ubnd tỈnh thỪa thiÊn huẾ cỘng hÕa xà hỘi chỦ...
TRANSCRIPT
1
UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ
TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM
CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 24 tháng 01 năm 2015
DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI TÍCH LŨY
CỦA SINH VIÊN K38 CAO ĐẲNG VỪA LÀM VỪA HỌC - HỌC BẰNG BIỆN PHÁP LIÊN THÔNG
NGÀNH: GIÁO DỤC MẦM NON
1. Đối tượng 1
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học
- Khóa học: 02 năm (2007-2009)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 1
Chính trị 2
3
3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1
6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1
9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
2
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
12. Tâm lý học (1)
Tâm lý học (2)
3
4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. 203004 Giáo dục học đại cương 3 Học tích lũy 1
14. Tạo hình & PPDH HĐ tạo
hình cho trẻ (1) 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. Âm nhạc và PPGD âm
nhạc cho trẻ (1) 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17.
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em (1)
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em (2)
4
4
210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. Tâm lý học (1)
Tâm lý học (2)
3
4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Được miễn trừ 2
19. Tâm lý học (1)
Tâm lý học (2)
3
4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20.
Giáo dục học (1)
Giáo dục học (2)
Giáo dục học (3)
4
5
3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21.
Giáo dục học (1)
Giáo dục học (2)
Giáo dục học (3)
4
5
3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho trẻ (2) 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24.
Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho trẻ (3) 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2
3
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
25. Âm nhạc và PPGD âm
nhạc cho trẻ (2) 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt – Văn học (1)
Tiếng Việt – Văn học (2)
5
5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33.
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em (1)
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em (2)
4
4
210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm
non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35.
Thể dục & PPGD thể chất
cho trẻ (1)
Thể dục & PPGD thể chất
cho trẻ (2)
3
3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. PP cho trẻ LQ với môi
trường xung quanh 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán & PP cho trẻ LQ
biểu tượng về toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38.
210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
4
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
2. Đối tượng 2
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học
- Khóa học: 02 năm (2008-2010)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 1
Chính trị 2
3
3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1
6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
5
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1
9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học (1)
Tâm lý học (2)
3
4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13.
Giáo dục học (1)
Giáo dục học (2)
Giáo dục học (3)
4
5
3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho trẻ (1) 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. Âm nhạc và PPGD âm
nhạc cho trẻ (1) 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17.
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em (1)
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em (2)
4
4
210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. Tâm lý học (1)
Tâm lý học (2)
3
4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Được miễn trừ 2
19.
Tâm lý học (1)
Tâm lý học (2)
3
4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20.
Giáo dục học (1)
Giáo dục học (2)
Giáo dục học (3)
4
5
3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21.
Giáo dục học (1)
Giáo dục học (2)
Giáo dục học (3)
4
5
3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
6
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho trẻ (2) 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho trẻ (3) 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2
25. Âm nhạc và PPGD âm
nhạc cho trẻ (2) 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt – Văn học (1)
Tiếng Việt – Văn học (2)
5
5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33.
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em (1)
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em (2)
4
4
210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm
non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35.
Thể dục và PPGD thể chất
cho trẻ (1)
Thể dục và PPGD thể chất
cho trẻ (2)
3
3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. PP cho trẻ LQ với môi
trường xung quanh 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
7
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
37. Toán & PP cho trẻ LQ
biểu tượng về toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
3. Đối tượng 3
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học
- Khóa học: 02 năm (2009-2011)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1.
201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 1
Chính trị 2
3
3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
8
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1
6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1
9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học 1
Tâm lý học 2
3
4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
4
5
3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình và phương pháp 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. Âm nhạc và phương pháp 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17.
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em 1
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em 2
4
4
210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. Tâm lý học 1
Tâm lý học 2
3
4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Được miễn trừ 2
19. Tâm lý học 1
Tâm lý học 2
3
4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
4
5
3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
9
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
21.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
4
5
3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và phương pháp 2 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. Tạo hình và phương pháp 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2
25. Âm nhạc và phương pháp 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3
Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt – Văn học 1
Tiếng Việt – Văn học 2
5
5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33.
