ubnd t Ỉnh ĐẮk l Ắk cỘng hÒa xà h Ội ch Ủ ngh Ĩa vi Ệt … · ubnd t Ỉnh ĐẮk...

59
UBND TNH ĐẮK LK CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM SXÂY DNG Độc lp - Tdo - Hnh phúc S: 1246/SXD-KTVLXD V/v công bgiá vt liu xây dng đến hin trường xây lp tháng 6/2017 Đắk Lk, ngày 15 tháng 6 năm 2017 Kính gi: - Các S, ban, ngành thuc tnh; - UBND các huyn, thxã, Tp Buôn Ma Thut. Căn cNghđịnh s32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 ca Chính phvqun lý chi phí đầu tư xây dng công trình; Căn cQuyết định s34/2015/QĐ-UBND ngày 09/10/2015 ca UBND tnh Đắk Lk vvic ban hành quy định vphân cp qun lý dán đầu tư xây dng trên địa bàn tnh Đắk Lk; Căn cCông văn s1245/SXD-KTVLXD ngày 15/6/2017 ca SXây dng Đắk Lk vvic công bgiá vt tư, vt liu xây dng tháng 6/2017, SXây dng Đắk Lk công bgiá vt liu xây dng đến hin trường xây lp tháng 6/2017 (chưa có thuế giá trgia tăng) ti các khu vc xây dng trung tâm xã, phường, thtrn thuc huy n, thxã và thành phBuôn Ma Thut (trong bán kính t1 đến 2 km) để các cơ quan, tchc, cá nhân có liên quan, tham kho trong vic xác định giá xây dng công trình (có phlc kèm theo). Trường hp công trình xây dng ngoài phm vi nêu trên thì giá vt liu đến hin trường xây lp được xác định theo hướng dn ti Thông tư s06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 ca BXây dng vhướng dn xác định và qun lý chi phí đầu tư xây dng. Đối vi các loi vt liu chưa được công bthì giá vt liu xây dng được xác định trên cơ sgiá thtrường do tchc có chc năng cung cp, báo giá ca nhà sn xut, thông tin giá ca nhà cung cp hoc giá đã được áp dng cho công trình khác có tiêu chun, cht lượng tương t. Trong quá trình thc hin nếu có vn đề gì vướng mc, đề nghphn nh vSXây dng Đắk Lk để xem xét, gii quyết./. Nơi nhn: KT. GIÁM ĐỐC - Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC - UBND tnh (báo cáo); (đã ký) - GĐ, các PGĐ SXây dng; - Website SXây dng; - Lưu: VT, KTVLXD (Q.10b). Y Sáo Byă

Upload: others

Post on 19-Jan-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

UBND TỈNH ĐẮK LẮK CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ XÂY DỰNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 1246/SXD-KTVLXD

V/v công bố giá vật liệu xây

dựng đến hiện trường xây lắp

tháng 6/2017

Đắk Lắk, ngày 15 tháng 6 năm 2017

Kính gửi:

- Các Sở, ban, ngành thuộc tỉnh;

- UBND các huyện, thị xã, Tp Buôn Ma Thuột.

Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/3/2015 của Chính phủ về

quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;

Căn cứ Quyết định số 34/2015/QĐ-UBND ngày 09/10/2015 của UBND

tỉnh Đắk Lắk về việc ban hành quy định về phân cấp quản lý dự án đầu tư xây

dựng trên địa bàn tỉnh Đắk Lắk;

Căn cứ Công văn số 1245/SXD-KTVLXD ngày 15/6/2017 của Sở Xây

dựng Đắk Lắk về việc công bố giá vật tư, vật liệu xây dựng tháng 6/2017,

Sở Xây dựng Đắk Lắk công bố giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây

lắp tháng 6/2017 (chưa có thuế giá trị gia tăng) tại các khu vực xây dựng trung

tâm xã, phường, thị trấn thuộc huyện, thị xã và thành phố Buôn Ma Thuột (trong

bán kính từ 1 đến 2 km) để các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan, tham

khảo trong việc xác định giá xây dựng công trình (có phụ lục kèm theo). Trường

hợp công trình xây dựng ngoài phạm vi nêu trên thì giá vật liệu đến hiện trường

xây lắp được xác định theo hướng dẫn tại Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày

10/3/2016 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư

xây dựng.

Đối với các loại vật liệu chưa được công bố thì giá vật liệu xây dựng được

xác định trên cơ sở giá thị trường do tổ chức có chức năng cung cấp, báo giá của

nhà sản xuất, thông tin giá của nhà cung cấp hoặc giá đã được áp dụng cho công

trình khác có tiêu chuẩn, chất lượng tương tự.

Trong quá trình thực hiện nếu có vấn đề gì vướng mắc, đề nghị phản ảnh

về Sở Xây dựng Đắk Lắk để xem xét, giải quyết./.

Nơi nhận: KT. GIÁM ĐỐC - Như trên; PHÓ GIÁM ĐỐC - UBND tỉnh (báo cáo); (đã ký)

- GĐ, các PGĐ Sở Xây dựng;

- Website Sở Xây dựng;

- Lưu: VT, KTVLXD (Q.10b).

Y Sáo Byă

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TP. Buôn Ma Thuột

Xã Hòa Thuận

Xã Hòa Thắng

Phường Khánh Xuân Xã Hòa Phú Xã Hòa

Xuân[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 226.400 232.900 229.900 247.900 230.400 239.3002 Cát tô m3 218.500 145.000 232.000 238.200 235.300 252.400 235.800 244.2003 Đá hộc m3 265.400 139.000 208.800 208.400 240.100 211.700 190.300 215.3004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 151.000 217.400 217.000 247.300 220.300 199.800 223.7005 Đá 2x4 m3 283.600 163.000 229.400 229.000 259.300 232.300 211.800 235.7006 Đá 1x2 m3 300.400 175.000 245.900 245.500 277.700 248.900 227.100 252.5007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 156.000 226.900 226.500 258.700 229.900 208.100 233.5008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 504.200 541.600 544.600 513.200 497.100 513.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 551.200 588.600 588.900 560.200 544.100 560.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 723.200 736.800 734.600 732.200 716.100 732.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 6.976.600 6.939.800 7.048.100 7.098.500 7.007.900 7.121.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.502.300 4.482.800 4.540.200 4.591.500 4.518.900 4.579.10013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm 1000v 1.614.000 1.166.667 1.205.900 1.202.900 1.211.800 1.219.800 1.208.500 1.217.90014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 148.500 149.000 149.100 149.100 149.100 149.30015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.200 127.400 127.400 127.400 127.400 127.50016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 159.200 160.400 160.600 160.600 160.500 161.20017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.531.100 4.564.700 4.568.600 4.569.300 4.566.800 4.583.60018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.200 36.500 36.500 36.500 36.500 36.60019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.451 82.500 82.500 82.500 82.500 82.600Kích thước khổ 1,08 - dày 0,40mm m2 70.060 91.853 91.913 92.000 92.000 92.000 92.000 92.000

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.743.200 1.760.800 1.762.800 1.763.200 1.761.900 1.770.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.016.200 3.033.800 3.035.800 3.036.200 3.034.900 3.043.600

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 1

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TP. Buôn Ma Thuột

Xã Hòa Thuận

Xã Hòa Thắng

Phường Khánh Xuân Xã Hòa Phú Xã Hòa

Xuân[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.288.900 1.306.500 1.308.500 1.308.900 1.307.600 1.316.30023 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.470.200 11.487.800 11.489.800 11.490.200 11.488.900 11.497.60024 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.314.800 13.330.800 13.332.700 13.333.000 13.331.800 13.339.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.314.800 13.330.800 13.332.700 13.333.000 13.331.800 13.339.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.314.800 13.330.800 13.332.700 13.333.000 13.331.800 13.339.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.314.800 13.330.800 13.332.700 13.333.000 13.331.800 13.339.800

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.464.800 13.480.800 13.482.700 13.483.000 13.481.800 13.489.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.314.800 13.330.800 13.332.700 13.333.000 13.331.800 13.339.800

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.814.800 13.830.800 13.832.700 13.833.000 13.831.800 13.839.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.814.800 13.830.800 13.832.700 13.833.000 13.831.800 13.839.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 2

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP THÀNH PHỐ BUÔN MA THUỘT(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 139.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 151.0005 Đá 2x4 m3 283.600 163.0006 Đá 1x2 m3 300.400 175.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 156.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm 1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08 - dày 0,40mm m2 70.060 91.853

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Hòa Khánh Xã Cư EaBur Xã Ea Tu Phường Tân

Hòa Xã Ea kao

[12] [13] [14] [15] [16]236.800 239.000 236.700 229.200 245.900241.900 244.000 241.800 234.700 250.600195.300 199.900 220.400 208.100 226.300204.600 211.800 228.600 216.800 234.100216.600 223.800 240.600 228.800 246.100232.200 239.800 257.700 245.200 263.700213.200 220.800 238.700 226.200 244.700501.100 505.900 548.700 546.100 522.600548.100 552.900 595.700 593.100 569.600

720.100 724.900 731.200 741.800 741.600

6.988.700 6.994.600 7.445.100 7.072.600 7.284.5004.508.700 4.511.900 4.750.300 4.553.200 4.665.3001.206.900 1.207.400 1.244.500 1.213.800 1.231.300

149.000 148.700 149.300 149.400 149.700127.400 127.300 127.500 127.500 127.600160.300 159.700 161.000 161.300 162.000

4.560.100 4.546.300 4.580.100 4.587.900 4.605.90036.400 36.300 36.600 36.600 36.800

82.500 82.500 82.500 82.600 82.60092.000 91.900 92.000 92.000 92.100

1.758.300 1.751.100 1.768.800 1.772.800 1.782.2003.031.300 3.024.100 3.041.800 3.045.800 3.055.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 3

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vị Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.72723 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.00024 Thép cuộn: Thép Việt Nam

Đường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Xã Hòa Khánh Xã Cư EaBur Xã Ea Tu Phường Tân

Hòa Xã Ea kao

[12] [13] [14] [15] [16]1.304.100 1.296.900 1.314.500 1.318.600 1.328.000

11.485.300 11.478.100 11.495.800 11.499.800 11.509.200

13.328.600 13.322.000 13.338.200 13.341.800 13.350.40013.328.600 13.322.000 13.338.200 13.341.800 13.350.40013.328.600 13.322.000 13.338.200 13.341.800 13.350.40013.328.600 13.322.000 13.338.200 13.341.800 13.350.400

13.478.600 13.472.000 13.488.200 13.491.800 13.500.40013.328.600 13.322.000 13.338.200 13.341.800 13.350.400

13.828.600 13.822.000 13.838.200 13.841.800 13.850.40013.828.600 13.822.000 13.838.200 13.841.800 13.850.400

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TP BUÔN MA THUỘT Trang 4

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Quảng Phú TT EaPốk Xã Cư Suê Xã Quảng

