tu dien anh viet xay dung a
TRANSCRIPT
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 1/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 1
Tieng anh xay dung A
Abac Toán đồ
Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt
Abraham’s cones Khuôn hình chóp cụt để đo độ sụt
Abrasion Damage Hư hỏng do mài mòn
Abrasive Nhám
Abrasive action Tác động mài mòn
Abrasive paper Giấy nhám
Absorption Sự hấp thụ
Abutment, end support Mố cầu
Accelerant Phụ gia làm tăng nhanh quá tr ình...
Accelerated test Gia tốc thí nghiệm
Accelerating AdmixturePhụ gia tăng tốc, phụ gia làm tăngnhanh quá trình đông kết
Acceleration due to gravity Gia tốc trọng trường
Accelerator, Earlystrength admixture Phụ gia làm tăng nhanh quá tr ình đôngkết bê tông
Accelerator, Earlystrength admixturePhụ gia làm tăng nhanh quá tr ình đôngkết bê tông
Acceptance Nghiệm thu, cho phép
Access flooring Sàn lối vào
Accessible Có thể tiếp cận được
Accessories Phụ tùng
Accesssories Phụ kiện
Accidental air Khí độc, khí có hại
Accidental combination Tổ hợp tai nạn ( tổ hợp đặc biệt)
Accuracy (of test) Độ chính xác của thí nghiệm
Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit
Acid-resisting concrete Bê tông chịu axit
ACMV & ventilation Điều hòa không khí và thông gió
ACMV & ventilation Điều hòa không khí và thông gió
Acoustical Âm học
Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn
Acoustical treatment Xử lí tiếng ồn
Action Tác động, tác dụng
Activator Chất hoạt hóa
Active carbon Than hoạt tính
Active crack Vết nứt hoạt động
Activity og cement Độ hoạt hóa xi măng
Actual construct ion time effectif Thời hạn thi công thực tế
Actual load Tải trọng thực
Addenda Phụ lục
Additional Bổ sung, thêm vào, phát sinhAdditional dead load...............................................T ĩnh tải bổ sung vào
Additional load.......................................................Tải trọng phụ thêmAddressable Fire Alarm..........................................Hệ thống báo cháy địa chỉ, Hệ thố ng báo cháy tự động có chức năng thông báo địa chỉ của từng đầu báo cháyAddtive.................................................................Chất độn, chấ t phụ gia thêm vào
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 2/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 2
Adhesion..............................................................Sự dán dínhAdhesives.............................................................Dán dínhAdhesives.............................................................Dán dínhAdjudication, Bidding ............................................Đấ u th ầuAdjusting .............................................................Điều chỉnhAdjustment ..........................................................Điều chỉnh, cân chỉnh cho đúng Adsorbed water ....................................................Hấ p thụ nướcAdsorption ...........................................................Hấ p thụ Advanced composite material.................................Vật liệu composite tiên tiế nAerated concrete ..................................................Bê tông xố pAerated concrete ..................................................Bê tông xố pAercdynamic Stability of bridge..............................Ổn định khí động học của c ầuAerial ladder ........................................................Thang có bàn xoayAfter anchoring ....................................................Sau khi neo xong cố t thép dự ứ ng lự cAfter anchoring ....................................................Sau khi neo xong cố t thép dự ứ ng lự cAfter cracking ......................................................Sau khi nứ tAfter sale service .................................................Dịch vụ sau bán hàngAge of loading .....................................................Tuổi đặt tảiAgency consulting ...............................................Cơ quan tư vấ nAgency consulting review/approval.........................Cơ quan tư vấ n/ xem xét /duyệtAgent .................................................................Chấ t hóa họcAgglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kế t/ bọt kế t tụ Agglomerate-foam conc .......................................Bê tông bọt thiêu kế t/ bọt kế t tụ Aggregate ..........................................................Cố t liệuAggregate blending .............................................Trộn cố t liệuAggregate content ...............................................Hàm lượng cố t liệuAggregate gradation ............................................Cấ p phố i cố t liệuAggregate interlock .............................................Sự cài vào nhau của cố t liệuAggregate, crusher-run ........................................Cố t liệu sỏi đá Aggregate-cement ratio .......................................Tỉ lệ cố t liệu trên xi măng Agitating speed ..................................................Tốc độ khuấ y trộnAgitating truck ....................................................Xe trộn và xe chuyên chở Agitation ............................................................Sự khuấ y trộnAgitator ..............................................................Máy trộnAgitator ..............................................................Shaker Máy khuấ yAgressivity .........................................................Tính ăn mònAgressivity, Agressive .........................................Xâm thự cAgricultural equipment .........................................Thiế t bị nông nghiệp
Air barrier .................................................Tấm ngăn không khí Air barrier .................................................Tấm ngăn không khí Air caisson ...............................................Giếng ch ìm hơi ép Air content.................................................Hàm lượng không khí Air distribution ...........................................Phân phối không khí Air distribution system ...............................Hệ thống điều phối khí Air entraining .............................................Sự cuốn khí Air entrainment .........................................Hàm lượng cuốn khí Air handling ...............................................Xử lý không khí Air inlet .....................................................Lỗ dẫn không khí vàoAir meter ...................................................Máy đo lượng khí Air temperature ..........................................Nhiệt độ không khí Air void ......................................................Bọt khí Air-cooled blast-furnace slag .......................Xỉ lò cao để nguội trong không khí Air-entrained concrete ................................Bê tông có phụ gia tạo bọt Air-entrained concrete ................................Bê tông có phụ gia tạo bọt Air-entraining agent ....................................Phụ gia cuốn khí Air-entraining agent ....................................Phụ gia cuốn khí Air-permeability test ..................................Thí nghiệm độ thấm khí
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 3/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 3
Air-placed concrete ...................................Bê tông phunAir-placed concrete ...................................Bê tông phunAir-supported structure ..............................Kết cấu bơm, khí nén Air-water jet ..............................................Vòi phun nước cao áp Alarm - Initiating device .............................Thiết bị báo động ban đầu Alarm bell ................................................Chuông báo tự động Alignment wire...........................................Sợi thép được nắn thẳng Alkali .......................................................Ki ềm Alkali-aggregate reaction ...........................Phản ứng kiềm cốt liệu Alkali-silica reaction ..................................Phản ứng kiềm silicat Allowable .................................................Sự cho phép Allowable load ..........................................Tải trọng cho phépAllowable load ..........................................Tải trọng cho phép Allowable Load, ........................................Tải trọng cho phép Allowable stress design..............................Thiết kế theo ứng suất cho phép Allowable stress design .............................Thiết kế theo ứng suất cho phép Allowable stress, Permissible stress ...........Ứng suất cho phép Allowance .................................................Các điều khoản cho phép Allowances................................................Sự cho phép Allowavle bearing capacity ..........................Khả năng chịu lực cho phép Alloy..........................................................Hợp kim Alloy .........................................................Hợp kimAlloy steel .................................................Thép hợp kim Alloy steel .................................................Thép hợp kim Alloy(ed) steel ............................................Thép hợp kim Alloy(ed) steel ............................................Thép hợp kim Alluvial soil .................................................Đất phù sa b ồi tích Alluvion.......................................................Đất phù saAltenate .....................................................So leAltenative,Option..........................................Phương án Alternate load ..............................................Tải trọng đối đầu Alternate setbacks .......................................Độ lùiAlternates ...................................................Các vấn đề ngoài dự kiến Alternates/alternatives ..................................Các vấn đề ngoài dự kiến/các phương án thay đổi Alternatives .................................................Các vấn đề ngoài dự kiến Altitude .......................................................Cao trình, cao độ công tr ìnhAlumiante concrete ......................................Bê tông aluminatAluminate cement ........................................Xi măng aluminat Aluminous cement .......................................Xi măng aluminat Aluminum....................................................NhômAluminum bridge .........................................C ầu bằng nhôm Ambulance attendant ..................................Nhân viên cứu thương Ambulance car /ambulance ..........................Xe cứu thương Ambulance man ..........................................Nhân viên cứu thương Ammeter ....................................................Ampe kế Amount of mixing.........................................Khối lượng trộn Amphibious backhoe excavator ....................Máy xúc g ầu ngược, làm việc trên cạn và đầm lầy
Amplitude Biên độ
Amplitude of stress Biên độ biến đổi ứng suất
Analyse (US: analyze) Phân tích, giải tích
Analysis of alaternates/substitutionPhân tích các biện pháp thay đổi/thaythế
Anchor Neo
Anchor and injection hole drilling machine Máy khoan nhồi và neo
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 4/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 4
Anchor block Block neo
Anchor bolt Bu lông neo
Anchor bolt Bu lông neo
Anchor bolt Bu lông neo
Anchor by adherence Neo nhờ lực dính bám
Anchor plate Bản mã của mấu neo
Anchor sliding Độ tụt của nút neo trong lỗ neo
Anchor sliding Độ tụt của nút neo trong lỗ neo
Anchor sliding Độ tụt của nút neo trong lỗ neo
Anchor slipping Tụt lùi của mấu neo
Anchor span Nhịp neo
Anchor, gorm Neo
Anchorage Mấu neo
Anchorage block Khối neo, đầu neo, có lỗ chêm vào
Anchorage bond stress Ứng suất dính bám của neo
Anchorage deformation or seatingBiến dạng của neo khi dụ ứng lực từkích truyền vào mấu neo
Anchorage Device Thiết bị neo
Anchorage device Thiết bị neo
Anchorage length Chiều dài neo
Anchorage length Chiều dài neo
Anchorage loss Mất mát dự ứng lực tại neo
Anchorage Loss , Mất mát ứng suất tại neo
Anchorage region Khu vực neo
Anchorage seatingBiến dạng của neo khi dụ ứng lực từkích truyền vào mấu neo
Anchorage spacing Khoảng cách giữa các mấu neo
Anchorage zone Vùng đặt mấu neo, vùng neo
Anchored bulkhead abutment Mố neo
Anchoring device Thiết bị để neo giữ
Anchoring plugNút neo(chêm trong mấu neo dự ứnglực)
Angle bar Thép góc
Angle bar Thép góc
Angle brace/angle tie in the scaffold Thanh giằng góc ở giàn giáo
Angle of interior friction Góc ma sát trong
Angle of repose Góc nghỉ
Angular aggregate Cót liệu nhiều góc cạnh
Angular coarse aggregate Cốt liệu thô nhiều góc cạnh
Annual ambient relative humidity Độ ẩm tương đối bình quân hàng năm
Anodic Cực dương
Antisymmetrical load Tải trọng phản đối xứng
Apex load Tại trọng ở nút giàn
Apparent defect Khuyết tật lộ ra, trông thấy được
Application field L ĩnh vực áp dụng
Application of live load Xếp hoạt tải
Application of lived load on deck slab Đặt hoạt tải lên mặt cầu
Approach embankment Đường dẫn lên đầu cầu
Approach road Đường dẫn
Approach roadway Đường dẫn vào cầu
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 5/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 5
Approach span Nhịp dẫn
Approach span Nhịp dẫn
Approach viaduct Cầu dẫn
Approaches, appwoch road Đường dẫn vào cầu
Approval Thỏa thuận, chuẩn y
Approval Thỏa thuận, chuẩn y
Approved total investment costVốn đầu tư tổng cộng đã được chấpthuận
Approximate................................................................ ....G ần đúng Approximate analysis .......................................................Phân tích theo phương pháp gần đúng Approximate cost .............................................................Giá thành ước tính Approximate formular ........................................................Công thức gần đúng Approximate load .............................................................Tải trọng gần đúng Approximate value ............................................................Trị số gần đúng Appurtenance ...................................................................Phụ tùngApron.............................................................................. Sân cống Aquatic ...........................................................................Thuộc về thủy lực
Aquatic facilities ..............................................................Tiện ích thủy Aqueduct ........................................................................C ầu máng Aqueduct ........................................................................C ầu máng Arch ...............................................................................VòmArch action .....................................................................Tác động vòm, hiệu ứng vòmArch axis.........................................................................Đường trục vòmArch culvert.................................................................... Công vòmArch rib ..........................................................................Sườn vòmArched bridge .................................................................C ầu vòmArched cantilerver bridge .................................................C ầu vòm hẫng + B298 Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục Architectural concrete .....................................................Bê tông kiến trục Architectural design........................................................ Thiết kế kiến trúc
Architectural design/ documentation ................................Thiết kế kiến trúc / tư liệu Architectural woodwork....................................................Công tác gỗ kiến trúc Area of cross section (cross sectional area) ......................Diện tích mặt cắt Area of nominal ..............................................................Diện tích danh định Area of reinforcement.......................................................Diện tích cốt thép Area of reinforcement ......................................................Diện tích cốt thép Area of steel ...................................................................Diện tích thép Arenaceous ....................................................................Cốt pha Argillaceous ...................................................................Sét, đất pha sét Armband (armlet, brassard) ..............................................Băng tay Armoured concrete ..........................................................Bê tông cốt thép Armoured concrete ..........................................................Bê tông cốt thépArrangement....................................................................Bố trí Arrangement of longitudinales renforcement cut-out ............Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của
d ầm Arrangement of longitudinales renforcement cut-out ............Bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc củad ầm Arrangement of reinforcement........................................... Bố trí cốt thép Arrangement of reinforcement........................................... Bố trí cốt thép Articulated girder .............................................................D ầm ghép Artificially graded aggregate .............................................Cốt liệu đã được phân cỡ hạt Artwork ..........................................................................Tác phẩm mĩ thuật Artwork ..........................................................................Tác phẩm mĩ thuật Asbestos-cement product ................................................Sản phẩm ximang amiang
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 6/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 6
Ash urn ..........................................................................Gạt tànAsh tray..........................................................................Gạt tànAshlar ............................................................................Đá hộc để xây Ashlar ...........................................................................Đá hộc để xây Askew bridge ................................................................C ầu xiên, c ầu chéo góc Asphal overlay ..............................................................Lớp phủ nhựa đường Asphalt ........................................................................Nhựa đường Asphan Asphalt compactor ........................................................Máy lu đường nhựa asphalt Asphalt pave finisher .....................................................Máy rải và hoàn thiện mặt đường asphalt Asphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphalAsphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphalAsphaltic concrete .......................................................Bêtông nhựa, bêtông asphalAspiring pump, Extraction pump ....................................Bơm hút Assemblies .................................................................Lắp đặt Assistance .................................................................Sự giúp đỡ Assumed load ............................................................Tải trọng giả định, tải trọng tính toán Assumed temperature at the time of erection ................Nhiệt độ giả định lúc lắp ráp ASTM .......................................................................Tiêu chuẩn Hoa K ì v ề thí nghiệm vạt liệu
At mid – span.............................................................. Ở giữ a nhịpAt quarter point Ở 1/4 nhịpAthletic, recreational, and therapeutic equipment............ Tập thể hình, giải trí và chữ a bệnhAtmospherec-pressure steam curing.............................. Bảo dưỡng hơi nước ở áp lự c khí quyểnAtmospheric corrosion resistant steel ............................Thép chố ng rỉ do khí quyểnAtmospheric corrosion resistant steel.............................Thép chố ng rỉ do khí quyểnAttachment ..................................................................Cấ u kiện liên kế tAtterberg limits .............................................................Các giới hạn Atterberg của đấ tAtterberg test................................................................Thí nghiệm các chỉ tiêu AtterbergAttic.............................................................................Gác xépAudiovisual....................................................................Nghe nhìnAudiovisual equipment ...................................................Thiế t bị nghe nhìnAuditorium.....................................................................Đạ i giảng đườngAuger-cast piles ............................................................Cọc khoan nh ồi
Autoclave curing.............................................................Bảo dưỡng trong thiế t bị chưng hấ pAutoclave cycle .............................................................Chu kì chưng hấ pAutomatic batcher .........................................................Trạm trộn tự độngAutomatic design program...............................................Chương tr ình thiế t kế tự độngAutomatic design software ..............................................Chương tr ình thiế t kế tự độngAutomatic extending ladder .............................................Thang có thể kéo dài tự độngAutomatic Fire Alarm.......................................................Hệ thố ng báo cháy tự độngAutomatic fire door .........................................................Cử a tự động phòng cháyAutomatic relay ..............................................................Công tắc điện tự động rơ le Automobile crane ........................................................... C ần cẩu đặt trên ô tôAuxiliary bridge ...............................................................C ầu phụ, c ầu tạm thờiAuxiliary reinforcement..................................................... Cố t thép phụ Auxiliary Reinforcement ....................................................Cố t thép phụ Average ..........................................................................Trung bình
Average bond stress ........................................................Ứ ng suấ t dính bám trung bìnhAverage load ...................................................................Tải trọng trung bìnhAverage stress ................................................................Ứ ng suát trung bìnhAwning ...........................................................................CháiAxial compression ...........................................................Nén đúng tâm Axial force .......................................................................Lự c dọc trụcAxial load ........................................................................Tải trọng hướng trụcAxial reinforcing bars.........................................................Thanh cố t thép dọc trụcAxial tension ....................................................................Kéo dọc trụcAxially loaded column .......................................................Cột chịu tải đúng tâm
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 7/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 7
Axle Load ........................................................................Tải trọng trục xeAxle load .........................................................................Tải trọng trục xeAxle load .........................................................................Tải trọng trục xeAxle loading, Axle load ......................................................Tải trọng trụcAxle spacing .....................................................................Khoảng cách giữ a các trục xeAxle-steel reinforcement ....................................................Cố t thép dọc trục
TIENG ANH XAY DUNG B
Bach mixer..........................................................Máy trộnBach plant .........................................................Trạm trộnBack fill behind abutmait ......................................Đất đắp sau mố Backfill................................................................Khối đất đắp sau tường chắnBackfill ...............................................................Khối đất đắp sau tường chắnBackfill concrete..................................................Bê tông chờ chèn lấ p khe hở Backhoe excavator (drag shovel, backhoe shovel) ..Máy đào gầu ngượcBackwater ..........................................................Chỗ nước đọng, nước xoáy ngượcBacterial corrosion ..............................................Ăn mòn do vi sinh vật
Bag ...................................................................Bao tải để bảo dưỡng bê tôngBag (of cement; also sack) ..................................Bao đự ng ximangBag of cement ....................................................Bao xi măng Balance beam ....................................................Đòn cân, đòn thăng bằngBalanced load ....................................................Tải trọng cân bằngBalanced load ....................................................Tải trọng cân bằngBalanced moment ...............................................Moment cân bằngBalanced reinforcement .......................................Cố t thép cân bằngBalanced strain condition ....................................Điều kiện cân bằng ứ ng biế nBalancing ..........................................................Cân đố iBalancing load ...................................................Tải trọng cân bằngBalasted reiforced concrete gleck.........................Mặt c ầu BTCT có balatBall mill .............................................................Máy nghi ền biBall test ............................................................Thí nghiệm bi
Ballast concrete .................................................Bê tông đá dăm Bar (reinforcing bar) ............................................Thanh cố t thépBar (reinforcing bar) ............................................Thanh cố t thépBar bender .........................................................Máy uố n cố t thépBar mat .............................................................Lưỡi thanh thépBar schedule .....................................................Sơ đồ tiến độ ngangBar spacing .......................................................Cự li giữ a các thanh cố t thépBar support........................................................Miếng ke đỡ thanh cố t thépBarber ..............................................................Tiệm hớt tócBarrage .............................................................Đập chắn nướcBarrel (of cement) ..............................................Thùng trộnBarrier ...............................................................Rào chắnBascule bridge ...................................................C ầu di động, c ầu quay, c ầu nhấ cBase coat .........................................................Lớp sơn lót, lớp sơn nền
Base course ......................................................Lớp mặt n ềnBase line ...........................................................Cơ tuyế nBase plate .........................................................Thớt dưới cố định của gố iBase plate .........................................................Thớt dưới cố định của gố iBasement of tamped (rammed) concrete................Móng t ầng h ầm bê tôngBasic assumption................................................Giả thiết cơ bảnBasic combinaison ..........................................
Basic creep.......................................................... Từ biến cơ bảnBasic electrical materials and methods...................Vật liệu điện cơ bản và phương pháp
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 8/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 8
Basic load .......................................................... Tải trọng cơ bảnBasic load combination......................................... Tổ hợp tải trọng cơ bảnBasic machanical material and methods................ Vật liệu cơ khí và phương pháp cơ bảnBasic technical standards ..................................... Tiêu chuẩn k ĩ thuật cơ bảnBatch ................................................................... Mẻ trộnBatch weights ....................................................... Trọng lượng mẻ trộnBatched water........................................................ Nước để trộnBatcher................................................................. Thiế t bị đong và nạp liệuBatching Plant ...................................................... Trạm trộn bêtôngBateau bridge........................................................ C ầu phao, c ầu nổiBath ..................................................................... Phòng tắmBatten................................................................... Ván lótBatter pile ............................................................. Cọc nghiêngBay.......................................................... .............Nhịp, khẩu độ, khoảng trố ngBayou ................................................................... Nhánh sôngBballast concrete ................................................... Bê tông đá dăm BC powder ............................................................. Bột BCBeam .................................................................... D ầmBeam bottom.......................................................... Đáy dầmBeam bridge .......................................................... C ầu d ầmBeam form ............................................................ Ván khuôn d ầmBeam form-clamp................................................... Bộ gã kẹp giữ ván khuôn d ầmBeam hanger ........................................................ Thanh treo d ầmbeam haunch......................................................... Nách d ầm, vút d ầmBeam of constant depth.......................................... D ầm có chi ều cao không đổiBeam of constant depth ......................................... D ầm có chi ều cao không đổiBeam reinforced in tension and compression ............D ầm có cả cố t thép chịu kéo và chịu nénBeam reinforced in tension and compression ............D ầm có cả cố t thép chịu kéo và chịu nénBeam reinforced in tension only ............................... D ầm chỉ có cố t thé chịu kéoBeam reinforced in tension only ............................... D ầm chỉ có cố t thé chịu kéoBeam spanning....................................................... Nhịp d ầmBeam test........................................................... ..Thí nghiệm d ầmBeam theory........................................................... Lí thuyế t d ầmBeam-slab bridges.................................................. C ầu d ầm bảnBearable load ........................................................ Tải trọng cho phépBearing ................................................................. Gố i c ầuBearing area .......................................................... Diện tích tự a (ép mặt)Bearing capacity ..................................................... Khả năng chịu tảiBearing capacity of the foundation soils.....................Khả năng chịu tải của đấ t n ềnBearing plate .......................................................... Đế mấ u neo dự ứ ng lự cBearing stress under anchor plates ..........................Ứ ng suấ t tự a(ép mặt) dưới bản mấ u neoBed load ................................................................ Tr ầm tích đáy Bed plate ............................................................... Bệ đỡ phân phố i lự cBedding ................................................................. Móng cố ngBedding ................................................................. Móng cố ngBefore anchoring .................................................... Trước khi neo cố t thép dự ứ ng lự cBefore anchoring..................................................... Trước khi neo cố t thép dự ứ ng lự cBell ....................................................................... ChuôngBeltline .................................................................. Dây cứ u nạnBending crack ........................................................ Vế t nứ t do uố nBending load .......................................................... Tải trọng uố nBending moment .................................................... Moment uố nBending moment per unit Moment ............................U ốn trên 1 đơn vị chi ều rộng của bản
Bending stress....................................................... Ứ ng suấ t uố nBending-moment diagram........................................ Biểu đồ moment uố nBent bar ................................................................ Thanh cố t thép uố nBentonite............................................................ ..Vữ a sét
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 9/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 9
Bent-up bar .......................................................... Cố t thép uố n nghiêng lênBent-up bar .......................................................... Cố t thép uố n nghiêng lênBest load ............................................................. Công suấ t khi hiệu suấ t lớn nhấ t của tuabinBetonnite lubricated caisson .................................. Giế ng chìm áo vữ a sétBetween steel and concrete ................................... Giữ a thép và Bê tôngBiais buse ............................................................ Cố ng chéo, cố ng xiênBiaxial eccentrical compression............................... Nén lệch tâm theo hai trụcBicycle railing ........................................................ Hàng rào chắn bảo vệ đường xe đạp trên c ầuBid evaluation......................................................... Xét th ầuBid evaluation......................................................... Xét th ầuBid form ................................................................ Mẫu đơn dự th ầuBidder ................................................................... Người tham gia đấ u th ầuBidding materials ................................................... Tư liệu đấ u th ầuBidding/negotiation ................................................. Tư liệu đấ u th ầuBidding/negotiation ................................................. Tư liệu đấ u th ầuBill of materials....................................................... Tổng hợp vật tư Billboard.......................................................... ......Bảng hiệuBinders .................................................................. Chấ t kế t dính, vữ a xâyBitumen ................................................................. BitumBitumen coating ...................................................... Sơn phủ lớp bitumBituminous concrete,asphalt concrete .......................Bê tông bitum, Bê tông nhự aBituminous cement .................................................. Ximang bitumBituminous concrete ................................................ Bê tông nhự aBituminous concrete ................................................ Bê tông nhự aBiturninous mastic ................................................... Mattit bitumBleeding ................................................................. Tách nướcBleeding capacity...................................................... Khả năng phân tầng, khả năng tách nướcBleeding rate ........................................................... Mức độ tách nướcBlended cement ....................................................... Xi măng pha trộnBlind ....................................................................... Rèm lá sáchBlind stone............................................................. Đá 0x4 Blistering................................................................. Rộp ph ồngBloated.......................................................... ........Bị trương phồngBlower.......................................................... .........QuạtBoard.......................................................... ...........VánBolt ....................................................................... BulôngBolt ....................................................................... BulôngBolted construction ................................................ Kế t cấu được liên kế t bằng buloongBolted splice ......................................................... Liên kế t buloongBond .................................................................... Dính bám, keoBond .................................................................... Dính bám, keoBond.......................................................... ..........Dính bám, keoBond area ............................................................ Diện tích dính bámBond beam .......................................................... D ầm nố iBond joints .......................................................... Mạch xâyBond length ......................................................... Chi ều dài dính bámBond pattern ........................................................ Hoa văn xây Bond strength...................................................... Cường độ dính bámBond stress ......................................................... Ứ ng suấ t dính bámBond transfer length ............................................. Chi ều dài truy ền lự c nhờ dính bámBond, Bonding agent ............................................ Chấ t dính kế tBonded tendon ..................................................... Cố t thép dự ứ ng lự c có dính bám với Bê tôngBonded tendon ..................................................... Cố t thép dự ứ ng lự c có dính bám với Bê tôngBonded tendon ..................................................... Cố t thép dự ứ ng lự c có dính bám với Bê tôngBonding Agent ..................................................... Phụ gia tăng dính bám Bonding agent...................................................... Phụ gia tăng dính bám Bonding Layer...................................................... Lớp kế t nố iBonding layer........................................................ Lớp kế t nố i
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 10/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 10
Bore pile .............................................................. Cọc khoanBored cast-in-place pile ......................................... Cọc khoan nh ồiBored pile ............................................................ Cọc khoan nh ồiBottom fiber ......................................................... Thớ dướiBottom flanger,Bottom slab ................................... Bản cánh dưới
Bottom lateral............................................ Thanh giằng chéo ở mọc hạ của giànBottom lateral............................................ Thanh giằng chéo ở mọc hạ của giànBottom reinforcement................................. Cốt thép bên dưới(của mặt cắt) Bottom reinforcement................................. Cốt thép bên dưới(của mặt cắt) Bottom road bridge ................................... Cầu có đường xe chạy ở dưới Bottom slab of box girder ......................... Bản đáy của dầm hộp Bound pile ................................................ Cọc nhồi Bow girder ................................................ Dầm cong Bowstring arch bridge ................................ Cầu vòm có thanh căng Bowstring girder ........................................ Dầm hộp congBox beam ................................................. Dầm hộp Box culvert ............................................... Cống hộp Box girder ................................................. Dầm hộp Box girder ................................................. Dầm hộp
Box nail .................................................... Đinh đóng hộp Brace beam .............................................. Dầm giằng Braced girder ............................................ Giàn có thanh giằng tăng cường độ cứng Braced member ......................................... Thanh giăng ngang Braced member ......................................... Thanh giăng ngang Bracing ..................................................... Giằng gió Bracing ..................................................... Giằng gió Bracing beam ............................................ Dầm tăng cường, dầm giằng Bracket load .............................................. Tải trọng lên dầm cong xon Brad ......................................................... Đinh chìBrake beam ............................................... Đòn hãm, cần hãmBrake load ................................................ Tải trọng hãmBranch ...................................................... Ống tia nước chữa cháy
Branch line ................................................ Tuyến nhánh Branchmen ................................................ Nhóm cứu hỏa Branhch panel ........................................... Bảng phân nhánh Brass ........................................................ Đồng thanh Breakdown lorry ........................................ Xe tải lắp cần trục Breaking load ............................................ Tải trọng phá hủy Breast beam ............................................. Tấm tì ngực (đường sắt) chống va Breathable ................................................ Thông hơi Breathing apparatus .................................. Máy thở Breeze concrete ........................................ Bê tông bụi than cốc Breeze concrete ........................................ Bê tông bụi than cốc Brick.......................................................... Gạch Brick ......................................................... Gạch
Brick girder ............................................... Dầm gạch cốt thép Brick wall .................................................. Tường gạch Bricklayer /brickmason ............................... Thợ nề Bricklayer's hammer ................................... Búa thợ hồ
Brick hammer............................................. Búa thợ hồ Bricklayer's labourer .................................. Thợ phụ xây dựng Bricklayer's tools ....................................... Dụng cụ của thợ hồ Bridge ...................................................... Cầu Bridge ...................................................... beam Dầm cầu
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 11/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 11
Bridge builder ........................................... K ĩ sư cầu Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques Cầuliên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn Bridge crane ............................................. Cẩn cẩu cầu Bridge deck .............................................. Kết cầu nhịp cầu, mặt cầu Bridge deck .............................................. Kết cầu nhịp cầu, mặt cầu
Bridge design for one traffic lane Cầu cho một làn xeBridge design for two or more traffic lanes Cầu cho hai hay nhiều làn xeBridge end ................................................ Đầu cầu Bridge engineering .................................... K ĩ thuật cầu Bridge floor, Decking system ..................... Hệ mặt cầu Bridge loacation ........................................ Chọn vị trí xây dựng cầu Bridge location, Bridge position Vị trí cầu Bridge on curve ......................................... Cầu cong Bridge on slope ........................................ Cầu dốc Bridge project design stages ..................... Các giai đoạn thiết kế dự án cầu Bridge Rehabilitation.................................. Đại tu cầu, khôi phục cầu Bridge span .............................................. Nhịp cầu Bridge test result ....................................... Kết quả thử nghiệm cầu Bridge type................................................ Kiểu cầu Bridging .................................................... Bắc cầu, thanh giăng chống Briquette ................................................... Mẫu thử hình số 8 để thử kéo Broad flange beam .................................... Dầm có bản cánh rộng, dầm chữ T Broken concrete ........................................ Bê tông vỡ Broken concrete ........................................ Bê tông vỡ Bronze ...................................................... Đồng thau Bubbler ..................................................... Tưới Bucket chain excavator .............................. Máy đào có các gầu bắt v ào dây xíchBucket wheel excavator ............................. Máy đào có các gầu bắt v ào bánh quay
