ttiieeÂÂuu cchhuuaaÅÅnn vviieeÄÄtt nnaamm &&...
TRANSCRIPT
TTHHÖÖ VVIIEEÄÄNN ÑÑAAÏÏII HHOOÏÏCC CCOOÂÂNNGG NNGGHHIIEEÄÄPP TTPP.. HHCCMM
--------------------
TTRRÍÍCCHH BBAAÙÙOO TTAAÏÏPP CCHHÍÍ
KKHHOOAA HHOOÏÏCC && CCOOÂÂNNGG NNGGHHEEÄÄ
TTIIEEÂÂUU CCHHUUAAÅÅNN
VVIIEEÄÄTT NNAAMM && TTHHEEÁÁ GGIIÔÔÙÙII
TTHHAAÙÙNNGG 0055//22001100
hhttttpp::////lliibb..hhuuii..eedduu..vvnn
2
Tiêu chuẩn Việt Nam- TCVN
TT Số hiệu
Tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
1 QCVN 01-
02:2009/BNNPTNT
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về xử lý vật liệu đóng gói
bằng gỗ trong thương mại quốc tế.
7
2 TCVN 142:2009 Số ưu tiên và dãy số ưu tiên. 15
3 TCVN 180:2009 Quặng apatit. Phương pháp thử. 20
4 TCVN 1812:2009 Thép và gang. Xác định hàm lượng crom. Phương pháp
phân tích hóa học.
10
5 TCVN 1817:2009
Thép và gang. Xác định hàm lượng molipden. Phương
pháp phân tích hóa học.
10
6 TCVN 1818:2009
Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định khối lượng trên
đơn vị diện tích Geotextile.
10
7 TCVN 1819:2009
Thép và gang. Xác định hàm lượng Magan.
Phương pháp phân tích hóa học.
10
8 TCVN 1821:2009
Thép và gang. Xác định hàm lượng cacbon tổng.
Phương pháp phân tích hóa học.
9
9 TCVN 2254:2008
Ren ISO hình thang hệ mét. Profin gốc và Profin cực đại
cần thiết.
9
10 TCVN 3702:2009 Thủy sản và sản phẩm thủy sản.
Xác định hàm lượng axit.
9
11 TCVN 4208:2009 Bơm cánh. Yêu cầu kỹ thuật chung. 8
12 TCVN 4295:2009 Đậu hạt. Phương pháp thử. 11
13 TCVN 4296:2009 Quặng apatit.Yêu cầu kỹ thuật. 6
3
14 TCVN 4621:2009 Chất lượng đất. Phương pháp xác định số bazơ trao đổi. 7
15 TCVN 4831:2009
Phân tích cảm quan. Phương pháp luận. Phép thử so sánh
cặp đôi.
29
16 TCVN 5105:2009
Thủy sản và sản phẩm thủy sản. Xác định hàm lượng tro. 9
17 TCVN 5256:2009
Chất lượng đất. Phương pháp xác định hàm lượng
phospho dễ tiêu.
9
18 TCVN 5299:2009
Chất lượng đất. Phương pháp xác định mức độ xói mòn
đất do mưa.
12
19 TCVN 5300:2009 Chất lượng đất. Phân loại đất bị ô nhiễm hóa chất. 12
20 TCVN 5302:2009
Chất lượng đất.Yêu cầu chung đối với việc phục hồi đất. 11
21 TCVN 5508:2009
Không khí vùng làm việc.Yêu cầu về điều kiện vi khí
hậu và phương pháp đo.
15
22 TCVN 5509:2009
Không khí vùng làm việc. Silicdioxit trong bụi hô hấp.
Giới hạn tiếp xúc tối đa.
7
23 TCVN 6020:2008 Xăng. Xác định chì. Phương pháp Iốt monoclorua. 11
24 TCVN 6022:2008 Chất lỏng dầu mỏ. Lấy mẫu tự động trong đường ống. 81
25 TCVN 6135:2009
Chất lượng đất. Xác định dư lượng fenvalerat. Phương
pháp sắc ký khí lỏng hiệu năng cao
9
26 TCVN 6506-2:2009
Sữa và sản phẩm. Xác định hoạt tính phosphataza kiềm.
Phần 2: Phương pháp đo huỳnh quang đối với phomat.
15
27 TCVN 6705:2009 Chất thải rắn thông thường. Phân loại. 8
28 TCVN 6707:2009 Chất thải nguy hại. Dấu hiệu cảnh báo. 10
4
29 TCVN 7303-2-17:2009
Thiết bị điện y tế. Phần 2-17: Yêu cầu riêng về an toàn
của thiết bị tự động điều khiển xạ trị áp sát sau khi nạp
nguồn.