TiếnXã

EaM'Nang Xã EaKpam

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 255.900 239.500 246.700 256.900 262.100 265.9002 Cát tô m3 218.500 145.000 260.100 244.500 251.300 261.000 266.000 269.6003 Đá hộc m3 265.400 123.000 201.800 229.100 253.700 219.900 226.600 184.4004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 147.000 222.100 248.000 255.600 239.200 245.700 205.4005 Đá 2x4 m3 283.600 153.000 228.100 254.000 277.500 245.200 251.700 211.4006 Đá 1x2 m3 300.400 177.000 257.100 284.800 309.700 275.400 282.300 239.3007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 149.000 229.100 256.800 281.700 247.400 254.300 211.3008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 551.700 533.000 529.500 550.000 551.700 563.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 598.700 580.000 576.500 597.000 598.700 610.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 770.700 752.000 748.500 769.000 770.700 782.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.448.400 7.244.300 7.224.500 7.452.200 7.448.400 7.547.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.752.100 4.644.100 4.633.600 4.754.100 4.752.100 4.804.30013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.244.800 1.228.000 1.226.300 1.245.100 1.244.800 1.252.90014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 149.800 149.400 149.500 149.900 149.800 149.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.700 127.500 127.600 127.700 127.700 127.70016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.300 161.400 161.600 162.500 162.300 162.60017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.613.400 4.590.600 4.596.400 4.618.600 4.613.400 4.622.40018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.800 36.600 36.700 36.800 36.800 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.600 82.600 82.600 82.600 82.600 82.600Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.000 92.000 92.100 92.100 92.100

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 5

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TT Quảng

Phú TT EaPốk Xã Cư Suê Xã Quảng Tiến

Xã EaM'Nang Xã EaKpam

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.786.100 1.774.200 1.777.300 1.788.900 1.786.100 1.790.80021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.059.100 3.047.200 3.050.300 3.061.900 3.059.100 3.063.80022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.331.800 1.320.000 1.323.000 1.334.600 1.331.800 1.336.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.513.100 11.501.200 11.504.300 11.515.900 11.513.100 11.517.800

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.354.000 13.343.100 13.345.900 13.356.500 13.354.000 13.358.300Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.354.000 13.343.100 13.345.900 13.356.500 13.354.000 13.358.300Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.354.000 13.343.100 13.345.900 13.356.500 13.354.000 13.358.300Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.354.000 13.343.100 13.345.900 13.356.500 13.354.000 13.358.300

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.504.000 13.493.100 13.495.900 13.506.500 13.504.000 13.508.300Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.354.000 13.343.100 13.345.900 13.356.500 13.354.000 13.358.300

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.854.000 13.843.100 13.845.900 13.856.500 13.854.000 13.858.300V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.854.000 13.843.100 13.845.900 13.856.500 13.854.000 13.858.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 6

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 123.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 147.0005 Đá 2x4 m3 283.600 153.0006 Đá 1x2 m3 300.400 177.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 149.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư M'gar

Xã Quảng hiệp

Xã Ea M'Roh Xã Ea Kiết Xã Ea Tul Xã Cư Liê

M'Nông[12] [13] [14] [15] [16] [17]272.200 296.000 317.800 352.900 291.100 305.900275.600 298.200 319.000 352.400 293.600 307.600212.000 234.200 191.600 218.700 216.700 229.100231.800 252.900 212.300 238.200 236.200 248.000237.800 258.900 218.300 244.200 242.200 254.000267.400 290.000 246.700 274.200 272.200 284.800239.400 262.000 218.700 246.200 244.200 256.800567.500 593.600 625.800 655.200 592.000 608.300614.500 640.600 672.800 702.200 639.000 655.300

786.500 812.600 844.800 874.200 811.000 827.300

7.495.600 7.841.000 8.159.700 8.471.900 7.799.600 7.953.9004.777.100 4.959.900 5.128.600 5.294.000 4.938.000 5.019.7001.248.700 1.277.100 1.303.300 1.329.100 1.273.700 1.286.400

150.100 150.500 151.300 151.800 150.400 150.800127.800 128.000 128.200 128.500 127.900 128.100163.100 164.000 165.800 167.100 163.800 164.600

4.634.100 4.658.600 4.706.200 4.740.700 4.653.700 4.674.40037.000 37.100 37.500 37.700 37.100 37.200

82.600 82.700 82.800 82.900 82.700 82.70092.100 92.200 92.200 92.300 92.100 92.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 7

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng) Xã Cư M'gar

Xã Quảng hiệp

Xã Ea M'Roh Xã Ea Kiết Xã Ea Tul Xã Cư Liê

M'Nông[12] [13] [14] [15] [16] [17]

1.796.900 1.809.700 1.834.600 1.852.500 1.807.100 1.818.0003.069.900 3.082.700 3.107.600 3.125.500 3.080.100 3.091.0001.342.700 1.355.400 1.380.300 1.398.300 1.352.900 1.363.700

11.523.900 11.536.700 11.561.600 11.579.500 11.534.100 11.545.000

13.363.900 13.375.500 13.398.200 13.414.600 13.373.200 13.383.10013.363.900 13.375.500 13.398.200 13.414.600 13.373.200 13.383.10013.363.900 13.375.500 13.398.200 13.414.600 13.373.200 13.383.10013.363.900 13.375.500 13.398.200 13.414.600 13.373.200 13.383.100

13.513.900 13.525.500 13.548.200 13.564.600 13.523.200 13.533.10013.363.900 13.375.500 13.398.200 13.414.600 13.373.200 13.383.100

13.863.900 13.875.500 13.898.200 13.914.600 13.873.200 13.883.10013.863.900 13.875.500 13.898.200 13.914.600 13.873.200 13.883.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 8

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN CƯM'GAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 123.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 147.0005 Đá 2x4 m3 283.600 153.0006 Đá 1x2 m3 300.400 177.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 149.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea H'Ding Xã Ea Tar Xã Ea Kuêh Xã Ea

ĐrơngXã Cuôr

Dăng[18] [19] [20] [21] [22]311.100 314.200 364.700 331.100 265.800312.600 315.600 363.600 331.700 269.400264.600 254.000 277.300 278.900 275.600281.800 271.800 293.900 295.400 292.300287.800 277.800 299.900 301.400 298.300320.800 310.100 333.700 335.300 332.000292.800 282.100 305.700 307.300 304.000607.900 613.700 669.800 600.600 572.700654.900 660.700 716.800 647.600 619.700

826.900 832.700 888.800 819.600 791.700

8.008.500 8.034.900 8.615.600 8.003.400 7.806.3005.048.600 5.062.600 5.370.000 5.045.900 4.941.6001.290.900 1.293.100 1.340.900 1.290.500 1.274.200

151.000 151.000 152.100 151.000 150.700128.100 128.100 128.600 128.100 128.000165.000 165.000 167.800 165.100 164.400

4.686.400 4.686.600 4.759.500 4.689.500 4.669.60037.300 37.300 37.900 37.400 37.200

82.700 82.700 82.900 82.800 82.70092.200 92.200 92.300 92.200 92.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 9

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng) Xã Ea H'Ding Xã Ea Tar Xã Ea Kuêh Xã Ea

ĐrơngXã Cuôr

Dăng[18] [19] [20] [21] [22]

1.824.200 1.824.300 1.862.300 1.825.800 1.815.4003.097.200 3.097.300 3.135.300 3.098.800 3.088.4001.369.900 1.370.000 1.408.100 1.371.600 1.361.200

11.551.200 11.551.300 11.589.300 11.552.800 11.542.400

13.388.700 13.388.800 13.423.600 13.390.200 13.380.80013.388.700 13.388.800 13.423.600 13.390.200 13.380.80013.388.700 13.388.800 13.423.600 13.390.200 13.380.80013.388.700 13.388.800 13.423.600 13.390.200 13.380.800

13.538.700 13.538.800 13.573.600 13.540.200 13.530.80013.388.700 13.388.800 13.423.600 13.390.200 13.380.800

13.888.700 13.888.800 13.923.600 13.890.200 13.880.80013.888.700 13.888.800 13.923.600 13.890.200 13.880.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯM'GAR Trang 10

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP THỊ XÃ BUÔN HỒ(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Phường An Lạc, An Bình (Trung tâm

Thị xã)

Phường Thiện An

Phường Đạt Hiếu

Phường Đoàn Kết Xã Ea Drông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]1 Cát xây m3 213.000 135.000 260.000 255.900 276.700 267.700 287.6002 Cát tô m3 218.500 145.000 264.000 260.100 279.900 271.300 290.2003 Đá hộc m3 265.400 164.000 241.300 242.400 263.300 254.100 263.6004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.000 255.600 256.700 276.600 267.800 276.8005 Đá 2x4 m3 283.600 186.000 259.600 260.700 280.600 315.800 280.8006 Đá 1x2 m3 300.400 218.000 296.600 297.700 318.900 309.600 319.2007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 242.600 243.700 264.900 255.600 265.2008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 495.800 498.400 515.700 504.200 526.2009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 542.800 545.400 562.700 551.200 573.200

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 714.800 717.400 734.700 723.200 745.200

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.302.700 7.259.000 7.513.800 7.398.900 7.630.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.674.900 4.651.800 4.786.700 4.725.900 4.848.20013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.232.800 1.229.200 1.250.200 1.240.700 1.259.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 149.600 149.500 150.000 149.800 150.30015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.600 127.600 127.800 127.700 127.90016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 161.800 161.500 162.800 162.200 163.40017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.599.600 4.592.800 4.627.100 4.612.100 4.642.10018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.700 36.700 36.900 36.800 37.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.600 82.600 82.600 82.600 82.700

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 11

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Phường An

Lạc, An Bình (Trung tâm

Thị xã)

Phường Thiện An

Phường Đạt Hiếu

Phường Đoàn Kết Xã Ea Drông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.000 92.000 92.100 92.100 92.20020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.778.900 1.775.400 1.793.300 1.785.500 1.801.10021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.051.900 3.048.400 3.066.300 3.058.500 3.074.10022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.324.700 1.321.100 1.339.000 1.331.200 1.346.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.505.900 11.502.400 11.520.300 11.512.500 11.528.100

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.347.400 13.344.200 13.360.500 13.353.400 13.367.600Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.347.400 13.344.200 13.360.500 13.353.400 13.367.600Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.347.400 13.344.200 13.360.500 13.353.400 13.367.600Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.347.400 13.344.200 13.360.500 13.353.400 13.367.600

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.497.400 13.494.200 13.510.500 13.503.400 13.517.600Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.347.400 13.344.200 13.360.500 13.353.400 13.367.600

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.847.400 13.844.200 13.860.500 13.853.400 13.867.600V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.847.400 13.844.200 13.860.500 13.853.400 13.867.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 12

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP THỊ XÃ BUÔN HỒ(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 164.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.0005 Đá 2x4 m3 283.600 186.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư Bao Xã Bình Thuận P. Bình Tân P. Thống

nhất Xã Ea Siên Xã Ea Blang

[11] [12] [13] [14] [15] [16]241.900 265.700 252.200 253.600 319.100 271.800246.800 269.400 256.600 257.900 320.200 275.200240.800 265.400 244.600 243.400 269.400 253.500255.100 278.600 258.800 257.600 282.400 267.200259.100 282.600 262.800 261.600 286.400 271.200296.000 321.000 299.900 298.700 325.100 308.900242.000 267.000 245.900 244.700 271.100 254.900504.400 518.000 502.600 501.600 549.600 512.000551.400 565.000 549.600 548.600 596.600 559.000

723.400 737.000 721.600 720.600 768.600 731.000

7.123.700 7.417.300 7.231.500 7.241.100 7.749.800 7.422.6004.580.200 4.735.600 4.637.300 4.642.300 4.911.700 4.738.4001.218.000 1.242.200 1.226.900 1.227.700 1.269.600 1.242.600

149.200 149.800 149.400 149.400 150.600 149.800127.400 127.700 127.500 127.500 128.000 127.700160.800 162.200 161.200 161.300 164.300 162.400

4.573.300 4.611.200 4.585.600 4.587.900 4.666.500 4.616.30036.500 36.800 36.600 36.600 37.200 36.800

82.600 82.600 82.600 82.600 82.700 82.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 13

