tt tên tiếng việt thông số kỹ thuật tiếng việt nhà sản...
TRANSCRIPT
TT Tên tiếng Việt Thông số kỹ thuật tiếng Việt Nhà sản xuất Xuất xứ
9 Oat kế · Điện áp 230-240V~50Hz
· Tải tối đa 10A, 2400W Quốc tế
13 Phải đeo bảo hộ mắt Kích cỡ: H 450x W300mm Chất
liệu:Polypropylene RSEA ÚC
14 Thiết bị tắm và bồn rửa
mắt khẩn cấp Kích thước:H 450x W 600mm WjH0958 Quốc tế
15 Vòi tắm an toàn
Rửa mắt: Bồn rửa mắt gắn tường, thùng sắt
không gỉ, dòng chảy nhẹ
Vòi tắm: mạ crom vòi ion, bảng điều khiển làm
Quốc tế
16 Bình cứu hỏa dùng bột
ABE Kích thước: 2.1Kg Chubb Brand Anh
17 Biển chỉ dẫn cóbình cứu
hộ
Chất liệu:Polypropylene
Chiều dài: 200mm RSEA ÚC
18 Mền chống cháy
Kích thước: 1800mm x 1200mm
Treo trên tường bằng giá treo PVC
Chất liệu sợi thủy tinh được bọc cao su silicon
Chubb Brand Anh
20 Một bảng chỉ dẫn an
toàn với lửa
Trạng thái: Sàn ướt
Chất liệu: Nhựa
Màu: Vàng
Pall Mall ÚC
22 Thùng rác thường
Kích cỡ: 55L
Thùng rác tròn với quai kim loại Plastics Plus ÚC
23 Găng tay dùng một lần
Kích cỡ: Nhỏ
• Chất liệu: Latex
• Cách điện
• Không vô trùng
Livingstone ÚC
24 Găng tay dùng một lần
Kích cỡ: Vừa
• Chất liệu: Latex
• Cách điện
• Không vô trùng
Livingstone ÚC
25 Găng tay dùng một lần
• Kích cỡ: Lớn
• Chất liệu: Latex
• Cách điện
• Không vô trùng
Livingstone ÚC
26 Găng tay quả • 250L x 140W x 98H (mm)
• Acrylic Livingstone ÚC
30 Bàn trong phòng thí
nghiệm
Khoảng trống cho mỗi học viên:
1400mm×300mm
• Chiều cao: 910mm
• Bề mặt: Pherolic
• Chịu được chất hóa học
• Không bắt cháy
• Không hút nước
VN
31 Ghế vuông trong phòng
thí nghiệm
• Kích thước ghế: Hình vuông 430mm x
430mm
• Chất liệu ghế: Ván cứng
• Chiều cao có thể điều chỉnh được từ
635mm -838mm H
• Metallic Gray powdercoated frame
• 15mm O.D. foot ring welded to each leg at
4 contact points
Quốc tế
32 Ổ cắm điện • Trên các bàn trong phòng thí nghiệm
• 1 máy trạm/2 học viên
33 Tủ đựng đồ thủy tinh
của học viên
• 1 tủ/1 học viên
• Internal: H 700mm × W 500mm × D
600mm
• 1 giá khoảng 350mm
Quốc tế
34 Cốc thủy tinh • Kích cỡ: 100ml LMS - Đức LMS -
Đức
35 Cốc thủy tinh • Kích cỡ: 250ml LMS - Đức LMS -
Đức
36 Cốc thủy tinh • Kích cỡ: 600ml LMS - Đức LMS -
Đức
37 Bình tam giác • Kích cỡ: 250ml LMS - Đức LMS -
Đức
38 Bình định
mức • Kích cỡ: 100ml LMS - Đức Đức
39 Máy đo
nhiệt độ - mV - pH
• Khoảng đo pH:độ pH từ 0 tới 14
Độ chuẩn: 0.01 pH
Độ chính xác: +/-0.01pH
• Khoảng đo mVTừ 0 tới +/- 1999mV
Độ chuẩn: 1 mV
Độ chính xác: +/-1 mV
Quốc tế
40 Giẻ lau mảnh • Kích cỡ: 210mm × 110mm
• Màu sắc: Trắng
41 Cân điện tử để bàn • Độ chính xác:0.01g
• Trọng lượng cân tối đa: 600g Citizen Quốc tế
42 Chai đựng thuốc thử
• Kích cỡ: 100ml
• Chất liệu: Thủy tinh
• 1 hộp 10 bình
Đức Đức
43 Ống đong thủy tinh
• Kích cỡ: 100ml
• Loại: B
• Chất liệu: thủy tinh borosilicate
• Hình khối: Đế lục giác cao
• Phạm vi đo lường: 10-100ml
• Phần chia nhỏ: 2ml
LMS - Đức LMS -
Đức
44 Ống đong thủy tinh
• Kích cỡ: 250ml
• Loại: B
• Chất liệu: thủy tinh borosilicate
• Hình khối: Đế lục giác cao
• Phạm vi đo lường: 10-250ml
• Phần chia nhỏ: 2ml
LMS - Đức LMS -
Đức
45 Máy lọc nước tinh khiết
• Hệ thống lọc 4 giai đoạn – 2 × pre filters
(1micron, 5 micron), 1 × RO filter, 1 × post de-
ioniser
• Bình chứa ngắt tự động 12L
• Lưu lượng dòng: 0.25L/phút – đơn vị RO,
với bình chứa 2L/phút
Siltex ÚC
46 Bình nước rửa
• Nhãn hiệu: Nước khử ion hóa
• Chất liệu: Nhựa
• Kích thước: 500ml
6 bình 1 hộp
Fisher Quốc tế
49 Cái thay thế giẻ lau • Đầu giẻ lau treo bằng dây
• Chất liệu: Vải pha Oates ÚC
50 Móc quai giẻ lau • Chiều dài: 380mm
• Chất liệu: Nhôm Oates ÚC
51 Khay đựng cuộn giấy vệ
sinh
• Trắng
• Kích cỡ: 237 x 254 x 188mm ÚC
52 Cuộn giấy vệ sinh có lõi
• Không bụi
• Kích cỡ: 190mm×8000mm
• 16 roles per CTN
Livingstone ÚC
53 Bay • Chất liệu: Thép không gỉ
• Kích cỡ: 180mm MET ÚC
54 Thùng chứa mẫu
• Kích cỡ: 70ml
