u danh mỤc dỊch vỤ -...

21
DANH MC DCH VNgày 23/10/2018 PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NHÂN HẬU 522 - 524 Nguyn Chí Thanh P.7 Q.10 TP.HCM ĐT: (08) 626 42 960 - (08) 626 42 961 Tên dch vGiá 1 Giá 2 Tin công CĐ trong CĐ ngòai CN LÂM SÀN 1. Gói tm soát 5 bnh bng ADN 7.050.000 7 2. Gói tm soát 6 bnh bng ADN 8.460.000 7 3. Gói tm soát 7 bnh bng ADN 9.870.000 7 4. Gói tm soát 8 bnh bng ADN 11.280.000 7 5. Gói tm soát 9 bnh bng ADN 12.690.000 7 6. Gói tm soát 10 bnh bng ADN 14.100.000 7 7. Gói tm soát 11 bnh bng ADN 15.510.000 7 8. Gói tm soát 12 bnh bng ADN 16.920.000 7 9. Gói tm soát 13 bnh bng ADN 18.330.000 7 10. Gói tm soát 14 bnh bng ADN 19.740.000 7 11. Gói tm soát 15 bnh bng ADN 21.150.000 7 12. Gói tm soát 16 bnh bng ADN 22.560.000 7 13. Gói tm soát 17 bnh bng ADN 23.970.000 7 14. Gói tm soát 18 bnh bng ADN 25.380.000 7 15. Gói tm soát 19 bnh bng ADN 26.790.000 7 16. Gói tm soát 20 bnh bng ADN 25.850.000 7 17. Gói tm soát 21 bnh bng ADN 27.142.500 7 18. Gói tm soát 22 bnh bng ADN 28.435.000 7 19. Gói tm soát 23 bnh bng ADN 29.727.500 7 20. Gói tm soát 24 bnh bng ADN 31.020.000 7 21. Gói tm soát 25 bnh bng ADN 32.312.500 7 22. Gói tm soát 26 bnh bng ADN 33.605.000 7 23. Gói tm soát 27 bnh bng ADN 34.897.500 7 24. Gói tm soát 28 bnh bng ADN 36.190.000 7 25. Gói tm soát 29 bnh bng ADN 37.482.500 7 26. Gói tm soát 30 bnh bng ADN 37.012.500 7 27. Gói tm soát 31 bnh bng ADN 38.246.250 7 28. Gói tm soát 32 bnh bng ADN 39.480.000 7 29. Gói tm soát 33 bnh bng ADN 40.713.750 7 30. Gói tm soát 34 bnh bng ADN 41.947.500 7 31. Gói tm soát 35 bnh bng ADN 43.181.250 7 32. Gói tm soát 36 bnh bng ADN 44.415.000 7 33. Gói tm soát 37 bnh bng ADN 45.648.750 7 34. Gói tm soát 38 bnh bng ADN 46.882.500 7 35. Gói tm soát 39 bnh bng ADN 48.116.250 7 36. Gói tm soát 40 bnh bng ADN 47.000.000 7 DCH VKHÁC 37. Truyn Dch - Đạm 200.000 5 7 10 38. Truyn Dch Khác 150.000 5 7 10 39. Tiêm Tĩnh Mch 100.000 40. XTrí Cp Cu 300.000 50 41. Thay băng 60.000 10 42. Ct chvết thương nhỏ 60.000 10 43. Tiêm thuc 60.000 10 44. Xông mũi hng 40.000 10 45. Thông tiu 100.000 46. Hút dch mũi 50.000 Page 1 of 21

