danh ánh Tuyết 28/03/1994 Nữ Sóc Trăng Luật kinh tế 9880000

319 M3421042 Dương Minh Út 25/07/1982 Nam Cà Mau Luật kinh tế 9880000

320 M3421043 Phạm Thị Kiều Vân 28/11/1999 Nữ Vĩnh Long Luật kinh tế 9880000

321 M3421044 Nguyễn Hoàng Vẹn 04/03/1992 Nam Trà Vinh Luật kinh tế 9880000

322 M3421045 Huỳnh Ngọc Xuân 03/02/1991 Nam Cần Thơ Luật kinh tế 9880000

323 M3421046 Phạm Thị Như Ý 14/09/1995 Nữ Bạc Liêu Luật kinh tế 9880000

180 M1621001 Hà Khả Ái 13/12/1998 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

181 M1621002 Nguyễn Thị Trâm Anh 14/12/1987 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

182 M1621003 Phạm Minh Cường 16/10/1987 Nam Bà Rịa Vũng Tàu Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

183 M1621004 Lượng Văn Đảm 01/01/1989 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

184 M1621005 Nguyễn Thị Huỳnh Đào 21/08/1996 Nữ Trà Vinh Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

185 M1621006 Phan Diễm Diễm 25/02/1993 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

186 M1621007 Nguyễn Thúy Diễm 11/12/1984 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

187 M1621008 Lê Thị Thùy Dương 22/11/1997 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

188 M1621009 Nguyễn Thị Hồng Duyên 27/05/1988 Nữ Thái Nguyên Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

189 M1621010 Lương Thị Hồng Giang 23/01/1979 Nữ Thái Bình Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

190 M1621011 Ngô Thiện Sơn Giang 29/03/1998 Nam Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

191 M1621012 Trịnh Kim Hằng 20/07/1977 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

192 M1621013 Võ Thế Hiện 25/10/1988 Nam Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

193 M1621014 Trương Kim Như Huỳnh 29/04/1998 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

194 M1621015 Nguyễn Thị Diễm Kiều 04/04/1998 Nữ Tiền Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

195 M1621016 Nguyễn Thị Hoàng Kim 15/05/1983 Nữ Hậu Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

196 M1621017 Huỳnh Trung Lập 12/08/1997 Nam An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

197 M1621018 Trần Lý Khánh Linh 12/09/1975 Nữ Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

198 M1621019 Huỳnh Ngọc Linh 14/11/1995 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

199 M1621020 Trương Nguyễn Thùy Linh 15/10/1998 Nữ Bạc Liêu Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

200 M1621021 Nguyễn Phạm Duy Linh 27/10/1998 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

201 M1621022 Trương Thị Thùy Linh 11/02/1985 Nữ Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

202 M1621023 Lê Khánh Linh 18/10/1995 Nam An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

203 M1621024 Nguyễn Văn Long 01/01/1987 Nam Tiền Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

204 M1621025 Triệu Thị Ngọc Mai 01/06/1988 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

205 M1621026 Nguyễn Thị Trà My 09/05/1996 Nữ Đồng Tháp Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

206 M1621027 Trần Thị Cẩm Nang 27/12/1989 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

207 M1621028 Phan Thị Nga 20/06/1982 Nữ Hà Tĩnh Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

208 M1621029 Trần Minh Bảo Ngọc 30/11/1985 Nữ Tiền Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

209 M1621030 Dương Đinh Mai Thị Huỳnh Ngọc 15/07/1996 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

210 M1621031 Quách Bảo Ngọc 05/11/1992 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

211 M1621032 Dương Thị Bảo Ngọc 02/05/1988 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

212 M1621033 Đặng Trần Hoàng Nguyên 22/09/1986 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

213 M1621034 Đỗ Thị Thanh Nguyên 28/02/1997 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

214 M1621035 Vũ Thị Cao Nguyên 06/09/1989 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

215 M1621036 Ngô Thanh Nhã 26/08/1997 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

216 M1621037 Võ Thị Thảo Nhi 20/11/1997 Nữ Bạc Liêu Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

217 M1621038 Nguyễn Thị Hồng Nhi 12/02/1991 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

218 M1621039 Từ Quỳnh Như 20/08/1995 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

219 M1621040 Nguyễn Ngọc Sang 10/01/1998 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

220 M1621041 Hứa Thị Hồng Thắm 24/05/1996 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

221 M1621042 Trương Quốc Thắng 04/02/1998 Nam Vĩnh Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

222 M1621043 Thi Hoài Thanh 16/10/1996 Nam Long An Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

223 M1621044 Huỳnh Thị Phương Thảo 24/01/1985 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

224 M1621045 Tạ Phương Thịnh 04/08/1997 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

225 M1621046 Phạm Đức Thọ 12/11/1993 Nam An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

226 M1621047 Thạch Thị Bé Thu 20/05/1998 Nữ Trà Vinh Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

227 M1621048 Nguyễn Thị Cẩm Thu 06/08/1995 Nữ Vĩnh Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

228 M1621049 Dư Thị Thu Thủy 02/12/1997 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

229 M1621050 Phạm Ngọc Như Thủy 24/05/1989 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

230 M1621051 Lê Thị Thanh Thụy 13/08/1990 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

231 M1621052 Đỗ Thị Bích Thuyền 14/04/1999 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

232 M1621053 Phạm Hồng Tia 03/12/1998 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

233 M1621054 Hà Khôi Trâm 18/09/1990 Nữ Bạc Liêu Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

234 M1621055 Nguyễn Thị Ngọc Trân 05/06/1982 Nữ Vĩnh Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

235 M1621056 Lê Bảo Trân 29/11/1996 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

236 M1621057 Trần Thị Tuyết Trang 22/05/1976 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

237 M1621058 Trần Thị Diễm Trang 16/06/1991 Nữ Đồng Tháp Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

238 M1621059 Trần Thảo Trang 30/08/1993 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

239 M1621060 Đào Thị Đoan Trang 02/05/1990 Nữ Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

240 M1621061 Phan Thùy Trang 30/09/1995 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

241 M1621062 Đặng Hoàng Tuấn 08/11/1994 Nam Đồng Tháp Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

242 M1621063 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền 15/11/1985 Nữ An Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