Buckling ............................................. Mất ổn định do uốn dọcBuckling ............................................. Mất ổn định do uốn dọcBuckling lengh .................................... Chiều dài uốn dọcBuckling load ...................................... Tải trọng uốn dọc tớ i hạn, mất ổn định dọcBuffer ................................................. Bộ giảm chấnBuffer beam ........................................ Thanh chống va, thanh giảm chấn tàu hỏaBuiding site......................................... Công trườ ng xây dựngBuilder's hoist ..................................... Tờ i nâng dùng trong xây dựngBuilding automation system ................ Các hệ thống tự động trong nhàBuilding laws ...................................... Luật xây dựngBuilding management system BMS ...... Hệ thống quản lí tòa nhàBuilding setbacks ................................ Mặt công trìnhBuilding site latrine ............................. Nhà vệ sinh tại công trườ ng
Building size ....................................... Kích thướ c nhàBuild-up girder ................................... Dầm thépBuilt up section ................................... Thép hình tổ hợ pBuilt up section.................................... Thép hình tổ hợ pBuilt-in beam ...................................... Dầm ngàm hai đầuBumper beam ..................................... Thanh chống va, thanh giảm chấn tàu hỏaBunched beam .................................... Nhóm dầm ghép lại vớ i nhauBuoyancy............................................. Lực đẩyBuoyancy effect ................................... Hiệu ứng thủy triều
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 12/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 12
Burglar alarm ...................................... Chuông báo trộmBuried abutment ................................. Mố vùiBuried concrete.................................... Bê tông chôn trong đấtBuried concrete ................................... Bê tông chôn trong đấtBursting concrete stress ....................... Ứ ng suất vỡ tung của Bê tôngBursting concrete stress ....................... Ứ ng suất vỡ tung của Bê tông
Bursting in the region of end anchorage Vỡ tung ở vùng đặt neoBusbar ................................................ Thanh dẫnBuse ................................................... CốngBush-hammered concrete.................... Bê tông đượ c đầm bằng búaBush-hammered concrete .................... Bê tông đượ c đầm bằng búaButtressed wall ................................... Tườ ng chắn có các tườ ng chống phía trướ cBy-pass ............................................... Đườ ng tránh, đườ ng vòng tránhBypass sliding ..................................... Cửa trượ t qua một bên
TIẾNG ANH XÂY DỰNG C
Cable .................................................. Cáp dự ứng lực, dây cápCable .................................................. Cáp dự ứng lực, dây cápCable disposition ................................. Bố trí cốt thép dự ứng lựcCable disposition ................................. Bố trí cốt thép dự ứng lựcCable drum ......................................... Tang trống cuộn cáp điệnCable passing ...................................... Luồn cáp quaCable stayed bridge ............................. Cầu dây văng Cable trace .......................................... Đườ ng trục cápCable trace with segmental line ........... Đườ ng trục cáp gồm các đoạn thẳngCable TV system .................................. Hệ thống cáp của TiviCable-stayed bridge ............................ Cầu dây xiênCaisson................................................ Giếng chìm
Caisson on temporary cofferdam .......... Giếng chìm đắp đảoCalcium-aluminate cement .................. Ximang Aluminat canxiCalculating note .................................. Bản ghi chép tính toán, bản tínhCalculation data .................................. Dữ liệu để tính toánCalculation example ............................ Ví dụ tính toánCalculation stress ................................ Ứ ng suất tính toánCamber ............................................... Độ vồng ngượ cCamber beam...................................... Dầm cong, dầm vồngCamp .................................................. Cắm trạiCanlilever cosntruction method ........... Phươ ng pháp thi công hẫngCanopy ............................................... Mái hắtCantilever ........................................... Hẫng, phần hẫngCantilever arched girder ....................... Dầm vòm đỡ , giàn vòm cong xon
Cantilever beam .................................. Dầm hẫngCantilever beam .................................. Dầm hẫngCantilever bridge ................................. Cầu dầm hẵngCantilever dimension .......................... Độ vươ n hẫngCap ..................................................... Xà mũ, bệ Cap ..................................................... Xà mũ, bệ Capacitive load.................................... Tải dung tính (điện)Capacitor ............................................ Tụ điệnCapacity .............................................. Khả năng, sức chứa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 13/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 13
Capacity reduction factor ..................... Hệ số giảm khả năng Capital construction............................. Giá thành công trìnhCapping beam ..................................... Dầm mũ dọcCarbon steel ........................................ Thép cacbon( thép than)Carbon steel ........................................ Thép cacbon( thép than)Carbonation......................................... Cac bon nat hóa
Carbonation shrinkage ......................... Co ngót do các bon nát hóaCarcase (cacass, farbric) [ carcassing]] .. Khung sườ n kết cấu nhàCard catalog ........................................ Hộp thẻ Carpet ................................................. ThảmCarpet ................................................. ThảmCarrel .................................................. Phòng đọc sách nhỏ Carriageway......................................... Phần xe chạy(trong mặt cắt ngang)Cased beam ........................................ Dầm thép bọc bê tôngCasement............................................ ICasework ............................................ Cơ cấu bọcCasing nail .......................................... Đinh bọc cửaCast concrete ....................................... Đổ bê tông
Cast concrete ....................................... Đổ bê tôngCast in many stage phrases .................. Đổ Bê tông theo nhiều giai đoạnCast in many stage phrases .................. Đổ Bê tông theo nhiều giai đoạnCast in place ........................................ Đúc Bê tông tại chỗ Cast in place ........................................ Đúc Bê tông tại chỗ Cast in situ place concrete .................... Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ place concrete .................... Bê tông đúc tại chỗ Cast in situ structure (slab, beam, column) Kết cấu Bê tông đúc tại chỗ(dầm, bản, cột)Cast in situ structure (slab, beam, column) Kết cấu Bê tông đúc tại chỗ(dầm, bản, cột)Cast iron ............................................. Gang đúc Cast iron ............................................. Gang đúc Cast steel ............................................ Thép đúc Cast steel ............................................ Thép đúc
Cast,(casting) ...................................... Đổ bê tôngCastellated beam ................................ Dầm thủngCastelled section ................................. Thép hình bụng rỗngCastelled section ................................. Thép hình bụng rỗngCasting schedule ................................. Thờ i gian biểu của việc đổ Bê tôngCasting schedule ................................. Thờ i gian biểu của việc đổ Bê tôngCast-in-place ....................................... Đúc tại chỗ Cast-in-place bored pile ....................... Cọc khoan nhồi đúc tại chỗ Cast-in-place concrete ......................... Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete ......................... Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete caisson ............. Giếng chìm Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete caisson ............. Giếng chìm Bê tông đúc tại chỗ
Cast-in-place concrete pile................... Cọc Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place concrete pile ................... Cọc Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge ..... Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-place, posttensioned bridge ..... Cầu dự ứng lực kéo sau đúc Bê tông tại chỗ Cast-in-situ ......................................... Đúc tại chỗ Cast-in-situ flat place slab ................... Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ Cast-in-situ flat place slab ................... Bản mặt cầu Bê tông đúc tại chỗ
Cathode beam...................................... Chùm tia ca tốt, chùm tia điện tử
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 14/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 14
Cathodic ............................................. Cực âmCathodic protection ............................. Bảo vệ catootCaupling ............................................. Nối thép dự ứng lựcCaupling ............................................. Nối thép dự ứng lựcCause for deterioratio .......................... Nguyên nhân hư hỏngCavity wall .......................................... Tườ ng rỗng
Ceiling heights .................................... Chiều cao trànCeiling hook (preventer) ...................... Sào móc, câu liêmCellar window (basement window) ....... Các bậc thang bên ngoài tầng hầmCellular concrete ................................. Bê tông tổ ongCellular concrete ................................. Bê tông tổ ongCellular girder ..................................... Dầm rỗng bên trongCement ............................................... Xi măng Cement ............................................... Xi măng Cement concrete ................................. Bê tông xi măng Cement concrete ................................. Bê tông xi măng Cement content ................................... Hàm lượ ng xi măng Cement crew conveyor ......................... Máy chuyển xi măng trục vít
Cement paint....................................... Sơ n xi măng Cement paste ...................................... Vữa Xi măng Cement plaster .................................... Vữa trát Xi măng Cement rock ........................................ Đá Xi măng Cement, shrinkage-compensating ........ Xi măng bù co ngót Cement, slag ....................................... Xi măng xỉ Cement, sulfate-resistant .................... Xi măng bền sunfatCement, white ..................................... Xi măng trắngCementation process Quá trình xi măng hóa Cementitious ...................................... Có tính xi măng cementitious decks and toppings ......... Sàn và lớ p mặt bằng hợ p chất ximăng Cement-sand grout pour injection ........ Vữa xi măng cát để tiêm(phụt)Center line .......................................... Đườ ng trục, đườ ng tim
Center of gravity .................................. Trọng tâmCenter spiral ....................................... Lõi hình xoắn ốc trong bó sợ i thépCenter spiral ....................................... Lõi hình xoắn ốc trong bó sợ i thépCentering,false work............................. Đà giáo treo, giàn giáo Centifical pump, Impeller pump .......... Bơ m li tâmCentifugal force ................................... Lực li tâmCentral mixer ...................................... Trạm trộn trung tâmCentre line........................................... Tim đườ ngCentre point load ................................. Tải trọng tập trungCentred prestressing ........................... Dự ứng lực đúng tâm Centric load ......................................... Tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trụcCentrifugal force .................................. Lực li tâm
Centrifugal load ................................... Tải trọng ly tâmCentrifugal pump ................................ Bơ m ly tâmCentring, scafolding ............................. Dàn giáoCentroid lies ........................................ Trục trung tâmChain bridge........................................ Cầu dây xíchChain link ........................................... Dây xích nốiChange ............................................... Thay đổiChange orders...................................... Lệnh thay đổiChangeable ......................................... Gắn bán thườ ng xuyên
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 15/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 15
Changing load ..................................... Tải trọng thay đổiChannel section ................................... Thép hình chữ UChannel section ................................... Thép hình chữ UCharacteristic strength ........................ Cườ ng độ đặc trưngCharging ............................................. Chất tảiCheck .................................................. Kiểm tra, nghiệm thu
Checking concrete quality .................... Kiểm tra chất lượ ng Bê tôngChecking concrete quality .................... Kiểm tra chất lượ ng Bê tôngCheckroom .......................................... Phòng kiểm tracheckroom equipment ......................... Thiết bị phòng kiểm soátCheking............................................... Kiểm traChemical admixture ............................ Phụ gia hóa chấtChemical bond .................................... Chất kết dính hóa họcChemically prestressed concrete........... Bê tông tạo dự ứng lực bằng hóa họcChemically prestressing cement ........... Xi măng tạo dự ứng lực bằng hóa họcChillid steel ......................................... Thép đã tôiChillid steel ......................................... Thép đã tôiChimney ............................................. Ống khói
Chimney ............................................. Ống khóiChloride penetration ........................... Thám chất clorideChopped beam .................................... Tia đứt đoạnChord .................................................. Thanh biên giànChromium ........................................... CromChuting concrete ................................. Bê tông lỏngChuting concrete ................................. Bê tông lỏngCinder concrete ................................... Bê tông xỉ Cinder concrete ................................... Bê tông xỉ Circuit Breaker .................................... Aptomat hoặc máy cắtCircuit Breaker .................................... Aptomat hoặc máy cắtcircular arch ........................................ Vòm trònCircular section ................................... Mặt cắt hình nhẵn
Circular sliding surface ........................ Mặt trượ t trònCirculating load ................................... Tải trọng tuần hoànCivil design ......................................... Thiết kế xây dựngCivil design/documentation ................. Thiết kế xây dựng/tư liệuClarke beam ........................................ Dầm ghép bằng gỗ Class (of concrete)................................ Cấp của Bê tôngClass of loading ................................... Cấp của tải trọngClassify ............................................... Phân loại, phân cấpClay .................................................... Đất sétClay content ........................................ Hàm lượ ng sétClear skies ........................................... Trờ i trong xanh
Clear span............................................ Khoảng cách trố ng(Nhịp trố ng)Clearance ............................................ T ĩnh không (khoảng trố ng)Clearance ............................................ T ĩnh không Clearance above bridge floor ................ T ĩnh không mặt c ầuClearance for navigation ...................... Khổ giới hạn thông thuy ềnClearance of span ................................ T ĩnh không dưới c ầuClearances .......................................... Khoảng trố ngClimbing form ..................................... Ván khuôn leoClinker................................................. Cơ lanh ke Cloar span ........................................... Nhịp t ĩnh không Closed length....................................... Chi ều dài kích thước khi khôn hoạt động
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 16/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 16
Closer ................................................. Thiế t bị đóng cử aClosure ............................................... Hợp longClosure joint ........................................ Mố i nố i hợp long(đoạn hợp long)Closure joint ........................................ Mố i nố i hợp long(đoạn hợp long)CO2 System......................................... Hệ thố ng CO2Coarse aggregate ................................. Cố t liệu thôCoarse Aggregate ................................. Cố t liệu thôCoarse aggregate ................................. Cố t liệu thôCoarse-aggregate factor........................ Hệ số cố t liệu thôCoated bar .......................................... Cốt thép có sơn phủ Coating ............................................... Vật liệu phủ đẻ bảo vệ cố t thép dự ứ ng lự c khỏi rỉ hoặcgiảm ma sát khi căng cố t thépCoating ............................................... Vật liệu phủ đẻ bảo vệ cố t thép dự ứ ng lự c khỏi rỉ hoặcgiảm ma sát khi căng cố t thépCobble concrete ................................... Bê tông cuội sỏiCobble concrete ................................... Bê tông cuội sỏiCobble, ashalar stone .......................... Đá hộc, đã xâyCode requirements for residential......... Các yêu c ầu của luật xây cấ t dân dụngCode, Standart, Specification ............... Tiêu chuẩnCoefficient of funoff .............................. Hệ số chảy trànCoefficient of roughness ....................... Hệ số nhámCoefficient of scouring .......................... Hệ số xóiCoefficient of sliding friction ................. Hệ số ma sát trượtCoefficient of thermal exspansion ......... Hệ số dãn dài do nhiệtCoefficient of variation ......................... Hệ số biế n saiCofferdam ........................................... Đê quai (ngăn nước tạm)Cofferdams .......................................... Cố p pha thùngCofferdams .......................................... Cố p pha thùngCohesionless soil, granular material ..... Đấ t không dính kết, đấ t rời rạcCohesive soil ....................................... Đấ t dính kế tCold -formed metal framing ................. Khung kim loại gia công nguộiCold rolled steel .................................. Thép cán nguộiCold rolled steel .................................. Thép cán nguộiCold-drawn Wire ................................. Sợi thép kéo nguộiCold-drawn wire Reinforcement ........... Cố t thép sợi kéo nguộiCold-formed ........................................ Gia công nguộiCold-worked steel Reinforcement ......... Cố t thép gia công nguộiCollapse load ....................................... Tải trọng phá hỏngCollapsible beam ................................. D ầm tháo lắp đượcCollar beam ......................................... D ầm ngang, thanh giằngColorfastness ....................................... Không phai màu, b ền màuColumn ............................................... CộtColumn pier ........................................ Tụ kiểu cộtColumn-spread footing ........................ Móng trụ xòeCombination beam .............................. D ầm tổ hợp, d ầm ghépCombined bridge ................................. C ầu đi chung(cho oto và tàu hỏa)Combined dead, live and impact stress Ứ ng suấ t do tổ hợp t ĩnh tải, hoạt tải có xét xung kíchCombined load .................................... Tải trọng phố i hợpCombined roller .................................. Xe lu bánh lố pCombustible materials ........................ Vật liệu dễ cháyCommercial concrete ........................... Bê tông trộn sẵnCommercial concrete ........................... Bê tông trộn sẵnCommercial laundry and dry-cleaning equipment Thiế t bị giặt và tẩy khôCommissioning ................................... Vận hành thử Common nail ....................................... Đinh thông thườngCommunications ................................. Truy ền thôngCompact ............................................. Đầm nénCompact earth ..................................... Đấ t chặt
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 17/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 17
Compact fluorescent lamp ................... Đèn huỳnh quangCompact fluorescent lamp ................... Đèn huỳnh quangCompacted sand .................................. Cát chặtCompacted subgrade ........................... Đất đầm nénCompacting factor................................ Hệ số đầm lènCompaction ......................................... Đầm lènCompaction ......................................... Đầm lènCompactness ....................................... Độ chặtCompany, corporation ......................... Công tyCompartment ...................................... Căn hộ Compartments and cubicles ................. Phòng và mặt ngăn nhỏ Compatability of strains ....................... Tương thích, biế n dạngCompensate capacitor ......................... Tụ bùCompetition, Competing, Competitive . Cạnh tranhComponent, expansive ........................ Thành ph ầnComposit beam ................................... D ầm vật liệu hỗn hợpComposite beam bridge ....................... C ầu d ầm liên hợpComposite bridges ............................... C ầu liên hợpComposite column ............................... Cột liên hợp
Composite concrete flexural members .. Cấu kiện Bê tông liên hợp chịu uốn Composite construction........................ Kết cấu liên hợp Composite flexural member ................. Cấu kiện liên hợp chịu uốn Composite load ................................... Tải trọng phức hợp Composite member ............................. Cấu kiện liên hợp Composite pile .................................... Cọc liên hợp Composite prestressed structure .......... Kết cấu dự ứng lực liên hợp Composite section ............................... Mặt cắt liên hợp Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép-Bê tông cốt thép Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép-Bê tông cốt thép Composite steel and concrete structure Kết cấu liên hợp thép-Bê tông cốt thép Compound beam ................................. D ầm hỗn hợp Compound girder................................. D ầm ghép Compremed concrete zone ................... Vùng Bê tông chịu nến Compressed air pile driver ................... Máy đóng cọc khí nén Compressed concrete zone ................... Vùng bê tông chịu nén Compression flange ............................. Bản cánh chịu nén Compression flange of T-girder ............. Chi ều rộng bản cánh chịu nén của dầm T Compression Member .......................... Cấu kiện chịu nén compression Reinforcement ................. Cốt thép chịu nén Compression reinforcement ................. Cốt thép chịu nén Compression test ................................. Thí nghiệm nén Compressive load ................................ Tải trọng nén Compressive strength .......................... Cường độ chịu nén Compressive strength at 28 days age .... Cường độ chịu nén ở 28 ngàyCompressive stress .............................. Ứng suất nén Computed strength capacity ................ Khả năng chịu lực đã tính toán được Computer applications ........................ Ứng dụng máy vi tính Computer applications ........................ Ứng dụng máy vi tính Concentrated force .............................. Lực tập trung Concentrated load ............................... Tải trọng tập trung Concentrated load ............................... Tải trọng tập trung Concentric tendons .............................. Cáp dự ứng lực lệch tâm Concordant tendons............................. Cấp dự ứng lực thông thường Concrete ............................................. Bê tôngConcrete ............................................. Bê tôngConcrete accessories ............................ Các vật liệu phụ cho bê tôngConcrete accessories ............................ Các vật liệu phụ cho bê tông
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 18/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 18
Concrete age at prestressing time ......... Tuổi của Bê tông lúc tạo dự ứng lực Concrete age at prestressing time ......... Tuổi của Bê tông lúc tạo dự ứng lực Concrete aggregate (sand and gravel) ... Cốt liệu bê tôngConcrete base ...................................... Bê tông móngConcrete block ..................................... Khối Bê tôngConcrete block ..................................... Khối Bê tôngConcrete brick ..................................... Gạch Bê tôngConcrete composition .......................... Thành ph ần bêtooongConcrete composition .......................... Thành ph ần bêtooongConcrete cover ..................................... Bê tông bảo hộ bên ngoài côt thépConcrete cover ..................................... Bê tông bảo hộ bên ngoài côt thépConcrete curing ................................... Bảo dưỡng bê tôngConcrete discharge funnel .................... Phễu xả bê tôngConcrete discharge hopper ................... Máng trượt xả bê tôngConcrete finishing machine .................. Máy hoàn thiện bề mặt Bê tôngConcrete floor....................................... Sàn bê tông
Concrete floor ...................................... Sàn bê tôngConcrete formwork .............................. Cố p pha cho bê tôngConcrete formwork .............................. Cố p pha cho bê tôngConcrete hardenner ............................. Làm cứ ng mặt bê tông/chấ t làm cứ ng mặtConcrete hinge .................................... Chố t Bê tôngConcrete hinge .................................... Chố t Bê tôngConcrete masonry ................................ Khố i xây Bê tôngConcrete mixer truck ........................... Xe trộn bê tôngConcrete mixer/gravity mixer .............. Máy trộn bê tôngConcrete paver .................................... Lớp phủ mặt đường bằng Bê tông]Concrete pile ....................................... Cọc Bê tôngConcrete proportioning ........................ Công thứ c pha trộn Bê tôngConcrete proportioning ........................ Công thứ c pha trộn Bê tôngConcrete pump .................................... Bơm Bê tông Concrete reinforcement ....................... Bê tông cố t thépConcrete restoration and cleaning ........ Phục chế công trình bê tông và làm sạchConcrete riprap ................................... Neo chủ độngConcrete spraying machine .................. Máy phun bê tôngConcrete stress at tendon level ............. Ứ ng suấ t Bê tông ở thớ đặt cáp dự ứ ng lự cConcrete stress at tendon level ............. Ứ ng suấ t Bê tông ở thớ đặt cáp dự ứ ng lự cConcrete surface treatement ................ Xử lí b ề mặt Bê tôngConcrete surface treatement ................ Xử lí b ề mặt Bê tôngConcrete test hammer ......................... Súng bật nảy để thử cường độ Bê tôngConcrete test hammer ......................... Súng bật nảy để thử cường độ Bê tôngConcrete thermal treatement ............... Xử lí nhiệt cho Bê tôngConcrete thermal treatement ............... Xử lí nhiệt cho Bê tôngConcrete train ..................................... Xe rải bê tông và hoàn thiện mặt đường bê tôngConcrete unit weight, density of concrete Trọng lượng riêng Bê tôngConcrete unit weight, density of concrete Trọng lượng riêng Bê tôngConcrete, (mortar or grout), self-stressing Bê tông tự dự ứ ng suấ tConcrete-filled pipe pile ...................... Cọc thép nh ồi Bê tông lấ p lòngConcrete-filled pipe pile ...................... Cọc thép nh ồi Bê tông lấ p lòngCondensed silica fume.......................... Muội silic đậm đặcCondition of curing .............................. Điều kiện dưỡng hộ Bê tôngCondition of curing .............................. Điều kiện dưỡng hộ Bê tôngConduit ............................................... Ống bọcCone bolt ............................................ Buloong hình cônConfiguration ...................................... Tạo hìnhCongeneration system.......................... Hệ thống phát điện hai ngu ồnCongeneration systems........................ Hệ thống phát điện hai ngu ồn
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 19/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 19
Conic hole............................................ Lỗ hình chóp cụtConjugate beam .................................. D ầm trang tríConnect by hinge ................................. Nố i khớpConnect by hinge ................................. Nố i khớpConnected load ................................... Tải trọng liên kế tConnecting angle ................................. Thép góc liên kế tConnection .......................................... Ghép nố iConnection .......................................... Ghép nố iConnection strand by strand ................ Nối các đoạn cáp dự ứ ng lự c kéo sauConnection strand by strand ................ Nối các đoạn cáp dự ứ ng lự c kéo sauConnector ........................................... Neo(của d ầm thép liên hợp bản BTCT)Connector ........................................... Neo(của d ầm thép liên hợp bản BTCT)considered inclined section.................. Mặt cắt nghiêng được xétConsidered section .............................. Mặt cắt được xétConsolidation ...................................... Cố kế tConsolidation ...................................... Cố kế tConstant - depth members .................. Cấ u kiện có chi ều cao không đổi
Constant load...................................... Tải trọng không đổiConstruction ....................................... Xây dự ngConstruction and operation. ................. Xây dự ng và vận hànhConstruction Codes ............................. Quy chuẩn xây dự ngConstruction composite ....................... Vật liệu composite liên hợpConstruction cost ................................ Giá thành thi côngConstruction design. ........................... Thiế t kế thi côngConstruction document ........................ H ồ sơ thi công Construction equipment ....................... Thiế t bị thi côngConstruction facilities and temporary controls Các tiện ích xây dự ng và kiểm tra tạm thờiConstruction facilities and temporary controls Các tiện ích xây dự ng và kiểm tra tạm thờiConstruction height of bridge ............... Chi ều cao kiế n trúc của c ầuConstruction joint ................................ Khe nố i thi côngConstruction load ................................ Tải trọng thi côngConstruction material ........................... Vật liệu xây dự ngConstruction Sequence ........................ Trình tự thi côngConstruction solutions ......................... Giải pháp xây dự ngConstruction Standards ....................... Tiêu chuẩn xây dự ngConstruction successive stage(s) ......... Các giai đoạn thi công nố i tiế p nhauConstruction successive stage(s) ......... Các giai đoạn thi công nố i tiế p nhauConstruction truck ............................... Xe tải dùng trong xây dự ngConstruction type ................................ Dạng công trìnhConstruction work ................................ Công việc xây dự ngConsulting engineer/Consultant Eng ..... K ĩ sư tư vấ nContact ............................................... Tiế p xúcContact area........................................ Diện tích tiế p xúcContact pressure ................................. Áp lự c tiế p xúcContact splice...................................... Mố i nố i ch ồng tiế p xúcContact surface ................................... B ề mặt tiệp xúcContactor ............................................ Công tắc tơ Content, Dosage ................................. Hàm lượngContinuity factor .................................. Hệ số xét đế n tính liên tục của các nhịpContinuosly reinforced pavement ......... Mặt đường có cố t thép liên tụcContinuous beam ................................ D ầm liên tụcContinuous beam ................................ D ầm liên tụcContinuous beam bridge ...................... C ầu d ầm liên tụcContinuous concrete............................. Bê tông li ền khố iContinuous concrete ............................ Bê tông li ền khố iContinuous footing............................... Bệ móng liên tụcContinuous girder ................................ D ầm liên tục
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 20/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 20
Continuous Grading ............................. Cấ p phố i liên tụcContinuous granulametry...................... Cấ p phố i hạt liên tụcContinuous load .................................. Tải trọng liên tụcContinuous mixer ................................ Máy trộn liên tụcContinuous slab deck .......................... Kế t cấ u nhịp bản liên tụcContinuous span ................................. Nhịp liên tụcContract award .................................... Giao th ầuContract award .................................... Giao th ầuContract closeout ................................ Chấ m dứ t hợp đồngContract closeout ................................ Chấ m dứ t hợp đồngContract cost accounting ..................... Kế t toán chi phí hợp đồngContract cost accounting ..................... Kế t toán chi phí hợp đồngContract, agreement ............................ Hợp đồng/thỏa thuận hợp đồngContraction ......................................... Co ngắn lạiContraction joint .................................. Khe co giãnContraction, shrinkage ......................... Co ngótContraction-joint grouting ..................... Tiêm vữ a vào khe coContractor ........................................... Người nhận th ầuContractor's name plate ....................... Biển tên ghi nhà th ầuControl and expansion joints ................ Mạch kiểm soát và mạch giãn nở Control and indicating equipment ......... Thiế t bị kiểm tra và chỉ dẫnControl joint ........................................ Khe kiểm traControl Panel RPP-ABW 20 ................. Bảng điều khiển, Nơi hiển thị nhữ ng thông tin liên quan đế ntrạng thái hoạt động của hệ thố ng.Control, checking ................................ Kiểm tra, kiểm toánControlled low-strength materials .......... Vật liệu cường độ thấ p có kiểm soátControlling beam.................................. Tia điều khiểnControls .............................................. Kiểm traControls .............................................. Kiểm traConventional bridge ............................ C ầu thông thườngConventional concrete deck ................. Mặt c ầu Bê tông thông thườngConventional design ............................ Thiế t kế thông thườngConventional elasticity limit .................. Giới hạn đàn hồi quy ướcConventional Fire Alarm........................ Hệ thống báo cháy thông thường (có tài liệu dịch là: Hệ thống báo cháy quy ước)Conventional retaining walls ................. Tường chắn thông thườngConventional value .............................. Trị số quy ướcConvergent beam ................................ Chùm tia hội tụ Conversions ........................................ Chuyển đổiConveyer ............................................ Băng chuyềnConveying system ............................... Hệ thống băng chuyềnCooling fan.......................................... Quạt làm mátCoordiantion........................................ Sự phố i hợpCoordinate .......................................... Tọa độ Coordination ....................................... Sự phố i hợpCoordination of designated services .... Phố i hợp các dịch vụ chỉ địnhCopper ............................................... ĐồngCopper clad steel ................................ Thép mạ đồngCopper clad steel ................................ Thép mạ đồngCopper equipotential bonding bar ........ Tấ m nối đẳng thế bằng đồng
Core ................................................... Lõi Bê tông để thử(khoan từ kết cấu) Core test ............................................. Thử lõi Bê tôngCored beam ........................................ D ầm đã khoan lấy lõi thử Coring ................................................ Khoan lấy lõi thử Bê tôngCorner ................................................ Góc tường Corner connector.................................. Neo kiểu thép góc Corner connector ................................. Neo kiểu thép góc
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 21/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 21
Corner Reinforcement .......................... Cốt thép góc Corrig metal ........................................ Thép lượn sóng Corroded reinforcement........................ Cốt thép đã bị rỉ Corroded reinforcement ....................... Cốt thép đã bị rỉ Corrosion ............................................ Rỉ ăn mònCorrosion............................................. Rỉ ăn mòn
Corrosion ............................................ Rỉ ăn mònCorrosion - resistant masonry .............. Các công trình xây hoặc bê tông chống ăn mònCorrosion fatigue ................................ Rỉ mỏi Corrosion inhibitor ............................... Chất hãm rỉ Corrosion-resistant .............................. Chống ăn mònCorrosive agent ................................... Chất xâm thực Corrosive environment agressive .......... Môi trường ăn mònCost control procedure ........................ Thủ tục kiểm tra chi phí Cost of the work .................................. Giá thành công trìnhCounterfort wall ................................... Tường chắn có các tường chống phía sau Counterpoiser, Counterbalance ............ Đối trọng Coupler ............................................... Bộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực
Coupler ............................................... Bộ nối để nối các cốt thép dự ứng lực Coupler (coupling) ............................... Mối nối cáp dự ứng lực kéo sau Coupler (coupling) ............................... Mối nối cáp dự ứng lực kéo sau Coupleur ............................................. Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Coupleur ............................................. Bộ nối các đoạn cáp dự ứng lực kéo sau Courbature .......................................... Độ cong Course ................................................ Giáo trình(khóa học) Cover ................................................. Lớp phủ Cover ( boards) for the staircase .......... Tấm che lồng cầu thang Cover block ........................................ Khối phủ, khối bao che ngoàiCover plate ......................................... Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Cover plate.......................................... Bản thép phủ(ở phần bản cánh dầm thép) Covering material ................................ Vật liệu bao phủCover-meter, Rebar locator Máy
đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép Cover-meter, Rebar locator .................. Máy đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép Cover-meter, Rebar locator................... Máy đo lớp Bê tông bảo hộ cốt thép Cover-plate ......................................... Bản ốp nối, bản má Cover-plate.......................................... Bản ốp nối, bản má Crack .................................................. Vết nứt Crack in developement ........................ Vết nứt đang phát triển Crack opening, Crack width .................. Độ mở rộng vết nứt crack-control Reinforcement.................. Cốt thép chống nứt Cracked concrete section ..................... Mặt cắt Bê tông đã bị nứt Cracked concrete section ..................... Mặt cắt Bê tông đã bị nứt Cracked state ...................................... Trạng thái đã có vết nứt Cracking ............................................. Nứt Cracking limit state .............................. Trạng thái giới hạn về mở rộng vết nứt Cracking Load ..................................... Tải trọng gây nứt Cracking moment................................. Moment gây nứt Cracking stress.................................... Ứng suất gây nứt Cracking(ing) load ............................... Tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt Cradle block......................................... Khối kê đệm Cramp, Crampon ................................. Đinh đỉa Crane .................................................. C ần cẩu Crane beam ........................................ D ầm cần trục
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 22/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 22
Crane girder ........................................ Giá c ần trục Crane load .......................................... Tải trọng của cần trục Crane truck .......................................... Xe tải lắp cần trục Crawler bulldozer ................................. Máy ủi bánh xích Crawler crane....................................... C ần cẩu bánh xích Crawler excavator (Crawler shovel) ....... Máy đào bánh xích
Crawler tractor ..................................... Máy kéo bánh xíchCreep ................................................. Từ biến Creep test ........................................... Thí nghiệm từ biến Crippling load ..................................... Tải trọng phá hủy, tải trọng gây nứt Critical load ......................................... Tải trọng tới hạn Croa head ........................................... Xà mũ(của trụ, mố)
Crook .................................................. CongCross - sectional area ........................... Diện tích mặt cắtCross - sectional dimentions ................ Kích thước mặt cắtCross beam ......................................... D ầm ngang, xà ngangCross bracing ....................................... Thanh liên kế t ngang
Cross girder.......................................... D ầm ngangCross grain .......................................... Thớ ngangCross joint ........................................... Khe ngangCross section ....................................... Mặt cắt ngangCross section at mid span ..................... Mặt cắt giữ a nhịpCross sectional area ............................. Diện tích mặt cắtCross slope .......................................... Dố c ngangCross tunnel ........................................ H ầm ngangCrossfall,cross slope ............................. Độ dôc ngangCross-ventilation ................................. Thông gió chéocrushed rock aggregate......................... Cố t liệu đá dăm Crushed stone, Crusher ........................ Đá dăm Crushing load ...................................... Tải trọng nghi ền, tải trọng nén vỡ Crushing machine ............................... Máy nén mẫu thử bê tông