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vịGiá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08 - dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư Bao Xã Bình Thuận P. Bình Tân P. Thống

nhất Xã Ea Siên Xã Ea Blang

[11] [12] [13] [14] [15] [16]92.100 92.100 92.000 92.000 92.200 92.100

1.765.200 1.785.000 1.771.600 1.772.800 1.813.800 1.787.7003.038.200 3.058.000 3.044.600 3.045.800 3.086.800 3.060.7001.310.900 1.330.700 1.317.400 1.318.600 1.359.600 1.333.400

11.492.200 11.512.000 11.498.600 11.499.800 11.540.800 11.514.700

13.334.900 13.352.900 13.340.800 13.341.900 13.379.300 13.355.40013.334.900 13.352.900 13.340.800 13.341.900 13.379.300 13.355.40013.334.900 13.352.900 13.340.800 13.341.900 13.379.300 13.355.40013.334.900 13.352.900 13.340.800 13.341.900 13.379.300 13.355.400

13.484.900 13.502.900 13.490.800 13.491.900 13.529.300 13.505.40013.334.900 13.352.900 13.340.800 13.341.900 13.379.300 13.355.400

13.834.900 13.852.900 13.840.800 13.841.900 13.879.300 13.855.40013.834.900 13.852.900 13.840.800 13.841.900 13.879.300 13.855.400

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV TX BUÔN HỒ Trang 14

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG BÚK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TT Krông

BúkXã Pơng

DrangXã Tân

lậpXã

Ea NgaiXã

Cư Pơng Xã Ea Sin XãCư Kpô Xã Cư Né

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]1 Cát xây m3 213.000 135.000 280.000 265.300 275.000 285.600 308.800 314.500 277.600 282.7002 Cát tô m3 218.500 145.000 283.000 269.000 278.200 288.300 310.400 315.900 280.700 285.6003 Đá hộc m3 265.400 162.000 248.500 245.600 258.900 266.300 269.800 266.900 244.100 241.8004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 181.000 263.400 260.600 273.300 280.400 283.600 280.900 259.100 257.0005 Đá 2x4 m3 283.600 186.000 268.400 265.600 278.300 285.400 288.600 285.900 264.100 262.0006 Đá 1x2 m3 300.400 219.000 306.900 303.900 317.400 325.000 328.500 325.600 302.400 300.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 172.000 259.900 256.900 270.400 278.000 281.500 278.600 255.400 253.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 496.800 488.600 497.200 510.200 535.200 535.200 493.100 498.4009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 543.800 535.600 565.400 557.200 582.200 582.200 540.100 545.400

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 715.800 707.600 737.400 729.200 754.200 754.200 712.100 717.400

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.353.900 7.177.700 7.281.000 7.422.200 7.694.800 7.744.900 7.302.600 7.371.90012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.702.000 4.608.800 4.663.500 4.738.200 4.882.500 4.909.100 4.674.900 4.711.60013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.000 149.700 149.900 150.200 150.800 150.900 150.000 150.10015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.800 127.700 127.700 127.800 128.100 128.100 127.700 127.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.800 162.100 162.600 163.100 164.600 164.900 162.700 163.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.628.300 4.608.500 4.621.400 4.636.500 4.675.600 4.682.300 4.623.900 4.632.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.900 36.800 36.900 37.000 37.300 37.300 36.900 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,07-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.600 82.600 82.600 82.700 82.700 82.700 82.600 82.600Kích thước khổ 1,07-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.100 92.100 92.100 92.200 92.200 92.100 92.100

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÚK Trang 15

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TT Krông

BúkXã Pơng

DrangXã Tân

lậpXã

Ea NgaiXã

Cư Pơng Xã Ea Sin XãCư Kpô Xã Cư Né

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.793.900 1.783.600 1.790.300 1.798.200 1.818.600 1.822.100 1.791.600 1.796.10021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.066.900 3.056.600 3.063.300 3.071.200 3.091.600 3.095.100 3.064.600 3.069.10022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.339.600 1.329.300 1.336.000 1.343.900 1.364.300 1.367.800 1.337.400 1.341.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.520.900 11.510.600 11.517.300 11.525.200 11.545.600 11.549.100 11.518.600 11.523.100

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.361.100 13.351.700 13.357.800 13.365.000 13.383.600 13.386.800 13.359.000 13.363.100Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.361.100 13.351.700 13.357.800 13.365.000 13.383.600 13.386.800 13.359.000 13.363.100Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.361.100 13.351.700 13.357.800 13.365.000 13.383.600 13.386.800 13.359.000 13.363.100Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.361.100 13.351.700 13.357.800 13.365.000 13.383.600 13.386.800 13.359.000 13.363.100

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.511.100 13.501.700 13.507.800 13.515.000 13.533.600 13.536.800 13.509.000 13.513.100Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.361.100 13.351.700 13.357.800 13.365.000 13.383.600 13.386.800 13.359.000 13.363.100

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.861.100 13.851.700 13.857.800 13.865.000 13.883.600 13.886.800 13.859.000 13.863.100V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.861.100 13.851.700 13.857.800 13.865.000 13.883.600 13.886.800 13.859.000 13.863.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÚK Trang 16

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG BÔNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Thị trấn Krông Kmar

Xã Hoà Sơn

Xã Khuê Ngọc Điền Xã Cư Kty Xã Hoà

TânXã Dang

Kang Xã Hoà Thành

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 135.000 234.700 221.600 247.700 258.100 271.400 258.100 253.4002 Cát tô m3 218.500 145.000 239.900 227.400 252.200 262.100 274.800 262.100 257.7003 Đá hộc m3 265.400 158.000 290.400 275.700 305.200 288.200 290.500 271.200 278.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.000 309.100 295.100 323.200 307.000 309.200 290.800 297.3005 Đá 2x4 m3 283.600 201.000 327.100 313.100 341.200 325.000 327.200 308.800 315.3006 Đá 1x2 m3 300.400 228.000 362.500 347.500 377.500 360.300 362.600 343.000 349.9007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.000 309.500 294.500 324.500 307.300 309.600 290.000 296.9008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 514.000 537.400 495.100 499.400 518.600 499.400 504.5009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 561.000 584.400 542.100 546.400 565.600 546.400 551.500

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 782.800 778.600 783.000 798.100 790.800 808.800 812.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 8.200.400 8.012.900 8.390.500 8.561.300 8.666.200 8.354.000 8.497.50012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 5.150.200 5.051.000 5.250.800 5.341.300 5.396.800 5.231.500 5.307.50013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.336.400 1.166.700 1.166.700 1.166.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.500 151.100 151.900 152.200 152.400 151.900 152.20015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 128.300 128.200 128.500 128.600 128.700 128.500 128.60016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.200 165.300 167.200 168.000 168.500 167.100 167.80017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.718.400 4.694.000 4.743.100 4.765.200 4.778.800 4.742.600 4.761.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 37.400 37.700 37.900 38.000 37.700 37.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 17

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Thị trấn Krông Kmar

Xã Hoà Sơn

Xã Khuê Ngọc Điền Xã Cư Kty Xã Hoà

TânXã Dang

Kang Xã Hoà Thành

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.800 82.800 82.900 82.900 82.900 82.900 82.900Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.300 92.200 92.300 92.400 92.400 92.300 92.400

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.840.900 1.828.200 1.853.800 1.865.300 1.872.400 1.853.500 1.863.40021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.113.900 3.101.200 3.126.800 3.138.300 3.145.400 3.126.500 3.136.40022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.386.600 1.373.900 1.399.500 1.411.000 1.418.100 1.399.300 1.409.100

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.567.900 11.555.200 11.580.800 11.592.300 11.599.400 11.580.500 11.590.400

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.404.000 13.392.400 13.415.700 13.426.300 13.432.800 13.415.500 13.424.500Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.404.000 13.392.400 13.415.700 13.426.300 13.432.800 13.415.500 13.424.500Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.404.000 13.392.400 13.415.700 13.426.300 13.432.800 13.415.500 13.424.500Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.404.000 13.392.400 13.415.700 13.426.300 13.432.800 13.415.500 13.424.500

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.554.000 13.542.400 13.565.700 13.576.300 13.582.800 13.565.500 13.574.500Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.404.000 13.392.400 13.415.700 13.426.300 13.432.800 13.415.500 13.424.500

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.904.000 13.892.400 13.915.700 13.926.300 13.932.800 13.915.500 13.924.500V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.904.000 13.892.400 13.915.700 13.926.300 13.932.800 13.915.500 13.924.500

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 18

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG BÔNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.0005 Đá 2x4 m3 283.600 201.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea Trul

Xã Yang Reh Xã Hoà Lễ Xã Hoà

Phong Xã CưPui Xã Cư Đrăm

Xã Jang Mao

[13] [14] [15] [16] [17] [18] [19]202.200 189.300 253.800 262.900 285.100 300.600 315.900208.900 196.700 258.100 266.700 287.900 302.600 317.200273.800 270.700 326.300 343.900 366.700 382.600 398.700293.300 290.300 343.200 360.100 381.800 397.000 412.300311.300 308.300 361.200 378.100 399.800 415.000 430.300345.600 342.500 398.900 416.900 440.100 456.200 472.500292.600 289.500 345.900 363.900 387.100 403.200 419.500552.900 557.200 537.400 514.000 509.300 534.600 550.400599.900 604.200 584.400 561.000 556.300 581.600 597.400

792.800 753.300 798.100 812.600 840.400 854.100 870.700

7.822.600 7.700.100 8.579.900 8.787.400 9.065.100 9.238.300 9.413.9004.950.200 4.885.400 5.351.100 5.461.000 5.608.000 5.699.700 5.792.6001.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700 1.166.700

150.700 150.400 152.200 152.700 153.200 153.600 154.000128.000 127.900 128.600 128.800 129.000 129.100 129.300164.400 163.800 168.100 169.100 170.500 171.300 172.300

4.669.300 4.653.400 4.767.700 4.794.600 4.830.600 4.853.100 4.879.40037.200 37.100 37.900 38.100 38.400 38.500 38.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 19

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea Trul

Xã Yang Reh Xã Hoà Lễ Xã Hoà

Phong Xã CưPui Xã Cư Đrăm

Xã Jang Mao

[13] [14] [15] [16] [17] [18] [19]82.700 82.700 82.900 83.000 83.000 83.100 83.10092.200 92.100 92.400 92.400 92.500 92.500 92.600

1.815.300 1.807.000 1.866.600 1.880.600 1.899.400 1.911.200 1.924.9003.088.300 3.080.000 3.139.600 3.153.600 3.172.400 3.184.200 3.197.9001.361.000 1.352.700 1.412.300 1.426.400 1.445.200 1.456.900 1.470.600

11.542.300 11.534.000 11.593.600 11.607.600 11.626.400 11.638.200 11.651.900

13.380.600 13.373.000 13.427.500 13.440.300 13.457.400 13.468.200 13.480.70013.380.600 13.373.000 13.427.500 13.440.300 13.457.400 13.468.200 13.480.70013.380.600 13.373.000 13.427.500 13.440.300 13.457.400 13.468.200 13.480.70013.380.600 13.373.000 13.427.500 13.440.300 13.457.400 13.468.200 13.480.700

13.530.600 13.523.000 13.577.500 13.590.300 13.607.400 13.618.200 13.630.70013.380.600 13.373.000 13.427.500 13.440.300 13.457.400 13.468.200 13.480.700

13.880.600 13.873.000 13.927.500 13.940.300 13.957.400 13.968.200 13.980.70013.880.600 13.873.000 13.927.500 13.940.300 13.957.400 13.968.200 13.980.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG BÔNG Trang 20

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN LẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Liên Sơn Xã Krông Nô Xã Đắk Phơi Xã Buôn Tría Xã Buôn Triết