Upload: others

Post on 08-Sep-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

DANH MỤC DỊCH VỤ Ngày 23/10/2018

PHÒNG KHÁM ĐA KHOA NHÂN HẬU 522 - 524 Nguyễn Chí Thanh P.7 Q.10 TP.HCM

ĐT: (08) 626 42 960 - (08) 626 42 961

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

CẬN LÂM SÀN

1. Gói tầm soát 5 bệnh bằng ADN 7.050.000 7

2. Gói tầm soát 6 bệnh bằng ADN 8.460.000 7

3. Gói tầm soát 7 bệnh bằng ADN 9.870.000 7

4. Gói tầm soát 8 bệnh bằng ADN 11.280.000 7

5. Gói tầm soát 9 bệnh bằng ADN 12.690.000 7

6. Gói tầm soát 10 bệnh bằng ADN 14.100.000 7

7. Gói tầm soát 11 bệnh bằng ADN 15.510.000 7

8. Gói tầm soát 12 bệnh bằng ADN 16.920.000 7

9. Gói tầm soát 13 bệnh bằng ADN 18.330.000 7

10. Gói tầm soát 14 bệnh bằng ADN 19.740.000 7

11. Gói tầm soát 15 bệnh bằng ADN 21.150.000 7

12. Gói tầm soát 16 bệnh bằng ADN 22.560.000 7

13. Gói tầm soát 17 bệnh bằng ADN 23.970.000 7

14. Gói tầm soát 18 bệnh bằng ADN 25.380.000 7

15. Gói tầm soát 19 bệnh bằng ADN 26.790.000 7

16. Gói tầm soát 20 bệnh bằng ADN 25.850.000 7

17. Gói tầm soát 21 bệnh bằng ADN 27.142.500 7

18. Gói tầm soát 22 bệnh bằng ADN 28.435.000 7

19. Gói tầm soát 23 bệnh bằng ADN 29.727.500 7

20. Gói tầm soát 24 bệnh bằng ADN 31.020.000 7

21. Gói tầm soát 25 bệnh bằng ADN 32.312.500 7

22. Gói tầm soát 26 bệnh bằng ADN 33.605.000 7

23. Gói tầm soát 27 bệnh bằng ADN 34.897.500 7

24. Gói tầm soát 28 bệnh bằng ADN 36.190.000 7

25. Gói tầm soát 29 bệnh bằng ADN 37.482.500 7

26. Gói tầm soát 30 bệnh bằng ADN 37.012.500 7

27. Gói tầm soát 31 bệnh bằng ADN 38.246.250 7

28. Gói tầm soát 32 bệnh bằng ADN 39.480.000 7

29. Gói tầm soát 33 bệnh bằng ADN 40.713.750 7

30. Gói tầm soát 34 bệnh bằng ADN 41.947.500 7

31. Gói tầm soát 35 bệnh bằng ADN 43.181.250 7

32. Gói tầm soát 36 bệnh bằng ADN 44.415.000 7

33. Gói tầm soát 37 bệnh bằng ADN 45.648.750 7

34. Gói tầm soát 38 bệnh bằng ADN 46.882.500 7

35. Gói tầm soát 39 bệnh bằng ADN 48.116.250 7

36. Gói tầm soát 40 bệnh bằng ADN 47.000.000 7

DỊCH VỤ KHÁC

37. Truyền Dịch - Đạm 200.000 5 7 10

38. Truyền Dịch Khác 150.000 5 7 10

39. Tiêm Tĩnh Mạch 100.000

40. Xử Trí Cấp Cứu 300.000 50

41. Thay băng 60.000 10

42. Cắt chỉ vết thương nhỏ 60.000 10

43. Tiêm thuốc 60.000 10

44. Xông mũi họng 40.000 10

45. Thông tiểu 100.000

46. Hút dịch mũi 50.000

Page 1 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

47. Đo loãng xương 80.000 7 20

48. Ho hap ky 260.000 7 10

49. Test Hp hơi thở (tiền công đọc) 30.000

50. Thủ thuật PRP 3.500.000 60 7 20

51. Chọc dò 200.000 50

52. Tiêm chất nhờn (tiêm khớp) 200.000 50

53. Chích kháng viêm tại chổ (tiêm gân) 200.000 50

54. Rửa vết thương (nhỏ) 250.000

55. Rửa vết thương (lớn) 350.000

56. Chích gân 100.000

57. Thủ thuật tiêm trong gân 300.000 10 7

58. Cắt chỉ vết thương lớn 100.000 10

59. Thay băng (chỉnh hình) 100.000

60. Chích kháng viêm tại chổ (tiêm gân) 500.000 40

61. Tiêm chất nhờn (tiêm khớp) 1.500.000 15

62. Thủ thuật PRP 4.500.000 80

DỊCH VỤ TẠI NHÀ

63. Khám bệnh tại nhà (đi dưới 5 km) 800.000 50

64. Khám bệnh tại nhà (đi trên 5 km) 1.000.000 50

65. Tiêm thuốc tại nhà (đi dưới 5 km) 200.000

66. Tiêm thuốc tại nhà (đi trên 5 km) 300.000

67. Thay băng, cắt chỉ (đi dưới 5 km) 200.000

68. Thay băng, cắt chỉ (đi trên 5 km) 300.000

69. Truyền dịch tại nhà (đi dưới 5 km) 500.000

70. Truyền dịch tại nhà (đi trên 5 km) 600.000

ĐIỆN TIM

71. ECG(đo điện tim) 60.000 5 7 20

72. Điện tim gắng sức 500.000 5 7 20

73. Điện não đồ 200.000 5 7 20

74. Máy Holter huyết áp 24 giờ 500.000 7 20

75. Máy Holter ECG 03 chuyển đạo 500.000 7 20

76. Máy Holter ECG 12 chuyển đạo 800.000 7 20

77. ECG kéo dài 90.000 5 7 20

KSK CTY TNHH DU LỊCH TOÀN CẦU VIỆT

78. Khám tổng quát 35.000 35

79. Khám Phụ Khoa 10.000 35

80. Test Morphine/Heroin 25.000

81. Test Amphetamin 25.000

82. Test Methaphetamin 25.000

83. Test Marijuana 25.000

84. Glucose 15.000

85. SGOT/SGPT 50.000

86. Nhóm máu ABO-Rh 25.000

87. Tổng phân tích nước tiểu 30.000

88. X-Quang tim phổi 40.000 5

89. Xét nghiệm NĐC (máu/hơi thở) 40.000

KHÁM BỆNH

90. Khám Bệnh 80.000 35

91. Khám bệnh tại nhà (đi dưới 5km) 800.000 50

92. Gói Khám Sức Khỏe Vip (Nam) 1.720.000

Page 2 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

93. Gói Khám Sức Khỏe Vip (Nữ) 1.865.000

94. Gói Khám Sức Khỏe Thường Qui 935.000

95. Khám bệnh theo yêu cầu 120.000 60

96. Khám Ngoại 80.000 35

97. Khám Mắt 80.000 35

98. Khám da liễu 80.000 35

99. Khám răng hàm mặt 80.000 35

100. Khám sức khỏe 120.000 35

101. Phụ thu KSK 20.000

102. Kham suc khoe 100.000 35

103. Khám bệnh (tiết niệu) 100.000 60

104. Khám bệnh theo yêu cầu 100.000 60

105. Khám bệnh theo yêu cầu 150.000 60

106. Khám bệnh theo yêu cầu 160.000 60

107. Khám bệnh theo yêu cầu 200.000 60

108. Khám bệnh (tiết niệu) 200.000 50

109. Phụ thu KSK 30.000

110. Thu tiền KSK tư vấn du học 500.000

111. Thu tiền KSK cty VYC travel 472.500

112. Thu tiền KSK cty VYC travel 324.000

113. Khám nhi 80.000 35

114. Khám sk nước ngoài 120.000

115. XQ -GP (nước ngoài) 180.000 5

116. Xét nghiệm máu (nước ngoài) 495.000

117. Tái khám mắt 60.000 35

118. Sao lưu hồ sơ 300.000

KHÁM SỨC KHỎE CTY NHỊ GIA TRADING AND SERVICE

119. Khám nội tổng quát-RHM-Mắt 225.000

120. X Quang tim phổi thẳng KTS 165.000 5

121. Đo điện tim 75.000 5

122. Công thức máu (22 thông số) 90.000

123. Đường huyết lúc đói 45.000

124. Ure, Creatinine, Ion đồ 270.000

125. Axit Uric 45.000

126. Cholesterol, Triglyceride 90.000

127. SGOT, SGPT 90.000

128. Tổng phân tích nước tiểu 60.000

129. Nhóm máu ABO + Rh 105.000

KHÁM SỨC KHỎE CTY TNHH QUẢN LÝ MỸ THUẬT

130. Khám tổng quát-TMH-RHM-DL 225.000

131. X Quang tim phổi thẳng 165.000 5

132. ECG 75.000 5

133. Công thức máu (22 thông số) 90.000

134. Nhóm máu ABO+Rh 105.000

135. Đường huyết lúc đói 45.000

136. Chức năng thận (ure, creatinine, ion đồ) 270.000

137. Axit Uric 45.000

138. Cholesterol, Triglyceride 90.000

139. SGOT, SGPT 90.000

140. Tổng PTNT 60.000

Page 3 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

KHÁM SỨC KHỎE MAIEXPRESS (KO LAM)

141. Khám tổng quát 35.000 35

142. Khám sản khoa 8.000 35

143. Test M/H 30.000 7

144. Test AM 25.000 7

145. Test ME 25.000 7

146. Test MA 25.000 7

147. Xét nghiệm NĐC (máu/hơi thở) 50.000 7

148. X-Quang tim phổi 45.000 5 5

149. Tổng phân tích nước tiểu 30.000 7

150. Siêu âm bụng tổng quát 20.000 25 7

KHÁM SỨC KHỎE TAXI MAI LINH

151. Khám tổng quát 35.000 35

152. Khám phụ khoa 8.000 35

153. Công thức máu 35.000

154. H/M 50.000

155. Glucose 15.000

156. Ure/Creatinin 50.000

157. SGOT/SGPT 50.000

158. Nhóm máu ABO - Rh 30.000

159. Tổng phân tích nước tiểu 30.000

160. X- Quang tim phổi 45.000 5

161. Siêu âm bụng 20.000 25

KHÁM SỨC KHỎE TAXI MAI LINH (MỚI)

162. Khám tổng quát 35.000 35

163. Khám Phụ Khoa 8.000 35

164. Test M/H 25.000

165. Test AM 25.000

166. Test ME 25.000

167. Test MA 25.000

168. Glucose 15.000

169. SGOT/SGPT 50.000

170. Nhóm máu ABO - Rh 30.000

171. Tổng PTNT 30.000

172. X Quang tim phổi 45.000 5

173. Xét nghiệm Nồng Độ Cồn (máu/hơi thở) 50.000

KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT CTY CDISE (EB-3)