Crushing machine................................ Máy nén mẫu thử bê tôngCrystallize ........................................... Kế t tinhCube strength ..................................... Cường độ khố i vuôngCubicles .............................................. Phòng ngăn nhỏ Culvert ................................................ Cố ng, ố ng cố ngCulvert head ....................................... Cử a cố ngCup ..................................................... Vênh ngangCupboard ............................................ Tủ chénCurb ................................................... Đá vỉa(chắn vỉa hè trên c ầu)Curb ................................................... Đá vỉa(chắn vỉa hè trên c ầu)Curb girder .......................................... Đá vỉa, d ầm cập bờ Cure to cure, curing ............................. Dưỡng hộ Bê tông mới đổ xongCure to cure, curing ............................. Dưỡng hộ Bê tông mới đổ xongCuring ................................................. Bảo dưỡng Bê tông trong lúc hóa cứ ng
Curing................................................. Bảo dưỡng Bê tông trong lúc hóa cứ ngCuring agent, ...................................... Chấ t bảo dưỡngCuring Compound ............................... Chấ t bảo dưỡngCuring cycle ........................................ Chu kì bảo dưỡngCuring Membrane ............................... Màng bảo dưỡng Bê tôngCuring membrane ............................... Màng bảo dưỡng Bê tôngCuring temperature ............................. Nhiệt độ dưỡng hộ Bê tôngCuring temperature ............................. Nhiệt độ dưỡng hộ Bê tôngCurrent................................................ Dòng điệnCurrent carrying capacity ..................... Khả năng mang tải
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 23/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 23
Current carrying capacity ..................... Khả năng mang tảiCurrent transformer ............................. Máy biế n dòngCurvature friction ................................ Ma sát congCurve .................................................. Đường cong, đoạn tuyế n congCurved failure surface .......................... Mặt phá hoại congCustom-designed homes ..................... Nhà theo thiế t kế Cut back bitumen ................................ Bitum lỏngCut pile head ....................................... Cắt đầu cọcCutting machine .................................. Máy cắt cố t thépCutting machine .................................. Máy cắt cố t thépCycle path ........................................... Đường cho xe đạpCyclic load ........................................... Tải trọng tu ần hoànCyclopean concrete .............................. Bê tông đá hộcCyclopean concrete .............................. Bê tông đá hộcCylinder strength ................................ Cường độ lăng trụ(của Bê tông)Cylinder, Test cylinder ......................... Mẫu thử Bê tông hình trụ Cylinder, Test cylinder ......................... Mẫu thử Bê tông hình trụ
Tiế ng Anh xây dự ng D
Damage (local damage) ...................... Hư hỏng (hư hỏng cục bộ)
Dampproofing .................................... Chống ẩm
Dampproofing .................................... Chống ẩm
Darkroom equipment ......................... Phòng tối
Data ................................................... Dữ liệu(số liệu ban đầu)
Dead end ........................................... Đầu neo chết(không kéo căng)
Dead load ........................................... T ĩnh tải
Dead load .......................................... T ĩnh tải
Dead to live load ratio ......................... Tỉ lệ giữa hoạt tải và t ĩnh tải
Dead weight load ............................... T ĩnh tải
dead-end Anchorage .......................... Đầu neo chết( không kéo căng)
Dead-end anchorage .......................... Đầu neo chết( không kéo căng)
De-aerated concrete ........................... Bê tông đúc trong chân không
De-aerated concrete .......................... Bê tông đúc trong chân không
De-bonding ........................................ Bong dán
Decay ................................................. Mục
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 24/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 24
Decimals of foot ................................. Số lẻ của một foot
Decision of establishing ...................... Quyết định thành lập
Deck .................................................. Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu
Deck .................................................. Kết cấu nhịp cầu, mặt cầu
Deck bridge ........................................ Cầu có đướng xe chạy trên
Deck bridge ....................................... Cầu đi trên
Deck girder ......................................... Dầm cầu
Deck panel ......................................... Khối bản mặt cầu đúc sẵn
Deck plate girder ................................ Bản mặt cầu dầm liên hợp
Deck plate girder ................................ Bản mặt cầu dầm liên hợp
Deck slab, deck plate .......................... Bản mặt cầu
Deck-Truss interaction ......................... Tác động tương hỗ giữa hệ mặt câu với giàn
Decompression limit state .................. Trạng thái giới hạn về nén
Deep foundation ................................ Móng sâu
Deep foundation ................................ Móng sâu
Definitive evaluation ........................... Giá trị quyết toán
Deflect ............................................... Hư hỏng
Deflection .......................................... Độ võng
Deflection calculation ......................... Tính toán độ võng
Defledted tendons ............................. Cáp dự ứng lực bị võng
Deformation ....................................... Biến dạng
Deformation calculation ...................... Tính toán biến dạng
Deformation due to Creep deformation Biến dạng do từ biến
Deformed bar .................................... Cốt thép có gờ
Deformed bar, deformed reinforcement Cốt thép có gờ, có gân
Deformed plate .................................. Bản thép có gờ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 25/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 25
Deformed reinforcement ................... Cốt thép có gờ
Deformed reinforcement .................... Cốt thép có gờ
Deformed tie bar ................................ Cốt thép đai có gờ
Degradation ....................................... Suy thoái, lão hóa
Delayed action ................................... Tác dụng làm chậm lại
Delivery hose ...................................... Ống nước mềm
Demand load ...................................... Tải trọng yêu cầu
demolition ......................................... Đập phá
Demolition........................................... Đập phá
Demolition ......................................... Đập phá
Demolition sercvices ........................... Dịch vụ đập phá phần cũ
Dense ................................................ Đặc
Dense aggregate ................................ Cốt liệu chặt
Dense concrete .................................. Bê tông nặng
Dense concrete ................................... Bê tông nặng
Density of material .............................. Tỉ trọng của vật liệu
Depth ................................................. Chiều cao
Depth of beam ................................... Chiều cao dầm
Depth of beam ................................... Chiều cao dầm
Depth varried .................................... Chiều cao thay đổi
Derrick ................................................ Cần trục Đê ric
Description ......................................... Mô tả
Design ................................................ Thiết kế
Design assumption ............................. Giả thiết tính toán
Design flood ....................................... Lũ thiết kế
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 26/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 26
Design frequency ............................... Tần suất thiết kế
Design lane ........................................ Làn xe thiết kế
Design lane load ................................. Tải trọng làn thiết kế
Design Load ........................................ Tải trọng thiết kế
Design load ........................................ Tải trọng thiết kế
Design Notes ...................................... Ghi chú thiết kế
Design services ................................... Dịch vụ thiết kế
Design speed ..................................... Tốc độ thiết kế
Design strength .................................. Cường độ thiết kế
Design stress ....................................... Ứng suất tính toán
Design stress cycles ............................ Chu kì ứng suất thiết kế
Design truck ...................................... Xe tải thiết kế
Design truck or design tandem ............ Xe tải hai trục thiết kế
Design volum ..................................... Lưu lượng thiết kế
Design water level .............................. Mực nước thiết kế
Design, Conception ............................ Thiết kế
Designated services ............................ Dịch vụ chỉ định
Designed elevation ............................. Cao độ thiết kế
Destructive testing method ................ Phương pháp thử có phá hoại mẫu
Detailed cost estimating ..................... Dự toán chi tiết chi phí
Detailed Investigation ......................... Khảo sát chi tiết
Detailed site ....................................... Chi tiết hiện trường
Detailed site utilization studies ............ Nghiên cứu và sử dụng chi tiết hiện trường
Detention .......................................... Giam cầm
Detention equipment ......................... Giam cầm
Deterioration ..................................... Suy thoái, lão hóa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 27/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 27
Determine .......................................... Xác định
Development length .......................... Chiều dài phát triển của cốt thép
Deviator ............................................. Bộ phận làm lệch hướng cáp
Deviator .............................................. Bộ phận làm lệch hướng cáp
Dewatering ........................................ Thoát nước
Dewatering ........................................ Thoát nước
Diagnosis ............................................ Chẩn đoán
Diagonal bars ..................................... Thanh cốt thép xiên
Diagonal crack .................................... Vừa nứt xiên
Diagonal Cracking ................................ Nứt xiên
Diagonal tension ................................. Ứng suất chủ
Diagonal tension traction stress, Principal strees Ứng suất kéo chủ
Diaphragm ......................................... Dầm ngang
Diaphragm ......................................... Dầm ngang
Diaphragm spacing ............................. Khoảng cách giữa các dầm ngang
Dielectric insulation ............................ Điện môi cách điện
Die-raised ........................................... Đục nổi
Diesel locomotive ............................... Đầu máy diezen
Diesel pile driver ................................. Máy đóng cọc diezen
Diffusion ............................................ Sự khuyếch tán
Diffusion ............................................ Sự khuyếch
Digester ............................................. Bể tự hoại
Digester covers and apurtenances ...... Nắp và phụ tùng bể tiêu
Dile splicing ........................................ Nối dài cọc
Dimensioned number ......................... Xẻ theo kích thước
Dimensionless coefficient ................... Hệ số không có thứ nguyên
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 28/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 28
Dimentioning ..................................... Xác định sơ bộ kích thước
Dimmer .............................................. Bộ làm mờ
Dinamic .............................................. Động lực học
Dinamic force ..................................... Lực động
Dinse-graded Aggregate ..................... Cốt liệu có cấp phối chặt
Direct current Điện 1 chiều
Direct-acting load ............................... Tải trọng tác động trực tiếp
Discharge capacity .............................. Khả năng tiêu nước
Discharge system ................................ Hệ thống xả
Disciplines coordination ...................... Quản lí giữa các ngành
Disciplines coordination/ document checking Phối hợp các ngành và kiểm tra tư liệu
Discontinuous load .............................. Tải trọng không liên tục
Displacement ..................................... Chuyển vị
Disposable load .................................. Tải trọng có ích
Disposal ............................................. Loại bỏ
Disruptive discharge ........................... Sự phóng điện đánh thủng
Disruptive discharge switch ................. Bộ kích mồi
Distance center to center of ... ............ Khoảng cách từ tâm đến tâm của các
Distortion ........................................... Xoắn vặn
Distributed load .................................. Tải trọng phân bố
Distribution Board .............................. Tủ /bảng phân phối điện
Distribution coefficient ........................ Hệ số phân bố
Distribution reinforcement ................. Cốt thép phân bố
Distribution reinforcement: ................. Cốt thép phân bố Phân bố cốt thép
Distribution width for wheel loads ...... Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe
Distribution-bar Reinforcement ........... Cốt thép phân bố
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 29/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 29
Divergent beam ................................. Chùm tia phân kì
Dividing breeching .............................. Chỗ nối chữ T
Document checking ............................ Kiểm tra tư liệu
Documentation .................................. Tài liệu
Dog anchor ......................................... Đinh đỉ a
Door closer ......................................... Cùi chỏ cửa
Door Frame ........................................ Khung cửa
Door stopper ...................................... Cái chặn cửa
Door-opening ..................................... Cửa đi
Door-opening assemblies ................... Cửa đi đặt biệt
Doors and windows ............................ Cửa đi và khung kim loại
Double angle ...................................... Thép góc ghép thành hình T
Double angle ...................................... Thép góc ghép thành hình T
Double deck bridge, Double-storey bridge Cầu 2 tầng
Double hung ...................................... Lật kép
Double line bridge .............................. Cầu hai đường, cầu đường đôi
Double strut trussed beam ................. Dầm tăng cường hai trụ chống
Double-tee beam ............................... Dầm mặt cắt 2T ghép
Dowel ................................................ Mộng nối
Down stream end ............................... Hạ lưu.
Downstream circuit breaker ................ Bộ ngắt điện cuối nguồn
Drafting .............................................. Vẽ k ĩ thuật
Drag hook .......................................... Móc của cần trục
Drag shovel (backhoe shovel) ............. Máy đào gầu ngược kéo bằng dây cáp
Dragline excavator .............................. Máy đào có gầu kéo bằng dây cáp
Drainage ............................................ Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 30/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 30
Drainage ............................................ Hệ thống thoát nước, sự thoát nước
Drainage and supply water................... Hệ thống cấp thoát nước
Draperies ............................................ Màn trướng
Draw beam ........................................ Dầm nâng, cần nâng
Drawback ........................................... Nhược điểm
Drawbar load ...................................... Lực kéo ở móc
Dredger ............................................. Máy hút bùn
Drencher System ................................ Hệ thống Drencher
Drilled pier ......................................... Trụ khoan
Drilled pier ......................................... Trụ khoan
Drilled shafts ...................................... Cọc khoan
Drilling jumbo, Two booms ................. Máy khoan lớn 2 cần
Drip .................................................... Nhỏ giọt
Driven pile .......................................... Cọc đã đóng xong
Driver pile ........................................... Cọc dẫn
Driving additional piles ........................ Đóng cọc thêm
Driving, piling ...................................... Đóng cọc
Dry ..................................................... Khô
Dry bridge ........................................... Cầu cạn, cầu vượt đường
Dry concrete ...................................... Bê tông khô
Dry concrete ...................................... Bê tông khô
Dry concrete ...................................... Bê tông khô
Dry guniting ........................................ Phun Bê tông khô
Dry guniting ........................................ Phun Bê tông khô
dry mix Concrete ................................ Bê tông trộn khô
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 31/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 31
Dry mixing .......................................... Trộn khô
Dry pack ............................................. Chèn khô
Dry process ........................................ Công nghệ khô
Dry sand ............................................. Cát khô
Dry-cleaning ....................................... Sấy khô
Dryer ................................................. Máy sấy
Drying Creep ...................................... Từ biến khô
Drying Shrinkage ................................ Co ngót khô
Dry-mix concrete ................................ Bê tông trộn khô
Dry-mix Shotcrete .............................. Bê tông phun khô
Dry-packed concrete .......................... Bê tông chèn khô
Dry-volume measurement ................. Đo thể tích khô
Drywall nail ......................................... Đinh đóng tường nội thất
Duct ................................................... Ống chứa cốt thép dự ứng lực
Duct: ................................................... Ống chứa cốt thép dự ứng lực
Ductile material .................................. Vật liệu co giãn được
Ductility .............................................. Tính dẻo
Dumbwaiter ....................................... Thang máy mang thức ăn
Dumbwaiters ..................................... Thang máy mang thức ăn
Dummy load ....................................... Tải trọng giả
Dump truck ........................................ Xe tải ben
Durability ........................................... Độ bền lâu(Tuổi thọ)
Durability factor .................................. Hệ số tuổi thọ
During stressing operation .................. Trong quá trình kéo căng cốt thép
During stressing operation .................. Trong quá trình kéo căng cốt thép
Dust filter ........................................... Bộ lọc bụi
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 32/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 32
Dusting .............................................. Làm thành bột, tạo ra bụi
Dusts sand ......................................... Cát bột
Dutch ................................................. Kiểu Hà Lan
Dye penetrant examination ................ Phương pháp kiểm tra bằng thấm chất mầu
Dynamic Analysis ................................ Phân tích động học
Dynamic effects ................................. Hiệu ứng đông
Dynamic load ...................................... Tải trọng đọng
Dynamic loading ................................. Xếp tải động
Dynamic modulus of elasticity ............. Module đàn hồi động
Dynamic stress .................................. Ứng suất động
Dynamic test ...................................... Thử nghiệm động học
Dynamic(al) load ................................. Tải trọng động lực học
Tieng Anh xay dung E
Early strenght concrete ....................... Bê tông mau cứng
Early strenght concrete........................ Bê tông mau cứng
Early strength concrete ....................... Bê tông đạt cường độ sớm
Early strength concrete ....................... Bê tông đạt cường độ sớm
Earth conductor .................................. Dây nối đất
Earth conductor................................... Dây nối đất
Earth cover ......................................... Thanh căng
Earth pressure .................................... Áp lực đẩy của đất
Earth, soil ............................................ Đất
Earthing leads ..................................... Dây tiếp địa
Earthing system .................................. Hệ thống nối đất
Earthquake ......................................... Động đất
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 33/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 33
Earthquake ......................................... Động đất
Earthquake forces ............................... Lực động đất
Earthwork ........................................... Công tác làm đất
Earthwork ........................................... Công tác làm đất
Eccentric load ...................................... Tải trọng lệch tâm
Eccentric loading ................................. Đặt tải lệch tâm
Eccentric tendon ................................. Cáp dự ứng lực đặt lệch tâm
Eccentrical compression ...................... Nén lệch tâm
Eccentrically compressed members ..... Cấu kiện chịu nén lệch tâm
Eccentricity ......................................... Độ lệch tâm
Ecclesiastical ........................................ Thuộc về nghi lễ
Ecclesiastical equipment ...................... Đồ cúng, dụng cụ để làm lễ cúng
Economic feasibility ............................. Nghiên cứu tính khả thi kinh tế
Eddie current testing ........................... Phương pháp kiểm tra bằng dòng xoáy
Edge beam .......................................... Dầm biên
Edge beam,exterior girder ................... Dầm biên, dầm ngoài cùng
Edge-bar Reinforcement ..................... Cốt thép mép
Effeciency ........................................... Hiệu năng
Effective area of reinforcement ........... Diện tích có hiệu của cốt thép
Effective depth.................................... Chiều cao có hiệu
Effective depth at the section .............. Chiều cao có hiệu của tiết diện
Effective depth at the section .............. Chiều cao có hiệu của tiết diện
Effective flange width ......................... Chiều rộng của bản cánh
Effective flange Width ......................... Chiều rộng của bản cánh
Effective modulus ............................... Module có hiệu
Effective presstress ............................. Dự ứng lực có hiệu
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 34/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 34
Effective prestress after loses ............. Dự ứng lực có hiệu sau mọi mất mát
Effective span ..................................... Nhịp có hiệu
Effective stress ................................... Ứng suất có hiệu
Effective width (of T girder) ................. Chiều rộng có hiệu(Của dầm liên hợp T)
Effective width of slab ......................... Bề rộng có hiệu của bản
Efflorescence ...................................... Ố màu trên mặt Bê tông
Efflorescence ...................................... Ố màu trên mặt Bê tông
Eggshell .............................................. Vỏ trứng
Elastic analysis ..................................... Phân tích đàn hồi
Elastic Deformation ............................. Biến dạng đàn hồi
Elastic Design ...................................... Thiết kế dẻo
Elastic design ....................................... Thiết kế dẻo
Elastic limit .......................................... Giới hạn đàn hồi
Elastic limit load ................................... Tải trọng giới hạn đàn hồi
Elastic loss ........................................... Mất mát đàn hồi
Elastic modulus ................................... Môdule đàn hồi
Elastic shortening ................................ Co ngắn đàn hồi
Elasticity .............................................. Độ đàn hồi
Elastomatric bearing ............................ Gối cao dsu
Elastomatric bearing............................. Gối cao dsu
Elastomer, Plastic ................................ Chất dẻo
Electric cable ....................................... Cáp điện
Electric chain hoist ............................... Tời xích điện
Electric door opener ............................ Thiết bị mở cửa
Electrical appliances ............................. Thiết bị điện gia dụng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 35/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 35
Electrical design/documentation .......... Thiết kế điện/tư liệu
Electrical insulating material ................. Vật liệu cách điện
Electrical resistance heating ................. Cấp nhiệt bằng điện tử
Elestomatric pot bearing ...................... Gối hộp chát dẻo
Elevation ............................................. Mặt đứng
Elevator .............................................. Thang máy
Elevator .............................................. Thang máy
Elevator............................................... Thang máy
Elongated piece .................................. Chi tiết kéo dài thêm
Elongation ........................................... Độ giãn dài
Embankment ...................................... Nền đường đắp
Embeded item .................................... Chi tiết chôn sẵn
Embedment length ............................. Chiều dài chôn ngầm
Embossment....................................... Thanh lồi
Emergency bridge Stairs ...................... Cầu tạm
Empirical method ................................ Phương pháp thực nghiệm
Emulsion ............................................ Nhũ tương
Encase ................................................ Bọc
End block ............................................ Khối đầu neo
End diaphragm .................................... Dầm ngang đầu nhịp
End girder ........................................... Dầm gối tường
End region of the member .................. Vùng đầu cấu kiện
End support ........................................ Gối biên(mố cầu)
End-bearing ........................................ Chịu tải ở mũi
Endevelope curve................................ Đường bao
Energy studies .................................... Nghiên cứu năng luợng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 36/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 36
Engineer,Architect .............................. K ĩ sư, kiến trúc sư
English bond X..................................... ếp mạch kiểu Anh
English cross bond/Saint Andrew's cross bond Cách xây chéo kiểu Anh
Engraved ............................................ Khắc chìm
Enol block ........................................... Khối đầu dầm
Enterprise ........................................... Xí nghiệp
Entrained air ....................................... Khí bị cuốn vào
Entrances and storefronts .................. Đường vào/ khu tiếp tân
Entrapped air ...................................... Khí bị đọng giữ lại
Entresol .............................................. Tầng lửng
Enviromental condition ....................... Điều kiện môi trường
Enviromental reports........................... Báo cáo về môi trường
Enviromental studies ........................... Nghiên cứu về môi trường
Environment agressivity ...................... Xâm thực của môi trường
Environmental load ............................. Tải trọng môi trường
Environmental monitoring ................... Quản lý môi trường
Environmental monitoring ................... Quản lý môi trường
Environmental study report ................. Báo cáo nghiên môi trường
Epingle Pin .......................................... Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)
Epingle Pin........................................... Cốt thép găm (để truyền lực cắt trượt như neo)
Epoxy concrete ................................... Bê tông Epoxy
Epoxy mortar ...................................... Vữa epoxy
Epoxy resin ......................................... Keo Epoxy
Equalizing beam .................................. Dầm cân bằng
Equipement Set, Device ...................... Bộ thiết bị
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 37/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 37
Equipment .......................................... Thiết bị
Equipment for the distribution of concrete Thiết bị phân phối Bê tông
Equipment for the distribution of concrete Thiết bị phân phối Bê tông
Equipotential bonding.......................... Liên kết đẳng thế
Equivalent distribuled live load ............ Hoạt tải rải đều tương đương
Equivalent load ................................... Tải trọng tương đương
Equivalent load ................................... Tải trọng tương đương
Erection .............................................. Lắp dựng
Erection equipment ............................ Thiết bị xây lắp
Erection jiont ...................................... Khe nối thi công, vết nối thi công
Erection load ....................................... Tải trọng xây lắp trong lúc thi công
Erection method ................................. Phương pháp lắp ghép
Erection plan ....................................... Kế hoạch lắp đặt
Erection reinforcement ....................... Cốt thép thi công
Erection reinforcement........................ Cốt thép thi công
Erection schedule................................ Thời gian thi công, tiến độ
Erosion ............................................... Xói mòn
Erosion control .................................... Khống chế xói lở
Escalators and moving walks ................ Cầu thang cuốn và đường đi bộ tự chuyển
Establish ............................................. Thiết lập
Established stream ............................. Dòng chảy đã xác lập
Estimate ............................................. Ước lượng, dự toán
Estimation ........................................... Dự toán
Eternally applied load, External load ..... Tải trọng từ bên ngoài
Evacuation gallery ............................... Hầm tránh nạn
Evaluation............................................ Đánh giá, ước lượng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 38/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 38
Even load ............................................ Tải trọng đều, tải trọng phân bố đều
Evironment ......................................... Môi trường
Excavation........................................... Đào nền
Excavation support systems các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất
Excavation support systems các hệ thống chống dỡ cho việc đào đất
Excavator ............................................ Máy đào
Excentred............................................ Lệch tâm
Excentricity coefficient ........................ Hệ số lệch tâm
Exceptional load .................................. Tải trọng không tính vào
Excess concrete .................................. Vữa bê tông phân lớp
Excess concrete .................................. Vữa bê tông phân lớp
Excessive (excessive deflection) .......... Quá mức, biến dạng quá mức
Excessive deformation ........................ Biến dạng quá mức
Execution ............................................ Sự thực hiện
Existing ............................................... Hiện hữu
Existing bridge ..................................... Cầu cũ hiện có
Existing facilities surveys ...................... Khảo sát các tiện ích hiện có
Existing facilities surveys ...................... Khảo sát các tiện ích hiện có
Existing structure (Existing concrete) ... Kết cấu hiện có
Expanded slag concrete ....................... Bê tông xỉ nở
Expanded slag concrete ....................... Bê tông xỉ nở
Expanded-metal fabric Reinforcement Cốt thép lưới kéo giãn
Expanding cement .............................. Xi măng nở
Expansion ........................................... Giãn nở
Expansion joint ................................... Khe co giãn, khe biến dạng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 39/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 39
Expansion joint for bridge, Road joint .. Khe biến dạng cho cầu, khe nối đường
Expansive-cement concrete (mortar or grout) Vữa xi măng để phun ép
Expansive-cement Grout ..................... Vữa xi măng để phun ép
Experiment ......................................... Thực nghiệm
Expert witness .................................... Chứng kiến của một giám định viên
Expert witness .................................... Chứng kiến của một giám định viên
Expertise contract ............................... Hợp đồng chuyên gia
Explosion ............................................ Nổ
Explosive gas ....................................... Khí nổ
Explosive materials .............................. Vật liệu nổ
Exponent ............................................ Số mũ
Exposed concrete Bêtông .................... lộ ra ngoài
Exposed concrete Bêtông .................... lộ ra ngoài
Exposed concrete Bêtông .................... lộ ra ngoài
Exposed face ...................................... Bề mặt lộ ra ngoài
Exposed reinforcement ....................... Cốt thép lộ ra ngoài
Exposed reinforcement ....................... Cốt thép lộ ra ngoài
Extended bidding ................................ Đấu thầu mở rộng
Extended contract administration/management Quản lý/quản trị hợp đồng mở rộng
Extension ladder ................................. Thang duỗi dài
Extented didding ................................. Đấu thầu mở rộng
Exterior ............................................... Bên ngoài
Exterior ............................................... Bên ngoài
Exterior anchor ................................... Neo ngoài
Exterior and finish systems .................. Chịu lửa
Exterior beams ................................... Dầm biên
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 40/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 40
Exterior design .................................... Thiết kế ngoại cảnh và sân vườn
Exterior face........................................ Bề mặt ngoài
Exterior grade ..................................... Định mức sử dụng ngoài trời
Exterior panel ..................................... Khoang bên ngoài
Exterior protection devices for openings Thiết bị bảo vệ bên ngoài ở các cửa
Exterior wall assemblies ...................... Màng lợp mái
External axial forces. ........................... Ngoại lực dọc
External force ..................................... Ngoại lực
External prestressed concrete ............. Bêtông cốt thép dự ứng lực ngoài
External prestressed concrete ............. Bêtông cốt thép dự ứng lực ngoài
External prestressing ........................... Dự ứng lực ngoài
External vibrator ................................. Đầm rung ngoài
Extrados ............................................. Đường biên trên của vòm
Extreme compressive fiber .................. Thớ biên chịu nén
Extreme Event Limit State ................... Trạng thái giới hạn đặc biệt
Extreme tension fiber ......................... Thớ chịu kéo ngoài biên
Tieng Anh xay dung F
Fabric.................................................................... Vải bọc nệm
Fabricated bridge ............................................. Cẩu lắp ghép
Fabrication, Manufaction.................................. Chế tạo, sản xuất
Fabrications......................................................... Lắp dựng
Fabrics ................................................................. Vải bọc nệm
Face mask ......................................................... Mặt nạ
Face mask filter.................................................. Bộ lọc của mặt nạ phòng độc
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 41/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 41
Facede ................................................................ Kiến trúc mặt đứng bên ngoài
Factor of safety .................................................. Hệ số an toàn
Factor relating to ductility ................................. Hệ số tính dẻo
Factor relating to operational importance ... Hệ số tầm quan trọng hoạt động
Factor relating to redundancy ........................ Hệ số hiệu ứng dư
Factored Load .................................................... Tải trọng đã nhân hệ số
Factored load ..................................................... Tải trọng đã nhân hệ số
Factored moment .............................................. Moment đã nhân hệ số
Factored resistance . ......................................... Sức kháng đã nhân hệ số
Factored shear force ........................................ Lực cắt đã nhân hệ số
Failing load ......................................................... Tải trọng phá hủy
Failure ................................................................. Phá hoại
Failure surface ................................................... Mặt phá hoại
Failure, fatigue.................................................... Phá hoại mỏi
False portal ......................................................... Cửa hầm giả
Fan beam ........................................................... Chùm tia hình quạt
Fascia beam ...................................................... Dầm có cánh
Fascia girder....................................................... Dầm biên
Fastening............................................................. Lắp ghép
Fastening angle ................................................. Thép góc gia cố
Fastening pin (to bolt) ....................................... Chốt ngang(lắp chốt ngang)
Fasterners and adhesives ............................... Chất làm cứng và keo dính
Fat Slab................................................................ Bản phẳng
Fatigue analysis ............................................... Phân tích mỏi
Fatigue and fracture ........................................ Mỏi và giòn
Fatigue failure .................................................... Phá huỷ do mỏi
Fatigue limit state ............................................. Tr ạng thái giới hạn mỏi
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 42/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 42
Fatigue strength ................................................. Cường độ chịu mỏi
Fatigue test ........................................................ Thí nghiệm mỏi
Fatigue test machine......................................... Máy thử mỏi
Fatigue testing ................................................... Thử nghiệm về mỏi
Feasibility study report ..................................... Báo cáo nghiên cứu khả thi
Feeder skip ......................................................... Thùng tiếp liệu
Felt ....................................................................... Phớt
Fence ................................................................... Bờ rào, tường r ào
Fender beam ..................................................... Dầm chắn
Ferrocement ....................................................... Xi măng lưới thép
Ferry ..................................................................... Phà
FF & E purchasing/insta.................................... Mua và lắp đặt hệ thống chữa cháy
FF & E services................................................... Dịch vụ chữa cháy
FF and E installation administration............... Quản lý lắp đặt hệ thống chữa cháy
Fiber, extreme compression ........................... Thớ chịu nén ngoài cùng
Fiber, extreme tension ..................................... Thớ chịu kéo ngoài cùng
Fiber-reinforced Concrete................................ Bêtông cốt sợi phân tán
Fibrous concrete ................................................ Bêtông cốt sợi
Fibrous concrete ................................................ Bêtông cốt sợi
Fibrous concrete................................................. Bêtông cốt sợi
Fictitious load ..................................................... Tải trọng ảo
Field connection................................................. Mối nối ở hiện trường
Field connection ................................................ Mối nối ở hiện trường
Field connection use high strength bolt ........ Mối nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao
Field connection use high strength bolt ........ Mối nối ở hiện trường bằng bulông cường độ cao
field engineering ............................................... Kỹ thuật công trường
Field engineering .............................................. Kỹ thuật công trường
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 43/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 43
Field investigation ............................................. Khảo sát hiện trường
Field of application ........................................... Phạm vi áp dụng
Field test .............................................................. Thử nghiệm tại hiện trường
Field-cured Cylinders ....................................... Mẫu trụ, bảo dưỡng tại hiện trường
Figure stability .................................................... Độ ổn định hình dấng
Fild-weld.............................................................. Hàn tại công trường
Fill ......................................................................... Đắp đất
Fill,earth fill.......................................................... Đất đắp tr ên vòm bản
Filler...................................................................... Chất độn thêm vào
Filler ................................................................... Bột khoáng
Filter ..................................................................... Cái lọc
Filter underains and media ............................. Ống thoát nước ngầm có lọc và vật liệu
Final design ........................................................ Thiết kế cuối cùng
Final prestress ................................................... Dự ứng suất cuối còn lại
Final Setting time .............................................. Thời gian ninh kết còn lại
Find by successive approximations .............. #N/A
Fine Aggregate .................................................. Cốt liệu mịn(cát)
Fine art and crafts ............................................. Mỹ nghệ
Fine arts and carts ............................................. Mỹ nghệ
Fine concrete ..................................................... Bê tông mịn
Fine concrete ..................................................... Bê tông mịn
Fine gravel .......................................................... Sỏi nhỏ đập vụn
Fineness ............................................................. Độ mịn
Fineness modulus ............................................ Module độ mịn
Finish carpentry ................................................. Gỗ kết cấu tiền chế
Finishes ............................................................... Ốp lát mặt đá
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 44/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 44
Finishes ............................................................... Ốp lát mặt đá
