ubnd tỈnh kontum - vatlieuxaydung.org.vn vlxd... · 19 thép cuộn 6 - 8 hòa phát kg 13.600 20...
TRANSCRIPT
1
UBND TỈNH KONTUM
LIÊN SỞ
XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH
Số: 08 /CBLS-XD-TC
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Kon Tum, ngày 06 tháng 10 năm 2017
CÔNG BỐ
G ậ l dựn n n nh on T ộ số h ườn kh c
ừ n 01/9/2017 ến n 30/9/2017
Căn cứ Nghị định số 32/2015/NĐ-CP, ngày 25/3/2015 của Chính phủ về
Quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Thông tư số 06/2016/TT-BXD ngày 10/3/2016 của Bộ Xây dựng
Hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ Khoản 2, Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý
dự án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số
13/2017/QĐ-UBND, ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;
Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 17/10/40/ĐS-KT, ngày 04/10/2017
của Công ty c phần thông tin và thẩm định giá miền Nam;
Căn cứ biên bản thống nhất giá vật liệu xây dựng từ ngày 01/9/2017 đến
ngày 30/9/2017 t ên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị t ư ng khác
Liên Sở Xây dựng - Tài chính công bố giá một số lo i vật liệu xây dựng
bán t ên phư ng tiện bên mua chưa bao g m thuế giá t ị gia tăng t ên địa bàn tỉnh
Kon Tum và một số thị t ư ng khác th i đi m từ ngày 01/9/2017 đến ngày
30/9/2017 như sau:
ĐVT: Đồng
TT TÊN VẬT TƯ ĐƠN VỊ
GIÁ
THÁNG 9
I THÀNH PHỐ ON TUM:
Thép c c loạ :
1 Thép cuộn 6 CT2 Miền Nam kg 13.000
2 Thép cuộn 8 CT2 Miền Nam kg 13.000
3 Thép cuộn 10 CT3 CB 240T Miền Nam kg 13.200
4 Thép thanh t n 10 - 25 CT3 CB240-T Miền Nam kg 13.200
5 Thép thanh vằn 10 CT5 CB300V SD 295A Miền Nam kg 13.500
6
Thép thanh vằn 12 - 32 CT5 CB300V SD 295A Miền
Nam kg 13.300
7
Thép thanh vằn 10 CB400V SD 390 và HKTĐBC Miền
Nam kg 13.500
8
Thép thanh vằn 12 - 32 CB400V SD 390 và HKTĐC
Miền Nam kg 13.500
2
9
Thép thanh vằn 36 - 43 CB400V SD 390 vàHKTĐBC
Miền Nam kg 15.500
10 Thép thanh vằn 10 CB500V SD 490 Miền Nam kg 15.500
11 Thép thanh vằn 12 - 32 CB500V SD 490 Miền Nam kg 15.500
12 Thép thanh vằn 36 - 43 CB500V SD 490 Miền Nam kg 15.500
13 Thép cuộn 6 - 8 Pomina kg 13.900
14 Thép cuộn 10 Pomina kg 14.000
15 Thép vằn 10 Pomina SD390 kg 13.800
16 Thép vằn 12 - 32 Pomina SD390 kg 13.800
17 Thép vằn 10 Pomina SD295 kg 13.500
18 Thép vằn 12 - 32 Pomina CB300V kg 13.500
19 Thép cuộn 6 - 8 Hòa phát kg 13.600
20 Thép vằn 10 Hòa phát CB300V kg 13.700
21 Thép vằn 12 - 32 Hòa phát CB300V kg 13.500
22 Thép vằn 10 Hòa phát CB400V kg 13.800
23 Thép t òn t n 10 - 32 Hòa phát kg 15.600
24 Thép V 25 -65 CT3 Thép hình kg 15.600
25 Thép V 70 -80 CT3 Thép hình kg 16.500
26 Thép tấm các lo i kg 16.000
X ồ C ạ kẽ c c loạ : Vật liệu Thép
27 (45 x 80) dày 1,8mm m 55.455
28 (45 x 100) dày 1,8mm m 59.091
29 (45 x 125) dày 1,8mm m 65.455
30 (45 x 80) dày 2mm. m 61.818
31 (45 x 100) dày 2mm m 66.364
32 (45 x 125) dày 2mm m 70.909
X ăn c c loạ :
33 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.568
34 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.563
35 Xi măng Nghi S n PCB40 kg 1.758
36 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.615
37 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.600
3
38 Xi măng Covesco Sông Gianh PCB30 kg 1.600
39 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 kg 1.640
40 Xi măng Vicem Hải Vân PCB30 kg 1.620
41 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 i kg 1.820
42 Vôi bột kg 4.000
43 Bột khoáng kg 756
Tole n kẽ c c loạ :
Tole lạnh c n 11 són - V N sản ấ . hổ 1,07 .
