ubnd thỊ xà tÂn chÂutrunghoccosolongthanh.pgdtanchau.edu.vn/upload/... · châu thông báo...
TRANSCRIPT
1
UBND THỊ XÃ TÂN CHÂU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập –Tự do –Hạnh phúc
Số: 96/TB-GDĐT-CMTHCS Tân Châu, ngày 01 tháng 02 năm 2018
THÔNG BÁO KẾT QUẢ KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI VĂN HÓA VÀ THTN LỚP 9 CẤP THỊ XÃ
KHÓA NGÀY 20/01/2018
Căn cứ vào điểm bài thi của học sinh, xét đề nghị của bộ phận chuyên môn
THCS và kết luận của Ban xét duyệt kết quả; Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Tân
Châu thông báo kết quả kỳ thi chọn học sinh giỏi văn hóa và THTN lớp 9 cấp thị xã
khóa ngày 20/01/2018 như sau:
1/ Số liệu:
Tổng số thí sinh đăng ký: 366
Tổng số thí sinh vắng: 02(Địa lý, Lịch sử)
Tổng số thí sinh dự thi đạt: 364 tỉ lệ 99,45%
2/ Điểm chuẩn đạt giải:
- Các môn Toán, Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý, Tiếng Anh, GDCD: Thang điểm 20
- Các môn vật lý, Hóa học, Sinh học: Thang điểm 25
- Trong đó các giải được qui định như sau:
Môn Điểm chuẩn các môn
Giải A Giải B Giải C
Toán 16-20 điểm 14- dưới 16 điểm 10,0- dưới 11 điểm
Vật lý 24- 25 điểm 21- dưới 24 điểm 18,25- dưới 21 điểm
Hóa Học 24- 25 điểm 21- dưới 24 điểm 16,0 - dưới 21 điểm
Sinh học 24- 25 điểm 19- dưới 24 điểm 13,25- dưới 19 điểm
Ngữ văn 16-20 điểm 14- dưới 16 điểm 11,50- dưới 14 điểm
Lịch Sử 16-20 điểm 14- dưới 16 điểm 11,0- dưới 14 điểm
Địa lý 16-20 điểm 14- dưới 16 điểm 12,0- dưới 14 điểm
Tiếng Anh 16-20 điểm 14- dưới 16 điểm 10,30- dưới 14 điểm
GDCD 16-20 điểm 14- dưới 16 điểm 12,50- dưới 14 điểm
3/ Danh sách học sinh đạt giải cấp thị xã:
146/ 364 thí sinh – tỉ lệ: 40,11% (Xem phụ lục1)
Trong đó: Giải A: 13; giải B: 34; giải C: 99.
Yêu cầu Hiệu trưởng các trường THCS thông báo kết quả này đến giáo viên
và học sinh./.
Nơi nhận: KT. TRƯỞNG PHÒNG - Các trường THCS; PHÓ TRƯỞNG PHÒNG - BLĐ Phòng; - TĐKT (Tuyết Hương); - Lưu VT-NV. Trần Bảo Vân
2
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI VĂN HÓA VÀ THTN LỚP 9 CẤP THỊ XÃ
KHÓA NGÀY 20/01/2018
Tt Họ và tên HS Ngày sinh Nơi sinh Học sinh trường Môn thi Điểm
bài thi Giải
1 Lê Thanh Phương 07/09/2003 An Giang THCS Phú Lộc Toán 16.50 A
2 Nguyễn KhánhTrinh 10/03/2003 An Giang THCS Phú Vĩnh Toán 13.00 C
3 Tăng Trung Huy 06/10/2003 An Giang THCS Long Thạnh Toán 12.25 C
4 Lê Phát Huy 09/12/2003 An Giang THCS Vĩnh Xương Toán 12.00 C
5 Vũ Thị Nam Giang 25/11/2003 An Giang THCS Vĩnh Xương Toán 11.25 C
6 Đào Thị Kim Quyên 23/01/2003 An Giang THCS Tân An Toán 11.25 C
7 Hồ Phương Nguyên 22/11/2003 An Giang THCS Phú Lộc Toán 10.50 C
8 Nguyễn Thị Kim Tuyền 28/02/2003 An Giang THCS Tân Thạnh Toán 10.50 C