243 M1621064 Huỳnh Nguyễn Tường Vi 22/05/1994 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

244 M1621065 Ca Thị Tường Vy 13/10/1994 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

245 M1621066 Cam Hoàng Yến 03/05/1997 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh 9880000

246 M3221001 Trịnh Phùng Chí 04/10/1985 Nam Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

247 M3221002 Nguyễn Quốc Chiến 21/09/1997 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

248 M3221003 Trần Thị Hồng Đào 07/04/1982 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

249 M3221004 Nguyễn Thanh Diệu 14/09/1983 Nữ Bến Tre Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

250 M3221005 Nguyễn Doãn Hải 01/09/1985 Nam Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

251 M3221006 Đặng Lâm Hào 22/11/1998 Nam Trà Vinh Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

252 M3221007 Lưu Đức Hiếu 10/05/1983 Nam Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

253 M3221008 Nguyễn Văn Hiệu 02/03/1983 Nam Nam Định Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

254 M3221009 Trần Thị Huyền 17/11/1998 Nữ Ninh Bình Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

255 M3221010 Trần Minh Khang 28/10/1987 Nam Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

256 M3221011 Hồ Vũ Khoa 12/08/1998 Nam Hậu Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

257 M3221012 Nguyễn Thị Thúy Loan 27/11/1988 Nữ Vĩnh Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

258 M3221013 Phạm Thị Hồng Nhi 02/01/1998 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

259 M3221014 Hà Thị Mỹ Nhung 06/07/1987 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

260 M3221015 Trần Hiếu Phát 01/08/1998 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

261 M3221016 Huỳnh Mỹ Phụng 28/05/1998 Nữ Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

262 M3221017 Trần Văn Quân 05/07/1983 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

263 M3221018 Đặng Hoàng Thạch 18/08/1998 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

264 M3221019 Nguyễn Đặng Chánh Thái 22/02/1998 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

265 M3221020 Nguyễn Phúc Thiên Nhật Thảo 23/07/1994 Nam Long An Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

266 M3221021 Nguyễn Minh Thạo 29/09/1982 Nam Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

267 M3221022 Tống Thành Thới 30/12/1996 Nam Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

268 M3221023 Trần Thị Thanh Tuyền 22/07/1987 Nữ Cửu Long Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

269 M3221024 Phạm Thị Hồng Vân 15/10/1983 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

270 M3221025 Trần Thị Hải Yến 10/10/1995 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Toán 9880000

271 M1521001 Phạm Thoại Anh 31/08/1993 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000

272 M1521002 Võ Kim Dư 30/12/1980 Nữ Cần Thơ Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000

273 M1521003 Phạm Văn Lành 15/07/1992 Nam Đồng Tháp Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000

274 M1521004 Đỗ Trung Nguyên 14/09/1993 Nam Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000

275 M1521005 Nguyễn Thị Nhả Phương 03/11/1998 Nữ Sóc Trăng Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000

276 M1521006 Quách Cẩm Tiên 25/02/1996 Nữ Cà Mau Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000

277 M1521007 Nguyễn Hoàng Tú 12/06/1997 Nam Kiên Giang Lý luận và Phương pháp dạy học bộ môn Văn và tiếng Việt 7430000

324 M1821001 Lê Thị Thúy An 12/10/1998 Nữ Cần Thơ Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000

325 M1821002 Võ Nguyễn Trúc Ly 12/04/1999 Nữ Cần Thơ Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000

326 M1821003 Trần Thị Hồng Sương 12/12/1997 Nữ Long An Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000

327 M1821004 Hoàng Thị Minh Thư 04/08/1997 Nữ Kiên Giang Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000

328 M1821005 Phan Nguyễn Nhật Trang 22/09/1986 Nữ Tiền Giang Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000

329 M1821006 Bùi Thị Thùy Trang 18/09/1989 Nữ Cần Thơ Lý thuyết xác suất và thống kê toán học 8855000

330 M0621001 Dương Thùy Đoan 03/10/1999 Nữ Cà Mau Nuôi trồng thủy sản 7430000

331 M0621002 Lê Kim Trọng Đức 19/02/1998 Nam Cần Thơ Nuôi trồng thủy sản 7430000

332 M0621003 Huỳnh Tấn Dương 14/08/1998 Nam Bến Tre Nuôi trồng thủy sản 7430000

333 M0621004 Trần Anh Khoa 24/12/1997 Nam Vĩnh Long Nuôi trồng thủy sản 7430000

334 M0621005 Hoàng Châu Lanh 04/11/1982 Nam An Giang Nuôi trồng thủy sản 7430000

335 M0621006 Trương Thành Nhân 01/01/1980 Nam Cà Mau Nuôi trồng thủy sản 7430000

336 M0621007 Lê Văn Phường 24/07/1998 Nam Kiên Giang Nuôi trồng thủy sản 7430000

337 M0621008 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 16/12/1992 Nữ Bạc Liêu Nuôi trồng thủy sản 7430000

338 M2421001 Bùi Kiều Anh 17/10/1992 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000

339 M2421002 Nguyễn Hoàng Chiến 13/12/1978 Nam Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000

340 M2421003 Bùi Thị Kim Chúc 23/03/1981 Nữ Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000

341 M2421004 Nguyễn Thanh Đạt 01/01/1982 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

342 M2421005 Mai Văn Đen 25/03/1980 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

343 M2421006 Phan Hồ Diểm 08/01/1994 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

344 M2421007 Hồ Anh Dủ / /1980 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

345 M2421008 Bùi Thị Mỹ Duyên 12/10/1998 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000

346 M2421009 Nguyễn Thị Huỳnh Giao 24/05/1984 Nữ Kiên Giang Phát triển nông thôn 9880000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