44 2,5zem, 2,08 kg/m. m 61.818
45 3,0zem, 2,55 kg/m. m 69.091
46 4,0zem, 3,49 kg/m. m 86.364
47 4,5zem, 3,96 kg/m. m 94.545
Tole lạnh c n 11 són - V N sản ấ .
48 2,0zem, 1,78 kg/m. m 53.636
49 3,0zem, 2,72 kg/m. m 68.182
50 3,5zem, 3,19 kg/m. m 76.364
Tôn Pl fond: V N sản ấ .
51 2,5zem, 2,08 kg/m. m 61.818
Cử ỗ c c loạ ã nh verneer, ón heo k ể nh ú 2
ặ : (k cả các phụ kiện bản lề, móc gió khóa chốt, kính
dày 5ly…)
52 Cửa pa nô gỗ nhóm 4 (gỗ thư ng) m2 900.000
53 Cửa pa nô kính, gỗ nhóm 4 m2 850.000
54 Cửa chớp gỗ nhóm 3 m2 1.200.000
55 Cửa chớp gỗ nhóm 4 m2 1.100.000
56 Cửa pa nô gỗ Gi i, ki u pa nô ch y chỉ hoặc bánh ú, s n PU m2 1.900.000
57
Cửa pa nô kính nhóm 3, ki u pa nô ch y chỉ hoặc bánh ú, s n
PU. 1.600.000
58 Cửa ván ghép nhóm 4 md 590.000
59 Khung ngo i 7 x 17 nhóm 3 md 390.000
60 Khung ngo i 7 x 17 gỗ Giỗi md 500.000
61 Khung ngo i 8 x 16 nhóm 3 md 490.000
62 Khung ngo i 8 x 16 nhóm 4 md 400.000
4
Gỗ c c loại:
63 Gỗ nhóm 4 làm xà g , dầm t ần m3 9.800.000
64 Gỗ hộp nhóm 3 làm vì kèo m3 10.400.000
65 Gỗ ván Thông dầu làm t ần, lamb i m3 9.900.000
66 Gỗ ván Thông nàng làm t ần, lamb i m3 10.500.000
67 Gỗ ván nhóm 4 làm t ần m3 10.400.000
68 Gỗ làm cây chống đà giáo lo i thư ng m3 6.300.000
69 Gỗ làm ván khuôn lo i tốt m3 5.400.000
C c loạ kính:
70 Kính màu 5mm Việt Nam m2 160.000
71 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 127.273
72 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 90.909
73 Kính t ắng dày 8mm Việt Nam m2 240.000
74 Kính màu dày 8mm Việt Nam m2 363.636
75 Kính t ắng dày 10mm Việt Nam m2 300.000
C c c loạ :
76 Cát xây, đúc m3 130.000
77 Cát tô, t át m3 180.000
Sỏ c c loạ :
78
Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 130.000
Đ c c loạ ộ :
79 Đá (4 x 6)mm m3 275.000
80 Đá (2x4) mm m3 343.000
81 Bột đá tiêu chuẩn m3 312.500
82 Đá chẻ viên 4.700
Gạch ôn khôn n n : Đã bao g m chi phí vận chuy n đến công t ình
83 G ch đặc ĐQ90D (55 x 90 x 190)mm viên 1.400
84 G ch đặc 6 lỗ ĐQ115L6 (75 x 115 x 175)mm viên 1.700
85 G ch đặc 6 lỗ ĐQ135L6 (95 x 135 x 90)mm viên 2.600
86 G ch ỗng ĐQ100R3 (100 x 190 x 390)mm viên 7.000
87 G ch ỗng ĐQ150R3 (150 x 190 x 390)mm viên 9.200
5
88 G ch ỗng ĐQ190R4 (190 x 190 x 390)mm viên 11.000
89 G ch ỗng ĐQ90R3 (90 x 190 x 390)mm viên 6.909
90 G ch ỗng 2 lỗ ĐQ190R5 (95 x 135 x 190)mm viên 2.600
N ó c c loạ :
91 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2
viên 2.849
92 Ngói vảy cá, mũi hài Phú Phong viên 2.100
93 Ngói lợp Phú Phong úp nóc dài 330mm viên 5.800
94 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 14.000
95 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 13.500
96 Ngói Việt Nhật viên 12.000
Gạch T nel:
97
G ch ỗng 6 lỗ lớn KT: (220 x 150 x 105)mm TL: 3,2kg –
3,3kg. viên 2.000
98
G ch ỗng 6 lỗ t ung KT: (200 x 130 x 90)mm T ọng lượng:
2,2kg – 2,4kg viên 1.318
99
G ch ỗng 2 lỗ lớn KT: (220 x 105 x 60)mm TL: 1,7kg –
1,8kg. viên 1.091
100 G ch nửa 6 lỗ t ung KT: (100 x 65 x 45)mm viên 727
101 G ch nửa 6 lỗ lớn KT: (110 x 75 x 52 5)mm viên 1.273
Gạch ốp l h Đồn T :
102 G ch lát nền (300 x 300)mm, mã sản phẩm 387 Lo i AA m2 148.182
103 G ch lát nền (400 x 400)mm, mã sản phẩm 428 Lo i AA m2 158.182
104
G ch lát nền (500 x 500)mm, mã sản phẩm 5050GOSAN004
Lo i AA m2 176.364
105
G ch lát nền (600 x 600)mm, mã sản phẩm
6060MEKONG001/002 Lo i AA m2 247.273
106
G ch ốp tư ng (300 x 600)mm, mã sản phẩm
3060HOABIEN004 Lo i AA m2 216.363
107
G ch ốp tư ng (300 x 600)mm, mã sản phẩm 3060ONIX005
Lo i AA m2 230.000
Đ G n ự nh n c c loạ : Đ n giá chưa tính chi phí thi công, lắp đặt
108 Đá Granit đen Kim Sa (kh ngắn) - Cầu thang m2 1.050.000
109 Đá Granit đen Kim Sa (kh dài) - Mặt tiền m2 1.200.000
110 Đá Granit đen CPC (đá xanh đen tự nhiên) m2 800.000
111 Đá G anit đỏ Ấn Độ (đá ngắn) m2 1.500.000
112 Đá G anit đỏ JaPan m2 800.000
113 Đá Granit t ắng Suối lau m2 450.000
6
114 Đá Granit t ắng Ý m2 2.200.000
115 Đá Ma ble Agione Queen (nhiều lo i) m2 1.950.000
Nhự ườn , nhũ ươn :
116 Nhựa đư ng phuy 60/70 kg 13.900
117 Nhựa đư ng đặc nóng 60/70 kg 12.870
118 Nhựa đư ng PLC phuy 60/70 kg 10.600
119
Nhũ tư ng nhựa đư ng (CRS1) tưới dính bám Chất lượng
nhũ tư ng nhựa đư ng theo đúng tiêu chuẩn ngành TCVN
8817:11 của Bộ Giao thông Vận tải kg 12.344
120
Nhũ tư ng nhựa đư ng (CSS1) tưới thấm bám Chất lượng
nhũ tư ng nhựa đư ng theo đúng tiêu chuẩn ngành TCVN
8817:11 của Bộ Giao thông Vận tải kg 12.344
C c loạ sơn:
121 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 25.000
122 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 47.979
123 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 66.313
124 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 92.980
125 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 138.888
126 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 221.818
127 S n Sudo - S n nội thất cao cấp S8 1 kg 27.430
128 S n Sudo Gold EXT- S n ngo i thất cao cấp S8 6 kg 64.822
129 S n Sudo P ime INT- S n lót t ong nhà S8 76 kg 50.413
130 S n Tito-S n t ong nhà Intino lo i 17,5 lít/thùng lít 28.348
131 S n Tito-S n ngoài nhà SL62 lo i 17,5 lít/thùng lít 51.500
132 S n gỗ, hiệu B ch Tuyết kg 72.727
133 S n sắt, hiệu B ch Tuyết kg 72.727
134 S n sắt, hiệu Expo kg 77.000
135 S n gỗ, hiệu Expo kg 77.000
136 Bột t ét kg 5.000
C c loạ cử củ SARAWINDOW. G o ạ ch n côn ình h ộc phạ nh
on T , ã o ồ ch phí ận ch ển nh n côn lắp ặ ho n h n. Cử sổ,
cử , ch n ăn ằn ậ l PVC có lõ hép cườn ( ồ phần kh ôn,
c nh cử , lắp dựn phụ k n k khí) sử dụn h nh p of le hãn Sh de, hãn
n on Conch. N n ậ l sản ấ h Ch  ược nhập ừ hãn Sh de,
n on Conch phụ k n k khí nhập ừ hãn GQ.