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em 1
Giải phẫu SL-VS-Phòng
bệnh trẻ em 2
4
4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm
non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. Thể dục và phương pháp 1
Thể dục và phương pháp 2
3
3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. Làm quen với môi trường
xung quanh 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán và phương pháp 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
10
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập tốt nghiệp 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
4. Đối tượng 4
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2009-2011)
- Cơ sở đào tạo: Trường Trung cấp Âu Lạc (Huế).
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. Ngoại ngữ cơ bản 1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1
6. Ngoại ngữ cơ bản 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1
11
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
9. Pháp luật đại cương 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. Quản lý hành chính nhà
nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ 2
12. Tâm lý đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1
16. Múa và PP dạy múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17. 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy 1
18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Học tích lũy 2
19. Tâm lý trẻ lứa tuổi Mầm
non 4 203402
Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20. Giáo dục học Mầm non 3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình & PP Tổ chức
hoạt động Tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2
25. Âm nhạc & PP Tổ chức
hoạt động Âm nhạc 5 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
12
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
27.
Tiếng Việt & PP Phát triển
ngôn ngữ
Văn học & PP làm quen
với TPVH
5
5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28.
Tiếng Việt & PP Phát triển
ngôn ngữ
Văn học & PP làm quen
với TPVH
5
5 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ 2
29.
Tiếng Việt & PP Phát triển
ngôn ngữ
Văn học & PP làm quen
với TPVH
5
5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Vệ sinh – Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Phòng bệnh & Đảm bảo an
toàn 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34.
210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. Phương pháp giáo dục thể
chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. PP Khám phá khoa học &
MTXQ 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán & PP làm quen với
toán học 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
13
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. Rèn luyện nghiệp vụ sư
phạm 2 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2
43. Kiến tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2
44. Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
5. Đối tượng 5
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy
- Khóa học: 02 năm (2009-2011)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Quảng Trị.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 1
Chính trị 2
3
3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. Anh văn 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1
6. Anh văn 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. Tin học đại cương 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
14
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học đại cương 2 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học 1 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình cơ sở 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. Lý thuyết Âm nhạc 4 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Múa 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17. Giải phẫu sinh lý trẻ 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Học tích lũy 2
19. Tâm lý học trẻ em 4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
4
5 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21. Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
4
5 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. TH&PPDT hoạt động TH 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. Tạo hình đồ chơi 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2
25. PP giáo dục âm nhạc 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27. 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Học tích lũy 1
28. PP phát triển ngôn ngữ 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ 2
15
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
29. PPDTLQ tác phẩm văn
học 3 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3
30. Văn học thiếu nhi 2 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Được miễn trừ 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Vệ sinh dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Bệnh học 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. PP giáo dục thể chất 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. PP dạy trẻ LQMTXQ 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. PPDTLQ với biểu tượng
toán 3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38.
210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
16
6. Đối tượng 6
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy.
- Khóa học: 02 năm (2009-2011)
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 1
Chính trị 2
3
3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. Anh văn 1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1
6. Anh văn 2 4 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. Tin học căn bản 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
9. Giáo dục pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1
16. Âm nhạc & Múa 2 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17.
Sự phát triển thể chất 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
17
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
18. Sự học & PP tâm lý
Sự học & PTTL trẻ em
4
3 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Được miễn trừ 2
19.
Sự học & PP tâm lý
Sự học & PTTL trẻ em
4
3 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20.
Giáo dục Mầm non
Giáo dục gia đình
Đánh giá GD Mầm non
4
2
3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21.
Giáo dục Mầm non
Giáo dục gia đình
Đánh giá GD Mầm non
4
2
3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tổ chức HĐ tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2
25. Tổ chức HĐ âm nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt & PP 5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. PP làm quen với Văn học 5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Vệ sinh dinh dưỡng 3 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Phòng bệnh & An toàn 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. PPGD thể chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
18
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
36. Môi trường xung quanh 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. PP làm quen với Toán 3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38.
