tu dien thuat ngu
TRANSCRIPT
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 1
BỘ THUẬT NGỮ ĐỐI CHIẾU ANH – VIỆT
Số
7 segment LED đèn LED 7 đoạn
A
access time thời gian truy cập.
accumulator bộ tích lũy, lưu trữ.
Active hoạt động, kích hoạt.
Address địa chỉ.
Analog analog, tương tự, tương đồng.
AND, OR, EX-OR mạch logic AND, OR, EX-OR.
Anod cực dương; đầu dương.
array resistor điện trở mảng.
assembler assembler.
assembly language ngôn ngữ assembly.
asynchronous không đồng bộ.
auxiliary register register bổ trợ.
A two-input inverter circuit Mạch đảo hai đầu vào
Absorber Bộ giảm xung
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 2
Absorption Sự hấp thụ
Absorption coefficient Hệ số hấp thu
AC current Dòng điện xoay chiều
AC voltage Điện áp xoay chiều
Acceptable TTL gate input signal levels Cấp độ tín hiệu đầu vào TTL có thể chấp nhận
Acceptable TTL output signal levels
Accumulating amplification Khuếch đại song (đàn hồi)
Acoustic Thuộc về âm thanh
Acoustic noise reduction coefficient Hệ số khử tiếng ồn (256-2048 Hz)
Acoustic resonator Bộ cộng hưởng âm
Activation energy N ăng lượng hoạt hóa
Active device Linh kiện tích cực
Actuate Dẫn động
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 3
Adaptor Bộ chỉnh lưu
ADC: analogue to digital converter Bộ chuyển tín hiệu tương tự sang tín hiệu số
Address bus Buýt địa chỉ
Advanced electronics engineer Kỹ sư điện tử cao cấp
Aerial Ăng ten trên không, ăng-ten trời
AF: audio frequency Tần số âm thanh
Air navigation radio aids Phương tiện điều khiển không lưu bằng vô tuyến
Air search radar Rada tìm đối tượng trên không
Align Ngắm thẳng
All-purpose amplifier Thiết bị khuếch đại đa dụng
AM: amplitude-modulated Điều chế biên độ
Amplifier Bộ khuếch đại
Amplifier inverter Mạch khuếch đại đảo pha
Amplification Sự khuếch đại
Amplification coefficient Hệ số khuếch đại
Amplify Khuếch đại
Amplitude Biên độ
Amplitude modulation Điều biến biên độ
AND gate with open-collector output Cổng AND với đầu ra có cực thu hở
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 4
Analog Tương tự
Analogy Sự tương tự
Anode Cực dương
Argument Tham số, biến số
Arithmatic and logic operations Các tính toán số học và logic
Arithmetic properties Bộ xử lý số học
Arrester Bộ thu lôi, bộ phóng
Assembler Bộ vi mạch (rắp ráp, lắp ghép)
Astrionics Điện tử học thiên văn
Asynchronous communication adaptor Bộ ghép thông tin không đồng bộ
Asynchronous automation Thiết bị tự động không đồng bộ
Audio-visual Nghe nhìn
Audion tube Đèn điện tử chân không ba cực
Audio signal Tín hiệu âm tần
Automatic gain control Tự động điều khiển độ lợi
Automatic sequence control calculator Máy tính kiểm soát chuỗi tự động
Autotrasdunctor Bộ biến đổi tự động
Avionics Điện tử hàng không
B
back up dự phòng.
Battery tên gọi chung của pin.
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 5
Binary file tập tin nhị phân.
Bit đơn vị thấp nhất để diễn tả thông tin số.
Block khối.
block search tìm khiếm dữ liệu trong một khối.
boot chương trình mồi.
buffer mạch đệm.
bus tuyến truyền dẫn.
byte byte.
back EMF Sức phản điện động
Back-up Sự lưu
Backward-bias Phân cực nghịch
Backward-bias diode Đi ốt phân cực nghịch
Balance control Điều khiển cân bằng
Band width Băng tần rộng
Bandwidth assignment Sự phân định tần số
Base Cực tổng
Bass Âm tần thấp
Battery Pin
Battery voltage Điện áp ắc quy
Battery charger Thiết bị nạp ắc quy
Baud Đơn vị đo tốc độ truyền dữ liệu
Beam Tia
Beam-plasma amplifier Bộ khuếch đại chùm plasma
Beam-switching communicator Bộ chuyển mạch chùm điện tử
Behaviour Trạng thái
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 6
Bel Đơn vị đo độ khuếch đại công suất hoặc mất mát công suất
Bias Sự phân cực
Biased pulse amplifier Mạch khuếch đại xung phân cực
Bidirectional Lưỡng hướng
Bilateral amplifier Mạch khuếch đại hai chiều
Binary numeration system Hệ thống số nhị phân
Bipolar Junction transistor (BJT) Tranzito tiếp giáp lưỡng cực
B-series (buffered) NOR gate Cổng NOR có khuếch đại đệm
Bistable Hai trạng thái bền
Bit Đơn vị cơ bản của thông tin theo hệ thống số
nhị phân
Block diagram Sơ đồ khối
Body scanner Bộ quét
Braid Dây đệm
Bridge circuit Mạch cầu
Bridge rectifier Bộ chỉnh lưu dạng cầu
Broadcast quality Chất lượng truyền thông
Bulk-photoconductor geometry Cấu tạo linh kiện điện quang dẫn
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 7
Burglar alarm Hệ thống chuông báo động
Buffer Bộ đệm, khuếch đại dòng
Buffer circuit with open-collector output Mạch đệm có đầu ra với cực thu mở
Buffer circuit with totem pole output Mạch đệm với đầu ra dạng cột chạm
Buffer gate Cổng đệm
Byte 1byte=8 bit
C
Call gọi ra.
cathode điện cực âm.