174. Khám nội tổng quát-RHM-Mắt 120.000

175. Chụp XQ tim phổi thẳng KTS 165.000 5

176. ECG 75.000 5

177. CTM (18 thông số) 90.000

178. Đường huyết lúc đói 45.000

179. Chức năng thận: Ure, Creatinin 90.000

180. Axit Uric 45.000

181. SGOT, SGPT 90.000

182. Tồng PTNT 60.000

183. HBsAg 135.000

184. Anti HAV Total 255.000

185. Anti HCV 210.000

186. Beta HCG 210.000

Page 4 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

187. HIV 150.000

188. VDRL 210.000

189. Kí sinh trùng sốt rét 150.000

190. Morphin/Heroin 90.000

191. Amphetamin 90.000

192. Methamphetamin 90.000

193. Marijuana 90.000

KHÁM SỨC KHỎE TỖNG QUÁT CTY GOLDEN KEY

194. Khám tổng quát-RHM-Mắt 120.000

195. X Quang tim phổi thẳng KTS 165.000 5

196. ECG 75.000 5

197. Công thức máu 90.000

198. Đường huyết lúc đói 45.000

199. Chức năng thận (Urea, Creatinine) 90.000

200. Axit Uric 45.000

201. SGOT, SGPT 90.000

202. Tổng PTNT 60.000

203. HBsAg 135.000

204. Anti HAV Total 255.000

205. Anti HCV 210.000

206. Beta HCG 210.000

207. HIV 150.000

208. VDRL 210.000

209. Kí sinh trùng sốt rét 150.000

210. Morphin/Heroin 90.000

211. Amphetamin 90.000

212. Methamphetamin 90.000

213. Marijuana 90.000

KHÁM SỨC KHỎE TỔNG QUÁT NHỊ GIA TRAVEL

214. Khám nội tổng quát - RHM - Mắt 80.000 35

215. Chụp XQ tim phổi thẳng KTS 110.000 5

216. ECG 50.000 5

217. Công thức máu (18 thông số) 60.000

218. Đường huyết lúc đói 30.000

219. Chức năng thận (Ure, Creatinine) 60.000

220. Axit Uric 30.000

221. Chức năng gan (SGOT, SGPT) 60.000

222. Tổng phân tích nước tiểu 40.000

223. HBsAg 90.000

224. Anti HAV Total 170.000

225. Anti HCV 140.000

226. Beta HCG 140.000

227. HIV 100.000

228. VDRL (Giang mai) 140.000

229. Kí sinh trùng sốt rét 100.000

230. Morphin/Heroin 60.000

231. Amphetamin 60.000

232. Methamphetamin 60.000

233. Marijuana 60.000

234. Phí tư vấn dịch thuật 300.000

Page 5 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

KHÁM SỨC KHỎE VIỆT MỸ TOÀN CẦU

235. Khám nội tổng quát-RHM- MẮT 100.000

236. Chụp XQ tim phổi thẳng (KTS) 140.000 5

237. Đo điện tim 60.000 5

238. Công thức máu (18 thông số) 80.000

239. Đường huyết lúc đói 40.000

240. Chức năng thận (Ure, Creatinine) 80.000

241. Xét nghiệm Axit Uric 40.000

242. Chức năng gan (SGOT, SGPT) 80.000

243. Tổng phân tích nước tiểu 50.000

244. HBsAg 110.000

245. Anti HAV total 200.000

246. Anti HCV 170.000

247. Beta HCG 170.000

248. HIV 120.000

249. VDRL (giang mai) 170.000

250. Kí sinh trùng sốt rét 120.000

251. Morphin/Heroin 70.000

252. Amphetamin 70.000

253. Methamphetamin 70.000

254. Marijuana 70.000

NỘI SOI

255. Soi Cổ Tử Cung (lấy hình) 250.000 20 7 20

256. Soi Trực Tràng 550.000 18 7 20

257. Nội Soi Thực Quản 280.000 28 7 20

258. Soi dạ dày (gây mê) 1.450.000 14 7 20

259. Soi đại tràng (gây mê) 2.300.000 14 7 20

260. Soi Dạ Dày 520.000 19 7 20

261. Soi đại tràng 990.000 25 7 20

262. Nội soi tiết niệu 1.200.000

263. Nội soi tiết niệu 1.400.000

264. Nội soi bàng quang 1.000.000 7 20

265. Cắt Polýp ĐT, TT, DD < 1cm 1.800.000 7 20

266. Nội soi trực tràng gây mê 1.550.000 11 7 20

267. Soi dạ dày, soi đại tràng (gây mê) 3.300.000 13 7 20

268. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >1cm, < 2cm 2.500.000 7 20

269. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >2cm, <3cm 3.000.000 7 20

270. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >3cm 3.500.000 7 20

271. Cắt Polýp ĐT, TT, DD <1cm ( từ cái thứ 2) 1.000.000 7 20

272. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >1cm, < 2cm ( từ cái thứ