210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. PT & TCCT GDMN 4 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Được miễn trừ 3
40. Giáo dục gia đình 2 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Học tích lũy 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
7. Đối tượng 7
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học.
- Khóa học: 02 năm (2010-2012)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
19
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
4. Chính trị 1
Chính trị 2
3
3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1
6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1
9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học 1
Tâm lý học 2
3
4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
4
5
3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình và Phương pháp 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. Âm nhạc và Phương pháp 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17. Giải phẫu sinh lý trẻ em 4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. Tâm lý học 1
Tâm lý học 2
3
4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Được miễn trừ 2
19. Tâm lý học 1
Tâm lý học 2
3
4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
4
5
3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
20
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
21.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
4
5
3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và Phương pháp 2 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. Tạo hình và Phương pháp 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2
25. 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Học tích lũy 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3
Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt – Văn học 1
Tiếng Việt – Văn học 2
5
5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ
em 4 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2
32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ
em 4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. Thể dục và Phương pháp 1
Thể dục và Phương pháp 2
3
3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. PP khám phá khoa học về
môi trường xung quanh 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán và Phương pháp 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
21
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2
Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
8. Đối tượng 8
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy.
- Khóa học: 02 năm (2010-2012)
- Cơ sở đào tạo: Trường Trung cấp Âu Lạc (Huế).
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. Anh văn 1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1
6. Anh văn 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
22
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
8. Tin học 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1
16. Múa và PP dạy múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17. Phát triển thể chất trẻ lứa
tuổi MN 2 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Học tích lũy 2
19. Tâm lý học Mầm non 4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20. Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và PP tổ chức
hoạt động tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2
25. Âm nhạc và PP tổ chức
hoạt động âm nhạc 5 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26.
210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
23
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
27.
Tiếng Việt
Văn học và PP cho trẻ làm
quen với VH
3
5
210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. PP phát triển ngôn ngữ 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ 2
29. Văn học và PP cho trẻ làm
quen với VH 5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Vệ sinh – Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Phòng bệnh và Đảm bảo
an toàn 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. Phương pháp GD thể chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. PP khám phá khoa học về
MTXQ 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán và PP làm quen với
toán học 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. Thực hành cơ sở (6 tuần) 4 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2
43. Thực tập sư phạm (6 tuần) 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2
44. Thực tập tốt nghiệp (10
tuần) 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
24
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
9. Đối tượng 9
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy.
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 1
Chính trị 2
4
2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1
6. Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học trẻ em 1 2 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học 1 2 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình và PP HDHĐ tạo 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
25
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
hình cho TE 1
15. Âm nhạc và PP giáo dục
âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Múa và PP dạy trẻ vận
động theo âm nhạc 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17. Giải phẫu sinh lý trẻ em 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
2
4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Được miễn trừ 2
19.
Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
2
4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
2
3
2 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
2
3
2 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và PP HDHĐ tạo
hình cho TE 2 4 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. Tạo hình và PP HDHĐ tạo
hình cho TE 3 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2
25. Âm nhạc và PP giáo dục
âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt và Văn học 1
Tiếng Việt và Văn học 2
4
4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
26
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ
em 3 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2
32. Dinh dưỡng trẻ em 3 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ
em 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. Phương pháp giáo dục TC
cho trẻ em 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. PP khám phá KH về môi
trường xung quanh 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán và PP cho trẻ làm
quen với toán 4 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
27
10. Đối tượng 10
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy.
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
- Cơ sở đào tạo: Trường Trung cấp Kinh tế - Du lịch Duy Tân (TT Huế).
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Giáo dục chính trị 1
Giáo dục chính trị 2
3
2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1
6. Tiếng Anh 2 2 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. Quản lý hành chính nhà
nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ 2
12. Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1
16. 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Học tích lũy 2
17. 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy 1
28
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Học tích lũy 2
19. Tâm lý học trẻ em 4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20. Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và PPTC HĐ tạo
hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2
25. Âm nhạc và PPTC HĐ âm
nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27.