137
Vách kính, kính t ắng Việt - Nhật 5mm, kích thước (1 x
1,5)m. m
2 2.223.000
138
Cửa s 2 cánh mở t ượt, phụ kiện kim khí GQ, kính t ắng Việt
- Nhật 5mm, kích thước (1,4 x 1,4)m m
2 2.700.000
7
139
Cửa s 2 cánh mở quay lật vào t ong (1 cánh mở quay và 1
cánh mở quay và lật), kính t ắng Việt - Nhật 5mm, kích thước
(1,4 x 1,4)m.
m2
3.532.000
140
Cửa s 2 cánh mở quay a ngoài, kính t ắng Việt - Nhật 5mm,
kích thước (1,4 x 1,4)m m
2 3.317.000
141
Cửa s 1 cánh mở hất hoặc quay a ngoài, kính t ắng Việt -
Nhật 5mm, kích thước (0,6 x 1,4)m. m
2 3.381.000
142
Cửa s 1 cánh mở quay lật vào t ong, kính t ắng Việt - Nhật
5mm, kích thước (0,6 x 1,4)m m
2 3.407.000
143
Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh, mở quay vào t ong, kính
t ắng Việt - Nhật 5mm, kích thước (0,9 x 2,2)m m
2 3.793.000
144
Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở quay, kích thước (1,4
x 2,2)m. m
2 4.435.000
145
Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh mở t ượt, kích thước
(1,4 x 2,2)m. m
2 4.178.000
Rọ c c loạ :
146 Kích thước (1 x 2 x 0,5)m Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10 x
20)cm Thép sư n 4mm.
cái 320.000
147
- Kích thước (1,5 x 1 x 1,5)m. Thép lưới 2,8mm, mắt lưới (10
x 20)cm Thép sư n 4mm cái
360.000
Ốn nhự HDPE Đạ Hò :
148 20 độ dày 1,4mm md 6.300
149 25 độ dày 1,4mm md 7.700
150 32 độ dày 1,4mm md 10.000
151 40 độ dày 1,6mm md 14.100
152 90 độ dày 3,5mm md 66.900
153 110 độ dày 4,2mm md 99.000
154 140 độ dày 5,4mm md 161.000
155 180 độ dày 6,9mm md 256.000
156 250 độ dày 9,6mm md 494.000
157 355 độ dày 13,6mm md 992.000
158 500 độ dày 19,1mm md 2.022.000
Ốn nhự PVC Đ Nhấ : Đư ng kính ngoài x độ dày x chiều dài (mm x mm x m)
159 60 x 2,5 x 4 md 26.800
160 90 x 3,0 x 4 md 48.800
161 114 x 5,0 x 4 md 103.700
162 222 x 11,4 x 6 md 475.700
163 160x 4,0 x 6 md 129.000
164 200x 11,9 x 6 md 458.700
8
165 225x 13,4 x 6 md 578.900
166 250x 14,8 x 6 md 712.900
167 280x 16,6 x 6 md 888.300
168 315x 18,7 x 6 md 1.032.500
169 335x 10,4 x 6 md 743.800
170 400x 19,1 x 6 md 1.475.300
171 450x 21,5 x 6 md 1.930.500
172 500x 23,9 x 6 md 2.384.400
173 560x 26,7 x 6 md 2.993.800
174 630x 18,4 x 6 md 2.362.000
Th ế s nh h V l ce a:
175 B n vệ sinh nữ cái 1.382.000
176 Bàn cầu 2 khối cái 2.455.000
177 Cầu xả g t tay cái 1.729.000
178 Bàn cầu x m cái 1.681.000
179 Lavabo t eo tư ng cái 418.000
180 Bệ ti u nam cái 636.000
181 Vòi xịt cái 245.000
182 Vòi bếp nóng l nh cái 2.091.000
Vậ l kh c:
183 Bột màu các lo i Việt Nam kg 29.700
184 Đinh chỉ kg 31.818
185 Đinh vít bắn tôn kg 65.455
186 Ván ép dày 3mm m2 25.000
187 Ván ép dày 5mm m2 35.000
188 Simili Việt Nam m2 40.000
189 Mút dày 3mm - 5mm. kg 60.500
190 Khóa đấm nội hiệu Solex bộ 90.000
191 Khóa đấm ngo i Đài Loan bộ 130.000
192 Khóa cần giật nội hiệu Solex bộ 170.000
193 Khóa cần giật ngo i Đài Loan bộ 210.000
194 Khóa lo i t ung Việt Nam bộ 49.500
9
195 Khóa lo i lớn Việt Nam bộ 71.500
196 Verneer. kg 22.990
197 Đót bó 41.800
198 Mũi khoan hợp kim hộp 100.000