347 M2421010 Trần Vinh Hiển 20/12/1979 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

348 M2421011 Lý Lệ Hoa 25/01/1980 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

349 M2421012 Ngô Thanh Huyền 15/01/1985 Nữ Sóc Trăng Phát triển nông thôn 9880000

350 M2421013 Phạm Duy Kha 02/08/1993 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

351 M2421014 Nguyễn Đăng Khoa 01/01/1980 Nam Kiên Giang Phát triển nông thôn 9880000

352 M2421015 Huỳnh Trần Tân Khoa 26/01/1991 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

353 M2421016 Trần Văn Khoa 02/06/1982 Nam Kiên Giang Phát triển nông thôn 9880000

354 M2421017 Phạm Thị Diệu Liên / /1988 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000

355 M2421018 Lê Huỳnh Trúc Linh 02/03/1993 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000

356 M2421019 Lê Hồng Loan 16/09/1979 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

357 M2421020 Lâm Thị Phước Lộc 06/10/1989 Nữ Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000

358 M2421021 Võ Minh Luân 24/12/1986 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

359 M2421022 Lê Mỹ Lý 10/03/1995 Nữ An Giang Phát triển nông thôn 9880000

360 M2421023 Châu Quốc Mộng 10/04/1986 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

361 M2421024 Phạm Thị Kiều My 10/11/1995 Nữ Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000

362 M2421025 Phan Ngọc Như 25/06/1994 Nam Cần Thơ Phát triển nông thôn 9880000

363 M2421026 Phạm Thành Phú 16/10/1977 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

364 M2421027 Nguyễn Văn Phương 09/02/1989 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

365 M2421028 Huỳnh Thị Hồng Quyên 01/01/1986 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

366 M2421029 Nguyễn Quốc Sang 25/01/1994 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

367 M2421030 Nguyễn Bé Sáu 10/04/1985 Nam Kiên Giang Phát triển nông thôn 9880000

368 M2421031 Nguyễn Ngọc Thảo 13/09/1994 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

369 M2421032 Trần Thị Sô Col The 07/07/1987 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

370 M2421033 Nguyễn Ngọc Thịnh 22/02/1990 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

371 M2421034 Trần Hồng Tim 26/07/1978 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

372 M2421035 Nguyễn Bình Trung 06/09/1982 Nam Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

373 M2421036 Lê Thị Như Xuân 29/04/1992 Nữ Hậu Giang Phát triển nông thôn 9880000

374 M3321001 Võ Thế An 01/07/1998 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000

375 M3321002 Lê Vũ Bằng 04/11/1997 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000

376 M3321003 Nguyễn Văn Chinh 20/08/1999 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000

377 M3321004 Phạm Cẩm Đang 18/10/1998 Nữ Bạc Liêu Quản lý đất đai 8855000

378 M3321005 Nguyễn Văn Dũng 14/12/1991 Nam Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000

379 M3321006 Phạm Công Hậu 02/05/1993 Nam Long An Quản lý đất đai 8855000

380 M3321007 Nguyễn Tiến Hợp 29/08/1995 Nam Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000

381 M3321008 Lê Kha 25/09/1999 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000

382 M3321009 Nguyễn Thị Lành 06/02/1985 Nữ Nam Định Quản lý đất đai 8855000

383 M3321010 Nguyễn Văn Linh 01/01/1995 Nam Đồng Tháp Quản lý đất đai 8855000

384 M3321011 Nguyễn Kim Ngân 19/12/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000

385 M3321012 Nguyễn Văn Phô 02/02/1990 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000

386 M3321013 Lê Văn Phong 01/01/1979 Nam Tiền Giang Quản lý đất đai 8855000