2) 1.500.000 7 20

273. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >2cm, <3cm ( từ cái thứ

2) 2.000.000 7 20

274. Cắt Polýp ĐT, TT, DD >3cm ( từ cái thứ 2) 2.500.000 7 20

275. Nội soi Robot 17.000.000 7 7

NHA KHOA

276. Khám nha 80.000 40

277. Nhổ răng trẻ em 50.000 80

278. Nhổ răng trẻ em 100.000 80

279. Nhổ răng người lớn 200.000 80

280. Nhổ răng người lớn 500.000 80

281. Nhổ răng tiểu phẫu 800.000 80

Page 6 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

282. Nhổ răng tiểu phẫu 1.000.000 80

283. Trám răng compsite - thẩm mỹ 200.000 80

284. Trám răng compsite - thẩm mỹ 300.000 80

285. Trám răng Amalgam - chì 250.000 80

286. Trám răng Amalgam - chì 300.000 80

287. Cạo vôi đánh bóng 200.000 80

288. Cạo vôi đánh bóng 300.000 80

289. Chữa nha chu nặng 500.000 80

290. Chữa nha chu nặng 1.000.000 80

291. Chữa tủy răng trước 500.000 80

292. Chữa tủy răng trước 600.000 80

293. Chữa tủy răng sau 800.000 80

294. Chữa tủy răng sau 1.000.000 80

295. Tẩy trắng răng tại nhà 1.500.000 80

296. Tẩy trắng răng tại ghế 2.000.000 80

297. Phục hình tháo lắp răng nhựa/1R 400.000 80

298. Phục hình tháo lắp răng nhựa/1R 500.000 80

299. Phục hình tháo lắp răng mỹ/toàn hàm 12.000.000 80

300. Phục hình tháo lắp răng nhật/toàn hàm 10.000.000 80

301. Phục hình tháo lắp khung kim loại/1khung 2.000.000 80

302. Phục hình tháo lắp nền hàm nhựa dẻo/1 khung 2.000.000 80

303. Phục hình cố định mão kim loại - inox/1R 800.000 80

304. Phục hình cố định sứ kim loại thường/1R 1.200.000 80

305. Phục hình cố định sứ kim loại titan/1R 2.200.000 80

306. Phục hình cố định sứ ceron/1R 4.000.000 80

307. Cắm ghép Implant 16.000.000 80

308. Cắm ghép Implant 22.000.000 80

309. Niềng răng (chỉnh răng) 15.000.000 80

310. Niềng răng (chỉnh răng) 40.000.000 80

NHỊ GIA TT14 650K

311. Khám nội tổng quát- RHM-Mắt 270.000

312. X Quang tim phổi thẳng KTS 120.000 5

313. Công thức máu (22 thông số) 70.000

314. Đường huyết lúc đói 30.000

315. Tổng phân tích nước tiểu 40.000

316. Ure 30.000

317. Creatinine 30.000

318. SGOT 30.000

319. SGPT 30.000

PHIẾU THÁNG - YHCT

320. Điện châm (đặt cọc) 1.000.000 20 7

321. Điện châm (còn lại) 1.800.000 20 7

322. Điện châm (tháng) 2.400.000 20 7 10

323. Vật lý trị liệu (tháng) 2.400.000 10 7 10

324. Điện châm + VLTL 1,2 5.000.000

325. Vật lý trị liệu (lần 1) 1.400.000 20 7

326. Vật lý trị liệu (lần 2) 1.400.000 20 7

327. Vật lý trị liệu (lần 3) 2.200.000 20 7

328. Điện châm (tuần) 600.000 20 7 10

329. Vật lý trị liệu (tuần) 600.000 10 7 10

Page 7 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

330. Vật lý trị liệu /tháng đầy đủ 5.000.000 20 7 10

331. Vật lý trị liệu /tháng - không châm cứu 3.500.000 20 7 10

332. Vật lý trị liệu/ tuần 1.500.000 20 7 10

333. Điện châm tháng 2.400.000 20 7

SẢN PHỤ KHOA

334. Lấy vòng 1 200.000 30

335. May Thẩm mỹ TSM(gây tê) 5.000.000 40

336. Cắt xoắn polyp CTC 300.000 30

337. Vá màng trinh 3.300.000 30

338. U bả đậu ngoài vòng 100.000 30

339. Chích Nang Naboth 200.000 30

340. Kham phu khoa 80.000 35

341. Kham thai 80.000 35

342. Rach tuyen Bartholine 1 ben 900.000 30

343. Rach tuyen Bartholine 2 ben 1.800.000 30

344. Pap'smear 150.000 14

345. thử nước tiểu (thử thai) 50.000

346. Thử rụng trứng 50.000 7

347. Đốt cổ tử cung 600.000 35

348. Đặt thuốc Misoprostol 100.000 30

349. Khám ngực 80.000 35

350. Cắt thịt đeo 500.000 30

351. Khám phụ khoa 120.000 60

352. Kham thai 120.000 60

353. Đặt vòng 500.000 30

354. Cắt xoắn polyp CTC 400.000 30

355. Lấy vòng 2 500.000 30

356. Điều hòa kinh nguyệt bằng thuốc 1.500.000 30

357. Thay vòng 600.000 30

358. Điều hòa kinh nguyệt bằng thuốc 1.700.000 30

359. Đốt mào gà 700.000 30

360. Đặt thuốc âm đạo 70.000 30

361. Pap'smear (lấy kq trong ngày - khẩn) 150.000

362. Pap'smear (pp liquiprep) 450.000 14

363. Pap'smear (pp liquiprep - khẩn) 450.000

364. Pap'smear (pp Thiprep) 160.000

365. Cắt chỉ âm đạo 120.000 30

366. Chích thuốc SPK 60.000

367. Đốt mào gà 900.000 30

368. Đốt cổ tử cung 700.000 35

SIÊU ÂM

369. Siêu âm động mạch cảnh 200.000 20 7 22

370. Siêu âm động mạch chi 200.000 20 7 22

371. Siêu âm mạch máu co và các chi 220.000 20 7 22

372. Siêu âm hạch, bẹn - s.âm bìu 180.000 20 7 22

373. Siêu âm tĩnh mạch chi 200.000 20 7 22

374. Siêu âm động mạch chủ bụng 200.000 20 7 22

375. Siêu âm bụng tổng quát 120.000 25 7 22

376. Siêu âm mô mềm màu 120.000 25 7 22

377. Siêu âm màu tuyến vú 120.000 25 7 22

Page 8 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

378. Siêu âm Dopler màu tuyến giáp 120.000 25 7 22

379. Siêu âm phụ khoa màu 120.000 25 7 22

380. Siêu âm Sản màu 150.000 25 7 22

381. Định vị chọc dò 120.000 25 7 22

382. Định vị FNA 120.000 25 7 22

383. Siêu âm khớp 180.000 25 7 22

384. Siêu âm xuyên thóp 180.000 25 7 22

385. Siêu âm mắt 180.000 25 7 22

386. Siêu âm tim 220.000 20 7 22

387. Siêu âm mạch máu chi 220.000 20 7 22

388. Siêu âm động mạch thận 220.000 20 7 22

389. Siêu âm 4D (ghi đĩa VCD) 400.000 30 7 22

390. Siêu âm động mạch xuyên sọ 300.000 20 7 22

TAI MŨI HỌNG

391. PT Cắt Amygdales 3.000.000

392. Nạo V.A 700.000

393. PT Mỗ viêm xoang 5.000.000

394. Lấy Dị Vật Tai 100.000 50 7 20

395. Lấy Hóc Xương Khó 150.000 50 7 20

396. Thuốc tai 50.000

397. Chọc xoang 150.000

398. Đốt cuống mũi 250.000

399. Cắt cuống mũi NS 2.000.000

400. Nâng xương chính mũi 500.000