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]1 Cát xây m3 213.000 135.000 206.500 282.300 204.900 219.700 235.1002 Cát tô m3 218.500 145.000 213.100 285.200 211.500 225.600 240.3003 Đá hộc m3 265.400 140.000 220.700 279.900 208.100 231.400 248.2004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 218.000 294.900 351.300 282.900 305.100 321.1005 Đá 2x4 m3 283.600 236.000 312.900 369.300 300.900 323.100 339.1006 Đá 1x2 m3 300.400 250.000 332.000 392.100 319.200 342.900 359.9007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 195.000 277.000 337.100 264.200 287.900 304.9008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 509.300 594.000 514.000 522.900 544.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 556.300 641.000 561.000 569.900 591.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 783.100 893.400 790.300 783.300 801.600

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 8.243.300 9.563.100 8.526.800 8.457.700 8.699.70012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 5.172.900 5.871.600 5.323.000 5.286.400 5.414.60013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.310.200 1.418.900 1.333.600 1.327.900 1.347.80014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.500 154.100 152.000 151.900 152.40015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 128.300 129.300 128.500 128.500 128.70016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.200 172.600 167.500 167.300 168.30017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.718.700 4.886.600 4.751.800 4.746.800 4.774.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 38.800 37.800 37.800 38.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 21

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Liên Sơn Xã Krông Nô Xã Đắk Phơi Xã Buôn Tría Xã Buôn Triết

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.800 83.100 82.900 82.900 82.900Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.300 92.600 92.300 92.300 92.400

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.841.000 1.928.600 1.858.300 1.855.700 1.870.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.114.000 3.201.600 3.131.300 3.128.700 3.143.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.386.800 1.474.400 1.404.100 1.401.400 1.415.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.568.000 11.655.600 11.585.300 11.582.700 11.597.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.404.100 13.484.100 13.419.900 13.417.500 13.430.600Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.404.100 13.484.100 13.419.900 13.417.500 13.430.600Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.404.100 13.484.100 13.419.900 13.417.500 13.430.600Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.404.100 13.484.100 13.419.900 13.417.500 13.430.600

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.554.100 13.634.100 13.569.900 13.567.500 13.580.600Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.404.100 13.484.100 13.419.900 13.417.500 13.430.600

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.904.100 13.984.100 13.919.900 13.917.500 13.930.600V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.904.100 13.984.100 13.919.900 13.917.500 13.930.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 22

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN LẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 140.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 218.0005 Đá 2x4 m3 283.600 236.0006 Đá 1x2 m3 300.400 250.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 195.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Đắk Liêng

Xã Yang Tao Xã Nam Ka Xã Ear Bin Xã Bông

Krang Xã Đắk Nuê

[11] [12] [13] [14] [15] [16]204.000 228.400 175.400 175.400 222.600 209.900210.700 233.900 183.400 183.400 228.400 216.300212.800 242.800 267.600 304.300 236.200 198.800287.400 315.900 339.500 374.500 309.600 274.000305.400 333.900 357.500 392.500 327.600 292.000324.000 354.400 379.600 416.900 347.700 309.700269.000 299.400 324.600 361.900 292.700 254.700499.400 495.100 584.800 618.600 509.300 509.300546.400 542.100 631.800 665.600 556.300 556.300

783.300 776.900 878.800 911.400 779.900 790.800

8.313.600 8.015.200 9.446.100 9.842.100 8.095.300 8.423.1005.210.100 5.052.100 5.809.700 6.019.300 5.094.600 5.268.1001.316.000 1.291.400 1.409.300 1.441.900 1.166.700 1.325.000

151.600 151.000 153.900 154.700 151.200 151.800128.400 128.100 129.200 129.500 128.200 128.500166.600 165.100 172.000 173.900 165.500 167.100

4.727.900 4.688.900 4.871.400 4.922.800 4.699.000 4.742.20037.600 37.400 38.700 39.000 37.400 37.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 23

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Đắk Liêng

Xã Yang Tao Xã Nam Ka Xã Ear Bin Xã Bông

Krang Xã Đắk Nuê

[11] [12] [13] [14] [15] [16]82.800 82.800 83.100 83.200 82.800 82.90092.300 92.200 92.600 92.700 92.200 92.300

1.845.900 1.825.500 1.920.700 1.947.500 1.830.800 1.853.3003.118.900 3.098.500 3.193.700 3.220.500 3.103.800 3.126.3001.391.600 1.371.200 1.466.400 1.493.300 1.376.500 1.399.100

11.572.900 11.552.500 11.647.700 11.674.500 11.557.800 11.580.300

13.408.500 13.389.900 13.476.900 13.501.400 13.394.800 13.415.30013.408.500 13.389.900 13.476.900 13.501.400 13.394.800 13.415.30013.408.500 13.389.900 13.476.900 13.501.400 13.394.800 13.415.30013.408.500 13.389.900 13.476.900 13.501.400 13.394.800 13.415.300

13.558.500 13.539.900 13.626.900 13.651.400 13.544.800 13.565.30013.408.500 13.389.900 13.476.900 13.501.400 13.394.800 13.415.300

13.908.500 13.889.900 13.976.900 14.001.400 13.894.800 13.915.30013.908.500 13.889.900 13.976.900 14.001.400 13.894.800 13.915.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYEN LẮK Trang 24

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN BUÔN ĐÔN(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Buôn Đôn Xã Ea Bar Xã Krông

NaXã Cuôr

NiaXã Ea Huar

Xã Ea Wer

Xã Ea Nuôl

Xã Tân Hòa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]1 Cát xây m3 213.000 135.000 281.500 283.000 313.900 276.800 319.600 291.000 238.800 263.7002 Cát tô m3 218.500 145.000 284.400 285.900 315.300 280.000 320.700 293.500 243.800 267.4003 Đá hộc m3 265.400 123.000 201.800 201.400 227.300 187.200 218.500 232.500 202.000 178.2004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 147.000 222.100 221.600 246.300 208.200 237.900 251.200 219.800 196.2005 Đá 2x4 m3 283.600 153.000 190.500 227.600 252.300 214.200 243.900 257.200 225.800 202.2006 Đá 1x2 m3 300.400 177.000 217.000 256.600 283.000 242.200 274.000 288.200 254.700 229.4007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 149.000 189.000 228.600 255.000 214.200 246.000 260.200 226.700 201.4008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 569.700 571.400 570.300 567.000 583.000 601.000 530.600 548.4009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 616.700 618.400 617.300 614.000 630.000 648.000 577.600 595.400

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 788.700 790.400 829.300 786.000 817.600 802.700 749.600 767.400

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.152.200 6.992.600 7.392.100 7.004.100 7.321.300 7.218.200 6.948.300 7.038.10012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.618.900 4.534.400 4.757.400 4.539.000 4.714.500 4.655.800 4.505.100 4.557.80013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.266.000 1.253.200 1.300.800 1.251.200 1.291.800 1.275.600 1.235.900 1.253.90014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.300 149.700 151.300 149.800 150.900 150.600 149.700 150.20015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.900 127.600 128.200 127.700 128.100 128.000 127.700 127.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.400 162.000 165.800 162.300 165.000 164.200 162.100 163.30017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.643.800 4.604.900 4.706.600 4.615.400 4.684.900 4.664.000 4.608.000 4.639.50018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.000 36.800 37.500 36.800 37.300 37.200 36.800 37.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.600 82.800 82.600 82.700 82.700 82.600 82.700Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.100 92.200 92.100 92.200 92.200 92.100 92.100

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN BUÔN ĐÔN Trang 25

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Buôn Đôn Xã Ea Bar Xã Krông

NaXã Cuôr

NiaXã Ea Huar

Xã Ea Wer

Xã Ea Nuôl

Xã Tân Hòa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.802.000 1.781.700 1.834.800 1.787.200 1.823.500 1.812.600 1.783.300 1.799.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.075.000 3.054.700 3.107.800 3.060.200 3.096.500 3.085.600 3.056.300 3.072.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.347.700 1.327.400 1.380.500 1.332.900 1.369.200 1.358.300 1.329.000 1.344.800

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.529.000 11.508.700 11.561.800 11.514.200 11.550.500 11.539.600 11.510.300 11.526.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.368.500 13.349.900 13.398.400 13.354.900 13.388.100 13.378.100 13.351.400 13.365.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.368.500 13.349.900 13.398.400 13.354.900 13.388.100 13.378.100 13.351.400 13.365.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.368.500 13.349.900 13.398.400 13.354.900 13.388.100 13.378.100 13.351.400 13.365.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.368.500 13.349.900 13.398.400 13.354.900 13.388.100 13.378.100 13.351.400 13.365.800

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.518.500 13.499.900 13.548.400 13.504.900 13.538.100 13.528.100 13.501.400 13.515.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.368.500 13.349.900 13.398.400 13.354.900 13.388.100 13.378.100 13.351.400 13.365.800

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.868.500 13.849.900 13.898.400 13.854.900 13.888.100 13.878.100 13.851.400 13.865.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.868.500 13.849.900 13.898.400 13.854.900 13.888.100 13.878.100 13.851.400 13.865.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN BUÔN ĐÔN Trang 26

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Phước An Xã Êa Phê Xã Êa Kly Xã Vụ Bổn Xã Êa

Kuăng Xã ÊaHiu

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 241.600 230.900 229.900 193.200 225.800 243.0002 Cát tô m3 218.500 145.000 246.500 236.200 235.300 200.400 231.400 247.8003 Đá hộc m3 265.400 158.000 251.000 228.200 252.700 258.900 238.900 250.1004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.000 271.600 249.900 273.200 279.100 260.000 270.7005 Đá 2x4 m3 283.600 201.000 274.500 267.900 291.200 297.100 278.000 288.7006 Đá 1x2 m3 300.400 228.000 304.500 299.400 324.200 330.500 310.200 321.5007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.000 251.500 246.400 271.200 277.500 257.200 268.5008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 584.400 574.900 542.300 509.700 541.900 571.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 631.400 621.900 589.300 556.700 588.900 618.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 810.100 833.800 865.200 871.800 841.300 827.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.730.700 7.980.300 8.309.300 8.540.800 8.062.900 7.908.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.901.500 5.033.700 5.207.900 5.330.400 5.077.400 4.995.70013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.268.000 1.288.600 1.315.700 1.334.700 1.295.400 1.282.70014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.200 150.700 151.400 151.800 150.900 150.60015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.800 128.000 128.300 128.500 128.100 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.200 164.400 166.000 167.100 164.800 164.10017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.637.400 4.669.300 4.711.200 4.741.900 4.680.400 4.663.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.000 37.200 37.500 37.700 37.300 37.20019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.700 82.800 82.900 82.700 82.700

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 27

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Phước An Xã Êa Phê Xã Êa Kly Xã Vụ Bổn Xã Êa

Kuăng Xã ÊaHiu

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.200 92.300 92.300 92.200 92.20020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.798.700 1.815.300 1.837.100 1.853.200 1.821.100 1.812.10021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.071.700 3.088.300 3.110.100 3.126.200 3.094.100 3.085.10022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.344.400 1.361.000 1.382.900 1.398.900 1.366.800 1.357.900

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.525.700 11.542.300 11.564.100 11.580.200 11.548.100 11.539.100

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.365.400 13.380.600 13.400.600 13.415.200 13.385.900 13.377.700Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.365.400 13.380.600 13.400.600 13.415.200 13.385.900 13.377.700Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.365.400 13.380.600 13.400.600 13.415.200 13.385.900 13.377.700Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.365.400 13.380.600 13.400.600 13.415.200 13.385.900 13.377.700