39
30 TCVN 7303-2-23:2009
Thiết bị điện y tế. Phần 2-23: Yêu cầu riêng về an toàn
và tính năng.
38
31 TCVN 7303-2-28:2009
Thiết bị điện y tế. Phần 2-28: Yêu cầu riêng về an toàn
bộ lắp ráp nguồn tia X và bóng phát tia X cho chẩn đoán
y tề.
21
32 TCVN 8023:2009 Trang thiết bị y tế, áp dụng quản lý rủi ro đối với trang
thiết bị y tế.
103
33 TCVN 8026-4:2009
Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Phần 4: Công nghệ làm sạch tại chổ.
24
34 TCVN 8026-5:2009
Quá trình vô khuẩn sản phẩm chăn sóc sức khỏe.
Phần 5: Tiệt khuẩn tại chổ.
25
35 TCVN 8027:2009
Trang thiết bị y tế. Hướng dẫn lựa chọn tiêu chuẩn hỗ trợ
nguyên tắc thiết yếu về an toàn và tính năng của trang
thiết bị y tế.
25
36 TCVN 8051-1:2009
Công nghệ thông tin. Kỹ thuật an ninh.An ninh mạng
công nghệ thông tin. Phần 1: Quản lý an ninh mạng.
74
37 TCVN 8051-2:2009
Công nghệ thông tin. Kỹ thật an ninh. An ninh mạng
công nghệ thông tin. Phần 2: Kiến trúc an ninh mạng.
31
38 TCVN 8052-1:2009 Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 1: Yêu cầu kỹ thuật. 8
39 TCVN 8052-2:2009 Tấm lợp bitum dạng sóng. Phần 2: Phương pháp thử. 33
40 TCVN 8053:2009 Tấm lợp dạng sóng. Yêu cầu thiết kế và hướng dẫn lắp
đặt.
18
5
41 TCVN 8124:2009
Ngũ cốc,đỗ đậu và phụ phẫm. Xác định hàm lượng tro
bằng phương pháp nung.
17
42 TCVN 8125:2009
Ngũ cốc và đậu đỗ. Xác định hàm lượng nito và tính
hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl method.
19
43 TCVN 8126:2009
Thực phẩm. Xác định hàm lượng chì, cadimi, kẽm, đồng
và sắt. Phương pháp quang phổ hấp thụ nguyên tử sau
khi đã phân hủy bằng vi sóng.
16
44 TCVN 8128-2:2009
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
.Hướng dẫn chuẩn bị và sản xuất môi trường nuôi cấy
.Phần 2: Các hướng dẫn thực hành và thử nghiệm hiệu
năng của môi trường nuôi cấy.
33
45 TCVN 8130:2009
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
Xác định hoạt độ nước.
12
46 TCVN 8131:2009
Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.
Phương pháp phát hiện Shigellaspp.
34
47 TCVN 8132:2009
Thực phẩm. Xác định hàm lượng antimon bằng phương
pháp quang phổ.
10
48 TCVN 8133-1:2009
Sẩn phẩm thực phẩmXác định nitơ tổng số bằng cách đốt
cháy theo nguyên tắc dumas và tính hạt lượng protein
thô. Phần 1: Hạt có dầu và thức ăn chăn nuôi.
38
49 TCVN 8169-2:2009
Thực phẩm không chưa chất béo. Xác định dư lượng
dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 2: phương
pháp sắc ký khí.
16
50 TCVN 8169-3:2009
Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng
dithiocacbamat và thiuram disulfua. Phần 3: Phương
pháp đo phổ UV xanthogenat.
16
6
51 TCVN 8170-2:2009
Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực
vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 2: Chiết chất béo,
thuốc bảo vệ thực vật, PCB và xác định hàm lượng chất
béo.
16
52 TCVN 8170-3:2009
Thực phẩm chứa chất béo. Xác định thuốc bảo vệ thực
vật và polyclobiphenyl (PCB). Phần 3: Các phương pháp
làm sạch.
29
53 TCVN 8171-1:2009
Thực phẩm không chứa chất béo. Xác định dư lượng N-
metycarbamat. Phần 1: Phương pháp sắc ký lỏng hiệu
năng cao có làm sạch bằng chiết pha rắn.
20
54 TCVN 8172:2009
Phomat. Xác định hàm lượng chất béo. Dụng cụ đo chất
béo sữa (butyrometrer) dùng cho phương pháp Van
Gulik.