Channel kênh.
chattering circuits mạch phòng ngừa.
chip selection mạch chọn lựa chip.
Circuit mạch điện.
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 8
Clear xóa.
clock signal tín hiệu xung clock.
Compatible tương thích.
Compile biên dịch.
Compiler bộ biên dịch.
command register; word thanh ghi; từ điều khiển.
configuration; config cấu hình.
Conflict tranh chấp. Ex : bus c.
Connect kết nối.
Connector đầu nối.
Control kiểm soát.
control word từ điều khiển.
control word register thanh ghi từ điều khiển.
CPU : Central Proccessing Unit bộ vi xử lý.
Cabling Sự đi cáp
CAD (Computer Aided Design) Thiết kế mạch với sự trợ giúp máy tính
CAA (Computer Aided Analysis) Giải tích mạch với sự trợ giúp máy tính
Calibrate Điều chỉnh
Camcorder Máy quay video xách tay
Capacitance Điện dung
Capacitor Tụ điện
Carier wave Sóng mang
Cathode Cực âm
Cathode ray oscilloscope Dao động loại tia âm cực
Cathode ray tube Đèn tia âm cực
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 9
CB radio Vô tuyến dải cá nhân
Channel allocation Sự phân bố kênh
Channel length modulation parameter Tham số điều biến độ dài kênh/ băng tầng
Channel-to-channel adaptor Bộ phối hợp kênh theo kênh
Check valve Van kiểm tra
Chromatic adaptation Thích ứng màu sắc
Circuit alarm Mạch báo động
Circuitry Mạch điện
Circuit commutation Sự chuyển mạch
Circuit protection Sự bảo vệ mạch
Circuit simulation Sự mô phỏng mạch
Circuit schematics Sơ đồ mạch điện
Cipher Mã
CMOS gate Cổng CMOS
CMOS AND gate Cổng CMOS AND
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 10
CMOS NAND gate Cổng CMOS NAND
CMOS NOR gate Cổng CMOS NOR
CMOS OR gate Cổng CMOS OR
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 11
CMOS bilateral switch Thiết bị ngắt mạch 2 chiều CMOS
Coaxial cable Cáp đồng trục
Coefficient of induction Hệ số cảm ứng
Coefficients of specific resistance Hệ số điện trở suất, điện trở riêng
Collector resistance Điện trở cực góp
Color bar code Mã giải màu
Color difference Sai lệch màu
Combinational logic Logic tổ hợp
Combining amplifier Mạch khuếch đại kết hợp
Common-collector amplifier Mạch khuếch đại cực góp chung
Common-drain amplifier Mạch khuếch đại cực thoát chung
Common-emitter amplifier Mạch khuếch đại cực phát chung
Common-gate amplifier Mạch khuếch đại cổng chung
Commission Chạy thử
Comparator Mạch so sánh
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 12
Compilation Biên dịch
Complementary buffer Đệm bù
Complementary AND gate Cổng AND bù
Complementary OR gate Cổng OR bù
Complementary XOR gate Cổng XOR bù
Complemented gate Cổng bù
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 13
Complex circuit Mạch phức hợp
Complex numbers Số phức
Complementary configuration Cấu hình mạch bổ sung
Compression Sự nén
Conduct Dẫn điện
Conductor Chất dẫn điện
Conductivity Tính dẫn điện
Cone Hình phễu
Confidence coefficient Hệ số tin cậy
Constant rule Quy tắc về hằng số
Contrast Độ tương phản
Control amplifier Mạch khuếch đại tín hiệu điều khiển
Control bus Buýt điều khiển
Control grid Lưới điều khiển
Control panel Bản điều khiển
Controller Thiết bị điều khiển
Conventional flow Dòng quy ước
Convert Chuyển đổi
Copper core Lõi đồng
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 14
Correlation coefficient Hệ số tương quan
Counter Bộ đếm
Coupling amplifier Mạch khuếch đại ghép nối
Critical frequency Tần số giới hạn
Critical temperatures of superconductor Nhiệt độ tới hạn của vật chất siêu dẫn
Crossover network Mạng phân phối tiếng
Crumb 1 crumb=2 bit
Current collector Bộ gom dòng
Current-controlled device Linh kiện được điều khiển bởi dòng điện
Current flow Lưu lượng dòng
Cutoff Ngắt mạch, cắt mạch
Cut-off frequency Tần số cắt
Cycle Chu kỳ
D
Data dữ liệu.
Decode giải mã.
Debugging tìm lỗi.
Digital thuộc về kỹ thuật số.
Diode đi-ốt.
DIP switch công tắc dạng DIP.
Dump in, chuyển nội dung bộ nhớ.