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.515.400 13.530.600 13.550.600 13.565.200 13.535.900 13.527.700Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.365.400 13.380.600 13.400.600 13.415.200 13.385.900 13.377.700

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.865.400 13.880.600 13.900.600 13.915.200 13.885.900 13.877.700V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.865.400 13.880.600 13.900.600 13.915.200 13.885.900 13.877.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 28

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.0005 Đá 2x4 m3 283.600 201.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Krông Buk Xã Tân Tiến Xã Hòa Tiến Xã Êa Yiêng Xã Ea uy

[12] [13] [14] [15] [16]233.200 243.000 243.000 286.700 265.600238.400 247.800 247.800 289.400 269.300200.500 219.700 232.400 288.200 270.900223.500 241.700 253.900 307.000 290.500241.500 259.700 271.900 325.000 308.500271.200 290.700 303.600 360.300 342.700218.200 237.700 250.600 307.300 289.700547.500 555.900 578.600 537.400 532.600594.500 602.900 625.600 584.400 579.600

847.000 833.800 824.100 881.100 860.200

8.123.600 7.980.300 7.886.300 8.482.300 8.268.8005.109.600 5.033.700 4.983.900 5.299.500 5.186.4001.300.400 1.288.600 1.280.800 1.329.900 1.312.300

151.000 150.700 150.500 151.700 151.300128.100 128.000 128.000 128.400 128.300165.100 164.400 164.000 166.800 165.800

4.688.200 4.669.300 4.658.300 4.734.100 4.707.60037.300 37.200 37.100 37.700 37.500

82.800 82.700 82.700 82.800 82.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 29

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Krông Buk Xã Tân Tiến Xã Hòa Tiến Xã Êa Yiêng Xã Ea uy

[12] [13] [14] [15] [16]92.200 92.200 92.200 92.300 92.200

1.825.100 1.815.300 1.820.500 1.849.100 1.835.3003.098.100 3.088.300 3.093.500 3.122.100 3.108.3001.370.900 1.361.000 1.366.200 1.394.800 1.381.000

11.552.100 11.542.300 11.536.600 11.576.100 11.562.300

13.389.600 13.380.600 13.375.400 13.411.500 13.398.90013.389.600 13.380.600 13.375.400 13.411.500 13.398.90013.389.600 13.380.600 13.375.400 13.411.500 13.398.90013.389.600 13.380.600 13.375.400 13.411.500 13.398.900

13.539.600 13.530.600 13.525.400 13.561.500 13.548.90013.389.600 13.380.600 13.375.400 13.411.500 13.398.900

13.889.600 13.880.600 13.875.400 13.911.500 13.898.90013.889.600 13.880.600 13.875.400 13.911.500 13.898.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 30

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG PẮK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 158.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 183.0005 Đá 2x4 m3 283.600 201.0006 Đá 1x2 m3 300.400 228.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 175.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Hòa Đông Xã Êa Kênh Xã Êa Yong Xã Êa Knuêch Xã Hòa An

[17] [18] [19] [20] [21]243.800 243.000 242.300 256.400 239.500248.600 247.800 247.100 260.500 244.500271.500 264.700 252.400 269.500 244.100291.100 284.600 272.900 289.200 265.000309.100 302.600 278.700 285.300 283.000343.300 282.200 308.800 333.300 315.500290.300 229.200 255.800 280.300 262.500585.400 574.900 575.800 574.600 574.200632.400 621.900 622.800 621.600 621.200

762.600 792.400 805.100 777.600 820.800

7.277.500 7.545.300 7.684.400 7.424.400 7.850.0004.661.600 4.803.400 4.877.000 4.739.400 4.964.7001.230.700 1.252.700 1.264.200 1.242.800 1.277.800

149.400 149.900 150.100 149.700 150.400127.500 127.700 127.800 127.600 127.900161.300 162.400 162.900 162.000 163.800

4.587.800 4.617.900 4.630.000 4.606.300 4.653.40036.600 36.800 36.900 36.800 37.100

82.600 82.600 82.600 82.600 82.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 31

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Hòa Đông Xã Êa Kênh Xã Êa Yong Xã Êa Knuêch Xã Hòa An

[17] [18] [19] [20] [21]92.000 92.100 92.100 92.100 92.100

1.772.800 1.788.500 1.794.800 1.782.500 1.807.0003.045.800 3.061.500 3.067.800 3.055.500 3.080.0001.318.500 1.334.200 1.340.500 1.328.200 1.352.700

11.499.800 11.515.500 11.521.800 11.509.500 11.534.000

13.341.800 13.356.100 13.361.900 13.350.600 13.373.00013.341.800 13.356.100 13.361.900 13.350.600 13.373.00013.341.800 13.356.100 13.361.900 13.350.600 13.373.00013.341.800 13.356.100 13.361.900 13.350.600 13.373.000

13.491.800 13.506.100 13.511.900 13.500.600 13.523.00013.341.800 13.356.100 13.361.900 13.350.600 13.373.000

13.841.800 13.856.100 13.861.900 13.850.600 13.873.00013.841.800 13.856.100 13.861.900 13.850.600 13.873.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG PẮK Trang 32

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAH'LEO(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Thị trấn Ea Đrăng Xã Ea Sol Xã EaHiao Xã Cư Mốt Xã Ea Wy Xã EaH'leo

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 298.400 264.000 295.500 328.000 342.400 319.2002 Cát tô m3 218.500 145.000 300.500 267.800 297.700 328.600 342.400 320.3003 Đá hộc m3 265.400 182.000 211.600 271.600 298.500 260.500 271.800 235.3004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 191.000 219.100 276.300 302.000 265.800 276.500 241.7005 Đá 2x4 m3 283.600 201.000 229.100 286.300 312.000 275.800 286.500 251.7006 Đá 1x2 m3 300.400 220.000 250.000 311.000 338.400 299.800 311.200 274.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 220.000 250.000 311.000 338.400 299.800 311.200 274.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 511.200 561.400 564.800 550.500 564.900 538.9009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 558.200 608.400 611.800 597.500 611.900 585.900

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 730.200 780.400 783.800 769.500 783.900 757.900

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.888.200 8.419.100 8.452.600 8.310.400 8.466.600 8.204.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.984.900 5.266.000 5.283.700 5.208.400 5.291.200 5.152.50013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.281.000 1.324.700 1.327.500 1.315.800 1.328.600 1.307.00014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.700 151.800 151.900 151.600 151.900 151.40015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 128.000 128.400 128.500 128.400 128.500 128.30016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 164.500 167.100 167.200 166.500 167.300 166.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.672.400 4.740.500 4.744.900 4.726.500 4.746.000 4.712.20018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.200 37.700 37.800 37.600 37.800 37.50019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.900 82.900 82.800 82.900 82.800

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 33

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Thị trấn Ea Đrăng Xã Ea Sol Xã EaHiao Xã Cư Mốt Xã Ea Wy Xã EaH'leo

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.200 92.300 92.300 92.300 92.300 92.30020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.816.900 1.852.500 1.854.700 1.845.100 1.855.300 1.837.70021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.089.900 3.125.500 3.127.700 3.118.100 3.128.300 3.110.70022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.362.700 1.398.200 1.400.400 1.390.800 1.401.000 1.383.400

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.543.900 11.579.500 11.581.700 11.572.100 11.582.300 11.564.700

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.382.100 13.414.500 13.416.600 13.407.800 13.417.200 13.401.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.382.100 13.414.500 13.416.600 13.407.800 13.417.200 13.401.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.382.100 13.414.500 13.416.600 13.407.800 13.417.200 13.401.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.382.100 13.414.500 13.416.600 13.407.800 13.417.200 13.401.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.532.100 13.564.500 13.566.600 13.557.800 13.567.200 13.551.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.382.100 13.414.500 13.416.600 13.407.800 13.417.200 13.401.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.882.100 13.914.500 13.916.600 13.907.800 13.917.200 13.901.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.882.100 13.914.500 13.916.600 13.907.800 13.917.200 13.901.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 34

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAH'LEO(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 182.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 191.0005 Đá 2x4 m3 283.600 201.0006 Đá 1x2 m3 300.400 220.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 220.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea Nam Xã Ea Ral Xã Ea Khal Xã Amung Xã Ea Tih Xã Dlie Yang

[12] [13] [14] [15] [16] [17]306.700 305.500 309.400 352.400 342.000 292.600308.400 307.200 311.000 351.900 342.000 295.000221.100 224.400 245.200 280.500 284.700 245.700228.200 231.300 251.200 284.800 288.800 251.600238.200 241.300 261.200 294.800 298.800 261.600259.700 263.000 284.200 320.000 324.300 284.700259.700 263.000 284.200 320.000 324.300 284.700504.600 521.300 525.800 572.700 564.800 529.300551.600 568.300 572.800 619.700 611.800 576.300

723.600 740.300 744.800 791.700 783.800 748.300

7.741.600 7.998.800 8.041.800 8.611.600 8.469.300 8.058.6004.907.300 5.043.500 5.066.200 5.367.900 5.292.600 5.075.2001.268.900 1.290.100 1.293.600 1.340.600 1.328.800 1.295.000

150.400 150.900 151.100 152.200 151.900 151.100127.900 128.100 128.200 128.600 128.500 128.200163.800 165.000 165.200 168.000 167.300 165.300

4.653.700 4.685.200 4.692.400 4.764.800 4.747.100 4.694.60037.100 37.300 37.400 37.900 37.800 37.400

82.700 82.700 82.800 82.900 82.900 82.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 35

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn vịGiá VL

trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Ea Nam Xã Ea Ral Xã Ea Khal Xã Amung Xã Ea Tih Xã Dlie Yang

[12] [13] [14] [15] [16] [17]92.100 92.200 92.200 92.400 92.300 92.200

1.807.100 1.823.600 1.827.300 1.865.100 1.855.800 1.828.5003.080.100 3.096.600 3.100.300 3.138.100 3.128.800 3.101.5001.352.900 1.369.300 1.373.100 1.410.800 1.401.600 1.374.200

11.534.100 11.550.600 11.554.300 11.592.100 11.582.800 11.555.500

13.373.200 13.388.200 13.391.600 13.426.100 13.417.600 13.392.70013.373.200 13.388.200 13.391.600 13.426.100 13.417.600 13.392.70013.373.200 13.388.200 13.391.600 13.426.100 13.417.600 13.392.70013.373.200 13.388.200 13.391.600 13.426.100 13.417.600 13.392.700

13.523.200 13.538.200 13.541.600 13.576.100 13.567.600 13.542.70013.373.200 13.388.200 13.391.600 13.426.100 13.417.600 13.392.700

13.873.200 13.888.200 13.891.600 13.926.100 13.917.600 13.892.70013.873.200 13.888.200 13.891.600 13.926.100 13.917.600 13.892.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA H'LEO Trang 36

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN CƯ KUIN(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Trung tâm H Cư

Kuin

Xã Dray Bhăng

Xã Ea Tiêu Xã Ea Hu Xã CưWi Xã Hòa

HiệpXã Ea Bhôk

Xã Ea K'Tur

Xã Ea Ning

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]1 Cát xây m3 213.000 135.000 216.300 216.300 235.100 245.900 247.500 206.500 216.300 227.200 228.7002 Cát tô m3 218.500 145.000 222.400 222.400 240.300 250.600 252.100 213.100 222.400 232.800 234.2003 Đá hộc m3 265.400 139.000 223.600 222.300 243.100 226.600 271.800 225.300 212.300 237.800 240.5004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 151.000 231.600 230.300 250.800 234.400 277.400 233.200 220.800 245.100 247.6005 Đá 2x4 m3 283.600 163.000 243.600 242.300 262.800 246.400 289.400 245.200 232.800 257.100 259.6006 Đá 1x2 m3 300.400 175.000 260.900 259.600 281.400 264.000 309.900 260.000 249.500 275.300 278.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 156.000 241.900 240.600 262.400 245.000 290.900 241.000 230.500 256.300 259.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 518.600 518.600 545.400 558.300 538.300 506.000 518.600 537.400 570.7009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 565.600 565.600 592.400 605.300 585.300 553.000 565.600 584.400 617.700