401. Làm "kê" 100.000 30 7 20

402. Đốt họng hạt 150.000

403. Lấy dị vật TMH 100.000 50 7 20

404. Lấy dị vật thực quản 400.000

405. Lấy dị vật mũi 100.000 30 7 20

406. Vá nhĩ nội soi 6.500.000

407. Dò luân nhĩ tê 1.000.000

408. PT Tụ dịch vành tai 250.000

409. Tạo hình dái tai 400.000

410. Cắt u ống tai ngoài 500.000

411. Thông xoang 150.000 30 7 20

412. Rưả tai (dịch mủ nhiều) 70.000 30 7 20

413. Thông vòi nhỉ nội soi 300.000 30 7 20

414. Xông họng 50.000 30 7 20

415. Chăm sóc tai (lấy ráy tai) 50.000 30 7 20

416. Hút dịch mũi 60.000 30 7 20

417. Thông vòi ống tai 80.000 30 7 20

418. Mổ cắt u lành ở da 1.000.000

419. Căng da mặt 8.000.000

420. Cắt hạt dây thanh 6.000.000

421. Vá lổ mở khí quản 1.000.000

422. Xông mũi họng 50.000

423. Khám TMH 100.000 35 7 20

424. Truyền dịch 100.000

425. Soi hóc xương 80.000

426. Thay băng cắt chỉ 100.000

Page 9 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

427. Cắt mắt cá chân 400.000

428. Lấy dị vật mắt 150.000

429. Mổ kyst bã đậu 500.000

430. Mổ bướu mỡ 500.000

431. Cắt mắt 2 mí (lấy mở + cắt da thừa) 3.000.000

432. Lấy mở mắt dưới + cắt da thừa 3.000.000

433. Sửa lại mắt mí trên (cắt hư) 2.500.000

434. Sửa sẹo xấu mi mắt 2.500.000

435. Cắt cánh mũi 3.000.000

436. Chỉnh mũi do sửa xấu 4.000.000

437. Nâng mũi thường (sụn nhân tạo) 8.000.000

438. Thu gọn đầu mũi to 4.000.000

439. Vách ngăn 3.000.000

440. Cắt nốt ruồi va u hắc tố 500.000

441. Chỉnh sẹo xấu 2-10cm 1.500.000

442. sẹo liên quan đến khóe, mắt, mũi, mày 3.500.000

443. rạch áp xe 500.000

444. tái khám 100.000

445. may vết thương 100.000

446. dịch vụ phòng mổ > 1 h 500.000

447. dịch vụ phòng mổ <1 h 300.000

448. cắt lọc vết thương 200.000 50 7 20

449. Làm thuốc 1 tai 50.000 50 7 20

450. Làm thuốc 2 tai 100.000 50 7 20

451. Nội soi mũi 70.000 35 7 20

452. Nội soi tai 70.000 35 7 20

453. Nội soi Họng 70.000 35 7 20

454. Nội soi TMH 210.000 35 7 20

455. Xông thuốc 50.000 50 7 20

TƯ VẤN

456. Tư Vấn Sức Khỏe Y Tế 1 200.000

457. Tư Vấn Sức Khỏe Y Tế 2 400.000

THỦ THUẬT

458. Rạch Apxe A 260.000

459. Cắt Da Qui Đầu 650.000

460. Nẹp bột cẳng chân 130.000

461. Khâu vết thương rách da < 5cm 130.000

462. Bó bột 150.000

463. Sinh thiết hạch 260.000

464. Giải phẫu bệnh 85.000

465. Tiểu phẩu mắc cá chân 260.000

466. Rạch Apxe 130.000

467. Nẹp bột 100.000

468. Mổ Trĩ 1.000.000

469. Nẹp bột cẳng bàn tay 85.000

470. Hút dịch 75.000

471. Mỗ u bả đậu 260.000

472. Rạch Apxe dẫn lưu 260.000

473. Bó bột cẳng bàn tay trẻ em < 10t 130.000

474. Bó bột cẳng bàn tay người lớn 170.000

Page 10 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

475. Bó bột cánh bàn tay trẻ em < 10t 170.000

476. Bó bột cánh bàn tay người lớn 230.000

477. Bó bột chữ U 325.000

478. Bó bột Bott trẻ em < 10t 130.000

479. Bó bột Bott người lớn 170.000

480. Bó bột cẳng bàn chân trẻ em < 10t 100.000

481. Bó bột cẳng bàn chân người lớn 150.000

482. Bó bột đùi bàn chân trẻ em < 10t 100.000

483. Bó bột đùi bàn chân người lớn 250.000

484. Máng bột cẳng bàn tay 70.000

485. Máng bột cánh bàn tay 90.000

486. Máng bột cẳng bàn chân 100.000

487. Máng bột đùi bàn chân 120.000

488. Máng bột nắn khớp trật 200.000

489. Bướu bã đậu < 3cm 200.000

490. Bướu bã đậu > 3cm 300.000

491. U bao hoạt dịch < 3cm 400.000

492. Bướu máu 500.000

493. Khâu vết thương rách da > 5cm 200.000

494. Khâu vết thương sâu, đứt cơ gân 400.000

495. Bướu mỡ 400.000

496. Rút dịch màng phổi 100.000

497. Trĩ vòng và sa trĩ 2.000.000

498. Trĩ ngoại 1-2 búi 600.000

499. Trĩ 3 búi trở lên 800.000

500. Rạch trĩ thiên tắc 200.000

501. Dò hậu môn 500.000

502. Thủ thuật Brust 20.000

503. Bẽ cuống mũi 200.000

504. Rửa tai 50.000

505. PT Mỗ ruột thừa 1.600.000

506. Đốt điện Hidradenome 100.000

507. Đăt thông tiểu 50.000

508. Lấy dịch khớp 50.000

509. Tiểu phẩu mí mắt 140.000

510. Cắt đốt Polype 700.000

511. Lấy dị vật ở tay 200.000

512. PT nội soi xoang mũi 5.500.000

513. PT cắt cuống mũi 3.000.000

514. Tiểu phẩu đầu ngón tay 200.000

515. PT mmỗ Melanoma 150.000

516. Xử trí taí tạo tinh hoàn 600.000

517. Tiểu phẩu lấy dị vật ở chân 300.000

518. Lấy dị vật mắt 30.000

519. Cắt xẹo - tạo hình 100.000

520. Lấy dị vật ở chân 300.000

521. bó bột xương bánh chè 150.000

522. Nẹp ngón tay 50.000

523. Tiểu phẩu hạch 600.000

524. Mổ kyst 200.000

525. Phẩu thuật rút đinh 2.000.000

Page 11 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

526. Cắt giải phóng ròng rọc 500.000

527. Thủ Thuật khác 660.000

528. Nẹp bàn tay 100.000

529. Tiểu phẫu bướu mỡ 1.000.000

530. Cắt thịt đeo 300.000

531. Rạch hut dich 50.000

532. Tiểu phẩu u bã đậu 3.000.000

533. Mổ hội chứng ống cổ tay (01 tay) 4.000.000

534. Phẫu thuật hội chứng ống cổ tay 2 bên 10.000.000

535. Phẫu thuật bóc bướu mỡ 4.000.000

536. Thủ thuật thay VAC 2.200.000

537. Đóng vết mổ 2.500.000

538. Thủ thuật thay VAC 4.000.000

539. Chọc hút dịch vết mổ 2.000.000

540. Phẫu thuật bướu thần kinh chân (P) 700.000

541. Thủ thuật ngón tay bật (ngón 3-5) 4.500.000

542. Thủ thuật cắt da qui đầu 4.000.000

543. Tháo khung cố định ngoài cẳng chân 5.000.000

544. May vết thương lớn 350.000 30

545. Tháo khung CĐN + nẹp bột 5.000.000

546. PT sữa mũi cấu trúc - cắt treo cung mày tiền mê 4.800.000

XÉT NGHIỆM

547. Prothrombin 50.000 7 22

548. Apo - A1 110.000 7 22

549. Apo - B 110.000 7 22