D/A converter Bộ chuyển tín hiệu số sang tín hiệu tương tự
Damping coefficient Hệ số tắt dần
Darlington pair Cặp Darlington
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 15
Data bus Buýt dữ liệu
Data communications Kết nối dữ liệu
Datalogger Máy ghi dữ liệu
dB Đơn vị đo khuếch đại, decibel
dB figure Hệ số dB
DBx: audio noise reduction system Hệ thống giảm tiếng ồn
DC current Dòng điện một chiều
DC voltage Điện áp một chiều
De-energize Giảm năng
Decimal form Dạng thập phân
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 16
Decimal numeration system Hệ thống số thập phân
Deck Máy thu
Deckle 1 deckle=10 bit
Decode Giải mã
Decorder Bộ giải mã
Decouple Khử ghép
Defective Lỗi
Deflect Khúc xạ
Deflection coefficient Hệ số lệch
Deflection system Hệ lái tia
DeForest audion triode vacuum tube amplifier Đèn điện tử chân không ba cực DeForest
Control Cực điều khiển
Demodulator Giải điều chế
Derivatives Dẫn xuất
Detect Dò
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 17
Detector Thiết bị dò, đầu dò
Diagnostic test Phép thử chuẩn đoán
Dialling code Mã quay số
Diaphragm Màng chắn
Dielectric Chất điện môi
Dielectric amplifier Mạch khuếch đại điện môi
Dielectric strength Ứng suất điện môi
Differential amplifier Mạch khuếch đại vi sai
Diode modulation Sự điều biến điot
Diphase alternator Máy phát điện đồng bộ hai pha
Direct activation Kích hoạt trực tiếp
Directional amplifier Mạch khuếch đại đơn hướng
Direct coupled amplifier Mạch khuếch đại ghép trực tiếp không dùng tụ
tụ điện
Distribution branch circuit Mạch nhánh phân phối
Distribution coefficient Hệ số phân phối
Detect Dò
Detector Thiết bị dò
Diagnostic equipment Thiết bị chẩn đoán
Diagnostic test Phép thử chuẩn đoán
Dialling code Mã quay số
Diaphragm Màng chắn
Dielectric Chất điện môi
Digital circuitry Mạch số
Direction Chiều
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 18
Discharge Sự phóng điện
Direction Chiều
Discrete component Linh kiện rời
Dish aerial Ăng ten chảo
Disparity Sự chênh lệch, không theo cặp
Disproportionate indicates Chỉ số không tỉ lệ
Dissipate Tán xạ
Dissipate power Tán xạ năng lượng
Distortion Sự biến dạng
Divider Thiết bị chia
Dog house Phân xưởng đặt thiết bị
Domestic appliance Thiết bị gia dụng
Double inversion Đảo kép
Double-pole switch Công tắc 3 cực
Drive Điều khiển
Drivetrain Hệ thống truyền động
Dual-channel amplifier Mạch khuếch đại 2 kênh
Drum kit Bộ trống
Duct Ống dẫn
Duplicate Tăng đôi
Dynamics Động lực học
Dynner 1 dynner=22 bit
E
Enable cho phép.
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 19
Encode mã hóa.
Erasable có thể xóa được.
Escape thoát ra khỏi.
even; odd chẵn; lẻ.
external ngoài, bên ngoài.
Earth Nối đất
Earth station Trạm mặt đất
Electro admittance Dẫn nạp cực phát
Echo amplifier Mạch khuếch đại ( tín hiệu ) tạo tiếng vang
Elastic-wave amplifier Mạch khuếch đại đàn hồi
Electrochemical amplifier Mạch khuếch đại điện hóa
Electromagnetic interference Sự nhiễu động điện từ
Electron-beam amplifier Mạch khuếch đại chùm điện tử
Electrode Điện cực
Electrolyte Chất điện phân
Electrolytic capacitor Tụ hóa
Electromagnetic amplifier Mạch khuếch đại điện từ
Electrometric amplifier Mạch khuếch đại đo lường
Electromagnetic induction Trường điện từ
Electromagnetic wave Sóng điện từ
Electromagnetism Điện từ học
Electrostatic adhesion Sự bám dính tĩnh điện
Electron acceptor Mạch nhận điện tử
Electron current Dòng điện tích
Electron diffraction analysis Phân tích mạch nhiễu xạ điện tử
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 20
Electron gun Súng phóng tia điện từ
Electronic amplifier Mạch khuếch đại điện tử
Electronic analog computer Máy tính tương tự điện tử
Electronic arrester Bộ phóng điện tử
Electrolytic capacitor Tụ hóa
Electronic commutation Sự chuyển mạch điện tử
Electronic duplicator Máy sao điện tử
Electronic structure Cấu trúc điện tử
Electronic oscillator Bộ dao động điện tử
Electronic stimulator Bộ kích thích điện tử
Electrostatic-induction coefficient Hệ số cảm ứng tĩnh điện
Electrotechnical Điện cơ
Electron lens Thấu kính electron
Electron-optical aberration Độ sai lệch quang điện tử
Electron stream Dòng electron
Electrooptic coefficient Hệ số quang điện
Eliminate Khử
EMF: electromotive force Sức điện động
Emission coefficient Hệ số phát xạ
Emit Phát ra
Emitter Cực phát
Emitter area Vùng cực phát
Emitter resistance Điện trở cực phát
Energize Kích hoạt
Equalization Sự cân bằng
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 21
Erase head Đầu từ xóa
Edison effect Hiệu ứng Edison
Equivalent gate circuit Mạch cổng tương đương
Exclusive OR-gate Cổng OR kích thích
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 22
Externally applied current Dòng điện từ bên ngoài
F
Family họ, hệ ( Ex: vi xử lý)
Fetch lấy opcode.
Fetch cycle chu kỳ tìm nạp.
File tập hồ sơ.
flage register thanh ghi cờ.
flip-flop flip flop.