387 M3321014 Nguyễn Hồng Quân 19/04/1987 Nam Cà Mau Quản lý đất đai 8855000

388 M3321015 Nguyễn Tân Quới 12/11/1975 Nam Tiền Giang Quản lý đất đai 8855000

389 M3321016 Đoàn Công Tài 05/06/1998 Nam Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

390 M3321017 Nguyễn Thị Diệu Thanh 01/09/1988 Nữ Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000

391 M3321018 Trình Thị Thanh Thương 24/11/1997 Nữ Cần Thơ Quản lý đất đai 8855000

392 M3321019 Phạm Kim Thương 13/11/1999 Nữ Sóc Trăng Quản lý đất đai 8855000

393 M3321020 Danh Thị Thùy Trâm 01/05/1989 Nữ Sóc Trăng Quản lý đất đai 8855000

394 M3321021 Lý Thị Vân 25/08/1996 Nữ Kiên Giang Quản lý đất đai 8855000

395 M3321022 Dương Thị Như Ý 06/02/1998 Nữ An Giang Quản lý đất đai 8855000

396 M4821001 Hồ Huỳnh Anh Chiêu 18/11/1983 Nam Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

397 M4821002 Nguyễn Thị Kim Cương 15/01/1996 Nữ Bạc Liêu Quản lý giáo dục 9880000

398 M4821003 Trần Ngọc Đạt 19/01/1979 Nam Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

399 M4821004 Dương Thị Ngọc Đoàn 01/01/1998 Nữ Sóc Trăng Quản lý giáo dục 9880000

400 M4821005 Nguyễn Phi Giao 01/09/1989 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

401 M4821006 Nguyễn Thúy Hằng 16/08/1997 Nữ Cà Mau Quản lý giáo dục 9880000

402 M4821007 Nguyễn Phước Thư Hương 29/09/1986 Nữ Kiên Giang Quản lý giáo dục 9880000

403 M4821008 Lý Phượng Khánh 18/04/1988 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

404 M4821009 Phạm Đoàn An Khương 15/09/1989 Nam Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000

405 M4821010 Đoàn Hải Lam 06/02/1997 Nam An Giang Quản lý giáo dục 9880000

406 M4821011 Lạc Thị Huệ Lan 15/02/1977 Nữ Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000

407 M4821012 Trịnh Thị Thanh Loan 20/05/1977 Nữ Hà Tĩnh Quản lý giáo dục 9880000

408 M4821013 Cù Dạ Lý 01/06/1998 Nữ Hậu Giang Quản lý giáo dục 9880000

409 M4821014 Nguyễn Thị Phương Mai 26/11/1992 Nữ Bến Tre Quản lý giáo dục 9880000

410 M4821015 Nguyễn Nhật Minh 19/09/1992 Nam Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

411 M4821016 Nguyễn Thị Diễm My 13/04/1995 Nữ Bạc Liêu Quản lý giáo dục 9880000

412 M4821017 Nguyễn Thị Tú Nhi 26/11/1983 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

413 M4821018 Đồ Văn Nôl 22/05/1976 Nam Sóc Trăng Quản lý giáo dục 9880000

414 M4821019 Nguyễn Thanh Tâm 12/09/1989 Nam An Giang Quản lý giáo dục 9880000

415 M4821020 Nguyễn Ngọc Trang Thư 12/09/1997 Nữ Bạc Liêu Quản lý giáo dục 9880000

416 M4821021 Nguyễn Lê Anh Thư 10/08/1997 Nữ Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000

417 M4821022 Võ Diễm Thúy 17/08/1989 Nữ Bạc Liêu Quản lý giáo dục 9880000

418 M4821023 Nguyễn Thị Mộng Thùy 16/02/1987 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

419 M4821024 Cốm Minh Tiến 25/08/1984 Nam Trà Vinh Quản lý giáo dục 9880000

420 M4821025 Quách Mỹ Trân 19/04/1993 Nữ Sóc Trăng Quản lý giáo dục 9880000

421 M4821026 Trương Quỳnh Trang 24/02/1988 Nữ Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000

422 M4821027 Nguyễn Thị Như Trang 16/11/1988 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

423 M4821028 Trần Xuân Trang 23/09/1994 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

424 M4821029 Nguyễn Việt Trinh 11/10/1993 Nữ Sóc Trăng Quản lý giáo dục 9880000

425 M4821030 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 18/04/1993 Nữ Vĩnh Long Quản lý giáo dục 9880000

426 M4821031 Phạm Đăng Truyền 25/10/1997 Nam Tiền Giang Quản lý giáo dục 9880000

427 M4821032 Ngô Thị Mộng Tuyền 25/12/1998 Nữ Trà Vinh Quản lý giáo dục 9880000