• Chất liệu: Polypropylene
• Nắp có ren
• Không nhãn dán
Livingstone
International Pty
Ltd
ÚC
56 Giá sấy khô thủy tinh
trong phòng thí nghiệm
• 72 chốt
• Gắn tường
• Kích thước : 450 x 630 x 110mm
• Chất liệu: Nhựa polystyrene chịu va đập
cao
• Một bộ bao gồm: bộ gắn, cụm ống xả nước,
mẫu gắn và đầu khớp nối để nối các giá đỡ với
nhau
Kartell ÚC
57 Quả bóp cao su ba van
• 3 van
• Chất liệu: Cao su
• Màu: Đỏ
Đức
58 Bình định mức • Kích cỡ: 25ml LMS - Đức Quốc tế
59 Bình định mức • Kích cỡ: 50ml LMS - Đức Quốc tế
60 Bình định mức • Kích cỡ: 10ml LMS - Đức Quốc tế
61 Ống Pipet chia độ • Kích cỡ: 10ml LMS - Đức Quốc tế
62 Ống hút Pipet chia độ • Kích cỡ: 25ml LMS - Đức Quốc tế
63 Bình định mức • Kích cỡ: 250ml LMS - Đức Anh
64 Chất thử • Lá bắp cải đỏ Quốc tế
65 Đũa khuấy • Chất liệu: Thủy tinh
• Kích cỡ: 200mm × 6mm Quốc tế
66 Bình nước nóng • Dung tích: 6L
67 Ống nghiệm thủy tinh
• Không vành
• Kích cỡ: 18×150mm
• Thủy tinh Borosilicate
Châu Á
68 Giá đỡ ống nghiệm • Khoảng trống: 12
• Kích cỡ lỗ: 28mm Châu Á
69 Ống Pipet pasture
• Chất liệu: Thủy tinh
• Kích thước: 150mm
• Không cắm
Châu Á
70 Đầu núm ông Pipet • Chất liệu: Cao su có gân
• Màu: Da cam Châu Á
71 Chất thử • Bột xả nước
• Lượng: 500g SCJohnson ÚC
72 Chất thử • Axit Citric
• Lượng: 75g McKenzie’s ÚC
73 Chất thử • Nước biển
• Lượng: 500ml
Quốc tế
74 Chất thử • Ammoniac đục
• Lượng: 1L Coles ÚC
75 Chất thử • Nước ép chanh
• Lượng: 500ml Coles ÚC
76 Chất thử • Axit Tartaric
• Lượng: 75g McKenzie’s ÚC
77 Chất thử • Dấm trắng
• Lượng: 2L Coles ÚC
78 Chất thử • Chất tẩy trắng
• Lượng: 2L Coles ÚC
79 Chất thử • Bia
• Lượng: 750ml Carlton Draught Quốc tế
81 Dung dịch kiểm tra độ
pH • Số lượng: 1L Quốc tế
83 Chất thử • Cà phê đen
• Lượng: 250g Nescafe ÚC
84 Chất thử • Trà đen
• Lượng: 200g Bushells ÚC
85 Chất thử
• Coca Cola
• Loại: gốc
• Lượng: 200ml
Coca Cola ÚC
91 Nhiệt kế
rượu
• Phạm vi nhiệt độ: -10 to 110°C
• Kích thước: H12mm × L300mm × W11mm
• Màu: đỏ
Livingstone ÚC
92 Giấy kiểm tra độ pH
• pH: 0-14
• Với sơ đồ
• 100 miếng/hộp
Livingstone ÚC
93 Máy quang phổ
• Điều chỉnh thủ công chiều dài bước sóng
• Phạm vi chiều dài bước sóng: 325-1000 nm
• Băng thông: 5 nm
• Số ghi: bức xạ, hệ số truyền và nồng độ
(phương pháp thiết kế mẫu)
• Ngăn 4 tấm 10 mm (bộ trao đổi bên ngoài)
Nhật bản Nhật bản
94 Giá đựng ống nghiệm
cuvette
• Giữ được 20 chậu thủy tinh
• Chất liệu: Polypropylene/inox
• 12.5-mm O.D. lọ ở trên 2 giá
Châu Á
96 Máy đo độ dẫn • Phạm vi: 0 to 2000 µS/cm, 0 to 20.00 mS/cm
• Độ phân giải: 10 µS/cm, 0.10 mS/cm
Eutech
Instruments Quốc tế
97 Băng thử giấy quỳ nitrat • Loại: Băng thử bán định lượng Macherey-Nagel Quốc tế
98 Bộ que nhúng phốt pho
Macherey-Nagel Quốc tế
99 Thuốc tẩy rửa • Số lượng: 5L Chem-Supply ÚC
100 Bút viết trên mọi bề mặt
• Loại: Bút viết trên mọi bề mặt
• Thuộc tính: Đầu bi
• Màu: Đen
• Kích cỡ: 1.0mm
Sharpie Quốc tế
102 Bình ngâm ống
Pipe/bure t
• Đường kính: 162mm
• Chiều cao: 650mm Kartell ÚC
103 Giá đựng ống pipet
• Đường kính: 145mm
• Chiều cao giá đựng: 300mm
• Chiều cao tổng: 497mm
Kartell ÚC
104 Nhật ký công cụ(thiết bị)
• Sách bài tập
• Loại sản phẩm: Phụ
• Kích cỡ: A5
• 48 trang
• Phile phụ 8mm
Paperfine Quốc tế
105 Cân điện tử để bàn • Độ chính xác: 0,01g
• Trọng lượng cân tối đa: 600g Citizen Citizen
106 Bộ quả cân
• Chất liệu: Kẽm/inox
• Hình dạng Đế tròn
• Trọng lượng: 5g, 100g, 200g và 500g
Citizen Châu Á
107 Hộp các tông • Kích thước: Hình vuông nhỏ nhất 350mm
• Để thực hiện và thực hành nâng chuẩn Quốc tế
109 Biển chỉ dẫn có bình cứu
hộ
• Chất liệu:Polypropylene
• Chiều dài: 200mm RSEA ÚC
111 Cấp khí • Cấp khí tự nhiên tới phòng với van tự ngắt
trong phòng Quốc tế
112 Tủ hút gió Dynaflow ÚC
113 Bộ sơ cứu
114 Cốc mỏ • Kích thước: 600ml Corning Quốc tế
115 Ống đong thủy tinh • Kích thước: 100ml LMS - Đức Đức