Flowchart lưu đồ.
free ware phiên bản quảng cáo (demo)
Firmware phần dẽo
full retail phiên bản đầy đủ sang tay
Fader Bộ chỉnh âm lượng
Feed reel Cuộn cung cấp
Ferrite core Lõi ferit
Ferromagnetic Nhiễm từ
FET: field effect transistor Tranzitor trường, tranzitor làm việc theo hiệu ứng
trường
Frequency modulation Sự điều biến tần số
Frequency-multiplier amplifier Mạch khuếch đại tần số nhân
Filament Sợi tóc đèn, sợi tim đèn
Filter Bộ lọc
Fire alarm Hệ thống tín hiệu báo hỏa
Fixed-value inductor Cuộn cảm có giá trị biến thiên
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 23
Flicker Sự nhấp nháy
Fixed-value Giá trị cố định
Fleming valve or vacuum diode Đèn điện tử chân không hai cực
Flip-flop Mạch bập bênh, mạch tri-gơ, mạch flip-flop
Flicker noise coefficient Hệ số tạp nhiễu nhấp nháy
Forward-bias depletion capacitance coefficient Hệ số ăn mòn tụ điện phân cực
Fluctuation Sự dao động
Fluid power Công suất thủy lực
Fluorescent lamp Đèn huỳnh quang
Flyback Tia quét ngược, tia hồi
FM: frequency-modulated Điều chế FM
Focus control Sự điều khiển tiêu điểm
Forward-biased Phân cực thuận
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 24
Forward-biased diode Đi ốt phân cực thuận
Fractional form Dạng phân số
Frame Cấu trúc, sườn máy
Frequency distribution Phân bố tần số
Frequency response Đáp ứng tần số
Function generator Máy phát tín hiệu
Fuseholder Bộ giữ cầu chì, vỏ cầu chì
G
Gamepad bàn phím chơi game.
Gate cổng .
GND (ground) nối đất.
Grouping phân nhóm.
Gain Lợi suất, độ lợi, hệ số khuếch đại
Generator Máy phát điện
Gramophone Máy hát
Graphic equalizer Bộ điều chỉnh âm sắc
Graticule Lưới nhỏ
Ground Nối đất
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 25
Ground wave Sóng đất
ral conductor ung hòa tiếp đất
mức logic (điện thế ) cao/thấp.
.
wave
nition television nét cao
g aid hính
ing
t
cao
iode
ect ố dòng điện lớn
số cao
Grounded neut Dây dẫn tr
H
H/L
hand assembler assembler soạn bằng tay.
Hardware phần cứng.
high impedance tổng trở cao.
Hook móc vào mạng
Handset Máy thu phát cầm tay, dụng cụ cầm tay
Harmonic Sóng điều hòa
HDTV: high defi Truyền hình độ
Head Đầu đọc
Hearin Máy trợ t
Heat dissipat Tản nhiệt
Heatsink Bộ làm má
Heaviside layer Lớp hevisai
Helical scanning Quét xoắn ốc
High fidelity Độ trung thực
High-current d Đi-ốt dòng lớn
High-current parameter eff Hiệu ứng tham s
High-frequency alternator Máy phát xoay chiều đồng bộ tần
High-permeability alloy Hợp kim từ thấm cao
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 26
High-voltage system Hệ thống cao thế
Hi-tech Công nghệ cao
Hopper Phễu hứng
Hum Tạp âm
Hydraulic press Máy nén thủy lực
device khối xuất nhập.
ầu.
n đầu.
on program
o.
yển đổi.
vi mạch
e ưởng
Hydraulic piston Pittong thủy lực
Hyraulic valve Valve thủy lực
Hydrogen ion Ion hidro
I
I/O
I/O port cồng xuất nhập.
I/O terminal đầu ra xuất nhập.
IC socket chấu ghim IC.
initial state trạng thái ban đ
initialize đưa về trạng thái ba
initializati trình khởi động.
input nhập vào, ngõ và
Instruction lệnh.
Instruction set tập lệnh.
Interface giao diện.
Interrupt ngắt.
Inverter bộ chu
IC: intergrated circuit Mạch tích hợp,
Ideal forward transit tim Thời gian chuyển tiếp lí t
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 27
Ignition coil Cuộn cao áp, cuộn tăng áp ( mô bin)
ument
amp
ernator g bộ cảm ứng
goại
l
numbers Số hữu tỉ
ếp
mplifier đại cách li
ier
Service Digital Network tích hợp
Imaginary arg Thành phần ảo trong số phức
Impedance Trở kháng
Impulse Xung
Incandescent Đốt nóng sinh ra ánh sáng
Incandescent l Đèn nóng sáng
In cascade Nối ghép tần
Inductor alt Máy phát đồn
Induction Độ tự cảm
Inductor Điện cảm
Infared Tia hồng n
In parallel Mắc song song
Input signa Tín hiệu đầu vào
Iron core Lõi sắt
Irrational
In series Mắc nối ti
Isolated a Mạch khuếch
Istor ignition unit . Bộ đánh lửa tranzito
Instrumentation amplif Bộ khuếch đại vi sai
Insulator Lớp cách điện
Insulated Được cách điện
Intergrated Mạng số dịch vụ
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 28
Intelligent terminal Thiết bị đầu cuối thông minh
n
kẽ
ng IGFETs
Intensity Cường độ
Interference Sự nhiễu
Intergers Số tự nhiê
Interlacing Kĩ thuật xen
Internal resistance Điện trở trong
Inverter Bộ nghịch lưu
Inverter circuit using IGFETs Mạch đảo sử dụ
verter circuit with open-collector output Mạch đảo có cực thu mở
ạch đảo
In
Inverter gate sinking current Dòng tiêu thụ nguồn trong m
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 29
Inverter with open-collector output Thiết bị đảo có
Ionized Ion hóa
Ionosphere Tầng điện ly
J
Jack lỗ cắm.