Finishing ............................................................. Công tác hoàn thiện
Finishing machine ............................................ Máy làm công tác hoàn thiện
Finishing nail ...................................................... Đinh hoàn thiện
Fire - warning device ........................................ Thiết bị báo cháy
Fire alarm system ............................................. Hệ thống báo cháy
Fire Alarm System ............................................ Hệ thống báo cháy
Fire clay ............................................................... Sét mịn
Fire engine ......................................................... Xe cứu hỏa, xe chữa cháy
Fire hydrant......................................................... Tr ụ cứu hỏa
Fire prctection system ...................................... Hệ thống PCCC
Fire protection .................................................... Phòng hoả, phòng cháy chữa cháy
Fire protection specialities ............................... Thiết bị phòng hỏa
Fire Pump ........................................................... Máy bơm chữa cháy
Fire resistance ................................................... Độ bền chịu lửa
Fire retardant ...................................................... Chất cản cháy
Fire retardant ...................................................... Chất cản cháy
Fire station .......................................................... Tr ạm cứu hỏa
Fire suppression ............................................... Hệ thống cứu hỏa
Fire suppression and supervisory system .... Các hệ cứu hoả và kiểm tra
Fire truck ............................................................. Xe cứu hỏa
Fireboat : ............................................................. Tàu cứu hỏa Tàu cứu hỏa
Fired ..................................................................... Chịu lửa
Fireman/firefighter ............................................ Nhân viên cứu hỏa
Fireplaces ........................................................... Lò sưởi
Fireplaces and stoves ...................................... Lò sưởi và bếp lò
Fireproofing ........................................................ Chặn lửa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 45/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 45
Fireproofing ........................................................ Chặn lửa
Fire-stopping ...................................................... Ngói và tấm lợp mái
Fire-stopping ...................................................... Ngói và tấm lợp mái
Firm ...................................................................... Chắc
Firm earth ........................................................... Đất chặt
First course ......................................................... Lớp gạch đầu tiên
First floor Second floor nếu là tiếng Anh Mỹ ) : Lầu một (tiếng Nam), tầng hai (tiếng Bắc)
Fish-bellied beam ............................................. Dầm bụng cá
Fix point ............................................................... Mốc trắc đặc
Fix the ends of reinforcement.......................... #N/A
Fix the ends of reinforcement.......................... #N/A
Fixation ................................................................ Giữ cho cố định
Fixation on the form .......................................... Giữ cho cố định ván khuôn
Fixation on the form .......................................... Giữ cho cố định ván khuôn
Fixed arch ........................................................... Vòm không chốt
Fixed beam ........................................................ Dầm ngàm hai đầu
Fixed bearing ..................................................... Gối cố định
Fixed bridge ....................................................... Cầu cố định
Fixed capital ....................................................... Vốn cố định
Fixed fire extinguishing system ...................... Hệ thống chữa cháy cố định
Fixed framed bents ........................................... Tr ụ palê cố định
Fixed load ........................................................... Tải trọng cố định
Fixed sash .......................................................... Khung cố định
Fixture .................................................................. Bộ đèn
Fixtures ................................................................ Trang thiết bị
Flage thickness (web thickness) .................... Chiều dày của bản sườn
Flagpoles ............................................................ Cột cờ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 46/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 46
Flagpoles............................................................. Cột cờ
Flaked lengths of hose ..................................... Ống mềm đã được cuộn lại
Flame .................................................................. Ngọn lửa
Flammability ...................................................... Dễ bắt lửa
Flange reinforcement ....................................... Cốt thép bản cánh
Flange reinforcement ....................................... Cốt thép bản cánh
Flange rivet ......................................................... Đinh tán bản cánh
Flange slab ......................................................... Bản cánh (Mặt cắt I, J, hộp)
Flange thickness, Web thickness ................... Chiều dày bản cánh
Flanged beam ................................................... Dầm có bản cánh
Flanged member .............................................. Cấu kiện có bản cánh
Flanged section ................................................. Mặt cắt có bản cánh
Flare wing wall abutment ................................ Mố tường cánh xiên
Flash coat ........................................................... Sơn cách nước
Flashing .............................................................. Tấm chống hắt nước
Flashing .............................................................. Tấm chống hắt nước
Flashing and sheet metal ................................ Cấu kiện đặc biệt về mái nhà và phụ tùng
Flashing paint .................................................... Sơn chống thấm
Flat bar ................................................................ Thép dẹt
Flat bar ................................................................ Thép dẹt
Flat Jack .............................................................. Kích dẹt, kích thẳng
Flat jack, Pushing jack ...................................... Kích dẹt, kích đĩa
Flat piece (of aggregate) ................................. Hạt cốt liệu dẹt
Flat plate ............................................................. Bản phẳng
Flat Pratt girder .................................................. Dầm flat mỏng
Flexible ................................................................ Vật liệu dẻo
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 47/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 47
Flexible connection ........................................... Liên kết mềm
Flexible connector ............................................. Neo mềm
Flexible flexion deformation ........................... Biến dạng do co ngót
Flexible joint ....................................................... Khe co giãn
Flexible pier ....................................................... Tr ụ mềm
Flexible sheath .................................................. Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)
Flexible sheath .................................................. Ống mềm(Chứa cáp,thép dự ứng lực)
Flexible steel pipe ............................................ Ống thếp uốn ngược
Flexural beam .................................................... Dầm chịu uốn
Flexural bond stress ......................................... Ứng suất dính bám linh hoạt0
Flexural moment ............................................... Moment uốn
Flexural rigidity .................................................. Độ cứng chống uốn
Flexural stiffness ............................................... Độ cứng chống uốn
Flexural strength ................................................ Cường độ chịu uốn
Float ..................................................................... Bàn xoa vữa
Floated concrete ................................................ Bê tông chảy lỏng
Floated concrete ................................................ Bê tông chảy lỏng
Floating bridge ................................................... Cầu phao, cầu nổi
Floating bridge dredger ................................... Máy đào đặt tr ên cầu phao
Floating caisson ................................................ Giếng chìm chở nổi
Floating crane .................................................... Cẩu đặt tr ên phà
Flood .................................................................... Lũ lụt
Flood plain........................................................... Bãi ngập khi lụt
Flood-stream ..................................................... Dòng lũ
Floor area ratio .................................................. Tỉ lệ diện tích sàn
Floor beam ......................................................... Dầm sàn
Floor beam,tranverse beam table ................. Dàn ngang đỡ mặt cầu
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 48/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 48
Floor slab ............................................................ Bản sàn
Floor system ,bridge deck .............................. Hệ mặt cầu
Floor treatment .................................................. Xử lý sàn
Flow...................................................................... Dòng
Flow cone ........................................................... Côn thử đọ sụt
Flow diagrams ................................................... Biểu đồ tiến tr ình
Flow factor .......................................................... Hệ số dòng chảy
Flow regulation, Flow regime ......................... Chế độ chảy
Flowcontrol works ............................................. Công trình chỉnh dòng chảy
Fluctuating load ................................................. Tải trọng dao động
Fluid ..................................................................... Nước thải
Fluid wates treatment and disposal Equipment Thiết bị xử lý nước thải và thiết bị lọc chất thải
Fluorescent lamp .............................................. Đèn florence
Fluorescent method .......................................... Phương pháp kiểm tra bằng phát quang
Flush .................................................................... Bọc mặt phẳng
Flush water ......................................................... Nước phun thành tia
Fly ash ................................................................. Tro bay
Fly-ash concrete ................................................ Bê tông bụi tro
Fly-ash concrete ................................................ Bê tông bụi tro
Flyover.................................................................. Cầu vượt qua đường
Foam concrete ................................................... Bê tông bọt
Foam concrete ................................................... Bê tông bọt
Foam gun ........................................................... Ống phun bọt không khí và nước
Foam making branch ....................................... Ống phun bọt không khí và nước
Foam or foam solution ..................................... Bọt, hỗn hợp bọt
Foam System ..................................................... Hệ thống chữa cháy bằng bọt (foam)
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 49/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 49
Foamed concrete .............................................. Bêtông bọt
Folded plate ....................................................... Bẳn gấp nếp
Folding ................................................................ Cửa xếp
Food service equipment .................................. Thiết bị phục vụ ăn uống
Foot bridge ......................................................... Cầu bộ hành
Footing ................................................................ Bệ móng
Footing ................................................................ Bệ móng
Footing ................................................................ Bệ móng
Footing ................................................................ Bệ móng
Footway ,side walk ............................................ Vỉa hè
Force .................................................................... Lực
Force distribution betwween ... ....................... Phân bố lực giữa
Force effects ..................................................... Hiệu ứng lực
Force from stream current on pier(abutment) Lực do dòng nước chảy tác dụng mố trụ
Force representative point (on the curve) Điểm biểu diễn của nội lực(Trên đò thị)
Forces due to curvature and eccentricity of truck Lực do độ cong đường và độ lệch tâm đường
Forces on parapets ........................................... Lực lên lan can
Forecast .............................................................. Dự báo
Forklift truck ........................................................ Xe nâng, forklift
Form .................................................................... Ván khuôn
Form .................................................................... Ván khuôn
Form exterior face ............................................. Bề mặt ngoài của ván khuôn
Form exterior face ... ......................................... Bề mặt ván khuôn
Form factor ......................................................... Hệ số hình thái
Form oil ............................................................... Dầu bôi trơn ván khuôn
Form pressure ................................................... Áp lực ván khuôn
Form removal .................................................... Dỡ ván khuôn
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 50/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 50
Form removal .................................................... Dỡ ván khuôn
Form vibrator ...................................................... Đầm cạnh (rung ván khuôn)
Form vibrator ...................................................... Đầm cạnh (rung ván khuôn)
Formal tender .................................................... Hồ sơ đầu thầu
Formwork ............................................................ Ván khuôn
Foudation, mat ................................................... Móng nông
Fouilk, bouchon ................................................. Bêtông bịt đáy(của móng cái)
Fouilk, bouchon ................................................. Bêtông bịt đáy(của móng cái)
Foundation.......................................................... Móng
Foundation & basement .................................. Phần móng và tầng hầm
Foundation beam .............................................. Dầm móng, đà kiềng
Foundation design ............................................ Thiết kế móng
Foundation girder .............................................. Dầm móng, đà kiềng
Foundation material ......................................... Vật liệu của móng
Foundation material ........................................ Vật liệu của móng
Foundation soil .................................................. Đất nền bên dưới móng
Foundation soil .................................................. Đất nền bên dưới móng
Founfation bolt.................................................... Bulông neo móng
Fracture ............................................................... Phá huỷ dòn
Fragil material .................................................... Vật liệu giòn
Frame .................................................................. Khung
Frame .................................................................. Khung
Frame bridge...................................................... Cầu khung
Frame girder ...................................................... Giàn khung
Framed bent on ponton ................................... Tr ụ Palê trên phao nổi
Framed bents ..................................................... Tr ụ palê
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 51/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 51
Free beam .......................................................... Dầm tự do
Free cantilever arm ........................................... Cánh hẫng tự do
Free expansion .................................................. Giãn nở tự do
Free fall ............................................................... Rơi tự do
Free lime ............................................................. Vôi tự do
Free moiture ....................................................... Độ ẩm tự do
Free water ........................................................... Nước tự do
Fresh concrete ................................................... Bêtông tươi mới trộn xong
Fresh concrete ................................................... Bêtông tươi mới trộn xong
Fresh concrete ................................................... Bêtông tươi mới trộn xong
Fresh concrete ................................................... Bêtông tươi mới trộn xong
Friction ................................................................. Masát
Friction ................................................................. Masát
Friction curvature coefficient ........................... Hệ số ma sát do độ cong
Friction linear coefficient ................................. Hệ số ma sát trên đoạn thẳng
Friction looses .................................................... Mất mát do ma sát
Friction Loss Coefficient .................................. Hệ số mất mát do ma sát
Friction pile ......................................................... Cọc ma sát
Front beam ......................................................... Dầm trước
Front shovel ........................................................ Máy xúc gầu thuận
Frost index .......................................................... Chỉ số đóng băng
Fuel and steam distribution ............................. Phân phối nhiên liệu và hơi nước
Fuel and steam distribution ............................. Phân phối nhiên liệu và hơi nước
Full load .............................................................. Tải trọng toàn phần
Furnishing ........................................................... Nội thất
Furniture and accessories ............................... Bàn ghế tủ và phụ tùng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 52/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 52
Tieng anh xay dung G
Galvanisation ...................................... Nhúng kim loại trong kẽm nóng
Galvanised component ....................... Cấu kiện mạ kẽm
Galvanised steel .................................. Thép mạ kẽm
Galvanised steel .................................. Thép mạ kẽm
Galvanized .......................................... Tráng kẽm
Galvanized strand ............................... Cấp được mạ kẽm
Galvanizing ......................................... Việc mạ kẽm
Gantry crane ....................................... Cần cẩu cổng
Gantry crane ....................................... Cần cẩu cổng
Gap-graded Aggregate ........................ Cốt liệu có cấp phối, có khe hở
Gas concrete ....................................... Bê tông xốp
Gas concrete ....................................... Bê tông xốp
Gate ................................................... Cửa
Gauges ............................................... Cỡ thanh
General estimation ............................. Tổng dự toán
General layout .................................... Sơ đồ bố trí chung
General lighting................................... Chiếu sáng tổng quát
General location of a bridge ................. Bố trí chung cầu
General scour ..................................... Xói chung
General view ...................................... Hình vẽ tổng thể
Geology .............................................. Địa chất
Geotechnical engineering .................... Kỹ thuật địa chất
Geotechnical engineering .................... Kỹ thuật địa chất
Geotechnical parameters ................... Tham số k ĩ thuật
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 53/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 53
Girder ................................................. Dầm tổ hợp
Girder spacing ..................................... Khoảng cách giữa các dầm
Girder, beam....................................... Dầm
Glare .................................................. Chói
Glass concrete .................................... Bê tông thủy tinh
Glass concrete .................................... Bê tông thủy tinh
Glass-fiber reinforced cement ............. Ximăng cốt sợi thuỷ tinh
Glass-reinforced conc .......................... Bê tông cốt sợi thủy tinh
Glass-reinforced concrete ................... Bê tông cốt thủy tinh
Glavel concrete ................................... Bê tông cốt liệu sỏi
Glazed ................................................ Tráng men
Glazed concrete .................................. Bê tông trong suốt
Glazed concrete .................................. Bê tông trong suốt
Glazed curtain wall .............................. Tường kính không chịu lực
Glazed curtain walls ............................. Đá mài
Glazing ................................................ Gạch ngói
Glazing ................................................ Gạch ngói
Glissement, sliding .............................. Trượt
Gluing ................................................. Dán keo
Gluing of steel plate............................. Dán bản thép
Gluing of steel plate ............................ Dán bản thép
Grab ................................................... Vịn
Grab bucket/clamshell) ....................... Cẩu gầu ngoạm
Grab clamshell crane ........................... Cần cẩu ngoạm
Grab dredger ...................................... Máy vét gầu ngoạm
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 54/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 54
Grade ................................................. Cấ p (Bêtông, thép)
Grade ................................................. Cấ p (Bêtông, thép)
Grade ................................................. Cấ p (Bêtông, thép)
Ground beam ..................................... Đà kiềng
Grade of concrete ............................... Cấ p của bêtông
Grade of concrete ............................... Cấ p của bêtông
Grade of reinforcement ...................... Cấ p thép
Grade of reinforcement ...................... Cấ p thép
Grader ................................................ Máy gạt
Gradient ............................................ Độ d ốc d ọc
Grading ............................................... Phân cấ p cỡ hạt, cấ p phối hạt
Grading .............................................. Cấ p phối
Grading Curve ..................................... Đường cong cấ p phối hạt
Grading for economy .......................... Độ d ốc kinh tế
Grading, Granulometry ....................... Cậ p phối hạt
Gradually applied load ......................... Chất tải tăng dần
Grain .................................................. Thớ gỗ
Granite ............................................... Hoa cương
Granolithic concrete ............................ Bê tông granite
Granolithic concrete ............................ Bê tông granite
Graphic design .................................... Thiết k ế đồ họa
Graphic design .................................... Thiết k ế đồ họa
Graphical representation of ... ............. Biểu diễn đồ thị của
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 55/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 55
Grating beam ...................................... Dầm …
Gravel ................................................. Đá dăm
Gravel ................................................. Đá dăm
Gravel areas ........................................ Mặt tr ải đá
Gravel concrete .................................. Bêtông sỏi
Gravel concrete .................................. Bêtông sỏi
Gravel mixture .................................... Hỗn hợ p sỏi
Gravity abutment ................................ Mố kiểu tr ọng lực
Gravity abutment ............................... Mố tr ọng lực
Gravity load ........................................ Tải tr ọng bản thân
Gravity Loads: .................................... Tr ọng lực
Gravity pier ......................................... Tr ụ tr ọng lực
Gravity wall ......................................... Tường tr ọng lực
Green concrete ................................... Bê tông mới đổ
Green concrete ................................... Bê tông mới đổ
Grilles ................................................. Lưới
Grilles and screens .............................. Lưới và màn chắn
Gross area .......................................... Diện tích bao, không kể thu hẹp do lỗ
Gross load ........................................... Tải trọng toàn phần, tải trọng tổng
Ground .............................................. Cao trình, cốt mặt đất
Ground anchor .................................... Neo trong đất (dùng cho hầm)
Ground elevation ................................ Cao độ tự nhiên
Ground floor Hoặc first floor nếu là tiếng Anh Mỹ : tầng trệt (tiếng Nam), tầng một (tiếng Bắc)
Ground frost ....................................... Đất giá băng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 56/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 56
Group of piles ..................................... Nhóm cọc
Grout .................................................. Vữa để phun, để tiêm
Grout .................................................. Vữa để phun, để tiêm
Grout hole .......................................... Lỗ để bơm vữa
Grout mixer ........................................ Máy trộn vữa
Grout pump ........................................ Máy bơm vữa lấp lòng ống
Grout, Grouting .................................. Ép vữa, bơm vữa
Grouted cable ..................................... Cáp đã bơm vữa
Grouted-aggregate concrete ............... Bêtông trọn cốt liệu sẵn, đổ vào vị trí rồi ép vữa vào sau
Grouting ............................................. Phun vữa
Grouting equipment ........................... Thiết bị bơm vữa
Grower washer ................................... Vòng đêm vênh, rông đen vênh
Guaid stone ........................................ Đá vỉ a
Guard board ....................................... Tấm chắn, tấm bảo vệ
Guided slipping bearing ....................... Gối trượt có hướng dẫn
Guidelines .......................................... Chỉ dẫn
Gunned concrete ................................ Bê tông phun bằng súng
Gunned concrete ................................ Bê tông phun bằng súng
Gusset plate ....................................... Bản nút, bản tiếp điểm
Gusset plate ....................................... Bản nút, bản tiếp điểm
Gust load ............................................ Tải trọng khi gió giật
Gutter ................................................ Mương
Gutter ................................................ Mương
Gypsum .............................................. Đá vôi
Gypsum .............................................. Đá vôi
Gypsum board .................................... Bề mặt trần đặc biệt
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 57/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 57
Gypsum board .................................... Bề mặt trần đặc biệt
Gypsum concrete ................................ Bêtông đá vôi
Gypsum concrete ................................ Bêtông đá vôi
Gypsum concrete ................................ Bêtông đá vôi
Tieng Anh xay dung H
H- beam ............................................. Dầm chữ H
Hairline Cracks .................................... Vết nứt tóc(rất nhỏ)
Half- beam ......................................... Dầm nửa
Half through bridge ............................. Cầu có đường xe chạy giữa
Half through bridge ............................ Cầu có đường xe chạy giữa
Half-latticed girder .............................. Giàn nửa mắt cáo
Halon or CO2 extinguisher .................. Bình chữa cháy khí Honlon và khí CO2
Hammer ............................................. Búa
Hammer beam ................................... Dầm hẫng, công xon
Hand calculation ................................. Tính toán bằng tay
Hand compacted ................................ Đầm bằng tay
Hand lamp .......................................... Đèn xách tay
Hand rail ............................................. Lan can
Hand rail ............................................. Lan can
Hand-act water pump ......................... Bơm nước dùng tay
Handling ............................................. Xử lí
Handling equipment ........................... Thiết bị lao lắp cẩu
Handling stresses ............................... Ứng suất do cẩu lắp
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 58/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 58
Hanger ............................................... Thanh đứng (của dàn)
Hanging beam .................................... Dầm treo
Hard bitumen .................................... Bi tum cứng
Hard rock concrete ............................. Bê tông đá cứng
Hard rock concrete ............................. Bê tông đá cứng
Hard steel .......................................... Thép cứng
Hard steel .......................................... Thép cứng
Hardener ........................................... Chất làm cứng, chất hoá cứng
Hardenet concrete ............................. Bê tông đã đông cứng
Hardenet concrete ............................. Bê tông đã đông cứng
Hardening under normal condition ...... Hoá cứng trong điều kiện bình thường
Hardness degree ................................ Độ hoá cứng
Hardware ........................................... Phần cứng
Hardware ........................................... Phần cứng
Haunch,Tapered haunch ..................... Nách dầm, vút cánh dầm
Haunched beam ................................. Dầm có vút ở nắch dầm
Haydite concrete ................................ Bê tông keramit
Haydite concrete ................................ Bê tông keramit
HDPE sheath ...................................... Vỏ bọc polyetylen mật độ cao
HDPE sheath ...................................... Vỏ bọc polyetylen mật độ cao
Head beam ........................................ Dầm mũ cọc
Head room ......................................... Chiều cao t ĩnh không
Heading bond ..................................... Gạch xây ngang
Heading course .................................. Hàng lớp xây ngang
Heaped concrete ................................ Bê tông chưa đầm
Heaped concrete ................................ Bê tông chưa đầm
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 59/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 59
Heart wood ........................................ Gỗ lõi
Heat ................................................... Nhiệt
Heat generation ................................. Cung cấp nhiệt
Heat generation ................................. Cung cấp nhiệt
Heat load ........................................... Tải trọng do nhiệt
Heat of hydration ............................... Nhiệt do thuỷ hoá
Heat of solution .................................. Nhiệt của dung dịch
Heat transfer ...................................... Truyền nhiệt
Heat-resistant concrete ...................... Bêtông chịu nhiệt
Heat-resistant concrete ...................... Bêtông chịu nhiệt
Heat-resistant concrete ...................... Bêtông chịu nhiệt
Heavy concrete .................................. Bêtông nặng
Heavy concrete .................................. Bêtông nặng
Heavy concrete .................................. Bêtông nặng
Heavy timber construction................... Công trường khai thác gỗ nặng
Heavy weight concrete ....................... Bê tông nặng
Heavyweight Aggregate ..................... Cốt liệu nặng
Height clearance, head room ,vertical clearance Chiều cao t ĩnh không
Helmet (fireman's helmet, fire hat) ..... Nón bảo hộ công trường
Hidden defect .................................... Khuyết tật ẩn dấu
High beam .......................................... Chùm sáng rọi xa
High slump concrete ........................... Bê tông chảy
High slump concrete ........................... Bê tông chảy
High strength concrete ....................... Bêtông cường độ cao
High strength concrete ....................... Bêtông cường độ cao
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 60/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 60
High strength steel ............................. Thép cường độ cao
High strength steel ............................. Thép cường độ cao
High strength steel ............................. Thép cường độ cao
High tech work technique .................... Công trình k ĩ thuật cao
High tech work technique ................... Công trình k ĩ thuật cao
High tensile steel ................................ Thép cường độ cao
High tensile steel ................................ Thép cường độ cao
High voltage ....................................... Cao thế
High voltage ....................................... Cao thế
High yield steel ................................... Thép đàn hồi cao
High yield steel ................................... Thép đàn hồi cao
High-density concrete ........................ Bêtông mặt độ cao
High-early-strength concrete .............. Bêtông cường độ cao sớm
Highest flood level .............................. Mức nước lũ cao nhất
Highest flood level .............................. Mức nước lũ cao nhất
High-intensity discharge ..................... Đèn chiếu sáng cường độ cao
High-pressure sodium ........................ Na tri cao áp
High-pressure steam Curing ................ Bảo dưỡng bêtông bằng hơi nước
High-range water-reducing admixture Phụ gia siêu giảm nước
High-strength material ........................ Vật liệu cường độ cao
Hight density ...................................... Ống polyetylen mật độ cao
Highway ............................................. Xa lộ
Highway ............................................. Xa lộ
Highway bridge, road bridge ............... Cầu ô tô, cầu dường bộ
Hinge ................................................. Chốt
Hinge ................................................. Chốt
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 61/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 61
Hinge ................................................. Chốt
Hinge joint ......................................... Liên kết chốt
Hinged arch ......................................... Vòm có chốt
Hinged beam ...................................... Dầm đòn gánh, dầm quay quanh bản lề cửa ở giữa
Hinged cantilever girder ...................... Dầm đỡ, ghép bản lề
Hinged girder ..................................... Dầm ghép bản lề
Hingeless bridge ................................. Cầu không chốt
Hinges ................................................ Bản lề
Hip vertical ......................................... Thanh đứng treo của giàn
Historic flood level ............................... Mức nước lũ lịch sử
Historical flood ................................... Lũ lịch sử
Historical index ................................... Chỉ số thời gian
Hoist .................................................. Tời
Hoist and cranes ................................. Tời và cẩu
Hoist bridge ........................................ Cẩu tời, cẩu nâng nhấc
Hold beam ......................................... Dầm khô, dầm tàu
Holding squad .................................... Căng tấm vải để cứu người
Hole ................................................... Lỗ thủng, lỗ khoan
Hole ................................................... Lỗ thủng, lỗ khoan
Hollow block wall ................................ Tường xây bằng gạch lỗ
Hollow pile .......................................... Cọc ống ly tâm
Hollow section .................................... Thép hình rỗng
Hollow section .................................... Thép hình rỗng
Hollow slab deck ................................. Kết cấu nhịp bản có lỗ rỗng
Homogenous material ........................ Vật liệu đồng chất
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 62/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 62
Homonegous coefficient .................... Hệ số đồng chất
Homonogeneity .................................. Đồng chất
Honeycomb ....................................... Rỗ tổ ong (của bêtông)
Hook .................................................. Móc câu (Ở đầu cốt thép)
Hook .................................................. Móc câu (Ở đầu cốt thép)
Hook .................................................. Móc câu (Ở đầu cốt thép)
Hook belt ........................................... Thắt lưng gài móc
Hook ladder ( pompier ladder) ............ Thang có móc treo
Hooke’s law ....................................... Định luật Hook
Hooked bar ........................................ Thanh có uốn móc ở đầu
Hoop reinforcement ........................... Cốt thép đặt theo vòng tròn
Hoop Reinforcement .......................... Cốt thép đặt theo vòng tròn
Hoop reinforcement ........................... Cốt thép đặt theo vòng tròn
Hooped concrete ............................... Bê tông cốt thép vòng
Hooped concrete ............................... Bê tông cốt thép vòng
Horizontal clearance ........................... Chiều rộng t ĩnh không
Horizontal shear ................................. Lực cắt nằm ngang
Horizontal shoring .............................. Shore theo phương ngang
Horizontal thrust ................................. Lực đẩy ngang chân vòm
Hose .................................................. Còi
Hose (hosepipe) ................................. Ống nước mềm
Hose cariage ....................................... Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Hose cart ............................................ Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Hose coupling ..................................... Khớp nối ống
Hose layer .......................................... Xe ô tô cứu hỏa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 63/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 63
Hose reel ........................................... Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Hose reel system ................................ Vòi phun cứu hoả
Hose truck .......................................... Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Hose wagon ....................................... Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước
Hot rolled steel ................................... Thép cán nóng
Hot rolled steel ................................... Thép cán nóng
Hot-laid asphaltic conc ........................ Bê tông asphalt đúc nóng
Hot-laid asphaltic concrete .................. Bê tông asphalt tảm nóng
Hot-mixed asphaltic conc .................... Bê tông asphalt trộn nóng
Hot-mixed asphaltic concrete ............. Bê tông asphalt trộn nóng
Hot-stamped ...................................... Dập móng
Humidity (relative) ............................. Độ ẩm
HVAC ................................................. Nước nóng thông hơi, điều hòa không khí
HVAC ................................................. Nước nóng thông hơi, điều hòa không khí
Hydrant .............................................. Họng cứu hỏa
Hydrant key ....................................... Khóa vặn của van lấy nước chữa cháy
Hydrated lime .................................... Vôi thuỷ hoá
Hydration ........................................... Thuỷ hoá xi măng
Hydraulic analysic ............................... Tính toán thuỷ lực
Hydraulic cement ................................ Xi măng thuỷ hoá
Hydraulic clearance ............................. T ĩnh không thoát nước
Hydraulic concrete .............................. Bêtông thuỷ hoá
Hydraulic concrete .............................. Bêtông thuỷ hoá
Hydraulic design ................................. Thiết kế thuỷ lực
Hydraulic free fall hammer .................. Búa thuỷ lực rơi tự do
Hydraulic gates and valves .................. cửa cống và van thủy lực
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 64/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 64
Hydraulic hammer of simple effect ..... Búa hơi nước đơn động
Hydraulic investigation ........................ Khảo sát thuỷ văn
Hydraulic jack ..................................... Kích thuỷ lực
Hydraulic piling equipment ................. Thiết bị đóng cọc thuỷ lực
hydraulic structures ............................ Kiểm soát sự giản nở
Hydrocarbon concrete ......................... Bêtông hidrocacbon
Hydrolithic .......................................... Điện phân
Hydrologic analysic ............................. Tính toán thuỷ văn
Hydrologic investigation ...................... Khảo sát thuỷ văn
Hydrostatic pressure ........................... Áp lực thuỷ t ĩnh
Hygiene equipment ............................ Thiết bị vệ sinh
Hyperstatic system ............................. Hệ thống siêu t ĩnh
Hypestatic moment of prestressing .... Moment t ĩnh do dự ứng suất
Hypestatic, Indetermined statical ........ Siêu t ĩnh
Tieng Anh xay dung I
I- beam ............................................... Dầm chữ I
I- girder............................................... Dầm I
Ice rinks .............................................. Sân băng
Identification systems ......................... Các phương án nhận diện
Identification systems ......................... Các phương án nhận diện
Identify ............................................... Nhận dạng
Identifying devices .............................. Thiết bị nhận dạng
Illuminance ......................................... Sự chiếu sáng
Illuminated signal ................................ Tín hiệu ánh sáng
Imediate deflection ............................. Biến dạng tức thời
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 65/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 65
Immediate replacement ...................... Thay thế khẩn cấp
Impact ................................................ Lực va chạm
Impact................................................. Lực va chạm
Impact due to track irregular ................ Lực va chạm gây ra do đường không đều
Impact effect ...................................... Tác động xung kích
Impact factor ...................................... Hệ số xung kích
Impact hammer .................................. Búa xung kích
Impact load ......................................... Tải trọng va đập
Impact testing ..................................... Thử nghiệ va đập
Impedance Earth ................................. Điện trở kháng đất
Implementation .................................. Thi công, thực hiện
Imposed load ...................................... Tải trọng đặt vào
Impression .......................................... Sơn lót
Impulsive load ..................................... Tải trọng va đập, tải trọng xung
In accordance with .............................. Tương ứng với
In order of priority ............................... Theo trình tự ưu tiên
In order to prevent separation............. Để ngăn cản sự tách rời nhau
Inaccuracy in construction ................... Sai sót ( không chính xác) trong thi công
Incandescent ...................................... Đèn bóng tròn