116 Bình hút ẩm có vòi
• Chất liệu: Thuỷ tinh
• Kích thước: 250mm
• Nắp có núm
• Đĩa gốm/inox
Schott Duran Đức
117 Silica Gel • Lượng: 500g Quốc tế
118 Ống pipet đo thể tích • Kích thước: 25ml LMS - Đức LMS -
Đức
119 Phễu thủy tinh • Chất liệu: Polypropylen/thủy tinh
• Đường kính đầu: 50mm Quốc tế
120 Ống
nghiệm
• Không có vành
• Kích thước: 18 x120mm
• Thủy tinh Boro-silicat
Châu Á
121 Qủa bóp 3 van
• 3 van
• Chất liệu: Cao su
• Màu: Màu đỏ
Đức Đức
122 Cối giã • Kích thước: 100×50mm (110ml)
• Chất liệu: Gốm Quốc tế
123 Cái chày • Kích thước: 103 × 26mm
• Chất liệu: gốm Quốc tế
124 Kính quan sát • Kích thước: 50mm
• Chất liệu: Thủy tinh vôi Natri cacbonat Quốc tế
125 Phễu Buchner • Kích thước: 70mm
• Chất liệu: gốm Châu Á
126 Bình tam giác có vòi • Kích thước: 85 x 155mm (diam x ht)
• Đường kính cổ bình: 34mm LMS - Đức Đức
127 Bình nước rửa
• Nhãn hiệu: Nước khử ion hóa
• Chất liệu: Nhựa
• Kích thước: 500ml
Fisher Scientific Quốc tế
128 Cái kìm • Kích thước: 200mm
• Chất liệu: Thép không gỉ VN
129 Buret chuẩn độ
• Chất liệu: Thuỷ tinh
• Kích thước: 50ml
• Định mức 0,1ml
• Loại: B
LMS - Đức Đức
131 Cân điện tử để bàn • Độ chính xác:0.01g
• Trọng lượng cân tối đa: 600g Citizen Citizen
132 Cân điện tử phân tích • Khoảng cân: 220g
• Độ chia 0.1mg Citizen Citizen
133 Máy quang phổ
• Tầm bước sóng: 190 tới 1100nm
• Độ rộng dải tần quang phổ: 1nm (190 tới
1100nm)
Nhật bản
134 máy khuấy từ
• Kích thước: 200x180mm
• Nhiệt độ tối đa: xấp xỉ 450˚C
• Kiểm soát tốc độ: xấp xỉ 150 tới1500 RPM
Velp Ý
Kính hiển vi hai mắt
136 Kỉnh hiển vị trượt
• Kích thước: 76,2 x 25,4 pixels
• Cỡ hộp: 50 que mỗi Gói
• Độ dày: 1,0 × 1,2
Livingstone ÚC
137 Đĩa petri thủy tinh
• Kích thước: 35mm x 10mm
• Phương pháp vô trùng Gamma vô trùng
• Chất liệu: Nhựa
Quốc tế
138 Ống nghiệm • Kích thước: đường kính 13mm
• Chất liệu: Nhựa Quốc tế
139 Đèn Bunsen
• Dùng khí thiên nhiên
• Chất liệu: Ống đốt bằng đồng mạ Niken
• Ống đốt: Dài 100mm, đường kính 13 mm
có bộ điều chỉnh gió xoay gắn liền
Technos Quốc tế
140 Ống cấp khí đốt cho đèn
Bunsen
• Chất liệu: Cao su
• Chiều dài: 1m ARCO Quốc tế
141 Các vật nhọn dùng một
lần an toàn • Kích thước: 2 lít vuông Livingstone ÚC
143 Buồng đếm huyết tốc kế
• Neubauer-được gia cố với khắc vạch đôi và
vạch sáng
• Chiều sâu buồng: 0,1mm
Livingstone ÚC
144 Tăm bông vô khuẩn
Châu Á Châu Á
145 Kính bảo hộ SLIDE • Gọng kính trong, mắt kính trong Châu Á
146 Ghế xoay
147 Biển báo bắt buộc phải
đeo đồ bảo hộ mắt
• Kích thước: H 450x W300mm
• Chất liệu:Polypropylene Châu Á Châu Á
148 Biển báo hiệu khu vực
tắm và rửa mắt khẩn cấp
• Chất liệu:Polypropylene
• Kích thước:H 450mm×W 600mm SETON ÚC
152 Chai đựng thuốc thử • Kích thước: 250ml
• Vật liệu: Thủy tinh Duran Group Quốc tế
153 Natri Cacbonat khan • Thuốc thử phòng thí nghiệm
• Số lượng: 500g Quốc tế
154 Áo vô trùng • Polycotton, Quốc tế
155 Bồn rửa mắt • Gắn trên mặt bàn
• Vòi phun nước sục khí kép Quốc tế
156 Biển báo
bồn rửa mắt
• Nội dung: "Bồn rửa mắt"
• Chất liệu: Polypropylene
• Kích thước: H 450x W300mm
SETON ÚC
157 Kính đậy
• Hình dạng: Hình vuông
• Kích thước: 22mm×22mm
• Độ dày: Số 1
Livingstone ÚC
161 Mẫu thí nghiệm • Sữa chua có môi trường nuôi cấy sống
• Thể tích: 65ml Yakult ÚC
163 Dung dịch xanh metylen
1% • Dung tích: 200ml Roache Analysts Quốc tế
164 Muối ăn
(NaCL)
• Khối lượng: 500g
• Loại: Chất phản ứng phòng thí nghiệm Ajax Finechem Quốc tế
167 Chất thí
nghiệm • Hành tím tươi Quốc tế
168 Chất thí nghiệm • Cây đại hoàng Quốc tế
169 Chất thí
nghiệm • Cây liễu ngư (cây hoa mõm chó) Quốc tế
170 Giấy lọc • Kích thước: 55mm
• Không tro Quốc tế
171 Dao cạo an toàn • Lưỡi đơn Livingstone ÚC
172 Lưỡi dao dùng 1 lần • Kích thước: Hình vuông 2 lít
• Màu vàng Livingstone ÚC
183 Buồng đếm haemocyt
ometer
• Buồng đếm Neubauer-Improved có đường
kẻ đôi và có màu sáng.