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 779.500 776.900 781.700 791.200 816.400 779.300 780.800 783.400 783.600

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.765.000 7.765.000 7.515.100 8.136.700 8.067.500 7.782.800 7.765.000 7.496.900 7.795.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.919.700 4.919.700 4.787.400 4.683.200 5.079.900 4.929.100 4.919.700 4.777.800 4.593.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.270.800 1.270.800 1.249.200 1.303.100 1.293.500 1.272.300 1.270.800 1.248.800 1.273.40014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.000 150.000 149.700 150.700 150.600 150.000 150.000 149.700 150.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.700 127.700 127.700 128.000 128.000 127.800 127.700 127.600 127.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 162.700 162.700 162.100 164.300 164.100 162.800 162.700 162.000 162.80017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.623.800 4.623.800 4.608.900 4.668.300 4.662.900 4.626.600 4.623.800 4.605.200 4.627.60018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 36.900 36.900 36.800 37.200 37.200 36.900 36.900 36.800 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.600 82.600 82.600 82.700 82.700 82.600 82.600 82.600 82.600Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.100 92.100 92.200 92.200 92.100 92.100 92.100 92.100

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.791.600 1.791.600 1.783.800 1.814.800 1.812.000 1.793.000 1.791.600 1.781.800 1.793.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.064.600 3.064.600 3.056.800 3.087.800 3.085.000 3.066.000 3.064.600 3.054.800 3.066.600

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯ KUIN Trang 37

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Trung

tâm H Cư Kuin

Xã Dray Bhăng

Xã Ea Tiêu Xã Ea Hu Xã CưWi Xã Hòa

HiệpXã Ea Bhôk

Xã Ea K'Tur

Xã Ea Ning

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12] [13] [14]

Giá gốc (chưa VAT)

Tên vật liệuSố TT

Đơn vị

Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.337.300 1.337.300 1.329.500 1.360.500 1.357.700 1.338.800 1.337.300 1.327.600 1.339.300

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.518.600 11.518.600 11.510.800 11.541.800 11.539.000 11.520.000 11.518.600 11.508.800 11.520.600

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.359.000 13.359.000 13.351.800 13.380.100 13.377.600 13.360.300 13.359.000 13.350.100 13.360.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.359.000 13.359.000 13.351.800 13.380.100 13.377.600 13.360.300 13.359.000 13.350.100 13.360.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.359.000 13.359.000 13.351.800 13.380.100 13.377.600 13.360.300 13.359.000 13.350.100 13.360.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.359.000 13.359.000 13.351.800 13.380.100 13.377.600 13.360.300 13.359.000 13.350.100 13.360.800

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.509.000 13.509.000 13.501.800 13.530.100 13.527.600 13.510.300 13.509.000 13.500.100 13.510.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.359.000 13.359.000 13.351.800 13.380.100 13.377.600 13.360.300 13.359.000 13.350.100 13.360.800

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.859.000 13.859.000 13.851.800 13.880.100 13.877.600 13.860.300 13.859.000 13.850.100 13.860.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.859.000 13.859.000 13.851.800 13.880.100 13.877.600 13.860.300 13.859.000 13.850.100 13.860.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN CƯ KUIN Trang 38

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG NĂNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng) TT Krông

Năng Xã Đleiza Xã Ea Tân

Xã Cư K'Long

Xã Tam Giang

Xã Ea Toh

Xã Phú Xuân

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 135.000 258.300 305.600 323.500 292.500 241.700 287.200 245.2002 Cát tô m3 218.500 145.000 262.400 307.300 324.400 294.900 246.600 289.900 249.9003 Đá hộc m3 265.400 164.000 272.500 303.500 328.000 253.400 259.900 282.500 270.1004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.000 285.300 314.900 338.200 267.200 273.400 294.900 283.0005 Đá 2x4 m3 283.600 186.000 289.300 318.900 342.200 271.200 277.400 299.300 287.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.000 328.200 359.700 384.600 308.900 315.400 338.900 325.8007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 274.200 305.700 330.600 254.900 261.400 284.900 271.8008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 583.100 635.200 655.000 620.800 564.800 615.000 568.6009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 630.100 682.200 702.000 667.800 611.800 662.000 615.600

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 855.100 907.400 930.400 893.500 843.300 888.100 838.900

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.723.900 7.194.500 7.321.700 7.390.900 7.153.100 7.110.500 7.092.30012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.897.900 4.617.700 4.685.000 4.721.600 4.595.800 4.573.200 4.563.50013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.267.500 1.241.300 1.251.600 1.257.100 1.237.100 1.233.700 1.232.30014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.400 151.200 151.700 152.000 151.000 150.800 150.70015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.900 128.200 128.400 128.500 128.100 128.000 128.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.700 165.600 166.800 167.500 165.000 164.500 164.50017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.651.600 4.700.400 4.733.300 4.751.000 4.687.000 4.673.500 4.671.80018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.100 37.400 37.700 37.800 37.300 37.200 37.20019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.800 82.800 82.900 82.700 82.700 82.700

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 39

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng) TT Krông

Năng Xã Đleiza Xã Ea Tân

Xã Cư K'Long

Xã Tam Giang

Xã Ea Toh

Xã Phú Xuân

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.200 92.300 92.300 92.200 92.200 92.20020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.806.100 1.831.500 1.848.700 1.857.900 1.824.500 1.817.500 1.816.60021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.079.100 3.104.500 3.121.700 3.130.900 3.097.500 3.090.500 3.089.60022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.351.800 1.377.300 1.394.400 1.403.600 1.370.200 1.363.200 1.362.300

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.533.100 11.558.500 11.575.700 11.584.900 11.551.500 11.544.500 11.543.600

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.372.200 13.395.400 13.411.100 13.419.500 13.389.000 13.382.600 13.381.800Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.372.200 13.395.400 13.411.100 13.419.500 13.389.000 13.382.600 13.381.800Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.372.200 13.395.400 13.411.100 13.419.500 13.389.000 13.382.600 13.381.800Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.372.200 13.395.400 13.411.100 13.419.500 13.389.000 13.382.600 13.381.800

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.522.200 13.545.400 13.561.100 13.569.500 13.539.000 13.532.600 13.531.800Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.372.200 13.395.400 13.411.100 13.419.500 13.389.000 13.382.600 13.381.800

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.872.200 13.895.400 13.911.100 13.919.500 13.889.000 13.882.600 13.881.800V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.872.200 13.895.400 13.911.100 13.919.500 13.889.000 13.882.600 13.881.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 40

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG NĂNG(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 164.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 182.0005 Đá 2x4 m3 283.600 186.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Phú Lộc Xã Ea Hồ Xã Ea Puk Xã Ea Dah Xã Ea Tam

[13] [14] [15] [16] [17]268.300 271.500 259.500 246.400 269.200271.900 274.900 263.500 251.000 272.700275.100 279.200 253.400 273.400 235.900287.800 291.700 267.200 286.200 250.400291.800 295.700 271.200 290.200 254.400330.900 335.000 308.900 329.100 291.000276.900 281.000 254.900 275.100 237.000594.100 597.600 584.400 569.900 595.100641.100 644.600 631.400 616.900 642.100

865.600 868.800 856.300 836.700 863.500

7.055.900 6.928.500 7.212.000 7.255.900 7.264.7004.544.300 4.476.900 4.627.000 4.650.200 4.654.8001.229.500 1.218.900 1.242.700 1.246.100 1.246.800

150.600 150.100 151.300 151.400 151.400128.000 127.800 128.200 128.300 128.300164.100 162.900 165.700 166.100 166.100

4.662.600 4.630.800 4.704.900 4.716.100 4.715.60037.200 36.900 37.500 37.500 37.500

82.700 82.600 82.800 82.800 82.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 41

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Phú Lộc Xã Ea Hồ Xã Ea Puk Xã Ea Dah Xã Ea Tam

[13] [14] [15] [16] [17]92.200 92.100 92.200 92.300 92.300

1.811.800 1.795.200 1.833.900 1.839.700 1.839.4003.084.800 3.068.200 3.106.900 3.112.700 3.112.4001.357.600 1.340.900 1.379.600 1.385.400 1.385.200

11.538.800 11.522.200 11.560.900 11.566.700 11.566.400

13.377.500 13.362.300 13.397.600 13.402.900 13.402.70013.377.500 13.362.300 13.397.600 13.402.900 13.402.70013.377.500 13.362.300 13.397.600 13.402.900 13.402.70013.377.500 13.362.300 13.397.600 13.402.900 13.402.700

13.527.500 13.512.300 13.547.600 13.552.900 13.552.70013.377.500 13.362.300 13.397.600 13.402.900 13.402.700

13.877.500 13.862.300 13.897.600 13.902.900 13.902.70013.877.500 13.862.300 13.897.600 13.902.900 13.902.700

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG NĂNG Trang 42

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN M'DRĂK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT M'Đrăk

Xã CưP'rao

Xã Êa Riêng

Xã Krông Á

Xã CưM'Ta

Xã EaH'Mlay

Xã Cư KRóa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 135.000 204.500 272.900 249.800 215.200 180.300 258.000 222.9002 Cát tô m3 218.500 145.000 211.100 276.300 254.300 221.400 188.100 262.100 228.6003 Đá hộc m3 265.400 180.000 259.200 327.700 294.300 261.100 267.900 282.900 309.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.000 270.400 335.600 303.800 272.300 278.700 293.000 317.9005 Đá 2x4 m3 283.600 209.000 284.400 349.600 317.800 286.300 292.700 307.000 331.9006 Đá 1x2 m3 300.400 250.000 330.500 400.000 366.100 332.400 339.300 354.500 381.1007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 244.500 314.000 280.100 246.400 253.300 268.500 295.1008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 518.300 596.600 563.000 528.300 485.700 575.000 529.5009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 565.300 643.600 610.000 575.300 532.700 622.000 576.500

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 737.300 815.600 782.000 747.300 704.700 794.000 748.500

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.000 6.671.800 7.037.700 7.079.800 6.650.800 6.759.600 7.435.200 6.974.50012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.000 4.120.400 4.314.100 4.336.400 4.109.300 4.166.900 4.524.500 4.280.60013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.263.200 1.293.300 1.296.800 1.261.400 1.270.400 1.326.000 1.288.10014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 153.200 154.100 154.100 153.300 153.500 154.300 153.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 129.000 129.300 129.300 129.000 129.100 129.400 129.30016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 170.200 172.400 172.500 170.600 171.200 173.000 172.10017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.824.900 4.882.000 4.886.400 4.835.200 4.849.400 4.899.300 4.873.90018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 38.300 38.700 38.800 38.400 38.500 38.900 38.70019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 83.000 83.100 83.100 83.000 83.000 83.200 83.100

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 43

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)TT

M'ĐrăkXã

CưP'raoXã Êa Riêng

Xã Krông Á

Xã CưM'Ta

Xã EaH'Mlay

Xã Cư KRóa

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.500 92.600 92.600 92.500 92.500 92.600 92.60020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.896.400 1.926.200 1.928.500 1.901.800 1.900.200 1.935.200 1.927.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.169.400 3.199.200 3.201.500 3.174.800 3.173.200 3.208.200 3.200.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.442.200 1.472.000 1.474.200 1.447.600 1.445.900 1.481.000 1.472.700