11
55 TCVN 8174:2009
Phomat và phomat chế biến. Xác định hàm lượng chất
khô tổng số (phương pháp chuẩn).
12
56 TCVN 8175:2009
Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm
lượng phospho tổng số. Phương pháp đo phổ hấp thụ
phân tử.
10
57 TCVN 8176:2009
Sữa chua. Xác định hàm lượng chất khô tổng số (phương
pháp chuẩn).
11
58 TCVN 8179: 2009
Sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm lượng nitơ và
tính hàm lượng protein thô. Phương pháp Kjeldahl.
19
59 TCVN 8181:2009
Phomat và sản phẩm phomat chế biến. Xác định hàm
lượng chất béo. Phương pháp khối lượng (phương pháp
chuẩn).
22
60 TCVN 8182:2009
Sữa chua. Nhận biết các vi sinh vật đặc trưng
(Lactobacillus delbrueckii subsp.bulgaricus và
streptococcus thermophilus).
25
7
61 TCVN 8184-7:2009 Chẩt lượng nước.Thuật ngữ. Phần 7. 21
62 TCVN 8214:2009
Thí nghiệm mô hình thủy lực công trình thủy lợi, thủy
điện.
19
63 TCVN 8215:2009
Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về thiết kế bố
trí thiết bị quan trắc cụm cônng trình đầu mối.
33
64 TCVN 8216:2009 Thiết kế đập đất đầm nén. 50
65 TCVN 8217:2009 Đất xây dựng công trình thủy lợi. Phân loại. 21
66 TCVN 8218:2009 Bê tông thủy công.Yêu cầu kỹ thuật. 10
67 TCVN 8220:2009
Vải địa kỹ thuật. Phương pháp xác định độ dày danh
định.
12
68 TCVN 8221:2009
Chất lượng đất. Phương pháp xác định hàm lượng nitơ
dễ tiêu.
9
69 TCVN 8222:2009
Vải địa kỹ thuật. Quy định chung về lấy mẫu, thử mẫu
và xử lý thống kê.
15
70 TCVN 8225:2009
Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về lưới khống
chế độ cao địa hình.
48
71 TCVN 8229:2009
Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều etanol-
clobenzen.
27
72 TCVN 8230:2009
Tiêu chuẩn hướng dẫn sử dụng dụng cụ chỉ thị bức xạ. 10
73 TCVN 8232:2009
Tiêu chuẩn thực hành sử dụng hệ đo liều cộng hưởng
thuận từ.
17
74 TCVN 8246:2009
Chất lượng đất. Xác định kim loại bằng phương pháp
quang phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa.
31
75 TCVN 8290:2009 Quang học và dụng cụ quang học. Máy đo tiêu cự. 13
76 TCVN 8292:2009 Dụng cụ nhãn khoa. Máy đo thị giác. 12
8
77 TCVN 8295:2009 Dụng cụ nhãn khoa. Máy đo khúc xạ mắt. 10
78 TCVN 8298:2009 Công trình thủy lợi.Yêu cầu kỹ thuật trong chế tạo và lắp
ráp thiết bị cơ khí, kết cấu ghép.
71
79 TCVN 8300:2009
Công trình thủy lợi. Máy đóng mở kiểu xi lanh thủy
lực.Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, lắp đặt, nghiệm thu,
bàn dao.
29
80 TCVN 8305:2009
Công trình thủy lợi. Kênh đất.Yêu cầu kỹ thuật trong thi
công và nghiệm thu.
45
81 TCVN 8306:2009 Công trình thủy lợi. Kích thước các lỗ thoát nước có cửa
van chắn nước.
10
Tiêu chuẩn ISO
TT Số hiệu
Tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4
1 ISO 10216:2010
Anodizing of aluminium and its alloys – Instrumental
determination of image clarity of anodic oxidation
coatings -Instrumental method.
9
2 ISO 10545-6:2010 Ceramic tiles - Part 6: Determination of resistance to
deep abrasion for unglazed tiles. 4
3 ISO 105-C06:2010 Textiles - Tests for colour fastness - Part C06: Colour
fastness to domestic and commercial laundering. 9
4 ISO 12123:2010 Optics and photonics - Specification of raw optical glass. 15
5 ISO 12188-1:2010
Tractors and machinery for agriculture and forestry Test
procedures for positioning and guidance systems in
agriculture -Part 1: Dynamic testing of satellitebased
positioning devices
8
9
6 ISO 13229:2010
Thermoplastics piping systems for non-pressure
applications -Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-
U) pipes and fittings -Determination of the viscosity
number and K-value.