Incinerator .......................................... Lò thiêu
Inclined bar ......................................... Cốt thép nghiêng
Inclined bar ......................................... Cốt thép nghiêng
Inclined section .................................. Mặt cắt nghiêng
Incoming Circuit Breaker...................... Aptomat tổng
Incompletely compacted concrete....... Bê tông đầm chưa đủ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 66/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 66
Incompletely compacted concrete ....... Bê tông đầm chưa đủ
Increment load ................................... Tải trọng phụ
Incremental lauching method .............. Phương pháp lao từng đốt, phương pháp đúc đảy
Incremental push-launching method ... Phương pháp lao đẩy dọc
Indivisible load .................................... Tải trọng không thể chia nhỏ được
Inductive load ..................................... Tải trọng cảm ứng
Industrial and process control systems . Các kiểm tra công nghệ và chế biến
Industrial and process equipment ........ Công nghệ và xử lý
Inelastic behavior ................................ Trạng thái phi đàn hồi
Inelastic Deformation .......................... Biến dạng phi đàn hồi
Influence livie for moment .................. Đường ảnh hưởng moment
Infrastructure ..................................... Hạ tầng cơ sở
Infrequent heavy load ......................... Tải trọng nặng bất thường
Initial load ........................................... Tải trọng ban đầu
Initial prestress ................................... Dự ứng suất ban đầu
Initial Setting time ............................... Thời gian bắt đầu ninh kết
Initial stress ......................................... Ứng suất ban đầu
Injection ............................................. Tiêm vết nứt
Inlet .................................................... Họng vào ống cứu hỏa
Inlet submerged culvert ...................... Cống bán áp
Inlet unsubmerged culvert .................. Cống khống áp
Input line ............................................ Đầu vào điện thoai
Inside radius of curvature .................... Bán kính trong của đường cong
In-situ concrete ................................... Bê tông đúc tại chỗ
In-situ concrete ................................... Bê tông đúc tại chỗ
In-situ concrete ................................... Bê tông đúc tại chỗ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 67/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 67
Inspection ........................................... Sự thanh tra, điều tra
Installation .......................................... Lắp đặt thiết bị
Installation .......................................... Lắp đặt thiết bị
Instant load ......................................... Tải trọng tức thời
Instantaneous current ......................... Dòng điện tức thời
Instantaneous load ............................. Tải trọng tức thời
Instrument equipment ........................ Thiết bị nhạc cụ
Insulating concrete .............................. Bêtông cách li
Insulating concrete .............................. Bêtông cách li
Insulating concrete .............................. Bêtông cách li
Insulation ............................................ Cách ly
Insulation (Heat insulation) .................. Cách ly (Cách nhiệt)
Integral of Mohr .................................. Tích phân Morh
Integrated assemblies ......................... Lắp ghép tổ hợp
Intennediate diaphragm ...................... Dầm ngang trong nhịp
Inter mediat post ................................ Thanh đứng khong lực của dàn tam giác
Interface ............................................. Bề mặt chuyển tiếp
Intergrated ......................................... Tổ hợp
Interior ............................................... Nội thất
Interior................................................ Nội thất
Interior design .................................... Thiết kế nội thất
Interior design .................................... Thiết kế nội thất
Interior design/documentation ........... Thiết kế nội thất/tư liệu
Interior girder ..................................... Dầm phía trong
Interior plants and planters ................. Cây trồng trong nhà và bồn hoa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 68/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 68
Intermediate support .......................... Gối trung gian(trụ cầu)
Intermediate value ............................. Trị số trung gian
Intermittent load ................................ Tải trọng gián đoạn
Internal anchor ................................... Neo trong
Internal decoration ............................. Trang trí nội thất
Internal force ..................................... Nội lực
Internal force redistribution ................ Phân bộ lại nội lực
Internal prestressed concrete ............. Bêtông cốt thép dự ứng lực trong
Internal prestressed concrete ............. Bêtông cốt thép dự ứng lực trong
Internal vibration ................................ Chấn động bên trong
Internal vibrator .................................. Đầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)
Internal vibrator .................................. Đầm trong(vùi vào hỗn hợp bêtông)
International Construction Standards .. Tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
Interpresentations and decisions ......... Diễn giải và quyết định
Interpretation of the data ................... Xử lí số liệu
Interruption of traffic .......................... Gián đoạn giao thông
Intrados .............................................. Đường biên dưới của vòm
Invert ................................................. Bệ móng
Inverted L-beam ................................. Dầm chữ L ngược
Inverted T section ............................... Mặt cắt chữ T ngược
Investigation ....................................... Khảo sát
Investigation for bridges ...................... Khảo sát cầu
Investigative Hydrological survey ......... Đo đạc khảo sát thuỷ văn
Ion beam ............................................ Chùm tia ion
Iron .................................................... Sắt
Iron with carbon .................................. Thép cacbon
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 69/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 69
Irregularly distributed load .................. Tải trọng phân bố không đều
Irrigation ............................................. Hệ thống tưới nước
Is multiplied by .................................... Được nhân với
I-section ............................................. Mặt cắt chữ I
Isolate ................................................ Tách ly
Isostatic system .................................. Hệ thống t ĩnh định
TIENG ANH XAY DUNG J
Jack ..........................................................KíchJackhammering .........................................Búa máy đập Jacking .....................................................Việc kích, việc kéo căng cốt thép Jacking device ..........................................Thiết bị kích Jacking end ...............................................Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích Jacking end................................................Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích Jacking force..............................................Lực kích(để kéo căng cốt thép) Jacking force..............................................Lực kích(để kéo căng cốt thép) Jalousie ......................................................Lá chớp lớp bản Jamb ..........................................................Đố dọc cửa Job-placed concrete ..................................Bê tông đổ tại chỗ
Job-placed concrete ..................................Bê tông đổ tại chỗ Joggle beam ...............................................D ầm ghép mộng Joint ............................................................Khe nối Joint beam ..................................................Thanh liên kết Joint sealers ...............................................Bơm keo tại đường ron Joint sealers ...............................................Bơm keo tại đường ron Joint tape ....................................................Băng dính Joint, Connection, Splice.............................Liên kết, nối, Joint-sealing compound............................. Keo chèn khe nối, chèn đường ron Joist ...........................................................Đà Joists..........................................................Đà
Jumping sheet ...........................................Tấm vải căng ra để cứu người Junior beam ................................................ D ầm bản nhẹ
TIENG ANH XAY DUNG K
Keeping the line operating ................................Giữ cho thông tuyến đườngKennel ..............................................................Chu ồng chóKennels and animal shelters ............................Chu ồng chó và chu ồng động vật khác
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 70/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 70
Key ..................................................................Thanh chố tKey block segment ..........................................Đoạn hợp longKey stone ........................................................Viên đá hợp long c ầu vòm đá Key, Key block, Capstone ...............................Chốt đỉnh vòmKick plates .......................................................Tấ m chắnKing post girder ...............................................D ầm tăng cường độ cứ ng trụ Knot .................................................................Mắt cá
Tieng Anh xay dung L
Laboratory .......................................... Phòng thí nghiệm
Laboratory equipment ........................ Thiết bị phòng thí nghiệm
Laboratory testing ............................... Thử trong phòng thí nghiệm
Labour,(Labour cost) ........................... Nhân công, tiền công thợ
Ladder ................................................ Cái thang
Ladder mechanism .............................. Cơ cấu của thang
Ladder operator .................................. Người điều khiển thang
Laminate timber .................................. Gỗ ép
Laminated beam ................................. Dầm thanh
Laminated elastomeric bearing ............ Gối cầu bằng chất dẻo cán
Laminated lumber ............................... Gỗ dán
Laminated steel .................................. Thép cán
Laminated steel .................................. Thép cán
Lamp .................................................. Đèn
Land planing ........................................ Mặt bằng vị trí công trình
Landing beam ..................................... Chùm sáng hướng dẫn hạ cánh
Landings ............................................. Chiếu nghỉ
Landscape design/documentation ....... Thiết kế ngoại cảnh/tư liệu
Landscape requirements ..................... Đòi hỏi về cảnh quan
Landscaping ........................................ Ngoại cảnh
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 71/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 71
Landscaping ........................................ Ngoại cảnh
Lane loading, Lane load ....................... Tải trọng làn xe
Lane, traffic lane ................................. Làn xe
Lap ..................................................... Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Lap ..................................................... Mối nối chồng lên nhau của cốt thép
Large diameter pile ............................. Cọc đường kính lớn
Large mobile extinguisher ................... Bình dập lửa lớn, loại di động
Laser beam ......................................... Chùm tia laze
Latches ............................................... Chốt
Latenal force ....................................... Lực tác dụng từ phía bên
Lateral bracing ..................................... Hệ giằng liên kết của dàn
Lateral bracing ..................................... Hệ giằng liên kết của dàn
Lateral distribution of the wheel loads . Phân bố ngang của tải trọng di động
Lateral earth pressure ......................... Áp lực bên của đất
Lateral load ......................................... Tải trọng ngang
Lateral reinforcement.......................... Cốt thép bên
Lateral rigidity of the bridge ................. Độ cứng ngang của cầu
Lateral tied column .............................. Cột có cốt đai vuông góc với trục
Latex .................................................. Mủ cao su
Lath .................................................... Thanh lati
Lath and plaster .................................. Tường lati và tô tường
Latrine ................................................ Nhà vệ sinh công trường
Lattice beam ....................................... Dầm lưới, dầm mắt cáo
Lattice bridge ...................................... Cầu giàn mắt cáo
Lattice girder ....................................... Giàn mắt cáo
Lauching ............................................. Lao cầu
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 72/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 72
Launching ........................................... Xói nước để hạ cọc
Launching by sliding ............................. Lao ra bằng cách tr ượt
Launching girder .................................. Dầm tạm để lao d ầm
Launching girder .................................. Dầm tạm để lao d ầm
Launching nose ................................... Mũi dẫn d ầm
Launching roller ................................... Con lăn lao cẩu
Laundry .............................................. Giặt
Layer................................................... Lớ p
Laying - on - trowel .............................. Bàn san vữa
Layout ................................................ Bố trí
Lead ................................................... Chì
Leaf bridge .......................................... Cẩu quay cất(Quay nhấc lên)
Leakage............................................... Rò r ỉ
Leakage current .................................. Dòng rò
Lean concrete ..................................... Bê tông nghèo
Lean concrete ..................................... Bê tông nghèo
Lean concrete (low grade concrete) ..... Bêtông nghèo, cường độ thấ p
Lean concrete (low grade concrete) ..... Bêtông nghèo, cường độ thấ p
Leasing brochures ............................... Tư liệu hợ p đồng thuê mướn
Leasing brochures................................ Tư liệu hợ p đồng thuê mướn
Lecture hall ......................................... Giảng đường
Ledger ................................................ Thanh ngang ở giàn giáo
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 73/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 73
Legar capital ........................................ Vốn pháp định
Length of penetration ......................... Chiều dài cọc hạ vào đất
Level C................................................. ao độ
Leveling .............................................. Cao đạc
Leveling .............................................. Cao đạc
Levelling instrument ............................ Máy cao đạc
Levelling instrument............................ Máy cao đạc
Levelling point ..................................... Điểm cần đo cao độ
Levelling point ..................................... Điểm cần đo cao độ
Library equipment ............................... Thiết bị thư viện
Life cycle cost analysist ........................ Phân tích chi phí hoạt động
Lift ...................................................... Thang máy đặc tr ưng
Lift ...................................................... Thang máy đặc tr ưng
Lift bridge; Lifting bridge ...................... Cẩu nâng
Lifting ................................................. Nâng lên
Lifting beam ........................................ Dầm nâng tải
Lifting lug ............................................ Vấu cầu
Ligature, Tie ........................................ Dây thép buộc
Ligature, Tie ........................................ Dây thép buộc
Light beam .......................................... Chùm tia sáng
Light emitting diode ............................ Đi ốt phát sáng
Light load ............................................ Tải tr ọng nhẹ
Light weight concrete .......................... Bêtông nhẹ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 74/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 74
Light weight concrete .......................... Bêtông nhẹ
Lighting ............................................... Chiếu sáng
Lighting ............................................... Chiếu sáng
Lighting system ................................... Hệ thống điện chiếu sáng
Lightweight Aggregate ........................ Cốt liệu nhẹ
Light-weight concrete ......................... Bê tông nhẹ
Light-weight concrete ......................... Bê tông nhẹ
Lime concrete ..................................... Bê tông vôi
Lime concrete ..................................... Bê tông vôi
Limestone ........................................... Đá vôi
Limit design ......................................... Thiết kế theo trạng thái giới hạn
Limit load ............................................ Tải trọng giới hạn
Limit state............................................ Trạng thái giới hạn
Line of pressine ................................... Đường áp lực
Linear deformation diagram ................ Biểu đồ biến dạng tuyến tính
Linear detector ................................... Máy dò định tuyến
Linear distribution ............................... Phân bố tuyến tính
Linearly varying load ............................ Tải trọng do biến đổi tuyến tính
Lintel (window head) .......................... Lanh tô cửa sổ
Liquid and gas storage tanks ................ Thùng chứa chất lỏng và chất khí
Liquid concrete ................................... Bê tông lỏng
Liquid concrete ................................... Bê tông lỏng
Live load ............................................. Hoạt tải
Live load ............................................. Hoạt tải
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 75/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 75
Live load moment ............................... Moment uốn do hoạt tải
Live load, moving load ......................... Hoạt tải tạm thời
Live wire ............................................. Dây nóng
Load capacity of the pile as a structural member Khả năng chịu tải của cọc theo vật liệu làm cọc
Load capacity of the pile to transfer load to the ground Khả năng chịu tải của cọc theo đất nền
Load capacity, Load-carrying capacity ... Khả năng chịu tải
Load combination ................................ Tổ hợp tải trọng
Load combination coefficient (for ...) ... Hệ số tổ hợp tải trọng
Load distribution, distibution of load .... Phân phối tải trọng
Load due to earth fill ........................... Tải trọng do đất đắp
Load due to own weight ...................... Tải trọng do khối lượng bản thân
Load due to wind ................................ Tải trọng do gió
Load dynamic ...................................... Tải trọng động học
Load factor .......................................... Hệ số tải trọng
Load factor design ............................... Thiết kế theo hệ số tải trọng
Load factor design................................ Thiết kế theo hệ số tải trọng
Load Factors for Construction Loads ..... Hệ số đối với tải trọng thi công
Load Factors for Jacking and Posttensioning Forces Hệ số đối với lực căng kích và dự ứng lức
Load hook (draw hook, drag hook) ...... Móc của cần trục
Load in bulk ......................................... Chất thành đống
Load on axle ........................................ Tải trọng lên trục xe
Load out ............................................. Giảm tải, dỡ tải
Load per unit length ............................ Tải trọng trên một đơn vị chiều dài
Load stage .......................................... Giai đoạn đặt tải
Load test ............................................. Thử tải(thử nghiệm chịu tải)
Load test at the site ............................. Thử tải ở hiện trường
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 76/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 76
Load up ............................................... Chất tải
Load-bearing wall ................................ Tường chịu tải
Load-carrying capacity ......................... Khả năng chịu tải
Loaded lanes ....................................... Làn xe được đặt tải
Loaded length in meters ...................... Chiều dài đặt tải
Loading ............................................... Xếp tải
Loading case ....................................... Trường hợp xếp tải
Loading combination ........................... Tổ hợp tải trọng
Loading conditions .............................. Điều kiện đặt tải
Loading cycle ....................................... Chu kì đặt tải
loading dock equipment ...................... Thiết bị sàn bốc hàng
Loading on ... ...................................... Đặt tải lên
Loading time ....................................... Thời điểm đặt tải
Loam .................................................. Đất á sét
Local action ......................................... Tác dụng cục bộ
Local compresion ................................ Lực nén cục bộ
Local crushing...................................... Nén bẹp cục bộ(ở chỗ đặt gối)
Local scour .......................................... Xói cục bộ
Local scour at piers .............................. Xói cục bộ tại trụ cầu
Located pressure ................................ Ép mặt cục bộ
Location .............................................. Vị trí
Location of the concrete compressive resultant Điểm đặt hợp lực nén bêtông
Location of the concrete compressive resultant Điểm đặt hợp lực nén bêtông
Location of the resultant ..................... Điểm đặt hợp lực
Location on lot .................................... Vị trí trên lô đất
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 77/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 77
Locker ................................................. Tủ áo nhỏ
Lockers ............................................... Tủ áo nhỏ cá nhân
Lockset ............................................... Ổ khóa
Long cable tensioned at two ends Cáp dài được kéo căng từ hai đầu
Long slope .......................................... Dốc dọc
Long span bridge ................................. Cầu nhịp dài
Longgitudinal reinforcement ............... Cốt thép dọc
Longitudinal crack ................................ Vết nứt dọc
Longitudinal bar .................................. Thanh cốt thép dọc
Longitudinal beam ............................... Dầm dọc
Longitudinal camber ............................ Độ vồng hướng dọc
Longitudinal center line of the bridge Trục dọc của cầu, tim dọc cầu
Longitudinal cracks .............................. Vết nứt dọc
Longitudinal distribution of the wheel load Phân bố dọc của tải trọng bánh xe
Longitudinal drainage .......................... Thoát nước dọc
Longitudinal force ............................... Lực dọc
Longitudinal force - bearing capacity Khả năng chịu lực dọc
Longitudinal girder .............................. Dầm dọc, xà dọc
Longitudinal joint ................................ Mối nối dọc
Longitudinal reinforcement Cốt thép dọc
Longitudinal section ............................ Mặt cắt dọc
Longitudinal spacing of the web reinforcement Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm
Longitudinal stiffener .......................... Sườn cứng dọc (nằm ngang)
Long-term (load) ................................. Dài hạn (tải trọng dài hạn)
Long-term deformation ....................... Biến dạng dài hạn
Long-term load ................................... Tải trọng dài hạn
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 78/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 78
Loose .................................................. Rời
Loose gravel ........................................ Cuội sỏi r ời
Loose rock .......................................... Đá r ời
Loosely spread concrete ...................... Bê tông đầm chưa đủ
Loosely spread concrete ...................... Bê tông đầm chưa đủ
Los Angeles abrasion test .................... Thí nghiệm độ mài mòn Los Angeles
Loss at the anchor, Loss due to anchor slipping, Set losses Mất mát d ự ứng suất lúc đặt mấu
neo
Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands
Mất mát d ự ứng suất do biến d ạng tức thời của bêtông khi kéo căng các sợi cáp lần lượt
Loss due to concrete shrinkage ............ Mất mát do co ngót bêtông
Loss due to concrete shrinkage ............ Mất mát do co ngót bêtông
Loss of pressed (pressed losses) .......... Mất mát d ự ứng suất
Lost due to elastic shortening .............. Mất mát do co ngắn đàn hồi
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông
Lost due to relaxation of prestressing steel Mất mát do từ biến của bêtông
Loud-speaker ...................................... Loa
Louver ................................................ Lá chớ p
Louver................................................. Lá chớ p
Louvers and vents ............................... Lá chớ p và ống thông hơi
Low alloy steel .................................... Thép hợ p kim thấ p
Low alloy steel .................................... Thép hợ p kim thấ p
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 79/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 79
Low relaxation steel ............................ Thép có độ tự chùng thấ p
Low relaxation steel ............................ Thép có độ tự chùng thấ p
Low relaxation strand .......................... Cáp có độ tự chùng thấ p
Low slump concrete ............................ Bê tông có độ sụt thấ p
Low slump concrete ............................ Bê tông có độ sụt thấ p
Low voltage ........................................ Hạ thế
Low voltage ........................................ Hạ thế
Low voltage ........................................ Hạ thế
Low-densiy concrete ........................... Bêtông có tỉ tr ọng thấ p
Lower chord ........................................ Thanh biên d ưới của giàn
Lower reinforcement layer................... Lớ p cốt thép bên d ưới
Lower reinforcement layer .................. Lớ p cốt thép bên d ưới
Low-grade concrete resistance ............ Bêtông cường độ tháp
Low-grade concrete resistance ............ Bêtông cường độ tháp
Low-heat cement ................................ Ximăng ít toả nhiệt
Low-strength materials ....................... Vật liệu cường độ tháp
Lubricant, dowel ................................. Chất bôi tr ơn
Lubrification ........................................ Bôi tr ơn
Lump load ........................................... Tải tr ọng tậ p trung
ngitu% l f P aring capacity Khả năng chịu lực dọc
Longitudinal girder .............................. Dầm d ọc, xà d ọc
Longitudinal joint ................................ Mối nối d ọc
Longitudinal reinforcement Cốt thép d ọc
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 80/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 80
Longitudinal section ............................ Mặt cắt d ọc
Longitudinal spacing of the web reinforcement Khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn d ầm
Longitudinal stiffener .......................... Sườn cứng d ọc (nằm ngang)
Long-term (load) ................................. Dài hạn (tải tr ọng dài hạn)
Long-term deformation ....................... Biến d ạng dài hạn
Long-term load ................................... Tải tr ọng dài hạn
Loose .................................................. R ời
Tieng Anh xay dung M
Machine-placed concrete .................... Đổ bê tông bằng máy
Machine-placed concrete .................... Đổ bê tông bằng máy
Magnet ............................................... Nam châm
Magnetic Brake ................................... Bộ hãm từ
Magnetic contact ................................ Công tắc điện từ
Magnetic particle examination ............. Phương pháp kiểm tra bàng từ trường
Main beam ......................................... Dầm chủ
Main beam ......................................... Dầm chủ
Main bridge ........................................ Cầu chính
Main diagonal ..................................... Thanh xiên của giàn
Main girder ......................................... Dầm chính
Main line ............................................. Tuyến chính
Main reinforcement parallel to traffic .. Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Main reinforcement parallel to traffic .. Cốt thép chủ song song hướng xe chạy
Main reinforcement perpendicular to traffic Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 81/164
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 82/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 82
Marketing studies ............................... Nghiên cứu thị trường
Masonry ............................................. Khối xây
Masonry ............................................. Khối xây
Masonry accessories ........................... Vật liệu làm vữa
Masonry accessoties ........................... Các vật liệu phụ xây
Masonry arch ..................................... Vòm xây
Masonry bonds ................................... Keo xây dựng
Masonry bridge ................................... Cầu gạch, đá xây
Masonry grout .................................... Vữa xây
Masonry nail........................................ Đinh thợ hồ
Masonry restoration and cleaning ........ Phục chế công trình xây và làm sạch
Mass concrete .................................... Bê tông khối lớn
Mass concrete .................................... Bê tông khối lớn
Mass concrete .................................... Bê tông khối lớn
Massive .............................................. Khổng lồ, to lớn
Mastic ................................................. Trét bột thạch cao
Mastic asphalt ..................................... Bêtông bi tum đúc
Mat .................................................... Chiếu
Mat foundation ................................... Móng bè
Metal halide ........................................ Kim loại Halogen
Matched load ...................................... Tải trọng được thích ứng
Material and equipment ...................... Vật liệu và thiết bị
Material and equipment ...................... Vật liệu và thiết bị
Material characteristics ........................ Đặc trưng các vật liệu
Material grading, Size grading .............. Phân tích thành phần hạt của vật liệu
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 83/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 83
Material properties ............................. Đặc điểm vật liệu
material-handling systems ................... Các hệ chuyển vật liệu
materials ans system testing ................ Thử nghiệm vật liệu và hệ thống
Materials research .............................. Nghiên cứu vật liệu
materials research/specifications ......... Nghiên cứu vật liệu/tiêu chuẩn kỹ thuật
Materials testing ................................. Thử nghiệm vật liệu
Mats ................................................... Tấm chùi chân
Matured concrete ............................... Bê tông đã cứng
Matured concrete ............................... Bê tông đã cứng
Maximum building coverage ................ Mật đọ che phủ tối đa
Maximum stroke ................................. Độ dài di chuyển của Pittông kích
Maximum working pressure ................ Áp lực cực đại
Mazzanine .......................................... Kết cấu thuỷ lực
Measurement and payment ................ Đo đạc và thanh toán
Measurement and payment ................ Đo đạc và thanh toán
Mecanical characteristic ....................... Tính chất cơ học
Mechanical ......................................... Cơ khí
Mechanical &electrical M&E ................ Cơ khí và điện
Mechanical Analysis ............................ Phân tích cơ học
Mechanical bearing ............................. Gối kiểu cơ khí
Mechanical characteristic ..................... Đặc trưng cơ học
Mechanical connection ........................ Neo cơ học
Mechanical design ............................... Thiết kế cơ khí
Mechanical design/documentation ...... Thiết kế cơ khí/tư liệu
Mechanical insulation .......................... Cách nhiệt cơ giới
Mechanically stabilized earth (MSE) walls Tường chắn có neo
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 84/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 84
Medical equipment ............................. Thiết bị y tế
Medium relaxation steel ..................... Cốt thép có độ tự chùng trung bình
Medium relaxation steel ..................... Cốt thép có độ tự chùng trung bình
Medium span bridge ........................... Cầu nhịp vừa
Medium voltage .................................. Trung thế
Medium voltage distribution ............... Phân phối điện trung thế
Medium-beam downlighting ............... Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng trung bình
Member , Element .............................. Cấu kiện
Member design .................................. Thiết kế cấu kiện
Member subject to shear .................... Cấu kiện chịu lực cắt
Member with minimum reinforcement Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất
Member with minimum reinforcement Cấu kiện có hàm lượng cốt thép nhỏ nhất
Membrance ........................................ Màng
Membrane roofing .............................. Các lớp sơn cho bảng giao thông
Membrane theory .............................. Lý thuyết màng
Mercantile equipment ........................ Thiết bị buôn bán
Mercantile equipment ........................ Thiết bị buôn bán
Mercury vapor .................................... Đèn thủy ngân
Mesh analysis ..................................... Phân tích qua sàn
Mesh reinforcement ........................... Cốt thép lưới
Mesured parallel to ... ......................... Được song song với
Metal decking ..................................... Sàn kim loại
Metal doors and frames ...................... Cửa đi gỗ và nhựa
Metal fabrications ............................... Lắp, dựng kim loại
Metal fastening................................... #N/A
Metal finishes ..................................... Hoàn thiện kim loại
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 85/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 85
Metal joists ......................................... Đà kim loại
Metal materials ................................... Vật liệu kim loại
Metal shell .......................................... Vỏ thép
Metal shell .......................................... Vỏ thép
Metal support systems ........................ Hệ thống chống đỡ bằng kim loại
Metal windows ................................... Cửa sắt
Metalisation ........................................ Phun mạ kim loại để bảo vệ chống rỉ
Metals ................................................ Kim loại
Meteorology ...................................... Khí tượng học
Method of concrete curing .................. Phương pháp bảo dưỡng bêtông
Method of concrete curing .................. Phương pháp bảo dưỡng bêtông
Method of construction, Construction method Phương pháp xây dựng
Microcrack .......................................... Vết nứt nhỏ li ti
Middle girder ...................................... Dầm giữa
Midship beam ..................................... Dầm giữa tàu
Midspan section .................................. Mặt cắt giữa nhịp
Mild steel ............................................ Thép non, thép than thấp
Mild steel ... ........................................ Thép non ( Thép thanh thấp)
Military load ........................................ Tải trọng quân sự
Minimum required bridge elevation Cao độ tối thiểu cần thiết của cầu
Minimum safety margin ...................... Ngưỡng an toàn tối thiểu
Minor arches ....................................... Vòm nhỏ
Minor load .......................................... Tải trọng sơ bộ
Minor road .......................................... Đường nhỏ
Miscellaneous ..................................... Linh tinh
Miscellaneous fire fighting equipment Thiết bị chữa cháy hỗn hợp
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 86/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 86
Miscellaneous load .............................. Tải trọng linh tinh
Mix ..................................................... Nhào trộn
Mix design .......................................... Thiết k ế cấ p phôí
Mix proportion .................................... Tỉ lệ pha tr ộn hỗn hợ p bêtông
Mix proportion .................................... Tỉ lệ pha tr ộn hỗn hợ p bêtông
Mixer operator ................................... Công nhân tr ộn bê tông
Mixing ................................................ Hỗn hợ p đã được tr ộn
Mixing cycle ........................................ Chu kì tr ộn
Mixing drum ....................................... Thùng tr ộn bê tông
Mixing plant ........................................ Tr ạm tr ộn
Mixing speed ...................................... Tốc độ tr ộn
Mixing time ......................................... Thời gian tr ộn
Mixing water ....................................... Nước để tr ộn
Mobile load ......................................... Tải tr ọng di động
Mock - up services .............................. Dịch vụ mô hình
Mock-up services ................................ Dịch vụ làm mô hình
Model analysis .................................... Phân tích d ựa trên mô hình
Model construction ............................. Làm mô hình công trình xây d ựng
Model construction ............................. Làm mô hình công trình xây d ựng
Model testing ..................................... Thử nghiệm mô hình
Modification procedures ..................... Thủ tục thay đổi
Modification procedures .................... Thủ tục thay đổi
Modified bitumen ............................... Bi tum cải tiến
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 87/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 87
Modular ratio ...................................... Hệ số tính đổi
Modular ratio ...................................... Hệ số tính đổi
Modular ratio ...................................... Hệ số tính đổi
Modular ratio ...................................... Hệ số tính đổi
Modulus of compression ..................... Module nén
Modulus of deformation ..................... Module biến d ạng
Modulus of elasticity ........................... Module đàn hồi
Modulus of rigidity .............................. Module độ cứng
Modulus of rupture ............................. Cường độ chịukéo giới hạn
Moist .................................................. Độ ẩm
Moist-air curing ................................... Bảo d ưỡng bằng hơi ẩm
Moisture ............................................. Độ ẩm
Moisture Barrier .................................. Tấm ngăn ẩm
Moisture barrier .................................. Tấm ngăn ẩm
Moisture content of aggregate ............ Độ ẩm cốt liệu
Moisture sand ..................................... Cát ẩm
Moisture-absorptie material ................ Vật liệu có tính chất hút ẩm
Momen arm ........................................ Cánh tay đòn
Momen-Axial force effort normal diagram Biểu đồ tác d ụng tương hỗ moment, lực d ọc
Moment along sherter span ................ Moment d ọc theo nhị p ngắn của bản
Moment distribution ........................... Phân phối moment
Moment of inertia ............................... Moment quán tính
Momentary load ................................. Tải tr ọng trong thời gian ngắn, tải tr ọng tạm thời
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 88/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 88
Monel ................................................. Monel
Monferrous ........................................ Không chứa sắt
Monitor (water cannon) ...................... Ống phun tia nước công suất lớn
Monitoring .......................................... Quản lí
Monolithic .......................................... Liền khối
Monolithic concrete ............................ Bêtông liền khối lớn
Monolithic concrete ............................ Bêtông liền khối lớn
Monolithic concrete ............................ Bêtông liền khối lớn
Monolithic member ............................ Cấu kiện liền khôí
Monolithic prestressed structure Kết cầu dự ứng lực liền khối
Monolithic structure ............................ Kết cầu liền khối
Monolithism ....................................... Tính liền khối
Monostrand jack ................................. Kích để kéo căng một bó sợi xoắn
Monument ......................................... Cột mốc
Mortar ................................................ Vữa để trát
Mortar ................................................ Vữa để trát
Mortar ................................................ Vữa để trát
Mortar ................................................ Vữa để trát
Mortar and masonry grout .................. Vữa xi măng và vữa xây
Mortar flow ........................................ Độ chảy của vữa
Mortar pan (mortar trough, mortar tub) Thùng vữa
Mortuary ............................................ Mai táng
Mortuary equipment .......................... Thiết bị mai táng
Most efficient load .............................. Công suất khi hiệu suất lớn nhất
Motar trough ...................................... Chậu vữa
Motion picture and videotape ............. Phim và băng video
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 89/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 89
Motor pump ....................................... Máy bơm mô tơ
Motor turnable ladder ......................... Thang có bàn xoay
Movable bearing ................................. Gối di động
Movable bridge ................................... Cẩu di động, cẩu quay
Movable capital ................................... Vốn lưu động
Movable casting .................................. Thiết bị di động đổ bêtông
Movable casting .................................. Thiết bị di động đổ bêtông
Movable form, Travling form ............... Ván khuôn di động
Movable form, Travling form ............... Ván khuôn di động
Movable load ...................................... Tải trọng di động
Movable rest beam ............................. Dầm có gối tựa di động
Moving construction ........................... Công trình di động
Moving forms ..................................... Đà giáo tự di động
Moving load ........................................ Tải trọng động
Moving walks ...................................... Đường đi bộ tự di chuyển
Mowing grass ...................................... Cỏ bị cắt xén
Multi-beam deck, multi-beam bridge ... Cầu nhiều dầm
Multicentred arch................................ Vòm nhiều tâm
Multiple seating .................................. Ghế nhiều chỗ ngồi
Multiple span bridge ........................... Cầu nhiều nhịp
Multispan beam .................................. Dầm nhiều nhịp
Multistrand jack .................................. Kích để kéo căng cáp có nhiều sợi xoắn
Tieng Anh xay dung N
Nail .................................................... Đinh
Nailable concrete ............................... Bê tông đóng đinh được
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 90/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 90
Nailable concrete ............................... Bê tông đóng đinh được