• Độ sâu của buồng: 0,1mm
Quốc tế Quốc tế
184 Kính đậy huyết cầu kế
• Kích thước: 20Dài × 26Rộng × 0.4Cao
(mm)
• cái/ gói 10
Livingstone ÚC
186 Máy dán nhãn
• Chiều rộng cuộn băng: 3.5mm, 6mm, 9mm
và 12mm
• Loại phần cứng: Cầm tay
Brother ÚC
187 Cuộn băng dán nhãn • Loại cuộn băng: Nhiều lớp
• Chiều rộng cuộn băng: 12mm Brother ÚC
188 Trực khuẩn • Live Slope Quốc tế
189 Vi khuẩn E. coli Vi khuẩn
E. coli Quốc tế
190 Tụ cầu vàng • Khô đông lạnh Quốc tế
193 Tay cầm que lấy mẫu • Cách điện
• 20cm Amyl Media ÚC
194 Que lấy mẫu nuôi cấy vi
sinh
• Bằng dây Nichcrome
• 1/300ml
• Kích cỡ que lấy mẫu: 3.75ul, 2.91mm
• 25 que/ gói:
Amyl Media ÚC
195 Van câp khí đốt • Gắn tại bàn thí nghiệm
• 1 van/ bàn thí nghiệm học viên
GalvinEngineerin
g ÚC
196 Ống vi sinh
• Dung tích: 1,5ml
• Chất liệu: Nhựa trong
• Số lượng mỗi Túi: 500
Astral ÚC
198 Giá để ống ly tâm loại
nhỏ di động
• Kích thước ống: 1,5ml
• Giữ 8 ống
• Chất liệu : Polymetylpenten trong
Bel-Art Products Quốc tế
199 Màu nhuộm Feulgen
• Thuốc nhuộm Fuchsin kiềm
• Khối lượng: 25g
• Hóa chất Na2S2O5
• Khối lượng: 500g
Ajax Finechem Quốc tế
202 Giá treo
túi thu gom cho lò hấp
• Kích thước: Môi trường 29x29x54cm
(Không nắp, không bánh xe)
• Phù hợp với túi 55cm
Sterihealth ÚC
203 Kim dò có
tay cầm bằng gỗ Dr Instruments Quốc tế
206 Ống mao dẫn
• Kích thước: 75D (mm)
• Kích thước (Bên ngoài) 1.5-1.6D (mm)
• Kích thước (Bên trong) 1.1-1.2D (mm)
• Vật liệu: thủy tinh borosilicat
• Kích thước thùng: 100/ lọ:
Livingstone ÚC
207 Chất nhuộm màu thực
phẩm
• Màu: Đỏ
• Dung tích: 50ml
• (Pha loãng để thực hành tải buồng đếm
Haemocytometer)
Queen ÚC
208 Men khô • Khối lượng: 35g Ab Maurianz Quốc tế
209 Rhodamin e B • Khối lượng: 25g Chem-Supply ÚC
210 Thân que
gỗ
• Kích thước: 150mm x 2mm
• Chất liệu: Gỗ
• 1000 que/ hộp
Quốc tế
212 Ống nghiệm • Không vành
• Kích thước: 18×150mm Quốc tế
213 Nắp ống nghiệm Kim-
Kap
• Có thể cho vào lò hấp
• Kích thước: 18mm
• 1000 cái/ CS
Kimble Chase Quốc tế
214 Pipet chuyển thể tích • Chia độ 1ml
• Sử dụng 1 lần Quốc tế
216 Máy lắc Vortex
Velp Ý
217 Thạch dinh dưỡng • 500g Quốc tế
218 Máy đếm khuẩn lạc
Đức Quốc tế
220 Băng chỉ thị Lò hấp • Kích thước: 19mm x 50m Livingstone Quốc tế
221 Dung dịch chống sủi bọt • Khối lượng: 30ml Amyl Media ÚC
223 Bình chứa thuốc thử
• Kích thước: 500ml
• Chất liệu: Thủy tinh
• 10 ống nghiệm/ thùng:
Duran Group Quốc tế
225 Chất tiêu độc
• Độ pH trung tính
• Kích thước: Bình 5L
• Hoạt chất: BKC 4.255g/l
Whiteley
Corperation ÚC
226 Giá đựng đĩa petri
• 50 khe trống
• Để đựng các đĩa petri có đường kính lên tới
52 92 mm
Sarstedt Australia
PTY LTD Quốc tế
227
Tủ lạnh (được đán nhãn
dành riêng cho môi
trường vô trùng)
• Dung tích: 239L
• Kích thước: Cao 1430mm × Rộng 550mm
× Sâu580
• Không cần máy đông lạnh
Lemiar ÚC
228
Tủ lạnh (được đán nhãn
dành
riêng vi sinh vật)
• Dung tích: 239L
• Kích thước: Cao 1430mm × Rộng 550mm
× Sâu580
• Không cần máy đông lạnh
Lemiar ÚC
231 Thìa xúc Spatula • Chất liệu: Thép không gỉ
• Kích thước: 180mm MET-APP ÚC
233 Nước rửa tay khử trùng
234 Máy tự động phân phối
nước rửa tay
• Máy phân phối kích hoạt bằng tay loại
Microshield Cassette
Johnson &
Johnson ÚC
235 Bộ phân phối dung môi Quốc tế
237 Miếng kính mang vật
có sẵn vi khuẩn
• Bộ 25 miếng kính mang vật có sẵn vi
khuẩn và đã được nhuộm màu Quốc tế