9 Đặng Thị Cẩm Nhung 22/11/2003 An Giang THCS Phú Vĩnh Toán 10.00 C
10 Nguyễn Thị Kim Ngọc 21/09/2003 An Giang THCS Tân An Vật lý 25.00 A
11 Nguyễn Lý Đăng Khoa 24/10/2003 An Giang THCS Long Thạnh Vật lý 24.75 A
12 Nguyễn Đức Duy 27/01/2003 An Giang THCS Châu Phong Vật lý 24.50 A
13 Nguyễn Minh Hiếu 18/09/2003 Đồng Tháp THCS Long Thạnh Vật lý 24.50 A
14 Nguyễn Phúc Thanh Phương 09/01/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Thạnh Vật lý 23.50 B
15 Lâm Xương Tân 14/04/2003 An Giang THCS Long Thạnh Vật lý 23.50 B
16 Tiêu Huỳnh Quý Mẫn 20/04/2003 An Giang THCS Long Thạnh Vật lý 21.75 B
17 Dương Hoàng Thái 28/05/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Thạnh Vật lý 21.75 B
18 Nguyễn Lương Đỉnh Thiên 29/07/2003 An Giang THCS Long An Vật lý 21.00 B
19 Hồ Thị Kiều Trinh 06/03/2003 An Giang THCS Tân An Vật lý 21.00 B
20 Nguyễn Tuấn Khanh 20/07/2003 An Giang THCS Châu Phong Vật lý 20.75 C
21 Nguyễn Bảo Thái 11/11/2003 An Giang THCS Long Sơn Vật lý 20.75 C
22 Đoàn Hiệp Sỹ 17/05/2003 An Giang THCS Châu Phong Vật lý 20.25 C
23 Lê Tấn Thành 22/07/2003 An Giang THCS Lê Chánh Vật lý 20.25 C
24 XaLiHal 07/04/2003 An Giang THCS Châu Phong Vật lý 20.25 C
3
25 Phan Vũ Luân 17/06/2003 An Giang THCS Phú Vĩnh Vật lý 20.00 C
26 Nguyễn Văn Mau 10/01/2003 An Giang THCS Long Phú Vật lý 20.00 C
27 Đỗ Thành Đạt 15/01/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Vật lý 18.50 C
28 Hoa Hồng Phước 02/09/2003 An Giang THCS Tân An Vật lý 18.50 C
29 Cao Thị Kim Tuyền 27/01/2003 An Giang THCS Long Sơn Vật lý 18.50 C
30 Nguyễn Thái Bảo 30/01/2003 An Giang THCS Long Thạnh Vật lý 18.25 C
31 Trần Thanh Dũng 04/12/2003 An Giang THCS Châu Phong Vật lý 18.25 C
32 Lý Kim Yến 15/10/2003 An Giang THCS Long Thạnh Hóa học 24.50 A
33 Lâm Trường Giang 08/11/2003 An Giang THCS Long Thạnh Hóa học 21.75 B
34 Lê Thành Nhân 15/06/2003 An Giang THCS Long Thạnh Hóa học 21.75 B
35 Nguyễn Thị Mỹ Hân 12/09/2003 An Giang THCS Long Thạnh Hóa học 21.50 B
36 Đinh Nguyễn Nhật Anh 13/01/2003 An Giang THCS Long Thạnh Hóa học 21.25 B
37 Nguyễn Văn Huy 04/06/2003 An Giang THCS Tân An Hóa học 21.00 B
38 Nguyễn Phương Ngọc 16/09/2003 An Giang THCS Long Thạnh Hóa học 20.00 C
39 LêThị Như Quỳnh 03/08/2003 Vũng Tàu THCS Long Thạnh Hóa học 20.00 C
40 Lê Chí Khang 25/09/2003 An Giang THCS Long An Hóa học 19.25 C
41 Lưu Thái Phúc 12/12/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Hóa học 19.00 C
42 Trần Công Đoán 02/05/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Hóa học 18.75 C
43 Trần Bảo Huy 18/06/2003 An Giang THCS Long Sơn Hóa học 18.50 C