Narrow beam downlighting ................ Đèn trần có chùm tia sáng hẹp
Narrow gauge .................................... Khổ đường hẹp
Narrow grading .................................. Cấp phối chặt
National coordinate grid ..................... Lưới toạ độ quốc gia
National Elevation system ................... Hệ cao độ quốc gia
Natural plastic .................................... Chất dẻo thiên nhiên
Natural scour ...................................... Xói tự nhiên
Natural ventilation .............................. Thông gió tự nhiên
Natural venting ................................... Thông gió tự nhiên
Navigable water level ......................... Mực nước thông thuyền
Navigation flood level ......................... Mực nước lũ
Navigation span .................................. Nhịp thông thuyền
Navigational ....................................... Định hướng, hoa tiêu
Navigational clearance ........................ T ĩnh không thông thuyền
navigational equipment ...................... Hoa tiêu
Needle ............................................... Ghi
Needle beam ..................................... Dầm kim, dầm siêu nhỏ
Negative Reinforcement .................... Cốt thép âm, cốt thép chịu moment âm
Net load ............................................. Tải trọng co ích
Neutral Axis ....................................... Trục trung hoà
Neutral bar ......................................... Thanh trung hoà
Neutral wire ........................................ Dây nguội
Newly laid concrete ............................ Bêtông tươi
Niken ................................................. Niken
No ground frost .................................. Đất không giá băng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 91/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 91
Node .................................................. Nút giàn
Nominal diameter .............................. Đường kính danh định
Nominal moment strength of a section Sức chịu moment danh định của một mặt cắt
Nominal size ....................................... Kích thước danh định
Nominal strength ............................... Cường độ danh định
Nominal value ..................................... Trị số danh định
Non reactive load ............................... Tải trọng không gây phản lực
Non-air-entrained concrete ................ Bêtông không cuốn khí
Non-central load ................................ Tải trọng lệch tâm
Non-centred prestressing ................... Dự ứng lực lệch tâm
Nondestructive testing ....................... Thử nghiệm không phá hoại
Non-destructive testing method ......... Phương pháp thử không phá hoại
Non-fines concrete ............................ Bê tông hạt thô
Non-fines concrete ............................ Bê tông hạt thô
Nonprestressed Reinforcement ......... Cốt thép không dự ứng lực
Non-prestressed reinforcement ......... Cốt thép thường
Nonreversible Deformation ................ Biến dạng không thể phục hồi được
Non-shrinkage mortar ........................ Vữa không co ngót
Non-simultaneity of jacking ................ Kéo căng không đồng thời
Non-uniform beam ............................ Dầm tiết diện không đều
Normal load ....................................... Tải trọng bình thường
Normal relaxation steel ...................... Thép có độ chùng thông thường
Normal relaxation steel ...................... Thép có độ chùng thông thường
Normal stress ..................................... Ứng suất pháp
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 92/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 92
Normal vottage .................................. Điện áp bình thường
Normal weight concrete ..................... Bê tông có độ nặng trung bình
Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bêtông trọng lượng thông thường
Normalweight Aggregate ................... Cốt liệu trọng lượng thông thường
Norminal ............................................ Danh định
No-slump concrete ............................. Bêtông không độ sụt
No-slump concrete ............................. Bêtông không độ sụt
No-slump concrete ............................. Bêtông không độ sụt
Notation ............................................ Kí hiệu
Nuclear reactors ................................. Lò phản ứng hạt nhân
Tieng Anh xay dung O
Oblique angled load ............................ Tải trọng xiên, tải trọng lệch
Oblique bridge .................................... Cẩu xiên
Observation services ........................... Dịch vụ quan sát
Observatory ........................................ Quan sát
Observatory equipment ...................... Thiết bị quan sát
Occupant load ..................................... Tải trọng của người cư ngụ
Of cast iron ......................................... Bằng gang đúc
Of laminated steel ............................... Bằng thép cán
Of laminated steel ............................... Bằng thép cán
Off - site utility studies ........................ Nghiên cứu tiện ích trong phòng thí nghiệm
Off-form concrete ............................... Bê tông trong ván khuôn
Off-form concrete ............................... Bê tông trong ván khuôn
Office equipment ................................ Văn phòng
Officer in charge .................................. Đội trưởng trạm cứu hỏa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 93/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 93
Oil-immersed transformer ................... Máy biến áp dầu
On site ................................................ Ngoài hiện trường
On-bearing free rotation ..................... Quay tự do trên gôí
On-bearing section .............................. Mặt cắt trên gối
One-way ............................................. Đường một chiều
One-way spaning direction slab ........... Bản có nhịp theo một hướng
On-pier segment ................................. Đoạn đốt kết cấu nhịp ở bên trụ
On-site utility studies .......................... Nghiên cứu tiện ích hiện trường
Open channel ..................................... Rãnh thoát nước nổi
Open frame ........................................ Khung kiểu cổng
Opening bridge ................................... Cầu đóng mở
Opening the tender ............................ Mở đơn đầu thầu
Open-Truss bridge .............................. Cầu giàn mở
Operable partition ............................... Vách ngăn di động
Operable partitions ............................. Vách ngăn di động
Operating ........................................... Vận hành
Operating bridge ................................. Cầu công tác
Operating load .................................... Tải trọng làm việc
Operational bottlenecks on the line ..... Tắc nghẽn hoạt động trên tuyến
Optimisation ....................................... Tối ưu hoá
Optimum load ..................................... Tải trọng tối ưu
Ordinary structural concrete ................ Bê tông cho các kết cấu thông thường
Ornamental ........................................ Trang trí
Ornamental metal ............................... Kim loại trang trí
Orthotropic deck ................................. Mặt cầu bản trực hướng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 94/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 94
Ortthogonal ........................................ Trực giao, vuông góc với nhau
Oscilla ................................................. Dao động
Oscillating load .................................... Tải trọng dao động
Oscillograph ........................................ Máy đo ghi dao động
Outer Sheath ...................................... Vỏ bọc dây điện
Outlet ................................................. Họng ra của ống cứu hỏa
Outlet submerged culvert ................... Cống có áp
Outside cellar steps ............................. Cửa sổ buồng công trình phụ
Outside diameter ................................ Đường kính ngoài
Oval .................................................... Hình dạng trái xoan, hình oval
Oven .................................................. Lò vi ba
Over load ............................................ Quá tải
Overall depth of member .................... Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện
Overall depth of member .................... Chiểu cao của toàn bộ cấu kiện
Overall dimension ............................... Kích thước bao ngoài
Overall width of bridge ........................ Chiều rộng toàn bộ cầu
Overcast skies ..................................... Trời đầy mây
Overhead Concealed Loser .................. Tay nắm thuỷ lực
Overlap ............................................... Nối chồng
Overlap ............................................... Nối chồng
Overload provision .............................. Đề phòng quá tải
Overpasse, Passage superieure ........... Cầu vượt
Over-reinforced concrete .................... Bêtông có quá nhiều cốt thép
Over-reinforced concrete .................... Bêtông có quá nhiều cốt thép
Overstressing ...................................... Kéo căng quá mức
Overturning force ............................... Lực lật đổ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 95/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 95
Overturning moment .......................... Moment lật đổ
Owner ................................................ Chủ đầu tư
Owner ................................................ Chủ đầu tư
Owner - supplier data coordination ...... Phối hợp dữ kiện do chủ nhà cung cấp
Oxidising agente ................................. Tác nhân oxy hóa
Oxygen apparatus ............................... Thiết bị hồi sức, bình thở ô xy
Oxygenation systems .......................... Các hệ thống nạp ôxy
Tieng Anh xay dung P
Paint.................................................... Sơn
Painting............................................... Sơn
Panel................................................... Tấm…hoặc tủ
Panel girder......................................... Tầm dầm, dầm panel
Panic hardware.................................... Thiết bị thoát hiểm
Parabolic.............................................. Có hình Parabol
Parabolic girder.................................... Dầm dạng parabol
Parallel girder....................................... Dầm song song
Parapet............................................... Tay vịn lan can cầu
Parapet............................................... Tay vịn lan can cầu
Parapet ............................................... Lan can
Parapolic arch...................................... Vòm parabol
Parapolic cable trace............................ Đường trục cáp dạng Parabol
Parking control equipment................... Thiết bị kiểm tra bãi đậu xe
Partial load........................................... Tải trọng từng phần
Partial prestressing.............................. Kéo căng cốt thép từng phần
Partial prestressing .............................. Kéo căng cốt thép từng phần
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 96/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 96
Partial safety factor.............................. Hệ số an toàn từng phần
Particle board...................................... Ván ép từ hạt mịn
Partition.............................................. Vách ngăn
Partitions............................................. Vách ngăn
Passive anchor..................................... Neo thụ động
Passive crack........................................ Vết nứt thụ động
Past flood data..................................... Dữ liệu về lũ lụt đã xảy ra
Pattern................................................ Hoa văn
Pattern type........................................ Loại hoa văn
Patterned Ashlar.................................. Đá đẽo để xây
Paved areas......................................... Diện tích có lát bằng
Pavement slope................................... Độ dốc vỉ a hè
Pavers................................................. Lát nền
Paving and surfacing............................ Lát mặt và làm mặt
Paving and surfacing............................ Lát mặt và làm mặt
Pay(ing) load........................................ Tải trọng có ích
Peak flood discharge............................ Lưu lượng đỉ nh lũ
Peak load............................................. Tải trọng cao điểm
Pedestrian........................................... Người đi bộ
Pedestrian bridge................................ Cầu đi bộ
Pedestrian control devices................... thiết bị kiểm tra cho ngừoi đi bộ
Pedestrian load.................................... Tải trọng người đi bộ
Pedestrien load................................... Tải trọng trên vỉ a hè
Penetration......................................... Thấm, xâm nhập
Penetration......................................... Thấm, xâm nhập
Perennial............................................. Cây lâu năm
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 97/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 97
Perforated cylindrical anchor head....... Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
Perforated cylindrical anchor head....... Đầu neo hình trụ có khoan lỗ
Perfume concrete................................ Tinh dầu hương liệu
Perfume concrete................................ Tinh dầu hương liệu
Perimeter of bar.................................. Chu vi thanh cốt thép
Perimeter of bar.................................. Chu vi thanh cốt thép
Period of vibration............................... Chu kì dao động
Periodic load........................................ Tải trọng tuần hoàn
Peripheral weld................................... Mối hàn theo chu vi
Permanent combinaison...................... Tổ hợp thường xuyên
Permanent load................................... Tải trọng t ĩnh(tải trọng thường xuyên)
Permanent load................................... Tải trọng t ĩnh(tải trọng thường xuyên)
Permanent mounting........................... Gắn chế
Permeability........................................ Độ thẩm thầu, độ thấm
Permeable concrete............................ Bê tông không thấm
Permeable concrete............................ Bê tông không thấm
Permissible load................................... Tải trọng cho phép
Permissible shear stress....................... Ứng suất cắt cho phép
Perspective sketching.......................... Sơ phác phối cảnh
Pervious.............................................. Thấm nước
Pest..................................................... Côn trùng
Pest control......................................... Kiểm tra côn trùng
Pew..................................................... Ghế cầu kinh
Phantom load...................................... Tải trọng giả
Phase reversal..................................... Độ lệch pha
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 98/164
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 99/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 99
Pile shoe.............................................. Phần bọc thép gia cố mũi cọc
Pile splicing: Nối dài cọc........................ Nối dài cọc
Pile test............................................... Thử nghiệm cọc
Piles and caissons................................. Cọc cừ và giếng chìm
Piles and Caissons................................ Cọc cừ và giếng chìm
Piling, drive pile.................................... Đóng cọc
Pilot tunnel.......................................... Hầm dẫn
Pin hole............................................... Lỗ chốt
Pinned joint, Pin connection................. Liên kết chốt
Pipe bridge.......................................... Cầu cho đường ống
Pipe pile, hollow shell pile.................... Cọc ống
Pit hydrant........................................... Van lấy nước chữa cháy
Pitch pocket......................................... Lỗ nhựa
Pivot bridge......................................... Cầu quay
Pivoted................................................ Quay
Plain bar.............................................. Cốt thép trơn
Plain bar.............................................. Cốt thép trơn
Plain bar.............................................. Cốt thép trơn
Plain concrete...................................... Bêtông thường
Plain concrete...................................... Bêtông thường
Plain concrete...................................... Bêtông thường
Plain concrete, Unreinforced concrete. Bêtông không cốt thép
Plain concrete, Unreinforced concrete. Bêtông không cốt thép
Plain girder.......................................... Dầm khối
Plain round bar.................................... Cốt thép tròn trơn
Plain round bar.................................... Cốt thép tròn trơn
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 100/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 100
Plain section........................................ Mặt cắt đặc
Plan..................................................... Mặt bằng, kế hoạch
Plane girder......................................... Dầm phẳng
Planetarium......................................... Thiên văn
Planetarium equipment....................... Quan sát thiên văn
Plank Platform (board Platform)........... Sàn lát ván
Planter................................................ Bồn hoa
Plaques............................................... Các bảng tên hiệu
Plaster................................................. Thạch cao
Plaster................................................. Thạch cao
Plaster................................................. Thạch cao
Plaster concrete................................... Bê tông thạch cao
Plaster concrete................................... Bê tông thạch cao
Plastic analysis..................................... Phân tích dẻo
Plastic coated greased strand enveloppes cable Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo
Plastic concrete.................................... Bê tông dẻo
Plastic concrete.................................... Bê tông dẻo
plastic Cracking, Vết nứt dẻo
Plastic Hinge........................................ Chốt dẻo
Plastic shrinkage crack.......................... Vết nứt do co ngót dẻo
Plastic shrinkage Cracks........................ Nứt do co ngót dẻo
Plasticity Index..................................... Chỉ số dẻo
Plasticity index..................................... Chỉ số dẻo
Plastics fabrications.............................. Cấu kiện nhựa
Plastifying agent.................................. Chất hoá dẻo
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 101/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 101
Plate.................................................... Thép bản
Plate.................................................... Thép bản
Plate bearing....................................... Gổi bản thép
Plate bearing....................................... Gổi bản thép
Plate girder.......................................... Dầm phẳng
Plate girder bridge............................... Cầu dầm bản
Plate load............................................ Tải trọng trải dài
Plate steel........................................... Thép bản
Plate steel........................................... Thép bản
Platform railing.................................... Sàn lan can
Plumb bob (Plummet).......................... Dây dọi, quả dọi
Plumbing............................................. Cấp nước
Plumbing............................................. Cấp nước
Plumbing & hygiene equipment........... cấp nước và TBVS
Plumping............................................. Đường ống
Plywood.............................................. Gỗ dán, ván khuôn
Plywood.............................................. Gỗ dán, ván khuôn
Plywood.............................................. Gỗ dán, ván khuôn
Pocket sliding....................................... Trượng vào hốc kín
Point Load........................................... Tải trọng tập trung
Point load............................................ Tải trọng tập trung
Point-bearing pile................................ Cọc chống
Poisson’s ratio..................................... Hệ số Possion
Pole..................................................... Cột điện
Polymer concrete................................ Bêtông polime
Pompier hathchet................................ Rìu nhỏ của cứu hỏa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 102/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 102
Pond................................................... Ao
Ponds and reservoirs........................... Ao hồ và bể chứa
Pontoon bridge.................................... Cầu phao
Pontoon bridge Cầu phao
Pontoon swing bridge.......................... Cầu phao có phần quay
Pony girder.......................................... Dầm phụ
Poofile................................................. Tiết diện
Poor concrete...................................... Bê tông nghèo
Poor concrete...................................... Bê tông nghèo
Poor state of maintenance................... Tình trạng bảo dưỡng duy tu kém
Porosity............................................... Độ xốp rỗng
Porosity............................................... Độ xốp rỗng
Porous concrete.................................. Bêtông rỗng
Portable fire extinguisher..................... Bình chữa cháy
Portable fire extinguisher..................... Bình chữa cháy
Portable pump..................................... Bơm xách tay
Portal bridge........................................ Cầu khung chân xiên
Portal bridge........................................ Cầu khung chân xiên
Portland cement.................................. Xi măng pooclăng
Portland cement concrete.................... Bê tông xi măng poc lăng
Portland cement concrete.................... Bê tông xi măng poc lăng
Portland-cement, Portland concrete.... Bêtông xi măng
Portland-cement, Portland concrete.... Bêtông xi măng
Positive Reinforcement........................ Cốt thép dương
Positive upward................................... Đầu dương hướng lên trên
Post - contract evaluation..................... Đánh giá sau hợp đồng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 103/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 103
Postal.................................................. Thuộc bưu điện
Postal specialties.................................. Sản phẩm chuyên nghành bưu điện
Post-contract evaluation...................... Đánh giá sau hợp đồng
Post-contract services.......................... Dịch vụ sau hợp đồng
Post-stressed concrete........................ Bê tông dự ứng lực sau
Post-stressed concrete........................ Bê tông dự ứng lực sau
Posttensioned beam............................ Dầm dự ứng lực kéo sau
Post-tensioned concrete...................... Bê tông dự ứng lực sau
Post-tensioned concrete...................... Bê tông dự ứng lực sau
Posttensioning (apres betonage)......... Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông
Posttensioning (apres betonage)......... Phương pháp kéo căng sau khi đổ bêtông
Potential pulse..................................... Điện áp xung
Power and communication................... Năng lượng và thông tin
Power and communications................. Điện và truyền
Power generation................................ Sản xuất điện
Power generation - buit-up systems..... Sản xuất điện - các hệ lắp ghép
Powers................................................ Lũy thừa
Practising engineer.............................. K ĩ sư thực hành
Preblocked plug................................... Nút neo chêm sẵn trong mấu neo thụ động
Precast................................................ Chế tạo sẵn
Precast concrete.................................. Bêtông đúc sẵn
Precast concrete.................................. Bêtông đúc sẵn
Precast concrete.................................. Bêtông đúc sẵn
Precast concrete.................................. Bêtông đúc sẵn
Precast concrete Bê tông đúc sẵn
Precast concrete pile............................ Cọc bêtông đúc sẵn
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 104/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 104
Precast concrete pile............................ Cọc bêtông đúc sẵn
Precast member.................................. Cấu kiện đúc sẵn
Precast pile.......................................... Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn
Precasting Yard.................................... Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông
Precasting Yard.................................... Xưởng đúc sẵn kết cẫu bêtông
Pre-contract administration.................. Quản trị trước khi có hợp đồng
Pre-contract administration/management Quản lý /quản trị trước khi có hợp đồng
Preengineered.................................... Tiền k ĩ thuật
Pre-engineered structures................... Kết cấu được gia công sẵn
Prefabricated....................................... Tiền chế
Prefabricated concrete........................ Bê tông đúc sẵn
Prefabricated concrete........................ Bê tông đúc sẵn
Prefabricated structural wood.............. Hệ gỗ kim loại
Preliminary design............................... Thiết kế sơ bộ
Preliminary estimate............................ Chi phí sơ bộ
Preliminary estimate of cost of the work Dự toán sơ bộ chi phí công trình
Preliminary investigation...................... Khảo sát sơ bộ
Preliminary study................................. Nghiên cứu sơ bộ
PrePact concrete................................. Bê tông đúc từng khối riêng
Prepact concrete................................. Bê tông đúc từng khối riêng
Prequali fication in such a mamner that Thẩm định trước theo cách mà
Prequali fication procedure.................. Thủ tục thẩm định trước
Presentation........................................ Trình bày
Pressure.............................................. Lực đẩy, lực đẩy ngang
Pressure distribution............................ Phân bố áp lực
Pressure load....................................... Tải trọng nén
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 105/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 105
Pressure-injected footing.................... Móng phun áp lực
Pressurization (smoke control)............. Máy điều áp
Prestress............................................. Dự ứng suất
Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete........................... Bê tông dự ứng lực
Prestressed concrete pile..................... Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức
Prestressed concrete pile..................... Cọc bêtông cốt thép dự ứng lức
Prestressed girder............................... Dầm dự ứng lực
Prestressed pile................................... Cọc dự ứng lức
Prestressed tie.................................... Cốt đai dự ứng lực
Prestressed Zone................................. Vùng được dự ứng lực
Prestressing......................................... Kéo căng
Prestressing bed.................................. Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
Prestressing bed.................................. Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực
Prestressing by stages.......................... Kéo căng cốt thép dự ứng lực theo từng giai đoạn
Prestressing by stages.......................... Kéo căng cốt thép dự ứng lực theo từng giai đoạn
Prestressing force................................ Lực ứng suất trước
Prestressing jack.................................. Kích tạo dự ứng lực
Prestressing steel................................ Thép dự ứng suất
Prestressing steel................................ Thép dự ứng suất
Prestressing steel, cable....................... Cốt thép dự ứng lực
Prestressing steel, cable....................... Cốt thép dự ứng lực
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 106/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 106
Prestressing teel strand....................... Cáp thép dự ứng lực
Prestressing teel strand....................... Cáp thép dự ứng lực
Prestressing time................................. Thời điểm căng cốt thép
Prestressing time................................. Thời điểm căng cốt thép
Pretensioned beam............................. Dầm dự ứng lực kéo trước
Pretensioning (avant betonage)........... Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
Pretensioning (avant betonage)........... Phương pháp kéo căng trước khi đổ bê tông
Primary line......................................... Dòng điện sơ cấp
Primer-sealer....................................... Bột gỗ
Principal Reinforcement....................... Cốt thép chủ
Principal stress..................................... Ứng suất chính
Printing beam...................................... Chùm tia in
Prismatic member................................ Cấu kiện hình lâng trụ
Probabilistic design.............................. Thiết kế theo xác suất
Probability theory of safety.................. Lý thuyết xác suất về độ an toàn
Probablistic Design,.............................. Thiết kế theo đường lối xác suất
Probe of penetration........................... Mẫu thử độ xuyên
Probing................................................ Lấy mẫu thử
Product............................................... Sản phẩm
Production........................................... Sự sản xuất
Production cost.................................... Giá thành chế tạo
Production supevision.......................... Kiểm tra trong quá trình chế tạo
Produtions home................................. Nhà chế tạo sẵn
Profile steel......................................... Dầm thép cán định hình
Programming....................................... Quy hoạch
Programming....................................... Quy hoạch
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 107/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 107
Prohabity............ Project................................................ Dự án
Project administration.......................... Quản lý d ự án
Project administration.......................... Quản lý d ự án
Project closeout................................... Quyết toán công trình
Project closeout................................... Quyết toán công trình
Project financing.................................. Tài chánh của d ự án
Project level........................................ Cấ p d ự án
Project meeting................................... Họ p về d ự án
Project meetings................................. Các buổi họ p về công trình
Project presentation............................ Trình bày d ự án
Project promotion............................... Triển vọng của d ự án
Project promotion/public relations....... Giới thiệu công trình/giao lưu
Project representation......................... Trình bày đồ án
Projected............................................ Làm d ự án
Proof load............................................ Tải tr ọng thưử
Properties ........................................... Thuộc tính
Prospecting agent................................ Chất bảo vệ
Protection against abrasion.................. Bảo vệ chống ăn mòn
Protection against corrosion................. Bảo vệ cốt thép chống r ỉ
Protection against corrosion................. Bảo vệ cốt thép chống r ỉ
Protection against scour....................... Bảo vệ chống xói lở
Protective concrete cover.................... Lớ p bê tông bảo vệ
Protective concrete cover ................... Lớ p bêtông bảo hộ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 108/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 108
Protective covers................................. Nắ p bảo vệ
Protective layer ................................... Lớ p bảo vệ
Provider.............................................. Nguồn cung cấ p vật tư máy móc
Public address system.......................... Hệ thống âm thanh công công
Publish an anouncement of preminiary selection Thông báo mời thầu
Pull bar................................................ Thanh nắm đẩy
Pull-back draw bridge........................... Cẩu di động kiểu tiến lùi
Pulsating load...................................... Tải tr ọng động mạch
Pumice concrete.................................. Bê tông đá bọt
Pumice concrete.................................. Bê tông đá bọt
Pump ................................................. Máy bơm
PumP concrete.................................... Bê tông bơm
Pump concrete.................................... Bê tông bơm
Pump machine..................................... máy bơm
Pumped concrete................................ Bêtông bơm
Pumping concrete................................ Bê tông bơm
Pure compression................................ Nén thuần tuý
Pure Flexion beam............................... Dầm chịu uốn thuần tuý
Pure flexione....................................... Uốn thuần tuý
Pure mechanics, Theorical mechanic..... Cơ học lí thuyết
Purlin................................................... Xà gồ, d ầm mái
Pushing machine.................................. Máy đẩy cáp vào trong ống chứa
Put in the reinforcement case.............. Đặt vào trong khung cốt thép
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 109/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 109
Put in the reinforcement case.............. Đặt vào trong khung cốt thép
Putlog (Putlock)................................... Thanh giàn giáo
Puzzolanic admixture, Puzzolanic material Chất phụ gia puzolan
Pylon................................................... Cột tr ụ
Pylone................................................. Cột tháp của hệ treo
TIENG ANH XAY DUNG Q
Quaking concrete................................. Bê tông dẻo
Quaking concrete................................. Bê tông dẻo
Quality concrete.................................. Bê tông chất lượng cao
Quality concrete.................................. Bê tông chất lượng cao
Quality controls.................................... Kiểm tra chất lượng
Quality controls.................................... Kiểm tra chất lượng
Quality of materials.............................. Chất lượng vật liệu
Quantity surveys.................................. Dự toán khối lượng
Quantity surveys ................................. Lập dự toán khối lựong
Quartzite............................................. Thạch anh
Quasi-permanent combinaison............ Tổ hợp thường xuyên
Quiescent load..................................... Tải trọng t ĩnh
Quotation requests.............................. Yêu cầu hiến giá
Quotation requests/ change orders...... Yêu cầu hiến giá/lệnh thay đổi
Tieng Anh xay dung R
Rabbet................................................ Gờ
Racking (raking) back............................ Đầu chờ xây gạch hoặc đổ bê tông
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 110/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 110
Racking load......................................... Tải trọng dao động
Radial force.......................................... Lực hướng tâm
Radial load........................................... Tải trọng hướng kính
Radiation protection............................ bảo vệ chống bức xạ
Radio (-frequency) beam..................... Chùm tần số vô tuyến điện
Radiography method........................... Phương pháp kiểm tra bằng tia phóng xạ
Radius of curve.................................... Bán kính cong
Rafter.................................................. Thanh cầu phong
Railing.................................................. Lan can, hàng rào
Railing.................................................. Lan can, hàng rào
Railing load.......................................... Tải trọng lan can
Railing load.......................................... Tải trọng lan can
Railroad work....................................... Công trình đường sắt
Railroad work....................................... Công trình đường sắt
Rail-steel Reinforcement...................... Cốt thép bằng ray
Railway................................................ Đường sắt
Railway bridge, rail bridge; railroad bridge Cầu đường sắt
Railway overpasse............................... Cầu vượt đường sắt
Rainfall................................................ Mưa rào
Raiway gauge, Width of track............... Khổ đường sắt
Ram..................................................... Quả búa
Rammed concrete............................... Bê tông đầm
Rammed concrete............................... Bê tông đầm
Ramp................................................... Dốc lên
Range.................................................. Lò vi ba
Rapid testing kit................................... Dụng cụ thử nghiệm nhanh
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 111/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 111
Rated current...................................... Dòng định mức
Rated load........................................... Tải trọng danh ngh ĩa
Ratio and Proportions.......................... Tỉ lệ và tỉ số
Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỉ lệ hàm lượng cốt thép thường trong mặt cắt
Ratio of non- prestressing tension reinforcement Tỷ lệ hàm lượng cốt thép trong mặt cắt
Ratio of prestressing steel.................... Tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Ratio of prestressing steel.................... Tỉ lệ hàm lượng cốt thép dự ứng lực
Reach (of vibrator)............................... Bán kính tác dụng của đầm dùi
Reaction.............................................. Phản lực
Ready-mixed concrete......................... Bê tông trộn sẵn
Ready-mixed concrete......................... Bê tông trộn sẵn
Rebar.................................................. Thanh cốt thép
Rebound Hammer............................... Súng bật nẩy
Rebound number................................ Số bật nảy trên súng thử bêtông
Rebound number................................ Số bật nảy trên súng thử bêtông
Rebound of pile................................... Độ chối của cọc
Reception control................................ Kiểm tra để nghiệm thu
Record drawing.................................... Bản vẽ lưu hồ sơ
Record drawing.................................... Bản vẽ lưu hồ sơ
Record of test piles.............................. Báo cáo thí nghiệm cọc
Recording instrumentation................... Thiết bị ghi âm, ghi hình
Recreational........................................ Giải trí
Rectangular member........................... Cấu kiện có mặt cắt hình chữ nhật
Rectangular section.............................. Mặt cắt hình chữ nhật
Rectangular slab simply supported along all four edges by beams Bản gối chữ nhạt giản đơn trên bốncạnh lên các dầm
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 112/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 112
Recycled concrete................................ Bêtông tái chế
Reedle vibrator.................................... Đầm dùi
Reedle vibrator.................................... Đầm dùi
Refactories.......................................... Các vật liệu chịu lửa
References.......................................... Tham chiếu
References.......................................... Tham chiếu
Reflection............................................ Phản xạ
Refractories......................................... Các vật liệu chịu lửa
Refractory concrete............................. Bê tông chịu nhiệt
Refractory concrete............................. Bê tông chịu nhiệt
Refrigeration....................................... Đông lạnh
Refrigeration....................................... Đông lạnh
Registration......................................... Sự đăng kí
Registration equipment ...................... Thiết bị đăng ký
Regulatory equipments........................ Các quy tắc vận hành thiết bị
Regulatory requirements..................... Các yêu cầu quy định
Rehabilitation...................................... Đại tu
Reinforced concrete............................ Bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete............................ Bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete............................ Bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete............................ Bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete beam................... Dầm bêtông cốt thép
Reinforced concrete beam................... Dầm bêtông cốt thép
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 113/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 113
Reinforced concrete beam................... Dầm bêtông cốt thép
Reinforced concrete beam................... Dầm bêtông cốt thép
Reinforced concrete box culverts ........ Cống hộ p bêtông cốt thép
Reinforced concrete bridge.................. Cẩu bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete bridge.................. Cẩu bêtông cốt thép thường
Reinforced concrete culvert ................ Cống bêtông cốt thép
Reinforced concrete deck.................... Mặt cầu bêtông cốt thép
Reinforced concrete lintel.................... Lanh tô bê tông cốt thép
Reinforced masonry............................. Khối xây có cốt
Reinforcement.................................... Cốt thép
Reinforcement frame work................. Phần khung sườn bê tông
Reinforcement group........................... Nhóm cốt thép
Reinforcement group........................... Nhóm cốt thép
Reinforcement ratio............................. Tỉ số cốt thép, hàm lượng cốt thép
Relative humidity................................. Độ ẩm tương đối
Relative rotation.................................. Chuyển vị quay tương đối
Relaxation........................................... Tự chùng
Relay................................................... R ơ-le
Relay .................................................. R ơ le
Release agent...................................... Chất tháo khuôn
Removable gate................................... Cửa tháo r ời được
Removal of the concrete cover............. Bóc lớ p bêtông bảo hộ
Removal of the concrete cover............. Bóc lớ p bêtông bảo hộ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 114/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 114
Renderings.......................................... Xây trát hoàn thiện
Renderings.......................................... Xây trát hoàn thiện
Repair method..................................... Phương pháp sửa chữa
Repellent............................................. Chống lại
Replacement cost................................ Giá thành thay thế
Representative curve of ...................... Đường cong biểu diễn đồ thị của
Representative spicement................... Mẫu thử đại diện
Required open space........................... Yêu cầu về không gian mở
Required quality.................................. Chất lượng mong muốn
Required tension of the tendon........... Ứng suất yêu cầu của cáp d ự ứng lực
Reservoir............................................. Bể chứa
Resettlement...................................... Tái định cư
Residental street................................. Đường nội bộ
Residential equipment......................... cho khu nhà ở
Residual Deformation.......................... Biến d ạng d ư
Resilient.............................................. Đàn hồi
Resilient flooring.................................. Sàn
Resistence........................................... Chống lại
Resistive load....................................... Tải thuần tr ở, tải ômic
Restoration of underground pipelines.. Phục hồi đường ống ngầm
Restoration of underground pipelines.. Phục hồi đường ống ngầm
