ubnd tỈnh thỪa thiÊn huẾ cỘng hÕa xà hỘi chỦ...

43
1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 24 tháng 01 năm 2015 DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI TÍCH LŨY CỦA SINH VIÊN K38 CAO ĐẲNG VỪA LÀM VỪA HỌC - HỌC BẰNG BIỆN PHÁP LIÊN THÔNG NGÀNH: GIÁO DỤC MẦM NON 1. Đối tượng 1 - Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non - Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp - Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học - Khóa học: 02 năm (2007-2009) - Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế. Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy: TT HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học tích lũy HK 1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1 2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1 3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1 4. Chính trị 1 Chính trị 2 3 3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1 5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1 6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1 7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1 8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1 9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1 10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1 11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

Upload: others

Post on 12-Jan-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

1

UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ

TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ PHẠM

CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thừa Thiên Huế, ngày 24 tháng 01 năm 2015

DANH MỤC HỌC PHẦN ĐƯỢC MIỄN TRỪ VÀ HỌC PHẦN PHẢI TÍCH LŨY

CỦA SINH VIÊN K38 CAO ĐẲNG VỪA LÀM VỪA HỌC - HỌC BẰNG BIỆN PHÁP LIÊN THÔNG

NGÀNH: GIÁO DỤC MẦM NON

1. Đối tượng 1

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học

- Khóa học: 02 năm (2007-2009)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 1

Chính trị 2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

Page 2: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

2

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

12. Tâm lý học (1)

Tâm lý học (2)

3

4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. 203004 Giáo dục học đại cương 3 Học tích lũy 1

14. Tạo hình & PPDH HĐ tạo

hình cho trẻ (1) 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. Âm nhạc và PPGD âm

nhạc cho trẻ (1) 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17.

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em (1)

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em (2)

4

4

210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. Tâm lý học (1)

Tâm lý học (2)

3

4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Được miễn trừ 2

19. Tâm lý học (1)

Tâm lý học (2)

3

4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20.

Giáo dục học (1)

Giáo dục học (2)

Giáo dục học (3)

4

5

3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21.

Giáo dục học (1)

Giáo dục học (2)

Giáo dục học (3)

4

5

3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho trẻ (2) 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24.

Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho trẻ (3) 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2

Page 3: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

3

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

25. Âm nhạc và PPGD âm

nhạc cho trẻ (2) 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt – Văn học (1)

Tiếng Việt – Văn học (2)

5

5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33.

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em (1)

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em (2)

4

4

210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm

non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35.

Thể dục & PPGD thể chất

cho trẻ (1)

Thể dục & PPGD thể chất

cho trẻ (2)

3

3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. PP cho trẻ LQ với môi

trường xung quanh 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán & PP cho trẻ LQ

biểu tượng về toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38.

210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

Page 4: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

4

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

2. Đối tượng 2

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học

- Khóa học: 02 năm (2008-2010)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 1

Chính trị 2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

Page 5: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

5

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học (1)

Tâm lý học (2)

3

4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13.

Giáo dục học (1)

Giáo dục học (2)

Giáo dục học (3)

4

5

3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho trẻ (1) 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. Âm nhạc và PPGD âm

nhạc cho trẻ (1) 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17.

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em (1)

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em (2)

4

4

210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. Tâm lý học (1)

Tâm lý học (2)

3

4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Được miễn trừ 2

19.

Tâm lý học (1)

Tâm lý học (2)

3

4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20.

Giáo dục học (1)

Giáo dục học (2)

Giáo dục học (3)

4

5

3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21.

Giáo dục học (1)

Giáo dục học (2)

Giáo dục học (3)

4

5

3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

Page 6: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

6

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho trẻ (2) 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho trẻ (3) 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2

25. Âm nhạc và PPGD âm

nhạc cho trẻ (2) 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt – Văn học (1)

Tiếng Việt – Văn học (2)

5

5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33.

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em (1)

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em (2)

4

4

210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm

non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35.

Thể dục và PPGD thể chất

cho trẻ (1)

Thể dục và PPGD thể chất

cho trẻ (2)

3

3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. PP cho trẻ LQ với môi

trường xung quanh 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

Page 7: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

7

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

37. Toán & PP cho trẻ LQ

biểu tượng về toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

3. Đối tượng 3

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học

- Khóa học: 02 năm (2009-2011)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1.

201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 1

Chính trị 2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

Page 8: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

8

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học 1

Tâm lý học 2

3

4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

4

5

3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình và phương pháp 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. Âm nhạc và phương pháp 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17.