199 Ống thép m kẽm phi 60, Độ dày: 1 17; TL: 10,12 (kg/cây) cây 208.000
200 Thước dây 50m cái 90.000
201 Que hàn sắt phi 3,2mm VN kg 24.455
202 Bình định mức t ắng 100ml; Xuất xứ: Đức cái 182.000
203 Bình định mức t ắng 250ml; Xuất xứ: Đức cái 205.000
204 Bình định mức t ắng 500ml Xuất xứ: Đức cái 286.000
205 Bình định mức t ắng 1 000ml Xuất xứ: Đức cái 375.000
206 Phễu thủy tinh đư ng kính 60mm Xuất xứ: T ung Quốc cái 26.000
207 Cốc thủy tinh 100ml, Xuất xứ: Đức cái 38.000
208 Khay men chữ nhật Kích thước: (30 x 40)cm; Việt Nam cái 155.000
209 Ống chuẩn độ 25ml, Class A; Xuất xứ: Đức cái 602.000
Vậ l h hốn h sé :
210 Cọc thép D16-L2,4m. Hãng sản xuất: Gia công cọc 98.000
211
Dây tiếp đất dưới mư n D50 s n dẫn điện 3 lớp
Hãng sản xuất: Lucky m 80.000
212
Dây dẫn theo tư ng, mái D35 s n dẫn điện 3 lớp, vỏ PVC
Hãng sản xuất: Cadivi m 65.000
213
Kim thu sét thép lo i 6T
Hãng sản xuất: Công ty TNHH Khánh Long cái 170.000
214
Quả chống sét lo i 3 quả
Hãng sản xuất: Công ty TNHH Khánh Long cái 128.000
Bồn nước Ino h T n Á:
215 B n đứng 500L (Inox) cái 1.818.182
216 B n nằm 500L (Inox) cái 1.954.545
217 B n đứng 1 000L 960 (Inox) cái 2.936.364
218 B n nằm 1 000L 960 (Inox) cái 3.118.182
219 B n nằm 1 500L 1200 (Inox) cái 4.663.636
220 B n đứng 1 500L 1200(Inox) cái 4.454.545
221 B n đứng 2 000L 1200 (Inox) cái 5.945.455
222 B n nằm 2 000L 1200 (Inox) cái 6.163.636
223 B n đứng 3 000L 1380 (Inox) cái 8.700.000
10
224 B n nằm 3 000L 1380 (Inox) cái 8.918.182
H hốn n côn n h p – D c p n C d : Giao hàng t i kho bên bán t i
Thành phố H Chí Minh
D n ọc nhự PVC –0,6/1KV – TCCS 10C:2011 ( ộ ồn )
225 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV m 2.530
226 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV m 3.540
227 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV m 4.550
228 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV m 6.410
229 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV m 10.430
D n ề ọc nhự PVC-300/500V – TCVN 6610-5 ( ộ ồn )
230 VCmo-2x1,5-(2x30/0,25)-300/500V m 7.470
231 VCmo-2x2,5-(2x50/0,25)-300/500V m 11.980
232 VCmo-2x4(2x56/0,3)-0300/500V m 18.280
233 VCmo-2x6-(2x7x12/0,30)-300/500V m 27.000
D n ọc nhự PVC-450/750V-TCVN 6610-3 ( ộ ồn )
234 VCm-1,5-(1x30/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 3.260
235 VCm-2,5-(1x50/0,25)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 5.250
236 VCm-4-(1x56/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 8.200
237 VCm-6-(7x12/0,30)-450/750V – (TCVN 6610-3:2000) m 12.350
II HUYỆN ĐĂ HÀ:
Thép c c loạ :
238 Thép t òn 6 – 8. kg 13.700
239 Thép vằn 10 – 18 kg 14.500
240 Thép vằn > 18 kg 14.200
241 Kẽm buộc kg 17.600
242 Thép U lo i 100 - 500 kg 16.300
243 Thép V lo i 30 - 100. kg 16.200
244 Thép V lo i 30 - 100. kg 16.000
245 Lưới B40 kg 18.400
X ăn c c loạ :
246 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.600
247 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.700
11
Tole lạnh ạ - V N sản ấ . hổ 1,07 .