Joystick bàn phím chơi game
Jump nhảy.
Jumper cầu nối, dây nối.
Jack(plug) Phích cắm
Jacket Lớp bảo vệ
Joystick switch Công tắc dạng cần lái
Jumping Ghim dây
Junction Mối nối
K
Key phím bấm.
Keyboard bàn phím = keypad.
Keyword từ khóa.
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 30
Kit bộ thí nghiệm.
L
Label nhãn.
LED (Light Emitting Diode) diode phát quang.
list file tập tin liệt kê.
Load nạp (chương trình) vào.
Logic trạng thái luận lý.
Longword từ 4 byte.
Lan: local network Mạng cục bộ
Law of Conservation of Energy Định luật bảo toàn năng lượng
LCD: liquid crystal display Màn hình tinh thể lỏng
LDR: light dependent resistor Quang điện trở
Leakage current Dòng điện thất thoát, dòng rò rỉ
Leakage emission coefficient Hệ số phát xạ tiêu hao
Linear amplifier Mạch khuếch đại tuyến tính
Lever actuator limit switch Công tắc bảo vệ dạng đòn bẫy
LED: light-emitting diode Đi ốt phát quang
LF: low frequency Tần số thấp
Light alarm Hệ thống báo động bằng ánh sang
Limiting amplifier Mạch khuếch đại giới hạn
Line configuration Cấu hình đường dây
Linear Tuyến tính
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 31
Liquid flow switch Công tắc ứng dụng lưu lượng chất lỏng
Liquid level switch Công tắc cảm biến mực chất lỏng
Lithium Chất lithium để làm một số loại pin
Live Kích hoạt
Local exchange Tổng đài địa phương
Logarithmic measurement scale Thang đo logarit
Logarithmic scale Thang loga
Logic gate Cổng logic
Logic level Mức logic
Logic level 0 Mức logic thấp
Logic level 1 Mức logic cao
Logic state Trạng thái logic
Long wave Sóng dài
Long-playing record Đĩa hát dung lượng lớn
Loop Mạch vòng
Low-pass filter Bộ lọc thông dải thấp
Low pass filter response Đáp ứng của bộ lọc thông thấp
LSI: large scale intergration Tích hợp cỡ lớn
L-section attenuator Bộ suy giảm hình chữ L
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 32
M
Machine cycle chu kỳ máy.
Macro lệnh gộp dùng lập đi lập lại.
Main board vỉ mạch chủ.
Maskable interrupt ngắt có thể bị CPU lờ đi.
Memory bộ nhớ.
memory map bảng phân định vùng nhớ.
Mnemonic mã gợi nhớ.
Mode phương thức, trạng thái.
Modul register cụm điện trở.
Magnetic pick-up Đầu đọc từ
Magnetic tape Băng từ
Magnetism Hiện tượng từ tính
Magnetize Từ hóa
Magneto-optical system Hệ thống quang từ
Magnitude Biên độ
Maintenance Bảo trì, bảo dưỡng
Master Bản ghi chủ
MD: minidisc Đĩa mini
Midium wave Sóng trung
Mercury switch Cầu dao thủy ngân, công tắc thủy ngân
Metal detector Máy dò tìm kim loại
Metal plate Tấm kim loại
Metal structures Kết cấu kim loại
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 33
Medium frequency Tần số trung bình
Microbending Uốn cong cực nhỏ
Microchip Vi mạch
Microcomputer Máy tính cá nhân loại nhỏ
Microelectronics Vi điện tử
Microprocessor Bộ vi xử lý
Micro system Hệ thống vi xử lý
Micro wave Vi ba, sóng ngắn
Microwave low-pass filter Bộ lọc thông thấp vi sóng
Mike: microphone Micro
Mix down Hòa trộn
Model T high-voltage ignition coil Bộ tăng áp hình chữ T
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 34
Modem Bộ điều biến, mô-đem
Modulate Điều chế
Modulation Sự điều chế
Modulator Bộ điều chế
Morse code Mã Morse
Mother aircraft Máy bay có hệ thống điều khiển vô tuyến
không người lái
Mount Lắp đặt
Mouthpiece Ống nói
MSI: medium scale intergration Tích hợp cỡ vừa
Mu-matal Kim loại muy
Multifrequency Đa tần
Multimeter Đồng hồ đo điện vạn năng
N
non-volatile không bay hơi.
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 35
Noise nhiễu.
Nonmaskable intrerrupt ngắt cấp thiết.
Numbering sự đánh số.
NAND gate Cổng NAND
Natural frequency: resonant frequency Tần số cộng hưởng
Negative binary numbers Số nhị phân âm
Negative decimal numbers Số thập phân âm
Neon lamp Đèn huỳnh quang
Network manager Chương trình quản lí mạng
Nibble 1 nibble=4 bit
Nickle 1 nickle=5 bit
Noise: interference Nhiễu
Nonlinear Không tuyến tính
Nonlinear equation Phương trình phi tuyến, phi tuyến tính
Non-polarized Không phân cực
NOT gate Cổng NOT
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 36
Nuclear level switch Công tắc năng lượng hạt nhân
Nybble 1 nybble=4 bit
O
Object file tập tin đối tượng.