5
7 ISO 16972:2010 Respiratory protective devices -Terms, definitions,
graphical symbols and units of measurement. 37
8 ISO 16992:2010 Passenger car tyres - Spare unit substitutive equipment
(SUSE). 10
9 ISO 17386:2010
Transport information and control systems -
Manoeuvring Aids for Low Speed Operation (MALSO) -
Performance requirements and test procedures.
21
10 ISO 1825:2010 Rubber hoses and hose assemblies for aircraft ground
fuelling and defuelling Specification. 27
11 ISO 19334:2010 Binders for paints and varnishes -Gum rosin - Gas-
chromatographic analysis. 7
12 ISO 20795-2:2010 Dentistry - Base polymers – Part 2: Orthodontic base
polymers. 31
13 ISO 21809-5:2010
Petroleum and natural gas industries - External coatings
for buried or submerged pipelines used in pipeline
transportation systems - Part 5: External concrete
coatings.
29
14 ISO 25337:2010 Plastics - Production quality control - Statistical method
for using single measurements. 17
15 ISO 27427:2010 Anaesthetic and respiratory equipment - Nebulizing
systems and components. 43
16 ISO 28640:2010 Random variate generation methods. 54
17 ISO 2889:2010 Materials from the stacks and ducts of nuclear facilities. 103
10
18 ISO 29042-6:2010
Safety of machinery – Evaluation of the emission of
airborne hazardous substances - Part 6: Test bench
method for the measurement of the separation efficiency
by mass of air cleaning systems with ducted outlet.
5
19 ISO 3580:2010
Welding consumables – Covered electrodes for manual
metal arc welding of creep-resisting steels –
Classification.
22
20 ISO 4866:2010
Mechanical vibration and shock -Vibration of fixed
structures -Guidelines for the measurement of
vibrations and evaluation of their effects on structures.
40
21 ISO 4986:2010 Steel castings - Magnetic particle inspection. 31
22 ISO 4987:2010 Steel castings - Liquid penetrant inspection. 31
23 ISO 5794-1:2010 Rubber compounding ingredients - Silica, precipitated,
hydrated -Part 1: Non-rubber tests. 31
24 ISO 6179:2010
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Rubber sheets and
rubber-coated fabrics -Determination of transmission
rate of volatile liquids (gravimetric technique).
16
25 ISO 6422-1:2010 Layout key for trade documents -Part 1: Paper-based
documents. 6
26 ISO 8124-3:2010 Safety of toys - Part 3: Migration of certain elements. 21
27 ISO 8536-2:2010 Infusion equipment for medical use- Part 2: Closures for
infusion bottles. 11
28 ISO 9211-1:2010 Optics and photonics - Optical coatings - Part 1:
Definitions. 17
29 ISO 9211-2:2010 Optics and photonics – Optical coatings - Part 2: Optical
properties. 13
11
30 ISO 9241-210:2010 #Ergonomics of human-system interaction - Part 210:
Humancentred design for interactive systems. 32
31 ISO/IEC 24730-5:2010
Information technology – Realtime locating systems
(RTLS) -Part 5: Chirp spread spectrum (CSS) at 2,4 GHz
air interface.
72
32 ISO/IEC TR 15938-
8:2002/Amd 5:2010 Extraction and matching of image signature tools. 6
33 ISO/TS 22939:2010
Soil quality - Measurement of enzyme activity patterns
in soil samples using fluorogenic substrates in micro-
well plates.
13
34 ISO/TR 12910:2010 Light-frame timber construction - Comparison of four
national design documents. 50
Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM đã ký hợp đồng cung cấp thông tin trọn gói với Trung
tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM, toàn thể sinh viên, giảng viên và cán bộ nhân viên
trong trường có nhu cầu tra cứu thông tin vui lòng liên hệ:
Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM
Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM
ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957
Website: www.sesti.gov.vn Email: [email protected]
Lưu ý
1/: Cung cấp thông tin miễn phí (chỉ thanh toán tiền photocopy và in) khi đến gửi yêu cầu thông tin, nhớ
mang theo thẻ sinh viên và thẻ giảng viên của trường.
2/ Nếu bạn đọc không thể đến Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM - hãy gửi yêu cầu
thông tin cho Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM bằng 1 trong 2 cách:
- Thông qua Cổng thông tin Thư viện: http://lib.hui.edu.vn
hoặc:
- Liên hệ: Thủ thư Phòng Nghiệp vụ - Thư viện Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM.
ĐT: (08)38940390 (130)
Email: [email protected]