248 2,2zem (1kg80 – 2kg00) m 59.091
249 2,5zem (2kg10 – 2kg30) m 62.727
250 3,0zem (2kg50 – 2kg70) m 70.909
251 3,5zem (2kg90 – 3kg10) m 79.091
252 4,0zem (3kg50 – 3kg70) m 86.364
253 4,5zem (3kg90 – 4kg20) m 96.364
C c loạ kính:
254 Kính màu 5mm Việt Nam m2 179.300
255 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 139.700
256 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 100.100
N ó c c loạ :
257 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2
viên 3.200
258 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.000
259 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 15.000
260 Ngói Việt Nhật viên 13.000
Gạch khôn n n :
261
G ch bê tông không nung, lo i 6 lỗ t òn, quy cách: 200 x 90 x
130mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 3,5kg viên 2.100
262
G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ t òn lớn, quy cách:
260 x 170 x 120mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 10kg viên 3.800
263
G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ t òn, quy cách: 220 x 105
x 65mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 2kg viên 1.100
264
G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ ngang, quy cách:
390 x 150 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 9,5kg viên 6.980
265
G ch bê tông không nung, lo i 2 lỗ ngang, quy cách:
390 x 190 x 190mm. Theo TCVN 6477:2011. TL 14,5kg viên 9.950
266
G ch lát nền Te azzo Công nghệ Ytaly Mac 110≠, t ọng
lượng 10,5kg/viên Quy cách: (400 x 400 x 32)mm màu vàng m2 89.000
267
G ch lát nền Te azzo Công nghệ Ytaly Mac 110≠, t ọng
lượng 10,5kg/viên; Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu đỏ m2 86.000
268
G ch lát nền Te azzo Công nghệ Ytaly Mac 110≠, t ọng
lượng 10,5kg/viên; Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu đen m2 84.000
269
G ch lát nền Te azzo Công nghệ Ytaly Mac 110≠, t ọng
lượng 10,5kg/viên,Quy cách: (400 x 400 x 32)mm, màu xanh m2 89.000
Đ ộ c c loạ :
270 Đá (1 x 2)mm m3 298.500
271 Đá (2 x 4)mm m3 272.500
12
272 Đá (4 x 6)mm m3 227.500
Sơn c c loạ :
273 Bột t ét kg 5.000
274 S n nippon s n t ong thùng 18 lít lít 30.555
275 S n nippon s n ngoài thùng 18 lít lít 83.333
276 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 26.000
277 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 48.000
278 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 140.000
279 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 225.000
280 S n Meikoh s n Basic s n t ong nhà thùng 18 lít lít 85.278
281 S n Meikoh s n Special s n ngoài nhà thùng 18 lít lít 110.833
III HUYỆN ĐĂ TÔ:
Thép c c loạ :
282 Thép t òn 6 – 8. kg 13.000
283 Thép vằn 10 – 18 kg 12.500
284 Thép I lo i 100-500 kg 16.500
285 Thép U lo i <100 kg 16.300
286 Thép U lo i 100-500 kg 15.800
287 Thép V lo i 30-100 kg 15.000
288 Kẽm buộc kg 18.200
289 Lưới B40 kg 18.000
X ăn c c loạ :
290 Xi măng Ngũ Hành S n PCB40 kg 1.600
291 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.700
C c loạ kính:
292 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000
293 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 140.000
294 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000
N ó c c loạ :
295 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2
viên 3.500
296 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.200
13
297 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 15.500
298 Ngói Việt Nhật viên 13.800
Sơn c c loạ :
299 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 66.666
300 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 105.000
301 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 26.000
302 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 50.000
303 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 140.000
304 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 250.000
305 Bột t ét kg 5.000
IV HUYỆN NGỌC HỒI:
Thép c c loạ :
306 Thép t òn 6 – 8. kg 13.500
307 Thép vằn 10 – 18 kg 14.200
308 Thép I lo i 100-500 kg 16.500
309 Thép U lo i <100 kg 16.000