428 M4821033 Trần Văn Út 09/05/1988 Nam Trà Vinh Quản lý giáo dục 9880000

429 M4821034 Lâm Thị Thanh Uyên 30/07/1979 Nữ Cần Thơ Quản lý giáo dục 9880000

430 M4821035 Võ Vi Vân 08/02/1979 Nữ Hậu Giang Quản lý giáo dục 9880000

431 M4521001 Huỳnh Vũ Anh 14/07/1998 Nam Vĩnh Long Quản lý kinh tế 9880000

432 M4521002 Phan Thị Vân Anh 05/07/1983 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

433 M4521003 Trần Trung Bá 03/06/1978 Nam Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000

434 M4521004 Lã Hoàng Đạt 01/12/1993 Nam Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

435 M4521005 Nguyễn Ngọc Hân / /1996 Nữ Long An Quản lý kinh tế 9880000

436 M4521006 Trần Trang Diệu Hiền 31/12/1989 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

437 M4521007 Vạng Trung Hiếu 12/02/1992 Nam Vĩnh Long Quản lý kinh tế 9880000

438 M4521008 Nguyễn Chí Hiếu 19/05/1980 Nam Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

439 M4521009 Huỳnh Trung Hòa / /1976 Nam Bến Tre Quản lý kinh tế 9880000

440 M4521010 Đỗ Khắc Huy 28/05/1994 Nam Đồng Tháp Quản lý kinh tế 9880000

441 M4521011 Nguyễn Ngọc Anh Kiệt 28/03/1998 Nam Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

442 M4521012 Bùi Phương Loan 12/07/1992 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

443 M4521013 Nguyễn Thị Diễm Mi 09/11/1992 Nữ Cà Mau Quản lý kinh tế 9880000

444 M4521014 Trần Tiến Minh 05/04/1998 Nam Bạc Liêu Quản lý kinh tế 9880000

445 M4521015 Trần Chiêm Tuệ Ngân 16/10/1997 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

446 M4521016 Nguyễn Thúy Ngoan 25/04/1988 Nữ Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000

447 M4521017 Phạm Nguyễn Hồng Nguyên 04/01/1986 Nam Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

448 M4521018 Nguyễn Hạnh Nhân 10/08/1989 Nữ Cà Mau Quản lý kinh tế 9880000

449 M4521019 Nguyễn Hoàng Nhân 13/09/1996 Nam An Giang Quản lý kinh tế 9880000

450 M4521020 Nguyễn Thanh Nhanh 24/03/1988 Nam Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000

451 M4521021 Trương Hoàng Nhật 01/07/1980 Nam Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000

452 M4521022 Đỗ Thị Anh Phương 31/10/1978 Nữ Đồng Tháp Quản lý kinh tế 9880000

453 M4521023 Phạm Thị Quyên 25/06/1988 Nữ Kiên Giang Quản lý kinh tế 9880000

454 M4521024 Nguyễn Phan Như Quỳnh 24/11/1998 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

455 M4521025 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/11/1994 Nữ Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000

456 M4521026 Bùi Phương Thảo 17/12/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

457 M4521027 Nguyễn Hoàng Tính 27/06/1992 Nam Bạc Liêu Quản lý kinh tế 9880000

458 M4521028 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/02/1992 Nữ Cần Thơ Quản lý kinh tế 9880000

459 M4521029 Nguyễn Hữu Truyện 20/05/1992 Nam Sóc Trăng Quản lý kinh tế 9880000

460 M2921003 Đào Chí Công 26/11/1999 Nam An Giang Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

461 M2921004 Dương Thị Phương Đài 07/05/1998 Nữ Vĩnh Long Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

462 M2921005 Nguyễn Quốc Khánh 26/08/1996 Nam Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

463 M2921006 Nguyễn Văn Liêm 01/01/1984 Nam Tiền Giang Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

464 M2921007 Nguyễn Thị Bích Lụa 24/09/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

465 M2921008 Võ Thị Diễm My 28/02/1999 Nữ Sóc Trăng Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

466 M2921009 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/04/1999 Nữ Sóc Trăng Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