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em 1

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em 2

4

4

210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. Tâm lý học 1

Tâm lý học 2

3

4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Được miễn trừ 2

19. Tâm lý học 1

Tâm lý học 2

3

4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

4

5

3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

Page 9: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

9

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

21.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

4

5

3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và phương pháp 2 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. Tạo hình và phương pháp 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2

25. Âm nhạc và phương pháp 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3

Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt – Văn học 1

Tiếng Việt – Văn học 2

5

5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33.

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em 1

Giải phẫu SL-VS-Phòng

bệnh trẻ em 2

4

4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm

non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. Thể dục và phương pháp 1

Thể dục và phương pháp 2

3

3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. Làm quen với môi trường

xung quanh 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán và phương pháp 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

Page 10: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

10

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập tốt nghiệp 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

4. Đối tượng 4

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy

- Khóa học: 02 năm (2009-2011)

- Cơ sở đào tạo: Trường Trung cấp Âu Lạc (Huế).

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Ngoại ngữ cơ bản 1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Ngoại ngữ cơ bản 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

Page 11: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

11

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Pháp luật đại cương 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. Quản lý hành chính nhà

nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ 2

12. Tâm lý đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1

16. Múa và PP dạy múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17. 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy 1

18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Học tích lũy 2

19. Tâm lý trẻ lứa tuổi Mầm

non 4 203402

Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20. Giáo dục học Mầm non 3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình & PP Tổ chức

hoạt động Tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2

25. Âm nhạc & PP Tổ chức

hoạt động Âm nhạc 5 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

Page 12: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

12

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

27.

Tiếng Việt & PP Phát triển

ngôn ngữ

Văn học & PP làm quen

với TPVH

5

5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28.

Tiếng Việt & PP Phát triển

ngôn ngữ

Văn học & PP làm quen

với TPVH

5

5 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ 2

29.

Tiếng Việt & PP Phát triển

ngôn ngữ

Văn học & PP làm quen

với TPVH

5

5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Vệ sinh – Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Phòng bệnh & Đảm bảo an

toàn 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34.

210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. Phương pháp giáo dục thể

chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. PP Khám phá khoa học &

MTXQ 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán & PP làm quen với

toán học 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

Page 13: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

13

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. Rèn luyện nghiệp vụ sư

phạm 2 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2

43. Kiến tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2

44. Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

5. Đối tượng 5

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy

- Khóa học: 02 năm (2009-2011)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Quảng Trị.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 1

Chính trị 2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Anh văn 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Anh văn 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học đại cương 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

Page 14: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

14

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học đại cương 2 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học 1 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình cơ sở 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. Lý thuyết Âm nhạc 4 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Múa 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17. Giải phẫu sinh lý trẻ 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Học tích lũy 2

19. Tâm lý học trẻ em 4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

4

5 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21. Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

4

5 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. TH&PPDT hoạt động TH 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. Tạo hình đồ chơi 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2

25. PP giáo dục âm nhạc 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27. 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Học tích lũy 1

28. PP phát triển ngôn ngữ 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ 2

Page 15: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

15

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

29. PPDTLQ tác phẩm văn

học 3 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3

30. Văn học thiếu nhi 2 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Được miễn trừ 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Vệ sinh dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Bệnh học 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. PP giáo dục thể chất 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. PP dạy trẻ LQMTXQ 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. PPDTLQ với biểu tượng

toán 3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38.

210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

Page 16: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

16

6. Đối tượng 6

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2009-2011)

- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 1

Chính trị 2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Anh văn 1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Anh văn 2 4 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học căn bản 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Giáo dục pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1

16. Âm nhạc & Múa 2 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17.

Sự phát triển thể chất 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

Page 17: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

17

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

18. Sự học & PP tâm lý

Sự học & PTTL trẻ em

4

3 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Được miễn trừ 2

19.

Sự học & PP tâm lý

Sự học & PTTL trẻ em

4

3 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20.

Giáo dục Mầm non

Giáo dục gia đình

Đánh giá GD Mầm non

4

2

3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21.

Giáo dục Mầm non

Giáo dục gia đình

Đánh giá GD Mầm non

4

2

3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tổ chức HĐ tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2

25. Tổ chức HĐ âm nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt & PP 5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. PP làm quen với Văn học 5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Vệ sinh dinh dưỡng 3 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Phòng bệnh & An toàn 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. PPGD thể chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

Page 18: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

18

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

36. Môi trường xung quanh 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. PP làm quen với Toán 3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38.