310 Thép U lo i 100-500 kg 15.800
311 Thép V lo i 30-100 kg 15.200
312 Kẽm buộc kg 16.000
313 Lưới B40 kg 17.500
X ăn c c loạ :
314 Xi măng Vicem Hải Vân PCB 40 kg 1.580
315 Xi măng Phúc S n PCB 40 kg 1.700
Tole n kẽ :
Tole kẽ c n 11 són - V N sản ấ , khổ 1,07
316 2,5zem (2kg07 – 2kg25) m 58.182
317 3,5zem (3kg02 – 3kg20) m 76.364
318 4,0zem (3kg50 – 3kg60) m 84.545
319 4,5zem (3kg86 – 4kg24) m 85.455
Tole lạnh c n 11 són - V N sản ấ , khổ 1,07
320 2,5zem (2kg05 – 2kg19) m 65.455
14
321 3,5zem (2kg99 – 3kg17) m 80.909
322 4,0zem (3kg50 – 3kg60) m 88.182
323 4,5zem (3kg83 – 4kg21) m 96.364
C c loạ kính:
324 Kính màu 5mm Việt Nam m2 185.000
325 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 145.000
326 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000
C sỏ c c loạ :
327 Cát xây m3 80.000
328 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 100.000
Đ ộ c c loạ :
329 Đá (1 x 2)mm m3 245.455
330 Đá (0,5 x 1)mm m3 254.545
331 Đá (2 x 4)mm m3 200.000
332 Đá (4 x 6)mm m3 172.727
N ó c c loạ
333 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2 viên 3.700
334 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 17.000
335 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 16.000
336 Ngói Việt Nhật viên 14.500
Sơn c c loạ :
337 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 27.273
338 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 49.091
339 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 67.200
340 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 95.000
341 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít lít 144.000
342 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít lít 228.600
Gạch khôn n n :
343 G ch nhỏ 6 lỗ không nung (170 x 110 x 75)mm viên 1.364
344 G ch t ung 6 lỗ không nung (190 x 140 x 95)mm viên 2.273
345 G ch Táp Lô không nung (300 x 200 x 140)mm viên 4.545
15
346 G ch Đặc không nung (200 x 145 x 95)mm viên 2.727
V HUYỆN ĐĂ GLEI:
Thép c c loạ :
347 Thép t òn 6 – 8. kg 13.500
348 Thép vằn 10 – 18 kg 14.000
349 Thép ằn > 18. kg 14.000
350 Thép I lo i 100 – 500. kg 16.000
351 Thép V lo i 30-100 kg 15.000
352 Kẽm buộc kg 16.000
353 Lưới B40 kg 17.500
X ăn c c loạ :
354 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.660
355 Xi măng Vicem Hải Vân PCB40 bao kg 1.520
C c loạ kính:
356 Kính màu 5mm Việt Nam m2 200.000
357 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 160.000
358 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 130.000
C c c loạ :
359 Cát xây, đúc m3 80.000
N ó c c loạ :
360 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2
viên 4.800
361 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 20.000
362 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 19.000
363 Ngói Việt Nhật viên 17.000
Đ c c loạ ộ :
364 Đá (2 x 4)mm m3 344.000
365 Đá (4 x 6)mm m3 280.000
366 Bột đá m3 319.000
Sơn c c loạ :
367 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít lít 25.000
368 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít lít 45.555
16
369 S n nước nội thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 58.333
370 S n nước ngo i thất hiệu Boss, thùng 18 lít lít 91.666
VI HUYỆN SA THẦY:
Thép c c loạ :
371 Thép t òn 6 – 8. kg 13.000
372 Kẽm buộc kg 17.000
373 Thép I lo i 100-500 kg 17.000
374 Thép I <100 kg 16.500
375 Thép V lo i 30-100 kg 15.400
376 Thép tấm 4mm-10mm kg 15.500
377 Lưới B40 kg 16.200
378 Kẽm gai kg 14.000
X ăn c c loạ :
379 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.660
380 Xi măng Kim Đỉnh PCB 40 kg 1.590
381 Xi măng Kim Đỉnh PCB 30 kg 1.540
Tole n kẽ :
Tole kẽ Nhậ , khổ 1,07
382 2,6zem (2kg25 – 2kg30) m 60.909
383 3,5zem (3kg15 – 3kg20) m 70.909
384 3,8zem (3kg47 – 3kg60) m 75.455
385 4,0zem (3kg65 – 3kg75) m 80.909
Tole , khổ 1,07
386 2,5zem (1kg95 – 2kg00) m 63.636
387 3,5zem (2kg90 – 3kg00) m 75.455
388 4,0zem (3kg40 – 3kg50) m 81.818
389 4,5zem (3kg85 – 4kg00) m 88.182
C sỏ c c loạ :
390 Cát xây m3 120.000
391 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 95.000