239 Ống nuôi cấy • Kích thước: 30ml
• Kích thước: 28mm × 80mm Sarstedt Quốc tế
240 Dịch vụ thu gom rác thải
nguy hiểm sinh học
• Các vật liệu bên trong túi thu gom cho lò
hấp cần phải được xử lý và thải ra đúng cách SteriHealth Quốc tế
241 Bình xịt • Etanol 70%
• Kích thước: 500ml Oates ÚC
242 Cò bình
xịt
• cho các bình chứa etanol 70%
• Phù hợp với bình 500ml Oates ÚC
244 Máy ly tâm
• Dung tích: tối đa 4 × 600ml
• Điều chỉnh biến đổi làm lạnh vô hạn : từ -
20 °C đến + 40 °C
Hettich Quốc tế
246 Máy đo
quang phổ
• Điều chỉnh giới hạn bước sóng bằng tay:
• Giới hạn bước sóng: 325-1000 nm Nhật bản Nhật bản
247 Micropipet te • Kích cỡ: 100-1000µl Capp EU
248 Micropipet te • Kích cỡ: 20-200µl Capp EU
249 Micropipet te • Kích cỡ: 5-50µl Capp EU
250 Micropipet te • Kích cỡ: 0.5-10µl Capp EU
251 Đầu
Micropipet te • Kích cỡ: 10-1000µl Capp EU
252 Đầu
Micropipet te • Kích cỡ: 0.1-10µl Capp EU
253 Giá đựng
Micropipet te
• Giá xếp thành một hàng (cố định)
• Cho mọi loại pipet Capp EU
254 Phẩm màu • Lượng: 50ml Queen ÚC
255 Cốc đong • Kích cỡ: 250ml Đức Đức
257 Ống nghiệm
Đức Đức
258 Giá đựng ống
• Giá đựng ống bốn cỡ
• Giữ bốn cỡ ống: 1.5 ml ống siêu nhỏ, 15
ml và 50 ml ống ly tâm
Đức Đức
259 Chậu thủy tinh cỡ nhỏ
vừa • Dung tích: 1,5ml Đức ÚC
261 Chai trung tính • Kích cỡ: 500ml
• Vật liệu: Thủy tinh Quốc tế
262 Kính đồng
hồ
• Kích cỡ: 100mm
• Vật liệu: Thủy tinh Soda Quốc tế
263 Cát
nghiền
• Cát axit đã rửa
• Khối lượng: 1kg Scharlab Quốc tế
264 D-
Mannitol
• Khối lượng: 500g
• Cấp độ: Thuốc thử phòng thí nghiệm Quốc tế
265 Potassium Dihydroge n
Orthopho sphate
• Khối lượng: 500g
• Cấp độ: Thuốc thử phòng thí nghiệm Quốc tế
266 Di- Potassium Hydrogen
orthophos phate
• Khối lượng: 500g
• Cấp độ: Thuốc thử phòng thí nghiệm Quốc tế
267 Potassium Chloride • Khối lượng: 500g
• Cấp độ: Thuốc thử phòng thí nghiệm Quốc tế
268 Magnesium Chloride
Hexahydr ate
• Khối lượng: 500g
• Cấp độ: Thuốc thử phòng thí nghiệm Quốc tế
269 Chai trung tính • Kích cỡ: 1L
• Vật liệu: Thủy tinh Quốc tế
270 Ống đong thủy tinh • Thể tích: 50ml LMS - Đức LMS -
Đức
273 Máy lám đá
• Khả năng chứa đá tối đa (kg): 25
• Khả năng làm đá (kg/24hrs): 70
• Công suất (W): 330 | 500
• Môi chất: R134a
LABEC Quốc tế
274 Thùng đựng đá • Kích cỡ: 210mm × 133mm × 78mm
• Vật liệu: Plastic Décor Quốc tế
275 Tủ ướp lạnh
• Dung tích: 239L
• Kích thước: cao1430mm × rộng 550mm ×
sâu 580
• Không cần máy làm đôgn
Lemiar ÚC
276 Vải thưa
bọc pho mát
• 100% cotton
• 4 m vuông
Flinn Scientific
Inc Quốc tế
277 Miếng kính đẩy trượt
của kính hiển vi
• Hình: Vuông
• Kích thước: 22mm×22mm
• Độ dày: No 1
Livingstone ÚC
278 Pyronin Xanh
Methyl • Dung tích: 125ml Quốc tế
279 Chai đựng dung dịch • Ở đầu có lắp ống nhỏ giọt Quốc tế
281 Bovine Huyết thanh
albumin
• Bột Lyophilized, ≥96% (agarose gel
electrophoresis)
• Lượng: 10g
Sigma Aldrich ÚC
282 Cốc thủy tinh • Kích cỡ: 400ml Quốc tế
283 Bình tam giác có nút • Kích cỡ: 200ml Đức Đức
290 Đường mía • Cấp độ: Chất thử Phòng thí nghiệm
• Khối lượng: 500g Chem-Supply ÚC
291 D-Glucose
Monohydr ate
• Cấp độ: Chất thử Phòng thí nghiệm
• Khối lượng: 500g Chem-Supply ÚC
292 Tinh bột • Có thể hòa tan
• Khối luonwjg: 100g Ajax Finechem Quốc tế
293 Ống đong thủy tinh • Kích cỡ: 10ml LMS - Đức LMS -
Đức
294 Sudan IV • Khối lượng: 25g Quốc tế