467 M2921010 Trần Huỳnh Đông Phong 20/04/1999 Nam Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

468 M2921011 Huỳnh Vĩnh Phú 07/11/1989 Nam Vĩnh Long Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

469 M2921012 Nguyễn Trần Phú 02/09/1999 Nam An Giang Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

470 M2921013 Huỳnh Thị Ngọc Thoa 07/07/1999 Nữ Sóc Trăng Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

471 M2921014 Nguyễn Phong Trần 26/05/1995 Nam An Giang Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

472 M2921015 Lâm Thị Kiều Trinh 18/05/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

473 M2921016 Đinh Thị Diễm Tuyết 24/12/1983 Nữ Đồng Tháp Quản lý tài nguyên và môi trường 8855000

16 M2921001 Trương Khả Duy 22/11/1998 Nữ Vĩnh Long Quản lý tài nguyên và môi trường (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng) 8855000

17 M2921002 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11/07/1999 Nữ Cần Thơ Quản lý tài nguyên và môi trường (Chuyên ngành: Biến đổi khí hậu và quản lý đồng bằng) 8855000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

474 M1421001 Hồ Thị Cẩm 17/11/1988 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

475 M1421002 Đỗ Huyền Châm 19/10/1994 Nữ Vĩnh Long Quản trị kinh doanh 9880000

476 M1421003 Phùng Bảo Châu 11/08/1997 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

477 M1421004 Nguyễn Thị Kim Chi 26/12/1987 Nữ Thanh Hóa Quản trị kinh doanh 9880000

478 M1421005 Trương Tùng Chinh 02/11/1994 Nam Cà Mau Quản trị kinh doanh 9880000

479 M1421006 Nguyễn Chung Bạch Dương 09/10/1989 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

480 M1421007 Âu Dương Hạt 23/07/1988 Nam Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000

481 M1421008 Đặng Nguyễn Khánh Linh 06/01/1993 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

482 M1421009 Võ Thị Ngọc Linh 12/09/1987 Nữ Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000

483 M1421010 Nguyễn Xuân Lộc 07/02/1998 Nam Kiên Giang Quản trị kinh doanh 9880000

484 M1421011 Tạ Quang Lộc 23/07/1991 Nam Cửu Long Quản trị kinh doanh 9880000

485 M1421012 Nguyễn Thành Luân 20/12/1988 Nam Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 9880000

486 M1421013 Nguyễn Trúc Ly 14/12/1994 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

487 M1421014 Võ Thị Kim Mai 15/08/1998 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

488 M1421015 Đổ Phương Nam 23/01/1997 Nam Bến Tre Quản trị kinh doanh 9880000

489 M1421016 Kim Thạch Bích Nga 01/03/1992 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

490 M1421017 Phạm Thị Diểm Ngân 01/01/1997 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

491 M1421018 Nguyễn Thị Kim Ngân 12/12/1990 Nữ Vĩnh Long Quản trị kinh doanh 9880000

492 M1421019 Ngô Trấn Nghiệp 22/09/1998 Nam Kiên Giang Quản trị kinh doanh 9880000

493 M1421020 Phạm Thị Ngọc Ngoan 03/10/1991 Nữ Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000

494 M1421021 Huỳnh Thanh Nhật 25/06/1995 Nam Đồng Tháp Quản trị kinh doanh 9880000

495 M1421022 Trần Nguyễn Minh Nhật 23/09/1991 Nam Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000

496 M1421023 Nguyễn Thị Hoài Phương 10/09/1994 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

497 M1421024 Phan Thị Thúy Quyên 09/09/1998 Nữ An Giang Quản trị kinh doanh 9880000

498 M1421025 Nguyễn Thị Tâm 12/10/1990 Nữ Nghệ An Quản trị kinh doanh 9880000

499 M1421026 Quách Hồng Thái 28/02/1980 Nam Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

500 M1421027 Nguyễn Nhật Thiên 24/08/1996 Nam Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

501 M1421028 Lê Xuân Thiện 27/04/1995 Nam Lâm Đồng Quản trị kinh doanh 9880000

502 M1421029 Vỏ Thị Thom 16/11/1996 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

503 M1421030 Nguyễn Anh Thư 20/03/1994 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

504 M1421031 Trần Thị Cẩm Tiên 17/07/1995 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

505 M1421032 Võ Thành Tới 24/10/1991 Nam Kiên Giang Quản trị kinh doanh 9880000

506 M1421033 Trần Như Phượng Trân 14/01/1993 Nữ Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

507 M1421034 Nguyễn Thị Huỳnh Trang 14/07/1992 Nữ Hậu Giang Quản trị kinh doanh 9880000

508 M1421035 Lê Quang Triệu 15/03/1997 Nam Cần Thơ Quản trị kinh doanh 9880000

509 M1421036 Tô Kiều Trinh 09/08/1996 Nữ Cà Mau Quản trị kinh doanh 9880000

510 M1421037 Dương Thanh Tuấn 13/07/1982 Nam Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 9880000

511 M1421038 Nguyễn Thị Kim Tuyền 08/05/1997 Nữ An Giang Quản trị kinh doanh 9880000

512 M1421039 Trần Thị Bích Vân 01/01/1993 Nữ Đồng Tháp Quản trị kinh doanh 9880000

513 M1421040 Nguyễn Thế Vinh 02/10/1989 Nam Sóc Trăng Quản trị kinh doanh 9880000

514 M1421041 Lương Quang Vũ 29/01/1999 Nam Tiền Giang Quản trị kinh doanh 9880000

515 M1421042 Huỳnh Nguyễn Khánh Vy 03/09/1998 Nữ Kiên Giang Quản trị kinh doanh 9880000

516 M1421043 Nguyễn Đỗ Vân Vy 30/06/1996 Nữ Đồng Tháp Quản trị kinh doanh 9880000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