210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. PT & TCCT GDMN 4 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Được miễn trừ 3

40. Giáo dục gia đình 2 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Học tích lũy 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

7. Đối tượng 7

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo dục mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học.

- Khóa học: 02 năm (2010-2012)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

Page 19: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

19

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

4. Chính trị 1

Chính trị 2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học 1

Tâm lý học 2

3

4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

4

5

3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình và Phương pháp 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. Âm nhạc và Phương pháp 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17. Giải phẫu sinh lý trẻ em 4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. Tâm lý học 1

Tâm lý học 2

3

4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Được miễn trừ 2

19. Tâm lý học 1

Tâm lý học 2

3

4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

4

5

3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

Page 20: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

20

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

21.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

4

5

3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và Phương pháp 2 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. Tạo hình và Phương pháp 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2

25. 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Học tích lũy 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3

Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt – Văn học 1

Tiếng Việt – Văn học 2

5

5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ

em 4 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2

32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ

em 4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. Thể dục và Phương pháp 1

Thể dục và Phương pháp 2

3

3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. PP khám phá khoa học về

môi trường xung quanh 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán và Phương pháp 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

Page 21: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

21

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2

Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

8. Đối tượng 8

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2010-2012)

- Cơ sở đào tạo: Trường Trung cấp Âu Lạc (Huế).

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Anh văn 1 4 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Anh văn 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

Page 22: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

22

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

8. Tin học 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1

16. Múa và PP dạy múa 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17. Phát triển thể chất trẻ lứa

tuổi MN 2 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Học tích lũy 2

19. Tâm lý học Mầm non 4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20. Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và PP tổ chức

hoạt động tạo hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2

25. Âm nhạc và PP tổ chức

hoạt động âm nhạc 5 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26.

210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

Page 23: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

23

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

27.

Tiếng Việt

Văn học và PP cho trẻ làm

quen với VH

3

5

210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. PP phát triển ngôn ngữ 3 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ 2

29. Văn học và PP cho trẻ làm

quen với VH 5 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Vệ sinh – Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Phòng bệnh và Đảm bảo

an toàn 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. Phương pháp GD thể chất 3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. PP khám phá khoa học về

MTXQ 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán và PP làm quen với

toán học 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. Thực hành cơ sở (6 tuần) 4 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2

43. Thực tập sư phạm (6 tuần) 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2

44. Thực tập tốt nghiệp (10

tuần) 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

Page 24: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

24

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

9. Đối tượng 9

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2011-2013)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 1

Chính trị 2

4

2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học trẻ em 1 2 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học 1 2 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình và PP HDHĐ tạo 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

Page 25: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

25

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

hình cho TE 1

15. Âm nhạc và PP giáo dục

âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Múa và PP dạy trẻ vận

động theo âm nhạc 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17. Giải phẫu sinh lý trẻ em 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. Tâm lý học trẻ em 1

Tâm lý học trẻ em 2

2

4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Được miễn trừ 2

19.

Tâm lý học trẻ em 1

Tâm lý học trẻ em 2

2

4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

2

3

2 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

2

3

2 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và PP HDHĐ tạo

hình cho TE 2 4 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. Tạo hình và PP HDHĐ tạo

hình cho TE 3 3 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2

25. Âm nhạc và PP giáo dục

âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt và Văn học 1

Tiếng Việt và Văn học 2

4

4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

Page 26: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

26

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ

em 3 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2

32. Dinh dưỡng trẻ em 3 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Vệ sinh – Phòng bệnh trẻ

em 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. Phương pháp giáo dục TC

cho trẻ em 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. PP khám phá KH về môi

trường xung quanh 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán và PP cho trẻ làm

quen với toán 4 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

Page 27: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

27

10. Đối tượng 10

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2011-2013)

- Cơ sở đào tạo: Trường Trung cấp Kinh tế - Du lịch Duy Tân (TT Huế).

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Giáo dục chính trị 1

Giáo dục chính trị 2

3

2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Tiếng Anh 2 2 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. Quản lý hành chính nhà

nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ 2

12. Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1

16. 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Học tích lũy 2

17. 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy 1

Page 28: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

28

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Học tích lũy 2

19. Tâm lý học trẻ em 4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20. Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và PPTC HĐ tạo

hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2

25. Âm nhạc và PPTC HĐ âm

nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27.