44 Trần Kim Ngân 04/11/2003 An Giang THCS Long Thạnh Hóa học 18.50 C
45 Nguyễn Chung Kiệt 25/02/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Hóa học 18.00 C
46 Lê Trần Xuân Mai 30/01/2003 An Giang THCS Long An Hóa học 16.75 C
47 Nguyễn Quang Dinh 14/02/2003 An Giang THCS Phú Lộc Hóa học 16.50 C
48 Nguyễn Hoàng Nguyên 05/11/2003 An Giang THCS Phú Vĩnh Hóa học 16.00 C
49 Dương Thị Ánh Xuân 04/04/2003 An Giang THCS Tân An Hóa học 16.00 C
50 Nguyễn Thị Bích Ngọc 06/09/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Sinh học 19.25 B
51 Lê Quốc Thắng 01/01/2003 An Giang THCS Long Thạnh Sinh học 19.00 B
52 Nguyễn Đức Anh 21/01/2003 An Giang THCS Long Thạnh Sinh học 18.00 C
53 Châu Quyển Nhi 05/01/2003 An Giang THCS Châu Phong Sinh học 17.50 C
4
54 Hồ Thái Thuận 23/05/2003 An Giang THCS Long Thạnh Sinh học 17.00 C
55 Trần Thị Thu Thảo 18/03/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Sinh học 16.00 C
56 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 04/03/2003 An Giang THCS Vĩnh Xương Sinh học 15.75 C
57 Phan Lương Phương Thanh 10/09/2003 An Giang THCS Tân An Sinh học 15.50 C
58 Châu Thành Phát 01/08/2003 An Giang THCS Long Thạnh Sinh học 15.25 C
59 Nguyễn Thị MỹTâm 31/05/2003 An Giang THCS Long Thạnh Sinh học 15.25 C
60 Trần Thị Kim Ngân 21/05/2003 An Giang THCS Long Thạnh Sinh học 15.00 C
61 Lâm Thị Thúy Hằng 21/11/2003 An Giang THCS Châuu Phong Sinh học 14.75 C
62 Phan Thị Thùy Trang 19/09/2003 An Giang THCS Châu Phong Sinh học 14.75 C
63 Hứa Minh Khoa 03/12/2003 An Giang THCS Vĩnh Xương Sinh học 14.25 C
64 Đặng Kim Linh 19/07/2003 An Giang THCS Long Thạnh Sinh học 14.25 C
65 Võ Văn Thọ 10/10/2003 An Giang THCS Tân An Sinh học 13.75 C
66 Phan Ngọc Tường Vy 05/06/2003 An Giang THCS Chu Văn An Sinh học 13.75 C
67 Võ Nhật Hào 09/02/2003 An Giang THCS Tân An Sinh học 13.50 C
68 Võ Thị Đăng Khoa 10/10/2003 An Giang THCS Châu Phong Sinh học 13.50 C
69 Lê Thị Hồng Đào 27/04/2003 An Giang THCS Vĩnh Xương Sinh học 13.25 C
70 Lâm Như Quỳnh 11/12/2003 An Giang THCS Long Thạnh Ngữ văn 14.00 B
71 Lê Thảo Nhi 08/08/2003 An Giang THCS Châu Phong Ngữ văn 13.50 C
72 Tô Thị Mông Kiều 24/02/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Ngữ văn 13.00 C
73 Trần Thị Kiều Oanh 24/04/2003 An Giang THCS Phú Vĩnh Ngữ văn 13.00 C
74 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/07/2003 An Giang THCS Tân An Ngữ văn 13.00 C
75 Trần Nguyễn Thanh Duy 26/01/2003 An Giang THCS Tân An Ngữ văn 12.50 C
76 La Nguyễn Bảo Hân 19/01/2003 An Giang THCS Chu Văn An Ngữ văn 12.50 C
77 Phan Thị Cẩm Hồng 25/04/2003 An Giang THCS Vĩnh Xương Ngữ văn 12.50 C