517 M0421001 Nguyễn Phước Anh 21/01/1994 Nam Cần Thơ Sinh thái học 8855000

518 M0421002 Võ Thị Hạnh 10/03/1987 Nữ Vĩnh Long Sinh thái học 8855000

519 M0421003 Lê Minh Tâm 05/09/1986 Nam Vĩnh Long Sinh thái học 8855000

520 M0421004 Phạm Vĩnh Trinh / /1986 Nữ Sóc Trăng Sinh thái học 8855000

521 M0421005 Trần Tú Trinh 15/03/1998 Nữ Cà Mau Sinh thái học 8855000

522 M0421006 Lữ Minh Vũ 03/04/1989 Nam An Giang Sinh thái học 8855000

523 M0421007 Hồ Thị Phi Yến 19/04/1989 Nữ Bến Tre Sinh thái học 8855000

524 M2721001 Trần Minh Thúy An 13/02/1993 Nữ Đồng Tháp Tài chính - Ngân hàng 9880000

525 M2721002 Huỳnh Anh Đài 21/11/1983 Nữ Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000

526 M2721003 Nguyễn Khoa Đăng 01/01/1991 Nam Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng 9880000

527 M2721004 Khổng Minh Hiển 29/07/1988 Nam Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000

528 M2721005 Phan Trần Lê Huy 17/05/1989 Nam Kiên Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000

529 M2721006 Đỗ Trường Khang 30/08/1997 Nam Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

530 M2721007 Trần Ngọc Khoa 15/06/1994 Nam Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

531 M2721008 Phan Thị Thanh Kiều 04/01/1991 Nữ Bến Tre Tài chính - Ngân hàng 9880000

532 M2721009 Nguyễn Bình Khánh Lam 15/09/1999 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

533 M2721010 Phan Dương Linh 19/09/1996 Nam Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000

534 M2721011 Phạm Thị Diễm Mi 16/09/1996 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

535 M2721012 Lê Nguyễn Huệ Ngân 22/08/1996 Nữ Vĩnh Long Tài chính - Ngân hàng 9880000

536 M2721013 Trần Phương Nghi 16/06/1996 Nữ Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000

537 M2721014 Trầm Thị Hồng Phượng 13/09/1993 Nữ Tiền Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000

538 M2721015 Nguyễn Cao Sơn 08/10/1998 Nam Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

539 M2721016 Trần Dạ Thảo 19/01/1977 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

540 M2721017 Nguyễn Lâm Hoa Thiên 10/10/1996 Nữ Cà Mau Tài chính - Ngân hàng 9880000

541 M2721018 Trần Ngọc Thy Thơ 10/01/1998 Nữ Tiền Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000

542 M2721019 Lê Huỳnh Công Thoại 13/05/1997 Nam Trà Vinh Tài chính - Ngân hàng 9880000

543 M2721020 Nguyễn Thị Ngọc Thu 27/10/1995 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

544 M2721021 Võ Ngọc Trăm 06/04/1991 Nữ Hậu Giang Tài chính - Ngân hàng 9880000

545 M2721022 Võ ánh Trân 25/11/1991 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

546 M2721023 Lưu Hoàng Trí 13/04/1977 Nam Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000

547 M2721024 Nguyễn Quốc Tuấn 11/06/1990 Nam Sóc Trăng Tài chính - Ngân hàng 9880000

548 M2721025 Lê Minh Tường 19/10/1999 Nam Bến Tre Tài chính - Ngân hàng 9880000

549 M2721026 Trần Bảo Uyên 14/07/1996 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