Tiếng Việt và PPPT ngôn

ngữ

Văn học và PP làm quen

với VH

3

3 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Vệ sinh – Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Phòng bệnh và Bảo đảm

AT bệnh 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Học tích lũy 3

Page 29: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

29

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

36. PP khám phá và môi

trường XQ 3 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán và PP làm quen với

toán 2 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. Giáo dục gia đình 3 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ 2

41. Giáo dục hòa nhập 3 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Được miễn trừ 3

42. Thực hành cơ sở 4 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2

43. Kiến tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2

44. Thực tập 7 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

11. Đối tượng 11

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học.

- Khóa học: 02 năm (2011-2013)

- Cơ sở đào tạo: Trường Đại học Sư phạm – ĐH Đà Nẵng.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

Page 30: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

30

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

4. Chính trị 1

Chính trị 2

2

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. Âm nhạc 1 4 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Múa & PP 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17. Giải phẫu – Sinh lý 4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4

Học tích lũy 2

19. 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3

Học tích lũy 3

20. 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Học tích lũy 2

21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình 2 4 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2

25. Âm nhạc 2 2 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

Page 31: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

31

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt & PP

Văn học & PP

4

4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Vệ sinh – Phòng bệnh 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. PP GD thể chất 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. Làm quen môi trường 4 210434 PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán cơ sở

Phương pháp toán

2

3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập sư phạm 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

Page 32: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

32

12. Đối tượng 12

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Vừa làm vừa học.

- Khóa học: 02 năm (2011-2013)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị 1

Chính trị 2

3

3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học trẻ em 1 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học 1 4 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho TE 1 4 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. Âm nhạc và PP giáo dục

âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Múa và PP dạy trẻ vận

động theo âm nhạc 4 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

Page 33: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

33

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

17. Giải phẫu sinh lý trẻ em 4 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. Tâm lý học trẻ em 1

Tâm lý học trẻ em 2

3

4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Được miễn trừ 2

19.

Tâm lý học trẻ em 1

Tâm lý học trẻ em 2

3

4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

4

5

3 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

4

5

3 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho TE 2 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho TE 3 4 210423 Làm đồ chơi 4 Được miễn trừ 2

25. Âm nhạc và PP giáo dục

âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt và Văn học 1

Tiếng Việt và Văn học 2

5

5 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 4 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2

32. Dinh dưỡng trẻ em 4 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

Page 34: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

34

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

33. Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 4 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35.

Thể dục và PP giáo dục

thể chất cho TE 1

Thể dục và PP giáo dục

thể chất cho TE 2

3

3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. PP khám phá KH và Môi

trường xung quanh 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán và PP cho trẻ làm

quen với Toán 5 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập tốt nghiệp 8 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

13. Đối tượng 13

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2012-2014)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

Page 35: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

35

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Giáo dục chính trị 5 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Tiếng Anh 2 3 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học 4 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lý học trẻ em 1 2 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học 1 2 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho TE 1 3 210417 Mỹ thuật 3

Được miễn trừ 1

15. Âm nhạc và PP giáo dục

âm nhạc cho TE 1 3 210418 Âm nhạc và múa 1 3

Được miễn trừ 1

16. Múa và PP dạy trẻ vận

động theo âm nhạc 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3

Được miễn trừ 2

17. Giải phẫu sinh lý trẻ em 3 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18.

Tâm lý học trẻ em 1

Tâm lý học trẻ em 2

2

4 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4

Được miễn trừ 2

19.

Tâm lý học trẻ em 1

Tâm lý học trẻ em 2

2

4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

Page 36: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

36

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

20.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

2

3

2 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21.

Giáo dục học 1

Giáo dục học 2

Giáo dục học 3

2

3

2 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Được miễn trừ 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho TE 2 4 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4

Được miễn trừ 2

24. Tạo hình và PPHD HĐ tạo

hình cho TE 3 3 210423 Làm đồ chơi 4

Được miễn trừ 2

25. Âm nhạc và PP giáo dục

âm nhạc cho TE 2 4 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27. Tiếng Việt và Văn học 1

Tiếng Việt và Văn học 2

4

4 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 3 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2

32. Dinh dưỡng trẻ em 3 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Vệ sinh phòng bệnh trẻ em 3 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35.

Phương pháp giáo dục TC

cho trẻ em 4 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

Page 37: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

37

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

36. PP khám phá KH về môi

trường xung quanh 4 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán và PP cho trẻ làm

quen với Toán 4 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435 Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42.