550. Xét nghiệm 140.000

551. Panel 1 viet 880.000 7 22

XÉT NGHIỆM - HUYẾT HỌC

552. Công thức máu 70.000 7 22

553. Tiểu cầu 30.000 7 22

554. Nhóm máu hệ ABO + Rh 90.000 7 22

555. VS 30.000 7 22

556. TQ 50.000 7 22

557. Fibrinogen 70.000 7 22

558. Ký sinh trùng sốt rét 40.000 7 22

559. Hồng cầu lưới 50.000 7 22

560. bun 30.000 7 22

561. TS - TC 30.000 7 22

562. TCK 50.000 7 22

563. INR 40.000 7 22

564. HCT 50.000 7 22

565. Phếch máu ngoại biên 60.000 7 22

566. D.Dimer 280.000 7 22

567. PT 50.000 7 22

568. Ký sinh trùng sốt rét (soi trực tiếp) 100.000 7 22

XÉT NGHIỆM - HUYẾT THANH

569. CRP (Quantitalive) 90.000 7 22

570. ASO 60.000 7 22

571. RF 60.000 7 22

572. HAV - IgM 170.000 7 22

Page 12 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

573. HAV - Total 170.000 7 22

574. HEV - IgM 180.000 7 22

575. HEV - IgG 180.000 7 22

576. HBsAg 90.000 7 22

577. Anti HBs 100.000 7 22

578. HBV DNA 610.000 7 22

579. HBeAg 100.000 7 22

580. Anti Hbe 100.000 7 22

581. Anti HBc 100.000 7 22

582. Anti HBc - IgM 150.000 7 22

583. Anti HCV 140.000 7 22

584. HCV - RNA 770.000 7 22

585. HCV b RNA 1.320.000 7 22

586. HCV - Genotype 1.320.000 7 22

587. VDRL 70.000 7 22

588. TPHA 170.000 7 22

589. HPV Genotype ( định type HPV) 550.000 7 22

590. Chlamydia trachomatis - IgG 150.000 7 22

591. Chlamydia trachomatis - IgM 150.000 7 22

592. Toxoplasma gondii - IgM 150.000 7 22

593. Toxoplasma gondii - IgG 150.000 7 22

594. Rubella - IgM 150.000 7 22

595. Rubellla - IgG 150.000 7 22

596. CMV -IgG 150.000 7 22

597. HSV 1 2 - IgG 150.000 7 22

598. E.histolytica 150.000 7 22

599. Dengue (IgM) 220.000 7 22

600. HIV/ 2 test nhanh 120.000 7 22

601. Widal test 120.000 7 22

602. Cysticercus cellulosae 150.000 7 22

603. Fasciola sp 150.000 7 22

604. Paragonimus sp 150.000 7 22

605. Toxocara canis 150.000 7 22

606. Strongyloides stercoralis 150.000 7 22

607. Gnathostoma spinigerum 150.000 7 22

608. Angiostronggylus cantonensis 150.000 7 22

609. Clonorchis sinensis 150.000 7 22

610. Enchinococcus granulosis 150.000 7 22

611. Schinococcus granulosis 150.000 7 22

612. Filariasis 150.000 7 22

613. Trichinella Spizalis 150.000 7 22

614. Dengue (IgG) 220.000 7 22

615. E. histolytica (amip trong gan/phổi) 150.000 7 22

616. Echinococcus granulosis (sán lãi chó) 150.000 7 22

617. HCV-.RNA 770.000 7 22

618. HBV- b.DNA 1.320.000 7 22

619. HBV kháng Lamivudine ( 180rt, 204rt) 880.000 7 22

620. HPV định tính 390.000 7 22

621. Anti DNA 360.000 7 22

622. HBsAg (Dinh luong) 120.000 7 22

623. HBeAg (Dinh luong) 140.000 7 22

Page 13 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

624. AntiHBs (Dinh luong) 140.000 7 22

625. AntiHBc (Dinh luong) 140.000 7 22

626. DR - 70 (K Gan New) 550.000 7 22

627. Sero Amib 150.000 7 22

628. Anti - CCP 220.000 7 22

629. Candida (IgG, IgM) 200.000 7 22

630. fPSA 200.000 7 22

631. NSE 200.000 7 22

632. HBV-DNA (Dinh tinh) 500.000 7 22

633. HCV-RND (Dinh tinh) 660.000 7 22

634. Heroin/mau 150.000 7 22

635. BNP 610.000 7 22

636. CMV - IgM 150.000 7 22

637. Anti HBc - IgG 150.000 7 22

638. Ascaris (giun đũa) 150.000 7 22

639. Anti HAV - IgG 170.000 7 22

640. Anti HAV - IgM 170.000 7 22

641. HIV Test elisa 110.000 7 22

642. Taenia Saginata (Sán dải bò) 150.000 7 22

643. Protein C 720.000 7 22

644. Anti HCV định lượng 140.000 7 22

645. Ancylostoma (giun móc) 150.000 7 22

646. Den NS1Ag 330.000 7 22

647. HSV 12 IgM 150.000 7 22

648. HP test - IgG 150.000 7 22

649. Hp test - IgM 150.000 7 22

650. HPV type 530.000 7 22

651. Anti HBeAg (định lượng) 140.000 7 22

652. HBV Genotype 1.110.000 7 22

653. Syphilis elisa 110.000 7 22

654. VDRL 140.000 7 22

655. Pro BNP 550.000 7 22

656. CMV-IgG 150.000 7 22

657. Hp test 110.000 7 22

658. Định lượng Catecholamin/NT 900.000 7 22

XÉT NGHIỆM - KHÁC

659. XN.Huyết thanh chẩn đoán tiền sanh 230.000 7 22

660. Soi phân tìm KSTĐR 70.000 7 22

661. Tinh trùng đồ 360.000 7 22

662. Tìm song cầu gram (-) 110.000 7 22

663. Cấy + KSĐ 220.000 7 22

664. BK đàm 140.000 7 22

665. PCR đàm 300.000 7 22

666. TB test 140.000 7 22

667. Soi tươi tìm nấm 80.000 7 22

668. Protein (Điện di) 220.000 7 22

669. Hb-Ao 170.000 7 22

670. Hb - A2 170.000 7 22

671. Hb - F 170.000 7 22

672. IgE (dị ứng) 150.000 7 22

Page 14 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

673. thử nước tiểu (thử thai) 50.000 7 22

674. Beta HCG 140.000 7 22

675. Le Cells 90.000 7 22

676. C3 150.000 7 22

677. C4 150.000 7 22

678. ANA 160.000 7 22

679. Amylase nước tiểu 80.000 7 22

680. IgG 200.000 7 22

681. Giai Phau Benh Ly

682. Mau an trong phan 90.000 7 22

683. HP Phan 290.000 7 22

684. Triple test 580.000 7 22

685. Sinh hóa tế bào/Dịch 170.000 7 22

686. Rivalta 90.000 7 22

687. C. Peptid 150.000 7 22

688. Homocysteine 220.000 7 22

689. SLE 50.000 7 22

690. Hp - Ag Phân 220.000 7 22

691. Đo nồng độ Digoxin 220.000 7 22

692. Tỉ lệ Prothombine 90.000 7 22

693. Định danh ký sinh trùng 60.000 7 22

694. Giải phẩu bệnh lý (ĐT, TT)

695. ANA - 8 profiles 1.400.000 7 22

696. EBV- IgM 150.000 7 22

697. EBV - IgG 150.000 7 22

698. Procalcitonin (PCT) 400.000 7 22

699. IgA 100.000 7 22

700. IgM 100.000 7 22

701. HE4 230.000 7 22

702. Ds DNA 360.000 7 22

703. BK - Tinh dịch 250.000 7 22

704. Toponin T 150.000 7 22

705. PAPPA A 580.000 7 22