Ordering điều chỉnh, sắp xếp.
Original bản gốc.
Office văn phòng, trạm, sở.
op-code mã lệnh.
Operand toán tử, tác tố.
Output xuất ra.
Outline sườn, khung chương trình.
Overflow trào dữ liệu trong bộ nhớ.
Overlap sự chồng lắp.
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 37
OR gate with open-collector output Cổng OR với đầu ra có cực thu mở
Operation Vận hành
Operation code Mã vận hành
Operational amplifier Bộ khuếch đại thuật toán
Operational life Tuổi thọ vận hành
Optical activator Bộ kích hoạt quang học
Optical amplifier Mạch khuếch đại quang học
Optical fibre Sợi cáp quang
Optimum allocation Sự phân bố tối ưu
Optoelectrics Quang điện tử học
Oscillator Bộ dao động
Oscilloscope Máy nghiệm dao động, dao động ký
Output signal Tín hiệu đầu ra
Overall gain Khuếch đại toàn phần
Overall gain ratio Hệ số khuếch đại toàn phần
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 38
P
Package khối, đóng khối.
Path đường dẫn.
Pattern mô hình, mẫu.
Peripheral ngoại vi.
Pin chân linh kiện.
Pixel (picture element) nguyên tố hình.
Port cổng.
Power on reset tự động reset khi đóng nguồn.
PCB (Print Board Circuit) mạch in.
Program chương trình.
program counter (PC) thanh ghi đếm chương trình.
Programming ập trình.
programming language ngôn ngữ lập trình.
Procedure thủ tục.
Paging system Hệ thống nhắn tin
Panning Quét
Parallel wire Cáp song song
Parallel connector Bộ nối song song
Pass: flow Chạy
Passive device Linh kiện thụ động
Perceptive Mẫn cảm
Perfect machine Máy hoàn hảo
Permeability Độ thấm từ
Perpetual motion machine Động cơ chuyển động vĩnh cửu
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 39
Perspex Kính pec pênh
Phase-sensitive amplifier Mạch khuếch đại nhạy pha
Photodiode parametric amplifier Mạch khuếch đại tham số quang diode
Photoresist Lớp cản quang
Photoresistor Điện trở quang
Piezoelectric crystal Tinh thể áp điện, gốm áp điện
Pin Chân cắm
Pitch Bước rãnh
Plate battery Cục ổn áp
Playback Phát lại
Playte 1 playte=16 bit
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 40
Polar form Dạng cực
Polarity Sự phân cực
Polarized Phân cực
Pole Cực
Positive binary numbers Số nhị phân dương
Positive decimal numbers Số thập phân dương
Pot Bình điện phân
Potentiometer Điện trở điều chỉnh được, biến trở
Potiential divider Bộ chia điện áp
Practical inverter (NOT) circuit Mạch nghich đảo
Pressure mat Thảm chịu áp
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 41
Power Công suất
Power amplifier Bộ khuếch đại công suất
Power cut Ngắt mạch
Power dissipation Sự tiêu tán công suất
Power rating Định mức công suất
Power ratio Hệ số công suất
Power steering Sự điều khiển lực
Power transistor Tranzito công suất
Pre-amp Khuếch đại trước, tiền khuếch đại
Preamplifier Tầng tiền khuếch đại
Preferred values Giá trị tham chiếu, giá trị ưu tiên
Pressure switch Công tắc áp suất
Proximity switch Công tắc lân cận, công tắc tiếp cận
Propagation Sự lan truyền
Public telephone exchange Tổng đài điện thoại công cộng
Pullup resistor for 3-input CMOS AND gate Điện trở kéo lên đối với cổng CMOS AND 3 đầu vào
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 42
Pulse Xung
Pulse amplitude Biên độ xung
Pushbutton switch Công tắc dạng nút nhấn
Q
Quartz thạch anh.
Query sự hỏi, chất vấn. Ex : data q.
Queue xếp hàng. Ex: FIFO queue.
Queueing phương thức xếp hàng
Question vấn đề, câu hỏi.
Quad CMOS bilateral switch (4066) Thiết bị ngắt mạch 2 chiều hình tứ giác (4066)
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 43
R
RAM (Random Access Memory) bộ nhớ RAM.
Raster lưới, mành.
Refresh làm tươi RAM.
Register thanh ghi.
restart address địa chỉ khởi động lại.
return trở về.
ROM (Read Only M. ) bộ nhớ chỉ đọc.
ROM writer bộ nạp dữ liệu vào ROM.