Thực tập sư phạm thường

xuyên 1

Thực tập sư phạm thường

xuyên 2

1

1 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2

43. 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Học tích lũy 2

44. Thực tập tốt nghiệp 10 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

14. Đối tượng 14

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Sư phạm mầm non

- Trình độ: Trung cấp chuyên nghiệp

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 02 năm (2012-2014)

- Cơ sở đào tạo: Trường Trung cấp Kinh tế - Du lịch Duy Tân (TT Huế).

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

Page 38: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

38

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3. 201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Giáo dục chính trị 1

Giáo dục chính trị 2

3

2 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. Tiếng Anh 1 3 260007 Tiếng Anh 1 4 Được miễn trừ 1

6. Tiếng Anh 2 2 260004 Tiếng Anh 2 3 Được miễn trừ 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

8. Tin học cơ bản 3 262003 Tin học đại cương 4 Được miễn trừ 1

9. Pháp luật 2 202002 Pháp luật đại cương 2 Được miễn trừ 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. Quản lý hành chính nhà

nước 2 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Được miễn trừ 2

12. Tâm lý học đại cương 3 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học đại cương 3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Mỹ thuật 3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Học tích lũy 1

16. Âm nhạc và múa 3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17. 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Học tích lũy 1

18. 203401 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Học tích lũy 2

19. Tâm lý học trẻ em 4 203402 Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Được miễn trừ 3

20. Giáo dục học Mầm non 4 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Được miễn trừ 2

21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

Page 39: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

39

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

23. Tạo hình và PPTC HĐ tạo

hình 3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2

25. Âm nhạc và PPTC HĐ âm

nhạc 3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

26. 210425 Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27.

Tiếng Việt và PPPT ngôn

ngữ

Văn học và PP làm quen

với VH

3

3 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28. 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Học tích lũy 2

29. 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Học tích lũy 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31. 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Học tích lũy 2

32. Vệ sinh – Dinh dưỡng 2 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33. Phòng bệnh và Bảo đảm

AT bệnh 2 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. Giáo dục thể chất cho trẻ

em Mầm non 2 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36.

PP khám phá và Môi

trường xung quanh 3 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37. Toán và PP làm quen với

Toán 2 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

Page 40: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

40

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

39. Phát triển và TCTHCT

GDMN 2 210435

Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Được miễn trừ 3

40. Giáo dục gia đình 3 203403 Giáo dục gia đình 2 Được miễn trừ 2

41. Giáo dục hòa nhập 3 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Được miễn trừ 3

42. Thực hành cơ sở 4 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Được miễn trừ 2

43. Kiến tập sư phạm 4 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2

44. Thực tập 7 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

15. Đối tượng 15

- Người học đã tốt nghiệp ngành: Giáo viên mầm non

- Trình độ: 9+3

- Hình thức đào tạo: Chính quy.

- Khóa học: 03 năm (1996-1999)

- Cơ sở đào tạo: Trường CĐSP Thừa Thiên Huế.

Danh mục các HP được miễn trừ và các HP phải tích lũy:

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

1. 201011 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 1 3 Học tích lũy 1

2. 201012 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 2 5 Học tích lũy 1

3.

201013 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 Học tích lũy 1

4. Chính trị - Đạo đức 3+3 201014 Đường lối cách mạng của Đảng CSVN 4 Được miễn trừ 1

5. 260007 Tiếng Anh 1 4 Học tích lũy 1

6. 260004 Tiếng Anh 2 3 Học tích lũy 1

7. 260005 Tiếng Anh 3 3 Học tích lũy 1

Page 41: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

41

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

8. 262003 Tin học đại cương 4 Học tích lũy 1

9. 202002 Pháp luật đại cương 2 Học tích lũy 1

10. 240001 Cơ sở văn hóa Việt Nam 3 Học tích lũy 1

11. 202001 Quản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành 2 Học tích lũy 2

12. Tâm lí học 6+4 203003 Tâm lý học đại cương 3 Được miễn trừ 1

13. Giáo dục học 5+3 203004 Giáo dục học đại cương 3 Được miễn trừ 1

14. Tạo hình và PPHD

3+3+4

+4+3 210417 Mỹ thuật 3 Được miễn trừ 1

15. Âm nhạc và PPGD

3+3+3

+3+3 210418 Âm nhạc và múa 1 3 Được miễn trừ 1

16. Âm nhạc và PPGD

3+3+3

+3+3 210419 Âm nhạc và múa 2 3 Được miễn trừ 2

17.