706. Test Hp hơi thở 600.000 7 22

707. Xét nghiệm 140.000

708. MDRD4, eGFR (độ lọc cầu thận) 50.000 7 22

709. Xét nghiệm (Công thức máu, tách huyết tương) 11.440.000

710. HE4 650.000 7 22

711. Beta 2: Microglobulin 200.000 7 22

712. Kẽm 200.000 7 22

713. Giải phẩu bệnh lý (FNA) 300.000 7 10

714. Vitamin D3 máu 370.000 7 22

715. Vitamin D3 450.000 7 22

716. Ceruloplaomin 150.000 7 22

717. Giải phẫu bệnh lý (mẫu 1) 400.000 7 15

718. BK đàm (1 lần) 50.000 7 22

719. Nhuộm gram 50.000 7 22

720. Panel + 1 viet 880.000 7 22

721. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên CD20+ 900.000 7 22

722. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên CD3+ 900.000 7 22

723. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên CD15+ 900.000 7 22

Page 15 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

724. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên CD30+ 900.000 7 22

725. ST nhuận hóa cho 1 dấu kháng nguyên ki 67+ 900.000 7 22

726. Remin 250.000 7 22

727. Aldos test máu 250.000 7 22

728. IgG 140.000 7 22

729. IgM 140.000 7 22

730. Cấy nước tiểu + KSĐ 220.000 7 22

731. Cấy phân + KSĐ 220.000 7 22

732. Cấy mủ + KSĐ 220.000 7 22

733. Cấy dịch + KSĐ 220.000 7 22

734. Cấy đàm + KSĐ 220.000 7 22

735. Cấy lao + KSĐ 1.850.000 7 22

736. PCR lao + KSĐ 1.300.000 7 22

737. Hóa mô miễn dịch Vimentin 900.000 7 22

738. Hóa mô miễn dịch P63 900.000 7 22

739. Hóa mô miễn dịch ER 900.000 7 22

740. Hóa mô miễn dịch PR 900.000 7 22

741. Giải phẫu bệnh lý (FNA) mẫu 2

742. Giải phẫu bệnh lý (FNA) mẫu 3

743. Tiền công lấy mẫu FNA 190.000 40

744. Giải phẫu bệnh (FNA) lấy kq trong ngày (khẩn) 350.000

745. Giải phẫu bệnh (mẫu 2) 100.000

746. Giải phẫu bệnh (mẫu 3) 100.000

747. Giải phẫu bệnh (lấy kq trong ngày - khẩn) 600.000

748. AMH 750.000 7 22

749. Catecholamine (máu) 1.100.000 7 22

750. N.gonovhea (khẩu lậu) - PCR (dịch niệu đạo) 250.000 7 22

751. Soi tìm song cầu Gram âm (dịch niệu đạo) 40.000 7 22

752. HLA - B27 1.600.000 7 22

753. Double test 345.000 7 22

754. Cấy MGIT 850.000 7 22

755. DCP (PIVKA2) 1.740.000 7 22

756. CD4 600.000 7 22

XÉT NGHIỆM - NỘI TIẾT TỐ

757. Papp A (fb HCG + papp A) 150.000 7 22

758. B2 Microsomal (TPO Ab) 200.000 7 22

759. AntiThyroglobulin 310.000 7 22

760. T3 90.000 7 22

761. T4 90.000 7 22

762. TSH 90.000 7 22

763. LH 150.000 7 22

764. FSH 150.000 7 22

765. Prolactin 150.000 7 22

766. Estradiol (E2) 160.000 7 22

767. Progesterol 160.000 7 22

768. Testosterol 160.000 7 22

769. beta HCG 160.000 7 22

770. fT3 (T3 tự do) 90.000 7 22

771. fT4 (T4 tự do) 90.000 7 22

772. ACTH 200.000 7 22

Page 16 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

773. PTH 220.000 7 22

774. TRAb 310.000 7 22

775. GH 220.000 7 22

776. Thyroglobulin 220.000 7 22

777. TSH recepter (TRAb) 550.000 7 22

778. Estrogen 120.000 7 22

779. UE3 200.000 7 22

780. DHEA SO4 150.000 7 22

781. Homcysteine 250.000 7 22

782. Anti Microsome (A. TPO) 200.000 7 22

783. IGF - 1 170.000 7 22

784. DHEA - Sulphate 120.000 7 22

785. SHBG 120.000 7 22

786. ADH 300.000 7 22

XÉT NGHIỆM - NƯỚC TIỂU

787. TPTNT + Cặn lắng 40.000 7 22

788. Cấy NT + KSĐ 210.000 7 22

789. Protein 24h 150.000 7 22

790. MicroAlbumin 24h 80.000 7 22

791. Urea 24h 80.000 7 22

792. Creatinine 24h 80.000 7 22

793. Creatinine clearance 50.000 7 22

794. Heroin 150.000 7 22

795. Morphin 150.000 7 22

796. Đạm niệu 24h 100.000 7 22

797. Catecholamine/24h 290.000 7 22

798. Can Addis 60.000 7 22

799. 17. Ketosteroid/24h 310.000 7 22

800. 17.OH Corticosteroid/24h 250.000 7 22

801. Cortisol/24h 160.000 7 22

802. Amylase (NT) 50.000 7 22

803. Metamphetamine 140.000 7 22

804. Diazepam 140.000 7 22

805. Barbitutate 140.000 7 22

806. BK nước tiểu 60.000 7 22

807. PCR nước tiểu 300.000 7 22

808. Prea Albumin 70.000 7 22

809. Microalbumin/Cre 150.000 7 22

810. Actasi 150.000 7 22

811. Canxi nước tiểu 40.000 7 22

812. Đo nồng độ cồn 50.000 7 22

813. Test M/H 60.000 7 22

814. Test Amphetamin 60.000 7 22

815. Test Methamphetamin 60.000 7 22

816. Test Marijuara 60.000 7 22

817. Catecholamine (nước tiểu) 1.100.000 7 22

XÉT NGHIỆM - SINH HÓA

818. Glucose 30.000 7 22

819. HbA1C 170.000 7 22

820. Insulin 170.000 7 22

Page 17 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

821. Ceton/máu 30.000 7 22

822. Cortisol 170.000 7 22

823. Urea 30.000 7 22

824. Acid phosphatase 60.000 7 22

825. yGT 30.000 7 22

826. Alkaline phosphatase 60.000 7 22

827. Bili T D I 90.000 7 22

828. Cholesterol Total (LIPID) 30.000 7 22

829. Triglycerides 30.000 7 22

830. HDL - cho 50.000 7 22

831. LDL - cho 50.000 7 22

832. total Protein 30.000 7 22

833. Albumin 30.000 7 22

834. Globulin 30.000 7 22

835. Protein Electrophoresis 100.000 7 22

836. Uric acid 30.000 7 22

837. Ionogramme ( Na Ca K Cl) 170.000 7 22

838. Phosphorus 50.000 7 22

839. CPK=(CK)=CK - NAC 140.000 7 22

840. Troponin - I 200.000 7 22

841. GOS 30.000 7 22

842. Maclagan 30.000 7 22

843. LDH 60.000 7 22

844. Amylase 60.000 7 22

845. magnesium 60.000 7 22

846. Iron Fe/ huyết thanh 50.000 7 22

847. Ferritin 150.000 7 22

848. Transferrin 150.000 7 22

849. VTM B12 210.000 7 22

850. Folate 210.000 7 22

851. LIPID 50.000 7 22

852. B LIPOPROTEIN 220.000 7 22

853. Bilirybin 90.000 7 22

854. Glucose(sau ăn 2h) 30.000 7 22

855. VLDL 30.000 7 22