295 Mật • Khối lượng: 500g Quốc tế
296 Dầu Sa lát/ Dầu ô liu • Thể tích: 500ml Quốc tế
297 Chất lỏng • Mỡ
• Lượng: 200g Quốc tế
298 Lòng trắng trứng • Lượng: 500g Quốc tế
302 Amino Acid - Lysine • Lượng: 50 viên Quốc tế
303 Chất thử Dische
iphenyla mine
• Diphentlamine
• Lượng: 100g
• Axit Acetic băng
• Thể tích: 500ml
Sigma Aldrich ÚC
304 E.coli dòng HB101 K-
12
• Để chiết tách DNA và RNA
• Được làm khô đông lạnh BIO-RAD ÚC
305 Bồn tắm sục nước • Thời gian đun sôi: Đạt +50°C trong 30
phút LABEC Quốc tế
307 Bộ chiết tách RNA Quốc tế
308 Bộ chiết tách DNA Quốc tế
310 Buret chuẩn độ
• Kích cỡ: 50ml LMS - Đức Đức
311 Giá đựng ống nghiệm • Chân ghế: 200mm × 140mm
• Cần: 600mm Quốc tế
312 Giá đỡ buret • Loại: Đơn Quốc tế
313 Ngói trắng • Vật liệu: Gốm
• Kích cỡ: 200mm × 20€0mm Quốc tế
314 Pipet bầu • Kích cỡ: 20ml LMS - Đức Đức
315 Pipet bầu • Kích cỡ: 2ml LMS - Đức Đức
317 Dung dịch
Ammonia • Mật độ: 30% Quốc tế
318 EDTA disodium muối • Lượng: 500g Quốc tế
319 Erichrome T Đen • Lượng: 25g Quốc tế
321 Vortex Mixer • Speed Control: 200 – 2700 rpm
• Silicon Cup Velp Italya
324 Bóng Cotton • 110 miếng mỗi túi Livingstone Quốc tế
325 Bộ quả cân chia độ
Citizen Ấn Độ
327 Bình kỵ khí • Kích cỡ: 3,5L
• Bao gồm Plate Carrier Oxoid Quốc tế
333 Thạch Columbia- CAN • Khối lượng: 100g Amyl Media Quốc tế
334 Đĩa thạch có máu ngựa
columbia • 10 đĩa mỗi gói Amyl Media Quốc tế
335 Thạch eosin xanh
methylen • Khối lượng: 100g Amyl Media Quốc tế
336 Vi khuẩn hình que coli • Căng K-12
• Canh sống
Southern
Biological Quốc tế
337 Trực khuẩn subtilis • Độ dốc thực Southern
Biological Quốc tế
355 Đĩa petri thủy tinh • Kích cỡ: 80 × 15mm
• Vật liệu: Thủy tinh natri cacbonat Heinz Herenz Anh
359 Phim hàn kín • Kích cỡ: 10cm × 38m Parafilm Quốc tế
368 Đĩa sắc ký lớp mỏng Merck Millipore Quốc tế
370
Hệ thống sắc ký khí với
máy dò ion hoá ngọn lửa
(FID Detector)
• Hệ thống sắc ký khí (GC): 310 chassis
• Máy dò ion hoá ngọn lửa (FID Detector)
• Bộ tiêm trên cột
Buck Scientific Quốc tế
• Cột silica gel 1 mét
• Máy nén khí tích hợp
• Lò cột lập trình được nhiệt độ
• Phần mềm máy tính: Single Channel
PeakSimple Data System
371 Bộ lắp đặt ống khí hidro
• Bộ lắp bao gồm:
• Bộ điều áp bình đựng hidro (van đầu ra 0-100
PSI)
Buck Scientific Quốc tế
372 Bộ lắp đặt ống khí Heli
• Bộ lắp bao gồm:
• Bộ điều áp bình đựng khí Heli (cổng đầu ra 0-
100 PSI)•
Buck Scientific Quốc tế
373 Hệ thống sắc ký lỏng
hiệu năng cao Buck Scientific Quốc tế
374 Bơm tiêm sắc ký khí
• Bơm tiêm loại pittong bên trong kim bơm,
đường kính ngoài 8mm có bộ chuyển lặp lại
(Repeating Adaptor)
• Loại: Dùng tay
• Thể tích ống tiêm: 1µL
• Chiều dài kim (mm): 70
• Cỡ: 23
• Đường kính ngoài OD (mm): 0.63
• Loại đầu: Hình nòn (cone)
SGE Analytical
Science Quốc tế
375 Bình khí hidro BOC Quốc tế
376 Bình khí Heli BOC Quốc tế
377 Tủ hút gió Dynaflow Úc
378 Giấy sắc ký
• Số lượng một gói: 100 tấm
• Loại: Grade 1 Chr
• Loại: Sheets
• Kích thước: 20 x 20 cm (7.8 x 7.8 in)
GE Life Sciences Quốc tế
379 Chất nhuộm màu thực
phẩm
• Số lượng: 50ml
• Màu đỏ Queen Úc
380 Chất nhuộm màu thực
phẩm
• Số lượng: 50ml
• Màu xanh da trời Queen Úc
381 Chất nhuộm màu thực
phẩm
• Số lượng: 50ml
• Vàng Queen Úc
382 Chất nhuộm màu thực
phẩm
• Số lượng: 50ml
• Mầu xanh lục Queen Úc
383 Natri clorit • Số lượng: 500g
