tuyển sinh nguyện vọng 1_ytv_baocaochitietdkts

1
STT Mã ngành Đợt Số báo danh Xếp hạng Tổ hợp xét Môn 1 Điểm môn 1 Môn 1 hệ số Môn 2 Điểm môn 2 Môn 2 hệ số Môn 3 Điểm môn 3 Môn 3 hệ số Điểm ưu tiên Tổng điểm 1 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002250 1 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,75 2 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006978 2 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,25 3 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005757 3 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5 4 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008966 4 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75 5 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002593 5 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,25 6 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006774 6 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75 7 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT010365 6 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75 8 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002761 8 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5 9 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005931 8 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,5 10 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT007807 10 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25 11 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT009961 10 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25 12 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008237 12 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 12 13 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT001453 13 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,75 14 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT001641 13 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75 15 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 TCT019395 15 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 1 11,5 16 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005658 16 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,25 17 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002859 17 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 11 18 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT003752 17 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11 19 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005944 17 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 11 20 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006665 17 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11 21 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008216 17 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 11 22 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 TCT020369 22 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 10,25 23 C720501 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT007253 23 B00 TO 2,5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 3,5 10 24 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT004383 1 B00 TO 5,75 1 HO 6,25 1 SI 5 1 1,5 17 25 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002250 2 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,75 26 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT001731 3 B00 TO 6 1 HO 5,75 1 SI 4 1 1 15,75 27 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005757 4 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5 28 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT004985 5 B00 TO 5,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13,75 29 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008966 5 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75 30 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT000615 7 B00 TO 5,5 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 13,5 31 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005148 7 B00 TO 5,5 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1,5 13,5 32 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002593 9 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,25 33 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008569 10 B00 TO 5 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13 34 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006774 11 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75 35 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT010365 11 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75 36 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002761 13 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5 37 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT007807 14 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25 38 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT009961 14 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25 39 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT001641 16 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75 40 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT003752 17 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11 41 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005463 17 B00 TO 3 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 11 42 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006665 17 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11 43 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT007849 17 B00 TO 2,75 1 HO 4,75 1 SI 3,5 1 1 11 44 C720502 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 TCT020369 21 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 10,25 45 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT004383 1 B00 TO 5,75 1 HO 6,25 1 SI 5 1 1,5 17 46 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002250 2 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,75 47 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006978 3 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,25 48 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005879 4 A01 TO 5 1 LI 5,5 1 HO 5,5 1 1,5 15 49 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005757 5 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5 50 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT001038 6 A01 TO 4,75 1 LI 4,75 1 HO 5,75 1 1,5 14,25 51 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006060 6 B00 TO 5,5 1 HO 4,25 1 SI 4,5 1 1,5 14,25 52 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT004503 8 B00 TO 5,75 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1 13,75 53 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT004985 8 B00 TO 5,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13,75 54 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008966 8 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75 55 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT004026 11 B00 TO 2,5 1 HO 6,25 1 SI 4,75 1 1,5 13,5 56 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT009498 11 B00 TO 4,5 1 HO 4 1 SI 5 1 1,5 13,5 57 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005761 13 A01 TO 4,25 1 LI 4,75 1 HO 5 1 1,5 13 58 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006774 14 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75 59 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT010365 14 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75 60 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002761 16 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5 61 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT004403 16 B00 TO 4,75 1 HO 4,5 1 SI 3,25 1 1,5 12,5 62 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005931 16 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,5 63 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT007807 19 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25 64 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT009961 19 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25 65 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT007849 21 A01 TO 2,75 1 LI 5,5 1 HO 4,75 1 1 12 66 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008237 21 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 12 67 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT001453 23 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,75 68 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT001641 23 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75 69 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT001738 23 A01 TO 3,5 1 LI 5,5 1 HO 3,75 1 1 11,75 70 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT007259 26 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 3,5 11,5 71 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005658 27 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,25 72 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 TCT020369 27 A01 TO 2,25 1 LI 5,5 1 HO 4,5 1 3,5 11,25 73 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002859 29 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 11 74 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT003752 29 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11 75 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005463 29 B00 TO 3 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 11 76 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005944 29 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 11 77 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006665 29 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11 78 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008216 29 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 11 79 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 TCT013552 29 B00 TO 3,25 1 HO 3,5 1 SI 4,25 1 1,5 11 80 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT005704 36 B00 TO 1,5 1 HO 3,5 1 SI 5,5 1 1,5 10,5 81 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT007646 36 B00 TO 4,75 1 HO 3,25 1 SI 2,5 1 3,5 10,5 82 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT008920 38 A01 TO 3 1 LI 5,25 1 HO 3 1 1,5 10,25 83 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT009059 38 A01 TO 1,75 1 LI 5,25 1 HO 4,25 1 1,5 10,25 84 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 TCT019395 40 A01 TO 3,5 1 LI 4,25 1 HO 3,25 1 1 10 85 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT006323 41 A01 TO 1,5 1 LI 5 1 HO 4,25 1 1,5 9,75 86 C900107 Tuyển sinh Nguyện vọng 1 DVT002346 42 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 3,5 8,5 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG Y TẾ TRÀ VINH DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN NGUYỆN VỌNG 1 NĂM 2015 Cập nhập đến ngày 04 tháng 8 năm 2015