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.623.400 11.653.200 11.655.500 11.628.800 11.627.200 11.662.200 11.654.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.454.700 13.481.900 13.484.000 13.459.600 13.458.100 13.490.100 13.482.600Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.454.700 13.481.900 13.484.000 13.459.600 13.458.100 13.490.100 13.482.600Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.454.700 13.481.900 13.484.000 13.459.600 13.458.100 13.490.100 13.482.600Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.454.700 13.481.900 13.484.000 13.459.600 13.458.100 13.490.100 13.482.600

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.604.700 13.631.900 13.634.000 13.609.600 13.608.100 13.640.100 13.632.600Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.454.700 13.481.900 13.484.000 13.459.600 13.458.100 13.490.100 13.482.600

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.954.700 13.981.900 13.984.000 13.959.600 13.958.100 13.990.100 13.982.600V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.954.700 13.981.900 13.984.000 13.959.600 13.958.100 13.990.100 13.982.600

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 44

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN M'DRĂK(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 180.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.0005 Đá 2x4 m3 283.600 209.0006 Đá 1x2 m3 300.400 250.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: Đồng Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Xã Krông

ZinXã Êa Trang Xã Ea Pil Xã

EaM'Doal Xã Cư San Xã Ea Lai

[13] [14] [15] [16] [17] [18]211.300 230.400 219.500 283.600 279.500 227.200217.600 233.700 225.400 286.400 282.500 232.700250.600 290.400 263.700 343.200 367.100 241.000262.200 300.200 274.700 350.500 373.200 253.100276.200 314.200 288.700 364.500 387.200 267.100321.700 362.200 335.100 415.800 440.100 312.000235.700 276.200 249.100 329.800 354.100 226.000522.300 543.200 535.600 610.500 600.100 544.600569.300 590.200 582.600 657.500 647.100 591.600

741.300 762.200 754.600 829.500 819.100 763.600

6.543.400 7.267.000 6.305.000 7.795.400 8.045.400 6.687.3004.052.400 4.435.500 3.926.200 4.715.200 5.490.900 4.128.6001.252.600 1.312.200 1.233.000 1.355.700 1.376.300 1.264.400

153.100 154.600 152.400 155.700 156.500 153.500128.900 129.500 128.700 129.900 130.200 129.100170.000 173.700 168.400 176.200 178.100 171.000

4.818.300 4.917.900 4.777.000 4.983.200 5.034.200 4.845.10038.300 39.000 38.000 39.500 39.800 38.500

83.000 83.200 82.900 83.300 83.400 83.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 45

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)Xã Krông

ZinXã Êa Trang Xã Ea Pil Xã

EaM'Doal Xã Cư San Xã Ea Lai

[13] [14] [15] [16] [17] [18]92.500 92.600 92.400 92.800 92.900 92.500

1.893.000 1.944.900 1.871.500 1.979.000 2.005.600 1.907.0003.166.000 3.217.900 3.144.500 3.252.000 3.278.600 3.180.0001.438.800 1.490.700 1.417.200 1.524.700 1.551.300 1.452.700

11.620.000 11.671.900 11.598.500 11.706.000 11.732.600 11.634.000

13.451.600 13.499.000 13.431.900 13.530.100 13.554.400 13.464.30013.451.600 13.499.000 13.431.900 13.530.100 13.554.400 13.464.30013.451.600 13.499.000 13.431.900 13.530.100 13.554.400 13.464.30013.451.600 13.499.000 13.431.900 13.530.100 13.554.400 13.464.300

13.601.600 13.649.000 13.581.900 13.680.100 13.704.400 13.614.30013.451.600 13.499.000 13.431.900 13.530.100 13.554.400 13.464.300

13.951.600 13.999.000 13.931.900 14.030.100 14.054.400 13.964.30013.951.600 13.999.000 13.931.900 14.030.100 14.054.400 13.964.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN M'DRẮK Trang 46

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN KRÔNG ANA(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Buôn Trấp

Xã Bình Hòa

Xã Dray Sáp

Xã Băng Drênh, Dur

KmalXã Ea Na Xã Quảng

Điền Xã Ea Bông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]1 Cát xây m3 213.000 135.000 238.000 247.500 253.800 247.300 221.500 248.700 235.6002 Cát tô m3 218.500 145.000 243.100 252.100 258.100 251.900 227.300 253.200 240.7003 Đá hộc m3 265.400 139.000 254.800 265.700 254.000 262.200 239.600 276.300 246.6004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 151.000 261.300 271.700 260.500 268.300 246.800 281.700 253.5005 Đá 2x4 m3 283.600 163.000 273.300 283.700 272.500 280.300 258.800 293.700 265.5006 Đá 1x2 m3 300.400 175.000 292.700 303.700 291.800 300.100 277.200 314.400 284.3007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 156.000 273.700 284.700 272.800 281.100 258.200 295.400 265.3008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 522.600 537.900 569.300 534.500 534.500 545.000 502.3009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 569.600 584.900 616.300 581.500 581.500 592.000 549.300

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 741.600 756.900 788.300 753.500 753.500 764.000 721.300

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 7.137.700 7.204.000 7.100.400 7.183.400 7.012.900 7.248.500 7.045.60012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 4.602.400 4.640.700 4.592.800 4.629.100 4.538.800 4.665.900 4.548.70013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.266.500 1.259.800 1.261.100 1.256.700 1.242.600 1.266.500 1.230.90014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 150.400 150.700 150.100 150.600 149.900 150.900 150.10015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 127.900 128.000 127.800 128.000 127.700 128.100 127.80016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 163.700 164.400 163.100 164.300 162.600 164.800 162.90017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.651.300 4.671.100 4.634.700 4.666.100 4.621.700 4.681.800 4.630.30018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.100 37.200 37.000 37.200 36.900 37.300 36.90019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.700 82.700 82.600 82.700 82.600 82.700 82.600Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.100 92.200 92.100 92.200 92.100 92.200 92.100

20 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.805.900 1.816.200 1.797.200 1.813.600 1.790.500 1.821.800 1.795.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.078.900 3.089.200 3.070.200 3.086.600 3.063.500 3.094.800 3.068.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG ANA Trang 47

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Buôn Trấp

Xã Bình Hòa

Xã Dray Sáp

Xã Băng Drênh, Dur

KmalXã Ea Na Xã Quảng

Điền Xã Ea Bông

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11] [12]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

22 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.351.700 1.361.900 1.343.000 1.359.400 1.336.200 1.367.500 1.340.700

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.532.900 11.543.200 11.524.200 11.540.600 11.517.500 11.548.800 11.522.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.372.100 13.381.500 13.364.100 13.379.100 13.358.000 13.386.600 13.362.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.372.100 13.381.500 13.364.100 13.379.100 13.358.000 13.386.600 13.362.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.372.100 13.381.500 13.364.100 13.379.100 13.358.000 13.386.600 13.362.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.372.100 13.381.500 13.364.100 13.379.100 13.358.000 13.386.600 13.362.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.522.100 13.531.500 13.514.100 13.529.100 13.508.000 13.536.600 13.512.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.372.100 13.381.500 13.364.100 13.379.100 13.358.000 13.386.600 13.362.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.872.100 13.881.500 13.864.100 13.879.100 13.858.000 13.886.600 13.862.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.872.100 13.881.500 13.864.100 13.879.100 13.858.000 13.886.600 13.862.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN KRÔNG ANA Trang 48

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EASÚP(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Ea Súp Xã Ea Rốk Xã Ia JLoi Xã Ia Lốp Xã Ia Rvê Xã Cư M'Lan

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 320.500 376.200 418.000 493.000 433.800 309.0002 Cát tô m3 218.500 145.000 402.000 456.200 469.700 568.600 519.600 390.1003 Đá hộc m3 265.400 168.000 341.800 301.500 315.400 315.700 253.900 326.8004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.000 360.500 322.100 335.400 335.600 276.800 346.3005 Đá 2x4 m3 283.600 209.000 374.500 336.100 349.400 349.600 290.800 360.3006 Đá 1x2 m3 300.400 218.000 394.600 353.600 367.700 368.000 305.200 379.3007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 205.000 381.600 340.600 354.700 355.000 292.200 366.3008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 537.400 551.900 569.600 653.900 598.000 557.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 584.400 598.900 616.600 700.900 645.000 604.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 921.800 987.400 1.000.900 1.115.600 1.058.800 910.700

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.000 9.124.200 9.792.600 9.948.500 10.963.700 10.551.900 8.951.80012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.000 5.639.300 5.993.200 6.075.700 6.613.100 6.395.100 5.548.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.382.800 1.437.800 1.450.700 1.534.300 1.500.300 1.368.60014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 153.300 154.600 155.000 157.400 156.200 153.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 129.000 129.500 129.700 130.600 130.100 128.90016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 170.500 173.700 174.600 180.400 177.500 169.90017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.831.300 4.918.200 4.939.800 5.095.100 5.016.700 4.816.10018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 38.400 39.000 39.100 40.300 39.700 38.30019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 83.000 83.200 83.200 83.500 83.400 83.000

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 49

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT Ea Súp Xã Ea Rốk Xã Ia JLoi Xã Ia Lốp Xã Ia Rvê Xã Cư M'Lan

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.500 92.700 92.700 93.000 92.800 92.50020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.899.800 1.945.100 1.956.400 2.037.400 1.996.500 1.891.90021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.172.800 3.218.100 3.229.400 3.310.400 3.269.500 3.164.90022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.445.500 1.490.800 1.502.100 1.583.100 1.542.200 1.437.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.626.800 11.672.100 11.683.400 11.764.400 11.723.500 11.618.900

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.457.800 13.499.100 13.509.400 13.583.400 13.546.000 13.450.500Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.457.800 13.499.100 13.509.400 13.583.400 13.546.000 13.450.500Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.457.800 13.499.100 13.509.400 13.583.400 13.546.000 13.450.500Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.457.800 13.499.100 13.509.400 13.583.400 13.546.000 13.450.500

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.607.800 13.649.100 13.659.400 13.733.400 13.696.000 13.600.500Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.457.800 13.499.100 13.509.400 13.583.400 13.546.000 13.450.500

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.957.800 13.999.100 14.009.400 14.083.400 14.046.000 13.950.500V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.957.800 13.999.100 14.009.400 14.083.400 14.046.000 13.950.500

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 50

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EASÚP(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 168.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.0005 Đá 2x4 m3 283.600 209.0006 Đá 1x2 m3 300.400 218.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 205.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 6.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 4.250.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư KBang Xã Êa Lê Xã Ea Bung Xã YaTờMốt

[12] [13] [14] [15]363.800 344.200 327.000 352.700443.300 423.200 408.000 433.300343.400 335.300 348.600 374.800362.100 354.300 367.000 392.000376.100 368.300 381.000 406.000396.200 387.900 401.400 428.100383.200 374.900 388.400 415.100543.700 523.000 541.500 564.500590.700 570.000 588.500 611.500

972.300 949.400 931.600 960.600

9.646.600 9.404.300 9.214.300 9.522.3005.915.800 5.787.600 5.687.000 5.850.1001.425.800 1.405.800 1.390.200 1.415.600

154.400 153.900 153.500 154.100129.400 129.200 129.100 129.300173.100 171.900 171.000 172.500

4.901.000 4.869.800 4.845.000 4.884.80038.900 38.600 38.500 38.700

83.200 83.100 83.000 83.100

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 51

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Cư KBang Xã Êa Lê Xã Ea Bung Xã YaTờMốt