550 M2721027 Trần Thị Thùy Vân 14/03/1992 Nữ Cần Thơ Tài chính - Ngân hàng 9880000

551 M2721028 Nguyễn Thế Vinh 20/08/1999 Nam Cà Mau Tài chính - Ngân hàng 9880000

552 M0321001 Đặng Chí Công 14/01/1996 Nam Cần Thơ Thú y 7430000

553 M0321002 Nguyễn Văn Hồ 02/01/1998 Nam An Giang Thú y 7430000

554 M0321003 Lâm Nhật Kỳ 20/09/1998 Nam Trà Vinh Thú y 7430000

555 M0321004 Đinh Thị Ngọc Liên 24/06/1997 Nữ Vĩnh Long Thú y 7430000

556 M0321005 Lê Ngọc Lợi 01/04/1989 Nam Bến Tre Thú y 7430000

557 M0321006 Đoàn Thị Thanh Ngân 08/12/1997 Nữ An Giang Thú y 7430000

558 M0321007 Trần Lê Phú 15/02/1997 Nam Cà Mau Thú y 7430000

559 M0321008 Nguyễn Quốc Thái 10/12/1992 Nam Vĩnh Long Thú y 7430000

TT MSHV hoten ngay_sinh gioi noisinh tennganh Học phí

560 M0321009 Nguyễn Phúc Bảo Trân 07/08/1996 Nữ Tiền Giang Thú y 7430000

561 M0721001 Nguyễn Hà Công Lý 19/10/1997 Nam Cần Thơ Toán giải tích 8855000

562 M0721002 Lưu Minh Nhựt 09/09/1997 Nam Kiên Giang Toán giải tích 8855000

563 M0721003 Lý Thị Tiểu Trân 04/06/1993 Nữ Cà Mau Toán giải tích 8855000

564 M2321001 Huỳnh Mai Anh 26/04/1998 Nam Cần Thơ Văn học Việt Nam 7430000

565 M2321002 Huỳnh Lê Diễm Nga 10/10/1992 Nữ Bến Tre Văn học Việt Nam 7430000

566 M2321003 Nguyễn Thị Phương Nghi 23/06/1998 Nữ Kiên Giang Văn học Việt Nam 7430000

567 M2321004 Nguyễn Hằng Ni 16/02/1998 Nữ Cà Mau Văn học Việt Nam 7430000

568 M2321005 Nguyễn Hiệp Anh Phương 01/11/1997 Nam Tiền Giang Văn học Việt Nam 7430000

569 M2321006 Quách Thị Phượng 09/02/1988 Nữ Sóc Trăng Văn học Việt Nam 7430000

570 M2321007 Võ Huỳnh Nhất Tân 11/01/1998 Nam Cần Thơ Văn học Việt Nam 7430000

571 M2321008 Châu Ngọc Thảo 17/03/1996 Nữ TP Hồ Chí Minh Văn học Việt Nam 7430000

572 M2321009 Bùi Ngọc Anh Thư 12/07/1999 Nữ Cà Mau Văn học Việt Nam 7430000

573 M2321010 Nguyễn Thị Anh Thư 22/06/1998 Nữ Vĩnh Long Văn học Việt Nam 7430000

574 M2321011 Huỳnh Thị Minh Thư 08/04/1997 Nữ Cần Thơ Văn học Việt Nam 7430000

575 M2321012 Bùi Kim Trang 19/09/1998 Nữ Cà Mau Văn học Việt Nam 7430000

576 M2321013 Trương Huỳnh Lan Viên 16/10/1999 Nữ An Giang Văn học Việt Nam 7430000

577 M0821001 Nguyễn Trần Mỹ An 10/07/1994 Nữ Cần Thơ Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000

578 M0821002 Nguyễn Ngân Giang 03/09/1988 Nam Sóc Trăng Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000

579 M0821003 Cao Nhựt Hào 22/04/1998 Nam An Giang Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000

580 M0821004 Nguyễn Thị Ngọc Mai 13/11/1996 Nữ Vĩnh Long Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000

581 M0821005 Nguyễn Thanh Kiều Ngân 23/10/1995 Nữ Cần Thơ Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000

582 M0821006 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/11/1990 Nữ Vĩnh Long Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000

583 M0821007 Huỳnh Thị Tuyết Phương 03/06/1986 Nữ Bến Tre Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000

584 M0821008 Nguyễn Nhựt Quang 17/02/1998 Nam Cần Thơ Vật lý lý thuyết và vật lý toán 8855000