Upload: dth2186

Post on 03-Sep-2015

1.459 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

NV1-4-8-2015

TRANSCRIPT

  • STT M ngnh t S bo danhXp

    hng

    T hp

    xtMn 1

    im

    mn 1

    Mn 1

    h sMn 2

    im

    mn 2

    Mn 2

    h sMn 3

    im

    mn 3

    Mn 3

    h s

    im u

    tinTng im

    1 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002250 1 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,75

    2 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006978 2 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,25

    3 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005757 3 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5

    4 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008966 4 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75

    5 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002593 5 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,25

    6 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006774 6 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75

    7 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT010365 6 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75

    8 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002761 8 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5

    9 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005931 8 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,5

    10 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT007807 10 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25

    11 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT009961 10 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25

    12 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008237 12 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 12

    13 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT001453 13 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,75

    14 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT001641 13 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75

    15 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 TCT019395 15 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 1 11,5

    16 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005658 16 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,25

    17 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002859 17 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 11

    18 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT003752 17 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11

    19 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005944 17 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 11

    20 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006665 17 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11

    21 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008216 17 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 11

    22 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 TCT020369 22 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 10,25

    23 C720501 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT007253 23 B00 TO 2,5 1 HO 4 1 SI 3,5 1 3,5 10

    24 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT004383 1 B00 TO 5,75 1 HO 6,25 1 SI 5 1 1,5 17

    25 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002250 2 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,75

    26 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT001731 3 B00 TO 6 1 HO 5,75 1 SI 4 1 1 15,75

    27 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005757 4 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5

    28 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT004985 5 B00 TO 5,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13,75

    29 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008966 5 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75

    30 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT000615 7 B00 TO 5,5 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 13,5

    31 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005148 7 B00 TO 5,5 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1,5 13,5

    32 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002593 9 B00 TO 4,5 1 HO 3,75 1 SI 5 1 1 13,25

    33 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008569 10 B00 TO 5 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13

    34 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006774 11 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75

    35 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT010365 11 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75

    36 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002761 13 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5

    37 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT007807 14 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25

    38 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT009961 14 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25

    39 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT001641 16 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75

    40 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT003752 17 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11

    41 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005463 17 B00 TO 3 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 11

    42 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006665 17 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11

    43 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT007849 17 B00 TO 2,75 1 HO 4,75 1 SI 3,5 1 1 11

    44 C720502 Tuyn sinh Nguyn vng 1 TCT020369 21 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 3,5 10,25

    45 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT004383 1 B00 TO 5,75 1 HO 6,25 1 SI 5 1 1,5 17

    46 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002250 2 B00 TO 3 1 HO 7,25 1 SI 6,5 1 1 16,75

    47 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006978 3 B00 TO 4,25 1 HO 6,5 1 SI 5,5 1 1,5 16,25

    48 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005879 4 A01 TO 5 1 LI 5,5 1 HO 5,5 1 1,5 15

    49 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005757 5 B00 TO 6,5 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 14,5

    50 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT001038 6 A01 TO 4,75 1 LI 4,75 1 HO 5,75 1 1,5 14,25

    51 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006060 6 B00 TO 5,5 1 HO 4,25 1 SI 4,5 1 1,5 14,25