Tiếng Việt và PPPT ngôn
ngữ
Văn học và PP làm quen
với VH
3
3 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Vệ sinh – Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Phòng bệnh và Bảo đảm
AT bệnh 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Học tích lũy 3
29
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
36. PP khám phá và môi
trường XQ 3 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán và PP làm quen với
toán 2 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. Giáo dục gia đình 3 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ 2
41. Giáo dục hòa nhập 3 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Được miễn trừ 3
42. Thực hành cơ sở 4 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2
43. Kiến tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2
44. Thực tập 7 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
11. Đối tượng 11
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học.
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
30
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
4. Chính trị 1
Chính trị 2
2
3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1
6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. Âm nhạc 1 4 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Múa & PP 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17. Giải phẫu – Sinh lý 4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4
Học tích lũy 2
19. 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3
Học tích lũy 3
20. 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Học tích lũy 2
21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình 2 4 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2
25. Âm nhạc 2 2 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
31
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt & PP
Văn học & PP
4
4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Vệ sinh – Phòng bệnh 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. PP GD thể chất 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. Làm quen môi trường 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán cơ sở
Phương pháp toán
2
3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập sư phạm 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
32
12. Đối tượng 12
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học.
- Khóa học: 02 năm (2011-2013)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị 1
Chính trị 2
3
3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1
6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1
9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học trẻ em 1 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học 1 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho TE 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. Âm nhạc và PP giáo dục
âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Múa và PP dạy trẻ vận
động theo âm nhạc 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
33
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
17. Giải phẫu sinh lý trẻ em 4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
3
4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Được miễn trừ 2
19.
Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
3
4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
4
5
3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
4
5
3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho TE 2 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho TE 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2
25. Âm nhạc và PP giáo dục
âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt và Văn học 1
Tiếng Việt và Văn học 2
5
5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 4 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2
32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
34
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
33. Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35.
Thể dục và PP giáo dục
thể chất cho TE 1
Thể dục và PP giáo dục
thể chất cho TE 2
3
3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. PP khám phá KH và Môi
trường xung quanh 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán và PP cho trẻ làm
quen với Toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
13. Đối tượng 13
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy.
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
35
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Giáo dục chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1
6. Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lý học trẻ em 1 2 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học 1 2 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho TE 1 3 210417 Mỹ thuật 3
Được miễn trừ 1
15. Âm nhạc và PP giáo dục
âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3
Được miễn trừ 1
16. Múa và PP dạy trẻ vận
động theo âm nhạc 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3
Được miễn trừ 2
17. Giải phẫu sinh lý trẻ em 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18.
Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
2
4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4
Được miễn trừ 2
19.
Tâm lý học trẻ em 1
Tâm lý học trẻ em 2
2
4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
36
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
20.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
2
3
2 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21.
Giáo dục học 1
Giáo dục học 2
Giáo dục học 3
2
3
2 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho TE 2 4 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4
Được miễn trừ 2
24. Tạo hình và PPHD HĐ tạo
hình cho TE 3 3 210423 Làm đồ chơi 4
Được miễn trừ 2
25. Âm nhạc và PP giáo dục
âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27. Tiếng Việt và Văn học 1
Tiếng Việt và Văn học 2
4
4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 3 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2
32. Dinh dưỡng trẻ em 3 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35.
Phương pháp giáo dục TC
cho trẻ em 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
37
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
36. PP khám phá KH về môi
trường xung quanh 4 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán và PP cho trẻ làm
quen với Toán 4 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42.
Thực tập sư phạm thường
xuyên 1
Thực tập sư phạm thường
xuyên 2
1
1 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2
43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2
44. Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
14. Đối tượng 14
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non
- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp
- Hình thức đào tạo: Chính quy.
- Khóa học: 02 năm (2012-2014)
- Cơ sở đào tạo: Trường Trung cấp Kinh tế - Du lịch Duy Tân (TT Huế).