Restrained beam................................. Dầm ngàm hai đầu
Restrictions due to adjacent zones....... Các hạn chế do đặc điểm khu lân cận
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 115/164
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 116/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 116
Ridge beam......................................... Đòn nóc
Righting moment................................. Moment chống lật đổ
Rigid connection.................................. Liên k ết cứng
Rigid connector.................................... Neo cứng
Rigid frame bridge................................ Cầu khung cứng
Rigid frame with hinges........................ Cầu khung T có chốt
Rinks................................................... Sân
Rise of are........................................... Đường tên vòm
Risk..................................................... Sự r ủi ro
River training work............................... Chỉ nh tr ị dòng sông
River training works............................. Công trình chỉ nh dòng
Rivet.................................................... Đinh tán
Rivet.................................................... Đinh tán
Riveted girder...................................... Giá lao d ầm
Riveted girder...................................... Giá lao d ầm
Road.................................................... Đường bộ
Road bridge......................................... Cầu ôtô
Road safety......................................... An toàn lao động
Roadway width.................................... Chiều r ộng phần xe chạy
Roadway, Carriageway......................... Phần đường xe chạy
Rock.................................................... Nền đá
Rock base............................................ Nền đá
Rock, stone.......................................... Đá
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 117/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 117
Rolled cement concrete....................... Bêtông xi mang lu lèn chặt
Rolled steel.......................................... Thép cán
Rolled steel.......................................... Thép cán
Roller bearing...................................... Gối con lăn
Roller-compacted concrete.................. Bêtông đầm cán
Rolling impact...................................... Lực va chạm do xe chạy lắc lư
Roof beam........................................... Dầm mái
Roof specialties and acessories............. ô sáng ở mái nhà
Roofing nail.......................................... Đinh mái
Room dimensions................................ Kích thước phòng
Rotation.............................................. Quay
Rough carpentry.................................. Làm cố p pha thô
Rough carpentry.................................. Làm cố p pha thô
Round column..................................... Cột tròn
Round hollow section........................... Thép cán hình tròn r ỗng
Round hollow section........................... Thép cán hình tròn r ỗng
Round steel tube................................. Ống thép hình tròn
Round steel tube................................. Ống thép hình tròn
Rounded aggregate............................. Cốt liệu sỏi
Rubbed concrete................................. Bê tông mài mặt
Rubbed concrete................................. Bê tông mài mặt
Rubber bearing, neoprene bearing....... Gối cao su
Rubber bearing, neoprene bearing....... Gối cao su
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 118/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 118
Rubble................................................. Đá hộc
Rubble concrete.................................. Bê tông đá hộc
Rubble concrete.................................. Bê tông đá hộc
Ruber.................................................. Cao su
Rug...................................................... Thảm
Rugs.................................................... Tấm chùi chân
Rugs and mats..................................... Tấm chùi chân
Runoff................................................. Dòng chảy tràn
Rupture limit of the prestressed steel.. Giới hạn phá huỷ của cốt thép
Rupture limit of the prestressed steel.. Giới hạn phá huỷ của cốt thép
Rush-hour load.................................... Tải tr ọng giờ cao điểm
Rust preventive paint........................... Sơn chống r ỉ
Tieng Anh xay dung S
Safe load............................................. Tải trọng an toàn
Safes................................................... Két sắt
Safety device....................................... Thiết bị an toàn
Safety factor........................................ Hệ số an toàn
Safety railing........................................ Hàng rào chắn an toàn
Safey field........................................... Phạm vi an toàn
Sample................................................ Mẫu thử
Sample taken out from the actual structure Mẫu thử lấy ra từ kết cậu thật
Sand.................................................... Cát
Sand asphalt........................................ Bêtông nhựa cát
Sand cement....................................... Cát gia cố ximăng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 119/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 119
Sand concrete...................................... Bêtông cát
Sand concrete...................................... Bêtông cát
Sand drain,sand pile............................. Giếng cát, cọc cát
Sand-blasted concrete......................... Bê tông mài bóng bề mặt
Sand-blasted concrete......................... Bê tông mài bóng bề mặt
Sand-gravel aggregate......................... Cốt liệu cát sỏi
Sandlight weight concrete.................... Bêtông nhẹ có cát
Sandlight weight concrete.................... Bêtông nhẹ có cát
Sand-lime............................................ Cát vôi
Sandstone........................................... Sa thạch
Sanitary sewer..................................... Cống thoát nước thải
Sanitary sewer..................................... Cống thoát nước thải
Sapwood............................................. Gỗ dác
Sash.................................................... Có ô cửa riêng
Saudure............................................... Mói hàn
Scaffold pole (scaffold standard).......... Cọc giàn giáo
Scaffold, scaffolding............................. Đà giáo, giàn giào
Scaffolding........................................... Giàn giáo
Scaffolding joint with chain (lashing, whip, bond) Mối nối giàn giáo bằng xích
Scale.................................................... Tỉ lệ trong bản vẽ
Scale beam.......................................... Đòn cân
Scales.................................................. Cân
Scales.................................................. Cân
Scanning beam.................................... Chùm tia quét
Scattered beam................................... Chùm tán xạ
Schedule development........................ Triển khai tiến độ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 120/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 120
Schedule development/ monitoring..... Triển khai/ quản lý tiến độ
Schmidt Hammer................................. Súng bật nảy
Scop, field............................................ Phạm vi
Scour................................................... Xói lở
Scour estimation.................................. Tính toán dự báo xói
Scouring depth.................................... Chiều sâu xói
Scrape, to grade................................... San nền, dọn mặt bằng
Screen................................................. Màng chắn
Screw.................................................. Đinh vít
Sealant................................................ Keo dán kính, silicone
Sealers................................................ Chất trám
Sealing................................................. Bịt kín, lấp kín
Sealing coat......................................... Lớp cách nước
Secondary beam.................................. Dầm trung gian
Secondary girder.................................. Dầm phụ
Secondary line..................................... Dòng điện thứ cấp
Secondary moment due to prestressing Moment thứ cấp do dự ứng lực trước
Secondary walk.................................... Lối đi phụ
Section................................................ Mặt cắt
Section at support................................ Mặt cắt gối
Section geometry................................ Dạng hình học của mặt cát
Section modulus.................................. Moment kháng uốn của mặt cát
Section modulus of top fiber refered to center of gravity Moment kháng uốn của thở trên
Section modulus with respect to top (bottom) fibers Moment kháng uốn của mặt cắt đối với thớ trêncùng
Section of maximum moment.............. Mặt cắt có moment cực đại
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 121/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 121
security and vault equipment .............. thiết bị an toàn và thiết bị tầng hầm
Sedimentary........................................ Trầm tích
Segment.............................................. Đoạn d ầm, khúc d ầm
Segment.............................................. Đoạn d ầm, khúc d ầm
Segment weight.................................. Tr ọng lượng đoạn d ầm
Segmental arch.................................... Vòm nhiều đốt
Segmental box girder........................... Dầm hộ p nhiều đốt
Segmental girder................................. Dầm cánh biên bên cong
Segregating concrete........................... Vữa bê tông phân lớ p
Segregating concrete........................... Vữa bê tông phân lớ p
Segregation......................................... Phân tầng khi đổ bêtông
Segregation......................................... Phân tầng khi đổ bêtông
Seismic force....................................... Lực động đất
Selector switch.................................... Công tắc chuyển mạch
Self weight, own weight....................... Tr ọng lượng bản thân
Semi probability theory........................ Lý thuyết nửa xác suất
Semicicular.......................................... Bán nguyệt
Semi-circular arch................................. Vòm nửa tròn
Semi-eliptical arch................................ Vòm nửa elip
Semi-fixed girder................................. Dầm cố định một đầu
Semigloss............................................ Nửa bóng
Sensitivity, Sensitiveness..................... Độ nhạy cảm
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 122/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 122
Sensor / Detector................................ Thiết bị cảm biến, thiết bị dò tìm
Separation........................................... Sự phân cách
Seperator............................................ Dải phân cách
Service ability limit state....................... Tr ạng thái giới hạn sử d ụng
Service and distribution........................ Dịch vụ và phân phối
Service bridge...................................... Cẩu công vụ
Service dead load................................. T ĩnh tải khai thác
Service live load................................... Hoạt tải khai thác
Service Load........................................ Tải tr ọng khai thác
Service load......................................... Tải tr ọng khai thác
Service Load Design............................. Thiết k ế theo tải tr ọng khai thác
Service wall systems ............................ Hệ thống phục vụ
Serviceability limit state of cracking....... Tr ạng thái giới hạn khai thác về độ mở r ộng vết nứt
Setllement........................................... Đô lún
Setting load......................................... Tải tr ọng khi lắ p ráp
Setting time......................................... Thời gian ninh k ết
Settlement.......................................... Lún
Settlement shrinkage........................... Co ngót lún
Severe cracking.................................... Nứt nghiêm tr ọng
Sewer.................................................. R ạch thoát nước ngầm
Sewerage and drainage........................ Cống rãnh và thoát nước
Sewerage and drainage........................ Cống rãnh và thoát nước
Shake.................................................. Nứt xiên
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 123/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 123
Shallow beam...................................... Dầm thấ p
Shallow grades..................................... San nền hông
Shape and perimeter........................... Hình dáng và chu vi
Shape steel.......................................... Thép hình
Shape steel.......................................... Thép hình
Shear................................................... Cắt thuần tuý
Shear capacity of the section................ Khả năng chịu lực cắt của mặt cắt
Shear carried by concrete..................... Lực cắt do phần bêtông chịu
Shear carried by concrete..................... Lực cắt do phần bêtông chịu
Shear connector.................................. Neo của d ầm liên hợ p
Shear deformation............................... Biến d ạng do lực cắt
Shear due to dead load........................ Lực cắt do t ĩnh tải
Shear due to live load........................... Lực cắt do hoạt tải
Shear force.......................................... Lực cắt
Shear limit........................................... Giới hạn cắt tr ượt
Shear load........................................... Lực cắt
Shear modulus..................................... Module cắt
Shear Reinforcement........................... Cốt thép chịu cắt
Shear reinforcement............................ Cốt thép chịu cắt
Shear stress......................................... Ứng suất do cắt tr ượt
Shear stud........................................... Thanh chịu cắt
Shearing crack...................................... Vết nứt do cắt
Sheathing grade................................... Mác ố p
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 124/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 124
Sheathing panel................................... Gỗ ốp
Shed.................................................... Nhà kho có mái che
Shedule monitoring............................. Quản lý tiến độ
Sheet metal fabrications...................... Lắp dựng kim loại tấm
Sheet pile............................................ Cọc ván thép
Sheet pile............................................ Cọc ván thép
Sheet pile............................................ Cọc ván thép
Sheet pile wall,sheetpiling.................... Cọc ván
Shelf.................................................... Kệ sách
Shelter................................................ Chuồng
Shingles............................................... Ngói
Shingles and roofing tiles...................... Tấm lợp và tấm ốp tường
Shock load........................................... Tải trọng va chạm
Shop welding....................................... Hàn trong xưởng
Shop-type........................................... Xuất xưởng
Shoring and underpinning.................... Chống dỡ và gia cố móng
Shoring and underpinning.................... Chống dỡ và gia cố móng
Short cable tensioned at one end......... Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu
Short span bridge................................. Cầu nhịp ngắn
Shortening........................................... Sự co ngán
Short-term (short load)........................ Ngắn hạn(tải trọng ngắn hạn)
Short-term load................................... Tải trọng ngắn hạn
Shotcrete............................................ Bêtông phun
Shoulder.............................................. Vai đường
Shrinkage............................................ Co ngót
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 125/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 125
Shrinkage crack.................................... Vết nứt do co ngót
Shrinkage limit..................................... Giới hạn co ngót
Shrinkage loss...................................... Mất mát dự ứng suất do co ngót
Shrinkage Reinforcement..................... Cốt thép chống co ngót
Shrinkage reinforcement..................... Cốt thép chống co ngót
Shrinkage stress................................... Ứng suất co ngót
Shrinkage, plastic................................. Co ngót dẻo
Shutter................................................ Toàn lá chớp
Shutter................................................ Toàn lá chớp
Siamese............................................... Bộ nối đôi
Side form ............................................ Vản khuôn
Side walk cover.................................... Lớp phủ mật vỉ a hè
Side wall.............................................. Tường cánh
Side wall.............................................. Tường cánh
Sidelighting.......................................... Chiếu sáng từ bên hông
Sidewalk live load................................. Hoạt tải tác dụng trên vỉ a hè
Sidewalk, footway............................... Vỉ a hè trên cầu
Sidewalks............................................ Lối đi bộ
Siding.................................................. Tấm ốp tường
Sieve Analysis...................................... Phân tích qua sàng
Signboard (billboard)............................ Bảng báo hiệu
Silicon steel.......................................... Thép si líc
Silicon steel.......................................... Thép si líc
Silver................................................... Bạc
Simple algebra..................................... Đại só đơn giản
Simple beam........................................ Dầm đơn giản
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 126/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 126
Simple bridge....................................... Cầu một nhịp đơn giản
Simple shear........................................ Cắt thuần tuý
Simple supported beam bridge ............ Cầu dầm giản đơn
Simple tension..................................... Kéo thuần tuý
Simply supported beam, simple span... Dầm gối giản đơn
Simply supported span......................... Nhịp gối giản đơn
Simulate.............................................. Mô phỏng
Simulated masonry.............................. khối xây mô phỏng
Single lane bridge................................. Cầu một làn xe
Single non central load......................... Tải trọng tập trung không đúng tâm
Single pile............................................ Cọc đơn
Single plane system of cables............... Hệ cáp 1 mặt phẳng
Single wine, Individual wire.................. Cốt thép sợi
Single wire, Individual wire................... Sợi đơn lẻ, cốt thép sợi
Single-track bridge............................... Cầu một làn
Single-track railway bridge.................... Cầu đường sắt đơn
Sink..................................................... Chậu rửa bát
Site...................................................... Công trựờng
Site analysis ........................................ Phân tích hiện trường
Site analysis and selection.................... Phân tích và chọn hiện trường
Site constructed incinerators................ Lò thiêu xây dựng tại chỗ
Site development planning.................. Lập kế hoạch và phát triển hiện trương
Site fence............................................ Tường rào công trường
Site geology......................................... Địa chất khu vực công trình
Site hut (site office )............................. Lán trại
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 127/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 127
Site improvement................................ Cải thiện hiện trường
Site improvements.............................. Cải thiện hiện trường
Site plan review................................... Xét duyệt mặt bằng
Site preparation................................... Chuẩn bị công trường
Site preparation................................... Chuẩn bị công trường
Site selection....................................... Chọn hiện trường
Site services......................................... Dịch vụ tại hiện trường
Site surveying...................................... Khảo sát hiện trường
Site work............................................. Công việc ở hiện trường
Sitework.............................................. Công việc tại công trường
Skew................................................... Chéo, xiên
Skew bridge......................................... Cầu xiên, cầu chéo
Skin reinforcement.............................. Cốt thép phụ đặt sát bề mặt
Skin reinforcement.............................. Cốt thép phụ đặt sát bề mặt
Skylights.............................................. Chất trám khe nối
Skylights.............................................. Chất trám khe nối
Slab..................................................... Bản
Slab bridge........................................... Cầu bản
Slab culvert.......................................... Cống bản
Slab reinforced in both directions......... Bản đặt cốt thép hai hướng
Slab reinforced in both directions......... Bản đặt cốt thép hai hướng
Slab reinforcement.............................. Cốt thép bản mặt cầu
Slab reinforcement.............................. Cốt thép bản mặt cầu
Slab simply supported along all four edges by beams Bản gối giản đơn kê trên 4 cạnh
Slab-stringer bridges............................ Cầu dầm ghép bản
Slag..................................................... Xỉ lò cao
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 128/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 128
Slag cement......................................... Xi măng xỉ
Slag concrete....................................... Bê tông xỉ
Slag concrete....................................... Bê tông xỉ
Slender beam...................................... Dầm mảnh
Slender beam...................................... Dầm mảnh
Slender column.................................... Cột mảng
Slenderness......................................... Độ mảnh
Sliding agent........................................ Chất bôi trơn thép dự ứng lực
Sliding agent........................................ Chất bôi trơn thép dự ứng lực
Sliding bridge....................................... Cầu di động trượt
Sliding form......................................... Ván khuôn trượt
Sliding form; Slipform........................... Ván khuôn trượt
Sliding friction...................................... Má sát trượt
Sliding jack on teflon............................ Kích trượt trên teflon
Sliding joint.......................................... Liên kết trượt
Sliding mass......................................... Khối đất trượt
Sliding plate......................................... Thớ trượt của gối
Slight................................................... Nhẹ
Slipping bearing................................... Gối trượt tự do
Slope................................................... Mái dốc
Slope................................................... Mái dốc
Slope failure........................................ Mất ổn định mái dốc
Slope stability...................................... Ổn định mái dốc
Sludge................................................. Bùn
sludge-conditioning systems................ Các hệ thống kiểm tra chất thải bùn
Slump.................................................. Độ sụt
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 129/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 129
Slump.................................................. Độ sụt
Slump cone.......................................... Côn đo độ sụt
Slump loss........................................... Mất độ sụt
Slump test........................................... Thử nghiệm độ sụt
Slurry................................................... Vữa lỏng
Small axe............................................. Rìu nhỏ của cứu hỏa
Small girder.......................................... Dầm con, xà con
Smoke................................................. Khói
Smoke bell........................................... Chuông báo khói
Smoke detector................................... Đầu dò khói
Snow load............................................ Tải trọng do tuyết
Socle beam.......................................... Dầm hẫng, công xon
Socle girder.......................................... Dầm công xon
Soft earth............................................ Đát mềm
Soft solders......................................... Mối hàn mềm
Soft suction hose................................. Ống hút mềm
Soil...................................................... Đất
Soil cement.......................................... Xi măng đất
Soil condition....................................... Điều kiện địa chất
Soil pressure........................................ Áp lực đất
Soil profile........................................... Mặt cắt địa chất
Soil stabilizition.................................... Ổn định đất
Soild conditions.................................... Điều kiẹn đất
Solar energy system............................. Các hệ năng lượng mặt trời
Solic polymer fabrication...................... Cấu kiện polymer đặc
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 130/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 130
Solid.................................................... Khối đăc
Solid polimer........................................ Nhựa đặc
Solid rock............................................. Đá cứng
Solid veneer........................................ Lớp mặt rắn
Solid volume........................................ Thể tích đặc
Solid web girder................................... Dầm khối
Solid-waste-handling equipment.......... Thiết bị xử lý rác cô đặc
Sound, vibration, and seismic control.... Tiếng ồn, dao động và kiểm soát địa chấn
Sounding............................................. Điều tra bằng phương pháp sóng âm
Space schematics................................. Sơ đồ không gian
Space schematics flow diagrams........... Biểu đồ thay đổi theo sơ đồ không gian
Spacing Factor...................................... Hệ số khoảng cách
Spacing of prestressing steel................ Khoảng cách giữa các cốt thép
Spacing of prestressing steel................ Khoảng cách giữa các cốt thép
Spacing, distance................................. Khoảng cách
Spalled concrete.................................. Bêtông đã bị tách lớp
Spalled concrete.................................. Bêtông đã bị tách lớp
Spalling stress...................................... Ứng suất chẻ
Span.................................................... Nhịp, khẩu độ
Span by span method.......................... Thi công cầu theo phương pháp lần lượt từng nhịp liên tiếp
Span end............................................. Đầu nhịp
Span length......................................... Chiều dài nhịp
Span/depth ratio................................. Tỉ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
Span/depth ratio................................. Tỉ lệ chiều dài nhịp trên chiều cao dầm
Spans’ flexibility coefficient.................. Hệ số mềm của các nhịp
Span-to-depth ratio............................. Tỉ lệ khẩu độ và chiều cao
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 131/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 131
Special bidding..................................... Đấu thầu đặc biệt
Special building type consultation......... Tư vấn loại nhà đặc biệt
Special construction............................. Xây dựng đặc biệt
Special disciplines consultation............. Tư vấn các ngành đặc biệt
Special doors....................................... Cửa đặc biệt
Special flooring.................................... Sàn bằng vật liệu đặc biệt
Special furnishings design..................... Thiết kế bàn ghế, tủ đặc biệt
Special project procedures................... Thủ tục cho công trình đặc biệt
Special project procedures................... Thủ tục cho công trình đặc biệt
Special purpose rooms......................... Các phòng đặc biệt
Special risk area or room...................... Vùng đặc biệt nguy hiểm
Special security construction................ Xây dựng an tòan và đặc biệt
Special studies..................................... Nghiên cứu đặc biệt
Special system..................................... Các hệ đặc biệt
Special wall surfaces............................. Bề mặt tường đặc biệt
Special windows.................................. Cửa sổ đặc chủng
Special/documentation........................ Thiết kế đặc biệt/tư liệu
Specialties........................................... Sản phẩm chuyên nghành
Specialties........................................... Sản phẩm chuyên nghành
Specific gravity..................................... Tỉ trọng, trọng lượng riêng
Specific surface.................................... Mặt cắt đặc biệt
Specification........................................ Tiêu chuẩn
Specification of loading........................ Quy trình chất tải hoặc thử tải
Specification, Code.............................. Quy trình
Specified rated load............................. Tải trọng danh ngh ĩa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 132/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 132
Specimen............................................ Mẫu thử
Spillway bridge..................................... Cầu trên đập nước tràn
Spiral reinforced column...................... Cốt có thép xoắn ốc
Spiral reinforced column...................... Cốt có thép xoắn ốc
Spiral Reinforcement........................... Cốt thép xoắn ốc
Spiral reinforcement............................ Cốt thép xoắn ốc
Spirit level............................................ Ống li vô của thợ xây
Splice................................................... Nối ghép, nối dài ra
Splice................................................... Nối ghép, nối dài ra
Splice plat, scab.................................... Bản quá độ
Splice plat, scab.................................... Bản quá độ
Splicing method................................... Phương pháp nối cọc
Splicing method................................... Phương pháp nối cọc
Split..................................................... Nứt đứng
Split beam........................................... Dầm ghép, dầm tổ hợp
Spot-weld............................................ Hàn chấm
Spray................................................... Phun rộng
Sprayed concrete................................. Bê tông phun
Sprayed concrete................................. Bê tông phun
Sprayed concrete, Shotcrete................ Bê tông phun
Sprayed concrete, Shotcrete,............... Bêtông phun
Spread footing..................................... Móng bè
Spread footing..................................... Móng bè
Spring beam........................................ Dầm đàn hồi
Sprinkler system.................................. hệ thống vòi phun nước
Sprinkler System.................................. hệ thống vòi phun nước
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 133/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 133
Square hollow section.......................... Thép hình vuông rỗng
Square hollow section.......................... Thép hình vuông rỗng
Square section..................................... Mặt cắt vuông
Squared stone..................................... Đá chẻ
Stability............................................... Độ ổn định
Stable crack......................................... Vết nứt ổn định
Stack effect......................................... Hiệu ứng thông hơi
Stack of bricks...................................... Đống gạch
Stacked shutter boards (lining boards).. Đống ván gỗ cốp pha
Stainless.............................................. Thép không rỉ
Stainless steel...................................... Thép không rỉ , inox
Stainless steel...................................... Thép không rỉ , inox
Stains.................................................. Nhuộm màu
Stairs................................................... Cầu thang
Stamped concrete............................... Bê tông đầm
Stamped concrete............................... Bê tông đầm
Standard brick...................................... Gạch tiêu chuẩn
Standard hook..................................... Móc uốn tieu chuẩn
Standpipe riser.................................... Van lấy nước chữa cháy
start - up assistance............................. Trợ giúp khởi đầu
Starting current.................................... Dòng khởi động
Starting of systems.............................. Khởi đầu hệ thống
Starting of systems/commissioning...... khởi đầu hệ thống/ vận hành thử
Start-up assistance............................... Trợ giúp khởi đầu
State................................................... Trạng thái
Static equilibrum.................................. Cân bằng t ĩnh học
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 134/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 134
Static load............................................ Tải trọng t ĩnh
Static load............................................ Tải trọng t ĩnh
Static modulus of elasticity................... Module đàn hồi t ĩnh
Statical force........................................ Lực t ĩnh
Statical moment of cross section are about (or below) the level being investi-gated for shear about thecentriod........................................................... Moment t ĩnh của phần mặt cắt bên trên hoặc bêndưới của thớ đang xét chịu cắt lấy đối với trục trung hoà
Statically indeterminate structure......... Kết cấu siêu t ĩnh
Statistical method of analysis................ Phương pháp phân tích thống kê
Stay cable............................................ Cáp treo xiên
Steady load.......................................... Tải trọng ổn định
Steamed concrete............................... Bê tông hấp bằng hơi nước
Steamed concrete............................... Bê tông hấp bằng hơi nước
Steel.................................................... Thép
Steel.................................................... Thép
Steel.................................................... Thép
Steel arch bridge.................................. Cầu vòm thép
Steel bridge......................................... Cầu thép
Steel concrete..................................... Bê tông cốt thép
Steel concrete..................................... Bê tông cốt thép
Steel elongation................................... Độ giãn dài của cốt thép
Steel elongation................................... Độ giãn dài của cốt thép
Steel gider bridge................................. Cầu dầm thép
Steel H pile.......................................... Cọc thép hình H
Steel H pile.......................................... Cọc thép hình H
Steel ladder......................................... Thang thép
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 135/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 135
Steel percentage................................. Hàm lượng thép trong bêtông
Steel percentage................................. Hàm lượng thép trong bêtông
Steel percentage................................. Hàm lượng thép trong bêtông
Steel pipe filled with............................ Ống thép nhồi bê tông
Steel pipe filled with............................ Ống thép nhồi bê tông
Steel pipe filled with concrete.............. Ống thép nhồi bêtông
Steel pipe pile, tubular steel pile........... Cọc ống thép
Steel pipe pile, tubular steel pile........... Cọc ống thép
Steel stress at jacking end.................... Ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
Steel stress at jacking end.................... Ứng suất thép ở đầu kích kéo căng
Steel trowel......................................... Cái bay
Steel truss bridge................................. Cầu dàn thép
Steel with particular properties............ Thép có tính chất đặc biệt
Steel with particular properties............ Thép có tính chất đặc biệt
Steel-step tapered............................... Cốt thép vuốt nhọn
Steep grades....................................... San nền dốc
Stem................................................... Tường trước của tường chắn
Stiff..................................................... Chắc
Stiff concrete....................................... Vữa bê tông cứng
Stiff concrete....................................... Vữa bê tông cứng
Stiffened angles................................... Néo bằng thép góc có sườn tăng cường
Stiffened angles................................... Néo bằng thép góc có sườn tăng cường
Stiffening girder................................... Dầm cứng
Stiffned suspension bridge................... Cầu treo dây võng, dầm cứng
Stiffness.............................................. Độ cứng
Stiffness Factor.................................... Hệ số đọ cứng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 136/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 136
Stiffness matrix.................................... Ma trận cứng
Stirrup................................................. Cốt thép đai
Stirrup,link,lateral tie............................ Cốt thép đai
Stirrup,link,lateral tie............................ Cốt thép đai
Stone................................................. . Đá
Stone bridge....................................... Cầu đá
Stone concrete.................................... Bê tông đá dăm
Stone concrete.................................... Bê tông đá dăm
Stone dust........................................... Bột đá
Stone facing......................................... Đá ốp lát mặt
Stone facing......................................... Đá ốp lát mặt
Stone facing......................................... Đá ốp lát mặt
Stone flooring...................................... Sàn đá
Stone masenry.................................... Khối xây đá
Stone Unit........................................... Đá viên
Storage shelving.................................. Cái kệ kho
Storage shelving.................................. Cái kệ kho
Storefronts.......................................... Mặt trước cửa hàng
Stove................................................... Bếp lò
Straight bridge..................................... Cầu thẳng
Straight reinforcement......................... Cốt thép thẳng
Straight reinforcement ........................ Cốt thép thẳng
Straight-line theory.............................. Lí thuyế biến dạng phẳng
Strain................................................... Biến dạng của các thở trên mặt cắt
Strain................................................... Biến dạng của các thở trên mặt cắt
Straining beam..................................... Thanh giằng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 137/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 137
Strand................................................. Bó thép sợi xoắn
Stream bed.......................................... Bờ rạch
Stream cross section............................ Mặt cắt ngang dòng nước
Stream flow pressure........................... Ap lực của dòng nước chảy
Stream flow,Tream current.................. Dòng nước chảy
Stream locomotive............................... Đầu máy hơi nước
Strenghening steel............................... Thép tăng cường
Strenghening steel............................... Thép tăng cường
Strength.............................................. Cường độ
Strength capacity reduction factor........ Hệ số giảm khả năng chịu lực
Strengthening of bridges...................... Tăng cường cầu
Strengthening reinforcement............... Cốt thép tăng cường thêm
Strengthening reinforcement............... Cốt thép tăng cường thêm
Stress.................................................. Ứng lực, ứng suất
Stress at anchorages after seating........ Ứng suất của cốt thép dự ứng lực ở sát neo khi tháo kích
Stress at anchorages after seating........ Ứng suất của cốt thép dự ứng lực ở sát neo khi tháo kích
Stress concentration............................ Tạp trung ứng suất
Stress distribution................................ Phân bố ứng suất
Stress due to dead loads...................... Ứng suất t ĩnh tải
stress Relaxation.................................. Tự chùng ứng suất
Stress, unit stress................................. Ứng suất
Stressing equipment............................ Thiết bị để kéo căng
Stretcher............................................. Băng ca
Stretching bond................................... Cách xây hàng dài, gạch xây dọc
Stretching course................................. Hàng lớp xây dọc
Stringer............................................... Dầm dọc phụ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 138/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 138
Stringer............................................... Dầm dọc phụ
Stringer, longitudinal beam, longitudinal member Dầm dọc
Stripe.................................................. Vạch
Structral hollow section........................ Mặt cắt kết cấu có rỗ rỗng
Structral hollow section........................ Mặt cắt kết cấu có rỗ rỗng
Structural analysis................................ Cơ học kết cầu, phân tích kết cầu
Structural capacity of pile..................... Sức chịu tải của cọc theo kết cấu
structural concrete............................... Bêtông kết cấu
Structural defect.................................. Khuyết tạt của công trình
Structural design.................................. Thiết kế kết cấu
Structural design/ documentation........ Thiết kế kết cấu/tư liệu
Structural functions.............................. Chức năng kết cấu
Structural integrity............................... Độ liền khối của kết cấu
Structural metal framing....................... Khung kết cấu kim loại
Structural plastics................................. Nhựa kết cấu
Structural section................................. Mặt cắt kết cấu
Structural steel.................................... Thép kết cấu
Structural steel.................................... Thép kết cấu
Structural steel.................................... Thép kết cấu
Structural testing................................. Thử nghiệm kết cấu
Structure............................................. Kết cấu khung sườn
Strut-framed bridge............................. Cấu khung kiểu nạnh chống
Strutting beam..................................... Dầm ngang, xà ngang
Stud.................................................... Neo kiểu đinh
Stud.................................................... Neo kiểu đinh
Stud shear connector........................... Neo kiểu đinh của dầm thép
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 139/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 139
Stud shear connector........................... Neo kiểu đinh của dầm thép
Stud shear connector........................... Neo kiểu đinh của dầm thép
Subbase.............................................. Lớp lót mặt của nền đường
Sub-dyke............................................. Đê phụ
Subgrade............................................. Nền đất của đường
Submittal services................................ Dịch vụ để để nạp
Submittals........................................... Nộp (hồ sơ)
Submittals........................................... Nộp (hồ sơ)
Subsoil water, Underground water....... Nước ngầm
Substructure........................................ Kết cấu bên dưới
Substructure........................................ Kết cấu bên dưới