[12] [13] [14] [15]92.600 92.600 92.500 92.600

1.936.200 1.919.900 1.906.900 1.927.7003.209.200 3.192.900 3.179.900 3.200.7001.481.900 1.465.600 1.452.700 1.473.400

11.663.200 11.646.900 11.633.900 11.654.700

13.491.000 13.476.100 13.464.300 13.483.30013.491.000 13.476.100 13.464.300 13.483.30013.491.000 13.476.100 13.464.300 13.483.30013.491.000 13.476.100 13.464.300 13.483.300

13.641.000 13.626.100 13.614.300 13.633.30013.491.000 13.476.100 13.464.300 13.483.300

13.991.000 13.976.100 13.964.300 13.983.30013.991.000 13.976.100 13.964.300 13.983.300

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA SÚP Trang 52

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT EaKar TT EaKNốp Xã EaPal Xã CưJang Xã EaÔ Xã ÊaKMút

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]1 Cát xây m3 213.000 135.000 219.200 223.200 214.400 217.500 175.400 229.1002 Cát tô m3 218.500 145.000 225.100 228.900 220.500 223.500 183.400 234.5003 Đá hộc m3 265.400 180.000 231.800 223.100 281.800 250.400 280.600 253.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.000 244.400 236.000 291.900 262.100 290.800 264.5005 Đá 2x4 m3 283.600 209.000 258.400 250.000 305.900 276.100 304.800 278.5006 Đá 1x2 m3 300.400 250.000 302.700 293.800 353.400 321.600 352.200 324.2007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.000 216.700 207.800 267.400 235.600 266.200 238.2008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.000 539.900 532.900 509.700 522.700 491.600 550.8009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000 586.900 579.900 556.700 569.700 538.600 597.800

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000 774.100 762.100 795.900 824.500 811.400 790.500

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.000 6.148.600 6.077.400 6.089.400 6.260.400 6.621.000 6.257.40012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.000 3.843.400 3.805.700 3.831.000 3.902.500 4.093.500 3.901.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.667 1.220.100 1.214.200 1.252.200 1.198.000 1.259.000 1.229.00014 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.000 151.700 151.900 152.700 153.300 152.500 151.90015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.000 128.400 128.500 128.800 129.000 128.700 128.50016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.000 166.700 167.300 169.100 170.600 168.600 167.20017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.000 4.730.400 4.747.700 4.793.500 4.833.900 4.782.300 4.743.30018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.000 37.600 37.800 38.100 38.400 38.000 37.70019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391 82.800 82.900 83.000 83.000 82.900 82.900

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 53

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

TT EaKar TT EaKNốp Xã EaPal Xã CưJang Xã EaÔ Xã ÊaKMút

[1] [2] [3] [4] [5] [6] [7] [8] [9] [10] [11]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.853 92.300 92.300 92.400 92.500 92.400 92.30020 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.000 1.847.100 1.856.200 1.880.100 1.901.200 1.874.300 1.853.90021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.000 3.120.100 3.129.200 3.153.100 3.174.200 3.147.300 3.126.90022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727 1.392.900 1.401.900 1.425.800 1.446.900 1.420.000 1.399.600

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000 11.574.100 11.583.200 11.607.100 11.628.200 11.601.300 11.580.900

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.409.700 13.418.000 13.439.800 13.459.000 13.434.500 13.415.900Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.409.700 13.418.000 13.439.800 13.459.000 13.434.500 13.415.900Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000 13.409.700 13.418.000 13.439.800 13.459.000 13.434.500 13.415.900Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.409.700 13.418.000 13.439.800 13.459.000 13.434.500 13.415.900

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000 13.559.700 13.568.000 13.589.800 13.609.000 13.584.500 13.565.900Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000 13.409.700 13.418.000 13.439.800 13.459.000 13.434.500 13.415.900

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000 13.909.700 13.918.000 13.939.800 13.959.000 13.934.500 13.915.900V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000 13.909.700 13.918.000 13.939.800 13.959.000 13.934.500 13.915.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 54

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 180.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.0005 Đá 2x4 m3 283.600 209.0006 Đá 1x2 m3 300.400 250.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã CưNi Xã Cư Huê Xã Êa Sar Xã Êa Sô Xã Cư Prông Xã Cư Bông

[12] [13] [14] [15] [16] [17]214.100 226.600 238.500 227.600 254.700 208.400220.200 232.200 243.500 233.200 258.900 214.900250.300 243.200 252.400 270.500 303.600 262.700261.900 255.200 264.000 281.200 312.700 273.800275.900 269.200 278.000 295.200 326.700 287.800321.400 314.200 323.600 342.000 375.600 334.000235.400 228.200 237.600 256.000 289.600 248.000534.200 546.800 554.000 556.500 571.800 511.200581.200 593.800 601.000 603.500 618.800 558.200

788.000 785.900 792.800 807.300 813.100 834.400

6.241.100 6.178.900 6.326.900 6.210.800 6.834.000 6.392.8003.892.400 3.859.400 3.937.800 3.876.300 4.206.300 3.972.7001.227.700 1.222.600 1.234.800 1.225.200 1.276.500 1.240.200

151.900 151.800 152.400 152.700 153.300 153.500128.500 128.400 128.700 128.800 129.000 129.100167.200 167.000 168.300 169.200 170.500 171.000

4.744.900 4.738.000 4.774.000 4.796.100 4.832.200 4.843.90037.800 37.700 38.000 38.100 38.400 38.500

82.900 82.800 82.900 83.000 83.000 83.000

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 55

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã CưNi Xã Cư Huê Xã Êa Sar Xã Êa Sô Xã Cư Prông Xã Cư Bông

[12] [13] [14] [15] [16] [17]92.300 92.300 92.400 92.400 92.500 92.500

1.854.700 1.851.100 1.869.900 1.881.400 1.900.300 1.906.4003.127.700 3.124.100 3.142.900 3.154.400 3.173.300 3.179.4001.400.500 1.396.900 1.415.600 1.427.200 1.446.000 1.452.100

11.581.700 11.578.100 11.596.900 11.608.400 11.627.300 11.633.400

13.416.600 13.413.400 13.430.500 13.441.000 13.458.200 13.463.80013.416.600 13.413.400 13.430.500 13.441.000 13.458.200 13.463.80013.416.600 13.413.400 13.430.500 13.441.000 13.458.200 13.463.80013.416.600 13.413.400 13.430.500 13.441.000 13.458.200 13.463.800

13.566.600 13.563.400 13.580.500 13.591.000 13.608.200 13.613.80013.416.600 13.413.400 13.430.500 13.441.000 13.458.200 13.463.800

13.916.600 13.913.400 13.930.500 13.941.000 13.958.200 13.963.80013.916.600 13.913.400 13.930.500 13.941.000 13.958.200 13.963.800

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 56

GIÁ VẬT TƯ VÀ GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆNTRƯỜNG XÂY LẮP HUYỆN EAKAR(CHƯA THUẾ VAT) THÁNG 6 NĂM 2017(Kèm theo CV số 1246/SXD-KTVLXD, ngày 15/6/2017 của Sở Xây dựng Đắk Lắk)

[1] [2] [3] [4] [5]1 Cát xây m3 213.000 135.0002 Cát tô m3 218.500 145.0003 Đá hộc m3 265.400 180.0004 Đá 4x6 (Xay máy) m3 266.600 195.0005 Đá 2x4 m3 283.600 209.0006 Đá 1x2 m3 300.400 250.0007 Đá 0,5 x1 m3 266.400 164.0008 Gạch thẻ (180x80x50) 1000v 622.000 447.0009 Gạch ống (180x80x80) 1000v 667.000 494.000

Gạch tuynel :10 Gạch ống (180x80x80) 1000v 666.000

Gạch không nung:11 Gạch bê tông rỗng (19x19x39)cm 1000v 6.500.000 5.500.00012 Gạch bê tông rỗng (9x19x39)cm 1000v 4.200.000 3.500.00013 Gạch xi măng cốt liệu (80x80x180)mm1000v 1.614.000 1.166.66714 Gạch Cêramic (30x30) m2 148.500 148.00015 Gạch men ốp tường (20x25) m2 127.000 127.00016 Gạch Cêramíc (40x40) m2 159.200 158.00017 Ngói 22v/m2 1000v 4.731.000 4.500.00018 Tấm lợp Fibrôximăng m2 36.200 36.00019 Tôn kẽm màu cán sóng vuông:

Kích thước khổ 1,08-dày 0,35mm m2 70.060 82.391

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Đơn vị tính: ĐồngGiá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Xuân Phú Xã Ea Đar Xã Cu Elang Xã Ea Tih

[18] [19] [20] [21]234.000 213.000 207.600 222.600239.200 219.300 214.100 228.400242.200 223.100 293.200 238.400254.300 236.000 302.800 250.700268.300 250.000 316.800 264.700313.200 293.800 365.000 309.400227.200 207.800 279.000 223.400554.900 533.100 527.100 569.700601.900 580.100 574.100 616.700

791.600 769.900 835.100 756.400

6.313.800 6.077.400 6.681.200 6.130.7003.930.800 3.805.700 4.125.400 3.833.9001.233.700 1.214.200 1.263.900 1.218.600

152.000 151.700 153.000 152.100128.500 128.400 128.900 128.600167.600 166.900 169.800 167.700

4.753.700 4.735.100 4.814.100 4.758.70037.800 37.700 38.200 37.800

82.900 82.800 83.000 82.900

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 57

[1] [2] [3] [4] [5]

Giá gốc (chưa VAT) Tên vật liệuSố

TT Đơn

vị

Giá VL trong đơn giá 2015

Kích thước khổ 1,08-dày 0,40mm m2 70.060 91.85320 Xi măng PCB.40 tấn 1.789.000 1.727.00021 Xi măng trắng PCB.40 (VN) tấn 3.016.000 3.000.00022 Vôi cục tấn 1.289.000 1.272.727

23 Nhựa đường phuy Shell Singapore 60/70 tấn 17.344.000 11.454.000

24 Thép cuộn: Thép Việt NamĐường kính Ø6mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø8mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø10mm tấn 13.275.000 13.300.000Đường kính Ø>10-:-Ø20mm tấn 12.925.000 13.300.000

25 Thép gai: Thép Việt NamĐường kính Ø6-:-Ø10mm tấn 13.275.000 13.450.000Đường kính Ø12-:-Ø32mm tấn 12.925.000 13.300.000

26 Thép hình: Thép Việt NamV25 -:- V65 tấn 15.815.000 13.800.000V70 -:- V80 tấn 15.815.000 13.800.000

Giá vật liệu xây dựng đến hiện trường xây lắp (đồng)

Xã Xuân Phú Xã Ea Đar Xã Cu Elang Xã Ea Tih

[18] [19] [20] [21]92.300 92.300 92.500 92.300

1.859.300 1.849.600 1.890.800 1.861.9003.132.300 3.122.600 3.163.800 3.134.9001.405.100 1.395.300 1.436.600 1.407.700

11.586.300 11.576.600 11.617.800 11.588.900

13.420.800 13.412.000 13.449.600 13.423.20013.420.800 13.412.000 13.449.600 13.423.20013.420.800 13.412.000 13.449.600 13.423.20013.420.800 13.412.000 13.449.600 13.423.200

13.570.800 13.562.000 13.599.600 13.573.20013.420.800 13.412.000 13.449.600 13.423.200

13.920.800 13.912.000 13.949.600 13.923.20013.920.800 13.912.000 13.949.600 13.923.200

GIÁ VL ĐẾN HTXD KV HUYỆN EA KAR Trang 58