78 Phan Thị Hoa Quỳnh 16/01/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Ngữ văn 12.50 C
79 Đỗ Thị Kim Trâm 16/01/2003 An Giang THCS Lê Chánh Ngữ văn 12.50 C
80 Trần Quốc Thái 13/05/2003 An Giang THCS Châu Phong Ngữ văn 12.00 C
81 Chìa Gia Hân 01/01/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Thạnh Ngữ văn 11.50 C
82 Nguyễn Tuyết Nhi 13/08/2003 An Giang THCS Phú Vĩnh Ngữ văn 11.50 C
5
83 Lê Thị Ái My 30/08/2003 An Giang THCS Tân An Lịch sử 17.75 A
84 Nguyễn Thị Bảo Trân 09/10/2003 An Giang THCS Tân An Lịch sử 17.75 A
85 Đỗ Thị Ngọc 28/04/2003 Long An THCS Long Sơn Lịch sử 15.75 B
86 Huỳnh Thanh Cường 20/08/2003 An Giang THCS Long Phú Lịch sử 15.25 B
87 Lê Sao Mai 07/11/2003 An Giang THCS Long Thạnh Lịch sử 15.00 B
88 Trần Huỳnh Dũng 22/07/2003 An Giang THCS Long Thạnh Lịch sử 14.75 B
89 Nguyễn Thanh Trúc 02/12/2003 An Giang THCS Long Thạnh Lịch sử 14.75 B
90 Lê Thị Ngọc My 14/04/2003 An Giang THCS Long Phú Lịch sử 14.50 B
91 Nguyễn Thị Kim Tuyến 28/02/2003 An Giang THCS Tân Thạnh Lịch sử 13.50 C
92 Trương Hồng Đại 05/09/2003 An Giang THCS Long Thạnh Lịch sử 13.00 C
93 Đoàn Thị Như Ý 22/03/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa Lịch sử 12.50 C
94 Trương Thị Trâm 16/08/2003 An Giang THCS Châu Phong Lịch sử 11.75 C
95 Đỗ Thị Ngọc Hân 16/02/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Thạnh Lịch sử 11.50 C
96 Đoàn Võ Nhật Thư 06/03/2003 An Giang THCS Long Thạnh Lịch sử 11.00 C
97 Võ Huỳnh Thiên Thanh 04/10/2003 An Giang THCS Châu Phong Địa lý 19.00 A
98 Nguyễn Tiến Đạt 04/01/2003 An Giang THCS Châu Phong Địa lý 18.75 A
99 Phạm Thịị Kim Cương 04/04/2003 An Giang THCS Châu Phong Địa lý 17.50 A
100 Trương Thị Huyền 13/06/2003 An Giang THCS Tân Thạnh Địa lý 16.00 A
101 Nguyễn Tấn Phúc 07/05/2003 An Giang THCS Châu Phong Địa lý 16.00 A
102 Nguyễn Khánh Duy 19/06/2003 An Giang THCS Long Thạnh Địa lý 15.00 B
103 Hồ Thị Cẩm Linh 20/02/2003 An Giang THCS Phú Lộc Địa lý 14.25 B
104 Huỳnh Thị Kiều My 13/07/2003 An Giang THCS Long Phú Địa lý 14.00 B
105 Nguyễn Trung Thiện 16/02/2003 Đồng Tháp THCS Long Thạnh Địa lý 14.00 B
106 Đặng Thu Trang 17/06/2003 Đồng Tháp THCS Long Thạnh Địa lý 13.50 C
107 Nguyễn Ngọc Trân 15/04/2003 An Giang THCS Châu Phong Địa lý 13.50 C
108 Nguyễn Thị Tuyết Nhi 02/06/2003 An Giang THCS Long Phú Địa lý 13.00 C
109 Thương Thị Ngọc Như 06/01/2003 An Giang THCS Tân An Địa lý 13.00 C
110 Võ Kiều My 19/04/2003 Đồng Tháp THCS Long Thạnh Địa lý 12.75 C
111 Trần Bảo Duy 17/06/2003 An Giang THCS Long Phó Địa lý 12.50 C
6
112 Nguyễn Tấn Lộc 14/05/2003 An Giang THCS Long Phú Địa lý 12.50 C