N ó c c loạ :
17
392 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2
viên 3.300
393 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.000
394 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 15.000
395 Ngói Việt Nhật viên 13.500
C c loạ kính:
396 Kính màu 5mm Việt Nam m2 170.000
397 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 135.000
398 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000
VII HUYỆN ON RẪY:
Thép c c loạ :
399 Thép t òn 6 – 8. kg 13.800
400 Thép vằn 10 – 18 kg 14.400
401 Thép vằn >18 kg 14.400
402 Kẽm buộc kg 17.800
403 Lưới B40 kg 19.000
X ăn c c loạ :
404 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.720
Tôn lạnh ạ Ho Sen:
405 Độ dày 2d5, tỷ t ọng 2,08kg/m, kh 1,2m md 63.636
406 Độ dày 3d0, tỷ t ọng 2,55kg/m, kh 1,2m md 70.909
407 Độ dày 3d5, tỷ t ọng 3,02kg/m, kh 1,2m md 79.091
408 Độ dày 4d0, tỷ t ọng 3,49kg/m, kh 1,2m md 87.273
409 Độ dày 4d5, tỷ t ọng 3,96kg/m, kh 1,2m md 96.364
410 Độ dày 5d0, tỷ t ọng 4,44kg/m, kh 1,2m md 105.455
C c loạ kính:
411 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000
412 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 140.000
413 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 100.000
N ó c c loạ :
414 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2
viên 3.800
415 Ngói Thái Lan 10 viên/m2 viên 16.200
18
416 Ngói Đ ng Tâm 10 viên/m2 viên 15.500
417 Ngói Việt Nhật viên 14.000
C c c loạ :
418 Cát xây, đúc m3 70.000
419 Cát tô, t át m3 90.000
Đ c c loạ ộ :
420 Đá (1 x 2)mm m3 325.000
421 Đá (2 x 4)mm m3 310.000
422 Đá (4 x 6)mm m3 295.000
423 Bột đá m3 285.000
Sơn c c loạ :
424 Bột t ét kg 5.000
425 S n Joton s n t ong thùng 18 lít lít 34.444
426 S n Joton s n ngoài thùng 18 lít lít 73.333
VIII HUYỆN ON P LÔNG:
Thép c c loạ :
427 Thép t òn 6 – 8. kg 14.000
428 Thép vằn 10 – 18 kg 14.000
429 Kẽm buộc kg 18.000
430 Lưới B40 kg 19.000
X ăn :
431 Xi măng Sông Gianh PCB 40 kg 1.700
Đ c c loạ ộ :
432 Đá (1 x 2)mm m3 346.000
433 Đá (2 x 4)mm m3 332.000
434 Đá (4 x 6)mm m3 323.000
435 Bột đá tiêu chuẩn m3 310.000
Gạch khôn n n :
436 G ch bê tông không nung 2 lỗ, quy cách: 80 x 130 x 180)mm. viên 2.078
Sơn c c loạ :
437 Bột t ét kg 6.750
438 S n Nippon s n t ong thùng 18 lít lít 36.111
19
1. Bổ s n nhự ườn h nh phố on T h n 08/2017:
STT Nhự ườn h nh phố on T ĐVT G h n
08/2017
1 Nhựa đư ng shell đặc nóng 60/70 kg 12.420
2. Bổ s n h n Đăk H h n 08/2017:
STT Đ ộ c c loạ h n Đăk H ĐVT G h n
08/2017
2 Đá (1 x 2)mm m3 297.500
3 Đá (2 x 4)mm m3 270.500
4 Đá (4 x 6)mm m3 226.500
1 Công bố giá các lo i vật liệu xây dựng t ong tháng 9 đ chủ đầu tư và t
chức tư vấn tham khảo t ong quá t ình xác định giá xây dựng công t ình
2 Khi lập dự toán các công t ình xây dựng chủ đầu tư, t chức tư vấn phải
xác định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng lo i và chất lượng vật liệu sử
dụng cho công t ình xây dựng t ên c sở báo giá của các nhà sản xuất, thông tin
giá của nhà cung cấp, giá của lo i vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tư ng tự đã
và đang sử dụng ở công t ình khác hoặc công bố giá của địa phư ng và phải đảm
bảo tính c nh tranh.
3 Chủ đầu tư, t chức tư vấn căn cứ vào ngu n cung cấp vật liệu xây
dựng, cự ly vận chuy n vật liệu đến chân công t ình đ xác định giá vật liệu xây
dựng cho phù hợp với công t ình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính
xác t ánh t ư ng hợp thất thoát, lãng phí
T ong quá t ình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về Sở xây
dựng, Sở Tài chính đ xem xét, giải quyết theo quy định /
T. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH
PHÓ GIÁM ĐỐC
( ã ký)
N ễn Th nh Hùn
KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
PHÓ GIÁM ĐỐC
( ã ký)
N ễn Văn B ch
Nơi nhận: - TT tỉnh ủy (thay b/c);
- TT HĐND (thay b/c);
- TT UBND tỉnh (thay b/c);
- Viện kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);
- UBND các huyện, thành phố;
- Các sở, ban, ngành;
- Trang Thông tin điện tử SXD;
- Lưu: VT, QLXD.ntkthu.