GPSL - DDVS và Phòng

bệnh

4+5+5

+5 210421 Sự phát triển thể chất trẻ em lứa tuổi MN 3 Được miễn trừ 1

18. 203401

Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 1 4 Học tích lũy 2

19. 203402

Sự học và sự phát triển tâm lý trẻ em lứa tuổi

MN 2 3 Học tích lũy 3

20. 203404 Giáo dục học mầm non 1 3 Học tích lũy 2

21. 203405 Giáo dục học mầm non 2 4 Học tích lũy 2

22. 203406 Tổ chức hoạt động vui chơi 3 Học tích lũy 3

23. Tạo hình và PPHD

3+3+4

+4+3 210422 Tổ chức hoạt động tạo hình 4 Được miễn trừ 2

24. 210423 Làm đồ chơi 4 Học tích lũy 2

25. Âm nhạc và PPGD 3+3+3

+3+3 210424 Tổ chức hoạt động âm nhạc 4 Được miễn trừ 2

Page 42: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

42

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

26. 210425

Kỹ thuật ca hát và biên soạn động tác múa theo

bài hát 3 Học tích lũy 3

27.

PP cho trẻ làm quen với

tác phẩm VH

PP phát triển lời nói

4

3+2 210426 Tiếng Việt và văn học 4 Được miễn trừ 1

28.

PP cho trẻ làm quen với

tác phẩm VH

PP phát triển lời nói

4+5+3

+2

3+2 210427 Phương pháp phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 4 Được miễn trừ 2

29.

PP cho trẻ làm quen với

tác phẩm VH

PP phát triển lời nói

4+5+3

+2

3+2 210428 Phương pháp làm quen với văn học 4 Được miễn trừ 3

30. 210952 Văn học thiếu nhi và đọc, kể diễn cảm 3 Học tích lũy 2

31.

GPSL - DDVS và Phòng

bệnh

4+5+5

+5 210429 Vệ sinh trẻ em 3 Được miễn trừ 2

32.

GPSL - DDVS và Phòng

bệnh

4+5+5

+5 210430 Dinh dưỡng trẻ em 3 Được miễn trừ 3

33.

GPSL - DDVS và Phòng

bệnh

4+5+5

+5 210431 Phòng bệnh và đảm bảo an toàn cho trẻ mầm non 3 Được miễn trừ 3

34. 210432 Chăm sóc sức khỏe trẻ em 3 Học tích lũy 3

35. PP giáo dục thể chất 3+3 210433 Phương pháp giáo dục thể chất 4 Được miễn trừ 3

36. Môi trường XQ và PPHD 3+4+3 210434

PP khám phá khoa học về môi trường xung

quanh 4 Được miễn trừ 2

37.

PP hình thành biểu tượng

Toán 3+3 220402 Phương pháp cho trẻ làm quen với Toán 4 Được miễn trừ 3

38. 210436 Chương trình giáo dục mầm non 2 Học tích lũy 3

39. 210435

Phát triển và tổ chức thực hiện chương trình

GDMN 2 Học tích lũy 3

40. 203403 Giáo dục gia đình 2 Học tích lũy 2

Page 43: UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ …cdsphue.edu.vn/dbase/files/daotao/2015/K38 CD VLVH GDMN.pdf1 UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG CAO ĐẲNG SƯ

43

TT

HP đã tích lũy ở trình độ TCCN HP trong chương trình K38 CĐ VLVH

Mã HP Tên HP ĐVHT Mã HP Tên HP ĐVHT Miễn trừ/Học

tích lũy HK

41. 207003 Giáo dục hòa nhập 2 Học tích lũy 3

42. 210957 Thực hành sư phạm thường xuyên 2 Học tích lũy 2

43. Thực tập tốt nghiệp 210958 Thực tập sư phạm năm 2 (4 tuần) 4 Được miễn trừ 2

44. Thực tập tốt nghiệp 210959 Thực tập sư phạm năm 3 (10 tuần) 10 Được miễn trừ 3

45. 210960 Thi tốt nghiệp 10 Thi 3

Nơi nhận:

- PHT Lê Thị Hoa;

- Các Khoa/Phòng/TT liên quan (bản PDF qua email công vụ);

- Các Tổ bộ môn liên quan (bản PDF qua email công vụ);

- TP, các PTP ĐT-QLKH;

- Các CV giáo vụ (liên quan);

- GVQL lớp (liên quan);

- Các lớp (liên quan);

- Website Trường;

- Lưu: ĐT-QLKH.

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(đã ký)

Hồ Văn Thành