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
38
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Giáo dục chính trị 1
Giáo dục chính trị 2
3
2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1
6. Tiếng Anh 2 2 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
8. Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1
9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. Quản lý hành chính nhà
nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ 2
12. Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1
16. Âm nhạc và múa 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17. 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy 1
18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Học tích lũy 2
19. Tâm lý học trẻ em 4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Được miễn trừ 3
20. Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2
21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
39
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
23. Tạo hình và PPTC HĐ tạo
hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2
25. Âm nhạc và PPTC HĐ âm
nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27.
Tiếng Việt và PPPT ngôn
ngữ
Văn học và PP làm quen
với VH
3
3 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2
29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2
32. Vệ sinh – Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33. Phòng bệnh và Bảo đảm
AT bệnh 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. Giáo dục thể chất cho trẻ
em Mầm non 2 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36.
PP khám phá và Môi
trường xung quanh 3 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37. Toán và PP làm quen với
Toán 2 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
40
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
39. Phát triển và TCTHCT
GDMN 2 210435
Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Được miễn trừ 3
40. Giáo dục gia đình 3 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ 2
41. Giáo dục hòa nhập 3 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Được miễn trừ 3
42. Thực hành cơ sở 4 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2
43. Kiến tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2
44. Thực tập 7 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
15. Đối tượng 15
- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo viên mầm non
- Trình độ: 9+3
- Hình thức đào tạo: Chính quy.
- Khóa học: 03 năm (1996-1999)
- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.
Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1
2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1
3.
201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1
4. Chính trị - Đạo đức 3+3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1
5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1
6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1
7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1
41
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1
9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1
10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1
11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2
12. Tâm lí học 6+4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1
13. Giáo dục học 5+3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1
14. Tạo hình và PPHD
3+3+4
+4+3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1
15. Âm nhạc và PPGD
3+3+3
+3+3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1
16. Âm nhạc và PPGD
3+3+3
+3+3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2
17.
GPSL - DDVS và Phòng
bệnh
4+5+5
+5 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1
18. 203401
Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 1 4 Học tích lũy 2
19. 203402
Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi
MN 2 3 Học tích lũy 3
20. 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Học tích lũy 2
21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2
22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3
23. Tạo hình và PPHD
3+3+4
+4+3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2
24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2
25. Âm nhạc và PPGD 3+3+3
+3+3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2
42
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
26. 210425
Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo
bài hát 3 Học tích lũy 3
27.
PP cho trẻ làm quen với
tác phẩm VH
PP phát triển lời nói
4
3+2 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1
28.
PP cho trẻ làm quen với
tác phẩm VH
PP phát triển lời nói
4+5+3
+2
3+2 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ 2
29.
PP cho trẻ làm quen với
tác phẩm VH
PP phát triển lời nói
4+5+3
+2
3+2 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3
30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2
31.
GPSL - DDVS và Phòng
bệnh
4+5+5
+5 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2
32.
GPSL - DDVS và Phòng
bệnh
4+5+5
+5 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3
33.
GPSL - DDVS và Phòng
bệnh
4+5+5
+5 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3
34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3
35. PP giáo dục thể chất 3+3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3
36. Môi trường XQ và PPHD 3+4+3 210434
PP khám phá khoa học về môi trường xung
quanh 4 Được miễn trừ 2
37.
PP hình thành biểu tượng
Toán 3+3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3
38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3
39. 210435
Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình
GDMN 2 Học tích lũy 3
40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2
43
TT
HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH
Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học
tích lũy HK
41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3
42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2
43. Thực tập tốt nghiệp 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2
44. Thực tập tốt nghiệp 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3
45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3
Nơi nhận:
- PHT Lê Thị Hoa;
- Các Khoa/Phòng/TT liên quan (bản PDF qua email công vụ);
- Các Tổ bộ môn liên quan (bản PDF qua email công vụ);
- TP, các PTP ĐT-QLKH;
- Các CV giáo vụ (liên quan);
- GVQL lớp (liên quan);
- Các lớp (liên quan);
- Website Trường;
- Lưu: ĐT-QLKH.
KT. HIỆU TRƯỞNG
PHÓ HIỆU TRƯỞNG
(đã ký)
Hồ Văn Thành