Rotating machinery máy điện quay
Radar navigation aids Thiết bị dẫn hướng định vị vô tuyến
Radiation Sự phát xạ
Radio-fixing aids Thiết bị định vị vô tuyến
Radio frequency Tần số vô tuyến
Radio-frequency alternator Máy phát đồng bộ tần số vô tuyến
Radio landing aids Thiết bị vô tuyến tiếp đất
Radio phone Vô tuyến điện thoại
Radio receiver Máy thu thanh vô tuyến
Radiopaging Nhắn tin vô tuyến
Radiopaging system Hệ thống nhắn tin vô tuyến
Range Dãy, độ rộng
Ratio Hệ số
Real argument Biến số thực
Rester pattern Mẫu các đường quét
Ray Tia, chùm tia
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 44
Real numbers Số thực
Realign Tập hợp lại
Realistic machine Máy thực tế
Receiver Máy thu
Reception Sự thu nhận
Recharge Nạp lại
Record player Máy quay đĩa hát
Rectangular form Dạng tọa độ
Rectifier Mạch chỉnh lưu
Redial Quay số lại
Reed switch Công tắc dạng lưỡi gà
Reel Lõi quấn
Reflected wave Sóng phóng xạ
Reflection Sự phản xạ
Reflector Độ phóng xạ
Relay Rơ le
Remote control unit Đơn vị điều khiển từ xa
Repetitive analog computer Máy tính tương tự lặp
Reshape Định dạng lại
Resistance Giá trị điện trở
Resistor Điện trở
Resistor Color Code Mã màu tụ điện
Resonant circuit Mạch cộng hưởng
Resonant frequency Tần số cộng hưởng
Reverberation Sự phản xạ
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 45
Reverse bias Phân cực ngược
Reverse bias breakdown voltage Điện áp đánh thủng khi bị phân cực ngược
Retrieval Sự phục hồi
Rheostat Điện trở nhiệt ( điện trở thay đổi theo nhiệt độ)
Richter scale Thang richter
RMS: root mean square Giá trị hiệu dụng
Rotatory shaft encoder Bộ mã hóa dạng bánh răng quay
S
Save lưu giữ kết quả.
set, reset đặt, đặt lại.
Shift xê dịch.
Software phần mềm.
SP (Stack Point) con trỏ ngăn xếp.
Static RAM RAM tĩnh.
statement list ngôn ngữ dòng lệng trong PLC.
Store gởi vào, lưu trữ.
sub routine; routine chương trình phụ (con).
Switch công tắc.
Synchronous đồng bộ.
Safet control Thiết bị an toàn
Satellite receiver Máy thu vệ tinh
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 46
Saturable reactor Cuộn cảm bão hòa
Saturation Sự bão hòa
Saturation current Dòng điện bão hòa
Sawtooth waveform Dạng sóng răng cưa
Schematic Biểu đồ
Schematic unit diagram Sơ đồ mạch thiết bị
Scope Bộ chỉ báo
Search coil Cuộn dây dò tìm
Second order low-pass filter Bộ lọc thông thấp cấp hai
Secondary cell Phần tử thứ cấp
Selector switch Công tắc chọn lựa
Self-contained Độc lập
Semiconductor Chất bán dẫn
Semiconductor diode Đi ốt bán dẫn
Sensor Cảm biến
Serial access Truy cập tuần tự, truy xuất tuần tự
Sheath Vỏ bọc dây cáp
SHF short wave Sóng ngắn
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 47
Short-circuit Đoản mạch, ngắn mạch
Short-distance navigation aids Thiết bị vô tuyến tầm ngắn
Shuttle Chuyển động đi lại
Signal Tín hiệu
Signal generator Máy phát tín hiệu
Silicon-controlled rectifiers (SCRs) Bộ chỉnh lưu silic được điều khiển
Simplified gate circuit sourcing current Dòng cấp nguồn trong mạch cửa đơn giản
Sine wave Sóng hình sin
Single-phase autotransformer Máy biến áp tự ngẫu một pha
Sky wave Sóng tầng điện ly
Slanted slider Thanh trượt
Slide rule Thước loga
Smoothing circuit Mạch làm trơn
Snow Nhiễu tuyết
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 48
Snubber Thiết bị giảm xóc
Socket adaptor Bộ phối hợp phích cắm điện, phích chuyển
Souce code Mã nguồn
Sound power Công suất âm thanh
Sound pressure intensity Cường độ áp lực âm thanh
Space wave Sóng không gian
Spare Dự trữ
Specification Thông số kĩ thuật
Speed switch Công tắc tốc độ
Spot Điểm
Square wave Sóng vuông góc
Stable Ổn định
Standby Dự phòng
Standard gate with inverted added Cổng chuẩn với bộ phận đảo
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 49
Static Tĩnh
Steady Ổn định
Stereo Âm thanh nổi, âm thanh 2 chiều
Stereo adaptor Bộ phối hợp âm thanh nổi
Submarine cable Cáp xuyên biển
Suppress Nén
Surface wave Sóng bề mặt
Surge Sự tăng vọt
Surge suppressor Bộ triệt tăng vọt
Sustained current Dòng điện duy trì
Sync: synchronization Sự đồng bộ hóa
Synchro Đồng bộ
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 50
Synchronization error-correcting code Mã điều chỉnh sai soát đồng bộ hóa
System approach Lối vào hệ thống
Sine-wave tone Âm thanh sóng sin
Sziklai pair Cặp Sziklai
T
Tape recorder Máy ghi âm
Tapped inductor Cuộn cảm có nhánh rẽ
Tapped resistor Điện trở có nhánh rẽ
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 51
Tester máy thư', kiểm tra.
Text file tập tin văn bản.
Tri state bus tuyến ba trạng thái.
Trial version phiên bản dùng thử.
Transceiver mạch chuyển tiếp.