856. CK - MB 140.000 7 22

857. Điện di IMMOGLOBULINE 1.540.000 7 22

858. Điện di Hb 420.000 7 22

859. CYFRA - 21 210.000 7 22

860. Creatinine 30.000 7 22

861. Catecholamine/24h 290.000 7 22

862. NH3/ mau 90.000 7 22

863. AST (SGOT) 30.000 7 22

864. ALT (SGPT) 30.000 7 22

865. G6PD 90.000 7 22

866. Anti phospholipid tiểu cầu IgG 170.000 7 22

867. Anti phospholipid tiểu cầu IgM 170.000 7 22

868. LIPASE 60.000 7 22

869. Vitamin D 450.000 7 22

870. APO A1 130.000 7 22

871. APO B 130.000 7 22

Page 18 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

872. Ionogramme (Na Ca K Cl) 150.000 7 22

873. Độ bảo hòa Transferrin 320.000 7 22

874. Keton 40.000 7 22

875. Zinc 350.000 7 22

876. A/G 30.000 7 22

877. Na 40.000 7 22

878. Ca 40.000 7 22

879. K 40.000 7 22

880. Cl 40.000 7 22

XÉT NGHIỆM - UNG THƯ

881. aFP 150.000 7 22

882. CEA 200.000 7 22

883. PSA 200.000 7 22

884. CA 125 220.000 7 22

885. CA 15.3 220.000 7 22

886. CA 19.9 220.000 7 22

887. CA 72.4 220.000 7 22

888. SCC (Ung thư CTC) 250.000 7 22

889. Homocysteine 250.000 7 22

XN ADN GIÁM ĐỊNH HÀI CỐT

890. Chi phí lấy 02 mẫu (04 tuần) 7.000.000

891. Chi phí lấy 02 mẫu (02 tuần) 9.000.000

892. Chi phí lấy 02 mẫu (01 tuần) 11.000.000

893. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (04 tuần) 6.000.000

894. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (02 tuần) 6.000.000

895. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (01 tuần) 6.000.000

XN ADN HUYẾT THỐNG TỰ NGUYỆN: CHA/MẸ - CON

896. Chi phí lấy 02 mẫu (03 ngày) 3.000.000

897. Chi phí lấy 02 mẫu (01 ngày) 6.000.000

898. Chi phí lấy 02 mẫu (04 tiếng) 8.000.000

899. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (03 ngày) 1.500.000

900. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (01 ngày) 2.000.000

901. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (04 tiếng) 2.000.000

XN ADN HUYẾT THỐNG TỰ NGUYỆN: QUAN HỆ HỌ HÀNG

902. Chi phí lấy 02 mẫu (03 ngày) 5.000.000

903. Chi phí lấy 02 mẫu (01 ngày) 7.000.000

904. Chi phí lấy 02 mẫu (06 tiếng) 10.000.000

905. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (03 ngày) 2.000.000

906. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (01 ngày) 2.000.000

907. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (06 tiếng) 3.000.000

XN ADN PHÂN TÍCH QUAN HỆ THEO DÒNG MẸ

908. Chi phí lấy 02 mẫu (07 ngày) 5.000.000

909. Chi phí lấy 02 mẫu (05 ngày) 8.000.000

910. Chi phí lấy 02 mẫu (03 ngày) 10.000.000

911. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (07 ngày) 1.500.000

912. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (05 ngày) 2.000.000

913. Chi phí lấy thêm mẫu thứ 03 (03 ngày) 2.000.000

X-QUANG

914. XQ GP 120.000 5 5 20

915. XQ CSTL-TN 140.000 5 5 20

Page 19 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

916. XQ Sọ TN 120.000 5 5 20

917. XQ B.H 120.000 5 5 20

918. XQ. Khung chậu thẳng 120.000 5 5 20

919. XQ. Cổ T/N 120.000 5 5 20

920. XQ_Cổ chếch 3/4 2bên 130.000 5 5 20

921. XQ_cổ chân T/N 120.000 5 5 20

922. XQ_cẳng chân T/N 130.000 5 5 20

923. XQ_cổ tay T/N 120.000 5 5 20

924. XQ_xương đùi 140.000 5 5 20

925. XQ_cánh tay T/N 120.000 5 5 20

926. XQ. khớp vai T/N 120.000 5 5 20

927. XQ. khuỷu tay 120.000 5 5 20

928. XQ.bàn tay T/N 120.000 5 5 20

929. XQ.bàn chân T/N 120.000 5 5 20

930. XQ.Dạ dày có barqt 260.000 5 5 20

931. XQ.cẳng tay T/N 130.000 5 5 20

932. XQ.Shiiller 2 tai 120.000 5 5 20

933. XQ. Xương Hàm 120.000 5 5 20

934. XQ.Khớp háng 2b T/N 220.000 5 5 20

935. XQ. khớp gối T/N 130.000 5 5 20

936. XQ. bụng đứng 120.000 5 5 20

937. XQ. KUB 120.000 5 5 20

938. XQ. Ngực thẳng 120.000 5 5 20

939. XQ. Xương đòn 140.000 5 5 20

940. XQ gót chân T.N 120.000 5 5 20

941. XQ khung chậu nghiêng 120.000 5 5 20

942. XQ Đường dò 360.000 5 5 20

943. XQ_ĐẠI TRÀNG 390.000 5 5 20

944. Cột Sống Ngực 140.000 5 5 20

945. X- Quang xương bánh chè tiếp tuyến 140.000 5 5 20

946. X- Quang Khung Chậu đùi ếch 120.000 5 5 20

947. X-Quang khớp gối 2 bên T/N 220.000 5 5 20

948. X-Quang gót chân 2 bên 220.000 5 5 20

949. XQ. Ngực nghiêng 140.000 5 5 20

950. XQ. Phổi nghiêng 120.000 5 5 20

951. XQ. Cột sống thắt lưng cúi - ngửa 140.000 5 5 20

952. XQ bàn chân 2 bên T/N 210.000 5 5 20

953. XQ phổi chếch 120.000 5 5 20

954. XQ- mũi nghiêng 120.000 5 5 20

955. XQ. xương cùng cụt T/N 120.000 5 5 20

956. XQ. khớp háng T/N 120.000 5 5 20

957. X-Quang cổ tay 2 bên T/N 230.000 5 5 20

958. XQ. xương đòn phải 140.000 5 5 20

959. XQ. xương đòn trái 140.000 5 5 20

960. XQ cổ tay phải T/N 120.000 5 5 20

961. XQ cổ tay trái T/N 120.000 5 5 20

962. XQ cổ cúi ngửa 120.000 5 5 20

963. XQ tim phổi ( tầm soát lao) 70.000

Y HỌC CỔ TRUYỀN

964. Khám YHCT 80.000 35

Page 20 of 21

Tên dịch vụ Giá 1 Giá 2 Tiền công CĐ trong CĐ ngòai

965. Thủy châm 150.000 20 7 10

966. Nhu châm 500.000 20 7 10

967. Quang châm 100.000 10 7 10

968. Điện châm thường 100.000 20 7 10

969. Điện phân 100.000 10 7 10

970. Sóng ngắn 100.000 10 7 10

971. Hồng ngọai 50.000 10 7 10

972. Điện châm phối hợp 100.000 20 7 10

973. Kéo cột sống cổ 100.000 10 7 10

974. Siêu âm điều trị 100.000 10 7 10

975. Kéo cột sống thắt lưng 100.000 10 7 10

976. Điện từ trường 100.000 10 7 10

977. Nhu châm (small) 200.000 20 7 10

978. Vận động trị liệu 100.000 10 7 10

979. Thủ thuật tiêm trong gân 300.000 10 7

Page 21 of 21