113 Nguyễn Lê Thanh Trúc 02/05/2003 An Giang THCS Tân An Địa lý 12.50 C
114 Huỳnh Thị Thùy Dương 13/09/2003 An Giang THCS Long Thạnh Địa lý 12.25 C
115 Nguyễn Minh Trí 27/06/2003 An Giang THCS Tân An Địa lý 12.25 C
116 Huỳnh Quốc Như Anh 16/04/2003 An Giang THCS Long Thạnh Địa lý 12.00 C
117 Trần Văn Khánh Linh 18/02/2003 An Giang THCS Phú Lộc Địa lý 12.00 C
118 Phan Ngọc Trâm Anh 07/04/2003 An Giang THCS Long Thạnh Tiếng Anh 14.75 B
119 Phan Trần Huỳnh Yến Vy 12/05/2003 An Giang THCS Long Thạnh Tiếng Anh 14.75 B
120 Trần Bảo Quí 01/11/2003 An Giang THCS Vĩnh Xương Tiếng Anh 14.05 B
121 Hồ Mai Uy Khanh 05/06/2003 An Giang THCS Long Thạnh Tiếng Anh 13.30 C
122 Trần Thanh Thảo Vy 15/02/2003 An Giang THCS Long Thạnh Tiếng Anh 13.05 C
123 Bùi Hiệp Lợi 10/09/2003 An Giang THCS Long Thạnh Tiếng Anh 12.40 C
124 Lâm Kiến Tân 27/11/2003 An Giang THCS Long Thạnh Tiếng Anh 11.75 C
125 Lý Hữu Khải 08/10/2003 An Giang THCS Long Thạnh Tiếng Anh 11.50 C
126 Trần Hoàng Kiệt 13/12/2003 An Giang THCS Tân An Tiếng Anh 10.85 C
127 Cổ Phạm Bảo Đạt 22/07/2003 An Giang THCS Phú Vĩnh Tiếng Anh 10.70 C
128 Nguyễn Phan Minh Ngọc 10/06/2003 Đồng Tháp THCS Long Thạnh Tiếng Anh 10.30 C
129 Hồ Thị Kim Anh 11/09/2003 An Giang THCS Long Thạnh GDCD 15.00 B
130 Nguyễn Khoa Nam 24/02/2003 An Giang THCS Long Phú GDCD 14.50 B
131 Trần Ngọc Nhi 08/08/2003 TP. Hồ Chí Minh THCS Long Thạnh GDCD 14.50 B
132 Huỳnh Kim Xuyến 07/03/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa GDCD 14.50 B
133 Chung Thị Mỹ Duyên 12/12/2003 An Giang THCS Tân An GDCD 14.00 B
134 Tô Tuấn Kiệt 30/05/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa GDCD 14.00 B
135 Huỳnh Văn Tâm 09/04/2003 An Giang THCS Tân Thạnh GDCD 14.00 B
136 Nguyễn Thị Kim Hoàng 30/05/2003 An Giang THCS Long An GDCD 13.50 C
137 Nguyễn Ánh Linh 16/09/2003 An Giang THCS Tân An GDCD 13.50 C
138 Nguyễn Thị Kim Loan 10/01/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa GDCD 13.50 C
139 Đặng Thị Hạnh Tuyền 01/09/2003 An Giang THCS Lê Chánh GDCD 13.50 C
140 Nguyễn Thị Mai Anh 21/04/2003 An Giang THCS Vĩnh Hòa GDCD 13.25 C
7
141 Võ Thị Mai Hiền 07/03/2003 An Giang THCS Long Thạnh GDCD 13.00 C
142 Thượng Thị Ngọc Quyền 06/01/2003 An Giang THCS Tân An GDCD 13.00 C
143 Ha Sa Nah 16/07/2003 An Giang THCS Châu Phong GDCD 12.75 C
144 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/10/2003 An Giang THCS Long An GDCD 12.50 C
145 Võ Thị Đang 27/12/2003 An Giang THCS Vĩnh Xương GDCD 12.50 C
146 Trần Thị Kim Đăng 29/06/2003 An Giang THCS Long Thạnh GDCD 12.50 C
Tổng kết danh sách có 146 học sinh đạt giải
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
8