Subsurface investigation...................... Điều tra dưới mặt đất
Subsurface investigation...................... Điều tra dưới mặt đất
Successive........................................... Nối tiếp nhau
Successive........................................... Nối tiếp nhau
Sudden load........................................ Tải trọng đột ngột, chất tải đột ngột
Suddenly applied load.......................... Tải trọng tác dụng đột biến
Summary of work................................ Bảng tóm tắt công việc công trình
Summary of work................................ Bảng tóm tắt công việc công trình
Superelevation.................................... Siêu cao
Superelevation.................................... Siêu cao
Superimposed Load............................. Tải trọng đặt thêm
Superimposed load.............................. Tải trọng đặt thêm
Superplasticize..................................... Phụ gia siêu hõa dẻo
Superplasticized concrete.................... Kết cấu Bê tông phần trên
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 140/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 140
Superstructure.................................... Kết cấu thượng thầng
Superstructure.................................... Kết cấu thượng thầng
Supervision of construction.................. Giám sát thi công
Supervisory systems............................ Hệ thống kiểm tra
supplemental documentation.............. Tư liệu bổ sung
Supplemental services......................... Dịch vụ bổ sung
Supply................................................. Cung ứng, cung cấp
Supply at the site................................. Cung ứng đến chân công trình
Supply contract.................................... Hợp đồng cung ứng
Support moment................................. Moment gối theo nhịp dài của bản
Support reaction.................................. Phản lực gối
Support roll.......................................... Trục đỡ
Supported type abutment ................... Mố nhẹ
Supporting beam................................. Dầm đỡ bản
Supporting beam................................. Dầm đỡ bản
Supporting capacity of soil for the pile.. Sức chịu tải của cọc theo đất
Supporting power of pile Supporting capacity of pile ; Load-carrying capacity of pile Khả năng chịu tảicủa cọc
Supports.............................................. Mố trụ cầu
Surcharge load..................................... Sự quá tải
Surface action...................................... Tác dụng bề mặt
Surface hydrant (fire plug ) .................. Trụ lấy nước cứu hỏa
Surface load......................................... Tải trọng bề mặt
Surface of sliding.................................. Mặt trượt
Surface sliding...................................... Cửa trượt trên cùng một mặt phẳng
Surface tension.................................... Kéo trên bề mặt
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 141/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 141
Surface vibrator................................... Đầm trên mặt
Surface void......................................... Rỗ bề mặt
Surface water protection..................... Chống ẩm cho bề mặt
Surface weight..................................... Trọng lượng tính cho một đơn vị diện tích
Surface-active Agent ........................... Phụ gia hoạt tính bề mặt
Suspended span.................................. Nhịp đeo
Suspender .......................................... Dây cáp treo
Suspender ,bracket.............................. Công xol
Suspension bridges.............................. Cầu treo dây võng
Suspension girder................................ Dầm treo
Sustained load..................................... Tải trọng tác dụng lâu dài
Swales and gutter................................ Máng xối
Swing bridge........................................ Cầu quay
Swinging.............................................. Cửa bật
Switchgear room.................................. Phòng cơ cấu chuyển mạch
Switching Panel ................................... Bảng đóng ngắt mạch
Symetrically......................................... Một cách đối xứng
Symmetrical load................................. Tải trọng đối xứng, chất tải đối xứng
Synthetic plastic................................... Chất dẻo nhân tạo
Synthetic resin..................................... Keo tổng hợp
Tieng Anh xay dung T
T- beam............................................... Dầm chữ T
T- girder............................................... Dầm chữ T
T section.............................................. Mặt cắt chữ T
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 142/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 142
Tail load............................................... Tải trọng lên đuôi máy bay
Tamped concrete................................. Bê tông đầm
Tamped concrete................................. Bê tông đầm
Tamper................................................ Đầm chày
Tamping.............................................. Đầm Bê tông chặt
Tamping.............................................. Đầm Bê tông chặt
Tangetial load...................................... Tải trọng tiếp tuyến
Tank.................................................... Thùng
Tar concrete........................................ Bê tông nhựa đường
Tar concrete........................................ Bê tông nhựa đường
Task lighting......................................... Chiếu sáng tương đối
T-beam, T-girder.................................. Dầm T
Technical solution................................ Giải pháp k ĩ thuật
Technology transfer............................. Chuyển giao công nghệ
telephone specialties........................... sản phẩm điện thoại đặc biệt
Teller................................................... Máy thông báo
Teller and services equipment.............. Thiết bị thông báo và phục vụ
Temperature change........................... Thay đổi nhiệt độ
Temperature effect............................. Anh hưởng của nhiệt độ
Temperature Reinforcement............... Cốt thép chịu ứng suất do nhiệt
Temperture Crack................................ Vết nứt do nhiệt
Template............................................. Đệm
Temporary bridge................................ Cầu tạm thời
Temporary construction....................... Công trình phụ tạm để thi công
Temporary instruction.......................... Chỉ dẫn tạm thời
Temporary non-grouted cable.............. Cáp tạm không ép vữa
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 143/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 143
Temporary stress................................. Ứng suất tức thời
Tenant related services........................ Dịch vụ liên quan đến người thuê mướn
Tender documents.............................. Tập điều kiện đấu thầu
Tendon................................................ Cốt thép dự ứng lực
Tendon path cracking........................... Vết nứt dọc theo đường cáp
Tendon profile..................................... Sơ đồ trục cáp dự ứng lực
Tensile load......................................... Tải trọng kéo đứt
Tensile strength................................... Cường độ cáp chịu kéo
Tensile strength at 28 days age............. Cường độ chịu kéo của Bê tông ở 28 ngày
Tensile strength at days age................. Cường độ chịu kéo của bê tông ở ngày
Tensile stress....................................... Ứng suất kéo
Tensile test machine............................ Máy kéo thử
Tension Reinforcement........................ Cốt thép chịu kéo
Tension reinforcement........................ Cốt thép chịu kéo
Tension zone in concrete..................... Khụ vực chịu kéo của Bê tông
Tension zone in concrete..................... Khụ vực chịu kéo của Bê tông
Tensioning (tensioning operation)........ Công tác căng cốt thép
Tensioning (tensioning operation)........ Công tác căng cốt thép
Terminating load.................................. Tải trọng đặt ở đầu mút
Terracces............................................. Sân
Terrazzo.............................................. Lát sàn đá
Terrazzo.............................................. Lát sàn đá
Test..................................................... Thí nghiệm
Test cube, cube................................... Mẫu thử khối vuông Bê tông
Test cube, cube................................... Mẫu thử khối vuông Bê tông
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 144/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 144
Test curve (strain-stress)...................... Đường cong thực nghiệm
Test data............................................. Số liệu thí nghiệm
Test example....................................... Mẫu thử kiểm tra
Test example during execution............ Mẫu thử kiểm tra trong suốt quá trình thực hiện
Test in place, In-situ test...................... Thí nghiệm tại chỗ
Test load.............................................. Tải trọng thử
Test load.............................................. Tải trọng thử
Test loading on bridge.......................... Đặt tải thử lên cầu
Test methode...................................... Phương pháp thử
Test pile............................................... Cọc thử
Test train............................................. Đoàn tầu thử tải
Testing................................................ Thử nghiệm
Testing and inspection administration... Quản lý thử nghiệm và giám sát
Testing and inspection administration... Quản lý thử nghiệm và giám sát
Testing device, Testing instrument....... Dụng cụ đo, máy đo
Testing to failure.................................. Thử nghiệm đến lúc phá hoại
Testing, adjusting, and balancing.......... Thử nghiệm, điều chỉ nh và cân đối
Tetron bearing..................................... Gối Têtron
The 10% exceedance design water level Mức nước thiết kế vượt quá 10%
The 100-year design flood discharge..... Lưu lượng lũ thiết kế 100 năm
The most sollicited section................... Mặt cắt chịu lực bất lợi nhất
The most unfavorable.......................... Bất lợi nhất
The rise – span ratio............................. Tỉ số đường tên/nhịp của vòm
Theater and stage equipment.............. thiết bị nhà hát và sân khấu
Theodolite........................................... Máy trắc đạc
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 145/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 145
TIENG ANH XAY DUNG U
U form bolt connection........................ Bulong hình chữ U
U shape abutment .............................. Mố chữ U
Ultimate limit state.............................. Tr ạng thái giói hạn cực hạn
Ultimate Load...................................... Tải tr ọng cực hạn
Ultimate load....................................... Tải tr ọng cực hạn
Ultimate moment................................ Moment cực hạn
Ultimate strength................................ Cường độ cực hạn
Unbalanced load.................................. Tải tr ọng không cân bằng
Unbonded tendon............................... Cốt thép d ự ứng lực không dính bám
Unbonded tendon............................... Cốt thép d ự ứng lực không dính bám
Unbonded tendon............................... Cốt thép d ự ứng lực không dính bám
Unconscious man................................. Người bị ngất
Uncontinuous granlametry.................. Cấ p phối hạt không liên tục
Uncracked concrete section................. Mặt cắt Bê tông chưa bị nứt
Uncracked concrete section................. Mặt cắt Bê tông chưa bị nứt
Uncracked member............................. Cấu kiện chưa nứt
Uncracked state................................... Tr ạng thái chưa nứt
Under condition of............................... Với điều kiện r ằng
Under the effect of ............................. Dưới ảnh hưởng của
Underdrain.......................................... Nước ngầm
Underground water level.................... Cao độ mực nước ngầm
Underpass........................................... Cầu chui
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 146/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 146
Unfavorable........................................ Bất lợi
Unfavourable climatic condition........... Điều kiện khí hầu bất lợi
Unfilled tubular steel pile..................... Cọc ống thép không lấ p lòng
Unfilled tubular steel pile..................... Cọc ống thép không lấ p lòng
Unfired................................................ Không chịu lửa
Uniform beam..................................... Dầm có tiết diện không đổi
Uniform load....................................... Tải tr ọng đều
Uniformly............................................ Một cách r ải đều
Uniformly distributed load................... Tải tr ọng phân bố đều
Uniformly loaded beam....................... Dầm chịu tải tr ọng phân bố đều
Unit elongation.................................... Độ dãn dài tương đối
Unit lengthening.................................. Biến d ạng dãn dài tương đối
Unit load.............................................. Tải tr ọng riêng, tải tr ọng trên một đơn vị diện tích
Unit masonry....................................... Các khối xây
Unit masonry flooring.......................... Sàn bàng vữa xây
Unit shortening.................................... Biến d ạng co ngắn tương đối
Unit shortening.................................... Biến d ạng co ngắn tương đối
Unitkitchens........................................ Nhà bế p
Unreinforced concrete......................... Bê tông không cốt thép
Unstiffened suspension bridge............ Cầu treo dây võng không d ầm
Unsupported edge of the slab.............. Mép hẫng của bản
Unusual combinaison........................... Tổ hợ p hiếm
Up load................................................ Tải tr ọng thẳng đứng lên trên
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 147/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 147
Uplift................................................... Nhổ bật lên
Upper floor.......................................... Tầng trên
Upstream circuit breaker...................... Bộ ngắt điện đầu nguồn
Upward............................................... Hướng lên phía trên
Upward deflection............................... Biến d ạng vồng lên
Use, Usage.......................................... Sử d ụng
Useful load.......................................... Tải tr ọng có ích
Utility control systems.......................... Các kiểm tra tiện ích
Utility piping materials.......................... Các vật liệu lắ p đặt đường ống
Utility piping materials.......................... Các vật liệu lắ p đặt đường ống
Utility room door................................. Cửa buồng công trình phụ
Utility room window............................ Cửa sổ buồng công trình phụ
Utrasonic testing.................................. Phương pháp thử bằng siêu âm
TIENG ANH XAY DUNG V
Vacant land.......................................... Đất tr ống
Vacuum concrete................................. Bê tông chân không
Vacuum concrete................................. Bê tông chân không
Vacuum concrete................................. Bê tông chân không
Value analysist..................................... Phân tích giá tr ị
Valves................................................. Van nước
Vapor retarders................................... Lớ p ngăn hơi nước
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 148/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 148
Vapor retarders................................... Lớ p ngăn hơi nước
Variable............................................... Biến số
Variable load........................................ Tải tr ọng biến đổi
Variation in accordance with the time of ... Biển đổi theo thời gian của
Variation of statical schema.................. Biến đổi sơ đồ t ĩnh học
Variation of temperature..................... Biến đổi nhiệt độ
Varying load......................................... Tải tr ọng biến đổi
Vault................................................... Tầng hầm
Vector group....................................... Tổ đầu dây
Vehicle service equipment................... Thiết bị phục vụ xe
Vehicular bridge................................... Cầu cho xe chạy
Vehicular railing, traffic railing............... Hàng rào chắn bảo vệ đường xe chạy trên cầu
Velosity............................................... Lưu tốc nước
Vending equipment............................. Thiết bị bán hàng
Vending equipment............................. Thiết bị bán hàng
Veneered............................................ Vẹc ni đánh bóng
Vent.................................................... Ống thông hơi
Ventilation........................................... Thông gió
Vertical artificial drain........................... Bấc thấm
Vertical clearance................................. Chiều cao t ĩnh không
Vertical clearance................................. Chiều cao t ĩnh không
Vertical Clearnce.................................. Chiều cao t ĩnh không
Vertical lift bridge................................. Cầu nâng hạ thẳng đứng
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 149/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 149
Vertical pipe........................................ Van lấy nước chữa cháy
Vertical shear....................................... Lực cắt thẳng đứng
Vertical-tie........................................... Neo d ạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt
thép khác nhau
Vertical-tie........................................... Neo d ạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt
thép khác nhau
Vertical-tie........................................... Neo d ạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốtthép khác nhau
Vertical-tie........................................... Neo d ạng thạnh thẳng đứng để nối 2 phần Bê tông cốt
thép khác nhau
Viaduct................................................ Cầu có tr ụ cao
Viaduct................................................ Cầu có tr ụ cao
Viaduct................................................ Cầu có tr ụ cao
Vibrated concrete................................ Bê tông đã đàm
Vibrated concrete................................ Bê tông đã đàm
Vibrated concrete................................ Bê tông đã đàm
Vibrating tamper ................................. Đầm rung
Vibration ............................................. Dao động
Vibration Amplitude............................. Biên độ dao động
Vibration-absorbing capacity................ Khả năng hấ p thụ dao động
Vierendeel girder................................. Giàn Vierendeel của Bỉ
Viscosity.............................................. Độ nhớt
Visual display boards............................ Màn hình hiển thị
Void.................................................... Chỗ r ỗng
Voided beam....................................... Dầm có khoét lỗ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 150/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 150
Voided section..................................... Mặt cắt khoét lỗ
Voided slab, Hollow slab ..................... Bản có khoét lỗ
Voltage drop........................................ Sụt áp
Tieng Anh xay dung W
Waffle slabs ........................................ Bản sàn có gân
Walkie - talkie set................................. Bộ thu phát vô tuyến cầm tay
Walk-in................................................ Lối vào
Wall and corner guards......................... Thanh bảo vệ tường và góc tường
Wall beam........................................... Dầm tường
Wall covering....................................... Ốp tường
Wall covering....................................... Ốp tường
Walloven............................................. Lò vi ba gắn tường
Wane.................................................. Mẻ
Wardrobe and closet specialties........... Sản phẩm đặc biệt về tủ áo
Wardrope............................................ Tủ áo
Warranty review.................................. Đánh giá bảo hiểm
Warren girder...................................... Giàn biên song song mạng tam giác
Washer ............................................... Vòng đệm, rông đen
Water conduit bridge........................... Cầu máng
Water cured concrete.......................... Bê tông bảo dưỡng trong nước
Water cured concrete.......................... Bê tông bảo dưỡng trong nước
Water current force............................. Lực do dòng nước
Water distribution................................ Phân phối nước
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 151/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 151
Water distribution................................ Phân phối nước
Water layer.......................................... Lớp nước
Water penetration............................... Thấm nước
Water proofing layer............................ Lớp phòng nước
Water repellent................................... Chất đẩy nước
Water repellents.................................. Chất đẩy nước
Water Spray System............................. Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường
Water stop.......................................... Nút bịt ống
Water supply and treatment equipment Cung cấp và xử lý nước
Water table......................................... Nước ngầm
Water tender....................................... Xe cấp nước
Water with additive............................. Nước có chất phụ gia
Waterproofe compound..................... Chất chống thấm
Waterproofing..................................... Chống thấm
Waterproofing..................................... Chống thấm
Waterproofing admixture.................... Phụ gia chống thấm
Waterproofing membrane................... Lớp cách nước
Water-reducing Admixture.................. Phụ gia làm giảm nước
Waterway............................................ Đường thủy
Waterway opening.............................. Khẩu độ thoát nước
Wattage.............................................. Công suất
Wave action......................................... Tác động của sóng
Wave force.......................................... Lực hao mòn
Wear .................................................. Hao mòn
Wearing coat....................................... Lớp phủ mặt cầu
Weatherability..................................... Sức chịu đựng thòi tiết
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 152/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 152
Weathering steel (need not be painted) Thép chịu thời tiết
Weathering steel (need not be painted) Thép chịu thời tiết
Web.................................................... Sườn
Web girder.......................................... Giàn lưới thép, dầm đặc
Web Reinforcement............................ Cốt thép sườn dầm
Web reinforcement............................. Cốt thép sườn dầm
Web reinforcement............................. Cốt thép sườn dầm
Wedening of the deck.......................... Mở rộng mặt cầu
Wedge................................................ Chêm neo
Wedge-shaped sliding surface.............. Mặt cầu gẫy góc
Weighing equipement......................... Thiết bị cân
Weld................................................... Hàn
Welded construction............................ Kết cầu được liên kết hàn
Welded plate girder............................. Dầm bản thép hàn
Welded plate girder............................. Dầm bản thép hàn
Welded Reinforcement........................ Cốt thép hàn
Welded wire fabric, Welded wire mesh Lưới cốt thép sợi hàn
Welded wire fabric, Welded wire mesh Lưới cốt thép sợi hàn
Welded-wire fabric Reinforcement...... Cốt thép lưới hàn
Welding............................................... Hàn
Well..................................................... Giếng
Wet concrete....................................... Vữa bê tông d ẻo
Wet concrete....................................... Vữa bê tông d ẻo
Wet guniting........................................ Phun Bê tông ướt
Wet guniting........................................ Phun Bê tông ướt
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 153/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 153
Wet sand............................................. Cát ướt
Wet sieving.......................................... Sàng ướt
Wet-mix shotcrete............................... Phun hỗn hợ p Bê tông ướt
Wet-mixShotcrete............................... Bê tông phun ướt
Wetting Agent..................................... Chất làm ẩm ướt
Wheel Load......................................... Tải tr ọng bánh xe
Wheel load.......................................... Tải tr ọng bánh xe
Wheel load (Axle load)......................... Tải tr ọng bánh xe (tải tr ọng tr ục)
Wheel spacing..................................... Khoảng cách giữa các bánh xe
Wheelbarrow...................................... Xe cút kít đẩy tay
Wheeled fire extingguisher.................. Bình d ậ p lửa lớn, loại di động
Wheeled fire extinguisher.................... Xe chữa cháy
White cement...................................... Xi măng tr ắng
Whole beam........................................ Dầm gỗ
Wide-beam diffuse lighting.................. Chiếu sáng khuếch tán chùm sáng r ộng
Widening of web................................. Mở r ộng của sườn d ầm
Width between kerbs.......................... Bề r ộng cầu đo giữa 2 lề chắn
Winch.................................................. Tời
Wind beam.......................................... Xà chống gió
Wind bracing........................................ Giằng gió
Wind bracing........................................ Giằng gió
Wind direction..................................... Hướng gió
wind energy systems........................... Các hệ thống năng lượng gió
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 154/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 154
Wind load............................................ Tải tr ọng gió
Wind load............................................ Tải tr ọng gió
Wind load on live load.......................... Tải tr ọng gió tác d ụng lên hoạt tải
Wind load on structure......................... Tải tr ọng gió tác d ụng lên k ết cầu
Window ledge..................................... Ngưỡng/ bậu cửa sổ
Window treatment.............................. xử lý cửa sổ
Wing wall............................................. Tường cánh
Wire.................................................... Dây điện
Wire mesh........................................... Lưới sợi hàn
Wire, alignment................................... Sợi
Without balasted floor......................... Mặt cầu không có balats
Wood alter.......................................... Bàn thở gỗ
Wood and plastic................................. Tầng lửng
Wood and plastic doors........................ Cửa đi bằng gỗ và bằng nhựa
Wood and plastic windows................... Cửa sổ gỗ và cửa sổ nhựa
Wood fending...................................... Hàng rào gỗ
Wood metal system............................. Xây d ựng gỗ cứng
Wood treatment.................................. Xử lý gỗ, chống mối mọt
Wood treatment.................................. Xử lý gỗ, chống mối mọt
Wooden beam..................................... Xà gồ, d ầm gỗ
Woodflooring...................................... Sàn gỗ
Woodwork.......................................... Công tác gỗ
Work planing....................................... Lậ p k ế hoạch thi công
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 155/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 155
Work platform (Working platform)....... Bục kê đế
Workability.......................................... Tính d ễ thi công
Workable concrete.............................. Bê tông d ễ đổ
Workable concrete.............................. Bê tông d ễ đổ
Working beam..................................... Đòn cân bằng
Working load....................................... Tải trong làm việc
Working load (service load).................. Tải tr ọng khai thác
Working stress..................................... Ứng suất khai thác
Working-stress Design......................... Thiết k ế theo ứng suát cho phép
Woven-wire Fabric............................... Lưới sợi d ệt
Woven-wire Reinforcement................. Cốt thép lưới sợi d ệt
Wrecking crane.................................... Xe tải lắ p cần tr ục
Writing beam....................................... Tia viết
Wrought iron....................................... Sắt rèn
Wrought iron....................................... Sắt rèn
TIENG ANH XAY DUNG Y
Yard-type.................................................Còn ở trong bãi
Yeild point stress of prestressing steel .......Ứng suất đàn h ồi của cốt thép
Yeild point stress of prestressing steel .......Ứng suất đàn h ồi của cốt thép
Yield point ...............................................Giới hạn chảy
Yield strength ...........................................Cường độ chảy dẻo Yield strength of rein forcement in compression Cường độ chảy dẻo của thép khi nén Yield strength of rein forcement in compression Cường độ chảy dẻo của thép khi nén
Yield strength of reinforcement in tension ....Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo
Yield strength of reinforcement in tension ....Cường độ chảy dẻo của thép khi kéo
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 156/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 156
Young modulus of concrete (modun young) Module biến dạng dọc tức thời của Bê tông
Young’s modulus ......................................Module đàn hồi
TIENG ANH XAY DUNG Z
Z- beam :............................................. D ầm chữ Z Zero resultant .......................................Hợp lực bẳng không Zero-slump concrete..............................Bê tông có độ sụt bằng không Zinc .....................................................Kẽm Zinc covering ........................................Lớp mạ kẽm Zoning .................................................Khoanh vùngZoning processing ................................Quá trình khoanh vùngZoning processing assistance................Trợ lý tiến tr ình khoanh vùngZonolite concrete ..................................Bê tông zô nô lít, bê tông không thấm nước Zonolite concrete...................................Bê tông zô nô lít, bê tông không thấm nước
THUẬT NGỮ BÊ TÔNG ANH-VIỆT
acid-resisting concrete : bê tông chịu axit aerated concrete : bê tông xốp/ tổ ong agglomerate-foam conc. : bê tông bọt thiêu kết/bọt kết tụ air-entrained concrete : bê tông có phụ gia tạo bọt air-placed concrete : bê tông phun architectural concrete : bê tông trang trí armoured concrete : bê tông cốt thép asphaltic concrete : bê tông atphan
ballast concrete : bê tông đá dăm bituminous concrete : bê tông atphan breeze concrete : bê tông bụi than cốc broken concrete : bê tông dăm, bê tông vỡ buried concrete : bê tông bị phủ đất bush-hammered concrete : bê tông được đàn bằng búa
cast concrete : bê tông đúc cellular concrete : bê tông tổ ong cement concrete : bê tông xi măng chuting concrete : bê tông lỏng cinder concrete : bê tông xỉ
cobble concrete : bê tông cuội sỏi commercial concrete : bê tông tr ộn sẵn
continuous concrete : bê tông liền khối cyclopean concrete : bê tông đá hộc
de-aerated concrete : bê tông (đúc trong) chân không dense concrete : bê tông nặng dry concrete : bê tông tr ộn khô, vữa bê tông cứng
early strenght concrete : bê tông mau cứng excess concrete : vữa bê tông phân lớp expanded slag concrete : bê tông xỉ nở
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 157/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 157
exposed concrete : bê tông mặt ngoài(công trình)
fibrous concrete : bê tông sợi fine concrete : bê tông m ịn floated concrete : (vữa) bê tông nhão/bê tông chảy lỏng fly-ash concrete : bê tông bụi tro
foam concrete : bê tông bọt fresh concrete : bê tông mới đổ
gas concrete : bê tông xốp glass concrete : bê tông thủy tinh glass-reinforced conc. : bê tông cốt thủy tinh glavel concrete : bê tông (cốt liệu) sỏi glazed concrete : bê tông tronggranolithic concrete : bê tông granitgreen concrete : bê tông mới đổ gunned concrete : bê tông phungypsum concrete : bê tông thạch cao
hard rock concrete : bê tông (cốt liệu) đá cứng
hardenet concrete : bê tông đã đông cứng haydite concrete : bê tông keramitheaped concrete : bê tông chưa đầm heat-resistant concrete : bê tông chịu nhiệt
heavy concrete : bê tông nặng high slump concrete : bê tông chảy hooped concrete : bê tông cốt thép vònghot-laid asphaltic conc.: bê tông atphan đúc nóng hot-mixed asphaltic conc: bê tông atphan tr ộn nóng
incompletely compacted c:bê tông đầm chưa đủ In-situ concrete : bê tông đổ tại chỗ insulating concrete : bê tông cách nhiệt
job-placed concrete : bê tông đổ tại chỗ
lean concrete : bê tông nghèo, bê tông chất lượng thấp light-weight concrete : bê tông nhẹ lime concrete : bê tông vôiliquid concrete : bê tông lỏng loosely spread concrete : bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối low slump concrete : vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
machine-placed concrete : bê tông đổ bằng máy mass concrete : bê tông liền khối, bê tông không cốt thép matured concrete : bê tông đã cứng monolithic concrete : bê tông liền khối
nailable concrete : bê tông đóng đinh được non-fines concrete : bê tông hạt thô no-slump concrete : bê tông cứng (bê tông có độ sụt=0)
off-form concrete : bê tông trong ván khuôn
perfume concrete : tinh dầu hương liệu permeable concrete : bê tông không thấm
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 158/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 158
plain concrete : bê tông không cốt thép, bê tông thường plaster concrete : bê tông thạch cao plastic concrete : bê tông dẻo
poor concrete : bê tông nghèo, bê tông gàyportland cement concrete: bê tông xi măng pooclan
post-stressed concrete : bê tông ứng lực sau post-tensioned concrete : bê tông ứng lực sau precast concrete : bê tông đúc sẵn
prefabricated concrete : bê tông đúc sẵn prepact concrete : bê tông đúc từng khối riêngprestressed concrete : bê tông ứng lực trước pumice concrete : bê tông đá bọt pump concrete : bê tông bơm
quaking concrete : bê tông dẻo quality concrete : bê tông chất lượng cao
rammed concrete : bê tông đầm
ready-mixed concrete : bê tông tr ộn sẵn refractory concrete : bê tông ch ịu nhiệt reinforced concrete : bê tông cốt thép
retempered concrete : bê tông tr ộn lại rich concrete : bê tông giàu, bê tông chất lượng cao rubbed concrete : bê tông mài mặt rubble concrete : bê tông đá hộc
sand-blasted concrete : bê tôngmài bóng bề mặt segregating concrete : vữa bê tông phân lớp slag concrete : bê tông xỉ sprayed concrete : bê tông phunstamped concrete : bê tông đầm
steamed concrete : bê tông đã bốc hơi nước steel concrete : bê tông cốt thép stiff concrete : vữa bê tông cứng, vữa bê tông đặc stone concrete : bê tông đá dăm
tamped concrete : bê tông đầm tar concrete : bê tông nhựa đường transit-mix concrete : bê tông tr ộn tr ên xetrass concrete : bê tông puzolantremie concrete : bê tông đổ dưới nước
vacuum concrete : bê tông chân khôngvibrated concrete : bê tông đầm rung
water cured concrete : bê tông dưỡng hộ trong nước wet concrete : vữa bê tông dẻo workable concrete : bê tông dễ đổ
zonolite concrete : bê tông zônôlit (bê tông ko thấm nước)
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 159/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 159
TIẾNG ANH XÂY DỰNG VIẾT TẮT, THUẬT NGỮVIẾT TẮT
Khi đọc các hồ sơ, bản vẽ thiết kế của nước ngoài có thể bạn sẽ gặp rất nhiều các thuật ngữ
viết tắt.
A A - AmpereA/C - Air ConditioningA/H - After HoursAB - As Built (Hoàn công)AEC - Architecture, Engineering, and ConstructionAFL - Above Floor Level (Phía trên cao trình sàn)AFL - Above Finished Level (Phía trên cao độ hoàn thiện) AGL - Above Ground Level (Phía trên Cao độ sàn n ền) AHU - Air Handling Unit (Thiết bị xử lý khí trung tâm)
APPROX - Approximately (xấp xỉ, gần đúng) AS - Australian StandardASCII – American Standard Code for Information InterchangeATF - Along Top Flange (dọc theo mặt trên cánh d ầm)
B B - Basin or BottomBLDG - BuildingBNS - Business Network ServicesBOP- Bottom of Pipe (đáy ống) BOQ - Bill of Quantities (Bảng Dự toán Khối lượng) BOT - BottomBQ - Bendable QualityBSP - British Standard Pipe (ống theo tiêu chuẩn Anh) BT - Bath Tub (b ồn tắm) BT - Boundary TrapBTM - BottomBW - Both Ways
C C - C shaped steel purlin (xà g ồ thép tiết diện chữ C) C/C - Cross CentresC.J. - Control Joint (or Construction Joint) Khe thi côngCAD - Computer Aided Design. Less commonly use is Computer Assisted Drafting.CCTV - Closed Circuit TeleVision
CFW - Continuous Fillet Weld (đường hàn mép liên tục) CHS - Circular Hollow Section (thép tiết diện tròn rỗng) CL - Center LineCLR - Clearance (kích thước thông thuỷ, lọt lòng)CMU - Cement Masonry Unit (khối xây vữa XM) CNJ - Construction JointCOL - ColumnCOMMS - CommunicationsCONN - Connection (mối nối)
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 160/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 160
CONT - ContinuousCS - Cleaners SinkCT - ControllerCTR(S) - Centre/SCTRL - ControlCTRS - Centers
CVR - Cover (nắp đậy) D
DAD- Double Acting Door: cửa mở được cả 2 chiều DD - Design DrawingDIA - DiameterDIM - DimensionDIN – Deutsche Industrie Normal = Germany Industry Standard : Tiêu chuẩn CN Đức DL – Dead Load : T ĩnh tải DN - Diameter Nominal : Đường kính danh định DP - Down Pipe : ống xối thoát nước mưa DR - Dryer
DWG - DrawingDWV – Drainage, Waste and Vent : Thoát nước, Nước thải & Thông hơi
E
EA - Equal Angle (steel) : thép góc đều cạnh EA – Exhaust Air : Khí thải E and OE – Error and Omission Excepted : loại trừ sai số hay sai sót EF - Each FaceEIS – Environment Impact Statement : Báo cáo v ề Tác động Môi trường EL - Elevated LevelEL - Elevation
ELEC - ElectricalEMC – Electrical Metallic Conduit : ống kim loại đi cáp điện bên trongEQ - EqualEQUIP - EquipmentEST – Estimate : đánh giá, ước lượng EW - Each WayEWB - Electric Water Boiler : N ồi hơi bằng điện EWC - Electric Water Cooler : Thiết bị làm lạnh nước bằng điện EXC - ExcavateEXP BT – Expansion Bolt : bu lông nở EXT – Exterior : bên ngoài
F FAI – Fresh Air Intake : Miệng lấy gió tươi FAR – Floor- Area Ratio : mật độ sàn xây dựng FB – Footing Beam : D ầm móng F'c - Characteristic Concrete Strength : cường độ ép mẫu bê tông 28 ngàyFD – Floor Drain : phễu thu thoát nước sànFDC – Fire Department Connection : đấu nối vào hệ thống nước chữa cháy khu vực FFL - Finished Floor Level – Cao độ sàn hoàn thiện
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 161/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 161
FHC – Fire Hose Cabinet : Tủ PCCC FL - Floor Level - Cao độ sànFL – Flashing : di ềm tôn FOC - Fibre Optic Cable : cáp quangFPRF – Fireproof : chống cháy, chịu lửa FS - Far Side
FSBL - Full Strength Butt Weld : đường hàn đối đầu chịu lưc FTG - Footing : MóngFW - Fillet Weld : hàn gócFWF - From Web Face (steel) : từ mặt bụng thép h ình
G
GF – Ground Floor : Sàn trệt GALV - Galvanized : mạ kẽm GCI - Galvanized corrugated iron : Thép tấm có sóng, mạ kẽm GFCI – Ground Fault Circuit Interrupter : Thiết bị ngắt mạch rò điện GIS - Graphic Information System
GYP – Gypsum : Thạch cao H
HD – HeadH/D Ratio – Height/Diameter Ratio : Hệ số chiều cao/đường kính HDW – HardwareHEPA filter – High efficiency particulate absolute Filter: bộ lọc khí hiệu suất rất cao HID – High Intensity DischargeHEX – Hexagon or Hexagonal : (có hình) lục giác HGT – HeightHMD – Hollow- Metal Door: Cửa kim loại tiết diện rỗng HOR - Horizontal
HORIZ - HorizontalHP - High PressureHP – Horse Power : mã lực HUD – Department of Housing & Urban Development : Phòng QL Đô thị HVAC – Heat, Ventilating and Air Conditioning: Hệ thống Nhiệt, Thông thoáng & Điều hoàKhông khíHVY – HeavyHW – Hot WaterHWB - Hair Wash BasinHWY – HighwayHYD - Hydraulic
I ID - Inside DiameterIE - Invert ElevationIF – Inside FaceIIC – Impact Insulation Class: chỉ số phân loại khả năng chống ồn/cách âm của hệ thốngtr ần-sànIL - Invert Level : cao độ đáy ống (đáy trong) ILLUS – Illustrate : minh hoạ
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 162/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 162
IMC – Intermediate Metallic Conduit : ống dẫn kim loại trung gian IMPG – Impregnate : thấm, nhiễm INC – Incorporated : được kết hợp, sát nhập INC - IncomingINCL - IncludeINR – Impact Noise Rating: Chỉ số hiệu năng cách âm/chống ồn của hệ trần-sàn
INS – InsulateINT – Intake : đầu/ họng thu IO - Inspection Opening: lỗ thăm/ kiểm tra IP - Intersection Point : giao điểm IPS – International Pipe StandardIPS – Inside Pipe Size : kích thước ống lọt lòngIR – Inside Radius : bán kính trong (bk lọt lòng)
J
JIS - Japanese Industry StandardJR - JuniorJT - Joint
K
KDF – Kalamein Door & Frame: Khung & cửa bằng vật liệu tổng hợp (lõi gỗ, bọc kim loại…) K.J. - Key JointKD – Knocked-down : (các cấu kiện) chế tạo sẵn nhưng tổ hợp lắp dựng tại công trường KS - Kitchen Sink : chậu rửa ở Bếp Dự án đầu tư xây dựng ? Building investment project
Hệ số sử dụng đất?
Land-use factor
Mật độ xây dựng? Building density
Diện tích sàn xây dựng? Building area
Tổng diện tích sàn xây dựng? Total building area (Building area in total)
t ầng trệt?
Cellart ầng hầm? Ground-floor
sân thượng? Terrace (a raised flat platform)
đường nọi bộ?
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 163/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
Lê Thanh Luận 163
Internal road
Chi ều cao an toàn?Safety heightThuật ngữ v ề thép ________________________________________
alloy steel:thép hợp kim angle bar:thép góc
built up section: thép hình tổ hợp
castelled section: thép hình bụng rỗng channel section:thép hình chữ U cold rolled steel:thép cán nguội copper clad steel:thép mạ đồng
double angle:thép góc ghép thành hình T
flat bar: thép dẹt galvanised steel: thép mạ kẽm
hard steel:thép cứng high tensile steel:thép cường độ cao high yield steel: thép đàn hồi cao hollow section:thép hình rỗng hot rolled steel:thép cán nóng
plain bar: thép trơn plate steel:thép bản
rolled steel:thép cánround hollow section: thép hình tròn rỗng
silicon steel: thép silicsquare hollow section: thép hình vuông rỗng stainless steel:thép không gỉ steel:thépstructral hollow section:thép hình rỗng làm kết cấu structural section:thép hình xây dựng
tool steel:thép công cụ cốt thép ________________________________________compression reinforcement : cốt (thép); cốt, sườn
diagonal reinforcement : cốt (thép) xiên, cốt (thép) đặt chéo distributing reinforcement : cốt (thép) phân bố
fabric reinforcement : cốt (thép) lưới frame reinforcement : cốt (thép) giàn
grillage reinforcement : cốt (thép) lưới sợi
7/23/2019 Tu Dien Anh Viet Xay Dung A
http://slidepdf.com/reader/full/tu-dien-anh-viet-xay-dung-a 164/164
Tiếng Anh Chuyên Ngành Xây Dựng
helical reinforcement : cốt (thép) xoắn
isteg reinforcement : cốt (thép) có gờ
lateral reinforcement : cốt (thép) ngang
longitudinal reinforcement : cốt (thép) dọc
monolayer reinforcement : cốt (thép) một lớp mesh reinforcement : cốt (thép) lưới multilayer reinforcement : cốt (thép) nhiều lớp
negative moment reinforcement: cốt (thép) chịu mômen âm
post stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực sau pre-stressed reinforcement : cốt (thép) ứng lực trước
rigid reinforcement : cốt (thép) cứng
stiff reinforcement : cốt (thép) cứng
tension reinforcement : cốt (thép) chịu kéo thrust reinforcement : cốt (thép) chống cắt two-way reinforcement : cốt (thép) hai hướng Beam: D ầm Broad flange beam: D ầm có cánh bản rộng (Dầm I, T)