• Loại: Thuốc thử phòng thí nghiệm Chem-Supply Úc
384 Cốc đốt • Kích thước: 600ml Quốc tế
385 Thước kẻ • Chiều dài: 30cm
• Theo hệ Mét/ theo hệ inch Quốc tế
386 Bút chì ngòi xám • Loại: HB Quốc tế
387 Ống mao dẫn
• Chất liệu: Thủy tinh Boro-silicat
• Kích thước: 75mm ×1.2mm
• Kích thước đóng gói: 100 ống/ lọ
Quốc tế
390 Hạt đậu xanh đông lạnh • Số lượng: 500g Birds Eye Úc
391 Hạt đậu xanh tươi Quốc tế
392 Hạt đậu xanh đóng hộp • Số lượng: 215g Edgell Úc
397 Mẫu nước súc miệng 1 • Có chứa Etanol
• Số lượng: 80ml Listerine Quốc tế
398 Mẫu nước súc miệng 2 • Có chứa Etanol
• Số lượng: 80ml Colgate® Úc
399 Mẫu nước súc miệng
3
• Có chứa Etanol
• Số lượng: 80ml Coles Úc
409 Kính quan sát • Kích thước: 150mm
• Chất liệu: Thủy tinh vôi Natri cacbonat Quốc tế
411 Tủ vô trùng lamina Gelaire Úc
412 Bồn Rửa Mắt
• Gắn trên mặt bàn
• Vòi phun nước sục khí kép
• Van luôn mở
• Kích hoạt bằng cần gạt
• Đạt tiêu chuẩn ANSI Z358.1
Speakman Quốc tế
413 Giá đựng thiết bị dành
cho học viên
• 1 giá đựng/ bàn thí nghiệm học viên
• Kích thước trong: H 700mm × W 500mm
× D 600mm
• 1 Ngăn ở vị trí 350mm
Quốc tế
414 Máy đo nhiệt độ - mV -
pH
• Khoảng đo pH: độ pH từ 0 tới 14
Độ chuẩn: 0.01 pH Quốc tế
414 Khăn lau phòng sạch • Kích thước: 210mm x 110mm
• Màu: Màu trắng
Kimberly-Clark
Professional Úc
415 Lưỡi dao mổ
• Kích thước: 20
• Chất liệu: Thép cacbon
• Khử trùng
• 100 que mỗi hộp
Livingstone Úc
416 Cán dao mổ
• Kích thước cán dao: 4
• Chất liệu: Thép cacbon
• Phù hợp với kích thước lưỡi dao: 20 tới 27
Livingstone Úc
417 Ống nghiệm
• Không có vành
• Kích thước: 18 x1200mm
• Thủy tinh Boro-silicat
Livingstone Úc
418 Đĩa gia nhiệt
• Mặt đĩa: Nhôm
• Nhiệt độ tối đa: 300C
• Kích thước đĩa gia nhiệt: 46 x 26cm
• Bộ điều khiển: Bộ điều nhiệt tương tự
• Công suất định mức: 1500W
S.E.M. Pty Ltd Úc
421 Viên khử trùng • Mỗi viên có chứa 500mg Natri
dicloxyanurat Milton Úc
422 Cốc đếm Coulter
Counter có nắp đậy
• Chất liệu: Polystiren
• Thể tích: 20ml
Medline
scientific Quốc tế
423 D-Sucrose • Số lượng: 500g Austratec Quốc tế
424 Kinetin • Số lượng: 1gm Austratec Quốc tế
425 Dung dịch Axit
Clohidric 0.1M
• Loại: Thuốc thử phòng thí nghiệm
• Số lượng: 1L Chem-Supply
426 Thạch Agar • Micropropagation Grade (Gracilaria)
• Số lượng: 100g Austratec Quốc tế
427 Kali Hidro- xit • Số lượng: 500g
• Loại: Thuốc thử phòng thí nghiệm Austratec Quốc tế
428 Que khuấy • Chất liệu: Thuỷ tinh
• Kích thước: 200mm x 6mm Witeg Đức
430 Bình đựng 250ml • Thể tích: 250ml
Quốc tế
435 Bể ổn nhiệt
• Thể tích: 300L
• Nhiệt độ Tối thiểu: Nhiệt độ môi trường
+5°C
• Nhiệt độ Tối đa: 100°C
• Độ chính xác nhiệt độ thiết lập: 0,1°C
LABEC Úc
• Nhiệt độ Dao động nhiệt: +/-0.2°C
436 Túi giấy tiệt trùng hấp
ướt
• Túi giấy được dán kín đầu trên bằng nhiệt
• Túi số 2, kích thước: 340mm x 200mm x
33mm
• 500 que mỗi Gói
MedCon Úc
437 Tủ ấm lắc
• Kích thước bệ (Rộng x Sâu) 45,7 x 45,7 cm
• Phạm vi nhiệt độ: Nhiệt độ môi trường +5°C
tới 80°C
Quốc tế
438 Nút đậy Silicon • Sử dụng cho bình Erlenmeyer 100ml
• Đường kính: 32mm Karlan Quốc tế
439 Bình Erlenmyer
• Thể tích: 100ml
• Chất liệu: Thuỷ tinh
• Cỡ miệng: 32mm
Quốc tế
347 Lồng ấp 37°C
• Nhiệt độ Tối đa: 100°C
• Nhiệt độ Độ chính xác thiết lập: 0,1°C LABEC ÚC
348 Máy luân nhiệt
• Định dạng: 96 lọ
• Phạm vi nhiệt độ: 4.0-99.9˚C
• Tốc độ gia nhiệt và làm lạnh trung bình:
1˚C/giây
• Độ chính xác: ±0.25˚C từ 35˚C đến 100˚C
Applied
Biosystems Quốc tế
349 Đầu ống vi lượng • Kích cỡ: 10-1000µl Sartorius Quốc tế
350 Máy li tâm loại nhỏ
• Tốc độ: 6,000 rpm
• Lực: MA-1: 1290 tới 2910 phụ thuộc vào
kích thước ống
PA-1: 810-1820 phụ thuộc vào vị trí trong roto
• Thể tích: MA-1: 8 x 1.5 to 2.2 ml
Hettich Quốc tế
351 Bộ di điện
• Hệ di điện chiều ngang loại nhỏ
• Lược 8 và 15
• tấm phết gel
• Khay UV trong suốt 7 x 10 cm
• nguồn điện cơ bản
Bio-Rad Quốc tế
352 Agarose
• Agarose dùng cho mọi mục đích dành cho
quá trình điện di axit nuleic các mảnh trong
khoảng 500bp-
23,000 bp
• Khối lượng: 100g
Lonza Quốc tế
353 Chất đệm 10X TBE • Chất đệm Tris-borate-EDTA
• Lượng: 1L
Thermo
Scientific Quốc tế
354 Thang đo DNA 1kb
• Lượng: 0,2ml
• Nồng độ: 500 μg/ml
• Sản lượng: 10 chuỗi
• DNA có các mảnh phạm vi từ 0.5-10.0
kilobase (kb)
New England
BioLabs Quốc tế
355 Bộ gel Visual Violet™
• Bộ gồm có: Biến màu Visual Violet™,
200X, 15 ml
Chất đệm nạp Visual Violet™ , 6X, 2 ml.
Thiết bị đầy đủ cho gel 30 x 100 ml
Amresco Quốc tế
356 pGlo Plasmid
• 20µg Khô lạnh
• Plasmid mã hóa Protein Huỳnh quang Xanh
(GFP)
Bio-Rad Quốc tế
357 Hộp đèn • đèn 5000K 90–92 CRI
• Kích cỡ: 10" × 12" Gagne Inc Quốc tế
358 Bộ Điện di
Protein
• Bộ Bình chứa, cáp điện, điện cực
• Chất đệm tế bào mini
• Mini-PROTEAN Tetra companion running
module (165-8038)
• 2 Chất đệm nạp mẫu Laemmli (161-0737)
• 10 Chất đệm hoạt động Tris/glycine/SDS
(161-0732)
• Các chuẩn Màu đôi Precision Plus
Protein™ , kích thước mẫu (161-0374S)
Bio-Rad Quốc tế
359 Gel Điện
di Protein
• Gói 10 chiếc
• 12% gel polyacrylamit phết trước
• Kích cỡ: 8.6 × 6.7 cm (W × L)
• Số lượng lọ: 10
• Thể tích lọ: 50 µl
• Để sử dụng với các tế bào điện di Mini-
PROTEAN và các bộ tạo ảnh không để lại vết
Bio-Rad Quốc tế
360 Hệ thống
tạo ảnh gel
• Hệ thống tạo ảnh gel: gồm có phòng tối,
máy ảnh, cáp, phần mềm Image Lab™
tương thích với Windows hoặc Mac OS, và khay
tạo hình ảnh không để lại vết.
Bio-Rad Quốc tế
361 Bộ Biến đổi Vi khuẩn
pGLO™ Quốc tế
364 Túi kẹp ổ khóa lò xo • Kích cỡ: 18cm x 17cm GLAD® ÚC
365 Chất tẩy • Lượng: 450ml Morning Fresh ÚC
366 Natri clorit • Khối lượng: 500g
• Loại: Thuốc thử phòng thí nghiệm Chem-Supply ÚC
367 Cốc nhựa • Thể tích: 200ml
• Vật liệu: Nhựa dẻo Coles ÚC
369 Ống nghiệm
• Không có vành
• Kích cỡ: 18×150mm
• Thủy tinh Boro-silicat
370 Giá để ống nghiệm • Chỗ trống 12
• Kích cỡ lỗ đựng: 28mm Kartell ÚC
376 Bộ đặt giờ
• Bộ đặt giờ đếm ngược
• Phạm vi đếm ngược: 99 phút và 59 giây
Phụ tùng:
• Pin AAA
Quốc tế
377 Quang phổ kế
• Tầm bước sóng: 190 tới 1100nm
• Độ rộng dải tần quang phổ: 1nm (190 tới
1100nm) Nhật bản
381 Máy đo nhiệt độ - mV -
pH
• Khoảng đo pH: độ pH từ 0 tới 14
Độ chuẩn: 0.01 pH Quốc tế
382 Kali Hidroxit • Khối lượng: 500g
• Loại: Thuốc thử phòng thí nghiệm Austratec Úc
383 Bình tích
• Kích cỡ: 250ml
• Vật liệu: Thủy tinh
• Loại: B
• Có nút chặn
Heinz Herenz Đức
389 Màng bọc kín • Kích cỡ: 10cm × 38m Parafilm Quốc tế
402 Thiết bị đo sức căng Quốc tế
403
Máy dò ống và dây (xác
định vị trí của ống và
dây dẫn ngầm)
• Máy dò ống và dây dẫn ngầm công suất lớn
• Model: Pro800
Quốc tế
404 Máy dò solenoit • Bộ kích hoạt solenoit
• Model: Pro48K Quốc tế
405 Bơm ly tâm Quốc tế
409 Kính hiển vi Quốc tế
410 Kính lúp Quốc tế