    52 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT004503 8 B00 TO 5,75 1 HO 3,5 1 SI 4,5 1 1 13,75

    53 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT004985 8 B00 TO 5,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 13,75

    54 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008966 8 B00 TO 4 1 HO 4,75 1 SI 5 1 1,5 13,75

    55 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT004026 11 B00 TO 2,5 1 HO 6,25 1 SI 4,75 1 1,5 13,5

    56 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT009498 11 B00 TO 4,5 1 HO 4 1 SI 5 1 1,5 13,5

    57 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005761 13 A01 TO 4,25 1 LI 4,75 1 HO 5 1 1,5 13

    58 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006774 14 B00 TO 5,25 1 HO 3 1 SI 4,5 1 1,5 12,75

    59 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT010365 14 B00 TO 3 1 HO 4,25 1 SI 5,5 1 1,5 12,75

    60 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002761 16 B00 TO 1,5 1 HO 6,5 1 SI 4,5 1 1,5 12,5

    61 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT004403 16 B00 TO 4,75 1 HO 4,5 1 SI 3,25 1 1,5 12,5

    62 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005931 16 B00 TO 4,5 1 HO 5,25 1 SI 2,75 1 1,5 12,5

    63 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT007807 19 B00 TO 2,25 1 HO 4,5 1 SI 5,5 1 1,5 12,25

    64 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT009961 19 B00 TO 4 1 HO 3,25 1 SI 5 1 1,5 12,25

    65 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT007849 21 A01 TO 2,75 1 LI 5,5 1 HO 4,75 1 1 12

    66 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008237 21 B00 TO 4 1 HO 4 1 SI 4 1 3,5 12

    67 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT001453 23 B00 TO 3,75 1 HO 4,5 1 SI 3,5 1 1,5 11,75

    68 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT001641 23 B00 TO 3,75 1 HO 4,25 1 SI 3,75 1 1,5 11,75

    69 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT001738 23 A01 TO 3,5 1 LI 5,5 1 HO 3,75 1 1 11,75

    70 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT007259 26 B00 TO 3,5 1 HO 3,25 1 SI 4,75 1 3,5 11,5

    71 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005658 27 B00 TO 2,75 1 HO 3,75 1 SI 4,75 1 1,5 11,25

    72 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 TCT020369 27 A01 TO 2,25 1 LI 5,5 1 HO 4,5 1 3,5 11,25

    73 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002859 29 B00 TO 4 1 HO 4,25 1 SI 2,75 1 1,5 11

    74 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT003752 29 B00 TO 1,25 1 HO 5,25 1 SI 4,5 1 3,5 11

    75 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005463 29 B00 TO 3 1 HO 3,75 1 SI 4,25 1 1 11

    76 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005944 29 B00 TO 4 1 HO 3 1 SI 4 1 3,5 11

    77 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006665 29 B00 TO 4,25 1 HO 3,75 1 SI 3 1 1,5 11

    78 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008216 29 B00 TO 2 1 HO 4,5 1 SI 4,5 1 1,5 11

    79 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 TCT013552 29 B00 TO 3,25 1 HO 3,5 1 SI 4,25 1 1,5 11

    80 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT005704 36 B00 TO 1,5 1 HO 3,5 1 SI 5,5 1 1,5 10,5

    81 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT007646 36 B00 TO 4,75 1 HO 3,25 1 SI 2,5 1 3,5 10,5

    82 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT008920 38 A01 TO 3 1 LI 5,25 1 HO 3 1 1,5 10,25

    83 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT009059 38 A01 TO 1,75 1 LI 5,25 1 HO 4,25 1 1,5 10,25

    84 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 TCT019395 40 A01 TO 3,5 1 LI 4,25 1 HO 3,25 1 1 10

    85 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT006323 41 A01 TO 1,5 1 LI 5 1 HO 4,25 1 1,5 9,75

    86 C900107 Tuyn sinh Nguyn vng 1 DVT002346 42 B00 TO 1,75 1 HO 3,5 1 SI 3,25 1 3,5 8,5

    B GIO DC V O TO

    TRNG CAO NG Y T TR VINHDANH SCH TH SINH NG K XT TUYN NGUYN VNG 1 NM 2015

    Cp nhp n ngy 04 thng 8 nm 2015