Tayste 1 tayste=2 bit
Temperature coefficients of resistance Hệ số nhiệt của điện trở
Temperature effect Hiệu ứng nhiệt
Telecommunication Vô tuyến viễn thông
Telemetry Phép viễn trắc
Telephone exchange Tổng đài điện thoại
Telephone network Hệ thống điện thoại
Telephone traffic Lưu lượng điện thoại
Teleprinter Máy in từ xa
Teletext Viễn truyền văn bản
Television station Đài truyền hình
Telex Hệ thống thông tin liên lạc các điện tín
Temperature switch Công tắc nhiệt
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 52
Terminal Đầu cuối
Thermistor Điện trở nhiệt
3-input AND gate Cổng AND có 3 đầu vào
3-input OR gate Cổng OR 3 đầu vào
Timebase generator Máy tạo sóng
Time-control amplifier Mạch khuếch đại kiểm soát thời gian
Toggle switch Công tắc lật
Tolerance Dung sai, độ sai lệch
Tone Âm thanh
Tone control Bộ điều chỉnh âm thanh
Transceiver Bộ thu phát
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 53
Transconductance Độ dẫn điện
Transconductance parameter Tham số độ dẫn điện
Transducer Bộ chuyển đổi
Transformer Máy biến thế
Transformer-coupled amplifier Mạch khuếch đại ghép máy biến áp
Transistor Tranzito
Transistor magnetic amplifier Mạch khuếch đại transistor từ tính
Transistor operational amplifier Mạch khuếch đại thuật toán dùng transitor
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 54
Transistor oscillator Bộ dao động transito
Transistor saturation Sự bão hòa của tranzito
Transistor in cutoff ạch
Transistor in saturation Tranzitor khi dẫn bão hòa
Tranzitor khi ngắt m
Transport mechanism
Trigger Tri-gơ, mạch nảy, FF
Tristate buffer symbol
Transmission Sự truyền động
Transparent Trong suốt
Cơ chế vận chuyển
Triangular wave Sóng tam giác
Tristate buffer gate Cổng đệm 3 trạng thái
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 55
Tristate buffer with inverted enable input Đệm 3 trạng thái với đầu ra kích hoạt đảo
Troubleshooter Khử lỗi
Troubleshooting chart Biểu đồ xử lý sự cố
Trunk exchange Tổng đài đường dài
Truth table Bảng chân trị, bảng trạng thái
Tune Điều chỉnh
Tuned Mạch điều hợp
uner Nút chỉnh
g ghép đôi
tor ữ T
er loa treble
i cặp đôi
vào
T
Tandem Cặp mạn
Threshold Giá trị ngưỡng
T-section attenua Bộ suy giảm hình ch
Tunnel diode Đèn hai cực có lỗ
Tweet Loa cao tần,
Twin-pair amplifier Mạch khuếch đạ
Twisted pair Cặp dây xoắn
2-input AND gate Cổng AND có 2 đầu
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 56
2-input OR gate Cổng OR 2 đầu vào
2-input NOR gate Cổng NOR 2 đầu vào
2-input Negative-AND gate Cổng AND âm 2 đầu vào
Tydbit 1 tydbit=2 bit
Unit bộ, máy, module.
Update cập nhật, làm mô hình.
p-to-dat hiện đại.
tilization khai thác, sử dụng.
ART bộ thu phát vạn năng.
F band adaptor Bộ phối hợp dải UHF
U
U
Utility thường trình.
U
U
UH
Ultrsonic Sóng siêu âm
Unbuffered NOR gate Cổng NOR không đệm
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 57
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 57
Unity gain Khuếch đại đơn vị
Use attribute Thuộc tính sử dụng
ối
ope
acuum tube Đèn điện tử chân không
ley point Điểm trũng
V
Vacuum Chân không tuyệt đ
Vacuum envel Lớp bọc chân không
V
Val
Variable Biến đổi
Variable capacitor Tụ biến thiên, biến dung
Variable DC voltage Điện áp một chiều biến đổi
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 58
ảo nhưng có thể xem như thật.
ộ nhớ volatile.
Hội nghị qua video
Điện thoại truyền hình
ệ thống vận hành bằng vi tính
Hệ thống hiển thị dữ liệu
điện áp
Voltage measurement Đo điện áp
Voltage ratio Tỉ số biến áp
W
Wait signal tín hiệu chờ.
Wireless vô tuyến.
Variable inductor Cảm biến biến đổi
Virtual
Volatile dễ bay hỡi. Ex ; RAM là b
Video conferencing
Videophone
Videotext H
Viewdata
Voltage-controlled device Linh kiện được điều khiển bởi
Variation Sự biến thiên
Voltage signal Tín hiệu điện áp
Voltage attenuation ratio Hệ số suy giảm điện áp
Volume-wave amplifier Bộ khuếch đại sóng âm
Thuật ngữ đối chiếu Anh - Việt
Nguyễn Phương Quang Trang 59
Word từ.
Wordlength chiều dài của từ.
Write viết vào.
ọc thông thấp dải rộng
ây dẫn
er
ltage
ero-Adjust Hiệu chỉnh điểm không cho đồng hồ
Waveguide Ống dẫn sóng
Wavemeter Máy đo khoảng sóng
Wideband low-pass filter Bộ l
Wiper Con chạy
Wiring Color Code Mã màu d
Whole numbers Số tự nhiên
Woofer Loa âm trầm, loa bass
Z
Zener diode Đi ốt zener
Zener effect Hiệu ứng zen
Zener vo Điện áp zener
Z
Chân thàn ẹp, sinh viên h cám ơn em Trương thị Đ khóa 06 chuyên ngành Kỹ thuật Đại học Sư phạm TpHCM đã giúp tác giả
ày! Tiếng anh Kỹ thuậtrất nhiều trong khi biên soạn phần „Tra cứu thuật ngữ Anh – Việt“ n